Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

ÔN THI GIỮA KÌ MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI

CHƯƠNG I
Câu 1: Hãy tóm tắt các vấn đề môi trường cấp bách mà Việt Nam đang đối mặt
hiện nay (ít nhất 5 vấn đề và có giải thích ngắn ngọn)?
Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường cấp bách. Dưới đây là tóm
tắt của ít nhất 5 vấn đề và giải thích ngắn gọn:
Ô nhiễm không khí: Việt Nam đang chịu tác động tiêu cực từ ô nhiễm không
khí gây ra bởi nhiều nguồn khác nhau như giao thông, công nghiệp và nông nghiệp.
Khí thải gây ra nồng độ cao các chất gây ô nhiễm như PM2.5 và PM10, gây ảnh hưởng
đến sức khỏe con người và môi trường.
Sự suy giảm và mất môi trường sống đa dạng: Do mở rộng đô thị hóa, đánh
bắt quá mức tài nguyên tự nhiên và phá rừng, Việt Nam đang mất đi một số loài động
thực vật quý hiếm. Sự suy giảm và mất môi trường sống đa dạng có thể gây ra sự phụ
thuộc mất mát đáng kể trong hệ sinh thái.
Ô nhiễm nước: Nguồn nước Việt Nam đang chịu áp lực từ ô nhiễm do công
nghiệp, nông nghiệp và sự vô ý thức trong xử lý chất thải. Nước thải không được xử lý
đi đúng quy trình có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con
người và sinh vật trong lòng sông và hồ.
Thay đổi khí hậu: Thay đổi khí hậu gây ra biến đổi về môi trường và thời tiết,
gồm cả sự gia tăng của hiện tượng cực đoan như lũ lớn và hạn hán kéo dài. Những
thay đổi này có thể ảnh hưởng xấu đến nghề nghiệp, sản xuất nông nghiệp và các
nguồn lợi từ biển.
Rừng phá hủy và khai thác quá mức: Việt Nam đang phải đối mặt với tình
trạng mất rừng và khai thác quá mức, gây ra sự mất cân bằng trong hệ sinh thái. Sự
thiếu hụt cây xanh và rừng nguyên sinh không chỉ ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch
vụ sinh thái mà còn gây ra thiếu nước và sự suy giảm đất đai.
Để giải quyết các vấn đề này, cần có sự tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường,
quản lý tài nguyên tự nhiên hợp lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong cả kinh tế
và xã hội.
Câu 2: Anh/chị hãy trình bày vai trò của Sống Xanh trong việc giải quyết các
vấn đề này?
Sống Xanh có vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề môi trường sau
đây:
1. Ô nhiễm không khí: Sống Xanh tập trung vào giảm ô nhiễm không khí bằng
cách thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường như năng
lượng mặt trời và gió. Ngoài ra, Sống Xanh còn khuyến khích việc sử dụng giao thông
công cộng, xe điện và xe chia sẻ, giúp giảm khí thải gây ô nhiễm không khí. Ví dụ,
trong thành phố Hà Nội, việc phát triển xe buýt điện và chiến dịch sử dụng xe đạp đôi
cùng giảm ô nhiễm không khí và tăng chất lượng không khí.
2. Sự suy giảm và mất môi trường sống đa dạng: Để giải quyết vấn đề này,
Sống Xanh khuyến khích việc bảo tồn và phục hồi môi trường sống đa dạng. Việc xây
dựng các khu vực bảo tồn thiên nhiên, trồng cây và tạo ra không gian xanh trong đô thị
là một phần quan trọng của Sống Xanh. Ví dụ, sáng kiến "1 triệu cây xanh" tại thành
phố Hồ Chí Minh đã tạo ra nhiều khu vườn công cộng, công viên và cây xanh, góp
phần giữ gìn môi trường sống đa dạng.
3. Ô nhiễm nước: Sống Xanh thực hiện các hoạt động như tuyên truyền và
giáo dục về việc bảo vệ nguồn nước và nguồn nước sạch. Ngoài ra, Sống Xanh đặt
nặng vào quản lý chất thải và khuyến khích việc sử dụng các hệ thống xử lý nước thải
tiên tiến để giảm ô nhiễm nước. Một ví dụ là chính sách thu phí nước sinh hoạt theo
mức sử dụng đã được đưa ra tại một số thành phố, khuyến khích tiết kiệm nước và bảo
vệ nguồn nước.
4. Thay đổi khí hậu: Sống Xanh thúc đẩy việc giảm lượng khí thải nhà kính
thông qua sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và sử dụng hiệu quả năng lượng.
Sống Xanh cũng khuyến khích việc trồng cây để hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.
Một ví dụ, sáng kiến "100 triệu cây xanh" tại Việt Nam đã được triển khai để cải thiện
môi trường và giảm lượng khí thải nhà kính.
5. Rừng phá hủy và khai thác quá mức: Sống Xanh tập trung vào việc bảo
tồn và phục hồi rừng bằng cách trồng cây, tổ chức các hoạt động tàn phá rừng, và tăng
cường kiểm soát việc khai thác quá mức. Ví dụ, các chính sách và quy định nghiêm
ngặt về bảo vệ rừng đã được thực hiện để giảm việc phá hủy rừng

Câu 2: Anh/chị hãy nêu ví dụ cho một số thuật ngữ/ hoạt động sau
- Sự cố môi trường
- Ô nhiễm môi trường
- Tạo thói quen mua sắm mới
- Du lịch bền vững
- Hoạt động bảo vệ môi trường
- Môi trường là nơi chứa đựng phế thải do con người tạp ra trong cuộc sống
- Giảm phát thải nhựa
- Giảm phát thải CO2

1. Sự cố môi trường:
- Sự cố dầu tràn: Ví dụ như sự cố dầu tràn Deepwater Horizon năm 2010 ở vịnh
Mexico, khi một cúp dầu của công ty dầu khí BP bị hỏng và gây ra sự ô nhiễm
nghiêm trọng cho môi trường biển.
- Sự cố cháy rừng: Ví dụ như sự cố cháy rừng Amazon năm 2019, khi các vụ cháy
rừng lan rộng ở khu vực rừng mưa Amazon, gây thiệt hại lớn đến hệ sinh thái và
khí hậu toàn cầu.
- Sự cố ô nhiễm nước: Ví dụ như sự cố ô nhiễm nước sông Pasig ở Philippines, khi
sông bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt, gây ảnh
hưởng đến đời sống của người dân và động vật sống trong sông.
2. Ô nhiễm môi trường:
- Ô nhiễm không khí: Ví dụ như ô nhiễm không khí ở thành phố Delhi, Ấn Độ, khi
mức độ ô nhiễm không khí vượt quá ngưỡng an toàn, gây ra các vấn đề sức khỏe và
ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân.
- Ô nhiễm nước: Ví dụ như ô nhiễm nước sông Citarum ở Indonesia, khi sông bị ô
nhiễm nghiêm trọng bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt, gây ảnh hưởng đến
nguồn nước uống và đời sống của người dân.
- Ô nhiễm đất: Ví dụ như ô nhiễm đất bởi sử dụng hóa chất độc hại trong nông
nghiệp, gây ảnh hưởng đến chất lượng đất và sức khỏe của cây trồng.
3. Tạo thói quen mua sắm mới:
- Sử dụng túi vải thay vì túi nhựa: Thay vì sử dụng túi nhựa mỗi lần mua sắm, tạo
thói quen sử dụng túi vải tái sử dụng để giảm lượng rác thải nhựa.
- Mua sản phẩm tái chế: Tạo thói quen mua các sản phẩm được làm từ nguyên liệu
tái chế, như giấy tái chế, sản phẩm từ nhựa tái chế, để giảm lượng rác thải và sử
dụng tài nguyên một cách bền vững.
- Ưu tiên mua hàng từ các nhà sản xuất có cam kết bảo vệ môi trường: Tạo thói
quen ưu tiên mua hàng từ các nhà sản xuất có chính sách và cam kết bảo vệ môi
trường, như sử dụng nguyên liệu hữu cơ, không sử dụng chất độc hại, và thực hiện
các biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
4. Du lịch bền vững:
- Du lịch sinh thái: Thúc đẩy du lịch sinh thái, nơi du khách tham gia vào các hoạt
động bảo vệ môi trường và góp phần vào phát triển cộng đồng địa phương, như du
lịch quan sát chim, du lịch thả cá sông, và du lịch tham quan rừng.
- Du lịch văn hóa: Khuyến khích du lịch văn hóa, nơi du khách có thể tìm hiểu và
tôn trọng văn hóa địa phương, tham gia vào các hoạt động bảo tồn di sản văn hóa
và truyền thống.
- Du lịch xanh: Thúc đẩy du lịch xanh, nơi du khách tham gia vào các hoạt động
bảo vệ môi trường, như đi bộ, xe đạp, và sử dụng các dịch vụ du lịch có tác động
môi trường thấp.
5. Hoạt động bảo vệ môi trường:
- Tham gia vào các hoạt động làm sạch môi trường: Tạo thói quen tham gia vào các
hoạt động làm sạch môi trường, như thu gom rác, làm sạch bãi biển, và trồng cây
để giữ gìn môi trường sạch đẹp.
- Tích cực tham gia vào các tổ chức bảo vệ môi trường: Tạo thói quen tham gia vào
các tổ chức và nhóm hoạt động bảo vệ môi trường, như tổ chức phi chính phủ và
các tổ chức phi lợi nhuận, để góp phần vào việc bảo vệ và cải thiện môi trường.
- Sử dụng năng lượng tái tạo: Tạo thói quen sử dụng năng lượng tái tạo, như năng
lượng mặt trời và năng lượng gió, để giảm phát thải CO2 và sử dụng tài nguyên
năng lượng một cách bền vững.
6. Môi trường là nơi chứa đựng phế thải do con người tạp ra trong cuộc
sống:
- Rác thải sinh hoạt: Môi trường chứa đựng rác thải sinh hoạt, bao gồm rác thải hữu
cơ, nhựa, giấy, và các vật liệu khác, do hoạt động hàng ngày của con người.
- Chất thải công nghiệp: Môi trường chứa đựng chất thải từ các hoạt động công
nghiệp, như chất thải từ nhà máy, xưởng sản xuất, và các ngành công nghiệp khác.
- Chất thải hạt nhân: Môi trường chứa đựng chất thải hạt nhân từ các hoạt động như
điện hạt nhân và nghiên cứu hạt nhân, đòi hỏi quy trình xử lý đặc biệt để đảm bảo
an toàn.
7. Giảm phát thải nhựa:
- Sử dụng túi vải thay vì túi nhựa mỗi khi đi mua sắm.
- Sử dụng chai và hũ thủy tinh tái sử dụng thay vì chai nhựa một lần.
- Sử dụng ống hút bằng inox hoặc bỏ ống hút hoàn toàn khi uống nước.
8. Giảm phát thải CO2:
- Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp thay vì lái xe cá nhân.
- Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió để cung cấp điện
cho gia đình.
- Tắt thiết bị điện tử khi không sử dụng và sử dụng đèn LED thay vì đèn huỳnh
quang.

