Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 75

Chương V.

Yêu cầu về kỹ thuật


1. Giới thiệu chung về dự án và gói thầu
- Tên gói thầu: Cung cấp bổ sung thiết bị phục vụ sản xuất chương trình –
giai đoạn 2.
- Dự án: Đầu tư bổ sung thiết bị phục vụ sản xuất chương trình – giai đoạn
2.
- Mục tiêu dự án: Dự án “Đầu tư bổ sung thiết bị phục vụ sản xuất chương
trình – giai đoạn 2” đáp ứng các mục tiêu sau:
• Đáp ứng nhu cầu sản xuất hiên tại cho các đơn vị sản xuất nội dung, nâng
cao năng lực sản xuất nội dung tin tức, phóng sự.
• Nâng cao chất lượng hình ảnh của Studio S2
• Mở rộng và nâng cấp hệ thống sản xuất Vizrt, đáp ứng nhu cầu gia tăng nội
dung.
- Địa điểm thực hiện: Toàn bộ các thiết bị sau khi đầu tư sẽ được triển khai
lắp đặt tầng 2 tòa nhà VTV, số 3/84 Ngọc Khánh, Hà Nội.
- Nguồn vốn: Nguồn vốn kinh doanh và các nguồn vốn khác.
- Bên mời thầu: Tổng công ty truyền hình cáp Việt Nam.
- Địa điểm giao hàng: Trung tâm KT SXCT- VTVcab - Tầng 2, toà nhà
VTV, Số 3/84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội.
- Thời gian thực hiện hợp đồng: Trong vòng tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp
đồng có hiệu lực.
- Thời gian bảo hành: Bảo hành tối thiểu 12 tháng.
- Phạm vi cung cấp:
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
I BỔ SUNG THIẾT BỊ SẢN XUẤT LƯU ĐỘNG
Camera Full Frame 6K sensor with Fast Hybrid PXW-FX9V/ Sony
1 3 Bộ
AF, included: View finder; BC-U1A; BP-U35 hoặc loại tương đương
E-mount convert/
Lens Converter for E-mount ( anti Back focus) Angenieux/EU hoặc 3 Bộ
loại tương đương
QD-G120F / Sony
XQD Card 120GB 6 Bộ
hoặc tương đương
MRW-E90 / Sony
XQD/SD Card Reader 3 Bộ
hoặc tương đương
XDCA-FX9 / Sony
Extension adaptor 3 Bộ
hoặc tương đương
BP-FL75 / Sony hoặc
Rechargeable battery 6 Bộ
tương đương
BC-L90 / Sony hoặc
Battery charger 2 Bộ
tương đương
1.1 Tripod 3 Bộ
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
Hệ thống chân máy Shotoku phù hợp với hệ thống
Camera Full Frame 6K trên: (payload: 16k + SE150-C2M /
single fixed - length pan bar + 2 stage carbonfiber Shotoku hoặc tương
tripod + mid-level spreader with foot pads + soft đương
carrying case)
Miller 455 / Miller
1.2 Chân Baby phù hợp với đầu dầu 100mm 2 Bộ
hoặc tương đương
303-3910 / Movcam
1.3 Bộ gá cam vác vai cho camera FX9 3 Bộ
hoặc tương đương
EZ2 S35 + FF
1.4 Lens wide Package / Angenieux 1 Bộ
hoặc tương đương
Servo controller (IRIS/FOCUS/ZOOM) MSU-1/ Angenieux
1 Bộ
Servo with 3 Motors and Wireless Module hoặc loại tương đương
EZ1 S35 + FF
1.5 Lens standard Package/ Angenieux 2 Bộ
hoặc loại tương đương
Servo controller (IRIS/FOCUS/ZOOM) MSU-1/ Angenieux
2 Bộ
Servo with 3 Motors and Wireless Module hoặc loại tương đương
Filter pack: 4x5.65 Allure Mist
1.6 4x5.65 Allure Mist white 1/4x1/Black /Nisi hoặc tương 3 Bộ
1/4x1/Polarizerx1 đương
Monitor 7 inch Shogun Inferno /
1.7 Record ProRes RAW Atomos hoặc tương 3 Bộ
Hỗ trợ ghi file RAW 4k, có thể add TUT màu đương
MARM set / BST
1.8 Arm lắp mornitor nhỏ:Magic arm 7", 9" , 11" 6 Bộ
hoặc tương đương
AX17 / I-Kan hoặc
1.9 Monitor 17 inch 4K/HD 3 Bộ
tương đương
Flight case for FX9 /
1.10 Flight case for cam BST hoặc tương 3 Bộ
đương
XW-HDU03S/A /
Wireless Video Transmission, Support full HD,
2 Pro-X hoặc tương 3 Bộ
Distant ~200m, latencty <1ms
đương
M18 / Arri hoặc
3 HMI Daylight M18 EB max set 2 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand combo alu 35 2 Bộ
đương
M8 / Arri hoặc tương
4 HMI daylight M8 EB Max set 3 Bộ
đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 3 Bộ
đương
M40 / Arri hoặc
5 HMI Daylight M40 EB Max set 1 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand with t Clamp 1 Bộ
đương
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
S60-C / Arri hoặc
6 Led S60-c MAN 2 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Combo Alu Stand 35 3 Bộ
đương
S30-C / Arri hoặc
7 Led S30-c MAN 2 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Combo Alu Stand 35 3 Bộ
đương
L5-C / Arri hoặc
8 Led Fresnel kit L5-C 3 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 4 Bộ
đương
L7-C / Arri hoặc
9 Led Fresnel kit L7-C 3 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 4 Bộ
đương
T1 / Arri hoặc tương
10 True Blue T1 3 Bộ
đương
Arri/germany hoặc
Barndoor 4-leaf 3 Bộ
tương đương
Osram hoặc tương
Lamp 1000 W 230 V 4 Chiếc
đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 3 Bộ
đương
Arri 150 / Arri hoặc
11 ARRI 150 Set 4 Bộ
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 4 Bộ
đương
Osram hoặc tương
Osram 150 lamp 6 Chiếc
đương
Lightstar Chinaball /
12 China Ball 19 Ikan hoặc tương 2 Bộ
đương
Stand + C Clamp 2 Bộ
Lightstar Chinaball /
13 China Ball 22" Ikan hoặc tương 2 Bộ
đương
Stand + C Clamp 2 Bộ
LeeFilter hoặc tương
14 Filter màu ( xanh, tản, vàng, đỏ ) tính theo cuộn 15 Cuộn
đương
RX-18TD/
15 Đèn aladin: Led cuộn, tấm LED 504 bóng 100W Falconeyes hoạc 2 Bộ
tương đương
Cần Boom đèn 2-3m nối dài để treo đèn
Bộ cần Boom đặt hàng tại Việt Nam dài 3m, có
16 sẵn hệ thống chỉnh góc chữ T, đầu nối treo đèn và Asia 2 Bộ
phù hợp với các chân đèn hiện có và có thể chịu
được đèn L5-c và L7-c
17 Các phụ kiện khác bao gồm : Asia 1 Gói
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
- 30 Bao cát túi.
- 15 ổ điện đôi chuẩn dài 3m, 5 ổ điện dài 7m, 5 ổ
điện dài 20m. ( đủ tải cho các loại đèn kể trên )
- 20 chiếc cờ đen, cờ trắng đủ size theo yêu cầu
(45x60cm, 60x90cm, 120x120cm)
- 20 bộ củ tỏi gắn cờ.
- 3 bộ kẹp gỗ. ( kẹp filter)
- Phụ kiện khác tay arm, hit tường
18 Bộ Gimball
Ronin 2 / DJI hoặc
Ronin 2 professional Combo 1 Bộ
tương đương
Vario 5 Strong/
Bộ giáp hỗ trợ Gimbal EasyRig hoặc tương 1 Bộ
đương
Hero9 Black Bundle/
19 Máy quay mini Gopro hoặc tương 2 Bộ
đương
20 Máy ảnh
ILCE-9M2/ Sony/
Body máy ảnh Asia hoặc tương 3 Bộ
đương
NP-FZ100/Sony/ Asia
Pin sạc 6 Chiếc
hoặc tương đương
BC-QZ1/Sony/ Asia
Sạc pin 3 Bộ
hoặc tương đương
21 Set Lens:
SEL50F14Z/ Sony/
Planar T* FE 50mm F1.4 ZA Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
SEL85F14GM/Sony/
FE 85mm F1.4 GM Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
SEL135F18GM/Sony/
FE 135mm F1.8 GM Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
SEL24F14GM/Sony/
FE 24mm F1.4 GM Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
SEL35F14Z/Sony/
Distagon T* FE 35mm F1.4 ZA Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
SEL70200GM/Sony/
FE 70-200mm F2.8 GM OSS Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
SEL2470GM/Sony/
FE 24-70mm F2.8 GM Asia hoặc tương 3 Bộ
đương
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
SEL1224GM/Sony/
FE 12-24 mm F2.8 GM Asia hoặc tương 1 Bộ
đương
Ronin-S Standard
22 Gimbal cho máy ảnh kit/DJI/Asia hoặc 2 Bộ
tương đương
LX10/ Libec hoặc
23 Chân máy ảnh 3 Bộ
tương đương
MATRICE M600
24 Flycam chuyên nghiệp PRO/ DJI hoặc tương 1 Bộ
đương
25 Hệ thống Boom mic
KE-110KC/K-Tek
Cần Boom 3 Bộ
hoặc tương đương
Aizo Fury/K-Tek
WindScreen 3 Bộ
hoặc tương đương
ASM1/K-Tek hoặc
Shock Mount 3 Bộ
tương đương
MKE600/Senheiser
Micro 5 Bộ
hoặc tương đương
Rycote hoặc tương
WindShield , Wind Jammer 3 Bộ
đương
26 Hệ thống mic ve cài áo
Portable ENG Combo Set:
EK 100 G4 camera receiver EW 112p G4/
Senheiser hoặc tương 6 Bộ
SK 100 G4 bodypack transmitter đương
ME 2 clip-on microphone
27 Mic cho máy ảnh
Rode VideoMicro/
Mic định hướng cho máy ảnh Rode hoặc tương 3 Bộ
đương
Rode Wireless/ Rode
Bộ thu phát không dây tích hợp mic 4 Bộ
hoặc tương đương
DCS-1/ Rode hoặc
Bộ gắn 2 mic lên máy ảnh 2 Bộ
tương đương
SC11/ Rode hoặc
Cáp nối 2 mic vào 1 để cắm vào máy ảnh 2 Bộ
tương đương
28 Hệ thống Ghi tiếng trực tiếp
MIXPRE 6-II/ Sound
Audio Recorder: ghi 6 đường, 8 tracks, đi kèm túi
Device hoặc tương 2 Bộ
field Bag kit của K-Tek
đương
64GB Extreme PRO
SDHC UHS-I/
Thẻ nhớ 6 Chiếc
SanDisk hoặc tương
đương
H6/ Zoom hoặc tương
Bộ ghi tiếng portable kèm case chống nước 2 Bộ
đương
29 Phụ kiện gói âm thanh: 1 Gói
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
- 05 Bộ Pin sạc ( mỗi bộ gồm 04 viên Pin AA và 1 Pin AA, Sạc pin AA.
cốc sạc phù hợp ) Dây XLR, Dây 3.5 ly/
- Dây 3.5 to 3.5 : 6 sợi 30 cm ( Ugreen ). Asia hoặc tương
- 3 sợi cáp cho 03 bộ cần boom âm thanh đương
II NÂNG CẤP STUDIO S2
1 Indoor LED Panel
Indoor LED Panel P1.5, Fixed version, Front
access optional, Dual power, Signal loop
redundancy
TVF 1.5/ PLANAR
1.1 Screen size: 6.048m(W) x 1.701m(H) (10.29m²) 50 Chiếc
hoặc tương đương
Physical Resolution: 3840 x 1080 = 4,147,200
Pixels Cabinet Size: 604.8mm x 340.2mm. Total
10 x 5 = 50 Cabinets
1.2 Sending card (Include 1 pc for spare) 5 Chiếc
1.3 Receiving card (Include 3 pcs for spare) 103 Chiếc
Processor (1 pc HDMI2.0 input card, 1 pc DVI
X3/ RGBlink hoặc
1.4 input card, 1 pc DVI output card, with power 1 bộ
tương đương
redundancy)
1.5 Charged Spare Modules (3% for spare) 6 Chiếc
1.6 Charged Spare PSU (3% for spare) 3 Bộ
Floor/PLANAR hoặc
1.7 Floor Mounted Structure 1 Bộ
tương đương
1.8 Packaging + Custom fee Logistic 1 gói
Free Spare Parts (4 modules size of
Spare Parts/ PLANAR
1.9 302.4×170.1mm, 2 pcs PSU, 2 pcs Receiving card, 1 bộ
hoặc tương đương
500 pcs LEDs, 100 pcs ICs)
Chuyên gia lắp đặt và tích hợp với Hệ thống điều
khiển Video Wall
1- Qualification required: The specialist of the
designated firm
2- Region: APAC regional specialist
3- Quantity: 2 Experts
4- Setting time: 10 days
5- Ensure safety against epidemics according to
regulations PLANAR hoặc tương Trọn
1.10 1
6- Objective results: đương gói
- Ensure according to manufacturer's standards,
certified by the manufacturer
- Installation location, uniform installation
configuration according to user requirements
- Ensure accurate mechanical structure, safe to use
- Ensure the LED panels are seamless and uniform
in color
- Ensure integration with 3rd party Video Server
device
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
- Observe the safety principles and instructions for
use outlined below.
2 Bổ sung đèn LED cho Studio 2
S60-C/ Arri/germany
2.1 Led S60-c MAN 3 bộ
hoặc tương đương
Phụ kiện treo đèn 3 bộ
L5-c/ Arri/germany
2.2 Led Fresnel kit L5-C 4 bộ
hoặc tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Phụ kiện treo đèn 4 bộ
đương
5-pin DMX,
powerCON TRUE1
Phụ kiện lắp đặt: 4-way pipe/truss mountable TOP, Cable 5 core, 4
2.3 1 Gói
DMX hybrid splitter, dây, jack các loại Way Split 5 core/
Neutrik hoặc tương
đương
3 Thiết kế Decor và Thi công cải tạo S2
- Thiết kế Studio2
- Gói thiết kế Décor;
68m2
- Thi công lắp kính
- Khung lắp màn LED và Décor xung quanh; cường lực sàn S2
50m2
- Thi công hệ Deco 1 Gói
- Khung thép treo đèn LED bao quanh 32m Dài x
3m cao
- Hệ kính chịu lực cho sàn trường quay S2.
- Chi phí thi công, giám sát tổng thể cải tạo trường
quay.
III NÂNG CẤP HỆ THỐNG SẢN XUẤT VIZRT
Viz Professional
1 Viz ONE - Change Requests 1 Gói
Services/ Vizrt
Create new metadata forms : Tạo các metadata
form chung cho các đơn vị mới. Đồng thời tạo các
group tương ứng
- Export to HDVN : Chỉnh sửa để export to HDVN
nhanh hơn
- Xuất file trong phần "Sent to" theo title
- Yêu cầu copy file tới Opus thì chỉ copy file đúng
định dạng
SERVER GHI TÍN HIỆU SDI 4 CHANNEL
Viz One Ingest Bundle includes the HW and SW
required to record and schedule 4 x SD/HD SDI
streams into files and transfer them to Viz One. Viz OneTM 4Ch
2 2 Bộ
Will enable users to work on proxy files while Ingest Bundle/ Vizrt
material is ingested. Viz Dart is the main
scheduling interface.
Hardware:
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
- Includes the Vizrt Ingest Server with 14.5TB
usable disk
Software requirements:
- Viz One - Workgroup Core or above License
type:
- 4 Dart Streams, 4 Viz One Transfer Agents and
the Vizrt Ingest Server
3 Viz Video wall + Multiplay Software Software (permanent) 1 HT
Viz Multiplay 4 DVI video channels
The Viz Multiplay is a lightweight control
application that has an intuitive interface designed
for easy control on a touch screen or any touch
enabled device. The Viz Multiplay 4DVI video
channels solutions allows an instant playout of up
to 4 UHD streams, including few UHD clips in a
multitude of configurations across multiple VIZ-MULTIP- PKG-
screens. 4DVI/ Vizrt. (license 1 Licence
permanent)
Required Hardware: VizBox Multiplay DVI,
recommended additional touch enabled device.
Software license: Viz Multiplay License for Media
Sequencer (one concurrent seat), Fast proxy
generation (max), Viz Engine - Engine Core
w/DVI Out Max Resolution.
NOTE: Requires special Media Sequencer Dongle
Viz EngineTM - Fast Proxy Generation (max)
- Add-on option for Viz Engine for basic video
and image handling. Windows service that
generates low-bandwidth preview locally for video
and images clips stored on the V:/ of the Viz
Engine. This enables basic search and light-weight
preview of clips on the Viz Engine in our related
products (Viz ENG-ING-
Multiplay, Viz Trio and Viz Opus). Please Note: FASTPROXY/ Vizrt 1 Licence
For preview of multiple Viz Engines or in larger (license permanent)
systems we recommend upgrading this to a full
Viz One to manage both preview generation and
file transfer to/from multiple Viz Engines.
