Danh Sách Chính Thức - Đại Học Chính Quy-chinh-thuc-dot2-2022

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 35

Mẫu in: Q5301.

003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Kiến trúc Công trình-2013 (KT01) (16DC01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 13110042 Phan Văn Tùng Nam 25/08/1995 Bình Định 169 2.53 Khá X Kiến trúc
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngôn ngữ Anh-Giảng dạy-2014 (17AV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 14010041 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 18/12/1996 Tp Hồ Chí Minh 145 2.39 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Luật kinh tế-2014 (LH01) (17LK01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 14140150 Phạm Thị Hoàng Anh Nữ 21/04/1996 Đồng Nai 147 2.24 Trung bình X Luật kinh tế
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngữ Văn-2014 (17NV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 14080008 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 22/05/1996 Đồng Nai 155 2.90 Khá X Văn học
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT Điện - Điện tử-2015 (DIEN-DT09) (18DT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15020053 Phan Hòa Hiếu Nam 27/12/1997 Tiền Giang 155 2.50 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 15100040 Mai Tấn Lực Nam 02/08/1996 Bình Thuận 155 2.14 Trung bình X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Kế Toán-2015 (FC04) (18KT01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15040117 Trần Thị Lộc Nữ 21/02/1997 Nghệ An 150 3.13 Khá X Kế toán
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Luật kinh tế-2015 (LH01) (18LK01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15140127 Lê Thị Kiều Phụng Nữ 20/09/1997 Tây Ninh 150 2.04 Trung bình X Luật kinh tế
2 15140171 Nguyễn Kim ánh Nữ 28/04/1997 Tiền Giang 150 2.09 Trung bình X Luật kinh tế
3 15140173 Nguyễn Thị Phương Nữ 08/05/1997 Long An 150 2.61 Khá X Luật kinh tế
4 15140183 Trần Thị Kim Thi Nữ 21/06/1997 Đăk Lăk 150 2.87 Khá X Luật kinh tế
5 15140302 Đoàn Thị Hà My Nữ 06/04/1997 Tây Ninh 150 2.91 Khá X Luật kinh tế
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngữ Văn-2015 (18NV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15080016 Nguyễn Hoàng Thanh Thương Nữ 23/11/1997 Đồng Nai 145 3.08 Khá X Văn học
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2015 (CNPM-TH04) (18TH01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15050026 Phạm Vĩnh Toàn Nam 08/01/1997 Lâm Đồng 150 2.42 Trung bình X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2015 (XDDD-XD01) (18XD01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 15060040 Trịnh Xuân Quyết Nam 06/12/1997 Thanh Hóa 160 2.04 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
2 15060045 Phan Thanh Khoa Nam 06/06/1997 Tp Hồ Chí Minh 161 2.05 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
3 15060064 Phạm Trần Đăng Nam 17/11/1997 Tp Hồ Chí Minh 161 2.02 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
4 15060066 Nguyễn Duy Khánh Nam 18/11/1997 Quảng Nam 161 2.07 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
