Professional Documents
Culture Documents
10.7.19OLAM PEPER - BoQ CIVIL Email
10.7.19OLAM PEPER - BoQ CIVIL Email
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU 9,044,683,782
Phần san ủi nền
-
Leveling the surface
San ủi nền để cân bằng cao độ đào đắp
Đã bao gồm trong phần san lấp
Leveling to make plan flat
I Phần móng - Pad footing 329,877,480 1,056,929,772
Lấp đất lại cho móng Đầm chặt từng lớp 0.3m, độ chặt k=0.92
5 m3 2,492.8 1,227.7 - 51,750 - 63,536,011 63,536,011
Backfilling soil for foundation Compact for each layer 0.3m, k =0.92
Page 2 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Page 3 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Page 4 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Page 5 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Coffa ván phủ phim.
3 Formwork Coffa for foundation using Plywood because m2 35.6 35.6 71,500 92,000 2,548,260 3,278,880 5,827,140
require concrete surface is smooth
VII Sàn tầng 2 - 2nd floor - - 888,661,044
Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2
Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
Tiến hoặc Tương đương độ sụt 10+-2mm.
Bê tông sàn cường độ B22.5, cấp độ bền
Diềm Thép xung quanh sàn bởi nhà thầu kết cấu
M300, đá 1x2
1 thép. m3 363.1 363.1 1,260,000 187,163 457,543,359 67,964,253 525,507,612
Concrete for 2nd floor B22.5, grade M300,
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
stone 1x2
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm.
Steel angle around concrete slab boundary by
Other
Gia công và lắp dựng thép sàn nền Thép lưới hàn Song Hợp Lực, QH Plus or Tương
2 Fabrication and installation rebar for đương (D8@200- 1layer) kG 13,212.5 13,212.5 14,850 2,889 196,206,170 38,175,973 234,382,143
ground floor Wiremesh Song Hop Luc, QH Plus or equivalent
3 Thép chân chó để đỡ lớp thép trên d10 - @1x1m - 200x120x250x120x200mm kG 1,679.3 1,679.3 15,246 2,889 25,602,678 4,852,141 30,454,819
Thép góc inox 304 V40x40x3mm tại khe
co giãn nối giữa cầu nối và nhà xưởng
4 Stainless steel 304 V40x40x3mm at Inox 304, V40x40x3mm, have anchor rebar kG 44.9 44.9 104,500 11,500 4,689,960 516,120 5,206,080
expansion joint between Bridge connection
& Main Building
Hardener xanh cho khu vực sàn trục 21-26 Màu xanh, 4 kG/m2, Sika Chapdur
5 m2 459.3 462.0 51,127 - 23,620,489 - 23,620,489
Green hardener for area from Grid 21-26 Sika Chapdur green color, 4 kG/m2
Yêu cầu tạo phẳng và lăn gai tạo nhám để dán
Đánh nền bằng máy + lăn gai
gạch, trải thảm.
6 Trowel finishing by machine, Screeding m2 2,858.4 2,858.4 - 23,000 - 65,743,200 65,743,200
Make flat surface with dot line aim to make rought
concrete floor
to connect with Tile & carpet
Cắt ron ở các khu vực dầm chính để hạn
chế nứt sàn
7 5Wx10mmD m 362.0 362.0 - 10,350 - 3,746,700 3,746,700
Cutting joint at Steel main beam to avoid
crazy crack
Trần cho khu toilet của khu văn phòng Bản vẽ chưa có, nhưng sẽ bổ sung sau
VIII - - 31,178,342
Ceiling for Toilet of Office Design drawing not available & will add later
Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2
Bê tông cấp độ bền 22.5 (mác 300 Mpa). Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Bản vẽ chưa có nhưng sẽ yêu cầu vào sau Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
1 Concrete B22.5 Mpa Tiến hoặc Tương đương độ sụt 10+-2mm m3 7.2 7.2 1,260,000 187,163 9,112,635 1,353,606 10,466,241
Not available on drawing, but must add Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
later Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm
Thép cây Mien Nam, Pomina, Việt Mỹ hoặc
Tương đương
2 Rebar kG 490.1 490.1 15,246 2,889 7,471,413 1,415,959 8,887,372
Brand name Mien Nam, Pomina, Viet My or
equivalent
Coffa ván phủ phim.
3 Formwork Coffa for foundation using Plywood because m2 72.3 72.3 71,500 92,000 5,171,059 6,653,670 11,824,729
require concrete surface is smooth
- Tổng cộng 6,984,596,804 2,060,086,977 9,044,683,782
01 Thuế VAT 10% 698,459,680 206,008,698 904,468,378
00 Tổng cộng
Nhà thầu giácó
phải trịtrách
sau thuế
nhiệmVAT
kiểm10%tra lại 7,683,056,485 2,266,095,675 9,949,152,160
III Ghi
khốichú
lượng- Notes:
phần kết cấu, xem kỹ các ghi
1 chú trong
Xem BoQvàvềghi
kỹ spec vậtchú
tư chung
và kỹ thuật
trong bản vẽ
2 kèm theo
Toàn bộ dùi rung dùng trên công trường
3 Khối loại
dùng lượng phần
dùng nổkiến trúc
(dùng có thể
xăng) thay dùng
không đổi
4 điện để công
Khi thi đảm bảo
phảiancótoàn
đội ngũ vẽ shop trình
5 bản vẽ shop trước khi thi công
Page 6 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. Phần dàn giáoDESCRIPTION
phải dùng dàn giáo tốt có VỊ LƯỢNG LƯỢNG
BRAND NAME AMOUNT Remark
kiểmkhuôn
Ván định, bảndùngvẽđểbiện đóng pháp chống giáo
đà kiềng, dầm,và UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
tính toán phải
cột, vách phải trình
dùng cho ván TƯ phủvấnphim,xem luânxét,
6 kiểm
chuyển
Đà tracoffa
Biệnkiềng
pháp trước
vàthi khicó
công
không
dầm làm
và
quá chống
kích 3thước
nướcđỡlớn
thành
để từ bểbảo
đảm
7 Tường
cần phải xâytínhthụt
toán vàovàso với
trình mépTư
cho đà cột
vấn xem
bề mặt
750mm không
Tất cả công
20mm, trở
để lên tô,
nhân
khi tô tất
phảiphải
xong cả
có phải
ty
có
mặt được
xuyên
chứng
vữa tạo
giữ
chỉ
bằng vát
coffa
an
vớitoàn
8 xét,
và trướccôn
20x20mm
laodùng khi
bằng tiến
âm, hành
gỗtrám
bắn thi công
sẵn
sika trong
vàophải
lỗ coffa
mặt
Cát động,
dầm cột,
dùng hằng
tô công
vữa ngày tác
là loạihuấnhạtluyện
trắc đạc
trung cósau
an toànkhi15-
chính
module
9 tháo
20 1.8
xác
từ coffa
phút, cần
lên,đọc
trởphải phải kỹđược
trongsàngmụcsạchHSEsẽkèm trước
10 Bê
theotông được lưu mẫu bảo dưỡng ở
và
khiván khuôn phải tốtcốiđể cộttạikhông bị vặn
côngtrộn, trộn bên
trường, bằng cung trộn
cấp bê côngphải
tông trường,
có
11 trong quá
không được trình
trộn đổquá
bê nhiều
tông để tránh vữa bị
trách nhiệm xuống công trường bảo dưỡng
12 khô
Bê tông sẽ được nén trực tiếp tại công
13 Các vật mẫu
trường, tư mẫu bê cần
tôngđượcsẽ thítrình
nghiệmtrước bao14gồm
ngày và vật tư phải chuyển về công trường trước khi thi công 1 tuần
14 Hàng
mẫu 7tuần ngàyphảivà mẫulên tiến độ cho
28 ngày hai tuần
(không quantới và cập nhật tiến độ của tuần đã qua
15 tâm có sử dụng phụ gia 7 ngày hay không)
16 Khi nhà thầu tăng ca đêm, chủ nhật thì phải trả phí cho tư vấn làm tăng ca, hàng ngày chỉ huy trưởng xác nhận giờ làm
17 Cốt thép để lâu phải được quét nước xi măng bảo vệ hoặc dùng hóa chất tẩy gỉ trước khi thi công
18 Nhà thầu phải làm trực tiếp không được giao cho thầu phụ
19 Trong quá trình làm phần móng, sẽ có nhà thầu khác tới chống mối vì vậy cần phải hợp tác dưới sự điều khiển của Tư vấn
20 Phần kết cấu thép nhà thầu khác làm, vì vậy cần phải kết hợp với nhà thầu thép và nhà thầu lắp máy dưới sự điều khiển của Tư vấn
Page 7 of 71
QUOTATION
Project: OLAM PEPPER FACTORY
Location: TRANG BOM WARD, DONG NAI PROVINE, VIET NAM
Item: MAIN FACTORY
Including :
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
PHẦN HOÀN THIỆN - FINISHING
A 250,151,674 225,587,687 475,739,361
WORK
I Tầng trệt - Ground floor 294,737,004
Mác vữa 75 MPa, xi măng PCB 30 Hà Tiên, Công
Thanh, Lavila or tương đương.
