Professional Documents
Culture Documents
Tahcm - Nkb.boq.2020.09.29 Mr. Nam
Tahcm - Nkb.boq.2020.09.29 Mr. Nam
Tổng giá trị thực hiện theo hợp đồng VNĐ 10,300,000,000 3,238,000,000
464,500,000 - - - -
464,500,000
214,346,545 - - - -
214,346,545
517,872,300 - - - -
1,412,300
211,860,000 - - - -
176,550,000 - - - -
176,550,000 - - - -
(48,500,000)
6,535,313,288 - - - -
7,062,000,000
5,781,818,182
526,686,712 - - - -
June 6, 2020
Tháng 11 Tháng 12 TONG
- - 7,873,871,258
2,236,285,107
5,035,295,000
-
34,675,000
140,200,000
79,000,000
317,522,515
26,430,000
4,463,636
- -
331,687,526
- -
655,500,000
- -
464,346,545
- -
1,412,300
- - 3.0%
- - 2.5%
- - 2.5%
97,000,000
- -
10,300,000,000
7,272,727,273
- -
Tháng
5,139,580,017
818,384,382
4,051,088,002
-
34,675,000
140,200,000
79,000,000
16,232,633
-
-
166,914,426
464,500,000
214,346,545
1,412,300
(48,500,000)
7,062,000,000
5,781,818,182
Company name : VISICONS CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC
Head Office : 5 FL, 29-T2 – Hoang Dao Thuy Str – Cau Giay Dist - Hanoi
II Chi phí công ty và Các chi phí khác VNĐ 1,920,862,078 19.8% 0 #DIV/0!
1 Chi phí tài chính Chiphichung-Bảng 8 VNĐ 173,537,753 1.8% #DIV/0!
2 Chi phí dự phòng VNĐ 145,610,360 1.5% #DIV/0!
3 Chi phí quản lý công ty VNĐ 291,220,721 3.0% #DIV/0!
4 Chi phí quản lý đội VNĐ 291,220,721 3.0% #DIV/0!
5 Chi phí khác a,b,c-1 VNĐ 145,610,360 1.5% #DIV/0!
6 Chi phí khác a,b,c-2 VNĐ 97,073,574 1.0% #DIV/0!
7 Chi phí x, y z VNĐ 776,588,589 8.0% #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế Giảm giá VNĐ (178,709,663) -1.8% 0 #DIV/0!
3,535,000.00
2,150,000.00
976,000.00
409,000.00
5/92
Bảng 1
Bảng tính đơn giá bê tông
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 9.00 5,132,209
1 Bê tông mác 100# m3 1.00 590,909 1.03 608,636
2 Bê tông mác 150# m3 1.00 631,818 1.03 650,773
3 Bê tông mác 200# m3 1.00 659,091 1.03 678,864
4 Bê tông mác 250# m3 1.00 695,455 1.03 716,318
5 Bê tông mác 300# m3 1.00 736,364 1.03 758,455
6 Bê tông mác 350# m3 1.00 763,636 1.03 786,545
7 Bê tông mác 400# m3 1.00 795,455 1.03 819,318
-
Bơm BT tĩnh m3 1.00 55,000 1.03 56,650
Bơm cần m3 1.00 55,000 1.03 56,650
Bảng 2
Bảng tính chi phí thép
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 2.00 2 23,216,000
1 Thép tân 1.00 10,400,000 1.04 10,816,000
2 Thép hàn tân 1.00 12,400,000 1.00 12,400,000
Bảng 3
Bảng tính chi phí ván khuôn
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 6.00 1 622,216
1 Ván khuôn sàn mái m2 1.00 75,000 1.00 75,000
2 Ván khuôn cột m2 1.00 75,000 1.00 75,000
3 Ván khuôn tường m2 1.00 132,405 1.00 132,405
4 Ván khuôn xà dầm m2 1.00 132,405 1.00 132,405
5 Ván khuôn cầu thang m2 1.00 132,405 1.00 132,405
6 Ván khuôn lanh tô, cột phụ m2 1.00 75,000 1.00 75,000
1.00 -
Bảng 4
Bảng tính chi phí vật liệu rời
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Cát san lấp m3 86,364 1.25 107,955
1 Đất đồi m3 135,000 1.25 168,750
2 Base B m3 127,273 1.25 159,091
3 Base A m3 145,455 1.25 181,818
4 Đá 1x2 m3 190,909 1.25 238,636
5 Cát vàng m3 305,000 1.25 381,250
6 Cát xây m3 118,182 1.25 147,727
7 Gạch đỏ đặc viên 864 1.05 907
8 Gạch đỏ rỗng viên 864 1.05 907
9 Gạch bê tông viên 864 1.05 907
10 Xi măng kg 1,045 1.20 1,255
Bảng 5
Bảng tính chi phí nhân công xây và trát
3 Xây tường gạch chiều dày 22 cm, vữa XM mác m3 1.00 810,745 178,364
Gạch chỉ 55x95x205 viên 654.55 864 1.05 593,554
Xi măng PCB30 kg 96.00 1,045 1.20 120,436
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.32 118,182 1.25 47,273
Vật liệu khác % 6.5% 761,263 1.00 49,482
5 Xây tường BT chiều dày 11 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 719,177 79,109
Gạch chỉ 6.0x10x20 viên 670.00 864 1.05 607,568
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,045 1.20 80,291
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 719,177 -
6 Xây tường BT chiều dày 22 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 697,395 153,427
Gạch chỉ 6.0x10x21 viên 610.00 864 1.05 553,159
Xi măng PCB30 kg 82.00 1,045 1.20 102,873
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.28 118,182 1.25 41,364
Vật liệu khác % 6.5% 719,177 - -
7 Trát ngoài, trát các cấu kiện tường, cột, dầm, m2 1.00 13,951
Xi măng PCB30 kg 8.00 1,045 1.20 10,036
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915
Bảng 6
Bảng tính chi phí sơn bả
Bảng 7
Bảng tính chi phí ngói
Bảng 9
Bảng tính chi phí chống thấm
Bảng 11
Bảng tính chi phí ốp đá
1.10 1.00
160.00 145.86 729.29 Gạch
0.07 0.07 21.24 96.54 Xi mang
0.07 0.32 Cat
1.10 1.00
75.00 68.03 680.27 Gạch
0.02 0.02 5.79 57.90 Xi mang
0.02 0.19 Cat
1.10 1.00
150.00 136.05 618.43 Gạch
0.06 0.06 17.98 81.73 Xi mang
0.06 0.27 Cat
TỔNG HỢP CÔNG TRÌNH 4.0 9,707,357,364
B11 Định mức hao hụt vật tư Hợp đồng Thực tế Định mức Định mức Thực tế
1 Hao hụt bê tông m3 3.0% 0
2 Hao hụt thép xây dựng kg 3.0% 0
Tổng m2 ván khuôn/
3 Hệ số luôn chuyển ván khuôn m2 5.0% 0
tổng m2 gỗ nhập
4 Hệ số hao hụt vật tư rời mục 5.0% 0
5 Hệ số nhân công mục -
-
14,160,000
BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU (PHẦN XÂY DỰNG)
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
Stt Nội dung công việc Chỉ tiêu kỹ thuật Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú 10,678,093,100
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) Tổng cộng
A PHẦN CÔNG TÁC CHUẨN BỊ, PHÁ DỠ 97,557,750
A.1 CÔNG TÁC CHUẨN BỊ -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường và điều hành thi công….
