Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

kg kg kg kg

M ≔ 1000 ― Mso2 ≔ 64 ――― Mn ≔ 18 ――― ρn ≔ 998.2 ――


P ≔ 1 atm hr 10 3 mol 10 3 mol m3
T ≔ 20 °C = 293.15 K Xv ≔ 0 kmol so2/kmol NC
yv
yv ≔ 5% Yv ≔ ―― = 0.0526 Yr ≔ Yv ⋅ ((1 - 0.9)) = 0.0053 kmol so2/kmol trơ
1 - yv
Phương trình đường cân bằng đi qua hai điểm (1) và (2) Ycb(X)=AX+B
χ1 ⋅ 18
((1)) χ1 ≔ 0.007 kg SO2/kg nước X1 ≔ ――― = 0.002 kmol so2/kmol nc
64
p1 y1
p1 ≔ 5.13 ⋅ 10 -2 atm y1 ≔ ― = 0.0513 Y1 ≔ ―― = 0.0541 kmol so2/kmol trơ
P 1 - y1
χ2 ⋅ 18
((2)) χ2 ≔ 0.005 kg SO2/kg nước X2 ≔ ――― = 0.0014 kmol so2/kmol nc
64
p2 y2
p2 ≔ 3.42 ⋅ 10 -2 atm y2 ≔ ― = 0.0342 Y2 ≔ ―― = 0.0354 kmol so2/kmol trơ
P 1 - y2
Guess Values

A≔1 B≔0 Phương trình cân bằng pha Ycb ((X)) ≔ A ⋅ X + B


Solver Constraints

A ⋅ X1 + B = Y1
Yv - B
A ⋅ X2 + B = Y2 Xcb ≔ ――― = 0.0019
A
⎡A⎤ ⎡ 33.1786 ⎤
⎢⎣ B ⎥⎦ ≔ Find ((A , B)) = ⎢⎣ ⋮ ⎥⎦

M mol
((a)) Lượng khí trơ đi qua tháp là Gtr ≔ ―――――― = ⎛⎝3.2986 ⋅ 10 5 ⎞⎠ ――
((Yv - Yr)) ⋅ Mso2 hr
Yv - Yr ⎛ 6 ⎞ mol
Lưu lượng nước tối thiểu sử dụng là Lmin ≔ Gtr ⋅ ――― = ⎝8.1157 ⋅ 10 ⎠ ――
Xcb - Xv hr
mol
Lưu lượng nước sử dụng là L ≔ 1.2 Lmin = ⎛⎝9.7389 ⋅ 10 6 ⎞⎠ ――
hr
kg
L' ≔ L ⋅ Mn = ⎛⎝1.753 ⋅ 10 5 ⎞⎠ ―
hr
Gtr
Nồng độ SO2 trong nước rồi khỏi tháp Xr ≔ ―― ((Yv - Yr)) + Xv = 0.0016
L
((b)) Động lực trung bình tính theo phương trình:
((b)) Động lực trung bình tính theo phương trình:
((Yv - Ycb ((Xr)))) - ((Yr - Ycb ((Xv))))
ΔYtb ≔ ――――――――――― = 0.0134
⎛ Yv - Ycb ((Xr)) ⎞
ln ⎜――――― ⎟
⎝ Yr - Ycb ((Xv)) ⎠
((c)) Số đơn vị truyền khối
Yv - Yr
noy ≔ ―――= 4
ΔYtb

You might also like