Để nói ai đó có cái gì, chúng ta có cấu trúc: I have He has
S + have/has + danh từ. (… có …) You have She has
Lưu ý: Động từ “have/has” sẽ thay đổi theo We have chủ ngữ của câu. Cụ thể: - I, we, you, they, danh từ số nhiều, 2 tên They have riêng trở lên + have - He, she, ít, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + has
Anh ấy có 1 chiếc ô tô: ……………………………………………………..
Cô ấy có 1 chiếc diều : ……………………………………………………. Anh ấy có 2 chiếc tàu hỏa: ………………………………………………….. Cô ấy có 3 chiếc máy bay: ……………………………………………………. Cô ấy có hai con diều: ……………………………………………………….. Lucy và Mary có 2 con búp bê: …………………………………………………… Họ có 3 chiếc ô tô: …………………………………………………………. Họ có 2 chiếc xe tải: …………………………………………………………. Họ có 3 chiếc xe buýt: …………………………………………………………. Họ có 3 chiếc tàu thủy: …………………………………………………………. Họ có 2 con gấu bông: …………………………………………………………. Bài 2:
Hỏi và đáp về việc ai đó đang làm gì
Để hỏi ai đó đang làm gì, chúng ta có cấu trúc: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) Để trả lời, các em dùng cấu trúc sau: I’m + V-ing. (Mình đang ….) Lưu ý: I’m = I am Tôi đang viết: …………………………………………………………. Tôi đang nhảy: …………………………………………………………. Tôi đang hát: …………………………………………………………. Tôi đang đọc: …………………………………………………………. Bạn đang ở đâu vậy Nam? Mình đây. Mình đang nhảy. ………………………………………………………………………………… Tôi đang đọc sách: …………………………………………………………. Tôi đang hát một bài hát: …………………………………………………………. Bạn đang làm gì vậy? Mình đang hát. ………………………………………………………………………………… Bạn đang làm gì vậy? Mình đang xem ti vi. ………………………………………………………………………………… Tôi đang chơi bóng rổ: …………………………………………………………. Tôi đang vẽ tranh: …………………………………………………………. Tôi đang nghe nhạc: …………………………………………………………. Bài 3: Hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm gì Để hỏi về việc ai đó đang làm gì, chúng ta có cấu trúc: What’s he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy?) Để trả lời, các em dùng cầu trúc : He’s/She’s + V-ing. (Anh ấy/Cô ấy đang …) Cô ấy đang chơi cầu lông: …………………………………………………………. Anh ta đang chạy: ……………………………………………………………… Anh ấy đang vẽ: ………………………………………………………………. Cô ấy đang đi bộ: ……………………………………………………………… Anh ấy đang chơi bóng đá: ……………………………………………………… Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang trượt patin …………………………………………………………………………………. Cô ấy đang làm gì vậy? Cô ấy đang đạp xe. …………………………………………………………………………………. Anh ấy đang thả diều: ……………………………………………………………… Cô ấy đang nhảy dây: ……………………………………………………………… Bài 4: Mai and her friends are in the park. They like sports and games. Mai's cycling. Linh's playing badminton. Nam's flying a kite. Ben's playing football with Minh. They have a lot of fun in the park.
1. Where are Mai and her friends?.............................................................................
2. What's Mai doing?................................................................................................... 3. What's Nam doing?.................................................................................................. 4. What's Ben doing?....................................................................................................