Professional Documents
Culture Documents
Diem Thi Hki Lop12
Diem Thi Hki Lop12
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TOÁN, VĂN
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TOÁN, VĂN
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Phòng Chữ ký TS
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
1 300006 Lê Thị Vân Anh 10/05/2004 12A8 x 1
2 300007 Ngô Đức Việt Anh 03/06/2004 12A4 x 1
3 300008 Nguyễn Hoàng Duy Anh 22/10/2004 12A1 x 1
4 300012 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/02/2004 12A7 x 1
5 300013 Nguyễn Thị Vân Anh 08/03/2004 12A7 x 1
6 300018 Phan Thị Phương Anh 15/06/2004 12A1 x 1
7 300020 Trần Thị Vân Anh 03/02/2004 12A8 x 1
8 300023 Lê Thị Minh ánh 25/12/2004 12A1 x 1
9 300024 Lê Văn Ánh 09/09/2004 12A1 x 1
10 300029 Thái Thiện Bản 13/06/2004 12A4 x 1
11 300032 Nguyễn Đình Bảo 08/07/2004 12A1 x 1
12 300041 Nguyễn Thị Dương Cầm 30/04/2004 12A1 x 1
13 300042 Nguyễn Hồ Chân Chân 22/08/2004 12A8 x 1
14 300046 Hoàng Lê Kim Chi 02/02/2004 12A7 x 1
15 300048 Trần Thị Quỳnh Chi 13/01/2004 12A8 x 1
16 300049 Nguyễn Văn Chiến 10/06/2004 12A4 x 1
17 300054 Nguyễn Lê Hữu Của 03/11/2004 12A1 x 1
18 300056 Nguyễn Tiến Cường 20/11/2004 12A4 x 1
19 300057 Phạm Tiến Cường 01/04/2004 12A1 x 1
20 300058 Nguyễn Đức Danh 06/02/2004 12A1 x 1
21 300061 Lê Thị Ngọc Diễm 21/01/2004 12A7 x 1
22 300062 Chu Thị Huyền Diệp 11/08/2004 12A7 x 1
23 300064 Lê Thị Dung 08/06/2004 12A8 x 1
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
24 300065 Nguyễn Thị Dung 21/06/2004 12A8 x 1
1 300067 Phạm Thị Thùy Dung 19/03/2004 12A4 x 2
2 300070 Hồ Văn Dũng 05/06/2004 12A7 x 2
3 300072 Cao Văn Duy 18/09/2004 12A1 x 2
4 300079 Lê Thị ánh Dương 08/03/2004 12A8 x 2
5 300080 Nguyễn Quang Dương 22/11/2004 12A1 x 2
6 300081 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/01/2004 12A7 x 2
7 300086 Trần Đình Đan 02/02/2004 12A8 x 2
8 300087 Trần Ngọc Mai Đan 14/08/2004 12A8 x 2
9 300094 Trần Tiến Đạt 06/07/2004 12A8 x 2
10 300095 Trịnh Ngọc Quang Đạt 16/01/2004 12A4 x 2
11 300097 Trương Công Hải Đăng 06/09/2004 12A4 x 2
12 300099 Lê Thị Tâm Đoan 10/06/2004 12A7 x 2
13 300104 Hoàng Văn Đức 25/07/2004 12A4 x 2
14 300106 Lê Văn Đức 04/12/2004 12A1 x 2
15 300109 Võ Văn Đức 14/01/2004 12A4 x 2
16 300112 Nguyễn Thị Giang 10/07/2004 12A1 x 2
17 300115 Võ Trà Giang 04/10/2004 12A8 x 2
18 300117 Phạm Quỳnh Giao 06/03/2004 12A7 x 2
19 300121 Lê Thị Thúy Hà 07/01/2004 12A8 x 2
20 300123 Nguyễn Thế Hà 08/10/2004 12A1 x 2
21 300124 Nguyễn Thị Thu Hà 18/08/2004 12A8 x 2
22 300134 Nguyễn Thị Hạnh 22/01/2004 12A7 x 2
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
23 300135 Nguyễn Thị Hạnh 30/04/2004 12A7 x 2
24 300136 Trần Song Hào 27/09/2004 12A4 x 2
1 300138 Đặng Thúy Hằng 20/03/2004 12A7 x 3
2 300139 Nguyễn Thị Hằng 07/03/2004 12A8 x 3
3 300141 Trần Thị Hân 30/03/2004 12A8 x 3
4 300142 Trần Thị Hiên 05/07/2004 12A8 x 3
