Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

Created by Group Facebook: https://www.facebook.

com/groups/phattrienlaptrinh
EN VI
Abacus Bàn tính
Abbreviation element Phần viết tắt
Ability Khả năng e
Absolute tuyệt đối
Abstract Class Lớp trừu tượng
Abstraction Trừu tượng
Acceptable Có thể chấp nhận được
Access Truy cập; sự truy cập
Accessibility Khả năng tiếp cận
Accommodate Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
Account tài khoản
Accumulator pin, ắc quy
Accumulator Tổng
Accuracy Sự chính xác
Acoustic coupler Bộ ghép âm
Acronym chữ viết tắt
Action hành động
Active trạng thái hoạt động
Activity Hoạt động
Adapter bộ chuyển đổi
Add cộng, thêm
Addition Phép cộng
Addition toán tử cộng (a+b)
Addition assigment toán tử Cộng bằng (a+=b)
Address địa chỉ
Administration quyền quản trị
ADN (Advanced Digital Network) Mạng kỹ thuật số nâng cao
ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) Đường dây thuê bao số bất đối xứng
Advance nâng cao
Adware phần mềm quảng cáo
Affiliate liên kết
Aggregate tổng hợp
Agnostic bất khả tri
Agile linh hoạt
AJAX (Asynchronous JavaScript và XML) Javascript and XML không đồng bộ
Alert cảnh báo
Algorithm thuật toán
Alias bí danh
Allocate Phân phối
Allocate (memory) Cấp phát (Bộ nhớ)
Alloy Hợp kim
Alphanumeric chữ số
Alt tag Thẻ alt
Alternative Sự thay thế
ALU ( Arithmetic logic unit) bộ số học và logic
Ambient xung quanh
Analog tương tự, liền mạch
Analysis phân tích
Analyst Nhà phân tích
Analytical phân tích
Anchor Neo
Animate hoạt hình
Animation Hoạt hình hay ảnh động
Anode cực dương
Antivirus chống virus
Anti-Virus program Chương trình diệt virus
Antivirus software phần mềm chống virus
API (Application Programming Interface) Giao diện lập trình ứng dụng
App ứng dụng
Application ứng dụng
Appropriate Thích hợp
Approximate gần đúng
Apt Có khả năng, có khuynh hướng
Architecture kiến trúc
Archive lưu trữ
Argument Đối số
Argument tham số
Arithmetic Số học
Array Mảng
Array subscript Toán tử hai ngoặc vuông [] trong array (a[3])
Artificial nhân tạo
Ascii mã ascii
ASCII (American Standard Code for Information Interchange) Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn của Mỹ
ASF (Advanced Streaming Format) Định dạng đa phương tiện dùng để streaming
Aspect Lĩnh vực, khía cạnh
Assembly ngôn ngữ máy
Assigment toán tử gán (a=5)
Assign Gán
Associate Có liên quan, quan hệ
Associative kết hợp
ASX (ASF Streaming Redirector) Định dạng XML để lưu trữ thông tin về các tập tin ASF
Asymmetric bất đối xứng
Asynchronous không đồng bộ
Attach Gắn vào, đính vào
Attachment đính kèm
Attribute Thuộc tính
Audio âm thanh
Audit kiểm tra
Automate tự động
Authentication Sự xác thực
Authentication xác thực
Authorization phân quyền
Authorization Sự ủy quyền
Availability khả dụng
Available có sẵn
Avatar hình đại diện
AVI (Audio Video Interleave) Định dạng tập tin cho các tập tin video
Back quay lại
Backbone xương sống
Background nền
Backlink liên kết trở về
Backside mặt sau
Backslash dấu gạch chéo ngược
Backspace lùi lại
Backup sao lưu
Balance cân tải, số dư
Bandwidth Băng thông
Banner biểu ngữ
Barcode mã vạch
Bare trần, nguyên bản
Base căn cứ, nền tảng
Base Hệ cơ số
Base class Lớp cơ sở
Basic căn bản
Batch lô
Baud 1 bit/s
Beam Chùm
Benchmark điểm chuẩn
Beta thử nghiệm
Beta Test thử nghiệm Beta
Bezel khung, viền, mép
Binary (Toán tử) hai ngôi
Binary Nhị phân, thuộc về nhị phân
Binary Data Dữ liệu nhị phân
Binary numeral system hệ nhị phân
Binary search Tìm kiếm nhị phân
Binary Tree Cây nhị phân
Bind trói buộc
Biometric sinh trắc học
Biotechnology công nghệ sinh học
Blacklink Liên kết trả về
Blacklist danh sách đen
Blink Nhấp nháy
Block khối
Block-level elements Các phần tử khối
Blog Nhật ký trực tuyến
BMP (Windows bitmap) Định dạng tập tin hình ảnh
Bold in đậm
Bookmark đánh dấu trang
Boot khởi động
Botnet mạng tự động
Bottleneck nút thắt cổ chai
Bounce bật lại
Bracket dấu ngoặc
Brain đầu não
Branch nhánh
Breadcrumb đường dẫn
Breadcrumb Đường link phân cấp
Break thoát khỏi
Bridge cầu nối
Broadband băng thông rộng
Broadcast phát sóng
Broken link Link hỏng
Broker người môi giới, trung gian
Browser Trình duyệt
BSP (Binary Space Partitioning) Phân vùng không gian nhị phân
Bubble bong bóng
Bubble memory Bộ nhớ bọt
Buble sort Sắp xếp nổi bọt
Buffer bộ đệm
Buffer overflow lỗi tràn bộ nhớ đệm
Bug lỗi
Build xây dựng
Bulletin bản tin
Burn đốt cháy, ghi đĩa
Bus mạng trục tuyến
Business nghiệp vụ
Cable cáp
Cache Bộ nhớ đệm
Cache memory bộ nhớ Cache
Calculation Tính toán
Calculator máy tính
Calibration hiệu chuẩn
Camelcase viết hoa ký tự đầu
Camera máy ảnh
Campus khuôn viên
Canonical kinh điển
Capability Khả năng
Capacity Dung lượng
Captcha ảnh captcha
Capture chụp lại
Card thẻ
Carriage xuống dòng
Cartridge Đầu quay đĩa
Case-sensitive Phân biệt chữ hoa chữ thường
Casting Ép kiểu
Casting syntax Cú pháp ép kiểu
Catalog mục lục
Cathode cực âm
Causal Có tính nhân quả
CDF (Cumulative distribution function) Hàm phân phối tích lũy
CDN (Content distribution network) Mạng phân phối nội dung
Cell ô
Cellular di động
Centerpiece Mảnh trung tâm
Century Thế kỷ
Certificate chứng chỉ
CGI (Common Gateway Interface) Hệ giao tiếp cổng chung
Circuit Mạch
Citation trích dẫn
Clarify Làm cho trong sáng dễ hiểu
Class lớp
Clean dọn dẹp
Click nhấp chuột
Client khách
Client/Server Model Mô hình máy khách/máy chủ
Clip cắt
Clipboard bộ nhớ clipboard
Clock đồng hồ
Clone nhân bản
Close đóng
Closure đóng kín
Cloud đám mây
Cloud computing điện toán đám mây
Cluster cụm
Cluster controller Bộ điều khiển trùm
CMS (Content management system) Hệ thống quản trị nội dung
Coaxial đồng trục
COD (Cash On Delivery) Giao tiền hàng thu hộ
Code Mã
Code block Khối mã
Coder Người viết Code
Coding Viết mã
Coil Cuộn
Collaborative hợp tác
Collision va chạm, xung đột
Column cột
Combinatorial tổ hợp
Command Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Comment Ghi chú, chú thích
Common chung
Communication giao tiếp
Community cộng đồng
Compact gọn nhẹ, nén
Compact disk đĩa quang
Compatible tương thích
Compile biên dịch
Compile error Lỗi khi dịch chương trình
Compiler Trình biên dịch
Complex Phức tạp
Component Thành phần
Compound tổ hợp
Compression nén
Compute tính toán
Computer Máy tính
Computer and information research scientist nhà nghiên cứu khoa học máy tính
Computer animation hoạt hình máy tính
Computer architecture kiến trúc máy tính
Computer programmer nhà lập trình máy tính
Computer science Khoa học máy tính
Computer system analyst Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính
Computerize Tin học hóa
Concatenation nối
Concentrate Tập trung
Concentrator bộ tập trung
Concentric Đồng tâm
Conceptual Thuộc về khái niệm
Concurrency control kiểm soát truy cập đồng thời
Concurrent đồng thời
Condense Làm đặc lại, làm gọn lại
Condition Điều kiện
Conditional có điều kiện
Conference hội nghị
Configuration cấu hình
Conflict Xung đột
Connect kết nối
Consist (of) Bao gồm
Console bàn điều khiển
Constant Hằng số
Constructor bộ khởi tạo
Constructor Hàm khởi tạo
Contact liên lạc
Container element Yếu tố chứa đựng/phần tử vùng chứa
Contemporary Cùng lúc, đồng thời
Content nội dung
Contextual theo ngữ cảnh
Contextual Selector Bộ chọn ngữ cảnh
Contiguous tiếp giáp
Continuation tiếp tục
Control điều khiển
Control structure Cấu trúc điều kiển (VD vòng lặp, rẽ nhánh..)
Control Structures Cấu trúc điều khiển
Controller bộ điều khiển
Convert chuyển đổi
Cookie cookie trình duyệt
Coordinate Phối hợp
Coordinate tọa độ
Coprocessor cùng xử lý
Copy sao chép
Copy constructor Hàm khởi tạo có chức năng deep copy, thường đi kèm với assigment operator
Copyright bản quyền
Core memory Bộ nhớ lõi
Count đếm
Coupling khớp nối, lệ thuộc
Courseware giáo trình số
CPU (Central processing unit) bộ xử lí trung tâm
Crash hỏng chương trình
Crash ngừng hoạt động
Cron cron job
Crop cắt tỉa
Cross vượt qua
Cryptography mật mã
Crystal Tinh thể
CU (Control unit) bộ điều khiển
Cumulative tích lũy
Curly ngoặc nhọn
Cursor con trỏ
Curve Đường cong
Customer khách hàng
Cut cắt
Cyberbullying đe doạ trực tuyến
Cybercrime tội phạm mạng
Cyberspace không gian mạng
Cylinder Trụ
Chain Chuỗi
Channel kênh
Change thay đổi
Chaos hỗn loạn
Char ký tự
Character ký tự
Characteristic Thuộc tính, nét tính cách
Cheat lừa đảo
Check kiểm tra
Checksum chuỗi kiểm tra
Chronological Thứ tự thời gian
Dashboard bảng điều khiển
Data dữ liệu
Data compression nén dữ liệu
Data recovery khôi phục dữ liệu
Data structure Cấu trúc dữ liệu
Database cơ sở dữ liệu
Database management system hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Dead chết
Deadlock bế tắc
Deallocate (memory) Giải phóng/Thu hồi (Bộ nhớ)
Debug Gỡ rối, sửa lỗi
Debugger trình sửa lỗi
Debugging gỡ lỗi
Decade Thập kỷ
Decimal Hệ cơ số 10
Decimal numeral system hệ đếm thập phân
Decision Quyết định
Declaration Khai báo
Declare khai báo
Decouple tách riêng
Decrease Giảm
Dedicated server Máy chủ chuyên dụng
Deductive suy luận
Deep linking Liên kết sâu
Default mặc định
Definition Định nghĩa
Defragment chống phân mảnh
Delete xóa
Demagnetize Khử từ hóa
Demographics nhân khẩu học
Denary toán thập tiến
Denial từ chối
Dense dày đặc
Dependable Có thể tin cậy được
Dependent phụ thuộc
Deploy triển khai
Depository nơi chứa
Deprecate lỗi thời
Dereference bỏ tham chiếu
Derived class Lớp con/lớp dẫn xuất
Describe Mô tả
Design Thiết kế
Designer Người thiết kế
Desktop máy tính để bàn
Destructor Hàm hủy
Deteriorate Phá hủy, làm hư hại
Develop phát triển
Developer Người phát triển phần mềm
Device thiết bị
Devise Phát minh
Diagram Biểu đồ
Dial quay số
Dialog hộp thoại
Dial-up connection Kết nối quay số
Dictionary từ điển
Die chết
Diff khác
