Professional Documents
Culture Documents
Glossaries
Glossaries
Brokerage
Hoa hồng môi giới.
Brooker
Người môi giới.
Brookings model
Mô hình Brookings
Brussels conference
Hội nghị Brussels.
Brussels, Treaty of
Hiệp ước Brussels
Buchanan, James M.
(1919-)
Budget
Ngân sách.
Budget deficit
Thâm hụt ngân sách.
Budget line
Đường ngân sách
Budget shares
Tỷ phần ngân sách.
Budget surplus
Thặng dư ngân sách.
Budgetary control
Kiểm soát ngân sách
Buffer stocks
Kho đệm, dự trữ bình ổn
Building society
Ngân hàng phát triển gia cư
Built-in stabililizers
Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo.
Bullion
Thoi
Bulls
Người đầu cơ giá lên.
Bureaux
Văn phòng
Business cycle
Chu kỳ kinh doanh.
Business performance
Kết quả kinh doanh.
Business risk
Rủi ro kinh doanh
Buyer concertration
Sự tập trung người mua.
Buyers' market
Thị trường của người mua.
C
Caculus
Giải tích.
Call money
Khoản vay không kỳ hạn.
Call option
Hợp đồng mua trước.
Cambridge Equation
Phương trình Cambridge
Capacity model
Mô hình công năng.
Capacity untilization
Mức sử dụng công năng
Capital
Tư bản/ vốn.
Capital - intensive
(ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.
Capital account
Tài khoản vốn.
Capital accumulation
Tích lũ vốn.
Capital allowances
Các khoản miễn thuế cho vốn.
Capital asset
Tài sản vốn.
Capital budgeting
Phân bổ vốn ngân sách.
Capital charges
Các phí tổn cho vốn
Capital coefficients
Các hệ số vốn.
Capital Controversy
Tranh cãi về yếu tố vốn.
Capital deepening
Tăng cường vốn.
Capital equipment
Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.
Capital expenditure
Chi tiêu cho vốn.
Capital gain
Khoản lãi vốn.
Capital gearing
Tỷ trọng vốn vay
Capital goods
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.
Capital intensity
Cường độ vốn.
Capital loss
Khoản lỗ vốn
Capital market
Thị trường vốn
Capital movements
Các luồng di chuyển vốn
Capital rationing
Định mức vốn
Capital requirements
Các yêu cầu về vốn
Capital services
Các dịch vụ vốn
Capital stock
Dung lượng vốn
Capital structure
Cấu trúc vốn
Capital theory
Lý thuyết về vốn
Capital transfer tax
Thuế chuyển giao vốn
Capital widening
Đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)
Capital- reversing
Thay đổi kỹ thuật sản xuất
Capital-intensive sector
Ngành bao hàm nhiều vốn
Capital-intensive techniques
Các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn
Capital-labour ratio
Tỷ số vốn/ lao động
Capital-output ratio
Tỷ số vốn-sản lượng
Capitalism
Chủ nghĩa tư bản
Capitalization
Tư bản hoá, vốn hóa
Capitalization issue
Cổ phiếu không mất tiền
Capitalization rates
Tỷ lệ vốn hoá
Capitalized value
Giá trị được vốn hoá
Capitation tax
Thuế thân
Captital tax
Thuế vốn
Captive buyer
Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định).
Capture theory
Lý thuyết nắm giữ.
Carbon tax
Thuế Carbon
Cardinal utility
Độ thoả dụng điểm hoá; Độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng.
Cardinalism
Trường phái điểm hoá; trường phái chia độ.
Cartel
Cartel
Cartel sanctions
Sự trừng phạt của Cartel
Cash
Tiền mặt.
Cash crops
Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.
Cash drainage
Thất thoát / hút tiền mặt.
Cash flow
Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
Cash limit
Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.
Cash ratio
Tỷ suất tiền mặt.
Casual employment
Công việc tạm thời.
Categorical
Trợ cấp chọn lọc.
Causality
Phương pháp nhân quả.
Causation
Quan hệ nhân quả.
