Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Quản lý sinh lợi

ln ròng sau thuế 10.632 .535.972 .478


Lợi nhuận trên doanh thu (ROI) = = = 0,174535165
DT 60.919.164 .846 .146

ln trước thuế lãi 1 2,816,418,910,854


Khả năng sinh lời cơ bản= = = 0.24031204455
TTS 53.332.403 . 438.219

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay = Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh + Chi phí
lãi vay
= 12.727.619.820.191 (Mã số 30 trong BCKQHDKD trang10) + 88.799.090.663 (Mã
số 23 trong BCKQHDKD trang 10) = 12,816,418,910,854

Lợi nhuậnròng sau thuế 10.632.535 .972.478


Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản= = =
TTS 53.332.403 .438 .219
0,1993635255

Các khoản phải thu 10.632 .535.972 .478


Kỳ thu tiền bình quân = = = 0,2965830479
Doanh thu /360 35.850.114 .249 .384

You might also like