5 300143 Hà Thị Thu Hiền 28/06/2004 12A8 x 3
6 300147 Kiều Văn Hiển 15/03/2004 12A1 x 3
7 300148 Hà Văn Hiệp 27/03/2004 12A4 x 3
8 300154 Nguyễn Khánh Hòa 02/03/2004 12A7 x 3
9 300155 Võ Thị Hồng Hoài 20/08/2004 12A8 x 3
10 300166 Nguyễn Hữu Hùng 10/04/2004 12A1 x 3
11 300167 Nguyễn Phi Hùng 23/08/2004 12A8 x 3
12 300171 Chu Thị Thanh Huyền 24/06/2004 12A7 x 3
13 300173 Nguyễn Khánh Huyền 18/06/2004 12A4 x 3
14 300174 Nguyễn Thị Hà Huyền 06/03/2004 12A4 x 3
15 300176 Nguyễn Thị Khánh Huyền 26/10/2004 12A4 x 3
16 300177 Phan Thị Huyền 10/11/2004 12A8 x 3
17 300178 Phan Thị Mai Huyền 26/07/2004 12A7 x 3
18 300179 Trần Thị Khánh Huyền 25/09/2004 12A8 x 3
19 300191 Nguyễn Duy Khánh 08/02/2004 12A1 x 3
20 300192 Nguyễn Hữu Quốc Khánh 10/05/2004 12A4 x 3
21 300194 Trần Đức Nam Khánh 15/05/2004 12A4 x 3
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
22 300196 Trương Văn Khánh 25/01/2004 12A1 x 3
23 300198 Đặng Hữu Trung Kiên 03/08/2004 12A4 x 3
24 300201 Nguyễn Thị Hà Lan 18/03/2004 12A4 x 3
1 300209 Cao Thị Diệu Linh 11/03/2004 12A1 x 4
2 300210 Chu Hà Huyền Linh 17/07/2004 12A7 x 4
3 300211 Hà Thị Thùy Linh 13/07/2004 12A7 x 4
4 300212 Hà Thị Tú Linh 06/05/2004 12A7 x 4
5 300214 Lê Nguyễn Khánh Linh 06/10/2004 12A7 x 4
6 300215 Lê Thị Linh 25/10/2004 12A7 x 4
7 300218 Nguyễn Bùi Mai Linh 19/08/2004 12A8 x 4
8 300221 Nguyễn Trường Linh 18/01/2004 12A4 x 4
9 300222 Phạm Thị Diệu Linh 01/02/2004 12A1 x 4
10 300225 Võ Thị Linh 15/08/2004 12A8 x 4
11 300227 Võ Thị Phương Loan 25/01/2004 12A7 x 4
12 300228 Cao Nguyễn Hải Long 15/01/2004 12A1 x 4
13 300230 Phạm Quang Long 30/04/2004 12A4 x 4
14 300232 Lương Hữu Lung 20/01/2004 12A1 x 4
15 300237 Phan Thị Ly 08/05/2004 12A7 x 4
16 300239 Lương Thị Mai 20/03/2004 12A4 x 4
17 300241 Trương Tuyết Mai 09/09/2004 12A8 x 4
18 300242 Đậu Thị Mạnh 18/06/2004 12A7 x 4
19 300252 Nguyễn Bùi Khải My 19/12/2004 12A8 x 4
20 300255 Hoàng Thị Lê Na 11/12/2004 12A7 x 4
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
21 300257 Nguyễn Thị Lê Na 30/09/2004 12A8 x 4
22 300259 Phan Ly Na 18/02/2004 12A4 x 4
23 300260 Lâm Xuân Phương Nam 06/05/2004 12A1 x 4
24 300276 Nguyễn Thị Ngân 06/12/2004 12A4 x 4
1 300277 Nguyễn Thị Ngân 18/04/2004 12A8 x 5
2 300278 Trần Thị Ngân 14/09/2004 12A7 x 5
3 300280 Trần Thị Thảo Ngân 09/09/2004 12A8 x 5
4 300281 Võ Thị Ngân 02/02/2004 12A8 x 5
5 300286 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 23/02/2004 12A1 x 5
6 300288 Phan Trung Nguyên 30/06/2004 12A1 x 5
7 300292 Phạm Đình Nhật 11/08/2004 12A1 x 5
8 300295 Lê Thị Song Nhi 05/09/2004 12A8 x 5
9 300299 Nguyễn Thị Nhung 18/06/2004 12A7 x 5
10 300300 Nguyễn Thị Nhung 24/04/2004 12A7 x 5
11 300303 Đặng Thị Quỳnh Như 12/04/2004 12A7 x 5
12 300316 Lê Thị Tú Oanh 06/08/2004 12A8 x 5
13 300320 Hoàng Văn Phong 01/05/2004 12A4 x 5
14 300341 Hồ Năng Quý 09/02/2004 12A4 x 5