Ceiling
Mức trần
Central Bank
Ngân hàng trung ương
Central planing
Kế hoạch hoá tập trung.
Central tendency
Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm.
Certainty equivalence
Mức qui đổi về tất định.
Certificate of deposit
Giấy chứng nhận tiền gửi.
Ceteris paribus
Điều kiện khác giữ nguyên
Chain rule
Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm).
Chamberlin, Edward
(1899-1967)
Characteristics theory
Lý thuyết về đặc tính sản phẩm.
Charge account
Tài khoản tín dụng.
Cheap money
Tiền rẻ.
Check off
Trừ công đoàn phí trực tiếp.
Cheque
Séc
Cheque card
Thẻ séc.
Chi-square distribution
Phân phốI Kai bình phương (Phân phối khi bình phương)
Chicago School
Trường phái (kinh tế) Chicago.
Child allowance
Trợ cấp trẻ em.
Choice of technology
Sự lựa chọn công nghệ.
Choice variable
Biến lựa chọn.
CIF
Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.
Classical dichotomy
Thuyết lưỡng phân cổ điển
Classical economics
Kinh tế học cổ điển
Classical model
Mô hình cổ điển
Classical school
Trường phái cổ điển
Classical techniques
Các kỹ thuật cổ điển
Clay-clay
clay-clay; Đất sét- Đất sét
Clayton Act
Đạo luật Clayton
Clean float
Thả nổi tự do
Clearing banks
Các ngân hàng thanh toán bù trừ
Clearing house
Phòng thanh toán bù trừ
Cliometrics
Sử lượng
Closed economy
Nền kinh tế đóng
Closed shop
Cửa hàng đóng;Công ty có tổ chức công đoàn.
Closing prices
Giá lúc đóng cửa.
Club good
Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng.
Clubs, theory of
Thuyết club; Thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng.
Co-determination
Đồng quyết định.
Coase's theorem
Định lý Coase.
Coase, Ronald H.
(1910- ).
Cobweb theorem
Định lý mạng nhện.
Cochrane-Orcutt
Cochrane-Orcutt
Coefficient of determination
Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương).
Coefficient of variation
Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).
Coercive comparisons
So sánh ép buộc.
Cofactor
Đồng hệ số.
Coinage
Tiền đúc.
Coincident indicator
Chỉ số báo trùng hợp.
Cointegration
Đồng liên kết
COLA
Điều chỉnh theo giá sinh hoạt.
Collateral security
Vật thế chấp.
Collective bargaining
Thương lượng tập thể.
Collective choise
Sự lựa chọn tập thể.
Collective exhaustive
Hoàn toàn.
Collective goods
Hàng hoá tập thể.
Collinearity
Cộng tuyến.
Collusion
Kết cấu.
Collusive oligopoly
Độc quyền nhóm có kết cấu.
Comecon
Hội đồng tương trợ kinh tế.
Command economy
Nền kinh tế chỉ huy.
Commercial banks
Các ngân hàng thương mại.
Commercial bill
Hối phiếu thương mại.
Commercial paper
Thương phiếu
Commercial policy
Chính sách thương mại
Commissions
Xem COMPENSATION RULES
Commodity
Vật phẩm; Hàng hoá
Commodity bundling
Bán hàng theo lô
Commodity money
Tiền tệ dựa trên vật phẩm; Tiền bằng hàng hoá.
Commodity space
Không gian hàng hoá.
Common market
Thị trường chung.
Common stock
Chứng khoán phổ thông.
Communism
Chủ nghĩa cộng sản.
Community Charge
Thuế cộng đồng.
Company
Công ty.
Company bargaining
Đàm phán công ty.
Company director
Giám đốc công ty.
Company saving
So sánh về lương
Comparability argument
Luận điểm về tính có thể so sánh.
Comparable worth
Giá trị có thể so sánh.
Comparative advantage
Lợi thế so sánh
Comparative costs
Chi phí so sánh.
Comparative dynamics
Phương pháp so sánh động.
