Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 71

PROJECT: OLAM PEPPER

SYSTEM: CIVIL WORK


ITEM: SUMMARY WORK
No Description Unit Q'ty Unit price (SQC) (VND) Total (SQC) (VND) Remark
A BOQ FOLLOW TENDER DOCUMENT 31,259,485,636
1 Civil Factory 1 9,520,423,143 9,520,423,143
1.1 Structure Work 1 9,044,683,782 9,044,683,782
1.2 Finishing Work 1 475,739,361 475,739,361
2 Utility 2 1 3,160,684,628 3,160,684,628
3 Utility 3 1 1,927,868,092 1,927,868,092
4 Utility 4 1 2,883,448,207 2,883,448,207
5 Utility 5 1 1,504,409,414 1,504,409,414
6 Water Tank 1 2,196,899,911 2,196,899,911
7 Car- Bike Parking 1 178,779,513 178,779,513
8 Guard House 1 1,102,691,540 1,102,691,540
9 Other Work 1 342,472,897 342,472,897
10 Road 1 5,738,144,576 5,738,144,576
11 Plumbing System 1 1,359,927,914 1,359,927,914
12 STORM WATER 1 1,002,275,913 1,002,275,913
13 SUMMARY OF MANHOLE WASTE WATER 1 144,816,619 144,816,619
14 INFRASTRUCTURE 1 196,643,269 196,643,269
B ADDITIONAL WORK 2,578,819,932
1 Additional work for CIVIL 1 2,395,607,325 2,395,607,325
2 Additional work PLUMBING SYSTEM 1 183,212,607 183,212,607
B INDERET COST 2,570,000,000
1 Management fee 1 1,200,000,000 1,200,000,000
2 Preliminary & HSE 1 1,370,000,000 1,370,000,000
SUMTOTAL 36,408,305,568
VAT 10% 3,640,830,557
TOTAL (Include 10% VAT) 40,049,136,125
GRAND TOTAL 40,050,000,000
In works: Forty billion fifty million Viet Nam Dong only ./.
Hồ Chí Minh City, 05 th July 2019
Công ty TNHH MTV Xây Dựng Thương Mại SQC
Director

Mr. Tran Nhat Duy


Locatio
n:
TRAN
G
BOM
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
WARD
,
DONG
Item: MAIN FACTORY CURRENCY : VND
NAI
Including :
PROVI
NE, ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
VIET NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
NAM DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU 9,044,683,782
Phần san ủi nền
-
Leveling the surface
San ủi nền để cân bằng cao độ đào đắp
Đã bao gồm trong phần san lấp
Leveling to make plan flat
I Phần móng - Pad footing 329,877,480 1,056,929,772

Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2


Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
Bê tông móng thương phẩm
1 TiếnTương đương, độ sụt 10+-2mm m3 270.7 286.9 1,260,000 187,163 361,535,580 53,703,098 415,238,678
Ready mix Concrete for pad footing
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent,
slump 10+-2mm

Bê tông cấp độ bền B10 (M150), đá 1x2


Concrete type B10, grade M150, stone 1x2
Dùng bê tông thương phẩm Sonadezi An
BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng Tiến hoặc
Bê tông lót móng
2 Tương đương hoặc có thể trộn tay tại công trường m3 30.8 30.214 1,092,000 247,537 32,993,688 7,479,098 40,472,786
Lean concrete for pad footing
theo cấp phối đã trình vì khối lượng nhỏ
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent
or can mix on site because small quantity

Coffa cho móng (phần bê tông lót và phần móng)


có thể dùng coffa sắt hoặc ván phủ phim. Coffa
cho cổ cột bắt buộc phải dùng coffa phủ phim.
Coffa cho móng và cổ cột
3 Coffa for foundation (lean concrete & foundation) m2 791.7 793.0 71,500 97,750 56,699,500 77,515,750 134,215,250
Formwork for pad footing and stump
can using steel or wood. Formwork for Column
Stump must using Plywood because require
concrete surface is smooth

Mở rộng từ mép móng ra mỗi bên 0.3m, vát lên


0.3m, tính trung bình 0.5m từ dưới lên trên, sửa
Đào đất bằng máy đào, đáy móng bằng tay.
4 m3 2,794.3 1,544.9 - 40,250 - 62,182,064 62,182,064
Excavating soil by machine Expand from egde of pad footing to 0.3m, on
ground level extend 0.3m, average 0.5m, modify
pad footing hole by hand

Lấp đất lại cho móng Đầm chặt từng lớp 0.3m, độ chặt k=0.92
5 m3 2,492.8 1,227.7 - 51,750 - 63,536,011 63,536,011
Backfilling soil for foundation Compact for each layer 0.3m, k =0.92

Page 2 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

Đất dư được đổ ngay tại khu đất dự trữ của công


Vận chuyển đất dư trường và phải san phẳng
6 m3 301.5 471.6 - 23,000 - 10,847,642 10,847,642
Delivery extra soil Surplus soil keep on site on spare land are but must
flat surface

Thép cây Pomina, Miền Nam;Việt Nhật, Việt Mỹ


Gia công và lắp dựng thép móng và cổ cột hoặc Tương đương (D>=10: SD390; <D10: SD
SD390 295)
7 kG 20,952.4 18,091.534 15,246 3,019 275,823,524 54,613,818 330,437,342
Fabricate and installation rebar for pad Brand name Mien Nam, Pomina, Viet My or
footing and stump SD390 equivalent
Steel D>=10: SD390; <D10: SD 295
II Đà kiềng - ground beam - - - - 589,384,869

Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2


Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
Bê tông đà kiềng
1 Tiến hoặc Tương đương độ sụt 10+-2mm m3 97.9 95.4 1,260,000 187,163 120,194,928 17,853,955 138,048,883
Concrete for ground beam
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm

Bê tông cấp độ bền B10 (M150), đá 1x2


Concrete type B10, grade M150, stone 1x2
Dùng bê tông thương phẩmThế Giới Nhà,Sonadezi
Bê tông lót đà kiềng cường độ B10, cấp độ
An Bình hoặc Tương đương hoặc có thể trộn tay
bền M150, đá 1x2
2 tại công trường theo cấp phối đã trình vì khối m3 11.0 11.1 1,092,000 247,537 12,137,007 2,751,249 14,888,256
Lean concrete for ground beam B10, grade
lượng nhỏ
M150, stone 1x2
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent
or can mix on site because small quantity

Coffa cho móng (phần bê tông lót và phần móng)


có thể dùng coffa sắt hoặc ván phủ phim. Coffa
Coffa cho đà kiềng, dùng ván phủ phim cho cổ cột bắt buộc phải dùng coffa phủ phim.
4 Formwork for ground beam, using fly Coffa for foundation (lean concrete & foundation) m2 978.9 955.0 71,500 97,750 68,280,212 93,348,122 161,628,334
formwork can using steel or wood. Formwork for Column
Stump must using Plywood because require
concrete surface is smooth

Đào đất đà kiềng


5 m3 113.8 159.2 - 40,250 - 6,408,336 6,408,336
Excavating soil
Gia công và lắp dựng thép móng và cổ cột Thép cây Mien Nam, Pomina, Việt Mỹ hoặc
SD390 Tương đương
6 kG 12,150.6 14,800.4 15,246 2,889 225,647,114 42,763,947 268,411,061
Fabricate and installation rebar for pad Brand name Mien Nam, Pomina, Viet My or
footing and stump SD390 equivalent
III Sàn nền - ground floor - - 6,266,940,146
Đầm nền đủ độ chặt trước khi trải lớp đá
Độ chặt k = 0.95
1 Compaction the Ground floor before m2 8,514 8,471 - 18,400 - 155,870,577 155,870,577
Density compaction ratio k = 0.95
spread stone
Đá 0x4 Hóa An/ Phú Giáo, Tân Can, local or tương
Đá 0x4 dày 250mm, đầm chặt k=0.95 đương, loại 1
2 Base aggregate stone 0x4, 250mm Base aggregate Hóa An, Phu Giao, Tan Can local m3 2,092.4 2,117.8 297,000 111,780 628,988,605 236,728,439 865,717,043 THK:250mm
thickness, compact factor k=0.95 or equivalent, type 1
Drawing Stone 0x4, THK=200mm

Page 3 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

Bê tông cấp độ bền B25 (M350), đá 1x2 độ sụt


10+-2mm
Concrete type B25, grade M350, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
Bê tông sàn nền cường độ B25, cấp độ bền Tiến hoặc Tương đương
M350, đá 1x2 Bề mặt bê tông phải bảo dưỡng bằng nước và phủ
3 m3 1,474.6 1,688.2 1,344,000 175,088 2,268,994,426 295,589,703 2,564,584,129
Concrete for ground floor B25, grade ny lông trong vòng 1 tuần
M350, stone 1x2 Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or
equivalent.slump 10+-2mm
Concrete slab must curing by water within 1 week
and cover by PVC sheet

Tấm nhựa PVC dày 0.025mm (2 lớp để


chống ẩm cho sàn) Nhựa PVC màu trắng/ Viet Nam
4 m2 4,425.5 4,527.2 12,100 4,600 54,779,447 20,825,244 75,604,691
PVC sheet thick 0.025mm, 2 layers, PVC sheet, white color, THK : 0.025
prevent humidity for ground slab
Diện tích tấm HPDE cho sàn PU Dày 1.0mm/ Viet Nam
5 m2 3,944.0 3,944.0 52,800 9,200 208,243,200 36,284,800 244,528,000
HDPE's area for PU floor Thick 1.0mm/ Viet Nam
Coffa cho đà sàn nền, dùng ván phủ phim Coffa ván phủ phim.
6 Formwork for ground floor, using fly Coffa for foundation using Plywood because m2 8.5 16.8 71,500 97,750 1,201,200 1,642,200 2,843,400
formwork require concrete surface is smooth

Thép lưới hàn Song Hợp Lực, QH Plus or Tương


Gia công và lắp dựng thép sàn nền
đương ( 2 lớp D8@200 cho tất cả các loại nền)
7 Fabrication and installation rebar for kG 79,893.3 79,893.3 14,850 2,889 1,186,415,042 230,841,614 1,417,256,655
Wiremesh Song Hop Luc, QH Plus or equivalent
ground floor
(No 2 layer D8@ 200 for all floor)

Thép chân chó đỡ lớp trên khoảng cách


D10 - 200x150x250x150x200mm @1000x1000,
8 1mx1m kG 15,246 2,889 168,102,396 31,858,249 199,960,645
nhà thầu phải làm đúng để lớp thép trên ko bị sụp
Steel support for top layer, spacing 1x1m 6,874.9 11,026.0
Cắt ron nền, chiều sâu đường cắt
Theo bản vẽ và cắt quả trám ở xung quanh cổ cột
9 5Wx10mmD m 2,261.7 2,042.5 - 10,350 - 21,139,668 21,139,668
(S.J)
Cutting ground floor, deep cut 5Wx10mmD
Chèn khe giữa sàn nền và đà kiềng, khe co
giãn, xung quanh cổ cột và sàn bằng
Sika flex 1a or tương đương ở trên và xốp ở dưới
flexible sealant và xốp co giãn.
10 Sikaflex 1a or equivalent and styro foam under m 766.4 974.0 16,500 5,750 16,071,000 5,600,500 21,671,500
Filling space between ground floor and
sika flex (IJ và E.J)
ground beam, expansion joint, joint
between column stump & slab
*Ống PVC D20mm, dài 300mm, có nắp
chụp, khoảng cách a500 để làm thanh
11 dowel bar PVC Hoa Sen, Đệ Nhất, Minh Hùng No 327.0 261.0 36,360 17,250 9,489,861 4,502,250 13,992,111
PVC pipe D20mm, L=300mm, pipe cap,
spacing a500
Thép tròn D16, L=600mm, khoảng cách
Thép tròn có bôi mỡ bò bên trong để trượt
12 a500mm kG 310.4 832.5 15,246 2,889 12,691,782 2,405,307 15,097,090
Round bar with grease inside for lubrication
Rebar D16, L=600mm, spacing a500mm

Thép V loại SS400, cán nóng, nhúng kẽm nóng, bề


dày lớp mạ kẽm tối thiểu 55 micron, có gắn thép
Thép góc nhúng kẽm nóng để gia cường
râu d12, l = 200mm, để ngàm vào bê tông khoảng
khu vực khe giãn nở, khu vực dock leverler
13 cách 300mm kG 1,575.9 1,654.7 33,000 5,750 54,604,519 9,514,424 64,118,943
Steel angle protect corner of expansion
SS400, hot roll & hot dip gavanized, thickness of
joint, dock leverler, and entry of forlkift
zinc coating min 55 micron, have rebar d12, L
=200mm, @300 aim to anchor in concrete

Page 4 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

Màu xanh, 4 kG/m2, phải làm cầu rắc hardener &


rắc hardener bằng sàng để đảm bảo đều.
14 Hardener for Ground slab Green color, 4 kG/m2, using bridge no step on m2 4,540.0 4,540.0 51,127 - 232,114,764 - 232,114,764
concrete, and using sieve to ensure spread hardener
uniform
Đánh nền bằng máy
15 Trowel finishing by machine, Screeding By Machine m2 8,514.0 8,514.0 - 23,000 - 195,822,000 195,822,000
concrete for Ground floor
Chống mối cho nền
16 Lenfos 1,2% 3lit/m2 m2 8,514.0 8,514.0 13,200 6,900 112,384,800 58,746,600 171,131,400
Antee Termine

Gờ bê tông 100x100 để chống nước khu


Gờ đổ chung với sàn, đổ treo
WET CLEANING ARE & STERILIZING
17 Concrete curb will cast together 1 one time with m 103.0 103.0 29,127 24,150 3,000,081 2,487,450 5,487,531
Concrete curb 100x100 prevent leaking at
slab
WET CLEANING ARE & STERILIZING

IV Bổ trụ - sub column - - 66,491,639


Bê tông bổ trụ cường độ B20, cấp độ bền
M250, đá 1x2
4 m3 6.7 6.7 1,197,000 247,537 8,020,858 1,658,699 9,679,557
Concrete for sub column B20, grade M250,
stone 1x2
Coffa cho cột, bổ trụ
4 m2 134.0 134.0 71,500 126,500 9,582,144 16,953,024 26,535,168
Formwork for column, sub- column
Gia công và lắp dựng thép cột, bổ trụ
4 Fabrication and installation rebar for kG 1,590.0 1,669.5 15,246 2,889 25,453,118 4,823,797 30,276,914
column, sub-column
V Đà giằng tường - Lintel - - 125,353,878
Bê tông cấp độ bền B10 (M150), đá 1x2
Concrete type B10, grade M150, stone 1x2
Dùng bê tông thương phẩmThế Giới Nhà,Sonadezi
Bê tông đà giằng tường cường độ B20, cấp
An Bình hoặc Tương đương hoặc có thể trộn tay
độ bền M250, đá 1x2
1 tại công trường theo cấp phối đã trình vì khối m3 18.7 18.7 1,197,000 247,537 22,350,384 4,622,020 26,972,404
Concrete for sub beam B20, grade M250,
lượng nhỏ
stone 1x2
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent
or can mix on site because small quantity

Coffa ván phủ phim. Bề mặt phải làm phẳng để


gắn các diềm nước của tường tôn.
Coffa for foundation using Plywood because
Coffa cho đà giằng tường
2 require concrete surface is smooth, The surface of m2 186.7 186.7 71,500 126,500 13,350,480 23,620,080 36,970,560
Formwork for sub- beam
bracing beam must make flat to connect Bottom
trim of Wall cladding

Sản xuất và lắp dựng thép đà giằng tường


3 kg 3,386.3 3,386.3 15,246 2,889 51,626,768 9,784,146 61,410,914
Supply and installation rebar for sub -beam
Trần cho khu toilet của Tiếp tân Bản vẽ chưa có, nhưng sẽ bổ sung sau
VI - - 19,744,091
Ceiling for Toilet of Reception Design drawing not available & will add later
Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2
Bê tông cấp độ bền 22.5 (mác 300 Mpa). Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Bản vẽ chưa có nhưng sẽ yêu cầu vào sau Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
1 Concrete B22.5 Mpa Tiến hoặc Tương đương độ sụt 10+-2mm m3 3.6 3.6 1,260,000 187,163 4,490,640 667,047 5,157,687
Not available on drawing, but must add Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
later Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm
Thép cây Mien Nam, Pomina, Việt Mỹ hoặc
Tương đương
2 Rebar kG 483.0 483.0 15,246 2,889 7,363,716 1,395,549 8,759,264
Brand name Mien Nam, Pomina, Viet My or
equivalent

Page 5 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Coffa ván phủ phim.
3 Formwork Coffa for foundation using Plywood because m2 35.6 35.6 71,500 92,000 2,548,260 3,278,880 5,827,140
require concrete surface is smooth
VII Sàn tầng 2 - 2nd floor - - 888,661,044
Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2
Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
Tiến hoặc Tương đương độ sụt 10+-2mm.
Bê tông sàn cường độ B22.5, cấp độ bền
Diềm Thép xung quanh sàn bởi nhà thầu kết cấu
M300, đá 1x2
1 thép. m3 363.1 363.1 1,260,000 187,163 457,543,359 67,964,253 525,507,612
Concrete for 2nd floor B22.5, grade M300,
Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
stone 1x2
Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm.
Steel angle around concrete slab boundary by
Other
Gia công và lắp dựng thép sàn nền Thép lưới hàn Song Hợp Lực, QH Plus or Tương
2 Fabrication and installation rebar for đương (D8@200- 1layer) kG 13,212.5 13,212.5 14,850 2,889 196,206,170 38,175,973 234,382,143
ground floor Wiremesh Song Hop Luc, QH Plus or equivalent
3 Thép chân chó để đỡ lớp thép trên d10 - @1x1m - 200x120x250x120x200mm kG 1,679.3 1,679.3 15,246 2,889 25,602,678 4,852,141 30,454,819
Thép góc inox 304 V40x40x3mm tại khe
co giãn nối giữa cầu nối và nhà xưởng
4 Stainless steel 304 V40x40x3mm at Inox 304, V40x40x3mm, have anchor rebar kG 44.9 44.9 104,500 11,500 4,689,960 516,120 5,206,080
expansion joint between Bridge connection
& Main Building
Hardener xanh cho khu vực sàn trục 21-26 Màu xanh, 4 kG/m2, Sika Chapdur
5 m2 459.3 462.0 51,127 - 23,620,489 - 23,620,489
Green hardener for area from Grid 21-26 Sika Chapdur green color, 4 kG/m2
Yêu cầu tạo phẳng và lăn gai tạo nhám để dán
Đánh nền bằng máy + lăn gai
gạch, trải thảm.
6 Trowel finishing by machine, Screeding m2 2,858.4 2,858.4 - 23,000 - 65,743,200 65,743,200
Make flat surface with dot line aim to make rought
concrete floor
to connect with Tile & carpet
Cắt ron ở các khu vực dầm chính để hạn
chế nứt sàn
7 5Wx10mmD m 362.0 362.0 - 10,350 - 3,746,700 3,746,700
Cutting joint at Steel main beam to avoid
crazy crack
Trần cho khu toilet của khu văn phòng Bản vẽ chưa có, nhưng sẽ bổ sung sau
VIII - - 31,178,342
Ceiling for Toilet of Office Design drawing not available & will add later
Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300), đá 1x2
Bê tông cấp độ bền 22.5 (mác 300 Mpa). Concrete type B22.5, grade M300, stone 1x2
Bản vẽ chưa có nhưng sẽ yêu cầu vào sau Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới Nhà, DIC Đồng
1 Concrete B22.5 Mpa Tiến hoặc Tương đương độ sụt 10+-2mm m3 7.2 7.2 1,260,000 187,163 9,112,635 1,353,606 10,466,241
Not available on drawing, but must add Ready mix concrete Brand name Sonadezi An
later Binh, The Gioi Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm
Thép cây Mien Nam, Pomina, Việt Mỹ hoặc
Tương đương
2 Rebar kG 490.1 490.1 15,246 2,889 7,471,413 1,415,959 8,887,372
Brand name Mien Nam, Pomina, Viet My or
equivalent
Coffa ván phủ phim.
3 Formwork Coffa for foundation using Plywood because m2 72.3 72.3 71,500 92,000 5,171,059 6,653,670 11,824,729
require concrete surface is smooth
- Tổng cộng 6,984,596,804 2,060,086,977 9,044,683,782
01 Thuế VAT 10% 698,459,680 206,008,698 904,468,378
00 Tổng cộng
Nhà thầu giácó
phải trịtrách
sau thuế
nhiệmVAT
kiểm10%tra lại 7,683,056,485 2,266,095,675 9,949,152,160
III Ghi
khốichú
lượng- Notes:
phần kết cấu, xem kỹ các ghi
1 chú trong
Xem BoQvàvềghi
kỹ spec vậtchú
tư chung
và kỹ thuật
trong bản vẽ
2 kèm theo
Toàn bộ dùi rung dùng trên công trường
3 Khối loại
dùng lượng phần
dùng nổkiến trúc
(dùng có thể
xăng) thay dùng
không đổi
4 điện để công
Khi thi đảm bảo
phảiancótoàn
đội ngũ vẽ shop trình
5 bản vẽ shop trước khi thi công
Page 6 of 71
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. Phần dàn giáoDESCRIPTION
phải dùng dàn giáo tốt có VỊ LƯỢNG LƯỢNG
BRAND NAME AMOUNT Remark
kiểmkhuôn
Ván định, bảndùngvẽđểbiện đóng pháp chống giáo
đà kiềng, dầm,và UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
tính toán phải
cột, vách phải trình
dùng cho ván TƯ phủvấnphim,xem luânxét,
6 kiểm
chuyển
Đà tracoffa
Biệnkiềng
pháp trước
vàthi khicó
công
không
dầm làm

quá chống
kích 3thước
nướcđỡlớn
thành
để từ bểbảo
đảm
7 Tường
cần phải xâytínhthụt
toán vàovàso với
trình mépTư
cho đà cột
vấn xem
bề mặt
750mm không
Tất cả công
20mm, trở
để lên tô,
nhân
khi tô tất
phảiphải
xong cả
có phải
ty

mặt được
xuyên
chứng
vữa tạo
giữ
chỉ
bằng vát
coffa
an
vớitoàn
8 xét,
và trướccôn
20x20mm
laodùng khi
bằng tiến
âm, hành
gỗtrám
bắn thi công
sẵn
sika trong
vàophải
lỗ coffa
mặt
Cát động,
dầm cột,
dùng hằng
tô công
vữa ngày tác
là loạihuấnhạtluyện
trắc đạc
trung cósau
an toànkhi15-
chính
module
9 tháo
20 1.8
xác
từ coffa
phút, cần
lên,đọc
trởphải phải kỹđược
trongsàngmụcsạchHSEsẽkèm trước
10 Bê
theotông được lưu mẫu bảo dưỡng ở

khiván khuôn phải tốtcốiđể cộttạikhông bị vặn
côngtrộn, trộn bên
trường, bằng cung trộn
cấp bê côngphải
tông trường,

11 trong quá
không được trình
trộn đổquá
bê nhiều
tông để tránh vữa bị
trách nhiệm xuống công trường bảo dưỡng
12 khô
Bê tông sẽ được nén trực tiếp tại công
13 Các vật mẫu
trường, tư mẫu bê cần
tôngđượcsẽ thítrình
nghiệmtrước bao14gồm
ngày và vật tư phải chuyển về công trường trước khi thi công 1 tuần
14 Hàng
mẫu 7tuần ngàyphảivà mẫulên tiến độ cho
28 ngày hai tuần
(không quantới và cập nhật tiến độ của tuần đã qua
15 tâm có sử dụng phụ gia 7 ngày hay không)
16 Khi nhà thầu tăng ca đêm, chủ nhật thì phải trả phí cho tư vấn làm tăng ca, hàng ngày chỉ huy trưởng xác nhận giờ làm
17 Cốt thép để lâu phải được quét nước xi măng bảo vệ hoặc dùng hóa chất tẩy gỉ trước khi thi công
18 Nhà thầu phải làm trực tiếp không được giao cho thầu phụ
19 Trong quá trình làm phần móng, sẽ có nhà thầu khác tới chống mối vì vậy cần phải hợp tác dưới sự điều khiển của Tư vấn
20 Phần kết cấu thép nhà thầu khác làm, vì vậy cần phải kết hợp với nhà thầu thép và nhà thầu lắp máy dưới sự điều khiển của Tư vấn

Page 7 of 71
QUOTATION
Project: OLAM PEPPER FACTORY
Location: TRANG BOM WARD, DONG NAI PROVINE, VIET NAM
Item: MAIN FACTORY
Including :

ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT


NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
No. VỊ LƯỢNG LƯỢNG
DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
PHẦN HOÀN THIỆN - FINISHING
A 250,151,674 225,587,687 475,739,361
WORK
I Tầng trệt - Ground floor 294,737,004
Mác vữa 75 MPa, xi măng PCB 30 Hà Tiên, Công
Thanh, Lavila or tương đương.
Gạch tuynen 80x80x180, mác gạch > 50 Mpa gạch 4 lỗ,
Đồng Nai or tương đương or địa phương.
Tường xây 200 Cát: địa phương
1 m2 421.70 421.7 192,500 126,500 81,177,250 53,345,050 134,522,300
Double hollow brick Hollow brick wall Dong Nai or equivalent or local.
Motar grade 75 Mpa, Cement PCB 30, Branch name Ha
Tien, Cong Thanh, Lavila or equivalent, Grade of brick
> 50 Mpa.
Sand: local

Mác vữa 75 MPa, xi măng PCB 30 Hà Tiên, Công


Thanh, Lavila or tương đương.
Gạch tuynen 80x80x180, mác gạch > 50 Mpa gạch 4 lỗ,
Đồng Nai or tương đương or địa phương.
Tường xây 100, Cát: địa phương
1 m2 48.77 48.8 104,500 63,250 5,096,089 3,084,475 8,180,564
Single hollow brick wall Hollow brick wall Dong Nai or equivalent or local.
Motar grade 75 Mpa, Cement PCB 30, Branch name Ha
Tien, Cong Thanh, Lavila or equivalent, Grade of brick
> 50 Mpa.
Sand: local

Mác vữa 75 MPa, xi măng PCB 30 Hà Tiên, Công


Thanh, Lavila or tương đương. Cát: địa phương .
Các vị trí giao đà, dầm cột, lanh tô phải đóng lưới để
Tô tường chiều dày lớp vữa 15 -18mm. chống nứt.
1 m2 1,030.78 1,030.8 27,500 63,250 28,346,527 65,197,012 93,543,539
Plastering for wall thick 15 - 18 mm Motar grade 75 Mpa, Cement PCB 30, Branch name Ha
Tien, Cong Thanh, Lavila or equivalent.
Conjuntion with concrete need steel mesh to prevent
cracking. Sand: local
Bả dulux cho tường
1 Bột TOA: Super tech Pro Interior, 2 layers m2 662.31 662.3 10,750 18,400 7,119,833 12,186,504 19,306,337
Putty for brick wall
Sơn ngoài trời cho
tường bên ngoài (1 lớp lót và 2 lớp hoàn
thiện)
1 TOA 4 Seasons Exterior Satin Glo (tropic shield) m2 662.31 662.3 30,817 13,800 20,410,187 9,139,878 29,550,065
(loại cao cấp)
Painting for wall outside
(1 primer, 2 finishing layer), high class

Page 8 of 71
Hardener xanh cho nền hành lang khách;
4 kG/m2
2 m2 4,471.52 - 51,127 23,000 - - -
Green hardener for walk way visistor, 4
kG/m2
Phễu thu sàn
1.20 No 2.00 2.0 3,000,000 57,500 6,000,000 115,000 6,115,000
Floor drain stanless steel SS304

Chống thấm cho sàn nền vệ sinh bằng


sika top seal 107, 1 lớp lót, 2 lớp hoàn
thiện, cuốn lên tường cao 300mm
1.23 Định mức 1kg/ lớp m2 21.20 21.2 143,000 23,000 3,031,600 487,600 3,519,200
Apply water proofing sika topseal 107, 1
primer, 2 finishing layers for ground floor
rest room, rooling up brick wall 300mmH

II Tầng 2 - Second floor 762,614 417,450 - - 181,002,357


Tường xây 200, mác vữa 75 MPA, xi
măng Holcim, mác gạch > 50 Mpa, gạch
4 lỗ
2 m2 312.86 312.9 192,500 138,000 60,224,626 43,174,018 103,398,644
Double hollow brick wall, motar grade 75
Mpa, Cement Holcim, Grade of brick >
50 Mpa