15 300343 Đinh Thị Quỳnh 17/02/2004 12A4 x 5
16 300344 Hà Thị Quỳnh 24/06/2004 12A8 x 5
17 300345 Hồ Thị Diễm Quỳnh 09/03/2004 12A1 x 5
18 300348 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/05/2004 12A7 x 5
19 300366 Lê Thị Phương Thảo 01/02/2004 12A8 x 5
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
20 300367 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/04/2004 12A1 x 5
21 300370 Nguyễn Thị Thảo 18/09/2004 12A7 x 5
22 300371 Phạm Thị Phương Thảo 15/01/2004 12A1 x 5
23 300372 Phạm Thị Phương Thảo 11/04/2004 12A4 x 5
24 300375 Trần Thị Phương Thảo 02/05/2004 12A4 x 5
1 300382 Nguyễn Thị Thiên 02/01/2004 12A1 x 6
2 300385 Trần Thị Anh Thơ 17/10/2004 12A8 x 6
3 300386 Nguyễn Thị Thúy 26/04/2004 12A7 x 6
4 300388 Nguyễn Thị Thủy 16/11/2004 12A7 x 6
5 300389 Nguyễn Thị Diệu Thư 10/01/2004 12A1 x 6
6 300392 Trần Thị Hà Thương 01/02/2004 12A7 x 6
7 300396 Trần Đình Tiến 14/04/2004 12A4 x 6
8 300398 Nguyễn Hữu Tin 24/03/2004 12A1 x 6
9 300399 Lê Khắc Toàn 12/04/2004 12A1 x 6
10 300400 Nguyễn Đình Toàn 08/01/2004 12A1 x 6
11 300404 Lê Thị Hà Trang 20/03/2004 12A1 x 6
12 300410 Võ Thu Trang 06/12/2004 12A4 x 6
13 300413 Lê Thị Ngọc Trâm 11/05/2004 12A8 x 6
14 300414 Lê Thị Ngọc Trâm 26/05/2004 12A8 x 6
15 300415 Nguyễn Thị Trâm 01/08/2004 12A7 x 6
16 300416 Võ Thị Trâm 20/03/2004 12A7 x 6
17 300417 Lê Thị Kiều Trinh 12/04/2004 12A1 x 6
18 300418 Lê Thị Mai Trinh 17/04/2004 12A7 x 6
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
19 300420 Nguyễn Lê Đoàn Trinh 27/11/2004 12A7 x 6
20 300422 Nguyễn Đình Trọng 22/03/2004 12A4 x 6
21 300423 Lê Thị Trúc 10/06/2004 12A7 x 6
22 300425 Trần Thị Trúc 10/01/2004 12A8 x 6
23 300426 Nguyễn Kim Hà Trung 29/03/2004 12A4 x 6
24 300427 Bùi Công Trường 01/02/2004 12A1 x 6
1 300432 Cao Thị Cẩm Tú 26/08/2004 12A1 x 7
2 300435 Trần Thị Cẩm Tú 10/08/2004 12A7 x 7
3 300437 Nguyễn Văn Tuấn 06/01/2004 12A8 x 7
4 300438 Võ Hữu Tuấn 02/02/2004 12A4 x 7
5 300442 Chu Văn Uy 14/07/2004 12A4 x 7
6 300450 Nguyễn Thị Yến Vi 02/10/2004 12A8 x 7
7 300451 Trần Lệ Vi 08/03/2004 12A7 x 7
8 300459 Nguyễn Văn Vinh 10/03/2004 12A4 x 7
9 300460 Phạm Công Vinh 04/01/2004 12A4 x 7
10 300466 Lê Anh Vũ 13/08/2004 12A7 x 7
11 300470 Phan Viết Tuấn Vũ 29/04/2004 12A4 x 7
12 300471 Trịnh Long Vũ 07/05/2004 12A1 x 7
13 300477 Nguyễn Thị Yên 23/03/2004 12A8 x 7
14 300481 Thái Thị Yến 02/01/2004 12A8 x 7
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
17 300026 Lê Ngọc Ân 10/02/2004 12A5 8
18 300027 Nguyễn Văn Ân 15/01/2004 12A5 8
19 300028 Phạm Văn Ba 10/10/2004 12A11 8
20 300030 Chu Văn Thái Bảo 10/04/2004 12A3 8
21 300031 Nguyễn Anh Bảo 10/04/2004 12A5 8
22 300033 Nguyễn Thái Bảo 21/02/2004 12A9 8
23 300034 Nguyễn Tiến Bảo 10/07/2003 12A11 8
24 300035 Thái Viết Bảo 10/03/2004 12A2 8
1 300036 Trần Văn Bảo 25/03/2004 12A10 9
2 300037 Lê Văn Bắc 17/04/2004 12A11 9
3 300038 Trần Xuân Bằng 03/09/2004 12A2 9
4 300039 Trần Trung Biển 10/05/2004 12A11 9
5 300040 Nguyễn Đình Tuấn Cảnh 21/05/2004 12A11 9
6 300043 Bùi Ngọc Minh Châu 08/04/2004 12A2 9
7 300044 Bùi Trần Bảo Châu 15/02/2004 12A10 9
8 300045 Cao Thị Thùy Chi 15/02/2004 12A10 9
9 300047 Lục Thị Linh Chi 01/02/2004 12A9 9
10 300050 Hoàng Trọng Chung 03/05/2004 12A5 9
11 300051 Lê Quốc Chung 08/01/2004 12A3 9
12 300052 Nguyễn Văn Chung 21/08/2004 12A12 9
13 300053 Hoàng Kim Công 04/01/2004 12A10 9
14 300055 Nguyễn Duy Cường 18/03/2004 12A9 9
15 300059 Nguyễn Hữu Danh 01/03/2004 12A10 9
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
16 300060 Trần Thanh Danh 16/06/2004 12A5 9
17 300063 Nguyễn Thị Diệp 04/12/2004 12A12 9
18 300066 Nguyễn Thị Dung 06/01/2004 12A11 9
19 300068 Trần Thị Dung 10/08/2004 12A11 9
20 300069 Võ Thị Dung 10/10/2004 12A12 9
21 300071 Nguyễn Đức Dũng 01/02/2004 12A2 9
22 300073 Lê Văn Duy 06/01/2004 12A5 9
23 300074 Nguyễn Quốc Duy 14/02/2004 12A5 9
24 300075 Nguyễn Văn Duy 05/01/2004 12A5 9
1 300076 Trần Minh Duy 10/01/2004 12A2 10
2 300077 Hà Thị Dương 19/03/2004 12A2 10
3 300078 Huỳnh Xuân Dương 02/03/2004 12A11 10
4 300082 Nguyễn Văn Dương 07/02/2004 12A5 10
5 300083 Trần Hữu Dương 22/09/2004 12A5 10
6 300084 Trần Thị Bạch Dương 04/08/2004 12A11 10
7 300085 Phạm Hoàng Đan 22/10/2004 12A3 10
8 300088 Trần Văn Đan 09/07/2004 12A11 10
9 300089 Trần Đình Đàn 01/03/2004 12A2 10
10 300090 Trần Đình Đàn 24/02/2004 12A5 10
11 300091 Nguyễn Đình Đạt 18/11/2004 12A3 10
12 300092 Nguyễn Đình Đạt 22/12/2004 12A3 10
13 300093 Nguyễn Văn Đạt 22/01/2004 12A9 10
14 300096 Hà Nhật Đăng 29/05/2004 12A5 10
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
15 300098 Cao Văn Điệp 05/05/2004 12A3 10
16 300100 Nguyễn Văn Đoàn 14/06/2004 12A6 10
17 300101 Hoàng Văn Đô 20/08/2004 12A11 10
18 300102 Nguyễn Duy Độ 01/04/2004 12A11 10
19 300103 Trần Đình Độ 06/01/2004 12A11 10
20 300105 Lê Khắc Đức 12/06/2004 12A3 10
21 300107 Nguyễn Văn Đức 29/04/2004 12A3 10
22 300108 Võ Tuấn Đức 14/07/2004 12A5 10
23 300110 Cao Hương Giang 04/03/2004 12A6 10
24 300111 Lê Viết Giang 02/01/2004 12A12 10
1 300113 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 06/08/2004 12A3 11
2 300114 Trương Thị Quỳnh Giang 02/08/2004 12A5 11
3 300116 Võ Văn Giang 26/10/2004 12A9 11
4 300118 Lê Quang Giáp 19/09/2004 12A11 11
5 300119 Nguyễn Trí Giáp 02/04/2004 12A11 11
6 300120 Cao Thị Hà 14/06/2004 12A5 11
7 300122 Nguyễn Sơn Hà 01/06/2004 12A5 11
8 300125 Trần Thị Hà 21/01/2004 12A2 11
9 300126 Trần Thị Hà 21/10/2004 12A2 11
10 300127 Trương Thị Việt Hà 14/01/2004 12A9 11
11 300128 Nguyễn Văn Hai 10/12/2004 12A11 11
12 300129 Nguyễn Thị Hải 16/01/2004 12A12 11
13 300130 Nguyễn Văn Hải 11/04/2004 12A9 11
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
14 300131 Nguyễn Xuân Hải 15/10/2004 12A12 11
15 300132 Trần Đức Hải 10/10/2004 12A2 11
16 300133 Nguyễn Thị Hạnh 27/01/2004 12A2 11