Difference khác biệt
Different Khác biệt
Digit chữ số
Digital kỹ thuật số
Digital image processing xử lí ảnh
Digital signal processing xử lí tín hiệu thông tin
Digitization số hóa
Dimension Hướng
Diode đi ốt
Direct trực tiếp
Directory danh mục
Disaster thảm họa
Discourage Không khuyến khích, không động viên
Discrete rời rạc
Disk Đĩa
Disk Space Dung lượng bộ nhớ/ dung lượng ổ đĩa
Disparate Khác nhau, khác loại
Display Hiển thị; màn hình
Dissembler trình dịch ngược
Distance khoảng cách
Distinction Sự phân biệt, sự khác biệt
Distribute Phân phối
Distribute phân tán
Distributed system Hệ phân tán
Dither hỗn loạn
Dithering Phối màu
Diverse Nhiều loại
Divide Chia
Division Phép chia
Division toán tử chia (a/b)
Division assigmetn Toán tử chia bằng (a/=b)
DNS (Domain Name System) hệ thống tên miền
Dock bến đậu
Document tài liệu
Domain Tên miền
Domain extension Phần mở rộng tiên miền
Domaining Kinh doanh tên miền
Dominate Thống trị
Dot dấu chấm
Double gấp đôi, số thực
Doubly Linked list Danh sách nối kép
Down bị tắt
Download tải về
Downsize giảm kích cỡ
Downtime thời gian chết
Drag kéo
Driver ổ cứng, phần mềm trung gian
Drop thả
Drum Trống
Dual hai, đôi
Dual-density Dày gấp đôi
Dump sao lưu
Duty nhiệm vụ
Dynamic năng động
Dynamic Memory Bộ nhớ động
Dynamic Variable Biến động
Dynamic website Website động
Ebook sách điện tử
Economical Một cách kinh tế
Edit chỉnh sửa
Editor Trình soạn thảo
Edutainment học và giải trí
Electro sensitive Nhiếm điện
Electromechanical Có tính chất cơ điện tử
Electronic điện tử
Electrostatic Tĩnh điện
Elegant thanh lịch, tao nhã
Element thành phần
Ellipsis dấu chấm lửng
Else khác
Email thư điện tử
Embed nhúng
Embedded system hệ thống nhúng
Emoji biểu tượng cảm xúc
Emoticon biểu tượng cảm xúc
Encapsulation đóng gói
Encode mã hóa
Encourage Động viên, khuyến khích
Encryption mã hóa dữ liệu
End kết thúc
Endian kiểu endian
Endless vô hạn
Enter đi vào
Enterprise doanh nghiệp
Entity thực thể
Environment môi trường
Enhancement tăng cường
Epoch kỷ nguyên
Equal Bằng
Equal to Toán tử so sánh bằng (a==b)
Equipment Trang thiết bị
Erase xoá
Error lỗi
Escape thoát khỏi
Essential Thiết yếu, căn bản
Establish Thiết lập
Estimate Ước lượng
Etch Khắc axit
Ethernet mạng ethernet
Event sự kiện
Exception ngoại lệ
Execute thực thi
Exists tồn tại
Expand mở rộng
Experiment Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Expertise Sự thành thạo
Explicit Ngược lại với implicit
Exponent số mũ
Exponentiation Lũy thừa, hàm mũ
Export trích xuất
Expose Phơi bày, phô ra
Expression Biểu thức (VD a+b)
Expression mô tả lệnh
Extend mở rộng, kế thừa
Extensible Markup Language Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
External bên ngoài
External link Liên kết ngoài
Extranet mạng extranet
Eye mắt
Eye tracking Theo dõi hành vi mắt của người dùng
Fabric chế tạo
Factorial yếu tố
Failover chuyển đổi dự phòng
FAQ (Frequently Asked Questions) Các câu hỏi thường gặp bởi người dùng
Fast nhanh
Fault lỗi
Favicon biểu tượng trang web
Favorite yêu thích
Feature tính năng
Feature thuộc tính
Ferrite ring Vòng nhiễm từ
Fiber sợi quang
Fibre-optic cable Cáp quang
Field trường, lĩnh vực
Figure out Tính toán, tìm ra
File tập tin
File Transfer Protocol Giao thức truyền tải tập tin
Filename tên tập tin
File-system manipulation quản lý hệ thống File
Filtration Lọc
Financial Thuộc về tài chính
Finder phần mềm tìm kiếm
Finite có hạn
Firewall tường lửa
Firmware Phần mềm được cứng hóa
Fixed with Chiều rộng cố định
Flag cờ, đánh dấu
Flat bằng phẳng
Flexible linh hoạt
Flexography uốn cong
Float kiểu dữ liệu động
Floating-point Kiểu dấu chấm động (Số thực)
Floppy disk đĩa mềm
Fluid chất lỏng, linh động
Folder thư mục
Font Phông chữ
Foo giả dụ
Footer chân trang
Footprint dấu chân
For vòng lặp for
Foreground đang chạy, tiền cảnh
Form form nhập liệu
Form validation Xác thực biểu mẫu
Format định dạng
Formula công thức
Fourier chuỗi fourier
Fragment phân mảnh
Frame khung
Framework bộ khung
Free miễn phí
Freeware phần mềm miễn phí
Frequency tần số
Friend class Lớp bạn
Friend function Hàm bạn
Front phía trước
Frozen đóng băng
Function Hàm, chức năng
Function Call Lời gọi hàm
Function keypad nhóm phím chức năng
Fundamental cơ bản
Fuzzy logic mờ
Game trò chơi
Garbage rác
Gateway cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
Gateway cửa ngõ
Gaussian xác suất gaussian
Geek chuyên viên máy tính
General chung
Generation Thế hệ
Genetic di truyền
Ghost phần mềm ghost
Ghost site Trang web ma
Glitch trục trặc
Global Toàn cầu, tổng thể
Glue kết dính
Graph biểu đồ
Graphic đồ họa
Gravity trọng lực
Gravure ống đồng
Grayscale màu xám
Greater Lớn hơn
Greater than Toán tử lớn hơn (a>b)
Greater than or equal to Toán tử lớn hơn hoặc bằng (a>=b)
Greedy thuật toán tham lam
Greedy algorithm Thuật toán tham lam
Gregorian lịch gregorian
Grid lưới