CHƯƠNG 2. BẢO VỆ NGUỒN NƯỚC VÀ NƯỚC SẠCH


Câu 1: Anh chị hãy đưa ra các ví dụ để cho thấy Việt Nam có nguy cơ thiếu
nước?
Trả lời :
Biến đổi khí hậu: Việt Nam rất dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, gây ra
lượng mưa thất thường và hạn hán kéo dài. Điều này có thể dẫn đến giảm lượng nước
sẵn có và gia tăng căng thẳng về nước.
Đô thị hóa nhanh chóng: Quá trình đô thị hóa và tăng trưởng dân số nhanh
chóng ở các thành phố như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có thể gây căng thẳng
cho tài nguyên nước. Nhu cầu về nước tăng lên khi ngày càng có nhiều người chuyển
đến khu vực thành thị, gây áp lực lên hệ thống cấp nước hiện có.
Nông nghiệp và Thủy lợi: Nông nghiệp là một ngành quan trọng trong nền
kinh tế Việt Nam nhưng lại chiếm một phần đáng kể trong lượng nước tiêu thụ. Các
biện pháp tưới tiêu không hiệu quả và cơ sở hạ tầng lạc hậu có thể dẫn đến lãng phí và
khan hiếm nước ở khu vực nông thôn.
Phát triển Công nghiệp: Ngành công nghiệp của Việt Nam, bao gồm sản xuất
và sản xuất năng lượng, cần một lượng nước đáng kể. Các hoạt động công nghiệp gia
tăng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm nước, đặc biệt nếu không áp
dụng các biện pháp quản lý nước thích hợp.
Ô nhiễm: Ô nhiễm nước do xả thải công nghiệp, dòng chảy đô thị và xử lý
chất thải không đúng cách có thể làm suy giảm chất lượng nước. Nguồn nước bị ô
nhiễm gây ra rủi ro cho sức khỏe và có thể hạn chế khả năng tiếp cận với nước uống
an toàn.
Những yếu tố này minh họa nguy cơ khan hiếm nước tiềm ẩn mà Việt Nam có
thể gặp phải, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải có các biện pháp quản lý nước
hiệu quả, các biện pháp bảo tồn và chiến lược phát triển bền vững.
Câu 2: Anh/chị hãy đưa ra các ví dụ cho việc “Sống Xanh giúp xã hội loài người
giảm nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ”
Trả lời >
Sống Xanh là một phong trào nhằm thúc đẩy lối sống bền vững và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy việc Sống Xanh có thể giúp giảm nguy cơ gây ô
nhiễm nguồn nước cho xã hội loài người:
1. Sử dụng nước tái chế: Sống Xanh khuyến khích việc sử dụng nước tái chế,
ví dụ như sử dụng nước mưa để tưới cây hoặc sử dụng nước từ bồn chứa để rửa xe.
Điều này giúp giảm sự tập trung vào các nguồn nước tươi sạch và giảm nguy cơ ô
nhiễm nguồn nước do nhu cầu sử dụng nước tăng cao.
2. Quản lý mô hình trồng cây thông minh: Sử dụng phương pháp trồng cây
thông minh như cây phủ bóng, tưới cây theo nhu cầu thực tế và sử dụng phân bón hữu