17 300137 Nguyễn Thị Hảo 24/07/2004 12A10 11
18 300140 Phan Thị Hằng 05/05/2004 12A3 11
19 300144 Lê Thị Thu Hiền 10/09/2004 12A11 11
20 300145 Nguyễn Thị Hiền 19/03/2004 12A10 11
21 300146 Nguyễn Thị Thúy Hiền 01/04/2004 12A6 11
22 300149 Trương Ngọc Hiệp 02/05/2004 12A6 11
23 300150 Nguyễn Tấn Hiếu 05/02/2004 12A10 11
24 300151 Cao Thanh Hoa 25/11/2004 12A2 11
1 300152 Nguyễn Thị Hoa 13/01/2004 12A10 12
2 300153 Thái Thị Hồng Hoa 02/12/2004 12A2 12
3 300156 Trần Văn Hoàn 25/09/2003 12A12 12
4 300157 Lê Hải Hoàng 05/09/2004 12A9 12
5 300158 Nguyễn Huy Hoàng 24/08/2004 12A2 12
6 300159 Nguyễn Hữu Việt Hoàng 19/05/2004 12A2 12
7 300160 Nguyễn Văn Hoàng 16/03/2004 12A3 12
8 300161 Nguyễn Văn Hoàng 19/10/2004 12A5 12
9 300162 Trương Đức Hoàng 05/07/2004 12A12 12
10 300163 Trương Thị Phượng Hồng 21/10/2004 12A2 12
11 300164 Trương Thị Huệ 13/11/2004 12A11 12
12 300165 Võ Thị Huệ 28/01/2004 12A9 12
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
13 300168 Võ Văn Hùng 07/10/2004 12A2 12
14 300169 Nguyễn Văn Huy 22/04/2004 12A6 12
15 300170 Cao Thị Huyền 19/05/2004 12A9 12
16 300172 Lê Thị Khánh Huyền 19/07/2004 12A10 12
17 300175 Nguyễn Thị Huyền 12/03/2004 12A12 12
18 300180 Võ Thị Huyền 01/01/2004 12A5 12
19 300181 Nguyễn Trọng Hưng 22/12/2004 12A10 12
20 300182 Nguyễn Văn Hưng 12/10/2004 12A10 12
21 300183 Hà Thị Thu Hương 06/01/2004 12A6 12
22 300184 Lê Thị Mai Hương 03/03/2004 12A9 12
23 300185 Nguyễn Thị Xuân Hương 02/09/2004 12A10 12
24 300186 Nguyễn Thị Hường 23/05/2004 12A10 12
1 300187 Võ Văn Khang 20/02/2004 12A10 13
2 300188 Hà Văn Khánh 21/09/2004 12A10 13
3 300189 Hà Văn Khánh 28/02/2004 12A12 13
4 300190 Hoàng Văn Khánh 02/03/2004 12A11 13
5 300193 Nguyễn Văn Khánh 19/06/2004 12A3 13
6 300195 Trương Ngọc Khánh 02/11/2004 12A2 13
7 300197 Võ Quốc Khiêm 07/01/2004 12A10 13
8 300199 Trương Hữu Kiên 24/05/2004 12A10 13
9 300200 Lê Thị Lan 02/03/2004 12A9 13
10 300202 Hà Huy Hoàng Lân 17/10/2004 12A2 13
11 300203 Nguyễn Thị Lân 16/12/2004 12A11 13
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
12 300204 Trần Thị Ngọc Lê 30/08/2004 12A3 13
13 300205 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 13/06/2004 12A5 13
14 300206 Nguyễn Thị Kim Liên 04/05/2004 12A12 13
15 300207 Nguyễn Thị Liên 11/10/2004 12A6 13
16 300208 Nguyễn Thị Liệu 20/03/2004 12A3 13
17 300213 Hoàng Thị Thùy Linh 28/06/2004 12A11 13
18 300216 Lê Thị Linh 17/03/2004 12A10 13
19 300217 Lê Thị Mai Linh 09/03/2004 12A2 13
20 300219 Nguyễn Thị Hoài Linh 29/11/2004 12A11 13
21 300220 Nguyễn Thùy Linh 28/07/2004 12A6 13
22 300223 Trần Thị Thùy Linh 09/11/2004 12A9 13
23 300224 Trần Thị Tú Linh 16/11/2004 12A3 13
24 300226 Nguyễn Thị Loan 18/01/2004 12A11 13
1 300229 Lê Trần Bảo Long 19/07/2004 12A11 14
2 300231 Thái Viết Lộc 04/11/2004 12A2 14
3 300233 Nguyễn Thị Hiền Lương 19/07/2004 12A3 14
