CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I MÔN TOÁN 8

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I MÔN TOÁN 8

Chương I :
Câu 1: Biết 3x+2(5-x) =0, giá trị của x là
a/ -8 b/-9 c/ -10 d/ kết quả khác
1
Câu 2 :Chọn câu trả lời đúng (2x -3xy +12x).( 
3
bằng
xy)
6
1 1 1 1
a/  x4 y  x2 y 2  b/  x4 y  x2 y2  2xy2
2xy2 3 2
3 2
1 4 1 1 1
c/  x y  x2 y2  2x 2 d/  x4 y  x2 y2  2x2 y
y3 3 2
3 2
Câu 3: Tích của đa thức: 4x5+7x2 và đơn thức -3x3 là
a/ 12x8+21x5 b/ -12x8+21x5 c/ 12x8-21x5 d/ -12x8-21x5
1
Câu 4 : Tích của đơn thức: x2 và đa thức 5x3 –x- là :
2
1 1 1
a/5x +x - x
6 3 2
b/ -5x -x - x
5 3 2
c/ 5x5-x3- x2
2 2 2
Câu 5: Tích của đơn thức x và đa thức 1-x là :
a/x2-x b/ 1-2x c/ x2+x d/ x-x2
Câu 6 : Xác định đúng sai :đúng
a/3x.(5x2-2x+1)=15x3-6x2-3x b/(x2+2xy-3)(-xy)=-xy3-2x2y2+3xy
3
c/-5x3(2x2+3x-5)=-10x5-15x4+25x3 d/(-2x2+ y2-7xy).(-4x2y2)=8x4y2+3xy4+28x2y3
4
Câu 7: Giá trị của x thoả mãn: 2x.(5-3x)+2x(3x-5) -3(x-7)=3 là :
a/ 6 b/-6 c/ 4 d/ -4
Câu 8 : Các biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của biến đúng haysai:đ
a/2(2x+x2)-x2(x+2)+(x3-4x+3) b/x(x2+x+1)-x2(x+1) –x+5
c/3x(x-2)-5x(x-1)-8(x -3)
2
d/2y(y2+y+1)-2y2(y+1)-2(y+10)
1
Câu 9 : Kết quả của phép tính ( x  0,5)2 là :
2
1 1 1 1 1
a/ x  x  0,
2
b/ x  0, 25
2
c/ x2  0,5x  2,5 d/ x2  0,5x  0, 25
25 4 4 4
2 2
Câu 10 :Tính (a+b+c)(a2+b2+c2-ab-bc-ca) bằng :
a/a3+b3+c3 –abc b/ a3+b3+c3 +3abc c/ a3+b3+c3 –3abc d/ a3+b3+c3 +abc
Câu 11 :Tính và thu gọn : 3x2(3x2-2y2)-(3x2-2y2)(3x2+2y2) dược kết quả là :
a/ 6x2y2-4y4 b/ -6x2y2+4y4 c/-6x2y2-4y4 d/ 18x4 -4y4
Câu 12 :Biểu thức rút gọn và khai triển của R là :R=(2x-3).(4+6x)-(6-3x)(4x-2) là:
a/ 0 b/ 40x c/ -40x d/ Kết quả khác
Câu 13:Cho biểu thức : (3x-5)(2x+11)-(2x+3)(3x+7) kết quả thực hiện phép tính là
a/ 6x2 -15x -55 b/ -43x-55 c/ K phụ thuộc biến x d/ Kết qủa khác
Câu 14 : Tính (x-y)(2x-y) ta được :
a/ 2x2+3xy-y2 b/ 2x2-3xy+y2 c/ 2x2-xy+y2 d/ 2x2+xy –y2
Câu 15 : Tính (x2-2xy+y2).(x-y) bằng :
a/-x3-3x2y+3xy2-y3 b/x3-3x2y+3xy2-y3 c/x3-3x2y-3xy2-y3 d/-x3-3x2y+3xy2+y3
Câu 16 ; Biểu thức rút gọn của (2x+y)(4x2-2xy+y2) là :
a/ 2x3-y3 b/ x3-8y3 c/ 8x3-y3 d/8x3+y3
Câu 17 :Tính (x-2)(x-5) bằng
a/ x2+10 b/ x2+7x+10 c/ x2-7x+10 d/ x2-3x+10
Câu 18 ; Cho A=3.(2x-3)(3x+2)-2(x+4)(4x-3)+9x(4-x).Để A có giá trị bằng 0 thì x bằng : a/ 2
b/ 3 c/ Cả a,b đều đúng d/ Kết quả khác
Câu 19 :Tìm x biết (5x-3)(7x+2)-35x(x-1)=42. x bằng
1
a/ -2 b/ c/ 2 d/ Kết quả khác
2
Câu 20 :Tìm x biết (3x+5)(2x-1)+(5-6x)(x+2)=x . giá trị x bằng
a/ 5 b/ -5 c/ -3 d/ Kết quả khác
câu 21 :Giá trị của biểu thức A =(2x+y)(2z+y)+(x-y)(y-z) với x=1;y=1 ;z=-1 là
a/ 3 b/ -3 c/2 d/-2
Câu 22 : Giá trị của x thoả mãn (10x+9).x-(5x-1)(2x+3) =8 là
a/1,5 b/ 1,25 c/ -1,25 d/3
Câu 23 : Giá trị x thoả mãn ;x(x+1)(x+6)-x =5x là
3
1 1 1
a/ 0 b/  c/ 0 hoặc d/ 0 hoặc
7 7 7
Câu 25 : Giá trị nhỏ nhất của y=(x-3) +1 là 2

