Professional Documents
Culture Documents
Mã 107 HS
Mã 107 HS
Mã đề thi 107
Họ và tên thí sinh:........................................................Lớp.....................SBD.......................
A. 3. B. 1. C. 1. D. 5.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x y z 4 x 4 y 2 z 1 0. Tìm tọa độ tâm I và
2 2 2
Câu 15: Cho hàm số y f x . Biết bảng xét dấu đạo hàm f x như sau
x 0 2 4
f x 0 0 0
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;1 . B. 2; . C. 4;6 . D. 1; 4 .
x 1 y 2 z 2
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : vuông góc với đường thẳng nào sau
2 1 1
đây?
x 27 t x 27 t x 2 t x 27 t
A. y 28 t B. y 6 t C. y 2 t D. y 6 t
z 2023 t z 23 t z 23 t z 23 t
Câu 17: Cho số phức z 2 i. Tìm môđun của số phức w 2z 1 3i.
A. w 2 5. B. w 5. C. w 10. D. w 5.
Câu 18: Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3a 2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp bằng
A. 6a 3 . B. 2a 3 . C. 3a3 . D. a3 .
Câu 19: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng a là
a3 3 a3 3 a3 3
A. V . B. V a 3
3. C. V . D. V .
2 4 3
Câu 20: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; R theo đường tròn có chu vi R. Gọi d là khoảng cách từ
O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng?
R 3R 2R
A. d . B. d . C. d . D. d R.
2 2 2
1
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 9 x log 3 x log 2 x 4 là
2
A. 4;16. B. 0; 20 . C. 5; 20. D. 4; 20.
Câu 22: Tổ 1 của lớp 10A có 10 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn và sắp xếp 3 học sinh từ tổ 1 thành một
hàng dọc?
A. 1000. B. 3628800. C. 120. D. 720.
Câu 23: Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) x sin 6 x.
x 2 cos 6 x x 2 sin 6 x
C. f ( x)dx
2
6
C. D. f ( x)dx
2
6
C.
3ln x 1
e
3t 1 3t 1
1 e e 1
A. I t dt. B. I dt. C. I 3t 1 dt. D. I 3t 1 dt.
0
e 1
t 1 0
Câu 25: Cho hàm số f , g liên tục trên và a, b, c thuộc . Công thức nào sau đây sai?
b a b c c
A. f x dx f x dx. B. f x dx f x dx f x dx.
a b a b a
b b b b b
C. kf x dx k f x dx.
a a
D. f x g x dx f x dx g x dx.
a a a
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình dưới đây.
Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 1 2i 2 là một đường
tròn. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó là
A. I 1; 2 , R 2. B. I 1; 2 , R 2. C. I 1; 2 , R 2. D. I 1; 2 , R 2.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 2; 1; 4 , B 1;1; 2 , C 1;0;3 . Đường thẳng đi qua A và
song song với đường thẳng BC có phương trình là
10
A. I 10. B. I . C. I 20. D. I 5.
3
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1; 4 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 10;10 để tập nghiệm của bất phương trình
1 5
f 2 x 1 2m 3m chứa đoạn ; ?
2 2
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 42: Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; và thỏa mãn f x 2 1
f x 2x 1
4 x x 2 x ln x 1 .
17
29
A. . B. 5. C. 7. D. 37.
2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có mặt phẳng SAC vuông góc với mặt phẳng ABC , tam giác SAB
đều cạnh a 3, BC a 3. Đường thẳng SC tạo với mặt phẳng ABC góc 60. Thể tích của
khối chóp S.ABC bằng
a3 3 a3 6 a3 6
A. . B. . C. . D. 2a3 6.
3 2 6
Trang 5/6 - Mã đề thi 107
Câu 44: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn điều kiện 2 z1 1 z2 i 2 và P z12 z22 2 z1 iz2 . Số giá
trị nguyên của P là
A. 3. B. 4. C. 9. D. 10.
Câu 45: Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 4 và diện tích xung quanh bằng 32 5 . Gọi A là điểm
cố định thuộc đường tròn đáy. Điểm M thuộc đường tròn đáy sao cho diện tích tam giác SAM
bằng 20 3. Khoảng cách lớn nhất từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng SAM bằng
4 5 4 165
A. 2 3. .B. C. 2 2. D. .
5 15
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho hai mặt cầu S1 : x 2 y 2 z 2 1, S2 : x 2 y 4 z 2 4 và các
2
điểm A 4;0;0 , B 4; 4;0 . Gọi M , N là các điểm lần lượt thuộc S1 , S2 . Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức T MA 2NB 4MN là
5 265
A. 2 265. B. 265. C. 3 265. D. .
2
mx3
Câu 47: Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y m2 x 2 m2 2m 8 x 54 nghịch biến
3
trên khoảng 0; 2 là
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
z1 6 z2
Câu 48: Cho 2 số phức z1 , z2 thỏa mãn các điều kiện z2 7 và 3. Tính giá trị biểu thức
z2 z1
T z1 2 z2 .
A. T 2 7. B. T 3 7. C. T 7. D. T 14.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z 4 0 và hai điểm A 2; 2;1 , B 1; 2; 2 .
Gọi Q là mặt phẳng đi qua A và vuông góc với P sao cho khoảng cách từ B đến Q lớn
nhất. Biết phương trình Q có dạng ax by z c 0. Tính giá trị biểu thức T ac b.
A. T 2. B. T 1. C. T 2. D. T 3.
Câu 50: Cho các số thực x, y, a, b thỏa mãn điều kiện x 1, y 1, a 0, b 0 , x y xy . Biết rằng biểu
ya x xb y
thức P đạt giá trị nhỏ nhất m khi a b q . Khẳng định nào sau đây đúng?
abxy
1 y 1 x 1 y 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m y.
q y 1 q x 1 q y q
HẾT