Professional Documents
Culture Documents
Pl3 TTChongChocThung
Pl3 TTChongChocThung
2.3. Kích thước hình học tiết diện - lực dọc của cột
Bảng kích thước và phân loại trường hợp nén thủng của cột Sàn : Tầng 2
TT Tên cột Kích thước (cm) Phân loại Lực dọc cột
bx by Ký hiệu Vị trí F(t) F(b) F(s)
1 Bx10 110 130 g Góc 907 1223 316
2 Bx9 75 75 b Bên 1500 2179 679
3 Bx8 75 75 b Bên 1659 2312 653
4 Bx7 75 75 b Bên 1479 2146 667
5 Bx6 75 75 g Góc 902 1211 309
6 Cx10 75 75 b Bên 1345 1853 508
7 Cx9 75 75 gi Giữa 2829 4175 1346
8 Cx8 75 75 gi Giữa 3383 4850 1467
9 Cx7 75 75 gi Giữa 3159 4670 1511
10 Cx6 75 75 b Bên 1668 2329 661
11 Dx10 75 75 b Bên 1195 1628 433
12 Dx9 75 75 gi Giữa 2565 3775 1210
13 Dx8 75 75 gi Giữa 3216 4591 1375
14 Dx7 75 75 gi Giữa 2993 4416 1423
15 Dx6 75 75 b Bên 1606 2235 629
16 Ex10 75 75 b Bên 1208 1647 439
17 Ex9 75 75 gi Giữa 2597 3824 1227
18 Ex8 75 75 gi Giữa 3239 4629 1390
19 Ex7 75 75 gi Giữa 3013 4448 1435
20 Ex6 75 75 b Bên 1614 2247 633
21 Fx10 75 75 b Bên 1204 1640 436
22 Fx9 75 75 gi Giữa 2587 3808 1221
23 Fx8 75 75 b Giữa 3229 4613 1384
24 Fx7 75 75 gi Giữa 3003 4432 1429
25 Fx6 75 75 gi Bên 1610 2241 631
26 Gx10 75 75 b Bên 1216 1660 444
27 Gx9 75 75 gi Giữa 2636 3883 1247
28 Gx8 75 75 gi Giữa 3285 4699 1414
29 Gx7 75 75 gi Giữa 3006 4526 1520
30 Gx6 75 75 b Bên 1635 2275 640
31 HX10 75 75 b Bên 1216 1660 444
32 HX9 75 75 gi Giữa 2636 3883 1247
33 HX8 75 75 gi Giữa 3285 4699 1414
34 HX7 75 75 gi Giữa 3006 4526 1520
35 HX6 75 75 b Bên 1635 2275 640
36 Ix10 75 75 b Bên 1608 2330 722
37 Ix9 75 75 gi Giữa 2334 3279 945
38 Ix8 75 75 gi Giữa 3006 4195 1189
39 Ix7 75 75 gi Giữa 2830 4134 1304
40 Ix6 75 75 b Bên 1523 2106 583
41 Jx10 75 75 b Góc 570 644 74
42 Jx9 75 75 gi Bên 1302 2104 802
43 Jx8 75 75 gi Bên 1674 2243 569
44 Jx7 75 75 gi Bên 1539 2174 635
45 Jx6 75 75 b Góc 734 1616 882