Grid computing điện toán lưới
Groupware phần mềm nhóm
Guarantee Cam đoan, bảo đảm
Gui giao diện đồ họa
GUI (Graphical User Interface) Giao diện đồ họa người dùng
Gyroscope con quay
GIF (Graphics Interchange Format) Định dạng Trao đổi Hình ảnh
Hammer Búa
Handle Giải quyết, xử lý
Handshake bắt tay
Hang treo
Hard disk đĩa cứng
Hardware phần cứng
Hash băm
Hashtag dấu thăng, đánh dấu
HDSE (Higher Diploma in Software Engineering) Chứng Chỉ kỹ sư phần mềm Quốc tế (Của aptech)
Header tiêu đề
Header file (Thường là) File chứa các nguyên mẫu hàm (VD Student.h)
Headphones tai nghe
Heap đống, bộ nhớ heap
Heap sort Sắp xếp kiểu vun đống
Help trợ giúp
Helper function Hàm hỗ trợ
Heterogeneous không đồng nhất
Heuristic kinh nghiệm học
Hex number display hệ thập lục phân
Hexadecimal thập lục phân
Hexadecimal (Hex) Hệ cơ số 16
Hibernation ngủ đông
Hiccup nấc cục
Hierarchy Phân cấp
High cao
Higher Diploma in Software Engineering Chứng Chỉ kỹ sư phần mềm Quốc tế
Histogram biểu đồ
History Lịch sử
Hit đánh, truy cập
Holographic hình ba chiều
Home nhà
Home/Homepage Trang chủ
Hook Ghép vào với nhau
Horizontal Ngang, đường ngang
Host máy chủ
Hosting Không gian lưu trữ
Hotfix bản sửa lỗi nhỏ
Hover rê chuột
Htaccess (hypertext access) File cấu hình
HTML (Hypertext Markup Language) Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
HTML Editor Trình biên tập HTML
Hub trung tâm
Hybrid hỗn hợp, lai tạp
Hyper siêu
Hyperlink siêu liên kết
Hypertext siêu văn bản
Hypothesis giả thuyết
I/O operations tổ chức và quản lý xuất nhập
IC (integrated circuit) vi mạch
Icon biểu tượng
IDE Môi trường tích hợp phát triển (VD Visual Studio, DevC++...)
IDE (Integrated Development Environment) Môi trường thiết kế hợp nhất
IDE (Integrated Device Electronics) Thiết bị tích hợp điện tử
Identity danh tính
If nếu
Illegal bất hợp pháp
Image hình ảnh
Image map Bản đồ hình ảnh
Imaginary tưởng tượng
IMG (Viết tắt của image) Hình ảnh
Imitate Mô phỏng
Immense Bao la, rộng lớn
Immutable bất biến
Impact Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
Imperative bắt buộc
Implementation thực hiện
Implementation File File chứa nội dung thực thi, mã lệnh của các hàm (VD Student.cpp)
Implicit ngầm định
Implicit Parameter Tham số ngầm định
Import nhập vào
Impression ấn tượng
Imprint In, khắc
Inbox hộp thư đến
Incompleteness không đầy đủ
Increase Tăng
Increment tăng
Incubator vườn ươm
Index chỉ mục
Indicate Chỉ ra, cho biết
Indirection Toán tử lấy giá trị của con trỏ (*a);
Individual Cá nhân, cá thể
Industrial công nghiệp
Inertia Quán tính
Infinite vô hạn
Infomercial thông tin thương mại
Information thông tin
Information retrieval truy hồi thông tin
Information system Hệ thống thông tin
Information theory lý thuyết thông tin
Information website Website tĩnh
Infotainment giải trí
Initialization Khởi tạo
Inkjet máy in phun
Inline nội tuyến, nhúng
Input đầu vào
Input Vào, nhập vào
Insertion chèn
Inspiration Sự cảm hứng
Install Cài đặt, thiết lập
Instance ví dụ, thể hiện
Instantiation khởi tạo
Instruction chỉ dẫn
Integer số nguyên
Integrate Tích hợp
Integrated tích hợp
Integrated-Development-Environment Môi trường tích hợp phát triển (VD Visual Studio, DevC++...)
Intellectual trí tuệ
Intelligent thông minh
Interact Tương tác
Interactive tương tác
Interation (Cấu trúc) Lặp (VD do-while, for)
Interchange Trao đổi lẫn nhau
Interface Giao diện
Interface Class Lớp giao diện
Interlace xen kẽ nhau
Intermediate trung gian
Internal Trong, bên trong
Internal link Liên kết nội bộ
Internationalization quốc tế hoá
Internet mạng
Internet service provider nhà cung cấp dịch vụ mạng
Interoperability khả năng tương tác
Interpret thông dịch
Interpreter Trình thông dịch (Phân biệt với compiler)
Interrupt cản trở, gián đoạn
Interruption Ngắt
Intersection giao nhau
Intranet portal Cổng thông tin điện tử nội bộ
Intricate Phức tạp
Invalid không hợp lệ
Invention Phát minh
Inheritance kế thừa
iOS Hệ điều hành IOS
IP address Địa chỉ IP
Irrational vô lý
Irregularity Sự bất thường, không theo quy tắc
IT (Information Technology) công nghệ thông tin
Iterative lặp lại
JavaScript Ngôn ngữ lập trình JavaScript
Jolt chấn động
joomla Hệ quản trị nội dung Joomla
Joystick cần điều khiển
JPEG/JPG loại định dạng hình ảnh JPEG/JPG
jQuery Thư viện JavaScript
Jumper bộ nhảy
Justify chế độ justify
Kernel nhân
Kerning Khoảng cách giữa các chữ cái
Key chìa khóa
Keyboard bàn phím
Keylogger trình theo dõi thao tác bàn phím
Keystroke bấm phím
Keyword từ khóa
Kinetic động học
Kit bộ dụng cụ
Knowledge hiểu biết
Label nhãn
Lag giật, chậm
Lambda biểu thức lambda
Lan mạng lan
LAN (Local area network) mạng nội bộ
Landing page Trang đích, trang mục tiêu
Landscape xoay ngang
Language ngôn ngữ
Laptop máy tính xách tay
Latency độ trễ
Latest mới nhất
Latitude vĩ độ
Layer Tầng, lớp
Layout Bố cục
Leaf Lá
Leaf nốt lá
Learn học hỏi
Led bán dẫn
Legacy di sản, kế thừa
Less Ít hơn
Less than Toán tử nhỏ hơn (a<b)
Less than or equal to Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (a<=b)
Level cấp độ
Leverage đòn bẩy
Lexical thuộc về từ vựng
Library Thư viện
License Giấy phép
Lightweight nhẹ
Limit giới hạn
Limit Hạn chế
Line hàng, dòng
Linear linked list Danh sách nối đơn
Linear Search Tìm kiếm tuyến tính
Linearity tuyến tính
Link Liên kết
Link authority Độ uy tín của liên kết
Link checker Kiểm tra liên kết
Link exchange Trao đổi liên kết
Link rot Liên kết đã chết hoặc bị hỏng
Linked list Danh sách kết nối
Linux Hệ điều hành Linux
Liquid Chất lỏng
Literal chữ
Live trực tiếp
Load tải trọng, tải lên
Local địa phương
Lock khóa
Log đăng nhập
Logoff đăng xuất
Logon đăng nhập
Logical Một cách logic
Login đăng nhập
Longitudinal theo chiều dọc
Lookup tra cứu
Loop vòng lặp
Loophole lỗ hổng
Loosely lỏng lẻo
Lossless không mất
Lossy mất mát
Macro vĩ mô
Machine máy móc
Machine language ngôn ngữ máy
Magazine Tạp chí
Magento Mã nguồn mở Magento/mã nguồn mở tạo web thương mại
Magnetic từ tính
Magnetize Từ hóa, nhiễm từ
Mail thư
Mailbot Phần mềm trả lời tự động
Main chính, chủ yếu
Main memory system hệ thống bộ nhớ chính
Mainframe máy tính lớn
Mainframe computer Máy tính lớn
Maintain duy trì
Majority Phần lớn, phần chủ yếu
Make up Chiếm; trang điểm
Malware Phần mềm độc hại
Manipulate Xử lý
Map bản đồ
Margin lề
Markup đánh dấu
Master chủ
Math toán học
Mathematical Toán học, có tính chất toán học
Mathematician Nhà toán học
Matrix ma trận
Maximize tối đa hóa
Mechanical Cơ khí, có tính chất cơ khí
Media phương tiện truyền thông
Medium trung bình
Member data Dữ liệu thuộc lớp
Member function Hàm của thuộc lớp
Memo bản ghi nhớ
Memory bộ nhớ
Memory leak Lỗi xảy ra khi con trỏ ra khỏi phạm vi khi chưa giải phóng bộ nhớ
Memory stick thẻ nhớ
Menu thực đơn
Merge Trộn
Merge sort Sắp xếp trộn
Message thông điệp
Meta search engine Công cụ tìm kiếm meta
Meta tag Thẻ meta – Thẻ khai báo tiêu đề của một trang
Metadata siêu dữ liệu
Meter mét
Method hàm, hành vi
Method Phương thức (Các hàm của lớp)
Methodology phương pháp luận
Metric số liệu
Micro vi
Microblog Tiểu blog
Microcomputer máy vi tính
Microfilm Vi phim
Microminiaturize Vi hóa
Microprocessor bộ vi xử lý
Microphone míc
Microsecond micro giây
Microwave vi sóng
Middleware phần mềm trung gian
Millennium thiên niên kỷ
Millisecond mili giây
Minicomputer Máy tính mini
Minimize giảm thiểu
Mobile di động
Mobile Web Thiết kế web di động
Modem Modulator and demodulator – Bộ điều giải
Modifier sửa đổi
Modify phân loại
Modularity Mô-đun
Module mô-đun
Modulo / Remainder toán tử chia lấy dư (%)
Modulo assigment Chia lấy dư bằng (a%=b);
Molecule phân tử
Monitor màn hình, giám sát
Monochromatic Đơn sắc
Monolithic nguyên khối
Motion chuyển động
Motherboard bo mạch chủ
Mount gắn kết
Mouse chuột
Multicore đa lõi
Multimedia đa phương tiện
Multipication assigment Toán tử nhân bằng (a*=b)
Multiplatform đa nền tảng
Multiplexer bộ ghép kênh
Multiplexor Bộ dồn kênh
Multiplication Phép nhân
Multiplication toán tử nhân (a*b)
Multiprocessing đa xử lý
Multitask đa nhiệm
Multithread đa luồng
Multi-user Đa người dùng
Mutil-inheritance Đa thừa kế
MySQL Hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở
Namespace không gian tên
Nanocomputer máy tính siêu nhỏ
Nanosecond nano giây
Nanotube ống nano
Native tự nhiên
Nav bar (Navigation bar) Thanh điều hướng
Navigation dẫn đường
N-dimensional Array Mảng N chiều
Negative number Số Âm
Nest lồng nhau
Net mạng lưới
NET) ngôn ngữ lập trình ASP
Netiquette (internet etiquette) Quy ước sử dụng mạng
Network Mạng
Network topology cấu trúc liên kết mạng
Neural thần kinh
Newbie người mới
Newline dòng mới
Newsgroup nhóm tin
Nickname tên nick
Nil không, null
Node Nốt trên cây
Node nút
Noise nhiễu
Non-member function Hàm không thuôc lớp
Norm định mức
Normative có quy chuẩn
Not equal to Toán tử khác, không bằng (a!=b)
Not found Lỗi không tìm thấy trang (lỗi 404)
Noticeable Dễ nhận thấy
Null vô giá trị
Number con số
Numeric Số học, thuộc về số học
Numeric keypad nhóm phím số
Obfuscate làm xáo trộn
Object Đối tượng
Objective Mục tiêu, mục đích
Object-Oriented Programming Lập trình hướng đối tượng
Obliquity nghiêng
Occur Xảy ra
Octal Hệ bát phân (hệ cơ số 8)
Octal number display hệ bát phân
Octet bát phân
Official chính thức
Offline không kết nối
Ok được
One-dimensional Array Mảng một chiều
Online Trực tuyến
Onshore trong nước
Ontology bản thể học
OOP Lập trình hướng đối tượng
Opacity độ mờ
Open mở
Open source Mã nguồn mở
Opera Trình duyệt web Opera
Operand Toán hạng
Operate vận hành
Operating system hệ điều hành
Operation Thao tác
Operator Toán tử
Optical quang
Optimize tối ưu hóa
Order thứ tự
Original nguyên bản
Outbound link Liên kết ngoài
Outbox hộp thư đi
Output đầu ra