Comparative statics
Phương pháp so sánh tĩnh.
Compensating differentials
Các mức bù thêm tiền lương.
Compensating variation
Mức thay đổi bù đắp.
Compensation principle
Nguyên lý bù đắp.
Compensation rules
Các quy tắc trả thù lao.
Compensation tests
Kiểm nghiệm đền bù.
Competition policy
Chính sách về cạnh tranh
Competitive markets
Thị trường cạnh tranh
Complementary inputs
(Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ.
Complements
Hàng hoá bổ trợ
Complex number
Số phức
Compound interest
Lãi kép
Concentration
Sự tập trung.
Concentration ratio
Tỷ lệ tập trung.
Concerted action
Hành động phối hợp.
Conciliation
Hoà giải
Condorcet Criterion
Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet
Confidence interval
Khoảng tin cậy.
Confidence problem
Vấn đề lòng tin.
Congestion costs
Chi phí do tắc nghẽn.
Conglomerate
Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp
Conjectural behavior
Hành vi phỏng đoán.
CONJECTURAL VARIATION
Sự thay đổi theo phỏng đoán.
Consistency
Tính nhất quán.
Consistent
Thống nhất/ nhất quán.
Consolidated fund
Quỹ ngân khố.
Consols
Công trái hợp nhất.
Consortium bank
Ngân hàng Consortium.
Conspicuous consumption
Sự tiêu dùng nhằm thể hiện; Sự tiêu dùng nhằm khoe khoang.
Constant capital
Tư bản bất biến.
Constant prices
Giá cố định / giá bán không đổi.
Constrained optimization
Tối ưu hoá có rằng buộc
Constraint
Rằng buộc
Consumer
Người tiêu dùng
Consumer borrowing
Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng.
Consumer choice
Lựa chọn của người tiêu dùng.
Consumer credit
Tín dụng tiêu dùng
Consumer durable
Hàng tiêu dùng lâu bền
Consumer equilibrium
Cân bằng tiêu dùng
Consumer expenditure
Chi tiêu của người tiêu dùng
Consumer sovereignty
Quyền tối thượng của người tiêu dùng; Chủ quyền của người tiêu dùng
Consumer's surplus
Thặng dư của người tiêu dùng
Consumption
Sự tiêu dùng
Consumption bundle
Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng.
Consumption expenditure
Chi tiêu tiêu dùng
Consumption externalities
Những ngoại tác tiêu dùng.
Consumption function
Hàm tiêu dùng
Consumption tax
Thuế tiêu dùng
Contingency reserve
Dự trữ phát sinh
Contingency table
Bảng phát sinh; Bảng sự cố
Contingent valuation
Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường
Continuous distribution
Phân phối liên tục
Continuous variable
Biến số liên tục
Contract curve
Đường hợp đồng
Contractionary phase
Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp
Convergence thesis
Luận chứng hội tụ
Convergent cycle
Chu kỳ hội tụ
Conversion
Sự chuyển đổi
Conversion factor
Hệ số chuyển đổi.
Convertibility
Khả năng chuyển đổi
Convertible bond
Trái khoán chuyển đổi được.
Convertible security
Chứng khoán chuyển đổi được.
Core, the
Giá gốc.
Corn Laws
Các bộ luật về Ngô.
Corner solution
Đáp số góc.
Corporate capitalism
Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.
Corporate conscience
Lương tâm hợp doanh; Lương tâm doanh nghiệp.
Corporate risk
Rủi ro hợp doanh; Rủi ro công ty.
Corporate state
Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty.
Corporation
Hợp doanh; Công ty.
Corporation tax
Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty.
Correlation
Sự tương quan
Correlation of returns
Tương quan của lợi tức.
Correlogram
Biểu đồ tương quan
Correspondent banks
Các ngân hàng đại lý.
Corset
Yêu cầu thắt chặt.
Cost
Chi phí.
Cost minimization
Tối thiểu hoá chi phí.
Cost of capital
Chi phí vốn.
Cost of living
Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt.
Cost of protection
Chi phí bảo hộ.
