Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

QUY CÁCH NGHIỆM THU HÓA CHẤT XƯỞNG NAM

南公用化學品驗收標準

Quy định Định mức trừ tiền Quy cách nhập hàng
Hóa Chất
nồng độ/ Quy cách
化學品名 扣款定額 入庫規格
規格、濃度標準

+ Đảm bảo quy cách yêu cầu Nhận hàng Nhận hàng
符合規格要求 收貨 Receive

- 25kg/bag, bao không rách, không chảy rỉ hóa chất ra ngoài.


Nhập pallet (25kg/Bao)
- Xếp hàng ngay ngắn, gọn gàng theo lớp, có nilon quấn bao Nhập pallet (25kg/Bao)
Pallet (25kg/Bag)
quanh. + Bao rách, bung mép Nhận hàng, khấu trừ 3% tổng chi phí số lượng bao bị rách Nhận hàng, khấu trừ 3% theo số lượng bao bị rách Min: 2T/lần
PAM (-) Min: 2T/lần
25kg/包,無破損,無洩漏 袋裝破損,開口 收貨:按破口數量扣除3% Rceive, 3% deduction according to the number of bags torn. 按棧板收貨(25kg/桶)
Min: 2T/Time
整齊排列,尼龍包裹。 最少:2000kg/次

+ Hàng k sắp xếp gọn gàng, k quấn màng nilon Yêu cầu sắp xếp lại. Yêu cầu sắp xếp lại.
沒有條理堆放,沒有繞尼龍膜 要求重新整理 Reorder

+ Đảm bảo quy cách yêu cầu Nhận hàng Nhận hàng
符合規格要求 收貨 Receive

- 25kg/bag, bao không rách, không chảy rỉ hóa chất ra ngoài.


Nhập pallet (25kg/Bao)
- Xếp hàng ngay ngắn, gọn gàng theo lớp, có nilon quấn bao Nhập pallet (25kg/Bao)
Pallet (25kg/Bag)
quanh. + Bao rách, bung mép Nhận hàng, khấu trừ 3% tổng chi phí số lượng bao bị rách Nhận hàng, khấu trừ 3% theo số lượng bao bị rách Min: 2T/lần
PAM (+) Min: 2T/lần
25kg/包,無破損,無洩漏 袋裝破損,開口 收貨:按破口數量扣除3% Rceive, 3% deduction according to the number of bags torn. 按棧板收貨(25kg/桶)
Min: 2T/Time
整齊排列,尼龍包裹。 最少:2000kg/次

+ Hàng k sắp xếp gọn gàng, k quấn màng nilon Yêu cầu sắp xếp lại. Yêu cầu sắp xếp lại.
沒有條理堆放,沒有繞尼龍膜 要求重新整理 Reorder

Nhận hàng Nhận hàng


+ N ≧ 46%
收貨 Receive

N ≥ 46%
50kg/Bao Nhập pallet (50kg/Bao)
Nhập pallet (50kg/Bao)
- Xếp hàng ngay ngắn, gọn gàng theo lớp, có nilon quấn bao Min: 2T/lần
Nhận hàng, khấu trừ 5% Nhận hàng, khấu trừ 5% Min: 2T/lần
Ure quanh. + 44.0% ≦ N < 46% Pallet (50kg/Bag)
收貨並扣款5% Receive, deduct 5% 按棧板收貨(50kg/桶)
50kg/包 Min: 2000kg/Time
最少:2000kg/次
整齊排列,尼龍包裹。

Trả hàng, Trường hợp khẩn cấp ( Nhà máy cần hàng sử dụng, thiết bị máy móc, xe vận Trả hàng, Trường hợp khẩn cấp ( Nhà máy cần hàng sử dụng, thiết bị máy móc, xe vận chuyển, hay
chuyển, hay lí do khách quan) thì nhận hàng, khấu trừ 10% lí do khách quan) thì nhận hàng, khấu trừ 10%
+N < 44.0%
退货,必要时进口(工厂需要使用物料、机械设备、运输车辆、生产技术、... Return, if necessary import ( the factory need goos to use, machinery and equipment, transport
或客观因素),收到并扣除10% vehicles, production technology, ... or objective factors), receive and deduct 10%

You might also like