a/ 1 khi x=3 b/3 khi x=1 c/ 0 khi x=3 d/ không có GTNN trên TXĐ
Câu 26 :Chọn câu sai
Với mọi số tự nhiên n,giá trị của biểu thức (n+7)2-(n-5)2 chia hết cho
a/ 24 b/16 c/8 d/ 6
Câu 27 : Rút gọn biểu thức (x+y) +(x-y) -2x ta được kết quả là :
2 2 2

a/ 2y b/2y2 c/-2y2 d/ 4x+2y2


Câu 28: Với mọi giá trị của biến số giá trị của biểu thức 16x4 -40x2y3 +25y6 là 1 số
a/ dương b/Không dương c/ âm d/ không âm
Câu 29 : Thực hiện phép tính :( 5x+4) +(1-5x) +2(5x+4)(1-5x) ta được
2 2

a/ (x+5)2 b/ (3+10x)2 c/ 9 d/25


Câu 30: Thực hiện phép tính (2x-3) +(3x+2) +13(1-x)(1+x) ta được kết quả là :
2 2

a/ 26x2 b/ 0 c/-26 d/26


Câu 31 : Chọn kết quả đúng ; (2x+3y)(2x-3y) bằng
a/ 4x2-9y2 b/ 2x2-3y2 c/ 4x2+9y2 d/ 4x-9y
Câu 32 : Tính (x+ )2 ta được :
1
4
1 1 1 1
a/ x - x +
2
b/ x2 + x + c/ x2 + x + d/ x2 - x -
1 4 1 8 1 16 1 4
2 2 2 2
Câu 33 : Với mọi x thuộc R phát biểu nào sau đây là sai
a/ x2-2x+3>0 b/ 6x-x2-10<0 c/ x2 –x-100<0 d/ x2 –x+1>0
Câu 34 :Với mọi giá trị của biến số ,giá trị của biểu thức x -20x+101 là 1 số
2

a/ dương b/Không dương c/ âm d/ không âm


Câu 35 : Gía trị nhỏ nhất của biểu thức 9x2-6x+5 đạt được khi x bằng
1 1 4
a/ b/ c/ d/ 2
2 3 3
Câu 36 : Tính (5x+2y) +(5x-2y) +2(1+2y)(1-2y) bằng
2 2

a/50x2 +4y2 b/ 50x2-4y2 c/ 50x2+1 d/ 50x2+2


Câu 37 :Tính (5x-y)2 ta được :
a/25x2 +10xy +y2 b/ 25x2 -10xy +y2 c/25x2 +10xy +25y2
Câu 38 ; Biểu thức rút gọn của : (4x+9)2 +(4x-9)2 là :
a/2(16x2+81) b/ 16x2+81 c/ 4x2+9 d/ KQ khac1
Câu 39 : Giá trị của x thoả mãn ;2x2 +3(x-1)(x+1) =5x(x+1) là
5 5 3 3
a/ b/- c/ d/-
3 3 5 5
Câu 40 : Giá trị nhỏ nhất của đa thức A= x2+6x là
a/ 0 b/-3 c/ 1 d/ KQ khác
Câu 41 : Giá trị nhỏ nhất của đa thức A=4x2 +4x+11 là :
1 1 1 1
a/ -10 khi x=  b/ -11 khi x=  c/ 9 khi x=  d/ 10 khi x= 
2 2 2 2
Câu 42 : Khai triển biểu thức : (2x-3y) ta được :
2

a/4x2+12xy +9y2 b/4x2-12xy +9y2 c/ 4x2 -9y2 d/ 2x2-3y2


Câu 43 : Để biểu thức 9x +30x+a là bình phương của một tổng giá trị của a phải là
2

a/ 9 b/25 c/ 36 d/ Kết quả khác


Câu 44 : Giá trị lớn nhất của đa thức S= 4x -2x +1 là
2

a/ 3 b/2 c/ -3 d/ -2
Câu 45 : Tính (7x+2y) +(7x-2y) -2( 49x -4y )
2 2 2 2

a/ 16y2 b/ 4y2 c/ 256x2 d/ 256x2 +16y2


Câu 46 : Giá trị nhỏ nhất của biểu thức : x2+x+2 là
7 4 1
a/ b/ c/ 2 d/
4 7 4
Câu 47 : Giá trị của x thoả mãn (x+4) –(x+1)(x-1) =16 là
2
1 1
a/ b/ 8 c/-8 d/ -
8 8
Câu 48 : Giá trị nhỏ nhất của đa thức P= x -4x+5 là :
2

a/ 1 b/ 5 c/0 d/ Kq khác
Câu 49 : Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x +y2 -2x+4y+8 là :
2

