Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 27

NGÀNH THÉP

Mã CP HPG, HSG, NKG, SMC, VIS, POM,


Thép xây dựng: thép thanh, thép cuộn, thép hình
Thép cán nguội
Sản phẩm
Ống thép
Tôn mạ
Trong nước
Thị trường tiêu thụ
Nước ngoài:
Biến động giá của thị trường thép thế giới.
Chu kỳ tăng trưởng kinh tế, ngành xây dựng và ngành bất động sản.
Những yếu tố tác động kqkd
Các hiệp định thương mại tự do.
Chiến lược phát triển công nghiệp
Thị trường tiêu thụ còn rộng, chưa bão hòa, cty chưa hết sông suất
Trung quốc giảm xuất khẩu
Thuận lợi hiện nay VN đang phát triển xây dựng cơ sở hạ tầng tốc độ phát triển nhanh

Giá nguyên liệu đầu vào bất ổn


Thuế nhập khẩu giảm
Khó khăn hiện nay
CỔ PHIẾU DPM
Thời gian Ghi chú 2019.Q3 2019.Q4 2020.Q1 2020.Q2 2020.Q3 2020.Q4
KẾ TOÁN
Vốn điều lệ (tỷ đồng) Nhập
Số cp lưu hành (trcp) Tự động - - - - - -
LNST chưa phân phối (tỷ đồng) Nhập
LNST chưa PP chia VĐL (%) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) Nhập
Giá trị sổ sách (ngàn đồng) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần (Tỷ đồng) Nhập
Tăng trưởng DT so cùng kỳ Tự động #REF! #REF! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng) Nhập
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (%) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng) Nhập
Tăng trưởng LNST (QoQ) Tự động #REF! #REF! #DIV/0! #DIV/0!
EPS quý (ngàn đồng) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng EPS quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
LNST lũy kế 4 quý gần nhất Tự động #REF! #REF! 0 0 0
EPS 4 trailing (ngàn đồng) Tự động #REF! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Trăng trưởng EPS trailing Tự động #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE 4 quý gần nhất Tự động #REF! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ĐỊNH GIÁ
P/E cuối quý Nhập
P/E phù hợp Nhập
LNST ước tính hàng quý Nhập
LNST ước tính 4 quý gần nhất Tự động
EPS forward Tự động
Giá cổ phiếu mục tiêu Tự động - - - - - -
Thị giá cp Nhập
Chênh lệch thị giá và định giá Tự động
YẾU TỐ CANSLIM
C, tăng trưởng EPS quý hiện tại Tự động 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
A, tăng trưởng EPS 4 quý gần nhất Tự động 0.00% 0.00% #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
N, Tính mới
S, Lượng cp tự do chuyển nhượng
L (Dẫn đầu - chỉ sií RS)
I, Bảotrợ
M, Xu hướng thị trường
BAN LÃNH ĐẠO
Tỷ lệ sở hữu
Năng lực lãnh đạo
Đạo đức Tốt, tin cậy
YẾU TỐ VĨ MÔ, SỰ KIỆN

THÔNG TIN HỖ TRỢ TẦM SOÁT:


1.VĨ MÔ
2.THÔNG TIN NGÀNH
3.THÔNG TIN CTY
3.1.Dự kiến thời chu kỳ tăng trưởng:
2021.Q1 2021.Q2 2021.Q3F 2021.Q4F 2022.Q1F 2022.Q2F 2022.Q3F 2022.Q4F

- - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0 -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