1 trọn gói 123,538,608 - 154.4% 80,000,000
nhà thầu phá dỡ và thu hồi lại sau khi hoàn thành
2 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành trọn gói 89,976,096 - 138.4% 65,000,000
-
A.2 PHÁ DỠ 97,557,750 -
3 Phá dỡ kết cấu gạch/tương tự m3 271,000 - Mr Thuân 260.6% 104,000
4 Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép m3 1,539,000 - Mr Thuân 1479.8% 104,000
Tháo dỡ cửa đi vách ngăn nhôm kính, vận chuyển cùng với đèn, điều
5 mục 23,750,000 - Mr Thuân 197.9% 12,000,000
hòa, bàn ghế đến kho trong phạm vi 200m (Trọn gói)
Đào móng, phá đà kiềng (dự tính từ cốt 00 đến cốt -1,5m), đất để lại,
6 m3 71,000 - Mr Thuân 249.1% 28,500
san gạt mặt bằng
7 Bốc dỡ/xúc và vận chuyển xà bần (Trong phạm vi <=20 km) m3 125,000 - Mr Thuân 120.2% 104,000
Làm hàng rào tôn cao 3m/4m, khung hộp mạ kẽm 40x80x1,8/hộp
8 m2 364,000 - Mr Thuân 175.0% 208,036
40x40x1,5@3m; tôn dày 4zem
9 Tháo và dịch chuyển hàng rao tôn ra cách mép đường 80cm m2 135,000 - Mr Thuân 225.0% 60,000
10 Cắt mái bãi xe, di dời hệ cột chống m2 95,000 - Mr Thuân 190.0% 50,000
11 Chặt phá hàng rào trúc hiện trạng, vận chuyển bỏ md 115,000 - Mr Thuân 191.7% 60,000
12 Chặt cây + vận chuyển, đào gốc (đường kính ~30cm, h~20m) Sake, … cây 2,750,000 - Mr Thuân 191.3% 1,437,500
13 Chặt cây + vận chuyển, đào gốc (đường kính ~30cm, h~25m) cây 3,437,500 - Mr Thuân 206.1% 1,667,500
Chặt cành cây + vận chuyển (thân D~70cm, h~25m), để lại gốc đào
14 Phượng, …. cây 12,500,000 - Mr Thuân 357.1% 3,500,000
gốc (D ~90 cao 7m)
15 Xử lý bể tự hoại cái 1,350,000 - Mr Thuân 192.9% 700,000
16 Tháo dỡ hệ kết cấu cũ m2 650.385 150,000 97,557,750 150.0% 100,000
-
B PHẦN KẾT CẤU 1,613,237,558 -
B.1 CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CỌC TRÀM L=2M, 20 CỌC/M2 - -
17 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 m - 34,688 - 185.0% 18,750
-
B.2 CÔNG TÁC ĐẤT 47,973,478 -
18 Đào đất bằng máy 100m3 - 0.128 5,881,720 (755,212) Mr Nam 87.8% 6,700,000
19 Đào và sửa đất thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 - 0.642 387,880 (249,019) Mr Nam -
20 Đầm đất k=0.95 Độ chặt yêu cầu K=0,95 m2 - 58.406 56,493 (3,299,541) Mr Nam 108.6% 52,000
21 Lấp móng bằng đất đào m3 424.784 65,960 28,018,778 Mr Nam 164.9% 40,000
22 Lấp móng bằng cát lấp K=0,9 m3 107.249 353,458 37,907,952 Mr Nam 129.0% 274,000
23 Lấp nền bằng lớp cấp phối (đá đen) Độ chặt yêu cầu K=0,95 m3 - 615,950 - Mr Nam 164.3% 375,000
24 Lớp ni lông chống thấm m2 700.065 22,795 15,957,973 Mr Nam 292.2% 7,800
25 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 - 4.383 6,755,584 (29,607,453) Mr Nam -
-
B.3 CÔNG TÁC BÊ TÔNG m3 516.584 1,098,760,091 -
26 Bê tông lót Mác #100 m3 16.720 1,706,180 28,527,884 Ms Hồng Anh 115.8% 1,473,636
27 Bê tông đài móng Mác #300 m3 173.222 2,196,774 380,529,234 Ms Hồng Anh 165.9% 1,324,545
28 Bê tông giằng móng Mác #300 m3 23.593 2,196,774 51,828,379 Ms Hồng Anh 165.9% 1,324,545
29 Bê tông cổ cột Mác #300 m3 7.604 2,149,215 16,342,362 Ms Hồng Anh 162.3% 1,324,545
30 Bê tông nền, rãnh nước Mác #250 m3 74.900 2,156,774 161,542,373 Ms Hồng Anh 162.8% 1,324,545
31 Bê tông cột Mác #250 m3 - 2,122,456 - Ms Hồng Anh 160.2% 1,324,545
32 Bê tông dầm Mác #250 m3 - 2,122,456 - Ms Hồng Anh 160.2% 1,324,545
33 Bê tông sàn, mái Mác #250 m3 159.467 2,032,025 324,041,838 Mr Nam 153.4% 1,324,545
34 Bê tông thang bộ Mác #250 m3 8.230 2,191,212 18,033,732 Mr Nam 165.4% 1,324,545
35 Bê tông parapet Mác #250 m3 - 2,191,212 - Mr Nam 131.6% 1,664,545
36 Bê tông lanh tô, giằng tường, trụ tường, dầm chân tường Mác #250 m3 52.848 2,231,212 117,914,289 Mr Nam 134.0% 1,664,545
-
B.4 CÔNG TÁC VÁN KHUÔN 100m2 14.889 391,592,419 -
37 Ván khuôn bê tông lót 100m2 0.436 23,932,125 10,432,492 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
38 Ván khuôn đài móng 100m2 3.292 23,932,125 78,778,008 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
39 Ván khuôn giằng móng, hố pít thang máy 100m2 0.995 23,932,125 23,813,781 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
40 Ván khuôn cổ cột 100m2 0.525 26,500,000 13,904,550 Ms Hồng Anh 262.6% 10,089,791
41 Ván khuôn sàn nền, mương thoát nước 100m2 0.104 23,932,125 2,498,514 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
42 Ván khuôn cột 100m2 - 26,500,000 - Ms Hồng Anh 262.6% 10,089,791
43 Ván khuôn dầm 100m2 - 26,500,000 - Ms Hồng Anh 262.6% 10,089,791
44 Ván khuôn sàn, mái 100m2 0.632 26,323,432 16,643,306 Mr Nam 260.9% 10,089,791
45 Ván khuôn thang bộ 100m2 0.958 26,500,000 25,378,732 Mr Nam 262.6% 10,089,791
46 Ván khuôn parapet 100m2 - 26,500,000 - Mr Nam 262.6% 10,089,791
47 Ván khuôn lanh tô, giằng tường, trụ tường, dầm chân tường 100m2 7.947 27,701,973 220,143,036 Mr Nam 183.6% 15,089,791
-
B.5 CÔNG TÁC CỐT THÉP tấn - - -
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đài,
48 tấn 21,642,512 - Mr Vinh 146.5% 14,775,000
giằng móng, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đài,