Needed hardware: VizBox Multiplay
Software licenses: Supported with Viz Multiplay
1.0. Viz Trio 3.0 or higher, Viz Engine 3.7.0 or
higher, MSE 3.0 or higher.
Viz EngineTM-Engine Core
Software licenses: Supported with Viz Multiplay ENG-CORE/ Vizrt
1.0. Viz Trio 3.0 or higher, Viz Engine 3.7.0 or 1 Licence
(license permanent)
higher, MSE 3.0 or higher.
Viz Emgime real-time 3D/2D graphics
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
rendering software for Windows platform.
Supports the following features/functions and
plugins by default:
- a set of IN/OUT options (limited to 2K render
resolution) which can be configured in a mutually
exclusive manner:
1x DVI OUT (2K) / 1x WebRTC OUT(2K) /1x
RTP/UDP IN (2K), 1x RTP/UDP OUT (2K) / 1x
NDI IN (2K), 1x NDI OUT (2K) / 1x
Frameserver OUT (2K)
- clip playback capabilities (incl. broadcast format
clip playback with appropriate Matrox Codecs
upgrades)
- clip/post render capabilities
- Viz Artist real-time 3D/2D graphics scene design
and authoring software
- Image FX, Audio FX, Real FX, Spline FX, Text
FX, Pixel FXl, Video
FX, After Effects Import, Graffiti FX, Weather
FX, SocialTV FX, Engine 3D Stereo Upgrade,
EVS Control Plugin
Needed hardware: Vizrt graphics rendering PC
with suitable video card and NVIDIA Quadro FX
graphics card
Software license(s): Engine Core (= base license),
Service Host Core, Artist, Combination Feature
(default)
Viz EngineTM-DVI OUT Max Resolution
Viz Engine real-time 3D/2D graphics
rendering software for Windows platform.
Supports the following features/functions and
plugins by default:
- a set of IN/OUT options (limited to 2K render
resolution) which can be configured in a mutually
exclusive manner:
1x DVI OUT (2K) / 1x WebRTC OUT(2K) /1x
RTP/UDP IN (2K), 1x RTP/UDP OUT (2K) / 1x ENG-OUT-DVI-
NDI IN (2K), 1x MAX/ Vizrt (license 1 Licence
NDI OUT (2K) / 1x Frameserver OUT (2K) permanent)
- clip playback capabilities (incl. broadcast format
clip playback with appropriate Matrox Codecs
upgrades)
- clip/post render capabilities
- Viz Artist real-time 3D/2D graphics scene design
and authoring software
- Image FX, Audio FX, Real FX, Spline FX, Text
FX, Pixel FXl, Video
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
FX, After Effects Import, Graffiti FX, Weather
FX, SocialTV FX, Engine 3D Stereo Upgrade,
EVS Control Plugin
Needed hardware: Vizrt graphics rendering PC
with suitable video card and NVIDIA Quadro FX
graphics card
Software license(s): Engine Core (= base license),
Service Host Core, Artist, Combination Feature
(default)
Viz Multiplay
The Viz Multiplay is a lightweight control
application that is has an intuitive interface
designed for easy control on a touch screen or any
touch enabled device. It connects directly to a
Media Sequencer
to control content sent to an individual channel
(screen) or triggers content to multiple channels
(screens) at a time. It can be used stand-alone or as VIZ-MULTIP/ Vizrt 1 Licence
a companion to a Viz trio or Viz Pilot application. (license permanent)
Needed hardware: control PC, tablet, touch
enabled device.
Software license: Viz Multiplay License (one
license is limited to one control and studio) and
Media Sequencer License
NOTE: Requires special Media Sequencer Dongle,
DVE effects require Viz Video FX plugins
Viz EngineTM-SDI /IP Video Input Enablement
(max)
Enables SDI and non-compressed IP (SMPTE
2022-06 or 2110 both w/wo 2022-07) video input
as DVE or texture.
Note: The term 'max' refers to the maximum
amount of video inputs tested and released as part ENG-ING-IN- SDIIP-
of the QA process. MAX/ Vizrt (license 1 Licence
Needed software (license): Viz EngineTM - permanent)
Engine Core or Ingest - Ingest Core
Needed hardware: Video board with at least one
video input jack
Software license: Viz EngineTM - SDI/IP Video
Input Enablement (max); type: 'shared' (=
applicable to all Viz EngineTM instances
4 Viz Video wall Hardware
Viz Tower Workstation for Videowall or
Multiplay usage. HW-PKG- VDMLTI-
4x 4K Displayport Output can be connected to a TWR/ Vizrt hoặc loại 1 Bộ
Videowall Controller to increase the number of tương đương
Screens.
Matrox DSLE4L/4 Videoboard 1 Bộ
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
Matrox DSXLE4L/4/100 Videoboard including
Video Cables
Comes with Full Height (installed by default) and
Low Profile Slot Panel
HW-PKG-
Available featureset depends on licensed Viz
DSXLE4L/4
Engine features
PERMANENT / Vizrt
Hardware supports 4 reconfigurable I/O ports (all
hoặc tương đương
up to 3G SDI), Bi-/Tri-Level Sync Input
(Genlock), UHD capable (Fill only, no Key, no
Input)
Does not support codecs - codecs can be upgraded
using item
Software Codec Upgrade for systems
Does not support codecs - codecs can be upgraded
using item
Professional SD/HD/UHD software codecs
(MPEG-2, H.264, Sony XDCAM HD and XAVC, HW-MTX-HDPRUP-
Panasonic DVCPRO HD and AVC- Ultra and DSXLE4
Apple ProRes) for Viz Engine systems. 1 Bộ
PERMANENT / Vizrt
Available featureset depends on Viz Engine hoặc tương đương
version and licensed features.
Note: Avid DNxHD support requires an additional
license (VIZ- UPG-DNXHD)
Note: requires a Matrox DSXLE4, license key will
be installed on this board
Viz Tower Workstation Prenium
Tower Workstation
HW-BOM-TOWER-
5U rack mountable (rackmount kit included) PRE PERMANENT /
Operating System: Win 10 IoT Enterprise LTSC 1 Bộ
Vizrt hoặc tương
typically delivered with 2x10-Core CPU, 64GB đương
Memory, 256GB SSD for OS, 512GB SSD for
Data or higher
Ultra High End GPU Add-on HW-BOM-GPU6000
Ultra High End Nvidia Quadro Graphic card / Vizrt hoặc tương 1 Bộ
Requires latest released version of Viz Engine đương
Sync Board Addon for VideoWall or Touchscreen HW-BOM-
Sync Board for Nvidia Quadro GPU QUADROSYNC /
1 Bộ
required for Videowall and Touchscreens Vizrt hoặc tương
requires latest released Version of Viz Engine đương
Wibu CmDongle
HW-CMSTICK
Hardware Dongle (Container) need for new PERMANENT / Vizrt 1 Bộ
licensing Model introduced with Viz Engine 3.10 hoặc tương đương
and Graphic Hub 3.1.0
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
HW-DON-USB
USB Dongle: MSE Dongle PERMANENT / Vizrt 1 Bộ
hoặc tương đương
Dell Touch Screen
Monitor 24 inch/
Monitor 1 Bộ
Vizrt hoặc tương
đương
Datapath Fx4-SDI-HW-DATAPATH-FX4SDI HW-DATAPATH-
Supports 40k at 60fps, four SDI 1080p output FX4SDI
1 Bộ
PERMANENT / Vizrt
Network or USB interfaces allow platform hoặc tương đương
Software / Vizrt hoặc
5 SERVICES ( Ingest server & VIZ Video Wall ) 1 Gói
tương đương
OPUS reconfiguration
6 OPUS reconfiguration & PS 1 Gói
& PS
1YRSUP-TOTAL For
Standard Level Support (1st year) Term Period: Viz" Production
7 1 Gói
mths above all / Vizrt hoặc
tương đương
IV THIẾT BỊ SẢN XUẤT 4G
1 Server thiết lập mạng sản xuất qua mạng 4G
PWS-110RX1A/
1.1 Network RX Station Sony hoặc tương 1 Bộ
đương
Simple, robust and afforable live streaming
solution for broadcasting
Stand alone or with XDCAM air (Cloud base ENG
solution)
Support SD/HD
Support Wifi/Ethernet/4G
Sony QoS technology with dual link HEVC codec
Remote file transfer
Two simultanous SDI output streams
Web base management GUI
PWSL-RXAD1Y/
Advance camera license (HEVC QoS Streaming
1.2 Sony hoặc tương 1 License
and Intercom)/1 năm
đương
2 Hệ thống truyền tín hiệu sản xuất trực tiếp 4G
2.1 TVU Transmitters
Free TVU Anywhere transmitter software for iOS
(iPad, iPhone, iPod Touch) or Windows 7. TM6000/ TVU hoặc
10 License
Receiver software license (TX6500) required to tương đương
receive signal.
TVU One TM1000 High Definition (SDI/HDMI
input, 6 embedded modems, up to 4 USB modem
ports, Inverse Statmux+ (IS+) technology, on- TM1000V3/ TVU
2 bộ
board storage, dual band WiFi card, removable hoặc tương đương
internal battery, AC power supply, and carrying
case).
Khối lượng
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu ĐVT
mời thầu
TVU6 Enterprise software: enables use of 4 USB
modems (if available in the hardware). Includes 7 ENT-TVU6/ TVU
2 License
hours of HD recording, metadata/time codes on hoặc tương đương
content, clipping, IFB, and Hotspot pass-though.
Transmitter Accessories
Backpack for TVU One "v2" models, with mount
TM1000-50V/ TVU
for V-Mount external battery in the lower 2 Bộ
hoặc tương đương
compartment of the backpack
Value pack: 2x V-Mount high capacity battery and US-VALUE-V/ TVU
2 Cái
1x dual battery charger hoặc tương đương
BATTERY-ONE/
Spare internal battery for use with TM1000 TVU hoặc tương 1 Cái
đương
2.2 Media Mind Servers
VS3500 rack-mount (1U) high-power MediaMind
VS3500/ TVU hoặc
server with internal power supply and four SDI 2 Bộ
tương đương
connectors.
Advanced TVUPack TVU6 Transceiver software, TCV-SW-DUAL-L/
supporting dual SDI outputs. Only available on TVU hoặc tương 2 License
VS3500 server. đương
TVU Anywhere Pro service. Allows for a single TX6500-SINGLE/
2.3 TVU Anywhere transmitter, paired to one specific TVU hoặc tương 3 License
receiver. đương
TS7700/ TVU hoặc
2.4 TVU Command Center; includes TVU Dashboard. 1 License
tương đương
2. Yêu cầu về kỹ thuật
Sử dụng tiêu chí “Đạt”, “Không Đạt” để đánh giá.
Việc đánh giá E-HSDT sẽ được căn cứ vào các tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT.
Nếu có sự khác biệt giữa bản tuyên bố đáp ứng chỉ tiêu kỹ thuật của nhà thầu và catalogue trong E-HSDT thì chỉ tiêu kỹ thuật trong catalogue sẽ là
cơ sở pháp lý để đánh giá.

Mức độ đáp ứng


STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
A YÊU CẦU CHUNG
Toàn bộ hàng hoá phải kèm theo tài liệu kỹ thuật (Catalogue) Chứng minh sự đồng bộ, phù hợp của hàng hóa;
1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hàng hóa phải có ký mã hiệu, nhãn mác, tên hàng sản xuất, nước sản xuất
Nhà thầu nếu trúng thầu phải cam kết cung cấp đầy đủ giấy tờ theo bảng yêu cầu (Phụ lục): Chứng nhận
2 Cam kết đáp ứng Không như yêu cầu
nguồn gốc xuất xứ hàng hoá (CO), Chứng nhận chất lượng hàng hoá (CQ).
B YÊU CẦU CHI TIẾT VỀ CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
I THIẾT BỊ SẢN XUẤT LƯU ĐỘNG
1 Camera Full Frame, included: View finder Model PXW-FX9V / Hãng Sony hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo cấp chất lượng cao sử dụng cảm biến super 35mm,
tone màu đáp ứng cho sản xuất nhiều thể loại chương trình từ
chương trình truyền hình đến làm phim, MV với tiêu chuẩn
HD/4K. Thiết bị phải đảm bảo được đồng bộ về chất lượng
hình ảnh, tone màu với cấp chất lượng của hệ thống máy
quay hiện có cho mục đích sản xuất nhiều cam kết hợp.
Camera Section
Imaging Device (Type): 35 mm full-frame 6K, singlechip CMOS image sensor Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Track fast moving subjects Autofocus (AF) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Imaging Device (Pixel Count): ≥ 20.5M pixels(Total) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Built-in Optical Filters Clear, linear variable ND(1/4ND to 1/128ND) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
ISO Sensitivity ISO 800/4000 (Cine EI mode, D55 Light source) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
S/N Ratio 57 dB (Y) (typical) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Shutter Speed 64F to 1/8000 sec Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
White Balance Preset, Memory A, Memory B (2000K-15000K)/ATW Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Gain -3 to 18dB (every 1dB), AGC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Latitude 15+ stop Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- FF 6K mode:XAVC-I/L 3840 x 2160, 1920x1080 1 to 30
Slow and Quick Motion Function: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
frames (29.97/25/23.98)
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- S35 4K mode:XAVC-I/L
3840 x 2160, 1920x1080
1 to 60 frames (59.94p, 50p, 29.97/25/23.98)
S-Cinetone, STD1, STD2, STD3, STD4, STD5, STD6, HG1,
Gamma Curve: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
HG2, HG3, HG4, HG7, HG8, S-Log3
Input/ Output Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V selectable
Audio Input: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mic Reference: -30 to -80 dBu
SDI OUT1:
BNC,12G-SDI,3G-SDI(Level A/B), HD-SDI
SDI Output: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
SDI OUT2:
BNC,3G-SDI(Level A/B),HD-SDI
General Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Monitor LCD 8.8 cm (3.5 type) Approx. 2.76M dots Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Built-in Microphone: Omni-directional monoral electret condenser microphone Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- XQD Card slot (x2)
Media: - SD/MS Card slot (x1) for saving configuration data Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
SD card slot also can be used for proxy video recording
Recording Format (Audio): LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
[XAVC Intra]
- XAVC-I QFHD 50p mode:VBR,MAX bit rate 500
Mbps,MPEG-4 AVC/H.264
- XAVC-I HD 50p mode:CBG,MAX bit rate 223
Mbps,MPEG-4 AVC/H.264
- XAVC-I HD 50i/25p mode:CBG,MAX bit rate
112Mbps,MPEG-4 AVC/H.264
[XAVC Long]
Recording Format (Video): - XAVC-L QFHD 59.94p/50p mode:VBR,MAX bit rate 150 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
- XAVC-L HD 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p
mode:VBR, MAX bit rate 50 Mbps,MPEG-4 H.264/AVC
- XAVC-L HD 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p
mode:VBR, MAX bit rate 35 Mbps,MPEG-4 H.264/AVC
- XAVC-L HD 59.94i/50i mode:VBR,MAX bit rate 25
Mbps,MPEG-4 H.264/AVC
[MPEG-2 Long GOP]
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- MPEG2 HD422 mode:CBR,MAX bit rate 50 Mbps,MPEG-
2 422P@HL
Lens Converter for E-mount
Model E-mount convert / Angenieux hoặc tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
( anti Back focus)
Là loại tương thích với đầu camcoder (Mục I.1) và ống kính
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(Mục I.1.4)
XQD Card 120GB Model QD-G120F / Hãng Sony hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Dung lượng 120GB, là loại tương thích với đầu camcoder số
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(Mục I.1)
XQD/SD Card Reader Model MRW-E90 / Hãng Sony hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với thẻ nhớ XQD Card 120GB Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Extension adaptor Model XDCA-FX9 / Hãng Sony hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1)
Supports export of 16-bit RAW at either 4K or 2K resolution Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
with a single BNC cable connection
Rechargeable battery Model BP-FL75 / Hãng Sony hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model BC-L90 hoặc BC-70A/ Hãng Sony hoặc loại tương
Battery charger Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với mục PIN sạc nêu trên (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.1 Tripod Model SE150-C2M / Hãng Shotoku hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Payload: ≥16kg Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Pan Range: 3600 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tilt Range: +800 ~ -750 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Counterbalance: 10 Steps Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Pan Bar Single, Fixed-Length Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount 100mm Ball Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Level illuminated Bubble Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.2 Chân Baby phù hợp với đầu dầu 100mm Model Miller 455 / Hãng Miller hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum Payload Capacity: ≥ 25kg (55lbs) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Weight ≤ 2.8kg (6.1lbs) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Height Range: 250-520mm (9.8-205") Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounting Base Ø100mm (3.9") ball levelling Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Leg Extension: 2-stage Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lock Type: Toggle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Leg Material: Alloy Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.3 Bộ gá cam vác vai Model 303-3910 /Movcam hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1x MM4 Mattebox (301-0210)
1x 15mm Lens Support (301-02-009)
1x Top Bracket (303-3904)
1x Side Bracket (303-3903)
Modules Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1x Base Plate (303-3901)
1x Distribution Box (303-3902)
1x Universal LWS Dovetail Plate (303-1129)
2x 12" 15mm Rod (206-0003-6)
1.4 Lens wide Model EZ2 S35 + FF Package / Hãng Angenieux hoặc loại Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
tương đương:
Đảm bảo chất lượng quay phim và sản xuất các chương trình
MV, làm đẹp, ống kính được sản xuất chuyên dụng trong lĩnh
vực quay phim và đủ chức năng full sevor cho sản xuất
truyền hình nhiều cam kết hợp với hệ thống hiện có.
