Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

UBND TỈNH HÀ TĨNH

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH


CÔNG CHỨC LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH

DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐỦ TIÊU CHUẨN, ĐIỀU KIỆN DỰ THI NÂNG NGẠCH
TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020
(Kèm theo Thông báo số: /TB-HĐTNN ngày 31/12/2020 của Hội đồng thi nâng ngạch)

Mức lương hiện Được


Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng
1 Lại Thế Dũng 12/12/1974 Phó phòng Sở Giáo dục và Đào tạo 22 năm 4,65 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - Đại học X X
CNTTCB

Ứng dụng
2 Trần Giang Nam 16/9/1975 Chuyên viên Sở Giáo dục và Đào tạo 22 năm 4,65 01.003 Tiến sĩ Trung cấp CVC Anh - Đại học X X
CNTTCB

Ứng dụng Tiếng


3 Từ Hữu Sơn 26/4/1980 Phó phòng Sở Giáo dục và Đào tạo 16 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


4 Đậu Quang Hồng 24/02/1977 Phó phòng Sở Giáo dục và Đào tạo 09 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


5 Nguyễn Thanh Hải 07/7/1971 Chuyên viên Sở Giáo dục và Đào tạo 23 năm 4,98 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


6 Lê Thị Thanh Hương 16/7/1974 Chuyên viên Sở Giáo dục và Đào tạo 10 năm 4.65 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


7 Phan Thành Biển 15/8/1973 Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư 17 năm 4,98 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


8 Nguyễn Thị Thu Lộc 19/11/1980 Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư 13 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


9 Nguyễn Đức Thắng 27/01/1979 Trưởng phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư 13 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Page 1
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng Tiếng


10 Bùi Việt Phú 20/12/1978 Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư 16 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


11 Bùi Đức Ban 26/12/1984 Phó Chánh VP Sở Kế hoạch và Đầu tư 12 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


12 Lê Đức Anh 03/7/1971 Chánh Thanh tra Sở Kế hoạch và Đầu tư 24 năm 4.65 01.003 Cử nhân Cao cấp CVC Anh - C x
CNTTCB Anh

Sở Lao động, Thương binh Ứng dụng Tiếng


13 Hà Thị Lựu 30/8/1979 Phó phòng 11 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
và Xã hội CNTTCB Anh

Sở Lao động, Thương binh Ứng dụng Tiếng


14 Đinh Thị Thùy Dương 12/3/1983 Chuyên viên 11 năm 3,66 01.003 Cử nhân Sơ cấp CVC Tiếng Anh C X
và Xã hội CNTTCB Anh

Sở Lao động, Thương binh Ứng dụng Tiếng


15 Phạm Văn Công 12/11/1971 Trưởng phòng 11 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh B1 X
và Xã hội CNTTCB Anh

ĐH SP chuyên
Ứng dụng Pháp - Đại
16 Ngô Thị Hoài Nam 15/9/1977 Phó Giám đốc Sở Ngoại vụ 18 năm 4,32 01003 Đại học Cao cấp CVC X X ngành tiếng
CNTTCB học
Pháp - Nhạc

Ứng dụng Tiếng


17 Trần Thị Như Ý 15/6/1978 Trưởng phòng Sở Ngoại vụ 14 năm 4,32 01003 Đại học Cao cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Đại học ngôn


Tin học ứng Đại học tại
18 Nguyễn Văn Việt 22/3/1969 Trưởng phòng Sở Ngoại vụ 13 năm 3,99 01003 Đại học Cao cấp CVC ngữ và văn X X
dụng trình độ B nước ngoài
học tiếng Lào

Sở Nông nghiệp và Phát Ứng dụng Tiếng


19 Nguyễn Bá Đức 11/8/1975 Phó Giám đốc 17 năm 4.32 01.003 Kỹ sư Cao cấp CVC Anh - B1 X
triển nông thôn CNTTCB Anh

Sở Nông nghiệp và Phát Ứng dụng Tiếng


20 Ngô Thị Kim Oanh 10/4/1971 Phó phòng 15 năm 4.98 01.003 Cử nhân Trung cấp CVC Anh - C X
triển nông thôn CNTTCB Anh

Sở Nông nghiệp và Phát Ứng dụng Tiếng


21 Phan Văn Thế 14/3/1979 Phó phòng 14 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - C X
triển nông thôn CNTTCB Anh