- - - - - - - -

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
CỔ PHIẾU DPM
Thời gian Ghi chú 2019.Q3 2019.Q4 2020.Q1 2020.Q2 2020.Q3 2020.Q4 2021.Q1
KẾ TOÁN
Vốn điều lệ (tỷ đồng) Nhập 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914
Số cp lưu hành (trcp) Tự động 391 391 391 391 391 391 391
LNST chưa phân phối (tỷ đồng) Nhập 372 566 671 690 599 657 549
LNST chưa PP chia VĐL (%) Tự động 9.49% 14.46% 17.13% 17.63% 15.31% 16.78% 14.03%
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) Nhập 7,965 8,161 8,267 8,291 8,195 8,250 8,150
Giá trị sổ sách (ngàn đồng) Tự động 20,350 20,852 21,122 21,184 20,938 21,077 20,821
KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần (Tỷ đồng) Nhập 1,893 2,285 1,697 2,180 1,955 1,930 1,945
Tăng trưởng DT so cùng kỳ Tự động #REF! #REF! 3% -16% 15%
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng) Nhập 314 557 339 571 433 387 433
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (%) Tự động 16.59% 24.38% 19.96% 26.18% 22.16% 20.07% 22.24%
Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng) Nhập 61 234 105 303 182 103 171
Tăng trưởng LNST (QoQ) Tự động #REF! #REF! 200.53% -55.78% 62.86%
EPS quý (ngàn đồng) Tự động 0.15 0.60 0.27 0.77 0.47 0.26 0.44
Tăng trưởng EPS quý Tự động #REF! #REF! 200.53% -55.78% 62.86%
LNST lũy kế 4 quý gần nhất Tự động #REF! #REF! 702 824 693 759
EPS 4 trailing (ngàn đồng) Tự động #REF! #REF! 1,794 2,104 1,771 1,939
Trăng trưởng EPS trailing Tự động #REF! #REF! 17% -16% 10%
ROE 4 quý gần nhất Tự động #REF! #REF! 8% 10% 8% 9%
ĐỊNH GIÁ
P/E cuối quý Nhập 9.53 7.34 10.76 12.53
P/E phù hợp Nhập
LNST ước tính hàng quý Nhập 433
LNST ước tính 4 quý gần nhất Tự động
EPS forward Tự động
Giá cổ phiếu mục tiêu Tự động - - - - - - -
Thị giá cp Nhập
Chênh lệch thị giá và định giá Tự động
YẾU TỐ CANSLIM
C, tăng trưởng EPS quý hiện tại Tự động 0.00% 0.00% #REF! #REF! 200.53% -55.78% 62.86%
A, tăng trưởng EPS 4 quý gần nhất Tự động 0.00% 0.00% #REF! #REF! 17.30% -15.84% 9.51%
N, Tính mới
S, Lượng cp tự do chuyển nhượng
L (Dẫn đầu - chỉ sií RS)
I, Bảotrợ
M, Xu hướng thị trường
BAN LÃNH ĐẠO
Tỷ lệ sở hữu
Năng lực lãnh đạo
Đạo đức Tốt, tin cậy
YẾU TỐ VĨ MÔ, SỰ KIỆN

THÔNG TIN HỖ TRỢ TẦM SOÁT:


1.VĨ MÔ
2.THÔNG TIN NGÀNH
3.THÔNG TIN CTY
3.1.Dự kiến thời chu kỳ tăng trưởng:
2021.Q2 2021.Q3F 2021.Q4F 2022.Q1F 2022.Q2F 2022.Q3F 2022.Q4F

3,914 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914


391 391 391 391 391 391 391
1,173 1,460 3,085
29.96% 37.31% 78.82%
8,780 9,071 10,712
22,432 23,176 27,369

2,931 2,824 5,086


34% 44% 164%
940 1,041 2,372
32.08% 36.86% 46.63%
684 618 1,644
125.99% 239.42% 1488.77%
1.75 1.58 4.20
125.99% 239.42% 1488.77%
1,141 1,576 3,117
2,914 4,028 7,963
50% 38% 98%
13% 17% 29%