Tường xây 100, mác vữa 75 MPA, xi


măng Holcim, mác gạch > 50 Mpa, gạch
4 lỗ
2 m2 128.36 128.4 104,500 69,000 13,413,118 8,856,509 22,269,627
Single hollow brick wall, motar grade 75
Mpa, Cement Holcim, Grade of brick >
50 Mpa
Tô tường, mác vữa 75 MPA, xi măng
Holcim, các vị trí giao đà, dầm cột, lanh
tô phải đóng lưới
2 m2 359.85 359.9 27,500 69,000 9,895,886 24,829,678 34,725,564
Render motar grade 75 Mpa, cement
Holcim, at conjuntion with concrete need
steel mesh to prevent cracking
Bả dulux cho tường
2 Bột bả Toa m2 96.30 96.3 10,750 18,400 1,035,225 1,771,920 2,807,145
Putty for brick wall
Sơn Dulux weathershield 5:1 trong nhà
cho
tường bên ngoài (1 lớp lót và 2 lớp hoàn
thiện)
3 TOA 4 Seasons Exterior Satin Glo (tropic shield) m2 96.30 96.3 22,456 13,800 2,162,470 1,328,940 3,491,410
(loại cao cấp)
Dulux Weathershield painting for wall
internal
(1 primer, 2 finishing layer), high class
Hardener xanh cho nền tầng 2; 5 kG/m2
3 m2 425.03 - 63,908 28,750 - - -
Green hardener for 2nd floor, 5 kG/m2

Chống thấm cho sàn nền vệ sinh bằng


sika top seal 107, 1 lớp lót, 2 lớp hoàn
thiện, cuốn lên tường cao 300mm
3 Định mức 1kg/ lớp m2 80.05 80.0 143,000 23,000 11,446,864 1,841,104 13,287,968
Apply water proofing sika topseal 107, 1
primer, 2 finishing layers for ground floor
rest room, rooling up brick wall 300mmH

Page 9 of 71
Phễu thu sàn
2.8 No 4.00 4.0 198,000 57,500 792,000 230,000 1,022,000
Floor drain stanless steel SS304
- Tổng cộng 250,151,674 225,587,687 475,739,361
01 Thuế VAT 10% 25,015,167 22,558,769 47,573,936
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 275,166,842 248,146,456 523,313,297
Nhà thầu phải có trách nhiệm kiểm tra lại
III Ghi
khối chú
lượng - Notes:
phần kết cấu, xem kỹ các ghi
\ chú trong
Xem kỹ spec BoQvàvềghi vậtchútư chung
và kỹ thuật
trong bản
2 vẽ kèm
Toàn bộtheo
dùi rung dùng trên công trường
3 Khối
dùng dàn
Phần lượng
loại dùng
giáophần nổkiến
phải (dùng
dùng trúcxăng)
dàncó giáo
thể thay
không tốt đổi

4 Ván
dùng khuôn
điện dùng
để đảm đểbảođóngan đà kiềng,
toàn dầm,
Khi thi
kiểmvách
cột, công
định,phải phải
bảndùng có
vẽ biện đội
vánpháp ngũ vẽ shop
chống luân
phủ phim, giáo
5 trình
và tính
chuyển bảntoánvẽ phải
coffa shop
không trước
trìnhquá chokhi thi công

3 nước vấn xem
để đảm
6 xét,
bảo
Đà kiểm
Biệnkiềng
bềpháp
mặt tra
vàthitrước
công
không
dầm khi

tô,
có tất
kích làm
chống
cả đỡlớn
phải
thước thành
được bể
từ tạo
Tường
cần phảixây tínhthụt
toánvào và so với
trình mép
cho đà cột
7 vát
750mm
Tất
20mm,20x20mm
cả trở
công
để lên bằng
nhân
khi tôphải gỗ
phải
xong có bắn
cóty
mặt sẵn Tư
xuyên
chứng
vữa trong
giữ
chỉ
bằng
vấncoffa
an
với
8 Cát
xem

coffa dùng
xét,phải
tông tô vữa
trước được là tiến
khi loại mẫu
lưu hạt trung
hành có
thiluyện
bảo công
dưỡng ở

mặtdùng
toàn
module lao
dầm côn
động,
từcột, âm,
hằng
công
1.8bên
trở trámngày
tác
lên, sika
trắc
phải vào
huấn
đạc
được lỗ
phải sau
sàng khi
an
chính
9 công
tháo trường,
coffa
toàn 15-20 phút, cung
cần đọc cấp bê
kỹbằng tông
trongcối phải
mục
xác
sạch sẽ trước khi trộn, trộn trộn
10 có
HSE trách
kèm nhiệm
theophải xuống công trường bảo

tại ván
công khuôn
trường, tốt để cột không bị vặn
dưỡng
11 trong quá
không được trình
trộn đổquábê nhiều
tông để tránh vữa
Bê tông sẽ được nén trực tiếp tại công
12 bị khô mẫu bê tông sẽ thí nghiệm bao
trường,
13 Các
gồm vậtmẫutư7mẫu ngàycần và được
mẫu 28 trình trước
ngày 14 ngày và vật tư phải chuyển về công trường trước khi thi công 1 tuần
(không
14 Hàngtâm
quan tuầncóphải lên tiến
sử dụng phụđộgia cho hai tuần
7 ngày haytới và cập nhật tiến độ của tuần đã qua
15 không)
16 Khi nhà thầu tăng ca đêm, chủ nhật thì phải trả phí cho tư vấn làm tăng ca, hàng ngày chỉ huy trưởng xác nhận giờ làm
17 Cốt
Phầnthépkết đểcấulâu thépphảinhàđượcthầuquétkhácnước làm, xi vì măng bảo vệ hoặc dùng hóa chất tẩy gỉ trước khi thi công
18 Nhà
vậy cần phải kết hợp với nhà thầu thép vàgiao cho thầu phụ
thầu phải làm trực tiếp không được
19 Trong
nhà thầuquá lắptrình
máylàm dưới phần móng,
sự điều khiểnsẽ có củanhà thầu khác tới chống mối vì vậy cần phải hợp tác dưới sự điều khiển của Tư vấn
20 Tư vấn

Page 10 of 71
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER CURRE
Item: UTILITY 2 NCY :
VND
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 1,269,594,440
I MÓNG / FOUNDATION: 427,533,412
1 Excavation (by machine) m3 289.60 287.60 - 46,288 - 13,312,194 13,312,194
2 Soil compaction m2 231.68 422.23 - 27,600 - 11,653,410 11,653,410
3 Lean concrete m3 16.18 16.18 1,092,000 247,537 17,671,836 4,005,899 21,677,735
4 Fromwork for lean concrete m2 36.82 26.92 71,500 120,750 1,924,423 3,249,986 5,174,409
5 Fromwork for concrete structure m2 217.25 234.45 71,500 97,750 16,763,175 22,917,487 39,680,662
Compaction nature subsoil compacted to 95% standard
6 m2 231.00 231.00 - 18,400 - 4,250,400 4,250,400
proctor density
7 PVC sheet t=0,025mm m2 231.00 231.00 12,100 4,600 2,795,100 1,062,600 3,857,700
Crushed stone compacted (0-4), standard density K=95% &
8 m3 32.33 46.20 297,000 111,780 13,721,400 5,164,236 18,885,636
E=75MPa

Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300),


đá 1x2
Concrete type B22.5, grade M300,
stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới
9 Concrete B22.5 / M300 m3 Nhà, DIC Đồng Tiến hoặc Tương 110.50 110.50 1,260,000 187,163 139,232,016 20,681,756 159,913,772
đương độ sụt 10+-2mm
Ready mix concrete Brand name
Sonadezi An Binh, The Gioi
Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm

Thép cây Pomina, Miền Nam;Việt


Nhật, Việt Mỹ hoặc Tương đương
(D>=10: SD390; <D10: SD 295)
10 Rebar for concrete structure ton Brand name Mien Nam, Pomina, 13.10 7.80 15,246,000 2,889,375 118,918,800 22,537,125 141,455,925
Viet My or equivalent
Steel D>=10: SD390; <D10: SD
295

11 Backfilling and compaction m3 138.03 36.76 - 51,750 - 1,902,267 1,902,267


12 Soil disposal m3 197.04 250.84 - 23,000 - 5,769,303 5,769,303
II TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 396,253,807
13 Fromwork for column m2 84.00 96.00 132,000 143,750 12,672,000 13,800,000 26,472,000
14 Concrete for column B22.5 / M300 m3 7.84 8.96 1,260,000 187,163 11,289,600 1,676,976 12,966,576
15 Rebar for column ton 1.56 1.78 15,246,000 2,889,375 27,137,880 5,143,088 32,280,968
16 Fromwork for Beam m2 104.17 115.00 132,000 120,750 15,180,000 13,886,250 29,066,250

11
17 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 13.87 13.87 1,260,000 164,163 17,474,940 2,276,770 19,751,710
18 Rebar for beam ton 2.04 4.90 15,246,000 2,889,375 74,705,400 14,157,938 88,863,338
19 Fromwork for 2nd Floor at level +3.950mm m2 191.60 210.02 132,000 120,750 27,722,640 25,359,915 53,082,555
20 Concrete for 2nd Floor at level +3.950 m3 33.76 32.47 1,260,000 164,163 40,911,885 5,330,315 46,242,200
21 Rebar for 2nd Floor at level +3.950 ton 3.19 3.22 15,246,000 2,889,375 49,059,408 9,297,588 58,356,996
22 Fromwork for staircase from 1st floor to 2nd floor m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
23 Concrete for staircase from 1st floor to 2nd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 164,163 6,352,744 827,684 7,180,428
24 Rebar for staircase from 1st floor to 2nd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
III TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 378,648,691
25 Fromwork for column m2 84.00 96.00 132,000 143,750 12,672,000 13,800,000 26,472,000
26 Concrete for column B22.5 / M300 m3 7.84 8.96 1,280,000 187,163 11,468,800 1,676,976 13,145,776
27 Rebar for column ton 1.56 1.87 15,246,000 2,889,375 28,510,020 5,403,131 33,913,151
28 Fromwork for Beam m2 110.59 146.83 132,000 120,750 19,381,824 17,729,964 37,111,788
29 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 11.06 11.62 1,260,000 164,163 14,646,492 1,908,258 16,554,750
30 Rebar for beam ton 1.63 3.95 15,246,000 2,889,375 60,221,700 11,413,031 71,634,731
31 Fromwork for 3rd Floor at level +7.950mm m2 194.03 213.60 132,000 120,750 28,194,540 25,791,596 53,986,136
32 Concrete for 3rd Floor at level +7.950 m3 27.01 25.98 1,260,000 164,163 32,729,508 4,264,252 36,993,760
33 Rebar for 3rd Floor at level +7.950 ton 2.55 3.29 15,246,000 2,889,375 50,159,340 9,506,044 59,665,384
34 Fromwork for staircase from 2nd floor to 3rd floor m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
35 Concrete for staircase from 2nd floor to 3rd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 164,163 6,352,744 827,684 7,180,428
36 Rebar for staircase from 2nd floor to 3rd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
IV TẦNG 3 / 3rd FLOOR: - - - - 67,158,531
37 Fromwork for column m2 31.50 36.00 132,000 143,750 4,752,000 5,175,000 9,927,000
38 Concrete for column B22.5 / M300 m3 2.94 3.36 1,280,000 187,163 4,300,800 628,866 4,929,666
39 Rebar for column ton 0.59 0.59 15,246,000 2,889,375 8,942,236 1,694,705 10,636,941
40 Fromwork for Beam m2 23.10 23.10 132,000 120,750 3,049,728 2,789,808 5,839,536
41 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 2.31 2.31 1,260,000 164,163 2,911,104 379,281 3,290,385
42 Rebar for beam ton 0.34 0.34 15,246,000 2,889,375 5,177,981 981,315 6,159,296
43 Fromwork for 4st Floor at level +11.950mm m2 39.96 39.96 132,000 120,750 5,274,324 4,824,808 10,099,132
44 Concrete for 4st Floor at level +11.950 m3 5.19 5.19 1,260,000 164,163 6,535,620 851,511 7,387,131
45 Rebar for 4st Floor at level +11.950 ton 0.49 0.49 15,246,000 2,889,375 7,473,155 1,416,289 8,889,444
- - - - -
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 1,891,090,188
I TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 970,055,507
46 Form work for lintel, sub column m2 94.92 94.92 71,500 126,500 6,786,580 12,007,026 18,793,606
47 Concrete for lintel, sub column m3 6.49 6.49 1,197,000 247,537 7,765,837 1,605,961 9,371,798
48 Rebar for lintel, sub column ton 0.70 0.70 15,246,000 2,889,375 10,697,358 2,027,330 12,724,689
49 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 276.96 276.96 192,500 126,500 53,314,049 35,034,947 88,348,996
50 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 360.34 250.00 104,500 63,250 26,125,000 15,812,500 41,937,500
51 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 265.30 265.30 27,500 69,000 7,295,643 18,305,431 25,601,074
52 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 1,009.29 760.00 27,500 69,000 20,900,000 52,440,000 73,340,000
53 Plastering for edge doors, windows m 281.38 281.38 5,500 11,500 1,547,590 3,235,870 4,783,460
54 Plastering for columns m2 27.12 27.12 33,000 86,250 895,125 2,339,531 3,234,656
55 Groove line for window m 53.98 53.98 5,500 11,500 296,890 620,770 917,660
56 External wall paint m2 KCC 265.30 265.30 66,000 46,000 17,509,543 12,203,621 29,713,163
57 Internal wall paint m2 KCC 1,092.70 760.00 66,000 34,500 50,160,000 26,220,000 76,380,000
58 Concrete steel trowel finish m2 279.28 279.28 - 23,000 - 6,423,417 6,423,417
59 Finish PU paint 3mm thickness floor m2 Construction by other units 163.30 163.30 - - - - -
60 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279

61 Granite for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713

62 Granite skirting H=100mm for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625

12
63 Sanding with sand stair nosing, anti-slip m Sanding with sand 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
64 Screeding mortar for granite area m2 M75 18.19 18.19 33,000 28,750 600,402 523,077 1,123,480
d60x1.2mm, D49x1.2mm,
65 SUS 304 work: handrail H=1000 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
D32x1.2mm
66 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 Đông Đô/Lê Trần 186.36 202.70 121,000 34,500 24,527,305 6,993,322 31,520,628
67 Door and window work - - - - -

+ D1: Cửa đi 2 cánh thép không gỉ, W2050 x H2320mm


set 1 1 28,820,000 1,150,000 28,820,000 1,150,000 29,970,000
2 swings stainless steel 304 door, W2050 x H2320mm

+ D2: Cửa đi 1 cánh thép không gỉ, W810 x H2320mm


set 18 18 12,320,000 1,150,000 221,760,000 20,700,000 242,460,000
1 swing stainless steel 304 door, W810 x H2320mm

+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ, W1070 x


H2320mm
set 3 3 15,730,000 1,150,000 47,190,000 3,450,000 50,640,000
Emergency 1 swing stainless steel 304 door, W1070 x
H2320mm

+ D4: Cửa đi 2 cánh thép không gỉ, W1590 x H2320mm


set 2 2 22,550,000 1,150,000 45,100,000 2,300,000 47,400,000
2 swings stainless steel 304 door, W1590 x H2320mm
Khung dày 100x1,2mm; cánh dày
50, Pano dày 0,7mm;Phụ Kiện
hafele China
+ S1: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W4200 x H1320mm
set 1 1 12,870,000 1,150,000 12,870,000 1,150,000 14,020,000
Fixed stainless steel 304 window, W4200 x H1320mm

+ S2: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W800 x H1320mm


set 4 4 2,200,000 575,000 8,800,000 2,300,000 11,100,000
Fixed stainless steel 304 window, W800 x H1320mm

+ S3: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W2000 x H1320mm


set 12 12 5,610,000 1,150,000 67,320,000 13,800,000 81,120,000
Fixed stainless steel 304 window, W2000 x H1320mm

+ S4: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W1250 x H1320mm


set 6 6 2,200,000 920,000 13,200,000 5,520,000 18,720,000
Fixed stainless steel 304 window, W1250 x H1320mm

II TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 754,034,448


68 Form work for lintel, sub column m2 73.60 73.60 71,500 126,500 5,262,436 9,310,463 14,572,899
69 Concrete for lintel, sub column m3 5.89 5.89 1,197,000 247,537 7,046,224 1,457,147 8,503,371
70 Rebar for lintel, sub column ton 0.64 0.64 15,246,000 2,889,375 9,706,100 1,839,470 11,545,570
71 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 225.04 225.04 192,500 126,500 43,320,797 28,467,952 71,788,749
72 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 191.03 191.03 104,500 63,250 19,963,095 12,082,926 32,046,021
73 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 225.04 225.04 27,500 69,000 6,188,685 15,527,974 21,716,659
74 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 607.11 607.11 27,500 69,000 16,695,577 41,890,721 58,586,298
75 Plastering for edge doors, windows m 249.32 249.32 5,500 11,500 1,371,260 2,867,180 4,238,440
76 Plastering for columns m2 33.25 33.25 33,000 86,250 1,097,250 2,867,813 3,965,063
77 Groove line for window m 71.08 71.08 5,500 11,500 390,940 817,420 1,208,360
78 External wall paint m2 KCC 225.04 225.04 66,000 46,000 14,852,845 10,351,983 25,204,827
79 Internal wall paint m2 KCC 690.23 690.23 66,000 34,500 45,554,909 23,812,794 69,367,703
13
80 Finish PU paint 3mm thickness floor m2 Construction by other units 197.38 - - - - - 월 30일
81 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279
82 Granite for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713 월 30일
83 Granite skirting H=100mm for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625
84 Screeding mortar for granite area m 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
85 Screeding mortar for granite area m2 18.19 18.19 33,000 28,750 600,402 523,077 1,123,480
d60x1.2mm, D49x1.2mm,
86 SUS 304 work: handrail H=1000 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
D32x1.2mm
87 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 190.26 202.70 121,000 34,500 24,527,305 6,993,322 31,520,628 월 30일
88 Door and window work - - - - -
+ D2: Cửa đi 1 cánh thép không gỉ, W810 x H2320mm
set 8 8 12,320,000 1,150,000 98,560,000 9,200,000 107,760,000
1 swing stainless steel 304 door, W810 x H2320mm
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ, W1070 x
H2320mm
set 1 1 15,730,000 1,150,000 15,730,000 1,150,000 16,880,000
Emergency 1 swing stainless steel 304 door, W1070 x
H2320mm

+ D4: Cửa đi 2 cánh thép không gỉ, W1590 x H2320mm


set 1 1 22,550,000 1,150,000 22,550,000 1,150,000 23,700,000
2 swings stainless steel 304 door, W1590 x H2320mm

+ S3: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W2000 x H1320mm


set 7 7 5,610,000 1,150,000 39,270,000 8,050,000 47,320,000
Fixed stainless steel 304 window, W2000 x H1320mm

+ S4: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W1250 x H1320mm


set 7 7 2,200,000 920,000 15,400,000 6,440,000 21,840,000
Fixed stainless steel 304 window, W1250 x H1320mm

+ S5: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W4500 x H1320mm


set 5 5 13,750,000 1,265,000 68,750,000 6,325,000 75,075,000
Fixed stainless steel 304 window, W4500 x H1320mm

+ S6: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W5300 x H1320mm


set 2 2 16,500,000 1,265,000 33,000,000 2,530,000 35,530,000
Fixed stainless steel 304 window, W5300 x H1320mm

+ S7: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W3000 x H1320mm


set 2 2 8,800,000 1,265,000 17,600,000 2,530,000 20,130,000
Fixed stainless steel 304 window, W3000 x H1320mm

III TẦNG 3 / 3rd FLOOR : - - - - 124,861,301


89 Form work for lintel, sub column m2 7.87 7.87 71,500 126,500 562,748 995,631 1,558,379
90 Concrete for lintel, sub column m3 0.57 0.57 1,197,000 247,537 680,584 140,744 821,328
91 Rebar for lintel, sub column ton 0.06 0.06 15,246,000 2,889,375 937,498 177,672 1,115,169
92 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 71.75 71.75 192,500 138,000 13,811,124 9,900,962 23,712,086
93 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 60.45 60.45 104,500 69,000 6,317,025 4,171,050 10,488,075
94 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 132.20 132.20 27,500 74,750 3,635,393 9,881,658 13,517,051
95 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 132.20 132.20 27,500 74,750 3,635,393 9,881,658 13,517,051
96 Plastering for edge doors, windows m 44.13 44.13 5,500 11,500 242,715 507,495 750,210
97 Plastering for columns m2 24.85 24.85 33,000 86,250 820,050 2,143,313 2,963,363
98 Groove line for window m 5.32 5.32 5,500 11,500 29,260 61,180 90,440
99 External wall paint m2 KCC 132.20 132.20 66,000 46,000 8,724,943 6,081,021 14,805,963

14
100 Internal wall paint m2 KCC 214.15 214.15 66,000 34,500 14,133,973 7,388,213 21,522,186

+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ, W1070 x


H2320mm
set 1 1 15,730,000 1,150,000 15,730,000 1,150,000 16,880,000
Emergency 1 swing stainless steel 304 door, W1070 x
H2320mm

+ S4: Cửa sổ cố định thép không gỉ, W1250 x H1320mm


set 1 1 2,200,000 920,000 2,200,000 920,000 3,120,000
Fixed stainless steel 304 window, W1250 x H1320mm

V MÁI / ROOF: - - - - 42,138,932


101 Form work sub column m2 0.72 0.72 71,500 126,500 51,480 91,080 142,560
102 Concrete for sub column m3 0.04 0.04 1,197,000 247,537 43,092 8,911 52,003
103 Rebar for lintel, sub column ton 0.004 0.004 15,246,000 2,889,375 59,359 11,249 70,608
104 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 7.68 7.68 104,500 69,000 802,560 529,920 1,332,480
105 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 15.36 15.36 27,500 74,750 422,400 1,148,160 1,570,560
106 External wall paint m2 15.36 15.36 66,000 46,000 1,013,760 706,560 1,720,320
107 Waterproofing work m2 Tosel 107/ 2 lớp/2kg 224.40 224.40 143,000 23,000 32,089,200 5,161,200 37,250,400

- Tổng cộng 2,305,851,375 854,833,253 3,160,684,628


01 Thuế VAT 10% 230,585,137.54 85,483,325 316,068,462.84
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 2,536,436,513 940,316,578 3,476,753,091

15
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURREN
Item: UTILITY 3 CY : VND
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 747,895,348
I MÓNG / FOUNDATION: 299,657,378
1 Excavation (by machine) m3 108.70 108.70 - 46,288 - 5,031,451 5,031,451
2 Soil compaction m2 90.60 90.60 - 27,600 - 2,500,560 2,500,560
3 Fromwork for lean concrete m2 6.20 6.20 71,500 120,750 443,300 748,650 1,191,950
4 Lean concrete m3 3.42 3.42 1,092,000 247,537 3,735,732 846,826 4,582,558
5 Fromwork for concrete structure m2 153.00 153.00 71,500 97,750 10,939,500 14,955,750 25,895,250
6 Concrete B22.5 / M300 m2 36.83 36.83 1,260,000 187,163 46,400,760 6,892,446 53,293,206
7 Rebar for concrete structure ton 3.82 3.82 15,246,000 2,889,375 58,289,342 11,046,817 69,336,159
8 Backfilling and compaction m3 68.45 68.45 - 51,750 - 3,542,443 3,542,443
9 Soil disposal m3 52.32 52.32 - 23,000 - 1,203,385 1,203,385
Compaction nature subsoil compacted to 95% standard proctor
10 m2 189.44 189.44 - 18,400 - 3,485,696 3,485,696
density

Đá 0x4 Hóa An/ Phú Giáo, Tân


Can, local or tương đương
Crushed stone compacted (0-4), standard density K=95% &
11 m3 Base aggregate Hóa An, Phu Giao, 37.89 38.18 297,000 111,780 11,338,272 4,267,313 15,605,585
E=75MPa
Tan Can local or equivalent, Stone
0x4
12 PVC sheet t=0,025mm m2 198.91 199.91 12,100 4,600 2,418,935 919,595 3,338,530

Bê tông cấp độ bền B22.5 (M300),


đá 1x2
Concrete type B22.5, grade M300,
stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế Giới
13 Concrete B22.5 / M300 m3 Nhà, DIC Đồng Tiến hoặc Tương 32.07 41.70 1,260,000 187,163 52,542,000 7,804,676 60,346,676
đương độ sụt 10+-2mm
Ready mix concrete Brand name
Sonadezi An Binh, The Gioi
Nha,DIC Dong Tien or equivalent.
slump 10+-2mm

16
Thép cây Pomina, Miền Nam;Việt
Nhật, Việt Mỹ hoặc Tương đương
(D>=10: SD390; <D10: SD 295)
14 Rebar for concrete structure ton Brand name Mien Nam, Pomina, 2.559 2.559 15,246,000 2,889,375 39,015,525 7,394,102 46,409,627
Viet My or equivalent
Steel D>=10: SD390; <D10: SD
295

15 Backfilling and compaction m3 29.48 29.48 - 51,750 - 1,525,668 1,525,668


16 Soil disposal m3 102.98 102.98 - 23,000 - 2,368,633 2,368,633
II TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 346,235,459
17 Fromwork for column m2 183.60 183.60 132,000 143,750 24,235,200 26,392,500 50,627,700
18 Concrete for column B22.5 / M300 m3 25.17 25.17 1,260,000 187,163 31,714,200 4,710,880 36,425,080
19 Rebar for column ton 5.02 5.02 15,246,000 2,889,375 76,556,493 14,508,751 91,065,244
20 Fromwork for Beam level +4.000mm m2 53.90 53.90 132,000 120,750 7,114,800 6,508,425 13,623,225
21 Concrete for beam B22.5 / M300 level +4.000mm m3 4.26 4.26 1,260,000 187,163 5,361,300 796,376 6,157,676
22 Rebar for beam level +4.000mm ton 0.58 0.58 15,246,000 2,889,375 8,854,991 1,678,171 10,533,162
23 Fromwork for 2nd Floor at level +4.000mm m2 64.70 64.70 132,000 120,750 8,540,400 7,812,525 16,352,925
24 Concrete for 2nd Floor at level +4.000mm m3 8.40 8.40 1,260,000 187,163 10,578,960 1,571,416 12,150,376
25 Rebar for 2nd Floor at level +4.000mm ton 0.79 0.79 15,246,000 2,889,375 12,096,512 2,292,494 14,389,006
26 Fromwork for Beam level +6.000mm m2 76.80 76.80 132,000 120,750 10,137,600 9,273,600 19,411,200
27 Concrete for Beam level +6.000mm m3 7.68 7.68 1,260,000 187,163 9,676,800 1,437,408 11,114,208
28 Rebar for Beam level +6.000mm ton 1.94 1.94 15,246,000 2,889,375 29,506,499 5,591,981 35,098,479
29 Fromwork for staircase from 1st floor to 2nd floor m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
30 Concrete for staircase from 1st floor to 2nd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 187,163 6,352,744 943,647 7,296,391
31 Rebar for staircase from 1st floor to 2nd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
III TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 102,002,511
32 Fromwork for column m2 29.40 29.40 132,000 143,750 3,880,800 4,226,250 8,107,050
33 Concrete for column B22.5 / M300 m3 2.52 2.52 1,280,000 187,163 3,225,600 471,650 3,697,250
34 Rebar for column ton 0.503 0.503 15,246,000 2,889,375 7,664,774 1,452,604 9,117,378
35 Fromwork for Beam m2 56.00 56.00 132,000 120,750 7,392,000 6,762,000 14,154,000
36 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 4.48 4.48 1,260,000 187,163 5,644,800 838,488 6,483,288
37 Rebar for beam ton 0.61 0.61 15,246,000 2,889,375 9,323,234 1,766,911 11,090,145
38 Fromwork for roof floor at level +8.000mm m2 88.90 88.90 132,000 120,750 11,734,800 10,734,675 22,469,475
39 Concrete for roof floor at level +8.000 m3 8.51 8.51 1,260,000 187,163 10,716,300 1,591,817 12,308,117
40 Rebar for roof floor at level +8.000 ton 0.80 0.80 15,246,000 2,889,375 12,253,553 2,322,256 14,575,809
- - - - -
III MÁI / ROOF: - - - - -
41 Manufacture and installation of anchor bolts pcs Construction by other units 80.00 80.00 - - - - - 월 30일
42 Sika grouting to the column top set Construction by other units 20.00 20.00 - - - - - 월 30일
43 Manufacture of K1 & K2 Frame ton Construction by other units 3.24 3.24 - - - - - 월 30일
44 Installation of K1 & K2 Frame ton Construction by other units 3.24 3.24 - - - - - 월 30일
45 Produce & installation steel roof purlin ton Construction by other units 6.05 6.05 - - - - - 월 30일
46 Produce & installation sag rog D12 pcs Construction by other units 64.00 64.00 - - - - - 월 30일
47 Supply & installation cable bracing D16 pcs Construction by other units 8.00 8.00 - - - - - 월 30일
48 Supply and install roofing, thick = 0,5mm m2 Construction by other units 342.72 342.72 - - - - - 월 30일
49 Supply and install cladding m2 Construction by other units 67.20 67.20 - - - - - 월 30일
50 Supply and install Air bubble insulation layer m2 Construction by other units 342.72 342.72 - - - - - 월 30일