a/8 b/3 c/-3 d/ Kết quả khác


Câu 50 : Đa thức -8x +12x y -6xy +y được thu gọn là :
3 2 2 2

a/ (2x+y)3 b/ -(2x+y)3 c/ (-2x+y)3 d/ (2x-y)3


Câu 51 : Chọn kết quả sai :3x +3x+x +1
2 3

a/ (x+1)3 b/ (1-x)3 c/ (3x+1)3 d/ Cả a,b đúng


Câu 52 : Chọn kết quả đúng : 3x-3x +x -1 bằng :
2 3

a/(x-1)3 b/ (1-x)3 c/ (3x-1)3 d/ (x-3)3


Câu 53 : Biểu thức rút gọn của (a+b) +(a-b) -6ab là :
3 3 2

a/ -3b3 b/ 2a3 c/ 3b3 d/ -2b3


Câu 54 : Giá trị của biểu thức A= x3 -9x2+27x -27 với x=13 là
a/ 1000 b/ -1000 c/100 d/-100
Câu 55 : Xác định tính đúng sai :
a/ (x+y)3 -3xy(x+y)=x3+y3
b/ -8x3 +12x2y -6xy2 +y2 =(2x-y)3
c/ (x-1)3 –(x+1)3 =6(x+1)(x-1)
1 1
d/ -27y3 -9y2 –y - = (-3y+ )3
27 3
Câu 56 : Giá trị lớn nhất của biểu thức :-25x2 -10x+29 là
a/ 30 b/29 c/-1 d/40
1 2 1
Câu 57 : Tính ( x  ta được :
y)3
3 2
1 1 11 1 1 1 1
a/ x  x y  x y  y3
6 4 2 2
b/ x6  x4 y  x2 y2  y3
8 4 6 27 8 4 6 27
1 6 1 4 1 2 2 1 3
c/ x  x y  x y  y d/ kết quả khác
8 4 6 27
Câu 58 : Giá trị của biểu thức x3+15x2 +75x +125 với x=-10 là :
a/ 100 b/115 c/ 120 d/-125
Câu 59 : Thực hiện phép tính (x+y)3+ (x-y)3 -2x3 ta được kết quả là :
a/ 0 b/ 3xy2 c/ 6xy2 d/ 2y3
103
Câu 60 : Giá trị của biểu thức : x3 -9x2 +27x-27 tại x=
5 là :
4
a/ 0 b/ c/ 800 d/ Kết quả khác
5
Câu 61 : Giá trị lớn nhất của biểu thức :-x2 -4y2 +2x -12y -10
là a/ 10 b/-10 c/31 2 2
d/0
3
x x y xy y
Câu 62 : Giá trị của biểu thức A =    với x=-8 ;y=6 là :
8 4 6 27
a/-6 b/-8 c/-10 d/ -12
Câu 63 : Kết quả phân tích đa thức 3x -12 thành nhân tử là :
2

a/ 3x(x-2)2 b/ 3x(x2+4) c/ 3(x-2)(x+2) d/ x(3x-2)(3x+2)


Câu 64 : Chọn kết quả đúng :(x+2)(x -2x+4)
2

a/ x3 +8 b/ x3-8 c/ (x+2)3 d/ (x-2)3


Câu 65 : Để tính nhanh 101.99 ta dùng hằng đẳng thức
a/(a-b)(a+b) b/ a3+b3 c/ a2-2ab+b2 d/ Không sử dụng hđt nào
1 1 1
Câu 66 : Tính (x - )(x + x  ) ta được :
2 4 2

1 3 3 9
a/ x6 + 1 1 1
27 b/ x6- c/ x6- d/ x6+
27 3 3
Câu 67 : Giá trị của biểu thức ;A=(x-1) -4x(x+1)(x-1)+3(x-1)(x2+x+1) với x=-2 là
3

a/ -30 b/30 c/-32 d/32


Câu 68 :Giá trị của x thỏa mãn (x+2)(x2-2x+4)-x(x2+2) = 15 là :
a/ -1,5 b/ -2,5 c/ -3,5 d/-4,5
Câu 69 : Giá trị của x thoả mãn (x+3) -x(3x+1) +(2x+1)(4x -2x+1)=28
3 2 2

a/ 0 b/ 8 2 c/0 hoặc 8
2
d/ 0 hoặc - 8
2
3 3 3
Câu 70 : Thực hiện phép tính (2x+3)(4x -6x+9)+(x-1)(x +x+1) -9x ta được kq là :
2 2 3

a/ 28 b/26 c/ x3+3 d/ x3+25


Câu 71 : Với x=6 thì giá trị của biểu thức x +12x +48x+64 là :
3 2

a/ 100 b/1000 c/ 1010 d/ 1100


Câu 73 :Giá trị của biểu thức
A=(x-1)(x-2)(1+x+x2)(4+2x+x2) với x=1 là :
a/ -1 b/0 c/1 d/-2
Câu 74 :Cho x-y=-5 Giá trị của biểu thức A=(x-y)3 –x2+2xy-y2 là
a/-50 b/50 c/-150 d/150
câu 75 : Trong các biểu thức sau biểu thức nào phụ thuộc vào biến x
A=(x-2)2 –(x+3)(x-1) B = (x+1)(x2+x+1)-(x3-1)
C= (x-1)3 –(x+1)3 +6(x-1)(x+1) D= (x+3)2 –(x-3)2 -12x
Câu 76: Giá trị của biểu thức E=(x-1)3 -4x(x+1)(x-1)+3(x-1)(x2+x+1) tại x=-2 là :
a/30 b/ -30 c/ 29 d/ -31
Câu 77 : M= -5x (y-2z)-5x (2z-y) với x=20 ;y=24 và z=2 thì M có giá trị là:
2 2

a/ -80000 b/ 80000 c/ 0 d/1


Câu 78 : Đa thức 5(x-y)-y(x-y) được phân tích thành nhân tử là :
a/ (x-y)(5+x) b/ (x+y)(5-y)
c/ (x+y)(5+y) d/ (x-y)(5-y)
Câu 79 : Đa thức 5x y-10xy được phân tích thành nhân tử là :
2 2

a/5xy(x-2y) b/ -5xy(x-2y) c/ 5xy(2x-y) d/ -5xy(2x-y)