4 300234 Phạm Thị Lượng 08/12/2004 12A9 14
5 300235 Hà Thị Lưu 08/03/2004 12A11 14
6 300236 Hoàng Thị Cẩm Ly 30/08/2004 12A11 14
7 300238 Kiều Thị Tường Mai 09/05/2004 12A3 14
8 300240 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/09/2004 12A10 14
9 300243 Kiều Văn Duy Mạnh 03/12/2004 12A10 14
10 300244 Nguyễn Văn Mạnh 18/09/2004 12A9 14
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
11 300245 Trần Đức Mạnh 12/03/2004 12A9 14
12 300246 Hoàng Thị Hoa May 17/11/2004 12A3 14
13 300247 Lê Anh Minh 17/09/2004 12A12 14
14 300248 Lê Đại Minh 21/11/2004 12A11 14
15 300249 Trần Thị Minh 25/04/2004 12A6 14
16 300250 Trần Thị Hương Mơ 26/05/2004 12A12 14
17 300251 Trương Thị Hương Mơ 10/03/2004 12A6 14
18 300253 Nguyễn Thị Mỹ 25/01/2004 12A6 14
19 300254 Trương Thị Mỹ 10/12/2004 12A3 14
20 300256 Lê Thị Song Na 05/09/2004 12A3 14
21 300258 Nguyễn Thị Lê Na 14/12/2004 12A12 14
22 300261 Nguyễn Đình Nam 03/07/2004 12A2 14
23 300262 Nguyễn Hoài Nam 18/01/2004 12A10 14
24 300263 Nguyễn Hoài Nam 21/07/2003 12A12 14
1 300264 Nguyễn Văn Nam 01/07/2004 12A5 15
2 300265 Thiều Quốc Nam 24/03/2004 12A3 15
3 300266 Trương Công Nam 20/10/2004 12A12 15
4 300267 Hoàng Thị Hằng Nga 07/10/2004 12A6 15
5 300268 Hoàng Thị Nga 06/10/2004 12A6 15
6 300269 Lê Thị Nga 10/08/2004 12A3 15
7 300270 Nguyễn Quỳnh Nga 02/05/2004 12A9 15
8 300271 Nguyễn Thị Kim Nga 08/05/2004 12A6 15
9 300272 Trần Thị Thúy Nga 08/12/2004 12A9 15
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
10 300273 Võ Thị Hoài Nga 23/06/2004 12A9 15
11 300274 Lê Thị Ngân 20/07/2004 12A9 15
12 300275 Nguyễn Thị Ngân 04/04/2004 12A2 15
13 300279 Trần Thị Ngân 02/02/2004 12A9 15
14 300282 Lê Hồng Ngọc 21/06/2004 12A12 15
15 300283 Nguyễn Bảo Ngọc 23/08/2004 12A5 15
16 300284 Phạm Văn Ngọc 17/10/2004 12A3 15
17 300285 Trần Văn Ngọc 21/01/2004 12A12 15
18 300287 Nguyễn Trọng Nguyên 14/08/2004 12A3 15
19 300289 Nguyễn Thị Nhàn 27/02/2004 12A9 15
20 300290 Nguyễn Đức Nhân 26/06/2004 12A11 15
21 300291 Hà Huy Nhất 22/09/2004 12A2 15
22 300293 Trần Xuân Nhật 26/08/2004 12A9 15
23 300294 Lê Thị Nhi 17/05/2004 12A10 15
24 300296 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/07/2004 12A10 15
1 300297 Trần Thị Linh Nhi 24/03/2004 12A6 16
2 300298 Trần Thị Yến Nhi 27/07/2004 12A12 16
3 300301 Nguyễn Thị Nhung 21/04/2004 12A10 16
4 300302 Trần Thị Nhung 18/05/2004 12A9 16
5 300304 Hà Phạm Quỳnh Như 15/10/2004 12A2 16
6 300305 Kiều Thị Hà Như 21/04/2004 12A3 16
7 300306 Phạm Thị Quỳnh Như 10/07/2004 12A5 16
8 300307 Trần Thị Như 28/05/2004 12A11 16
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
9 300308 Trần Thị Thanh Như 28/08/2004 12A12 16
10 300309 Lê Văn Núi 17/10/2004 12A9 16
11 300310 Lê Thanh Oai 02/08/2004 12A5 16
12 300311 Đỗ Thị Kim Oanh 01/01/2004 12A6 16
13 300312 Đỗ Thị Kim Oanh 12/02/2004 12A9 16
14 300313 Hà Thị Kim Oanh 08/03/2004 12A12 16
15 300314 Lâm Thị Oanh 20/07/2004 12A10 16