Gạch tuynen 80x80x180, mác gạch > 50 Mpa gạch 4 lỗ,
Đồng Nai or tương đương or địa phương.
Tường xây 200 Cát: địa phương
1 m2 421.70 421.7 192,500 126,500 81,177,250 53,345,050 134,522,300
Double hollow brick Hollow brick wall Dong Nai or equivalent or local.
Motar grade 75 Mpa, Cement PCB 30, Branch name Ha
Tien, Cong Thanh, Lavila or equivalent, Grade of brick
> 50 Mpa.
Sand: local
Page 8 of 71
Hardener xanh cho nền hành lang khách;
4 kG/m2
2 m2 4,471.52 - 51,127 23,000 - - -
Green hardener for walk way visistor, 4
kG/m2
Phễu thu sàn
1.20 No 2.00 2.0 3,000,000 57,500 6,000,000 115,000 6,115,000
Floor drain stanless steel SS304
Page 9 of 71
Phễu thu sàn
2.8 No 4.00 4.0 198,000 57,500 792,000 230,000 1,022,000
Floor drain stanless steel SS304
- Tổng cộng 250,151,674 225,587,687 475,739,361
01 Thuế VAT 10% 25,015,167 22,558,769 47,573,936
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 275,166,842 248,146,456 523,313,297
Nhà thầu phải có trách nhiệm kiểm tra lại
III Ghi
khối chú
lượng - Notes:
phần kết cấu, xem kỹ các ghi
\ chú trong
Xem kỹ spec BoQvàvềghi vậtchútư chung
và kỹ thuật
trong bản
2 vẽ kèm
Toàn bộtheo
dùi rung dùng trên công trường
3 Khối
dùng dàn
Phần lượng
loại dùng
giáophần nổkiến
phải (dùng
dùng trúcxăng)
dàncó giáo
thể thay
không tốt đổi
có
4 Ván
dùng khuôn
điện dùng
để đảm đểbảođóngan đà kiềng,
toàn dầm,
Khi thi
kiểmvách
cột, công
định,phải phải
bảndùng có
vẽ biện đội
vánpháp ngũ vẽ shop
chống luân
phủ phim, giáo
5 trình
và tính
chuyển bảntoánvẽ phải
coffa shop
không trước
trìnhquá chokhi thi công
TƯ
3 nước vấn xem
để đảm
6 xét,
bảo
Đà kiểm
Biệnkiềng
bềpháp
mặt tra
vàthitrước
công
không
dầm khi
và
tô,
có tất
kích làm
chống
cả đỡlớn
phải
thước thành
được bể
từ tạo
Tường
cần phảixây tínhthụt
toánvào và so với
trình mép
cho đà cột
7 vát
750mm
Tất
20mm,20x20mm
cả trở
công
để lên bằng
nhân
khi tôphải gỗ
phải
xong có bắn
cóty
mặt sẵn Tư
xuyên
chứng
vữa trong
giữ
chỉ
bằng
vấncoffa
an
với
8 Cát
xem
Bê
coffa dùng
xét,phải
tông tô vữa
trước được là tiến
khi loại mẫu
lưu hạt trung
hành có
thiluyện
bảo công
dưỡng ở
và
mặtdùng
toàn
module lao
dầm côn
động,
từcột, âm,
hằng
công
1.8bên
trở trámngày
tác
lên, sika
trắc
phải vào
huấn
đạc
được lỗ
phải sau
sàng khi
an
chính
9 công
tháo trường,
coffa
toàn 15-20 phút, cung
cần đọc cấp bê
kỹbằng tông
trongcối phải
mục
xác
sạch sẽ trước khi trộn, trộn trộn
10 có
HSE trách
kèm nhiệm
theophải xuống công trường bảo
và
tại ván
công khuôn
trường, tốt để cột không bị vặn
dưỡng
11 trong quá
không được trình
trộn đổquábê nhiều
tông để tránh vữa
Bê tông sẽ được nén trực tiếp tại công
12 bị khô mẫu bê tông sẽ thí nghiệm bao
trường,
13 Các
gồm vậtmẫutư7mẫu ngàycần và được
mẫu 28 trình trước
ngày 14 ngày và vật tư phải chuyển về công trường trước khi thi công 1 tuần
(không
14 Hàngtâm
quan tuầncóphải lên tiến
sử dụng phụđộgia cho hai tuần
7 ngày haytới và cập nhật tiến độ của tuần đã qua
15 không)
16 Khi nhà thầu tăng ca đêm, chủ nhật thì phải trả phí cho tư vấn làm tăng ca, hàng ngày chỉ huy trưởng xác nhận giờ làm
17 Cốt
Phầnthépkết đểcấulâu thépphảinhàđượcthầuquétkhácnước làm, xi vì măng bảo vệ hoặc dùng hóa chất tẩy gỉ trước khi thi công
18 Nhà
vậy cần phải kết hợp với nhà thầu thép vàgiao cho thầu phụ
thầu phải làm trực tiếp không được
19 Trong
nhà thầuquá lắptrình
máylàm dưới phần móng,
sự điều khiểnsẽ có củanhà thầu khác tới chống mối vì vậy cần phải hợp tác dưới sự điều khiển của Tư vấn
20 Tư vấn
Page 10 of 71
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER CURRE
Item: UTILITY 2 NCY :
VND
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 1,269,594,440
I MÓNG / FOUNDATION: 427,533,412
1 Excavation (by machine) m3 289.60 287.60 - 46,288 - 13,312,194 13,312,194
2 Soil compaction m2 231.68 422.23 - 27,600 - 11,653,410 11,653,410
3 Lean concrete m3 16.18 16.18 1,092,000 247,537 17,671,836 4,005,899 21,677,735
4 Fromwork for lean concrete m2 36.82 26.92 71,500 120,750 1,924,423 3,249,986 5,174,409
5 Fromwork for concrete structure m2 217.25 234.45 71,500 97,750 16,763,175 22,917,487 39,680,662
Compaction nature subsoil compacted to 95% standard
6 m2 231.00 231.00 - 18,400 - 4,250,400 4,250,400
proctor density
7 PVC sheet t=0,025mm m2 231.00 231.00 12,100 4,600 2,795,100 1,062,600 3,857,700
Crushed stone compacted (0-4), standard density K=95% &
8 m3 32.33 46.20 297,000 111,780 13,721,400 5,164,236 18,885,636
E=75MPa
11
17 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 13.87 13.87 1,260,000 164,163 17,474,940 2,276,770 19,751,710
18 Rebar for beam ton 2.04 4.90 15,246,000 2,889,375 74,705,400 14,157,938 88,863,338
19 Fromwork for 2nd Floor at level +3.950mm m2 191.60 210.02 132,000 120,750 27,722,640 25,359,915 53,082,555
20 Concrete for 2nd Floor at level +3.950 m3 33.76 32.47 1,260,000 164,163 40,911,885 5,330,315 46,242,200
21 Rebar for 2nd Floor at level +3.950 ton 3.19 3.22 15,246,000 2,889,375 49,059,408 9,297,588 58,356,996
22 Fromwork for staircase from 1st floor to 2nd floor m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
23 Concrete for staircase from 1st floor to 2nd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 164,163 6,352,744 827,684 7,180,428
24 Rebar for staircase from 1st floor to 2nd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
III TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 378,648,691
25 Fromwork for column m2 84.00 96.00 132,000 143,750 12,672,000 13,800,000 26,472,000
26 Concrete for column B22.5 / M300 m3 7.84 8.96 1,280,000 187,163 11,468,800 1,676,976 13,145,776
27 Rebar for column ton 1.56 1.87 15,246,000 2,889,375 28,510,020 5,403,131 33,913,151
