Professional Documents
Culture Documents
2022 - 02 - Tam Soat CP Cty - Ngan Hang - Quan Ly Danh Muc
2022 - 02 - Tam Soat CP Cty - Ngan Hang - Quan Ly Danh Muc
- - - -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0 -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
- - - - - - - -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
CỔ PHIẾU DPM
Thời gian Ghi chú 2019.Q3 2019.Q4 2020.Q1 2020.Q2 2020.Q3 2020.Q4 2021.Q1
KẾ TOÁN
Vốn điều lệ (tỷ đồng) Nhập 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914 3,914
Số cp lưu hành (trcp) Tự động 391 391 391 391 391 391 391
LNST chưa phân phối (tỷ đồng) Nhập 372 566 671 690 599 657 549
LNST chưa PP chia VĐL (%) Tự động 9.49% 14.46% 17.13% 17.63% 15.31% 16.78% 14.03%
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) Nhập 7,965 8,161 8,267 8,291 8,195 8,250 8,150
Giá trị sổ sách (ngàn đồng) Tự động 20,350 20,852 21,122 21,184 20,938 21,077 20,821
KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần (Tỷ đồng) Nhập 1,893 2,285 1,697 2,180 1,955 1,930 1,945
Tăng trưởng DT so cùng kỳ Tự động #REF! #REF! 3% -16% 15%
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng) Nhập 314 557 339 571 433 387 433
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (%) Tự động 16.59% 24.38% 19.96% 26.18% 22.16% 20.07% 22.24%
Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng) Nhập 61 234 105 303 182 103 171
Tăng trưởng LNST (QoQ) Tự động #REF! #REF! 200.53% -55.78% 62.86%
EPS quý (ngàn đồng) Tự động 0.15 0.60 0.27 0.77 0.47 0.26 0.44
Tăng trưởng EPS quý Tự động #REF! #REF! 200.53% -55.78% 62.86%
LNST lũy kế 4 quý gần nhất Tự động #REF! #REF! 702 824 693 759
EPS 4 trailing (ngàn đồng) Tự động #REF! #REF! 1,794 2,104 1,771 1,939
Trăng trưởng EPS trailing Tự động #REF! #REF! 17% -16% 10%
ROE 4 quý gần nhất Tự động #REF! #REF! 8% 10% 8% 9%
ĐỊNH GIÁ
P/E cuối quý Nhập 9.53 7.34 10.76 12.53
P/E phù hợp Nhập
LNST ước tính hàng quý Nhập 433
LNST ước tính 4 quý gần nhất Tự động
EPS forward Tự động
Giá cổ phiếu mục tiêu Tự động - - - - - - -
Thị giá cp Nhập
Chênh lệch thị giá và định giá Tự động
YẾU TỐ CANSLIM
C, tăng trưởng EPS quý hiện tại Tự động 0.00% 0.00% #REF! #REF! 200.53% -55.78% 62.86%
A, tăng trưởng EPS 4 quý gần nhất Tự động 0.00% 0.00% #REF! #REF! 17.30% -15.84% 9.51%
N, Tính mới
S, Lượng cp tự do chuyển nhượng
L (Dẫn đầu - chỉ sií RS)
I, Bảotrợ
M, Xu hướng thị trường
BAN LÃNH ĐẠO
Tỷ lệ sở hữu
Năng lực lãnh đạo
Đạo đức Tốt, tin cậy
YẾU TỐ VĨ MÔ, SỰ KIỆN
125.99%
50.26%
CỔ PHIẾU NGÂN HÀNG ABC
Thời gian Ghi chú 2019.Q1 2019.Q2 2019.Q3 2019.Q4 2020.Q1 2020.Q2 2020.Q3 2020.Q4
KẾ TOÁN
Vốn điều lệ (tỷ đồng) Nhập
Số cp lưu hành (trcp) Tự động 0 0 0 0 0 0 0 0
LNST chưa phân phối (tỷ đồng) Nhập
LNST chưa PP chia VĐL (%) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Vốn chủ sở hữu Nhập
Giá trị sổ sách (ngàn đồng) Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
KẾT QUẢ KINH DOANH
Thu nhập lãi thuần (tỷ đồng) Nhập
Tăng trưởng so với cùng kỳ Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thu nhập lãi thuần 4 quý gần nhất Tự động 0 0 0 0 0
Tăng trưởng TNLT 4 quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
LN từ HĐKD trước cp dự phòng Nhập
Tăng trưởng LN HĐKD so cùng kỳ Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế (Tỷ) Nhập
Tăng trưởng LNST so với cùng kỳ Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
EPS quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng EPS quý Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
LNST lũy kế 4 quý gần nhất Tự động 0 0 0 0 0
EPS trailing Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Trăng trưởng EPS trailing Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE 4 quý gần nhất Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ĐỊNH GIÁ
P/E cuối quý Nhập
P/E phù hợp Nhập
LNST ước tính hàng quý Nhập
LNST ước tính 4 quý gần nhất Tự động
EPS forward Tự động
Giá cổ phiếu mục tiêu Tự động - - - - - - - -
Thị giá cp Nhập
Chênh lệch thị giá và định giá Tự động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
YẾU TỐ CANSLIM
C, EPS quý hiện tại Tự động 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
A, EPS 4 quý gần nhất Tự động 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
N, Tính mới
S, Cung cầu cổ phiếu
L (Dẫn đầu)
I, Bảotrợ
M, Xu hướng thị trường
BAN LÃNH ĐẠO
Tỷ lệ sở hữu
Năng lực lãnh đạo
Đạo đức Tốt, tin cậy
YẾU TỐ VĨ MÔ, SỰ KIỆN
0 0 0 0
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0 -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-
#DIV/0!