5 15060073 Bùi Minh Quân Nam 02/03/1997 Tp Hồ Chí Minh 161 2.27 Trung bình X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngôn ngữ Anh-2016 (QT.TMVP-AV01) (19AV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15010143 Lê Thị Yến Loan Nữ 13/09/1997 Tp Hồ Chí Minh 166 2.73 Khá X Ngôn ngữ Anh
2 16010011 Nguyễn Minh Trí Nam 11/10/1998 Bến Tre 162 3.32 Giỏi X Ngôn ngữ Anh
3 16010020 Võ Thành Lợi Nam 08/06/1998 Tp Hồ Chí Minh 165 3.04 Khá X Ngôn ngữ Anh
4 16010032 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 19/03/1998 Bình Dương 163 2.52 Khá X Ngôn ngữ Anh
5 16010033 Nguyễn Tử Long Nam 24/03/1997 Vĩnh Long 163 3.33 Giỏi X Ngôn ngữ Anh
6 16010058 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/06/1998 Phú Yên 166 2.49 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
7 16010061 Vũ Thị Thương Nữ 03/04/1998 Thanh Hóa 162 2.54 Khá X Ngôn ngữ Anh
8 16010083 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 01/01/1998 Bình Thuận 167 2.47 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
9 16010085 Nguyễn Thụy Bảo Thy Nữ 23/09/1998 Bình Dương 164 2.58 Khá X Ngôn ngữ Anh
10 16140065 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 27/09/1998 Tp Hồ Chí Minh 164 2.15 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Kiến trúc Công trình-2016 (KT01) (19DC01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16110010 Lê Trung Nam 04/02/1998 Bến Tre 177 3.29 Giỏi X Kiến trúc
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT Điện - Điện tử-2016 (DIEN-DT09) (19DT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16020049 Phạm Hoàng Hiệp Nam 16/09/1996 Bình Dương 147 2.22 Trung bình X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Kế Toán-2016 (FC04) (19KT01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16040031 Phan Thanh Tâm Nữ 08/03/1998 Gia Lai 154 2.88 Khá X Kế toán
2 16040032 Phan Thị Thu Trang Nữ 27/12/1998 Thái Bình 154 2.79 Khá X Kế toán
3 16040052 Nguyễn Anh Thư Nữ 06/09/1998 Bình Dương 154 2.44 Trung bình X Kế toán
4 16040080 Đặng Thị Tuyết Ngân Nữ 02/10/1997 Bình Dương 153 2.57 Khá X Kế toán
5 16140097 Trịnh Thị Bình Minh Nữ 21/12/1998 Thanh Hóa 154 2.73 Khá X Kế toán
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Luật kinh tế-2016 (LH01) (19LK01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16140031 Mai Huỳnh Đức Nam 20/10/1998 Bình Dương 157 2.31 Trung bình X Luật kinh tế
2 16140043 Nguyễn Thế Hiển Nam 08/11/1997 Bình Dương 159 2.11 Trung bình X Luật kinh tế
3 16140055 Nguyễn Phạm Thanh Tâm Nam 11/09/1997 Bình Dương 159 2.50 Khá X Luật kinh tế
4 16140056 Nguyễn Thanh Lâm Nam 27/07/1995 Bình Dương 157 2.50 Khá X Luật kinh tế
5 16140073 Lê Thị Ngọc Bích Nữ 17/07/1998 Đăk Lăk 159 2.27 Trung bình X Luật kinh tế
6 16140167 Lê Minh Cát Nam 27/11/1998 Bình Định 157 2.35 Trung bình X Luật kinh tế
7 16140175 Nguyễn Trọng Đức Nam 23/03/1998 Thanh Hóa 157 2.22 Trung bình X Luật kinh tế
8 16140217 Đinh Thị Thảo Nữ 25/05/1998 Quảng Ngãi 157 2.49 Trung bình X Luật kinh tế
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngữ Văn-2016 (19NV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15080009 Trương Ngọc My Nữ 22/05/1997 Tây Ninh 176 2.66 Khá X Văn học
2 16080002 Ung Hà Diễm My Nữ 08/11/1997 Bình Dương 168 3.56 Giỏi X Văn học
3 16080003 Châu Thị Bích Hồng Nữ 29/04/1997 Bình Dương 166 2.96 Khá X Văn học
4 16080004 Nguyễn Xuân Chúc Nữ 16/09/1997 Sóc Trăng 164 2.99 Khá X Văn học
