Professional Documents
Culture Documents
QUY ĐỊNH KHẤU TRỪ TIỀN
QUY ĐỊNH KHẤU TRỪ TIỀN
南公用化學品驗收標準
Quy định Định mức trừ tiền Quy cách nhập hàng
Hóa Chất
nồng độ/ Quy cách
化學品名 扣款定額 入庫規格
規格、濃度標準
+ Đảm bảo quy cách yêu cầu Nhận hàng Nhận hàng
符合規格要求 收貨 Receive
+ Hàng k sắp xếp gọn gàng, k quấn màng nilon Yêu cầu sắp xếp lại. Yêu cầu sắp xếp lại.
沒有條理堆放,沒有繞尼龍膜 要求重新整理 Reorder
+ Đảm bảo quy cách yêu cầu Nhận hàng Nhận hàng
符合規格要求 收貨 Receive
+ Hàng k sắp xếp gọn gàng, k quấn màng nilon Yêu cầu sắp xếp lại. Yêu cầu sắp xếp lại.
沒有條理堆放,沒有繞尼龍膜 要求重新整理 Reorder
N ≥ 46%
50kg/Bao Nhập pallet (50kg/Bao)
Nhập pallet (50kg/Bao)
- Xếp hàng ngay ngắn, gọn gàng theo lớp, có nilon quấn bao Min: 2T/lần
Nhận hàng, khấu trừ 5% Nhận hàng, khấu trừ 5% Min: 2T/lần
Ure quanh. + 44.0% ≦ N < 46% Pallet (50kg/Bag)
收貨並扣款5% Receive, deduct 5% 按棧板收貨(50kg/桶)
50kg/包 Min: 2000kg/Time
最少:2000kg/次
整齊排列,尼龍包裹。
Trả hàng, Trường hợp khẩn cấp ( Nhà máy cần hàng sử dụng, thiết bị máy móc, xe vận Trả hàng, Trường hợp khẩn cấp ( Nhà máy cần hàng sử dụng, thiết bị máy móc, xe vận chuyển, hay
chuyển, hay lí do khách quan) thì nhận hàng, khấu trừ 10% lí do khách quan) thì nhận hàng, khấu trừ 10%
+N < 44.0%
退货,必要时进口(工厂需要使用物料、机械设备、运输车辆、生产技术、... Return, if necessary import ( the factory need goos to use, machinery and equipment, transport
或客观因素),收到并扣除10% vehicles, production technology, ... or objective factors), receive and deduct 10%