49 tấn 21,235,933 - Mr Vinh 143.7% 14,775,000
giằng móng, đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đài,
50 tấn 20,489,899 - Mr Vinh 138.7% 14,775,000
giằng móng, đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột
51 tấn 22,181,293 - Mr Vinh 150.1% 14,775,000
đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột
52 tấn 22,453,313 - Mr Vinh 152.0% 14,775,000
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột
53 tấn 21,250,332 - Mr Vinh 143.8% 14,775,000
đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nền
54 tấn 21,642,512 - Mr Vinh 146.5% 14,775,000
rãnh thoát nước, đường kính <=10 mm
14/92
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nền
55 tấn 21,235,933 - Mr Vinh 143.7% 14,775,000
rãnh thoát nước, đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nền
56 tấn 20,489,899 - Mr Vinh 138.7% 14,775,000
rãnh thoát nước, đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm,
57 tấn 22,362,885 - Mr Vinh 151.4% 14,775,000
mái, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm,
58 tấn 21,044,728 - Mr Vinh 142.4% 14,775,000
mái, đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm,
59 tấn 20,770,321 - Mr Vinh 140.6% 14,775,000
mái, đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, mái,
60 tấn 21,575,760 - Mr Vinh 146.0% 14,775,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, mái,
61 tấn 21,575,760 - Mr Vinh 146.0% 14,775,000
đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, mái,
62 tấn 21,575,760 - Mr Vinh 146.0% 14,775,000
đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bê tông
63 tấn 21,389,888 - Mr Vinh 144.8% 14,775,000
thang bộ, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thang bộ,
64 tấn 21,255,731 - Mr Vinh 143.9% 14,775,000
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bê tông
65 tấn 21,255,731 - Mr Vinh 143.9% 14,775,000
thang bộ, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bê tông
66 tấn 21,389,888 - Mr Vinh 144.8% 14,775,000
parapet, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép parapet,
67 tấn 21,255,731 - Mr Vinh 143.9% 14,775,000
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô,
68 giằng tường, trụ trường, dầm chân tường đường kính <=10 mm, ở độ tấn 21,389,888 - Mr Vinh 141.9% 15,075,000
cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô,
69 giằng tường, trụ trường, dầm chân tường đường kính <=18 mm, ở độ tấn 21,255,731 - Mr Vinh 141.0% 15,075,000
cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô,
70 giằng tường, trụ trường, dầm chân tường đường kính >18 mm, ở độ tấn 21,255,731 - Mr Vinh 141.0% 15,075,000
cao <=4 m
-
B.6 CÔNG TÁC KHÁC 74,911,570 -
71 Tường xây móng, móng bồn hoa, rãnh thoát nước Gạch đặc, vữa xi măng cát mác #50 m3 2,150,000 - Mr Tuân 128.4% 1,675,000
Bao gồm thép D12@500; L=500mm, cắt
72 Khe thi công cho sàn nền sàn kích thước W10xD40mm, bơm keo m 365,000 - Mr Tuân 182.5% 200,000
silicon
Bao gồm đặt tấm xốp xung quanh chân cột
73 Khe co giãn xung quanh cổ cột, và vị trí tiếp giáp dầm và sàn nền m 245,000 - Mr Tuân 122.5% 200,000
và sau đó chèn đầy bằng vữa sika filex
74 Sika grout chân cột, chèn mặt dầm vị trí dầm mới và cũ Bao gồm ván khuôn và vật tư vữa m3 28,500,000 - Mr Tuân 136.0% 20,950,000
75 Đánh mặt bê tông m2 25,000 - Mr Tuân 208.3% 12,000
76 Băng cản nước cho hố pit thang máy V25 m 290,130 - Mr Tuân 120.9% 240,000
76 Khoan cấy bằng hóa chất D6 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 200.000 42,350 8,470,000 Mr Tuân 282.3% 15,000
77 Khoan cấy bằng hóa chất D8 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 46,365 - Mr Tuân 231.8% 20,000
78 Khoan cấy bằng hóa chất D10 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 450.000 49,616 22,327,200 Mr Tuân 198.5% 25,000
79 Khoan cấy bằng hóa chất D12 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 650.000 56,265 36,572,250 Mr Tuân 187.5% 30,000
80 Khoan cấy bằng hóa chất D14 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 62,032 - Mr Tuân 137.8% 45,000
81 Khoan cấy bằng hóa chất D16 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 120.000 62,851 7,542,120 Mr Tuân 114.3% 55,000
82 Khoan cấy bằng hóa chất D18 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 91,300 - Mr Tuân 152.2% 60,000
83 Khoan cấy bằng hóa chất D20 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 99,000 - Mr Tuân 132.0% 75,000
84 Khoan cấy bằng hóa chất D22 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 106,700 - Mr Tuân 125.5% 85,000
85 Khoan cấy bằng hóa chất D25 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 114,400 - Mr Tuân 120.4% 95,000
-
C PHẦN KẾT CẤU THÉP 2,836,921,716 -
C.1 HỆ KẾT CẤU KHUNG 2,277,633,884 -
Q345
- Kết cấu làm sạch bằng phun bi kim loại
86 Hệ kết cấu thép tổ hợp làm sạch Sa 2.0 kg 56,494.816 35,084 1,982,064,134 Mr Tuân 146.2% 24,000
- Sơn 1 lớp chống rỉ, 1 lớp sơn màu bằng
sơn Alkyd. Tổng độ dày khô là 80micron.
87 Bu lông móng M20*600 Grade 5.6 / Cấp bền 5.6 bộ 12.000 225,000 2,700,000 Mr Tuân 250.0% 90,000
Grade 8.8 for main frame & 4.6 for other /
88 Bu lông liên kết Cấp bền 8.8 cho khung chính & 4.6 cho kết bộ Mr Tuân 0.0% 16,000
cấu khác
M20*70 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 1,446.000 28,000 40,488,000 Mr Tuân 200.0% 14,000
M24*80 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 784.000 62,000 48,608,000 Mr Tuân 200.0% 31,000
M16*50 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 112.000 14,000 1,568,000 Mr Tuân 200.0% 7,000
M12*40 Grade 4.6 / Cấp bền 4.6 bộ 896.000 8,000 7,168,000 Mr Tuân 200.0% 4,000
89 Vệ sinh, sơn lại cột, kèo, giằng kết cấu tầng 2 cũ lot 1.000 54,000,000 54,000,000 Mr Tuân 150.0% 36,000,000
90 Khoan, mài, gia cường vị trí nối chân cột tầng 2 Vị trí 24.000 1,500,000 36,000,000 Mr Tuân 150.0% 1,000,000
91 Lắp đặt kết cấu thép tầng 3 m2 650.385 150,000 97,557,750 Mr Tuân 150.0% 100,000
92 Lắp dựng bu lông neo bộ 44.000 170,000 7,480,000 Mr Tuân 141.7% 120,000
-
C.2 TÔN VÀ PHỤ KIỆN - - -
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
93 Tôn mái Kliplock (khổ 970, chiều cao sóng 41mm) m2 264,775 - Tôn SSSC hoặc Đông Á Mr Tuân 156.3% 169,456
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
94 Tôn thưng mặt dựng 5 sóng (khổ 1000, chiều cao sóng 26mm) m2 257,275 - Mr Tuân 156.3% 164,656
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
95 Máng nước ngoài m 375,000 - Mr Tuân 156.3% 240,000
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
96 Úp nóc & ke diềm m 164,550 - Mr Tuân 156.3% 105,312
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
97 Diềm tôn m 129,700 - Mr Tuân 156.3% 83,008
0.5mm
98 Ống sối PVC, D140, Class 1 m 320,000 - Mr Tuân 125.0% 256,000
-
C.3 HỆ SÀN DECK H50 DÀY 0,95MM MẠ KẼM 559,287,832 -
Galvanized 0.95mm thick, Z80, G350 / Mạ
99 Tấm sàn deck m2 1,139.425 352,000 401,077,600 Mr Tuân 188.2% 187,000
kẽm dày 0.95mm. Sóng cao 50mm
100 Diềm bo m 545.508 144,923 79,056,656 Mr Tuân 117.8% 123,000
101 Đinh hàn con 3,418.275 23,156 79,153,576 Mr Tuân 118.7% 19,500
-
D PHẦN HOÀN THIỆN 4,056,255,486 -
D.1 CÔNG TÁC TƯỜNG XÂY m3 - - -
VXM M75 gạch 4 lỗ 8x8x18cm, viên quay
102 Xây tường dày >=180mm ngang gạch 2 lỗ 4x8x18cm, các vị bản lề m3 2,419,859 - Ms Hồng Anh 132.2% 1,830,000
cửa có đặt các viên bê tông
15/92
-
D.2 CÔNG TÁC VÁCH m2 - - -
106 Vách ngăn compact HPL dày 12mm khu vệ sinh Phụ kiện Inox 304 m2 1,662,500 - Ms Hồng Anh 127.9% 1,300,000
107 Vách nhựa chống nước dày 12mm khu vệ sinh Compact Formica, phụ kiện Koto Hàn quốc m2 2,707,500 - Ms Hồng Anh 125.9% 2,150,000
108 Vách thạch cao hai mặt cách âm dày 100mm Tấm thạch cao dày 9mm m2 450,000 - Ms Hồng Anh 155.2% 290,000
-
D.3 CÔNG TÁC TRÁT, PHÀO CHỈ m2 - -
109 Trát tường ngoài nhà, dày 20mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 160,000 - Ms Hồng Anh 118.5% 135,000
110 Trát tường trong nhà, dày 15mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 105,000 - Ms Hồng Anh 123.5% 85,000
111 Trát dầm, trần, cầu thang, dày 15mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 137,978 - Ms Hồng Anh 120.0% 115,000
112 Trát trụ, trát quanh cửa, dày 15mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 164,372 - Ms Hồng Anh 117.4% 140,000
113 Trát bậc cầu thang Dày 30mm, vữa xi măng cát mác #75 m2 164,372 - Ms Hồng Anh 205.5% 80,000
114 Trát sê nô, ô văng, đáy ban công ngoài nhà, dày 20mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 164,372 - Ms Hồng Anh 149.4% 110,000
115 Gờ cắt nước ngoài nhà Vữa xi măng cát mác #75 md 53,758 - Ms Hồng Anh -
116 Rãnh ngắt nước vị trí tường cầu thang trong nhà md 184,440 - Ms Hồng Anh 737.8% 25,000
-
D.4 CÔNG TÁC LÁNG VỮA m2 - - -
117 Láng vữa dày 25mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 102,490 - Mr Vinh 157.7% 65,000
118 Láng vữa dày 30mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 108,839 - Mr Vinh 155.5% 70,000
Vữa xi măng cát mác #75, dày 30mm phụ
119 Láng vữa dày 30mm trộn phụ gia chống thấm sika latex gia chống thấm Sika latex TH hoặc tương m2 193,839 - Mr Vinh 127.1% 152,500
đương
-
D.5 HOÀN THIỆN SÀN m2 - - -
120 Lát đá marble crema marfil Sn.2 m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
121 Lát đá marble nâu đậm Tây Ban Nha Sn.2 m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
122 Lát đá granite nâu Anh Quốc Sn.2* m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
123 Lát đá granite nâu Anh Quốc nhám mặt Sd m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
124 Lát đá granite tím hoa cà S.th m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
121 Lát gạch Taicera Sn.1; S.1 Kích thước 600x600mm, Taicera P67202 m2 466,320 - Mr Vinh 122.5% 380,600
125 Lát gạch Taicera Sn.1; S.1 Kích thước 400x400mm, Taicera P63528 m2 466,320 - Mr Vinh 122.5% 380,600
125 Lát gạch nhám chống trơn Taicera Kích thước 600x600mm Taicera G68215 m2 556,750 - Mr Vinh 120.4% 462,500
126 Lát gạch Taicera Kích thước 300x300mmTaicera G38528 m2 472,750 - Mr Vinh 124.2% 380,600
127 Lát gạch Taicera nhám sần Sn.3 Kích thước 300x600 Taicera G63528 m2 472,750 - Mr Vinh 124.2% 380,600
128 Lát sàn mái bằng gạch đất nung màu đỏ M1 m2 450,000 - Mr Vinh 155.2% 290,000
129 Len đá cửa, rộng 200mm Đá marble đen chỉ trắng md 422,407 - Mr Vinh 291.3% 145,000