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Imaging coverage: Up to 30/Up to 46 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Zoom ratio: 2.7x Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length: 15 - 40mm/22-60mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture: f/1.9, f/2.8 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
MOD: 2ft - 0.6m Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Reference image size: 24 x 13.5/ 37.7 x 24.9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Horizontal angular FOV: 77.6° - 33.7°/ 80.2° - 35° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Vertical angular FOV: 44.5° - 19.6°/ 57.4° - 24° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
FOV at MOD at focal min: 628 x 342 mm/ 658 x 426 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
FOV at MOD at focal max: 235 x 134 mm/ 245 x 165 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Servo controller (IRIS/FOCUS/ZOOM) Model MSU-1 / Hãng Angenieux hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với ống kính (Mục 1.4) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.5 Lens standard Model EZ1 S35 + FF Package / Hãng Angenieux hoặc loại Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
tương đương
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Đảm bảo chất lượng quay phim và sản xuất các chương trình
MV, làm đẹp, ống kính được sản xuất chuyên dụng trong lĩnh
vực quay phim và đủ chức năng full sevor cho sản xuất
truyền hình nhiều cam kết hợp với hệ thống hiện có.
Là loại tương thích với đầu camcoder số (Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Imaging coverage: Up to 30/ Up to 46 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Zoom ratio: 3x Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length: 30 - 90 mm/ 45 - 135 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture: f/1.9 - T2.0/ f/2.8 - T3.0 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
MOD: 2ft - 0.6m Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Reference image size: 24 x 13.5/ 37.7 x 24.9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Horizontal angular FOV: 43.6° - 15.2°/ 45.6° - 15.9° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Vertical angular FOV: 25.1° - 8.8°/ 30.8° - 10.7° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
FOV at MOD at focal min: 334 x 184 mm/ 351 x 228 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
FOV at MOD at focal max: 184 x 110 mm/ 115 x 77 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Servo controller (IRIS/FOCUS/ZOOM) Model MSU-1 / Hãng Angenieux hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với ống kính (Mục 1.5) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Filter pack:
1.6 4x5.65 Allure Mist white 1/4x1/Black Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1/4x1/Polarizerx1
Là loại tương thích với ống kính( Mục 1.4 và mục 1.5) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.7 Monitor 7 inch Model Shogun Inferno / Hãng Atomos hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Touchscreen Size: ≥ 7.1 inch Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
PPI: ≥ 325 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Technology: SuperAtom IPS panel (capacitive touch), calibration to Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
AtomHDR: Yes Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Sony SLog2 / SLog3, Canon CLog / CLog 2, Arri Log C,
Supported Log formats: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Panasonic Vlog, JVC JLog, Red LogFilm
Sony SGamut / SGamut3 / SGamut3.cine
Canon Cinema / BT2020 / DCI P3 / DCI P3+
Supported Gamuts: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Panasonic V Gamut
Arri Alexa Wide Gamut
Brightness: ≥ 1500nit (+/- 10%) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1 x HDMI (2.0)
Video input/loop out: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
SDI Quad link 4 x 3G SDI or up to 12G single link SDI
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Signal Uncompressed true 10-bit or 8-bit 422 (camera
dependent)
1 x HDMI (2.0)
Video output (play out): SDI 1x 4K-SDI 12G/6G or HD-SDI 3G/1.5G Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Signal Uncompressed true 10-bit or 8-bit 422
HDMI to SDI: 720p 50/60, 1080i 50/60,
1080p24/25/30/50/60/100/120/200*/240*
2160p 24/25/30/50/60
Video signal conversion: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
SDI to HDMI: 720p 50/60, 1080i 50/60,
1080p24/25/30/50/60/100/120/200*/240*
2160p 24/25/30/50/60
Codecs:
Cinema DNG for supported cameras (Sony FS5/FS7/
FS700, Canon C300MKII, C500, Panasonic Varicam
Raw to CDNG (Record only): RAW*) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frame rates:
4K DCI / 4K UHD; 24/25/30p
2K / 1080p; 24/SF24/25/SF25/30/SF30/50/60/100/120p
Codecs:
Apple ProRes HQ, 422, LT
AVID DNxHR HQX. HQ, SQ, LB
Raw to ProRes / DNxHR Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frame rates:
4K DCI / 4K UHD; 24/25/30/50/60p
2K*** / 1080p; 24/SF24/25/SF25/
Codecs:
Apple ProRes HQ, 422, LT AVID DNxHR HQX. HQ, SQ,
LB
Frame rates:
Video to ProRes / DNxHR: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
4K DCI / 4K UHD; 24/25/30/50/60p
2K*** / 1080p; 24/SF24/25/SF25/30/
SF30/50/60/100/120/200/240p
1080i; 50/60i 720p; 50/60p
Pulldown removal: 24/25/30pSF > 24/25/30p (2:2 pulldown)
60i > 24p (3:2 pulldown)
Onboard processing: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
4K UHD downscale for HD monitoring: Yes - Loop-out and
playback (Not available in RAW)
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
HDMI: 2 or 8ch 24-bit, camera dependent
SDI: 12ch 48kHz 24-bit
Audio:
- 2ch balanced XLR analog in/out
Audio in/out (48kHz PCM audio): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Dynamic range >90dB
- Max signal level +24dBu
- Max analog gain +52dB
- 48V Phantom Power for Mic
- HDMI: Auto HDMI Trigger Supported Protocols - Canon,
Sony, Atomos Open Standard
Remote start/stop: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- SDI SDI trigger camera selectable
- Other LANC control - Slave
- Pre-roll record: Yes (HD 8s, 4K 2s)
- Custom timelapse: Yes
- Meta data tagging: Yes (10 tags available)
- Supported media (Approved List Only): 4K / HD
(50/60/120p) SSD 2.5”, HDD (7,200 up to 1080p60) HD
SSD 2.5”, HDD (5,400 up to 1080p30)
- Master caddy case Master Caddy II (included)
Recording: 75mm x 105mm x 12mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Master caddy dock 2.5” SATA to USB 2.0/3.0
- Supported Applications: FCPX/FCP7+ / Media Composer
5.0+ / Premiere 5.5+
EDIUS 6.0+ / Vegas Pro 10+ / Lightworks /
Autodesk Smoke 2015
- XML support: FCPX XML native, FCP7 supported with
conversion (Adobe compatible)
1.8 Arm lắp mornitor nhỏ:Magic arm 7", 9" , 11" Model MARM set / Hãng BST hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với màn hình và camcoder số( Mục I.1 và
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
mục I.1.7)
1.9 Monitor 17 inch 4K/HD Model AX17/ Hãng I-Kan hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Display Size: ≥ 17 inch Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Brightness: ≥ 400 cd/m2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Inputs: ≥ 2 x HDMI, ≥ 4 x 3G-SDI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Outputs: ≥ 4 x 3G-SDI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Resolution: 3840 x 2160 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- HDMI: 720x480i & 720x480p @ 59.94, 60 Hz
720x576i & 720x576p @ 50 Hz
1280x720p @ 50, 59.94, 60 Hz
1920x1080i @ 50, 59.94, 60 Hz
1920x1080psf @ 24, 25, 29.97, 30 Hz
1920x1080p @ 23.97, 24, 25, 29.94, 30, 50, 59.94, 60 Hz
3840x2160p @ 24, 25, 30 Hz
4096x2160p @ 24 Hz
Supported Video Signals Specifications: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- SDI: 720x480i & 720x480p @ 59.94, 60 Hz
720x576i & 720x576p @ 50 Hz
1280x720p @ 50, 59.94, 60 Hz
1920x1080i @ 50, 59.94, 60 Hz
1920x1080psf @ 24, 25, 29.97, 30 Hz
1920x1080p @ 23.97, 24, 25, 29.94, 30, 50, 59.94, 60 Hz
3840x2160p @ 24, 25, 30 Hz
4096x2160p @ 24 Hz
Model Flight case for FX9 / Hãng BST hoặc loại tương
1.10 Flight case for cam Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với camcoder số( Mục I.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2 Wireless Video Transmission Model XW-HDU03/ Hãng Pro-X hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Video Resolution 1080P, 1080i, 720P Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Audio Format Digital Audio Up to 3.072Mbps AC-3 and DTS Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Time Code LTC; VITC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Transmission Distance ≥ 200m LOS (line of sight) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Latency Less than 1 millisecond Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frequency 5.1GHz ~ 5.9GHz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
SDI Input TX: 1 – RX: No Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
SDI Output TX: 1 – RX: 2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
HDMI Intput TX: 1 – RX: No Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
HDMI Output TX: No – RX: 1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Antenna Built-in Omni-directionaland High
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Efficiency Antenna System
Power Supply Input Battery or DC 6.5V /2.0A~17V 0.8A Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Type V Type Mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
3 HMI Daylight M18 EB max set Model M18 / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead: Open Face Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
MAX Technology
Reflector: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Facetted Reflector
Wattage: 1200 / 1800 W Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Metal Halide 1800 W/SE
Lamp Type: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Metal Halide 1200 W/SE
Lamp Base: G38 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
UV Protection Glass Diameter: 276 mm / 16.8“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Connector: International (VEAM) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Operating Temperature: ta= 45° C / 113° F Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Surface Temperature: tc= max. 160° C / 320° F Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tolerable Inclination: max. 90° upwards / max. 90° downwards Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
7 m / 22.9 ft. to illuminated surface
Safe Distances: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1 m / 3.3 ft. around the luminaire
Protective Class: I - Protective Earth Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Protective Rate: IP23 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounting: Spigot 28 mm / 1 1/8" (1.1") Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Certification: CE, CB, ENEC, cNRTLus Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Distance: 7 m (23 ft.) [Output / diameter]
Spot: 15°: 22,950 lux / Ø 1.8 m
Medium: 40°: 4,325 lux / Ø 4.0 m
Flood: 58°: 2,245 lux / Ø 6.8 m
- Distance: 10 m [Output / diameter]
Spot: 15°: 11,250 lux / Ø 2.6 m
Photometrical Data: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Medium: 40°: 2,120 lux / Ø 6.8 m
Flood: 58°: 1,100 lux / Ø 9.7 m
- Distance: 15 m [Output / diameter]
Spot: 15°: 5,000 lux / Ø 3.9 m
Medium: 40°: 940 lux / Ø 10.3 m
Flood: 60°: 58°: 490 lux / Ø 14.5 m
Stand combo alu 35 Là loại tương thích với đèn ( Mục 3) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
4 HMI daylight M8 EB Max set Model M8 / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead: Open Face Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
AX Technology
Reflector: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Facetted Reflector
Wattage: 800 W Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Type: Metal Halide 800 W/SE Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Base: G22 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
UV Protection Glass Diameter: 200 mm / 7.9“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Connector: International (VEAM) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Operating Temperature: ta= 45° C / 113° F Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Surface Temperature: tc= max. 150° C / 302° F Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tolerable Inclination: max. 90° upwards / max. 90° downwards Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
3.5 m / 11.5 ft. to illuminated surface
Safe Distances: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
0.5 m / 1.6 ft. around the luminaire
Protective Class: I - Protective Earth Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Protective Rate: IP23 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounting: Spigot 28 mm / 1 1/8" (1.1") Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Certification: CE, CB, GS, cNRTLus Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Distance: 5 m [Output / diameter]
Spot: 15°: 16,200 lux / Ø 1.3 m
Medium: 40°: 3,020 lux / Ø 3.6 m
Flood: 60°: 1,600 lux / Ø 5.8 m
- Distance: 10 m [Output / diameter]
Spot: 15°: 4,050 lux / Ø 2.6 m
Photometrical Data: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Medium: 40°: 755 lux / Ø 7.3 m
Flood: 60°: 400 lux / Ø 11.6 m
- Distance: 15 m [Output / diameter]
Spot: 15°: 1,800 lux / Ø 4.0 m
Medium: 40°: 336 lux / Ø 10.9 m
Flood: 60°: 60°: 178 lux / Ø 17.3 m
Stand arri unversal black Là loại tương thích với đèn ( Mục 4) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
5 HMI Daylight M40 EB Max set Model M40 / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead: Open Face Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Reflector: MAX Technology Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Wattage: Facetted Reflector Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Type: 2500 / 4000 W Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Base: Metal Halide 4000 W/SE Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
UV Protection Glass Diameter: Metal Halide 2500 W/SE Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Connector: G38 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Operating Temperature: 350 mm / 14.0“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. Surface Temperature: International (VEAM) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tolerable Inclination: ta= 45° C / 113° F Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Safe Distances: tc= max. 250° C / 482° F Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Protective Class: max. 90° upwards / max. 90° downwards Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Protective Rate: 5 m / 16.4 ft. to illuminated surface Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounting: Spigot 28 mm / 1 1/8" (1.1") Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Certification: CE, CB, GS, cNRTLus Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Distance: 7 m [Output / diameter]
Spot: 18°: 40,300 lux / Ø 2.2 m
Medium: 30°: 13,500 lux / Ø 3.6 m
Flood: 52°: 5,000 lux / Ø 6.1 m
- Distance: 10 m [Output / diameter]
Spot: 18°: 19,700 lux / Ø 3.1 m
Photometrical Data: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Medium: 30°: 6,500 lux / Ø 5.2 m
Flood: 52°: 2,450 lux / Ø 8.8 m
- Distance: 15 m [Output / diameter]
Spot: 18°: 8,750 lux / Ø 4.7 m
Medium: 30°: 2,900 lux / Ø 7.8 m
Flood: 52°: 1,075 lux / Ø 13.2 m
Stand with t Clamp Là loại tương thích với đèn ( Mục 5) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
6 Led S60-c MAN Model S60-c / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Type of Lamphead: LED Soft Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Optical System: Soft Diffusion Panels Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Aperture: 645 x 300 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle: 105° Half Peak Angle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2,800 K to 10,000 K continuously correlated color
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
White Light: temperature
Colored Light: Full RGB+W color gamut with Hue and Saturation control Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Green-Magenta- Adjustment: Continuously adjustable (Full Minus- to Full Plusgreen) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
CRI Average > 95 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color Rendition: TLCI Average > 90
Dimming: 0 to 100 % continuous Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounting: Spigot 28 mm Junior Pin Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
On-Board Controller, 5-Pin DMX In and Through EtherCon Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Control: LAN network connectivity, USB-A, Art-Net, sACN
DMX Setup, Hour Counter, Standard & Manufacturer RDM Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Remote Device Management (RDM): commands
DMX Setup, Fixture Status, Firmware Upgrade through PC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Software Interface – Ethernet: or MAC
- 105° - 5 m @ 3,200 K: 462 lux / 43 fc
Photometrical Data: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- 105° - 5 m @ 5,600 K: 547 lux / 51 fc
Combo Alu Stand 35 Là loại tương thích với đèn ( Mục 6) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
7 Led S30-c MAN Model S30-c / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead: LED Soft Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Optical System: Soft Diffusion Panels Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Aperture: 355 x 300 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle: 105° Half Peak Angle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2,800 K to 10,000 K continuously correlated color
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
White Light: temperature
Full RGB+W color gamut Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Colored Light: with Hue and Saturation control
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Green-Magenta- Adjustment: Continuously adjustable (Full Minus- to Full Plusgreen) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
CRI Average > 95
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color Rendition: TLCI Average > 91
+/- 100 K (nominal) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color Temperatur Tolerance: +/- 1/8 Green-Magente (nominal)
Dimming: 0 to 100 % continuous Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Output in Battery Mode: 100% of total output Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounting: 16 mm / 28 mm Combo Pin Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
On-Board Controller, 5-Pin DMX In and Through EtherCon Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Control: LAN network connectivity, USB-A, Art-Net, sACN
DMX Setup, Hour Counter, Standard & Manufacturer RDM Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Remote Device Management (RDM): commands
DMX Setup, Fixture Status, Firmware Upgrade through PC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Software Interface – Ethernet: or MAC
- 105° - 5 m @ 3,200 K: 240 lux / 22 fc
Photometrical Data: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- 105° - 5 m @ 5,600 K: 281 lux / 26 fc
Combo Alu Stand 35 Là loại tương thích với đèn ( Mục 7) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
8 Led Fresnel kit L5-C Model L5-c / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead LED Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Optical System Focusable Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Aperture 137 mm / 5" Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle 14 to 50° Half Peak Angle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Type RGBW LED Light Engine Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2,800 K to 10,000 K
White Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
continuously correlated color temperature
Full RGB+W color gamut
Colored Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
with Hue and Saturation control
15° - Spot - 5 m @ 3,200 K: 1,120 lux / 104 fc
Photometrical Data 30° - Middle - 5 m @ 3,200 K: 348 lux / 32 fc Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
50° - Flood - 5 m @ 3,200 K: 137 lux / 13 fc
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
15° - Spot - 5 m @ 5,600 K: 1,180 lux / 110 fc
30° - Middle - 5 m @ 5,600 K: 368 lux / 34 fc
50° - Flood - 5 m @ 5,600 K: 144 lux / 13 fc
Stand arri unversal black Là loại tương thích với đèn ( Mục 8) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
9 Led Fresnel kit L7-C Model L7-c / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead LED Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Optical System Focusable Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Aperture 175 mm / 7" Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle 15 to 50° Half Peak Angle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Type RGBW LED Light Engine Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2,800 K to 10,000 K
White Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
continuously correlated color temperature
Full RGB+W color gamut
Colored Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
with Hue and Saturation control
15° - Spot - 5 m @ 3,200 K: 2,408 lux / 224 fc
30° - Middle - 5 m @ 3,200 K: 713 lux / 66 fc
50° - Flood - 5 m @ 3,200 K: 290 lux / 27 fc
Photometrical Data Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
15° - Spot - 5 m @ 5,600 K: 2,704 lux / 251 fc
30° - Middle - 5 m @ 5,600 K: 796 lux / 74 fc
50° - Flood - 5 m @ 5,600 K: 323 lux / 30 fc
Stand arri unversal black Là loại tương thích với đèn ( Mục 9) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
10 True Blue T1 Model T1 / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Reflector Spherical specular high purity aluminium Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Wattage 1000 W Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
CP/40 FKJ 1000 W, 230 V
Lamp Type Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
CP/71 FKJ 1000 W, 230 V
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Lamp Base G22 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lens Diameter 150 mm / 5.9“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Distance: 5 m (16 ft.) [Output / diameter]
Spot: 7.7°: 5,836 lux / Ø 0.67 m
Medium: 30.0°: 1,436 lux / Ø 2.68 m
Flood: 53.0°: 680 lux / Ø 4.99 m
- Distance: 10 m (33 ft.) [Output / diameter]
Spot: 7.7°: 1,459 lux / Ø 1.35 m
Photometrical Data Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Medium: 30.0°: 359 lux / Ø 5.36 m
Flood: 56.0°: 170 lux / Ø 9.97 m
- Distance: 15 m (49 ft.) [Output / diameter]
Spot: 7.7°: 648 lux / Ø 2.02 m
Medium: 30.0°: 160 lux / Ø 8.04 m
Flood: 56.0°: 76 lux / Ø 14.96 m
Barndoor 4-leaf Là loại tương thích với đèn ( Mục 10) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp 1000 W 230 V Là loại tương thích với đèn ( Mục 10) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Stand arri unversal black Là loại tương thích với đèn ( Mục 10) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
11 ARRI 150 Set Model Arri 150 / Hãng Arri/germany hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đảm bảo ánh sáng với cấp chất lượng cao đủ tiêu chuẩn làm
phim đồng bộ với cấp chất lượng camera hiện có, đáp ứng
khả năng chiếu sáng đảm bảo tái tạo đúng màu sắc hình thể.