15.97 10.28 7.57


7 7 7 7
940 1,041 2,372 4000
4,786 4,000
10,220
- - - 71,538.07

125.99%
50.26%
CỔ PHIẾU NGÂN HÀNG ABC
Thời gian Ghi chú 2019.Q1 2019.Q2 2019.Q3 2019.Q4 2020.Q1 2020.Q2 2020.Q3 2020.Q4
KẾ TOÁN
Vốn điều lệ (tỷ đồng) Nhập
Số cp lưu hành (trcp) Tự động 0 0 0 0 0 0 0 0
LNST chưa phân phối (tỷ đồng) Nhập
LNST chưa PP chia VĐL (%) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Vốn chủ sở hữu Nhập
Giá trị sổ sách (ngàn đồng) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
KẾT QUẢ KINH DOANH
Thu nhập lãi thuần (tỷ đồng) Nhập
Tăng trưởng so với cùng kỳ Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thu nhập lãi thuần 4 quý gần nhất Tự động 0 0 0 0 0
Tăng trưởng TNLT 4 quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
LN từ HĐKD trước cp dự phòng Nhập
Tăng trưởng LN HĐKD so cùng kỳ Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế (Tỷ) Nhập
Tăng trưởng LNST so với cùng kỳ Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
EPS quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng EPS quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
LNST lũy kế 4 quý gần nhất Tự động 0 0 0 0 0
EPS trailing Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Trăng trưởng EPS trailing Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE 4 quý gần nhất Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ĐỊNH GIÁ
P/E cuối quý Nhập
P/E phù hợp Nhập
LNST ước tính hàng quý Nhập
LNST ước tính 4 quý gần nhất Tự động
EPS forward Tự động
Giá cổ phiếu mục tiêu Tự động - - - - - - - -
Thị giá cp Nhập
Chênh lệch thị giá và định giá Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
YẾU TỐ CANSLIM
C, EPS quý hiện tại Tự động 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
A, EPS 4 quý gần nhất Tự động 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
N, Tính mới
S, Cung cầu cổ phiếu
L (Dẫn đầu)
I, Bảotrợ
M, Xu hướng thị trường
BAN LÃNH ĐẠO
Tỷ lệ sở hữu
Năng lực lãnh đạo
Đạo đức Tốt, tin cậy
YẾU TỐ VĨ MÔ, SỰ KIỆN

THÔNG TIN HỖ TRỢ TẦM SOÁT:


1.VĨ MÔ
2.THÔNG TIN NGÀNH
3.THÔNG TIN CTY
3.1.Dự kiến thời chu kỳ tăng trưởng:
2021.Q1 2021.Q2 2021.Q3F 2021.Q4F 2022.Q1F 2022.Q2F 2022.Q3F 2022.Q4F 2022KH

0 0 0 0

#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0 0 0 0 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0 -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

-
#DIV/0!
- -

#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
KẾ HOẠCH GIAO DỊCH
PHÂN BỔ DANH MỤC THỰC HIỆN
Mã cp Tỷ trọng Thành tiền Giá vốn
Danh mục 100% 1,000,000 971,000
DPM 20% 200,000 253,000
PTB 20% 200,000 212,000
AGG 20% 200,000 253,000
HDB 20% 200,000 253,000
Tiền mặt 20% 200,000 29,000

MÃ CP DPM
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 253,000
Sức mua còn lại (53,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 3,000 123,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 41.8 2.9% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.2 4.3% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.2 6.7% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.2 13.8% Lần 5
Tổng cộng 6,000 253,000

MÃ CP PTB
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 212,000
Sức mua còn lại (12,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 2,000 82,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 42.0 2.4% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.4 3.8% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.4 6.1% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.4 13.2% Lần 5
Tổng cộng 5,000 212,000

MÃ CP AGG
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 253,000
Sức mua còn lại (53,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 3,000 123,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 41.8 2.9% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.2 4.3% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.2 6.7% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.2 13.8% Lần 5
Tổng cộng 6,000 253,000

MÃ CP HDB
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 253,000
Sức mua còn lại (53,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 3,000 123,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 41.8 2.9% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.2 4.3% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.2 6.7% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.2 13.8% Lần 5
Tổng cộng 6,000 253,000
Giá Khối lượng