28 Fromwork for Beam m2 110.59 146.83 132,000 120,750 19,381,824 17,729,964 37,111,788
29 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 11.06 11.62 1,260,000 164,163 14,646,492 1,908,258 16,554,750
30 Rebar for beam ton 1.63 3.95 15,246,000 2,889,375 60,221,700 11,413,031 71,634,731
31 Fromwork for 3rd Floor at level +7.950mm m2 194.03 213.60 132,000 120,750 28,194,540 25,791,596 53,986,136
32 Concrete for 3rd Floor at level +7.950 m3 27.01 25.98 1,260,000 164,163 32,729,508 4,264,252 36,993,760
33 Rebar for 3rd Floor at level +7.950 ton 2.55 3.29 15,246,000 2,889,375 50,159,340 9,506,044 59,665,384
34 Fromwork for staircase from 2nd floor to 3rd floor m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
35 Concrete for staircase from 2nd floor to 3rd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 164,163 6,352,744 827,684 7,180,428
36 Rebar for staircase from 2nd floor to 3rd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
IV TẦNG 3 / 3rd FLOOR: - - - - 67,158,531
37 Fromwork for column m2 31.50 36.00 132,000 143,750 4,752,000 5,175,000 9,927,000
38 Concrete for column B22.5 / M300 m3 2.94 3.36 1,280,000 187,163 4,300,800 628,866 4,929,666
39 Rebar for column ton 0.59 0.59 15,246,000 2,889,375 8,942,236 1,694,705 10,636,941
40 Fromwork for Beam m2 23.10 23.10 132,000 120,750 3,049,728 2,789,808 5,839,536
41 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 2.31 2.31 1,260,000 164,163 2,911,104 379,281 3,290,385
42 Rebar for beam ton 0.34 0.34 15,246,000 2,889,375 5,177,981 981,315 6,159,296
43 Fromwork for 4st Floor at level +11.950mm m2 39.96 39.96 132,000 120,750 5,274,324 4,824,808 10,099,132
44 Concrete for 4st Floor at level +11.950 m3 5.19 5.19 1,260,000 164,163 6,535,620 851,511 7,387,131
45 Rebar for 4st Floor at level +11.950 ton 0.49 0.49 15,246,000 2,889,375 7,473,155 1,416,289 8,889,444
- - - - -
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 1,891,090,188
I TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 970,055,507
46 Form work for lintel, sub column m2 94.92 94.92 71,500 126,500 6,786,580 12,007,026 18,793,606
47 Concrete for lintel, sub column m3 6.49 6.49 1,197,000 247,537 7,765,837 1,605,961 9,371,798
48 Rebar for lintel, sub column ton 0.70 0.70 15,246,000 2,889,375 10,697,358 2,027,330 12,724,689
49 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 276.96 276.96 192,500 126,500 53,314,049 35,034,947 88,348,996
50 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 360.34 250.00 104,500 63,250 26,125,000 15,812,500 41,937,500
51 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 265.30 265.30 27,500 69,000 7,295,643 18,305,431 25,601,074
52 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 1,009.29 760.00 27,500 69,000 20,900,000 52,440,000 73,340,000
53 Plastering for edge doors, windows m 281.38 281.38 5,500 11,500 1,547,590 3,235,870 4,783,460
54 Plastering for columns m2 27.12 27.12 33,000 86,250 895,125 2,339,531 3,234,656
55 Groove line for window m 53.98 53.98 5,500 11,500 296,890 620,770 917,660
56 External wall paint m2 KCC 265.30 265.30 66,000 46,000 17,509,543 12,203,621 29,713,163
57 Internal wall paint m2 KCC 1,092.70 760.00 66,000 34,500 50,160,000 26,220,000 76,380,000
58 Concrete steel trowel finish m2 279.28 279.28 - 23,000 - 6,423,417 6,423,417
59 Finish PU paint 3mm thickness floor m2 Construction by other units 163.30 163.30 - - - - -
60 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279
61 Granite for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713
62 Granite skirting H=100mm for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625
12
63 Sanding with sand stair nosing, anti-slip m Sanding with sand 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
64 Screeding mortar for granite area m2 M75 18.19 18.19 33,000 28,750 600,402 523,077 1,123,480
d60x1.2mm, D49x1.2mm,
65 SUS 304 work: handrail H=1000 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
D32x1.2mm
66 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 Đông Đô/Lê Trần 186.36 202.70 121,000 34,500 24,527,305 6,993,322 31,520,628
67 Door and window work - - - - -
14
100 Internal wall paint m2 KCC 214.15 214.15 66,000 34,500 14,133,973 7,388,213 21,522,186
15
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURREN
Item: UTILITY 3 CY : VND
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 747,895,348
I MÓNG / FOUNDATION: 299,657,378
1 Excavation (by machine) m3 108.70 108.70 - 46,288 - 5,031,451 5,031,451
2 Soil compaction m2 90.60 90.60 - 27,600 - 2,500,560 2,500,560
3 Fromwork for lean concrete m2 6.20 6.20 71,500 120,750 443,300 748,650 1,191,950
4 Lean concrete m3 3.42 3.42 1,092,000 247,537 3,735,732 846,826 4,582,558
5 Fromwork for concrete structure m2 153.00 153.00 71,500 97,750 10,939,500 14,955,750 25,895,250
6 Concrete B22.5 / M300 m2 36.83 36.83 1,260,000 187,163 46,400,760 6,892,446 53,293,206
7 Rebar for concrete structure ton 3.82 3.82 15,246,000 2,889,375 58,289,342 11,046,817 69,336,159
8 Backfilling and compaction m3 68.45 68.45 - 51,750 - 3,542,443 3,542,443
9 Soil disposal m3 52.32 52.32 - 23,000 - 1,203,385 1,203,385
Compaction nature subsoil compacted to 95% standard proctor
10 m2 189.44 189.44 - 18,400 - 3,485,696 3,485,696
density
16
Thép cây Pomina, Miền Nam;Việt
Nhật, Việt Mỹ hoặc Tương đương
(D>=10: SD390; <D10: SD 295)
14 Rebar for concrete structure ton Brand name Mien Nam, Pomina, 2.559 2.559 15,246,000 2,889,375 39,015,525 7,394,102 46,409,627
Viet My or equivalent
Steel D>=10: SD390; <D10: SD
295
17
1899년 12
Manufacture and installation of accessories (trim & flashing,
51
clip, foam closure,….)
