Professional Documents
Culture Documents
TKB Ielts - CBQ
TKB Ielts - CBQ
Nhóm Phòng IELTS 1 Nhóm Phòng Nhóm Phòng Nhóm Phòng IELTS 1
10A1a (Phòng A40) 10A10 Ngoại ngữ 2 10A10 Ngoại ngữ 2 10A1a (Phòng A40)
2-3-4
Morning Nhóm Phòng IELTS 2 Nhóm Phòng IELTS 1 Nhóm Phòng IELTS 1 Nhóm Phòng IELTS 2
(Từ 08h05
Ca Sáng 10A1b (Phòng A41) 11A9a (Phòng A40) 11A9a (Phòng A40) 10A1b (Phòng A41)
đến 10h35)