Type of Lamphead Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Reflector Spherical specular high purity aluminium Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Wattage 150 W Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
BJ15 150 W / 240 V
Lamp Type BJ15 150 W / 120 V Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
BJ15 100 W / 240 V
Lamp Base GX6.35 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lens Diameter 50 mm / 1.9“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Distance: 1 m (3 ft.) [Output / diameter]
Spot: 14.0°: 4,104 lux / Ø 0.25 m
Medium: 30.0°: 1,899 lux / Ø 0.54 m
Photometrical Data Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Flood: 44.0°: 1,503 lux / Ø 0.81 m
- Distance: 3 m (10 ft.) [Output / diameter]
Spot: 14.0°: 456 lux / Ø 0.74 m
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Medium: 30.0°: 211 lux / Ø 1.61 m
Flood: 56.0°: 44.0°: 167 lux / Ø 2.42 m
- Distance: 5 m (16 ft.) [Output / diameter]
Spot: 14.0°: 164 lux / Ø 1.23 m
Medium: 30.0°: 76 lux / Ø 2.68 m
Flood: 44.0°: 60 lux / Ø 4.04 m
Stand arri unversal black Là loại tương thích với đèn ( Mục 11) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Osram 150 lamp Là loại tương thích với đèn ( Mục 11) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
12 China Ball 19" Model Lightstar Chinaball / Hãng Ikan hoặc loại tương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle: đương
360 Degrees Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Brand: Lightstar Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color Temperature: 3200K Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Cooling System: Air Cooled Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Size: Open: 19 inchs-25 inch Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Source: 1000 watt Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Stand + C Clamp Là loại tương thích với đèn ( Mục 12) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
13 China Ball 22" Model Lightstar Chinaball / Hãng Ikan hoặc loại tương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle: đương
360 Degrees Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Brand: Lightstar Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color Temperature: 3200K Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Cooling System: Air Cooled Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Fixture Size: Open: 25 inch Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Source: 1000 Watt Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Stand + C Clamp Là loại tương thích với đèn ( Mục 13) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
14 Filter màu ( xanh, tản, vàng, đỏ ) tính theo LeeFilter hoặc tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
cuộn RX-18TD/ Falconeyes hoạc tương đương
Size: 45 x 60cm
Power: 100W
No. of LED (SMD): 504pcs
Đèn aladin: Led cuộn, tấm LED 504 bóng
15 Operating Voltage: DC-16.8V 7A (compatible with V-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
100W
battery) / AC adaptor (included)
Color Temperature: 3000K - 5600K (step-less)
Dimming: 0-100% Step-less dimming
Beam Angle: 10-360°
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
CRI: 95+
LUX (5600K): 9920 (0.5m) / 3660 (1m) / 933 (m)
16 Cần Boom đèn 2-3m Phù hợp lắp treo đèn Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- 30 Bao cát túi.
- 15 ổ điện đôi chuẩn dài 3m, 5 ổ điện dài 7m, 5 ổ điện dài
20m. ( đủ tải cho các loại đèn kể trên )
- 20 chiếc cờ đen, cờ trắng đủ size theo yêu cầu (45x60cm,
17 Các phụ kiện khác bao gồm : Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
60x90cm, 120x120cm)
- 20 bộ củ tỏi gắn cờ.
- 3 bộ kẹp gỗ. ( kẹp filter)
- Phụ kiện khác tay arm, hit tường
18 Bộ Gimball Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Ronin 2 professional Combo Model Ronin 2 / Hãng DJI hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Operation Modes
-Underslung Mode
-Upright Mode
-Briefcase Mode
-Handheld, Car Mount, Aerial & Tripod Mode
Axis Modes
-3-axis
-Pan-Lock
Built-in, independent IMU module
DJI Advanced 32-Bit ARM Processor
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Built-In Functions: DJI Specialized Gimbal Drive Motors with Encoders
Dual Battery System
Bluetooth Module
D-Bus Receiver Supported
2.4 GHz/5.8 GHz Receiver
Temperature Sensors
Built-in Display
Built-in GPS
USB Type-C Connection
Power and Video Signal through Slip Ring
Maximum depth from the center of gravity on camera base
Camera Tray Dimensions: plate: 250 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum height measured from top of the camera base
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
plate: 190 mm
Maximum width: 170 mm
Load Weight (Reference Value): 30 lbs (13.6 kg) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Angular Vibration Range: ± 0.02° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Pan axis: 400°/s
Maximum Controlled Rotation Speed: Tilt axis: 360°/s Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Roll axis: 360°/s
Pan axis control: 360° continuous rotation
Mechanical Endpoint Range: Tilt axis control: ±135° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Roll axis control: ±220°
Pan axis control: 360° continuous rotation
Controlled Rotation Range: Tilt axis control: ±135° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Roll axis control: ±30°
Bộ giáp hỗ trợ Gimbal Model Vario 5 Strong / Hãng EasyRig hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Stabilizer Type: Vest System Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Load Range: 10-25 kg Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mounted: 103-113 cm (40.5-44.5”)
Height: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Folded: 62 cm (24.4”)
Suspension Line Length: 90 cm (35”) when fully stretched. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
19 Máy quay mini Model Hero9 Black/ Hãng Gopro hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Megapixels: 20MP Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Video Resolution: 5.2K Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Image Stabilisation: Electronic Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
File Formats: JPEG, RAW, AVCHD, MPEG-4 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Connectivity USB C, Wi-Fi Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
LCD Size: 2.27" & 1.4" Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Waterproof: 10m Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
20 Máy ảnh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Body máy ảnh Model ILCE-9M2/ Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Sensor type: 35mm full frame (35.6×23.8mm), Exmor RS CMOS sensor Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Number of pixels (total): Approx. 28.3 megapixels Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
LENS MOUNT: E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- RECORDING FORMAT:
JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline
compliant), RAW (Sony ARW 2.3 format)
- IMAGE SIZE (PIXELS) [16:9]
35 mm full frame L: 6000 x 3376 (20 M), M: 3936 x 2216
Recording (still images): (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M), APS-C L: 3936 x 2216 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M)
- DYNAMIC RANGE FUNCTIONS
Off, Dynamic Range Optimizer (Auto/Level (1-5)), Auto
High Dynamic Range (Auto Exposure Difference, Exposure
Difference Level (1-6 EV, 1.0 EV step))
- RECORDING FORMAT
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant
- VIDEO COMPRESSION
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4
AVC/H.264
- COLOR SPACE
xvYCC standard (x.v.Color when connected via HDMI
cable) compatible with TRILUMINOS Color
- IMAGE SIZE (PIXELS), PAL
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100 M), 3840 x 2160 (25p,
60 M), AVCHD: 1920 x 1080 (50i, 24 M, FX), 1920 x 1080
(50i, 17 M, FH)
Recording (movie): - SLOW & QUICK MOTION (SHOOTING FRAME Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
RATE)
NTSC mode: 1fps, 2fps, 4fps, 8fps, 15fps, 30fps, 60fps,
120fps, PAL mode: 1fps, 2fps, 3fps, 6fps, 12fps, 25fps,
50fps, 100fps,
- SLOW & QUICK MOTION (RECORDING FRAME
RATE & IMAGE SIZE)
PAL mode: 1920x1080 (50p, 25p)
- HDMI OUTPUT
3840 x 2160 (25p), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i),
1920 x 1080 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i),
3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit /
RGB 8 bit
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- MEMORY CARD SLOT
SLOT1: Slot for SD (UHS-I/II compliant) memory card,
SLOT2: Slot for SD (UHS-I/II compliant) memory card
- MEDIA
SD memory card, SDHC memory card (UHS-I/II compliant),
Recording System SDXC memory card (UHS-I/II compliant), microSD memory Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
card, microSDHC memory card, microSDXC memory card
- RECORDING MODE ON 2 MEMORY CARDS
Simult. Rec (Still), Simult. Rec (Movie), Simult. Rec
(Still/Movie), Sort (JPEG/RAW), Sort (Still/Movie), Auto
Switch Media (On/Off), Copy
- FOCUS TYPE
Fast Hybrid AF (phase-detection AF/contrast-detection AF)
- FOCUS SENSOR
Exmor RS CMOS senso
- FOCUS POINT
35 mm full frame: 693 points (phase-detection AF), APS-C
mode with FF lens: 299 points (phase-detection AF), with
APS-C lens: 221 points (phase-detection AF) / 425 points
(contrast-detection AF)
- FOCUS AREA
Focus Wide (693 points (phase-detection AF), 425 points(contrast- Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
detection AF)) / Zone / Center / Flexible Spot (S/M/L)
/Expanded Flexible Spot/ Tracking (Wide / Zone / Center /
Flexible Spot (S/M/L)/Expanded Flexible Spot)
- FOCUS TYPE WITH LA-EA3 (SOLD SEPARATELY)
phase-detection
- FOCUS SENSITIVITY RANGE
EV-3 to EV 20 (ISO 100 equivalent with F2.0 lens attached)
- FOCUS MODE
AF-S (Single-shot AF), AF-C (Continuous AF), DMF (Direct
Manual Focus), Manual Focus
VIEWFINDER TYPE: 0.51 inch (0.5 type) electronic viewfinder (color), Quad-VGA Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
LCD Screen: OLED
2.95 inch (3.0-type) wide type TFT Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Image Stabilization - TYPE Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Image Sensor-Shift mechanism with 5-axis compensation
(compensation depends on lens specifications)
- COMPENSATION EFFECT
5.5 stops (based on CIPA standard. Pitch/yaw shake only.
With Planar T* FE 50mm F1.4 ZA lens mounted. Long
exposure NR off.)
- MICROPHONE
Built-in, stereo
Audio Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- SPEAKER
Built-in, monaural
Pin sạc cho máy ảnh Model NP-FZ100 / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
16.4 Wh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Capacity (Wh):
Amp-Hours: 2280 mAh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Chemistry: Lithium-Ion Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Output Voltage: 7.2 VDC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Sạc pin Model BC-QZ1 / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với loại PIN máy ảnh ở trên ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
21 Set Lens: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
21.1 Planar T* FE 50mm F1.4 ZA Model SEL50F14Z / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm) 50 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 75 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 1.4 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 16 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 1.48 ft (0.45 m) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.15 x Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model SEL85F14GM / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương
21.2 FE 85mm F1.4 GM Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Format 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm) 85 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 127.5 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 1.4 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 16 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades 11 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: AF 2.79 ft, MF 2.62 ft Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.12 x Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model SEL135F18GM / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương
21.3 FE 135mm F1.8 GM Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm) 135 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 202.5 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 1.8 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 22 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades 11 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 2.3 ft (0.7 m) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.25 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model SEL24F14GM / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương
21.4 FE 24mm F1.4 GM Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm) 24 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 36 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 1.4 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 16 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades 11 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 0.79 ft (0.24 m) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.17 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
21.5 Distagon T* FE 35mm F1.4 ZA Model SEL35F14Z / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm) 35 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 52.5mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 1.4 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 16 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades 9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 0.98 ft (0.3 m) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.18 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model SEL70200GM / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương
21.6 FE 70-200mm F2.8 GM OSS Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount: Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format: 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm): 70-200 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 105-300 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 2.8 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 22 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades: 11 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 3.15 ft Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.25 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Image stabilization (steadyshot): Yes Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Teleconverter compatibility (x1.4): Yes Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Teleconverter compatibility (x2.0): Yes Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
21.7 FE 24-70mm F2.8 GM Model SEL2470GM / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount: Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format: 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm): 24-70 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 36-105 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Maximum aperture (f): 2.8 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 22 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades: 9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 1.24 ft Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.24 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model SEL1224GM / Hãng Sony/ Asia hoặc loại tương
21.8 FE 12-24 mm F2.8 GM Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh (Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mount: Sony E-mount Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Format: 35 mm full frame Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Focal length (mm): 12–24 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
35 mm equivalent focal length (aps-c): 18–36 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum aperture (f): 2.8 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum aperture (f): 22 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aperture blades: 9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Minimum focus distance: 0.92 ft (0.28 m) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Maximum magnification ratio (x): 0.14 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model Ronin-S Standard kit / Hãng DJI/ Asia hoặc loại tương
22 Gimbal cho máy ảnh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Maximum depth from the center of gravity on the camera
base plate: 98 mm
Camera Tray Dimensions: - Maximum height measured from top of the camera base Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
plate: 150 mm
Maximum width: 205 mm
- Mechanical: 1/4”-20, 3/8”-16 Mounting Hole, M4
Mounting Hole
Accessory Port: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Electrical: 12V/2A Power Accessory Port, Camera Control
Port, 8-pin Port
Model: RB1-2400mAh-14.4V
Type: 18650 LiPo
Input Power: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Capacity: 2400 mAh
Energy: 34.56 Wh
Load Weight (Reference Value): 3.6 kg (Handheld) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Angular Vibration Range: ±0.02° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Pan axis: 360°/s
Maximum Controlled Rotation Speed: Tilt axis: 360°/s Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Roll axis: 360°/s
Pan axis: 360° continuous rotation
Mechanical Endpoint Range: Tilt axis: + 205° to - 115° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Roll axis: + 230° to - 90°
Pan axis: 360° continuous rotation (Roll 360 mode)
Tilt axis: +180° to -90° (Upright Mode), +90° to -135°
Controlled Rotation Range: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(Underslung and Flashlight Mode)
Roll axis: ±30°, 360° continuous rotation
23 Chân máy ảnh Model LX10 / Hãng Libec hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với máy ảnh ( Mục 20) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Camera Plate: Sliding plate Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Payload capacity: ≥ 16 kg Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Folded length: ≥ 890 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Pedestal/tripod fixing: 100mm ball diameter Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model MATRICE M600 PRO / Hãng DJI hoặc loại tương
24 Flycam chuyên nghiệp Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Flight Control System A3 Pro Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lightbridge 2 HD. Đáp ứng yêu cầu phát sóng chuyên
Hệ thống truyền dẫn nghiệp, cung cấp phát trực tiếp HD, cổng đầu ra hỗ trợ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
miniHDMI, SDI
Diagonal Wheelbase: 1133 mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max Takeoff Weight Recommended: 15.5 kg Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
920.6 MHz to 928 MHz (Japan); 5.725 GHz to 5.825 GHz;
Operating Frequency (Remote Controller): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2.400 GHz to 2.483 GHz
Max Transmission Distance (Remote FCC Compliant: 3.1 mi (5 km), CE Compliant: 2.2 mi (3.5
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Controller): km) (Unobstructed, free of interference)
Video Output Port (Remote Controller): HDMI, SDI, USB Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Ronin-MX; Zenmuse Z30, Zenmuse X5/X5R, Zenmuse X3,
Supported Gimbals Zenmuse XT; Zenmuse Z15 Series HD Gimbal: Z15-A7, Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Z15-BMPCC, Z15-5D III, Z15-GH4
25 Hệ thống Boom mic Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
25.1 Cần Boom Model KE-110CC / Hãng K-Tek hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Collapsed Length: 2'7" (79cm) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Extended Length: 9'2" (279cm) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
No. of Sections: 5 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Top Attachment: 3/8" - 16 male thread Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Bottom Attachment: Male 3-pin XLR - Straight Exit Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
25.2 WindScreen Model Aizo Fury / Hãng K-Tek hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với cần boom ( Mục 25.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
25.3 Shock Mount Model ASM1 / Hãng K-Tek hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với cần boom ( Mục 25.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
25.4 Micro Model MKE600 / Hãng Senheiser hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Microphone: super-cardioid/lobar Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frequency response: 40 Hz to 20 kHz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Max. sound pressure level: 132 dB SPL at P48; 126 dB SPL with battery powering Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Sensitivity in free field, no load (1kHz): 21 mV/Pa at P48; 19mV/Pa with battery powering Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Equivalent noise level: 15 dB (A) at P48; 16 dB (A) with battery powering Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