lot Construction by other units 1.00 1.00 - - - - - 월 30일
52 Manufacture and install of metal gutter, 0.5mm thickness lot Construction by other units 1.00 1.00 - - - - - 월토요일
30일
53 Supply and installation of connection bolts lot Construction by other units 1.00 1.00 - - - - - 월 30일
- - - - -
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 1,179,972,744
I TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 1,103,143,151
54 Form work for lintel, sub column m2 107.70 107.70 71,500 126,500 7,700,550 13,624,050 21,324,600
55 Concrete for lintel, sub column m3 15.44 15.44 1,197,000 247,537 18,482,159 3,822,078 22,304,237
56 Rebar for lintel, sub column ton 1.67 1.67 15,246,000 2,889,375 25,458,979 4,824,907 30,283,887
57 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 582.04 582.04 192,500 126,500 112,043,470 73,628,566 185,672,036
58 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 139.18 139.18 104,500 63,250 14,544,206 8,803,072 23,347,277
59 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 577.24 577.24 27,500 69,000 15,874,012 39,829,339 55,703,351
60 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 865.21 865.21 27,500 69,000 23,793,253 59,699,435 83,492,688
61 Plastering for edge doors, windows m 185.07 185.07 5,500 11,500 1,017,885 2,128,305 3,146,190
62 Plastering for columns m2 89.10 89.10 33,000 86,250 2,940,300 7,684,875 10,625,175
63 External wall paint m2 577.24 577.24 41,567 32,200 23,993,810 18,587,025 42,580,835
64 Internal wall paint m2 1,067.88 1,067.88 33,206 32,200 35,459,655 34,385,839 69,845,494
65 Concrete steel trowel finish m2 467.28 467.28 - 23,000 - 10,747,440 10,747,440
66 Hardener floor 3,5kg/m2 , Ashford formula anti-dust m2 Hardener Gray Color 3,5kg/m2 76.56 76.56 19,058 69,000 1,459,042 5,282,640 6,741,682
67 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 Đông Đô/Lê Trần 22.25 22.25 121,000 34,500 2,692,250 767,625 3,459,875
68 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279
69 Granite for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713
70 Granite skirting H=100mm for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625
71 Sanding with sand stair nosing, anti-slip m Sanding with sand 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
72 Screeding mortar for granite area m2 18.19 18.19 33,000 28,750 600,402 523,077 1,123,480
1899년 12
d60x1.2mm, D49x1.2mm,
73 SUS 304 work: handrail H=1000 m
D32x1.2mm
9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265 월 30일
74 Wire mesh fence hot dip galvanizing m2 Cột D60x2mm, lưới D5&150x50 21.20 21.20 605,000 115,000 12,826,000 2,438,000 15,264,000 토요일
75 Door and louver - - - - -
+ D1: Cửa đi 2 cánh W2020 x H2320mm (kích thước thông
thủy) set Cánh cửa dày 43mm, thép dày 7 7 15,400,000 1,610,000 107,800,000 11,270,000 119,070,000
2 swings door W2020 x H2320mm (clearance dimension) 1mm; khung gia cố thép
U20x40x1,2mm; khung bao
+ D2: Cửa đi 1 cánh W1070 x H2320mm (kích thước thông 100x50x1,2mm; phụ kiện hafele
thủy) set China 1 1 7,810,000 1,150,000 7,810,000 1,150,000 8,960,000
1 swing door W1070 x H2320mm (clearance dimension)
+ D3: Cửa đi 1 cánh W810 x H2320mm (kích thước thông
Nhôm TS/ Hyunhdai THK
thủy) set 4 4 3,575,000 862,500 14,300,000 3,450,000 17,750,000
1~1,2mm/ Kính Bình Dương
1 swing door W810 x H2320mm (clearance dimension)
+ RD1: Cửa cuốn W3000 x H3000mm (kích thước thông thủy)
set Aludoor Ms.94B/ JG-300kg 1 1 20,900,000 1,725,000 20,900,000 1,725,000 22,625,000
Rolling door W3000 x H3000mm (clearance dimension)
+ LV1: Khung cửa lá sách nhôm W3000xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 4 4 4,070,000 575,000 16,280,000 2,300,000 18,580,000
Aluminium louver W3000xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
+ LV2: Khung cửa lá sách nhôm W2120xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 5 5 2,750,000 575,000 13,750,000 2,875,000 16,625,000
Aluminium louver W2120xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
+ LV3: Khung cửa lá sách nhôm W5700xH5200mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 3 3 45,423,400 1,150,000 136,270,200 3,450,000 139,720,200
Aluminium louver W5700xH5200mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
+ LV5: Khung cửa lá sách nhôm W2000xH1400mm (Nhà thầu
thi công theo yêu cầu XD của bộ phận điện tại công trường) Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 1 1 3,850,000 575,000 3,850,000 575,000 4,425,000
Aluminium louver W2000xH1400mm (Contractor build 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
according to the EE civil requirement at site construction)
18
+ LV6: Khung cửa lá sách nhôm W3000xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 1 1 5,500,000 690,000 5,500,000 690,000 6,190,000
Aluminium louver W3000xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
- - - - -
II TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 113,124,324
76 Form work for lintel, sub column m2 16.60 16.60 71,500 126,500 1,186,900 2,099,900 3,286,800
77 Concrete for lintel, sub column m3 1.18 1.18 1,197,000 247,537 1,412,460 292,094 1,704,554
78 Rebar for lintel, sub column ton 0.13 0.13 15,246,000 2,889,375 1,945,649 368,733 2,314,382
79 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 121.00 121.00 192,500 126,500 23,292,500 15,306,500 38,599,000
80 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 140.00 140.00 27,500 69,000 3,850,000 9,660,000 13,510,000
81 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 102.00 102.00 27,500 69,000 2,805,000 7,038,000 9,843,000
82 Plastering for edge doors, windows m 32.00 32.00 5,500 11,500 176,000 368,000 544,000
83 Plastering for columns m2 9.10 9.10 33,000 86,250 300,300 784,875 1,085,175
84 External wall paint m2 140.00 140.00 41,567 32,200 5,819,333 4,508,000 10,327,333
85 Internal wall paint m2 117.50 117.50 33,206 32,200 3,901,653 3,783,500 7,685,153
86 Hardener floor 3,5kg/m2 , Ashford formula anti-dust m2 Hardener Gray Color 3,5kg/m2 64.10 64.10 19,058 69,000 1,221,681 4,423,245 5,644,926
87 Door and louver - - - - -
+ LV1: Khung cửa lá sách nhôm W3000xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 4 4 4,070,000 575,000 16,280,000 2,300,000 18,580,000
Aluminium louver W3000xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
III MÁI / ROOF: - - - - 76,829,593
88 Form work sub column m2 1.44 1.44 71,500 126,500 102,960 182,160 285,120
89 Concrete for sub column m3 0.072 0.072 1,197,000 247,537 86,184 17,823 104,007
90 Rebar for sub column ton 0.008 0.008 15,246,000 2,889,375 118,718 22,499 141,217
91 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 11.40 11.40 104,500 63,250 1,191,300 721,050 1,912,350