16 300315 Lê Thị Kim Oanh 26/05/2004 12A11 16
17 300317 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/05/2004 12A6 16
18 300318 Thái Văn Phát 12/02/2004 12A10 16
19 300319 Nguyễn Trường Phi 18/04/2004 12A11 16
20 300321 Phan Xuân Phong 11/09/2004 12A5 16
21 300322 Nguyễn Thị Minh Phú 12/01/2004 12A2 16
22 300323 Lâm Thị Phương 11/04/2004 12A2 16
23 300324 Nguyễn Thị Mai Phương 19/07/2004 12A2 16
24 300325 Nguyễn Thị Minh Phương 10/01/2004 12A11 16
1 300326 Phạm Thị Phương 14/01/2004 12A6 17
2 300327 Phan Hà Phương 24/08/2004 12A2 17
3 300328 Trần Thị Phương 25/12/2004 12A6 17
4 300329 Lê Thị Yến Phượng 11/10/2004 12A9 17
5 300330 Nguyễn Thị Phượng 03/08/2004 12A6 17
6 300331 Hà Huy Quang 27/11/2004 12A9 17
7 300332 Lê Văn Quang 10/03/2004 12A10 17
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
8 300333 Nguyễn Văn Quang 04/02/2004 12A2 17
9 300334 Nguyễn Văn Quang 02/06/2004 12A2 17
10 300335 Phạm Đình Quang 29/04/2004 12A3 17
11 300336 Trương Nhật Quang 19/01/2004 12A10 17
12 300337 Nguyễn Bảo Quốc 26/03/2004 12A2 17
13 300338 Nguyễn Chí Quốc 25/07/2004 12A5 17
14 300339 Nguyễn Hoàng Anh Quốc 28/08/2004 12A5 17
15 300340 Nguyễn Văn Quốc 01/01/2004 12A9 17
16 300342 Lê Văn Quyết 17/01/2004 12A12 17
17 300346 Nguyễn Mạnh Quỳnh 11/11/2004 12A3 17
18 300347 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/03/2004 12A6 17
19 300349 Nguyễn Thị Vân Sang 03/09/2004 12A6 17
20 300350 Lê Văn Sáng 16/06/2004 12A9 17
21 300351 Nguyễn Đình Sáng 22/03/2004 12A3 17
22 300352 Nguyễn Văn Sáng 26/11/2004 12A10 17
23 300353 Nguyễn Hữu Sơn 12/10/2004 12A3 17
24 300354 Thiều Văn Sơn 13/05/2004 12A11 17
1 300355 Bùi Thị Sương 05/03/2004 12A6 18
2 300356 Bùi Văn Sỹ 14/10/2004 12A9 18
3 300357 Nguyễn Văn Quốc Tài 28/03/2004 12A2 18
4 300358 Nguyễn Văn Tài 20/08/2004 12A10 18
5 300359 Nguyễn Hữu Hoàng Tân 22/02/2004 12A12 18
6 300360 Hà Văn Thạch 10/01/2004 12A12 18
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
7 300361 Phan Thị Thái 19/09/2004 12A6 18
8 300362 Võ Kim Thái 03/12/2004 12A10 18
9 300363 Nguyễn Thị Thanh 22/11/2004 12A12 18
10 300364 Nguyễn Trọng Thành 20/09/2004 12A5 18
11 300365 Lê Thị Phương Thảo 10/05/2004 12A6 18
12 300368 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/11/2004 12A11 18
13 300369 Nguyễn Thị Thảo 12/02/2004 12A6 18
14 300373 Phan Thị Phương Thảo 10/06/2004 12A2 18
15 300374 Phan Viết Thảo 26/02/2004 12A12 18
16 300376 Trần Thị Thảo 10/11/2004 12A6 18
17 300377 Cao Văn Thăng 12/10/2004 12A2 18
18 300378 Nguyễn Đình Thắng 24/05/2004 12A3 18
19 300379 Nguyễn Đình Thắng 28/04/2004 12A12 18
20 300380 Thái Văn Thân 20/12/2004 12A9 18
21 300381 Nguyễn Văn Thế 28/03/2004 12A12 18
22 300383 Nguyễn Văn Thịnh 21/04/2004 12A9 18
23 300384 Nguyễn Thị Anh Thơ 01/04/2004 12A6 18
24 300387 Nguyễn Thị Thúy 09/04/2004 12A9 18
1 300390 Võ Thị Anh Thư 13/04/2003 12A6 19
