Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach CBNV Ha Tinh
Danh Sach CBNV Ha Tinh
DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐỦ TIÊU CHUẨN, ĐIỀU KIỆN DỰ THI NÂNG NGẠCH
TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020
(Kèm theo Thông báo số: /TB-HĐTNN ngày 31/12/2020 của Hội đồng thi nâng ngạch)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ứng dụng
1 Lại Thế Dũng 12/12/1974 Phó phòng Sở Giáo dục và Đào tạo 22 năm 4,65 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - Đại học X X
CNTTCB
Ứng dụng
2 Trần Giang Nam 16/9/1975 Chuyên viên Sở Giáo dục và Đào tạo 22 năm 4,65 01.003 Tiến sĩ Trung cấp CVC Anh - Đại học X X
CNTTCB
Page 1
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
ĐH SP chuyên
Ứng dụng Pháp - Đại
16 Ngô Thị Hoài Nam 15/9/1977 Phó Giám đốc Sở Ngoại vụ 18 năm 4,32 01003 Đại học Cao cấp CVC X X ngành tiếng
CNTTCB học
Pháp - Nhạc
Page 2
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Sở Nông nghiệp và Phát Ứng dụng Tiếng
22 Lê Trọng Kim 12/5/1979 Chuyên viên 13 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
triển nông thôn CNTTCB Anh
Phó Chi cục Chi cục QLCL Nông Lâm Ứng dụng Tiếng
24 Phạm Nam Anh 18/10/1972 24 năm 4.65 01.003 Thạc sỹ Trung cấp CVC Anh - C x
trưởng sản và Thủy sản CNTTCB Anh
Page 3
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Chánh Văn Thạc sĩ Đang học Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng
37 Trần Thị Kiều Oanh 18/01/1985 Sở Tư pháp 11 năm 3.66 01.003 CVC x
phòng Luật Cao cấp CNTTCB B1 Anh
Page 4
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phó Ban Tiếp Văn phòng Đoàn ĐBQH, Ứng dụng Tiếng
45 Lê Văn Hòa 16/01/1980 13 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
công dân HĐND và UBND tỉnh CNTTCB Anh
Ứng dụng
48 Nguyễn Văn Tuấn 04/8/1974 Trưởng phòng Sở Tài chính 22 năm 4.65 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Đại học X X
CNTTCB
Ứng dụng
55 Nguyễn Đức Hà 14/7/1982 Phó phòng Sở Công Thương 13 năm 3.99 01.003 Thạc sỹ Trung cấp CVC Đại học X X
CNTTCB
Page 5
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kỹ thuật viên
tin học hệ trung
Tiếng
62 Trần Xuân Thạch 20/02/1979 Phó phòng Sở Xây dựng 15 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC học chuyên Anh - B1 X
Anh
nghiệp và dạy
nghề
Cao cấp
Phó Chánh Văn Ứng dụng Tiếng
65 Nguyễn Khắc Hậu 23/10/1979 Sở Xây dựng 11 năm 3,66 01.003 Thạc sỹ (đang CVC Anh - B1 x
phòng CNTTCB Anh
học)
Ứng dụng
67 Phan Quỳnh Lam 06/4/1981 Chuyên viên Sở Y tế 13 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Cử nhân X X
CNTTCB
Page 6
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phó Chánh Văn Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng
70 Lê Minh Ngọ 02/7/1979 12 năm 3.66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - C X
phòng tỉnh CNTTCB anh
Sơ cấp
Ứng dụng Tiếng
76 Thân Viết Văn 01/8/1984 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 09 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ (đang học CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh
CC)
Sơ cấp
Ứng dụng Tiếng
78 Lê Hữu Hiệp 18/10/1979 Phó phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 12 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ (đang học CVC Anh - C X
CNTTCB Anh
CC)
Sơ cấp
Kiến trúc Ứng dụng Tiếng
79 Nguyễn Anh Tuấn 13/8/1981 Phó phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 12 năm 3.66 01.003 (đang học CVC Anh - C X
sư CNTTCB Anh
TC)
Page 7
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Sơ cấp
Ứng dụng Anh -B2, Tiếng
84 Tô Thái Hòa 27/4/1984 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 09 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ (đang học CVC X
CNTTCB Pháp - B1 Anh
CC)
Đại học Sư
Tiếng
91 Lê Hữu Quyền 05/8/1977 Trưởng phòng UBND huyện Cẩm Xuyên 20 năm 4.32 01.003 Đại học Trung cấp CVC phạm Toán - B1 X X
Anh
Tin tại chức
Page 8
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Page 9
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
CC luân
UBND xã Kỳ Đồng, Ứng dụng Tiếng
111 Võ Tá Cương 20/11/1972 Bí thư Đảng ủy 15 năm 4.98 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X chuyển từ
huyện Kỳ Anh CNTTCB Anh
huyện về xã
Phó Chánh Văn VP Nông thôn mới, Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng
119 Lê Minh Sơn 20/11/1983 10 năm 3.66 01 003 Thạc sỹ Trung cấp CVC x
phòng UBND huyện Thạch Hà CNTTCB B1 Anh
Page 10
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phó Trưởng
UBND xã Thạch Ngọc, Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng phòng TC-KH
122 Võ Tá Duy 10/10/1982 Chủ tịch 13 năm 3.66 01 003 Thạc sỹ Trung cấp CVC x
huyện Thạch Hà CNTTCB B1 Anh luân chuyển về
xã
CC luân
Bí thư Đảng ủy Ứng dụng Tiếng
132 Phạm Duy Đạt 21/10/1979 UBND thị trấn Vũ Quang 14 năm 3,66 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X chuyển từ
kiêm CT CNTTCB Anh
huyện về xã
Page 11
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ứng dụng
135 Phạm Quốc Đạt 19/9/1978 Phó phòng UBND huyện Can Lộc 19 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - Đại học X X
CNTTCB
Page 12
1
Page 13
1
Page 14
Page 15
1
Page 16