48 V +/- 4V (P48, IEC 61938) or battery/rechargeable batt.
Power supply: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1,5V/1,2V AA size

25.5 WindShield , Wind Jammer Là loại tương thích với micro ( Mục 25.4) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu

Model EW 112p G4 / Hãng Senheiser hoặc loại tương đương,


26 Hệ thống mic ve cài áo Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Bao gồm:
Bộ thu EK 100 G4 camera hoặc tương đương:
Modulation: Wideband FM
Frequency ranges: G: 566 - 608 MH
Adjacent channel selection ≥ 65 dB
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Intermodulation attenuation ≥ 65 dB
Signal-to-noise ratio (1 mV, peak deviation) ≥ 110 dBA
Total harmonic distortion (THD) ≤ 0.9 %
Power supply 2 AA batteries, 1.5 V or BA 2015 accupack
SK 100 G4 bodypack transmitter hoặc tương đương:
Modulation: Wideband FM
Frequency ranges: G: 566 - 608 MH Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frequency stability ≤ ±15 ppm
Signal-to-noise ratio (1 mV, peak deviation) ≥ 110 dBA
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Total harmonic distortion (THD) ≤ 0.9 %
Power supply 2 AA batteries, 1.5 V or BA 2015 accupack
ME 2 clip-on microphone hoặc tương đương:
Transducer principle pre-polarized condensor microphone
Pick-up pattern omni-directional
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Sensitivity (free field, no load) (1 kHz) 20 mV/Pa
Max. SPL at 1 kHz 130 dB
Connector 3.5 mm jack
27 Mic cho máy ảnh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
27.1 Mic định hướng cho máy ảnh Model Rode VideoMicro / Hãng Rode hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Loại Dùng cho máy ảnh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Acoustic Principle: Pressure Gradient Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Polar Pattern: Cardioid Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frequency Range: 100Hz - 20kHz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Equivalent Noise: 20 dB SPL Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Sensitivity: -33dB re 1V/Pa (22mV @ 94dB SPL) ± 2dB @ 1kHz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
27.2 Bộ thu phát không dây tích hợp mic Model Rode Wireless / Hãng Rode hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Transmission type: 2.4GHz Digital Frequency Agile System Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Acoustic Principle: Pre-polarised pressure transducer Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Polar Pattern Omnidirectional Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Equivalent Input Noise @ Maximum Gain: 21.8dB (A-Weighted) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Frequency Range: 50Hz - 20kHz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
External Mic Input: 20Hz - 20kHz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Battery Life: Up to 7 hours Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Analog Inputs: 3.5mm TRS lavalier microphone input (transmitter) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Analog Outputs: 3.5mm TRS (receiver) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
27.3 Bộ gắn 2 mic lên máy ảnh Model DCS-1 / Hãng Rode hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với micro ( Mục 27.2 và 27.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
27.4 Cáp nối 2 mic vào 1 để cắm vào máy ảnh Model SC11 / Hãng Rode hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Là loại tương thích với micro ( Mục 27.2 và 27.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
28 Hệ thống Ghi tiếng trực tiếp Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Audio Recorder: ghi 6 đường, 8 tracks, đi Model MIXPRE 6-II / Hãng Sound Device hoặc loại tương
28.1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
kèm túi field Bag kit của K-Tek đương
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Frequency Response (Audio Inputs): 10 Hz to 80 kHz +/- 0.5 dB re 1 kHz @ 192 kHz sample rate Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
THD + Noise (Audio Inputs): 0.005% max (@1 kHz, 22-22 kHz BW, gain=20 dB, -10 dBu Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
in)
32 bit precision; 142 dB dynamic range min (A-weighted,
ADC (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
gain=10 dB, fader=0 dB)
-130 dBV (-128 dBu) max (A-weighting, gain=76 dB, 150
Equivalent Input Noise (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
ohm source impedance)
- Mic: XLR active-balanced; 4k input
- Line: XLR active-balanced; 4k input
- Aux/Mic in: 3.5 mm TRS, 2-channel unbalanced; 100k
input
Inputs (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Line: ¼-inch TRS active-balanced; 4k input
- USB Audio: 4 channels
- 6 Total analog inputs: 4 mic-line inputs, 2 on Aux In
- All inputs fully RF-filtered and overload protected.
- Mic input: +6 dB to +76 dB
- Line input: -20 dB to +30 dB
- Fader: -inf to +20 dB
- Headphone: -inf to +20 dB
Gain (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Total, Mic-to-recording (max): +96 dB
- Aux In (Mic): Gain = +10dB to +40 dB
- Aux In (Line): Gain = -10dB to +20 dB
- Total Aux Gain including Fader (Mic-to-recording): +60 dB
- Mic XLR: +14 dBu (limiters on or off)
- Line XLR: +28 dBu (limiters on or off)
Maximum Input Level (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Aux In (Mic): -10 dBu
- Aux In (Line): +10 dBu
40 Hz to 160 Hz (adjustable), 18 dB/oct. First stage analog,
Low Cut Filters (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
subsequent stages digital.
- Mic XLRs: 48 V via 6.8k resistors, 10 mA each
Microphone Powering (Audio Inputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Mic 3.5 mm: 3 V @ 3k source
Limiter at all gain stages, range > 40 dB. First stage analog,
Limiters (Audio Inputs): subsequent stages digital. Adjustable Threshold, Ratio, and Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Release.
DAC feeding Stereo Out, Headphone Out
32 bit precision; 115 dB dynamic range (A-weighted) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(Audio Outputs):
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
3.5 mm TRS stereo unbalanced, 500 ohm output, +7.8 dBu
Stereo Out (Audio Outputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
max output level
3.5 mm TRS stereo unbalanced, 300 mW + 300 mW, for use
Headphones Out (Audio Outputs): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
with any impedance headphones
Maximum Record Tracks (Recording): 8 Tracks: Stereo mix + 6 ISOs Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- 44.1 kHz
- 47.952 kHz
- 48 kHz
Sampling Frequency (Recording): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- 48.048 kHz
- 96 kHz
- 192 kHz
- Type: SD, SDXC, SDHC Card (USB thumbdrive, copy
only)
Recording Storage (Recording): Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Max Storage Size: 512 GB (SDXC)
- Card format: exFAT
File Type (Recording): Polyphonic WAV Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Touch Screen: 320×256; 1.6-inch, color, sunlight-viewable IPS LCD Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Free Run
- Time of Day (file stamped w/current ToD)
- Rec Run
Timecode Modes: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Ext LTC (file stamped w/incoming LTC on 3.5mm Aux In)
- Camera TC (file stamped w/incoming TC from cameras that
output TC)
Model 64GB Extreme PRO SDHC UHS-I / Hãng SanDisk
28.2 Thẻ nhớ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
hoặc loại tương đương
Là loại tương thích với Audio recoder ( Mục 28.1) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model H6 / Hãng Zoom hoặc loại tương đương
- Interchangeable input capsules
- Six-track simultaneous recording
- Four mic/line inputs with XLR/TRS combo connectors
28.3 Bộ ghi tiếng portable kèm case chống nước - Gain control knobs and -20dB pads for each input Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Supplied XYH-6 X/Y capsule provides secondary input
via a stereo ⅛” Mic/Line In mini phone jack
- Phantom power for all main inputs: +12/+24/+48V
- Large full-color, angled LCD display
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- Records directly to SD, SDHC and SDXC cards up
to 128GB
- Up to 24-bit /96kHz audio in BWF-compliant WAV or a
variety of MP3 formats
- Auto-record, Pre-record and Backup-record functions
mean that you'll never miss that perfect take
- Built-in effects, including low-cut filtering, compression,
and limiting
- Multichannel and stereo USB audio interface
for PC/Mac/iPad
- Accepts standard AA alkaline or NiMH
rechargeable batteries
- Over 20 hours of operation with 4 AA alkaline batteries
- 05 Bộ Pin sạc ( mỗi bộ gồm 04 viên Pin AA và 1 cốc sạc
phù hợp )
29 Phụ kiện gói âm thanh: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Dây 3.5 to 3.5 : 6 sợi 30 cm ( Ugreen ).
- 3 sợi cáp cho 03 bộ cần boom âm thanh
II NÂNG CẤP TRƯỜNG QUAY S2
1 Indoor LED Panel
1.1 Indoor LED Panel Fixed version, Front access, Dual power, Signal loop Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
redundancy
Với nhu cầu sản xuất liên tục, tần suất cao trong trường quay
cần lựa chọn thiết bị có cấp chất lượng cao và giải pháp công
nghệ phải đáp ứng lắp đặt trong không gian hẹp, khả năng
tích hợp tương thích với hệ thống của hãng Vizrt hiện tại,
ngoài ra cần có phương án dự phòng cao.
Panels/Cabinets (Displays) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Pixel Pitch: (1.5 – 1.6) mm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Resolution per Cabinet: 384 x 216 pixels Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Bezel width: Zero (seamless) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
LED type: 3-in-1 Black SMD Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
aspect ratio 16:9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Cabinet diagonal 27” Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Video Wall Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Total Number of Panels/Cabinets (Displays) 50 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Video Wall Configuration 10W x 5H Cabinets Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Total Resolution (W x H) 3840 x 1080 pixels Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Display Brightness (nits) ≥ 600 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color temperature 3000 – 10000 K, adjustable Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Color processing ≥ 16 bits Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Contrast ratio ≥7000:1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Viewing angle, horizontal ≥ +/-80 degrees Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Viewing angle, vertical ≥ 70 degrees Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Input frame rate 50 Hz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Architecture Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Be able to service and remove all component from the front
Front Access Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
of the video wall
Connections between LED cabinet should be completed by
Cableless design Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
the physical stacking of the cabinets together.
Adjustable mounting system Mounting system that allows for Z axis alignment to correct
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
for now flat structures
Quiet operation The LED video wall must operate without fans. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
The LED display cabinet must be able to operate in door in a
Operating Temperature Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
0 to 40°C environment.
An LED display cabinet must be capable of being replaced
LED display cabinet serviceability
without changing the power supply module or electronics Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
module.
Black LEDs SMD LEDs in the LED display cabinet must be black Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Low reflectance variety.
The surface of the LED display cabinet must be low
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
reflectance in well-lit environments.
HDCP Compliance The display system must be HDCP compatible allowing an
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
HDCP source to be displayed on the wall.
The video wall must include seam correction software to
Seam correction software
electrically compensate for any visible mechanical dark or Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
bright lines.
Allows The video wall must have a built-in option for control
LAN Control Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
off LAN.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
The video wall must be configurable to support redundant
Redundant video cabling Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
video cabling.
Must support long distance video signal connection to the
Long distance signal transport Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
video wall standard cabling CAT6.
Includes Windows based control software that allows the user
Windows-based control software to configure the video wall and optimize its visual
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
performance. Software must be pre-loaded with test patterns
and allow for display setting adjustments.
The LED video wall must have a redundant power supply
Redundant Power Supply Option
option that will allow for continuous operation in the case of Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
a power supply failure.
Warranty Two Years Warranty free parts with One-way shipping Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Màn hình LED Sử dụng chuyên dùng cho Studio, đã lắp đặt
Tính ứng dụng Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
tại nhiều studio trên thế giới
1.2 Sending card Loại phù hợp lắp đặt hoạt động với màn hình mục 1.1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.3 Receiving card Loại phù hợp lắp đặt hoạt động với màn hình mục 1.1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lắp đặt hoạt động với Màn hình mục 1.1
Gồm 1 card input có 4 cổng DVI;
1.4 Video Processor 1 card input 3G SDI 4 cổng BNC, Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1 Card output có 4 cổng DVI
Loại Model X3- RGBlink Processor hoặc loại tương đương
1.5 Spare Modules (3% for spare) Cung cấp đủ 6 Panel mục 1.1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.6 Charged Spare PSU (3% for spare) Cung cấp đủ 3 PSU Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Cấu trúc khung thép phù hợp lắp đặt toàn bộ màn hình Mục
1.7 Floor Mounted Structure Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
1.1 gắn với sàn Bê tông
1.8 Packaging Yêu cầu dịch vụ đóng gói vận chuyển tới tận công trình Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Danh mục linh kiện cung cấp miễn phí kèm (4 modules size of 302.4×170.1mm, 2 pcs PSU, 2 pcs
1.9 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
theo Receiving card, 500 pcs LEDs, 100 pcs ICs)
1- Qualification required: The specialist of the designated
firm
Chuyên gia lắp đặt và tích hợp với Hệ thống 2- Region: APAC regional specialist
1.10 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
điều khiển Video Wall. 3- Quantity: 2 Experts
4- Setting time: 10 days
5- Ensure safety against epidemics according to regulations
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
6- Objective results:
- Ensure according to manufacturer's standards, certified by
the manufacturer
- Installation location, uniform installation configuration
according to user requirements
- Ensure accurate mechanical structure, safe to use
- Ensure the LED panels are seamless and uniform in color
- Ensure integration with 3rd party Video Server device
- Observe the safety principles and instructions for use
outlined below
2 Đèn LED cho Studio S2 Đáp ứng yêu cầu
2.1 Đèn Led Fill light Loại Led S60-c MAN Arri hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Optical System Soft Diffusion Panel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Aperture 645 x 300 mm / 25.4 x 11.8“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Aluminium Yoke, High Strength Tilt Lock, Pole Operation
Handling Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(Pan & Tilt)
Tilt Angle +/- 90° Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Power Consumption 420 W Nominal, 450 W Maximum Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamphead Power Connection Male 3-Pin XLR to 15 Amp Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2,800 K to 10,000 K continuously variable correlated color
White Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
temperature
Colored Light Full RBG+W color gamut with Hue and Saturation control Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
CRI Average > 95
Color Rendition Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
TLCI Average > 90
Dimming 0 to 100 % continuous Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
On-Board Controller, 5-Pin DMX In and Through,
Control Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
EtherCon LAN network connectivity
Power Supply Input Range 110 to 240 V ~, 50/60 Hz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Dimensions 383 x 191 x 91 mm (± 10%) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
C clamp Đầy đủ phụ kiện kèm theo móc treo C Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2.2 Đèn Led Fresnel Loại Led Fresnel kit L5-C arri hoặc loại tương đương: Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Type of Lamphead LED Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Optical System focusable Fresnel Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Light Aperture 137 mm / 5“ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Beam Angle 14° to 50° half peak angle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lamp Type RGBW LED light engine Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2,800 K to 10,000 K continuously variable correlated color
White Light temperature Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu

full RBG+W color gamut


Colored Light Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
with hue and saturation control
Adjustment continuously adjustable
Green-Magenta Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
(full minusgreen to full plusgreen)
CRI average > 94
Color Rendition Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
TLCI average > 90
Dimming 0 to 100 % continuous Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Adjustable sliding stirrup high-strength tilt lock pole
Handling Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
operation option (pan, tilt, focus)
Control on-board controller, 5-Pin DMX in & through, Mini-USB Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Power Supply Range 90 - 250 V~, 50 - 60 Hz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Power Consumption 110-115 W maximum Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
3 m/9,8 ft @SPOT15∞: 3200 K/5600 K = 3111 lx/3278 lx;
Photometric Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
5 m/16,4 ft@SPOT15∞:3200 K/5600 K = 1120 lx/1180 lx
C clamp Đầy đủ phụ kiện kèm theo móc treo C Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
4-way pipe/truss mountable DMX hybrid splitter, dây, jack
các loại đủ lắp cho số đèn trên.
2.3 Phụ kiện lắp đặt Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
5-pin DMX, powerCON TRUE1 TOP, Cable 5 core, 4 Way
Split 5 core
3 Thiết kế Decor và Thi công cải tạo S2 Đáp ứng yêu cầu
Khảo sát hiện trạng S2 68m2 và lên thiết kế hệ Décor bao
Thiết kế Décor quanh 32m Dài x 3m cao, bao gồm 1 màn Led có sẵn (Kích Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
thước 3mx1,7m không di dời), 1 màn Led lắp mời 6m x1,7
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
m), yêu cầu thiết kế gồm bản vẽ phối cảnh các góc cam và
bản vẽ kỹ thuật, chỉnh sửa theo ý kiến chủ đầu tư.
Décor xung quanh là khung sắt hộp: Bọc vải nhuôm sáng,
thay đổi màu sáng theo các format chương trình khác nhau
Hệ khung lắp màn LED và Décor xung quanh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hệ khung màn Led chính xác theo kích thước màn, bằng thép
sơn tĩnh điện hoặc Lamite ghi xám
Khung treo đèn lắp bổ sung vào hệ khung hiện có, đảm bảo
Khung thép treo đèn LED Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
lắp đặt sát trần, treo 7- 10 bộ đèn, loại túy sắt uốn cong
Kính tôi chịu lực 12mm, phủ sơn đen. Lắp đặt trên diện tích
Hệ kính chịu lực cho sàn trường quay S2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
sàn diễn (Tương ứng 50m2)
Thi công tháo lắp hệ décor cũ. Lắp đặt décor mời. Có chỉ huy
Thi công, giám sát tổng thể cải tạo trường
giám sát trong suốt quá trình thi công đảm bảo an toàn Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
quay
PCCC.
III NÂNG CẤP HỆ THỐNG SẢN XUẤT Hiện tại VTVcab đang vận hành giải pháp sản xuất của Hãng Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
VIZRT Vizrt công nghệ hiện đại, tiên tiến bậc nhất trên thế giới, là hệ
thống đồng bộ làm việc theo qui trình chặt chẽ từ Newsroom
tới Automation. Qua quá trình vận hành từ 2018 tới nay, hệ
thống Vizrt cần phải nâng cấp đế đáp ứng mở rộng qui mô và
thay đổi một số chu trình làm việc.
Các chỉnh sửa, bổ xung các tính năng trong mục này sẽ
1 Viz ONE - Change Requests không làm ảnh hưởng đến các tính năng khác đang hoạt động Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
bình thường
Tạo các metadata form chung cho các đơn vị mới, đồng thời
Create new metadata forms tạo các group tương ứng. Apply ACL for all items in Viz Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
One.
- Tạo các metada form mới cho phép cấu hình dùng chung
cho nhiều đơn vị bao gồm:
• Chung_news_story
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
• Chung_picture
• Chung_raw_news
Chung_raw_program
- Cấu hình các group phân quyền tương ứng với trường
Asset.ProductionUnit field (attched with genre-live_ingest) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
cho các metadata form mới cũng như cũ.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- Apply phân quyền ACL mới cho tất cả item sẽ được tạo bởi
metadata form mới, cũng như item sẽ và đã được tạo bởi
metadata form cũ.
- Tạo các script để thực hiện phân quyền ACL cho tất cả các Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
item trong hệ thống Viz One (test trên hệ thống thử nghiệm)
- Thực hiện chạy các script với hệ thống hiện tại sau khi đã
được chạy thử nghiệm
- Hệ thống hiện tại:
• Hệ thống yêu cầu phải transcode lowres xong thì mới
Export to HDVN Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
cho phép export sang hệ thống MAM HDVN
Sau khi export file hires xong thì mới export tới file XML
- Yêu cầu chỉnh sửa:
• Cho phép Xuất file ngay sau khi file hires trong thư
mục HR-CUT có đầy đủ ( không cần chờ tới khi transcode
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
file lowres xong)
Sau khi Sau khi export file hires xong thì mới export tới file
XML
- Người dùng có khả năng export files từ menu trên giao diện
Xuất file trong phần "Sent to" theo title page tới các storages đã được cấu hình với tên file export Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
được đặt theo asset title.
- Các storages exports file được thực hiện bao gồm:
• ANGT
• ANVIEN
• NDS
• NDTT
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
• ONSPORTS
• SXCT
• TTMKT
• VTALENT
VTVLIVE
Yêu cầu chỉnh sửa workflow copy file về hệ thống Opus hiện
Chỉnh sửa Workflow copy từ MAM về opus tại: Chỉ copy file đúng định dạng (từ thư mục MG1-HR Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Video HR)
Giải pháp bao gồm cả phần cứng và license phần mềm tích
2 SERVER GHI TÍN HIỆU SDI hợp với hệ thống MAM và phần mềm lập lich Vizrt Dart hiện Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
tại.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Server thực hiện ghi tín hiệu HD-SDI. Đáp ứng tích hợp và
tương thích với hệ thống MAM Viz One hiện tại, có chức
năng và workflow tương tự như hệ thống Ingest live hiên tại.
- Mỗi server hỗ trợ ghi tối thiểu 4 luồng tín hiệu HD-SDI
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đồng thời
- File ghi sẽ được truyền về MAM song song với quá trình
đang ghi và đồng thời hệ thống MAM sẽ transcode ra file Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
lowres.
- Cùng với tiến trình copy về MAM và Transcode Lowres
trong quá trình đang ghi thì hệ thống cho phép người dùng Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
thực hiện các tác vụ như cắt dựng với file đang được ghi
- Tích hợp với hệ thống Viz Dart, sử dụng hệ thống Viz Dart
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
để tạo metadata và điều khiển quá trình ghi/dừng.
- Phần cứng: Dell R7920 hoặc tương đương cấu hình tối thiểu
như sau
• CPU 2x Xeon Silver 4114
• RAM 64GB
• Ổ cứng cài OS: 2x256GB S-ATA SSD Raid1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
• Ổ cứng lưu trữ: 4x8TB HDD Raid 10
• Card ghi tín hiệu Matrox DSXLE4L/4 và codec đi
kèm
• Nguồn: 2x1600W redundant
- License phần mềm và tính năng
• Automated recording tool performs automated and
scheduled ingests from multiple channels onto multiple
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
servers
• Service live record SDI
Service for recording an incoming media/channel
3 Viz Video wall + Multiplay Software Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Phần mềm ứng dụng có thiết kế giao diện người dùng đơn
giản để có thể dễ dàng sử dụng trên một màn hình hoặc trên
Multiplay Software một thiết bị có màn hình cảm ứng đa điểm. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ chức năng điều khiển Videowall Engine để hiển thị
nội dung lên Videowall.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- Tích hợp được với hệ thống newsroom hiện tại để load các
playlist đồ họa đã được lập trên rundown. Chuẩn bị sẵn sàng
các hình ảnh, đồ hoạ và video để phát trên Videowall Engine.
Key features:
• Multi-screen control
• Live video, graphics, clips, and stills with transitions,
loops, and effects
• Support any aspect ratio
• Touch based interface in web browser
• Built-in Preview with proxy
• Single-click operation
• Build, save, and use multiple configurations
• Create and run dynamic playlists across multiple Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
channels
• Manual or rundown playlist triggering
• Save and use different layouts and switch between
them
• Search for photos and videos with built-in clip store
• Browse media when used with Viz One media asset
management
• Manage and control Viz Engine compositing systems
as media sources
Integrate with MOS NRCS systems for layouts and playlists
- The main features:
• Send content quickly to multiple screens
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
• Dynamic control from a single interface
Controls live, video, graphics and still content.
- Hỗ trợ 4 kênh DVI cho phép điều khiển lên đến 4 luồng có
độ phân giải UHD, bao gồm một vài video UHD trên vô số Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
cấu hình cho nhiều màn hình.
- Kết nối trực tiếp đến Media Sequencer để điều khiển các
nội dung được chuyển đến các kênh (màn hình) riêng biệt
hoặc đưa các nội dung đến nhiều kênh (màn hình) trong một Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
thời điểm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc như một sự
kết hợp với Viz Trio hoặc Viz Pilot ở hệ thống hiện tại.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
- Hỗ trợ tạo ra các bản xem trước có băng thông nhỏ cho các
clip video và hình ảnh được lưu trữ trên ổ cứng của máy Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Engine.
Viz Video wall Software Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Phải có chức năng render đồ họa 2D/3D thời gian thực. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ chỉnh đồ họa realtime ngay trên phần mềm. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Chạy trên nền tảng hệ điều hành Microsoft Window Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ chạy cả video và graphic trên cùng một máy Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ tối thiểu 4 cổng HD output DVI/VGA Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ chức năng cho đồ họa hiệu năng cao với card
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
NVIDIA Quadro FX.
- Hỗ trợ tối thiểu 4 đầu vàoVideo Input SDI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ các hiệu ứng chuyển động Animation Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ tạo hướng chuyển động cho đối tượng đồ họa. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ chức năng playback video. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Hỗ trợ đầy đủ các plugin: Image FX, Audio FX, Real FX,
Spline FX, Text FX, Pixel FXl, Video FX, After Effects
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Import, Graffiti FX, Weather FX, SocialTV FX, Engine 3D
Stereo Upgrade, EVS Control Plugin
- Máy tính trạm kiểu Tower cho Videowall hoặc Mutiplay,hỗ
4 Viz Video wall Hardware trở tổi thiểu 4 cổng ra Displayport hỗ trợ 4K có thể kết nối Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đến bộ điều khiển videowall để tăng số lượng màn hình
- Card Matrox DSLE4L/4 Videoboard hoặc tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Software Codec Upgrade for systems
Bổ sung các codecs SD/HD/UHD (MPEG-2, H.264, Sony
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
XDCAM HD và XAVC, Panasonic DVCPRO HD và AVC-
Ultra và Apple ProRes)
- Tower Workstation Prenium có cấu hình tối thiểu như sau:
• Loại lắp Rack, 5U (đi kèm bộ lắp rack)
• Hệ điều hành: Windows 10 IoT Enterprise LTSC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
• Tối thiểu: 2x10 core CPU
• Tối thiểu: 64 GB bộ nhớ RAM
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
• Tối thiểu: 256GB SSD cho ổ hệ thống
Ổ đĩa lưu trữ: Tối thiểu: 512GB SSD
- NVIDIA Quadro M6000 24GB (tương đương hoặc tốt hơn) Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Card đồng bộ cho GPU Nvidia Quadro, yêu cầu cho
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
VideoWall và màn hình cảm ứng đa điểm
- Dongle phần cứng (Container) sử dụng cho kiểu giấy phép
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
bản quyền
- USB Dongle Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Dell Touch Screen Màn hình: ≥ 24 inch Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
- Datapath Fx4-SDI-HW-DATAPATH-FX4SDI
• Hổ trợ 4k at 60fps, 04 SDI 1080p đầu ra
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Giao diện mạng hoặc USB cho phép kiểm soát nền tảng độc
lập
SERVICES ( Ingest server & VIZ Video Bao gồm các service dịch vụ cài đặt, tích hợp và đào tạo cho
5 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Wall ) hệ thống server ingest và hệ thống Videowall
- Cài đặt hệ thống Server ghi tín hiệu mới đầu tư sẽ hoạt động
với chức năng và workflow tương tự như hệ thống Ingest live Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
hiên tại.
- Cài đặt hệ thống videowall và phần mềm multiplay: Cài đặt
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đầy đủ các tính năng và yêu cầu đã liệt kê ở trên.
- Nhà thầu phải cam kết tích hợp hệ thống videowall mới và
cũ hoạt động tốt, tích hợp và điều khiển được linh động bằng Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
hệ thống Multiplay
- Cung cấp các tài liệu:
• Sơ đồ nguyên lý, kết nối videowall
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tài liệu hướng dẫn dử dụng và thực hiện đào tạo đầy đủ sơ
đồ và cách vận hành
Cài đặt hệ thống tự động hóa trường quay OPUS hiện tại tích
6 OPUS reconfiguration & PS Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
hợp và điều khiển được hệ thống videowall mới.
- Cài đặt nhận các template từ hệ thống Newroom hiện tại
chứa thông tin về layout của multiplay. Thông tin về template Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đồ họa, thông tin về clip
- Cấu hình hệ thống OPUS hiện tại căn cứ vào các template
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
trên Newsroom có thể điều khiển được phần mềm multiplay
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
để thay đổi các layout của videowall, điều khiển videowall
engine play và hiển thị đồ họa, clip lên màn hình videowall.
- Cấu hình hệ thống OPUS hiện tại để có thể play clip trên
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Videowall engine
- Chương trình hỗ trợ cấp độ tiêu chuẩn (8x5): Hỗ trợ ngôn
ngữ địa phương sẽ được cung cấp khi có sẵn. Ngoài việc giải
quyết các vấn đề vận hành, Khách hàng còn nhận được các
bản nâng cấp phần mềm theo lịch trình, khả năng truy cập
vào Cổng thông tin hỗ trợ toàn cầu của Vizrt và truy cập vào
Cơ sở tri thức khắc phục sự cố. Các tính năng bổ sung của
Chương trình hỗ trợ cấp tiêu chuẩn bao gồm:
• Một tổ chức hỗ trợ toàn cầu đáp ứng các yêu cầu của Khách
hàng.
• Cập nhật sản phẩm và bảo trì tiêu chuẩn, các bản
vá và tài liệu, được cung cấp miễn phí.
• Ưu tiên xử lý yêu cầu giải pháp: Các vấn đề của Khách
hàng được xử lý thích hợp ngay khi nhận được.
• Quyền mua các dịch vụ và tài nguyên Vizrt bổ sung
bao gồm Dịch vụ Chuyên nghiệp và đăng ký thêm được
Standard Level Support (1st year) Term thêm vào quyền truy cập Viz University miễn phí của
7 Khách hàng. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Period: mths
• Đảm bảo sự an tâm: Hỗ trợ cấp độ tiêu chuẩn
Vizrt là bảo hiểm của Khách hàng khi chuẩn bị cho
những sự cố bất ngờ.
• Phối hợp chặt chẽ với tổ chức R & D của Vizrt, cho
phép chuyên gia tham gia vào các vấn đề quan trọng.
• Đề xuất sản phẩm: Là người đăng ký Hỗ trợ Cấp tiêu
chuẩn, Khách hàng có thể gửi đề xuất tính năng cho
các cải tiến sản phẩm.
• Quyền được mua các dịch vụ Hỗ trợ Toàn cầu
Vizrt Hỗ trợ cấp cao, Hỗ trợ siêu cấp và các Dịch vụ
bổ sung.
• Bản tin, cộng đồng, giấy tờ và blog liên quan đến các sản
phẩm của Vizrt.
• Tin tức quan trọng, có liên quan về các sản phẩm Vizrt của
Khách hàng.
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
• Khả năng mở, xem xét và cập nhật các cuộc gọi hỗ trợ
tự phục vụ thông qua Cổng thông tin hỗ trợ khách hàng
toàn cầu của Vizrt.
• Hỗ trợ hệ thống từ xa, theo yêu cầu và đồng ý theo quyết
định của Vizrt.
• Một quy trình xử lý các vấn đề theo cấp bậc, được
quản lý theo mức ưu tiên của vấn đề.
• Tài liệu đa ngôn ngữ cho các dòng sản phẩm chính, nếu có.
• Các kết quả từ việc theo dõi liên tục SLA, Khảo sát
mức độ hài lòng và NPS được ghi lại và chia sẻ với
Khách hàng.
• Một thư viện, có thể tìm kiếm và quản lý các bài kiến
thức trực tuyến mô tả các giải pháp đã xử lý cho các vấn
đề đã biết, bao gồm các mẹo kỹ thuật, hướng dẫn cài đặt,
quản trị và khắc phục sự cố.
- Các lỗi, nâng cấp phức tạp yêu cầu cần có chuyên gia nước
ngoài của Vizrt hỗ trợ xử lý trực tiếp
- Gói hỗ trợ tiêu chuẩn (8x5) phải đáp ứng thời gian tối thiểu
là 5 ngày một tuần trong giờ hành chính bình thường (8 giờ
mỗi ngày không kể ngày lễ) của các văn phòng Hỗ trợ Toàn
cầu Vizrt khu vực tại Atlanta, Stockholm và Bangkok.
- Thời hạn sử dụng gói hỗ trợ nêu trên: 12 tháng từ ngày ký
hợp đồng
IV THIẾT BỊ SẢN XUẤT 4G
Server thiết lập mạng sản xuất qua mạng
1
4G
1.1 Server Network RX Station Model PWS-110RX1A/Hãng Sony hoặc loại tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hỗ trợ kết nối mạng 3G/4G/wifi thông qua card network tích
Network connection cho máy quay Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
hợp trên máy quay hoặc qua USB modem
Hỗ trợ tối thiểu 2 kết nối mạng đồng thời Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Truy cập luồng video và audio trực tiếp từ Hỗ trợ các dòng camera sau: PXW-Z450, PXW-X500, PXW-
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
camera X400, PXW-X320 …
Tính năng truy cập file Hỗ trợ truy cập file Proxy trên máy quay từ xa. Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Điều khiển truyền file từ máy quay về trung tâm qua FTP
Truyền files Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
server hoặc lên đám mây
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Tính năng livestreaming Hỗ trợ livestreaming hiệu quả định dạng video: 1080i Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hỗ trợ đồng thời nhận tối thiểu 2 luồng Livestreaming Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Băng thông truyền có thể lên tới 5Mbps Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hỗ trợ mã hóa video H.265/HEVC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Video output 4 SDI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
LAN Interface 2 RJ-45 100/1000 Base-T Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Display port HDMI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Nguồn điện cung cấp 100V – 240V AC / 235 W Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Nhiệt độ hoạt động 5 – 35 độ C Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model PWSL-RXAD1Y / Hãng Sony hoặc tương đương.
1.2 Advance camera license 1 năm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tương thích hoàn toàn với mục 1.1
Hỗ trợ bộ mã hóa Video streaming H.265/HEVC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Gia hạn Hàng năm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hệ thống truyền tín hiệu sản xuất trực tiếp
2
4G
2.1 Bộ Transmitters Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
License Anywhere transmitter software for
Model TM6000 / hãng TVU hoặc tương đương
2.1.1 iOS (iPad, iPhone, iPod Touch) or Windows Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
7.