Giá Khối lượng


Giá Khối lượng

Giá Khối lượng


Năm 2021
STT Mã cổ phiếu Quý 2021Q1 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4
Tháng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1 HSG
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
KẾT QUẢ GIAO DỊCH CÁC NĂM
Nộp trong Nộp ròng Tổng vốn NAV cuối Lợi Rút lợi
Đầu kỳ Rút trong kỳ TSLN
kỳ trong kỳ đầu tư kỳ nhuận nhuận
Năm

Tổng lũy kế
2020_kỳ 2
2021_kỳ 1
2021_kỳ 2

Năm Đầu kỳ Nộp Rút Ròng Cuối kỳLợi nhuận TSLN Kisvn
2021 Rút lãi 0
TÀI KHOẢN KISVN (ĐVT: trđ) TÀI KHOẢN YUA
Nộp trong Nộp ròng Tổng vốn NAV cuối Lợi Nộp
Ngày Đầu kỳ kỳ Rút trong kỳ trong kỳ đầu tư kỳ nhuận TSLN Ngày Đầu kỳ trong kỳ
Tổng Tổng 1000 200
3-Jun
15-Jun 200
8-Jul

2-Aug
13-Aug
6-Sep

PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ ĐẦU TƯ


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Nộp vào (tiền ra) 500 200 300 300
Rút ra (thu về) 100
NAV (còn lại) 1750
Dòng tiền ròng -500 -200 -300 100 -300 1750
TSSL nội bộ (IRR) 11%
Yuanta Cộng
0 0
TÀI KHOẢN YUANTA (ĐVT: trđ)
Nộp Tổng
NAV
Rút trong kỳ ròng vốn đầu cuối kỳ Lợi nhuận TSLN
trong kỳ tư
0 200 1200 1750 550 45.8%

1750
DANH MỤC CỔ PHIẾ
Tình trạng giao Dự đoán ngày Vùng Định giá
STT Mã CP Tiêu chí cơ bản Tiêu chí kỹ thuật Mục tiêu TSLN Kỳ vọng
dịch vào lệnh Mua lại

DPM 40 72 78.9%

PTB 100 130 30.0%

GDT
cổ tức 40%

DGC Cổ tức 1:1 266 #DIV/0!

TNG #DIV/0!

AGG #DIV/0!

#DIV/0!
1 CTI

OCB
2

HDB
cổ tức cao
TPS #DIV/0!
3 Tăng vốn gấp đôi

DBC cổ tức 1:1 #DIV/0!


4
5 KHG #DIV/0!
6 #DIV/0!
7 #DIV/0!
8 #DIV/0!
9 #DIV/0!
10 #DIV/0!
12 #DIV/0!
13 #DIV/0!
14 #DIV/0!
15 #DIV/0!
16 #DIV/0!
17 #DIV/0!
MỤC CỔ PHIẾU ĐANG THEO DÕI 2022
EPS1 Định giá EPS1 Tăng LNST LNST LSNT ước
P/E Số cp lưu hành DT 2021 DT 2022F Tăng LNST LNST thực Tỷ lệ thực
TH KH (1.000đ) Dthu 2021 2022F đạt
hiện hiện

72 10,221 7 391,334,260 12,786 -100% 3,117 4,000 28%

130 13,005 10 48,597,477 6,553 7,250 11% 512 632 23%

46 3,831 12 19,396,061 340 500 47% 61 74 22%

266 20,458 13 171,079,683 9,550 -100% 2,388 3,500 47%

- - 92,698,779 5,444 -100% #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - 54,799,997 #DIV/0! #DIV/0!

- - 1,369,882,863 #DIV/0! #DIV/0!

4,009 2,012,206,323 6,453 8,066 25%

40 2,000 20 200,000,000 1,360 1,981 46% 400 #DIV/0!

- 7,966 115,239,430 22,558 #DIV/0! 918 #DIV/0!

25 3,083 8 318,817,547 1,288 2962 130% 413.5 983 138%


LN Q1 LN Q2 LN Q3 LN Q4

You might also like