130 Len đá cửa, rộng 100mm Đá marble đen chỉ trắng md 253,444 - Mr Vinh -
-
D.6 HOÀN THIỆN TƯỜNG m2 - - -
Kích thước 300x600mm Taicera W63035,
131 Ốp gạch granite taicera (nhà vệ sinh) m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
ốp cao 2400mm
132 Ốp đá lavarbo Bao gồm hệ khung, Đá nhân tạo vân trắng m2 2,500,000 - Mr Vinh 185.2% 1,350,000
133 Ốp gạch men Taicera rãnh thoát nước và hố ga tầng 1 Kích thước 300x600mmTaicera P67202N m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
134 Ốp đá mặt ngoài nhà Đá Ruby green m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
135 Ốp đá mặt ngoài nhà Đá Granite nâu Anh Quốc m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
Marble trắng vân mây Yên Bái, bao gồm
135 Ốp đá Marble trắng vân mây Yên Bái tường thang máy m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
khung
136 Ốp tấm inox tường thang máy Màu xám dày 0,8mm, bao gồm khung m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
135 Len chân tường Gạch Taicera H=100mm, ốp âm tường md 95,000 - Mr Vinh 172.7% 55,000
137 Len chân tường Đá Marble H=100mm, ốp âm tường md 253,444 - Mr Vinh -
138 Len chân tường Đá granite H=100mm, ốp âm tường md 275,000 - Mr Vinh -
-
D.7 TRẦN m2 - - -
Aluminium thương hiệu Alcorest mã màu:
139 Trần Aluminium màu trắng tấm dày 4mm, phủ nhôm 0.21mm; - Khung m2 1,150,000 - Mr Vinh 127.8% 900,000
thép 30*30*1.1mm, 16*16*1.1mm
139 Trần thạch cao chống ẩm khung xương chìm m2 219,993 - Mr Vinh 115.8% 190,000
140 Trần thạch cao thường khung xương chìm m2 219,993 - Mr Vinh 115.8% 190,000
141 Trần thạch cao tấm thả 600x600 m2 237,293 - Mr Vinh 139.6% 170,000
142 Trần cách nhiệt m2 - - Không bao gồm Mr Vinh -
143 Trần xuyên sáng DPS m2 - - Không bao gồm Mr Vinh -
143 Lỗ thăm trần Kích thước 450x450mm cái 550,000 - Mr Vinh 122.2% 450,000
144 Lỗ thăm trần Kích thước 600x600mm cái 680,000 - Mr Vinh 123.6% 550,000
-
16/92
D.8 SƠN BẢ m2 - - -
Sơn Dulux
145 Sơn ngoài nhà không bả Màu trắng sứ mã màu 30GY88/014 m2 120,716 - Ms Hồng Anh 134.1% 90,000
Màu ghi xám đậm mã màu 90YY33/062
Kansai (Kansai Basecoat Sealer Interior lớp
146 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2 73,745 - Ms Hồng Anh 122.9% 60,000
lót, Kansai Spring Clean - KSI 18 lớp mầu)
147 Bả bằng bột bả vào tường, cột, dầm, trần trong nhà Kansai Ecoskimcoat Interior m2 25,472 - Ms Hồng Anh 127.4% 20,000
Kansai (Kansai Basecoat Sealer Interior lớp
148 Sơn tường, cột, dầm, trần trong nhà đã bả m2 75,503 - Ms Hồng Anh 125.8% 60,000
lót, Kansai Spring Clean - KSI 18 lớp mầu)
149 Sơn Epoxy tối màu chân thang m2 125,000 - Ms Hồng Anh 625.0% 20,000
-
D.9 CHỐNG THẤM m2 - - -
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi gốc xi
150 Chống thấm vệ sinh, lô gia, hành lang, mương thoát nước măng - Sikatop Seal 107, 2 lớp (hoặc tương m2 221,166 - Mr Vinh 152.5% 145,000
đương)
Louver nhôm
- Khung nhôm định hình có gân tăng cứng
dày 1-1.2mm
154 Louver nhôm m2 1,937,500 - Mr Nam 161.5% 1,200,000
- Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất
- Lá dày 0.6-0.8mm
- Sơn tĩnh điện
163 Lan can bám tường thang bộ Inox 304 D60mm, dày 1.4mm md 76.000 1,326,336 100,801,536 Mr Nam 176.8% 750,000
164 Thép V inox 25x25x2mm bo viền mương nước, hố ga md 4.800 165,935 796,488 Mr Nam 165.9% 100,000
165 Tấm ghi gang thoát sàn, W=300 Khung 20x20x0,8mm màu ghi md - 1,575,000 - Mr Nam 150.0% 1,050,000
166 Thang thép bám tường lên mái Thang kích thước 2.3x0.8m cái 1.000 2,871,000 2,871,000 Mr Nam 277.4% 1,035,000
Kích thước 1050x1050mm
167 Nắp thăm mái bằng inox 304 cái - 3,047,251 - Mr Nam 194.8% 1,564,026
Khung thép hộp 20x20mm sơn chống gỉ
168 Khe co sàn nền Kích thước 6x25 được bơm keo silicon md - 365,000 - Mr Nam 182.5% 200,000
-
E PHẦN HẠNG MỤC PHỤ TRỢ 320,168,391 -
E.1 BỂ TỰ HOẠI 1 67,005,010 Mr Nam -
169 Đào đất bằng máy 100m3 0.351 5,881,720 2,067,009 154.8% 3,800,000
170 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 1.757 387,880 681,562 155.2% 250,000
171 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.065 40,352 2,640 201.8% 20,000
172 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
173 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 24.775 353,458 8,756,809 129.0% 274,000
174 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
175 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
176 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md 325.920 34,688 11,305,513 173.4% 20,000
177 Bê tông lót, mác 100# m3 0.407 1,706,180 695,098 110.1% 1,550,000
178 Ván khuôn bê tông lót m2 0.598 239,321 143,114 129.5% 184,791
179 Bê tông bể Bê tông mác #250 m3 5.174 2,163,600 11,195,332 147.9% 1,463,000
180 Ván khuôn bể m2 36.772 265,000 9,744,580 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
181 tấn - 21,768,470 - 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
182 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
182 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 0.414 2,566,479 1,061,496 2566.5% 100,000
183 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
184 Trát tường trong có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 7.680 160,915 1,235,827 139.9% 115,000
185 Láng nền sàn có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 5.408 102,490 554,266 170.8% 60,000
