Danh sách các tục ngữ Hàn Quốc phổ biến

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Danh sách các tục ngữ Hàn Quốc phổ biến:

고생 끝에 낙이 온다 ( Có khó khăn thì mới có hạnh phúc)

Ý nghĩa: Câu tục ngữ Hàn Quốc này được sử dụng trong thời điểm khó khăn để khuyến
khích ai đó tiếp tục làm việc chăm chỉ và không bỏ cuộc.

개천에서 용 난다 ( Một con rồng nổi lên từ một dòng suối nhỏ)

Ý nghĩa: Câu thần thoại cổ đại kể về câu chuyện những con rồng bay lên từ đáy biển,
điều này ám chỉ điều đáng kinh ngạc nếu một người trỗi dậy từ một dòng suối cạn. Tục
ngữ Hàn Quốc này được sử dụng để mô tả một người đàn ông hoặc phụ nữ xuất chúng
có xuất thân bình thường.

공자 앞에서 문자 쓴다 (Khoe chữ Hán với Khổng Tử )

Ý nghĩa: Câu tục ngữ Hàn Quốc này mô tả một người quá kiêu ngạo, hống hách. Ý chỉ
là bạn sẽ không cố dạy một con cá biết bơi, bạn cũng không nói với Khổng Tử cách viết
chữ Hán .

누워서 떡 먹기 (Ăn bánh gạo trong khi nằm)

Ý nghĩa: Câu tục ngữ này tương tự như cách diễn đạt 'dễ như ăn bánh', được sử dụng để
truyền đạt rằng một cái gì đó rất dễ dàng.

등잔 밑이 어둡다 ( Trời tối dưới ánh đèn )

Ý nghĩa: Câu nói này hơi mâu thuẫn cho rằng đôi khi câu trả lời ở ngay trước mắt chúng
ta. Chúng ta thường có thể coi thường hay bỏ qua một cái gì đó có vẻ rõ ràng.

김칫국부터 마시지 말라 (Đừng uống canh kim chi trước)

Ý nghĩa: Câu tục ngữ Hàn Quốc này nêu lên thực tế rằng , trước khi thực hiện bất kỳ
hành động nào, bạn nên đợi cho đến khi những gì bạn mong đợi thực sự xảy ra. Nói
cách khác, đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở!

가재는 게 편이다 (Tôm càng cua càng)

Ý nghĩa: Câu tục ngữ này nói lên rằng những người có đặc điểm hoặc nền tảng tương tự
thường gắn bó với nhau. Bởi vì một con tôm càng và một con cua với nhiều đặc điểm
giống nhau chúng sẽ ở bên nhau.

과부 설움은 홀아비가 안다 (Một người góa vợ biết nỗi buồn của một góa phụ)
Ý nghĩa: Câu tục ngữ Hàn Quốc này được sử dụng thể hiện ngụ ý rằng những người
không hạnh phúc thích được bày tỏ cảm xúc của mình với những người khác, hay được
an ủi bởi sự bất hạnh của người khác.

옷이 날개다 ( Quần áo là đôi cánh )

Ý nghĩa: Ở Hàn Quốc thường chú trọng về ngoại hình, câu nói này được sử dụng nhằm
để nhấn mạnh tầm quan trọng trong việc ăn mặc đẹp.

원숭이도 나무에서 떨어진다 (Ngay cả những con khỉ cũng rơi từ trên cây xuống)

Ý nghĩa: Câu tục ngữ Hàn Quốc này nói lên điều là ngay cả một người là chuyên gia về
điều gì đó đôi khi cũng sẽ mắc lỗi – ví như khỉ leo trèo rất giỏi, nhưng đôi khi chúng
cũng sẽ bị ngã. Câu tục ngữ này có thể được sử dụng để trấn an họ rằng đôi khi những
điều này vẫn có thể xảy ra.

매도 먼저 맞는 놈이 낫다 (Tốt hơn hết là bị đánh bằng roi trước)

Ý nghĩa: Câu tục ngữ Hàn Quốc này về cơ bản có nghĩa là đằng nào cũng phải đối mặt
với nỗi đau, vậy nên biết chấp nhận sớm hơn là điều tốt.

You might also like