Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023

Đề thi có 06 trang Bài thi: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề thi 107
Họ và tên thí sinh:........................................................Lớp.....................SBD.......................

Câu 1: Cho số phức z  2i 1. Tìm số phức liên hợp của z.


A. z  1  2i. B. z  1  2i. C. z  1  2i. D. z  1  2i.
Câu 2: Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  log x là
1 1 10 10
A. y  . B. y  . C. y   . D. y  .
x ln10 x x x ln10
Câu 3: Hàm số nào dưới đây nghịch biến ?
x x
2 3
A. y  e . x
B. y  ln  x  1 . C. y    .
2
D. y    .
3 2
Số nghiệm dương của phương trình 3x 1  335 là
2
Câu 4:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 5: Cho cấp số cộng  un  với u1  1, u5  2023. Giá trị của u3 bằng
2024
A. 1. B. . C. 1012. D. 2023.
5
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho vectơ OM  1; 2;3 . Điểm M có tọa độ là
A. M 1; 2;3 . B. M 1; 2;3 . C. M 1;0;3 . D. M  1; 2; 3 .
Câu 7: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. y  x 4  4 x 2  2. B. y   x 4  2 x 2  2. C. y  x 4  2 x 2  2. D. y  x3  3x 2  2.
c c b
Câu 8: Cho  f  x  dx  17 và  f  x  dx  11 với a  b  c . Tính I   f  x  dx .
a b a

A. I  6. B. I  6. C. I  28. D. I  28.


Câu 9: Cho hàm số y  x  3x  1. Giá trị cực tiểu của hàm số là
3

A. 3. B. 1. C. 1. D. 5.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  : x  y  z  4 x  4 y  2 z  1  0. Tìm tọa độ tâm I và
2 2 2

bán kính R của mặt cầu đã cho.


A. I  2; 2;1 , R  10. B. I  2; 2;1 , R  2 2.
C. I  2; 2;1 , R  10. D. I  2;2; 1 , R  10.
Câu 11: Cho phương trình 3z 2  2 z  12  0 có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 . Tính giá trị biểu thức
T  2 z1  3z1 z2  3 z2
2 2

Trang 1/6 - Mã đề thi 107


4
A. T  4. B. T  . C. 8. D. T  24.
3
Câu 12: Cho hình nón có chiều cao 3l và độ dải đường sinh 2l . Diện tích toàn phần của hình nón đã cho
bằng
A. 2 l 2 . B.  l 2 . C. 3 l 2 .  
D. 1  3  l 2 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  y  z  2  0 cắt trục Oz tại điểm M có tọa độ là
A. M  0;0; 2  . B. M  0;0; 2  . C. M  2;0;0  . D. M  0; 2;0  .
2023x  1
Câu 14: Cho hàm số y  . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  0;1 là
x 1
A. 1012. B. 1. C. 1. D. 2023.

Câu 15: Cho hàm số y  f  x  . Biết bảng xét dấu đạo hàm f   x  như sau
x  0 2 4 
f  x  0  0  0 
Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  ;1 . B.  2;   . C.  4;6  . D. 1; 4  .
x 1 y  2 z  2
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :   vuông góc với đường thẳng nào sau
2 1 1
đây?
 x  27  t  x  27  t x  2  t  x  27  t
   
A.  y  28  t B.  y  6  t C.  y  2  t D.  y  6  t
 z  2023  t  z  23  t  z  23  t  z  23  t
   
Câu 17: Cho số phức z  2  i. Tìm môđun của số phức w  2z 1  3i.
A. w  2 5. B. w  5. C. w  10. D. w  5.
Câu 18: Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3a 2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp bằng
A. 6a 3 . B. 2a 3 . C. 3a3 . D. a3 .
Câu 19: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng a là

a3 3 a3 3 a3 3
A. V  . B. V  a 3
3. C. V  . D. V  .
2 4 3

Câu 20: Cho mặt phẳng  P  cắt mặt cầu S  O; R  theo đường tròn có chu vi  R. Gọi d là khoảng cách từ
O đến  P  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
R 3R 2R
A. d  . B. d  . C. d  . D. d  R.
2 2 2
1
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log 3  9 x   log 3 x log 2  x  4  là
2
A.  4;16. B.  0; 20  . C. 5; 20. D.  4; 20.
Câu 22: Tổ 1 của lớp 10A có 10 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn và sắp xếp 3 học sinh từ tổ 1 thành một
hàng dọc?
A. 1000. B. 3628800. C. 120. D. 720.
Câu 23: Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x)  x  sin 6 x.