186 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 8.148 22,795 185,734 228.0% 10,000
Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi
187 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 31.212 196,451 6,131,629 170.8% 115,000
gốc Bitum Polymer
188 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm Sika Latex TH (hoặc tương đương) m2 5.408 193,839 1,048,281 127.1% 152,500
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi - Sikatop
189 Chống thấm mặt nền bên trong m2 39.980 221,166 8,842,217 152.5% 145,000
Seal 107 (hoặc tương đương)
190 Băng cản nước V25 m 11.560 290,130 3,353,903 120.9% 240,000
-
E.2 BỂ TỰ HOẠI 2 59,151,778 Mr Nam -
191 Đào đất bằng máy 100m3 0.317 5,881,720 1,866,378 154.8% 3,800,000
192 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 1.587 387,880 615,407 155.2% 250,000
193 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.050 40,352 2,036 201.8% 20,000
194 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
195 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 23.399 353,458 8,270,667 129.0% 274,000
196 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
17/92
197 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
198 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md 269.136 34,688 9,335,790 173.4% 20,000
199 Bê tông lót, mác 100# m3 0.336 1,706,180 573,993 110.1% 1,550,000
200 Ván khuôn bê tông lót m2 0.556 239,321 133,062 129.5% 184,791
201 Bê tông bể Bê tông mác #250 m3 4.537 2,163,600 9,815,474 147.9% 1,463,000
202 Ván khuôn bể m2 33.126 265,000 8,778,496 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
203 tấn - 21,768,470 - 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
204 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
204 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 0.329 2,566,479 844,680 2566.5% 100,000
205 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
206 Trát tường trong có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 6.144 160,915 988,662 139.9% 115,000
207 Láng nền sàn có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 4.198 102,490 430,294 170.8% 60,000
208 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 6.728 22,795 153,374 228.0% 10,000
Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi
209 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 28.944 196,451 5,686,078 170.8% 115,000
gốc Bitum Polymer
210 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm Sika Latex TH (hoặc tương đương) m2 4.198 193,839 813,814 127.1% 152,500
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi - Sikatop
211 Chống thấm mặt nền bên trong m2 34.966 221,166 7,733,379 152.5% 145,000
Seal 107 (hoặc tương đương)
212 Băng cản nước V25 m 10.720 290,130 3,110,194 120.9% 240,000
-
E.3 BỂ NƯỚC SẠCH 112,084,927 Mr Nam -
213 Đào đất bằng máy 100m3 0.586 5,881,720 3,446,061 154.8% 3,800,000
214 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 2.929 387,880 1,136,282 155.2% 250,000
215 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.170 40,352 6,840 201.8% 20,000
216 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
217 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 33.732 353,458 11,922,775 129.0% 274,000
218 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
219 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
220 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md 728.000 34,688 25,252,864 173.4% 20,000
221 Bê tông lót, mác 100# m3 0.910 1,706,180 1,552,624 110.1% 1,550,000
222 Ván khuôn bê tông lót m2 0.870 239,321 208,209 129.5% 184,791
223 Bê tông bể Bê tông mác #250 m3 9.925 2,163,600 21,473,730 147.9% 1,463,000
224 Ván khuôn bể m2 61.240 265,000 16,228,600 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
225 tấn - 21,768,470 - 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
226 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
226 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 - 2,566,479 - 2566.5% 100,000
227 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
228 Trát tường trong có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 160,915 - 139.9% 115,000
229 Láng nền sàn có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 14.100 102,490 1,445,109 170.8% 60,000
230 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 18.200 22,795 414,869 228.0% 10,000
Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi
231 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 45.900 196,451 9,017,101 170.8% 115,000
gốc Bitum Polymer
232 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm Sika Latex TH (hoặc tương đương) m2 14.100 193,839 2,733,130 127.1% 152,500
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi - Sikatop
233 Chống thấm mặt nền bên trong m2 55.680 221,166 12,314,523 152.5% 145,000
Seal 107 (hoặc tương đương)
234 Băng cản nước V25 m 17.000 290,130 4,932,210 120.9% 240,000
-
E.4 HỐ GA MỚI VÀ RÃNH THOÁT NƯỚC SÀN NỀN 81,926,676 Mr Nam -
235 Đào đất bằng máy 100m3 0.399 5,881,720 2,349,710 154.8% 3,800,000
236 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 1.997 387,880 774,778 155.2% 250,000
237 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.112 40,352 4,530 201.8% 20,000
238 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