Câu 80 :Đa thức x(x-7) +(7-x) : được phân tích thành nhân tử là
2
a/(x-7)(2x-7) b/ 7(x-7) c/ (x-7)(2x+7) d/ (x-7)(x+7)
Câu 81 : Với (x-1)2=(x-1) thì giá trị của x sẽ là :
a/ 0 b/-1 c/ 1 hoặc 2 d/ 0 hoặc 1
Câu 82 : Giá trị của x thoả mãn 2x(x+3) +2(x+3) =0 là :
a/ 3 hoặc 1 b/ -3 hoặc 1 c/3 hoặc -1 d/ -3 hoặc -1
Câu 83 : Giá trị của x thoả mãn 2x(x-3)+5(x-3)=0 là :
5 5 5
a/ 0 b/  c/ 3 hoặc  d/-3 hoặc
2 2 2
câu 84 : Đa thức 4x(2y-z) +7y(z-2y) được phân tích thành nhân tử là :
a/ (2y+z)(4x+7y) b/(2y-z)(4x-7y) c/ (2y+z)(4x-7y) d/(2y-z)(4x+7y)
Câu 85 :Đa thức (x-4) +(x-4) được phân tích thành nhân tử là :
2

a/(x-4)(x-3) b/ (x-4)(x-5) c/ (x+4)(x+3) d/ (x+4)(x-4)


Câu 86 :Đa thức 9x +24x y +16y được phân tích thành nhân tử là :
6 3 2 2

a/ (3x3-4y2)2 b/ -(3x3+4y2)2 c/ (3x3+4y2)2 d// (3y3-2x2)2


Câu 87 : Phân tích đa thức thành nhân tử -8x +1 ta được
3

a/(2x-1)(4x2+2x+1) b/ (1-2x)(1+2x+4x2) c/ (1+2x)(1-2x+4x2)


Câu 88 : x3(x2-1)-(x2-1) thành nhân tử ta được
a/ (x-1)2(x+10(x2+x+1) b/ (x+1)3(x+1)
c/ (x-1)(x+1)(x2+x+1) d/ (x-1)2 (x+1)(x2-x+1)
Câu 89 : Đa thức x3 -6x2y +12xy2 -8y3 được phân tích thành nhân tử là :
a/(x-y)3 b/ (2x-y)3 c/ x3 –(2y)3 d/ (x-2y)3
Câu 90: Đa thức 36-12x+x được phân tích thành nhân tử là :
2

a/(6+x)2 b/ (6-x)2 c/ (6+x)3 d/ (6-x)3


Câu 91 : Đa thức 49(y-4)2 -9(y+2)2 được phân tích thành nhân tử là :
a/2(5y-11)(4y-34) b/ 2(5y+11)(4y-24) c/2(5y-11)(4y+24) d/ 2(5y+11)(4y+34)
Câu 92 : (x+3)2-25 được phân tích thành nhân tử là :
a/(x+8)(x-2) b/(x-8)(x+2) c/ (x+8)(x+2) d/(x-8)(x-2)
Câu 93 :Giá trị của biểu thức 4(x+y) -9(x-y) với x=2 ;y=4 là :
2 2

a/ 78 b/ 98 c/ 108 d/ 118
Câu 94 :Xét A= 2x +x-3 Đa thức A được phân tích thành nhân tử là :
2

a/ 2(x-1)(x+ ) b/ (x-1
)(2x+3) c/ 2x2-2x+3x+3 d/ cả 3 đểu đúng
3
2 2
Câu 95 : Tìm x biết 2x -x-1 =0 ta được :
2
1 1
a/ x=1 hoặc x= b/ x=-1 hoặc x= c/ Cả 2 đúng d/ cả 2 sai
2 2
Câu 96 :Phân tích đa thức x2+4x+3 thành nhân tử ta được :
a/(x-1)(x-3) b/ (x+1)(x-4) c/ (x-1)(x+4) d/Cả 3 sai
Câu 97 : Phân tích đa thức :5x -20 thành nhân tử ta được :
3

a/5x(x-2)2 b/ x(5x-2)2 c/ 5x(x+2)(x-2) c/ 5x(x+4)(x-4)


