Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Lesson Overview

Check in at the airport

Imagine you are at an


international airport. How
to check-in at the airport
in English?

Useful language

Expression Meaning

1 passport hộ chiếu

2 luggage hành lý

3 hand luggage hành lý xách tay

4 scale cái cân

5 aisle/ window seat chỗ ngồi cạnh lối đi/cạnh cửa sổ

6 boarding pass thẻ lên máy bay

7 boarding lên máy bay

8 departure gate cổng khởi hành

9 delay hoãn
Lesson Overview
Expression Meaning

Where are you flying to? Bạn sẽ bay tới đâu?


10
→ I’m flying to … → Tôi sẽ bay đến…
Can I have your passport, Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu
11 please? của bạn?
→ Here you are./Here it is. → Của bạn đây./Nó đây.
Bạn có đăng ký gửi hành lý nào
Are you checking in any
không?
12 luggage?
Bạn có hành lý xách tay nào
Do you have any hand luggage?
không?
Can you put it on the scales, Bạn có thể đặt nó lên bàn cân
13
please? được không?
Would you like an aisle seat or a Bạn muốn ngồi ghế cạnh lối đi
14
window seat? hay cạnh cửa sổ?

15 Here is your boarding pass. Đây là thẻ lên máy bay của bạn.

16 Please go to the gate B15. Vui lòng đi thẳng đến cổng B15.

This is the final boarding call for Đây là lần mời lên máy bay cuối
17
Flight 10. cùng cho Chuyến bay số 10.

Flight 10 to New York is now Chuyến bay số 10 đến New York


18
boarding. hiện đang lên máy bay.

The departure gate has been Cổng khởi hành đã được thay
19
changed. đổi.

20 Flight 10 has been delayed. Chuyến bay số 10 đã bị hoãn lại.

You might also like