17
1899년 12
Manufacture and installation of accessories (trim & flashing,
51
clip, foam closure,….)
lot Construction by other units 1.00 1.00 - - - - - 월 30일
52 Manufacture and install of metal gutter, 0.5mm thickness lot Construction by other units 1.00 1.00 - - - - - 월토요일
30일
53 Supply and installation of connection bolts lot Construction by other units 1.00 1.00 - - - - - 월 30일
- - - - -
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 1,179,972,744
I TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 1,103,143,151
54 Form work for lintel, sub column m2 107.70 107.70 71,500 126,500 7,700,550 13,624,050 21,324,600
55 Concrete for lintel, sub column m3 15.44 15.44 1,197,000 247,537 18,482,159 3,822,078 22,304,237
56 Rebar for lintel, sub column ton 1.67 1.67 15,246,000 2,889,375 25,458,979 4,824,907 30,283,887
57 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 582.04 582.04 192,500 126,500 112,043,470 73,628,566 185,672,036
58 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 139.18 139.18 104,500 63,250 14,544,206 8,803,072 23,347,277
59 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 577.24 577.24 27,500 69,000 15,874,012 39,829,339 55,703,351
60 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 865.21 865.21 27,500 69,000 23,793,253 59,699,435 83,492,688
61 Plastering for edge doors, windows m 185.07 185.07 5,500 11,500 1,017,885 2,128,305 3,146,190
62 Plastering for columns m2 89.10 89.10 33,000 86,250 2,940,300 7,684,875 10,625,175
63 External wall paint m2 577.24 577.24 41,567 32,200 23,993,810 18,587,025 42,580,835
64 Internal wall paint m2 1,067.88 1,067.88 33,206 32,200 35,459,655 34,385,839 69,845,494
65 Concrete steel trowel finish m2 467.28 467.28 - 23,000 - 10,747,440 10,747,440
66 Hardener floor 3,5kg/m2 , Ashford formula anti-dust m2 Hardener Gray Color 3,5kg/m2 76.56 76.56 19,058 69,000 1,459,042 5,282,640 6,741,682
67 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 Đông Đô/Lê Trần 22.25 22.25 121,000 34,500 2,692,250 767,625 3,459,875
68 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279
69 Granite for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713
70 Granite skirting H=100mm for staircase m2 Đen Campuchia/ Black Campuchia 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625
71 Sanding with sand stair nosing, anti-slip m Sanding with sand 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
72 Screeding mortar for granite area m2 18.19 18.19 33,000 28,750 600,402 523,077 1,123,480
1899년 12
d60x1.2mm, D49x1.2mm,
73 SUS 304 work: handrail H=1000 m
D32x1.2mm
9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265 월 30일
74 Wire mesh fence hot dip galvanizing m2 Cột D60x2mm, lưới D5&150x50 21.20 21.20 605,000 115,000 12,826,000 2,438,000 15,264,000 토요일
75 Door and louver - - - - -
+ D1: Cửa đi 2 cánh W2020 x H2320mm (kích thước thông
thủy) set Cánh cửa dày 43mm, thép dày 7 7 15,400,000 1,610,000 107,800,000 11,270,000 119,070,000
2 swings door W2020 x H2320mm (clearance dimension) 1mm; khung gia cố thép
U20x40x1,2mm; khung bao
+ D2: Cửa đi 1 cánh W1070 x H2320mm (kích thước thông 100x50x1,2mm; phụ kiện hafele
thủy) set China 1 1 7,810,000 1,150,000 7,810,000 1,150,000 8,960,000
1 swing door W1070 x H2320mm (clearance dimension)
+ D3: Cửa đi 1 cánh W810 x H2320mm (kích thước thông
Nhôm TS/ Hyunhdai THK
thủy) set 4 4 3,575,000 862,500 14,300,000 3,450,000 17,750,000
1~1,2mm/ Kính Bình Dương
1 swing door W810 x H2320mm (clearance dimension)
+ RD1: Cửa cuốn W3000 x H3000mm (kích thước thông thủy)
set Aludoor Ms.94B/ JG-300kg 1 1 20,900,000 1,725,000 20,900,000 1,725,000 22,625,000
Rolling door W3000 x H3000mm (clearance dimension)
+ LV1: Khung cửa lá sách nhôm W3000xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 4 4 4,070,000 575,000 16,280,000 2,300,000 18,580,000
Aluminium louver W3000xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
+ LV2: Khung cửa lá sách nhôm W2120xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 5 5 2,750,000 575,000 13,750,000 2,875,000 16,625,000
Aluminium louver W2120xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
+ LV3: Khung cửa lá sách nhôm W5700xH5200mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 3 3 45,423,400 1,150,000 136,270,200 3,450,000 139,720,200
Aluminium louver W5700xH5200mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
+ LV5: Khung cửa lá sách nhôm W2000xH1400mm (Nhà thầu
thi công theo yêu cầu XD của bộ phận điện tại công trường) Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 1 1 3,850,000 575,000 3,850,000 575,000 4,425,000
Aluminium louver W2000xH1400mm (Contractor build 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
according to the EE civil requirement at site construction)
18
+ LV6: Khung cửa lá sách nhôm W3000xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 1 1 5,500,000 690,000 5,500,000 690,000 6,190,000
Aluminium louver W3000xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
- - - - -
II TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 113,124,324
76 Form work for lintel, sub column m2 16.60 16.60 71,500 126,500 1,186,900 2,099,900 3,286,800
77 Concrete for lintel, sub column m3 1.18 1.18 1,197,000 247,537 1,412,460 292,094 1,704,554
78 Rebar for lintel, sub column ton 0.13 0.13 15,246,000 2,889,375 1,945,649 368,733 2,314,382
79 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 121.00 121.00 192,500 126,500 23,292,500 15,306,500 38,599,000
80 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 140.00 140.00 27,500 69,000 3,850,000 9,660,000 13,510,000
81 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 102.00 102.00 27,500 69,000 2,805,000 7,038,000 9,843,000
82 Plastering for edge doors, windows m 32.00 32.00 5,500 11,500 176,000 368,000 544,000
83 Plastering for columns m2 9.10 9.10 33,000 86,250 300,300 784,875 1,085,175
84 External wall paint m2 140.00 140.00 41,567 32,200 5,819,333 4,508,000 10,327,333
85 Internal wall paint m2 117.50 117.50 33,206 32,200 3,901,653 3,783,500 7,685,153
86 Hardener floor 3,5kg/m2 , Ashford formula anti-dust m2 Hardener Gray Color 3,5kg/m2 64.10 64.10 19,058 69,000 1,221,681 4,423,245 5,644,926
87 Door and louver - - - - -
+ LV1: Khung cửa lá sách nhôm W3000xH1000mm Nhôm TS/ Hyunhdai THK
set 4 4 4,070,000 575,000 16,280,000 2,300,000 18,580,000
Aluminium louver W3000xH1000mm 1~1,2mm/ Kính Bình Dương
III MÁI / ROOF: - - - - 76,829,593
88 Form work sub column m2 1.44 1.44 71,500 126,500 102,960 182,160 285,120
89 Concrete for sub column m3 0.072 0.072 1,197,000 247,537 86,184 17,823 104,007
90 Rebar for sub column ton 0.008 0.008 15,246,000 2,889,375 118,718 22,499 141,217
91 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 11.40 11.40 104,500 63,250 1,191,300 721,050 1,912,350
92 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 23.94 23.94 27,500 69,000 658,350 1,651,860 2,310,210
93 External wall paint m2 23.94 23.94 27,500 69,000 658,350 1,651,860 2,310,210
94 Waterproofing work m2 Tosel 107/ 2 lớp/2kg 420.28 420.28 143,000 23,000 60,100,040 9,666,440 69,766,480
- - -
Tổng cộng 1,344,490,531 583,377,561 1,927,868,092
Thuế VAT 10% 134,449,053 58,337,756 192,786,809
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 1,478,939,584 641,715,317 2,120,654,901

19
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: UTILITY 4 CURRENCY : VND
Ghi
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 1,243,979,184
I MÓNG / FOUNDATION: 314,387,785
1 Excavation (by machine) m3 247.68 347.18 - 46,288 - 16,070,187 16,070,187
2 Soil compaction m2 198.15 173.54 - 27,600 - 4,789,704 4,789,704
3 Lean concrete m3 5.76 8.75 1,092,000 247,537 9,551,724 2,165,211 11,716,935
4 Fromwork for lean concrete m2 11.39 23.54 71,500 97,750 1,683,110 2,301,035 3,984,145
5 Fromwork for concrete structure m2 217.20 215.00 71,500 97,750 15,372,500 21,016,250 36,388,750
Compaction nature subsoil compacted to 95%
6 m2 273.00 273.00 - 18,400 - 5,023,200 5,023,200
standard proctor density
7 PVC sheet t=0,025mm m2 273.00 273.00 12,100 4,600 3,303,300 1,255,800 4,559,100
Đá 0x4 Hóa An/ Phú Giáo, Tân
Can, local or tương đương
Crushed stone compacted (0-4), standard density
8 m3 Base aggregate Hóa An, Phu 40.53 68.25 297,000 111,780 20,270,250 7,628,985 27,899,235
K=95% & E=75MPa
Giao, Tan Can local or
equivalent, Stone 0x4

Bê tông cấp độ bền B22.5


(M300), đá 1x2
Concrete type B22.5, grade
M300, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế
9 Concrete B22.5 / M300 m3 Giới Nhà, DIC Đồng Tiến hoặc 104.54 66.00 1,260,000 187,163 83,160,000 12,352,725 95,512,725
Tương đương độ sụt 10+-2mm
Ready mix concrete Brand
name Sonadezi An Binh, The
Gioi Nha,DIC Dong Tien or
equivalent. slump 10+-2mm

Thép cây Pomina, Miền


Nam;Việt Nhật, Việt Mỹ hoặc
Tương đương (D>=10: SD390;
<D10: SD 295)
10 Rebar for concrete structure ton 9.66 5.10 15,246,000 2,889,375 77,754,600 14,735,812 92,490,413
Brand name Mien Nam,
Pomina, Viet My or equivalent
Steel D>=10: SD390; <D10:
SD 295

11 Backfilling and compaction m3 96.44 277.15 - 51,750 - 14,342,771 14,342,771


12 Soil disposal m3 196.61 70.03 - 23,000 - 1,610,621 1,610,621
II TẦNG 1 / 1st FLOOR: - 18,400 - - 389,329,704
13 Fromwork for column m2 81.60 81.60 132,000 143,750 10,771,200 11,730,000 22,501,200
14 Concrete for column B22.5 / M300 m3 7.62 7.62 1,260,000 187,163 9,596,160 1,425,430 11,021,590
15 Rebar for column ton 1.45 1.45 15,246,000 2,889,375 22,061,572 4,181,041 26,242,613
13 Fromwork for Beam m2 178.10 178.10 132,000 120,750 23,509,200 21,505,575 45,014,775
14 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 17.53 17.53 1,260,000 187,163 22,082,760 3,280,210 25,362,970
15 Rebar for beam ton 2.16 4.20 15,246,000 2,889,375 64,033,200 12,135,375 76,168,575
16 Fromwork for 2nd Floor at level +3.950mm m2 230.00 230.00 132,000 120,750 30,360,000 27,772,500 58,132,500
20
17 Concrete for 2nd Floor at level +3.950 m3 31.05 31.05 1,260,000 187,163 39,116,700 5,810,460 44,927,160
18 Rebar for 2nd Floor at level +3.950 ton 2.79 2.79 15,246,000 2,889,375 42,598,086 8,073,058 50,671,145
Fromwork for staircase from 1st floor to 2nd
19 m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
floor
20 Concrete for staircase from 1st floor to 2nd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 187,163 6,352,744 943,647 7,296,391
21 Rebar for staircase from 1st floor to 2nd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
III TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 398,891,118
22 Fromwork for column m2 96.00 96.00 132,000 120,750 12,672,000 11,592,000 24,264,000
23 Concrete for column B22.5 / M300 m3 8.96 8.96 1,280,000 187,163 11,468,800 1,676,976 13,145,776
24 Rebar for column ton 1.70 1.80 15,246,000 2,889,375 27,442,800 5,200,875 32,643,675
25 Fromwork for Beam m2 178.10 178.10 132,000 120,750 23,509,200 21,505,575 45,014,775
26 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 17.53 17.53 1,260,000 187,163 22,082,760 3,280,210 25,362,970
27 Rebar for beam ton 2.45 4.12 15,246,000 2,889,375 62,792,328 11,900,209 74,692,537
28 Fromwork for 3rd Floor at level +7.950mm m2 232.97 232.97 132,000 120,750 30,751,380 28,130,524 58,881,904
29 Concrete for 3rd Floor at level +7.950 m3 31.05 31.05 1,260,000 187,163 39,116,700 5,810,460 44,927,160
30 Rebar for 3rd Floor at level +7.950 ton 2.79 2.79 15,246,000 2,889,375 42,598,086 8,073,058 50,671,145
Fromwork for staircase from 2nd floor to 3rd
31 m2 37.63 37.63 132,000 120,750 4,966,526 4,543,243 9,509,769
floor
32 Concrete for staircase from 2nd floor to 3rd floor m3 5.04 5.04 1,260,000 187,163 6,352,744 943,647 7,296,391
33 Rebar for staircase from 2nd floor to 3rd floor ton 0.69 0.69 15,246,000 2,889,375 10,492,509 1,988,508 12,481,017
- - - - -
IV TẦNG 3 / 3rd FLOOR: - - - - 141,370,577
34 Fromwork for column m2 42.00 42.00 132,000 120,750 5,544,000 5,071,500 10,615,500
35 Concrete for column B22.5 / M300 m3 3.92 3.92 1,280,000 187,163 5,017,600 733,677 5,751,277
36 Rebar for column ton 0.78 0.78 15,246,000 2,889,375 11,922,982 2,259,607 14,182,589
37 Fromwork for Beam m2 66.80 66.80 132,000 120,750 8,817,600 8,066,100 16,883,700
12월 30
38 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 5.29 5.29 1,260,000 187,163 6,665,400 990,090 7,655,490
39 Rebar for beam ton 0.78 1.24 15,246,000 2,889,375 18,953,065 3,591,927 22,544,991 일
12월 30
40 Fromwork for 4st Floor at level +11.950mm m2 92.76 92.76 132,000 120,750 12,243,924 11,200,408 23,444,332 일
12월 30
41 Concrete for 4st Floor at level +11.950 m3 12.75 12.75 1,260,000 187,163 16,061,220 2,385,760 18,446,980 일
12월 30
42 Rebar for 4st Floor at level +11.950 ton 1.20 1.20 15,246,000 2,889,375 18,365,202 3,480,517 21,845,719 일
12월 30
- - - - - 일
12월 30
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 1,639,469,023 일
12월 30
I TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 1,037,926,286 일
12월 30
43 Form work for lintel, sub column m2 54.66 54.66 71,500 126,500 3,907,904 6,913,984 10,821,888 일
12월 30
44 Concrete for lintel, sub column m3 4.35 4.35 1,197,000 247,537 5,210,062 1,077,432 6,287,494 일
12월 30
45 Rebar for lintel, sub column ton 0.47 0.47 15,246,000 2,889,375 7,176,806 1,360,126 8,536,932 일
12월 30
Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 일
12월 30
46 m2 376.71 376.71 192,500 126,500 72,516,463 47,653,676 120,170,139
75 일
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 12월 30
47 m2 180.67 180.67 104,500 63,250 18,879,848 11,427,276 30,307,124
75 일
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
48 m2 333.97 333.97 27,500 69,000 9,184,255 23,044,130 32,228,385
15mm)
Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk
49 m2 780.78 780.78 27,500 69,000 21,471,497 53,873,937 75,345,434
15mm)
50 Plastering for edge doors, windows m 114.96 114.96 5,500 11,500 632,280 1,322,040 1,954,320
51 Plastering for columns m2 34.30 34.30 33,000 86,250 1,131,900 2,958,375 4,090,275
52 Groove line for window m 26.90 26.90 5,500 11,500 147,950 309,350 457,300
53 External wall paint m2 333.97 333.97 41,567 32,200 13,882,140 10,753,927 24,636,068
54 Internal wall paint m2 631.07 631.07 33,206 32,200 20,955,153 20,320,573 41,275,726
55 Concrete steel trowel finish m2 275.60 275.60 - 23,000 - 6,338,800 6,338,800
56 Finish non-slip 600x600mm tiles floor m2 viglacera Ecos 608 105.25 136.76 247,500 69,000 33,848,719 9,436,613 43,285,331
57 Finish matt 600x600mm tiles floor m2 viglacera Ecos 608 136.24 136.24 247,500 69,000 33,718,781 9,400,387 43,119,169
58 Wall tile 300x600 m2 viglacera Ecom 36806 207.00 207.00 247,500 69,000 51,232,500 14,283,000 65,515,500
Moisture-proof partition of restroom includes HPL 12mm, Gray Clolor,
59 m2 82.20 115.50 1,265,000 115,000 146,107,500 13,282,500 159,390,000
support H=2000

21
Granite counter includes mirror, includes support
60 lot 2.00 2.00 7,700,000 1,725,000 15,400,000 3,450,000 18,850,000
by stainless 304
Installation a sink & faucet, kind Inax L-2216V
61 lot 8.00 8.00 2,040,984 488,750 16,327,872 3,910,000 20,237,872
& LVF-21S
Installation a sink & faucet, kind Inax L-288 &
62 lot 2.00 2.00 1,884,168 488,750 3,768,336 977,500 4,745,836
LVF-21S
Installation a sitting toilet & wash the faucett,
63 lot 8.00 8.00 3,049,596 488,750 24,396,768 3,910,000 28,306,768
kind Inax C-504VAN & CFV-105MP
Installation a squat toilet with water cistern for
64 lot 4.00 4.00 1,963,500 488,750 7,854,000 1,955,000 9,809,000
flushing, kind Caesar CS1280
Installation a Urinal & urinal faucet, kind Inax
65 lot 6.00 6.00 5,482,620 488,750 32,895,720 2,932,500 35,828,220
U-411V & UF-6V
66 Installation a faucet, kind Inax LF-7R-13 pcs 2.00 2.00 749,628 345,000 1,499,256 690,000 2,189,256
67 Installation a shower, kind Inax BFV-10-2C lot 8.00 8.00 1,326,996 345,000 10,615,968 2,760,000 13,375,968
Installation a tower bar & robe hook, kind Inax
68 lot 8.00 8.00 258,984 287,500 2,071,872 2,300,000 4,371,872
H-485V & H-441V
69 Installation a floor drain, kind Inax PBFV-120C pcs 16.00 16.00 740,124 230,000 11,841,984 3,680,000 15,521,984
70 Installation a hand dryer, kind Inax KS-370 pcs 3.00 3.00 6,062,364 920,000 18,187,092 2,760,000 20,947,092
Đen Campuchia/ Black
71 Granite for staircase m2 17.19 17.19 1,320,000 172,500 22,689,480 2,965,103 25,654,583
Campuchia
Đen Campuchia/ Black
72 Granite skirting H=100mm for staircase m2 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625
Campuchia
73 Sanding with sand stair nosing, anti-slip m Sanding with sand 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
74 Screeding mortar for granite area m2 M75 466.68 466.68 33,000 28,750 15,400,407 13,417,021 28,817,428
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ,
W1070 x H2320mm d60x1.2mm, D49x1.2mm,
75 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
Emergency 1 swing stainless steel 304 door, D32x1.2mm
W1070 x H2320mm
76 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 118.98 130.00 121,000 34,500 15,730,000 4,485,000 20,215,000
Anti-moisture gypsum board ceiling,
77 m2 103.20 103.20 132,000 34,500 13,622,862 3,560,521 17,183,383
600x600mm
78 Door and window work - - - - -
+ D1: Cửa đi 1 cánh nhôm, W1070 x H2320mm
1 swings aluminium door, W1070 x set 2 2 4,070,000 575,000 8,140,000 1,150,000 9,290,000
H2320mm
+ D2: Cửa đi 2 cánh nhôm, WW1070 x
H2320mm
set 3 3 4,070,000 575,000 12,210,000 1,725,000 13,935,000
2 swings aluminium door, W2020 x
H2320mm
+ D4: Cửa đi 1 cánh nhôm, W1070 x H2320mm
set 1 1 4,070,000 575,000 4,070,000 575,000 4,645,000
1 swing nhôm door, W1070 x H2320mm
+ S1: Cửa sổ bật nhôm, W1200 x H500mm
Awning aluminium window, W1200 x set 3 3 990,000 230,000 2,970,000 690,000 3,660,000
H500mm
+ S2: Cửa sổ cố định nhôm, W1600 x
H1320mm
set 1 1 3,850,000 575,000 3,850,000 575,000 4,425,000
Fixed aluminium window, W1600 x
+ S3: Cửa sổ bật nhôm, W500 x H500mm
H1320mm
Awning aluminium window, W500 x set 14 14 660,000 230,000 9,240,000 3,220,000 12,460,000
+ S5: Cửa sổ cố định nhôm, W1250 x
H500mm
H1320mm
set 1 1 2,970,000 575,000 2,970,000 575,000 3,545,000
Fixed aluminium window, W1250 x
H1320mm
+ P1: Vách khung nhôm có cửa đi, W5775 x
H3000mm
set 1 1 24,664,750 1,150,000 24,664,750 1,150,000 25,814,750
Aluminium frame partition include door,
W5775 x H3000mm
- - - - -
II TẦNG 2 / 2nd FLOOR: - - - - 397,364,426
79 Form work for lintel, sub column m2 51.26 51.26 71,500 126,500 3,665,376 6,484,896 10,150,272

22
80 Concrete for lintel, sub column m3 6.13 6.13 1,197,000 247,537 7,333,301 1,516,514 8,849,815
81 Rebar for lintel, sub column ton 0.66 0.66 15,246,000 2,889,375 10,101,545 1,914,414 12,015,958
Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade
82 m2 189.36 189.36 192,500 126,500 36,452,012 23,954,179 60,406,191
75
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade
83 m2 115.43 115.43 104,500 63,250 12,062,435 7,300,947 19,363,383
75
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
84 m2 213.25 213.25 27,500 69,000 5,864,485 14,714,526 20,579,011
15mm)
Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk
85 m2 165.47 165.47 27,500 69,000 4,550,376 11,417,306 15,967,681
15mm)
86 Plastering for edge doors, windows m 286.67 286.67 5,500 11,500 1,576,685 3,296,705 4,873,390
87 Plastering for columns m2 36.40 36.40 33,000 86,250 1,201,200 3,139,500 4,340,700
88 Groove line for window m 228.00 228.00 5,500 11,500 1,254,000 2,622,000 3,876,000
89 External wall paint m2 213.25 213.25 41,567 32,200 8,864,258 6,866,779 15,731,037
90 Internal wall paint m2 259.20 259.20 33,206 32,200 8,606,953 8,346,311 16,953,264
91 Finish matt 600x600mm tiles floor m2 238.27 280.00 247,500 69,000 69,300,000 19,320,000 88,620,000
92 Hollow brick for staircase m3 0.62 0.62 1,155,000 1,265,000 714,611 782,669 1,497,279
93 Granite for staircase m2 17.19 17.19 1,375,000 287,500 23,634,875 4,941,838 28,576,713
Tosel
94 Granite skirting H=100mm for staircase m2 1.01 1.01 1,375,000 1,150,000 1,381,875 1,155,750 2,537,625 107/ 2
lớp/2kg
95 Aluminum stair nosing, anti-slip m 30.00 30.00 96,250 34,500 2,887,500 1,035,000 3,922,500
96 Screeding mortar for granite area m2 256.46 256.46 33,000 28,750 8,463,147 7,373,196 15,836,343
97 Metal work: Steel handrail H=900 m 9.30 9.30 1,320,000 172,500 12,273,360 1,603,905 13,877,265
98 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 250.72 260.00 121,000 34,500 31,460,000 8,970,000 40,430,000
99 Door and window work - - - - -
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép, W1070 x
H2320mm
set 1 1 7,810,000 1,150,000 7,810,000 1,150,000 8,960,000
Emergency 1 swing steel door, W1070 x
H2320mm
III TẦNG 3 / 3rd FLOOR : - - - - 155,138,764
100 Form work for lintel, sub column m2 13.49 13.49 71,500 126,500 964,821 1,706,991 2,671,812
101 Concrete for lintel, sub column m3 1.35 1.35 1,197,000 247,537 1,615,232 334,027 1,949,259
102 Rebar for lintel, sub column ton 0.15 0.15 15,246,000 2,889,375 2,224,965 421,668 2,646,633
Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade
103 m2 92.16 92.16 192,500 126,500 17,740,165 11,657,823 29,397,987
75
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade
104 m2 26.83 26.83 104,500 63,250 2,803,213 1,696,681 4,499,894
75
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
105 m2 48.76 48.76 27,500 69,000 1,340,809 3,364,212 4,705,022
15mm)
Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk
106 m2 135.56 135.56 27,500 69,000 3,727,809 9,353,412 13,081,222
15mm)
107 Plastering for edge doors, windows m 31.94 31.94 5,500 11,500 175,643 367,253 542,895
108 Plastering for columns m2 16.80 16.80 33,000 86,250 554,400 1,449,000 2,003,400
109 Groove line for window m 6.02 6.02 5,500 11,500 33,110 69,230 102,340
110 External wall paint m2 48.76 48.76 41,567 32,200 2,026,653 1,569,966 3,596,619
111 Internal wall paint m2 161.30 161.30 33,206 32,200 5,356,179 5,193,979 10,550,158
112 Finish non-slip 600x600mm tiles floor m2 77.55 100.00 247,500 69,000 24,750,000 6,900,000 31,650,000
113 Finish matt 600x600mm tiles floor m2 5.03 5.03 247,500 69,000 1,246,163 347,415 1,593,578
114 Screeding mortar for tile area m2 82.59 82.59 33,000 28,750 2,725,305 2,374,319 5,099,624
115 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 96.20 96.20 121,000 34,500 11,639,595 3,318,728 14,958,323
116 Metal work: Ladder to roof pcs Construction by other units 1.00 1.00 - - - - -
117 Door and window work - - - - -

23
+ D4: Cửa đi 1 cánh nhôm, W1070 x H2320mm
set 2 2 4,070,000 575,000 8,140,000 1,150,000 9,290,000
+ 1S2:
swing
Cửa nhôm door,nhôm,
sổ cố định W1070 x H2320mm
W1600 x
H1320mm
set 1 1 3,850,000 575,000 3,850,000 575,000 4,425,000
+ Fixed aluminium
S4: Cửa window,
sổ cố định W1600 xx
nhôm, W4500
H1320mm
H1320mm
set 1 1 11,110,000 1,265,000 11,110,000 1,265,000 12,375,000
Fixed aluminium window, W4500 x
IV H1320mm
MÁI / ROOF: - - - - 49,039,547
118 Form work sub column m2 0.72 0.72 71,500 126,500 51,480 91,080 142,560
119 Concrete for sub column m3 0.04 0.04 1,197,000 247,537 43,092 8,911 52,003
120 Rebar for lintel, sub column ton 0.004 0.004 15,246,000 2,889,375 59,359 11,249 70,608
Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade
121 m2 8.58 8.58 104,500 63,250 896,610 542,685 1,439,295
75
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
122 m2 17.16 17.16 27,500 69,000 471,900 1,184,040 1,655,940
15mm)
123 External wall paint m2 17.16 17.16 27,500 69,000 471,900 1,184,040 1,655,940
124 Waterproofing work m2 265.20 265.20 143,000 23,000 37,923,600 6,099,600 44,023,200
- - -
Tổng cộng 2,033,235,821 850,212,387 2,883,448,207
Thuế VAT 10% 203,323,582.06 85,021,238.68 288,344,820.74
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 2,236,559,403 935,233,625 3,171,793,028

