Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

Spoil (V) nuông chiều ( hư )

Spoiled (adj) hỏng -> fruit -> chín quá

2. In that case : trong TH đó


3. /t/ -> /d/ / nuốt
4. Tobe good at = confident in = clever at
 N is my forte (sở trường )

Tobe bad at sth = I don’t know the first thing about : tệ cgi

5. Bargain (V) mặc cả

(N) = good deal -> vụ hời

6. rest (V) nghỉ ngơi

The rest of = the remaining of : còn lại

6. Except = but = apart from = with the exception of


7. To be about to V = tobe going to V = tobe Ving : chuẩn bị làm

Ex: I am about to go to school

8. Exhibit (V) triển lãm , trưng bày ~ display

Exhibition (N) buổi triển lãm

9. Habit (N) thói quen # hobby : sở thích

Habitat = wildlife = natural environment : mtrg sống tự nhiên

10. Submit (V) nộp

Summit (N) hội nghị thượng đỉnh

11. To be familiar with sth = sb get used to Ving : quen vs việc gì


12. Subsequent (adj) tiếp theo

Subsequently (adv)

13. Flock (N) đám , bầy -> flock of birds

Flock (V) tụ tập -> tourist flock (N) đám đông khách du lịch

14. Endure = tolerate = put up with = bear (V) chịu đựng


15. Expand (V) mở rộng -> độ lớn
Extend -> kéo dài ( time , length )

16. Root (n) rễ

Root from (V) = originate from : bắt nguồn từ

Origin(N) nguồn gốc

Original (adj)

You might also like