STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 afternoon n /ˌɑːf.təˈnuːn/ buổi chiều 2 again n /əˈɡen/ lại, nữa 3 evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi tối 4 later adv /ˈleɪ.tər/ sau 5 meet v /miːt/ gặp 6 morning n /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng 7 night n /naɪt/ đêm 8 see v /si:/ gặp, nhìn thấy 9 tomorrow n /təˈmɒr.əʊ/ ngày mai Unit 2 – I’m from Japan STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 America n /əˈmer.ɪ.kə/ nước Mỹ 2 American n /əˈmer.ɪ.kən/ người Mỹ 3 Australia n /ɒsˈtreɪ.li.ə/ nước Úc 4 Australian n /ɒsˈtreɪ.li.ən/ người Úc 5 England n /ˈɪŋ.ɡlənd/ nước Anh 6 English n /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ người Anh 7 country n /ˈkʌn.tri/ quốc gia, đất nước 8 from prep /frɒm/ từ 9 Japan n /dʒəˈpæn/ nước Nhật 10 Japanese n /ˌdʒæp.ənˈiːz/ người Nhật 11 Malaysia n /məˈleɪ.zi.ə/ nước Ma-lai-xi-a 12 Malaysian n /məˈleɪ.zi.ən/ người Ma-lai-xi-a 13 nationality n /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ quốc tịch 14 Viet Nam n /ˌvjetˈnæm/ nước Việt Nam 15 Vietnamese n /ˌvjet.nəˈmiːz/ người Việt Nam Unit 3 – What day is it today? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 English n /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng Anh 2 Friday n /ˈfraɪ.deɪ/ thứ Sáu 3 guitar n /ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi ta 4 have (English) v /hæv/ học (môn tiếng Anh) 5 Monday n /ˈmʌn.deɪ/ thứ Hai 6 Saturday n /ˈsæt.ə.deɪ/ thứ Bảy 7 Sunday n /ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật 8 today n /təˈdeɪ/ hôm nay 9 Tuesday n /ˈtʃuːz.deɪ/ thứ Ba 10 Wednesday n /ˈwenz.deɪ/ thứ Tư 11 weekend n /ˌwiːkˈend/ cuối tuần Unit 4 – When’s your birthday? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 April n /ˈeɪ.prəl/ tháng Tư 2 August n /ɔ:’gʌst/ tháng Tám 3 date n /deɪt/ ngày 4 December n /dɪˈsem.bər/ tháng Mười hai 5 January n /’dʒænjuəri/ tháng Một 6 July n /dʒuˈlaɪ/ tháng Bảy 7 June n /dʒuːn/ tháng Sáu 8 March n /mɑːtʃ/ tháng Ba 9 May n /mei/ tháng Năm 10 November n /nəʊ’vembə(r)/ tháng Mười một 11 October n /ɒk’təʊbə(r)/ tháng Mười Unit 5 – Can you swim? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 badminton n /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông 2 can modal v /kæn/ có thể 3 cook v /kʊk/ nấu ăn 4 dance v /dɑːns/ nhảy, múa, khiêu vũ 5 piano n /piˈæn.əʊ/ đàn dương cầm, đàn piano 6 skate v /skeɪt/ trượt băng, pa tanh 7 skip v /skɪp/ nhảy (dây) 8 swim v /swɪm/ bơi 9 swing v /swɪŋ/ đu, đánh đu 10 table tennis n /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ bóng bàn 11 volleyball n /ˈvɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền Unit 6 – Where’s your school? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 address n /əˈdres/ địa chỉ 2 class n /klɑːs/ lớp, lớp học 3 district n /ˈdɪs.trɪkt/ quận, huyện 4 road n /rəʊd/ con đường 5 school n /skuːl/ trường, ngôi trường 6 stream n /striːm/ dòng suối 7 street n /striːt/ phố, đường phố 8 study v /ˈstʌd.i/ học 9 village n /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng, làng, xóm Unit 7 – What do you like doing? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 bike n /baɪk/ xe đạp 2 chess n /tʃes/ cờ vua 3 collect v /kəˈlekt/ sưu tầm, thu lượm 4 comic book n /ˈkɒm.ɪk bʊk/ truyện tranh 5 cool adj /ku:l/ vui vẻ 6 drum n /drʌm/ cái trống 7 February n /ˈfeb.ru.ər.i/ tháng Hai 8 fly v /flaɪ/ bay 9 hobby n /ˈhɒb.i/ sở thích 10 kite n /kaɪt/ con diều 11 model n /ˈmɒd.əl/ mô hình 12 penfriend n /ˈpen.frend/ bạn (qua thư từ) 13 plant v /plɑːnt/ trồng 14 read v /ri:d/ đọc 15 ride v /raɪd/ lái (xe đạp, xe máy) 16 sail v /seɪl/ đi tàu thủy/ thuyền buồm 17 stamp n /stæmp/ con tem 18 take v /teɪk/ cầm, nắm, giữ 19 tree n /tri:/ cây cối, cây 20 TV n /ˌtiːˈviː/ ti vi Unit 8 – What subjects do you have today? Từ STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa loại 1 Art n /ɑːt/ môn Mỹ thuật 2 every day adv /ˈev.ri.deɪ/ hàng ngày, mỗi ngày IT (Information Tin học (môn Công 3 n /aɪ ti:/ Technology) nghệ Thông tin) 4 Maths n /mæθs/ môn Toán 5 Music n /ˈmjuː.zɪk/ môn Âm nhạc 6 once adv /wʌns/ một lần PE (Physical môn Giáo dục thể 7 n /ˌpiːˈiː/ Education) chất 8 Science n /ˈsaɪ.əns/ môn Khoa học 9 subject n /ˈsʌb.dʒekt/ môn học 10 time n /taɪm/ lần 11 twice adv /twaɪs/ hai lần 12 Vietnamese n /ˌvjet.nəˈmiːz/ môn Tiếng Việt Unit 9 – What are they doing? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 dictation n /dɪkˈteɪ.ʃən/ bài chính tả 2 exercise n /ˈek.sə.saɪz/ bài tập 3 listen v /ˈlɪs.ən/ nghe 4 make v /meɪk/ làm 5 mask n /mɑːsk/ cái mặt nạ 6 paint v /peɪnt/ tô màu 7 paper n /ˈpeɪ.pər/ giấy 8 plane n /pleɪn/ máy bay 9 puppet n /ˈpʌp.ɪt/ con rối 10 text n /tekst/ bài đọc 11 video n /ˈvɪd.i.əʊ/ băng/phim video 12 watch v /wɒtʃ/ xem, theo dõi 13 write v /raɪt/ viết Unit 10 – Where were you yesterday? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 beach n /biːtʃ/ bãi biển 2 dishes n /dɪʃiz/ bát đĩa 3 flower n /flaʊər/ hoa 4 home n /həʊm/ nhà, chỗ ở 5 homework n /ˈhəʊm.wɜːk/ bài tập về nhà 6 library n /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện 7 radio n /ˈreɪ.di.əʊ/ đài radio 8 wash v /wɒʃ/ rửa, giặt 9 water v /ˈwɔː.tər/ tưới 10 yesterday adv /ˈjes.tə.deɪ/ hôm qua 11 zoo n /zu:/ bách thú, sở thú Unit 11 – What time is it? Từ STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa loại 1 afternoon n /ˌɑːf.təˈnuːn/ buổi chiều buổi sáng (trước 2 a.m n /ei.em/ buổi trưa) buổi sáng, bữa điểm 3 breakfast n /ˈbrek.fəst/ tâm 4 cook n /kʊk/ Nấu buổi ăn tối, bữa cơm 5 dinner n /ˈdɪn.ər/ tối 6 evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi tối 7 get up v /get ʌp/ thức dậy 8 go v /ɡəʊ/ đi 9 go to bed v /ɡəʊ tu: bed/ đi ngủ /ɡəʊ tu: 10 go to school v đến trường, đi học sku:l/ 11 go home v /ɡəʊ həʊm/ về nhà have (breakfast / lunch 12 v /hæv/ ăn (sáng/ trưa / tối) / dinner) 13 late adv /leɪt/ muộn, chậm, trễ 14 lunch n /lʌntʃ/ bữa ăn trưa 15 morning n /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng 16 o’clock n /əˈklɒk/ (chỉ) giờ 17 noon n /nu:n/ buổi trưa buổi chiều tối (sau 18 p.m n /pi:.em/ buổi trưa) 19 start v /stɑːt/ bắt đầu Unit 12 – What does your father do? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 clerk n /klɑːk/ nhân viên văn phòng 2 doctor n /ˈdɒk.tər/ bác sĩ 3 driver n /ˈdraɪ.vər/ lái xe, tài xế 4 factory n /ˈfæk.tər.i/ nhà máy 5 farmer n /ˈfɑː.mər/ nông dân 6 field n /fiːld/ cánh đồng, đồng ruộng 7 hospital n /ˈhɒs.pɪ.təl/ bệnh viện 8 nurse n /nɜːs/ y tá 9 student n /ˈstjuː.dənt/ học sinh, sinh viên 10 uncle n /ˈʌŋ.kəl/ bác, chú, cậu Unit 13 – Would you like some milk? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 beef n /biːf/ thịt bò 2 bread n /bred/ bánh mì 3 chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ thịt gà 4 fish n /fɪʃ/ cá 5 leaf n /li:f/ lá cây 6 lemonade n /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh 7 milk n /mɪlk/ sữa 8 noodle n /ˈnuː.dəl/ mì ăn liền 9 pork n /pɔːk/ thịt heo, thịt lợn 10 rice n /raɪs/ gạo, lúa, cơm 11 vegetable n /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau 12 water n /ˈwɔː.tər/ nước Unit 14 – What does he look like? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 big adj /bɪɡ/ to, lớn, bự 2 dictionary n /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển 3 footballer n /ˈfʊt.bɔː.lər/ cầu thủ 4 old adj /əʊld/ già 5 short adj /ʃɔːt/ ngắn, thấp, lùn 6 slim adj /slɪm/ mảnh khảnh, thon thả 7 small adj /smɔːl/ nhỏ, bé 8 strong adj /strɒŋ/ mạnh mẽ, khỏe mạnh 9 tall adj /tɔːl/ cao 10 thick adj /θɪk/ dày, mập 11 thin adj /θɪn/ mỏng, mảnh, ốm 12 young adj /jʌŋ/ trẻ trung Unit 15 – When’s Children’s Day? Từ STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa loại 1 banh chung n /banh chung/ bánh chưng 2 celebration n /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ lễ ăn mừng lễ Nô-en, Giáng 3 Christmas n /ˈkrɪs.məs/ sinh 4 clothes n /kləʊðz/ trang phục, quần áo trang trí, trang 5 decorate v /ˈdek.ə.reɪt/ hoàng 6 festival n /ˈfes.tɪ.vəl/ ngày hội, lễ hội 7 fireworks n /ˈfɑɪərˌwɜrks dɪ trình diễn pháo hoa display ˈspleɪ/ 8 grandparent n /ˈɡræn.peə.rənt/ ông, bà 9 holiday n /ˈhɒl.ə.deɪ/ ngày nghỉ, ngày lễ 10 house n /haʊs/ ngôi nhà 11 join v /dʒɔɪn/ tham gia, tham dự tiền mừng tuổi, tiền 12 lucky money n /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ lì xì 13 make v /meik/ làm 14 nice adj /naɪs/ tốt, đẹp 15 relative n /ˈrel.ə.tɪv/ họ hàng, bà con 16 smart adj /sma:t/ lịch sự, lịch lãm 17 Teacher’ Day n /ˈtiː.tʃərz dei/ ngày nhà giáo 18 Tet n /tet/ ngày Tết 19 visit v /ˈvɪz.ɪt/ viếng thăm Unit 16 – Let’s go to the bookshop Từ STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa loại 1 after that adv /ˈɑːf.tər ðæt/ sau đó tiệm bánh, cửa hàng 2 bakery n /ˈbeɪ.kər.i/ bánh hiệu sách, cửa hàng 3 bookshop n /ˈbʊk.ʃɒp/ sách 4 busy adj /ˈbɪz.i/ bận rộn, bận 5 buy v /bai/ mua 6 chocolate n /ˈtʃɒk.lət/ sô-cô-la 7 cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim 8 film n /fɪlm/ phim 9 finally adv /ˈfaɪ.nəl.i/ cuối cùng 10 first adv /ˈfɜːst/ trước tiên, đầu tiên 11 hungry adj /ˈhʌŋ.ɡri/ đói 12 medicine n /ˈmed.ɪ.sən/ thuốc 13 supermarket n /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ siêu thị 14 sweet adj /swi:t/ kẹo 15 sweet shop n /swi:t ʃɒp/ cửa hàng kẹo swimming 16 n /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ hồ bơi, bể bơi pool 17 then adv /ðen/ sau đó, rồi thì Unit 17 – How much is the T-shirt? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 blouse n /blaʊz/ áo cánh 2 dong n /dong/ đồng (đơn vị tiền Việt) 3 how much /haʊ mʌtʃ/ bao nhiêu 4 jacket n /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác 5 jeans n /dʒiːnz/ quần jean, quần bò 6 jumper n /ˈdʒʌm.pər/ áo len chui đầu 7 sandals n /ˈsæn.dəlz/ dép, xăng đan 8 scarf n /skɑːf/ khăn quàng cổ 9 shoes n /ʃuː/ giày 10 skirt n /skɜːt/ cái váy 11 trousers n /ˈtraʊ.zəz/ quần tây, quần dài Unit 18 – What’s your phone number? Từ STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa loại birthday /ˈbɜːθ.deɪ 1 n quà sinh nhật present ˌprez.ənt/ 2 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành vùng quê, quê nhà, 3 countryside n /ˈkʌn.tri.saɪd/ nông thôn 4 free adj /fri:/ rảnh rỗi, rảnh 5 go fishing n /ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ đi câu cá /ɡəʊ fɔːr ə 6 go for a picnic n đi dã ngoại ˈpɪk.nɪk/ 7 go for a walk n /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ đi dạo bộ đi trượt pa-tanh/ trượt 8 go skating n /ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ băng 9 mobile phone n /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ điện thoại di động 10 phone number n /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ số điện thoại 11 photograph n /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ ảnh 12 repeat v /rɪˈpiːt/ nhắc lại Unit 19 – What animal do you want to see? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 animal n /ˈæn.ɪ.məl/ loài vật, động vật 2 bear n /beər/ gấu 3 beautiful adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp, dễ thương 4 crocodile n /ˈkrɒk.ə.daɪl/ con cá sấu 5 dangerous adj /ˈdeɪn.dʒər.əs/ nguy hiểm 6 elephant n /ˈel.ɪ.fənt/ con voi 7 enormous adj /ɪˈnɔː.məs/ to lớn 8 fast adj /fa:st/ nhanh 9 kangaroo n /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ con chuột túi 10 monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ 11 scary adj /ˈskeə.ri/ làm sợ hãi, rùng rợn 12 tiger n /ˈtaɪ.ɡər/ con hổ, con cọp 13 want v /wɒnt/ muốn 14 wonderful adj /ˈwʌn.də.fəl/ tuyệt vời 15 zebra n /ˈzeb.rə/ ngựa vằn 16 zoo n /zu:/ sở thú Unit 20 – What are you going to do this summer? STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 bay n /bei/ vịnh 2 build v /bɪld/ xây dựng 3 delicious adj /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon 4 expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt 5 hotel n /həʊˈtel/ khách sạn 6 prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị 7 sandcastle n /ˈsændˌkɑː.səl/ lâu đài cát 8 sea n /si:/ biển 9 seafood n /ˈsiː.fuːd/ đồ biển, hải sản 10 stay v /stei/ ở, ở lại 11 summer holiday n /ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ kì nghỉ hè 12 travel n /ˈtræv.əl/ đi (du lịch) 13 trip n /trɪp/ chuyến đi Tổng hợp cấu trúc và từ vựng lớp 4 mở rộng Để các em học sinh vận dụng được các từ vựng tiếng Anh lớp 4 thì trẻ nên nắm được các cấu trúc ngữ pháp sau: STT Mục đích Cấu trúc Ví dụ How + tobe + S (Subject)? How are you? 1 Hỏi thăm sức khỏe => S + tobe + fine/ bad, I’m fine, thanks. thanks. Where + tobe + S + from? Where is she from? 2 Hỏi quốc gia => S + tobe + from + She is from Japan vùng/nước What nationality + tobe + What nationality are 3 Hỏi quốc tịch S? you? => S + tobe + quốc tịch I’m Vietnamese What day is it? What day is it? 4 Hỏi thứ ngày => It is + thứ It’s Saturday What do we have on What + do/does + S + have Hỏi môn học vào Monday? 5 + on + thứ? ngày cụ thể We have English and => S + has/have + môn học Math What + do/does + S + do + What does she do on Hỏi hoạt động vào 6 on + thứ? Friday? ngày trong tuần => S + V She visit museum What is the date today? What is the date today? Hỏi ngày trong => It is + tháng + ngày 7 tháng => It is + the + ngày (số It is March 24It is the thứ tự) + of + tháng 24th of March When is + SO’s + birthday? When is her birthday? 8 Hỏi ngày sinh nhật => It is + in + tháng It is in MarchIt is on the => It is on the + ngày (số 8th of March thứ tự) + of + tháng Hỏi về khả năng What can + S + do? What can she do? 9 làm việc gì đó => S + can + V She can cook Where is + SO’s + school? Where is Mai’s school? 10 Hỏi về trường học => It is on + tên đường + It is in Hung Vuong street street What is + SO’s + school + What is Mai’s school 11 Hỏi về tên trường name? name? => It is + tên trường It is Vo Thi Sau What + do/does + S + like What does she like Hỏi về hoạt động 12 doing? doing? yêu thích => S + like(s) + V-ing She likes playing doll What subject + do/does + S What subject do we 13 Hỏi về môn học + have today? have today? => S + has/have + môn học We have Music What subject + do/does + S What subject do he Hỏi về môn học yêu 14 + like? like? thích => S + like(s) + môn học He likes English Hỏi về hoạt động What + tobe + S + doing? What are you doing? 15 đang làm => S + tobe + V-ing We are dancing