2 300391 Kiều Thị Hoài Thương 25/10/2004 12A10 19
3 300393 Trần Thị Hoài Thương 08/04/2004 12A12 19
4 300394 Lê Ngọc Tiến 07/07/2004 12A10 19
5 300395 Phạm Đình Tiến 25/08/2004 12A9 19
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
6 300397 Lê Quang Tiệp 05/12/2004 12A10 19
7 300401 Võ Văn Toàn 06/01/2004 12A12 19
8 300402 Lê Thị Hương Trà 19/05/2004 12A12 19
9 300403 Hoàng Thị Trang 02/03/2004 12A11 19
10 300405 Lê Thị Hà Trang 23/02/2004 12A6 19
11 300406 Lê Thị Huyền Trang 13/04/2004 12A10 19
12 300407 Lương Thị Hoài Trang 05/03/2004 12A6 19
13 300408 Nguyễn Phan Huyền Tran 15/05/2004 12A11 19
14 300409 Nguyễn Quỳnh Trang 02/09/2004 12A3 19
15 300411 Cao Thị Trâm 02/02/2004 12A3 19
16 300412 Hoàng Bảo Trâm 01/10/2004 12A6 19
17 300419 Nguyễn Kiều Trinh 16/06/2004 12A11 19
18 300421 Phan Ngọc Trinh 23/06/2004 12A11 19
19 300424 Nguyễn Thị Trúc 28/01/2004 12A6 19
20 300428 Hoàng Văn Trường 26/11/2004 12A9 19
21 300429 Lê Quang Trường 19/03/2004 12A11 19
22 300430 Phạm Ngọc Trường 22/07/2004 12A5 19
23 300431 Trương Công Trường 20/04/2004 12A5 19
24 300433 Nguyễn Văn Tú 04/10/2004 12A6 19
1 300434 Phan Thị Cẩm Tú 06/09/2004 12A3 20
2 300436 Võ Tá Tú 16/05/2004 12A12 20
3 300439 Lê Nguyễn Thị Tuyết 06/10/2004 12A6 20
4 300440 Phan Xuân Tường 20/11/2004 12A2 20
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
5 300441 Bùi Đình út 03/01/2004 12A9 20
6 300443 Trương Thị Uyên 04/08/2004 12A10 20
7 300444 Trần Quốc Văn 19/02/2004 12A5 20
8 300445 Lê Thị Thảo Vân 28/10/2004 12A6 20
9 300446 Lê Thị Thúy Vân 02/07/2004 12A6 20
10 300447 Trần Thị Cẩm Vân 30/08/2004 12A5 20
11 300448 Nguyễn Thị Thảo Vi 30/12/2004 12A12 20
12 300449 Nguyễn Thị Tường Vi 26/07/2004 12A9 20
13 300452 Trần Thị Hà Vi 28/03/2004 12A6 20
14 300453 Hà Huy Vĩ 16/01/2004 12A9 20
15 300454 Lê Ngọc Đức Việt 05/04/2004 12A2 20
16 300455 Nguyễn Hữu Việt 30/04/2004 12A3 20
17 300456 Phan Xuân Việt 29/04/2004 12A3 20
18 300457 Bùi Công Vinh 22/01/2004 12A12 20
19 300458 Lê Thị Vinh 21/02/2004 12A9 20
20 300461 Trần Quốc Vinh 08/11/2004 12A12 20
21 300462 Cao Anh Vũ 18/10/2004 12A5 20
22 300463 Cao Văn Vũ 07/09/2004 12A2 20
23 300464 Cao Văn Vũ 20/05/2004 12A5 20
24 300465 Lâm Xuân Vũ 20/08/2004 12A3 20
1 300467 Lê Văn Vũ 20/01/2004 12A3 21
2 300468 Lê Văn Vũ 30/08/2004 12A9 21
3 300469 Nguyễn Trí Vũ 03/04/2004 12A11 21
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP NĂM HỌC: 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH
TT SDB Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp TĐ Phòng thi Chữ ký HS
4 300472 Lê Văn Vương 10/03/2004 12A5 21
5 300473 Trần Văn Xanh 06/06/2004 12A11 21
6 300474 Trần Thị Xoan 24/11/2004 12A12 21
7 300475 Phạm Thị Xuân 24/02/2004 12A5 21
8 300476 Cao Văn Như ý 13/07/2004 12A10 21
9 300478 Đào Thị Yến 20/12/2004 12A6 21
10 300479 Đặng Thị Hoàng Yến 11/01/2004 12A12 21
11 300480 Nguyễn Thị Yến 20/10/2004 12A2 21