5 16080005 Nguyễn Thùy Nhung Nữ 03/02/1998 Bình Dương 168 2.87 Khá X Văn học
6 16080006 Nguyễn Huyền Trân Nữ 15/10/1997 Cà Mau 168 2.97 Khá X Văn học
7 16080009 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 15/05/1998 Đồng Nai 168 2.94 Khá X Văn học
8 16080011 Bùi Minh Thắng Nam 16/01/1995 Bình Dương 168 3.18 Khá X Văn học
9 16080012 Lê Thị Thanh Phương Nữ 07/09/1998 Đồng Nai 168 2.94 Khá X Văn học
10 16080013 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 30/11/1998 Bình Dương 166 2.89 Khá X Văn học
11 16080014 Đặng Hoàng Dương Nam 06/01/1998 Bến Tre 168 3.27 Giỏi X Văn học
12 16100004 Trần Nguyễn Minh Thu Ngân Nữ 11/05/1998 Tây Ninh 166 3.26 Giỏi X Văn học
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2016 (QTDN-QT02) (19QT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16030008 Trần Sỹ Hùng Nam 06/01/1998 Nghệ An 162 2.36 Trung bình X Quản trị kinh doanh
2 16030091 Trần Thị Tơ Nữ 13/10/1998 Bình Định 162 2.84 Khá X Quản trị kinh doanh
3 16030093 Nguyễn Dương Kỳ Duyên Nữ 09/09/1998 Quảng Ngãi 162 2.59 Khá X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2016 (CNPM-TH04) (19TH01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16050004 Vương Anh Kiệt Nam 18/01/1998 Kiên Giang 157 2.52 Khá X Công nghệ thông tin
2 16050005 Nguyễn Anh Tuấn Nam 10/09/1998 Bắc Giang 158 2.44 Trung bình X Công nghệ thông tin
3 16050008 Nguyễn Hữu Đức Nam 22/10/1998 Bình Thuận 158 2.69 Khá X Công nghệ thông tin
4 16050012 Nguyễn Minh Hiếu Nam 20/02/1998 Gia Lai 158 2.43 Trung bình X Công nghệ thông tin
5 16050013 Lê Hữu Nhân Nam 01/05/1995 Bình Dương 159 2.65 Khá X Công nghệ thông tin
6 16050025 Lê Nguyễn Quang Minh Nam 24/03/1998 Bình Dương 164 2.44 Trung bình X Công nghệ thông tin
7 16050036 Phan Tấn Sang Nam 19/08/1998 Bình Định 162 3.33 Giỏi X Công nghệ thông tin
8 16050050 Đinh Hoàng Long Nam 20/12/1998 Hà Tĩnh 161 2.43 Trung bình X Công nghệ thông tin
9 16100011 Huỳnh Lê Anh Tuấn Nam 20/08/1998 Quảng Ngãi 159 2.90 Khá X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2016 (XDDD-XD01) (19XD01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 16060009 Nguyễn Thanh Lý Nam 23/03/1997 Đồng Tháp 174 2.78 Khá X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngôn ngữ Anh-2017 (QT.TMVP-AV01) (20AV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17010012 Huỳnh Đặng Cường Phát Nam 01/10/1997 Tp Hồ Chí Minh 163 2.07 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
2 17010033 Lương Nhật Thanh Nam 07/01/1999 Cà Mau 159 2.52 Khá X Ngôn ngữ Anh
3 17010047 Cao Thị Kim Hường Nữ 26/10/1999 Quảng Ngãi 162 2.60 Khá X Ngôn ngữ Anh
4 17010049 Trịnh Thụy Bích Trân Nữ 10/08/1999 Bình Dương 162 2.24 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
5 17010082 Đào Thị Cẩm Tú Nữ 13/08/1999 Long An 162 2.45 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
6 17010099 Ngô Thị Anh Thương Nữ 23/01/1999 Phú Yên 161 2.90 Khá X Ngôn ngữ Anh
7 17010126 Nguyễn Mạnh Lam Nam 26/01/1999 Đăk Lăk 165 3.19 Khá X Ngôn ngữ Anh
8 17010131 Trần Thị Bích Vi Nữ 27/12/1999 Quảng Ngãi 161 2.92 Khá X Ngôn ngữ Anh
9 17010134 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 27/04/1999 Đồng Nai 161 2.86 Khá X Ngôn ngữ Anh