Cost overrun
Chi phí phát sinh.
Countertrade
Thương mại đối lưu.
Countervailing power
Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.
Coupon
Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.
Coupon payments
Tiền trả lãi theo năm
Covariance
Hiệp phương sai.
Covariance stationary
Tĩnh theo hiệp phương sai.
CPRS
Xem CENTRAL POLICY REVIEW STAFF.
Craff unions
Nghiệp đoàn theo chuyên môn.
Cramer's Rule
Quy tắc Cramer's.
Crawling peg
Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.
Credible threat
Đe doạ khả tin; Đe doạ có thể thực hiện được.
Credit
Tín dụng.
Credit account
Tài khoản tín dụng.
Credit card
Thẻ tín dụng.
Credit celing
Trần tín dụng.
Credit control
Kiểm soát tín dụng.
Credit creation
Sự tạo ra tín dụng.
Credit guarantee
Bảo đảm tín dụng.
Credit multiplier
Số nhân tín dụng.
Credit rationing
Định mức tín dụng
Credit restrictions
Hạn chế tín dụng
Credit squeeze
Hạn chế tín dụng
Credit transfer
Chuyển khoản
Creditor nation
Nước chủ nợ.
Creditors
Các chủ nợ.
Creeping inflation
Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần
Critical value
Giá trị tới hạn
Cross-entry
Nhập nghành chéo
Cross-subsidization
Trợ cấp chéo
Crowding hypothesis
Giả thuyết chèn ép
Crowding out
Lấn áp; chèn ép
CSO
Cục thống kê trung ương
Cubic
Lập phương
Cultural change
Sự thay đổi văn hoá
Cumulative shares
Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ
Curency school
Trường phái tiền tệ
Currency
Tiền mặt, tiền tệ
Currency appreciation
Sự tăng giá trị của một đồng tiền
Currency control
Kiểm soát tiền tệ
Currency depreciation
Sự sụt giảm giá trị tiền tệ
Currency notes
Tiền giấy
Currency principle
Nguyên lý tiền tệ
Currency substitution
Sự thay thế tiền tệ
Current account
Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
Current assets
Tài sản lưu động.
Current income
Thu nhập thường xuyên.
Current liabilities
Tài sản nợ ngắn hạn.
Current prices
Giá hiện hành (thời giá).
Current profits
Lợi nhuận hiện hành
Custom markets
Các thị trường khách hàng.
Custom union
Liên minh thuế quan.
Cyclical unemployment
Thất nghiệp chu kỳ.
Cycling
Chu kỳ.
D
Damage cost
Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại
Damped cycle
Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt.
Data
Số liệu, dữ liệu.
Dated securities
Chứng khoán ghi ngày hoàn trả.
DCF
Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền.
Deadweight - loss
Khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích.
Deadweight debt
Nợ "trắng".
Dear money
Tiền đắt.
Debased coinage
Tiền kim loại.
Debentures
Trái khoán công ty.
Debreu Gerard
(1921-)
Debt
Nợ.
Debt conversion
Hoán nợ; Đổi nợ.
Debt finance
Tài trợ bằng vay nợ.
Debt management
Quản lý nợ.
Debt ratio
Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần
Debtor nation
Nước mắc nợ.
Decile
Thập phân vị
Decimal coinage
Tiền đúc ước số mười
Decision function
Hàm quyết định
Decision lag
Độ trễ của việc ra quyết định
Decision rule
Quy tắc ra quyết định
Decision theory
Lý thuyết ra quyết định
Decreasing returns
Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần
Deficit
Thâm hụt
Deficit financing
Tài trợ thâm hụt
Deficit units
Các đơn vị thâm hụt
Deflation
Giảm phát
Deflationnary gap
Chênh lệch gây giảm phát
Deflator
Chỉ số giảm phát
Degree of freedom
Bậc tự do (df)
Degree of homogeneity
Mức độ đồng nhất
Deindustrialization
Phi công nghiệp hoá.
Delors Report
Báo cáo Delors.
