Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Bài tập: tạo 1 check sheets với yêu cầu như sau:

-Kiểm tra các lỗi của thùng hàng trước khi xuất.
-Thể hiện được người kiểm tra, thời gian kiểm tra, các lỗi, số lượng.

TT
1
2
3
4
BT1: Vẽ biểu đồ tổng kết đợt sản xuất với số liệu như sau:
-Tổng khối lượng đợt sản xuất: 10.000 kg
-Đạt chất lượng: 9.500 kg
-Thứ phẩm: 500 kg

Sản khối
lượnglượng
sấy (kg)
6,200 400 100
BT2: Vẽ biểu đồ thể hiện sản lượng sấy theo ngày: 6,000

5,800
Ngày Sản lượng sấy (kg)
5,600
5/5/2022 5,520
5/6/2022 5,060 5,400

5/7/2022 5,520 5,200


5/8/2022 5,980 5,000

4,800
9500
4,600
5/5/2022 đạt chất5/6/2022
lượng Dịch thu hồi5/7/2
B

Sản lượng sấy (kg)


6,200

6,000

5,800

5,600

5,400

5,200

5,000

4,800

4,600
5/5/2022 5/6/2022 5/7/2022 5/8/2022
chất lượng khối lượng
đạt chất lượng 9500
Dịch thu hồi 400
Sản khối
lượnglượng
sấy (kg) Bột mịn 100
400 100

9500

chất5/6/2022
lượng Dịch thu hồi5/7/2022
Bột mịn 5/8/2022

1500

/7/2022 5/8/2022
Bài tập: Vẽ biểu đồ pareto tìm các nguyên nhân chiếm tỷ trọng cao nhất (80%) dẫn đến khiếu nại khách h

Lỗi Số lượng khiếu nại


Bụi 14
Thùng (rách, dơ) 1
Trứng cá 2
Ẩm cao 1
Fail cảm quan 17
Chỏi màu 3
Vón cục 1
dẫn đến khiếu nại khách hàng.
Bài tập: Vẽ biểu đồ histogram cho bảng dữ liệu sau. Tính Cp, Cpk cho tập dữ liệu này.

Mẫu X1 X2 X3 X4
M1 45 52 50 51
M2 46 52 49 46
M3 46 48 50 48
M4 52 49 49 49
M5 47 49 50 52
M6 47 49 49 54
M7 47 49 49 46
M8 52 49 51 49
M9 48 49 49 51
dữ liệu này.
Bài tập: Vẽ biểu đồ phân tán thể hiện mối tương quan giữa 2 yếu tố thời gian hold trích ly và pH dịch giảm

Thời gian hold (phút) pH dịch giảm


10 0.03
15 0.03
20 0.04
25 0.04
30 0.05
40 0.06
60 0.1
120 0.2
ch ly và pH dịch giảm (so với thời điểm hoạt động bình thường).
Bài tập: Vẽ biểu đồ X-R để kiểm soát trọng lượng thùng hàng của 1 đợt đóng gói với dữ liệu bên dưới.

Date 5-May 6-May 7-May 8-May 9-May 10-May


Box 1 24.95 24.90 24.95 25.00 24.95 25.10
Box 2 24.90 24.95 25.10 25.10 25.10 24.90
Box 3 25.00 25.05 25.00 24.90 25.00 25.05
Box 4 25.05 25.00 24.90 25.05 24.90 25.10
Box 5 25.10 24.90 24.90 25.10 24.90 25.00
ng gói với dữ liệu bên dưới.

11-May
24.95
25.05
24.90
25.10
24.90

You might also like