92 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 23.94 23.94 27,500 69,000 658,350 1,651,860 2,310,210
93 External wall paint m2 23.94 23.94 27,500 69,000 658,350 1,651,860 2,310,210
94 Waterproofing work m2 Tosel 107/ 2 lớp/2kg 420.28 420.28 143,000 23,000 60,100,040 9,666,440 69,766,480
- - -
Tổng cộng 1,344,490,531 583,377,561 1,927,868,092
Thuế VAT 10% 134,449,053 58,337,756 192,786,809
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 1,478,939,584 641,715,317 2,120,654,901
19
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: UTILITY 4 CURRENCY : VND
Ghi
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 1,243,979,184
I MÓNG / FOUNDATION: 314,387,785
1 Excavation (by machine) m3 247.68 347.18 - 46,288 - 16,070,187 16,070,187
2 Soil compaction m2 198.15 173.54 - 27,600 - 4,789,704 4,789,704
3 Lean concrete m3 5.76 8.75 1,092,000 247,537 9,551,724 2,165,211 11,716,935
4 Fromwork for lean concrete m2 11.39 23.54 71,500 97,750 1,683,110 2,301,035 3,984,145
5 Fromwork for concrete structure m2 217.20 215.00 71,500 97,750 15,372,500 21,016,250 36,388,750
Compaction nature subsoil compacted to 95%
6 m2 273.00 273.00 - 18,400 - 5,023,200 5,023,200
standard proctor density
7 PVC sheet t=0,025mm m2 273.00 273.00 12,100 4,600 3,303,300 1,255,800 4,559,100
Đá 0x4 Hóa An/ Phú Giáo, Tân
Can, local or tương đương
Crushed stone compacted (0-4), standard density
8 m3 Base aggregate Hóa An, Phu 40.53 68.25 297,000 111,780 20,270,250 7,628,985 27,899,235
K=95% & E=75MPa
Giao, Tan Can local or
equivalent, Stone 0x4
21
Granite counter includes mirror, includes support
60 lot 2.00 2.00 7,700,000 1,725,000 15,400,000 3,450,000 18,850,000
by stainless 304
Installation a sink & faucet, kind Inax L-2216V
61 lot 8.00 8.00 2,040,984 488,750 16,327,872 3,910,000 20,237,872
& LVF-21S
Installation a sink & faucet, kind Inax L-288 &
62 lot 2.00 2.00 1,884,168 488,750 3,768,336 977,500 4,745,836
LVF-21S
Installation a sitting toilet & wash the faucett,
63 lot 8.00 8.00 3,049,596 488,750 24,396,768 3,910,000 28,306,768
kind Inax C-504VAN & CFV-105MP
Installation a squat toilet with water cistern for
64 lot 4.00 4.00 1,963,500 488,750 7,854,000 1,955,000 9,809,000
flushing, kind Caesar CS1280
Installation a Urinal & urinal faucet, kind Inax
65 lot 6.00 6.00 5,482,620 488,750 32,895,720 2,932,500 35,828,220
U-411V & UF-6V
66 Installation a faucet, kind Inax LF-7R-13 pcs 2.00 2.00 749,628 345,000 1,499,256 690,000 2,189,256
67 Installation a shower, kind Inax BFV-10-2C lot 8.00 8.00 1,326,996 345,000 10,615,968 2,760,000 13,375,968
Installation a tower bar & robe hook, kind Inax
68 lot 8.00 8.00 258,984 287,500 2,071,872 2,300,000 4,371,872
H-485V & H-441V
69 Installation a floor drain, kind Inax PBFV-120C pcs 16.00 16.00 740,124 230,000 11,841,984 3,680,000 15,521,984
70 Installation a hand dryer, kind Inax KS-370 pcs 3.00 3.00 6,062,364 920,000 18,187,092 2,760,000 20,947,092
Đen Campuchia/ Black
71 Granite for staircase m2 17.19 17.19 1,320,000 172,500 22,689,480 2,965,103 25,654,583
Campuchia
Đen Campuchia/ Black
72 Granite skirting H=100mm for staircase m2 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625
Campuchia
73 Sanding with sand stair nosing, anti-slip m Sanding with sand 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
74 Screeding mortar for granite area m2 M75 466.68 466.68 33,000 28,750 15,400,407 13,417,021 28,817,428
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ,
W1070 x H2320mm d60x1.2mm, D49x1.2mm,
75 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
Emergency 1 swing stainless steel 304 door, D32x1.2mm
W1070 x H2320mm
76 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 118.98 130.00 121,000 34,500 15,730,000 4,485,000 20,215,000
Anti-moisture gypsum board ceiling,
77 m2 103.20 103.20 132,000 34,500 13,622,862 3,560,521 17,183,383
600x600mm
78 Door and window work - - - - -
+ D1: Cửa đi 1 cánh nhôm, W1070 x H2320mm
1 swings aluminium door, W1070 x set 2 2 4,070,000 575,000 8,140,000 1,150,000 9,290,000
H2320mm
+ D2: Cửa đi 2 cánh nhôm, WW1070 x
H2320mm
set 3 3 4,070,000 575,000 12,210,000 1,725,000 13,935,000
2 swings aluminium door, W2020 x
H2320mm
+ D4: Cửa đi 1 cánh nhôm, W1070 x H2320mm
set 1 1 4,070,000 575,000 4,070,000 575,000 4,645,000
1 swing nhôm door, W1070 x H2320mm
+ S1: Cửa sổ bật nhôm, W1200 x H500mm
Awning aluminium window, W1200 x set 3 3 990,000 230,000 2,970,000 690,000 3,660,000
H500mm
+ S2: Cửa sổ cố định nhôm, W1600 x
H1320mm
set 1 1 3,850,000 575,000 3,850,000 575,000 4,425,000
Fixed aluminium window, W1600 x
+ S3: Cửa sổ bật nhôm, W500 x H500mm
H1320mm
Awning aluminium window, W500 x set 14 14 660,000 230,000 9,240,000 3,220,000 12,460,000
+ S5: Cửa sổ cố định nhôm, W1250 x
H500mm
H1320mm
set 1 1 2,970,000 575,000 2,970,000 575,000 3,545,000
Fixed aluminium window, W1250 x
H1320mm
+ P1: Vách khung nhôm có cửa đi, W5775 x
H3000mm
set 1 1 24,664,750 1,150,000 24,664,750 1,150,000 25,814,750
Aluminium frame partition include door,
W5775 x H3000mm
- - - - -
II TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 397,364,426
79 Form work for lintel, sub column m2 51.26 51.26 71,500 126,500 3,665,376 6,484,896 10,150,272
22
80 Concrete for lintel, sub column m3 6.13 6.13 1,197,000 247,537 7,333,301 1,516,514 8,849,815
81 Rebar for lintel, sub column ton 0.66 0.66 15,246,000 2,889,375 10,101,545 1,914,414 12,015,958
Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade
82 m2 189.36 189.36 192,500 126,500 36,452,012 23,954,179 60,406,191
75
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade
83 m2 115.43 115.43 104,500 63,250 12,062,435 7,300,947 19,363,383
75
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
84 m2 213.25 213.25 27,500 69,000 5,864,485 14,714,526 20,579,011
15mm)
Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk
85 m2 165.47 165.47 27,500 69,000 4,550,376 11,417,306 15,967,681
15mm)
86 Plastering for edge doors, windows m 286.67 286.67 5,500 11,500 1,576,685 3,296,705 4,873,390
87 Plastering for columns m2 36.40 36.40 33,000 86,250 1,201,200 3,139,500 4,340,700
88 Groove line for window m 228.00 228.00 5,500 11,500 1,254,000 2,622,000 3,876,000
89 External wall paint m2 213.25 213.25 41,567 32,200 8,864,258 6,866,779 15,731,037
90 Internal wall paint m2 259.20 259.20 33,206 32,200 8,606,953 8,346,311 16,953,264
91 Finish matt 600x600mm tiles floor m2 238.27 280.00 247,500 69,000 69,300,000 19,320,000 88,620,000
92 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279
93 Granite for staircase m2 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713
Tosel
