Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Chủ đề trường học

Các khu vực trong trường học


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Loại từ Nghĩa tiếng Việt

laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Noun phòng thí nghiệm

boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ Noun trường nội trú

playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Noun sân chơi

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ Noun bể bơi

canteen /kænˈtiːn/ Noun căn tin

computer room /kəmˈpjuː.tər ˌruːm/ Noun phòng máy tính

secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Noun trường trung học

school garden /skuːl ˈɡɑː.dən/ Noun vườn trường

international school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ Noun trường quốc tế

parking lot /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt / Noun bãi đỗ xe

greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ Noun nhà kính

library /ˈlaɪ.bɹər.i/ Noun thư viện

Lưu ý:

 Noun: Danh từ;


 Adj (Adjective): Tính từ;
 Verb: Động từ;
 Phrase: Cụm từ

Các đồ dùng học tập


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Loại từ Nghĩa tiếng Việt

textbook /ˈtekst.bʊk/ Noun sách giáo trình

compass /ˈkʌm.pəs/ Noun compa

lunchbox /ˈlʌntʃ.bɒks/ Noun hộp cơm trưa

notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Noun sổ ghi chú

subject /ˈsʌb.dʒekt/ Noun môn học


pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Noun gọt bút chì

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Noun hộp bút chì

calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Noun máy tính

ruler /ˈruː.lər/ Noun thước kẻ

rubber /ˈrʌb.ər/ Noun cục tẩy

school bag /skuːl.bæɡ/ Noun cặp sách

Các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Loại từ Nghĩa tiếng Việt

have lunch /hæv lʌntʃ/ Phrase ăn trưa

put on /pʊt ɒn/ Phrasal Verb mặc (quần áo)

join (in) /dʒɔɪn/ Verb tham gia (vào)

do exercise /duː ˈek.sə.saɪz/ Phrase tập thể dục

cycle /ˈsaɪ.kəl/ Verb đi xe đạp

wear uniforms /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ Phrase mặc đồng phục

do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ Phrase làm bài tập về nhà

do painting /duː ˈpeɪn.tɪŋ/ Phrase vẽ tranh

Chủ đề nhà ở

Các loại nhà ở


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Loại từ Nghĩa tiếng Việt

country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ Noun biệt thự nông thôn

stilt house /stɪlts haʊs/ Noun nhà treo trên chân

cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ Noun nhà tranh, nhà ở nông thôn

city house /ˈsɪt.i haʊs/ Noun nhà ở thành phố

flat /flæt/ Noun căn hộ

villa /ˈvɪl.ə/ Noun biệt thự


apartment /əˈpɑːt.mənt/ Noun căn hộ

town house /taʊn ˌhaʊs/ Noun nhà phố

motorhome /ˈməʊ.tə.həʊm/ Noun xe du lịch tự lái

skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ Noun tòa nhà chọc trời

Các loại phòng trong nhà


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Loại từ Nghĩa tiếng Việt

hall /hɔ:l/ Noun sảnh, hành lang

kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ Noun bếp

bedroom /ˈbed.ruːm/ Noun phòng ngủ

bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ Noun phòng tắm

living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Noun phòng khách

department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ Noun cửa hàng bách hóa

garage /ˈɡær.ɑːʒ/ Noun gara để xe

dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Noun phòng ăn

attic /ˈæt.ɪk/ Noun gác xép

basement /ˈbeɪs.mənt/ Noun tầng hầm

Tên đồ dùng trong nhà


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Loại từ Nghĩa tiếng Việt

appliance /əˈplaɪ.əns/ Noun thiết bị gia dụng

air-conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ Noun máy điều hòa nhiệt độ

bowl /bəʊl/ Noun cái bát

chopsticks /ˈtʃɒp.stɪks/ Noun đôi đũa

chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ Noun tủ có nhiều ngăn kéo

computer /kəmˈpjuː.tər/ Noun máy tính

cupboard /ˈkʌb.əd/ Noun tủ


dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ Noun máy rửa chén

electric cooker /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ Noun bếp điện

electric fan /iˈlek.trɪk fæn/ Noun quạt điện

fridge /frɪdʒ/ Noun tủ lạnh

helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ Noun trực thăng

hi-tech /ˈhaɪˈtek/ Adj công nghệ cao

lamp /læmp/ Noun đèn

microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Noun lò vi sóng

robot /ˈrəʊ.bɒt/ Noun robot

shelf /ʃelf/ Noun kệ

shower /ˈʃaʊər/ Noun vòi hoa sen

sink /sɪŋk/ Noun chậu rửa

smart clock /smɑːt klɒk/ Noun đồng hồ thông minh

smart TVs /smɑːt ˌtiːˈviːz/ Noun tivi thông minh

sofa /ˈsəʊ.fə/ Noun ghế sofa

solar energy /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ Noun năng lượng mặt trời

stove /stəʊv/ Noun bếp

supercar /ˈsuː.pə.kɑːr/ Noun siêu xe

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Noun truyền hình

toilet /ˈtɔɪ.lət/ Noun nhà vệ sinh

villa /ˈvɪl.ə/ Noun biệt thự

washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ Noun máy giặt

wireless TV /ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/ Noun tivi không dây

You might also like