10 17010136 Vũ Thị Kim Loan Nữ 26/06/1999 Bình Dương 162 2.66 Khá X Ngôn ngữ Anh
11 17010138 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 06/09/1999 Tp Hồ Chí Minh 161 2.96 Khá X Ngôn ngữ Anh
12 17010145 Phan Thị Yến Nhi Nữ 07/06/1999 Đồng Nai 161 2.86 Khá X Ngôn ngữ Anh
13 17010157 Huỳnh Thị Thanh Nga Nữ 27/09/1999 Phú Yên 162 2.68 Khá X Ngôn ngữ Anh
14 17010179 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 06/03/1999 Kiên Giang 161 2.70 Khá X Ngôn ngữ Anh
15 17010180 Ngô Trần Ngọc Hảo Nữ 04/02/1997 Tây Ninh 162 3.08 Khá X Ngôn ngữ Anh
16 17010190 Võ Thị Lệ Hằng Nữ 05/03/1999 Hà Tĩnh 162 3.33 Giỏi X Ngôn ngữ Anh
17 17010194 Lê Thị Hoàng Đức Nữ 25/03/1999 Quảng Trị 161 3.40 Giỏi X Ngôn ngữ Anh
18 17140180 Trần Thị Tuyền Nữ 02/12/1999 Bình Thuận 162 2.39 Trung bình X Ngôn ngữ Anh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT Điện - Điện tử-2017 (DIEN-DT09) (20DT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17020023 Lê Chí Hùng Nam 22/06/1999 Bình Thuận 157 2.71 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 17020027 Giả Trọng Thức Nam 10/02/1999 Bình Định 154 2.87 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
3 17020028 Chung Tấn Đạt Nam 28/06/1999 Tp Hồ Chí Minh 154 2.71 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
4 17020029 Nguyễn Thiện Toàn Nam 01/09/1999 Kiên Giang 154 2.74 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5 17020030 Võ Đặng Phương Bình Nam 18/03/1999 Bình Định 154 2.69 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6 17020039 Đỗ Quốc Phong Nam 20/04/1999 Bình Định 157 3.06 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7 17020040 Trịnh Thái Hoài Lĩnh Nam 21/02/1999 Bình Thuận 154 2.78 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
8 17020068 Võ Hoàng Khiêm Nam 10/05/1999 Bình Định 154 3.28 Giỏi X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
9 17020073 Nguyễn Bá Dương Nam 01/10/1997 Thanh Hóa 157 2.88 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
10 17020074 Phạm Hữu Nghĩa Nam 20/02/1999 An Giang 154 2.53 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Giáo dục thể chất-2017 (dự thính) (20GDX01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17130012 Lê Khánh Toàn Nam 06/02/1994 Phú Thọ 167 3.24 Giỏi X Giáo dục thể chất
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Kế Toán-2017 (FC04) (20KT01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17040035 Nguyễn Thị Phúc Diễm Nữ 19/04/1999 Bình Dương 165 2.57 Khá X Kế toán
2 17040046 Lâm Bội Tuyền Nữ 04/12/1999 Long An 164 2.58 Khá X Kế toán
3 17040048 Bùi Thị Hà Chi Nữ 05/11/1999 Hà Nam 164 2.66 Khá X Kế toán
4 17040056 Lưu Sinh Văn Nam 27/09/1998 Tây Ninh 163 2.50 Khá X Kế toán
5 17040080 Chu Thị Ngọc Nữ 29/09/1999 Hà Tĩnh 164 2.65 Khá X Kế toán
6 17040084 Phan Kim Trai Nữ 27/11/1999 Phú Yên 164 2.52 Khá X Kế toán
7 17040096 Trần Thị Kim Ngân Nữ 08/07/1999 Bình Dương 164 2.97 Khá X Kế toán
8 17040100 Nguyễn Thị Thùy Đang Nữ 05/11/1998 Bến Tre 161 2.60 Khá X Kế toán
9 17040112 Đỗ Minh Hiệp Nam 28/04/1999 Gia Lai 164 2.59 Khá X Kế toán
10 17040125 Lê Duy Tân Nam 10/01/1999 Đồng Nai 165 3.08 Khá X Kế toán
11 17040140 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 16/08/1999 Bình Dương 164 2.58 Khá X Kế toán
12 17040147 Phạm Thị Mơ Nữ 26/10/1999 Bình Định 171 3.03 Khá X Kế toán
