DS Thiết Bị Kiểm Tra Điện Trở Và Dòng Điện

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

AN TOÀN QUỐC TẾ AIGA Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN VÀ DÒNG ĐIỆN RÒ
Tên đơn vị : Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng - Khoa Xét nghiệm

Địa chỉ: Đường 30/4 , KDC số 4 Nguyễn Tri Phương , Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, TP.Đà Nẵng

Kết quả kiểm tra Kết quả kiểm


Ngày kiểm
STT Tên thiết bị Model Số Seri tra dòng điện Ghi chú
cách điện ( M W) tra

1 Máy định danh nhóm máu Wadiana Compact 057-0005347 05-10-2022


tự động
2 Máy xét nghiệm Đông máu ACL TOP 550 CTS 17020457 05-10-2022
tự động
3 Máy xét nghiệm Đông máu ACL TOP 350 CTS 16090345 05-10-2022
tự động
4 Máy đo tốc độ lắng máu ESR 3000 3010353 05-10-2022

5 Hệ thống máy cấy máu tự BacT/ALERT 3D 60 701BS5547 05-10-2022


động

6 Hệ thống định danh vi VITEK 2 Compact VK2C16902 05-10-2022


khuẩn
7 Cobas 6000 c501:17Z7-10 05-10-2022
Hệ thống máy Cobas 6000

8 Cobas 6000 E601 05-10-2022


Hệ thống máy Cobas 6000
9 Hệ thống tự động hóa khoa One Outlet V-3.5 P.P 90HP1611003 05-10-2022
xét nghiệm
10 Kính hiển vi thường CX31 7E40482 05-10-2022
11 Kính hiển vi thường CX31 7E40367 05-10-2022
12 Kính hiển vi thường CX31 7E40350 05-10-2022

13 Kính hiển vi kèm Camera BX53 7D48495 05-10-2022


kỹ thuật số
14 Máy ly tâm gắn tế bào lên CystoSpin 4 CY204531703 05-10-2022
lam kính
15 Máy ly tâm lắng mẫu Minispin 5452FN195257 05-10-2022
nhanh
16 Máy ly tâm lạnh 5804R 5805GI969416 05-10-2022

17 Máy ly tâm lạnh ống 5424R 5404GI426234 05-10-2022


eppendorf để bàn
18 Máy ly tâm ống Falcon 5804 5804GI265598 05-10-2022
19 Máy ly tâm ống Falcon 5804 5804GI465593 05-10-2022
20 Máy ly tâm thường 5702 5702FR042566 05-10-2022
21 Máy cắt tiêu bản quay tay HM325 S17050943 05-10-2022
22 Máy đo áp lực thẩm thấu 210 17040347D 05-10-2022
23 Máy cắt lạnh CryoStar Nx50OPD S17030554 05-10-2022
24 Máy đúc bệnh phẩm HistoStar HS5925B1704 05-10-2022

25 Máy đọc và in mã số bệnh Slidemate AS SPA05171735 05-10-2022


nhân

26 Máy ghi và in mã số bệnh Prinmate AS PP5454S1703 05-10-2022


nhân
27 Máy chuyển bệnh phẩm tự Excelsior AS ET53141703 05-10-2022
động dạng kín
28 Máy xét nghiệm miễn dịch Liasion XL LAS 2210100158 05-10-2022
tự động
29 Nồi hấp tiệt trùng ướt NB-1080 17N1080101 05-10-2022

30 Máy nhuộm tiêu bản tự Gemini AS GT5196H1703 05-10-2022


động dạng tầng kín
31 Máy Phân tích nước tiểu Cliniteck Status + 276667 05-10-2022
bán tự động
32 Máy Phân tích nước tiểu tự Ichem Velocity V05228 05-10-2022
động
33 Máy PCR realtime 7500 fast 275017063 05-10-2022