24
QUOTATION
PRO
JEC
T:
Item:
OLA
UTIL
M CURRENCY : VND
ITY
PEPP ĐƠN KHỐI KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION PRICE AMOUNT TOTAL Ghi chú /
5ER VỊ LƯỢNG LƯỢNG SQC
No. DESCRIPTION BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 774,438,558
I MÓNG / FOUNDATION: 601,420,568
1 Excavation (by machine) m3 213.72 326.93 - 46,288 - 15,132,705 15,132,705
2 Soil compaction m2 291.89 164.29 - 27,600 - 4,534,459 4,534,459
3 Lean concrete m3 8.12 8.21 1,092,000 247,537 8,970,343 2,033,422 11,003,765
4 Fromwork for lean concrete m2 27.12 27.60 71,500 97,750 1,973,686 2,698,291 4,671,977
5 Fromwork for concrete structure m2 253.62 291.50 71,500 97,750 20,842,250 28,494,125 49,336,375
Compaction nature subsoil compacted to 95%
6 m2 378.00 392.79 - 18,400 - 7,227,373 7,227,373
standard proctor density
7 PVC sheet t=0,025mm m2 378.00 392.79 12,100 4,600 4,752,783 1,806,843 6,559,626

Đá 0x4 Hóa An/ Phú Giáo, Tân


Can, local or tương đương
Crushed stone compacted (0-4), standard density
8 m3 Base aggregate Hóa An, Phu 64.37 78.56 297,000 111,780 23,331,845 8,781,258 32,113,103
K=95% & E=75MPa
Giao, Tan Can local or
equivalent, Stone 0x4

Bê tông cấp độ bền B22.5


(M300), đá 1x2
Concrete type B22.5, grade
M300, stone 1x2
Sonadezi An BìnhBình, Thế
9 Concrete B22.5 / M300 m3 Giới Nhà, DIC Đồng Tiến hoặc 94.56 129.79 1,260,000 187,163 163,530,729 24,291,127 187,821,856
Tương đương độ sụt 10+-2mm
Ready mix concrete Brand name
Sonadezi An Binh, The Gioi
Nha,DIC Dong Tien or
equivalent. slump 10+-2mm

Thép cây Pomina, Miền


Nam;Việt Nhật, Việt Mỹ hoặc
Tương đương (D>=10: SD390;
<D10: SD 295)
10 Rebar for concrete structure ton 8.27 14.89 15,246,000 2,889,375 227,040,320 43,027,983 270,068,303
Brand name Mien Nam,
Pomina, Viet My or equivalent
Steel D>=10: SD390; <D10: SD
295

11 Backfilling and compaction m3 35.43 188.93 - 51,750 - 9,777,006 9,777,006


12 Soil disposal m3 231.77 138.00 - 23,000 - 3,174,021 3,174,021
II TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 173,017,989
13 Fromwork for column m2 158.40 146.42 132,000 143,750 19,327,440 21,047,875 40,375,315
14 Concrete for column B22.5 / M300 m3 12.38 11.10 1,260,000 187,163 13,986,000 2,077,504 16,063,504
15 Rebar for column ton 2.47 3.22 15,246,000 2,889,375 49,161,950 9,317,021 58,478,971
16 Fromwork for Beam m2 91.26 108.00 132,000 120,750 14,256,000 13,041,000 27,297,000
25
17 Concrete for beam B22.5 / M300 m3 18.25 8.64 1,260,000 187,163 10,886,400 1,617,084 12,503,484
18 Rebar for beam ton 2.68 1.01 15,246,000 2,889,375 15,384,157 2,915,558 18,299,715
III MÁI / ROOF: - - - - -
19 Manufacture and installation of anchor bolts pcs 80.00 - - - - - 월 30일
20 Sika grouting to the column top set 20.00 - - - - - 월 30일
21 Manufacture of K1A Frame ton 3.47 - - - - - 월 30일
22 Installation of K1A Frame ton 3.47 - - - - - 월 30일
23 Produce & installation steel roof purlin ton 6.81 - - - - - 월 30일
24 Produce & installation sag rog D12 pcs 72.00 - - - - - 월 30일
25 Supply & installation cable bracing D16 pcs 10.00 - - - - - 월 30일
26 Supply and install roofing, thick = 0,5mm m2 Construction by other units 385.56 - - - - - 월 30일
27 Supply and install cladding m2 75.60 - - - - - 월 30일
28 Supply and install Air bubble insulation layer m2 385.56 - - - - - 월 30일
1899년 12
Manufacture and installation of accessories (trim
29
& flashing, clip, foam closure,….)
lot 1.00 - - - - - 월 30일
1899년
토요일12
Manufacture and install of metal gutter, 0.5mm
30
thickness
lot 1.00 - - - - - 월 30일
31 Supply and installation of connection bolts lot 1.00 - - - - - 월토요일
30일
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 729,970,856
I TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 729,970,856
32 Form work for lintel, sub column m2 108.48 61.68 71,500 126,500 4,410,120 7,802,520 12,212,640
33 Concrete for lintel, sub column m3 10.85 3.55 1,197,000 247,537 4,251,744 879,253 5,130,997
34 Rebar for lintel, sub column ton 1.17 0.42 15,246,000 2,889,375 6,453,344 1,223,018 7,676,362
35 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 641.89 663.27 192,500 126,500 127,678,936 83,903,301 211,582,237
36 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 90.72 136.80 104,500 63,250 14,295,600 8,652,600 22,948,200
External wall plastering (Mortar grade 50, thk
37 m2 630.13 584.07 27,500 69,000 16,061,848 40,300,637 56,362,485
15mm)
Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk
38 m2 835.09 1,016.07 27,500 69,000 27,941,848 70,108,637 98,050,485
15mm)
39 Plastering for edge doors, windows m 138.32 123.10 5,500 11,500 677,050 1,415,650 2,092,700
40 Plastering for columns m2 60.00 68.40 33,000 86,250 2,257,200 5,899,500 8,156,700 월 30일
41 Groove line for window m 84.00 80.00 5,500 11,500 440,000 920,000 1,360,000 월 30일
42 External wall paint m2 630.13 584.07 41,567 32,200 24,277,727 18,806,964 43,084,690 월 30일
43 Finished wall by accrylic epoxy paint m2 Epoxy KCC 257.74 257.74 66,000 34,500 17,010,576 8,891,892 25,902,468
44 Internal wall paint m2 665.02 665.02 33,206 32,200 22,082,193 21,413,483 43,495,676
45 Smooth concrete floor m2 349.80 349.80 - 23,000 - 8,045,400 8,045,400
Hardener floor 3,5kg/m2 , Ashford formula anti-
46 m2 Hardener Gray Color 3,5kg/m2 30.36 30.36 19,058 - 578,586 - 578,586
dust
47 Floor finished by resistant chemical paint m2 Epoxy KCC 20.46 20.46 66,000 34,500 1,350,360 705,870 2,056,230
1899년 12
Supply and intallation wiremesh 50x50mm, thick
48
1mm
m2 Construction by other units 378.00 - - - - - 월 30일
49 Supply and installation Air bubble insulation layer m2 Construction by other units 378.00 - - - - - 월토요일
30일
50 Door and window work - - - - -
1899년 12
+ RD1: Cửa cuốn W3000 x H3000mm
Rolling door W3000 x H3000mm
set 2 2 20,900,000 1,725,000 41,800,000 3,450,000 45,250,000 월 30일
토요일
+ D1: Cửa đi 2 cánh thép không gỉ, W1590 x
H2320mm
set 1 1 22,000,000 1,725,000 22,000,000 1,725,000 23,725,000
2 swings stainless steel 304 door, W1590 x
H2320mm

26
+ D2: Cửa đi 1 cánh thép không gỉ, W810 x
H2320mm
set 1 1 12,320,000 1,150,000 12,320,000 1,150,000 13,470,000
1 swing stainless steel 304 door, W810 x
H2320mm
+ D3: Cửa thoát hiểm 1 cánh thép không gỉ,
W1070 x H2320mm
set 2 2 15,730,000 1,150,000 31,460,000 2,300,000 33,760,000
Emergency 1 swing stainless steel 304 door,
W1070 x H2320mm
+ LV1: Khung cửa lá sách nhôm
W3000xH1000mm set 14 14 4,070,000 575,000 56,980,000 8,050,000 65,030,000
Aluminium louver W3000xH1000mm
- -
- Tổng cộng 1,007,771,035 496,638,378 1,504,409,414
01 Thuế VAT 10% 100,777,104 49,663,838 150,440,941
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 1,108,548,139 546,302,216 1,654,850,355

27
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURRENCY :V
Item: WATER TANK ND
ĐƠN KHỐI KHỐI PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
UNIT QTY QTY (SQC)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
A KẾT CẤU / STRUCTURE: 1,995,003,631
1 Excavation (by machine) m3 1,203.57 1,203.57 - 46,288 - 55,710,339 55,710,339
2 Soil compaction m2 337.00 337.00 - 27,600 - 9,301,200 9,301,200
3 Fromwork for lean concrete m2 15.68 15.68 71,500 97,750 1,121,120 1,532,720 2,653,840
4 Lean concrete m3 3.23 3.23 1,092,000 247,537 3,524,976 799,051 4,324,027
5 Fromwork for beams m2 78.40 78.40 132,000 143,750 10,348,800 11,270,000 21,618,800
6 Concrete for beams m3 12.22 12.22 1,340,000 187,163 16,374,800 2,287,126 18,661,926 M350,B8
7 Rebar for beams ton 1.67 1.67 15,246,000 2,889,375 25,430,785 4,819,564 30,250,350
8 Lean concrete for bottom slab m3 8.41 8.41 1,092,000 247,537 9,179,352 2,080,800 11,260,152
9 Fromwork for bottom slab m2 25.90 25.90 132,000 143,750 3,418,800 3,723,125 7,141,925
10 Concrete for bottom slab m3 73.50 73.50 1,340,000 187,163 98,490,000 13,756,444 112,246,444 M350,B8
11 Rebar for bottom slab ton 7.72 7.72 15,246,000 2,889,375 117,661,005 22,298,752 139,959,757
12 Fromwork for column m2 96.10 96.10 132,000 143,750 12,685,200 13,814,375 26,499,575
13 Concrete for column m3 9.18 9.18 1,340,000 187,163 12,294,500 1,717,216 14,011,716
14 Rebar for column ton 1.83 1.83 15,246,000 2,889,375 27,906,469 5,288,748 33,195,217
12 Fromwork for tank wall m2 764.00 764.00 132,000 143,750 100,848,000 109,825,000 210,673,000
13 Concrete for tank wall m3 234.87 234.87 1,340,000 187,163 314,721,780 43,958,295 358,680,075
14 Rebar for tank wall ton 27.13 27.13 15,246,000 2,889,375 413,580,354 78,380,476 491,960,829
15 Intallation water stop I-250 m 5.57 124.00 385,000 46,000 47,740,000 5,704,000 53,444,000
16 Fromwork for column m2 35.40 35.40 132,000 143,750 4,672,800 5,088,750 9,761,550
17 Concrete for column m3 3.77 3.77 1,340,000 187,163 5,045,100 704,667 5,749,767
18 Rebar for column ton 0.75 0.75 15,246,000 2,889,375 11,451,537 2,170,260 13,621,798
19 Fromwork for tank slab at level +0,000mm m2 318.12 318.12 132,000 143,750 41,991,180 45,729,031 87,720,211
Concrete for Fromwork for tank slab at level
20 m3 62.36 62.36 1,340,000 187,163 83,560,390 11,671,173 95,231,563
+0,000mm
Rebar for Fromwork for tank slab at level
21 ton 5.57 5.57 15,246,000 2,889,375 84,851,554 16,080,805 100,932,359
+0,000mm
22 Fromwork for tank slab at level +2,400mm m2 29.68 29.68 132,000 143,750 3,917,760 4,266,500 8,184,260
Concrete for Fromwork for tank slab at level
23 m3 8.26 8.26 1,340,000 187,163 11,068,400 1,545,962 12,614,362
+0,000mm
Rebar for Fromwork for tank slab at level
24 ton 0.74 0.74 15,246,000 2,889,375 11,239,427 2,130,062 13,369,489
+0,000mm
25 Backfilling and compaction m3 468.57 468.57 - 51,750 - 24,248,601 24,248,601
26 Soil disposal m3 955.50 955.50 - 23,000 - 21,976,500 21,976,500
- - - - -
B KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE: - - - - 201,896,280
Waterproofing for a wall by Paratex C chemical:
27 m2 234.96 469.00 198,000 69,000 92,862,000 32,361,000 125,223,000
Inside
Topsel 107 3
28 Waterproofing for a wall by Bitum: Outside m2 259.00 259.00 99,000 69,000 25,641,000 17,871,000 43,512,000
lớp/1kg/1/lớp
29 Hollow brick to build the pit cap, thick 100mm m 9.20 9.20 33,000 23,000 303,600 211,600 515,200
28
30 Plastering work (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 4.80 4.80 27,500 69,000 132,000 331,200 463,200
31 Concrete steel trowel finish m2 390.56 390.56 - 23,000 - 8,982,880 8,982,880
Installation the pit cap which is made by stainless
32 pcs 2.00 2.00 6,050,000 575,000 12,100,000 1,150,000 13,250,000
steel 304
33 Supply ladder for tank, kind stainless steel 304 pcs 2.00 2.00 4,400,000 575,000 8,800,000 1,150,000 9,950,000
- - -
- Tổng cộng 1,612,962,690 583,937,221 2,196,899,911
01 Thuế VAT 10% 161,296,269 58,393,722 219,689,991
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 1,774,258,959 642,330,944 2,416,589,902

29
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: CAR-BIKE PARKING CURRENCY :VND

PRICE AMOUNT
KHỐI KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION TOTAL Ghi chú /
LƯỢNG LƯỢNG SQC
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
QTY QTY
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)

I BIKE PARKING No.1 - 8A 73,320,442


1 Excavation (by machine) m3 95.50 101.65 - 46,288 - 4,705,078 4,705,078
2 Soil compaction m2 40.82 42.42 - 27,600 - 1,170,792 1,170,792
3 Fromwork for lean concrete m2 10.10 5.15 71,500 97,750 368,225 503,412 871,638
4 Lean concrete m3 4.08 2.12 1,092,000 247,537 2,316,132 525,027 2,841,159
5 Fromwork for Foundation m2 37.10 34.30 71,500 97,750 2,452,450 3,352,825 5,805,275
6 Concrete for Foundation m3 13.86 14.33 1,260,000 187,163 18,061,589 2,682,899 20,744,487
7 Rebar for Foundation ton 1.16 0.54 15,246,000 2,889,375 8,274,772 1,568,209 9,842,981
8 Fromwork for column m2 34.60 34.61 71,500 97,750 2,474,472 3,382,932 5,857,404
9 Concrete for column m3 3.62 3.62 1,260,000 187,163 4,556,412 676,817 5,233,229
10 Rebar for column ton 0.72 0.64 15,246,000 2,889,375 9,722,541 1,842,586 11,565,127
11 Concrete and rebar for the floor of bike lot 0.00 Follow the
parking - - - - - package:
12 Backfilling and compaction m3 73.94 81.58 - 51,750 - 4,221,620 4,221,620 Internal road
13 Soil disposal m3 28.03 20.07 - 23,000 - 461,651 461,651
- - - - -
II BIKE PARKING No.2 - 9A - - - - 87,314,369
1 Excavation (by machine) m3 106.20 122.08 - 46,288 - 5,650,685 5,650,685
2 Soil compaction m2 46.76 51.48 - 27,600 - 1,420,848 1,420,848
3 Fromwork for lean concrete m2 11.70 6.06 71,500 97,750 433,290 592,365 1,025,655
4 Lean concrete m3 4.68 2.57 1,092,000 247,537 2,810,808 637,162 3,447,970
5 Fromwork for Foundation m2 42.20 38.84 71,500 97,750 2,777,060 3,796,610 6,573,670
6 Concrete for Foundation m3 15.70 17.30 1,260,000 187,163 21,803,115 3,238,671 25,041,786
7 Rebar for Foundation ton 1.32 0.65 15,246,000 2,889,375 9,867,744 1,870,105 11,737,849
8 Fromwork for column m2 24.50 40.99 71,500 97,750 2,930,928 4,006,968 6,937,896
9 Concrete for column m3 4.27 4.27 1,260,000 187,163 5,383,728 799,708 6,183,436
10 Rebar for column ton 0.85 0.75 15,246,000 2,889,375 11,493,216 2,178,159 13,671,375
11 Concrete and rebar for the floor of bike lot 0.00 Follow the
parking - - - - - package:
Internal road
12 Backfilling and compaction m3 81.55 97.93 - 51,750 - 5,067,730 5,067,730
13 Soil disposal m3 32.04 24.15 - 23,000 - 555,470 555,470
III CAR PARKING - - - - 18,144,703
30
1 Excavation (by machine) m3 38.08 28.78 - 46,288 - 1,332,247 1,332,247
2 Soil compaction m2 13.77 9.24 - 27,600 - 255,024 255,024
3 Fromwork for lean concrete m2 2.60 1.08 71,500 97,750 77,220 105,570 182,790
4 Lean concrete m3 0.69 0.46 1,092,000 247,537 504,504 114,362 618,866
5 Fromwork for Foundation m2 12.00 9.60 71,500 97,750 686,400 938,400 1,624,800
6 Concrete for Foundation m3 5.63 3.60 1,260,000 187,163 4,536,000 673,785 5,209,785
7 Rebar for Foundation ton 0.47 0.08 15,246,000 2,889,375 1,178,444 223,335 1,401,779
8 Fromwork for column m2 10.10 9.91 71,500 97,750 708,880 969,133 1,678,012
9 Concrete for column m3 1.16 1.14 1,260,000 187,163 1,435,984 213,303 1,649,288
10 Rebar for column ton 0.23 0.16 15,246,000 2,889,375 2,498,349 473,479 2,971,829
11 Concrete and rebar for the floor of bike lot 0.00 Follow the
parking - - - - - package:
Internal road
12 Backfilling and compaction m3 30.61 23.58 - 51,750 - 1,220,282 1,220,282
13 Soil disposal m3 9.72 5.20 - - - - -
- - -
Tổng cộng 117,352,263 61,427,250 178,779,513
Thuế VAT 10% 11,735,226 6,142,725 17,877,951
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 129,087,490 67,569,975 196,657,464

31
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURRENC
Item: GUARD HOUSE Y :VND
PRICE AMOUNT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION KHỐI LƯỢNG KHỐI LƯỢNG TOTAL Ghi chú /
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)

A NHÀ BẢO VỆ 1 / GUARD HOUSE No.1: 857,495,345


I MÓNG / FOUNDATION: 96,320,225
1 Excavation (by machine) m3 93.10 93.10 - 46,288 - 4,309,366 4,309,366
2 Soil compaction m2 37.68 37.68 - 27,600 - 1,039,968 1,039,968
3 Fromwork for lean concrete m2 9.10 9.10 71,500 97,750 650,650 889,525 1,540,175
4 Lean concrete m3 5.71 5.71 1,092,000 247,537 6,235,320 1,413,439 7,648,759
5 Fromwork for concrete structure m2 113.50 113.50 71,500 97,750 8,115,250 11,094,625 19,209,875
6 Concrete B22.5 / M300 m3 17.07 17.07 1,260,000 187,163 21,505,680 3,194,490 24,700,170
7 Rebar for concrete structure ton 1.85 1.85 15,246,000 2,889,375 28,206,144 5,345,542 33,551,686
8 Backfilling and compaction m3 70.32 70.32 - 51,750 - 3,639,163 3,639,163
9 Soil disposal m3 29.61 29.61 - 23,000 - 681,062 681,062
- - - - -
II TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 664,334,049
10 Soil compaction, standard density K=95% m2 113.10 113.10 - 18,400 - 2,081,040 2,081,040
11 Crushed stone compacted (0-4), standard density K=98% m3 22.62 22.62 297,000 111,780 6,718,140 2,528,464 9,246,604
12 PVC sheet t=0,25mm m2 113.10 113.10 12,100 4,600 1,368,510 520,260 1,888,770
13 Concrete for slab m3 11.31 11.31 1,260,000 187,163 14,250,600 2,116,808 16,367,408
14 Rebar for slab ton 1.024 1.024 15,246,000 2,889,375 15,605,120 2,957,434 18,562,554
15 Fromwork for column m2 47.40 47.40 132,000 120,750 6,256,800 5,723,550 11,980,350
16 Concrete for column m3 2.82 2.82 1,260,000 187,163 3,550,680 527,424 4,078,104
17 Rebar for for column ton 0.50 0.50 15,246,000 2,889,375 7,668,936 1,453,393 9,122,329
18 Fromwork for Beam & roof floor m2 263.20 263.20 132,000 120,750 34,742,400 31,781,400 66,523,800
19 Concrete for Beam & roof floor m3 22.01 22.01 1,260,000 187,163 27,728,820 4,118,885 31,847,705
20 Rebar for for Beam & roof floor ton 2.37 2.37 15,246,000 2,889,375 36,197,568 6,860,052 43,057,619
21 Concrete steel trowel finish m2 134.64 134.64 1,260,000 187,163 169,646,400 25,199,559 194,845,959
22 Waterproofing work m2 134.64 134.64 143,000 23,000 19,253,520 3,096,720 22,350,240 0
23 Sanding the concrete floor of the curbstone m2 47.60 47.60 - - - - -
24 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 145.79 145.79 192,500 126,500 28,064,575 18,442,435 46,507,010
25 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 118.44 118.44 104,500 63,250 12,376,980 7,491,330 19,868,310
26 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 264.23 264.23 27,500 69,000 7,266,325 18,231,870 25,498,195
27 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 264.23 264.23 27,500 69,000 7,266,325 18,231,870 25,498,195
28 Plastering for edge doors, windows m 55.00 55.00 5,500 11,500 302,500 632,500 935,000
29 Plastering for column m2 16.80 16.80 33,000 86,250 554,400 1,449,000 2,003,400
30 External wall paint m2 253.27 253.27 41,567 32,200 10,527,465 8,155,197 18,682,662
31 Internal wall paint m2 239.63 239.63 33,206 32,200 7,957,147 7,716,183 15,673,329
32 Non-slip floor tile 300x300 m2 21.70 21.70 247,500 69,000 5,370,750 1,497,300 6,868,050
viglacera Ecom
33 Floor tile ceramic (600x600)mm m2 86.10 86.10 247,500 69,000 21,309,750 5,940,900 27,250,650
N3625
34 Wall tile 300x600 for WC m2 viglacera Ecos 608 52.40 52.40 247,500 69,000 12,968,258 3,615,393 16,583,651
viglacera Ecom
35 Screeding mortar for tile area m2 160.20 160.20 33,000 28,750 5,286,501 4,605,664 9,892,165
36806
36 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 86.10 86.10 121,000 34,500 10,418,100 2,970,450 13,388,550
37 Anti moisture gypsum board ceiling, 600x600mm m2 21.70 21.70 137,500 34,500 2,983,750 748,650 3,732,400
Follow the
- - - - - package:
Internal road
III CỬA / DOOR: - - - - 48,055,679
32
Nhôm Ts/huynhdai,
D1: CỬA NHÔM MỞ 2 CÁNH W1590 x H2020mm / ALUMINIUM
38 lot dày 1~1,2mm/ Kính 1.00 1.00 5,126,066 920,000 5,126,066 920,000 6,046,066
DOUBLE DOOR W1590 x H2020mm
5mm
Nhôm Ts/huynhdai,
D2: CỬA NHÔM MỞ 1 CÁNH W810 x H2020mm / ALUMINIUM
39 lot dày 1~1,2mm/ Kính 5.00 5.00 2,179,694 920,000 10,898,470 4,600,000 15,498,470
SINGLE DOOR W810 x H2020mm
5mm
Nhôm Ts/huynhdai,
D3: CỬA NHÔM MỞ 1 CÁNH W810 x H2020mm / ALUMINIUM
40 lot dày 1~1,2mm/ Kính 2.00 2.00 2,179,694 920,000 4,359,388 1,840,000 6,199,388
SINGLE DOOR W810 x H2020mm
5mm
D4: CỬA THÉP MỞ 1 CÁNH W800 x H2050mm/ SINGLE STEEL
41 lot 2.00 2.00 1,705,000 575,000 3,410,000 1,150,000 4,560,000
DOOR W800 x H2050mm
Nhôm Ts/huynhdai,
S1: CỬA SỔ NHÔM KÍNH, W1590xH1070 / ALUMINIUM GLASS
42 lot dày 1~1,2mm/ Kính 3.00 3.00 2,631,431 575,000 7,894,293 1,725,000 9,619,293
SLIDING WINDOW W1590xH1070
5mm
Nhôm Ts/huynhdai,
S2: CỬA SỔ NHÔM KÍNH, W1080xH1070 / ALUMINIUM GLASS
43 lot dày 1~1,2mm/ Kính 2.00 2.00 1,630,981 575,000 3,261,962 1,150,000 4,411,962
SLIDING WINDOW W1080xH1071
5mm
Nhôm Ts/huynhdai,
S3: CỬA SỔ NHÔM KÍNH, W500xH500 / ALUMINIUM GLASS
44 lot dày 1~1,2mm/ Kính 3.00 3.00 286,000 287,500 858,000 862,500 1,720,500
SLIDING WINDOW W500xH500
5mm
IV THIẾT BỊ VỆ SINH / SANITARY EQUIPMENT: - - - - 48,785,392
45 Installation a sink & faucet, kind Inax L-2216V & LVF-21S lot 2.00 2.00 2,040,984 488,750 4,081,968 977,500 5,059,468
Installation a sitting toilet & wash the faucett, kind Inax C-504VAN &
46 lot 2.00 2.00 3,049,596 488,750 6,099,192 977,500 7,076,692
CFV-105MP
47 Installation a Urinal & urinal faucet, kind Inax U-411V & UF-6V lot 2.00 2.00 5,482,620 488,750 10,965,240 977,500 11,942,740
48 Installation a mirror pcs 2.00 2.00 3,465,000 1,006,250 6,930,000 2,012,500 8,942,500
49 Installation a floor drain, kind Inax PBFV-120C pcs 2.00 2.00 1,326,996 345,000 2,653,992 690,000 3,343,992
1899년 12월 30일
50 Moisture-proof partition of restroom includes support m2 9.00 9.00 1,265,000 115,000 11,385,000 1,035,000 12,420,000 0
토요일 - - - - -
B NHÀ BẢO VỆ 2 / GUARD HOUSE No.2: - - - - 245,196,195
I MÓNG / FOUNDATION: - - - - 30,222,027
1 Excavation (by machine) m3 29.70 29.70 - 46,288 - 1,374,739 1,374,739
2 Soil compaction m2 13.76 13.76 - 27,600 - 379,776 379,776
3 Fromwork for lean concrete m2 7.00 7.00 71,500 97,750 500,500 684,250 1,184,750
4 Lean concrete m3 1.94 1.94 1,092,000 247,537 2,114,112 479,233 2,593,345
5 Fromwork for concrete structure m2 30.80 30.80 71,500 97,750 2,202,200 3,010,700 5,212,900
6 Concrete B22.5 / M300 m3 5.36 5.36 1,260,000 187,163 6,753,600 1,003,191 7,756,791
7 Rebar for concrete structure ton 0.57 0.57 15,246,000 2,889,375 8,694,428 1,647,741 10,342,169
8 Backfilling and compaction m3 22.40 22.40 - 51,750 - 1,159,407 1,159,407
9 Soil disposal m3 9.48 9.48 - 23,000 - 218,150 218,150
- - - - -
II TẦNG 1 / 1st FLOOR: - - - - 163,723,886
10 Soil compaction, standard density K=95% m2 24.00 24.00 - 18,400 - 441,600 441,600
11 Crushed stone compacted (0-4), standard density K=98% m3 4.80 4.80 297,000 111,780 1,425,600 536,544 1,962,144
12 PVC sheet t=0,25mm m2 24.00 24.00 12,100 4,600 290,400 110,400 400,800
13 Concrete for slab m3 2.40 2.40 1,260,000 187,163 3,024,000 449,190 3,473,190
14 Rebar for slab ton 0.217 0.217 15,246,000 2,889,375 3,311,431 627,572 3,939,003
15 Fromwork for column m2 21.90 21.90 132,000 120,750 2,890,800 2,644,425 5,535,225
16 Concrete for column m3 1.10 1.10 1,260,000 187,163 1,380,960 205,130 1,586,090
17 Rebar for for column ton 0.196 0.196 15,246,000 2,889,375 2,982,666 565,266 3,547,932
18 Fromwork for Beam & roof floor m2 74.80 74.80 132,000 120,750 9,873,600 9,032,100 18,905,700
19 Concrete for Beam & roof floor m3 6.10 6.10 1,260,000 187,163 7,680,960 1,140,943 8,821,903
20 Rebar for for Beam & roof floor ton 0.65 0.65 15,246,000 2,889,375 9,885,638 1,873,496 11,759,133
21 Concrete steel trowel finish m2 24.00 24.00 1,260,000 187,163 30,240,000 4,491,900 34,731,900
22 Waterproofing work m2 24.00 24.00 143,000 23,000 3,432,000 552,000 3,984,000
23 Sanding the concrete floor of the curbstone m2 20.73 20.73 - 23,000 - 476,790 476,790
24 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 63.04 63.04 192,500 126,500 12,134,623 7,974,180 20,108,803
25 Hollow brick wall t = 100mm, thk mortar grade 75 m2 13.30 13.30 104,500 63,250 1,389,850 841,225 2,231,075
33
26 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 76.34 76.34 27,500 69,000 2,099,268 5,267,253 7,366,521
27 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 76.34 76.34 27,500 69,000 2,099,268 5,267,253 7,366,521
28 Plastering for edge doors, windows m 43.96 43.96 5,500 11,500 241,780 505,540 747,320
29 External wall paint m2 74.20 74.20 41,567 32,200 3,084,122 2,389,143 5,473,265
30 Internal wall paint m2 68.78 68.78 33,206 32,200 2,283,845 2,214,684 4,498,529
viglacera Ecom
31 Non-slip floor tile 300x300 m2 3.12 3.12 247,500 69,000 772,200 215,280 987,480
N3625
32 Floor tile ceramic (600x600)mm m2 viglacera Ecos 608 15.86 15.86 247,500 69,000 3,925,350 1,094,340 5,019,690
1899년 12월 30일
33 Wall tile 300x600 for WC m2 16.35 16.35 247,500 69,000 4,046,625 1,128,150 5,174,775
34 Screeding mortar for tile area m2 토요일 35.33 35.33 33,000 28,750 1,165,890 1,015,737 2,181,628
35 Cover gypsum board ceiling, 600x600mm m2 15.86 15.86 121,000 34,500 1,919,060 547,170 2,466,230
36 Anti moisture gypsum board ceiling, 600x600mm m2 3.12 3.12 137,500 34,500 429,000 107,640 536,640
- - - - -
III CỬA / DOOR: - - - - 34,739,582
Nhôm Ts/huynhdai,
D1: CỬA NHÔM MỞ 1 CÁNH W810 x H2020mm / ALUMINIUM
37 lot dày 1~1,2mm/ Kính 2.00 2.00 2,179,694 920,000 4,359,388 1,840,000 6,199,388
DOUBLE DOOR W810 x H2020mm
5mm Bình Dương
Nhôm Ts/huynhdai,
D2: CỬA NHÔM MỞ 1 CÁNH W810 x H2020mm / ALUMINIUM
38 lot dày 1~1,2mm/ Kính 1.00 1.00 2,179,694 920,000 2,179,694 920,000 3,099,694
SINGLE DOOR W810 x H2020mm
5mm
D3: CỬA THÉP MỞ 1 CÁNH W1000 x H2050mm/ SINGLE STEEL
39 lot 2.00 2.00 2,268,750 575,000 4,537,500 1,150,000 5,687,500
DOOR W800 x H2050mm
Nhôm Ts/huynhdai,
D4: CỬA THÉP W3000 x H2200mm/ SINGLE STEEL DOOR W800
40 lot dày 1~1,2mm/ Kính 1.00 1.00 8,525,000 575,000 8,525,000 575,000 9,100,000
x H2050mm
5mm
Nhôm Ts/huynhdai,
S1: CỬA SỔ NHÔM KÍNH, W2320xH1070 / ALUMINIUM GLASS
41 lot dày 1~1,2mm/ Kính 1.00 1.00 4,092,088 575,000 4,092,088 575,000 4,667,088
SLIDING WINDOW W2320xH1070
5mm
Nhôm Ts/huynhdai,
S2: CỬA SỔ NHÔM KÍNH, W1080xH1070 / ALUMINIUM GLASS
42 lot dày 1~1,2mm/ Kính 1.00 1.00 1,630,981 575,000 1,630,981 575,000 2,205,981
SLIDING WINDOW W1080xH1071
5mm
43 S3: CỬA THÉP, W1590xH1070 / STEEL DOOR W1590xH1070 lot 1.00 1.00 2,631,431 575,000 2,631,431 575,000 3,206,431
S4: CỬA SỔ NHÔM KÍNH, W500xH500 / ALUMINIUM GLASS
44 lot 1.00 1.00 286,000 287,500 286,000 287,500 573,500
SLIDING WINDOW W500xH501
IV THIẾT BỊ VỆ SINH / SANITARY EQUIPMENT: - - - - 16,510,700
45 Installation a sink & faucet, kind Inax L-2216V & LVF-21S lot 1.0 1.0 2,040,984 488,750 2,040,984 488,750 2,529,734
Installation a sitting toilet & wash the faucett, kind Inax C-504VAN &
46 lot 1.0 1.0 3,049,596 488,750 3,049,596 488,750 3,538,346
CFV-105MP
47 Installation a mirror pcs 1.0 1.0 5,482,620 488,750 5,482,620 488,750 5,971,370
48 Installation a floor drain, kind Inax PBFV-120C pcs 1.0 1.0 3,465,000 1,006,250 3,465,000 1,006,250 4,471,250
- - -
Tổng cộng 792,830,991 309,860,549 1,102,691,540
Thuế VAT 10% 79,283,099 30,986,055 110,269,154
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 872,114,090 340,846,604 1,212,960,694