cơ giúp giảm sự sử dụng chất hóa học và lượng nước cần thiết trong nông nghiệp.
Điều này giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước từ việc nhập khẩu và sử dụng phân bón
và thuốc trừ sâu hóa học.
3. Quản lý chất thải: Sống Xanh khuyến khích việc phân loại và tái chế chất
thải, đặc biệt là chất thải từ hóa chất, dầu mỡ và rác thải sinh hoạt. Bằng cách giảm
lượng chất thải ô nhiễm, chúng ta có thể ngăn chặn sự ô nhiễm của các chất này vào
nguồn nước, bảo vệ nguồn nước sạch cho cộng đồng.
4. Giáo dục và tăng cường nhận thức: Để giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước,
Sống Xanh cũng tập trung vào giáo dục và tăng cường nhận thức về vấn đề này trong
cộng đồng. Bằng cách tăng cường nhận thức, chúng ta có thể truyền đạt thông tin về
tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì nguồn nước sạch cho tương lai.
Những ví dụ trên cho thấy việc Sống Xanh có thể giúp giảm nguy cơ gây ô
nhiễm nguồn nước và đảm bảo nguồn nước sạch cho xã hội loài người. Sống Xanh
không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền
vững và tạo ra một môi trường sống tốt hơn cho chúng ta.
Câu 3: Anh chị hãy trình bày nguyên nhân có thể khiến Việt Nam thiếu nước và
có ví dụ minh hoạ cho các lý do trên
Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ thiếu nước do những nguyên nhân sau đây:

1. Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu gây ra hệ quả không đều về mưa, nhiệt độ tăng
và hạn hán kéo dài. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm nguồn nước và gia tăng
tình trạng thiếu nước. Ví dụ, khu vực Tây Nguyên đã gặp phải hạn hán nghiêm trọng
trong những năm gần đây, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và cung cấp nước.

2. Phân bổ không đều của nguồn nước: Mặc dù Việt Nam có nguồn nước dồi dào,
nhưng chúng không được phân bổ đều trong các vùng và mùa. Khu vực miền Bắc và
Trung bộ nhận được mưa nhiều hơn các khu vực miền Nam, và có sự khác biệt lớn về
nguồn nước giữa mùa khô và mùa mưa. Sự phân bổ không đều này có thể tạo ra vấn
đề thiếu nước ở một số khu vực trong mùa khô.

3. Đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng: Quá trình đô thị hóa và tăng trưởng
công nghiệp ở Việt Nam đã làm tăng nhu cầu sử dụng nước. Khi các thành phố và các
khu công nghiệp phát triển, nhu cầu về nước tăng lên đáng kể. Ví dụ, các khu công
nghiệp và khu vực đô thị yêu cầu lượng nước đáng kể cho quá trình sản xuất và sử
dụng hàng ngày. Nhu cầu gia tăng này có thể dẫn đến tình trạng thiếu nước.