34 Máy Sinh hóa-Huyết học tự UniCel DxH 600 AZ43012 05-10-2022


động

35 Máy Sinh hóa-Huyết học tự UniCel DxH 600 AZ43010 05-10-2022


động

36 Máy xét nghiệm Sinh hóa AU480 2016080455 05-10-2022


tự động
37 Tủ lạnh lưu trữ máu MBR-305 GR-PE 16040023 05-10-2022
38 Tủ ấm thường NB-201L 1706N201L101 05-10-2022
39 Tủ nuôi cấy (Tủ ấm CO2 ) NB-203XL 1706N203XL101 05-10-2022
40 Tủ lạnh âm sâu (-30 độ) MDF-U334-PE 16060220 05-10-2022
41 Tủ lạnh âm sâu (-30độ) MDF-U334-PE 17070295 05-10-2022
42 Tủ lạnh âm sâu (-86 độ) MDF-U55V-PE 16110276 05-10-2022
43 Tủ an toàn sinh học cấp 2 AC2-4E8 2017-116007 05-10-2022
44 Tủ an toàn sinh học cấp 2 AC2-4E8 2017-116004 05-10-2022
45 Tủ an toàn sinh học cấp 2 AC2-4E8 2017-117061 05-10-2022
46 Tủ thao tác chuyên dụng Grossing Station 170097 05-10-2022
cho GIẢI PHẪU BỆNH
47 Tủ thao tác PCR UVP PCR 1 Cabinet F109187 05-10-2022
48 Tủ sấy NB-901M 17N901M108 05-10-2022
49 Tủ sấy NB-901M 17N901M109 05-10-2022
50 Máy ủ nhiệt Thermomixer C 5382GH317821 05-10-2022

51 Máy xử lý tế bào ThinPrep T2000 N0043F17D0 05-10-2022


2000 Processor
52 Tủ mát 2-8oC MPR-S313-PK 17070805 05-10-2022
53 Tủ mát 2-8oC MPR-S313-PK 17070808 05-10-2022
54 Tủ mát 2-8oC MPR-S313-PK 17070810 05-10-2022
55 Tủ mát 2-8oC MPR-S313-PK 17070807 05-10-2022
56 Tủ lạnh thường 2 ngăn NR-BD468V 7VS901745 05-10-2022
57 Tủ lạnh thường 2 ngăn NR-BD468V 7VS901736 05-10-2022
58 Tủ lạnh thường 2 ngăn NR-BD468V 7VS901744 05-10-2022
59 Tủ lạnh thường 2 ngăn NR-BD468V 7VS901747 05-10-2022
60 Tủ lạnh thường 2 ngăn 2160600878 05-10-2022

Đà Nẵng, ngày 05 tháng 10 năm 2022


Người kiểm tra Đơn vị thưc hiện
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH
AN TOÀN QUỐC TẾ AIGA
STT Mã thiết bị Vị trí
Tên thiết bị Nhà sản xuất
YT-DN- Máy định danh
1 DDNMTD-17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
nhóm máu tự động Grifols
YT-DN-DMTD00- Máy xét nghiệm Instrumentation
2 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Đông máu tự động Laboratory
YT-DN-DMTD00- Máy xét nghiệm Instrumentation
3 17002
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Đông máu tự động Laboratory
YT-DN-ESR300- Máy đo tốc độ lắng
4 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
máu SFRI
YT-DN-HTCMTD- Hệ thống máy cấy
5 17001
Vi sinh
máu tự động BioMerieux
YT-DN-HTDDVK- Hệ thống định danh
6 17001
Vi sinh
vi khuẩn BioMerieux
YT-DN-HTSHMD- Hệ thống máy Cobas
7 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
6000 Roche
YT-DN-HTMD- Hệ thống máy Cobas
8 17001
Vi sinh
6000 Roche

YT-DN-HTTDXN-
9 17001 Hệ thống tự động SINH HÓA-HUYẾT HỌC
hóa khoa xét nghiệm Beckman Coulter
YT-DN-KHV000-
10 17003
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Kính hiển vi thường Olympus
YT-DN-KHV000-
11 17004
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Kính hiển vi thường Olympus
YT-DN-KHV000-
12 17005
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Kính hiển vi thường Olympus

YT-DN-
13 KHVCAM-17001 Kính hiển vi kèm
GIẢI PHẪU BỆNH
Camera kỹ thuật số Olympus/Nhật
YT-DN-LYTAM0- Máy ly tâm gắn tế
14 17001
GIẢI PHẪU BỆNH
bào lên lam kính ThermoScientific
YT-DN-LYTAM1- Máy ly tâm lắng
15 17001
Vi sinh
mẫu nhanh Eppendorf
YT-DN-LYTAM2-
16 17001
Vi sinh
Máy ly tâm lạnh Eppendorf

