Professional Documents
Culture Documents
PT Luong Giác 1-5
PT Luong Giác 1-5
LƯỢNG GIÁC 1
Câu 1. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x 1
A. y sin x . B. y x 1 . C. y x 2 . D. y .
x2
Câu 2. Hàm số y sin x :
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2
k 2 ; k 2 với k .
3 5
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k .
2 2
3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k .
2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
3
k 2 ; k 2 với k .
2 2
Câu 3. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x2 1
A. y sin x x . B. y cos x . C. y x sin x D. y .
x
Câu 4. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
1
A. y x cos x . B. y x tan x . C. y tan x . D. y .
x
Câu 5. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
sin x
A. y . B. y tan x x . C. y x 2 1 . D. y cot x .
x
Câu 6. Hàm số y cos x :
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2
k 2 ; k 2 với k .
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
k 2 ; k 2 với k .
3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k .
2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
k 2 ;3 k 2 với k .
Câu 7. Chu kỳ của hàm số y sin x là:
1
A. k 2 , k . B. . C. . D. 2 .
2
Câu 8. Tập xác định của hàm số y tan 2 x là:
A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .
2 4 8 2 4 2
Câu 9. Chu kỳ của hàm số y cos x là:
2
A. k 2 . B. . C. . D. 2 .
3
Câu 10. Tập xác định của hàm số y cot x là:
A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .
2 4 8 2
Câu 11. Chu kỳ của hàm số y tan x là:
A. 2 . B. . C. k , k . D. .
4
Câu 12. Chu kỳ của hàm số y cot x là:
A. 2 . B. . C. . D. k , k .
2
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k 2 .
2 2 2
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
3
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
2 2 2
1
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin x là:
2
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k 2 .
3 6 6
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
A. x k . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k .
2 2
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
3
A. x k . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k .
2 2
1
Câu 18. Nghiệm của phương trình cos x là:
2
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k 2
3 6 4 2
.
1
Câu 19. Nghiệm của phương trình cos x là:
2
2
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k .
3 6 3 6
1
Câu 20. Nghiệm của phương trình cos 2 x là:
2
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2
2 4 2 3 4
.
2
Câu 21. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 3 3tan x 0 là:
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
3 2 6 2
Câu 22. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin 3x sin x là:
A. x k . B. x k ; x k .C. x k 2 . D.
2 4 2
x k ; k k 2 .
2
Câu 23. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 .
2 2 6
Câu 24. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos 3x cos x là:
A. x k 2 . B. x k 2 ; x k 2 .
2
C. x k . D. x k ; x k 2 .
2 2
Câu 25. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin 3x cos x là:
A. x k ; x k . B. x k 2 ; x k 2 .
8 2 4 2
C. x k ; x k . D. x k ; x k .
4 2
Câu 26. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin 2 x – sin x 0 thỏa điều kiện: 0 x .
A. x . B. x . C. x 0 . D. x .
2 2
Câu 27. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x sin x 0 thỏa điều kiện: x .
2
2 2
A. x 0 . B. x . C. x . D. x .
3 2
Câu 28. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x – cos x 0 thỏa điều kiện: 0 x .
2
A. x . B. x . C. x . D. x .
2 4 6 2
3
Câu 29. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos 2 x cos x 0 thỏa điều kiện: x .
2 2
3 3
A. x . B. x . C. x . D. x .
3 2 2
Câu 30. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là:
A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .
4 6 4
Câu 31. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2sin 4 x – 1 0 là:
3
7
A. x k ; x k . B. x k 2 ; x k 2 .
8 2 24 2 2
C. x k ; x k 2 . D. x k 2 ; x k .
2
Câu 32. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2 sin 2 x – 3sin x 1 0 thỏa điều kiện: 0 x .
2
3
A. x . B. x . C. x . D. x .
6 4 2 2
Câu 33. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2 sin x – 5sin x – 3 0 là:
2
7 5
A. x k 2 ; x k 2 . B. x k 2 ; x k 2 .
6 6 3 6
5
C. x k ; x k 2 . D. x k 2 ; x k 2 .
2 4 4
Câu 34. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 . B. x k ; x k 2 .
2 2
C. x k ; x k 2 . D. x k ; x k .
6 4
Câu 35. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 . B. x k 2 ; x k 2 .
2 2
C. x k ; x k 2 . k ; x k .
D. x
3 6
Câu 36. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:
5 3
A. x k 2 ; x k 2 . B. x k 2 ; x k 2 .
12 12 4 4
2 5
C. x k 2 ; x k 2 . D. x k 2 ; x k 2 .
3 3 4 4
Câu 37. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0 là:
A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .
2 8 4
Câu 38. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 3cos 2 x – 8 cos x – 5 là:
A. x k . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k 2
2
.
Câu 39. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k .
3 6 6 3
Câu 40. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x 3.cos x 0 là :
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k .
3 3 3 6
Câu 41. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2.sin x.cos x 1 là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k .
2 4
Câu 42. [1D1-2]Nghiêm của pt sin x 1 là
2
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k
2 2
Câu 43. [1D1-2]Nghiệm của pt 2.cos 2 x –2 là:
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k 2
2 2
3
Câu 44. [1D1-2]Nghiệm của pt sinx 0 là:
2
4
5 2
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k 2
6 3 6 3
Câu 45. [1D1-2]Nghiệm của pt cos2 x – cosx 0 là:
A. x k 2 B. x k 4 C. x k D. x k .
2
Câu 46. [1D1-2]Nghiêm của pt sin x – sinx 2 là:
2
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k .
2 2 2
Câu 47. [1D1-2]Nghiêm của pt sin x – cos 4 x 0 là:
4
3 k
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k . D. x .
4 4 4 4 2
Câu 48. [1D1-2]Xét các phương trình lượng giác:
I sin x cos x 3 , II 2.sin x 3.cos x 12 , III cos 2 x cos 2 2 x 2
Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghiệm?
A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I )và (III ) D. Chỉ (II )
1
Câu 49. [1D1-2]Nghiệm của pt sin x – là:
2
5
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k 2 .
3 6 6 6
Câu 50. [1D1-2]Nghiệm của phương trình tan 2 x 1 0 là:
3
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
4 4 8 2 4
Câu 51. [1D1-2]Nghiệm của phương trình cos x 0 là:
2
A. x k . B. x k 2 . C. x k. . D. x k 2
2 2 4 2 2
.
Câu 52. [1D1-2]Cho phương trình: cos x.cos 7 x cos 3 x.cos 5 x 1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình (1)
A. sin 4 x 0 B. cos3 x 0 C. cos4 x 0 D. sin5 x 0 .