Professional Documents
Culture Documents
Da Nang Thang 9
Da Nang Thang 9
DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
(Đến ngày 30 tháng 9 năm 2018)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tổng cộng 3715 4,799,773,586,380 4,596,084,264,186 203,689,322,194
Cục THADS
1 TP Đà Nẵng
05/HSST
Nguyễn Hữu 580 Ông Ích Khiêm 27/01/2015 42/QĐ-CTHA Án phí HSST: 200.000đ
1 Dương TP Đà Nẵng của TAND TP Đà Nẵng 11/3/2015 Án phí DSST: 73.842.354đ 74,042,354 25/4/2015
22/QĐPT-KDTM
23/3/2012
Trương Văn Hiệu 160 Hùng Vương, Tòa phúc thẩm TAND tối 154/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
2 Nguyễn Thị Huy TP Đà Nẵng cao tại Đà Nẵng 28/5/2012 111629858đ 111,629,858 15/7/2015
86 Bùi Kỷ,
P.Khuê Trung, 08/HSST
20/3/2013
Lê Thăng Long Cẩm Lệ, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 57/QĐ-CTHA Án phí HSST: 600.000đ
3 Nguyễn Võ Mẫn Nẵng Đà Nẵng 17/5/2013 Án phí DSST: 12.969.118đ 12,870,000 30/12/2014
211/3 Nguyễn
Công Trứ, P. An Án phí HSST, HSPT:
249/HSPT
Lê Thị Tuyết Hải Bắc, Q.Sơn 23/7/2012 Tòa phúc thẩm 69/QĐ-CTHA 400.000đ
4 Trang Trà, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 15/8/2012 Án phí DSST: 54.627.000đ 55,027,000 16/12/2014
K120/2/9 Lý Thái
Tổ, P Thạc Gián,
38
Thanh Khê, TP Đà 17/01/1994 Tòa phúc thẩm 189/THA
7 Lê Thị Vịt Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 18/10/1994 Tiền trốn thuế 6.860.000đ 6,860,000 6/7/2015
tổ 79 phường
109/DSST
Huỳnh Thị Kim Thạc Gián, Thanh 24/9/2003 Tòa án nhân dân 44/QĐTHA.CĐ
13 Vân Khê, Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 21/8/2006 Án phí DSST: 8.406.360đ 8,406,360 7/7/2015
tổ 47 (109 mới),
Hòa Cường Bắc,
07/HSPT
Hải Châu, Đà 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 28/QĐ-CTHA
16 Phạm Ngọc Sơn Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/11/2013 Án phí DSST: 22.000.000đ 22,000,000 20/3/2015
K442/H42/21
Hoàng Diệu,
phường Bình
42/HSPT
Thuận, Hải Châu, 23/11/2009 Tòa phúc thẩm 30/QĐ-THA Sung công quỹ NN:
21 Hứa Phú Đức TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 22/12/2009 5.500.000đ 5,500,000 3/6/2015
tổ 17B phường
Thuận Phước, 52/HSPT
29/11/2012
quận Hải Châu, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
22 Lê Thị Hải Vân TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 21/01/2013 46.650.000đ 46,650,000 8/7/2015
tổ 26 phường Tân
Chính, quận Sung công quỹ NN: (08 CHỈ
296
Thanh Khê, TP Đà 03/8/1992 Tòa phúc thẩm 26/QĐ-THA VÀNG
24 Võ Thị Phượng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/1992 24k) điểm C 32,000,000 2/6/2015
76B Lê Độ,
Công ty TNHH phường Chính
118/QĐST-KDTM
TM&DVTH Tiến Gián, Thanh Khê, 30/9/2010 Tòa án nhân dân 75/QĐ-THA Án phí KDTMST:
26 Dũng Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 08/11/2010 11.639.000đ 11,639,000 27/5/2014
K63/H9/15 Phạm
Văn Nghị, phường
Công ty TNHH Thạc Gián, quận
93/QĐST-KDTM
thương mại Minh Thanh Khê, TP Đà 05/8/2010 Tòa án nhân dân 581/QĐ-THA Án phí KDTMST:
27 Chí Nẵng thành phố Đà Nẵng 31/8/2010 18.322.000đ 18,322,000 7/7/2014
tổ 207 phường
Hòa Minh, quận
341/HSPT
Liên Chiểu, TP 10/6/2009 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-THA Án phí DSST:
29 Lê Quang Trung Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/7/2009 964.000đ 964,000 21/5/2015
tổ 13 phường
Chính Gián, quận 546
23,26/7/2004
Thanh Khê, TP Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 21/QĐ-THA Bồi thường NN:
31 Nguyễn Đức Dũng Nẵng tại Đà Nẵng 23/11/2007 48.101.000đ 48,101,000 17/4/2015
tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 41/QĐ-CTHA Án phí DSST:
32 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 11/3/2015 20.600.000đ 20,600,000 21/7/2015
tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 99/QĐ-CTHA Bồi thường CD:
33 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 15/7/2015 60.000.000đ 60,000,000 21/7/2015
tổ 15 (5 cũ)
phường An Hải 184/QĐST-KDTM
15/11/2007
Hồ Tấn Vũ Tây, Sơn Trà, Đà Tòa án nhân dân thành phố 61/QĐ-THA Án phí KDTMST:
34 Trần Thị Vân Nẵng Đà Nẵng 22/11/2007 6.000.000đ 6,000,000 16/3/2015
tổ 93 (33 cũ)
phường An Hải 45/HSST
23/9/2013
Huỳnh Lê Duy Bắc, Sơn Trà, TP Tòa án nhân dân thành phố 38/QĐ-CTHA Án phí DSST:
35 Việt Đà Nẵng Đà Nẵng 27/11/2013 113.283.260đ 113,283,260 16/7/2015
tổ 7 Phước Hòa,
phường Khuê 27/QĐST-KDTM
20/4/2010
Công ty TNHH Trung, Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân thành phố 105/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
36 Thảo Vy TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/3/2012 23.214.700đ 23,214,700 14/4/2015
thôn Lệ Sơn 1, xã
Hòa Tiến, huyện 91/QĐ-
22/HSST
Hòa Vang, TP Đà 22/5/2015 Tòa án nhân dân CTHADS Án phí HSST 200.000đ
41 Bùi Văn Viện Nẵng thành phố Đà Nẵng 07/7/2015 Án phí DSST 112.681.333đ 112,881,333 22/7/2015
lô 401 KDC
Quảng Thắng tổ
142 phường Hòa Án phí HSST, HSPT
214/HSPT
Minh, Liên Chiểu, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 131/QĐ-CTHA 400.000đ
42 Hoàng Thái Ngọc Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 51.600.000đ 52,000,000 28/7/2015
tổ 107 phường
Tam Thuận, quận
11/HSPT-QĐ
Nguyễn Khánh Thanh Khê, TP Đà 05/11/2013 Tòa phúc thẩm 39/QĐ-CTHA Án phí DSST:
43 Dũng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 76.240.000đ 76,240,000 29/7/2015
59 Thanh Sơn,
phường Thanh
Bình, quận Hải
01/HSPT
Nguyễn Đắc Linh Châu, TP Đà 06/01/2015 Tòa phúc thẩm 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
47 Phạm Đinh Mỵ My Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 28/01/2015 25.852.000đ 258,520,000 30/7/2015
đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
50 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 10/9/2013 77.093.123đ 77,093,123 1/7/2015
tổ 2, phường
Thanh Khê Tây, Án phí HSST, HSPT
213/HSPT
quận Thanh Khê, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 125/QĐ-CTHA 400.000đ
51 Nguyễn Phan Huy TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 6.908.550đ 7,308,550 30/7/2015
đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 01/QĐ-CTHA Bồi thường CD
52 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 2.158.080.000đ 2,158,080,000 1/7/2015
147/33 Nguyễn
Tri Phương,
phường Vĩnh
Trung, quận 27/QĐST-KDTM
25/5/2011
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 328/QĐ-THA Án phí KDTMST:
53 Sông Thương Nẵng Đà Nẵng 09/6/2011 18.390.150đ 18,390,150 3/8/2015
77 Lê Đình Lý,
phường Vĩnh
Trung, quận 33/KDTM-ST
28/7/2010
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 575/QĐ-THA Án phí KDTMST:
55 Dũng Ngọc Nẵng Đà Nẵng 31/8/2010 7.619.871đ 7,619,871 4/8/2015
tổ 42 An Thuần,
phường An Hải 14/HSST
16/5/2014
Tây, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 109/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
56 Lê Văn Thống Trà, TP Đà Nẵng Đà Nẵng 24/6/2014 ÁN phí DSST 2.500.000đ 2,700,000 5/8/2015
tổ 19, phường
Phước Mỹ, quận 35/HSST
22/8/2013
Sơn Trà, thành Tòa án nhân dân thành phố 11/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
57 Đinh Văn Việt phố Đà Nẵng Đà Nẵng 08/10/2013 ÁN phí DSST 18.092.650đ 18,292,650 3/8/2015
số 29 Trưng Nhị,
tổ 32A, phường
Hòa Thuận Tây, 16/HSST
11/6/2014
thành phố Đà Tòa án nhân dân thành phố 138/QĐ-CTHA
58 Trần Công Hòa Nẵng Đà Nẵng 23/7/2014 Phạt 2.350.000đ 2,350,000 31/7/2015
45 Lý Thái Tổ,
104
Nguyễn Thị Kim phường Thạc 08/3/1999 Tòa phúc thẩm 130/QĐ-THA Án phí HSST, HSPT,
59 Hà Gián, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/5/1999 DSST, DSPT 25.344.000đ 25,344,000 5/8/2015
K174/1 Thanh
Long, phường
Đoàn Ngọc Hải Thanh Bình, quận Án phia HSST 150.000đ
308/HSPT
Nguyễn Văn Duy Hải Châu, TP Đà 04/9/2012 Tòa phúc thẩm 05/QĐ-CTHA Án phí HSPT 200.000đ
61 Ngô Đình Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 09/10/2012 Án phí DSST 21.700.821đ 22,050,821 15/5/2015
tổ 82, phường
Thanh Khê Đông, 142/HSPT
20/4/2011
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 151/QĐ-THA Án phí HSST 200.000đ
62 Hồ Văn Mên TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 23/5/2011 ÁN phí DSST 22.723.680đ 22,923,680 30/6/2015
tổ 139, phường
Chính Gián, quận 195/HSPT
01/4/2010
Thanh Khê, TP Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 59/QĐ-THA Án phí DSST:
63 Trương Thị Thúy Nẵng tại Đà Nẵng 04/5/2010 22.649.520đ 22,649,520 25/3/2015
tổ 62 phường
Phước Ninh, quận Án phí HSST, HSPT
198/HSPT
Nguyễn Bá hải Châu, thành 02/4/2010 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-THA 400.000đ
64 Nguyên phố Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 04/5/2010 Án phí DSST 113.738.500đ 114,138,500 25/5/2015
tổ 76 phường An
299/HSPT
Khê, quận Thanh 17/8/2010 Tòa phúc thẩm 14/QĐ-THA Án phí DSST:
65 Đặng Quang Dũng Khê, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 07/10/2010 117.518.500đ 117,518,500 30/6/2015
tổ 25 phường Hòa
Hiệp Bắc, quận
04/HSPT
Nguyễn Hồng Phú Liên Chiểu, TP 15/11/2012 Tòa phúc thẩm 27/QĐ-CTHA Án phí HSST 150.000đ
66 Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 11/12/2012 ÁN phí DSST 7.194.450đ 7,344,450 13/4/2015
tổ 15C, phường
Hòa Khánh Bắc, 169/QĐST-KDTM
26/8/2009
quận Liên, Chiểu, Tòa án nhân dân thành phố 750/QĐ-THA Án phí KDTMST:
67 Phạm Công Thành TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/9/2009 14.206.000đ 14,206,000 7/7/2015
Lô X1 KCN Hòa
Công ty TNHH Khánh, quận Liên
04/KDTM-ST
Lâm sản Kim Chiểu, TP Đà 25/01/2008 202/QĐ-THA Án phí KDTMST:
68 Khánh Nguyên Nẵng Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 06/3/2008 26.609.008đ 26,609,008 11/8/2015
tổ 20 phường
Xuân Hà, quận
34/HSPT
Thanh Khê, TP Đà 24/11/2011 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Án phí DSST:
69 Nguyễn Thị Sáu Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/4/2012 74.420.000đ 74,420,000 6/8/2015
482/36 Hoàng
Diệu, phường
Bình Thuận, Hải
314/HSPT
Châu, TP Đà 18/9/2012 Tòa phúc thẩm 12/QĐ-CTHA Án phí DSST:
70 Nguyễn Văn Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 26/10/2012 84.997.760đ 84,997,760 31/7/2015
tổ 39, phường
Phước Mỹ, quận
22/KDTM-PT
Sơn Trà, TP Đà 07/4/2010 Tòa phúc thẩm 406/QĐ-THA Án phí KDTMST:
71 Nguyễn Thị Bê Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 14/6/2010 69.090.000đ 69,090,000 7/8/2015
phường Hòa
Công ty TNHH sản Minh, quận Liên 76/QĐST-KDTM
xuất TM&DV Chiểu, TP Đà 10/11/2008 Tòa án nhân dân 91/QĐ-THA Án phí KDTMST:
72 Hoàng Bá Nẵng thành phố Đà Nẵng 17/11/2008 8.091.000đ 8,091,000 20/1/2015
tổ 28, phường
Mân Thái, quận
57/KDTM-ST ngày
Sơn Trà, TP Đà 30/9/2010 Tòa án nhân dân 119/QĐ-THA Án phí KDTMST:
73 Nguyễn Sơn Nẵng TP Đà Nẵng 23/11/2010 45.789.000đ 45,789,000 12/8/2015
tổ 9, phường Hòa
Khánh Nam, quận Án phí HSST, HSPT
396/HSPT
Nguyễn Thanh Liên Chiểu, TP 27/11/2014 Tòa phúc thẩm 25/QĐ-CTHA 400.000đ
74 Quang Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/12/2014 Án phí DSST 112.960.000đ 113,360,000 13/8/2015
7 Võ Văn Tần,
Công ty CP thương phường Chính 09/DSST 298/QĐ-
mại và dịch vụ Đà Gián, quận Thanh 21/01/2014 Tòa án nhân dân CCTHA Án phí DSST:
75 Nẵng Khê, TP Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 16/4/2014 107.200.000đ 107,200,000 19/8/2015
khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 20/QĐ-CTHDS Án phí KDTMST:
76 tông Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 64.939.551đ 64,939,551 18/8/2015
khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 21/QĐ-CTHDS Trả TCXH
77 tông Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 1.455.351.708đ 1,455,351,708 18/8/2015
Nguyễn Văn Thể phường Hòa An, Án phí DSST và Sung công
385/HSPT 11/9/1992
Võ Văn Hùng quận Cẩm Lệ, Tp Tòa phúc thẩm TAND tối cao 56/QĐ-THA quỹ NN
79 Võ Văn Cường Đà Nẵng tại Đà Nẵng 19/9/1992 760.500đ 21,905,000 18/8/2015
Công ty TNHH
MTV Thương mại 32 Đoàn Thị 12/KDTM-ST
và dịch vụ Đăng Điểm, Hải Châu, 28/11/2012 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
85 Trung Hưng Tp Đà Nẵng Tp Đà Nẵng 26/02/2013 83.320.874đ 83,320,874 11/5/2015
tổ 126, phường
Nại Hiên Đông, 94/QĐ-
quận Sơn Trà, Tp 19/HSST 18/5/2015 Tòa án CTHADS Án phí HSST 200.000đ
87 Nguyễn Thiên Hận Đà Nẵng nhân dân TP Đà Nẵng 07/7/2015 ÁN phí DSST 33.600.000đ 33,800,000 9/9/2015
P402 Chung cư A
vịnh Mân Thái,
phường Nại Hiên Án phií HSST, HSPT
296/HSPT
Đông, quận Sơn 14/8/2014 Tòa phúc thẩm 02/QĐ-CTHA 400.000đ
88 Nguyễn Văn Minh Trà, Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 Án phí DSST 1.750.000đ 2,150,000 10/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 43/QĐ-CTHA Bồi thường CD
91 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 369.738.000đ 369,738,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 42/QĐ-CTHA Bồi thường CD
92 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 472.042.000đ 472,042,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-CTHA Bồi thường CD
93 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 08/01/2014 246.352.224đ 246,352,224 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 62/QĐ-CTHA Bồi thường CD
94 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 23/01/2014 110.091.200đ 110,091,200 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 49/QĐ-CTHA Bồi thường CD
95 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 24/12/2013 438.489.600đ 438,489,600 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 37/QĐ-CTHA Bồi thường CD
96 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 353.860.000đ 353,860,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Bồi thường CD
97 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 454.362.000đ 454,362,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 36/QĐ-CTHA Bồi thường CD
98 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 2.746.428.000đ 2,746,428,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 41/QĐ-CTHA Bồi thường CD
99 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 1.493.370.000đ 1,493,370,000 28/9/2015
tổ 17A phường
Hòa An, quận 03/DSST
28/3/2003
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân huyện Hòa 27/QĐ-THA Án phí DSST:
103 Nguyễn Trọng Ích Nẵng Vang 20/6/2006 11.377.310đ 11,377,310 30/9/2015
06 An Cư 5,
phường An Hải 01/QĐ-
18/2015/HNGĐ-ST
Bắc, Sơn Trà, Tp 18/6/2015 CTHADS
108 Nguyễn Thị Liên Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 10/11/2015 Trả CD 143.000.000đ 143,000,000 31/12/2015
62/2008/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 322 Hùng Vương, 24/10/2008 576/QĐ-THA
109 Phương Lâm Tp Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 23/6/2009 Trả TCXH 749.204.152đ 749,204,152 17/11/2015
tổ 86 phường Hòa
Khê, quận Thanh 1015/2004/HSPT
01/12/2004 của Tòa phúc Án phí HSST, HSPT và
Khê thẩm TAND tối cao tại Đà 60/QĐTHA.CĐ DSST
110 Nguyễn Văn Anh TP Đà Nẵng Nẵng. 07/01/2005 1.690.000đ 1,690,000 10/3/2016
tổ 02, phường
Chính Gián, quận 57/QĐ-
38/2015/HSST 03/11/2015
Trần Nguyễn Anh Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CTHADS Án phí DSST:
111 Tài Nẵng Đà Nẵng 12/01/2016 646.675đ 646,675 10/3/2016
tổ 1, phường
45/HSPT-QĐ 24/11/2009 Tòa
Đặng Thanh Bình Thanh Bình, Hải phúc thẩm TAND tối cao tại 18/QĐ-THA Án phí DSST:
113 Em Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/12/2009 21.600.000đ 21,600,000 11/3/2016
Công ty TNHH 111 Lê Lai,
dđầu tư xây dựng phường Thạch
47/QĐST-KDTM 04/6/2010
và TM Đông Đô Thang, quận Hải Tòa án nhân dân thành phố 417/QĐ-THA Án phí KDTMST:
114 Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/6/2010 15.138.000đ 15,138,000 16/3/2016
tổ 104 phường
Hòa Khánh Nam, 58/QĐ-
quận Liên Chiểu, 39/HSST 03/11/2015 Tòa án CTHADS Án phí DSST:
115 Võ Văn Toàn Tp Đà Nẵng nhân dân thành phố Đà Nẵng 12/01/2016 9.264.000đ 9,264,000 17/3/2016
163 Nguyễn
Xí nghiệp phát Lương Bằng, quận 119/QĐ- BTCD: 233.213.193đ
386/HSPT 19/5/2003
triển Nông lâm Hải Liên Chiểu, Tp Đà Tòa phúc thẩm Tòa án nhân CTHADS Án phí DSST 9.996.395đ; án
122 sản Tây Sơn Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 24/6/2003 phí DSPT 50.000đ 293,209,588 28/4/2016
tổ 14 mới phường
Tam Thuận, quận
183 ngày 11/6/1993 Tòa phúc
Thanh Khê, Tp Đà thấm TAND tối cao tại Đà 24/THA Sung công quỹ NN 01 chỉ 4
124 Phan Công Lý Nẵng Nẵng 20/8/1993 phân vàng 24K 5,500,000 9/5/2016
Tổ 37 phường Tân
Chính, quận Án phí HSST 50.000đ; HSPT
167 ngày 13/4/1995 Tòa phúc
Hoàng Kim Thanh Khê, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 213/THA ngày 50.000đ và sung công quỹ
127 Phương Nẵng Nẵng 02/6/1995 NN 1.720.000đ 1,820,000 9/5/2016
K5/H16/3 Lê Hữu 29/QĐST-DS
28/6/2011
Công ty TNHH Trác, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 22/QĐ-
128 Thanh Linh Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng THA26/7/2011 Án phí DSST: 15.581.112đ 15,581,112 9/5/2016
tổ 149 phường
Hòa Cường Bắc,
12/HSST
quận Hải Châu, ngày 05/5/2011 Tòa án nhân 40/QĐ-THA
129 Đào Quang Lâm Tp Đà Nẵng dân thành phố Đà Nẵng 11/4/2012 án phí DSST: 41.226.115đ 41,226,115 6/5/2016
tổ 10 mới, phường
Phước Mỹ, quận
37/HSPT
Sơn Trà, Tp Đà 17/12/2015 Tòa án nhân dân 72/QĐ-CTHADS
134 Vũ Thị Hoài Thu Nẵng cấp cao tại Đà Nẵng 01/3/2016 án phí DSST 12.450.000đ 12,450,000 10/5/2016
tổ 26A phường
Hòa An, quận
43/QĐST-KDTM
Cẩm lệ, Tp Đà 26/5/2010 Tòa án nhân dân 09/QĐ-CTHADS
135 Nguyễn Thị Thảnh Nẵng thành phố Đà Nẵng 25/12/2015 BTTC: 170.815.310đ 170,815,310 11/5/2016
đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận 02/QĐST-KDTM
05/7/2013
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 50/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
137 ITG- Phong Phú Đà Nẵng Đà Nẵng 24/7/2013 554.883.194đ 554,883,194 30/5/2016
tổ 36 phường Hòa
Thọ Đông, quận 06/2016/HSST
28/3/2016
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 96/QĐ-CTHADS Án phí HSST 200.000đ, Án
140 Vũ Phi Long Nẵng Đà Nẵng 25/5/2016 phí DSST 1.924.698đ 2,124,698 7/1/2016
150 Ông Ích 21/KDTM-PT
29/7/2015 67/QĐ-
Công ty TNHH An Khiêm, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CCTHADS Án phí KMTM:
141 Bình Lộc Nẵng Đà Nẵng 6/5/2016 101.634.599đ 101,634,599 4/4/2016
16 Nguyễn Du,
phường Thạch 38/KDTM-PT
Công ty TNHH 10/9/2014 18/QĐ-CTHA
thương mại vận tải Thang, quận Hải Tòa phúc thẩm TAND tối cao 24/3/2015
142 biển Hợp Thành Châu, tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng BT 199.990.000đ 199,990,000 28/6/2016
lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 06/QĐ-CTHADS
143 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 11/11/2015 BT 1.858.365.699đ 1,858,365,699 6/7/2016
lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 02/QĐ-CTHADS
144 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 16/10/2015 Án phí KDTM: 67.550.970đ 67,550,970 7/6/2016
24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 73/QĐ-CTHADS
146 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/7/2016 Án phí DSST: 75.298.439đ 75,298,439 29/8/2016
24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 67/QĐ-CTHADS
147 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 20/7/2016 Bôồi thường: 2.164.921.971đ 2,164,921,971 29/8/2016
8475 Westmore
Road Apt 27 09/DSPT
20/01/2010
Lê Thanh Hoàng SD.CA 92126- Tòa phúc thẩm TAND tối cao 12/QĐ-THA
148 Nguyễn Thị Vân 5337 USA tại Đà Nẵng 21/02/2011 Án phí DSST: 16.612.316đ 16,342,000 14/9/2016
K36C/5 Châu
Thượng Văn,
phường Hòa
Cường Bắc, quận 30/DSPT
19/02/2009
Nguyễn Quý Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cáo 42/QĐ-THA
149 Cường Nẵng tại Đà Nẵng 16/3/2009 Án phí DSST: 616.244đ 616,244 16/9/2016
K74/4 Trưng Nữ
Vương, phường
Bình Hiên, quận 06/HSPT-QĐ ngày
10/11/2015
Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cáo tại 54/QĐ-CTHADS
150 Trương Văn Minh Nẵng Đà Nẵng 25/12/2015 Sung công: 5.595.610đ 5,595,610 27/9/2016
27 Dũng Sĩ Thanh
Khê, phường
Thanh Khê Tây,
18/DS-PT
quận Thanh Khê, 10/02/2015 02/QĐ-CCTHA
151 Đào Ngọc Hổ Tp Đà Nẵng TAND thành phố Đà Nẵng 05/1/2016 BTCD: 950.000.000đ 950,000,000 31/8/2016
37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 86/QĐ-CTHADS
152 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 12/8/2016 Bôồi thường: 1.739.982.334đ 1,739,982,334 28/9/2016
37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 89/QĐ-CTHADS
153 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 23/8/2016 APDSST: 64.199.470đ 64,199,470 28/9/2016
tổ 21, phường
Thanh Khê Đông, 372/HSPT
30/10/2014
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 17/QĐ-THA
156 Trần Trọng Phú Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 24/11/2014 AP DSST 4.000.000đ 4,000,000 3/11/2016
255/HSPT
15/8/2016
Nguyễn Thành K552/2 Điện Biên Tòa án nhân dân cấp cao tại 19/QĐ-CTHADS Án phí HSST, HSPT, DSST
158 Trường Phủ, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/11/2016 4800.000đ 4,800,000 17/11/2016
K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 04/QĐ-CTHADS
161 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 06/10/2016 BT: 61.850.000đ 61,850,000 15/2/2017
K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 13/QĐ-CTHADS
162 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 14/10/2016 Cấp dưỡng: 130.000.000đ 130,000,000 15/2/2017
thôn Phước
Thuận, xã Hòa
Nhơn, huyện Hòa 03/HSPT
01/12/2016 Án phí HSST, HSPT
Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 41/QĐ-CTHADS 400.000đ và 5.000.000đ án
164 Võ Thành Tân Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 phí DSST 5,400,000 9/3/2017
tổ 9 phường Hòa
Thọ Đông, quận 133/HSPT-QĐ
07/4/2011
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 44/QĐ-CTHADS
165 Lê Doãn Vinh Nẵng tại Đà Nẵng 26/12/2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 28/3/2017
tổ 72, phường
Thanh Khê Tây, 04/HSPT-QĐTG
01/12/2016
Nguyễn Thành quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 39/QĐ-CTHADS
166 Nam Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 Án phí DSST: 26.000.000đ 26,000,000 10/4/2017
364 Trưng Nữ
23/KDTM-ST
Nguyễn Thị Bạch Vương, TP Đà 22/9/2011 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHADS BT: 13.392.485đ và 40,63
169 Tuyết Nẵng thành phố Đà Nẵng 20/4/2017 phân vàng SJC 27,613,000 26/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 12/QĐ-CCTHA
170 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 09/04/2015 BT: 5.786.159.721đ 5,786,159,721 21/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 10/QĐ-CCTHA
171 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 07/12/2015 20,000,000 20,000,000 21/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 01/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 03/01/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Hải 38/QĐ-CCTHA
172 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 18/4/2014 BT: 754.943.348đ 754,943,348 21/6/2017
tổ 41, phường Mỹ
An, quận Ngũ 355/PQ-TT
11/01/2017
Hành Sơn, thành Trung tâm Trọng tài thương 63/QĐ-CTHADS
173 Huỳnh Trọng Huy phố Đà Nẵng mại Đông Dương 11/7/2017 BT: 11.522.100đ 11,522,100 26/7/2017
tổ 99 phường
Vĩnh Trung, quận 91/PQ-TT
22/9/2016
Nguyễn Thị Cẩm Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương 20/QĐ-CCTHA
174 Nhung Nẵng mại Sài Gòn 03/4/2017 BT: 26.306.000đ 26,306,000 4/7/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 78/QĐ-CTHADS
176 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 122.132.000đ 122,132,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
177 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 104.650.000đ 104,650,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 80/QĐ-CTHADS
178 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 217.490.000đ 217,490,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 85/QĐ-CTHADS
179 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 08/6/2017 BT: 134.407.000đ 134,407,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 96/QĐ-CTHADS
180 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 18.200.000đ 18,200,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 95/QĐ-CTHADS
181 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 227.500.000đ 227,500,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 94/QĐ-CTHADS
182 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 364.000.000đ 364,000,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 93/QĐ-CTHADS
183 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 47.302.000đ 47,302,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 92/QĐ-CTHADS
184 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 163.800.000đ 163,800,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 83/QĐ-CTHADS
185 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 26/5/2017 BT: 273.000.000đ 273,000,000 30/5/2017
H05/32/K94
Nguyễn Công
Trứ, An Hải Tây, 570/PQ-TT
16/01/2017
Sơn Trà, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 66/QĐ-CTHADS
187 Trần Hoàng Long Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.937.000đ 8,937,000 26/7/2017
P301 khu D2 CC
Vũng Thùng, Nại 169/HSPT
06/7/2017 101/QĐ-
Hiên Đông, Sơn Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
190 Nguyễn Thị Hà Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 23.920.000đ 23,920,000 10/8/2017
11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
26/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 17/9/2014 113/QĐ-CCTHA
191 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 14/10/2014 BT: 5.487.256.522đ 5,487,256,522 2/8/2017
11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
08/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 06/2/2015 660/QĐ-CCTHA
192 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 22/6/2015 Án phí: 126.771.109đ 126,771,109 2/8/2017
P106 nhà E CC
A2 xã Hòa Châu, 109/HS-PT
24/4/2017
Hòa Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 73/QĐ-CTHADS
193 Nguyễn Văn Mỹ Nẵng Đà Nẵng 12/5/2017 Án phí: 30.000.000đ 30,000,000 14/8/2017
lô X1, đường số 5,
KCN Hòa Khánh
mở rộng, quận 31/15
09/11/2015
Công ty CP Liên Chiểu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài Quốc tế 14/QĐ-CTHADS
200 ECICO Nẵng Việt Nam 26/12/2016 BT: 3.924.532.652đ 3,924,532,652 23/3/2017
Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 12/QĐ-CTHA
206 S.L Nẵng Đà Nẵng 20/01/2015 BT: 1.452.160.000đ 1,452,160,000 26/9/2017
Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 19/QĐ-CTHA
207 S.L Nẵng Đà Nẵng 02/6/2015 BT: 1.432.857.000đ 1,432,857,000 26/9/2017
tổ 11 phường Tam
Thuận, quận 59/KDTM-ST
07/12/2010
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 225/QĐ-THA
208 Lê Bùi Luân Nẵng Đà Nẵng 09/3/2011 AP: 1.439.668đ 1,439,668 12/7/2009
tổ 45 khu phố Đa
Phước, Thuận 336/PQ-TT
11/01/2017
Nguyễn Thị Hà Phước, Hải Châu, Trung tâm Trọng tài TM 62/QĐ-CTHADS
213 Phương Tp Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 63.068.700đ 63,068,700 25/9/2017
tổ 24 An Thuần,
phường An Hải 2594/PQ-TT
29/6/2016
Nguyễn Văn Tây, Sơn Trà, Tp Trung tâm Trọng tài Đông 72/QĐ-CTHADS
214 Thông Đà Nẵng Dương 28/7/2017 BT: 35.773.950đ 35,773,950 22/9/2017
266/67/6 Hoàng
Diệu, Bình Hiên, 488/PQ-TT
14/01/2017
Hải Châu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 64/QĐ-CTHADS
216 Lê Hữu Lễ Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.189.400đ 8,189,400 21/9/2017
Tổ 32 P. Khuê 46/2017/HSST
12/09/2017 24/QĐ-
Nguyễn Vĩnh Mỹ, Q. Ngũ Hành Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng CTHADS25/10/2
220 Thanh Sơn, TP Đà Nẵng 017 Án phí; 200.000 đ 200,000 27/10/2017
Tổ 7 P. Vĩnh 47/2017/DS-ST
07/09/2017
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 33/QĐ-CTHADS
221 Hà Khê, TP Đà Nẵng 16/11/2017 Án phí; 72.369.000 đ 72,369,000 16/11/2017
16/2017/DS-ST
Tổ 7 P. Vĩnh 17/07/2017
Tòa án nhân dân cấp cao tại
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh TP Đà Nẵng 25/QĐ-CTHADS
222 Hà Khê, TP Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí; 57.822.000 đ 57,822,000 16/11/2017
7633/2017/PQ-TT
Tổ 511 P. Hoà 26/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Khê, Q. Thanh Đông Dươngg 14/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
223 Nguyễn Minh Trí Khê, TP Đà Nẵng 10/11/2017 44.172.900 đ 44,172,900 20/11/2017
6241/2017/PQ-TT
Tổ 25 P. Hoà An, 12/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Q. Cẩm Lệ, TP Đà Đông Dương 15/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
224 Lê Thị Cúc Nẵng 10/11/2017 32.430.750 đ 32,430,750 20/11/2017
Bồi thường;
Tổ 13 P. Thanh Nguyễn Thanh Trường:
Khê Đông, Q. 255/2016/HSPT
Nguyễn Thanh 15/08/2016 39.000.000 đ
Trường Thanh Khê, TP Đà Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 03/QĐ-CTHADS Phan Minh Tuấn: 41.000.000
225 Phan Minh Tuấn Nẵng 04/10/2017 đ 80,000,000 15/12/2017
tổ 9 phường Xuân 81/2017/DS-PT
21/9/2017 21/QĐ-