239 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 24.454 353,458 8,643,619 129.0% 274,000
240 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
241 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
242 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md - 34,688 - 173.4% 20,000
243 Bê tông lót, mác 100# m3 - 1,706,180 - 110.1% 1,550,000
244 Ván khuôn bê tông lót m2 - 239,321 - 129.5% 184,791
245 Bê tông Bê tông mác #250 m3 6.267 2,163,600 13,559,065 147.9% 1,463,000
246 Ván khuôn m2 24.268 265,000 6,431,020 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
247 tấn 0.220 21,768,470 4,786,871 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
248 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
249 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 5.768 2,419,859 13,958,545 132.2% 1,830,000
250 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
251 Trát tường trong Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 54.240 160,915 8,728,030 139.9% 115,000
252 Láng nền sàn Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 9.944 102,490 1,019,161 170.8% 60,000
253 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 24.062 22,795 548,493 228.0% 10,000
254 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 - 196,451 - 170.8% 115,000
255 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm m2 9.944 193,839 1,927,535 127.1% 152,500
256 Chống thấm mặt nền bên trong m2 64.184 221,166 14,195,319 152.5% 145,000
Đấu nối giữa hệ thống rãnh thoát nước mới vào hệ thoát nước hiện
257 mục 1.000 5,000,000 5,000,000 133.3% 3,750,000
trạng
-
F PHẦN BIỆN PHÁP THI CÔNG 783,216,463 Mr Tuân -
258 Cẩu kato trọn gói 1.000 56,945,000 56,945,000 -
259 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài nhà 100m2 26.356 15,400,117 405,882,096 140.0% 11,000,000
260 Lưới chống bụi m2 2,635.578 25,461 67,104,451 282.9% 9,000
261 Lưới chống vật rơi m2 473.700 261,315 123,784,916 290.4% 90,000
262 Vận thăng đơn phục vụ thi công, loại nhỏ tháng 2.000 64,750,000 129,500,000 143.9% 45,000,000
(Số tiền bằng chữ: Mười ba tỷ, bảy trăm năm mươi triệu, bốn trăm linh bảy nghìn, bảy trăm chín mươi ba đồng)
18/92
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VT NC TP Tổng cộng VT NC TP
50,000,000 30,000,000 - - - -
65,000,000 - - - -
- - - -
- - - -
104,000 - - - -
104,000 - - - -
12,000,000 - - - -
28,500 - - - -
104,000 - - - -
208,036 - - - -
60,000 - - - -
50,000 - - - -
60,000 - - - -
1,437,500 - - - -
1,667,500 - - - -
3,500,000 - - - -
700,000 - - - -
100,000 65,038,500 - - 65,038,500
- - - -
- - - -
- - - -
15,000 3,750 - - - -
- - - -
- - - -
6,700,000 - 860,279 - - - 860,279
- - - -
52,000 - 3,037,122 - - 3,037,122 -
40,000 16,991,376 - 16,991,376 -
234,000 40,000 29,386,175 25,096,223 4,289,953 -
325,000 50,000 - - - -
4,800 3,000 5,460,504 3,360,310 2,100,194 -
- - - -
- - - -
- - - -
973,636 500,000 24,639,679 16,279,516 8,360,163 -
1,164,545 160,000 229,440,122 201,724,628 27,715,494 -
1,164,545 160,000 31,249,924 27,475,052 3,774,872 -
1,164,545 160,000 10,071,675 8,855,055 1,216,620 -
1,164,545 160,000 99,208,421 87,224,421 11,984,000 -
1,164,545 160,000 - - - -
1,164,545 160,000 - - - -
1,164,545 160,000 211,221,809 185,707,017 25,514,791 -
1,164,545 160,000 10,901,040 9,584,236 1,316,804 -
1,164,545 500,000 - - - -
1,164,545 500,000 87,967,275 61,543,455 26,423,820 -
- - - -
- - - -
89,791 10,000,000 4,398,342 39,142 4,359,200 -
89,791 10,000,000 33,212,831 295,567 32,917,264 -
89,791 10,000,000 10,039,897 89,347 9,950,550 -
89,791 10,000,000 5,294,113 47,113 5,247,000 -
89,791 10,000,000 1,053,374 9,374 1,044,000 -
89,791 10,000,000 - - - -
89,791 10,000,000 - - - -
89,791 10,000,000 6,379,391 56,771 6,322,620 -
89,791 10,000,000 9,662,872 85,992 9,576,880 -
89,791 10,000,000 - - - -
89,791 15,000,000 119,916,093 713,553 119,202,540 -
- - - -
- - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
19/92
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 2,700,000 - - - -
12,075,000 3,000,000 - - - -
12,075,000 3,000,000 - - - -
12,075,000 3,000,000 - - - -
- - - -
- - - -
925,000 750,000 - - - -
100,000 100,000 - - - -
100,000 100,000 - - - -
19,950,000 1,000,000 - - - -
12,000 - - - -
210,000 30,000 - - - -
15,000 3,000,000 - - 3,000,000
20,000 - - - -
25,000 11,250,000 - - 11,250,000
30,000 19,500,000 - - 19,500,000
45,000 - - - -
55,000 6,600,000 - - 6,600,000
60,000 - - - -
75,000 - - - -
85,000 - - - -
95,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
16,000 - - - -
169,456 - - - -
164,656 - - - -
240,000 - - - -
105,312 - - - -
83,008 - - - -
256,000 - - - -
- - - -
- - - -
950,000 880,000 - - - -
975,000 980,000 - - - -
1,250,000 980,000 - - - -
1,250,000 1,180,000 - - - -
20/92
- - - -
- - - -
1,300,000 - - - -
2,150,000 - - - -
290,000 - - - -
- - - -
- - - -
45,000 90,000 - - - -
20,000 65,000 - - - -
25,000 90,000 - - - -
25,000 115,000 - - - -
15,000 65,000 - - - -
45,000 65,000 - - - -
- - - -
25,000 - - - -
- - - -
- - - -
25,000 40,000 - - - -
30,000 40,000 - - - -
97,500 55,000 - - - -
- - - -
- - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
285,600 95,000 - - - -
285,600 95,000 - - - - -
367,500 95,000 - - - -
285,600 95,000 - - - -
285,600 95,000 - - - -
290,000 - - - -