- -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
KẾ HOẠCH GIAO DỊCH
PHÂN BỔ DANH MỤC THỰC HIỆN
Mã cp Tỷ trọng Thành tiền Giá vốn
Danh mục 100% 1,000,000 971,000
DPM 20% 200,000 253,000
PTB 20% 200,000 212,000
AGG 20% 200,000 253,000
HDB 20% 200,000 253,000
Tiền mặt 20% 200,000 29,000
MÃ CP DPM
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 253,000
Sức mua còn lại (53,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 3,000 123,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 41.8 2.9% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.2 4.3% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.2 6.7% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.2 13.8% Lần 5
Tổng cộng 6,000 253,000
MÃ CP PTB
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 212,000
Sức mua còn lại (12,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 2,000 82,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 42.0 2.4% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.4 3.8% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.4 6.1% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.4 13.2% Lần 5
Tổng cộng 5,000 212,000
MÃ CP AGG
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 253,000
Sức mua còn lại (53,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 3,000 123,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 41.8 2.9% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.2 4.3% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.2 6.7% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.2 13.8% Lần 5
Tổng cộng 6,000 253,000
MÃ CP HDB
Phân bổ vốn 200,000
Thực hiện 253,000
Sức mua còn lại (53,000)
CÁC BƯỚC MUA Giá Khối lượng Thành tiền Giá bq TSLN Cắt lỗ Giá mục tiêu Chốt lời
Lần 1 41 3,000 123,000 41 0.0% Lần 1
Lần 2 43 2,000 86,000 41.8 2.9% Lần 2
Lần 3 44 1,000 44,000 42.2 4.3% Lần 3
Lần 4 45 - 0 42.2 6.7% Lần 4
Lần 5 48 - 0 42.2 13.8% Lần 5
Tổng cộng 6,000 253,000
Giá Khối lượng
Tổng lũy kế
2020_kỳ 2
2021_kỳ 1
2021_kỳ 2
Năm Đầu kỳ Nộp Rút Ròng Cuối kỳLợi nhuận TSLN Kisvn
2021 Rút lãi 0
TÀI KHOẢN KISVN (ĐVT: trđ) TÀI KHOẢN YUA
Nộp trong Nộp ròng Tổng vốn NAV cuối Lợi Nộp
Ngày Đầu kỳ kỳ Rút trong kỳ trong kỳ đầu tư kỳ nhuận TSLN Ngày Đầu kỳ trong kỳ
Tổng Tổng 1000 200
3-Jun
15-Jun 200
8-Jul
2-Aug
13-Aug
6-Sep
1750
DANH MỤC CỔ PHIẾ
Tình trạng giao Dự đoán ngày Vùng Định giá
STT Mã CP Tiêu chí cơ bản Tiêu chí kỹ thuật Mục tiêu TSLN Kỳ vọng
dịch vào lệnh Mua lại
DPM 40 72 78.9%
GDT
cổ tức 40%
TNG #DIV/0!
AGG #DIV/0!
#DIV/0!
1 CTI
OCB
2
HDB
cổ tức cao
TPS #DIV/0!
3 Tăng vốn gấp đôi