Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Chính Thức - Đại Học Chính Quy-chinh-thuc-dot2-2022
Danh Sách Chính Thức - Đại Học Chính Quy-chinh-thuc-dot2-2022
Danh Sách Chính Thức - Đại Học Chính Quy-chinh-thuc-dot2-2022
003
Trường Đại Học Bình Dương
Phòng Quản lý đào tạo và Công tác sinh viên
Lớp: Đại Học Chính Qui-Kiến trúc Công trình-2013 (KT01) (16DC01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 13110042 Phan Văn Tùng Nam 25/08/1995 Bình Định 169 2.53 Khá X Kiến trúc
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT Điện - Điện tử-2015 (DIEN-DT09) (18DT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15020053 Phan Hòa Hiếu Nam 27/12/1997 Tiền Giang 155 2.50 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 15100040 Mai Tấn Lực Nam 02/08/1996 Bình Thuận 155 2.14 Trung bình X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2015 (CNPM-TH04) (18TH01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 15050026 Phạm Vĩnh Toàn Nam 08/01/1997 Lâm Đồng 150 2.42 Trung bình X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2015 (XDDD-XD01) (18XD01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 15060040 Trịnh Xuân Quyết Nam 06/12/1997 Thanh Hóa 160 2.04 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
2 15060045 Phan Thanh Khoa Nam 06/06/1997 Tp Hồ Chí Minh 161 2.05 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
3 15060064 Phạm Trần Đăng Nam 17/11/1997 Tp Hồ Chí Minh 161 2.02 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
4 15060066 Nguyễn Duy Khánh Nam 18/11/1997 Quảng Nam 161 2.07 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
5 15060073 Bùi Minh Quân Nam 02/03/1997 Tp Hồ Chí Minh 161 2.27 Trung bình X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Kiến trúc Công trình-2016 (KT01) (19DC01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16110010 Lê Trung Nam 04/02/1998 Bến Tre 177 3.29 Giỏi X Kiến trúc
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT Điện - Điện tử-2016 (DIEN-DT09) (19DT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16020049 Phạm Hoàng Hiệp Nam 16/09/1996 Bình Dương 147 2.22 Trung bình X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2016 (QTDN-QT02) (19QT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16030008 Trần Sỹ Hùng Nam 06/01/1998 Nghệ An 162 2.36 Trung bình X Quản trị kinh doanh
2 16030091 Trần Thị Tơ Nữ 13/10/1998 Bình Định 162 2.84 Khá X Quản trị kinh doanh
3 16030093 Nguyễn Dương Kỳ Duyên Nữ 09/09/1998 Quảng Ngãi 162 2.59 Khá X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2016 (CNPM-TH04) (19TH01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 16050004 Vương Anh Kiệt Nam 18/01/1998 Kiên Giang 157 2.52 Khá X Công nghệ thông tin
2 16050005 Nguyễn Anh Tuấn Nam 10/09/1998 Bắc Giang 158 2.44 Trung bình X Công nghệ thông tin
3 16050008 Nguyễn Hữu Đức Nam 22/10/1998 Bình Thuận 158 2.69 Khá X Công nghệ thông tin
4 16050012 Nguyễn Minh Hiếu Nam 20/02/1998 Gia Lai 158 2.43 Trung bình X Công nghệ thông tin
5 16050013 Lê Hữu Nhân Nam 01/05/1995 Bình Dương 159 2.65 Khá X Công nghệ thông tin
6 16050025 Lê Nguyễn Quang Minh Nam 24/03/1998 Bình Dương 164 2.44 Trung bình X Công nghệ thông tin
7 16050036 Phan Tấn Sang Nam 19/08/1998 Bình Định 162 3.33 Giỏi X Công nghệ thông tin
8 16050050 Đinh Hoàng Long Nam 20/12/1998 Hà Tĩnh 161 2.43 Trung bình X Công nghệ thông tin
9 16100011 Huỳnh Lê Anh Tuấn Nam 20/08/1998 Quảng Ngãi 159 2.90 Khá X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2016 (XDDD-XD01) (19XD01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 16060009 Nguyễn Thanh Lý Nam 23/03/1997 Đồng Tháp 174 2.78 Khá X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT Điện - Điện tử-2017 (DIEN-DT09) (20DT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17020023 Lê Chí Hùng Nam 22/06/1999 Bình Thuận 157 2.71 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 17020027 Giả Trọng Thức Nam 10/02/1999 Bình Định 154 2.87 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
3 17020028 Chung Tấn Đạt Nam 28/06/1999 Tp Hồ Chí Minh 154 2.71 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
4 17020029 Nguyễn Thiện Toàn Nam 01/09/1999 Kiên Giang 154 2.74 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5 17020030 Võ Đặng Phương Bình Nam 18/03/1999 Bình Định 154 2.69 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6 17020039 Đỗ Quốc Phong Nam 20/04/1999 Bình Định 157 3.06 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7 17020040 Trịnh Thái Hoài Lĩnh Nam 21/02/1999 Bình Thuận 154 2.78 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
8 17020068 Võ Hoàng Khiêm Nam 10/05/1999 Bình Định 154 3.28 Giỏi X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
9 17020073 Nguyễn Bá Dương Nam 01/10/1997 Thanh Hóa 157 2.88 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
10 17020074 Phạm Hữu Nghĩa Nam 20/02/1999 An Giang 154 2.53 Khá X Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Giáo dục thể chất-2017 (dự thính) (20GDX01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17130012 Lê Khánh Toàn Nam 06/02/1994 Phú Thọ 167 3.24 Giỏi X Giáo dục thể chất
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2017 (QTDN-QT02) (20QT01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17030032 Trần Thị Oanh Nữ 01/06/1999 Bình Phước 168 2.76 Khá X Quản trị kinh doanh
2 17030044 Phạm Thị Hồng Quanh Nữ 03/03/1997 Bình Dương 171 2.50 Khá X Quản trị kinh doanh
3 17030064 Đặng Quang Vũ Nam 10/05/1999 Bình Định 168 2.99 Khá X Quản trị kinh doanh
4 17030071 Nguyễn Văn Hiếu Nam 10/04/1998 Quảng Ngãi 170 2.64 Khá X Quản trị kinh doanh
5 17030077 Trần Thị Kim Ngân Nữ 02/04/1999 Phú Yên 169 3.26 Giỏi X Quản trị kinh doanh
6 17030078 Huỳnh Nguyên Thảo Nữ 07/02/1999 Vĩnh Long 170 2.69 Khá X Quản trị kinh doanh
7 17030082 Võ Thị Trà My Nữ 10/01/1999 Phú Yên 169 3.10 Khá X Quản trị kinh doanh
8 17030124 Trần Thị Tú Quỳnh Nữ 18/11/1999 Phú Yên 168 2.69 Khá X Quản trị kinh doanh
9 17030143 Đặng Thị Kim Tú Nữ 02/01/1999 Đồng Nai 168 3.16 Khá X Quản trị kinh doanh
10 17030169 Tô Đức Tài Nam 13/09/1999 Tp Hồ Chí Minh 173 3.19 Khá X Quản trị kinh doanh
11 17030179 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 06/09/1998 Hưng Yên 168 2.72 Khá X Quản trị kinh doanh
12 17030183 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 18/10/1999 Bình Dương 170 2.83 Khá X Quản trị kinh doanh
13 17030187 Huỳnh Văn Khang Nam 28/12/1999 An Giang 171 3.03 Khá X Quản trị kinh doanh
14 17030190 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 03/03/1999 Bình Dương 168 3.40 Giỏi X Quản trị kinh doanh
15 17030194 Nguyễn Văn Toàn Nam 17/10/1998 Bình Dương 168 2.44 Trung bình X Quản trị kinh doanh
16 17030201 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 08/12/1999 An Giang 168 2.66 Khá X Quản trị kinh doanh
17 17030215 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 27/11/1999 Hà Tĩnh 168 3.07 Khá X Quản trị kinh doanh