Hà, quận Thanh Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS
226 Nguyễn Thị Sáu Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí 64.088.368đ 64,088,368 17/1/2018
K411/25/30
Nguyễn Phước
Nguyễn, phường
An Khê, quận 226/2017/HS-PT
11/9/2017 36/QĐ- Án phií HSST, HSPT
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS 400.000đ
227 Nguyễn Ngọc Hải Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí DSST 6.464.000đ 6,864,000 18/1/2018
Lô 2A 10.2 đường
07/2017/KDTM-ST 20/QĐ-
Công ty TNHH 2/9 Hải Châu, Tp 17/4/2017 CCTHADS
228 Vạn An Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 08/01/2018 BT: 2.859929750đ 2,859,929,750 1/3/2018
Tổ 5 thôn Đông
Hòa, xã Hòa
Châu, huyện Hòa 13/2017/QĐST-KDTM
27/7/2017
Công ty TNHH Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 23/QĐ-CTHADS
229 Hải Đông Nẵng Đà Nẵng 18/01/2018 AP: 78.108.331đ 78,108,331 14/3/2018
73 Nguyễn Thị
Bảy, phường
Thanh Khê Tây, 34/2017/HSPT
27/11/2017
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 53/QĐ-CTHA
230 Trương Nhật Tiến Nẵng Đà Nẵng 14/12/2017 AP: 58.450.000đ 58,450,000 18/4/2018
73 Nguyễn Thị
Bảy, phường
Thanh Khê Tây, 34/2017/HSPT
27/11/2017 67/QĐ-CTHADS
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 29/01/2018
231 Trương Nhật Tiến Nẵng Đà Nẵng BT: 55.000.000đ 55,000,000 18/4/2018
1/2 Đỗ Quang, tổ
64 cũ nay là tổ 34,
phường Vĩnh
Trung, quận 24930/2017/PQ-TT 31/2018/
08/11/2017 KDTM/QĐ-
Nguyễn Thị Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương CTHADS
232 Phương Nẵng mại Đông Dương 07/5/2018 BT: 40.634.850đ 40,634,850 11/5/2018
tổ 8 (nay là tổ 63),
phường Hòa An, 05/2017/HSPT
07/11/2017
quận Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 55/QĐ-CTHADS
233 Trương Công Tài Đà Nẵng Đà Nẵng 14/12/2017 AP: 950.000đ 950,000 15/5/2018
42 Quang Trung,
phường Thạch
Thang, quận Hải 17446/2017/PQ-TT 31/2018/
29/8/2017 KDTM/QĐ-
Nguyễn Thị Mai Châu, thành phố Trung tâm Trọng tài thương CTHADS
234 Hương Đà Nẵng mại Đông Dương 07/5/2018 BT: 44.804.350đ 44,804,350 15/5/2018
K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/2016/HSPT
15/8/2016 129/2018/HS/
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại QĐ-CTHADS
239 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 03/7/2018 Cấp dưỡng: 115.000.000đ 115,000,000 1/8/2018
26 Trần Quốc
Toản, phường Hải
Châu I, quận Hải 27/2017/KDTM-PT
18/8/2017
Châu, thành phố Tòa án nhân dân cấp cao tại 03/QĐ-CTHADS
240 Nguyễn Minh Thái Đà Nẵng Đà Nẵng 02/10/2017 BT: 200.000.000đ 200,000,000 14/5/2018
tổ 90, phường An
Khê, quận Thanh 201/2017/TTSG-PT
15/5/2017
Khê, thành phố Đà Trung tâm Trọng tài thương 01/QĐ-CTHADS
241 Nguyễn Hòa Nẵng mại Sài Gòn 02/10/2017 BT: 43.463.000đ 43,463,000 26/7/2018
99 Thái Phiên,
phường Phước 74/2013/QĐST-KDTM
17/9/2013
Công ty TNHH Ninh, quận Hải Tòa án nhân dân quận Hải 18/QĐ-CTHA
242 Thái Sơn Châu, Tp Đà Nẵng Châu, thành phố Đà Nẵng 21/4/2014 BT: 1.488.390.721đ 1,488,390,721 7/8/2018
tổ 50 phường Hòa
Minh. quận Liên 148/2018/HS-PT
Nguyễn Thành 19/4/2018 91/2018/HS/QĐ-
Nam Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
243 Hồ Tô Rít Nẵng Đà Nẵng 17/5/2018 SC, AP, Phạt: 46.200.000đ 46,200,000 21/8/2018
370/2014/HSPT
29/9/2014 130/2018/HS/
322 Hùng Vương, Tòa phúc thẩm Tòa án nhân QĐ-CTHADS
244 Ngô Đức Lâm Tp Đà Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 05/7/2018 BT: 671.239.575đ 671,239,575 31/8/2018
34/5 Cư xá Lữ 01/2015/DS-ST
09/1/2015
Trần Quốc Thị Gia, P5, Q11, Tp Tòa án nhân dân thành phố 01/QĐ-CTHADS
248 Minh Tâm Hồ Chí Minh Đà Nẵng 02/10/2017 BTCD: 7.000.000đ 7,000,000 19/3/2018
tổ 76, phường
Tam Thuận, quận 14/2018/HSST
22/3/2018 96/2018/HS/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CTHADS
249 Võ Ngọc Thạch Nẵng Đà Nẵng 22/5/2018 AP: 2.409.000đ 2,409,000 17/9/2018
tổ 76, phường
Tam Thuận, quận
14/2018/HSST
Thanh Khê, Tp Đà 22/3/2018 115/2018/HS/
250 Võ Ngọc Thạch Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng QĐ-CTHADS Cấp dưỡng: 60.000.000đ 60,000,000 17/9/2018
tổ 76, phường
Tam Thuận, quận
14/2018/HSST 89/2018/HS/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà 22/3/2018 CTHADS
251 Võ Ngọc Thạch Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 16/5/2018 BTCD: 38.188.000đ 38,188,000 17/9/2018
tổ 58, phường Hòa
Hải, quận Ngũ 8448/2017/PT-TT
10/5/2017
Hành Sơn, Tp Đà Trung Tâm Trọng tài thương 12/QĐ-CTHADS
252 Huỳnh Văn Trung Nẵng mại Đông Dương 10/11/2017 BTTC: 22.991.250đ 22,991,250 17/9/2018
tổ 14, phường
Mân Thái, quận 6242/2017/PQ-TT
12/4/2017
Sơn Trà, Tp Đà Trung tâm Trọng tài Đông 13/QĐ-CTHADS
253 Lê Thị Thu Hồng Nẵng Dương 10/11/2017 BTTC: 10.210.650đ 10,210,650 17/9/2018
tổ 24 phường
Vĩnh Trung, quận 23394/2017/PQ-TT
25/10/2017 33/2018/
Nguyễn Thị Kiều Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương KDTM/QĐ-
255 Oanh Nẵng mại Đông Dương CTHADS BTTC: 37.429.800đ 37,429,800 18/9/2018
Lô 8-9-10E1,
đường 2/9 phường
203/2007/QĐST-KDTM
Công ty CP đầu tư Hòa Cường Nam, 30/11/2007
xây dựng miền quận Hải Châu, Tòa án nhân dân thành phố 46/QĐ-CTHADS
256 trung Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 AP: 2.589.000đ 2,589,000 20/9/2018
số 90 đường số 3
Phạm Công Danh Cư Xá Lữ Gia, P5, 30/2017/HSPT 24/01/2017
Công ty TNHH tập Q11 tp Hồ Chí Tòa án nhân dân cấp cao tại 82/QĐ-CTHADS
261 đoàn Thiên Thanh Minh tp Hồ Chí Minh 07/5/2018 BTTC:3.646.833.089.000đ 3,646,833,089,000 26/9/2018
34/2017/KDTM-ST
115 Trưng Nữ 29/12/2017 Tòa án nhân 1087/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải dân quận Hải Châu, Tp Đà CCTHADS
262 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng Nẵng 27/3/2018 BTTC: 855.640.451 855,640,451 26/9/2018
115 Trưng Nữ
19/2015/KDTM-PT 876/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải 16/7/2015 Tòa án nhân dân tp CCTHADS
263 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2018 BTTC: 2.603.721.430 2,603,721,430 26/9/2018
115 Trưng Nữ
19/2015/KDTM-PT 877/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải 16/7/2015 Tòa án nhân dân tp CCTHADS
264 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2018 BTTC:14.978.050.217 14,978,050,217 26/9/2018
115 Trưng Nữ
18/2015/KDTM-PT 875/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải 16/7/2015 Tòa án nhân dân CCTHADS
265 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 01/3/2018 BTTC: 1.720.895.859 1,720,895,859 26/9/2018
Phan Vă n Anh 179 Trầ n Xuâ n Lê 76/HSST 64/THA P: 8.740.000 8,740,000 20/6/2016
316 03/7/2014 20/10/2014
Nguyễn Duy Thanh Tổ 51, Hò a Khê 147/HSST 77/THA Ap: 200.000 200,000 6/7/2017
317 30/9/2015 09/11/2015
Huỳnh Thanh Sơn Tổ 04, Hò a Khê 90/HSPT 05/THA SC: 91.000.000 91,000,000 9/9/2016
318 22/4/2014 06/10/2014
Võ Thị Thương 15 Đoà n Nhữ Hà i 109/HSPT 278/THA AP: 400.000 5,400,000 7/5/2016
319 20/6/2016 30/6/2016 P: 5.000.000
325 Nguyễn Tấ n Hưng Tổ 21, Hò a khê, 122/HSPT 289/THA AP: 700.000 700,000 16/8/2017
Q.Thanh Khê, Đn 29/6/2017 02/8/2017
Tổ 12, Thanh Khê 210/HSPT 301/THA Ap: 200.000
326 Đà o Ngọ c Duy Anh Tâ y, 15,200,000 22/8/2017
26/5/2016 18/8/2017 SC: 15.000.000
Q.Thanh Khê, Đn
Cao Vă n Lợ i Tổ 14, Hò a Khê 206/HSPT 20/THA Ap: 400.000 400,000 12/4/2017
327 26/9/2017 24/10/2017
328 Trương Đình Nguyên tổ 105, P Hò a 268/HSPT 116/THA Ap: 200.000 200,000 3/5/2018
Khê 25/12/2017 23/01/2018
329 Nguyễn Tấ n Dũ ng Tổ 133, Hò a Khê, 08/HSST 191/THA AP: 200.000 10,200,000 5/31/2018
Đn 02/2/2018 16/5/2018 P: 10.000.000
Nguyễn Hồ ng Tổ 36, Hò a Khê, 80/HSST 34/THA BT: 76.092.500 76,092,500 18/5/2016
330 Tâ m Q.Thanh Khê, Đn 22/9/2014 02/11/2015
Nguyễn Vă n Tổ 08, Hò a Khê, 94/HSST 09/THA BT: 11.293.000 11,293,000 18/11/2016
331 Huyền Q.Thanh Khê, Đn 12.9.2016 16.11.2016
Nguyễn Thị Kim Phụ ngK2/35 Vă n Cao 15/DSST 346/THA AP: 6.016.500 6,016,500 22/11/2016
332 08/4/2014 12/6/2014
Vă n Thị Hoa Cú c Tổ 108, An Khê 41/DSST 65/THA AP: 5.000.000 5,000,000 26/6/2017
334 11/9/2014 14/11/2014
Trầ n Lê Huy Tổ 88, Thanh Khê Đô ng 39/DSST 78/THA AP: 1.279.500 1,279,500 12/7/2017
337 10/9/2014 04/11/2014
Lê Anh Vinh 39 Mai Xuâ n 15A/DSPT 283/THA Ap: 750.000 750,000 3/29/2018
348 Thưở ng, ĐN 25/01/2018 13/3/2018
Trầ n Xuâ n AnK315/2 Hả i Phò ng, Đn 46/DSST 41/THA Trả : 16.490.330 16,490,330 23/11/2016
349 19/9/2014 05/1/2016
Lê Thị Liễu K106/32 Phạ m 53/QĐST-DS 35/THA Trả : 5.000.000 5,000,000 1/10/2018
350 Nhữ Tă ng, Tp ĐN 15/8/2016 30/5/2017
Nguyễn Thị Kim Phụ ngK2/35 Vă n Cao 15/DSST 346/THA Trả : 120.330.000 93,330,000 4/20/2018
351 08/4/2014 12/6/2014
Nguyễn Thị Hoa210/43 Trầ n Cao Vâ n 34/DSST 115/THA Trả : 11.000.000 11,000,000 7/16/2018
352 17/5/2016 15/8/2016
Đỗ Hữ u Kỳ Sơn 32 Lê Ngô Cá t, 48/DSST 197/THA
353 Nguyễn Thị Trả : 152.734.000 152,734,000 21/8/2017
ĐN 29/12/2015 21/4/2017
Phương
Trầ n Nở Tổ 05, Hò a Khê 10/HNST 513/THA AP: 200.000 200,000 7/20/2016
354 19/4/2016 13/6/2016
Hoà ng Đă ng TàK141/33
i Trầ n Xuâ n Lê 191/HNST 15/THA TCNC: 1.600.000 1,600,000 6/28/2016
355 19/12/2013 13/4/2016
Nguyễn Đứ c HỷLô 39, Điện Biên Phủ 32/KDST 08/THA AP: 8.224.512 8,224,512 8/6/2016
360 27/8/2012 16/10/2012
Cô ng ty TNHH
vậ n tả i và Lô 39, Điện Biên Phủ 29/KDST 32/THA AP: 23.104.480 23,104,480 8/6/2016
361 TMDV Oanh 15/12/2011 09/3/2012
CT TNHH
Hoà ngxâ y
dự ng K366/45 Hù ng Vương 16/KDST 43/THA AP: 2.501.000 2,501,000 8/6/2016
362 TMDV Sơn 24/9/2014 24/11/2014
Nguyên
CT TNHH Chìa Khó a Việt153 Đỗ Quang 51/KDST 28/THA AP: 2.552.000 2,552,000 8/6/2016
363 19/11/2012 05/12/2012
CT tư vấ n đầ u tư 01/KDST 98/THA
364 xâ y dự ng 212 Lê Duẩ n AP: 38.216.220 38,216,220 8/6/2016
15/01/2014 13/3/2014
Phướ c Sanh
Võ Vă n Vi Tổ 08, Tâ n Chính 17/KDST 45/THA AP: 118.064.500 118,064,500 27/6/2017
365 30/9/2014 24/11/2014
Nguyễn Vă n Hai Tổ 26, Xuâ n Hà 50/KDST 36/THA Ap: 12.491.000 12,491,000 2/4/2016
366 Lê Thị Thà nh 19/11/2012 10/12/2012
CT CP đầ u tư và 41/KDST 11/THA
367 phá t triển 517 Trầ n Cao Vâ n AP: 20.690.442 20,690,442 8/6/2016
26/9/2012 14/11/2012
hạ tầ ng KCN
CT TNHH MTV 08/KDPT 37/THA
368 TM&VT 34 Bù i Xuâ n Phá i AP: 45.177.300 45,177,300 8/6/2016
25/4/2013 22/10/2013
Anng
Cô Phú
ty Thịnh
TNHH
MTV xâ y lắ p và396 Điện Biên Phủ , Đn 28/KDST 34/THA Trả : 240.249.843 240,249,843 6/7/2017
369 cô ng nghệ tà u 14/8/2013 13/7/2016
thủ y miền
Cô ng ty Cptrung
đầ u 12/KDST 10/THA
370 tư và xâ y 385 TRầ n Cao Vâ n, Đn 10/9/2014 15/11/2016
Trả : 1.021.259.350 1,021,259,350 1/3/2017
dự ng 546
CT TNHH xâ y
dự ng K366/45 Hù ng Vương 16/KDST 31/THA Trả : 50.020.000 50,020,000 29/7/2016
371 TMDV Sơn 24/9/2014 16/6/2016
CT CPNguyên
đầ u tư và
517 Trầ n Cao Vâ n 41/KDST 30/THA Trả : 417.261.050 417,261,050 22/6/2016
372 phá t triển 26/9/2012 16/6/2016
hạ tầ ng KCN
Cô ng ty TNHH 44/KDST 23/THA
373 MTV Phương 161 Hà m Nghi, Đn 14/6/2013 30/12/2013
Trả : 9.725.648 9,725,648 20/9/2017
Ngọ c
01/DSST
191/THA Ap.DS
374 Đặng Thị Mận K104/12 Lê Độ 03/01/2014 2,500,000 9/21/2015
19/02/2014 2.500.000
TAND 47/DSST
quận Thanh Khê
Nguyễn Thị tổ 31 phường 53/THA AP.DS
375 29/9/2014 7,203,000 9/24/2015
Xuân Vân
Nguyễn Hữu Vĩnh Trung 24/10/2014 7.203.000
TAND Thanh Khê
267/DS
Phước 152 Huỳnh 256/THA AP.DS
376 29/9/2008 920,000 9/21/2015
Nguyễn Thị Ngọc Huệ 20/5/2009 920000
TAND quận Thanh Khê
Phương Kiều 12/DSST 521/THA AP.DS
377 Huỳnh Thị Sen 382/Hùng Vương 10,960,000 5/9/2016
12/01/2012 27/2/2012 10.960.000
16/DSST 337
624 Lê Hoàng Tấn Việt K377/9 Hải Phòng ÁN PHÍ 3,278,282 16/8/2017
23/5/2017 28/7/2017
54/ds
625 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà án phí 7,740,000 28/8/2015
24/11/2010
Tạ thị Bích
79/DSST 193
626 Tuyền, Lý Thải tổ án phí 4,858,160 22/9/2015
26/9/2014 2/4/2015
Nguyễn Hữu Trà
21/THA
627 Nguyễn Khắc Dũng tổ 8 Tân Chính 21/DSST 17/7/2017 ÁN PHÍ 1,798,000 18/12/2017
11/10/2017
20
628 Nguyễn Khắc Dũng tổ 8 Tân Chính 21/DSST 17/7/2017 trả ngân hàng 35,970,000 ### 19/1/2018
04/1/2018
Trần Thị Hồng 286/tha
629 231 Lê Duẩn 20/DSPT 09/02/2018 ap 34,000,000 0 22/3/2018
Thơ Túy 13/3/2018
Trần Thị Hồng 38/tha
630 231 Lê Duẩn 20/DSPT 09/02/2018 trả 750,000,000 0 22/3/2018
Thơ Túy 08/03/2018
Nguyễn Thanh
40/THA
631 Sơn, Cẩm, 498/16 Trần Cao Vân 79/DSPT 30/12/2009 Trả bà Tưởng 621,000,000 0 30/3/2018
25/3/2010
nguyễn đình lãm
323/THA
632 Trần Công Ba 370-372 Lê Duẩn 06/DSST 6/3/2018 AP 61,005,000 29/5/2018
10/5/2018
52/7 Phạm Văn 84/tha
633 Uông Viêt Hùng 299/DSST 22/8/2011 Lương Thị Vân Anh 149,000,000 14/8/2018
Nghị 30/8/2011
Trần Văn Thành,
97/hs 181
634 Dương Quang án phí 1,850,000 28/8/2015
23/8/2013 22/1/2015
Huy
115/hs 367
635 Trần Văn Tuấn tổ 28 Tân Chính án phí 535,000 15/9/2015
30/11/2015 13/7/2015
41/HS 47
636 Nguyễn Cảnh K333/2 Hải Phòng án phí 13,001,250 28/8/2016
8/6/2010 20/1/2011
14/hs 67
637 Nguyễn Đức Khánh TỔ 21 Tân Chính án phí 8,100,000 28/8/2015
24/4/2013 14/11/2013
77/hs 87
638 Đào Thị Phương Nhi tân chính án phí 11,500,000 28/8/2015
24/9/2013 3/12/2013
02/hs 203
639 Phan Thái Hoàng TỔ 16 Tân Chính án phí 6,200,000 23/3/2015
21/1/2016 18/3/2016
257/hs 123
640 Nguyễn Bắc tổ 58 Tân Chính án phí 4,527,500 28/8/2015
28/11/2013 14/2/2014
186/HS 04 Trả nợ
641 Nguyễn Đức Chức tổ 20 Tân Chính 42,580,000 12/11/2016
23/8/2013 7/10/2015 bà Ngọc
44/HSPT 16/tha
642 Nguyễn Anh Tuấn tổ 20 Tân Chính BT ông Cảnh 13,725,000 23/9/2016
28/2/2014 15/10/2015
Trần Văn Tuấn
40/HSPT 180
643 K333/10 Hải ÁN PHÍ 1,385,000 3/5/2017
13/3/2017 05/4/2017
Phòng
36/HSST 297
644 nguyễn thị quỳnh như
274 Ông ích khiêm ÁN PHÍ 9,550,000 6/9/2017
21/1/2009 15/8/2017
04/tha
645 Ngô Quốc Long tổ 70 Tân Chính 253/HSPT 01/12/2017 cd 148,315,000 4/1/2018
18/12/2017
03/tha
646 Ngô Quốc Long tổ 70 Tân Chính 253/HSPT 01/12/2017 cd 71,800,000 4/1/2018
18/12/2017
93
647 Văn Thị Hương Lan không xác định 125/HSST 28/9/2017 AP 0 200,000 22/1/2018
04/12/2017
28/HN 09 trả nợ
648 Trần Thị Khiết TỔ 24 Tân Chính 46,665,500 11/9/2015
11/12/2013 8/1/2015 ông Bình
04/HNGĐ 07
649 Ngô công Thái tổ 40 TÂN Chính TNCN 17,000,000 19/4/2017
5/9/2013 4/11/2015
tổ 133 phường An 42/tha
650 Phạm Nam 23/DSST 19/6/2017 Lưu Thị NGọc Bích 469,090,000 10/9/2018
Khê 18/8/2017
tổ 133 phường An 302/tha
651 Phạm Nam 23/DSST 19/6/2018 án phí 21,750,000 10/9/2018
Khê 10/7/2017
K260/26 Hải 112/THA
652 Lê Thị Thủy 36/DSST 19/9/2017 ap 900,680 10/9/2018
Phòng 16/11/2017
Mai Phước Sỹ tổ 19,k Thạc Gián, APHSST: 50.000
50/HSST 176
653 Nguyên quận Thanh Khê, APDSST: 135.000 9,900,000 1/9/2015
11/5/2009 20/7/2009
Phan Thị Hiển, ĐN Hoa
87 Hoàng SC : 8.500.000
150/DSST 441 APDSST
654 Hà Ngọc
Công ty CPTý
Đầu Thám, quận 0 7,727,843 1/9/2015
25/8/2010 15/9/2010 7.727.843
tư & xây dựng Thanh Khê,Cao
385 Trần ĐN
12/KDTMST 34 APKDTMST
655 546 Vân, q. Thanh 0 42,637,781 3/9/2015
Công ty TNHH 10/9/2014 05/11//2014 42.637.781
147 Khê, ĐN p.
Kỳ Đồng,
Hoàng Phú Hùng 41/ 49 APKDTMST:
656 Thanh Khê Tây, q. 0 2,500,000 3/9/2015
KDTMST01/12/2014 16/1/2015 2.500.000
Thanh Khê,Cao
244 Trần ĐN
Dương Thị Vinh 77/DSPT 155 APDSST
657 Vân, quận Thanh 0 9,300,000 3/9/2015
25/12/2009 01/02/2010 9.300.000
244Khê,
Trần ĐN
Cao
Dương Thị Vinh 02/DSPT 151
658 Vân, quận Thanh APDSST: 9.250.000 0 9,250,000 3/9/2015
K31/12 Phan 11/01/2010 22/01/2010
Tạ Phi Hùng Khê, ĐN
Thanh, p. Thạc 40
659 59/HSST 31/5/2014 Phạt: 4.500.000 4,500,000 3/9/2015
Đỗ Phú Long, Gián, q. Thanh 20/10/2014
Chủ DNTN Tùng Khê, ĐN 66/KDTM-ST 69
660 400, Lê Duẩn, ĐN APKDTMST: 39,045,670 39,045,670 7/9/2015
Long
Đỗ Phú Long, 28/12/2012 23/2/2013
Chủ DNTN Tùng Tổ 9, Vĩnh Trung, 67/KDTM-ST 68
661 APKDTMST 34,672,120 34,672,120 7/9/2015
Long Thanh Khê, ĐN 28/12/2012 23/2/2013
Nguyễn Đức 80/3 Phan Thanh,
04/HSST 23
662 Toàn quận Thanh Khê, Phạt và SC: 8.349.771 8,349,771 7/9/2015
12/9/1997 20/01/1998
ĐN
k76/25 Hoàng
Hoa Thám,
Tôn Thất Hương 42/DSST 64
663 phường Tân APDSST: 12.497.200 12,497,200 7/9/2015
12/9/2014 04/11/2014
Trần Hữu Phúc Chính,Điện
K14/4 q. Thanh
Biên
72 Trả ông Lê Văn Đoàn:
664 Phủ, quậnĐN
Khê, Thanh 29/DSST 3/5/2013 15,787,000 7/9/2015
120/5/ 6/5/2014 15.787.000
Khê,LýĐNThái
Lê Hữu Dũng Tổ, phường Thạc 133 APHSST: 200.000
665 10/HSPT 13/01/2013 4,200,000 8/9/2015
Gián, quận Thanh 18/11/2014 Sung công: 4.000.000
Lê Thị Quỳnh K276/66
Khê, ĐN Hải Trả nợ Ngân hàng TMCP
Nguyễn 320/QĐST-DS 19
666 Như Thị Phòng, quận Bản Việt 63,835,434 8/9/2015
Xuân Hòa 25/8/2011 20/02/2012
Thanh
K41/2Khê, ĐN
Lê Độ, 63.835.434
Nguyễn Văn Ba, 57/QĐST-DS 159 APDSST
667 quận Thanh Khê, 0 22,280,000 8/9/2015
Phạm Thị Thu
Công ty CP Tư 26/12/2013 14/02/2014 22.280.000
45/46/1ĐNLê Độ,
vấnHương
xây dựng 04/KDTM-ST 85
668 quận Thanh Khê, APKDTMST: 10.552.357 0 10,552,357 9/9/2015
Minh Phước K292/23 22/01/2014 19/02/2014
ĐN Hải 322/QĐ-
Lê Thị Lệ Hạnh Phòng, phường 36/DSST APDSST
669 CCTHA 232,500 9/9/2015
Tam Thuận, quận 29/7/2015 232,500
99 Điện Biên Phủ, 19/8/2015
Trịnh Ngọc Anh Thanh Khê, ĐN 77/HNST 205
670 quận Thanh Khê,
H18/95/K223 CDNC: 200,000 200,000 0 9/9/2015
02/5/2003 18/7/2003
TrườngĐN Chinh, tổ
Hồ Tài 229/HNGĐST 14 CDNC cho bà Linh
671 88, phường An 2,000,000 0 14/9/2015
16/12/2014 7/7/2015 2.000.000
Trần Thị Mộng Tổ Khê,15quận Thanh
phường An
Khê, ĐN 172/HSPT 212 Phạt:
672 Thủy = ĐB Khê, quận Thanh 4,000,000 14/9/2015
20/8/2013 29/8/2013 4.000.000
Trần Tôn Nhuận Khê, ĐN 01
Tổ 47, p. An Khê,
673 54/HSST 25/5/2009 TCND: 3.000.000 3,000,000 14/9/2015
q. Thanh Khê, ĐN
DNTN THịnh 611 Điện Biên 14/10/2009
60/KDTMST 72
674 Ngân Phủ, quận Thanh APKDTMST: 56.245.969 56,245,969 15/9/2015
18/12/2012 23/2/2013
Tổ 55 Khê, ĐN An
phường 08/QĐ-
Dương Văn Tâm 89/HSST CDNC cho ông Đinh Văn
675 Khê, quận Thanh CCTHA 15,000,000 15/9/2015
23/11/2010 Hạnh: 15.000.000
Khê,
tổ 41, AnĐN
Khê, 17/3/2011
Lê Hoàng Tuấn 46/DSST 638
676 quận Thanh Khê, APDSST: 16,253,000 16,253,000 15/9/2015
19/3/2012 1/6/12
tổ 15,ĐNAn Khê,
Phạm Thị Nhung 198/HSPT 08 SC
677 quận Thanh Khê, 10,000,000 15/9/2015
04/9/2009 14/10/2009 10.000.000
ĐN Gián,
tổ 68, Thạc
Ngô Văn Tân 69/HSST 98 AP: 200.000
678 quận Thanh Khê, 1,000,000 16/9/2015
Trần Văn Trung - 12/9/2013 20/12/2013 SC: 800.000
79 Lý ĐNThái Tổ,
chủ DNTN Thúy 57/KDTM 56 APKDTMST
679 quận Thanh Khê, 0 12,138,740 16/9/2015
Nga 10/12/2012 01/02/2013 12,138,740
ĐN Bình,
Trương Mỹ Quốc tổ 43, Thanh
242/HSPT 93
680 + ĐB quận Thanh Khê, 4,461,000 4,461,000 16/9/2015
Công ty CP Xây 26/11/2013 12/12/2013
ĐN Văn
30 Phạm
dựng và thương 30/KDTM-ST 28
681 Nghị,
79/4 Lýquận Thanh
Thái Tổ, APKDTMST: 11.350.376 0 11,350,376 17/9/2015
mại Ba Chín 29/12/2011 09/3/2012
Nguyễn Đức Anh tổKhê, ĐN
3 (7 mới),
10/HNGĐST 565 APHNGĐST:
682 Tân phường Thạc 35,990,000 17/9/2015
12/5/2014 24/8/2015 35.990.000
Gián, q. Thanh
Khê, ĐN
Phan Thị Nhung, tổ 28, Thạc Gián,
40/KDTM 23 APKDTMST
683 Võ Văn Quân quận Thanh Khê, 0 9,750,516 17/9/2015
K388ĐN H15/16 24/9/2012 14/11/2012 9.750.516
Nguyễn Văn Trần Cao Vân, 360
684 23/DSST 18/4/2014 APDSST: 2.500.000 2,500,000 20/9/2015
Định quận Thanh Khê, 12/6/2014
Công ty CP ĐT 517 Trần
ĐN Cao 14 06 APDSST
685 và PT hạ tầng Vân, quận Thanh 11,547,453 21/9/2015
Công ty CP Tư 18/7/2008 4/11/2008 11,547,453
Khê,Trần
799/12 ĐN Cao
vấn đầu tư xây 06/QĐST-KDTM 139 APKDTMST:
686 Vân, q. Thanh 11,538,563 21/9/2015
dựng Nhất
Đặng QuốcNam 18/4/2014 12/6/2014 11.538.563
Khê,
371 ĐN
Trường Trả nợ Ngân hàng TMCP
Long Nguyễn
Chuẩn; 14
687 Chinh, q. Thanh 74/DSST 25/7/2014 Việt Nam Thịnh Vượng 223,294,601 21/9/2015
Thị Tiếp 814/41/2 Trần 20/10/2014
Trương Văn Khê, ĐN 223.294.601
Cao Vân, quận 54/DSST 640
688 Minh APDSST: 42.044.325 42,044,325 21/9/2015
Thanh Khê, thành 28/3/2012 01/6/2012
36phốPhan
ĐàThanh,
Nẵng
Võ Thị Năm 173/DSST 43
689 quận Thanh Khê, Trả bà Liễu: 24.125.000 24,125,000 21/9/2015
Tổ 02,ĐNphường 11/7/2008 31/12/2008
Hòa Khê, số 9 178/HNST 46
690 Văn Phú Thủy CDNC: 52.382.600 52,382,600 21/9/2015
Huỳnh Ngọc Huệ, 23/6/2008 25/7/2008
Công ty TNHH 153 Đỗ ĐNQuang,
10/KDTM-ST 108 APKDTMST:
691 Chìa Khóa Việt quận Thanh Khê, 0 2,828,000 22/9/2015
19/3/2013 06/5/2013 2.828.000
Dương Ngọc ĐN Nhữ
K32/5 Phạm
46/DSST 71
692 Thành Tăng, quận Thanh APDSST: 3.814.227 3,814,227 22/9/2015
Nguyễn Ngọc 30/9/2013 08/11/2013
Khê, ĐN
Thanh, Ngô Thị 28/DSPT 336 APDSST
693 462 Lê Duẩn, ĐN 12,313,350 22/9/2015
Cứ 12/5/2011 12/8/2011 12.313.350đ
Nguyễn Thị Bích tổ 31, Tân Chính,
153/DSST 38 Trả bà Lê Thị Tuyết
694 Hòa quận Thanh Khê, 15,500,000 22/9/2015
14/5/2009 22/3/2010 15.500.000
Trần Thị Quý ĐN Khê,
tổ 34, Hòa
07/DSST 182
695 Sửu quận Thanh Khê, APDSST: 5.680.000 5,680,000 22/9/2015
14/01/2010 02/3/2010
Trương Văn 181 HàĐN Huy Tập,
54/KDTM-ST 59 APKDTMST
696 Cang quận Thanh Khê, 0 14,190,469 22/9/2015
Tổ 02,ĐNphường 24/8/2011 21/6/2012 14.190.469
Hòa Khê, số 9 178/HNST 138
697 Văn Phú Thủy APDSST: 3.249.420 3,249,420 22/9/2015
Huỳnh Ngọc Huệ, 23/6/2008 24/11/2008
tổ 53, An
Thanh Khê,Khê,
ĐN
Đinh Ngọc Lan 166/HSPT 10
698 quận Thanh Khê, SC: 40.684.973 40,684,973 26/9/2015
29/7/2010 21/10/2011
Nguyễn Thị Thu tổ 46, ĐN An Khê,
51/HSPT 115 SC: 300.000
699 Thanh quận Thanh Khê, 5,300,000 28/9/2015
04/3/2011 16/12/2011 Phạt: 5.000.000
Nguyễn Thị Thu tổ 46, ĐN An Khê,
87/HSST 319 Phạt:
700 Thanh quận Thanh Khê, 9,800,000 28/9/2015
30/6/2012 06/8/2012 9.800.000
ĐN
Phạm Ngọc Diệu tổ 38/3 Vĩnh
174/DSST 330 Trả ông Nghiêm
701 Huyền Trung, quận 9,000,000 28/9/2015
04/9/1999 20/10/1999 9.000.000
Thanh Khê, ĐN
tổ 48, Chính Gián,
Đặng Thị Vân 27/DSST 347 Trả bà Dung:
702 quận Thanh Khê, 4,500,000 30/9/2015
09/2/1998 17/8/1998 4.500.000
ĐN
Dương Thị Thu tổ 29, Chính Gián,
199/DSST 347 Trả bà Chung
703 Viên quận Thanh Khê, 6,950,000 30/9/2015
27/9/1999 28/10/1999 6.950.000
ĐN
Huỳnh Thị Thùy
tổ 29, Thanh Khê
Trâm, Phạm Chí 140/DSST 542
704 Đông, quận APDSST: 266.000 266,000 30/9/2015
Thành 19/5/2008 29/8/2008
Thanh Khê, ĐN
K245/24 Bế Văn
Đàn, tổ 134
Lê Thanh Bình 34/DSST 21 Trả Huỳnh Ngọc Được
715 phường Hòa Khê, 15,000,000 18/3/2016
15/9/2015 13/11/2015 15.000.000
quận Thanh Khê,
ĐN
K52/37 Phan
Nguyễn Thị Bích Thanh, phường 06/DSST 251
724 APDSST: 2.460.200 2,460,200 20/7/2016
Ngọc Thạc Gián, quận 19/4/2017 5/6/2017
Thanh Khê, ĐN
Đinh Văn Long
K382/36 Trần Cao Trả Ngân hàng TMCP Việt
(Nguyễn Thị Thu 42/DSST 33
725 vân, quận Thanh Nam Thinh Vượng 189,805,162 26/7/2016
Hà) 27/8/2014 29/1/2015
Khê, ĐN 189.805.162
K32/8 Nguyễn
Nguyễn Hữu Đăng, Tổ 114
Hoàng Long (Xỉn phường An Khê, 51/HSPT 295
731 APHSST: 200.000 200,000 18/8/2016
Anh) quận Thanh Khê, 6/5/2016 6/7/2016
thành phố Đà
Nẵng
84 Nguyễn Thị
Thập, phường
Trần Thị Đào Thanh Khê Tây, 12/DSST 327
732 APDSST: 4.000.000 4,000,000 26/8/2016
quận Thanh Khê, 6/6/2016 27/7/2016
thành phố Đà
Nẵng
84 Nguyễn Thị
Thập, phường
Trần Thị Đào Thanh Khê Tây, 12/DSST 105 Trả nợ ông Cao Xuân
733 160,000,000 26/8/2016
quận Thanh Khê, 6/6/2016 7/7/2016 Chức: 160.000.000
thành phố Đà
Nẵng
Công ty cổ phần
Điện chiếu sáng K292/H51/2 Hải 01/LĐST 06 Trả nợ ông Nguyễn Ngọc
734 116,832,659 19/9/2016
Đà Nẵng Phòng , Đà Nẵng 19/2/2016 20/5/2016 Hưng 116.832.659
Công ty TNHH
Trả nợ ông Nguyễn Quang
Xây Dựng Bình k260 Điên Biên 05/KDTMST 40
735 Cửu (chủ DNTN Vĩnh 111,026,000 26/9/2016
Thuận Phủ, Đà Nẵng 30/6/2005 25/8/2016
Phú): 111.026.000
27 Dũng Sỹ
Thanh Khê, tổ 37,
Đào Ngọc Hổ 18/DSST 09 Trả Lê Đình Bảo Uyên:
739 phường Thanh 815,000,000 18/1/2017
30/3/2015 10/10/2016 815.000.000
Khê Tây, quận
Thanh Khê, ĐN
Tổ 55 phường
Phan Thị Thúy Thanh Khê Tây, 08/DSST 08 Trả Ngân hàng NNPTNT
740 81,763,184 1/3/2017
Hằng quận thanh Khê, 28/4/2016 7/10/2016 81.763.184
ĐN
Nguyễn Hữu
Tổ 114 phường
Hoàng Long (Xỉn 85/HSST 12
741 An Khê, quận APDSST: 2.928.750 2,928,750 2/3/2017
Anh) 16/8/2016 14/10/2016
Thanh Khê, ĐN
K339/36/1 Trường
346/HNGĐST 309 APHNST:
742 Mai Đăng Huy Chinh, quận 4,750,000 29/6/2017
21/12/2016 8/2/2017 4.750.000
Thanh Khê, ĐN
K363/1 Nguyễn
Phước Nguyên, 31/DSST 150 APDSST:
743 Nguyễn Địch 2,054,300 29/6/2017
quận Thanh Khê, 23/12/2016 15/02/2017 2.054.300
ĐN
Tổ 44 phường
Nguyễn Ngọc 170/HSST 87a
744 Thạc Gián, quận bồi thường: 220.000 220,000 29/6/2017
Tuấn 17/11/1993 01/7/1994
Thanh Khê, ĐN
Tổ 35 phường
Nguyễn Văn 191 Trả ông Trần Hùng Hậu
745 Hòa Khê, quận 26/DSPT21/7/2008 8,946,200 29/6/2017
Đình Hiền 19/9/2008 8.946.200
Thanh Khê, ĐN
k95/11A Trường
Phan Thị Hoa Chinh, Tổ 143 An 37/HSPT 209
746 Phạt: 787.400 787,400 29/6/2017
(Tuyết) Khê, Thanh Khê, 2/3/2015 16/3/2015
ĐN
Tổ 75 phường
73/HSPT 16
747 Hồ Văn Hậu Vĩnh Trung, quận AP và SC: 20.981.250 20,981,250 30/6/2017
22/8/2003 17/12/2003
Thanh Khê, ĐN
03 Nguyễn Phước
Nguyên, phường 14/DSST 268
748 Nguyễn Văn Cân APDSST: 1.321.329 1,321,329 30/6/2017
An Khê, quận 31/5/2017 15/6/2017
Thanh Khê, ĐN
95/15 Phan
Nguyễn Thị Kim 149/DSST 40 Trả nợ cho bà Phạm Thị
757 Thanh, Thạc Gián, 256,841,000 11/9/2017
Phụng 19/8/2010 10/8/2017 Nga: 256.841.000
Thanh Khê, ĐN
C4-2 Chung cư Lê
275 29 Trả nợ Huỳnh Lê Đức:
758 Cao Minh Đức Đình Lý, Thanh 31,035,000 21/9/2017
923/10/2008 24/11/2008 31.035.000
Khê, ĐN
Tổ 30 phường
368/HSPT 09 Bồi thường cho Trần Văn
759 Trần Đình Dũng Thạc Gián, quận 22,200,000 22/9/2017
28/3/2007 02/7/2007 Sự: 22.200.000
Thanh Khê, ĐN
APHSST: 200.000
36 Trần Tống,
Võ Hùng 07/HSST 307 Phạt: 20.000.000
760 Thạc Gián 21,460,000 22/9/2017
12/3/2015 27/5/2015 Truy thu: 1.260.000
Thanh Khê, ĐN
Tổ 24 phường
Thanh Lộc Đán
55/HNGĐST 78
761 Nguyễn Giới (Thanh Khê APHNGĐST: 2.883.000 2,883,000 27/9/2017
03/5/1999 04/6/1999
Đông), quận
Thanh Khê, ĐN
Tổ 01 phường
Nguyễn Quốc
Thanh Khê Tây, 64/DSST 06 Trả nợ Ngân hàng Bản
762 Vương; Nguyễn 142,365,756 27/9/2017
quận Thanh Khê, 13/11/2013 04/10/2016 Việt: 142.365.756
Thị Thông
ĐN
tổ 02 Hòa Khê, 178/HNST 139
763 Lê Thị Lệ Xuân APHNST: 2.744.130 2,744,130 28/9/2017
Thanh Khê, ĐN 23/6/2008 24/11/2008
27 Dũng Sỹ
Thanh Khê, tổ 37,
Đào Ngọc Hổ 18/DSST 212 APDSST:
764 phường Thanh 15,225,000 29/9/2017
30/3/2015 20/4/2016 15.225.000
Khê Tây, quận
Thanh Khê, ĐN
91 Tản Đà,
Nguyễn Tấn phường Thạc 26/DSST 71
765 APDSST: 2.242.950 2,242,950 12/1/2018
Trung Gián, quận Thanh 15/8/2017 30/10/2017
Khê, ĐN
52/37 Phan
Nguyễn Thị Bích Thanh, phường 06/DSST 22
766 Trả nợ 49.204.775 49,204,775 16/1/2018
Ngọc Thạc Gián, quận 19/4/2017 04/1/2018
Thanh Khê, ĐN
K393/31 Nguyễn
Nguyễn Quang 39/HNGĐST 60
767 Phước Nguyên, APHNGĐST: 300.000 300,000 26/3/2018
Dũng 18/7/2017 11/10/2017
ĐN
52/26B Phan 62
768 Hoàng Thị Hạnh 41/DSST30/8/2017 APDSST: 12.060.000 12,060,000 27/3/2018
Thanh, ĐN 30/10/2017
52/26B Phan 41/DSST 26
769 Hoàng Thị Hạnh Trả nợ: 241.200.000 241,200,000 27/3/2018
Thanh, ĐN 30/8/2017 15/1/2018
Trần Nguyễn K141/H410/12 195/HNGĐST 13
770 CDNC 3000.000 3,000,000 28/3/2018
Trung Tiểu La, ĐN 23/9/2016 28/2/2018
Trần Nguyễn K141/H410/12 195/HNGĐST 03
771 CDNC 3.000.000 3,000,000 28/3/2018
Trung Tiểu La, ĐN 23/9/2016 5/10/2017
Cô ty TNHH xây
Trả nợ Công ty Triệu
dựng thương Mại 693B/76 Trần Cao 01/KDTMST 07
772 Hồng: 300.000.000 và lãi 300,000,000 28/3/2018
dịch vụ Tuấn Vân, ĐN 7/4/2017 6/12/2017
suất chậm THA
Kha
K185/7 Phan 44/DSST 11 Trả Trương Thị Tuyết
773 Nguyễn Thị Anh 12,500,000 29/3/2018
Thanh, ĐN 11/9/2017 9/11/2017 Châu: 12.500.000
Trần Nguyễn 90A/12 Phan 31/DSST 118
774 APDSST: 3.563.250 3,563,250 29/3/2018
Anh Minh Thanh, ĐN 14/9/2017 16/11/2017
K223/H18/110
Đặng Thụy Tuyết 42/DSST 18 Trả nợ cho Công ty TNHH
775 Trường Chinh, 12,000,000 30/3/2018
Hạnh 6/9/2017 21/12/2017 Phúc Thịnh: 12.000.000
ĐN
Đặng Thụy Tuyết K223/H18/10
42/DSST 65 APDSST:
776 Hạnh Trường Chinh, 300,000 30/3/2018
6/9/2017 30/10/2017 300.000
ĐN
214 Huỳnh Ngọc 41/DSST 121
777 Nguyễn Thị Hà APDSST: 1.363.000 1,363,000 30/3/2018
Huệ, ĐN 25/9/2017 16/11/2017
Trả nợ Ngân hàng VN
Phan Thanh 103 Phan Thanh, 25/DSST 27
778 Thịnh Vượng: 49,078,000 30/3/2018
Minh ĐN 14/8/2017 17/01/2018
49.078.000đ
Nguyễn Quang 37 Phan Thanh,
07/DSST 326
779 Vinh và Võ Thị Thạc Gián, Thanh APDSST: 88.720.000 88,720,000 16/5/2018
23/3/18 10/5/18
Ngọc Sự Khê, ĐN
Nguyễn Quang 37 Phan Thanh,
07/DSST 47 Trả cho ông Khổng Hoàng
780 Vinh và Võ Thị Thạc Gián, Thanh 2,836,000,000 16/5/2018
23/3/18 10/5/18 Trọng: 2.836.000.000
Ngọc Sự Khê, ĐN
60 Trả nợ Ngân hàng TMCP
Nguyễn Hữu K94/9 Phạm Văn 48/DSST
781 5/7/2018 Việt Nam Thịnh Vượng: 61,577,000 25/7/2018
Vinh Nghị, ĐN 16/11/2017
61.577.000
K259/29 Nguyễn
Văn Linh, tổ 109 33/DSST 59 Trả ngân hàng TMCP VN
782 Phan Minh Quý 45,466,000 25/7/2018
Thạc Gián, Thanh 19/9/17 5/7/18 Thịnh Vượng: 45.466.000
Khê, ĐN
Nguyễn Thị
Xuân Hòa
K41/2 Lê Độ,
Nguyễn Văn Ba, 57/QĐST-DS 44 Trả Ngô Ngọc Hương:
783 quận Thanh Khê, 607,000,000 1/8/2018
Phạm Thị Thu 26/12/2013 25/2/2014 607.000.000đ
ĐN
Hương
10/11/47 Phạm
Văn Nghị, phường 30/DSST 426
801 Trần Thị Thảo APDSST: 944.450 944,950 28/9/2018
Thạc Gián, Thanh 20/7/2018 30/8/18
Khê, ĐN
K90/12 Phan
Thanh, tổ 50,
Nguyễn Thị 22/DSST 447
802 phường Thạc APDSST: 1.750.000 1,750,000 28/9/2018
Dung 9/8/2018 05/9/2018
Gián, Thanh Khê,
ĐN
351 Nguyễn
Phước Nguyên, tổ Trả nợ Ngân hàng VN
102/DSST 73
803 Nguyễn Thị Yến 41, phường An Thịnh Vượng: 21,868,000
16/8/2018 16/8/2018 24-09-2018
Khê, Thanh Khê, 21.868.000đ
ĐN
401 Hà Huy Tập,
13/DSST 71 Trả nợ Ngân hàng VN
804 Tăng Quốc Tín phường An Khê, 24,000,000 26/9/2018
24/4/18 13/8/18 Thịnh Vượng; 24.000.00đ
Thanh Khê, ĐN
Công ty TNHH 177 Nguyễn Giản
Thương mại và Thanh, phường 07/KDTM-ST 66
805 APKDTMST: 4.856.800đ 4,856,800 25/9/2018
Dịch vụ Triệu An Khê, Thanh 20/7/2018 30/8/2018
Long Hải Khê, ĐN
373/4 Điện Biên
Phùng Hữu Phủ, phường An 251
806 206/HSPT Sung công: 950.000đ 950,000
Thuận Khê, Thanh Khê, 01/8/2018 27-09-2018
ĐN
K411/3 Nguyễn
Phước Nguyên, tổ
Nguyễn Hữu 28/DSST 421
807 75, phường An APDSST: 964.700đ 964,700 28/9/2018
Bình 09/7/2018 24/8/2018
Khê, Thanh Khê,
ĐN
tổ 42, phường An
10/DSST 78 Trả cho ông Nguyễn
808 Võ Văn Hòa Khê, Thanh Khê, 1,373,800 27/9/2018
12/4/2004 19/9/2018 Chính: 1.373.800đ
ĐN
K43/49 đường
Điện Biên Phủ,
15/HSST 218
809 Nguyễn Kim Tài phường Thạc APHSST: 200.000đ 200,000
7/3/2018 02/7/2018 28-09-2018
Gián, Thanh Khê,
ĐN
Số 06 Võ Văn
06/KDTMST
Công ty TNHH Tần, phường 12 Trả nợ Ngân hàng:
810 9/11/2015 107,452,117 9/7/2017
Trần Tâm Chính Gián, 10/12/2016 107.452.117
Thanh Khê, ĐN
Công ty TNHH
Thanh Thu Lô C5, đường số 4 08/KD-ST 20/7/2012 39 CV
Đường số 04 KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/15
KCN Hòa Khánh
12 APKDTM: 20.017.000 đ 20,017,000
Công ty TNHH
Thanh Thu Lô C5 đường số 4, 09/KD-ST 24/7/2012 41 CV
Đường số 04 KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/15
KCN Hòa Khánh
13 APKDTM: 5.424.000 đ 5,424,000
Công ty TNHH
Thanh Thu Lô C5 đường số 4, 06/KD-ST 17/7/2012 35 CV
Đường số 04 KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/16
KCN Hòa Khánh
14 APKDTM: 11.752.516đ 11,752,516
Voõ Thị Kim
Số 34 Nguyễn
Anh 77/DSST 01/9/2009 35
Lương Bằng, Liên AP: 9.000.000đ 3/20/2015
34 Nguyễn Liên Chiểu 7/10/2009
Chiểu
15 Lương Bằng 9,000,000
Đặng Thị Hiệp
Tổ 40 Hoà Minh, 37/KD-PT 15/7/2010 03
Tổ 40, P.Hòa AP: 28.597.560đ 3/19/2015
Liên Chiểu TC tại Đà Nẵng 12/10/2010
16 minh 28,597,560
Nguyễn Văn
Tịnh Tổ 84, P.Hòa Hiệp 178/HSPT
Tổ 84, P.Hòa Nam, 08/9/2015 01 Bồi thường: 540.000
32 Hiệp Nam Liên Chiểu Đà Nẵng 23/10/2015 đ 540,000 8/1/2016
Công Ty TNHH
nhựa Quang
Thanh 01/KDTM
Đường số 10 KCN Hòa Khánh, 03/01/2014 01
46 KCN Hòa Khánh Liên Chiểu Liên Chiểu 03/10/2014 Trả nợ: 9.844.548.281 9,844,548,281 7/4/2018
Tổ 12, P.Hòa 07/DSST
Đinh Minh Minh 09/5/2016 114
47 Hùng Liên Chiểu Liên Chiểu 24/6/2016 Án phí: 2.375.000đ 2,375,000 8/14/2018
Nguyễn Thị Tổ 245, P.Hòa 18/DSST
Thuyên Minh 26/7/2017 35
48 Liên Chiểu Liên Chiểu 22/01/2018 Trả nợ: 23.769.000đ 23,769,000 9/27/2018
Tổ 42, P.Hòa
Khánh 06/DSST 269
49 Đậu Quang ThânBắc, Liên Chiểu 14/6/2018 25/6/2018 Ap: 27.000.000đ 27,000,000 9/27/2018
Tổ 14B, P.Hòa 12
Khánh 14/DSST 03/10/2017
50 Hoàng Ngọc Qu Bắc, Liên Chiểu 11/8/2017 Ap: 15.472.882 15472882 9/27/2018
Lô 6G3 Kinh
Trần Phước 57/DS-ST
Dương Vương, 53
Tâm 09/11/2011 Án phí: 3.750.000 12/6/2017
Hòa Minh, 05/12/2011
Liên Chiểu
Liên Chiểu
62 3,750,000
Huỳnh Trọng
số 660 Tôn 5/DS-ST
Chiến 142
Đức Thắng, 09/02/2012 Án phí: 2.000.000 2,000,000 7/24/2018
29/03/2012
Liên Chiểu Liên Chiểu
63
71
số 36 Hòa
Nguyễn Duy 97/HS-ST
Minh 10, tổ 101
Anh 20/10/2010 Án phí: 23.350.000 23,350,000 7/16/2018
151 Hòa Minh, 18/03/2015
Liên Chiểu
Liên Chiểu
74
Tổ 125 phường
7/DS-ST
Lê Quang Mỹ Hòa Hiệp 118
10/02/2015 Án phí: 1.500.000 1,500,000 4/2/2018
Nam, Liên 18/03/2015
Liên Chiểu
75 Chiểu
số 19 Phan
Nguyễn Danh 3/DS-ST
Văn Định, Hòa 88
Trung 14/04/2016 Án phí: 3.000.000 3,000,000 9/20/2018
Khánh bắc, 11/05/2016
Liên Chiểu
Liên Chiểu
83
Trần Thị Kim Tổ 247 Hòa 9/DS-ST
92
Mai Minh, quận 27/04/2016 Trả nợ 15.000.000 15,000,000
03/06/2016
84 Liên Chiểu Liên Chiểu
Trần Thị Kim Tổ 247 Hòa 9/DS-ST
40
Mai Minh, quận 27/04/2016 Trả nợ: 300.000.000 300,000,000
24/06/2016
85 Liên Chiểu Liên Chiểu 7/17/2018
Số 17 Nguyễn
Nguyễn Thị Mộng Tuân, tổ 21/DS-ST 8
Tú Phương 40, phường 12/09/2016 Trả nợ: 1.320.000.000 1,320,000,000
18/10/2016
Hòa Minh, Liên Chiểu
89 Liên Chiểu 3/28/2018
Trần Thị Tổ 41, Hòa 201/HS
12
Thanh Huyền Minh, Liên 23/09/2016 Án phí: 3.262.500 3,262,500
28/10/2016
90 Chiểu Đà Nẵng 7/16/2018
Số 17 Nguyễn
Nguyễn Thị Mộng Tuân, tổ 21/DS-ST
24
Tú Phương 40, phường 12/09/2016 Trả nợ: 51.600.000 51,600,000
02/11/2016
Hòa Minh, Liên Chiểu
92 Liên Chiểu 3/29/2018
K927 Nguyễn
Đỗ Đình Lương Bằng, 26/DS-ST
tổ 75, Hòa 30
Dũng 22/09/2016 Án phí: 2.096.850
Hiệp Nam, 02/11/2016
Liên Chiểu
93 Liên Chiểu 2,096,850 3/23/2018
Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 38/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 140
169 Hòa 21/07/2014 Án phí: 750.000 750,000
18/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
100 Liên Chiểu 3/20/2018
Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 33/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 141
169 Hòa 21/05/2013 Án phí: 1.930.000 1,930,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
101 Liên Chiểu 3/20/2018
Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 34/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 142
169 Hòa 23/05/2013 Án phí: 600.000 600,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
102 Liên Chiểu 3/20/2018
Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 42/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 143
169 Hòa 15/07/2013 Án phí: 1.075.000 1,075,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
103 Liên Chiểu 3/20/2018
Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 30/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 144
169 Hòa 13/05/2013 Án phí: 750.000 750,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
104 Liên Chiểu
Phòng 101,
Phạm Duy 13/DS-ST
khu chung cư 154
Phương 20/06/2017 Án phí: 3.067.243 3,067,243
1, tổ 132 cũ , tổ 27/07/2017
Liên Chiểu
59 mới, Hòa
Minh, quận
105 Liên Chiểu 6/18/2018
Phòng 101,
Phạm Duy 13/DS
khu chung cư 63
Phương 20/06/2017 Trả nợ: 61344866 61,344,866
1, tổ 132 cũ , tổ 29/08/2017
Liên Chiểu
59 mới, Hòa
Minh, quận
106 Liên Chiểu 6/18/2018
Phòng 101,
Nguyễn Thị 14/DS
khu chung cư 41
Kim Vân 04/07/2017 Trả nợ: 85.329.499 85,329,499
1, tổ 132 cũ , tổ 22/01/2018
Liên Chiểu
59 mới, Hòa
Minh, quận
107 Liên Chiểu 6/18/2018
Tổ 45, phường 16/DS 40
Bùi Thị Hòa Hiệp 11/7/2017 22/1/2018 Trả nợ: 27.023.000 27,023,000
Nghĩa Nam, Liên Liên Chiểu
108 Chiểu 9/18/2018
33/DS
Nguyễn Danh 32
18/9/2017
Trung 22/1/2018
109 Liên Chiểu trả nợ 122.376.000 122,376,000 7/25/2018
32/DS
Phan Vũ 33
18/9/2017
Ngọc Quốc 22/1/2018
110 Liên Chiểu trả nợ 41.080.000 41,080,000 3/23/2018
33/DS
Nguyễn Danh 202
18/9/2017
Trung 16/3/2018
111 Liên Chiểu án phí: 6.118.800 6,118,800 7/25/2018
Tổ 94,
Bùi Thị Hòa Hiệp 16/DS
Nghĩa Nam, Liên 11/7/2017 21
112 Chiểu Liên Chiểu 12/10/2017 Án phí: 1.351.150 1,351,150 9/18/2018
Nguyễn Tấn Tổ 1,
Hải, Võ Văn Hòa Minh, 37/HS 01
113 Công Liên Chiểu 26/4/2017 04/12/2017 bồi thường: 5.800.000 5,800,000 9/12/2018
Số 10 Đoàn
Trần Nghiệp 3/DS
Mai Xuân
, Hòa Khánh 01/2/2016 Án phí: 1.500.000 1,500,000
Phương
Bắc, Liên Liên Chiểu 68
114 Chiểu 21/3/2016 9/24/2018
Số 10 Đoàn
Trần Nghiệp 3/DS
Mai Xuân
, Hòa Khánh 01/2/2016 Trả nợ: 30.000.000 30,000,000
Phương
Bắc, Liên Liên Chiểu 32
115 Chiểu 04/4/2016 9/24/2018
Nguyễn Quốc Số 30 Ngọc 27/DS
Phát Hồi, Hòa 04/9/2015 Án phí: 5.884.000 5,884,000
Mai Thị Lun Minh, Liên 09
Liên Chiểu
116 Em Chiểu 12/10/2015 4/24/2017
Trần Ngọc Tuấn Tổ 121 Hoà Minh, 146/HSST
61
Anh Liên Chiểu, Đà 07/11/2012 Truy thu: 4.000.000 đ 4,000,000 7/16/2015
22/01/2013
tổ 121 Hòa Minh Nẵng Thanh Khê
117
Cty TNHH
Lô 146 KDC HP3
Hoàng Minh
Nguyễn Huy 27/QĐST-DS
Long 168
Tưởng, Hoà Minh, 08/7/2013 APDSST: 8.125.000 đ 7,925,565 7/28/2015
lô 146 KDC 30/7/13
Liên Chiểu, Đà Liên Chiểu
Nguyễn Huy
Nẵng
118 Tưởng, H Minh
Cty TNHH
Lô 146 KDC HP3
Hoàng Minh
Nguyễn Huy 06/QĐST-KDTM
Long 70
Tưởng, Hoà Minh, 15/4/2013 APDSST: 14.165.600 đ 14,165,600 7/28/2015
lô 146KDC 6/9/13
119 Liên Chiểu, Đà Liên Chiểu
Nguyễn Huy
Nẵng
Tưởng,
NguyễnHminh
Văn
Sang Tổ 46, Hoà Khánh 67/HSST
44
Phan Văn Trầm Bắc, Liên Chiểu, 16/9/2014 APHSST: 400.000 đ 400,000 12,13/3/15
27/10/2014
tổ 1469 Hòa Đà Nẵng Liên Chiểu
120 Khánh Bắc
Nguyễn Văn
Phúc Tổ 49, Hoà Hiệp 01/HSST
105
Đặng Thị Nga Bắc, Liên Chiểu, 15/01/2014 APHSST+DSST: 533.000 đ 532,800 3/10/2015
5/3/2014
tổ 49 Hòa Hiệp Đà Nẵng Liên Chiểu
123 Bắc
Nguyễn Thanh
Nghị Tổ 28A, phường
05/DSST
Văn Thị Mỹ Hoà Khánh Bắc, 83
06/02/2014 APDSST: 7.506.776 đ 7,506,776 3/4/2015
Dung Liên Chiểu, Đà 5/3/14
Liên Chiểu
tổ 28A Hòa Nẵng
127 Khánh Bắc
Nguyễn Vân Ni
Tổ 19, Hoà Hiệp 18/DSST
Sa 162
Nam, Liên Chiểu, 31/7/2014 APDSST: 855.000 đ 855,000 6/22/2015
tổ 19 Hòa Hiệp 22/8/14
Đà Nẵng Liên Chiểu
128 Nam
Nguyễn Vân Ni
Tổ 19, Hoà Hiệp 20/DSST
Sa 158
Nam, Liên Chiểu, 01/8/2014 APDSST: 700.000 đ 700,000 6/22/2015
tổ 19 Hòa Hiệp 22/8/14
Đà Nẵng Liên Chiểu
129 Nam
C.Ty CP Xây
lắp điện Việt
Hưng
APLĐST:
Nam 1,351,708 4/27/2016
1.351.708
86 Phan Văn
03/2015/LĐ-ST
Định, Hòa Khánh
86 Phan Văn Định 17/12/2015 04
Bắc
151 P.Hoà Khánh Bắc Liên Chiểu 25/4/2016
Đoàn Văn Đông 16/HSST Sung công:
tổ 81 Hòa Hiệp Tổ 81, P.Hoà Hiệp 22/01/2014 125 9,200,000 6/29/2016
9.200.000
152 Nam Nam, Liên Chiểu Thanh Khê 23/4/2015
Nguyễn Thị Bích Tổ 31, Hoà Minh, 02/DSST
187
Nga Liên Chiểu, Đà 16/7/2015 APDSST: 7.751.500 đ 7,751,500 9/25/2015
4/9/2015
153 tổ 31 Hòa Minh Nẵng Liên Chiểu
Nguyễn Đình Số 153 Hoàng 74/HNGĐ
Phước Văn Thái 24/6/2014
Liên Chiểu 05
153 Hoàng Văn P.hòa Khánh CDNC: 3,500,000 8/3/2016
18/11/2015
Thái, Hòa Khánh Nam, Liên
154 Nam Chiểu
Nguyễn Thanh
Hùng Tổ 164, P.Hòa AP: 4.112.500 4,112,500
tổ 164 Hòa Minh Minh, 12/DSST 124
156 Liên Chiểu 28/6/2016 08/7/2016
Nguyễn Danh
Trung Tổ 31A, P.Hòa 16/DSST AP: 2.790.000 2,790,000
tổ 31A Hòa Khánh Bắc, Liên 21/7/2016 145
157 Khánh Bắc Chiểu Liên Chiểu 11/8/2016 9/14/2016
Nguyễn Danh 18/DSST
Trung Tổ 31A, P.Hòa 04/8/2016 AP: 3.000.000 3,000,000
tổ 31A Hòa Khánh Bắc, Liên Liên Chiểu 148
158 Khánh Bắc Chiểu 01/9/2016 9/14/2016
Trà Lữ y
Lê Thị Thanh
Tổ 137, P.Hòa Trả nợ: 250.000.000 250,000,000
Trang
tổ 137 Hòa Minh Minh, 32/DSST/2013 41
162 Liên Chiểu 30.7.2013 24/6/2016 8/8/2016
Huỳnh Thế
Thương KCC Hòa Hiệp Ap: 441.725 441,725
Khu Chung cư Nam, 37/HSST 155
163 Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu 19/5/2016 18/8/2016 9/29/2016
Nguyễn Quang
Anh Tới Tổ 68, P.Hòa Hiệp Ap: 491.725đ 491,725
tổ 68 Hòa Hiệp Nam 37/HSST 156
164 Nam Liên Chiểu 19/5/2016 18/8/2016 9/29/2016
Công ty TNHH
Tâm 184 Kỳ Đồng, Trả nợ cho Ngân hàng
Huy P.Thanh Khê Đông Á 389,179,875
184 Kỳ Đồng, Đông, quận Thanh 19/KDTM 05 389.179.875đ
165 quận Thanh Khê Khê 25/12/2015 06/4/2016 9/29/2016
Công ty TNHH
MTV xây lắp Trả nợ cho Công ty Tài
và công nghiệp 396 Điện Biên chính
Tàu thủy Miền Phủ, Thanh Khê, 24/KDTM-PT 10 TNHH Công Nghiệp Tàu
297 Trung Đà Nẵng 15/9/2014 6/2/2015 Thủy 72,699,048,854 9/1/2017
K01/183 Tô Hiệu,
Hòa Minh,
Liên Chiểu, Đà 12/DS-ST 54 Trả nợ cho Đặng
298 Trần Thị Lệ Nẵng 5/6/2017 21/7/2017 Vinh Quang 423,254,500 9/7/2018
Công ty TNHH
MTV xây lắp
và công nghiệp
Tàu thủy Miền 4/KDTM-ST 21
306 Trung Đường số 7, KCN Hòa Khánh 6/6/2018 12/7/2018 Ap 119,268,200 9/26/2018
Công ty Cp đầu
tư vận tải xây lắp
điện lực Miền 2/KD-PT 9
307 Trung Số 12 Hoàng Văn Thái, Đà Nẵng 15/2/2017 15/2/2017 Ap 30,780,285 9/26/2018
Công ty Cp đầu
tư vận tải xây lắp
điện lực Miền 2/KD-PT 9 Trả nợ Cty đầu tư xây
308 Trung Số 12 Hoàng Văn Thái, Đà Nẵng 15/2/2017 9/3/2017 dựng Đường Việt 669,507,140 9/26/2018
47/DS-ST 67
309 Nguyễn Hồ TưTổ 26 Hòa Minh, Đà Nẵng 11/11/2014 8/12/2014 Ap 26,234,000 9/26/2018
17/DS-ST 276
310 Ngô Văn HùngK282/21 Nguyễn Văn Cừ 15/5/2018 5/7/2018 Ap 1,189,750 9/26/2018
05/DS-ST 217
311 Lê Hồng Vũ
H64/17A Kiệt 109 Phạm như xương31/1/2018 16/3/2018 Ap 1,212,400 9/26/2018
32/DS-ST 204
312 Phan Vũ Ngọc
K01/H69/29
Qu Phạm Như Xương 18/9/2017 16/3/2018 Ap 2,054,000 9/26/2018
21/DS-ST 17
313 Nguyễn Ngọc Sơn
Số 100 Dương Đức Hiển 11/8/2017 12/10/2017 AP 5,000,000 9/24/2018
20/DS-ST 25
314 Nguyễn Thị ĐàoSố 100 Dương Đức Hiển 11/8/2017 12/10/2017 Ap 11,500,000 9/24/2018
18/DS-ST 18
315 Nguyễn Ngọc Bảo
Số 100 Dương Đức Hiển 11/8/2017 12/10/2017 Ap 28,000,000 9/24/2018
2/HSST 185
316 NguyễnTổ
Ngọc
12, Hùn
phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng
4/1/2018 14/6/2018 Sung công+phạt 32,212,000 9/21/2018
4
317 Công ty TNHH
LôTh
C5D4, KCN Hòa Khánh 5/QĐST-LĐ 23/1/2017 Trả tiền cho bảo hiểm xã hộ 391,750,559 8/19/2018
7/DS-ST 64
318 Trần Ngọc Cơ
Lô 19/173 Nguyễn Lương Bằng 26/2/2018 4/7/2018 Trả tiền cho Trần Văn Anh 900,000,000 9/18/2018
7/DS-ST 247
319 Trần Ngọc Cơ
Lô 19/173 Nguyễn Lương Bằng 26/2/2018 27/4/2018 Ap 39,000,000 9/18/2018
5/KDTM-ST 5
320 Công
51ty
Phạm
Cp Xd
Nhưđ xương, Hòa Khánh Nam, Đà7/9/2017
Nẵng 12/10/2017 Ap 7,123,980 9/21/2018
5/KDTM-ST 4
321 Công
51ty
Phạm
Cp Xd
Nhưđ xương, Hòa Khánh Nam, Đà7/9/2017
Nẵng 8/12/2017 Ap 254,959,226 9/21/2018
2/DS-ST 212
322 Đinh Văn Mai 63 Đặng Dung, Đà Nẵng 18/1/2018 16/3/2018 Ap 18,750,000 9/10/2018
33 Nam Trân, Hòa
Minh, 42/DS-ST
Liên Chiểu, Đà 27/9/2017 75
323 Phan Thị Gia Hậu Nẵng 24/11/2017 AP 6,000,000 8/15/2018
09/QĐSTDS
15/8/2018 301
324 Lê Tự Hóa và Tô
Pha16 Xuân thiều, Đà Nẵng 30/8/2018 AP 2,791,976 9/28/2018
Tổ 10 Nam Ô,
Hòa Khánh Nam, 01/DS-ST
Liên Chiểu, Đà 15/01/2018 223
325 Nguyễn Văn Công Nẵng 29/3/2018 AP 649,325 9/28/2018
40 Giáp Văn
Cương, Hòa
Minh, 16/DS-ST
Liên Chiểu, Đà 07/12/2017 90
326 Nguyễn Hà Long Nẵng 26/12/2017 AP 13,581,500 9/28/2018
ĐÀM QUANG 33 -
13 P. Khuê Trung 29 - 12/04/2006 Thu cho Cá nhân 3,000,000 0 0 6/28/2017
SANG (tổ 29) 20/03/2007
P. Hòa Thọ 39 -
14 Lê Phú Cường Tổ 01, P. Khuê 8 - 30/01/2007 NSNN 0 0 1,125,000 8/14/2017
Đông 10/05/2007
Trung
Huỳnh Ngọc
HUỲNH THỊ tổ 19, P. Hòa 127 -
15 Dũng P. Khuê Trung 21 - 28/03/2007 Thu cho Cá nhân 10,000,000 0 0 8/6/2018
HUỆ (Tổ 79) Thọ Đông, ĐN 18/05/2007
Nguyễn Quang
tổ 19, P. Khuê
Trần Công Sơn
Trung, ĐN 06/HSST - 48A/HSCĐ/
16 Lê Tất Đức NSNN 163,056,000 0 0 4/5/2017
tổ 06, P. Khuê 14/03/2007 07 -
Hoàng Thanh
Trung, ĐN 07/06/2007
Sơn
Nguyễn Văn Tổ01,
9, P.
Phường 1550/HSST -
17 tổ Khuê 08/HSCĐ/08 NSNN 0 0 20,050,000 6/5/2017
Huỳnh
Đạt Ngọc Khuê
Trung, ĐNĐN
Trung, 28/07/1999
- 01/11/2007
Hồ Quang
tổ 01, P. Khuê
Trung, ĐN
NGUYỄN THỊ
THƯƠNG 50 -
18 P. Hòa Thọ Tây 68 - 04/12/2006 NSNN 6,328,000 0 0 9/6/2017
Tổ 8,Hòa Thọ 15/01/2008
MAI THỊ
Tây
TÂM- MAI P. Hòa Thọ 4-
19 33 - 25/12/2007 Thu cho Cá nhân 5,250,000 0 0 9/22/2017
THỊ SANH (tổ Đông 21/01/2008
30)
Đoàn Đình
20 P. Hòa Thọ Tây 9 - 20/12/2007 20/HSCĐ/08 NSNN 648,000 0 0 7/10/2017
Thuỷ (Tổ 21)
TRẦN VĂN - 17/03/2008
LẬP P. Hòa Thọ 29A -
21 12 - 23/01/2008 NSNN 2,395,000 0 0 7/31/2017
Tổ 35,
CTY TNHHHòa Thọ Đông 20/03/2008
Đông,
SX BAO Cẩm
BÌLệ
P. Hòa Thọ 3-
22 VẠN LỢI 5 - 14/12/2007 Thu cho Tổ chức 0 0 17,758,000 4/14/2017
Đông 10/04/2008
Tổ 26, Hòa Thọ
VÕ
Đông VĂN
9-
23 MINH P. Hòa Phát 3 - 07/01/2008 Thu cho Cá nhân 1,000 0 0 5/22/2017
11/04/2008
Tổ 5, Hòa Phát
Phan Thị Thảo, 14 -
24 P. Khuê Trung 33 - 10/02/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 100,000,000 7/14/2017
tổ 11 23/04/2008
VỖ THỊ
91A -
25 NGÂN-1956 Hòa Thọ Đông 138 - 28/08/2007 NSNN 11,184,000 0 0 7/3/2017
05/05/2008
(tổ 29) Văn
Nguyễn
Tám (Tổ 03)
26 P. Hòa Thọ Tây 20 - 25/04/2008 12/HNTĐ/08 Thu cho Cá nhân 400,000 0 0 5/23/2017
(Cấp dưỡng
- 02/06/2008
nuôi con)
Lê Thị Kim Tổ 28, Phường 73/DSST -
27 27/DSTĐ/08 Thu cho Cá nhân 1,700,000 0 0 8/11/2017
Trúc Hòa An, ĐN 28/05/2008
- 14/07/2008
Phan Thị Thảo, 130 -
28 P. Khuê Trung 74 - 30/05/2008 NSNN 0 0 10,863,000 7/14/2017
tổ 11 24/07/2008
Tổ 19, Phường
Nguyễn Thị 01/QĐST-DS -
29 Hòa Thọ Tây, 32/DSTĐ/08 Thu cho Tổ chức 4,677,000 0 0 3/23/2018
Mai 02/01/2008
ĐN - 06/08/2008
NGUYỄN THỊ 41 -
30 P. Khuê Trung 10 - 14/01/2008 Thu cho Tổ chức 2,724,000 0 0 8/31/2017
SƯƠNG
HUỲNH (tổ 41) 08/08/2008
NGỌC LÂM
53 -
31 PHẠM THỊ P. Hòa Xuân 36 - 26/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 1,000 9/20/2017
11/09/2008
KIM LIÊN
Tổ 8, Hòa Xuân
TRẦN THỊ
3-
32 KIM ANH (tổ P. Khuê Trung 103 - 22/08/2008 Thu cho Cá nhân 23,000,000 0 0 6/27/2017
01/10/2008
2)
Phan Thị Thảo, 9-
33 P. Khuê Trung 100 - 18/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 12,735,000 7/14/2017
tổ 11 22/10/2008
LÊ THỊ THU 35 -
35 P. Khuê Trung 106 - 29/08/2008 Thu cho Cá nhân 2,000,000 0 0 9/19/2017
(tổ 6) 14/11/2008
NGUYỄN
6-
36 ĐOÀN CẨM P. Khuê Trung 20 - 23/09/2008 8,000,000 0 0 6/1/2017
26/11/2008
TÚ ( tổ 193)
HỒ VĂN 6-
37 P. Khuê Trung 49 - 28/08/2007 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 0 9/19/2017
KIỂN (tổ 37) 26/11/2008
VÒ MINH 19 -
38 P. Hòa An 232 - 28/11/2008 NSNN 183,000 0 0 9/15/2017
THẮNG (tổ 33) 02/01/2009
PHẠM THỊ
SƯƠNG-BÙI 42 -
39 P. Khuê Trung 77 - 23/12/2008 NSNN 4,145,000 0 0 6/30/2017
VĂN CHIỀU 09/02/2009
(tổ 46)
Nguyễn Văn
40 P. Hòa Thọ Tây 41 - 22/07/2008 30/HSCĐ/09 NSNN 0 0 15,050,000 5/18/2017
Mỹ (Tổ 02)
- 18/03/2009
Công ty
Tổ 10, Phường 04/QĐST-KDTM - 07A/KDCĐ/
41 TNHH Thảo NSNN 0 0 1,978,000 8/16/2017
Khuê Trung, ĐN 21/04/2009 09 -
Vy
NGUYỄN THỊ 04/05/2009
THẮNG 91A -
42 P. Khuê Trung 43 - 15/05/2009 NSNN 0 0 10,780,000 1/11/2017
79/3 CMT8, 07/07/2009
Khuê
NGUYỄNTrungTHỊ
15 -
43 VÂN ANH P. Hòa An 119 - 27/06/2003 Thu cho Cá nhân 4,600,000 0 0 9/20/2018
21/07/2009
Tổ 19, Hòa An
Lê Văn Giản;
98A/DSCĐ/
44 Nguyễn Thị P. Hòa An 52 - 01/07/2009 NSNN 6,797,000 0 0 3/3/2016
09 -
Cúc (Tổ 15);
Phan Phúc; 10/08/2009
P. Hòa Thọ 108A/DSCĐ
45 Nguyễn Thị 63 - 10/08/2009 NSNN 0 0 1,850,000 8/27/2015
Đông /09 -
Thanh (Tổ 17)
09/09/2009
ĐOÀN VĂN 118 -
46 P. Khuê Trung 71 - 21/08/2009 NSNN 3,750,000 0 0 6/1/2017
TRÍ (tổ 19) 14/09/2009
Lê Văn Giản;
05A/DSCĐ/
47 Nguyễn Thị P. Hòa An 69 - 18/08/2009 NSNN 8,400,000 0 0 3/3/2016
09 -
Cúc (Tổ 15);
02/10/2009
Lê Thị Yến 3-
48 P. Hòa An 27 - 29/07/2009 Thu cho Cá nhân 899,000 0 0 5/19/2017
(Tổ 16) 15/10/2009
LÊ THỊ BƯỞI 4-
56 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 10,600,000 9/19/2017
Tổ 52, Hòa An 26/02/2010
Dương Thị
20 -
57 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 65 - 12/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 180,000,000 7/11/2017
26/02/2010
tổ 25
Dương Thị
21 -
58 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 67 - 14/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 55,000,000 7/11/2017
26/02/2010
tổ 25
Dương Thị
23 -
59 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 64 - 11/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 70,000,000 7/11/2017
03/03/2010
tổ 25
NGUYỄN THỊ
NGA-LÊ TẤT 70 -
60 P. Khuê Trung 14 - 04/02/2010 NSNN 29,274,000 0 0
KHÁNH-1963 12/03/2010
(tổ 48) Thị
Dương
25 -
61 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 66 - 13/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 120,000,000 7/11/2017
23/03/2010
tổ 25
NGUYỄN
7-
62 THANH VINH P. Khuê Trung 19 - 02/03/2010 Thu cho Cá nhân 6,000,000 0 0 6/22/2017
NGUYỄN 05/04/2010
(tổ 51)
VĂN TÂM
26 -
63 Số
CÔNG668 Trường
TY P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 Thu cho Cá nhân 565,000,000 0 0 5/22/2017
12/04/2010
Chinh,
TNHH Hòa
Phát
NGUYÊN 8A -
64 CÔNG(LôTY P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 NSNN 24,043,000 0 0 6/26/2017
LINH 20/04/2010
TNHH
11,Bi 16-KDC
NGUYÊN
số 4) 6-
65 P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 Thu cho Cá nhân 501,083,000 0 0 6/26/2017
LINH
NGUYỄN(Lô 04/05/2010
11,Bi 16-KDC
VĂN TÂM
số 4) 45A -
66 Số 668 Trường P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 NSNN 26,600,000 0 0 5/22/2017
18/05/2010
Chinh,
TRƯƠNG HòaTHỊ
Phát
TRỚ 46A -
67 P. Khuê Trung 21 - 15/04/2010 NSNN 0 0 20,000,000 9/15/2017
Tổ 41, Khuê 18/05/2010
Trung, Cẩm Lệ
Lê Thị Minh 35 -
68 P. Khuê Trung 31 - 25/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 141,305,000 8/14/2017
Thuần 21/06/2010
Lê Thị Minh 36 -
69 P. Khuê Trung 7 - 25/01/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 492,967,000 8/14/2017
Thuần 22/06/2010
37 -
70 Trần Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 50,000,000 7/17/2017
22/06/2010
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 38 -
71 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 Thu cho Tổ chức 37,380,000 0 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 01/07/2010
kdc số 5)
Nguyễn Minh Tổ 62, Phường 34/DSST - 58A/DSCĐ/
72 NSNN 0 0 36,000,000 7/3/2017
Duy Linh Khuê Trung, ĐN 02/06/2010 10 -
NGUYỄN 01/07/2010
18 -
73 HỮU CÔNG P. Khuê Trung 60 - 30/06/2010 Thu cho Cá nhân 12,000,000 0 0 9/20/2017
12/08/2010
(tổ 55)
Lê Thị Minh 51 -
74 P. Khuê Trung 45 - 26/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 132,000,000 8/14/2017
Thuần
Công ty TNHH 08/09/2010
XD&DVTM
P. Hòa Thọ 13A/KDCĐ/
75 Thiên Trường 8 - 12/08/2010 NSNN 0 0 2,890,000 7/14/2017
Đông 10 -
(Số 416 CMT8
17/09/2010
-TRương
Tổ 14A)Công 11 -
76 P. Hòa An 166 - 29/07/2010 46,929,000 0 0 6/28/2017
Phùng 01/10/2010
NGUYỄN THỊ
BÍCH THỦY 15 -
77 P. Hòa Phát 2 - 26/01/2010 NSNN 0 0 10,978,000 5/22/2017
Tổ 24B, Hòa 01/10/2010
phát
PHẠM OANH
1-
78 THIÊN P. Hòa Xuân 9 - 19/08/2010 Thu cho Tổ chức 0 0 231,233,000 8/21/2017
08/10/2010
Tổ 7, Hòa Xuân
Từ Thị Hàng 2-
79 P. Hòa Xuân 83 - 19/11/2008 Thu cho Tổ chức 0 0 324,727,000 9/25/2017
Ny
NGUYÊỄN 20/10/2010
VÕ THI CÚC
VŨ HUY VŨ
NGUYỄN 10A -
80 PHƯƠNG
HUY P. Hòa Phát 71 - 24/09/2010 NSNN 0 0 2,210,000 7/31/2017
15/11/2010
Tổ 39, Hòa
PHƯƠNG
Phát
NGUYỄN VŨ 11A -
81 P. Hòa Phát 72 - 24/09/2010 NSNN 2,163,000 0 0 7/31/2017
HUY HOÀNG 15/11/2010
VÕ THI CÚC
NGUYỄN VŨ
Phùng Đình
NGUYỄN VŨ
HUY CƯỜNG P. Hòa Thọ 15A -
82 Tuyền
HUY (Tổ 84 - 30/09/2010 NSNN 0 0 18,950,000 7/12/2017
Tổ 39, Hòa Đông 24/11/2010
14A)
PHƯƠNG
Phát
NGUYỄN VŨ 21 -
83 P. Hòa Phát 72 - 24/09/2010 Thu cho Cá nhân 30,526,000 0 0 8/25/2017
HUY HOÀNG 24/01/2011
NGUYỄN
PHẠM THỊ VŨ
HUY CƯỜNG 84 -
84 ANH THƯ (tổ P. Khuê Trung 11 - 25/01/2011 NSNN 1,500,000 0 0 8/30/2017
Tổ 39, Hòa 23/02/2011
56)
LÊ
PhátNGỌC
DŨNG 7-
85 P. Hòa Thọ Tây 94 - 23/12/2009 Thu cho Cá nhân 1,000 0 0 9/21/2017
Tổ 8, Hòa Thọ 08/03/2011
Tây
THÁI THỊ 29 -
86 P. Hòa An 107 - 21/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 150,000,000 9/25/2017
SÂM 31/03/2011
Phạm Văn 7-
118 P. Khuê Trung 9 - 25/06/2012 Thu cho Tổ chức 0 0 453,315,000 8/11/2017
Thanh+ Thủy 27/07/2012
Công ty TNHH
Quốc Dũng 18/KDCĐ/1
119 P. Khuê Trung 12 - 03/09/2009 NSNN 0 0 983,000 8/1/2017
(171CMT8 - Tổ 2-
NGUYỄN
33) 20/08/2012
VĂN MỸ 337 -
120 P. Hòa Thọ Tây 113 - 17/08/2012 NSNN 1,500,000 0 0 5/18/2017
Tổ 2, Hòa Thọ
NGUYỄN THỊ 04/09/2012
Tây
XUÂN
338 -
121 NGHIÊM P. Hòa Phát 117 - 21/08/2012 NSNN 6,250,000 0 0 5/22/2017
04/09/2012
Tổ 21, Hòa
Nguyễn Thị
Phát
122 Xuân Hoà (Tổ P. Hòa An 109 - 16/08/2012 76/DSST/13. NSNN 17,522,000 0 0 8/23/2015
11) - 15/10/2012
Đặng Mạnh P. Hòa Hòa Thọ 12 -
123 CTY TNHH 41 - 14/09/2012 NSNN 0 0 15,555,000 8/14/2017
Cường Tây 23/10/2012
MTVXD&TM
THÀNH BÌNH 14 -
124 P. Hòa Phát 12 - 10/09/2012 NSNN 0 0 17,015,000 8/18/2017
DƯƠNG 23/10/2012
K545 Tôn Đản,
NGUYỄN
tổ THỊ
36, Hòa Phát P. Hòa Thọ 12 -
125 69 - 25/07/2012 Thu cho Cá nhân 18,000,000 0 0 10/2/2017
KIM LIÊN Đông 01/11/2012
LÊ THỊ NGỌC
21 -
126 HẰNG P. Hòa Xuân 126 - 17/09/2012 NSNN 0 0 1,450,000 8/21/2017
02/11/2012
Tổ 8, Hòa Xuân
NGUYỄN
TIẾN DŨNG 15 -
127 P. Hòa An 12 - 06/01/2012 0 0 5,000,000 8/25/2015
(K381/01 Tôn 14/11/2012
Đản)
NGUYỄN THỊ
15 -
128 VÂN P. Hòa Xuân 21 - 15/07/2011 Thu cho Tổ chức 0 0 62,631,000 9/21/2017
03/12/2012
Tổ 7,Hòa Xuân
NGUYỄN THỊ
196 -
129 VÂN P. Hòa Xuân 21 - 15/07/2012 NSNN 0 0 3,132,000 8/21/2017
03/12/2012
Tổ 7, Hòa Xuân
PHÙNG CHÍ 197 -
130 P. Hòa An 27 - 12/05/2012 NSNN 1,271,000 0 0 9/19/2017
BA 03/12/2012
NGUYỄN
2-
131 THANH P. Khuê Trung 285 - 28/11/2012 Thu cho Cá nhân 20,730,000 0 0 9/8/2015
07/12/2012
TÙNG (Tổ 53)
Huỳnh Thị tổ 13, P. Hòa 44/HSPT -
132 26/HSCĐ/12 NSNN 0 0 710,000 8/1/2017
Bích Thảo An, ĐN 27/02/2012
- 07/12/2012
Nguyễn Tiến 38/HSST+P
133 P. Khuê Trung 285 - 28/11/2012 NSNN 1,041,000 0 0 8/21/2015
Khoa (Tổ 87) T+DSST/13
- 26/12/2012
Đoàn Đình 39/HSST+D
134 P. Hòa Thọ Tây 302 - 13/12/2012 NSNN 1,288,000 0 0 8/18/2015
Thuỷ (Tổ 21) SST/13 -
Phan Thị Cẩm 26/12/2012
(Tổ 38) P. Hòa Thọ
135 13 - 12/09/2012 07/BTNN/13 Thu cho Tổ chức 317,576,000 0 0 6/27/2016
Nguyễn Đức Đông
Công - 03/01/2013
Dươngty TNHH
Long Đại Phú 28/KDCĐ/1
136 Công ty Sậy
TNHH P. Khuê Trung 6 - 23/01/2013 NSNN 0 0 11,090,000 9/14/2017
(99 Bãi - 3-
MTV Giấy
Tổ 143) sinh 28/02/2013
Hòa Phát 31/KDCĐ/1
137 Công ty số
TNHH P. Hòa Thọ Tây 15 - 19/02/2013 NSNN 0 0 24,924,000 8/10/2017
(Đường 5 3-
MTV Bao
KCN Hòa bì 05/03/2013
Sinh
Cầm)Phú 33/KDCĐ/1
138 P. Hòa Thọ Tây 14 - 18/02/2013 NSNN 0 0 14,125,000 8/10/2017
(Đường
THÁI số 5 3-
KCN
NGUYỄNHòa 05/03/2013
Cầm) P. Hòa Thọ 250 -
139 CHƯ
Lưu Thị Mộng 12 - 30/01/2013 NSNN 0 0 2,500,000 8/25/2015
Đông 18/03/2013
THƯƠNG
Vân (Tổ 20)(Tổ
9)
Nguyễn Hứu 107/DSST/1
140 P. Hòa Xuân 140 - 29/09/2012 NSNN 0 0 8,593,000 9/22/2015
Phước
Cty TNHH(Thuận 3-
Phước,
MTV TM&XDHải 18/03/2013
141 Châu)
Á Quân Tuấn P. Hòa An 16 - 22/03/2013 09/BTNN/13 Thu cho Cá nhân 0 0 1,382,249,000 7/7/2016
(153 TônVăn
Nguyễn Đản - - 02/04/2013
Tổ 26)
Tuấn, Nguyễn 258/DSST/1
142 P. Hòa Phát 20 - 26/03/2013 NSNN 8,000,000 0 0 5/25/2016
Thị Mại 3/ -
ĐẶNG
(Tổ 18B)MẠNH 05/04/2013
CƯỜNG 262 -
143 P. Hòa Thọ Tây 7 - 28/01/2013 NSNN 3,585,000 0 0 8/31/2017
Tổ 22, Hòa Thọ 23/04/2013
Tây, Cẩm Lệ
NGUYỄN BÁ 30 -
144 P. Hòa Xuân 27 - 19/05/2011 Thu cho Tổ chức 17,963,000 0 0 9/18/2017
HIỀN 03/05/2013
NGUYỄN BÁ 31 -
145 PHÚ TRUNG P. Hòa Xuân 28 - 19/05/2011 Thu cho Tổ chức 21,787,000 0 0 9/18/2017
HIỀN 03/05/2013
THÀNH
P 403, nhà 2A P. Hòa Thọ 267 -
146 84 - 30/09/2011 NSNN 2,550,000 0 0 9/1/2017
KCC Phong Đông 03/05/2013
Bắc, Hòa Thọ
Phan Thị
Đông, CẩmThu
Lệ P. Hòa Thọ 281 -
147 26a - 26/04/2013 NSNN 500,000 0 0 9/20/2017
Hạnh Đông 04/06/2013
Võ Chữ 509 -
269 P. Hòa An 5 - 16/01/2015 Thu cho Cá nhân 95,730,000 0 0 9/12/2017
Hòa An 12/03/2015
Đỗ Hồng Linh P. Hòa Thọ 523a -
270 15 - 24/02/2015 NSNN 2,250,000 0 0 4/11/2015
(Tổ 34A) Đông 25/03/2015
CTY TNHH
531 -
271 Hà Dũng (Tổ P. Hòa An 15 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 0 170,282,000 9/20/2015
03/04/2015
16)
Cty TNHH
MTV Dnafaint P. Hòa Hòa Thọ 533 -
272 3 - 23/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 281,338,000 8/18/2015
(Số 24 Hòa An Tây 08/04/2015
5)
Trương Tấn 543 -
273 P. Hòa An 146 - 14/08/2014 NSNN 0 0 2,364,000 8/25/2015
Sang (Tổ 13) 08/04/2015
Nguyễn Thị
PHAN THỊ 550 -
274 Thu Thủy P. Khuê Trung 10 - 21/01/2015 Thu cho Cá nhân 36,000,000 0 0 9/13/2017
THU 27/04/2015
Khuê HẠNH
Trung
LÊ VĂN
P. Hòa Thọ 595 -
275 TRUNG 6 - 06/02/2015 Thu cho Tổ chức 47,354,000 0 0 3/20/2018
Đông 27/04/2015
Tổ 21A, Hòa
Thọ
ĐặngĐông,
Thị 612 -
276 Cẩm P. Hòa Xuân 18 - 12/03/2016 NSNN 4,379,000 0 0 9/18/2017
DiễmLệ, ĐN 11/05/2015
Công ty cổ
624/KDTM-
phần Phan Bé
277 P. Khuê Trung 15 - 17/04/2015 ST/15 - NSNN 0 0 3,889,000 9/23/2016
(96 Trần Thủ
01/06/2015
Độ)
DNTN Sơn Phú P. Hòa Thọ 657 -
278 12 - 10/04/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 2,474,370,000 8/30/2016
(346 CMT8, tổ Đông 05/06/2015
12)
Trần Văn
615/HSST+P
279 Nghĩa; Lưu P. Hòa Xuân 75 - 20/04/2015 NSNN 1,324,000 0 0 8/8/2017
LÊ T+XLTV/15
KimVĂN VŨ
Hoàng
TRẦN PHƯỚC - 12/06/2015
661 -
280 BÌNH P. Hòa Xuân 59 - 26/12/2013 Thu cho Tổ chức 0 0 12,488,000 4/17/2017
25/06/2015
Tổ 3, Hòa
Xuân,
Lê VănCẩm
BảyLệ 674 -
281 P. Hòa An 89 - 04/06/2015 NSNN 575,000 0 0 9/9/2016
Tổ 51, Hoà An 25/06/2015
Lê VănTHỊ
PHAN Bảy 675 -
282 P. Hòa An 89 - 04/06/2015 Thu cho Cá nhân 13,000,000 0 0 9/9/2016
Tổ
THU HẠNHAn
51, Hoà 25/06/2015
LÊ VĂN
P. Hòa Thọ 679 -
283 TRUNG 6 - 06/02/2015 NSNN 30,593,000 0 0 9/20/2017
Đông 25/06/2015
Tổ 21A, Hòa
Thọ Đông,
Cẩm Lệ, ĐN
NGUYỄN
ĐẮC LỘC P. Hòa Thọ 692 -
284 20 - 01/12/2014 NSNN 23,339,000 0 0 3/9/2016
Hòa Thọ Đông, Đông 13/07/2015
Nguyễn
Cẩm Lệ Hoàng
Hùng 694 -
285 ĐẶNG THỊ P. Khuê Trung 49 - 25/09/2014 NSNN 0 0 5,200,000 8/31/2015
Tổ 10, Khuê 17/07/2015
LỢI
Trung
Phòng 31 nhà 4 701 -
286 P. Hòa An 26 - 14/04/2015 NSNN 2,500,000 0 0 6/21/2016
chung cư 20/07/2015
Phước
Võ NhưLý, Hòa
Hoà
An, Cẩm Lệ 741 -
287 01 Phạm Bành, P. Hòa Xuân 73 - 28/05/2015 NSNN 0 0 10,457,000 8/30/2016
21/07/2015
Hoà Xuân
MAI THỊ HUỆ
749 -
288 Tổ 35, Khuê P. Khuê Trung 32 - 08/05/2015 NSNN 2,000,000 0 0 9/20/2018
21/07/2015
Trung,
NGUYỄN CẩmTHỊ
Lệ
HOA 756 -
289 P. Hòa Xuân 42 - 30/06/2015 NSNN 23,936,000 0 0 3/9/2016
Tổ 1, Hòa Thọ
NGUYÊỄN 27/07/2015
Đông,Cẩm
THỊ THU HÀ Lệ
762 -
290 Tổ 1B, Hòa
ĐẶNG THỊ P. Hòa Thọ Tây 48 - 12/06/2015 NSNN 6,595,000 0 0 7/15/2016
30/07/2015
Thọ
LỢI Tây,Cẩm
lệ
Phòng 31 nhà 4 774 -
291 P. Hòa An 26 - 14/04/2015 Thu cho Cá nhân 50,000,000 0 0 6/21/2016
chung cư 05/08/2015
Phước Lý, Hòa
Nguyễn
An, Cẩm Văn
Lệ P. Hòa Thọ 782 -
292 33 - 24/06/2015 4,000,000 0 0 7/4/2017
Hoàng Đông 18/08/2015
Cty Đại Phước
Hải
Phan Đình P. Hòa Thọ 818 -
293 1 - 05/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 73,080,000 6/5/2017
Tổ 5,
Dũng Hòa Thọ Đông 27/08/2015
Đông
Lê Thị Huỳnh
822 -
294 Thu P. Khuê Trung 31 - 06/05/2015 Thu cho Cá nhân 0 0 323,510,000 6/21/2018
ĐỖ HỒNG 27/08/2015
Số 26, Nguyễn
LINH
Văn Huyên, P. Hòa Thọ 825 -
295 Tổ 34A,
Khuê Hòa
Trung 15 - 24/02/2015 Thu cho Cá nhân 81,000,000 0 0 9/15/2016
NGUYỄN Đông 27/08/2015
Thọ Đông,
XUÂN
Cẩm Lệ 861 -
296 NGHIÊM P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 Thu cho Cá nhân 56,000,000 0 0 6/2/2016
15/09/2015
Tổ 21, Hòa
Phát,
Lê ĐắcCẩm
HảiLệ 872 -
297 P. Hòa An 81 - 15/07/2015 0 0 12,200,000 9/6/2016
(Tổ 50) 15/09/2015
Phan Phước
Thanh
21 -
298 Tổ 76A, Hoà P. Hòa Xuân 5 - 21/01/2015 NSNN 0 0 39,520,000 9/16/2016
21/10/2015
Xuân,
TRƯƠNGCẩmTHỊ
Lệ,
Đà Nẵng
NHƯ THỦY 40 -
299 P. Hòa An 47 - 10/06/2015 NSNN 5,602,000 0 0 6/17/2016
Tổ 6, Hòa
Lê Tấn An,
Dũng 21/10/2015
Cẩm
97 LêLệ
Đình
48 -
300 Lương,
LÊ THỊ Hoà
MINH P. Hòa Phát 72 - 20/08/2015 NSNN 2,912,000 0 0 9/19/2016
21/10/2015
Phát,
THUẦN Cẩm Lệ,
Đà
Số Nẵng 1A,
11,khu P. Hòa Thọ 49 -
301 CTY TNHH 52 - 26/06/2015 Thu cho Cá nhân 32,000,000 0 0 9/13/2016
CC
MTV Phong
DỆT Đông 21/10/2015
Bắc,Hòa
MAY PHAN Thọ
Đông, Cẩm Lệ 54 -
302 VỸ P. Khuê Trung 31 - 08/09/2015 NSNN 1,000,000 0 0 11/4/2016
22/10/2015
số 196 Hà Huy
BÙI
Giáp,THỊ
KhuêHUỆ
61 -
303 Tổ 15A,Cẩm
Trung, HòaLệ P. Hòa An 25A - 17/08/2015 NSNN 5,453,000 0 0 6/20/2016
Công ty TNHH 23/10/2015
An, Cẩm Lệ
Hà Dũng
65 -
304 Tổ 16, Hoà An, P. Hòa An 15 - 26/09/2014 NSNN 0 0 13,405,000 9/20/2016
23/10/2015
Cẩm Lệ, Đà
Nẵng
Nguyễn Thị 154 -
305 P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 Thu cho Cá nhân 160,000,000 0 0 12/21/2015
Dung
NGUYỄN THỊ 25/11/2015
HẠNH
179 -
306 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 NSNN 2,619,000 0 0 5/24/2016
NGUYỄN 30/11/2015
tổ 26A, HòaTHỊ
HẠNH
An, Cẩm Lệ 183 -
307 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 Thu cho Cá nhân 54,810,000 0 0 5/24/2016
30/11/2015
tổ 26A, Hòa
An,
Võ Cẩm
Chữ +LệNg 185 -
308 P. Hòa An 82 - 09/09/2015 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 0 9/13/2017
THị Hồng 30/11/2015
Trương Thị
186 -
309 Như Thủy (Tổ P. Hòa An 47 - 10/06/2015 Thu cho Tổ chức 224,069,000 0 0 9/19/2016
30/11/2015
6B)
Phạm Thị Bội P. Hòa Thọ 187 -
310 40 - 25/05/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 1,308,864,000 9/15/2016
Giao (Tổ 30) Đông 30/11/2015
420 -
426 Ngô Văn Nam P. Khuê Trung 79 - 27/12/2017 NSNN 0 0 400,000 8/6/2018
22/02/2018
Đinh Xuân Vũ
427 -
427 (KCC Phước P. Hòa An 73 - 21/07/2017 Thu cho Cá nhân 0 0 0 5/3/2018
01/03/2018
Lý)
HỒ DUY
HÙNG 451 -
428 P. Hòa Phát 13 - 30/01/2018 NSNN 1,035,000 0 0 5/18/2018
Tổ 14A, Hòa 20/03/2018
Phát, Cẩm Lệ
Ngô Thị
457 -
429 Khánh Ly( Lê P. Hòa Phát 12 - 30/01/2018 NSNN 975,000 0 0 5/25/2018
20/03/2018
Trọng Tấn)
Đỗ Thiện Bảo 537 -
430 P. Khuê Trung 15 - 09/02/2018 NSNN 0 0 1,161,000 5/7/2018
( Tổ 96 ) 26/04/2018
NGUYỄN
Võ Anh Vũ 550 -
431 VĂN P. Hòa An 37 - 06/03/2018 NSNN 0 0 159,000 6/6/2018
( 175, BÌNHtôn đản ) 05/05/2018
NGUYỄN THỊ
Nguyên
THU ĐÔNG Xuân
605 -
432 Sang
LÊ TRẦN Đô
( 42, P. Hòa Xuân 140 - 01/12/2017 Thu cho Cá nhân 450,000,000 0 0 8/21/2018
14/05/2018
Đốc Lộc
QUỐC TUẤN )
NGUYỄN 631 -
433 P. Hòa An 17 - 30/03/2018 NSNN 200,000 0 0 9/27/2018
THANH SƠN 17/05/2018
DƯƠNG
Võ Thị Dương VĂN
QUANG (Tổ 641 -
434 (Hồ Trịnh đình P. Khuê Trung
76,Ngọc 84 - 10/04/2018 Thu cho Cá nhân 40,000,000 0 0 8/15/2018
14A
thảo -) HòaTùng
An) 17/05/2018
-TRẦN
Châu Thị ĐÌNH
Hồng
HIỆP (Tổ Hạnh24( -K 646 -
435 P. Hòa An 24 - 20/08/2012 Thu cho Tổ chức 0 0 191,728,000 6/6/2018
245/H54/15
Hòa An) 21/05/2018
Nguyễn
PHAN VŨ Công
Hoan ) P. Hòa Thọ 648 -
436 NHẬT 83 - 10/04/2018 NSNN 2,302,000 0 0 9/27/2018
Đông 21/05/2018
QUANG
Võ Thị Dương
650 -
437 ( 76, Trịnh đình P. Khuê Trung 84 - 10/04/2018 NSNN 2,000,000 0 0 8/15/2018
21/05/2018
thảo )
Phạm Văn Dịp
661 -
438 (Dịp Cụt, tổ P. Hòa Thọ Tây 43 - 20/09/2017 NSNN 3,400,000 0 0 6/14/2018
22/05/2018
10A)
Trần Ngọc
677 -
439 Tuấn - Tổ 9A P. Hòa An 30 - 18/09/2017 NSNN 0 0 2,140,000 6/11/2018
30/05/2018
(61 mới)
Trần Ngọc
678 -
440 Tuấn - Tổ 9A P. Hòa An 30 - 18/09/2017 Thu cho Tổ chức 0 0 42,182,000 6/11/2018
NGUYỄN 30/05/2018
(61 mới)
VĂN TRÍ
688 -
441 30Ngô Mây, P. Hòa Xuân 98 - 24/05/2018 NSNN 626,000 0 0 8/28/2018
05/06/2018
Hòa Xuân,
Cẩm Lệ Bảo
Lê Ngọc tổ 09, Hòa Thọ 38/DSST - 708 -
442 NSNN 0 0 25,179,000 7/18/2018
Châu Tây, ĐN 19/06/2015 25/06/2018
Công ty CP tư
Lô 1417 Xô Viết 15/LĐST 1321/QĐ-
vấn và đầu tư
640 Nghệ Tĩnh, Hòa 11/4/2016 CCTHADS AP: 3.601.092đ 3,601,092 8/9/2017
xây dựng Đà
Cường Nam, ĐN TAHC 04/7/2016
Nẵng
79/DSPT-QĐ
03/12/2015
05 Tiên Sơn 9, 463/QĐ-
TA TPĐN
641 Phạm Thị Thúy Hằng
Hòa Cường Nam, CCTHADS AP: 1.854.500 1,854,500 8/8/2017
59a/DSST
HC 10/12/2015
15/9/2015
TAHC
Tổ 15 nay là tổ 45 22/DSST 1045/QĐ-
642 Huỳnh Thị Bích Trâm
Hòa Cường Nam, 10/3/2016 CCTHADS AP: 750.000 750,000 8/9/2017
HC TAHC 28/4/2016
Công ty CP
37/KDTM-ST 670/QĐ-
thương mại và
644 285 Núi Thành, HC 30/9/2013 CCTHA AP: 99.341.258 99,341,258 7/12/2017
xây dựng Thịnh
TAHC 14/01/2014
Thành
Công ty TNHH
03A/KDTM-ST 1066/QĐ- Phải trả cho Công ty
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái,
645 04/3/2016 CCTHA TNHH MTV Anh Trọng: 87,500,000 8/9/2017
chức sự kiện HC
TAHC 04/5/2016 87.500.000 + lãi
Nắng Hạ
Công ty TNHH
03A/KDTM-ST 1067/QĐ-
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái,
646 04/3/2016 CCTHA AP: 4.375.000 4,375,000 8/9/2017
chức sự kiện HC
TAHC 04/5/2016
Nằng Hạ
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 988/QĐ- Phải thanh toán BHXH
108 K148/58/14 Ỷ
647 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS Q.HC: 70,396,076 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 07/4/2017 70.396.076 + lãi
HC
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 2045/QĐ-
108 K148/58/14 Ỷ
648 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS AP: 2.111.882 2,111,882 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 27/8/2015
HC
02/KDTM-ST 1307/QĐ-
Công ty TNHH
654 107 Lê Duẩn, HC 16/01/2012 CCTHADS AP: 4.161.915 4,161,915 8/23/2017
Thanh Phong
TA Thanh Khê 04/7/2016
70/QĐST-DS 1411/QĐ-
660 Mai Thị Kim Phượng
56B Hoàng Diệu, HC 22/5/2017 CCTHADS AP: 315.036 315,036 8/24/2017
TAHC 03/7/2017
197/HSPT
10/9/2013
Tổ 02 (cũ), tổ 36 1376/QĐ- AP: 200.000
TA TPĐN
661 Cao Thị Ngọc Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS Phạt: 5.000.000 7,700,000 8/24/2017
89/HSST
HC 23/6/2017 Truy thu: 2.500.000
23/7/2013
161/HSPT
TAHC
29/11/2005
Cao Thị Ngọc Tổ 02 (cũ), tổ 36 1375/QĐ-
TA TPĐN
662 Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS SC: 29.394.600 29,394,600 8/24/2017
67/HSST
Trần Mậu Phú HC 23/6/2017
30/9/2005
TAHC
14/DSST
K82/H10/7 1280/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
09/02/2009
663 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Bông: 218,329,455 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 218.329.455
Nam
118/DSST
K82/H10/7 1282/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
08/12/2008
664 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Hoa: 406,453,900 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 406.453.900 + lãi
Nam
77/DSST
K82/H10/7 1281/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
29/7/2010
665 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Tường Vi: 480,000,000 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 480.000.000
Nam
122/DSST
K82/H10/7 1283/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
17/12/2008
666 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Thành, bà Lê Thị Trâm: 2,870,839,800 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 2.870.839.800
Nam
56/QĐST-DS 1398/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
667 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHA AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
55/QĐST-DS 1396/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
668 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHADS AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
127/QĐST-DS 339/QĐ-
669 Võ Thị Huỳnh Thư
K59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 1.194.697 1,194,697 8/25/2017
TAHC 09/11/2016
44/DSST 348/QĐ-
510/2 Ông Ích
670 Phan Thị Ánh 09/9/2016 CCTHADS AP: 3.565.500 3,565,500 8/25/2017
Khiêm, HC
TAHC 09/11/2016
Công ty TNHH 28/KDTM-ST 66/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV 124/CV-
09 Nguyễn Thiện
672 MTV Tam Cát 26/9/2016 CCTHADS TMCP Phương Đông: 374,152,890 ĐKKD
Thuật, HC
Tài TAHC 04/10/2016 374.152.890 + lãi theo HĐ 12/5/2017
57/HNGĐ-ST 118/QĐ-
681 Nguyễn Hữu Lộc174 Hoàng Diệu, HC 09/9/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 9/8/2017
TÃHC 07/10/2016
86/HSST 753/QĐ-
Nguyễn Thị
682 Tổ 78 Bình Thuận, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 833.500 833,500 9/7/2017
Hoài Thanh
TA Sơn Trà 18/01/2017
10/KDTM-PT
14/4/2016
1179/QĐ- Phải thanh toán cho Công
Công ty CP Phú 81 Hoàng Diệu, TATPĐN
683 CCTHADS ty CO Thép Trung Dũng: 3,882,429,631 7/18/2017
Mỹ Trung Việt Phước Ninh, HC 40/KDTM-ST
30/5/2016 3.882.429.631
11/12/2015
Công ty TNHH TAHC
xây dựng dân 10/QĐST-LĐ 987/QĐ- Phải thanh toán cho
E15 Tuyên Sơn,
684 dụng công 03/6/2015 CCTHADS BHXH Q.HC: 85,714,585 7/12/2017
HCN, HC * Thu của Hòa:
nghiệp và viễn TAHC 07/4/2017 85.714.585 + lãi
thông 92 AP 100.000
150/3C hẽm 10
tiền phạt: 30.000.000
Nguyễn Văn Hoảng Diệu 688/HSPT
* Thu của Chiến: 11/9/2017
Hòa 165/9/10 Trưng 13/12/1995 544/HS
685 AP 50.000 85,200,000 13/9/2017
Lê Quốc Chiến Nữ Vương, HC Tòa phúc thẩm 19/7/2006
tiền phạt 50.000.000 18/9/2017
Lê Ngọc Quang 82 Quang Trung, TANDTC tại ĐN
*Thu của Quang:
HC
AP 50.000
Công ty TNHH 04/KDTM-ST 651/QĐ- PhảiTiền
trả cho
phạtNgân hàng
5.000.000
686 MTV Hoàng 25 Tiên Sơn 15, HC 14/01/2016 CCTHADS TMCP Đông Á: 419,580,125 9/20/2017
Tuấn Vĩ TAHC 26/02/2016 419.580.125 + lãi
39/DSST 138/QĐ-
31 Chu Văn An,
691 Mai Thị Dung 18/8/2016 CCTHADS AP: 1.575.000 1,575,000 9/20/2017
Bình Thuận, HC
TAHC 07/10/2016
16/DSST
155/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 02/6/2017
696 CCTHADS AP: 5.000.000đ 5,000,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
10/DSST
157/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
697 CCTHADS AP: 1.841.000 1,841,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
11/DSST
156/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
698 CCTHADS AP: 985.000 985,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
12/DSST
154/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
699 CCTHADS AP: 3.890.000 3,890,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017
Trị
68/DSST 374/QĐ-
Nguyễn Phước 343/11 Trưng nữ
700 08/9/2017 CCTHADS AP 2.514.450 2,514,450 11/10/2017
Thành Vương, HC
TAHC 06/11/2017
62/DSST 365/QĐ-
Nguyễn Thị 235 Trưng Nữ
701 31/8/2017 CCTHADS AP 11.500.000 11,500,000 11/13/2017
Tuyết Mai Vương, HC
TAHC 06/11/2017
76/DSST 387/QĐ-
Trương Minh
702 06 Núi Thành, HC 19/9/2017 CCTHADS AP 1.824.750 1,824,750 11/23/2017
Tuấn
TAHC 06/11/2017
65/DSST 370/QĐ-
Tổ 29 Hòa Thuận
704 Trần Đình Chánh 06/9/2017 CCTHADS AP 782.290 782,290 1/2/2018
Đông, HC
TAHC 06/11/2017
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 152/QĐ-
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
705 TM-vận tải Biển CCTHADS AP 8.778.850 8,778,850 11/13/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017
18/5/2016
TA TPĐN
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 151/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
706 TM-vận tải Biển CCTHADS Bảo hiểm AAA: 175,577,000 12/7/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017 175.577.000 + lãi
18/5/2016
TA TPĐN
37/DSST 193/QĐ-
Phạm Phú Minh K78 Lê Thanh
707 22/4/2014 CCTHADS AP 7.500.000 7,500,000 1/16/2018
Huỳnh Thị Nga Nghị, HCB, HC
TAHC 17/10/2017
109/QĐST-DS 392/QĐ-
709 Nguyễn Thị Hường
Tổ 47 Nam Dương, HC 24/7/2017 CCTHADS AP 9.500.000 9,500,000 1/21/2018
TAHC 06/11/2017
78/QĐST-KDTM 1798/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
713 04/10/2013 CCTHA AP 22.877.365 22,877,365 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 30/7/2014
28/DSST 08/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
714 12/7/2017 CCTHADS AP 36.000.000 36,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 02/10/2017
27/DSST 51/QĐ-
99 Thái Phiên,
715 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS AP 63.450.000 63,450,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017
27/DSST 50/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn
99 Thái Phiên,
716 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS Thị Bích: 1,715,000,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017 1.715.000.000 + lãi
66/DSST 720/QĐ-
Võ Thị Ngọc 19/4 Lê Đình
717 06/9/2017 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 1/29/2018
Yến Thám, HTĐ
TAHC 24/01/2018
44/QĐST-KDTM 554/QĐ-
Mai Nguyễn K33/5 Trưng Nữ 24/01/2018
718 28/5/2014 CCTHADS AP: 19.734.739 19,734,739
Xuân Thảo Vương, HC 16/3/2018
TAHC 19/12/2017
74/HSST 431/QĐ-
Tổ 28 Bình Hiên,
720 Võ Văn Hưng 16/9/2017 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/9/2018
HC
TAHC 22/11/2017
75/HSPT
21/3/2017
1437/QĐ-
Lương Thị 51/10 Hùng TA Cấp cao tại ĐN
721 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/21/2018
Phước Vương, HCI, HC 54/HSST
10/7/2017
27/12/2016
TA Bình Định
78/DSST 906/QĐ-
Nguyễn Thị K75/11 Hùng
722 25/9/2014 CCTHA AP 11.471.272 11,471,272 3/20/2018
Thanh Duyên Vương, HC
TAHC 02/3/2015
23/DSST 03/QĐ-
K75/35 Hùng
723 Hồ Thị Trang 04/7/2017 CCTHADS AP 1.883.900 1,883,900 3/20/2018
Vương, HC
TAHC 02/10/2017
29/DSST 333/QĐ-
Phạm Thị Thúy 37 Phan Kế Bính,
724 14/7/2017 CCTHADS AP: 1.107.303 1,107,303 3/22/2018
Phượng Thuận Phước
TAHC 06/11/2017
28/DSPT
03/4/2013
210/QĐ- Phải trả cho bà Lê Thị Kim
50 Hùng Vương, TA TPĐN
725 Đặng Hữu Mẫn CCTHADS Loan: 300,000,000 3/23/2018
HC 01/DSST
24/10/2017 300.000.000 + lãi chậm
07/01/2013
TAHC
161/DSST 577/QĐ-
K149/19 Lê Đình 27/3/2018
726 Huỳnh Tấn Tài 26/9/2017 CCTHADS AP: 1.327.821 1,327,821
Lý, HC 28/3/2018
TAHC 02/01/2018
58/DSST 357/QĐ-
Võ Thị Hoài K141/09 Tiểu La,
728 18/8/2017 CCTHADS AP 863.003 863,003 3/27/2018
Minh HCB, HC
TAHC 06/11/2017
123/QĐST-DS 1780/QĐ-
Vương Thị Mai 33 Hải Hồ, Thanh
729 09/7/2015 CCTHADS AP 17.498.500 17,498,500 3/9/2018
Ly Bình, HC
TAHC 27/7/2015
14/HSST
97 Nguyễn Chí 44/QĐ-
Hoàng Thúy 14/6/2017 Phạt tiền: 7.000.000đ + lãi