Câu 98 :Phân tích đa thức y -x -6x-9 thành nhân tử ta được :
2 2

a/ y(x+3)(x-3) b/ (y+x+3)(y-x-3) c/(y+x+3)(y+x-3) d/ cả 3 sai


Câu 99 : Phân tích đa thức x -16-4xy+4y thành nhân tữ ta được
2 2

a/(x-2y+4)(x+2y+4) b/ (x-2y+4)(x-2y-4) c/(x-2y+4)(x+2y+4) d/ Cả 3 sai


Câu 100 : Giá trị của biểu thức A=x -y +2y-1 với x=75 ; y=26 là
2 2

a/ -6500 b/6500 c/ -7000 d/7000


16x2 y( y 
Câu 1:Rút gọn phân thức : CHƯƠNG II
x)
ta được :
12xy(x  y)
4x(x  y) 4x 4x(x  y)
a/ b/ c/ 16x2 y
3 3 y d/ x  y
x2  xy  6 y2
Câu 2:Rút gọn phân thức :
x2  9 y2
x2 x2y x2y x2y
a/
y b/ x  c/ x  d/ x  3y
x 3y 3y
3y
5 4
x  x 1
Câu 3 : Rút gọn phân thức :
x2  x 1 bằng :
a/ x3 –x2 +1 b/ x3+x-1 c/ x3 –x2 –x+1 d/ x3-x+1
80x3 125x
Câu 4 :Rút gọn :
3(x  3)  (x  3)(8 
4x  5 4x) 5x(4x  5) 5x(4x  5)
a/ c/ d/
x3 4x  5 x3 x3
b/ x  3

câu 5 : Rút gọn 8xy(3x 1)3


12x3(1 3x)
2 y(1 3x)2 2 y(1 3x)2 2 y(1 3x)2 2 y(1 3x)2
a/ 3x2 b/ c/ d/
3x2 3x2 3x2
8x3 y 4 (x 
Câu 6 : Rút gọn 2
y)
4x( y  x) 12x2 y 5 ( y  2x( y  x) 2x( y  x)
a/ x) c/ 3y d/ 3y
3y
2x(x  y)
b/ 3y
2
5x 10xy
Câu 7 :Rút gọn :
2(2 y  x)3
5x 5x 5x 5x
a/ 2(2 y  x) b/ 2(2 y  c/ 2(2 y  d/ 2(2 y 
x) x)2 x)2
2
a  ab  ac  bc
Câu 8 : Rút gọn :
a2  ab  ac  bc
ba b ab
a/ a  b/
a  c/  a  b d/ cả 3 sai
b a x  2xy 
2
P
b y 2

Caâu 9 :Ña thöùc P trong ñaúng thöùc  laø :


x x2 
y y2
A/ P= x3 –y3 B/ P = x3 +y3 C/ (x-y)3 2 D/ P= (x+y)3
x2 2x  4x
Caâu 10 : Ña thöùc Q trong ñaúng thöùc 
2x2  3 Q laø :
2 2
A/ Q= 4x +6 B/ Q= 6x -4x C/ Q= 4x3+6x D/ Q= 6x3 +9
Caâu 11 : Hai phöông trình 3x  5 2x
vaø ñöôïc bieán ñoåi thaønh caëp
: (x  2)(x (x  2)(x 
1) 5)
phöông trình cuøng maãu laø :
(3x  5)(x  5) 2x(x 1) (3x  5)(x  5)
A / (x  2)2 (x 1)(x  vaø B / (x  2)(x 1)(x  vaø
5) (x  2)2 (x 1)(x  5)
5)
2x(x 1)
(x  2)(x 1)(x  5) 2x(x 1) 2x(x 1)
(3x  5)(x  5)
C /(3x  5)(x 1) vaø vaø
(x  2)(x  (x  2)(x  D/ (x 1)(x  5)
5) (x 1)(x  5)
5)
8x3 y4 (x  y)2
Cau 12 : Phaân thöùc ruùt goïn cuûa phaân thöùc : 5 laø :

4x( y  x) 12x 2 (y


A/ 2x(x  y) y x) 2x( y  x)
3y 2x( y  x)
B/ C/ D/
3y 3y
3y
x2  4x  4
Caâu 13 : Phaân thöùc ruùt goïn cuûa phaân thöùc : laø
2 9  (x 
5)
x x2 x2 x2
2 B/ C/ D/
A/ x8 x8 8x
x8 x2  2xy  x y
4y 2
Caâu 14: Toång cuûa caùc phaân thöùc P: ; ; baèng phaân thöùc
x2  9 3y x 3y 
y2 
x
(x  y)2 x2  y2
naøo sau ñaây A/ 0 B/ C/ D/ y2
2
2
x 9 x 9
2
x2  9 y2
y
y2
Caâu 15 : Keát quaû naøo sau ñaây sai :
2
4x  5z
2
4x  5z 4 3a
5ab  2a2  4b2 7ab  3b2
2

A/      (a  b)
(x  y) C/
3xy 3xy 3 a2  b2  a2  b2
b2
a 2

x3
D / 12  5  3x  3x 17x  2
3
B x x3 x  6
/  
xy yx xy xy x2  4 2  x x2  4
Caâu 16 : Cho x  4 1
 thì P baèng phaân thức naøo sau ñaây :
x  4  P x  2x
2 2

x3  3x  x 1 x2  3x  x 1
2 B/ 2 D/
A/ x(x  2) C/ x(x  2)
x(x2  4) x(x2  4)
17/ Thực hiện phép tính: 3x  6 1 1
  được kết qủa là:
1 4  9x 2 3x  2 3x  2
A/ 1
2x  1 C/ x2
3 B/ 3x  3x  2
D/ 3x  2
2
18/Chọn kết quả đúng:
3 x6
2x  6  2x 2  6x =
1 1
A/ 1 1 D/
x B/ x  C/ x x
3 3

