Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

BOM

Mã TP CV Tên TP CV Mã NVL CV Tên NVL CV Đvt Mã TP CV Tên NVL CV


03000050000 Túi rác lớn G 52000100000 Vải Nylon phủ chất chống thấm G 58'' 1.5m (TW) M 03000050000 Vải Nylon phủ chất chống thấm G 58'' 1.5m (TW)
03000050000 Túi rác lớn G 58000030000 Khoen túi rác #28Φ23 Cặp Khoen túi rác #28Φ23
03000050000 Túi rác lớn G 33000120000 Chỉ may 20S/3/3000G CD Cuộn Chỉ may 20S/3/3000G CD
03000050000 Túi rác lớn G 58000100000 Dây cotton 8mm M Dây cotton 8mm
03000050000 Túi rác lớn G 33000270000 Sợi Mop W E (20 sợi) Kg Sợi Mop W E (20 sợi)
03000050000 Túi rác lớn G 63000070000 Mực in SPU 100 Black Kg Mực in SPU 100 Black
03000050000 Túi rác lớn G 63000020000 Dung môi T-980 Lít Dung môi T-980
03000050000 Túi rác lớn G 59000490000 Túi OPP 440/500x365 CF Kg Túi OPP 440/500x365 CF
03000050000 Túi rác lớn G 59000010000 Băng keo đóng thùng 4.8cm Cuộn Băng keo đóng thùng 4.8cm
03000050000 Túi rác lớn G 59002020000 Thùng có in 395x370x205mm Túi đựng rác L Cái Thùng có in 395x370x205mm Túi đựng rác L
03000060000 Túi rác nhỏ G 52000100000 Vải Nylon phủ chất chống thấm G 58'' 1.5m (TW) M

03000060000 Túi rác nhỏ G 58000030000 Khoen túi rác #28Φ23 Cặp

03000060000 Túi rác nhỏ G 33000120000 Chỉ may 20S/3/3000G CD Cuộn

03000060000 Túi rác nhỏ G 58000100000 Dây cotton 8mm M

03000060000 Túi rác nhỏ G 33000270000 Sợi Mop W E (20 sợi) Kg

03000060000 Túi rác nhỏ G 63000070000 Mực in SPU 100 Black Kg

03000060000 Túi rác nhỏ G 63000020000 Dung môi T-980 Lít

03000060000 Túi rác nhỏ G 59000490000 Túi OPP 440/500x365 CF Kg

03000060000 Túi rác nhỏ G 59002030000 Thùng có in 350x310x205mm Túi đựng rác S Cái

03000060000 Túi rác nhỏ G 59000010000 Băng keo đóng thùng 4.8cm Cuộn

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 33000380000 Chỉ cước W Φ0.19mm Cuộn

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 51000150003 Chụp chổi lau bụi bằng nhựa trắng xám RGR PAN14-4500TPX Cái

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 57001060000 Đinh vít đầu tròn 18x10mm ( phủi bụi moon) Kg

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 33000130002 Sợi PP Split 2200D AG Kg

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 51000120001 Thân chổi lau bằng nhựa trắng xám RGR PAN14-4500 Cái

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 59000880000 Túi chổi nhựa PE 440x150xΦ45x0.3 Kg

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 59000970000 Băng keo điện Nanoco FKP10 18mm W (1 cuộn= 18m) Cuộn

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 59002710000 Thùng carton không in 730x390x250 Cái

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 59000010000 Băng keo đóng thùng 4.8cm Cuộn

03000590000 Chổi 2989 cán cong xám trắng NF- EX 03000590000 Phí gia công (in) Cái

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 33000380000 Chỉ cước W Φ0.19mm Cuộn

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 57001060000 Đinh vít đầu tròn 18x10mm ( phủi bụi moon) Kg

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 33000130002 Sợi PP Split 2200D AG Kg

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 51000120002 Thân chổi lau bằng nhựa xám GRPA PAN5305C Cái

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 51000150004 Chụp chổi lau bụi bằng nhựa xám PAN5305C Cái

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 59000880000 Túi chổi nhựa PE 440x150xΦ45x0.3 Kg

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 59002710000 Thùng carton không in 730x390x250 Cái

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 59000970000 Băng keo điện Nanoco FKP10 18mm W (1 cuộn= 18m) Cuộn

03000410000 Chổi cán cong xám DCM NF-EX 03000410000 Phí gia công (in) Cái

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 33000380000 Chỉ cước W Φ0.19mm Cuộn

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 57001060000 Đinh vít đầu tròn 18x10mm ( phủi bụi moon) Kg

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 33000430000 Sợi PP Split 2200D PAN635C BL Kg