YT-DN-LYTAM3-
17 17001 Máy ly tâm lạnh ống Vi sinh
eppendorf để bàn Eppendorf
YT-DN-LYTAM4- Máy ly tâm ống
18 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Falcon Eppendorf
YT-DN-LYTAM4- Máy ly tâm ống
19 17002
Vi sinh
Falcon Eppendorf
YT-DN-LYTAM5-
20 17002
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Máy ly tâm thường Eppendorf
YT-DN-MATCTB- Máy cắt tiêu bản
21 17001
GIẢI PHẪU BỆNH
quay tay ThermoScientific
YT-DN-MAYALT- Máy đo áp lực thẩm
22 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
thấu Advance Instrument
YT-DN-MAYCL0-
23 17001
GIẢI PHẪU BỆNH
Máy cắt lạnh ThermoScientific
YT-DN-MAYDBP-
24 17001
GIẢI PHẪU BỆNH
Máy đúc bệnh phẩm ThermoScientific

YT-DN-
25 MAYDMS-17001 Máy đọc và in mã số
GIẢI PHẪU BỆNH
bệnh nhân ThermoScientific
YT-DN- Máy ghi và in mã số
26 MAYGMS-17001 bệnh nhân
GIẢI PHẪU BỆNH
ThermoScientific

YT-DN-MCBPXN- Máy chuyển bệnh


27 17001 phẩm tự động dạng GIẢI PHẪU BỆNH
kín ThermoScientific
YT-DN-MDTD00- Máy xét nghiệm
28 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
miễn dịch tự động Diasorin
YT-DN-NHAP00- Nồi hấp tiệt trùng
29 17001
Vi sinh
ướt N-biotek

YT-DN-NHUOM0- Máy nhuộm tiêu bản


30 17001 tự động dạng tầng GIẢI PHẪU BỆNH
kín ThermoScientific

YT-DN-NTIEU0-
31 17001 Máy Phân tích nước SINH HÓA-HUYẾT HỌC
tiểu bán tự động Siemens
YT-DN-NTIEU1- Máy Phân tích nước Beckman Coulter
32 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
tiểu tự động (IRIS)
YT-DN-PCRREL-
33 17001
Vi sinh
Máy PCR realtime Applied Biosystems
YT-DN-SINH
34 HÓA-HUYẾT Máy Sinh hóa-Huyết SINH HÓA-HUYẾT HỌC
HỌC00-17001 học tự động Beckman Coulter
YT-DN-SINH
35 HÓA-HUYẾT Máy Sinh hóa-Huyết SINH HÓA-HUYẾT HỌC
HỌC00-17002 học tự động Beckman Coulter
YT-DN-SHTD00- Máy xét nghiệm
36 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Sinh hóa tự động Beckman Coulter
YT-DN-TU0305-
37 17001
Ngân hàng máu
Tủ lạnh lưu trữ máu Panasonic
YT-DN-TUAM00-
38 17001
Vi sinh
Tủ ấm thường N-biotek
YT-DN-TUAM04- Tủ nuôi cấy (Tủ ấm
39 17001
Vi sinh
CO2 ) N-biotek
YT-DN-TUAS30- Tủ lạnh âm sâu (-30
40 17002
Ngân hàng máu
độ) Panasonic
YT-DN-TUAS30- Tủ lạnh âm sâu (-
41 18003
Vi sinh
30độ) Panasonic
YT-DN-TUAS86- Tủ lạnh âm sâu (-86
42 17001
Vi sinh
độ) Panasonic
YT-DN-TUATSH- Tủ an toàn sinh học
43 17001
Vi sinh
cấp 2 ESCO
YT-DN-TUATSH- Tủ an toàn sinh học
44 17002
Vi sinh
cấp 2 ESCO
YT-DN-TUATSH- Tủ an toàn sinh học
45 17003
Vi sinh
cấp 2 ESCO

YT-DN-TUGIẢI
46 PHẪU BỆNH0- Tủ thao tác chuyên GIẢI PHẪU BỆNH
17001 dụng cho GIẢI
PHẪU BỆNH Funeralia
YT-DN-TUPCR0-
47 17001
Vi sinh
Tủ thao tác PCR UVP/Analytik jena
YT-DN-TUSAY0-
48 17001
Vi sinh
Tủ sấy N-biotek
YT-DN-TUSAY0-
49 17002
Vi sinh
Tủ sấy N-biotek
YT-DN-UNHIET-
50 17001
Vi sinh
Máy ủ nhiệt Eppendorf - Đức
YT-DN-XNGIẢI Máy xử lý tế bào
51 PHẪU BỆNH0- ThinPrep 2000 GIẢI PHẪU BỆNH
17001 Processor Hologic Inc
YT-DN-TUMAT-
52 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Tủ mát 2-8oC Panasonic
YT-DN-TUMAT-
53 17002
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Tủ mát 2-8oC Panasonic
YT-DN-TUMAT-
54 17003
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
Tủ mát 2-8oC Panasonic
YT-DN-TUMAT-
55 17004
Vi sinh
Tủ mát 2-8oC Panasonic
YT-DN-TULANH- Tủ lạnh thường 2
56 17001
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
ngăn Panasonic
YT-DN-TULANH- Tủ lạnh thường 2
57 17002
SINH HÓA-HUYẾT HỌC
ngăn Panasonic
YT-DN-TULANH- Tủ lạnh thường 2
58 17003
Vi sinh
ngăn Panasonic
YT-DN-TULANH- Tủ lạnh thường 2
59 17004
Vi sinh
ngăn Panasonic
YT-DN-TULANH- Tủ lạnh thường 2
60 17005
Giải phẫu bệnh
ngăn Hitachi
Ngày Vận
Model Ngày nhận Ghi chú
Số Seri hành
Wadiana Compact Jul-17 Jul-17
057-0005347