145,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
285,600 110,000 - - - -
1,350,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
30,000 25,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
900,000 - - - -
190,000 - - - -
190,000 - - - -
170,000 - - - -
- - - -
- - - -
450,000 - - - -
550,000 - - - -
- - - -
21/92
- - - -
90,000 - - - -
60,000 - - - -
20,000 - - - -
60,000 - - - -
20,000 - - - -
- - - -
- - - -
115,000 30,000 - - - -
120,000 45,000 - - - -
- - - -
- - - -
220,000 150,000 - - - -
70,000 10,000 - - - -
- - - -
- - - -
1,200,000 - - - -
- - - -
- - - -
1,050,000 - - - -
850,000 499,664,680 - - 499,664,680
1,564,026 - - - -
100,000 100,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 3,800,000 1,335,431 - - 1,335,431
- 250,000 - 439,287 - 439,287 -
- 20,000 - 1,309 - 1,309 -
- 40,000 - - - - -
234,000 40,000 - 6,788,262 5,797,275 990,987 -
325,000 50,000 - - - - -
- 20,000 - - - - -
15,000 5,000 - 6,518,400 4,888,800 1,629,600 -
1,050,000 500,000 - 631,470 427,770 203,700 -
89,791 95,000 - 110,505 53,695 56,810 -
1,323,000 140,000 7,570,147 6,845,731 724,416 -
89,791 95,000 - 6,795,128 3,301,788 3,493,340 -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
22/92
- 20,000 - - - - -
15,000 5,000 - 5,382,720 4,037,040 1,345,680 -
1,050,000 500,000 - 521,451 353,241 168,210 -
89,791 95,000 - 102,744 49,924 52,820 -
1,323,000 140,000 - 6,637,104 6,001,975 635,130 -
89,791 95,000 - 6,121,455 2,974,447 3,147,008 -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
35,000 65,000 - - - -
35,000 65,000 - - - - -
40,000 75,000 - - - - -
25,000 35,000 - 846,000 352,500 493,500 -
6,000 4,000 - 182,000 109,200 72,800 -
12,600,000 2,500,000 - - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
7,000,000 4,000,000 289,913,580 184,490,460 105,423,120 -
6,000 3,000 23,720,202 15,813,468 7,906,734 -
55,000 35,000 42,633,000 26,053,500 16,579,500 -
45,000,000 90,000,000 - - 90,000,000
23/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
24/92
11 VKN.09 20 2.285 7.85 358.745
12 VKN.10 4 2.16 7.85 67.824
13 VKN.11 8 2.78 7.85 174.584
14 SK.01 11 0.8 1.3 11.440
15 SK.02 8 1.2 1.3 12.480
16 SK.03 3 1.2 1.3 4.680
25/92
160 Bọc Aluminium cột sảnh chính m2 0.000
162 Gia công lắp dựng lan can cầu thang bộ md 39.000
Lan can cầu thang bộ 01 1 19.500 19.500
Lan can cầu thang bộ 02 1 19.500 19.500 Lấy theo 01
26/92
166 Thang thép bám tường lên mái Cái 1.000
1 1.000
0.000
167 Nắp thăm mái bằng inox 304 Cái 0.000
0.000
0.000
168 Khe co sàn nền md 0.000
0.000
27/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
28/92
29/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
30/92
31/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
32/92
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
181 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=10 mm
E.2 BỂ TỰ HOẠI 2
191 Đào đất bằng máy 100m3 0.317
192 Đào đất và sửa thủ công m3 1.587
193 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.050
194 Lấp móng bằng đất đào m3 0.000
195 Lấp móng bằng cát lấp m3 23.399
196 Lấp bằng cấp phối m3 0.000
33/92
197 Đầm đất m2 0.000
198 Cung cấp và ép cọc tràm md 269.136
199 Bê tông lót, mác 100# m3 0.336
200 Ván khuôn bê tông lót m2 0.556
201 Bê tông bể m3 4.537
202 Ván khuôn bể m2 33.126
34/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
35/92
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
225 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=10 mm
36/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
37/92
Thành mương 0 0.000 0.000 0.000 0.000
0 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp mương 1 22.600 0.800 0.150 2.712
Đáy hố ga 1 1.300 1.300 0.050 0.085
Nắp hố ga 1 1.200 1.200 0.150 0.216
38/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂN SƠN NHẤT
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
ĐK KL/1m Chiều Số lượng
Tên Chiều dài
Số hiệu dài 1 Tổng chiều dài
cấu Hình dáng kích thước thiết kế SL cấu SL thanh Tổng KL(kg)
thép (mm) (kg) thanh T.bộ thi công (m)
kiện (mm) kiện /1ck
(mm)
1 100 800 100 10 1,000 0.616 1,000 1 113 113 113.000 69.608
mương
Đáy
D 6 (T) 0.000
D 8 (T) 0.150
D 10 (T) 0.070
D 12 (T) 0.000
D 14 (T) 0.000
D 16 (T) 0.000
D 18 (T) 0.000
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 0.000
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 0.000
D 28 (T) 0.000
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 0.220
D<=18 (T) 0.000
D>18 (T) 0.000
TỔNG (T) 0.220
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
41/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
No
Nội dung công việc
STT
A CẢI TẠO NHÀ DUCATI THÀNH NHÀ KHÁM
1 Cột thép
2 Dầm thép
8 Vận chuyển
8 Vận chuyển bu lông các loại
11 Lắp đặt
- Lắp đặt kết cấu mới
- Lắp đặt kết cấu giằng + lỗ mở (lắp vào kết cấu sẵn có)
2 Diềm bo
3 Đinh hàn
4 Phụ kiện
5 Vận chuyển tấm sàn và diềm bo
6 Lắp đặt tấm sàn và diềm bo
Tổng cộng
Làm tròn
Note /Ghi chú:
1, The price exclude VAT / Giá chưa bao gồm VAT
CED BILL OF QUANTITY/ BẢNG DỰ TOÁN
m2 650.39 650.39
kg 52,287.60 51,833.67
kg 4,207.21 4,207.21
m 556.42 545.51
Mạ điện phân
1 23.42
1 44.63
1 82.88
1 117.00
-2 -30.00
1 697.50
1 117.00
-2 -30.00
1 117.00
-1 -15.00
1 15.00
545.51
1 18.13
1 26.26
1 38.21
1 84.00
2 30.00
1 120.30
1 84.00
2 30.00
1 84.00
1 15.00
1 15.60