94 Granite skirting H=100mm for staircase m2 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625 107/ 2
lớp/2kg
95 Aluminum stair nosing, anti-slip m 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
96 Screeding mortar for granite area m2 256.46 256.46 33,000 28,750 8,463,147 7,373,196 15,836,343
97 Metal work: Steel handrail H=900 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
98 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 250.72 260.00 121,000 34,500 31,460,000 8,970,000 40,430,000
99 Door and window work - - - - -
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép, W1070 x
H2320mm
set 1 1 7,810,000 1,150,000 7,810,000 1,150,000 8,960,000
Emergency 1 swing steel door, W1070 x
H2320mm
III TẦNG 3 / 3rd FLOOR : - - - - 155,138,764
100 Form work for lintel, sub column m2 13.49 13.49 71,500 126,500 964,821 1,706,991 2,671,812
101 Concrete for lintel, sub column m3 1.35 1.35 1,197,000 247,537 1,615,232 334,027 1,949,259
102 Rebar for lintel, sub column ton 0.15 0.15 15,246,000 2,889,375 2,224,965 421,668 2,646,633
Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade
103 m2 92.16 92.16 192,500 126,500 17,740,165 11,657,823 29,397,987
75
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade
104 m2 26.83 26.83 104,500 63,250 2,803,213 1,696,681 4,499,894
75
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
105 m2 48.76 48.76 27,500 69,000 1,340,809 3,364,212 4,705,022
15mm)
Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk
106 m2 135.56 135.56 27,500 69,000 3,727,809 9,353,412 13,081,222
15mm)
107 Plastering for edge doors, windows m 31.94 31.94 5,500 11,500 175,643 367,253 542,895
108 Plastering for columns m2 16.80 16.80 33,000 86,250 554,400 1,449,000 2,003,400
109 Groove line for window m 6.02 6.02 5,500 11,500 33,110 69,230 102,340
110 External wall paint m2 48.76 48.76 41,567 32,200 2,026,653 1,569,966 3,596,619
111 Internal wall paint m2 161.30 161.30 33,206 32,200 5,356,179 5,193,979 10,550,158
112 Finish non-slip 600x600mm tiles floor m2 77.55 100.00 247,500 69,000 24,750,000 6,900,000 31,650,000
113 Finish matt 600x600mm tiles floor m2 5.03 5.03 247,500 69,000 1,246,163 347,415 1,593,578
114 Screeding mortar for tile area m2 82.59 82.59 33,000 28,750 2,725,305 2,374,319 5,099,624
115 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 96.20 96.20 121,000 34,500 11,639,595 3,318,728 14,958,323
116 Metal work: Ladder to roof pcs Construction by other units 1.00 1.00 - - - - -
117 Door and window work - - - - -
23
+ D4: Cửa đi 1 cánh nhôm, W1070 x H2320mm
set 2 2 4,070,000 575,000 8,140,000 1,150,000 9,290,000
+ 1S2:
swing
Cửa nhôm door,nhôm,
sổ cố định W1070 x H2320mm
W1600 x
H1320mm
set 1 1 3,850,000 575,000 3,850,000 575,000 4,425,000
+ Fixed aluminium
S4: Cửa window,
sổ cố định W1600 xx
nhôm, W4500
H1320mm
H1320mm
set 1 1 11,110,000 1,265,000 11,110,000 1,265,000 12,375,000
Fixed aluminium window, W4500 x
IV H1320mm
MÁI / ROOF: - - - - 49,039,547
118 Form work sub column m2 0.72 0.72 71,500 126,500 51,480 91,080 142,560
119 Concrete for sub column m3 0.04 0.04 1,197,000 247,537 43,092 8,911 52,003
120 Rebar for lintel, sub column ton 0.004 0.004 15,246,000 2,889,375 59,359 11,249 70,608
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade
121 m2 8.58 8.58 104,500 63,250 896,610 542,685 1,439,295
75
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
122 m2 17.16 17.16 27,500 69,000 471,900 1,184,040 1,655,940
15mm)
123 External wall paint m2 17.16 17.16 27,500 69,000 471,900 1,184,040 1,655,940
124 Waterproofing work m2 265.20 265.20 143,000 23,000 37,923,600 6,099,600 44,023,200
- - -
Tổng cộng 2,033,235,821 850,212,387 2,883,448,207
Thuế VAT 10% 203,323,582.06 85,021,238.68 288,344,820.74
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 2,236,559,403 935,233,625 3,171,793,028
24
QUOTATION
PRO
JEC
T:
Item:
OLA
UTIL
M CURRENCY : VND
ITY
PEPP ĐƠN KHỐI KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION PRICE AMOUNT TOTAL Ghi chú /
5ER VỊ LƯỢNG LƯỢNG SQC
No. DESCRIPTION BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 774,438,558
I MÓNG / FOUNDATION: 601,420,568
1 Excavation (by machine) m3 213.72 326.93 - 46,288 - 15,132,705 15,132,705
2 Soil compaction m2 291.89 164.29 - 27,600 - 4,534,459 4,534,459
3 Lean concrete m3 8.12 8.21 1,092,000 247,537 8,970,343 2,033,422 11,003,765
4 Fromwork for lean concrete m2 27.12 27.60 71,500 97,750 1,973,686 2,698,291 4,671,977
5 Fromwork for concrete structure m2 253.62 291.50 71,500 97,750 20,842,250 28,494,125 49,336,375
Compaction nature subsoil compacted to 95%
6 m2 378.00 392.79 - 18,400 - 7,227,373 7,227,373
standard proctor density
7 PVC sheet t=0,025mm m2 378.00 392.79 12,100 4,600 4,752,783 1,806,843 6,559,626
26
+ D2: Cửa đi 1 cánh thép không gỉ, W810 x
H2320mm
set 1 1 12,320,000 1,150,000 12,320,000 1,150,000 13,470,000
1 swing stainless steel 304 door, W810 x
H2320mm
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ,
W1070 x H2320mm
set 2 2 15,730,000 1,150,000 31,460,000 2,300,000 33,760,000
Emergency 1 swing stainless steel 304 door,
W1070 x H2320mm
+ LV1: Khung cửa lá sách nhôm
W3000xH1000mm set 14 14 4,070,000 575,000 56,980,000 8,050,000 65,030,000
Aluminium louver W3000xH1000mm
- -
- Tổng cộng 1,007,771,035 496,638,378 1,504,409,414
01 Thuế VAT 10% 100,777,104 49,663,838 150,440,941
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 1,108,548,139 546,302,216 1,654,850,355
27
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURRENCY :V
Item: WATER TANK ND
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 1,995,003,631
1 Excavation (by machine) m3 1,203.57 1,203.57 - 46,288 - 55,710,339 55,710,339
2 Soil compaction m2 337.00 337.00 - 27,600 - 9,301,200 9,301,200
3 Fromwork for lean concrete m2 15.68 15.68 71,500 97,750 1,121,120 1,532,720 2,653,840
4 Lean concrete m3 3.23 3.23 1,092,000 247,537 3,524,976 799,051 4,324,027
5 Fromwork for beams m2 78.40 78.40 132,000 143,750 10,348,800 11,270,000 21,618,800
6 Concrete for beams m3 12.22 12.22 1,340,000 187,163 16,374,800 2,287,126 18,661,926 M350,B8
7 Rebar for beams ton 1.67 1.67 15,246,000 2,889,375 25,430,785 4,819,564 30,250,350
8 Lean concrete for bottom slab m3 8.41 8.41 1,092,000 247,537 9,179,352 2,080,800 11,260,152
9 Fromwork for bottom slab m2 25.90 25.90 132,000 143,750 3,418,800 3,723,125 7,141,925
10 Concrete for bottom slab m3 73.50 73.50 1,340,000 187,163 98,490,000 13,756,444 112,246,444 M350,B8
11 Rebar for bottom slab ton 7.72 7.72 15,246,000 2,889,375 117,661,005 22,298,752 139,959,757
12 Fromwork for column m2 96.10 96.10 132,000 143,750 12,685,200 13,814,375 26,499,575