Demand
Cầu
Demand curve
Đường cầu.
Demand deposits
Tiền gửi không kỳ hạn.
Demand function
Hàm cầu
Demand management
Quản lý cầu.
Demand schedule
Biểu cầu
Demonetization
Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt.
Density gradient
Gradient mật độ.
Dependence structure
Cấu trúc phụ thuộc.
Dependency burden
Gánh nặng ăn theo.
Dependent variable
Biến số phụ thuộc.
Depletion allowance
Ưu đãi tài nguyên
Deposit
Tiền gửi
Deposit account
Tài khoản tiền gửi
Deposit money
Tiền gửi ngân hàng.
Depreciation
Khấu hao; sự sụt giảm giá trị.
Depreciation rate
Tỷ lệ khấu hao.
Depressed area
Khu vực trì trệ.
Depression
Tình trạng suy thoái.
Deregulation
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.
Derivative
Đạo hàm.
Derived demand
Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.
Deseasonalization
Xoá tính chất thời vụ.
Determinant
Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|).
Deterministic distribution
Phân phối tất định
Detrending
Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng.
Devaluation
Phá giá
Developing countries
Các nước đang phát triển.
Development area
Vùng cần phát triển.
Development planning
Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển.
Development strategy
Chiến lược phát triển.
Deviation
Độ lệch.
Difference equation
Phương trình vi phân
Difference principle
Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt
Difference stationary process (DSP)
Quá trình vi phân tĩnh.
Differencing
Phương pháp vi phân
Differentials
Các cung bậc; Các mức chênh lệch.
Differentiated growth
Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá
Differentiation
Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân
Diffusion
Quá trình truyền bá; Sự phổ biến
Dillon Round
Vòng đàm phán Dillon
Diminishing returns
Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần
Direct costs
Chi phí trực tiếp.
Direct debit
Ghi nợ trực tiếp.
Direct taxes
Thuế trực thu.
Director's Law
Quy luật Director
Directors
Ban giám đốc.
Dirigiste
Chính phủ can thiệp.
Dirty float
Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn
Disadvantaged workers
Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế.
Discharges
Những người bị thôi việc
Discount house
Hãng chiết khấu
Discount market
Thị trường chiết khấu.
Discount rate
Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu
Discounting
Chiết khấu
Discrete distribution
Phân phối rời rạc
Discrete variable
Biến gián đoạn
Discretionary profits
Những mức lợi nhuận vượt trội
Discretionary stabilization
Sự ổn định có can thiệp
Discriminating monopoly
Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt.
Discrimination
Sự phân biệt đối sử.
Discriminatory pricing
Định giá có phân biệt
Diseconomies of growth
Tính phi kinh tế do tăng trưởng
Diseconomies of scale
Tính phi kinh tế do quy mô.
Disequilibrium
Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng
Disguised unemployment
Thất nghiệp trá hình.
Disincentive
Trở ngại
Disinflation
Quá trình giảm lạm phát.
Disintermediation
Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian.
Disinvestment
Giảm đầu tư.
Dispersion
Phân tán.
Displacement effect
Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái.
Disposable income
Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.
Dissaving
Giảm tiết kiệm.
Distance cost
Phí vận chuyển.
Distortions
Biến dạng
Distributed profits
Lợi nhuận được phân phối.
Distribution (stats)
Phân phối.
Distribution function
Chức năng phân phối.
Distribution, theories of
Các lý thuyết phân phối.
Distributional equity
Công bằng trong phân phối.
Distributional wage
Trọng số phân phối
Distributive judgement
Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi.
Distributive justice
Công bằng về khía cạnh phân phối
Disturbance term
Sai số.
Disutility
Độ bất thoả dung.
Divergence
Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.
Divergent cycle
Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.
Diversification
Đa dạng hoá.
Diversifier
Người đầu tư đa dạng.
Dividend
Cổ tức.
Dividend cover
Mức bảo chứng cổ tức.
Dividend payout ratio
Tỷ số trả cổ tức
Dividend yield
Lãi cổ tức.
Division of labour
Phân công lao động.
Dollar standard
Bản vị đôla
Domar, Evsey D.
(1914-)
Domestic absorption
Sự hấp thu trong nước.
Doolittle method
Phương pháp Doolittle
Double counting
Tính hai lần; Tính lặp
Double switching
Chuyển đổi trở lại.
Double-coincidence of wants
Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu.
Dow Jones index
Chỉ số Dow Jones.
Dualism, theory of
Lý thuyết nhị nguyên
Duality
Phương pháp đối ngẫu.
Dummy variable
Biến giả.
Dumping
Bán phá giá.
Duopoly
Lưỡng độc quyền bán.
Duopsony
Lưỡng độc quyền mua.
Duration of unemployment
Thời gian thất nghiệp
Durbin h - statistic
Số thống kê Durbin - h
Durbin- Watson
Số thống kê (d hoặc D.W.).
Dynamic economics
Kinh tế học động.
Dynamic model
Mô hình kinh tế động.
Dynamic peg
Tỷ giá hối đoái neo động.
Dynamic programming
Quy hoạch động.
Earning
Thu nhập.
Earnings driff
Khuynh hướng tăng thu nhập.
Earnings function
Hàm thu nhập.
Easy money
Tiền dễ vay.
EC Agricultural Livies
Thuế nông nghiệp của EC
ECGD
Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT
Eclectic Keynesian
Người theo thuyết Keynes chiết trung.
Econometric model
Mô hình kinh tế lượng.
Econometrics
Môn kinh tế lượng.
Economic base
Cơ sở kinh tế.
Economic community
Cộng đồng kinh tế.
Economic cost
Chi phí kinh tế.
Economic development
Phát triển kinh tế.
Economic development Committee
Uỷ ban Phát triển kinh tế.
Economic dynamics
Động học kinh tế.
Economic efficiency
Hiệu quả kinh tế.
Economic good
Hàng hoá kinh tế.
Economic growth
Tăng trưởng kinh tế.
Economic imperialism
Đế quốc kinh tế.
Economic liberialism
Chủ nghĩa tự do kinh tế.
Economic man
Con người kinh tế.
Economic planning
Hoạch định kinh tế.
Economic policy
Chính sách kinh tế.
Economic price
Giá kinh tế.
Economic profit
Lợi nhuận kinh tế.
Economic rent
Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế.
Economic surplus
Thặng dư kinh tế.
Economic welfare
Phúc lợi kinh tế.
Economics
Kinh tế học.
Economies of learning
Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập
Economies of scale
Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
Effective
Hiệu dụng, hiệu quả.
Effective demand
Cầu hữu hiệu.
Effective protection
Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu.
Efficiency
Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.
Efficiency earnings
Thu nhập hiệu quả.
Efficiency units
Đơn vị hiệu quả.
Efficiency wages
Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.
Effort aversion
Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực.
EFTA
Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION
EIB
Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.
Elasticity
Độ co giãn
Elasticity of demand
Độ co giãn của cầu.
Eligible paper
Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.
Elitist good
Hàng xa xỉ
EMA
Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT
Embodied technical progress
Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.
Emoluments
Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương chính
Employment Service
Dịch vụ việc làm.
Employment subsidies
Trợ cấp việc làm.
EMS
Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM
Encompassing test
Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên.
Endogeneous consumption
Tiêu dùng nội sinh.
Endogenous variable
Biến nội sinh.
Endowment effect
Hiệu ứng hàng đã có.
Energy intensity
Cường độ sử dụng năng lượng.
Engagements
Tuyển dụng (hay thuê mới).
Engel curve
Đường Engel.
Engel's Law
Quy luật của Engel.
Engineering method
Phương pháp kỹ thuật.
Entitlement principle
Nguyên tắc được quyền.
Entrepreneur
Chủ doanh nghiệp.
Entrepreneurship
Khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp.
Entry barriers
Rào cản nhập nghành.
Environmental conditions
Những điều kiện môi trường.
Environmental determinism
Quyết định luận do môi trường.
Equal advantage
Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng.
Equal pay
Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.
Equal sacrifice theories
Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.
Equalization grants
Các khoản trợ cấp để cân bằng.
Equation of exchange
Phương trình trao đổi.
Equilibrium
Cân bằng
Equilibrium error
Sai số cân bằng
Equilibrium price
Giá cân bằng
Equities
Cổ phần
Equity
Công bằng
Equity capital
Vốn cổ phần
Equivalance scale
Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương.
Equivalent variation
Mức biến động tương đương
Errors variables
Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).
Escalators
Điều khoản di động giá.
Estate duty
Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).
Estate economy
Nền kinh tế đồn điền.
Estimation
Sự ước lượng.
Estimator
Phương thức ước lượng; Ước lượng.
EUA
Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT
Euler's theorem
Định lý Euler
Eurocurrency market
Thị trường tiền tệ Châu ÂU.
Eurodollars
Đola Châu Âu.
European Community
Cộng đồng Châu Âu.
European Fund
Quỹ Châu Âu.
Ex ante
Từ trước; Dự tính; dự định
Ex post
từ sau; sau đó
Exact test
Kiểm nghiệm chính xác.
Excess burden
Gánh nặng thuế quá mức.
Excess capacity
Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
Excess demand
Mức cầu dư; Dư cầu.
Excess profit
Lãi vượt.
Excess reserves
Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư.
Excess supply
Mức cung dư; Dư cung
Exchange
Trao đổi
Exchange control
Quản lý ngoại hối.
Exchange rate
Tỷ giá hối đoái.
Exchequer
Kho bạc, ngân khố Anh.
Excise duty
Thuế tiêu thụ đặc biệt.
Excise taxes
Các mức thuế trên từng mặt hàng.
Excludable
Có thể loại trừ.
Exclusion
Loại trừ
Exclusion principle
Nguyên tắc loại trừ.
Executive
Người điều hành.
Exempt goods
Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng.
Exhaustive voting
Cách bỏ phiếu thấu đáo.
Existence, theorem of
Định lý về sự tồn tại.
Exit-voice model
Mô hình nói rút lui.
Exogeneity
Yếu tố ngoại sinh.
Exogenous
(thuộc) ngoại sinh.
Exogenous variable
Biến ngoại sinh.
Expansion path
Đường bành trướng; Đường mở rộng
Expansionary phase
Giai đoạn bành trướng; Giai đoạn tăng trưởng.
Expatriate
Chuyên gia (từ các nước phát triển)
Expectations
Kỳ vọng; dự tính.
Expectations lag
Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính
Expectations, augmented
Biến bổ sung về dự tính.
Expected inflation
Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính
Expected value
Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.
Expenditure approach
Phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính GDP).
Expenditure tax
Thuế chi tiêu
Expenditure-switching policies
Các chính sách chuyển đổi chi tiêu.
Expenditure-variation controls
Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.
Expense preference
Ưu tiên chi tiêu.
Explanatory variable
Biến giải thích
Explicit function
Hàm hiện
Exploitation
Khai thác; bóc lột.
Explosive cycle
Chu kỳ bùng nổ.
Exponential
Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.
Export
Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.
Export promotion
Khuyến khích xuất khẩu.
Export-import bank
Ngân hàng xuất nhập khẩu.
Export-led growth
Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.
Export-oriented industrialization
Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu.
Extensive margin
Mức cận biên quảng canh.
External balace
Cân bằng đối ngoại; Cân bằng bên ngoài.
External deficit
Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài.
External diseconomy
Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài
I
Induced expenditure
Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập).
M
Multi-Collinearity
Đa cộng tuyến.
N
Nagative correlation
Tương quan nghịch biến.
Normal distribution
Phân phối chuẩn
P
Positive correlation
Tương quan đồng biến.
Probability distribution
Phân phối xác suất
S
Standard deviation
Độ lệch chuẩn.
Step distribution
Phân phối bậc thang
T
Triangular distribution
Phân phối tam giác
U
Union distribution
Phân phối đều.