Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN KỸ THUẬT
ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN KỸ THUẬT
1 i
3
Câu 4. Tìm acgument chính của số phức cos i sin .
6 6
1
Câu 6. Tìm phần thực và phần ảo của hàm phức w Re .
z
a. f (z ) x 2 y 2 3e 2y cos 2x 3y i 2xy 3e 2y sin 2x 3x C
1
b. f (z ) x 2 y 2 3e 2y cos 2x 3y i xy 3e 2y sin 2x 3x C
c. f (z ) x 2 y 2 3e 2y cos 2x 3y i 2xy 3e 2y sin 2x 3x C
d. f (z ) x 2 y 2 3e 2y cos 2x 3y i 2xy 3e 2y sin 2x 3x C .
Câu 9. Cho hàm phức f (z ) u(x , y ) iv(x , y ), z x iy . Khẳng định nào sau đây là
đúng
Câu 10. Cho đường cong C : z (t ) x (t ) iy(t ), t : t1 t2 . Khẳng định nào sau đây là
đúng
t2 t2
t2 t2
Câu 11. Tích phân xdz , với C là đoạn thẳng nối từ z 0 tới z 2 i .
C
Câu 12. Tích phân xdz , với C là đường tròn z 2 R R 0 theo chiều dương.
C
2
dz
Câu 13. Tích phân z
, với C là một cung của đường tròn z 1 trong góc phần tư
C
i
a. b. 0 c. i d. i
2
Câu 14. Tích phân nào sau đây áp dụng trực tiếp được định lý Cauchy
ez
Câu 15. Tích phân z 2 1dz , với C là đường tròn z i 1 theo chiều dương, có
C
n
1 3
i
2 2
Câu 17. Cho chuỗi số phức . Chọn phát biểu đúng
n 1 nn
3
(2n )! n
Câu 18. Hình tròn hội tụ của chuỗi n !
z là :
n 1
a. 0 b. z 1
c. z 2 d. Đáp số khác
n!
Câu 19. Miền hội tụ của chuỗi luỹ thừa (2n )!z n là :
n 1
c. z 2 d. Đáp số khác
Câu 20. Khai triển thành chuỗi Mac Laurin của hàm phức f (z ) z 2e 3z là:
3n n 2 3n n 2
a. z ,| z | b. z ,| z | 1
n 0 n ! n 0 n !
3n n 2
c. z ,| z | 1 d. Đáp số khác.
n 0 n !
1
Câu 21. Khai triển thành chuỗi Mac Laurin của hàm phức f (z ) là:
1 2z
1
a. (1)n 2n z n , z 2
b. (1)n 2n z n , z 1
n 0 n 0
1
c. 2n z n , z
2
d. Đáp số khác
n 0
1
Câu 22. Khai triển thành Maclaurin trong miền z 3 của hàm phức f (z ) là:
z 3
4
zn zn
a. ,z 3 b. ,z 3
n 1 n 1
n 0 3 n 0 3
zn
c. ,z 3 d. Đáp số khác
n
n 0 3
z 2 2z 3
Câu 23. Điểm bất thường z 2 của hàm số f (z ) là :
z 2
1
Câu 24. Thặng dư của hàm số f (z ) tại điểm z 1 là:
z (z 1)2
a. -1 b. 1
c. 2 d. Đáp số khác.
1, n 0
Câu 25. Biến đổi của dãy x (n ) là
0, n 0
z z
a. ,z 1 b. , z 1
z 1 z 1
z z
c. , z 1 d. ,z 1
z 1 z 1
a n , n 0, a 0
Câu 26. Biến đổi của dãy x (n ) là
0, n 0
z z
a. ,z a b. ,z a
z a z a
5
z z
c. ,z a d. ,z a
z a z a
n, n 0
Câu 27. Biến đổi của dãy x (n ) là
0, n 0
z z
a. ,z 1 b. , z 1
(z 1)2 (z 1)2
z z
c. ,z 1 d. , z 1
z 1 z 1
1
a. X (z ) ,z 5
1 5z 1
1
b. X (z ) ,z 5
1 5z 1
1
c. X (z ) ,z 5
1 5z 1
d. Đáp số khác
1 1
Câu 29. Biến đổi 1 của hàm phức X (z ) trong miền z là dãy
3z 3
3n 1, n 0
3n , n 0
a. x (n ) b. x (n )
0, n 0
0, n 0
3n 1, n 0
3n , n 0
c. x (n )
d. x (n )
0, n 0
0, n 0
z
Câu 30. Biến đổi 1 của hàm phức X (z ) trong miền z 1 là dãy
z 1
(1)n , n 0
a. x (n )
0, n 0
6
(1)n 1, n 0
b. x (n )
0, n 0
1, n 0
c. x (n )
0, n 0
(1)n 2 , n 0
d. x (n )
0, n 0
z 2 1
Câu 31. Biến đổi 1 của hàm phức X (z ) 2
trong miền z là dãy
2z 7z 3 2
1
n
2 n 1 , n 0
a. x (n ) 3
0, n 0
1
2
n 1
n 1 , n 0
b. x (n ) 3
0, n 0
1
n
2 n , n 0
c. x (n ) 3
0, n 0
1
2
n 1
n 1 , n 0
d. x (n ) 3
0, n 0
7
z 2 1
Câu 32. Biến đổi 1 của hàm phức X (z ) 2
trong miền z 3 là
2z 7z 3 2
dãy
n 1
3 , n 0
a. x (n ) n
2 , n 0
n 1
3 , n 0
b. x (n ) n
2 ,n 0
n 1
3 , n 0
c. x (n ) n
2 , n 0
n 1
3 , n 0
d. x (n ) n
2 ,n 0
-------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN