Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

HƯỚNG DẪN
CÁCH KÊ KHAI CÁC LOẠI VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
-----
1 Họ và tên: Nguyễn Văn A; ngày tháng năm sinh: 20/11/19...; chức vụ công tác: Phó Giám đốc Sở A.

Hình thức đào tạo


Văn bằng, chứng chỉ
(DGPT, GDTX…; Ngành học (Kinh tế,
Số Loại văn bằng, (Cử nhân, kỹ sư, thạc sĩ,
Tên cơ sở giáo dục cấp Đại học, cao đẳng tài chính, Tiếng Anh, Số hiệu văn bằng Số vào sổ
TT chứng chỉ Tiến sĩ…; Chứng chỉ A
hệ chính quy, vừa tin học...)
Tiếng Anh)
học vừa làm...)
1 2 3 4 5 6 7 8
a Bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Bằng tốt nghiệp
1 Sở GD Hải Hưng CN 030138 51
PTTH
b Bằng tốt nghiệp chuyên môn, nghiệp vụ
Bằng TN Đại
1 ĐH Bách khoa Hà Nội Chính quy Cơ khí chế tạo máy Kỹ sư A 115732 524
học
Bằng TN Đại
2 ĐH Bách khoa Hà Nội Chính quy Tin học Kỹ sư A 149781 066-B2
học
Bằng TN Đại
3 Học viện Tài chính Chính quy Kế toán Cử nhân kinh tế A 0141333 33
học
ĐH Tài chính-Ngân hàng
4 Bằng Thạc sĩ Tài chính-Ngân hàng Thạc sĩ 5490 01
Hà Nội
Học viện Nông nghiệp
5 Bằng Tiến sĩ Kinh tế phát triển Tiến sĩ 005535 165
Việt Nam
c Bằng tốt nghiệp lý luận chính trị
Trung tâm bồi dưỡng Bằng Sơ cấp 23-CN/
1 Lý luận chính trị Sơ cấp
chính trị TP Hưng Yên LLCT TTBDCT

1
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

1 2 3 4 5 6 7 8
Trường Chính trị Nguyễn Bằng Trung cấp
2 Tại chức Lý luận-Hành chính Trung cấp 208104 98
Văn Linh LL-HC
Bằng CC Lý
Học viện Chính trị hành Lý luận chính trị-
3 luận chính trị- Tập trung Cao cấp A 0040589 02
chính Quốc gia HCM Hành chính
H.chính
d Chứng chỉ bồi dưỡng (Quản lý NN, Ngoại ngữ, Tin học, Nghiệp vụ...)
Trường Chính trị Nguyễn Bồi dưỡng kiến thức
1 Chứng chỉ 206 QĐ/TCT
Văn Linh QLNN chuyên viên
Học viện hành chính Bồi dưỡng ngạch chuyên
2 Chứng nhận 13051-09/HVHC
Quốc gia viên chính
Học viện hành chính Bồi dưỡng ngạch chuyên
3 Chứng nhận 3966-17/HCQG
Quốc gia viên cao cấp
4 Hội Tin học Việt Nam Chứng chỉ Tin học Trình độ B No 188/THNL

5 ĐH giao thông vận tải Chứng chỉ Tiếng Anh Chứng chỉ C Tiếng Anh C 137825
6959/
6 ĐH Thái Nguyên Chứng nhận Tiếng Anh Trình độ B1 005319
2015
Bồi dưỡng Kế toán 8406 HVTC-
7 Học viện Tài chính Chứng chỉ Kế toán
trưởng (Đơn vị KT DN) BTC/KTT

…, ngày … tháng … năm 2023


NGƯỜI KÊ KHAI THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN, ĐƠN V
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký tên, đóng dấu)

2
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Ngày tháng
năm cấp
văn bằng,
chứng chỉ

15/9/1990

27/5/1995

20/6/1996

22/5/2008

08/01/2019

05/01/2016

03/7/2013

3
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

9
03/3/2015

26/6/2012

24/9/2009

20/7/2017

20/7/2017

02/5/1994

20/01/1997

26/5/2015

18/5/2011

4
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Biểu số 1
CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, ĐỊA PHƯƠNG …
BIỂU TỰ RÀ SOÁT, KIỂM TRA
Các văn bằng, chứng chỉ của cán bộ, công chức, viên chức, người dự tuyển công chức, viên chức
Họ và tên: …........................................; ngày, tháng, năm sinh:............................; chức vụ, đơn vị công tác:
…………………………………..
Hình thức đào tạo (DGPT, Ngành học (Kinh tế, Ngày tháng năm
Số Tên cơ sở giáo Loại văn bằng, Số hiệu văn Tình trạng
GDTX…; Đại học, cao đẳng hệ tài chính, Tiếng Anh, Số vào sổ cấp văn bằng,
TT dục cấp chứng chỉ bằng văn bản gốc
chính quy, vừa học vừa làm...) tin học...) chứng chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I Bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
… …
II Bằng tốt nghiệp chuyên môn, nghiệp vụ
… …
III Bằng tốt nghiệp lý luận chính trị
… …
IV Chứng chỉ bồi dưỡng (Quản lý NN, Ngoại ngữ, Tin học, Nghiệp vụ...)
… …
Lưu ý: - Cột (2) Ghi rõ cơ sở đào tạo. VD: Đại học Bách khoa Hà Nội; Cột (3) Ghi rõ loại văn bằng được cấp. VD: Bằng tốt nghiệp đại học;
- Cột (4) Ghi rõ loại hình đào tạo. VD: Chính quy; Cột (5) Ghi rõ ngành học. VD: Cơ khí chế tạo máy;
- Cột (6) Ghi rõ số hiệu VB, CC được cấp. VD: 125723; Cột (7) Ghi rõ số vào sổ. VD: 352;
- Cột (8) Ghi rõ số ngày, tháng, năm được cấp VB, CC. VD: 25-5-1991.
- Cột (9) Ghi rõ tình trạng của văn bằng, chứng chỉ: Có/ Không có/ Lý do khác…
…, ngày … tháng … năm 2023
NGƯỜI KÊ KHAI
(Ký, ghi rõ họ tên)
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

You might also like