19/ Tìm M biết: x2  x  2 M  x


 x 1
x2  x 1
x2 2
x 2
2
x 2
A/ M= B/ M= C/ M= 2
D/ M=
x3 1 x 1
3
x 1
3
x 1
3

20/ Chọn câu x2  3x 2x  6


5x 15 2
đúng: . x  6  9
2x 2x
x2 2x D/
A/ B/ C/ x  5  x  3
5 5 x  3
3
21/ Chọn câu 15x2 34 y5
đúng: . 
17 y4 15x3
10x 10 y 2 y2 10x  y
A/ 3 y B/ 3x C/ x D/ 3xy
2
6x 15x 3x2 
22/ Chọn kết quả đúng
3x  4 . 4x
là:
4x 2 
25
3x2 3x2 3x 3x2
A/ 2x  5 B/ 2x  5 C/ 2x  D/ 2x  5
5
3x 12 8  2x
23/ Chọn câu đúng: . 
4x 16 x  4
x4 3 x  3
A/ x  4 3 D/
B/
4 C/ 2 2  x  4
2
24/Chỉ ra 1 câu sai:
x x x y x2 3a 3a mn
A/ : 1 B/ :  C/ :2  D/ :mnmn
y y y x y2 5 10 mn
x2  4x  4 x  2
25/Tính :
2x  6 x3
x
x2 B/ C/ x D/x+2
A/ 2 2
26/ Chỉ ra một câu sai:
5x
A/ 2x  không xác định khi x=-2 B/ x2 +1 luôn xác định vớix
4
x 1
C/ luôn xác định với x≠1 D/ x 1 luôn xác định với x  1
x 1 2
x 1
27/Gía trị phân thức 3x
được xác định với:
1
x2 
2
2
A/ x  2 1
B/ x  C/ x   D/ x  
2 2

28/ Gía trị phân x3


được xác định với giá trị của x là:
thức x2 
4
A/ x  2 1
B/ x  2 C/ x  2 D/ x  
2
29/ Tính A= x  y  2
khi x=1; y=-1
y x
A/ 2 B/ -1 C/ 1 D/ 0
x 1  x  2 x  3 
30/ Keát quaû naøo sau ñaây laø ñuùng : x  2 :  x  3 : x 1  laø :
x 1 x  
A/ 1 1x D/ 1
x B/ C/
x 1 1x
1

31/ Giaù trò cuûa phaân thöùc x


ñöôïc xaùc ñònh khi :
x
2
a) x ≠ 0 b) x ≠ –2 c) x ≠ 0 vaø x ≠ –2 d) x ≠ 2
32/ Phaân thöùc ñoái cuûa phaân thöùc x  laø :
3
2
x
a) 3x  b) 3x  c) 2x 
d) Moät keát quaû khaùc
x2 2x x3
33. Caëp phaân thöùc naøo sau ñaây khoâng baèng nhau ?
20xy 5 7 1 1 2
a.
y va c. 5y b.  va 15x d.  va
va
28x 7 28 20xy 2 30x 15x 30x
x x 
2
xy
34. Keát quaû ruùt goïn phaân thöùc laø :
5y 2 
5xy

a. x2 b. 1 c. x
5y2  5 2x
5y d. 5y
5

35. Phaân phöùc ñoái cuûa phaân thöùc 3x


laø :
x
1
3x 3x 3x 3x
a. x b. x c. 1 x d. x1
1 1
x2
 1
14. Bieåu thöùc 1 x baèng :
2
x2  x4 1
a. - 1 b. 1 c. x4 d.
1 x2
1 1 1
36. Tính nhanh :   ... 

1 2 2.3 9.10
a.
2.3. . .1 9 1 1
b. c. d.
0 10 10 9
37 .Ñieàn phaân thöùc thích hôïp vaøo choã . . . ñeå ñöôïc ñaúng thöùc ñuùng :
3 7
 ...
5xy 5x2 y
2 

38. Tìm nhöõng giaù trò cuûa x ñeå phaân 2x 1


xaùc ñònh ?
thöùc 4x 2 1
1 1 1
a.  x  b.  x   c.  x ,   d.  x
2 2 2 1
2
CÂU HỎI ÔN TẬP –TRẮC NGHIỆM –KÌ II
Chọn kết quả đúng
Câu 1 : Trong các phương trình sau phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn ;
A/ x-1=x+2 B/(x-1)(x-2)=0 C/ax+b=0 D/ 2x+1=3x+5
Câu 2 : x=-2 là nghiệm của phương trình nào ?
A/3x-1=x-5 B/ 2x-1=x+3 C/x-3=x-2 D/ 3x+5 =-x-2
Câu 3 : x=4 là nghiệm của phương trình
A/3x-1=x-5 B/ 2x-1=x+3 C/x-3=x-2 D/ 3x+5 =-x-2
Câu 4 :Phương trình x+9=9+x có tập nghiệm là :
A/ S=R B/S={9} C/ S=  D/ S= {R}
Câu 5 : Cho hai phương trình : x(x-1) (I) và 3x-3=0(II)
A/ (I)tương đương (II) B/ (I) là hệ quả của phương trình (II)
C/ (II) là hệ quả của phương trình (I) D/ Cả ba đều sai
Câu 6:Phương trình : x =-4 có nghiệm là :
2

A/ Một nghiệm x=2 B/ Một nghiệm x=-2


C/ Có hai nghiệm : x=-2; x=2 D/ Vô nghiệm
Câu 7 :Chọn kết quả đúng :
A/ x2=3x  x (x-3)=0 B/ x2 =9  x=3
C/ (x-1)2 -25 =0  x=6 D/ x2=-36  x=-6
Câu 8 : Cho biết 2x-4=0.Tính 3x-4 bằng:
A/ 0 B/ 2 C/ 17 D/ 11
Câu 9 : Phương trình (2x-3)(3x+2)=6x(x-50) +44 có nghiệm :
1
A/ S={2} B/ S={2;-3) C/ S={2; } D/ S={2;-0,3}
3
Câu 10 ; Phương trình : 3x-5x+5 =-8 ó nghiệm là :
2 2
A/ x= B/ x= C/ x=4 D/ Kết quả khác
3 3
Câu 11 : Giá trị của b để phương trình 3x+b =0 có nghiệm x=-2 là ;
A/ 4 B/ 5 C/6 D/ KQ khác
Câu 12 : Phương trình 2x+k= x-1 nhận x=2 là nghiệm khi
A/ k=3 B/ k=-3 C/ k=0 D/ k=1
Câu 13 : Phương trình m(x-1) =5-(m-1)x vô nghiệm nếu :
1 1 3
A/ m= B/ m= C/ m= D/ m=1
4 2 4
Câu 14 :Phương trình x2-4x+3 =0có nghiệm là :
A/ {1;2} B/ {2;3} C/ {1;3} D/ {2;4}
Câu 15 :Phương trình x -4x+4=9(x-2) có nghiệm là :
2 2

A/ {2} B/{-2;2} C/ {-2} D/ kq khác


1
Câu 16 :Phương trình : 3  có nghiệm :
x 3
x2
x
2
A/ 1 B/2 C/ 3 D/ Vô nghiệm
Câu 17 : Phương trình x  2 2 1 có nghiệm là :
 x(x  2) 
x2
x
A/{-1} B/ {-1;3} C/ {-1;4} D/ S=R
Câu 18 : Phương trình : x x 2x
 
có nghiệm là :
2(x  3) 2(x 1) (x 1)(x  3)
A/ -1 B/ 1 C/ 2 D/Kết quả khác
2
x  2x
Câu 19 :Phương trình ;   có nghiệm là
2x 0
x 12

A/ -2 B/ 3 C/ -2 và 3 D/ Kết quả khác


3x  2 2x 11 3
Câu 20 :Điều kiện xác định của phương trình :   là :
x2 x2  4 2x
2
A/ x≠ ;x≠ B/ x≠2 C/ x>0 D/ x≠2 và x≠-2
11
3 2
Câu 21 :x=-2 là một nghiệm của bất phương trình :
1
A/ 3x+17>5 B/ -2x+1<-1 C/ x+5>3,5 D/ 1-2x<-3
2
Câu 22 : x =1 là một nghiệm của bất phương trình
A/ x+5<-13 B/ x +1>5x C/ 4x-1>3+x D/
x
+1>-x
2 3
Câu 23 : Bất phương trình :x2+2x+3>0 có tập nghiệm là :
A/ Mọi x R B/ x  C/ x>-2 D/ x≥ -2
Câu 24 : x=- thoả mãn bất đẳng thức :
1
2
A/ x≥1 B/ x<0 C/ 2x +1>0 D/ 2x+1< 4x2-5x
Câu 25 :x≥ 0 và x>2 thì
A/ 0≤x<2 B/ x>2 C/ x≥2 D/ x 
Câu 26 :Bất phương trình : 3(x+6)-2(x-2)<4(x+1) có nghiệm là :
A/ x≥6 B/ x<6 C/ x≤6 D/ x>6
15x  2
Câu 27 : Bất phương trình ;  1
có nghiệm là :
3x
4
A/ x<1 B/ x<2 C/ x>2 D/ KQ khác
Câu 28 :Tập nghiệm chung của hai bất phương trình : x ≥0 và x-1>0 là :
2

A/ x  R B/ x  C/ x<1 D/ x>1
Câu 29 :Để biểu thức 2(x-1)+4 âm giá trị của x phải là :
A/ -x>-1 B/ x<1 C/ x<-1 D/ x>-1
Câu 30 :Để biểu thức (3x+4)-x không âm giá trị của x phải là :
A/ x≥-2 B/ -x≥2 C/ x≥4 D/ x≤-4
Câu 31 : Phương trình 2x  5  3  có nghiệm là :
x
13 157 8 8
A/ {-2; } B/ {-2; } C/ {-2; } D/{-2;  }
3 3 3 3
Câu 32 : Phương trình x  3 1  có nghiệm là :
0
A/ 4 B/-4 C/ 4 và -4 D/ Kq khác
Câu 33: Nếu x≤y thì :
A/ x+z> y+z B/ x+z≤ y+z C/ x+z+z D/x+z≥ y+z
Câu 34 : Biết AB=4cm ; A’B’=5cm ; CD=6cm và hai đoạn thẳng AB;CD tỉ lệ với hai
đoạn thẳng A’B’:C’D’ thì độ dài C’D’ là :
A/ 4,8 B/ 7,5 C/ 16/3 D/ Cả ba đều sai
Câu 35: Cho các đoạn thẳng AB=8cm ;CD=6cm ; MN=12mm.PQ=x.Tìm x để AB và CD
tỉ lệ với MN;PQ
A/ x= 18cm B/ x=9cm C/ x=0,9cm D/ Cả ba đều sai
Câu 36 : Cho hình vẽ : NQ//PK ; Biết MN=1cm ;MQ=3cm ; MK=12cm. Độ dài NP

A/ 3cm B/ 2cm
C/ 4cm D/ 0,25 cm
Câu 37 : Cho ∆ABC ; một đường thẳng song song với cạnh BC cắt AB và AC lượt tại D
và F.Khẳng định nào sau đây là đúng

DC EA
A/  B/ DC.DB=EC.EA C/ DC.EC=DB.EA D/ DC.EA = DB.EC
DB EC
Câu 38 :Cho ∆ABC ;MN//BC với M nằm giữa A và B ; N nằm giữa A vàC. Biết
AN=2cm ; AB=3 AM .Kết quả nào sau đây đúng :
A/ AC=6cm B/CN=3cm C/ AC=9cm D/ CN=1,5 cm
Câu 39 :Cho ∆ABC ;AB=14cm ; AC=21 cm .AD là phân giác của góc A.Biết BD=8cm
.Độ dài cạnh BC là :
A/ 15cm B/ 18cm C/ 20 cm D/22 cm
Câu 40 : Cho ∆MNK có NS là phân giác của góc MNK . Biết MN=3cm ; NK=5cm ;
MS=1,5 cm . Ta có SK bằng :
A/ 2,5 cm B/0,1 cm C/ 0,4cm D/ 10cm
Câu 41 : Tỉ số các cạnh bé nhất của hai tam giác đồng dạng bằng 2/5 .Tính chu viP và P’
của hai tam giác đó biết P’ – P = 18 cm
A/ P’=48cm ; P=30 cm B/ P’= 1 36
cm ; P= cm
6 7
2
7
C/ P’=30cm P= 12cm D/ P21cm ; P= 3cm
Câu 42 :Cho ∆ABC đồng dạng với ∆A’B’C’. AB 2 và hiệu số chu vi của
Biết 
A' B ' 5
∆A’B’C’và chu vi của ∆ABC là 30. Phát biểu nào đúng
A/ C∆ABC =20 ;C∆A’B’C’= 50 B/ C∆ABC =50 ;C∆A’B’C’= 20
C/ C∆ABC = 45 ;C∆A’B’C’=75 D/ Cả ba đều sai
Câu 43 : ∆ABC đồng dạng với ∆ DEF theo tỉ số đồng dạng k1 ;∆DEF đồng dạng với
∆GHK theo tỉ số đồng dạng k2 . ∆ABC đồng dạng với ∆ GHK theo tỉ số :
A/
k1 B/ k1 +k2 C/ k1 - k2 D/ k1 .k2
k2
Câu 44: Một hình hộp chữ nhật có :
A/ 6 mặt ; 8 cạnh ; 8 đỉnh B/ 6 mặt ; 12 cạnh ; 12 đỉnh
C/ 6 mặt ; 12 cạnh ;8đỉnh D/ 6 mặt ; 8 cạnh ; 12 đỉnh
Câu 45 : Một hình hộp chữ nhật có chiều rộng ; chiều dài ;diện tích xung quanh lần lượt
bằng : 4cm; 5 cm và 54 cm2. Chiều cao của hình hộp chữ nhật là :
A/ 5 cm B/ 6cm C/ 4 cm D/ 3 cm
Câu 46 : Hình hộp chữ nhật có thể tích bằng 90cm . Mặt đáy của hình hộp là hình chữ
3

nhật có chiều rộng bằng 3/5 chiều dài và diện tích là 15cm 2. Kết quả nào sau đây đúng :
A/ Sxq = 72cm2 B/ Stp = 102 cm2 C/ Sxq=96cm2 D/ Stp=156cm2
Câu 47 : Một hình hộp chữ nhật có thể tích bằng 1920 cm 3 ,ba kích thước của hình hộp
lần lượt tỉ lệ với 2;3;5 .Ba kích thước của hình hộp là :
A/ 10;60;20 cm B/ 6;16;20 C/ 8;12;20 D/ 4;20;24
Câu 48 : Hình hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng của mặt đáy lần lượt là : 8cm ;7 cm .
Diện tích xung quanh bằng 120cm2. Kết quả nào sau đây đúng
A/ Chiều cao hình hộp :8cm B/ Một mặt bên có diện tích S=28cm2
C/ Diện tích mặt đáy của hình hộp là : 64 cm 2
D/ mặt bên có diện tích :56 cm2
Câu 49: Hình lăng trụ đứng đáy là tam giác vuông có kích thước (như hình vẽ)

*Diện tích toàn phần là :


A/120cm2 B/123cm2 C/ 132cm2 D/ 126cm2
*Thể tích là :
A/ 50cm3 B/ 60cm3 C/ 100cm3 D/ Kq khác
Câu 50 : Một hình hộp chữ nhật có độ dài ba cạnh xuất phát từ một đỉnh lần lượt bằng
:8cm;6cm,10cm.kết quả nào sau đây đúng
A/Diện tích xung quanh là :480cm2
B/Diện tích toàn phần là 376cm2
C/Diện tích toàn phần là 576cm2
D/Diện tích xung quanh là 560cm2

You might also like