Trang 2/6 - Mã đề thi 107


x 2 cos 6 x x 2 sin 6 x
A.  f ( x)dx 
2

6
 C. B.  f ( x)dx 
2

6
 C.

x 2 cos 6 x x 2 sin 6 x
C.  f ( x)dx 
2

6
 C. D.  f ( x)dx 
2

6
 C.

3ln x  1
e

Câu 24: Cho tích phân I   dx . Nếu đặt t  ln x thì


1
x

3t  1 3t  1
1 e e 1
A. I   t dt. B. I   dt. C. I    3t  1 dt. D. I    3t  1 dt.
0
e 1
t 1 0

Câu 25: Cho hàm số f , g liên tục trên và a, b, c thuộc . Công thức nào sau đây sai?
b a b c c
A.  f  x  dx   f  x  dx. B.  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx.
a b a b a

b b b b b
C.  kf  x  dx k  f  x  dx.
a a
D.   f  x   g  x  dx  f  x  dx   g  x  dx.
a a a

Câu 26: Đồ thị hàm số y  x  4 x  3 có bao nhiêu đường tiệm cận?


3

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình dưới đây.

Số nghiệm của phương trình 2 f  x   9  0 là


A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
ax  by  1
Câu 28: Cho log 2 3  x, log 2 5  y. Biết log 50 90  . Tính giá trị biểu thức T  a  b  c  d .
cx  dy  1
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y  xe x , y  0, x  0,
x  1 xung quanh trục Ox là
1 1 1 1
A. V   x 2 e2 x dx. B. V    xe x dx. C. V    x 2e2 x dx. D. V    x 2e x dx.
0 0 0 0

Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  1  2i  2 là một đường
tròn. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó là
A. I  1; 2  , R  2. B. I  1; 2  , R  2. C. I 1; 2  , R  2. D. I 1; 2  , R  2.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A  2; 1; 4  , B  1;1; 2  , C 1;0;3 . Đường thẳng đi qua A và
song song với đường thẳng BC có phương trình là

Trang 3/6 - Mã đề thi 107


x  2 y 1 z  4 x  2 y 1 z  4
A.   . B.   .
2 1 1 2 1 1
x y z 3 x 4 y  2 z 5
C.   . D.   .
2 1 1 2 1 1
Câu 32: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm E  2; 1; 3 đến trục Oy bằng
A. 13. B. 10. C. 2. D. 3.
Câu 33: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A1B1C1 có AA1  2a, tam giác ABC vuông tại C với AC  3BC  3a.
(tham khảo hình vẽ).

Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A1B1 và BC1.


6a 6a 14a
A. . B. . C. . D. a.
7 7 7
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và SA  a 2. (tham
khảo hình vẽ).

Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  SAB  bằng


A. 300. B. 450. C. 600. D. 900.
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y   m  1 x 4   m  2023 x 2  2024
có đúng một điểm cực đại?
A. 1. B. 2024. C. 2023. D. 2022.
x  16
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y  2 x cắt đồ thị hàm số y 
x  m2
tại hai điểm nằm về hai phía của đường thẳng y  1?
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Trang 4/6 - Mã đề thi 107
Câu 37: Một hộp đựng 25 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 25. Lấy ngẫu nhiên 3 thẻ từ hộp đó. Tính xác suất
để 3 thẻ lấy được có tích 3 số ghi trên thẻ là số chẵn và có đúng 1 thẻ ghi số chia hết cho 5.
289 29 163 99
A. . B. . C. . D. .
1150 92 460 460
1
Câu 38: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x  log 10 x  0 bằng
2
A. 10. B. 1. C. 11 D. 0.
Câu 39: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để tồn tại đúng hai cặp  x; y  thỏa mãn các
điều kiện log log x2  y2 3 (4 x  4 y  15)  1 và x 2  y 2  2 x  2  2m  0. Số phần tử của S là
A. 19. B. 24. C. 9 D. 11.
2 2
f  x
Câu 40: Hàm số f  x  là hàm số chẵn liên tục trên R và  f  x  dx  10 . Tính I   x dx.
0 2
2 1