34
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
CURREN
Item: OTHER WORK CY :VND
PRICE AMOUNT
ĐƠN KHỐI KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SPECIFICATION TOTAL
VỊ LƯỢNG LƯỢNG Ghi chú / Remark
No. DESCRIPTION BRAND NAME AMOUNT
UNIT QTY QTY (SQC) MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)

I NHÀ ĐIỀU HÀNH TRẠM XLNT / OPERATION ROOM 53,823,339


1 Fromwork for concrete structure m2 30.83 30.83 71,500 97,750 2,204,488 3,013,828 5,218,316
2 Concrete for concrete structure m3 2.66 2.66 1,260,000 187,163 3,349,181 497,493 3,846,674
3 Rebar for concrete structure ton 0.33 0.33 15,246,000 2,889,375 5,039,515 955,073 5,994,589
4 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 39.59 39.59 192,500 126,500 7,620,844 5,007,983 12,628,827
5 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 53.01 53.01 27,500 69,000 1,457,742 3,657,607 5,115,349
6 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 35.49 35.49 27,500 69,000 975,942 2,448,727 3,424,669
7 Plastering for edge doors, windows m 12.09 12.09 5,500 11,500 66,495 139,035 205,530
8 External wall paint m2 53.01 53.01 41,567 86,250 2,203,399 4,572,009 6,775,408
9 Internal wall paint m2 37.91 37.91 33,206 11,500 1,258,716 435,928 1,694,645
10 Waterproofing work m2 2.10 2.10 143,000 23,000 300,300 48,300 348,600
Follow the
package:
11 Door and window work - - - - -
Internal
road
+ Door: Cửa đi 1 cánh thép, W810 x H2370mm
set 1.000 1.000 3,575,000 862,500 3,575,000 862,500 4,437,500
1 swings steel door, W810 x H2370mm
+ Windoow: Cửa sổ cố định thép, W1850 x H1370mm Glass THK:5mm,
set 1.000 1.000 3,730,733 402,500 3,730,733 402,500 4,133,233
Fixed steel window, W1850 x H1370mm Bình Dương
II KHO HÓA CHẤT / CHEMICAL STORAGE - - - - 170,388,356
1 Excavation (by machine) m3 12.42 12.42 - 46,288 - 574,891 574,891
2 Soil compaction m2 10.80 10.80 - 27,600 - 298,080 298,080
3 Fromwork for lean concrete m2 2.68 2.68 71,500 97,750 191,620 261,970 453,590
4 Lean concrete m3 0.50 0.50 1,092,000 247,537 550,368 124,759 675,127
5 Fromwork for concrete structure at level 0.000mm m2 15.68 15.68 71,500 97,750 1,121,120 1,532,720 2,653,840
6 Concrete for concrete structure at level 0.000mm m3 2.01 2.01 1,260,000 187,163 2,535,322 376,601 2,911,922
7 Rebar for concrete structure at level 0.000mm ton 0.22 0.22 15,246,000 2,889,375 3,406,771 645,641 4,052,412
8 Backfilling and compaction m3 9.90 9.90 - 51,750 - 512,524 512,524
9 Soil disposal m3 3.27 3.27 - 23,000 - 75,233 75,233
Compaction nature subsoil compacted to 95% standard proctor
10 m2 11.96 11.96 - 18,400 - 220,064 220,064
density
Follow the
package:
11 PVC sheet t=0,25mm m2 11.96 11.96 12,100 4,600 144,716 55,016 199,732
Internal
road
12 Crushed stone compacted (0-4), standard density K=95% m3 2.39 2.39 297,000 111,780 710,424 267,378 977,802
13 Concrete for floor at level 0.000mm m3 1.44 1.44 1,260,000 187,163 1,808,352 268,616 2,076,968
14 Rebar for Foundation ton 0.242 0.242 15,246,000 2,889,375 3,696,236 700,499 4,396,735
15 Fromwork for column m2 8.32 8.32 132,000 120,750 1,098,240 1,004,640 2,102,880
16 Concrete for column m3 0.42 0.42 1,260,000 187,163 524,160 77,860 602,020
17 Rebar for column ton 0.08 0.08 15,246,000 2,889,375 1,265,296 239,795 1,505,091
18 Fromwork for concrete structure at level +3.000mm m2 26.04 26.04 132,000 120,750 3,437,280 3,144,330 6,581,610
35
19 Concrete for concrete structure at level +3.000mm m3 18.48 18.48 1,260,000 187,163 23,284,800 3,458,763 26,743,563
20 Rebar for concrete structure at level +3.000mm ton 2.83 2.83 15,246,000 2,889,375 43,183,990 8,184,097 51,368,087
21 Hollow brick wall t = 200mm, thk mortar grade 75 m2 42.52 42.52 192,500 126,500 8,185,928 5,379,324 13,565,252
22 External wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 59.35 59.35 27,500 69,000 1,632,243 4,095,447 5,727,690
23 Internal wall plastering (Mortar grade 50, thk 15mm) m2 54.27 54.27 27,500 69,000 1,492,461 3,744,720 5,237,180
24 Plastering for edge doors, windows m 11.99 11.99 5,500 11,500 65,945 137,885 203,830
25 External wall paint m2 59.35 59.35 41,567 32,200 2,467,160 1,911,208 4,378,369
Follow the
package:
26 Internal wall paint: Finished by resistant chemical paint m2 56.67 56.67 66,000 34,500 3,740,174 1,955,091 5,695,265
Internal
road
Installation the plates waterspout by stainless 304, WxL =
27 pcs 1.0 1.0 3,300,000 230,000 3,300,000 230,000 3,530,000
200x400mm
28 Door and window work - - - - -
+ Door: Cửa đi 1 cánh inox 304, W810 x H2320mm
set 1.0 1.0 12,320,000 1,150,000 12,320,000 1,150,000 13,470,000
1 swings stainless steel 304 door, W810 x H2370mm
+ Windoow: Cửa sổ cố định inox 304, W1850 x H1370mm
set 1.0 1.0 5,610,000 1,150,000 5,610,000 1,150,000 6,760,000
Fixed stainless steel 304 window, W1850 x H1370mm
29 Waterproofing work m2 Tosel 107/ 2 lớp/2kg 17.10 17.10 143,000 23,000 2,445,300 393,300 2,838,600
- - - - -
III MÁI CHE LỐI ĐI BỘ - 8B / WAKL WAY CANOPY - 8B - - - - 40,866,601
1 Excavation (by machine) m3 75.82 75.82 - 46,288 - 3,509,333 3,509,333
2 Soil compaction m2 18.24 18.24 - 27,600 - 503,424 503,424
3 Fromwork for lean concrete m2 1.86 1.86 71,500 97,750 132,990 181,815 314,805
4 Lean concrete for foundation m2 0.71 0.71 1,092,000 247,537 779,688 176,742 956,430
5 Fromwork for concrete structure m2 34.56 34.56 71,500 97,750 2,471,040 3,378,240 5,849,280
6 Concrete B22.5 / M300 m3 7.36 7.36 1,260,000 187,163 9,278,010 1,378,171 10,656,181
7 Rebar for concrete structure ton 0.85 0.85 15,246,000 2,889,375 12,887,722 2,442,441 15,330,163
8 Backfilling and compaction m3 67.74 67.74 - 51,750 - 3,505,467 3,505,467
9 Soil disposal m3 10.50 10.50 - 23,000 - 241,517 241,517
- - - - -
IV CỘT CỜ / FLAG POLE - - - - 77,394,601
1 Excavation (by machine) m3 12.50 27.63 - 46,288 - 1,278,692 1,278,692
2 Soil compaction m2 10.34 15.75 - 27,600 - 434,700 434,700
3 Fromwork for lean concrete m2 1.30 1.30 71,500 97,750 92,950 127,075 220,025
4 Lean concrete for foundation m2 0.86 0.90 1,092,000 247,537 982,800 222,784 1,205,584
5 Fromwork for concrete structure m2 18.34 18.91 71,500 97,750 1,351,708 1,847,964 3,199,671
6 Concrete B22.5 / M300 m3 4.68 4.68 1,260,000 187,163 5,902,155 876,716 6,778,871
7 Rebar for concrete structure ton 0.70 0.70 15,246,000 2,889,375 10,670,693 2,022,277 12,692,969
8 Backfilling and compaction m3 6.96 24.12 - 51,750 - 1,248,378 1,248,378
9 Soil disposal m3 7.21 7.21 - 23,000 - 165,773 165,773
Đen Campuchia/
10 Granite work m2 6.67 7.22 1,375,000 287,500 9,920,625 2,074,313 11,994,938
Black Campuchia
D168x2mm;
11 Supply & installation plag pole, kind stainless steel 304 pcs d114x2mm 3.0 3.0 11,000,000 1,725,000 33,000,000 5,175,000 38,175,000
- - -
Tổng cộng 247,470,641 95,002,256 342,472,897
Thuế VAT 10% 24,747,064 9,500,226 34,247,290
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 272,217,705 104,502,482 376,720,187

36
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: ROAD KHỐI CURRENCY :VND
SPECIFICATIO PRICE AMOUNT
Đơn vị/ Khối lượng/ LƯỢNG/ TOTAL Ghi chú /
No. Mô tả / Description N
Units Quantity QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT Remark
BRAND NAME
(1) (2) (3) (4) (5) (SQC)
(6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)

I PHẦN SAN NỀN / SUPGRADE 419,323,134


Xem bảng
1 Khối lượng đào/Cut volume 100m³ 118.62 139.15 - 2,875,000 - 400,058,550 400,058,550
tính chi tiết
Đắp cát đầm chặt k0.9 (Tận dụng)/
2
Compact sand k0.9 (Sand is reused))
100m³ 3.45 3.72 - 5,175,000 - 19,264,584 19,264,584
II PHẦN ĐƯỜNG - - - - 5,318,821,441
A Đường phòng cháy chữa cháy 1,160.00 1,160.00 - - - - 717,292,105
Diện tích lu lèn K0.95 /compaction area
1
K0.95
m² 1,268.70 1,268.70 - 18,400 - 23,344,080 23,344,080
Dùng lại đất
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98, 30cm m³ 380.61 380.61 - 61,333 - 23,344,080 23,344,080
đào, K0.95
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 18cm, lu lèn
3
K98
m³ 228.37 228.37 297,000 102,222 67,824,702 23,344,080 91,168,782
Cấp phối đá dăm loại 1, dày 17cm, lu lèn
4
K98
m³ 197.20 215.68 297,000 108,235 64,056,663 23,344,080 87,400,743
5 Cát hạt thô đầm chặt, 3cm m³ 34.80 34.80 207,400 61,333 7,217,520 2,134,400 9,351,920
gạch con sâu
225x125x60mm,
6 Gạch bê tông tự chèn m²
M450, Mỹ Thành/
1,160.00 1,160.00 237,000 69,000 274,920,000 80,040,000 354,960,000
Tương Đương
7 Bó vỉa loại 1 m - 0.00 - - - - -
8 Bó vỉa loại 2 m 264.50 264.50 143,000 92,000 37,823,500 24,334,000 62,157,500
9 Bó vỉa loại 3 m 279.00 279.00 143,000 92,000 39,897,000 25,668,000 65,565,000
B Đường xe nặng 5,952.00 5,345.00 - - - - 2,970,808,761
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 5,568.22 4,961.22 - 18,400 - 91,286,448 91,286,448
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98, 30cm m³ 1,670.47 1,488.37 - 61,333 - 91,286,448 91,286,448
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3
K98
m³ 1,670.47 1,488.37 297,000 102,222 442,044,702 152,144,080 594,188,782
Cấp phối đá dăm loại 1, dày 10cm, lu lèn
4
K98
m³ 595.20 534.50 297,000 108,235 158,746,500 57,851,765 216,598,265
PVC
5 Lớp giấy dầu m²
THK :0,25mm
5,952.00 5,345.00 12,100 4,600 64,674,500 24,587,000 89,261,500
Bê Tông M300,
6 Bê tông đá 1x2 M300, 23cm m³
THK:23cm
1,368.96 1,229.35 1,260,000 175,088 1,548,981,000 215,243,818 1,764,224,818

37
KHỐI
SPECIFICATIO PRICE AMOUNT
Đơn vị/ Khối lượng/ LƯỢNG/ TOTAL Ghi chú /
No. Mô tả / Description N
7 Bó vỉa loại 1 Units
m Quantity
279.30 279.30 - - - - AMOUNT - Remark
8 Bó vỉa loại 2 m 400.50 400.50 143,000 92,000 57,271,500 36,846,000 94,117,500
9 Bó vỉa loại 3 m 127.00 127.00 143,000 92,000 18,161,000 11,684,000 29,845,000
C Cổng vào đường số 8 259.00 259.00 - - - - 106,468,190
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 263.40 263.40 - 18,400 - 4,846,560 4,846,560
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98, 30cm m³ 79.02 79.02 - 61,333 - 4,846,560 4,846,560
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3
K98
m³ 52.68 52.68 297,000 102,222 15,645,960 5,385,067 21,031,027
Cấp phối đá dăm loại 1, dày 10cm, lu lèn
4
K98
m³ 25.90 25.90 297,000 108,235 7,692,300 2,803,294 10,495,594
5 Lớp giấy dầu m² 259.00 259.00 12,100 4,600 3,133,900 1,191,400 4,325,300
6 Bê tông đá 1x2 M300, 15cm m³ 38.85 38.85 1,260,000 175,088 48,951,000 6,802,149 55,753,149
7 Bó vỉa loại 2 m 22.00 22.00 143,000 92,000 3,146,000 2,024,000 5,170,000
D Cổng vào đường số 10 - - - - 135,417,622
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 348.00 348.00 - 18,400 - 6,403,200 6,403,200
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98, 30cm m³ 104.40 104.40 - 61,333 - 6,403,200 6,403,200
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3
K98
m³ 69.60 69.60 297,000 102,222 20,671,200 7,114,667 27,785,867
Cấp phối đá dăm loại 1, dày 10cm, lu lèn
4
K98
m³ 34.80 34.80 297,000 108,235 10,335,600 3,766,588 14,102,188
PVC
5 Lớp giấy dầu m²
THK :0,25mm
348.00 348.00 12,100 4,600 4,210,800 1,600,800 5,811,600
6 Bê tông đá 1x2 M300, 15cm m³ 52.20 52.20 1,260,000 175,088 65,772,000 9,139,568 74,911,568
7 Bó vỉa loại 2 m 25.00 25.00 - - - - -
E Ram dốc phía đường số 8 - - - - 421,249,621
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 578.00 578.00 - 18,400 - 10,635,200 10,635,200
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98 m³ 173.40 173.40 - 61,333 - 10,635,200 10,635,200
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3 m³ 115.60 115.60 297,000 102,222 34,333,200 11,816,889 46,150,089
K98
PVC
4 Lớp giấy dầu m² 578.00 578.00 12,100 4,600 6,993,800 2,658,800 9,652,600
THK :0,25mm
5 Bê tông đá 1x2 M300 m³ 132.94 132.94 1,260,000 175,088 167,504,400 23,276,132 190,780,532
6 Tương chắn m 88.20 88.20 165,000 115,000 14,553,000 10,143,000 24,696,000
7 Mương BTCT B300, nắp sắt m 16.50 33.00 2,750,000 1,150,000 90,750,000 37,950,000 128,700,000
F Ram dốc phía đường số 10 - - - - 234,544,984
1 Diện tích lu lèn K0.95 m² 292.00 292.00 - 18,400 - 5,372,800 5,372,800
2 Đất chọn lọc đầm chặt K0.98 m³ 87.60 87.60 - 61,333 - 5,372,800 5,372,800
Cấp phối đá dăm loại 2, dày 20cm, lu lèn
3 m³ 58.40 58.40 297,000 102,222 17,344,800 5,969,778 23,314,578
K98
PVC
4 Lớp giấy dầu m² 292.00 292.00 12,100 4,600 3,533,200 1,343,200 4,876,400
THK :0,25mm
5 Bê tông đá 1x2 M300 m³ 67.16 67.16 1,260,000 175,088 84,621,600 11,758,877 96,380,477

38
KHỐI
SPECIFICATIO PRICE AMOUNT
Đơn vị/ Khối lượng/ LƯỢNG/ TOTAL Ghi chú /
No. Mô tả / Description N
6 Tương chắn Units
m Quantity
81.93 81.93 723,124 286,063 59,245,549 23,437,101 AMOUNT
82,682,650 Remark
7 Mương BTCT B300, nắp sắt m 8.00 8.00 1,953,160 115,000 15,625,280 920,000 16,545,280
G Khe dọc, khe ngang - - - - 733,040,157
1 Khe dọc m 1,510.00 1,510.00 186,772 46,000 282,025,853 69,460,000 351,485,853
2 Khe ngang m 1,405.00 1,616.00 190,110 46,000 307,218,305 74,336,000 381,554,305
Tổng cộng 4,044,926,334 1,693,218,242 5,738,144,576
Thuế VAT 10% 404,492,633 169,321,824 573,814,458
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 4,449,418,967 1,862,540,066 6,311,959,033

39
QUOTATION
DỰ ÁN/ PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
HẠNG MỤC/ ITEM: CẤP THOÁT NƯỚC/ PLUMBING SYSTEM
BẢNG DỰ TOÁN/ ESTIMATE COST

PRICE AMOUNT
Khối
Khối
Stt Diễn giải Mã hàng NHÃN HIỆU lượng
Đ.vị Unit lượng AMOUNT
No Description Code BRAND NAME SQC MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR
Q'ty
SQC Q'ty

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)=(8)*(7) (11)=(9)*(7) (12)=(10)+(11)

HỆ THỐNG CẤP NƯỚC


I 509,438,942
WATER SUPPLY SYSTEM
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI
II 662,683,323
WASTE WATER SYSTEM
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
III 187,805,650
STORM RAIN WATER SYSTEM

