Professional Documents
Culture Documents
Tổng hợp từ vựng cơ bản trong cuộc sống
Tổng hợp từ vựng cơ bản trong cuộc sống
Tổng hợp từ vựng cơ bản trong cuộc sống
Nghề nghiệp
real estate agent (n) /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
2. Gia đình
PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
nephew (n) /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
niece (n) /niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
blue (n, adj) /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển
navy (blue) (n, adj) /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ màu xanh tím than
teal (n, adj) /tiːl/ màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)
blond (n, adj) /blɑnd/ vàng hoe
3. Giáo dục
distance learning n /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến
teacher’s pet n /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ học sinh cưng của giáo viên
4. Thiên nhiên
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
fossil n, adj /ˈfɑː.səl/ chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
5. Động vật
TỪ VỰNG
LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
lion n /ˈlaɪ.ən/ sư tử
6. Giải trí
TỪ VỰNG
LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
art gallery n /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật
exhibition center n /ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ ɚ/ hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm
leisure centre n /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ ɚ/ khu vui chơi, trung tâm giải trí
soft play n /ˌsɑːft ˈpleɪ/ trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em
7. Nhà cửa
TỪ VỰNG
bucket n /ˈbʌk.ɪt/ xô
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
TỪ VỰNG
9. Tính cách
TỪ VỰNG
LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
devoted adj /dɪˈvoʊ.t̬ ɪd/ hết lòng, tận tâm, tận tụy
cheek n /tʃiːk/ má
knuckle n /ˈnʌk.əl/ khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và
bàn tay)
fish and chips n /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên
hamburger n /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ)
kick v /kɪk/ đá
open v /ˈoʊ.pən/ mở ra
walk v /wɑːk/ đi bộ
shirt n /ʃɝːt/ áo sơ mi
umbrella n /ʌmˈbrel.ə/ ô
enlightened adj /ɪnˈlaɪ.t̬ ənd/ được làm sáng tỏ, được thông suốt
15. Nấu ăn
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
17. Du lịch TỪ
VỰNG LOẠI TỪ