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 33000280000 Sợi Acrylic từ xơ staple tổng hợp-167T/60F*2 Kg

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 51000230001 Thân chổi lau bụi bằng nhựa-NF-EX DIC 583 Cái

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 51000150002 Chụp chổi lau bụi bằng nhựa NF-EX DIC583 Cái

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 59000880000 Túi chổi nhựa PE 440x150xΦ45x0.3 Kg

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 59002710000 Thùng carton không in 730x390x250 Cái

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 59000970000 Băng keo điện Nanoco FKP10 18mm W (1 cuộn= 18m) Cuộn

03000400000 Chổi Condor có tĩnh điện NF-EX 03000400000 Phí gia công (in) Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 98000180000 Khung U Y-1 S 22x870x570 đã xi 7 màu Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 50000450000 Khung U Y-1 S 22x870x570 chưa xi Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 98000210000 Trục Y-1 S (phi10x580) đã xi mạ 7 màu Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 50000470000 Trục Y-1 S (phi10x580) chưa xi mạ Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 98000190000 Giá đỡ 305x335x18 Y-1 S đã xi mạ 7 màu Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 50000460000 Giá đỡ 305x335x18 Y-1 S chưa xi Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 57000240000 Đai ốc hãm M8 Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 57000210000 Long đền la M6x23x2.0 Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 57000220000 Đinh tán rỗng M5x10 C3 Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 51000570000 Ống nhựa trong PVC phi 15 M

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 57000050001 Đinh tán M6x45 mạ trắng xanh Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 57000250000 Long đền vênh M14x20x3 Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 56000080000 Bánh xe phi 75 UNF 1/2 không khoá (VN) Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 60002910000 HDSD - Xe Y-1 Cái

03000380003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 S 59000810000 Thùng xe nhỏ có in (Y-1 & Y-1C S) 980x630x160mm Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 98000150000 Khung U Y-1 L 25x1040x650 đã xi 7 màu Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 50000360000 Khung U Y-1 L 25x1040x650 chưa xi Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 98001290000 Trục Y-1 L (phi 10x660) đã xi mạ 7 màu-CV Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 50000380000 Trục Y-1 L (phi 10x660) chưa xi mạ Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 98001320000 Giá đỡ 370x450x18 Y-1 L đã xi mạ 7 màu-CV Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 50000370000 Giá đỡ 370x450x18 Y-1 L chưa xi Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 57000240000 Đai ốc hãm M8 Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 57000210000 Long đền la M6x23x2.0 Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 57000220000 Đinh tán rỗng M5x10 C3 Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 51000570000 Ống nhựa trong PVC phi 15 M

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 57000060001 Đinh tán M6x50 mạ trắng xanh Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 57000200000 Long đền vênh M16x26x4 Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 56000040000 Bánh xe phi 100 M16 không khoá (VN) Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 59000800000 Thùng xe lớn có in (Y-1 & Y-1C L) 1180x730x170mm Cái

03000370003 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 L 60002910000 HDSD - Xe Y-1 Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 98000050000 Khung U Y-1 S 22x870x570 đã xi Crom Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 50000450000 Khung U Y-1 S 22x870x570 chưa xi Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 98000070000 Trục Y-1 S (phi10x580) đã xi Crom Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 50000470000 Trục Y-1 S (phi10x580) chưa xi mạ Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 98000060000 Giá đỡ 305x335x18 Y-1 S đã xi Crom Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 50000460000 Giá đỡ 305x335x18 Y-1 S chưa xi Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 57000240000 Đai ốc hãm M8 Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 57000210000 Long đền la M6x23x2.0 Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 57000220000 Đinh tán rỗng M5x10 C3 Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 51000570000 Ống nhựa trong PVC phi 15 M

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 57000050001 Đinh tán M6x45 mạ trắng xanh Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 57000250000 Long đền vênh M14x20x3 Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 56000080000 Bánh xe phi 75 UNF 1/2 không khoá (VN) Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 59000810000 Thùng xe nhỏ có in (Y-1 & Y-1C S) 980x630x160mm Cái

03000740000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C S 60002910000 HDSD - Xe Y-1 Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 98000020000 Khung U Y-1 L 25x1040x650 đã xi Crom Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 50000360000 Khung U Y-1 L 25x1040x650 chưa xi Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 98001280000 Trục Y-1 L (phi 10x660) đã xi mạ Crom-CV Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 50000380000 Trục Y-1 L (phi 10x660) chưa xi mạ Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 98000030000 Giá đỡ 370x450x18 Y-1 L đã xi Crom Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 50000370000 Giá đỡ 370x450x18 Y-1 L chưa xi Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 57000240000 Đai ốc hãm M8 Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 57000210000 Long đền la M6x23x2.0 Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 57000220000 Đinh tán rỗng M5x10 C3 Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 51000570000 Ống nhựa trong PVC phi 15 M

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 57000060001 Đinh tán M6x50 mạ trắng xanh Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 57000200000 Long đền vênh M16x26x4 Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 56000040000 Bánh xe phi 100 M16 không khoá (VN) Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 60002910000 HDSD - Xe Y-1 Cái

03000730000 Xe đẩy rác bằng tay Y-1 C L 59000800000 Thùng xe lớn có in (Y-1 & Y-1C L) 1180x730x170mm Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000220000 Khung U Y-2 S 22x679x562 Re đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000570000 Khung U Y-2 S 22x679x562 Re chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000230000 Thanh La 229x20x4 Re Y-2 S đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000580000 Thanh La 229X20X4 Re Y-2 S chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000240000 Ống phi 16x399 Re Y-2 S đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000590000 Ống phi 16X399 Re Y-2 S chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000250000 Móc phi 6x406x29 Re Y-2 S đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000600000 Móc phi 6x406x29 Re Y-2 S chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000260000 Trục phi 10x585 Re Y-2 S đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000610000 Trục phi 10x585 Re Y-2 S chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000130000 Móc liên kết 500x135 Y-2 đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000530000 Móc liên kết 500x135 Y-2 chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 98000270000 Giá đỡ 544x229 Re Y-2 S đã xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 50000620000 Giá đỡ 544x229 Re Y-2 S chưa xi Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 56000030000 Bánh xe cao su trục xoay ST-100RH M12x35 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000270001 Ngàm kẹp trên C08 DBL PAN654C Y2 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000250001 Tay nắm C10 DBL PAN654C (Y-2 C) Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000180002 Khớp trượt C12(POM) Y2 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000200001 Khớp nối C11DBL PAN654C Y2 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000260001 Bửng C13 DBL PAN654C (Y-2 C) Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000280001 Ngàm kẹp dưới C09 DBL PAN654C Y2 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000160000 Nút DS 5,6 (Y-2 C) Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 57000280000 Đinh tán rỗng M5x18 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 57000160000 Đinh tán SB54 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 57000240000 Đai ốc hãm M8 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 57000270000 Long đền la M5x10x1.0 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 57000260000 Long đền la M8x16x1.0 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 57000250000 Long đền vênh M14x20x3 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 51000570000 Ống nhựa trong PVC phi 15 M

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 59000960000 Thùng có in Y-2Re-S 825x625x220 Cái

03000920000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C S 60002920000 HDSD - Xe Y-2 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000080000 Khung U Y-2 L 22x750x620 đã xi crom Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000480000 Khung U Y-2 L 22x750x620 chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000090000 Thanh La 325x20x4 Y-2 L đã xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000490000 Thanh La 325x20x4 Y-2 L chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000100000 Ống phi 16x377 Y-2 L đã xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000500000 Ống phi 16x377 Y-2 L chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000110000 Móc phi 6x450x31 Y-2 L đã xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000510000 Móc phi 6x450x31 Y-2 L chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000120000 Trục phi 10x645 Y-2 L đã xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000520000 Trục phi 10x645 Y-2 L chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000130000 Móc liên kết 500x135 Y-2 đã xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000530000 Móc liên kết 500x135 Y-2 chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 98000140000 Giá đỡ 605x326 Y-2 L đã xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 50000560000 Giá đỡ 605x326 Y-2 L chưa xi Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 56000030000 Bánh xe cao su trục xoay ST-100RH M12x35 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000270001 Ngàm kẹp trên C08 DBL PAN654C Y2 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000250001 Tay nắm C10 DBL PAN654C (Y-2 C) Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000180002 Khớp trượt C12(POM) Y2 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000200001 Khớp nối C11DBL PAN654C Y2 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000260001 Bửng C13 DBL PAN654C (Y-2 C) Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000280001 Ngàm kẹp dưới C09 DBL PAN654C Y2 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000160000 Nút DS 5,6 (Y-2 C) Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 57000280000 Đinh tán rỗng M5x18 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 57000160000 Đinh tán SB54 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 57000240000 Đai ốc hãm M8 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 57000270000 Long đền la M5x10x1.0 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 57000260000 Long đền la M8x16x1.0 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 57000250000 Long đền vênh M14x20x3 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 51000570000 Ống nhựa trong PVC phi 15 M

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 59000950000 Thùng có in Y-2Re-L 895x705x220 Cái

03000900000 Xe đẩy rác bằng tay Y-2 C L 60002920000 HDSD - Xe Y-2 Cái

You might also like