Hiển thị Mã Tên CPTT Mã Loại Số Mã Mục Tháng Tạ Số đã Số tiền Số đã Giá trị Mục Là
- Loại CPTT :CPTT
CPTT ngắn hạn loại CPTT tháng mục phí (T) bắt o thực PB PB còn lại phí số 1 CPTT- Chi phí dụng cụ 1 CPTT 6 2 6418 08/202 1 2E+07 1E+08 4E+07 8E+07 6418 1 1401- bán hàng ngắn 3 0001 hạn . . . . Chỉ ĐT khoản PB khấu Chi tiết PB Số Ký Ngày hóa đơn Số Ngày phiếu Phiếu Ngày Phiếu nh mục CP hao hóa hiệu phiếu chi chi kế 0 0 TT00 1/1/2014 1 Ngày PKT Mã Nhà cung cấp Số tiền NCC 1E+08 Đúng