18 17030262 Nguyễn Huyền Dương Nữ 11/12/1999 Hòa Bình 168 3.01 Khá X Quản trị kinh doanh
19 17030267 Nguyễn Thị Thúy Nữ 20/11/1999 Thanh Hóa 169 2.66 Khá X Quản trị kinh doanh
20 17030274 Phạm Trí Công Tâm Nam 02/03/1999 Bắc Giang 168 2.65 Khá X Quản trị kinh doanh
21 17030311 Đặng Nhật Tân Nam 15/04/1996 Đăk Lăk 168 2.57 Khá X Quản trị kinh doanh
22 17030327 Trịnh Văn Hoàng Anh Nam 04/11/1999 Thanh Hóa 168 3.36 Giỏi X Quản trị kinh doanh
23 17040098 Lê Thị Mỹ Kiều Nữ 12/08/1999 Bình Định 168 3.22 Giỏi X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2017 (QTMA-QT05) (20QT02)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17030049 Đỗ Ý Linh Nữ 01/12/1999 Cà Mau 167 2.94 Khá X Quản trị kinh doanh
2 17030186 Trần Anh Thư Nữ 07/12/1999 Cà Mau 167 3.25 Giỏi X Quản trị kinh doanh
3 17030306 Trần Tấn Huy Nam 05/03/1998 Tiền Giang 168 2.48 Trung bình X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Quản Trị Kinh Doanh-2017 (QTNT-QT01) (20QT03)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17010026 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 06/10/1999 Lâm Đồng 167 3.09 Khá X Quản trị kinh doanh
2 17030022 Huỳnh Thị Hạ Quyên Nữ 29/11/1998 Tp Hồ Chí Minh 173 2.73 Khá X Quản trị kinh doanh
3 17030029 Phan Chí Trung Nam 23/11/1998 Đồng Nai 172 2.86 Khá X Quản trị kinh doanh
4 17030092 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ 02/08/1999 Bình Dương 168 2.61 Khá X Quản trị kinh doanh
5 17030174 Quảng Phạm Huyền Hân Nữ 14/11/1999 Bình Dương 167 2.85 Khá X Quản trị kinh doanh
6 17030289 Huỳnh Anh Thoại Nam 28/09/1996 Sông Bé 169 2.53 Khá X Quản trị kinh doanh
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2017 (CNPM-TH04) (20TH01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17050025 Thái Hồng Thiên Bảo Nam 17/11/1999 Bến Tre 166 2.36 Trung bình X Công nghệ thông tin
2 17050031 Mai Hoàng Phúc Nam 22/09/1999 Phú Yên 166 2.41 Trung bình X Công nghệ thông tin
3 17050036 Lê Quang Hướng Nam 17/07/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 3.01 Khá X Công nghệ thông tin
4 17050042 Nguyễn Thành Trung Nam 14/12/1999 Bình Định 173 3.63 Xuất sắc X Công nghệ thông tin
5 17050070 Trần Ngọc Thăng Nam 10/01/1999 Thái Bình 166 3.06 Khá X Công nghệ thông tin
6 17050081 Võ Thị Tiểu Mụi Nữ 21/07/1999 Quảng Ngãi 166 2.63 Khá X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-Công nghệ thông tin-2017 (CNPM-TH04) (20TH11)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
1 17050004 Đỗ Nguyễn Hoàng Long Nam 31/01/1994 Bình Dương 182 2.37 Trung bình X Công nghệ thông tin
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2017 (XDDD-XD01) (20XD01)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 17060015 Võ Văn Minh Nam 22/03/1999 Bình Phước 178 2.34 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
2 17060025 Cao Duy An Nam 28/07/1999 Bình Phước 180 2.24 Trung bình X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
3 17060038 Nguyễn Thị Vân Nữ 05/09/1998 Đăk Lăk 178 2.72 Khá X
xây dựng
Công nghệ kỹ thuật công trình
4 17060039 Nguyễn Ty Sắc Nam 05/11/1997 Hà Tĩnh 178 3.40 Giỏi X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu
Lớp: Đại Học Chính Qui-CN KT công trình xây dựng-2017 (XDDD-XD01) (20XD11)
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Đạt Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình
1 17060001 Ngô Duy Hào Nam 17/10/1997 Long An 178 2.43 Trung bình X
xây dựng
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu