Professional Documents
Culture Documents
Test 1 NLKT
Test 1 NLKT
Test 1 NLKT
8 Tiền 60.000.000
Doanh thu dịch vụ 60.000.000
2.
Cá c bú t toá n điều chỉnh
NHẬ T
KÍ
CHUNG
Ngà y Tên tà i khoả n và diễn giả i Tham Nợ Có
chiếu
2023
Th.2 28 Chi phí thuê 100
Thuê trả trướ c 100
28 Chi phí lã i 20
Lã i phả i trả 20
Tiền
1/2 15.000 28/2 ĐC 6000 Khấ u hao luỹ kế- Thiết bị, nhà cử a
1/2 2000 5/2 1200 28/2 ĐC 160
8/2 60.000.000 28/2 Dư 160
28/2 Dư 60.009.800 Chi phí lã i
Doanh thu dịch vụ 28/2 ĐC 20
8/2 60.000.000 28/2 Dư 20
Chi phí nợ Lã i phả i trả
1/2 3000 28/2 ĐC 20
Phả i trả ngườ i bá n 28/2 Dư 20
1/2 3000 Hà ng hoá A tồ n
Thuê trả trướ c 1/2 80.000.000 8/2ĐC60.000.00
5/2 1200 28/2 ĐC 100 0
28/2 Dư 1100 28/2Dư20.000.00
Chi phí thuê 0
28/2 100 Vố n chủ sở hữ u vớ i hà ng hoá A
Chi phí điện nướ c 28/2 ĐC20.000.000
28/2 6000
Chi phí khấ u hao Tà i sả n (Đấ t, thiết bị, nhà cử a)
28/2 ĐC 160 1/2 13.000
28/2 Dư 160 1/2 5000
1/2 11000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i
Vố n đầ u tư củ a chủ sỡ hữ u 1/2 2000
1/2 15.000
1/2 13.000
1/2 5000
1/2 11000
Nợ Có
Tiền 60.009.800
Hà ng hoá A tồ n 20.000.000
Tà i sả n (Đấ t, thiết bị, nhà cử a) 29.000
Khấ u hao luỹ kế- Thiết bị, nhà cử a 160
Thuê trả trướ c 1100
Phả i trả ngườ i bá n 3000
Lã i phả i trả 20
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2000
Vố n đầ u tư củ a chủ sỡ hữ u 44.000
Vố n chủ sở hữ u vớ i hà ng hoá A tồ n 20.000.000
Doanh thu dịch vụ 60.000.000
Chi phí nợ 3000
Chi phí thuê 100
Chi phí điện nướ c 6000
Chi phí khấ u hao 160
Chi phí lã i 20
2. Bá o cá o tà i chính thá ng 2
Bá o cá o kết quả hoạ t độ ng
Cho thá ng kết thú c ngà y 28/2/2023
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ 60.000.000
Chi phí
Chi phí nợ 3000
Chi phí thuê 100
Chi phí điện nướ c 6000
Chi phí khấ u hao 160
Chi phí lã i 20
Tổ ng chi phí 9280
Lợ i nhuậ n thuầ n 59.990.720
Bá o cá o lợ i nhuậ n giữ lạ i
Cho thá ng kết thú c ngà y 28/2/2023
Lợ i nhuậ n giữ lạ i, ngà y 1/2 2000
Cộ ng: Lợ i nhuậ n thuầ n 59.990.720
Trừ : cổ tứ c 0
Lợ i nhuậ n giữ lạ i, ngà y 28/2 59.992.720