2.1.2 Bộ phát Model TM1000V3/Hãng TVU hoặc tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đầu vào Video 12G-SDI và HDMI 2.0 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Chuẩn tín hiệu Video HD 1080 50i upgrate to 4K Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đầu vào Audio 2 kênh tích hợp cùng đầu vào Video Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Bộ mã hóa H.264, H.265/HEVC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đàm thoại âm thanh IFB Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tối thiểu tích hợp 6 modem 3G/4G của nhiều nhà mạng khác
Khả năng kết nối 3G/4G Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
nhau có thể bổ sung USB Modem 3G/4G
Khả năng kết nối Wifi/LAN Hỗ trợ kết nối LAN/WIFI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Băng thông truyền 100K – 50 Mbps Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Nguồn AC + Pin tích hợp có thể mở rộng thêm pin V-Mount
Nguồn điện Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
bên ngoài
Recording Có thể ghi tín hiệu HD Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Lưu trữ tín hiệu Tích hợp 128 SD Card Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Pin tích hợp trong thiết bị > 4 giờ hoạt động, có thể mở rộng thêm pin ngoài > 8 giờ Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Phụ kiện đi kèm Có ba lô đeo nhỏ gọn Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2.1.3 Phần mềm Model ENT-TVU6 / Hãng TVU hoặc tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tích hợp trên thiết bị tại mục 2.1.2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2.1.4 Backpack V-mount for external battery Hoàn toàn tương thích với thiết bị tại mục 2.1.2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Value pack: 2x V-Mount high capacity
2.1.5 Hoàn toàn tương thích với thiết bị tại mục 2.1.2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
battery and 1x dual battery charger
2.1.6 Spare internal battery Hoàn toàn tương thích với thiết bị tại mục 2.1.2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
TVU Anywhere transmitter software /hãng TVU hoặc tương
2.1.7 Phần mềm truyền tín hiệu trên Smartphone Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
đương
Hệ điều hành IOS, Android Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Khả năng kết nối mạng 3G/4G/Wifi Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hỗ trợ các camera mở rộng DJI Drones, DJI Osmo Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tích hợp với thiết bị chính Hoàn toàn tương thích với thiết bị tại mục 2.1.2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2.2 Media Mind Servers Nhận tín hiệu với thiết bị truyền tại mục 2.1 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
2.2.1 Bộ thu Model VS3500/Hãng TVU hoặc tương đương Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Đầu ra Video Hỗ trợ xuất 2 tín hiệu video HD-SDI Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Chuẩn tín hiệu Video 1080 50i Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Bộ giải mã Video H.264, H.265/HEVC Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Audio Tích hợp tín hiệu Audio 2 kênh Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Network interface 10/100/1000 base-T RJ45 ethernet Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Network port 4 cổng 1GigE Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Hỗ trợ hiển thị HDMI/ VGA Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Đàm thoại âm thanh với đầu truyền IFB Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Nguồn điện 10-240V AC 50/60 Hz 5A Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Model TCV-SW-DUAL-L / Hãng TVU hoặc tương đương.
2.2.2 Phần mềm Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Tích hợp trên thiết bị tại mục 2.2.1
Giao diện người dùng Web base Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Nhận và giải mã tín hiệu Video Nhận và giải mã nhiều hơn 1 luồng tín hiệu Video Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Điều chỉnh được độ trễ và băng thông của luồng tín hiệu nhận
Khả năng điều khiển luồng truyền Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
về.
Có giao diện hiển thị băng thông và chất lượng luồng tín hiệu
Tính năng theo dõi chất lượng luồng truyền Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
nhận về
Supporting dual SDI outputs Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
TX6500-SINGLE/ Hãng TVU hoặc tương đương
2.2.3 Anywhere Pro service. Allows for a single TVU Anywhere transmitter, paired to one Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
specific receiver Item 2.2.1
TVU Command Center; includes TVU
2.2.5 Hoàn toàn tương thích với thiết bị tại mục 2.2 Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Dashboard.
Điều khiển các chức năng của thiết bị truyền bao gồm cả
Điều khiển thiết bị truyền Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
băng thông và độ trễ truyền
Điều khiển thiết bị nhận Điều khiển các chức năng của thiết bị nhận Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
Điều khiển đồng bộ các tín hiệu truyền Đồng bộ độ trễ và băng thông 6 luồng truyền đồng thời Đáp ứng yêu cầu Không như yêu cầu
C YÊU CẦU VỀ TIẾN ĐỘ CUNG CẤP HÀNG HOÁ
- Nhà thầu cam kết bàn giao toàn bộ hàng hoá trong vòng tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.- Không có bảng tiến độ
Địa điểm bàn giao, lắp đặt: Toàn bộ hàng hoá được bàn giao tại Trung tâm KT SXCT- VTVcab- Tầng 2, Số giao hàng hoặc tiến độ
Cam kết đáp ứng
3/84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội.(Thời gian trên đã bao gồm: Thời gian giao hàng, lắp đặt, cài đặt, tích giao hàng nhiều hơn
hợp, đào tạo chuyển giao công nghệ tại nơi sử dụng cho VTVcab) 90 ngày
D YÊU CẦU VỀ BẢO HÀNH
Không có cam kết bảo
Nhà thầu cam kết bảo hành toàn bộ hàng hoá trong vòng tối thiểu 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu đưa vào sử hành hoặc cam kết bảo
Cam kết đáp ứng
dụng. hành trong thời gian
ngắn hơn 12 tháng
E YÊU CẦU VỀ THANH TOÁN
Mức độ đáp ứng
STT MÔ TẢ TÍNH NĂNG YÊU CẦU TÍNH NĂNG
Đạt (yêu cầu) Không đạt
Toàn bộ giá trị hợp đồng của gói thầu này được chủ đầu tư thanh toán cho nhà thầu thành 03 đợt, cụ thể:
Không nêu hình thức
- Đợt 1: VTVcab thanh toán cho nhà thầu 30% giá trị gói thầu trong vòng 10 ngày sau khi ký hợp đồng và
thanh toán hoặc hình
VTVcab nhận được bảo lãnh thực hiện hợp đồng. Cam kết đáp ứng
thức thanh toán không
- Đợt 2: VTVcab thanh toán 30% giá trị gói thầu trong vòng 03 tháng sau khi nghiệm thu đưa vào sử dụng.
đáp ứng như yêu cầu
- Đợt 3: VTVcab thanh toán 40% giá trị gói thầu trong vòng 12 tháng sau khi nghiệm thu đưa vào sử dụng.
Đạt tất cả các nội Không đạt bất kỳ nội
KẾT LUẬN dung nêu trên dung nào nêu trên
ĐẠT KHÔNG ĐẠT
PHỤ LỤC: GIẤY CHỨNG NHẬN NGUỒN GỐC
XUẤT XỨ VÀ CHẤT LƯỢNG HÀNG HÓA
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
BỔ SUNG THIẾT BỊ SẢN
I
XUẤT LƯU ĐỘNG
Camera Full Frame 6K sensor
PXW-FX9V/ Sony
1 with Fast Hybrid AF, included: 3 Bộ X
hoặc loại tương đương
View finder; BC-U1A; BP-U35
E-mount convert/
Lens Converter for E-mount (
Angenieux/EU hoặc 3 Bộ
anti Back focus)
loại tương đương
QD-G120F / Sony
XQD Card 120GB 6 Bộ
hoặc tương đương
MRW-E90 / Sony
XQD/SD Card Reader 3 Bộ
hoặc tương đương
XDCA-FX9 / Sony
Extension adaptor 3 Bộ
hoặc tương đương
BP-FL75 / Sony hoặc
Rechargeable battery 6 Bộ
tương đương
BC-L90 / Sony hoặc
Battery charger 2 Bộ
tương đương
Tripod
Hệ thống chân máy Shotoku
phù hợp với hệ thống Camera SE150-C2M /
1.1 Full Frame 6K trên: (payload: Shotoku hoặc tương 3 Bộ
16k + single fixed - length pan đương
bar + 2 stage carbonfiber tripod
+ mid-level spreader with foot
pads + soft carrying case)
Chân Baby phù hợp với đầu dầu Miller 455 / Miller
1.2 2 Bộ
100mm hoặc tương đương
Bộ gá cam vác vai cho camera 303-3910 / Movcam
1.3 3 Bộ
FX9 hoặc tương đương
EZ2 S35 + FF
1.4 Lens wide Package / Angenieux 1 Bộ X
hoặc tương đương
Servo controller
(IRIS/FOCUS/ZOOM) MSU-1/ Angenieux
1 Bộ X
Servo with 3 Motors and hoặc loại tương đương
Wireless Module
EZ1 S35 + FF
1.5 Lens standard Package/ Angenieux 2 Bộ X
hoặc loại tương đương
Servo controller
(IRIS/FOCUS/ZOOM) MSU-1/ Angenieux
2 Bộ X
Servo with 3 Motors and hoặc loại tương đương
Wireless Module
1.6 Filter pack: 3 Bộ
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
4x5.65 Allure Mist
4x5.65 Allure Mist white
/Nisi hoặc tương
1/4x1/Black 1/4x1/Polarizerx1
đương
Monitor 7 inch
Shogun Inferno /
1.7 Record ProRes RAW Atomos hoặc tương 3 Bộ
Hỗ trợ ghi file RAW 4k, có thể đương
add TUT màu
Arm lắp mornitor nhỏ:Magic MARM set / BST
1.8 6 Bộ
arm 7", 9" , 11" hoặc tương đương
AX17 / I-Kan hoặc
1.9 Monitor 17 inch 4K/HD 3 Bộ
tương đương
Flight case for FX9 /
1.10 Flight case for cam BST hoặc tương 3 Bộ
đương
Wireless Video Transmission, XW-HDU03S/A /
2 Support full HD, Distant Pro-X hoặc tương 3 Bộ
~200m, latencty <1ms đương
M18 / Arri hoặc tương
3 HMI Daylight M18 EB max set 2 Bộ X
đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand combo alu 35 2 Bộ
đương
M8 / Arri hoặc tương
4 HMI daylight M8 EB Max set 3 Bộ X
đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 3 Bộ
đương
M40 / Arri hoặc tương
5 HMI Daylight M40 EB Max set 1 Bộ X
đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand with t Clamp 1 Bộ
đương
S60-C / Arri hoặc
6 Led S60-c MAN 2 Bộ X
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Combo Alu Stand 35 3 Bộ
đương
S30-C / Arri hoặc
7 Led S30-c MAN 2 Bộ X
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Combo Alu Stand 35 3 Bộ
đương
L5-C / Arri hoặc
8 Led Fresnel kit L5-C 3 Bộ X
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 4 Bộ
đương
L7-C / Arri hoặc
9 Led Fresnel kit L7-C 3 Bộ X
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 4 Bộ
đương
T1 / Arri hoặc tương
10 True Blue T1 3 Bộ X
đương
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Arri/germany hoặc
Barndoor 4-leaf 3 Bộ
tương đương
Osram hoặc tương
Lamp 1000 W 230 V 4 Chiếc
đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 3 Bộ
đương
Arri 150 / Arri hoặc
11 ARRI 150 Set 4 Bộ X
tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Stand arri unversal black 4 Bộ
đương
Osram hoặc tương
Osram 150 lamp 6 Chiếc
đương
Lightstar Chinaball /
12 China Ball 19 Ikan hoặc tương 2 Bộ
đương
Stand + C Clamp 2 Bộ
Lightstar Chinaball /
13 China Ball 22" Ikan hoặc tương 2 Bộ
đương
Stand + C Clamp 2 Bộ
Filter màu ( xanh, tản, vàng, đỏ LeeFilter hoặc tương
14 15 Cuộn
) tính theo cuộn đương
Đèn aladin: Led cuộn, tấm LED RX-18TD/ Falconeyes
15 2 Bộ
504 bóng 100W hoạc tương đương
Cần Boom đèn 2-3m nối dài để
treo đèn
Bộ cần Boom đặt hàng tại Việt
Nam dài 3m, có sẵn hệ thống
16 Asia 2 Bộ
chỉnh góc chữ T, đầu nối treo
đèn và phù hợp với các chân
đèn hiện có và có thể chịu được
đèn L5-c và L7-c
Các phụ kiện khác bao gồm :
- 30 Bao cát túi.
- 15 ổ điện đôi chuẩn dài 3m, 5
ổ điện dài 7m, 5 ổ điện dài 20m.
( đủ tải cho các loại đèn kể trên)
- 20 chiếc cờ đen, cờ trắng đủ
17 Asia 1 Gói
size theo yêu cầu (45x60cm,
60x90cm, 120x120cm)
- 20 bộ củ tỏi gắn cờ.
- 3 bộ kẹp gỗ. ( kẹp filter)
- Phụ kiện khác tay arm, hit
tường
18 Bộ Gimball
Ronin 2 / DJI hoặc
Ronin 2 professional Combo 1 Bộ
tương đương
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Vario 5 Strong/
Bộ giáp hỗ trợ Gimbal EasyRig hoặc tương 1 Bộ
đương
Hero9 Black Bundle/
19 Máy quay mini Gopro hoặc tương 2 Bộ
đương
20 Máy ảnh
ILCE-9M2/ Sony/
Body máy ảnh Asia hoặc tương 3 Bộ X
đương
NP-FZ100/Sony/ Asia
Pin sạc 6 Chiếc
hoặc tương đương
BC-QZ1/Sony/ Asia
Sạc pin 3 Bộ
hoặc tương đương
21 Set Lens:
SEL50F14Z/ Sony/
Planar T* FE 50mm F1.4 ZA Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
SEL85F14GM/Sony/
FE 85mm F1.4 GM Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
SEL135F18GM/Sony/
FE 135mm F1.8 GM Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
SEL24F14GM/Sony/
FE 24mm F1.4 GM Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
SEL35F14Z/Sony/
Distagon T* FE 35mm F1.4 ZA Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
SEL70200GM/Sony/
FE 70-200mm F2.8 GM OSS Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
SEL2470GM/Sony/
FE 24-70mm F2.8 GM Asia hoặc tương 3 Bộ X
đương
SEL1224GM/Sony/
FE 12-24 mm F2.8 GM Asia hoặc tương 1 Bộ X
đương
Ronin-S Standard
22 Gimbal cho máy ảnh kit/DJI/Asia hoặc 2 Bộ
tương đương
LX10/ Libec hoặc
23 Chân máy ảnh 3 Bộ
tương đương
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
MATRICE M600
24 Flycam chuyên nghiệp PRO/ DJI hoặc tương 1 Bộ
đương
25 Hệ thống Boom mic
KE-110KC/K-Tek
Cần Boom 3 Bộ
hoặc tương đương
Aizo Fury/K-Tek hoặc
WindScreen 3 Bộ
tương đương
ASM1/K-Tek hoặc
Shock Mount 3 Bộ
tương đương
MKE600/Senheiser
Micro 5 Bộ
hoặc tương đương
Rycote hoặc tương
WindShield , Wind Jammer 3 Bộ
đương
26 Hệ thống mic ve cài áo
Portable ENG Combo Set:
EK 100 G4 camera receiver EW 112p G4/
SK 100 G4 bodypack Senheiser hoặc tương 6 Bộ
transmitter đương
ME 2 clip-on microphone
27 Mic cho máy ảnh
Rode VideoMicro/
Mic định hướng cho máy ảnh Rode hoặc tương 3 Bộ
đương
Bộ thu phát không dây tích hợp Rode Wireless/ Rode
4 Bộ
mic hoặc tương đương
DCS-1/ Rode hoặc
Bộ gắn 2 mic lên máy ảnh 2 Bộ
tương đương
Cáp nối 2 mic vào 1 để cắm vào SC11/ Rode hoặc
2 Bộ
máy ảnh tương đương
28 Hệ thống Ghi tiếng trực tiếp
Audio Recorder: ghi 6 đường, 8 MIXPRE 6-II/ Sound
tracks, đi kèm túi field Bag kit Device hoặc tương 2 Bộ
của K-Tek đương
64GB Extreme PRO
SDHC UHS-I/
Thẻ nhớ 6 Chiếc
SanDisk hoặc tương
đương
Bộ ghi tiếng portable kèm case H6/ Zoom hoặc tương
2 Bộ
chống nước đương
Phụ kiện gói âm thanh:
- 05 Bộ Pin sạc ( mỗi bộ gồm Pin AA, Sạc pin AA.
04 viên Pin AA và 1 cốc sạc Dây XLR, Dây 3.5 ly/
29 1 Gói
phù hợp ) Asia hoặc tương
- Dây 3.5 to 3.5 : 6 sợi 30 cm ( đương
Ugreen ).