4. Quản lý nước không hiệu quả và hạ tầng không đáng tin cậy: Hệ thống tưới tiêu
cũ kỹ, việc sử dụng nước không hiệu quả trong nông nghiệp và hạ tầng nước không
đáp ứng đủ cũng góp phần vào vấn đề thiếu nước ở Việt Nam. Cách tiếp cận tưới tiêu
không hiệu quả như tưới tràn gây mất mát nước lớn. Ngoài ra, thiếu hụt cơ sở lưu trữ
nước phù hợp làm gia tăng vấn đề, đặc biệt là trong những giai đoạn khô hạn.
5. Ô nhiễm và suy thoái môi trường: Ô nhiễm nước từ việc xả thải công nghiệp,
chảy xả nông nghiệp và việc xử lý chất thải không đúng cách làm ô nhiễm các nguồn
nước và làm giảm chất lượng nước. Ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn
nước sạch mà còn đe dọa sức khỏe của người dân. Ví dụ, nước thải chưa qua xử lí từ
các nhà máy và việc sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp có thể làm
ô nhiễm các con sông và hồ.

CHƯƠNG 3. CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ VÀ SỨC KHỎE

Câu 1: Liệt kê các nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và chỉ ra đâu là
nguyên nhân mà có nguồn gốc từ lứa tuổi thanh thiếu niên
Các nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí bao gồm:
Xe cộ và giao thông: Ô nhiễm không khí từ phương tiện giao thông góp phần lớn vào
tình trạng ô nhiễm không khí. Các phương tiện thải ra khí thải từ đốt nhiên liệu, như
khí CO2, khí ô nhiễm và các hợp chất hữu cơ bay hơi gây nên hiệu ứng nhà kính.
Công nghiệp và sản xuất: Hoạt động công nghiệp, như lò hơi, nhà máy nhiệt điện và
quá trình sản xuất hóa chất, đóng góp vào ô nhiễm không khí. Chúng thải ra khí thải
tiếp xúc ngay với không khí, gồm các chất gây ô nhiễm như hợp chất hữu cơ bay hơi
và các chất gây axit.
Nông nghiệp: Việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và các chất kháng sinh
trong nông nghiệp có thể làm tăng ô nhiễm không khí. Các chất này có thể bay hơi lên
không khí hoặc được lưu giữ trong đất và nước ngầm gây ô nhiễm.
Đốt cháy rừng và rừng cháy: Sự cháy rừng và rừng cháy có thể tạo ra khí thải, khói,
và bụi gây ô nhiễm không khí. Việc đốt cháy rừng thường diễn ra để làm sạch đất cho
việc mở rừng, nhưng con người cũng có thể gây ra hiện tượng rừng cháy vô ý.

Về nguồn gốc từ lứa tuổi thanh thiếu niên, một số nguyên nhân gây ô nhiễm không khí
liên quan tới hành vi của nhóm tuổi này bao gồm:
Sử dụng xe máy: Nhóm tuổi thanh thiếu niên thường sử dụng xe máy để đi lại. Số
lượng xe máy lớn và việc sử dụng chúng trong các đô thị lớn dẫn đến tăng cường ô
nhiễm không khí từ khí thải phát ra.
Tiêu thụ năng lượng: Sự tiêu thụ năng lượng tăng lên trong nhóm tuổi này, ví dụ như
sử dụng nhiều thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, và máy chơi game.
Việc sản xuất và sử dụng năng lượng cho các thiết bị này có thể góp phần vào ô nhiễm
không khí.
Thói quen tiêu dùng: Lứa tuổi thanh thiếu niên có xu hướng tiêu thụ nhiều hàng hóa
và dịch vụ, như thực phẩm đóng gói, đồ đạc, và quần áo. Quá trình sản xuất và vận
chuyển hàng hóa này có thể tạo ra khí thải và gây ô nhiễm không khí.

Các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ hoạt động Sống Xanh:

a) Khí thải phương tiện giao thông: Khuyến khích việc sử dụng xe điện hoặc xe hơi
thân thiện với môi trường để giảm lượng khí thải. Hỗ trợ phát triển công cộng và xây
dựng hệ thống giao thông công cộng.
b) Sử dụng năng lượng sạch và tái chế: Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng
mặt trời và gió. Thúc đẩy việc tái chế và tái sử dụng để giảm lượng chất thải gây ô
nhiễm không khí.

c) Xanh hóa đô thị: Thúc đẩy việc trồng cây và xây dựng các công viên, khu vườn
trong đô thị để giảm độ nóng và hấp thụ khí thải.
d) Giáo dục và nâng cao nhận thức: Tăng cường giáo dục về ô nhiễm không khí và tầm
quan trọng của sử dụng sạch và bảo vệ môi trường.

You might also like