13 Concrete for column m3 9.18 9.18 1,340,000 187,163 12,294,500 1,717,216 14,011,716
14 Rebar for column ton 1.83 1.83 15,246,000 2,889,375 27,906,469 5,288,748 33,195,217
12 Fromwork for tank wall m2 764.00 764.00 132,000 143,750 100,848,000 109,825,000 210,673,000
13 Concrete for tank wall m3 234.87 234.87 1,340,000 187,163 314,721,780 43,958,295 358,680,075
14 Rebar for tank wall ton 27.13 27.13 15,246,000 2,889,375 413,580,354 78,380,476 491,960,829
15 Intallation water stop I-250 m 5.57 124.00 385,000 46,000 47,740,000 5,704,000 53,444,000
16 Fromwork for column m2 35.40 35.40 132,000 143,750 4,672,800 5,088,750 9,761,550
17 Concrete for column m3 3.77 3.77 1,340,000 187,163 5,045,100 704,667 5,749,767
18 Rebar for column ton 0.75 0.75 15,246,000 2,889,375 11,451,537 2,170,260 13,621,798
19 Fromwork for tank slab at level +0,000mm m2 318.12 318.12 132,000 143,750 41,991,180 45,729,031 87,720,211
Concrete for Fromwork for tank slab at level
20 m3 62.36 62.36 1,340,000 187,163 83,560,390 11,671,173 95,231,563
+0,000mm
Rebar for Fromwork for tank slab at level
21 ton 5.57 5.57 15,246,000 2,889,375 84,851,554 16,080,805 100,932,359
+0,000mm
22 Fromwork for tank slab at level +2,400mm m2 29.68 29.68 132,000 143,750 3,917,760 4,266,500 8,184,260
Concrete for Fromwork for tank slab at level
23 m3 8.26 8.26 1,340,000 187,163 11,068,400 1,545,962 12,614,362
+0,000mm
Rebar for Fromwork for tank slab at level
24 ton 0.74 0.74 15,246,000 2,889,375 11,239,427 2,130,062 13,369,489
+0,000mm
25 Backfilling and compaction m3 468.57 468.57 - 51,750 - 24,248,601 24,248,601
26 Soil disposal m3 955.50 955.50 - 23,000 - 21,976,500 21,976,500
- - - - -
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 201,896,280
Waterproofing for a wall by Paratex C chemical:
27 m2 234.96 469.00 198,000 69,000 92,862,000 32,361,000 125,223,000
Inside
Topsel 107 3
28 Waterproofing for a wall by Bitum: Outside m2 259.00 259.00 99,000 69,000 25,641,000 17,871,000 43,512,000
lớp/1kg/1/lớp
29 Hollow brick to build the pit cap, thick 100mm m 9.20 9.20 33,000 23,000 303,600 211,600 515,200
28
30 Plastering work (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 4.80 4.80 27,500 69,000 132,000 331,200 463,200
31 Concrete steel trowel finish m2 390.56 390.56 - 23,000 - 8,982,880 8,982,880
Installation the pit cap which is made by stainless
32 pcs 2.00 2.00 6,050,000 575,000 12,100,000 1,150,000 13,250,000
steel 304
33 Supply ladder for tank, kind stainless steel 304 pcs 2.00 2.00 4,400,000 575,000 8,800,000 1,150,000 9,950,000
- - -
- Tổng cộng 1,612,962,690 583,937,221 2,196,899,911
01 Thuế VAT 10% 161,296,269 58,393,722 219,689,991
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 1,774,258,959 642,330,944 2,416,589,902
29
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: CAR-BIKE PARKING CURRENCY :VND
PRICE AMOUNT
KHỐI KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
LƯỢNG LƯỢNG SQC
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
QTY QTY
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
31
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURRENC
Item: GUARD HOUSE Y :VND
PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION KHỐI LƯỢNG KHỐI LƯỢNG TOTAL Ghi chú /
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
34
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURREN
Item: OTHER WORK CY :VND
PRICE AMOUNT
ĐƠN KHỐI KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL
VỊ LƯỢNG LƯỢNG Ghi chú / Remark
No. DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
36
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: ROAD KHỐI CURRENCY :VND
SPECIFICATIO PRICE AMOUNT
Đơn vị/ Khối lượng/ LƯỢNG/ TOTAL Ghi chú /
No. Mô tả / Description N
Units Quantity QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
BRAND NAME
(1) (2) (3) (4) (5) (SQC)
(6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
37
KHỐI
SPECIFICATIO PRICE AMOUNT
Đơn vị/ Khối lượng/ LƯỢNG/ TOTAL Ghi chú /
No. Mô tả / Description N
7 Bó vỉa loại 1 Units
m Quantity
279.30 279.30 - - - - AMOUNT - Remark
8 Bó vỉa loại 2 m 400.50 400.50 143,000 92,000 57,271,500 36,846,000 94,117,500
9 Bó vỉa loại 3 m 127.00 127.00 143,000 92,000 18,161,000 11,684,000 29,845,000
C Cổng vào đường số 8 259.00 259.00 - - - - 106,468,190
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 263.40 263.40 - 18,400 - 4,846,560 4,846,560
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98, 30cm m³ 79.02 79.02 - 61,333 - 4,846,560 4,846,560
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3
K98
m³ 52.68 52.68 297,000 102,222 15,645,960 5,385,067 21,031,027
Cấp phối đá dăm loại 1, dày 10cm, lu lèn
4
K98
m³ 25.90 25.90 297,000 108,235 7,692,300 2,803,294 10,495,594
5 Lớp giấy dầu m² 259.00 259.00 12,100 4,600 3,133,900 1,191,400 4,325,300
6 Bê tông đá 1x2 M300, 15cm m³ 38.85 38.85 1,260,000 175,088 48,951,000 6,802,149 55,753,149
7 Bó vỉa loại 2 m 22.00 22.00 143,000 92,000 3,146,000 2,024,000 5,170,000
D Cổng vào đường số 10 - - - - 135,417,622
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 348.00 348.00 - 18,400 - 6,403,200 6,403,200
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98, 30cm m³ 104.40 104.40 - 61,333 - 6,403,200 6,403,200
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3
K98
m³ 69.60 69.60 297,000 102,222 20,671,200 7,114,667 27,785,867
Cấp phối đá dăm loại 1, dày 10cm, lu lèn
4
K98
m³ 34.80 34.80 297,000 108,235 10,335,600 3,766,588 14,102,188
PVC
5 Lớp giấy dầu m²
THK :0,25mm
348.00 348.00 12,100 4,600 4,210,800 1,600,800 5,811,600
6 Bê tông đá 1x2 M300, 15cm m³ 52.20 52.20 1,260,000 175,088 65,772,000 9,139,568 74,911,568
7 Bó vỉa loại 2 m 25.00 25.00 - - - - -
E Ram dốc phía đường số 8 - - - - 421,249,621
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 578.00 578.00 - 18,400 - 10,635,200 10,635,200
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98 m³ 173.40 173.40 - 61,333 - 10,635,200 10,635,200
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3 m³ 115.60 115.60 297,000 102,222 34,333,200 11,816,889 46,150,089
K98
PVC
4 Lớp giấy dầu m² 578.00 578.00 12,100 4,600 6,993,800 2,658,800 9,652,600
THK :0,25mm
5 Bê tông đá 1x2 M300 m³ 132.94 132.94 1,260,000 175,088 167,504,400 23,276,132 190,780,532
6 Tương chắn m 88.20 88.20 165,000 115,000 14,553,000 10,143,000 24,696,000
7 Mương BTCT B300, nắp sắt m 16.50 33.00 2,750,000 1,150,000 90,750,000 37,950,000 128,700,000
F Ram dốc phía đường số 10 - - - - 234,544,984
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 292.00 292.00 - 18,400 - 5,372,800 5,372,800
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98 m³ 87.60 87.60 - 61,333 - 5,372,800 5,372,800