13 17040149 Lê Thị Xuân Mai Nữ 02/02/1999 Tp Hồ Chí Minh 165 3.12 Khá X Kế toán
14 17040158 Nguyễn Hoàng Phương Vy Nữ 04/10/1999 Bình Dương 162 2.63 Khá X Kế toán
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Luật kinh tế-2017 (LH01) (20LK01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17030141 Trần Thị Như Nữ 27/07/1999 Nghệ An 170 2.40 Trung bình X Luật kinh tế
2 17140017 Lê Thùy Trang Nữ 18/02/1999 Tp Hồ Chí Minh 170 2.40 Trung bình X Luật kinh tế
3 17140020 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 12/10/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu 167 2.49 Trung bình X Luật kinh tế
4 17140022 Nguyễn Thị Ngọc Hậu Nữ 05/09/1999 Tây Ninh 167 2.28 Trung bình X Luật kinh tế
5 17140023 Lê Trung Hậu Nam 25/03/1999 Bình Dương 167 2.10 Trung bình X Luật kinh tế
6 17140039 Đoàn Ngọc Thảo Nam 01/03/1999 Đăk Lăk 167 2.28 Trung bình X Luật kinh tế
7 17140061 Tôn Thị Thu Thảo Nữ 16/12/1999 Bình Phước 167 2.61 Khá X Luật kinh tế
8 17140063 Đặng Trường Chinh Nam 01/09/1999 Phú Yên 167 2.70 Khá X Luật kinh tế
9 17140075 Đào Thanh Tiền Nam 01/01/1999 Bình Dương 167 2.20 Trung bình X Luật kinh tế
10 17140079 Nguyễn Quang Đạt Nam 07/08/1999 Tp Hồ Chí Minh 167 2.35 Trung bình X Luật kinh tế
11 17140088 Lê Quang Duy Nam 01/10/1999 Thanh Hóa 167 2.36 Trung bình X Luật kinh tế
12 17140095 Nguyễn Văn Hiển Nam 06/07/1999 Bến Tre 167 2.67 Khá X Luật kinh tế
13 17140098 Võ Thị Thanh Trà Nữ 28/04/1999 Bến Tre 167 2.95 Khá X Luật kinh tế
14 17140101 Hoàng Văn Cường Nam 11/07/1999 Bình Phước 167 2.38 Trung bình X Luật kinh tế
15 17140105 Cao Thị Ngọc Trâm Nữ 02/12/1999 Tây Ninh 169 2.51 Khá X Luật kinh tế
16 17140120 Võ Dương Trúc Phương Nữ 07/10/1999 Bình Dương 170 2.50 Khá X Luật kinh tế
17 17140121 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 28/10/1999 Tiền Giang 167 2.80 Khá X Luật kinh tế
18 17140136 Lê Thành Luyến Nam 05/08/1999 Đăk Lăk 167 2.49 Trung bình X Luật kinh tế
19 17140142 Phạm Anh Hào Nam 05/02/1999 Phú Yên 167 2.55 Khá X Luật kinh tế
20 17140196 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 15/12/1999 Ninh Bình 167 2.99 Khá X Luật kinh tế
21 17140210 Quảng Trọng Muôn Nam 07/11/1998 Tây Ninh 169 2.84 Khá X Luật kinh tế
22 17140223 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/10/1993 Đăk Lăk 169 2.79 Khá X Luật kinh tế
23 17140233 Nguyễn Hoài Phương Nam 03/12/1999 Bình Định 167 2.63 Khá X Luật kinh tế
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Ngữ Văn-2017 (20NV01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17080002 Cao Bình Nam Nam 04/04/1999 Kiên Giang 176 3.47 Giỏi X Văn học
2 17080009 Nguyễn Văn Hương Nam 07/04/1999 Quảng Bình 177 2.99 Khá X Văn học
3 17080018 Quách Mỹ Hạnh Nữ 24/04/1999 Bình Dương 174 2.60 Khá X Văn học
4 17080019 Nguyễn Tiến Lực Nam 05/08/1999 Quảng Bình 174 2.87 Khá X Văn học
5 17080020 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 30/08/1999 Bình Phước 174 3.22 Giỏi X Văn học
6 17080023 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ 25/02/1998 Bình Dương 174 3.08 Khá X Văn học
7 17080024 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 05/12/1999 Tiền Giang 174 2.59 Khá X Văn học
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2017 (QTDN-QT02) (20QT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17030032 Trần Thị Oanh Nữ 01/06/1999 Bình Phước 168 2.76 Khá X Quản trị kinh doanh
2 17030044 Phạm Thị Hồng Quanh Nữ 03/03/1997 Bình Dương 171 2.50 Khá X Quản trị kinh doanh
3 17030064 Đặng Quang Vũ Nam 10/05/1999 Bình Định 168 2.99 Khá X Quản trị kinh doanh
4 17030071 Nguyễn Văn Hiếu Nam 10/04/1998 Quảng Ngãi 170 2.64 Khá X Quản trị kinh doanh
5 17030077 Trần Thị Kim Ngân Nữ 02/04/1999 Phú Yên 169 3.26 Giỏi X Quản trị kinh doanh
6 17030078 Huỳnh Nguyên Thảo Nữ 07/02/1999 Vĩnh Long 170 2.69 Khá X Quản trị kinh doanh
7 17030082 Võ Thị Trà My Nữ 10/01/1999 Phú Yên 169 3.10 Khá X Quản trị kinh doanh
8 17030124 Trần Thị Tú Quỳnh Nữ 18/11/1999 Phú Yên 168 2.69 Khá X Quản trị kinh doanh
9 17030143 Đặng Thị Kim Tú Nữ 02/01/1999 Đồng Nai 168 3.16 Khá X Quản trị kinh doanh
10 17030169 Tô Đức Tài Nam 13/09/1999 Tp Hồ Chí Minh 173 3.19 Khá X Quản trị kinh doanh
11 17030179 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 06/09/1998 Hưng Yên 168 2.72 Khá X Quản trị kinh doanh
12 17030183 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 18/10/1999 Bình Dương 170 2.83 Khá X Quản trị kinh doanh
13 17030187 Huỳnh Văn Khang Nam 28/12/1999 An Giang 171 3.03 Khá X Quản trị kinh doanh
14 17030190 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 03/03/1999 Bình Dương 168 3.40 Giỏi X Quản trị kinh doanh
15 17030194 Nguyễn Văn Toàn Nam 17/10/1998 Bình Dương 168 2.44 Trung bình X Quản trị kinh doanh
16 17030201 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 08/12/1999 An Giang 168 2.66 Khá X Quản trị kinh doanh
17 17030215 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 27/11/1999 Hà Tĩnh 168 3.07 Khá X Quản trị kinh doanh
18 17030262 Nguyễn Huyền Dương Nữ 11/12/1999 Hòa Bình 168 3.01 Khá X Quản trị kinh doanh
19 17030267 Nguyễn Thị Thúy Nữ 20/11/1999 Thanh Hóa 169 2.66 Khá X Quản trị kinh doanh
20 17030274 Phạm Trí Công Tâm Nam 02/03/1999 Bắc Giang 168 2.65 Khá X Quản trị kinh doanh
21 17030311 Đặng Nhật Tân Nam 15/04/1996 Đăk Lăk 168 2.57 Khá X Quản trị kinh doanh
22 17030327 Trịnh Văn Hoàng Anh Nam 04/11/1999 Thanh Hóa 168 3.36 Giỏi X Quản trị kinh doanh
23 17040098 Lê Thị Mỹ Kiều Nữ 12/08/1999 Bình Định 168 3.22 Giỏi X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2017 (QTMA-QT05) (20QT02)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17030049 Đỗ Ý Linh Nữ 01/12/1999 Cà Mau 167 2.94 Khá X Quản trị kinh doanh
2 17030186 Trần Anh Thư Nữ 07/12/1999 Cà Mau 167 3.25 Giỏi X Quản trị kinh doanh
3 17030306 Trần Tấn Huy Nam 05/03/1998 Tiền Giang 168 2.48 Trung bình X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2017 (QTNT-QT01) (20QT03)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17010026 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 06/10/1999 Lâm Đồng 167 3.09 Khá X Quản trị kinh doanh
2 17030022 Huỳnh Thị Hạ Quyên Nữ 29/11/1998 Tp Hồ Chí Minh 173 2.73 Khá X Quản trị kinh doanh
3 17030029 Phan Chí Trung Nam 23/11/1998 Đồng Nai 172 2.86 Khá X Quản trị kinh doanh
4 17030092 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ 02/08/1999 Bình Dương 168 2.61 Khá X Quản trị kinh doanh
5 17030174 Quảng Phạm Huyền Hân Nữ 14/11/1999 Bình Dương 167 2.85 Khá X Quản trị kinh doanh