Output Ra, đưa ra
Outsource thuê ngoài
Overflow tràn
Overload quá tải
Overloading function Nạp chồng hàm
Overloading operator Nạp chồng toán tử
Overwrite ghi đè lên
Package Gói
Package gói tin
Page trang
Paradigm mô hình
Paradox nghịch lý
Parallel song song
Parameter Tham số
Parenthesis dấu ngoặc đơn
Parity tính chẵn lẻ
Parse Phân tích
Parse phân tích cú pháp
Particular Đặc biệt
Partition phân vùng
Pascal Ngôn ngữ lập trình Pascal
Passcode mật khẩu
Passive thụ động
Password mật khẩu
Paste dán
Path đường dẫn
Payload dữ liệu vận chuyển
PayPal Ngân hàng trực tuyến PayPal
PDF (Portable Document Format) Định dạng tài liệu di động, tập tin văn bản
Perform Tiến hành, thi hành
Performance hiệu suất
Peripheral ngoại vi
Permalink Liên kết tĩnh
Permanent Vĩnh viễn
Persistent liên tục
Personal cá nhân
Personalize cá nhân hóa
Pick chọn
Pictograph biểu đồ
Pie biểu đồ hình quạt
Pin ghim
Pinpoint Chỉ ra một cách chính xác
Pipe ống
Pipeline ống dẫn
Pixel điểm ảnh
Plain thuần, rõ ràng
Platform nền tảng
Platter Đĩa phẳng
Plesiochronous không đồng bộ
Plotter Thiết bị đánh dấu
Plug cắm
Plugin Bộ phần mềm hỗ trợ, tiện ích mở rộng của website
PNG (Portable Network Graphics) Định dạng ảnh PNG
Pointer con trỏ
Polar cực
Polymorphism đa hình
Polynomial đa thức
Port cổng
Portable khả chuyển
Portal cổng thông tin
Portrait chiều dọc
Position Vị trí
Positional numeral system hệ đếm định vị
Possitive number Số Dương
Post bài đăng
Potential Tiềm năng
Power sức mạnh, nguồn điện
Powerful Đầy sức mạnh
Precise Chính xác
Predecessor Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
Predict Tiên đoán, dự đoán
Prediction Sự tiên đoán, lời tiên đoán
Predictive tiên đoán
Prefix Decrement Toán tử giảm biến đi 1 đơn vị (--a) , giảm trước
Prefix Increment Toán tử tăng biến lên 1 đơn vị (++a), tăng trước
Presentation trình bày
Pretest kiểm tra trước
Primary sơ cấp
Principle Nguyên tắc
Print in
Printer máy in
Priority Sự ưu tiên
Privacy policy Chính sách bảo mật
Private riêng tư
Probability xác suất
Problem vấn đề
Procedure thủ tục
Process tiến trình
Process Xử lý
Processor bộ vi xử lý
Product sản phẩm
Productivity Hiệu suất
Program Chương trình
Program lập trình
Program execution thực thi chương trình
Programmer lập trình viên
Programming Lập trình
Programming language Ngôn ngữ lập trình
Progressive cấp tiến
Project dự án
Project Manager Người quản lí dự án
Prolog lập trình theo lôgic
Prompt nhắc nhở
Propagation lan truyền
Proper phù hợp
Proportionality cân xứng
Proprietary độc quyền
Protocol giao thức
Prototype nguyên mẫu
Prototype Nguyên mẫu hàm
Pseudo giả lập
Pseudocode giả mã
Pseudocode Mã giả
Public công cộng
Pulse xung
Pure nguyên chất
Push đẩy
Python Ngôn ngữ lập trình Python
Phenomenon hiện tượng
Phishing lừa đảo
Photometric phép trắc quang
Photoshop (Adobe Photoshop) Phần mềm thiết kế đồ họa
PHP (Hypertext Preprocessor) Ngôn ngữ lập trình PHP- ngôn ngữ lập trình kịch bản mã nguồn mở
Phrase cụm từ
Physical Thuộc về vật chất
Physical vật lý
Qwerty bàn phím qwerty
Quality Chất lượng
Quantity Số lượng
Quantum lượng tử
Quantum computing máy tính lượng tử
Query Truy vấn
Queue hàng đợi
Quick sort Sắp xếp nhanh
Quit thoát
Quiz đố
Race tranh đua
Radix sort Sắp xếp theo cơ số
Ram bộ nhớ ram
RAM (Random access memory) bộ nhớ ngoài
Random ngẫu nhiên
Random-access Truy cập ngẫu nhiên
Ranking Thứ hạng
Ranking function Chức năng xếp hạng
Raster đồ họa raster
Ratio tỉ lệ
Rational hợp lý
Raw thô
Read đọc
Readability Độ dễ đọc
Real số thực
Real / Double Kiểu số thực
Real-time Thời gian thực
Real-time system hệ thống xử lí thời gian thực
Reboot khởi động lại
Reciprocal link Liên kết đối xứng
Recognize Nhận ra, nhận diện
Record ghi lại
Recovery phục hồi
Recursion đệ quy
Recycle lặp lại
Redirect Chuyển hướng
Reduce Giảm
Redundancy dư
Reference Toán tử lấy địa chỉ, tham chiếu (&a);
Reference Tham chiếu
Referrer Tham khảo
Refresh làm tươi
Refrigeration system Hệ thống làm mát
Regular đều đặn
Register Thanh ghi, đăng ký
Registers các thanh ghi
Relational quan hệ
Relationship Quan hệ
Relevancy Mối liên quan
Relevant Thích hợp, có liên quan
Reliability độ tin cậy
Reliability Sự có thể tin cậy được
Reload nạp lại
Remark nhận xét
Remote từ xa
Rendering vẽ lại
Repeat lặp lại
Repeater bộ lặp
Replicator bộ sao chép
Repository kho chứa
Request yêu cầu
Require Yêu cầu
Reserved dành riêng
Resolution Độ phân giải
Resource tài nguyên
Resource Description Framework RDF Framework mô tả tài nguyên
Respective Tương ứng
Respond Đáp ứng
Respond phản hồi
Response phản ứng, kết quả
Responsible Chịu trách nhiệm
Responsive đáp ứng
Responsiveness Thích ứng
Restore phục hồi
Resume Khôi phục
Retain Giữ lại, duy trì
Retime hoãn lại
Return trả về
Retrieve Lấy, gọi ra
Reuse tái sử dụng
Reverse đảo ngược
Review site Website đánh giá
Revision sửa lại
Ribbon Dải băng
Rich media Truyền thông đa phương tiện
Rigid Cứng
Ring mạng hình vòng
Ripping bóc tách
Rogue giả mạo
ROM (Read only memory) bộ nhớ trong
Root gốc
Rotoscope phép quay
Route định tuyến
Router Bộ định tuyến
Routine Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày
Row hàng
RSS (Really simple syndication) Đồng bộ hóa đơn giản
Ruby ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng Ruby
Run Chạy chương trình
Runtime thời gian chạy
Runtime error Lỗi khi chạy chương trình
Safari Trình duyệt web Safari
Safe an toàn
Safe empty state Trạng thái an toàn khi mới khởi tạo
Sample mẫu
Sandbox hộp cát
Scala vô hướng
Scalable có thể mở rộng
Scanner máy quét
Scientific khoa học
Scratch chưa có gì
Screen màn hình
Screen reader Trình đọc màn hình
Screenshot ảnh chụp màn hình
Script kịch bản
Scripting language Ngôn ngữ lập trình kịch bản
Scroll cuộn
Schedule kế hoạch
Schedule Lập lịch; lịch biểu
Schema giản đồ
Schema Lược đồ
Search tìm kiếm
Search engine submission Đăng ký website
Searching Tìm kiếm
Secondary Thứ cấp
Secondary thứ yếu
Secondary memory bộ nhớ phụ
Section phần
Sector khu vực
Security bảo mật
Seed hạt giống
Segment phần
Select box Hộp chọn
Selection (Cấu trúc) Chọn lựa, rẽ nhánh (VD if-else, switch)
Selection Sort Sắp xếp chọn
Selection sort Sắp xếp kiểu chèn
Semantic Web Mạng ngữ nghĩa
Semiconductor Bán dẫn
Semiconductor memory Bộ nhớ bán dẫn
Sensor cảm biến
Separator dấu phân tách
Sequential tuần tự
Sequential-access Truy cập tuần tự
Serial nối tiếp
Server máy chủ
Service dịch vụ
Session phiên
Set bộ, tập hợp
Set Tập
Setting cài đặt
Shape Hình dạng
Shared hosting Dịch vụ lưu trữ web
Shareware phần mềm chia sẻ
Shift thay đổi
Shopping cart Giỏ hàng
Showcase website Cổng thông tin điện tử website
Sidebar thanh bên
Sign ký tên
Signal Tín hiệu
Significant có ý nghĩa
Silent im lặng
Sim thẻ sim
Similar Giống
Simple đơn giản
Simulate Mô phỏng
Simulation mô phỏng
Single độc thân
Single Đơn, một
Single -user đơn người dùng
Single-argument constructor Hàm khởi tạo một tham số
Single-purpose Đơn mục đích
Single-tasking đơn nhiệm
Site địa điểm, trang web
Sitemap Sơ đồ trang web
Situation Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái
Skin da, giao diện
Sleep ngủ
Slice cắt lát
Slow chậm
Smart thông minh
Smiley cười
Snap chụp nhanh
Snapshot ảnh chụp nhanh
Snippet đoạn trích
Social xã hội
Social network Mạng lưới xã hội
Socket ổ cắm, kênh kết nối
Soft copy Bản mềm
Software Phần mềm
Software developer nhà phát triển phần mềm
Software development process quy trình phát triển phần mềm
Software Engineering Kỹ thuật phần mềm
Software testing kiểm thử phần mềm
Solution Giải pháp, lời giải
Solve Giải quyết
Sophisticated Phức tạp
Sophistication Sự phức tạp
Sort sắp xếp
Sorting Sự sắp xếp
Sound âm thanh
Source nguồn
Source code Mã nguồn
Source file file nguồn
Space không gian
Spaghetti mì ống
Spam rác
Spam Thư rác, email rác
Spambot Chương trình spam tự động
Spamdexing Spam công cụ tìm kiếm
Speaker loa
Special đặc biệt
Spectrum quang phổ
Speech bài nói
Speech recognition nhận dạng tiếng nói
Speed tốc độ
Spell đánh vần
Spider Con nhện/bọ
Spin Quay
Splash page Trang quảng cáo đường link
Spoofing giả mạo
Spool con lăn
Spreadsheet bảng tính
Sprite ảnh sprite
Spyware phần mềm gián điệp
SQL (Structured Query Language) Ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc
Square bình phương
SSI (Server Side Include) Cách thức các yếu tố khác nhau được chèn vào Web
Stack ngăn xếp
Standalone độc lập
Standard tiêu chuẩn
Standby đứng im
Star mạng hình sao
Start khởi đầu
State trạng thái
Statement câu lệnh
Static tĩnh
Static Memory Bộ nhớ tĩnh
Static variable Biến tĩnh
Static website Website tĩnh
Statistical thống kê
Status trạng thái
Stickiness dính liền
Sticky content Nội dung dính
Storage lưu trữ
Store Lưu trữ
Strategy chiến lược
Stream dòng
Streaming phát trực tuyến
Strike Đánh, đập
String chuỗi
Strong mạnh
Struct cấu trúc
Structured Programming Lập trình cấu trúc
Subdirectory thư mục con
Subdomain Tên miền phụ
Subnet mạng con
Subset tập hợp con
Substring chuỗi con
Subtraction Phép trừ
Subtraction toán tử trừ (a-b)
Subtraction assigment toán tử trừ bằng (a-=b)
Subversion phiên bản con
Sufficient Đủ, thích đáng
Suffix hậu tố
Suffix/Postfix Decrement Toán tử giảm biến đi 1 đơn vị (--a) , giảm sau
Suffix/Postfix Increment Toán tử tăng biến 1 đơn vị (a++), tăng sau
Sum cộng, tổng hợp
Superb Tuyệt vời, xuất sắc
Superclass lớp cha
Supercomputer siêu máy tính
Superior (to) Hơn, trên, cao hơn…
Supervisor Người giám sát
Supplier Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp
Support hỗ trợ
Surd tăng
Surf lướt
Surface bề mặt
Surfing lướt web
Swap trao đổi
Swipe vuốt
Switch Chuyển
Symbolic tượng trưng
Symbology biểu tượng
Symmetric đối xứng
Sync đồng bộ hóa
Synchronous Đồng bộ
Syntax Cú pháp (Syntax Error Lỗi cú pháp)