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
- 3 sợi cáp cho 03 bộ cần boom
âm thanh
II NÂNG CẤP STUDIO S2
1 Indoor LED Panel
Indoor LED Panel P1.5, Fixed
version, Front access optional,
Dual power, Signal loop
redundancy
Screen size: 6.048m(W) x TVF 1.5/ PLANAR
1.1 50 Chiếc X
1.701m(H) (10.29m²) Physical hoặc tương đương
Resolution: 3840 x 1080 =
4,147,200 Pixels Cabinet Size:
604.8mm x 340.2mm. Total 10
x 5 = 50 Cabinets
Sending card (Include 1 pc for
1.2 5 Chiếc X
spare)
Receiving card (Include 3 pcs
1.3 103 Chiếc X
for spare)
Processor (1 pc HDMI2.0 input
card, 1 pc DVI input card, 1 pc X3/ RGBlink hoặc
1.4 1 bộ
DVI output card, with power tương đương
redundancy)
Charged Spare Modules (3%
1.5 6 Chiếc X
for spare)
Charged Spare PSU (3% for
1.6 3 Bộ X
spare)
Floor/PLANAR hoặc
1.7 Floor Mounted Structure 1 Bộ
tương đương
1.8 Packaging + Custom fee Logistic 1 gói
Free Spare Parts (4 modules
size of 302.4×170.1mm, 2 pcs Spare Parts/ PLANAR
1.9 1 bộ
PSU, 2 pcs Receiving card, 500 hoặc tương đương
pcs LEDs, 100 pcs ICs)
Chuyên gia lắp đặt và tích hợp
với Hệ thống điều khiển Video
Wall
1- Qualification required: The
specialist of the designated firm
2- Region: APAC regional
PLANAR hoặc tương Trọn
1.10 specialist 1
3- Quantity: 2 Experts đương gói
4- Setting time: 10 days
5- Ensure safety against
epidemics according to
regulations
6- Objective results:
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
- Ensure according to
manufacturer's standards,
certified by the manufacturer
- Installation location, uniform
installation configuration
according to user requirements
- Ensure accurate mechanical
structure, safe to use
- Ensure the LED panels are
seamless and uniform in color
- Ensure integration with 3rd
party Video Server device
- Observe the safety principles
and instructions for use outlined
below.
2 Bổ sung đèn LED cho Studio 2
S60-C/ Arri/germany
2.1 Led S60-c MAN 3 bộ X
hoặc tương đương
Phụ kiện treo đèn 3 bộ
L5-c/ Arri/germany
2.2 Led Fresnel kit L5-C 4 bộ X
hoặc tương đương
Arri/Italy hoặc tương
Phụ kiện treo đèn 4 bộ
đương
5-pin DMX,
Phụ kiện lắp đặt: 4-way powerCON TRUE1
pipe/truss mountable DMX TOP, Cable 5 core, 4
2.3 1 Gói
hybrid splitter, dây, jack các Way Split 5 core/
loại Neutrik hoặc tương
đương
Thiết kế Decor và Thi công cải
3
tạo S2
- Thiết kế Studio2
- Gói thiết kế Décor;
68m2
- Thi công lắp kính
- Khung lắp màn LED và Décor
cường lực sàn S2
xung quanh;
50m2
- Thi công hệ Deco
- Khung thép treo đèn LED bao quanh 32m Dài x 1 Gói
3m cao
- Hệ kính chịu lực cho sàn
trường quay S2.
- Chi phí thi công, giám sát tổng
thể cải tạo trường quay.
NÂNG CẤP HỆ THỐNG
III
SẢN XUẤT VIZRT
Viz Professional
1 Viz ONE - Change Requests 1 Gói X
Services/ Vizrt
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Create new metadata forms :
Tạo các metadata form chung
cho các đơn vị mới. Đồng thời
tạo các group tương ứng
- Export to HDVN : Chỉnh sửa
X
để export to HDVN nhanh hơn
- Xuất file trong phần "Sent to"
theo title
- Yêu cầu copy file tới Opus thì
chỉ copy file đúng định dạng
SERVER GHI TÍN HIỆU SDI
4 CHANNEL
Viz One Ingest Bundle includes
the HW and SW required to
record and schedule 4 x SD/HD
SDI streams into files and
transfer them to Viz One.
Will enable users to work on
proxy files while material is
ingested. Viz Dart is the main Viz OneTM 4Ch
2 scheduling interface. 2 Bộ X
Ingest Bundle/ Vizrt
Hardware:
- Includes the Vizrt Ingest
Server with 14.5TB usable disk
Software requirements:
- Viz One - Workgroup Core or
above License type:
- 4 Dart Streams, 4 Viz One
Transfer Agents and the Vizrt
Ingest Server
Viz Video wall + Multiplay
3 Software (permanent) 1 HT
Software
Viz Multiplay 4 DVI video
channels
The Viz Multiplay is a
lightweight control application
that has an intuitive interface
designed for easy control on a
X (Xác nhận của
touch screen or any touch VIZ-MULTIP- PKG-
Hãng về license
enabled device. The Viz 4DVI/ Vizrt. (license 1 Licence
bản quyền vĩnh
Multiplay 4DVI video channels permanent)
viễn)
solutions allows an instant
playout of up to 4 UHD
streams, including few UHD
clips in a multitude of
configurations across multiple
screens.
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Required Hardware: VizBox
Multiplay DVI, recommended
additional touch enabled device.
Software license: Viz Multiplay
License for Media Sequencer
(one concurrent seat), Fast
proxy generation (max), Viz
Engine - Engine Core w/DVI
Out Max Resolution.
NOTE: Requires special Media
Sequencer Dongle
Viz EngineTM - Fast Proxy
Generation (max)
- Add-on option for Viz Engine
for basic video and image
handling. Windows service that
generates low-bandwidth
preview locally for video and
images clips stored on the V:/
of the Viz Engine. This enables
basic search and light-weight
preview of clips on the Viz
Engine in our related products
(Viz
X (Xác nhận của
Multiplay, Viz Trio and Viz ENG-ING-
Hãng về license
Opus). Please Note: For FASTPROXY/ Vizrt 1 Licence
bản quyền vĩnh
preview of multiple Viz (license permanent)
viễn)
Engines or in larger systems we
recommend upgrading this to a
full Viz One to manage both
preview generation and file
transfer to/from multiple Viz
Engines.
Needed hardware: VizBox
Multiplay
Software licenses: Supported
with Viz Multiplay 1.0. Viz
Trio 3.0 or higher, Viz Engine
3.7.0 or higher, MSE 3.0 or
higher.
Viz EngineTM-Engine Core
Software licenses: Supported
with Viz Multiplay 1.0. Viz X (Xác nhận của
Trio 3.0 or higher, Viz Engine ENG-CORE/ Vizrt Hãng về license
1 Licence
3.7.0 or higher, MSE 3.0 or (license permanent) bản quyền vĩnh
higher. viễn)
Viz Emgime real-time 3D/2D
graphics
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
rendering software for
Windows platform. Supports
the following features/functions
and plugins by default:
- a set of IN/OUT options
(limited to 2K render
resolution) which can be
configured in a mutually
exclusive manner:
1x DVI OUT (2K) / 1x
WebRTC OUT(2K) /1x
RTP/UDP IN (2K), 1x
RTP/UDP OUT (2K) / 1x NDI
IN (2K), 1x NDI OUT (2K) / 1x
Frameserver OUT (2K)
- clip playback capabilities
(incl. broadcast format clip
playback with appropriate
Matrox Codecs upgrades)
- clip/post render capabilities
- Viz Artist real-time 3D/2D
graphics scene design and
authoring software
- Image FX, Audio FX, Real
FX, Spline FX, Text FX, Pixel
FXl, Video
FX, After Effects Import,
Graffiti FX, Weather FX,
SocialTV FX, Engine 3D Stereo
Upgrade, EVS Control Plugin
Needed hardware: Vizrt
graphics rendering PC with
suitable video card and
NVIDIA Quadro FX graphics
card
Software license(s): Engine
Core (= base license), Service
Host Core, Artist, Combination
Feature (default)
Viz EngineTM-DVI OUT Max
Resolution
Viz Engine real-time 3D/2D X (Xác nhận của
ENG-OUT-DVI-
graphics Hãng về license
MAX/ Vizrt (license 1 Licence
rendering software for bản quyền vĩnh
permanent)
Windows platform. Supports viễn)
the following features/functions
and plugins by default:
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
- a set of IN/OUT options
(limited to 2K render
resolution) which can be
configured in a mutually
exclusive manner:
1x DVI OUT (2K) / 1x
WebRTC OUT(2K) /1x
RTP/UDP IN (2K), 1x
RTP/UDP OUT (2K) / 1x NDI
IN (2K), 1x
NDI OUT (2K) / 1x
Frameserver OUT (2K)
- clip playback capabilities
(incl. broadcast format clip
playback with appropriate
Matrox Codecs upgrades)
- clip/post render capabilities
- Viz Artist real-time 3D/2D
graphics scene design and
authoring software
- Image FX, Audio FX, Real
FX, Spline FX, Text FX, Pixel
FXl, Video
FX, After Effects Import,
Graffiti FX, Weather FX,
SocialTV FX, Engine 3D Stereo
Upgrade, EVS Control Plugin
Needed hardware: Vizrt
graphics rendering PC with
suitable video card and
NVIDIA Quadro FX graphics
card
Software license(s): Engine
Core (= base license), Service
Host Core, Artist, Combination
Feature (default)
Viz Multiplay
The Viz Multiplay is a
lightweight control application X (Xác nhận của
that is has an intuitive interface VIZ-MULTIP/ Vizrt Hãng về license
1 Licence
designed for easy control on a (license permanent) bản quyền vĩnh
touch screen or any touch viễn)
enabled device. It connects
directly to a Media Sequencer
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
to control content sent to an
individual channel (screen) or
triggers content to multiple
channels (screens) at a time. It
can be used stand-alone or as a
companion to a Viz trio or Viz
Pilot application.
Needed hardware: control PC,
tablet, touch enabled device.
Software license: Viz Multiplay
License (one license is limited
to one control and studio) and
Media Sequencer License
NOTE: Requires special Media
Sequencer Dongle, DVE effects
require Viz Video FX plugins
Viz EngineTM-SDI /IP Video
Input Enablement (max)
Enables SDI and non-
compressed IP (SMPTE 2022-
06 or 2110 both w/wo 2022-07)
video input as DVE or texture.
Note: The term 'max' refers to
the maximum amount of video
inputs tested and released as X (Xác nhận của
part of the QA process. ENG-ING-IN- SDIIP-
Hãng về license
Needed software (license): Viz MAX/ Vizrt (license 1 Licence
bản quyền vĩnh
EngineTM - Engine Core or permanent)
viễn)
Ingest - Ingest Core
Needed hardware: Video board
with at least one video input
jack
Software license: Viz
EngineTM - SDI/IP Video
Input Enablement (max); type:
'shared' (= applicable to all Viz
EngineTM instances
4 Viz Video wall Hardware
Viz Tower Workstation for
Videowall or Multiplay usage.
HW-PKG- VDMLTI-
4x 4K Displayport Output can
TWR/ Vizrt hoặc loại 1 Bộ X
be connected to a Videowall
tương đương
Controller to increase the
number of Screens.
Matrox DSLE4L/4 Videoboard HW-PKG-
Matrox DSXLE4L/4/100 DSXLE4L/4
1 Bộ X
Videoboard including Video PERMANENT / Vizrt
Cables hoặc tương đương
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Comes with Full Height
(installed by default) and Low
Profile Slot Panel
Available featureset depends on
licensed Viz Engine features
Hardware supports 4
reconfigurable I/O ports (all up
to 3G SDI), Bi-/Tri-Level Sync
Input (Genlock), UHD capable
(Fill only, no Key, no Input)
Does not support codecs -
codecs can be upgraded using
item
Software Codec Upgrade for
systems
Does not support codecs -
codecs can be upgraded using
item
Professional SD/HD/UHD
software codecs (MPEG-2,
H.264, Sony XDCAM HD and
XAVC, Panasonic DVCPRO
HW-MTX-HDPRUP-
HD and AVC- Ultra and Apple
DSXLE4
ProRes) for Viz Engine 1 Bộ X
PERMANENT / Vizrt
systems.
hoặc tương đương
Available featureset depends on
Viz Engine version and licensed
features.
Note: Avid DNxHD support
requires an additional license
(VIZ- UPG-DNXHD)
Note: requires a Matrox
DSXLE4, license key will be
installed on this board
Viz Tower Workstation
Prenium
Tower Workstation
5U rack mountable (rackmount HW-BOM-TOWER-
kit included) PRE PERMANENT /
Operating System: Win 10 IoT 1 Bộ X
Vizrt hoặc tương
Enterprise LTSC đương
typically delivered with 2x10-
Core CPU, 64GB Memory,
256GB SSD for OS, 512GB
SSD for Data or higher
Ultra High End GPU Add-on HW-BOM-GPU6000 /
Ultra High End Nvidia Quadro Vizrt hoặc tương 1 Bộ X
Graphic card đương
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Requires latest released version
of Viz Engine
Sync Board Addon for
VideoWall or Touchscreen
Sync Board for Nvidia Quadro HW-BOM-
GPU QUADROSYNC /
1 Bộ X
required for Videowall and Vizrt hoặc tương
Touchscreens đương
requires latest released Version
of Viz Engine
Wibu CmDongle
Hardware Dongle (Container) HW-CMSTICK
need for new licensing Model PERMANENT / Vizrt 1 Bộ X
introduced with Viz Engine hoặc tương đương
3.10 and Graphic Hub 3.1.0
HW-DON-USB
USB Dongle: MSE Dongle PERMANENT / Vizrt 1 Bộ X
hoặc tương đương
Dell Touch Screen
Monitor Monitor 24 inch/ Vizrt 1 Bộ X
hoặc tương đương
Datapath Fx4-SDI-HW-
DATAPATH-FX4SDI HW-DATAPATH-
Supports 40k at 60fps, four SDI FX4SDI
1 Bộ X
1080p output PERMANENT / Vizrt
Network or USB interfaces hoặc tương đương
allow platform
X (Xác nhận của
SERVICES ( Ingest server & Software / Vizrt hoặc
5 1 Gói Hãng về kích
VIZ Video Wall ) tương đương
hoạt dịch vụ)
X (Xác nhận của
OPUS reconfiguration
6 OPUS reconfiguration & PS 1 Gói Hãng về kích
& PS
hoạt dịch vụ)
1YRSUP-TOTAL For X (xác nhận của
Standard Level Support (1st Viz" Production above Hãng về kích
7 1 Gói
year) Term Period: mths all / Vizrt hoặc tương hoạt dịch vụ 12
đương tháng)
IV THIẾT BỊ SẢN XUẤT 4G
Server thiết lập mạng sản xuất
1
qua mạng 4G
PWS-110RX1A/ Sony
1.1 Network RX Station 1 Bộ X
hoặc tương đương
Simple, robust and afforable
live streaming solution for
broadcasting
Stand alone or with XDCAM
air (Cloud base ENG solution)
Support SD/HD
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
Support Wifi/Ethernet/4G
Sony QoS technology with dual
link HEVC codec
Remote file transfer
Two simultanous SDI output
streams
Web base management GUI
Advance camera license PWSL-RXAD1Y/
1.2 (HEVC QoS Streaming and Sony hoặc tương 1 License
Intercom)/1 năm đương
Hệ thống truyền tín hiệu sản
2
xuất trực tiếp 4G
2.1 TVU Transmitters
Free TVU Anywhere
transmitter software for iOS
(iPad, iPhone, iPod Touch) or TM6000/ TVU hoặc
10 License X
Windows 7. Receiver software tương đương
license (TX6500) required to
receive signal.
TVU One TM1000 High
Definition (SDI/HDMI input, 6
embedded modems, up to 4
USB modem ports, Inverse
TM1000V3/ TVU
Statmux+ (IS+) technology, on- 2 bộ X
hoặc tương đương
board storage, dual band WiFi
card, removable internal
battery, AC power supply, and
carrying case).
TVU6 Enterprise software:
enables use of 4 USB modems
(if available in the hardware).
ENT-TVU6/ TVU
Includes 7 hours of HD 2 License X
hoặc tương đương
recording, metadata/time codes
on content, clipping, IFB, and
Hotspot pass-though.
Transmitter Accessories
Backpack for TVU One "v2"
models, with mount for V-
TM1000-50V/ TVU
Mount external battery in the 2 Bộ X
hoặc tương đương
lower compartment of the
backpack
Value pack: 2x V-Mount high
US-VALUE-V/ TVU
capacity battery and 1x dual 2 Cái X
hoặc tương đương
battery charger
BATTERY-ONE/
Spare internal battery for use
TVU hoặc tương 1 Cái X
with TM1000
đương
Khối
TT Danh mục hàng hoá Ký mã hiệu lượng ĐVT CO; CQ
mời thầu
2.2 Media Mind Servers
VS3500 rack-mount (1U) high-
power MediaMind server with VS3500/ TVU hoặc
2 Bộ X
internal power supply and four tương đương
SDI connectors.
Advanced TVUPack TVU6
Transceiver software, TCV-SW-DUAL-L/
supporting dual SDI outputs. TVU hoặc tương 2 License X
Only available on VS3500 đương
server.
TVU Anywhere Pro service.
TX6500-SINGLE/
Allows for a single TVU
2.3 TVU hoặc tương 3 License X
Anywhere transmitter, paired to
đương
one specific receiver.
TVU Command Center; TS7700/ TVU hoặc
2.4 1 License X
includes TVU Dashboard. tương đương

Ghi chú: Những mục đánh dấu "X" là những mục yêu cầu phải có bản gốc hoặc bản
sao chứng thực Giấy chứng nhận xuất xứ (CO); giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và Xác
nhận của Hãng về kích hoạt dịch vụ.

You might also like