Page 2
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Sở Nông nghiệp và Phát Ứng dụng Tiếng
22 Lê Trọng Kim 12/5/1979 Chuyên viên 13 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
triển nông thôn CNTTCB Anh

Chi cục Thủy sản, Sở


Phó Chi cục Ứng dụng Tiếng
23 Lưu Quang Cần 12/5/1972 Nông nghiệp và Phát triển 12 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - C X
trưởng CNTTCB Anh
nông thôn

Phó Chi cục Chi cục QLCL Nông Lâm Ứng dụng Tiếng
24 Phạm Nam Anh 18/10/1972 24 năm 4.65 01.003 Thạc sỹ Trung cấp CVC Anh - C x
trưởng sản và Thủy sản CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


25 Nguyễn Thị Thúy An 20/12/1987 Chuyên viên Sở Nội vụ 09 năm 3.33 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


26 Nguyễn Duy Quang 20/10/1985 Chuyên viên Sở Nội vụ 10 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Cử nhân tin học Tiếng


27 Trần Hoài Nam 17/2/1979 Phó phòng Sở Nội vụ 15 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Anh - C X X
tại chức Anh

Ứng dụng Tiếng


28 Phan Thị Thúy Hường 13/10/1983 Chuyên viên Sở Nội vụ 11 năm 3.33 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


29 Lê Thị Mỹ Hạnh 01/11/1985 Chuyên viên Sở Nội vụ 11 năm 3.33 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - B2 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Pháp - Đại


30 Lê Thị Thanh Huyền 07/4/1982 Chuyên viên Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ 09 năm 3,33 01.003 Đại học Sơ cấp CVC X X
CNTTCB học

Trưởng phòng Ban Thi đua - Khen Ứng dụng Tiếng


31 Nguyễn Văn Hoài 22/5/1981 10 năm 3.66 01.003 Đại học CVC Tiếng Anh - C x
Nghiệp vụ thưởng, Sở Nội vụ CNTTCB Anh

Sở Thông tin và Truyền Tiếng


32 Nguyễn Thị Thảo 05/11/1984 Chuyên viên 12 năm 3.33 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Đại học Anh - B1 X X
thông Anh

Sở Thông tin và Truyền Ứng dụng Tiếng


33 Đặng Văn Đức 07/6/1979 Trưởng phòng 12 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Anh - B1 X
thông CNTTCB Anh

Page 3
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Phó Chánh Văn


phòng Sở kiêm
Giám đốc Trung Sở Thông tin và Truyền Ứng dụng Tiếng Anh Tiếng
34 Dương Văn Tuấn 03/02/1981 9 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC X
tâm Công nghệ thông CNTTCB trình độ B1 Anh
thông tin và
Truyền thông

Phó Chánh Văn Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng


35 Nguyễn Việt Hà 22/7/1978 Sở Tài nguyên - MT 10 năm 3.66 01.003 Thạc sỹ Trung cấp CVC x
phòng CNTTCB B1 Anh

Ứng dụng Tiếng


36 Trần Thị Thúy Vinh 04/5/1973 Phó phòng Sở Tư pháp 23 năm 4,65 01.003 Cử nhân Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Chánh Văn Thạc sĩ Đang học Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng
37 Trần Thị Kiều Oanh 18/01/1985 Sở Tư pháp 11 năm 3.66 01.003 CVC x
phòng Luật Cao cấp CNTTCB B1 Anh

