Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Bảng cân đối kế toán ngày 30/11/202x

Tài sản Giá trị nguồn vốn Giá trị


Tài sản ngắn hạn Nợ phải trả
Tiền mặt 2,000,000 Vay ngắn hạn 6,000,000
Nguyên vật liệu 5,000,000 Phải trả cho người bán 4,000,000
Phải thu khách hàng 4,000,000 Phải trả CNV 1,000,000
Thành phẩm 6,000,000 VCSH
Tiền gửi ngân hàng 10,000,000 Quỹ đầu tư phát triển 2,000,000
Tài sản dài hạn Nguồn vốn kinh doanh 48,000,000
Tài sản cố định hữu hình 38,000,000 Lợi nhuận chưa phân phối 4,000,000
65,000,000 65,000,000

Định khoản các nghiệp vụ phát sinh tháng 12/202x


1. Nợ TK 111: 2tr 7. Nợ TK 111: 1tr
Có TK 112: 2tr Có TK 341: 1tr
2. Nợ TK 112: 3tr 8. Nợ TK 211: 38tr
Có TK 131:3tr Có TK 411: 38tr
3. Nợ TK 152: 1.5tr 9. Nợ TK 152: 3tr
Có TK 112: 1.5tr Có TK 331: 3tr
4. Nợ TK 331: 4tr 10. Nợ TK 331: 1.5tr
Có TK 341: 4tr Có TK 111: 1,5tr
5. Nợ TK 421: 2tr 11. Nợ TK 334: 1tr
Có TK 411: 2tr Có TK 111: 1tr
6. Nợ TK 421: 1tr 12. Nợ TK 341: 3tr
Có TK 414: 1tr Có TK 112: 3tr

TK 111
Số dư đầu kỳ 2,000,000
Nợ Có
1 2,000,000 10 1,500,000
7 1,000,000 11 1,000,000
Số dư cuối kỳ 2,500,000

TK 112
Số dư đầu kỳ 10,000,000
Nợ Có
2 3,000,000 1 2,000,000
12 3,000,000
3 1,500,000
Số dư cuối kỳ 6,500,000

TK 131
Số dư đầu kỳ 4,000,000
Nợ Có
2 3,000,000
Số dư cuối kỳ 1,000,000

TK 152
Số dư đầu kỳ 5,000,000
Nợ Có
3 1,500,000
9 3,000,000
Số dư cuối kỳ 9,500,000

TK 211
Số dư đầu kỳ 38,000,000
Nợ Có
8 38,000,000
Số dư cuối kỳ 76,000,000

TK 331
Số dư đầu kỳ 4,000,000
Nợ Có
4 4,000,000 9 3,000,000
10 1,500,000
Số dư cuối kỳ 1,500,000

TK 341
Số dư đầu kỳ 6,000,000
Nợ Có
11 1000000 4 4,000,000
7 1,000,000
Số dư cuối kỳ 8,000,000

TK 411
Số dư đầu kỳ 48,000,000
Nợ Có
5 2,000,000
8 38,000,000
Số dư cuối kỳ 88,000,000

TK 414
Số dư đầu kỳ 2,000,000
Nợ Có
6 1,000,000
Số dư cuối kỳ 3,000,000

TK 421
Số dư đầu kỳ 4,000,000
Nợ Có
5 2,000,000
6 1,000,000
Số dư cuối kỳ 1,000,000

TK 334
Số dư đầu kỳ 1,000,000
Nợ Có
11 1000000

Số dư cuối kỳ 0
Bảng cân đối kế toán ngày 31/12/202x
Tài sản Giá trị nguồn vốn Giá trị

Tiền mặt 2,500,000 Nguồn vốn kinh doanh 88,000,000


Nguyên vật liệu 9,500,000 Phải trả cho người bán 1,500,000
Phải thu khách hàng 1,000,000 Phải trả CNV 0
Thành phẩm 6,000,000 Quỹ đầu tư phát triển 3,000,000
Tiền gửi ngân hàng 6,500,000 Vay ngắn hạn 8,000,000

Tài sản cố định hữu hình 76,000,000 Lợi nhuận chưa phân phối 1,000,000
101,500,000 101,500,000

You might also like