I-Farm Tháng 12.2022

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

dec

12 8824.700

19 9125.600

17950.300
bảng giá bán lẻ Đơn giá
STT Tên thực phẩm ĐVT (đ/kg)
Thịt mông Kg 180.000
vai đầu giòn Kg 190.000
nạc vai Kg 180.000
thăn Kg 180.000
ba chỉ Kg 180.000
thịt chân giò Kg 180.000
thịt chân giò buộc sẵn Kg 190.000
Chân giò cả xương Kg 140.000
Móng giò Kg 100.000
sườn Kg 180.000
Thủ lợn Kg 120.000
Thịt thủ lợn Kg 140.000
Mũi Kg 150.000
Lưỡi lợn cái 200.000
Tai lợn cái 200.000
đuôi lợn cái 200.000
óc lợn cái 20.000
Nội tâm Kg 100.000
Tim quả 200.000
Cật lợn quả 200.000
Gan lợn Kg 130.000
Dạ dày cái 150.000
Lòng Non Kg 130.000
Dồi lợn (đặt sớm) Kg 100.000
Trễ lợn (tràng) kg 200.000
Giò thủ Kg 160.000
Xương tổng hợp Kg 60.000
mỡ lợn Kg 100.000
Mỡ lợn rán sẵn Kg 125.000
Thịt hun khói Kg 425.000
Lạp xường hun khói Kg 425.000
Trứng vịt quả 4.000
Trứng gà quả 5.000
gà trống con 180.000
Gà mái con 180.000
mề gà Kg 100.000
Gà hun khói khoảng 1kg con 320.000
Chả cá Kg 150.000
Cá thính Kg 150.000
rô phi khoảng 1kg con 75.000
rô phi lọc sẵn con 80.000
Chép từ 1kg trở lên con 150.000
trắm cỏ 2,5kg đến 3,9kg con 150.000
trắm cỏ từ 4kg đến 5,9 kg con 180.000
trắm đen 2,5kg đến 3,9kg con 220.000
trắm đen 4kg đến 6kg con 250.000
trê lai từ 3,1kg trở lên con 120.000
cá Lăng kg 120.000
cá Lăng phi lê kg 150.000
thịt xay kg 180.000
Su su Kg 25.000
Khoai tây Kg 25.000
Su hào củ 25.000
Bắp cải cái 25.000
Cà chua Kg 30.000
cà chua bi Kg 50.000
Đỗ cô ve Kg 30.000
Cải Kale Kg 30.000
cải cúc Kg 25.000
Cải ngồng Kg 25.000
cải canh Kg 25.000
Cải ngọt Kg 25.000
cải chíp Kg 25.000
bó xôi Kg 30.000
Dưa chuột Kg 30.000
rau lang Kg 25.000
măng tây Kg 150.000
Muống Kg 25.000
Mùng tơi Kg 25.000
Xà lách Kg 40.000
diếp ngọt Kg 25.000
cà rốt Kg 40.000
cà muối (đặt sớm) Kg 30.000
dưa muối (đặt sớm) Kg 30.000
Giá đỗ (đặt sớm) Kg 25.000
hành lá Kg 40.000
hẹ Kg 40.000
mùi ta Kg 50.000
mùi tàu Kg 50.000
Thì là Kg 50.000
Cần tây Kg 50.000
tỏi tây Kg 50.000
Rau thơm TH Kg 50.000
Chanh Kg 50.000
Sả Kg 30.000
gừng củ Kg 50.000
đậu phụ (đặt sớm) bìa 6.000
Hạt đỗ tương đen Kg 60.000
Lá chè xanh Kg 50.000
Lá vối Kg 50.000
Nấm hương tươi Kg 95.000
Nấm hương khô Kg ###
ruốc nấm (hộp) hộp 200.000
bột nấm (hộp 100gr) Kg 120.000
hạt Macca sấy Kg 280.000
rượu trắng lít 50.000
cao ngựa thanh lý/100g Kg 800.000
mầm đá kg 35.000
ngải cứu kg 25.000
mướp đắng khô kg 500.000
mướp quả 25.000
dền kg 25.000
ngô nếp bắp 6.000
mít thái quả 30.000
mướp đắng kg 25.000
1/12/y phiếu giao hàng
trần bảo trâm - alo em Hồng (KH đại lý)/0973982135/
Trung tâm khuyến nông và chuyển giao công nghệ, Vĩnh Quỳnh, Thanh
Trì.
Số lượng Số lượng Đơn giá
STT Tên thực phẩm ĐVT yêu cầu thực cấp (đ/kg) Thành tiền
tổng: 0.000

bảo trâm bảo trâm


19/12/y phiếu giao hàng
trần bảo trâm - alo em Hồng (KH đại lý)/0973982135/
Trung tâm khuyến nông và chuyển giao công nghệ, Vĩnh Quỳnh, Thanh
Trì.
Số lượng Số lượng Đơn giá
STT Tên thực phẩm ĐVT yêu cầu thực cấp (đ/kg) Thành tiền
vai đầu giòn Kg 5 161.500 807.500
thịt chân giò Kg 3 153.000 459.000
sườn thăn Kg 5 161.500 807.500
Lưỡi lợn cái 1.5 170.000 255.000
Xương tổng hợp Kg 3 51.000 153.000
mỡ lợn Kg 3 85.000 255.000
Gà mái con 18 153.000 2754.000
rô phi lọc sẵn con 7.5 68.000 510.000
Chép từ 1kg trở lên con 4.1 127.500 522.750
trắm cỏ 2,5kg đến 3,9kg con 6.3 127.500 803.250
trắm đen 2,5kg đến 3,9kg con 5.3 187.000 991.100
Nấm hương tươi Kg 10 80.750 807.500
tổng: 9125.600

bảo trâm bảo trâm


12/12/y phiếu giao hàng
trần bảo trâm - alo em Hồng (KH đại lý)/0973982135/
Trung tâm khuyến nông và chuyển giao công nghệ, Vĩnh Quỳnh, Thanh
Trì.
Số lượng Số lượng Đơn giá
STT Tên thực phẩm ĐVT yêu cầu thực cấp (đ/kg) Thành tiền
vai đầu giòn Kg 3.5 161.500 565.250
ba chỉ Kg 5 153.000 765.000
thịt chân giò Kg 3 153.000 459.000
sườn thăn Kg 5 161.500 807.500
Lưỡi lợn cái 0.8 170.000 136.000
Tai lợn cái 0.7 170.000 119.000
Tim quả 0.6 170.000 102.000
Trễ lợn (tràng) kg 0.9 170.000 153.000
Gà mái con 16.9 153.000 2585.700
rô phi lọc sẵn con 7 68.000 476.000
Chép từ 1kg trở lên con 7 127.500 892.500
trắm cỏ 2,5kg đến 3,9kg con 7.5 127.500 956.250
Nấm hương tươi Kg 10 80.750 807.500
tổng: 8824.700

bảo trâm bảo trâm

You might also like