Thạc sĩ Trung Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng


38 Bùi Cẩm Thạch 08/8/1985 Phó phòng Sở Tư pháp 11 năm 3.66 01.003 CVC x
Luật cấp CNTTCB B1 Anh

Phó Chánh Văn Cử nhân Đang học Ứng dụng Tiếng


39 Nguyễn Thị Kim Lành 06/8/1977 Sở Tư pháp 13 năm 3.99 01.003 CVC B1 x
phòng Luật Trung cấp CNTTCB Anh

Sở Văn hóa, Thể thao và Ứng dụng


40 Hoàng Ngọc Thạch 02/6/1969 Phó phòng 15 năm 4.65 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - C X X Trên 50 tuổi
Du lịch CNTTCB

Văn phòng Đoàn ĐBQH, Ứng dụng Tiếng


41 Nguyễn Mạnh Hà 09/5/1983 Chuyên viên 12 năm 3,66 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Anh - B1 X
HĐND và UBND tỉnh CNTTCB Anh

Văn phòng Đoàn ĐBQH, Đại học Toán - Tiếng


42 Phan Thế Long 01/12/1976 Chuyên viên 15 năm 4,65 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X X
HĐND và UBND tỉnh Tin tại chức Anh

Văn phòng Đoàn ĐBQH, Ứng dụng Tiếng


43 Nguyễn Vũ Hải 02/01/1980 Phó phòng 16 năm 3,99 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Anh - B1 X
HĐND và UBND tỉnh CNTTCB Anh

Văn phòng Đoàn ĐBQH, Ứng dụng Bằng ĐH nước


44 Trương Quang Đức 26/12/1984 Phó phòng 09 năm 3,33 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - Đại học X X
HĐND và UBND tỉnh CNTTCB ngoài (Nga)

Page 4
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Phó Ban Tiếp Văn phòng Đoàn ĐBQH, Ứng dụng Tiếng
45 Lê Văn Hòa 16/01/1980 13 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
công dân HĐND và UBND tỉnh CNTTCB Anh

Văn phòng Đoàn ĐBQH, Kỹ sư tin học Tiếng


46 Nguyễn Hải Sơn 15/10/1980 Phó phòng 9 năm 3,66 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - C X X
HĐND và UBND tỉnh ứng dụng Anh

Ứng dụng Tiếng


47 Nguyễn Văn Đồng 10/10/1978 Phó Giám đốc Sở Tài chính 19 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng
48 Nguyễn Văn Tuấn 04/8/1974 Trưởng phòng Sở Tài chính 22 năm 4.65 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Đại học X X
CNTTCB

Ứng dụng Tiếng


49 Nguyễn Thị Hường 23/3/1970 Phó phòng Sở Tài chính 18 năm 4.65 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


50 Nguyễn Thị Kim Dung 28/6/1974 Phó phòng Sở Tài chính 16 năm 4.65 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


51 Võ Anh Đức 11/3/1975 Phó phòng Sở Tài chính 20 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


52 Hồ Đức Đàn 02/9/1979 Phó phòng Sở Tài chính 18 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


53 Lê Thị Quỳnh Xuân 20/12/1974 Phó phòng Sở Tài chính 13 năm 4.98 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


54 Lê Đức Hùng 20/11/1979 Trưởng phòng Sở Công Thương 15 năm 3,99 01.003 Thạc sỹ Cao cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng
55 Nguyễn Đức Hà 14/7/1982 Phó phòng Sở Công Thương 13 năm 3.99 01.003 Thạc sỹ Trung cấp CVC Đại học X X
CNTTCB

Ứng dụng Tiếng


56 Phạm Thị Quế 15/2/1981 Phó phòng Sở Công Thương 13 năm 3,99 01.003 Thạc sỹ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


57 Nguyễn Tiến Dũng 11/4/1974 Phó phòng Sở Giao thông Vận tải 17 năm 4,32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Page 5
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng Tiếng


58 Nguyễn Cao Quý 12/10/1974 Phó phòng Sở Giao thông Vận tải 18 năm 3,99 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Sở Khoa học và Công Ứng dụng Tiếng


59 Lê Thị Thanh Loan 29/5/1975 Phó Chánh VP 16 năm 4.65 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - B1 X
nghệ CNTTCB Anh

Sở Khoa học và Công Ứng dụng Tiếng


60 Lê Ngọc Nhân 02/9/1975 Phó phòng 12 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
nghệ CNTTCB Anh

Sở Khoa học và Công Ứng dụng Tiếng


61 Uông Thị Kim Dung 12/7/1981 Chuyên viên 13 năm 3,66 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - B1 X
nghệ CNTTCB Anh

Kỹ thuật viên
tin học hệ trung
Tiếng
62 Trần Xuân Thạch 20/02/1979 Phó phòng Sở Xây dựng 15 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC học chuyên Anh - B1 X
Anh
nghiệp và dạy
nghề

Ứng dụng Tiếng


63 Nguyễn Tiến Dũng 10/10/1984 Phó phòng Sở Xây dựng 09 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC
CNTTCB
Anh - C X
Anh

Ứng dụng Tiếng


64 Lê Danh Trường 22/9/1984 Chuyên viên Sở Xây dựng 10 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC
CNTTCB
Anh - C X
Anh

Cao cấp
Phó Chánh Văn Ứng dụng Tiếng
65 Nguyễn Khắc Hậu 23/10/1979 Sở Xây dựng 11 năm 3,66 01.003 Thạc sỹ (đang CVC Anh - B1 x
phòng CNTTCB Anh
học)

Dược sỹ Ứng dụng Tiếng


66 Lê Thị Cẩm Thạch 28/6/1976 Phó phòng Sở Y tế 13 năm 3.99 01.003 Sơ cấp CVC Anh - C X
CKI CNTTCB Anh

Ứng dụng
67 Phan Quỳnh Lam 06/4/1981 Chuyên viên Sở Y tế 13 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Cử nhân X X
CNTTCB

Ứng dụng Tiếng


68 Lê Thị Thúy Hạnh 20/8/1976 Chuyên viên Sở Y tế 13 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Sơ cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng


69 Nguyễn Văn Khoa 08/3/1975 Phó Trưởng ban 12 năm 4.32 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - C X
tỉnh CNTTCB anh

Page 6
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Phó Chánh Văn Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng
70 Lê Minh Ngọ 02/7/1979 12 năm 3.66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - C X
phòng tỉnh CNTTCB anh

Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng


71 Nguyễn Sỹ Tiến 25/8/1984 Trưởng phòng 12 năm 3.66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - C X
tỉnh CNTTCB anh

Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng


72 Phan Xuân Hiệu 18/8/1981 Phó phòng 12 năm 3.33 01.003 Đại học Sơ cấp CVC Anh - B1 X
tỉnh CNTTCB anh

Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng


73 Hoàng Tiến Dũng 05/12/1966 Phó phòng 13 năm 4.98 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - C X
tỉnh CNTTCB anh

Ban Quản lý Khu kinh tế Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng


74 Dương Đình Hà 12/9/1982 Trưởng phòng 12 năm 3.66 01.003 Kỹ sư Trung cấp CVC x
tỉnh Hà Tĩnh CNTTCB B1 Anh

Ứng dụng Tiếng


75 Lê Thị Thanh Vân 29/4/1972 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 11 năm 4.65 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Sơ cấp
Ứng dụng Tiếng
76 Thân Viết Văn 01/8/1984 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 09 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ (đang học CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh
CC)

Phó Chánh Văn Ứng dụng Tiếng


77 Trịnh Thị Lan 20/12/1974 UBND thành phố Hà Tĩnh 12 năm 3.99 01.003 Cử nhân Cao cấp CVC Anh - C X
phòng CNTTCB Anh

Sơ cấp
Ứng dụng Tiếng
78 Lê Hữu Hiệp 18/10/1979 Phó phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 12 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ (đang học CVC Anh - C X
CNTTCB Anh
CC)
Sơ cấp
Kiến trúc Ứng dụng Tiếng
79 Nguyễn Anh Tuấn 13/8/1981 Phó phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 12 năm 3.66 01.003 (đang học CVC Anh - C X
sư CNTTCB Anh
TC)

Ứng dụng Tiếng


80 Hồ Quốc Tuấn 19/6/1971 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 14 năm 4.65 01.003 Cử nhân Cao cấp CVC Tiếng Anh - C x
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


81 Bùi Thị Vân Anh 27/4/1982 Phó phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 13 năm 3.66 01.003 Kỹ sư CVC Tiếng Anh - C x
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


82 Nguyễn Tiến Quý 12/3/1976 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 19 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 x
CNTTCB Anh

Page 7
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng Tiếng


83 Nguyễn Đình Diệu 20/11/1981 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 13 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C x
CNTTCB Anh

Sơ cấp
Ứng dụng Anh -B2, Tiếng
84 Tô Thái Hòa 27/4/1984 Trưởng phòng UBND thành phố Hà Tĩnh 09 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ (đang học CVC X
CNTTCB Pháp - B1 Anh
CC)

Chứng chỉ tin Tiếng


85 Tôn Quang Ngọc 26/02/1969 Phó Chủ tịch UBND thị xã Hồng Lĩnh 15 năm 4.65 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - C X
học trình độ B Anh

Ứng dụng Tiếng


86 Phan Thanh Tùng 01/3/1973 Trưởng phòng UBND thị xã Hồng Lĩnh 16 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


87 Hoàng Thanh Sơn 05/9/1979 Trưởng phòng UBND thị xã Hồng Lĩnh 13 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Tin học ứng Tiếng


88 Lương Thị Thanh Mai 22/8/1983 Phó phòng UBND thị xã Hồng Lĩnh 13 năm 3.66 01.003 Cử nhân Trung cấp CVC Anh - C X
dụng trình độ B Anh

Ứng dụng Tiếng


89 Lê Hồng Hạnh 02/9/1984 Phó Ban KT-XH HĐND thị xã Hồng Lĩnh 10 năm 3.66 01.003 Cử nhân Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


90 Phạm Hoàng Anh 21/3/1980 Phó Chủ tịch UBND huyện Cẩm Xuyên 13 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Đại học Sư
Tiếng
91 Lê Hữu Quyền 05/8/1977 Trưởng phòng UBND huyện Cẩm Xuyên 20 năm 4.32 01.003 Đại học Trung cấp CVC phạm Toán - B1 X X
Anh
Tin tại chức

Ứng dụng Tiếng


92 Phan Thị Ngọc Loan 6/9/1984 Phó phòng UBND huyện Cẩm Xuyên 12 năm 3.66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Tin học văn


Tiếng
93 Nguyễn Như Hùng 03/7/1979 Phó phòng UBND huyện Cẩm Xuyên 13 năm 3.99 01.003 Đại học Trung cấp CVC phòng trình độ Anh - C X
Anh
B

Phó ban Pháp Ứng dụng Tiếng


94 Vũ Đình Cường 10/9/1985 HĐND huyện Cẩm Xuyên 10 năm 3.33 01,003 Đại học Trung cấp CVC Anh - B1 x
chế CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


95 Nguyễn Văn Hào 0'6/3/1974 Phó phòng UBND thị xã Kỳ Anh 17 năm 4,65 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Page 8
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng Tiếng


96 Nguyễn T. Hoài Nam 05/12/1980 Trưởng phòng UBND thị xã Kỳ Anh 11 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


97 Phạm Thị Thùy Mỹ 02/5/1982 Phó Ban KT-XH HĐND thị xã Kỳ Anh 13 năm 3.66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Tiếng Anh B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


98 Nguyễn Hoàng Anh 12/9/1982 Trưởng phòng UBND thị xã Kỳ Anh 12 năm 3,66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

UBND phường Kỳ Trinh, Ứng dụng Tiếng CC biệt phái từ


99 Nguyễn Huy Đông 16/01/1976 Chủ tịch 15 năm 4,98 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X huyện về xã
thị xã Kỳ Anh CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


100 Nguyễn Anh Đức 20/7/1973 Phó Chủ tịch UBND huyện Đức Thọ 15 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


101 Thái Sơn Vinh 22/11/1976 Trưởng phòng UBND huyện Đức Thọ 12 năm 3.66 01.003 Kỹ sư Cao cấp CVC Anh - B1
CNTTCB Anh

Phó Ban pháp Ứng dụng Tiếng


102 Nguyễn Thị Hoan 02/9/1982 UBND huyện Đức Thọ 10 năm 3.33 01.003 Cử nhân Cao cấp CVC Anh - C
chế CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


103 Nguyễn Thị Hải Bình 02/01/1981 Phó phòng UBND huyện Đức Thọ 13 năm 3.66 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - C
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


104 Nguyễn Trọng Thể '02/8/1981 Phó phòng UBND huyện Đức Thọ 12 năm 3.66 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - B1
CNTTCB Anh

4,98 + Ứng dụng Tiếng


105 Trần Đình Hùng 10/01/1971 Trưởng phòng UBND huyện Hương Khê 26 năm 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - C
VK 10% CNTTCB Anh

Phòng Tài nguyên-MT Ứng dụng Tiếng


106 Nguyễn Xuân Quyền 21/6/1980 Trưởng phòng 09 năm 3.99 1,003 Đại học Cao cấp CVC Tiếng Anh - C x
huyện Hương Khê CNTTCB Anh

Chánh Văn Ứng dụng Tiếng


107 Phan Tiến Hùng 20/12/1978 UBND huyện Hương Sơn 16 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
phòng CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


108 Lê Thị Kim Nhung 25/5/1974 Trưởng phòng UBND huyện Hương Sơn 22 năm 4.32 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Page 9
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng Tiếng


109 Phan Xuân Hải 29/10/1977 Phó phòng UBND huyện Hương Sơn 15 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Phòng Tài nguyên-MT Ứng dụng Tiếng


110 Nguyễn Trường Giang 06/6/1980 Trưởng phòng 13 năm 3.66 1,003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 x
huyện Hương Sơn CNTTCB Anh

CC luân
UBND xã Kỳ Đồng, Ứng dụng Tiếng
111 Võ Tá Cương 20/11/1972 Bí thư Đảng ủy 15 năm 4.98 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X chuyển từ
huyện Kỳ Anh CNTTCB Anh
huyện về xã

UBND xã Kỳ Phú, huyện Ứng dụng Tiếng CC luân chuyển


112 Võ Xuân Mão 15/10/1976 Bí thư Đảng ủy 11 năm 3.33 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X từ huyện về xã
Kỳ Anh CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


113 Đặng Thúy Anh 15/2/1981 Chánh Thanh tra UBND huyện Kỳ Anh 12 năm 3.99 01.003 Thạc sỹ Trung cấp CVC Anh - B1 x
CNTTCB Anh

Tin học ứng Tiếng


114 Nguyễn Văn An 27/11/1974 Phó Chủ tịch UBND huyện Lộc Hà 16 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
dụng trình độ A Anh

Ứng dụng Tiếng


115 Trần Quốc Tuấn 08/4/1978 Phó phòng UBND huyện Lộc Hà 10 năm 3.66 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


116 Lê Thanh Bình 28/01/1982 Trưởng phòng UBND huyện Nghi Xuân 10 năm 3,33 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


117 Lê Thị Yến 29/01/1985 Phó phòng UBND huyện Nghi Xuân 10 năm 3,33 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


118 Nguyễn Thị Thu 10/02/1974 Phó phòng UBND huyện Nghi Xuân 19 năm 4,65 01.003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Phó Chánh Văn VP Nông thôn mới, Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng
119 Lê Minh Sơn 20/11/1983 10 năm 3.66 01 003 Thạc sỹ Trung cấp CVC x
phòng UBND huyện Thạch Hà CNTTCB B1 Anh

Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng


120 Nguyễn Văn Sáu 13/6/1978 Phó Chủ tịch UBND huyện Thạch Hà 16 năm 4.32 01 003 Thạc sỹ Cao cấp CVC x
CNTTCB B1 Anh

Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng


121 Huỳnh Thị Ánh Diệu 09/02/1978 Phó phòng UBND huyện Thạch Hà 16 năm 3.99 01 003 Thạc sỹ Trung cấp CVC x
CNTTCB B1 Anh

Page 10
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phó Trưởng
UBND xã Thạch Ngọc, Ứng dụng Tiếng Anh - Tiếng phòng TC-KH
122 Võ Tá Duy 10/10/1982 Chủ tịch 13 năm 3.66 01 003 Thạc sỹ Trung cấp CVC x
huyện Thạch Hà CNTTCB B1 Anh luân chuyển về

UBND xã Thạch Đài, Ứng dụng Tiếng CC luân chuyển


123 Hoàng Việt Hùng 09/5/1980 Bí thư Đảng ủy 15 năm 3.99 01 003 Thạc sĩ Trung cấp CVC Anh - C X từ huyện về xã
huyện Thạch Hà CNTTCB Anh

4.98*115 Ứng dụng Tiếng


124 Nguyễn Thiều Quang 15/4/1974 Chủ tịch HĐND huyện Vũ Quang 23 năm 01.003 Thạc sĩ Cử nhân CVC Anh - B1 X
% CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


125 Phạm Ngọc Tạo 07/7/1977 Phó Chủ tịch HĐND huyện Vũ Quang 16 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Chánh Văn Ứng dụng Tiếng


126 Trần Hữu Long 11/3/1976 UBND huyện Vũ Quang 16 năm 3.99 01.003 Đại học Cao cấp CVC Anh - B1 X
phòng CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


127 Nguyễn Thanh Sơn 04/3/1970 Phó Chủ tịch UBND huyện Vũ Quang 11 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


128 Nguyễn Trường Thọ 28/10/1974 Phó phòng UBND huyện Vũ Quang 18 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


129 Trần Văn Trà 02/11/1976 Trưởng phòng UBND huyện Vũ Quang 16 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Ứng dụng Tiếng


130 Nguyễn Tuyết Lan 02/3/1979 Trưởng phòng UBND huyện Vũ Quang 16 năm 3.99 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Đại học Tin Tiếng


131 Phan Thị Phương Thảo 28/8/1976 Phó phòng UBND huyện Vũ Quang 16 năm 4.32 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - B1 X X
học Anh

CC luân
Bí thư Đảng ủy Ứng dụng Tiếng
132 Phạm Duy Đạt 21/10/1979 UBND thị trấn Vũ Quang 14 năm 3,66 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X chuyển từ
kiêm CT CNTTCB Anh
huyện về xã

Cao đẳng Toán Tiếng


133 Nguyễn Bá Ngọc 19/5/1979 Phó phòng UBND huyện Vũ Quang 10 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X X
- Tin Anh

Ứng dụng Tiếng


134 Nguyễn Thị Hường 05/9/1971 Trưởng phòng UBND huyện Can Lộc 20 năm 4.98 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - B1 X
CNTTCB Anh

Page 11
Mức lương hiện Được
Ngày tháng năm sinh Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi
hưởng miễn thi
Có đề
Chức vụ hoặc Thời NN
Cơ quan đơn vị đang làm án,
TT Họ và tên chức danh công gian giữ đăng ký Ghi chú
việc công
tác ngạch Mã số Trình độ Trình độ Trình thi
Hệ số Trình độ tin Trình độ trình Tin
Nam Nữ ngạch chuyên lý luận độ NN
lương học ngoại ngữ học
hiện giữ môn chính trị QLNN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Ứng dụng
135 Phạm Quốc Đạt 19/9/1978 Phó phòng UBND huyện Can Lộc 19 năm 4.32 01.003 Thạc sĩ Cao cấp CVC Anh - Đại học X X
CNTTCB

Ứng dụng Tiếng


136 Nguyễn Viết Nghĩa 28/8/1979 Phó phòng UBND huyện Can Lộc 14 năm 3.66 01.003 Đại học Trung cấp CVC Anh - C X
CNTTCB Anh

Danh sách này có 136 người./.

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH

Page 12
1

Page 13
1

Page 14
Page 15
1

Page 16

You might also like