Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

UBND QUẬN LONG BIÊN

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÂU LẠC BỘ MÔN HỌC EM YÊU THÍCH
CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023-2024 -VÒNG 1
Ngày sinh Khối lớp
STT SBD Họ đệm Tên Trường THCS Môn dự thi Điểm Ghi chú
Ngày Tháng Năm Khối Lớp

1 V94 Phạm Thị Thanh Thảo 19 11 2009 9 K Thạch Bàn Ngữ Văn 9.5

2 V34 Nguyễn Thảo Chi 8 3 2009 9 K Thạch Bàn Ngữ Văn 8.5

3 V112 Phạm Lê Cát Tường 20 2 2009 9 K Thạch Bàn Ngữ Văn 8

4 LS61 Lê Hoàng Minh 28 11 2009 9 M Thạch Bàn Lịch Sử 7.25

5 LS51 Nguyễn Hoàng Linh 14 1 2009 9 B Thạch Bàn Lịch Sử 6.5

6 LS74 Vũ Ngọc Phan 5 5 2009 9 G Thạch Bàn Lịch Sử 3.75

7 LS91 Đào Mai Ngọc Uyên 22 9 2009 9 I Thạch Bàn Lịch Sử 3

8 LS52 Lê Thị Hà Linh 27 6 2009 9 D Thạch Bàn Lịch Sử 0

9 CD86 Vũ Minh Trang 19 5 2009 9 M Thạch Bàn GDCD 12

10 CD73 Nguyễn Hà Phương 18 2 2009 9 H Thạch Bàn GDCD 10.25

11 CD92 Nguyễn Yến Vy 5 5 2009 9 G Thạch Bàn GDCD 10

12 CD58 Thái Hà Linh 18 10 2009 9 M Thạch Bàn GDCD 7.75

13 CD20 Trần Hải Anh 1 9 2009 9 E Thạch Bàn GDCD 7.5

14 T32 Trần Trọng Dũng 04 07 2009 9 H Thạch Bàn Toán 14.5

15 T59 Nguyễn Lê Kỳ 29 11 2009 9 G Thạch Bàn Toán 14

16 T83 Phùng Bảo Nam 10 10 2009 9 I Thạch Bàn Toán 14

17 T03 Mai Thị Chúc An 19 09 2009 9 G Thạch Bàn Toán 10

18 T52 Nguyễn Ngọc Khoa 11 08 2009 9 G Thạch Bàn Toán 10


19 T43 Lê Trung Hiếu 27 09 2009 9 K Thạch Bàn Toán 8.5

20 T46 Hoàng Thu Hương 27 08 2009 9 G Thạch Bàn Toán 7

21 VL33 Mai Tuấn Hùng 10 10 2009 9 I Thạch Bàn Vật Lí 5.25

22 VL32 Nguyễn Minh Hiếu 17 5 2009 9 H Thạch Bàn Vật Lí 2.75

23 VL64 Lưu Tấn Phúc 21 8 2009 9 I Thạch Bàn Vật Lí 0

24 HH08 Nguyễn Bảo Anh 1 2 2009 9 K Thạch Bàn Hoá Học 1.75

25 HH28 Vũ Minh Đức 15 3 2009 9 E Thạch Bàn Hoá Học 3.75

26 HH35 Nguyễn Gia Hưng 20 1 2009 9 E Thạch Bàn Hoá Học 2.75

27 HH38 Hoàng Quang Huy 28 12 2009 9 I Thạch Bàn Hoá Học 10

28 HH47 Nguyễn Tuấn Kiệt 16 8 2009 9 K Thạch Bàn Hoá Học 10

29 HH89 Trương Ngọc Vy 30 7 2009 9 G Thạch Bàn Hoá Học 1.75

30 SH46 Nguyễn Hoàng Mai 21 8 2009 9 E Thạch Bàn Sinh Học 11.25

31 SH33 Nguyễn Minh Hiền 2 6 2009 9 B Thạch Bàn Sinh Học 7.5

32 ĐL23 Nguyễn Minh Đức 17 4 2009 9 M Thạch Bàn Địa Lý 4.5

33 ĐL77 Lê Nguyễn Anh Tú 17 9 2009 9 M Thạch Bàn Địa Lý 4.5

34 ĐL46 Ngô Thị Khánh Linh 4 9 2009 9 M Thạch Bàn Địa Lý 3.25

35 ĐL36 Ngô Thị Ngọc Khánh 4 9 2009 9 M Thạch Bàn Địa Lý 1.5

36 ĐL17 Bùi Vân Anh 5 12 2009 9 M Thạch Bàn Địa Lý 0.25

37 TA114 Lê Nguyễn Hà Phương 10 10 2009 9 G Thạch Bàn Tiếng Anh 9.2

38 TA13 Vũ Lê Thục Anh 3 10 2009 9 H Thạch Bàn Tiếng Anh 8.8

39 TA138 Lê Mạc Thùy Trinh 24 4 2009 9 B Thạch Bàn Tiếng Anh 6.8

40 TA85 Phạm Hiển Long 13 7 2009 9 G Thạch Bàn Tiếng Anh 6.6

41 TA04 Nguyễn Thế An 28 9 2009 9 G Thạch Bàn Tiếng Anh 6.1


42 TA17 Vũ Nhật Ánh 27 7 2009 9 G Thạch Bàn Tiếng Anh 5

43 TA49 Phạm Ngọc Hà 16 12 2009 9 B Thạch Bàn Tiếng Anh 4.2

44 TA14 Nguyễn Danh Anh 22 10 2009 9 M Thạch Bàn


Tiếng Anh
3.4

45 TA55 Nguyễn Đỗ Thảo Hương 27 9 2009 9 A Thạch Bàn


Tiếng Anh
3.4

46 TA54 Tăng Thu Hương 15 7 2009 9 H Thạch Bàn Tiếng Anh 3

You might also like