10
A. I  10. B. I  . C. I  20. D. I  5.
3

Câu 41: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  1; 4 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  10;10 để tập nghiệm của bất phương trình
1 5
f  2 x  1  2m  3m chứa đoạn  ;  ?
2 2
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.

Câu 42: Cho hàm số f  x  liên tục trên khoảng  0;   và thỏa mãn f x 2  1  
f x  2x 1
 4 x x  2 x ln  x  1 .
17

Biết  f  x  dx  a ln 5  2ln b  c với a, b, c  R. Giá trị của biểu thức a  b  2c bằng


1

29
A. . B. 5. C. 7. D. 37.
2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có mặt phẳng  SAC  vuông góc với mặt phẳng  ABC  , tam giác SAB
đều cạnh a 3, BC  a 3. Đường thẳng SC tạo với mặt phẳng  ABC  góc 60. Thể tích của
khối chóp S.ABC bằng
a3 3 a3 6 a3 6
A. . B. . C. . D. 2a3 6.
3 2 6
Trang 5/6 - Mã đề thi 107
Câu 44: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn điều kiện 2 z1  1  z2  i  2 và P  z12  z22  2  z1  iz2  . Số giá
trị nguyên của P là
A. 3. B. 4. C. 9. D. 10.
Câu 45: Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 4 và diện tích xung quanh bằng 32 5 . Gọi A là điểm
cố định thuộc đường tròn đáy. Điểm M thuộc đường tròn đáy sao cho diện tích tam giác SAM
bằng 20 3. Khoảng cách lớn nhất từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng  SAM  bằng
4 5 4 165
A. 2 3. .B. C. 2 2. D. .
5 15
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho hai mặt cầu  S1  : x 2  y 2  z 2  1,  S2  : x 2   y  4   z 2  4 và các
2

điểm A  4;0;0  , B  4; 4;0  . Gọi M , N là các điểm lần lượt thuộc  S1  ,  S2  . Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức T  MA  2NB  4MN là
5 265
A. 2 265. B. 265. C. 3 265. D. .
2
mx3
Câu 47: Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   m2 x 2   m2  2m  8 x  54 nghịch biến
3
trên khoảng  0; 2  là
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
z1 6 z2
Câu 48: Cho 2 số phức z1 , z2 thỏa mãn các điều kiện z2  7 và   3. Tính giá trị biểu thức
z2 z1
T  z1  2 z2 .
A. T  2 7. B. T  3 7. C. T  7. D. T  14.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  y  z  4  0 và hai điểm A  2; 2;1 , B 1; 2; 2  .
Gọi  Q  là mặt phẳng đi qua A và vuông góc với  P  sao cho khoảng cách từ B đến  Q  lớn
nhất. Biết phương trình  Q  có dạng ax  by  z  c  0. Tính giá trị biểu thức T  ac  b.
A. T  2. B. T  1. C. T  2. D. T  3.
Câu 50: Cho các số thực x, y, a, b thỏa mãn điều kiện x  1, y  1, a  0, b  0 , x  y  xy . Biết rằng biểu
ya x  xb y
thức P  đạt giá trị nhỏ nhất m khi a  b q . Khẳng định nào sau đây đúng?
abxy
1 y 1 x 1 y 1 1
A. m   . B. m   . C. m   . D. m   y.
q y 1 q x 1 q y q
 HẾT 

Trang 6/6 - Mã đề thi 107

You might also like