6 17030289 Huỳnh Anh Thoại Nam 28/09/1996 Sông Bé 169 2.53 Khá X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2017 (CNPM-TH04) (20TH01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17050025 Thái Hồng Thiên Bảo Nam 17/11/1999 Bến Tre 166 2.36 Trung bình X Công nghệ thông tin
2 17050031 Mai Hoàng Phúc Nam 22/09/1999 Phú Yên 166 2.41 Trung bình X Công nghệ thông tin
3 17050036 Lê Quang Hướng Nam 17/07/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 3.01 Khá X Công nghệ thông tin
4 17050042 Nguyễn Thành Trung Nam 14/12/1999 Bình Định 173 3.63 Xuất sắc X Công nghệ thông tin
5 17050070 Trần Ngọc Thăng Nam 10/01/1999 Thái Bình 166 3.06 Khá X Công nghệ thông tin
6 17050081 Võ Thị Tiểu Mụi Nữ 21/07/1999 Quảng Ngãi 166 2.63 Khá X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2017 (CNPM-TH04) (20TH11)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17050004 Đỗ Nguyễn Hoàng Long Nam 31/01/1994 Bình Dương 182 2.37 Trung bình X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Việt Nam học-2017 (20VN01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17090006 Huỳnh Nhứt Khang Nam 21/01/1999 Đồng Tháp 154 3.07 Khá X Việt Nam học
2 17100015 Nguyễn Kim Nguyên Nữ 17/04/1999 Lâm Đồng 156 3.31 Giỏi X Việt Nam học
3 17100016 Nguyễn Thị Mẹo Nữ 11/06/1999 Đăk Lăk 154 3.04 Khá X Việt Nam học
4 17100022 Vương Thị Thanh Ngoan Nữ 06/10/1999 Tây Ninh 156 2.79 Khá X Việt Nam học
5 17100046 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 24/06/1999 Quảng Ngãi 154 3.03 Khá X Việt Nam học
6 17100048 Trần Thị Thu Thủy Nữ 06/09/1999 Phú Yên 156 3.37 Giỏi X Việt Nam học
7 17110005 Nguyễn Quốc Huy Nam 08/05/1999 Tp Hồ Chí Minh 154 2.94 Khá X Việt Nam học
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2017 (XDDD-XD01) (20XD01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 17060015 Võ Văn Minh Nam 22/03/1999 Bình Phước 178 2.34 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
2 17060025 Cao Duy An Nam 28/07/1999 Bình Phước 180 2.24 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
3 17060038 Nguyễn Thị Vân Nữ 05/09/1998 Đăk Lăk 178 2.72 Khá X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
4 17060039 Nguyễn Ty Sắc Nam 05/11/1997 Hà Tĩnh 178 3.40 Giỏi X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2017 (XDDD-XD01) (20XD11)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 17060001 Ngô Duy Hào Nam 17/10/1997 Long An 178 2.43 Trung bình X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Xã hội học-2017 (20XH01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17090002 Võ Thị Hiền Lương Nữ 19/07/1999 Bình Thuận 165 3.34 Giỏi X Xã hội học
2 17090007 Lê Thị Tú Nhi Nữ 09/06/1999 Đồng Nai 165 3.62 Xuất sắc X Xã hội học
3 17090010 Nguyễn Mai Anh Tú Nữ 26/02/1999 Đồng Nai 165 3.18 Khá X Xã hội học
4 17090011 Hồ Quốc Toàn Nam 08/10/1998 Đồng Nai 165 3.52 Giỏi X Xã hội học
5 17090012 H' Soan Nữ 15/05/1997 Đăk Nông 166 3.13 Khá X Xã hội học
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301.003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2018 (21TH01)


STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 18050317 Dương Đức Hà Nam 25/05/1996 Thanh Hóa 166 2.57 Khá X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/07/2022 09:47 Trang 1 / 1

You might also like