System hệ thống
Tab chuyển hướng
Table bảng
Tablet máy tính bảng
Tactile Thuộc về xúc giác
Tag Thẻ đánh dấu
Tag cloud Khu vực hiển thị những tag nổi bật
Tail đuôi
Tape Ghi băng, băng
Target mục tiêu
Task Nhiệm vụ
Taxonomy phân loại
Team đội, nhóm
Technical Thuộc về kỹ thuật
Technology công nghệ
Telecommunication viễn thông
Teleconference hội nghị từ xa
Template bản mẫu
Template Mẫu bố cục website có sẵn
Term kỳ hạn
Terminal Máy trạm
Terminal thiết bị đầu cuối
Ternary bộ chia ba
Tester Người kiểm thử chương trình
Text văn bản
Text link Đoạn văn bản dùng để hiển thị link
Time thời gian
Tiny Nhỏ bé
Title Tiêu đề
TLD (Top level domain) Tên miền cấp cao nhất
Toggle bật tắt
Token mã thông báo
Toolbar thanh công cụ
Tooltip chú giải công cụ
Topic chủ đề
Total toàn bộ, tổng
Touchpad chuột cảm ứng
Touchscreen màn hình cảm ứng
Tunnel đường hầm
Turnkey chìa khoá trao tay
Tutorial hướng dẫn
Tweak Tinh chỉnh
txt Tập tin trong thư mục gốc
TY (Thank you) Cảm ơn
Typeface kiểu chữ
Typosquatting Chiếm quyền URL, làm nhiễm độc trang web hoặc giả mạo URL
Theory lý thuyết
Thermal Nhiệt
Thick dày
Thin mỏng
Third thứ ba
Thread tiến trình
Throughput thông lượng
Thumbnail hình nhỏ
Trackback theo dõi lại
Train Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
Transaction Giao tác
Transcendental siêu việt
Transcription phiên mã
Transfer chuyển
Transistor bóng bán dẫn
Transistor linh kiện bán dẫn
Transition quá trình chuyển đổi
Translucent Trong mờ
Transmit Truyền
Transparent trong suốt
Transport vận chuyển
Trash rác
Tree cây
Tremendous Nhiều, to lớn, khủng khiếp
Trend Có xu hướng; xu hướng
Trim cắt tỉa
Trojan horse mã độc Trojan
Troll chơi khăm
Troubleshoot khắc phục sự cố
TRUE đúng
Truncate cắt bớt
Ultra cực kỳ
Unary (Toán tử) một ngôi
Unary Nguyên phân
Unary thống nhất
Unary mimus toán tử trừ (âm) một ngôi (-a)
Unary plus toán tử cộng (dương) một ngôi (+a)
Uncertainty không chắc chắn
Uncompress giải nén
Undefined chưa xác định
Under construction Glossary Đang xây dựng- trạng thái của một website chưa hoàn thành xong
Underflow tràn vào
Undo hoàn tác
Unfriend hủy kết bạn
Union hợp
Unique Duy nhất
Unit đơn vị
Universal phổ cập
Unix Hệ điều hành máy tính Unix
Unmount tháo dỡ
Unplugged chưa được kết nối
Unzip giải nén
Upgrade nâng cấp
Upload Tải lên
Uptime thời gian hoạt động
URL (Uniform Resource Locator) đường link
Usability khả năng sử dụng
Usability Tính khả dụng
Usability testing Kiểm tra tính khả dụng
USB Flash Drive USB
User người dùng
User agent Chuỗi nhận dạng khi trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ web
User experience design (UXD) Thiết kế trải nghiệm người dùng
User interface giao diện người dùng
User interface design (UID) Thiết kế giao diện người dùng
User-centered design (UCD) Thiết kế với người dùng làm trọng tâm
User-generated content Nội dung do người dùng tạo ra
Username tên truy cập
Utility tiện ích
Vacuum tube Bóng chân không
Value Giá trị
Vanilla Phiên bản đơn giản
Variable Biến
Vendor nhà cung cấp
Version phiên bản
Vertical Dọc; đường dọc
Viral lan truyền
Virtual ảo
Vision tầm nhìn
Visual trực quan
Voice tiếng nói
Void vô hiệu
Volume âm lượng
Vortal Cổng thông tin chuyên môn
VPN (Virtual Private Network) Mạng riêng ảo
W3C (World Wide Web Consortium) Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế chính cho World Wide Web
Wall tường
WAMP (Windows, Apache, MySQL, PHP) Nền tảng phát triển web động
WAN (Wide area network) mạng diện rộng
Wave sóng
Waveform dạng sóng
Wavelength bước sóng
Web application Ứng dụng web
Web browser Trình duyệt web
Web developer nhà phát triển trang web
Web form Biểu mẫu web
Web host Máy chủ web
Web hosting service Dịch vụ lưu trữ web
Web page Trang web
Web typography Kiểu chữ web
Website trang mạng
Website template Mẫu website
WHATWG (Web Hypertext Application Technology Working Group) Nhóm làm việc về công nghệ ứng dụng siêu văn bản Web
While trong khi
White space Khoảng trắng
Window cửa sổ
Wipe vuốt, xóa
Wire Dây điện
Wired có dây
Wireless không dây
Wireless Application Protocol WAP Giao thức mạng không dây
Wizard thuật sĩ
Word từ
Work công việc
Workaround cách giải quyết
Workload khối lượng công việc
Workspace không gian làm việc
Workstation máy trạm
Worm sâu máy tính
Write viết
Xenu Một chương trình kiểm tra liên kết phổ biến
XHTML (Extensible HyperText Markup Language) Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản mở rộng
XML (Extensible Markup Language) Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
Xquery một ngôn ngữ lập trình truy vấn và chức năng
XSLT (XSL Transformations) Một ngôn ngữ dựa trên XML
XUL (XML User Interface Language) Một ngôn ngữ đánh dấu giao diện người dùng
Zen Cart Một ứng dụng mã nguồn mở (PHP/SQL)
Zero không
ZIP một định dạng nén
Zone vùng
Zone file Khu tập tin
FALSE sai

You might also like