PHÒNG BƠM
I.1 102,015,478
PUMP ROOM

I.1.1 Thiết bị/ Material 39,344,100

Bơm cấp nước Q=10m3/h @50m (1 hoạt


động, 1 dự phòng)
Pump Q=10m3/h @50m (1 action , 1
1 Ebara/Pentax ` 2 2 18,895,800 776,250 37,791,600 1,552,500 39,344,100
stanby)
Bộ biến tầng
Inverter
- -
Hệ thống điều khiển
I.1.2 - - 7,355,215
Intrument system
- -
Cảm biến áp suất
1 Tecofi/Autonics/Sensys Set/bộ 1 1 1,835,625 251,160 1,835,625 251,160 2,086,785
Pressure Transmitter
Công tắc áp suất Autosigma/
2 Set/bộ 1 1 3,272,500 281,865 3,272,500 281,865 3,554,365
Pressure switch Georgin
Áp kế
3 Tecofi/HK Gauge Set/bộ 1 1 358,600 94,990 358,600 94,990 453,590
Pressure gauge
Công tắc dòng chảy
4 HFS-25 Autosigma/Georgin Set/bộ 1 1 1,048,300 212,175 1,048,300 212,175 1,260,475
Flow switch
- -
I.1.3 Thiết bị bồn/ Tank equipment - - 18,443,550
- -
Bình tích áp 200l
1 pn16 Varem ` 1 1 16,368,000 546,250 16,368,000 546,250 16,914,250
Pressure tank 200l
Bồn mồi nước nhựa 300l Tân Á Đại Thành/
2 ` 1 1 1,320,000 209,300 1,320,000 209,300 1,529,300
Priming tank 300l Sơn Hà
- -
I.1.4 Van/ Valve - - 16,410,209
- -
Van phao cơ DN20
1 Miha/MBV Pcs/cái 1 1 169,400 90,620 169,400 90,620 260,020
Float valve DN20
Van bi uPVC DN20 Bình Minh/
2 Pcs/cái 2 2 14,608 30,360 29,216 60,720 89,936
uPVC Ball valve DN20 Đệ Nhất
Van bi đồng DN40
3 Miha/MBV Pcs/cái 5 10 317,900 105,455 3,179,000 1,054,550 4,233,550
Brass Ball valve DN40
Rọ hút đồng DN40
4 Miha/MBV Pcs/cái 2 4 199,100 101,487 796,400 405,950 1,202,350
Brass Luppe DN40
Van một chiều đồng DN40
5 Miha/MBV Pcs/cái 2 4 251,900 105,455 1,007,600 421,820 1,429,420
B rass Check valve DN40
Y lọc DN40
6 Miha/MBV Pcs/cái 2 4 308,000 108,965 1,232,000 435,859 1,667,859
Y strainer DN40
Mối nối mềm DN40
7 Miha/MBV Pcs/cái 4 8 401,720 32,660 3,213,760 261,280 3,475,040
Expansion jont DN40
Van cổng ty nổi DN100
8 Shinyi Pcs/cái 1 1 3,688,300 363,734 3,688,300 363,734 4,052,034
OS&Y Gate valve DN100
- -
I.1.5 Ống/Piping 7,549,194
- -
Ống uPVC PN9 DN20 Bình Minh/
1 pn12 m 6 8 7,938 25,711 63,501 205,686 269,187
uPVC pipe PN9 DN20 Đệ Nhất
Ống thép sch40 DN40
2 sch40 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 17 24 63,261 63,146 1,518,264 1,515,516 3,033,780
Carbon steel pipe sch40 DN40
Ống thép sch40 DN65 Hoa Sen-VN/
3 sch40 m 11 12 140,799 79,454 1,689,587 953,442 2,643,029
Carbon steel pipe sch40 DN65 Malaysia
Ống thép sch40 DN80 Hoa Sen-VN/
4 sch40 m 4 6 176,350 90,850 1,058,099 545,100 1,603,199
Carbon steel pipe sch40 DN80 Malaysia
- -
- -
I.1.6 Phụ kiện + Vật tư/Fitting - - 7,062,710
- -
Bích Mù DN80
1 Shinyi Pcs/cái 3 2 337,150 145,360 674,300 290,720 965,020
Blind on Flange DN80
Co 90° CS DN32 Hoa Sen-VN/
2 Pcs/cái 6 6 26,510 42,654 159,060 255,921 414,981
Elbow 90° CS DN32 Malaysia
Co 90° CS DN40 Hoa Sen-VN/
3 Pcs/cái 6 6 30,360 49,243 182,160 295,458 477,618
Elbow 90° CS DN40 Malaysia
Co 90° CS DN65 Hoa Sen-VN/
4 Pcs/cái 3 4 66,550 72,033 266,200 288,130 554,330
Elbow 90° CS DN65 Malaysia
Co 90° uPVC DN20 Bình Minh/
5 Pcs/cái 11 10 3,080 5,865 30,800 58,650 89,450
Elbow 90° uPVC DN20 Đệ Nhất
Nắp bể tôn kèm khóa D1200
6 Tole dày 1mm VN Pcs/cái 3 3 1,000,000 500,000 3,000,000 1,500,000 4,500,000
Tank cover D1200
Đầu nối ống CS/uPVC DN20 Bình Minh/
7 Pcs/cái 3 3 11,352 9,085 34,056 27,255 61,311
Union CS/uPVC DN20 Đệ Nhất
- -
I.1.7 Vật tư khác/Other - - 5,850,500
- -
Giá đỡ và phụ kiện
1 Set/bộ 1 1 3,608,000 2,242,500 3,608,000 2,242,500 5,850,500
Support and accessories
- -
- -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
I.1.8 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - -
Other works are found by contractor
- -
KHU PHỤ TRỢ
I.2 - - 123,678,807
UTILITY
- -
I.2.1 Thiết bị/ Material - - 74,642,820
- -
Bồn chứa nước V=5m3
1 Sơn Hà Set/bộ 2 2 15,581,500 1,667,500 31,163,000 3,335,000 34,498,000
Roof water tank V=5m3
Bồn cầu + bộ chia + vòi rửa
2 Caesar/Inax Set/bộ 8 4,083,697 488,750 - - -
Water Closet + Accessory + Tap
Xí xổm + vòi rửa
3 Caesar/Inax Set/bộ 4 2,464,928 453,100 - - -
Squat toilet + Tap
Chậu tiểu + xiphong + ống cấp
4 Caesar/Inax Set/bộ 7 2,669,700 431,250 - - -
Urinal + P trap + Accessory
Chậu rửa + xiphong + vòi rửa
5 Caesar/Inax Set/bộ 15 2,803,900 377,775 - - -
Lavabo + P trap +Tap
Chậu bếp + xiphong + vòi rửa
6 Caesar/Inax Set/bộ 2 8 2,472,800 439,990 19,782,400 3,519,920 23,302,320
Sink + P trap +Tap
Vòi sen tắm + phụ kiện
7 Caesar/Inax Set/bộ 10 1,074,700 340,745 - - -
Shower + Accessory
Vật tư phụ (Gương soi, gộp giấy vệ sinh,
hộp xà phòng….)
8 Set/bộ 1 1 14,025,000 2,817,500 14,025,000 2,817,500 16,842,500
Accessory (Mirror, paper holder, soap
holder….)
- -
I.2.2 Van/ Valve - - 5,835,660
- -
Van cổng PPR DN20 Bình Minh/
1 Pcs/cái 4 4 118,910 30,130 475,640 120,520 596,160
PPR Gate valve DN20 Đệ Nhất
Van cổng PPR DN25 Bình Minh/
2 Pcs/cái 3 3 168,740 35,558 506,220 106,674 612,894
PPR Gate valve DN25 Đệ Nhất
Van cổng PPR DN32 Bình Minh/
3 Pcs/cái 8 7 283,085 42,320 1,981,595 296,240 2,277,835
PPR Gate valve DN32 Đệ Nhất
Van cổng PPR DN40 Bình Minh/
4 Pcs/cái 1 2 436,150 48,668 872,300 97,336 969,636
PPR Gate valve DN40 Đệ Nhất
Van phao cơ DN32
5 Miha/MBV Pcs/cái 2 2 620,136 69,431 1,240,272 138,862 1,379,135
Float valve DN32
- - -
I.2.3 Ống/ Piping - - 17,246,185
- -
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN15 Bình Minh/
1 pn10 m 143 156 9,955 32,390 1,552,980 5,052,801 6,605,781
PPR pipe PN10 DN15 Đệ Nhất
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN20 Bình Minh/
2 pn10 m 28 48 15,125 32,390 726,000 1,554,708 2,280,708
PPR pipe PN10 DN20 Đệ Nhất
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN25 Bình Minh/
3 pn10 m 22 32 27,555 37,428 881,760 1,197,693 2,079,453
PPR pipe PN10 DN25 Đệ Nhất
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN32 Bình Minh/
4 pn10 m 55 64 36,960 42,134 2,365,440 2,696,557 5,061,997
PPR pipe PN10 DN32 Đệ Nhất
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN40 Bình Minh/
5 pn10 m 11 12 54,175 47,345 650,100 568,146 1,218,246
PPR pipe PN10 DN40 Đệ Nhất
- - - -
I.2.4 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 7,977,143
- - - -
Co 90° ren trong PPR DN15 Bình Minh/
1 Pcs/cái 34 18 21,560 9,315 388,080 167,670 555,750
Female Elbow 90° PPR DN15 Đệ Nhất
Co 90° ren ngoài PPR DN15 Bình Minh/
2 Pcs/cái 17 34 30,360 11,730 1,032,240 398,820 1,431,060
Male Elbow 90° PPR DN15 Đệ Nhất
Co 90° PPR DN15 Bình Minh/
3 Pcs/cái 59 60 2,970 12,420 178,200 745,200 923,400
Elbow 90° PPR DN15 Đệ Nhất
Co 90° PPR DN20 Bình Minh/
4 Pcs/cái 2 2 3,960 15,065 7,920 30,130 38,050
Elbow 90° PPR DN20 Đệ Nhất
Co 90° PPR DN25 Bình Minh/
5 Pcs/cái 3 3 6,820 17,779 20,460 53,337 73,797
Elbow 90° PPR DN25 Đệ Nhất
Co 90° PPR DN32 Bình Minh/
6 Pcs/cái 21 18 11,330 21,160 203,940 380,880 584,820
Elbow 90° PPR DN32 Đệ Nhất
Co 90° PPR DN40 Bình Minh/
7 Pcs/cái 2 4 19,690 30,130 78,760 120,520 199,280
Elbow 90° PPR DN40 Đệ Nhất
Tê giảm PPR DN40x32 Bình Minh/
8 Pcs/cái 3 3 37,620 45,310 112,860 135,930 248,790
TEE (RED) PPR DN40x32 Đệ Nhất
Tê giảm PPR DN32x25 Bình Minh/
9 Pcs/cái 3 3 21,175 30,130 63,525 90,390 153,915
TEE (RED) PPR DN32x25 Đệ Nhất
Tê giảm PPR DN32x20 Bình Minh/
10 Pcs/cái 3 3 21,010 30,130 63,030 90,390 153,420
TEE (RED) PPR DN32x20 Đệ Nhất
Tê giảm PPR DN32x15 Bình Minh/
11 Pcs/cái 6 6 20,790 30,130 124,740 180,780 305,520
TEE (RED) PPR DN32x15 Đệ Nhất
Tê giảm PPR DN25x15 Bình Minh/
12 Pcs/cái 5 5 9,460 24,150 47,300 120,750 168,050
TEE (RED) PPR DN25x15 Đệ Nhất
Tê giảm PPR DN20x15 Bình Minh/
13 Pcs/cái 20 20 5,390 24,150 107,800 483,000 590,800
TEE (RED) PPR DN20x15 Đệ Nhất
Tê PPR DN15 Bình Minh/
14 Pcs/cái 10 2 3,465 22,080 6,930 44,160 51,090
TEE PPR DN15 Đệ Nhất
Tê PPR DN32 Bình Minh/
15 Pcs/cái 5 10 19,250 30,130 192,500 301,300 493,800
TEE PPR DN32 Đệ Nhất
Tê PPR DN40 Bình Minh/
16 Pcs/cái 2 2 28,050 45,310 56,100 90,620 146,720
TEE PPR DN40 Đệ Nhất
Côn giảm đồng tâm PPR DN40X32 Bình Minh/
17 Pcs/cái 3 3 9,845 19,884 29,535 59,651 89,186
Reducer Concentric PPR DN40X32 Đệ Nhất
Côn giảm đồng tâm PPR DN32x20 Bình Minh/
18 Pcs/cái 6 4 5,390 17,779 21,560 71,116 92,676
Reducer Concentric PPR DN32x20 Đệ Nhất
Côn giảm đồng tâm PPR DN32x15 Bình Minh/
19 Pcs/cái 3 5 5,335 15,065 26,675 75,325 102,000
Reducer Concentric PPR DN32x15 Đệ Nhất
Côn giảm đồng tâm PPR DN25x20 Bình Minh/
20 Pcs/cái 3 2 3,520 10,580 7,040 21,160 28,200
Reducer Concentric PPR DN25x20 Đệ Nhất
Côn giảm đồng tâm PPR DN20x15 Bình Minh/
21 Pcs/cái 10 10 2,420 9,085 24,200 90,850 115,050
Reducer Concentric PPR DN20x15 Đệ Nhất
Nút bịt PPR ren trong DN15 Bình Minh/
22 Pcs/cái 34 18 3,432 8,625 61,776 155,250 217,026
Female cap PPR DN15 Đệ Nhất
Nút bịt PPR ren ngoài DN15 Bình Minh/
23 Pcs/cái 17 34 3,432 8,625 116,688 293,250 409,938
Male cap PPR DN15 Đệ Nhất
Đầu nối ống CS/PPR DN20 Hoa Sen-VN/
24 Pcs/cái 2 2 23,980 9,085 47,960 18,170 66,130
Union CS/PPR DN20 Malaysia
Đầu nối ống CS/PPR DN25 Hoa Sen-VN/
25 Pcs/cái 3 3 35,750 9,545 107,250 28,635 135,885
Union CS/PPR DN25 Malaysia
Đầu nối ống CS/PPR DN32 Hoa Sen-VN/
26 Pcs/cái 4 4 45,650 14,835 182,600 59,340 241,940
Union CS/PPR DN32 Malaysia
Đầu nối ống CS/PPR DN40 Hoa Sen-VN/
27 Pcs/cái 2 2 152,020 28,405 304,040 56,810 360,850
Union CS/PPR DN40 Malaysia
- - - - -
I.2.5 Vật tư khác/Other - - - - 17,977,000
- - - -
Giá đỡ và phụ kiện
1 Set/bộ 1 1 14,239,500 3,737,500 14,239,500 3,737,500 17,977,000
Support and accessories
- - - -
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc bớt
I.2.6 có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
NHÀ BẢO VỆ
I.3 - - - - 12,751,899
GUARD HOUSE
- - - -
I.3.1 Thiết bị/ Material - - - - 4,471,250
- - - -
Bồn cầu + bộ chia + vòi rửa
1 Caesar/Inax Set/bộ 3 4,083,697 488,750 - - -
Water Closet + Accessory + Tap
Chậu tiểu + xiphong + ống cấp
2 Caesar/Inax Set/bộ 2 2,669,700 431,250 - - -
Urinal + P trap + Accessory
Chậu rửa + xiphong + vòi rửa
3 Caesar/Inax Set/bộ 3 2,803,900 377,775 - - -
Lavabo + P trap +Tap
Vật tư phụ (Gương soi, gộp giấy vệ sinh,
hộp xà phòng….)
4 Set/bộ 1 1 3,465,000 1,006,250 3,465,000 1,006,250 4,471,250
Accessory (Mirror, paper holder, soap
holder….)
- - - - -
I.3.2 Van/ Valve - - - - 353,338
- - - -
Van cổng PPR DN20
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/ cái 1 1 118,910 30,130 118,910 30,130 149,040
PPR Gate valve DN20
Van cổng PPR DN25
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/ cái 1 1 168,740 35,558 168,740 35,558 204,298
PPR Gate valve DN25
- - - -
I.3.3 Ống/ Piping - - - - 2,275,693
- - - -
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN15
1 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 29 28 9,955 32,390 278,740 906,913 1,185,653
PPR pipe PN10 DN15
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN20
2 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 6 12 15,125 32,390 181,500 388,677 570,177
PPR pipe PN10 DN20
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN25
3 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 11 8 27,555 37,428 220,440 299,423 519,863
PPR pipe PN10 DN25
- - - -
I.3.4 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 1,309,118
- - - -
Co 90° ren trong PPR DN15
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 6 4 21,560 9,315 86,240 37,260 123,500
Female Elbow 90° PPR DN15
Co 90° ren ngoài PPR DN15
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 4 6 30,360 11,730 182,160 70,380 252,540
Male Elbow 90° PPR DN15
Co 90° PPR DN15
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 21 12 2,970 12,420 35,640 149,040 184,680
Elbow 90° PPR DN15
Co 90° PPR DN20
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 6 6 3,960 15,065 23,760 90,390 114,150
Elbow 90° PPR DN20
Co 90° PPR DN25
5 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 6,820 17,779 13,640 35,558 49,198
Elbow 90° PPR DN25
Tê giảm PPR DN25x15
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 9,460 24,150 18,920 48,300 67,220
TEE (RED) PPR DN25x15
Tê giảm PPR DN25x20
7 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 9,570 24,150 19,140 48,300 67,440
TEE (RED) PPR DN25x20
Tê giảm PPR DN20x15
8 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 5 6 5,390 24,150 32,340 144,900 177,240
TEE (RED) PPR DN20x15
Côn giảm đồng tâm PPR DN25x20
9 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 3,520 10,580 7,040 21,160 28,200
Reducer Concentric PPR DN25x20
Côn giảm đồng tâm PPR DN20x15
10 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 4 4 2,420 9,085 9,680 36,340 46,020
Reducer Concentric PPR DN20x15
Nút bịt PPR ren trong DN15
11 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 6 4 3,432 8,625 13,728 34,500 48,228
Female cap PPR DN15
Nút bịt PPR ren ngoài DN15
12 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 4 6 3,432 8,625 20,592 51,750 72,342
Male cap PPR DN15
Đầu nối ống HDPE/PPR DN20
13 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 1 23,980 9,085 23,980 9,085 33,065
Union HDPE/PPR DN20
Đầu nối ống HDPE/PPR DN25
14 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 1 35,750 9,545 35,750 9,545 45,295
Union HDPE/PPR DN25
- - - - -
I.3.5 Vật tư khác/Other - - - - 4,342,500
- - - -
Giá đỡ và phụ kiện
1 Set/bộ 1 1 3,135,000 1,207,500 3,135,000 1,207,500 4,342,500
Support and accessories
- - - -
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
I.3.6 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG
I.4 - - - - 133,137,223
FACTORY + OFFICE
- - - -
I.4.1 Thiết bị/Material - - - - 15,557,500
- - - -
Bồn cầu + bộ chia + vòi rửa
1 Caesar/Inax Set/bộ 13 - 4,083,697 488,750 - - -
Water Closet + Accessory + Tap
Chậu tiểu + xiphong + ống cấp
2 Caesar/Inax Set/bộ 9 - 2,669,700 431,250 - - -
Urinal + P trap + Accessory
Chậu rửa + xiphong + vòi rửa
3 Caesar/Inax Set/bộ 12 - 2,803,900 377,775 - - -
Lavabo + P trap +Tap
vòi rửa tự động
4 Caesar/Inax Set/bộ 16 - 1,237,500 130,640 - - -
Sensor tap
Vòi sen tắm + phụ kiện
5 Caesar/Inax Set/bộ 3 - 1,074,700 340,745 - - -
Shower + Accessory
Vật tư phụ (Gương soi, gộp giấy vệ sinh,
hộp xà phòng….)
6 Set/bộ 1 1 11,935,000 3,622,500 11,935,000 3,622,500 15,557,500
Accessory (Mirror, paper holder, soap
holder….)
Bồn rửa inox/ Máng rửa tay Inox
7 thick 1mm VN Set/bộ 2 - 25,965,500 2,121,750 - - -
Inox sink
- - - -
I.4.2 Van/ Valve - - - - 2,239,919
- - - -
Van cổng PPR DN25
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 168,740 35,558 506,220 106,674 612,894
PPR Gate valve DN25
Van cổng PPR DN32
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 5 5 283,085 42,320 1,415,425 211,600 1,627,025
PPR Gate valve DN32
- - - - -
I.4.3 Ống/ Piping - - - - 83,195,405
- - - -
Ống thép sch40 DN25
1 sch40 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 55 18 44,000 46,104 792,000 829,863 1,621,863
Carbon steel pipe sch40 DN25
Ống thép sch40 DN32
2 sch40 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 239 366 53,141 51,405 19,449,606 18,814,230 38,263,836
Carbon steel pipe sch40 DN32
Ống thép sch40 DN40
3 sch40 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 44 198 63,261 63,146 12,525,678 12,503,007 25,028,685
Carbon steel pipe sch40 DN40
Ống thép sch40 DN50
4 sch40 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 11 42 84,973 67,850 3,568,858 2,849,700 6,418,558
Carbon steel pipe sch40 DN50
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN15
5 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 189 184 9,955 32,390 1,831,720 5,959,714 7,791,434
PPR pipe PN10 DN15
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN20
6 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 17 16 15,125 32,390 242,000 518,236 760,236
PPR pipe PN10 DN20
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN25
7 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 17 12 27,555 37,428 330,660 449,135 779,795
PPR pipe PN10 DN25
Ống nhựa hàn PPR PN10 DN32
8 pn10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 33 32 36,960 42,134 1,182,720 1,348,278 2,530,998
PPR pipe PN10 DN32
- - - -
I.4.4 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 9,297,150
- - - -
Co 90° ren trong PPR DN15
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 45 14 21,560 9,315 301,840 130,410 432,250
Female Elbow 90° PPR DN15
Co 90° ren ngoài PPR DN15
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 13 46 30,360 11,730 1,396,560 539,580 1,936,140
Male Elbow 90° PPR DN15
Co 90° PPR DN15
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 74 74 2,970 12,420 219,780 919,080 1,138,860
Elbow 90° PPR DN15
Co 90° PPR DN20
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 3,960 15,065 7,920 30,130 38,050
Elbow 90° PPR DN20
Co 90° CS DN32
5 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 3 3 26,510 42,654 79,530 127,961 207,491
Elbow 90° CS DN32
Co 90° PPR DN32
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 9 9 11,330 21,160 101,970 190,440 292,410
Elbow 90° PPR DN32
Co 90° CS DN40
7 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 7 7 30,360 49,243 212,520 344,701 557,221
Elbow 90° CS DN40
Tê giảm CS DN50x40
8 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 54,395 79,235 108,790 158,470 267,260
TEE (RED) CS DN50x40
Tê giảm CS DN40x32
9 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 4 4 40,920 72,030 163,680 288,121 451,801
TEE (RED) CS DN40x32
Tê giảm CS DN32x25
10 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 4 4 33,550 55,832 134,200 223,330 357,530
TEE (RED) CS DN32x25
Tê giảm PPR DN32x25
11 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 21,175 30,130 63,525 90,390 153,915
TEE (RED) PPR DN32x25
Tê giảm PPR DN32x20
12 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 21,010 30,130 42,020 60,260 102,280
TEE (RED) PPR DN32x20
Tê giảm PPR DN32x15
13 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 11 11 20,790 30,130 228,690 331,430 560,120
TEE (RED) PPR DN32x15
Tê giảm PPR DN25x15
14 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 15 16 9,460 24,150 151,360 386,400 537,760
TEE (RED) PPR DN25x15
Tê giảm PPR DN20x15
15 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 18 18 5,390 24,150 94,864 425,040 519,904
TEE (RED) PPR DN20x15
Tê PPR DN15
16 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 10 10 3,465 22,080 34,650 220,800 255,450
TEE PPR DN15
Côn giảm đồng tâm CS DN40X32
17 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 24,640 39,307 49,280 78,614 127,894
Reducer Concentric CS DN40X32
Côn giảm đồng tâm PPR DN32x25
18 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 5,500 17,779 11,000 35,558 46,558
Reducer Concentric PPR DN32x25
Côn giảm đồng tâm PPR DN25x20
19 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 6 6 3,520 10,580 21,120 63,480 84,600
Reducer Concentric PPR DN25x20
Côn giảm đồng tâm PPR DN20x15
20 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 8 8 2,420 9,085 19,360 72,680 92,040
Reducer Concentric PPR DN20x15
Nút bịt PPR ren trong DN15
21 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 45 45 3,432 8,625 154,440 388,125 542,565
Female cap PPR DN15
Nút bịt PPR ren ngoài DN15
22 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 13 13 3,432 8,625 44,616 112,125 156,741
Male cap PPR DN15
Đầu nối ống CS/PPR DN25
23 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 3 3 35,750 9,545 107,250 28,635 135,885
Union CS/PPR DN25
Đầu nối ống CS/PPR DN32
24 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 5 5 45,650 14,835 228,250 74,175 302,425
Union CS/PPR DN32
- - - -
I.4.5 Vật tư khác/Other - - - - 22,847,250
- - - -
Giá đỡ và phụ kiện
1 Set/bộ 1 1 13,860,000 8,987,250 13,860,000 8,987,250 22,847,250
Support and accessories
- - - -
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
I.4.6 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
OUTDOOR
I.5 - - - - 137,855,535
NGOÀI NHÀ
- - - -
I.5.1 Thiết bị/Material - - - - 10,298,160
- - - -
Đồng hồ nước DN100
1 Pcs/cái 1 1 8,625,100 938,630 8,625,100 938,630 9,563,730
Water meter DN100
Vòi rửa đồng DN15
2 Miha/MBV Pcs/cái 6 6 107,800 14,605 646,800 87,630 734,430
Brass Tap DN15
- - - -
I.5.2 Van/ Valve - - - - 5,922,160
- - - -
Van bướm DN100
1 Shinyi Pcs/cái 2 4 1,269,400 211,140 5,077,600 844,560 5,922,160
Butterfly valve DN100
- - - -
I.5.3 Ống/ Piping - - - - 88,372,999
- - - -
Ống thép sch40 DN15
1 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 10 12 27,242 25,185 326,898 302,220 629,118
Carbon steel pipe sch40 DN15
Ống thép sch40 DN20
2 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 22 24 32,533 32,724 780,780 785,386 1,566,166
Carbon steel pipe sch40 DN20
Ống thép sch40 DN25
3 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 57 60 44,000 46,104 2,640,000 2,766,210 5,406,210
Carbon steel pipe sch40 DN25
Ống thép sch40 DN32
4 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 6 6 53,141 51,405 318,846 308,430 627,276
Carbon steel pipe sch40 DN32
Ống thép sch40 DN40
5 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 50 92 63,261 63,146 5,820,012 5,809,478 11,629,490
Carbon steel pipe sch40 DN40
Ống thép sch40 DN50
6 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 44 78 84,973 67,850 6,627,878 5,292,300 11,920,178
Carbon steel pipe sch40 DN50
Ống nhựa hàn HDPE PN10 DN15
7 Bình Minh/ Đệ Nhất m 17 20 6,002 32,390 120,032 647,795 767,827
HDPE pipe PN10 DN15
Ống nhựa hàn HDPE PN10 DN20
8 Bình Minh/ Đệ Nhất m 143 144 7,647 32,390 1,101,197 4,664,124 5,765,321
HDPE pipe PN10 DN20
Ống nhựa hàn HDPE PN10 DN25
9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 11 12 12,681 37,428 152,170 449,135 601,304
HDPE pipe PN10 DN25
Ống nhựa hàn HDPE PN10 DN32
10 Bình Minh/ Đệ Nhất m 6 8 19,070 42,134 152,557 337,070 489,626
HDPE pipe PN10 DN32
Ống nhựa hàn HDPE PN10 DN100
11 Bình Minh/ Đệ Nhất m 242 244 141,715 58,983 34,578,509 14,391,974 48,970,483
HDPE pipe PN10 DN100
- - - -
I.5.4 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 17,649,715
- - - -
Đầu nối bích HDPE D100 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
1 Pcs/cái 8 8 142,780 58,983 1,142,240 471,868 1,614,108
HDPE Flange DN100 Phong
Mặt bích DN100
2 Shinyi Pcs/cái 8 8 237,600 78,430 1,900,800 627,440 2,528,240
Slip on Flange DN100
Đai khởi thủy DN250/100 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
3 Pcs/cái 2 1 915,706 245,525 915,706 245,525 1,161,231
Saddle clamps DN250/100 Phong
Co 90° ren trong HDPE DN15 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
4 Pcs/cái 7 7 15,180 9,315 106,260 65,205 171,465
Female Elbow 90° HDPE DN15 Phong
Co 45° CS DN50
5 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 3 3 35,090 59,340 105,270 178,020 283,290
Elbow 45° CS DN50
Co 90° HDPE DN15 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
6 Pcs/cái 8 8 24,970 8,280 199,760 66,240 266,000
Elbow 90° HDPE DN15 Phong
Co 90° CS DN15
7 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 8 8 9,680 24,955 77,440 199,640 277,080
Elbow 90° CS DN15
Co 90° HDPE DN20 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
8 Pcs/cái 10 10 28,710 15,065 287,100 150,650 437,750
Elbow 90° HDPE DN20 Phong
Co 90° HDPE DN25 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
9 Pcs/cái 3 3 39,270 15,065 117,810 45,195 163,005
Elbow 90° HDPE DN25 Phong
Co 90° HDPE DN32 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
10 Pcs/cái 3 3 62,480 18,055 187,440 54,165 241,605
Elbow 90° HDPE DN32 Phong
Co 90° HDPE DN100 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
11 Pcs/cái 10 10 346,368 105,685 3,463,680 1,056,850 4,520,530
Elbow 90° HDPE DN100 Phong
Co 90° CS DN20
12 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 20,570 32,717 41,140 65,435 106,575
Elbow 90° CS DN20
Co 90° CS DN25
13 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 37,510 32,717 75,020 65,435 140,455
Elbow 90° CS DN25
Co 90° CS DN50
14 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 3 4 64,130 59,340 256,520 237,360 493,880
Elbow 90° CS DN50
Tê giảm CS DN50x32
15 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 82,280 82,110 164,560 164,220 328,780
TEE (RED) CS DN50x32
Tê giảm CS DN40x32
16 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 40,920 72,030 81,840 144,061 225,901
TEE (RED) CS DN40x32
Tê giảm CS DN40x25
17 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 66,550 72,030 133,100 144,061 277,161
TEE (RED) CS DN40x25
Tê giảm CS DN40x20
18 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 3 4 66,550 72,030 266,200 288,121 554,321
TEE (RED) CS DN40x20
Tê giảm HDPE DN100/50 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
19 Pcs/cái 3 3 351,868 138,862 1,055,604 416,587 1,472,192
TEE (Red) HDPE DN100/50 Phong
Tê HDPE DN32 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
20 Pcs/cái 2 2 65,120 30,130 130,240 60,260 190,500
TEE HDPE DN32 Phong
Tê CS DN20
21 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 25,850 26,139 51,700 52,279 103,979
TEE CS DN20
Tê CS DN50
22 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 87,230 82,110 174,460 164,220 338,680
TEE CS DN50
Côn giảm đồng tâm HDPE DN50x32
23 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 4 42,460 14,835 169,840 59,340 229,180
Reducer Concentric HDPE DN50x32
Côn giảm đồng tâm HDPE DN32x15 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
24 Pcs/cái 3 4 19,580 9,660 78,320 38,640 116,960
Reducer Concentric HDPE DN32x15 Phong
Côn giảm đồng tâm HDPE DN32x15 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
25 Pcs/cái 3 3 19,580 9,660 58,740 28,980 87,720
Reducer Concentric HDPE DN32x15 Phong
Côn giảm đồng tâm HDPE DN20x15 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
26 Pcs/cái 3 3 14,520 9,085 43,560 27,255 70,815
Reducer Concentric HDPE DN20x15 Phong
Côn giảm đồng tâm CS DN40x20
27 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 24,640 39,307 49,280 78,614 127,894
Reducer Concentric CS DN40x20
Côn giảm đồng tâm CS DN40x25
28 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 24,640 39,307 49,280 78,614 127,894
Reducer Concentric CS DN40x25
Côn giảm đồng tâm CS DN50x40
29 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 54,340 52,378 108,680 104,756 213,436
Reducer Concentric CS DN50x40
Đầu nối ống PPR/HDPE DN20 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
30 Pcs/cái 3 4 23,980 9,085 95,920 36,340 132,260
Union PPR/HDPE DN20 Phong
Đầu nối ống PPR/HDPE DN25 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
31 Pcs/cái 2 2 35,750 9,545 71,500 19,090 90,590
Union PPR/HDPE DN25 Phong
Đầu nối ống PPR/CS DN20 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
32 Pcs/cái 4 4 35,750 9,545 143,000 38,180 181,180
Union PPR/CS DN20 Phong
Đầu nối ống PPR/CS DN25 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
33 Pcs/cái 3 3 23,980 9,085 71,940 27,255 99,195
Union PPR/CS DN25 Phong
Đầu nối ống PPR/CS DN32 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
34 Pcs/cái 3 3 45,650 14,835 136,950 44,505 181,455
Union PPR/CS DN32 Phong
Đầu nối ống HDPE/CS DN15 Bình Minh/ Đệ Nhất /Tiền
35 Pcs/cái 3 3 22,385 9,085 67,155 27,255 94,410
Union HDPE/CS DN15 Phong
- - - -
I.5.5 Vật tư khác/Other - - - - 15,612,500
- - - -
Giá đỡ và phụ kiện
1 Set/bộ 1 1 10,725,000 4,887,500 10,725,000 4,887,500 15,612,500
Support and accessories
- - - -
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
I.5.6 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI
II - - - - 662,683,323
WASTE WATER SYSTEM
- - - -
PHÒNG BƠM
II.1 - - - - 1,503,136
PUMP ROOM
- - - -
II.1.1 Thiết bị/ Material - - - - 515,929
- - - -
Phễu thu sàn inox DN100
1 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 1 1 453,024 62,905 453,024 62,905 515,929
Floor drain DN100
- - - -
II.1.2 Ống/ Piping - - - - -
- - - -
Ống uPVC PN9 DN100
1 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 26 93,537 60,605 - - -
uPVC pipe PN9 DN100
- - - -
II.1.3 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 987,207
- - - -
Co 45°uPVC DN100
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 7 8 105,624 17,777 844,994 142,214 987,207
Elbow 45° uPVC DN100
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
II.1.4 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
KHU PHỤ TRỢ
II.2 - - 49,392,533
UTILITY
- - - -
II.2.1 Thiết bị/ Material - - - - 10,850,509
- - - -
Thông tắc sàn DN50
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 10 11 26,224 18,055 288,464 198,605 487,069
Floor clean out DN50
Phễu thu sàn inox DN50
2 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 27 29 93,500 43,930 2,711,500 1,273,970 3,985,470
Floor drain DN50
Chụp thông hơi DN50
3 VN Pcs/cái 27 29 176,000 43,930 5,104,000 1,273,970 6,377,970
Air cap DN50
- - - -
- - - -
II.2.2 Ống/ Piping - - - - 23,739,330
- - - -
Ống uPVC PN9 DN40
1 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 13 32 19,303 32,723 617,690 1,047,127 1,664,817
uPVC pipe PN9 DN40
Ống uPVC PN6 DN50
2 pn6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 33 24 20,385 35,995 489,245 863,880 1,353,125
uPVC pipe PN6 DN50
Ống uPVC PN9 DN50
3 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 59 88 28,142 35,995 2,476,531 3,167,560 5,644,091
uPVC pipe PN9 DN50
Ống uPVC PN9 DN80
4 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 46 52 57,006 55,085 2,964,333 2,864,420 5,828,753
uPVC pipe PN9 DN80
Ống uPVC PN9 DN100
5 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 59 60 93,537 60,605 5,612,244 3,636,300 9,248,544
uPVC pipe PN9 DN100
- - - -
II.2.3 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 14,802,694
- - - -
Co 90° uPVC DN40
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 17 18 10,283 5,865 185,090 105,570 290,660
Elbow 90° uPVC DN40
Co 90° uPVC DN50
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 14 6 16,416 9,200 98,498 55,200 153,698
Elbow 90° uPVC DN50
Co 45°uPVC DN50
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 103 90 13,350 9,200 1,201,464 828,000 2,029,464
Elbow 45° uPVC DN50
Co 45°uPVC DN80
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 9 10 29,832 15,065 298,320 150,650 448,970
Elbow 45° uPVC DN80
Co 45°uPVC DN100
5 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 37 44 105,624 17,777 4,647,465 782,175 5,429,640
Elbow 45° uPVC DN100
Y uPVC DN50
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 6 36,982 15,065 221,892 90,390 312,282
Wye 45° uPVC DN50
Y giảm uPVC DN100x80
7 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 7 8 48,708 21,160 389,664 169,280 558,944
Wye 45° (Red.) uPVC DN100
Y giảm° uPVC DN100x50
8 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 38,544 21,160 115,632 63,480 179,112
Wye 45° (Red.) uPVC DN100x50
Y giảm uPVC DN80x50
9 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 35 40 31,768 18,055 1,270,720 722,200 1,992,920
Wye 45° (Red.) uPVC DN80x50
Y uPVC DN80
10 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 31,931 18,055 95,792 54,165 149,957
Wye 45° uPVC DN80
Y uPVC DN100
11 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 13 16 72,864 21,160 1,165,824 338,560 1,504,384
Wye 45° uPVC DN100
Tê cong uPVC DN100
12 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 58,991 21,160 117,982 42,320 160,302
Turn lateral tee 90 uPVC DN100
Tê cong uPVC DN50
13 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 12,538 15,065 37,613 45,195 82,808
Turn lateral tee 90 uPVC DN50
Tê cong giảm uPVC DN80x50
14 Turn lateral tee 90 Reducer uPVC Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 7 7 32,652 18,055 228,567 126,385 354,952
DN100x50
Tê giảm uPVC DN100x50
15 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 62,480 21,160 187,440 63,480 250,920
Tee (RED) uPVC DN100x50
Tê uPVC DN50
16 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 22,460 15,065 44,920 30,130 75,050
Tee uPVC DN50
Côn giảm đồng tâm uPVC DN50x40
17 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 19 18 9,110 9,200 163,984 165,600 329,584
Reducer Concentric uPVC DN50x40
Côn giảm đồng tâm uPVC DN80x50
18 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 9 10 18,491 15,065 184,910 150,650 335,560
Reducer Concentric uPVC DN80x50
Côn giảm đồng tâm uPVC DN100x50
19 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 36,441 18,055 109,322 54,165 163,487
Reducer Concentric uPVC DN100x50
- - - -
- - - -
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
II.2.4 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
NHÀ BẢO VỆ
II.3 - - - - 14,502,766
GUARD HOUSE
- - - -
II.3.1 Thiết bị/ Material - - - - 1,298,068
- - - -
Thông tắc sàn DN50
1 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 2 2 26,224 18,055 52,448 36,110 88,558
Floor clean out DN50
Phễu thu sàn inox DN50
2 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 4 4 93,500 43,930 374,000 175,720 549,720
Floor drain DN50
Chụp thông hơi DN50
3 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 3 3 176,000 43,930 528,000 131,790 659,790
Air cap DN50
- - - -
II.3.2 Ống/ Piping - - - - 9,626,178
- - - -
Ống uPVC PN9 DN40
1 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 13 12 19,303 32,723 231,634 392,673 624,306
uPVC pipe PN9 DN40
Ống uPVC PN6 DN50
2 pn6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 26 24 20,385 35,995 489,245 863,880 1,353,125
uPVC pipe PN6 DN50
Ống uPVC PN9 DN50
3 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 26 24 28,142 35,995 675,418 863,880 1,539,298
uPVC pipe PN9 DN50
Ống uPVC PN9 DN80
4 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 20 16 57,006 55,085 912,102 881,360 1,793,462
uPVC pipe PN9 DN80
Ống uPVC PN9 DN100
5 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 33 28 93,537 60,605 2,619,047 1,696,940 4,315,987
uPVC pipe PN9 DN100
- - - -
II.3.3 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 3,578,519
- - - -
Co 90° uPVC DN40
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 6 6 10,283 5,865 61,697 35,190 96,887
Elbow 90° uPVC DN40
Co 90° uPVC DN50
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 10 8 16,416 9,200 131,331 73,600 204,931
Elbow 90° uPVC DN50
Co 45°uPVC DN50
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 25 22 13,350 9,200 293,691 202,400 496,091
Elbow 45° uPVC DN50
Co 45°uPVC DN80
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 29,832 15,065 89,496 45,195 134,691
Elbow 45° uPVC DN80
Co 45°uPVC DN100
5 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 10 12 105,624 17,777 1,267,490 213,320 1,480,811
Elbow 45° uPVC DN100
Y uPVC DN50
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 4 4 36,982 15,065 147,928 60,260 208,188
Wye 45° uPVC DN50
Y giảm° uPVC DN100x50
7 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 38,544 21,160 77,088 42,320 119,408
Wye 45° (Red.) uPVC DN100x50
Y giảm uPVC DN80x50
8 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 31,768 18,055 95,304 54,165 149,469
Wye 45° (Red.) uPVC DN80x50
Y uPVC DN100
9 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 72,864 21,160 145,728 42,320 188,048
Wye 45° uPVC DN100
Tê cong uPVC DN50
10 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 12,538 15,065 25,076 30,130 55,206
Turn lateral tee 90 uPVC DN50
Tê giảm uPVC DN80x50
11 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 1 41,582 18,055 41,582 18,055 59,637
Tee (RED) uPVC DN100x50
Tê giảm uPVC DN100x50
12 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 1 76,219 21,160 76,219 21,160 97,379
Tee (RED) uPVC DN100x50
Tê uPVC DN50
13 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 22,460 15,065 44,920 30,130 75,050
Tee uPVC DN50
Côn giảm đồng tâm uPVC DN50x40
14 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 4 2 9,110 9,200 18,220 18,400 36,620
Reducer Concentric uPVC DN50x40
Côn giảm đồng tâm uPVC DN80x50
15 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 18,491 15,065 36,982 30,130 67,112
Reducer Concentric uPVC DN80x50
Côn giảm đồng tâm uPVC DN100x50
16 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 36,441 18,055 72,882 36,110 108,992
Reducer Concentric uPVC DN100x50
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
II.3.4 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG
II.4 - - - - 57,157,834
FACTORY + OFFICE
- - - -
II.4.1 Thiết bị/ Material - - - - 5,156,771
- - - -
Thông tắc sàn DN50
1 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 3 3 26,224 18,055 78,672 54,165 132,837
Floor clean out DN50
Thông tắc trần DN50
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 16 16 26,224 18,055 419,584 288,880 708,464
Clean out DN50
Phễu thu sàn inox DN50
3 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 25 25 93,500 43,930 2,337,500 1,098,250 3,435,750
Floor drain DN50
Chụp thông hơi DN50
4 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 4 4 176,000 43,930 704,000 175,720 879,720
Air cap DN50
- - - -
II.4.2 Ống/ Piping - - - - 34,060,120
- - - -
Ống uPVC PN9 DN40
1 Bình Minh/ Đệ Nhất m 20 24 19,303 32,723 463,267 785,345 1,248,613
uPVC pipe PN9 DN40
Ống uPVC PN6 DN50
2 Bình Minh/ Đệ Nhất m 53 56 20,385 35,995 1,141,571 2,015,720 3,157,291
uPVC pipe PN6 DN50
Ống uPVC PN9 DN50
3 Bình Minh/ Đệ Nhất m 53 56 28,142 35,995 1,575,974 2,015,720 3,591,694
uPVC pipe PN9 DN50
Ống uPVC PN9 DN80
4 Bình Minh/ Đệ Nhất m 112 128 57,006 55,085 7,296,819 7,050,880 14,347,699
uPVC pipe PN9 DN80
Ống uPVC PN9 DN100
5 Bình Minh/ Đệ Nhất m 73 76 93,537 60,605 7,108,842 4,605,980 11,714,822
uPVC pipe PN9 DN100
- - - -
II.4.3 Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 17,940,944
- - - -
Co 90° uPVC DN40
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 23 24 10,283 5,865 246,787 140,760 387,547
Elbow 90° uPVC DN40
Co 90° uPVC DN50
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 24 24 16,416 9,200 393,994 220,800 614,794
Elbow 90° uPVC DN50
Co 45°uPVC DN50
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 70 70 13,350 9,200 934,472 644,000 1,578,472
Elbow 45° uPVC DN50
Co 45°uPVC DN80
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 55 56 29,832 15,065 1,670,592 843,640 2,514,232
Elbow 45° uPVC DN80
Co 45°uPVC DN100
5 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 35 36 105,624 17,777 3,802,471 639,961 4,442,432
Elbow 45° uPVC DN100
Y uPVC DN50
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 7 8 36,982 15,065 295,856 120,520 416,376
Wye 45° uPVC DN50
Y giảm° uPVC DN100x50
7 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 4 38,544 21,160 154,176 84,640 238,816
Wye 45° (Red.) uPVC DN100x50
Y giảm uPVC DN80x50
8 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 37 38 31,768 18,055 1,207,184 686,090 1,893,274
Wye 45° (Red.) uPVC DN80x50
Y giảm° uPVC DN100x80
9 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 48,708 21,160 97,416 42,320 139,736
Wye 45° (Red.) uPVC DN100x80
Y uPVC DN100
10 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 9 10 72,864 21,160 728,640 211,600 940,240
Wye 45° uPVC DN100
Y uPVC DN80
11 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 11 11 31,931 18,055 351,239 198,605 549,844
Wye 45° uPVC DN80
Tê uPVC DN50
12 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 7 8 22,460 15,065 179,678 120,520 300,198
Tee uPVC DN50
Côn giảm đồng tâm uPVC DN50x40
13 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 23 24 9,110 9,200 218,645 220,800 439,445
Reducer Concentric uPVC DN50x40
Côn giảm đồng tâm uPVC DN80x50
14 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 15 16 18,491 15,065 295,856 241,040 536,896
Reducer Concentric uPVC DN80x50
Côn giảm đồng tâm uPVC DN100x50
15 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 7 8 36,441 18,055 291,526 144,440 435,966
Reducer Concentric uPVC DN100x50
Tê cong uPVC DN80
16 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 32,652 18,055 65,305 36,110 101,415
Turn lateral tee 90 uPVC DN80
Tê cong uPVC DN100
17 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 10 10 58,991 21,160 589,908 211,600 801,508
Turn lateral tee 90 uPVC DN100
Tê cong giảm uPVC DN80x50
18 Turn lateral tee 90 Reducer uPVC Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 41,582 18,055 83,164 36,110 119,274
DN100x50
Tê uPVC DN50
19 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 22,460 15,065 67,379 45,195 112,574
Tee uPVC DN50
Tê giảm uPVC DN80x50
20 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 41,582 18,055 83,164 36,110 119,274
Tee (RED) uPVC DN100x50
Bẫy mùi uPVC DN50
21 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 23 23 30,228 24,495 695,244 563,385 1,258,629
P-trap uPVC DN50
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
II.4.4 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
NGOÀI NHÀ
II.5 - - - - 540,127,053
OUTDOOR
- - - -
II.5.1 Van/Valve - - - - 5,537,930
- - - -
Van bi đồng DN40
1 Minh Hòa Pcs/cái 2 4 317,900 105,455 1,271,600 421,820 1,693,420
Brass ball valve DN40
Van 1 chiều đồng DN40
2 Minh Hòa Pcs/cái 2 4 251,900 105,455 1,007,600 421,820 1,429,420
đồng Check valve DN40
Van bi đồng DN32
3 Minh Hòa Pcs/cái 2 4 252,560 99,302 1,010,240 397,210 1,407,450
Brass ball valve DN32
Van 1 chiều đồng DN32
4 Minh Hòa Pcs/cái 2 4 160,600 91,310 642,400 365,240 1,007,640
đồng Check valve DN32
- - - -
II.5.2 Thiết bị/ Material - - - - 74,626,061
- - - -
Bơm chìm nước thải (Q=1m3/h @20m)
1 Ebara/Pentax Lot/bộ 2 4 15,947,360 776,250 63,789,440 3,105,000 66,894,440
Pump (Q=1m3/h @20m)
Cảm biến mực nước
2 Tecofi Lot/bộ 6 6 927,300 21,045 5,563,800 126,270 5,690,070
Level switch
Thông tắc sàn DN100
3 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Set/cái 2 2 416,020 95,070 832,040 190,141 1,022,181
Floor clean out DN100
Phễu thu sàn DN150
4 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Set/cái 2 2 437,580 72,105 875,160 144,210 1,019,370
Floor drain DN150
- - - -
II.5.3 Ống/ Piping - - - - 438,199,425
- - - -
Ống HDPE PN10 DN40
1 Bình Minh/ Đệ Nhất m 330 330 29,427 - 9,710,976 - 9,710,976
HDPE pipe PN10 DN40
Ống HDPE PN10 DN100
2 Bình Minh/ Đệ Nhất m 119 102 141,715 58,983 14,454,950 6,016,317 20,471,267
HDPE pipe PN10 DN100
Ống HDPE PN10 DN200
3 Bình Minh/ Đệ Nhất m 304 292 586,414 154,330 171,233,005 45,064,360 216,297,365
HDPE pipe PN10 DN200
Ống HDPE PN10 DN250
4 Bình Minh/ Đệ Nhất m 7 8 718,643 233,220 5,749,146 1,865,760 7,614,906
HDPE pipe PN10 DN250
Ống uPVC PN9 DN50
5 Bình Minh/ Đệ Nhất m 13 12 28,142 35,995 337,709 431,940 769,649
uPVC pipe PN9 DN50
Ống uPVC PN9 DN80
6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 57 56 57,006 55,085 3,192,358 3,084,760 6,277,118
uPVC pipe PN9 DN80
Ống uPVC PN9 DN100
7 Bình Minh/ Đệ Nhất m 66 64 93,537 60,605 5,986,394 3,878,720 9,865,114
uPVC pipe PN9 DN100
Ống inox 304 sch10 DN100
8 sch10 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 79 78 510,125 124,775 39,789,750 9,732,450 49,522,200
SS304 pipe sch10 DN100
Ống inox 304 sch10 DN150
9 sch10 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 26 30 1,196,250 132,135 35,887,500 3,964,050 39,851,550
SS304 pipe sch10 DN150
Ống inox 304 sch10 DN200
10 sch10 Hoa Sen-VN/ Malaysia m 46 48 1,475,760 145,475 70,836,480 6,982,800 77,819,280
SS304 pipe sch10 DN200
- - - -
Phụ kiện đường ống + vật tư/ Fitting for
II.5.4 - - - - 21,763,638
pipe
- - - -
Co 90° HDPE DN100
1 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 346,368 105,685 692,736 211,370 904,106
Elbow 90° HDPE DN100
Co 90° HDPE DN40
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 11 10 - 41,193 - 411,930 411,930
Elbow 90° HDPE DN40
Tê giảm HDPE DN40x32
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 - 41,193 - 123,579 123,579
Tee (RED) HDPE DN40x32
Co 45° uPVC DN100
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 18 22 105,624 17,777 2,323,732 391,087 2,714,820
Elbow 45° uPVC DN100
Co 45° uPVC DN80
5 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 5 10 29,832 15,065 298,320 150,650 448,970
Elbow 45° uPVC DN80
Co 45° uPVC DN50
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 6 13,350 9,200 80,098 55,200 135,298
Elbow 45° uPVC DN50
Tê cong uPVC DN80
7 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 32,652 18,055 97,957 54,165 152,122
Turn lateral tee 90 uPVC DN80
Y uPVC DN100
8 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 2 2 72,864 21,160 145,728 42,320 188,048
Wye 45° uPVC DN100
Co 45° inox 304 DN150
9 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 5 10 498,520 126,155 4,985,200 1,261,550 6,246,750
Elbow 45° SS304 DN100
Co 45° inox 304 DN100
10 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 4 280,060 103,684 1,120,240 414,736 1,534,976
Elbow 45° SS304 DN100
Y inox 304 DN100
11 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 1,237,500 126,155 2,475,000 252,310 2,727,310
Wye 45° SS304 DN100
Y giảm inox 304 DN200x150
12 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 3 3 1,760,000 215,700 5,280,000 647,099 5,927,099
Wye 45° (Red.) SS304 DN80x50
Côn giảm đồng tâm inox 304 DN200x150
13 Hoa Sen-VN/ Malaysia Pcs/cái 2 2 - 124,315 - 248,630 248,630
Reducer Concentric SS304 DN200x150
- - - -
- - - -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
II.5.5 bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - - - -
Other works are found by contractor
- - - -
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
III - - - - 187,805,650
STORM RAIN WATER SYSTEM
- - - -
THOÁT NƯỚC MƯA MÁI
III.1 - - - - 187,805,650
STORM RAIN WATER ON ROOF
- - - -
III.1.1Thiết bị/ Material - - - - 15,925,049
- - - -
Bơm chìm nước mưa (Q=35m3/h @10m)
1 Ebara/Pentax Set/bộ 2 - 29,617,170 1,351,250 - - -
Pump (Q=35m3/h @10m)
Phễu thu nước mái DN80
2 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 26 18 348,480 62,790 6,272,640 1,130,220 7,402,860
Roof Drainage DN80
Phễu thu nước mái DN100
3 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 12 12 359,040 62,790 4,308,480 753,480 5,061,960
Roof Drainage DN100
Phễu thu nước mái DN150
4 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 8 - 570,240 73,370 - - -
Roof Drainage DN150
Phễu thu nước mái DN200
5 Ngọc Thảo/ Hòa Lạc Pcs/cái 5 - 836,000 73,370 - - -
Roof Drainage DN200
Cảm biến mực nước
6 Tecofi Set/bộ 1 1 927,300 21,045 927,300 21,045 948,345
Level switch
Van bướm DN50
7 Shinyi Pcs/cái 2 2 608,817 134,780 1,217,634 269,560 1,487,194
Butterfly valve DN50
Van 1 chiều đồng DN50
8 Miha/MBV Pcs/cái 2 2 394,240 118,105 788,480 236,210 1,024,690
đồng Check valve DN50
- - - -
III.1.2Ống/ Piping - - - - 135,816,852
- - - -
Ống uPVC PN9 DN50
1 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 44 44 28,142 35,995 1,238,266 1,583,780 2,822,046
uPVC pipe PN9 DN50
Ống uPVC PN6 DN80
2 pn6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 171 424 44,469 55,085 18,854,686 23,356,040 42,210,726
uPVC pipe PN6 DN80
Ống uPVC PN6 DN100
3 pn6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 125 152 73,062 60,605 11,105,424 9,211,960 20,317,384
uPVC pipe PN6 DN100
Ống uPVC PN6 DN150
4 pn6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 99 100 122,492 109,135 12,249,160 10,913,500 23,162,660
uPVC pipe PN6 DN150
Ống uPVC PN6 DN200
5 pn6 Bình Minh/ Đệ Nhất m 61 64 243,720 130,755 15,598,106 8,368,320 23,966,426
uPVC pipe PN6 DN200
Ống uPVC PN9 DN200
6 pn9 Bình Minh/ Đệ Nhất m 50 52 318,045 130,755 16,538,350 6,799,260 23,337,610
uPVC pipe PN9 DN200
- - - -
III.1.3Phụ kiện đường ống/ Fitting for pipe - - - - 23,861,649
- - - -
Mặt bích DN100
1 VN/ China Pcs/cái 4 4 236,390 145,360 945,560 581,440 1,527,000
Slip on Flange DN100
Đầu nối bích uPVC D50
2 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 4 4 82,280 31,165 329,120 124,660 453,780
uPVC Flange DN50
Co 90° uPVC PN9 DN50
3 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 5 6 16,416 9,200 98,498 55,200 153,698
Elbow 90° uPVC PN9 DN50
Co 45° uPVC PN6 DN80
4 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 86 84 29,832 15,065 2,505,888 1,265,460 3,771,348
Elbow 45° uPVC PN6 DN80
Co 45° uPVC PN6 DN100
5 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 40 40 105,624 17,777 4,224,968 711,068 4,936,036
Elbow 45° uPVC PN6 DN100
Co 45°uPVC PN6 DN150
6 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 28 30 211,200 21,275 6,336,000 638,250 6,974,250
Elbow 45° uPVC PN6 DN150
Co 45°uPVC PN6 DN200
7 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 21 18 304,786 25,760 5,486,144 463,680 5,949,824
Elbow 45° uPVC PN6 DN200
Đầu nối ống uPVC DN50
8 Bình Minh/ Đệ Nhất Pcs/cái 3 3 22,704 9,200 68,112 27,600 95,712
Union uPVC DN50
- - - -
III.1.4Vật tư khác/Other - - - - 12,202,100
- - - -
Giá đỡ và phụ kiện
1 Set/bộ 1 1 8,234,600 3,967,500 8,234,600 3,967,500 12,202,100
Support and accessories
- -
Công việc hoặc khối lượng thêm hoặc
III.1.5bớt có thể được tìm thấy bởi Nhà thầu - -
Other works are found by contractor
Tổng Cộng 992,560,273 367,367,642 1,359,927,914
Thuế VAT 10% 99,256,027 36,736,764 135,992,791
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT
1,091,816,300 404,104,406 1,495,920,706
10%
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG NƯỚC MƯA/
SUMMARY OF STORM WATER

Đơn giá / Đơn giá /


Unit price Unit price
Nhãn hiệu Đơn vị/ Ghi chú / Khối lượng/ Tổng / Ghi chú /
No. Mô tả / Description SQC
Brand name Units Notes Quantity Vật tư / Nhân công / Vật tư / Nhân công / Total Remark
Quantity
Material Labor Material Labor

I PHẦN ỐNG CỐNG / CR PIPE


A * Ống cống / CR Pipe
Hùng Vương/ Xem bảng
1 300 100m 0.74 0.80 34,100,000 7,130,000 27,280,000 5,704,000 32,984,000
Tường đương tính chi tiết
Hùng Vương/
2 400 100m " 0.74 0.44 41,580,000 8,625,000 18,295,200 3,795,000 22,090,200
Tường đương
Hùng Vương/
3 600 100m " 0.74 1.24 56,320,000 9,430,000 69,836,800 11,693,200 81,530,000
Tường đương
Hùng Vương/
4 800 100m " 0.74 0.12 91,300,000 9,890,000 10,956,000 1,186,800 12,142,800
Tường đương
Hùng Vương/
5 300 100m " 0.47 0.52 35,310,000 7,130,000 18,361,200 3,707,600 22,068,800
Tường đương
Hùng Vương/
6 400 100m " 0.47 0.28 42,130,000 8,625,000 11,796,400 2,415,000 14,211,400
Tường đương
Hùng Vương/
7 600 100m " 0.47 1.52 61,270,000 9,430,000 93,130,400 14,333,600 107,464,000
Tường đương
Hùng Vương/
8 800 100m " 0.47 0.12 96,800,000 9,890,000 11,616,000 1,186,800 12,802,800
Tường đương
B * Móng cống/CR Pipe foundation
Đào móng cống / Excavation of pipe Xem bảng
1 100m³ 14.79 14.79 0 4,628,750 0 68,445,794 68,445,794
foundation tính chi tiết
Bê tông lót đá 1x2 M150 /Lean
2 m³ " 24.56 24.56 1,092,000 247,537 26,816,165 6,078,761 32,894,926
Concrete blinding 1x2 M150
Bê tông móng cống đá 1x2 M200 /
3 m³ " 6.32 6.32 1,260,000 187,163 7,960,680 1,182,493 9,143,173
Concrete blinding 1x2 M200
Cốt thép Ø≤10/ Reinforcing bar
4 Tấn (Ton) " 0.83 0.83 15,246,000 2,889,375 12,657,001 2,398,716 15,055,716
Ø≤10
Đắp cát đầm chặt k0.9/ Compact
5 100m³ " 7.07 7.07 0 5,175,000 0 36,583,614 36,583,614
sand k0.9
Đắp cát đầm chặt k0.95/ Compact
6 100m³ " 5.67 5.67 0 5,175,000 0 29,330,179 29,330,179
sand k0.95
Khối lượng cát đào chuyển đi/The
7 volume of excavated sand is 100m³ " 2.05 2.05 0 2,300,000 0 4,715,313 4,715,313
transported