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3 m³ 58.40 58.40 297,000 102,222 17,344,800 5,969,778 23,314,578
K98
PVC
4 Lớp giấy dầu m² 292.00 292.00 12,100 4,600 3,533,200 1,343,200 4,876,400
THK :0,25mm
5 Bê tông đá 1x2 M300 m³ 67.16 67.16 1,260,000 175,088 84,621,600 11,758,877 96,380,477
38
KHỐI
SPECIFICATIO PRICE AMOUNT
Đơn vị/ Khối lượng/ LƯỢNG/ TOTAL Ghi chú /
No. Mô tả / Description N
6 Tương chắn Units
m Quantity
81.93 81.93 723,124 286,063 59,245,549 23,437,101 AMOUNT
82,682,650 Remark
7 Mương BTCT B300, nắp sắt m 8.00 8.00 1,953,160 115,000 15,625,280 920,000 16,545,280
G Khe dọc, khe ngang - - - - 733,040,157
1 Khe dọc m 1,510.00 1,510.00 186,772 46,000 282,025,853 69,460,000 351,485,853
2 Khe ngang m 1,405.00 1,616.00 190,110 46,000 307,218,305 74,336,000 381,554,305
Tổng cộng 4,044,926,334 1,693,218,242 5,738,144,576
Thuế VAT 10% 404,492,633 169,321,824 573,814,458
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 4,449,418,967 1,862,540,066 6,311,959,033
39
QUOTATION
DỰ ÁN/ PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
HẠNG MỤC/ ITEM: CẤP THOÁT NƯỚC/ PLUMBING SYSTEM
BẢNG DỰ TOÁN/ ESTIMATE COST
PRICE AMOUNT
Khối
Khối
Stt Diễn giải Mã hàng NHÃN HIỆU lượng
Đ.vị Unit lượng AMOUNT
No Description Code BRAND NAME SQC MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Q'ty
SQC Q'ty
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)=(8)*(7) (11)=(9)*(7) (12)=(10)+(11)
PHÒNG BƠM
I.1 102,015,478
PUMP ROOM
57
Hùng Vương/
C 300 Cái/Each 68.00 68.00 116,600 11,500 7,928,800 782,000 8,710,800
Tường đương
Hùng Vương/
D 400 Cái/Each 38.00 38.00 130,900 12,650 4,974,200 480,700 5,454,900
Tường đương
Hùng Vương/
E 600 Cái/Each 140.00 140.00 196,900 14,375 27,566,000 2,012,500 29,578,500
Tường đương
Hùng Vương/
F 800 Cái/Each 14.00 14.00 264,000 18,055 3,696,000 252,770 3,948,770
Tường đương
II PHẦN HỐ GA/ MANHOLE
* Móng và thân hố ga / Excavation
A
and Manhole body:
Đào móng hố ga / Excavation of Xem bảng
1 100m³ 1.78 1.78 0 4,628,750 0 8,236,205 8,236,205
manhole foundation tính chi tiết
Ván khuôn bê tông lót / Lean
2 100m² " 0.16 0.16 7,150,000 12,075,000 1,115,400 1,883,700 2,999,100
Concrete formwork
Bê tông lót đá 1x2 M150/ Lean
3 m³ " 6.17 6.17 1,092,000 247,537 6,737,640 1,527,306 8,264,946
Concrete blinding 1x2 M150
4 Thép Ø≤10 / RB Ø≤10 Tấn (Ton) " 2.54 2.54 15,246,000 2,889,375 38,782,775 7,349,992 46,132,767
5 Thép 10<Ø≤18 / RB 10<Ø≤18 Tấn (Ton) " 0.15 0.15 15,246,000 2,889,375 2,344,073 444,241 2,788,314
Ván khuôn bê tông hố ga / Manhole
6 100m² " 3.24 3.24 13,200,000 14,375,000 42,821,626 46,633,400 89,455,026
Concrete formwork
Bê tông hố ga đá 1x2 M200 /
7 m³ " 40.54 40.54 1,260,000 187,163 51,082,448 7,587,872 58,670,321
Concrete blinding 1x2 M200
Đắp cát đầm chặt k0.9 (đất tận
8 dụng) / Compact sand k0.9 (Sand is 100m³ " 1.06 1.06 0 5,175,000 0 5,469,532 5,469,532
reused)
Khối lượng cát đào chuyển đi/The
9 volume of excavated sand is 100m³ " 0.72 0.72 0 2,300,000 0 1,661,621 1,661,621
transported
B * Nắp hố ga / Cover: Cái/Each 27.00 27.00 1,650,000 575,000 44,550,000 15,525,000 60,075,000
C * Khuôn hố ga / Manhole mold: Cái/Each 27.00 27.00 1,650,000 575,000 44,550,000 15,525,000 60,075,000
* Lưới chắn rác đúc/ Strainer of
D Cái/Each 15.00 23.00 1,100,000 575,000 25,300,000 13,225,000 38,525,000
cast iron:
* Điểm trí thu nước / Water
E Cái/Each 15.00 15.00
collection location:
Bê tông lót đá 1x2 M150/ Lean
1 m³ 15 x 0.040 0.60 0.60 1,092,000 247,537 655,200 148,523 803,723
Concrete blinding 1x2 M150
Bê tông đá 1x2 M200 / Concrete
2 m³ 15 x 0.100 1.50 1.50 1,260,000 187,163 1,890,000 280,744 2,170,744
blinding 1x2 M200
Ván khuôn bê tông/ Concrete 15 x
3 100m² 0.12 0.12 13,200,000 14,375,000 1,603,800 1,746,563 3,350,363
formwork 0.810/100
III PHẦN CỬA XẢ
1 Đào móng cửa xả 100m³ Xem bản vẽ 0.13 0.13 0 4,628,750 0 590,166 590,166
2 Bê tông lót đá 4x6 M100 Đá 1x2, M100 m³ " 10.50 10.50 1,092,000 247,537 11,466,000 2,599,144 14,065,144
3 Ván khuôn 100m² " 0.12 0.12 13,200,000 14,375,000 1,605,780 1,748,719 3,354,499
Bê tông móng tường đầu đá 1x2
4 m³ " 6.48 6.48 1,092,000 247,537 7,076,160 1,604,043 8,680,203
M250
Bê tông móng tường cánh đá 1x2
5 m³ " 6.75 6.75 1,092,000 247,537 7,371,000 1,670,878 9,041,878
M250
Bê tông chân khay đá 1x2 M250 m³ " 1,092,000 247,537 0 0 0
58
6 Bê tông sân cống đá 1x2 M250 m³ " 11.10 11.10 1,092,000 247,537 12,121,200 2,747,666 14,868,866
7 Thép Ø≤10 Tấn " 0.40 0.40 15,246,000 2,889,375 6,118,830 1,159,622 7,278,451
Thép 10<Ø≤18 Tấn "
8 Cừ tràm Ø8-10cm Không bao gồm Cây " 1587.00
9 Cát đệm đầu cừ Không bao gồm 100m³ " 0.14
59
60
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: ADDITIONAL WORK
CURRENCY :VND
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
I PHẦN SAN NỀN / SUPGRADE
1 Removie Soil to the part 2 m3 15,306.59 - 24,000 - 367,358,112 367,358,112
II PHẦN ĐƯỜNG
Cổng vào đường số 8 và Đường số 10
Gia công và lắp dựng thép sàn
nền (Cổng đường số 8 và
1 đường số 10) kg 2 lớp fi12@150 16,115 14,850 2,889 239,307,770 46,562,282 285,870,052
Fabrication and installation
rebar for ground floor
Đánh nền bằng máy
Trowel finishing by machine, cho toàn bộ đường
2 m2 6,822 0 23,000 0 156,906,000 156,906,000
Screeding concrete for đổ bê tông
Ground floor
Gia công và lắp dựng thép gia
cường mép tấm
3 Fabrication and installation kg 2,746 15,246 2,889 41,865,855 7,934,288 49,800,143
rebar for REINFORCED AT
OUTSIDE PLATE
Ram nhập hàng
Hardener xanh cho nền h; 4
kG/m2 hardener Gray Color
4 m2 900 19,058 6,000 17,151,750 5,400,000 22,551,750
Green hardener for walk way 4kg/m2
visistor, 4 kG/m2
WC Sàn Seck
4 Gờ bê tông 100x100 md 54 26,479 21,000 1,429,871 1,134,000 2,563,871
Cán vữa đá mi chống thấm dày
4 m2 76 100,000 50,000 7,575,000 3,787,500 11,362,500
>=3cm
WATERSUPPLY SYSTEM
A 150,969,989
HỆ THỐNG CẤP NƯỚC
67
QUOTATION
PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
ITEM: SEPTIC TANK
CURRENCY :VND
KHỐI PRICE AMOUNT THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
No. DESCRIPTION UNIT
LƯỢNG
QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR TOTAL AMOUNT
ĐƠN KHỐI KHỐI Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ĐƠN GIÁ / U-PRICE THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION ### Err:509 MATERIAL LABOR TOTAL AMOUNT
UNIT QTY QTY (SQC)
(1) (2) (3) (4)=[(2)+(3)]*(1)
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% Err:509
01 Thuế VAT 10% Err:509
### Tổng cộng Err:509
TỔNG CỘNG
69
L OF QUATITIES - Rev.00
Item: OTHER WORK
70
QUOTATION
PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
SUBJECT: COST ESTIMATE
SYSTEM: ELECTRICAL
ITEM: INFRASTRUCTURE