ACL TOP 550 CTS Jul-17 Jul-17


17020457

ACL TOP 350 CTS Jul-17 Jul-17


16090345

ESR 3000 Jul-17 Jul-17


3010353

BacT/ALERT 3D 60 Jul-17 Jul-17


701BS5547

VITEK 2 Compact Jul-17 Jul-17


VK2C16902

Cobas 6000 Jul-17 Jul-17


c501:17Z7-10

Cobas 6000 May-19 May-19


E601

One Outlet V-3.5


P.P
Jul-17 Jul-17
90HP1611003

CX31 Jul-17 Jul-17


7E40482

CX31 Jul-17 Jul-17


7E40367

CX31 Jul-17 Jul-17


7E40350

BX53 Aug-19 Aug-19


7D48495

CystoSpin 4 Jul-17 Jul-17


CY204531703

Minispin Jul-17 Jul-17


5452FN195257

5804R Jul-17 Jul-17


5805GI969416

5424R Jul-17 Jul-17


5404GI426234

5804 Jul-17 Jul-17


5804GI265598

5804 Jul-17 Jul-17


5804GI465593

5702 Jul-17 Jul-17


5702FR042566

HM325 Jul-17 Jul-17


S17050943
210 Jul-17 Jul-17
17040347D

CryoStar Nx50OPD Jul-17 Jul-17


S17030554

HistoStar Jul-17 Jul-17


HS5925B1704

Slidemate AS Jul-17 Jul-17


SPA05171735

Prinmate AS Jul-17 Jul-17


PP5454S1703

Excelsior AS Jul-17 Jul-17


ET53141703

Liasion XL LAS Jul-17 Jul-17


2210100158

NB-1080 Jul-17 Jul-17


17N1080101

Gemini AS Jul-17 Jul-17


GT5196H1703

Cliniteck Status + Jul-17 Jul-17


276667

Ichem Velocity Jul-17 Jul-17


V05228

7500 fast Jul-17 Jul-17


275017063

UniCel DxH 600 Jul-17 Jul-17


AZ43012

UniCel DxH 600 Jul-17 Jul-17


AZ43010

AU480 Jul-17 Jul-17


2016080455

MBR-305 GR-PE Jul-17 Jul-17


16040023

NB-201L Jul-17 Jul-17


1706N201L101

NB-203XL Jul-17 Jul-17


1706N203XL101

MDF-U334-PE Jul-17 Jul-17


16060220

MDF-U334-PE Jan-18 Jan-18


17070295
MDF-U55V-PE Jul-17 Jul-17
16110276

AC2-4E8 Jul-17 Jul-17


2017-116007

AC2-4E8 Jul-17 Jul-17


2017-116004

AC2-4E8 Jul-17 Jul-17


2017-117061

Grossing Station Aug-17 Aug-17


170097

UVP PCR 1 Cabinet Jul-17 Jul-17


F109187

NB-901M Jul-17 Jul-17


17N901M108

NB-901M Jul-17 Jul-17


17N901M109

Thermomixer C Jul-17 Jul-17


5382GH317821

T2000 Jul-17 Jul-17


N0043F17D0

MPR-S313-PK Jan-18 Jan-18


17070805

MPR-S313-PK Jan-18 Jan-18


17070808

MPR-S313-PK Jan-18 Jan-18


17070810

MPR-S313-PK Jan-18 Jan-18


17070807

NR-BD468V Jan-18 Jan-18


7VS901745

NR-BD468V Jan-18 Jan-18


7VS901736

NR-BD468V Jan-18 Jan-18


7VS901744

NR-BD468V Jan-18 Jan-18


7VS901747

Jul-17 Jul-17
2160600878

You might also like