57
Hùng Vương/
C 300 Cái/Each 68.00 68.00 116,600 11,500 7,928,800 782,000 8,710,800
Tường đương
Hùng Vương/
D 400 Cái/Each 38.00 38.00 130,900 12,650 4,974,200 480,700 5,454,900
Tường đương
Hùng Vương/
E 600 Cái/Each 140.00 140.00 196,900 14,375 27,566,000 2,012,500 29,578,500
Tường đương
Hùng Vương/
F 800 Cái/Each 14.00 14.00 264,000 18,055 3,696,000 252,770 3,948,770
Tường đương
II PHẦN HỐ GA/ MANHOLE
* Móng và thân hố ga / Excavation
A
and Manhole body:
Đào móng hố ga / Excavation of Xem bảng
1 100m³ 1.78 1.78 0 4,628,750 0 8,236,205 8,236,205
manhole foundation tính chi tiết
Ván khuôn bê tông lót / Lean
2 100m² " 0.16 0.16 7,150,000 12,075,000 1,115,400 1,883,700 2,999,100
Concrete formwork
Bê tông lót đá 1x2 M150/ Lean
3 m³ " 6.17 6.17 1,092,000 247,537 6,737,640 1,527,306 8,264,946
Concrete blinding 1x2 M150
4 Thép Ø≤10 / RB Ø≤10 Tấn (Ton) " 2.54 2.54 15,246,000 2,889,375 38,782,775 7,349,992 46,132,767
5 Thép 10<Ø≤18 / RB 10<Ø≤18 Tấn (Ton) " 0.15 0.15 15,246,000 2,889,375 2,344,073 444,241 2,788,314
Ván khuôn bê tông hố ga / Manhole
6 100m² " 3.24 3.24 13,200,000 14,375,000 42,821,626 46,633,400 89,455,026
Concrete formwork
Bê tông hố ga đá 1x2 M200 /
7 m³ " 40.54 40.54 1,260,000 187,163 51,082,448 7,587,872 58,670,321
Concrete blinding 1x2 M200
Đắp cát đầm chặt k0.9 (đất tận
8 dụng) / Compact sand k0.9 (Sand is 100m³ " 1.06 1.06 0 5,175,000 0 5,469,532 5,469,532
reused)
Khối lượng cát đào chuyển đi/The
9 volume of excavated sand is 100m³ " 0.72 0.72 0 2,300,000 0 1,661,621 1,661,621
transported
B * Nắp hố ga / Cover: Cái/Each 27.00 27.00 1,650,000 575,000 44,550,000 15,525,000 60,075,000
C * Khuôn hố ga / Manhole mold: Cái/Each 27.00 27.00 1,650,000 575,000 44,550,000 15,525,000 60,075,000
* Lưới chắn rác đúc/ Strainer of
D Cái/Each 15.00 23.00 1,100,000 575,000 25,300,000 13,225,000 38,525,000
cast iron:
* Điểm trí thu nước / Water
E Cái/Each 15.00 15.00
collection location:
Bê tông lót đá 1x2 M150/ Lean
1 m³ 15 x 0.040 0.60 0.60 1,092,000 247,537 655,200 148,523 803,723
Concrete blinding 1x2 M150
Bê tông đá 1x2 M200 / Concrete
2 m³ 15 x 0.100 1.50 1.50 1,260,000 187,163 1,890,000 280,744 2,170,744
blinding 1x2 M200
Ván khuôn bê tông/ Concrete 15 x
3 100m² 0.12 0.12 13,200,000 14,375,000 1,603,800 1,746,563 3,350,363
formwork 0.810/100
III PHẦN CỬA XẢ
1 Đào móng cửa xả 100m³ Xem bản vẽ 0.13 0.13 0 4,628,750 0 590,166 590,166
2 Bê tông lót đá 4x6 M100 Đá 1x2, M100 m³ " 10.50 10.50 1,092,000 247,537 11,466,000 2,599,144 14,065,144
3 Ván khuôn 100m² " 0.12 0.12 13,200,000 14,375,000 1,605,780 1,748,719 3,354,499
Bê tông móng tường đầu đá 1x2
4 m³ " 6.48 6.48 1,092,000 247,537 7,076,160 1,604,043 8,680,203
M250
Bê tông móng tường cánh đá 1x2
5 m³ " 6.75 6.75 1,092,000 247,537 7,371,000 1,670,878 9,041,878
M250
Bê tông chân khay đá 1x2 M250 m³ " 1,092,000 247,537 0 0 0
58
6 Bê tông sân cống đá 1x2 M250 m³ " 11.10 11.10 1,092,000 247,537 12,121,200 2,747,666 14,868,866
7 Thép Ø≤10 Tấn " 0.40 0.40 15,246,000 2,889,375 6,118,830 1,159,622 7,278,451
Thép 10<Ø≤18 Tấn "
8 Cừ tràm Ø8-10cm Không bao gồm Cây " 1587.00
9 Cát đệm đầu cừ Không bao gồm 100m³ " 0.14

F * Gioăng Cao Su / Joint rubber: Cái/Each


Joint rubber 300 Hùng Vương/
1 Pcs/Cái 34.00 25,300 6,900 860,200 234,600 1,094,800
Gioăng cao su D300 Tường đương
Joint rubber 400 Hùng Vương/
2 Pcs/Cái 19.00 35,200 8,050 668,800 152,950 821,750
Gioăng cao su D400 Tường đương
Joint rubber 600 Hùng Vương/
3 Pcs/Cái 70.00 47,300 9,775 3,311,000 684,250 3,995,250
Gioăng cao su D600 Tường đương
Joint rubber 800 Hùng Vương/
4 Pcs/Cái 7.00 82,500 10,580 577,500 74,060 651,560
Gioăng cao su D800 Tường đương

Tổng cộng 339,314,131 141,864,806 1,002,275,913


Thuế VAT 10% 33,931,413 14,186,481 100,227,591
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT
373,245,545 156,051,287 1,102,503,504
10%

59
60
QUOTATION
PROJECT: OLAM PEPPER
Item: ADDITIONAL WORK
CURRENCY :VND

KHỐI PRICE AMOUNT


KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION LƯỢN TOTAL GHI CHÚ
LƯỢNG
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME G AMOUNT NOTE
QTY (SQC)
QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10) (12)
I PHẦN SAN NỀN / SUPGRADE
1 Removie Soil to the part 2 m3 15,306.59 - 24,000 - 367,358,112 367,358,112
II PHẦN ĐƯỜNG
Cổng vào đường số 8 và Đường số 10
Gia công và lắp dựng thép sàn
nền (Cổng đường số 8 và
1 đường số 10) kg 2 lớp fi12@150 16,115 14,850 2,889 239,307,770 46,562,282 285,870,052
Fabrication and installation
rebar for ground floor
Đánh nền bằng máy
Trowel finishing by machine, cho toàn bộ đường
2 m2 6,822 0 23,000 0 156,906,000 156,906,000
Screeding concrete for đổ bê tông
Ground floor
Gia công và lắp dựng thép gia
cường mép tấm
3 Fabrication and installation kg 2,746 15,246 2,889 41,865,855 7,934,288 49,800,143
rebar for REINFORCED AT
OUTSIDE PLATE
Ram nhập hàng
Hardener xanh cho nền h; 4
kG/m2 hardener Gray Color
4 m2 900 19,058 6,000 17,151,750 5,400,000 22,551,750
Green hardener for walk way 4kg/m2
visistor, 4 kG/m2
WC Sàn Seck
4 Gờ bê tông 100x100 md 54 26,479 21,000 1,429,871 1,134,000 2,563,871
Cán vữa đá mi chống thấm dày
4 m2 76 100,000 50,000 7,575,000 3,787,500 11,362,500
>=3cm

III Item: MAIN FACTORY


A MÓNG / FOUNDATION:
1 Soil compaction m2 852 - 27,600 - 23,504,008 23,504,008
2 Fromwork for lean concrete m2 127.666 71,500 120,750 9,128,155 15,415,730 24,543,885
IV UTILITY 2
KHỐI PRICE AMOUNT
KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION LƯỢN TOTAL GHI CHÚ
LƯỢNG
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME G AMOUNT NOTE
QTY (SQC)
QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

Bê tông đá mi, M150 tạo dốc THK<=5cm


1 m2 224.40 132,300 44,304 29,688,120 9,941,762 39,629,882
mái +D4@200
IV UTILITY 3
Bê tông đá mi, M150 tạo dốc
1 m2 420.28 132,300 44,304 55,603,044 18,619,980 74,223,024
mái
IV UTILITY 4
Bê tông đá mi, M150 tạo dốc
1 m2 265.20 132,300 44,304 35,085,960 11,749,355 46,835,315
mái
1000x1000x1000
Inox 304 Hàn Quốc
THK=0.8mm, Ray
2 Lift cap 100kg lot 1.00 115,500,000 17,250,000 115,500,000 17,250,000 132,750,000
China, Moto
Japan,Thiết Bị Điều
Khiển japan
Khung sắt hộp
3 Mái che thang lot 50x50x1.4@1000x1 1.00 4,400,000 1,725,000 4,400,000 1,725,000 6,125,000
000, kính Cl 8mm
4 Intallation water stop v-250 m 7.00 385,000 46,000 2,695,000 322,000 3,017,000
Granite counter includes mirror,
5 lot 2.00 2.00 7,000,000 1,500,000 14,000,000 3,000,000 17,000,000
includes support by stainless 304
I BIKE PARKING No.1 - 8A - 0 0
1 Excavation (by machine) m3 221.01 - 46,288 - 10,230,063 10,230,063
2 Soil compaction m2 410.72 - 27,600 - 11,335,734 11,335,734
3 Compaction nature subsoil m2
compacted to 95% standard 410.72 - 18,400 - 7,557,156 7,557,156
proctor density
4 PVC sheet t=0,025mm m2 410.72 12,100 4,600 4,969,652 1,889,289 6,858,941
5 Crushed stone compacted (0- m3
4), standard density K=95% & 96.95 297,000 111,780 28,792,665 10,836,512 39,629,177
E=75MPa
6 Fromwork for lean concrete m2 4.19 71,500 97,750 299,585 409,573 709,158
7 Lean concrete m3 19.39 1,092,000 247,537 21,172,788 4,799,505 25,972,293
8 Fromwork for floor m2 90.07 132,000 120,750 11,889,504 10,876,194 22,765,698
9 Concrete for floor m3 57.04 1,260,000 187,163 71,871,408 10,675,899 82,547,307
10 Rebar for floor ton 5.14 15,246,000 2,889,375 78,350,947 14,848,830 93,199,778
11 Backfilling and compaction m3 144.58 - 51,750 - 7,482,095 7,482,095
12 Soil disposal m3 76.43 - 23,000 - 1,757,885 1,757,885
13 Saw cut jont, chèn sealant md 82.80 16,500 5,750 1,366,200 476,100 1,842,300
II BIKE PARKING No.2 - 9A
1 Excavation (by machine) m3 260.53 0 46,288 - 12,059,356 12,059,356
2 Soil compaction m2 489.64 0 27,600 - 13,514,064 13,514,064
KHỐI PRICE AMOUNT
KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION LƯỢN TOTAL GHI CHÚ
LƯỢNG
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME G AMOUNT NOTE
QTY (SQC)
QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

3 Compaction nature subsoil m2


compacted to 95% standard 489.64 0 18,400 - 9,009,376 9,009,376
proctor density
4 PVC sheet t=0,025mm m2 489.64 12,100 4,600 5,924,644 2,252,344 8,176,988
5 Crushed stone compacted (0- m3
4), standard density K=95% & 115.92 297,000 111,780 34,428,240 12,957,538 47,385,778
E=75MPa
6 Fromwork for lean concrete m2 4.74 71,500 97,750 338,910 463,335 802,245
7 Lean concrete m3 23.18 1,092,000 247,537 25,316,928 5,738,909 31,055,837
8 Fromwork for floor m2 101.95 132,000 120,750 13,457,664 12,310,704 25,768,368
9 Concrete for floor m3 67.53 1,260,000 187,163 85,093,848 12,639,982 97,733,830
10 Rebar for floor ton 6.05 15,246,000 2,889,375 92,187,247 17,471,043 109,658,290
11 Backfilling and compaction m3 169.81 0 51,750 - 8,787,812 8,787,812
12 Soil disposal m3 90.72 0 23,000 - 2,086,532 2,086,532
13 Saw cut jont, chèn sealant md 102.00 16,500 5,750 1,683,000 586,500 2,269,500
III CAR PARKING
1 Excavation (by machine) m3 51.51 0 46,288 - 2,384,133 2,384,133
2 Soil compaction m2 73.88 0 27,600 - 2,039,226 2,039,226
3 Compaction nature subsoil m2
compacted to 95% standard 73.88 0 18,400 - 1,359,484 1,359,484
proctor density
4 PVC sheet t=0,025mm m2 73.88 12,100 4,600 894,009 339,871 1,233,880
5 Crushed stone compacted (0- m3
4), standard density K=95% & 16.06 297,000 111,780 4,771,305 1,795,746 6,567,051
E=75MPa
6 Fromwork for lean concrete m2 1.77 71,500 97,750 126,555 173,017 299,573
7 Lean concrete m3 3.21 1,092,000 247,537 3,508,596 795,338 4,303,934
8 Fromwork for floor m2 37.80 132,000 120,750 4,989,600 4,564,350 9,553,950
9 Concrete for floor m3 12.12 1,260,000 187,163 15,271,200 2,268,410 17,539,610
10 Rebar for floor ton 1.27 15,246,000 2,889,375 19,298,092 3,657,315 22,955,407
11 Backfilling and compaction m3 36.17 0 51,750 - 1,872,007 1,872,007
12 Soil disposal m3 15.33 0 23,000 - 352,659 352,659
13 Saw cut jont, chèn sealant md 5.00 16,500 5,750 82,500 28,750 111,250
IV SPECTIC
Spectic tank V=3m3 Pcs
1 Bê tự hoại 3m3 Cái
VN 2.00 15,268,307 8,000,911 30,536,614 16,001,822 46,538,436
Spectic tank V=10m3 Pcs
2 Bê tự hoại 10m3 Cái
VN 3.00 27,680,964 16,536,978 83,042,892 49,610,934 132,653,826
V Vĩ hè xung quanh
1 Compaction nature subsoil m2
compacted to 95% standard 1,165.86 0 18,400 - 21,451,824 21,451,824
proctor density
2 Lean concrete m3 THK:50mm 58.29 1,092,000 247,537 63,655,956 14,429,703 78,085,659
KHỐI PRICE AMOUNT
KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SPECIFICATION LƯỢN TOTAL GHI CHÚ
LƯỢNG
No. DESCRIPTION UNIT BRAND NAME G AMOUNT NOTE
QTY (SQC)
QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR

3 Lean concrete m3 thk:100mm 98.82 132,000 120,750 13,044,240 11,932,515 24,976,755


4 Gạch bê tông tự chèn m² gạch con sâu
225x125x60mm,M45
0, Mỹ Thành/ Tương 177.66 237,000 69,000 42,105,420 12,258,540 54,363,960
Đương
5 Đánh nền bằng máy m2
Trowel finishing by machine,
Screeding concrete for 988.20 0 23,000 - 22,728,600 22,728,600
Ground floor

Tổng cộng 1,213,095,118 980,905,409 2,395,607,325


Thuế VAT 10% 121,309,512 98,090,541 239,560,733
Tổng cộng giá trị sau thuế
1,334,404,630 1,078,995,950 2,635,168,058
VAT 10%
QUOTATION
PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
ITEM: ADDITIONAL FOR PLUMBING SYSTEM
KHỐI CURRENCY :VND
Stt NỘI DUNG CÔNG VIỆC MÃ HÀNG NHÃN HIỆU Đ.VỊ LƯỢNG PRICE AMOUNT TOTAL
No DESCRIPTION CODE BRAND NAME UNIT QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR AMOUNT
(1) (2) (3) (4) (5) Q'ty
(6) (7) (8) (9)=(7)*(6) (10)=(8)*(6) (11)=(9)+(10)
WATERSUPPLY SYSTEM
A 150,969,989
HỆ THỐNG CẤP NƯỚC
WASTEWATER SYSTEM
B 32,242,618
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI

WATERSUPPLY SYSTEM
A 150,969,989
HỆ THỐNG CẤP NƯỚC

Water supply system incoming


I 47,739,867
Hệ thống cấp nước đầu vào
Y strainer DN100 Pcs
1 Shinyj 1.00 - 363,734 - 363,734 363,734
Y lọc rác DN100 Cái
Manhole water meter 1200x1200x1300 Hole
2 VN 1.00 4,702,500 1,466,250 4,702,500 1,466,250 6,168,750
Hố đồng hồ nước cấp 1200x1200x1300 Hố
Excavation works for piper & manhole
3 VN 100m3 1.37 - 4,922,000 - 6,759,875 6,759,875
Công tác đào đất cho ống và hố ga
Backfill sand & earth
4 VN 100m3 1.03 15,400,000 3,277,500 15,862,770 3,375,989 19,238,759
Công tác lấp cát và đất
Transport fee Lot
5 VN 1.00 - 10,781,250 - 10,781,250 10,781,250
Chi phí vận chuyển Lô
Connecting with supply industrial zone Lot
6 VN 1.00 - 4,427,500 - 4,427,500 4,427,500
Kết nối nước cấp với khu công nghiệp Lô
7 - - - - -
Pump station Water supply
II - - 27,690,905
Trạm bơm nước cấp
Control panel Water pump Set
1 VN 1.00 6,875,000 862,500 6,875,000 862,500 7,737,500
Tủ điện điều khiển bơm nước cấp Tủ
Cable for power anh controller Lot
2 Cadivi/ThiPha 1.00 4,620,000 718,750 4,620,000 718,750 5,338,750
Cáp điện cho cấp nguồn và điều khiển Lô
Water level sensor, type eletrode form Set
3 Omron 2.00 1,406,900 250,010 2,813,800 500,020 3,313,820
Cảm biến mức nước - dạng điện cực Bộ
Hollow flanges DN65 Jis 10K/16 Pcs
4 VN/China 2.00 90,365 27,818 180,730 55,637 236,367
Mặt bích thép rỗng DN65 BS Cái
Flange connector u.PVC DN65 Binh Minh/Đệ Nhất/Tiền Pcs
5 1.00 43,058 21,160 43,058 21,160 64,218
Đầu nối mặt bích u.PVC DN65 Phong Cái
Support for piper Lot
6 VN 1.00 3,025,000 787,750 3,025,000 787,750 3,812,750
Giá đỡ ống Lô
Transport fee Lot
7 VN 1.00 - 7,187,500 - 7,187,500 7,187,500
Chi phí vận chuyển Lô
8 - - - - -
General Water supply system
III - - 62,203,966
Hệ thống cấp nước tổng thể
Excavation works for piper
1 VN 100m3 2.21 - 4,922,000 - 10,867,776 10,867,776
Công tác đào đất cho ống
Backfill sand & earth
2 VN 100m3 1.66 15,400,000 3,277,500 25,502,400 5,427,540 30,929,940
Công tác lấp cát và đất
Support for piper Lot
3 VN 1.00 4,565,000 1,466,250 4,565,000 1,466,250 6,031,250
Giá đỡ ống Lô
Transport fee Lot
4 VN 1.00 - 14,375,000 - 14,375,000 14,375,000
Chi phí vận chuyển Lô
5 - - - - -
- - - - -
Untility Water supply system
IV - - 13,335,250
Hệ thống cấp nước Phụ trợ
Equipment
1 - - - - -
Phần thiết bị
Grease separation tank Tank
2 SUS304 VN 1.00 4,785,000 1,362,750 4,785,000 1,362,750 6,147,750
Bể tách dầu mỡ Bể
Transport fee Lot
VN 1.00 - 7,187,500 - 7,187,500 7,187,500
Chi phí vận chuyển Lô
- - - - -
WASTEWATER SYSTEM
B - - 32,242,618
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI
- - - - -
Untility Wastewater system
I - - 9,063,744
Hệ thống thoát nước thải Khu phụ trợ
Excavation works for piper
1 VN 100m3 0.48 - 4,922,000 - 2,356,654 2,356,654
Công tác đào đất cho ống
Backfill sand & earth
2 VN 100m3 0.36 15,400,000 3,277,500 5,530,140 1,176,950 6,707,090
Công tác lấp cát và đất
3 - - - - -
Guardhouse Wastewater system
- - 4,088,907
Hệ thống thoát nước thải Nhà bảo vệ
Excavation works for piper
1 VN 100m3 0.22 - 4,922,000 - 1,063,152 1,063,152
Công tác đào đất cho ống
Backfill sand & earth
2 VN 100m3 0.16 15,400,000 3,277,500 2,494,800 530,955 3,025,755
Công tác lấp cát và đất
3 - - - - -
Factory + Office Wastewater system
Hệ thống thoát nước thải Nhà xưởng + - - 19,089,968
Văn phòng
Through floor connection u.PVC DN50 Pcs
1 Taijaan/Tiền Phong 28.00 28,930 25,185 810,040 705,180 1,515,220
Đầu nối thông sàn u.PVC DN50 Cái
Through floor connection u.PVC
Pcs
2 DN100 Taijaan/Tiền Phong 11.00 45,320 31,280 498,520 344,080 842,600
Cái
Đầu nối thông sàn u.PVC DN100
Waterproofing neck piper Loca
3 39.00 143,000 23,920 5,577,000 932,880 6,509,880
Chống thấm cổ ống Vị trí
Excavation works for piper
4 VN 100m3 0.54 - 4,922,000 - 2,657,880 2,657,880
Công tác đào đất cho ống
Backfill sand & earth
5 VN 100m3 0.41 15,400,000 3,277,500 6,237,000 1,327,388 7,564,388
Công tác lấp cát và đất
6 - - - - -
- -
Tổng cộng 94,122,758 89,089,849 183,212,607
Thuế VAT 10% 9,412,275.84 8,908,984.85 18,321,260.69
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 103,535,034 97,998,833 201,533,868
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HỐ NƯỚC THẢI/
SUMMARY OF MANHOLE WASTE WATER
Đơn giá /
Đơn vị/ Khối lượng/ Khối lượng/ Unit price Tổng / Ghi chú /
No. Mô tả / Description
Units Quantity Quantity - GTC Vật tư / Nhân công / Total Remark
Material Labor
II PHẦN HỐ GA/ MANHOLE
A * Móng và thân hố ga / Excavation and Manhole body:
1 Đào móng hố ga / Excavation of manhole foundation 100m³ 0.747 0.875 - 4,628,750 4,050,712
Cừ tràm Ø8-10cm 100m 0.000 -
Cát đệm đầu cừ m³ 0.000 -
2 Ván khuôn bê tông lót / Lean Concrete formwork 100m² 0.101 0.078 7,150,000 12,075,000 1,507,240
3 Bê tông lót đá 1x2 M150/ Lean Concrete blinding 1x2 M150 m³ 3.528 2.408 1,092,000 247,537 3,225,606
4 Thép Ø≤10 / RB Ø≤10 Tấn (Ton) 1.040 2.386 15,246,000 2,889,375 43,276,211
5 Thép 10<Ø≤18 / RB 10<Ø≤18 Tấn (Ton) 0.108 15,246,000 2,889,375 -
6 Ván khuôn bê tông hố ga / Manhole Concrete formwork 100m² 1.346 1.702 13,200,000 14,375,000 46,943,680
7 Bê tông hố ga đá 1x2 M200 / Concrete blinding 1x2 M200 m³ 16.912 17.520 1,260,000 187,163 25,354,287
Đắp cát đầm chặt k0.9 (đất tận dụng) / Compact sand k0.9 (Sand is
8 100m³ 0.446 0.546 - 5,175,000 2,824,722
reused)
Khối lượng cát đào chuyển đi/The volume of excavated sand is
9 100m³ 0.301 0.870 - 2,300,000 2,000,222
transported
B * Nắp hố ga / Cover: Cái/Each -
Nắp BTCT / Concrete cover (Not collect water) Cái/Each 15 15 650,000 140,573 11,858,601
Nắp sắt (Steel cover) Cái/Each 1 1 3,391,956 383,382 3,775,338
C * Khuôn hố ga / Manhole mold: Cái/Each 16
TỔNG CỘNG 144,816,619

67
QUOTATION
PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
ITEM: SEPTIC TANK
CURRENCY :VND
KHỐI PRICE AMOUNT THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
No. DESCRIPTION UNIT
LƯỢNG
QTY MATERIAL LABOR MATERIAL LABOR TOTAL AMOUNT

(1) (2) (3) (4)=(1)*(2) (5)=(1)*(3) (6)=(4)+(5)


A BỂ TỰ HOẠI 01(2200X2000)/ SEPTIC TANK 01 15,268,307 8,000,911 23,269,218
### Excavation (by machine) m3 17.53 - 46,288 - 811,443 811,443
### Soil compaction m2 6.24 - 27,600 - 172,224 172,224
### Lean concrete for bottom slab m3 0.62 1,092,000 247,537 681,408 154,463 835,871
### Fromwork for bottom slab m2 26.12 132,000 143,750 3,447,840 3,754,750 7,202,590
### Concrete for structure m3 3.91 1,340,000 187,163 5,242,080 732,180 5,974,260
### Rebar for structure ton 0.34 15,246,000 2,889,375 5,146,229 975,297 6,121,526
### Brick wall thk=100mm m2 3.90 192,500 126,500 750,750 493,350 1,244,100
### Soil disposal m3 17.53 - 51,750 0 907,203 907,203
B BỂ TỰ HOẠI 02(3400X2400)/ SEPTIC TANK 02 27,680,964 16,536,978 44,217,942
### Excavation (by machine) m3 40.44 - 46,288 - 1,871,936 1,871,936
### Soil compaction m2 10.64 - 27,600 - 293,664 293,664
### Lean concrete for bottom slab m3 1.06 1,092,000 247,537 1,161,888 263,380 1,425,268
### Fromwork for bottom slab m2 56.22 132,000 143,750 7,421,040 8,081,625 15,502,665
### Concrete for structure m3 7.91 1,340,000 187,163 10,602,080 1,480,830 12,082,910
### Rebar for structure ton 0.44 15,246,000 2,889,375 6,694,156 1,268,656 7,962,812
### Brick wall thk=100mm m2 9.36 192,500 126,500 1,801,800 1,184,040 2,985,840
### Soil disposal m3 40.44 - 51,750 - 2,092,848 2,092,848
Tổng cộng 42,949,271 24,537,889 67,487,160
Thuế VAT 10% 4,294,927 2,453,789 6,748,716
Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% 47,244,198 26,991,678 74,235,876
BILL OF QUATITIES - Rev.00
Item: OTHER WORK

ĐƠN KHỐI KHỐI Err:509 Err:509 Err:509 ### Err:509 ĐƠN GIÁ / U-PRICE THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
VỊ LƯỢNG LƯỢNG
No. DESCRIPTION ### Err:509 MATERIAL LABOR TOTAL AMOUNT
UNIT QTY QTY (SQC)
(1) (2) (3) (4)=[(2)+(3)]*(1)
00 Tổng cộng giá trị sau thuế VAT 10% Err:509
01 Thuế VAT 10% Err:509
### Tổng cộng Err:509

II Hố Ga Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509


### Excavation (by machine) m3 12.42 177.90 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Soil compaction m2 10.80 123.40 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Fromwork for lean concrete m2 2.68 15.60 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Lean concrete m3 0.50 6.17 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
5.00 Fromwork for concrete structure at level 0.000mm m2 15.68 324.40 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Concrete for concrete structure at level 0.000mm m3 2.01 40.54 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Rebar for concrete structure at level 0.000mm ton 0.22 2.70 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Backfilling and compaction m3 9.90 177.90 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Soil disposal m3 3.27 3.27 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
III Điểm thu nước Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Lean concrete for foundation m2 0.71 0.60 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Fromwork for concrete structure m2 34.56 12.20 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
### Concrete B22.5 / M300 m3 7.36 1.50 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

TỔNG CỘNG

69
L OF QUATITIES - Rev.00
Item: OTHER WORK

Ghi chú / Remark


-

70
QUOTATION
PROJECT: OLAM VIETNAM FACTORY
SUBJECT: COST ESTIMATE
SYSTEM: ELECTRICAL
ITEM: INFRASTRUCTURE

Unit price (VND) Amount


Khối
lượng
No Description Code Brand name Unit Q'ty
SQC
SQC Q'ty Mateial Labour Material Labour Total

INFRASTRUCTURE 152,012,898 44,630,371 196,643,269


Medium Voltage Man Hole
1 Viet Nam Set 5 5 4,125,000 1,322,500 20,625,000 6,612,500 27,237,500
- HxWxD: 1200x1200x1200 (ID)
Hố ga đáy BTCT dày
2 Concrete cover: 1200x1200 150, Thành xây gạch Viet Nam Set 5 5 1,210,000 661,250 6,050,000 3,306,250 9,356,250
Medium Voltage Man Hole và trát, nắp BTCT dày
3 80 Viet Nam Set 1 1 7,012,500 1,891,750 7,012,500 1,891,750 8,904,250
- HxWxD: 2000x1200x1600 (ID)
4 Concrete cover: 2000x1200 Viet Nam Set 1 1 2,475,000 776,250 2,475,000 776,250 3,251,250
5 Excavation and backfill sand (material and labor) Viet Nam m3 150 193 242,000 73,888 46,806,672 14,291,025 61,097,697
6 Electric warning tape Viet Nam m 700 600 4,675 1,380 2,805,000 828,000 3,633,000
7 Brick Viet Nam lot 1 1 412,500 172,500 412,500 172,500 585,000
8 Concrete foundation (for outdoor lighting) Viet Nam Set 8 8 385,000 143,750 3,080,000 1,150,000 4,230,000
9 HDPE flexible DN150 SanTo m 340 340 142,256 26,910 48,367,176 9,149,400 57,516,576
10 HDPE flexible DN 65 SanTo m 200 200 36,465 12,880 7,293,000 2,576,000 9,869,000
Đệ Nhất / Bình
11 uPVC DN32 m 10 8 14,612 37,835 116,899 302,680 419,579
Minh
Đệ Nhất / Bình
12 GI DN60(for hole colect oil ) m 12 12 154,513 91,793 1,854,151 1,101,516 2,955,667
Minh
13 Accessories Viet Nam Lot 1 1 5,115,000 2,472,500 5,115,000 2,472,500 7,587,500
14 Other works are found by contractor - - - - -
15 Other works are found by contractor
16 Other works are found by contractor

TOTAL (NOT INCLUDE 10% VAT) 152,012,898 44,630,371 196,643,269

You might also like