732 Thanh, Thạch CCTHADS 7,000,000 4/4/2018
Vân Anh (na) TA H.Tiên Phước, chậm THA
Thang, HC 02/10/2017
Quảng Nam
86/DSST 569/QĐ-
Vũ Thị Vương 126/303 Yên Bái,
733 28/9/2017 CCTHADS AP 1.709.750 1,709,750 3/6/2018
Chi HC
TAHC 02/01/2018
52/DSST 826/QĐ-
Nguyễn Phước K19/42 Lê Đình
734 16/8/2017 CCTHADS AP 2.042.581 2,042,581 3/5/2018
Phúc Thám, HC
TAHC 01/02/2018
89/DSST 575/QĐ-
17/301 Châu
741 Ngô Bích Đào 29/9/2017 CCTHADS AP 1.383.300 1,383,300 4/10/2018
Thượng Văn, HC
TAHC 02/01/2018
47/DSST 348/QĐ-
18 Nguyễn Hữu
742 Đào Hữu Quá 11/8/2017 CCTHADS AP 3.030.750 3,030,750 12/12/2017
Dật, HCB, HC
TAHC 06/11/2017
137/DSST 309/QĐ-
39 Lê Nổ, HCN,
743 Nguyễn Văn Trí 22/8/2017 CCTHADS AP 457.000 457,000 3/19/2018
HC
TAHC 02/11/2017
Phải trả cho Công ty Tài
chính TNHH MTV Ngân
137/DSST 602/QĐ-
39 Lê Nổ, HCN, hàng VN Thịnh Vượng:
744 Nguyễn Văn Trí 22/8/2017 CCTHADS 10,000,000 3/19/2018
HC 10.000.000đ
TAHC 05/01/2018
(2.000.000/1 tháng từ
15/8/2017 - 15/12/2017)
12/DSST 821/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
Nguyễn Đoàn 383/2A Núi
745 4/4/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 70,394,045 3/30/2018
Ngọc Hải Thành, HCB, HC
TAHC 01/02/2018 70.394.045
12/03/2018
216 Trưng Nữ 74/DSST 808/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
747 Tạ Trung Huy Vương, 14/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 86,771,000 233/CCTHAD
HC TAHC 01/02/2018 86.771.000đ S
16/3/2018
05/03/2018
76/DSST 807/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
Trương Minh
748 06 Núi Thành, HC 19/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 36,495,000 233/CCTHAD
Tuấn
TAHC 01/02/2018 36.495.000đ S
16/3/2018
05/03/2018
Phải trả cho Công ty Tài
52/DSST 825/QĐ- CV
Nguyễn Phước K19/42 Lê Đình chính TNHH MTV Ngân
749 16/8/2017 CCTHADS 40,851,616 233/CCTHAD
Phúc Thám, HC hàng VN Thịnh Vượng:
TAHC 01/02/2018 S
40.851.616đ
16/3/2018
06/03/2018
K509/12 Lê Hồng 05/DSST 810/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
Nguyễn Quách
750 Phong, Phước 27/02/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 32,734,000 233/CCTHAD
Quỳnh Loan
Ninh, HC TAHC 01/02/2018 32.734.000đ S
16/3/2018
06/03/2018
86/DSST 811/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
Vũ Thị Vương 126/303 Yên Bái,
751 28/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 34,195,000 233/CCTHAD
Chi HC
TAHC 01/02/2018 34.195.000đ S
16/3/2018
Phải trả cho Công ty
656 Điện Biên
Công ty TNHH 02/KDTM-ST 1247/QĐ- TNHH MTV Quản lý tài 29/3/2018
Phủ, Thanh Khê
752 SX & TM Đức 13/02/2018 CCTHADS sản của các tổ chức tín 3,688,679,278 04/4/2018
Tây, Thanh Khê,
Định TA Thanh Khê 24/5/2017 dụng Việt Nam: 18/4/2018
ĐN
3.688.679.278đ
656 Điện Biên
Công ty TNHH 02/KDTM-ST 1249/QĐ-
Phủ, Thanh Khê 04/4/2018
753 SX & TM Đức 13/02/2018 CCTHADS AP 105.940.000đ 105,940,000
Tây, Thanh Khê, 18/4/2018
Định TA Thanh Khê 24/5/2017
ĐN
50/DSST 352/QĐ-
105 đường 2/9,
754 Trần Hồng Hải 15/8/2017 CCTHADS AP 2.262.800 2,262,800 4/16/2018
HC
TAHC 06/11/2017
343/QĐ-
K53/H10/41 37/DSST
755 Huỳnh Trúc CCTHADS AP 726.600 726,600 3/19/2018
đường 2/9, HC 20/7/2017
06/11/2017
09/DSST 1198/QĐ-
K53 đường 2/9,
756 Đặng Quốc Việt 15/3/2017 CCTHADS AP 2.334.700 2,334,700 3/22/2018
HC
TAHC 17/5/2017
33/DSST 48/QĐ-
Trần Quốc 203 Hàn Thuyên,
759 20/7/2017 CCTHADS AP 15.500.000 15,500,000 4/12/2018
Hoàng HCB, HC
TAHC 03/10/2017
55/DSST 830/QĐ-
764 Tô Thị Me Tổ 171 HCB, HC 15/12/2016 CCTHADS AP 6.000.000đ 6,000,000 2/27/2018
TAHC 27/02/2017
10/DSPT 1130/QĐ-
32 Đặng Nguyễn
765 Nguyễn Chắc 16/01/2018 CCTHADS AP 1.949.400đ 1,949,400 4/27/2018
Cẩn, HCNam, HC
TA TPĐN 02/4/2018
167/DSST 582/QĐ-
Đào Hữu Quá 18 Nguyễn Hữu
766 29/9/2017 CCTHADS AP: 14.000.000đ 14,000,000 4/26/2018
Nguyễn Thị Huệ Dật, HCB, HC
TAHC 02/01/2018
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 19/DSST 1373/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh Thị
Tuấn
767 Tuệ, tổ 78 (tổ 29 06/5/2013 CCTHADS Kiểm: 44,000,000 5/4/2018
Phan Thị
cũ) HCNam, HC TAHC 23/6/2017 44.000.000đ
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 35/DSST 1374/QĐ- Phải trả cho bà Trịnh Thị
Tuấn
768 Tuệ, tổ 78 (tổ 29 20/6/2013 CCTHADS Nghĩ: 40,450,000 5/4/2018
Phan Thị
cũ) HCNam, HC TAHC 23/6/2017 40.450.000đ
Nhung
88/DSST 573/QĐ-
Nguyễn Thị K15/8 Nguyễn
774 28/9/2017 CCTHADS AP 915.000 915,000 5/24/2018
Thùy My Trãi, HC 2, HC
TAHC 02/01/2018
60/DSST 361/QĐ-
Trần Thị Kim Tổ 51B Ba Đình,
776 18/8/2017 CCTHADS AP 3.107.100đ 3,107,100 3/15/2018
Cúc Thạch Thang, HC
TAHC 06/11/2017
134/HSPT
18/6/2015
1861/QĐ-
17 Chu Văn An, TA Tỉnh Quảng Nam AP: 200.000đ
777 Hồ Quốc CCTHA 3,200,000 5/31/2018
Bình Thuận, HC 11/HSST Phạt: 3.000.000đ
05/8/2015
04/02/2015
TA Điện Bàn
Nguyễn Thị 132/HSST 46/QĐ-
778 Thanh Lan (Bé Tổ 29 HCII, HC 16/11/2016 CCTHADS AP: 200.000đ 200,000 5/30/2018
Chít) TA Thanh Khê 02/10/2017
37/HSPT
14/3/2018
1094/QĐ-
Nguyễn Thị 251/4 Phan Châu TA TPĐN
790 CCTHADS SC: 462.390.000 462,390,000 6/6/2018
Phượng Trinh, HC 97/HSST
02/4/2018
22/11/2017
TAHC
Phai trả cho Ngân hàng
174/5 Hùng 42/DSST 198/QĐ-
TMCP Xuất nhận khẩu
791 Lê Minh Tuấn Vương, tổ 11 04/8/2017 CCTHADS 85,550,554 5/31/2018
VN:
HCII, HC TAHC 23/10/2017
85.550.554 + lãi chậm
03/KDTM-ST 1230/QĐ-
Tổ 72 Bình An 2,
792 Tạ Thị Na 27/02/2018 CCTHADS AP 3.000.000 3,000,000 5/28/2018
HCB, HC
TAHC 07/5/2018
56/DSST 191/QĐ-
Nguyễn Quang 63/2 Lê Văn 13/6/2018
795 18/8/2017 CCTHADS AP 30.403.000 30,403,000
Dự Long, HC 14/6/2018
TAHC 17/10/2017
43/HSPT
16/3/2018
1299/QĐ-
Phạm Phú TA TPĐN
804 Tổ 122 HCN, HC CCTHADS AP: 400.000 400,000 6/26/2018
Trương Đô 77/HSST
04/6/2018
26/12/2017
TA Cẩm Lệ
15/HSST 1298/QĐ-
Võ Thanh Hùng
805 Tổ 89 HCB, HC 15/3/2018 CCTHADS AP 700.000 700,000 6/26/2018
(cu Đen)
TA Cẩm Lệ 04/6/2018
228/HSPT
14/11/2017
455/QĐ-
Tổ 45 Bình TA TPĐN
806 Dương Thị Bé CCTHA AP 2.184.750 2,184,750 7/3/2018
Thuận, HC 69/HSST
24/11/2017
26/8/2017
TAHC
Phòng tài liệu -
Tổng Công ty 15/DSST 1170/QĐ-
Nguyễn Hữu
807 hàng không VN - 22/4/2016 CCTHADS AP 3.287.500 3,287,500 7/6/2018
Toàn
CN khu vực miền TAHC 24/5/2016
Trung
K356/37 Hoàng 106/QĐST-DS 531/QĐ-
808 Hoàng Bá Phúc Diệu, Bình Thuận, 14/7/2017 CCTHA AP 2.375.000 2,375,000 7/13/2018
HC TAHC 15/12/2017
277/HSST 1429/QĐ-
DĐặng Ngọc
813 Tổ 61 HCB, HC 22/12/2015 CCTHADS AP 1.300.000 1,300,000 7/23/2018
Anh (Sinh)
TA Huế 18/6/2018
301/HSST 176/QĐ-
DĐặng Ngọc
814 Tổ 61 HCB, HC 12/11/2014 CCTHADS AP 170.000 170,000 7/23/2018
Anh (Sinh)
TA Huế 12/10/2016
44/DSPT
06/5/2014
1627/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
88-90 Phan Châu TA TPĐN
815 Huỳnh Thị Ân CCTHADS Phước: 336,500,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC 07/DSST
13/6/2014 336.500.000đ + lãi
25/01/20147
44/DSPT
TAHC
06/5/2014
1739/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
88-90 Phan Châu TA TPĐN
816 Huỳnh Thị Ân CCTHADS Phước: 336,500,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC 07/DSST
08/7/2014 336.500.000đ + lãi
25/01/20147
TAHC
51/QĐST-KDTM 1831/QĐ-
88-90 Phan Châu
817 Huỳnh Thị Ân 24/6/2014 CCTHADS AP 36.969.879 36,969,879 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 04/8/2014
70/QĐST-DS 86/QĐ-
88-90 Phan Châu
818 Huỳnh Thị Ân 24/6/2014 CCTHADS AP 26.289.602 26,289,602 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 08/10/2014
03/QĐST-DS 861/QĐ- Phải trả cho bà Phạm Thị
88-90 Phan Châu
819 Huỳnh Thị Ân 02/02/2018 CCTHADS Hường: 640,000,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 01/3/2018 640.000.000 + lãi
03/QĐST-DS 862/QĐ-
88-90 Phan Châu
820 Huỳnh Thị Ân 02/02/2018 CCTHADS AP 14.800.000 14,800,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 01/3/2018
Công ty TNHH
MTV thương 39/DSST 519/QĐ-
825 mại và dịch vụ Tổ 16, HCN, HC 30/10/2017 CCTHADS AP 54.185.018đ 54,185,018
du lịch Đăng TAHC 12/12/2017
Xuân Ánh
Công ty TNHH
Phải trả cho Ngân hàng
MTV thương 39/DSST 518/QĐ-
TMCP Kỹ Thương VN:
826 mại và dịch vụ Tổ 16, HCN, HC 30/10/2017 CCTHADS 1,406,167,266
1.406.167.266 + lãi theo
du lịch Đăng TAHC 12/12/2017
HĐ
Xuân Ánh
44/HSPT-QĐ
16/3/2018
1384/QĐ-
Nguyễn Quang Tổ 75 (tổ 34 mới), TA TPĐN
827 CCTHADS AP 200.000 200,000 7/30/2018
Tín HCB, HC 128/HSST
12/6/2018
28/12/2017
TA Sơn Trà
104/HSPT
21/6/2018
1549/QĐ-
Võ Khánh Toàn Tổ 01 Thuận TA TPĐN AP HSST: 200.000
828 CCTHADS 505,000 7/30/2018
(Đen) Phước, HC 24/HSST AP DSST: 305.000
23/7/2018
20/4/2018
TA Sơn Trà
18/KDTM-PT
22/6/2017
21 Nguyễn Tất 1444/QĐ-
Công ty TNHH TA TPĐN
834 Thành CCTHADS AP 76.278.767đ 76,278,767 15//3/2018
Thế Thành 04/KDTM-ST
HC 10/7/2017
20/02/2017
TAHC
28/KDTM-PT
22/6/2017
21 Nguyễn Tất 1129/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
Công ty TNHH TA TPĐN
835 Thành CCTHADS EuroWindow: 2,182,312,930 3/15/2018
Thế Thành 04/KDTM-ST
HC 03/4/2018 2.182.312.930 + lãi
20/02/2017
TAHC
09/HNGĐ-ST 1214/QĐ-
Nguyễn Thụy 01 Phan Đình
850 01/4/2016 CCTHADS AP 81.292.851 81,292,851 8/14/2018
Kiều Chinh Phùng, HC1, HC
TA Sơn Trà 13/6/2016
39 Nguyễn Hữu 14/KDTM-ST 1540/QĐ-
Công ty TNHH
851 Cảnh, Thuận 11/5/2018 CCTHADS AP 19.417.364 19,417,364 8/13/2018
Gia Huy Thịnh
Phước, HC TAHC 16/7/2018
26/QĐ-PT
22/3/2018
1184/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn
Trần Phùng 223/8 Nguyễn Chí TPĐN
852 CCTHADS Thị Hà: 14,903,600 8/16/2018
Liên Thanh, HC1, HC 92/DSST
02/5/2018 14.903.600 + lãi
22/11/2017
TAHC
26/QĐ-PT
22/3/2018
1132/QĐ-
Trần Phùng 223/8 Nguyễn Chí TPĐN
853 CCTHADS AP 745.180 745,180 8/16/2018
Liên Thanh, HC1, HC 92/DSST
02/4/2018
22/11/2017
TAHC
Nguyễn Thanh
Hải - Chủ 97/QĐST-KDTM 1552/QĐ- Phải trả cho Công ty cổ
544 Núi Thành,
854 DNTN cơ khí và 23/12/2014 CCTHA phần cơ điện miền Trung: 20,763,600 8/13/2018
HCN, HC
xây dựng Anh TAHC 08/6/2015 20.763.600
Thư
116/QĐST-DS 351/QĐ-
K68/12/7 Tiểu La,
855 Huỳnh Ngọc Nô 31/8/2016 CCTHADS AP 1.196.452 1,196,452
HCB, HC
TAHC 09/11/2016
Phải trả cho ngân hàng
15/QĐST-KDTM 893/QĐ-
Công ty TNHH 44 Huỳnh Tấn TMCP Đông Á:
856 08/3/2016 CCTHADS 1,898,194,413
Kim Bảo Phát, HCb, HC 1.898.194.413 + lãi theo
TAHC 06/4/2016
HĐ
Phải trả cho ngân hàng
153/QĐST-DS 1526/QĐ-
60 Huỳnh Mẫn TMCP Việt nam Thịnh
857 Lê Thị Cúc Sơn 11/9/2017 CCTHADS 14,735,238 8/15/2018
Đạt, HCB, HC vượng:
TAHC 06/7/2018
14.735.238
153/QĐST-DS 323/QĐ-
60 Huỳnh Mẫn
858 Lê Thị Cúc Sơn 11/9/2017 CCTHADS AP 418.380 418,380 8/15/2018
Đạt, HCB, HC
TAHC 06/11/2017
116/QĐST-DS 603/QĐ- Phải trả cho ngân hàng
K68/12/7 Tiểu La,
859 Huỳnh Ngọc Nô 31/8/2016 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 47,858,081
HCB, HC
TAHC 08/01/2018 47.858.081
08/DSST 1196/QĐ-
Đoàn Thị Kim K68/11 Đống Đa,
860 15/3/2017 CCTHADS AP 1.353.150 1,353,150 8/16/2018
Ánh Thuận Phước, HC
TAHC 17/5/2017
46/DSPT
14/9/2017
167/QĐ-
Nguyễn Văn 38/25 đường 3 TA TPĐN
861 CCTHADS AP 2.664.463 2,664,463 8/16/2018
Bắc tháng 2, HC 25/DSST
10/10/2017
06/7/2017
TAHC
01/DSST 1083/QĐ-
Nguyễn Tường K266/H67/12
862 26/3/2018 CCTHADS AP 2.190.000 2,190,000 8/21/2018
Vân Hoàng Diệu, HC
TAHC 26/3/2018
04/QĐST-DS 1067/QĐ-
Phan Thị Kim K116/02 Bạch
863 05/02/2018 CCTHADS AP 800.000 800,000 8/21/2018
Yến đằng, HC
TAHC 21/3/2018
K90/2 Huỳnh 71/DSST 379/QĐ-
864 Trần Thị Hưng Thúc Kháng, Nam 13/9/2017 CCTHADS AP 1.894.450 1,894,450 8/21/2018
Dương, HC TAHC 06/11/2017
88/HSPT
24/5/2018
K235/39 Ông Ích 1548/QĐ-
Nguyễn Hữu TA TPĐN
870 Khiêm, tổ 04 CCTHADS AP 400.000 400,000 8/24/2018
Vinh (Chó) 17/HSST
HC2, HC 19/7/2018
07/3/2018
TA Liên Chiểu
77/QĐST-DS 04/QĐ-
230 Thanh Thủy,
879 Hoàng Thị Cúc 01/6/2017 CCTHADS AP: 466.414 466,414
Thanh Bình, HC
TAHC 02/10/2017
17/KDTM-ST 22/QĐ-
Hoàng Đình
880 137/5 Hải Phòng 04/8/2017 CCTHADS AP: 4.299.540 4,299,540
Dũng
TAHC 02/10/2017
Công ty TNHH
11/KDTM-ST 1806/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
tư vấn đầu tư
881 Tổ 14 HCN, HC 03/4/2014 CCTHADS TMCP Phương Đông: 89,915,570
Lộc Hoàng
TAHC 04/8//2014 89.915.570 + lãi
Phước
01/
Công ty TNHH thôn Thạch Nham 06/KDTM ngày QĐ_CCTHA
1 Trường Bản Đông, Hòa Nhơn 15/9/2014 /09.10.2014 Án phí: 10.000.000 đ 10,000,000 30/5/2016
101/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 32/2015/HNST ngày CCTHA
4 Tuyền Tây, Hòa Nhơn 30/9/2015 14/3/2016 Thối trả cho công dân 99.340.091 99,340,091 18/8/2017
122/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 31/2014/QĐST-DS CCTHA
5 Tuyền Tây, Hòa Nhơn ngày 03/9/2014 01/4/2015 Trả nợ công dân 77.669.500 đ 77,669,500 18/8/2017
67/QĐ-
Đăng Hưng Văn, thôn Lệ Sơn Bắc, 14/2017/QĐST-DS CCTHA
6 Nguyễn Thị Loan Hòa Tiến ngày 16/6/2017 17/01/2018 Trả cho công dân 600.000.000 đ 600,000,000 22/8/2017
16/QĐ-
Trương Tiến thôn Đông Hòa, 30/2016/HSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 750.000 đ
7 Dũng Hòa Châu 17/5/2016 26/10/2016 750,000 24/8/2017
12/DSST ngày
157 Nguyễn Thanh QuThạch Nham Tây, 18/9/2017 02/06.10.2017 Nộp án phí DSST 7.500.000 7,500,000 23/7/2018
Nguyễn Thị
Trang, Nguyễn 26/DSPT ngày
162 Thị Kim Nhựt tổ 3 thôn Lệ Sơn B 26/6/2017 188/17.8.2017 Bà Trang trả nợ cho bà Lê 400,000,000 30/10/2017
Án phí CDNC
31/HNST ngày 200.000đ và án phí PCTS
163 Nguyễn Thu tổ 5, thôn Phú Hòa 05/9/2017 192/04.6.2018 11.628.942đ 11,828,942 23/7/2018
CDNC mỗi tháng
thôn Vân Dương 1, 2.500.000đ từ tháng
164 Trịnh Hữu Vang xã Hòa Liên 72/HNST ngày 6/12/2017 119/08.02.2018 12/2017 1 27/7/2018
Án phí KDTMST
Phạm Chánh
3.545.000đ
tổ 57, Hòa Minh, 124/KDST ngày
170 Liên Chiểu 12/11/2010 09/26.3.2012 3,545,000 12/9/2018
Đặng Văn
Án phí DSST 8.279.652đ
Thành
Lệ Sơn Nam, Hòa
171 Tiến 06/DSST ngày 16/7/2018 158/20.8.2018 8,279,652 4/9/2018
Tổ 4, thô n Bầ u 19/DSST/05.7.2013
180 Tạ Ngọ c Phương Cầ u, xã Hò a Châ u TAND Hò a Vang 427/18.7.2013 Á n phí: 3,531.000 đồ ng 3,531,000 25.9.2015
Tổ 1, thôn Bồ 08/DSST/09.5.2013
183 Phan Thanh Vũ Bản 1, Hòa Phong TAND Hòa vang 432/19.7.2013 Án phí: 617.500 đồng 617,000 13.5.2015
118/HSST/25.11.2010
Tổ 30, thôn Đông TAND quận Hải
184 Dương Hồng PhonHòa, Hòa Châu Châu 67/28.7.2013 Án phí: 8,323.333 đồng 8,323,000 09.6.2015
04/KDTM-ST
Thôn Nam Sơn, 26.6.2013
185 Cty TNHH Hoàng Hòa Tiến TAND Hòa Vang 41/08.7.2013 Án phí: 6,236.500 đồng 6,236,000 06.02.2015
Nguyễn Trung
Trần Thị Kim Thôn Miếu Bông, 39/DSST/29.11.2013
186 Chung Hòa Phước TAND Hòa vang 129/03.01.2014 Án phí: 1,293.500 đồng 1,293,000 05.6.2015
66/HNGĐ-ST
Thôn Quan nam 5, 29.11.2013
187 Phạm Đình Tấn Hòa Liên TAND Hòa vang 52/20.12.2013 Án phí: 1,693.000 đồng 1,693,000 25.9.2015
Lê Văn Mỹ 22/HNGĐ-ST
Huỳnh Thị Mỹ Thôn Vân Dương, 20.3.2006
188 Tho Hòa Liên TAND Hòa Vang 68/21.4.2006 Án phí: 675.000 đồng 675,000 25.9.2015
44/HNGĐ-ST
Trần Thị Thu Thôn Phú Sơn 2, 13.9.2006
201 Nguyễn Đức Sắc xã Hòa Khương TAND Hòa vang 36/02.3.2007 Án phí: 9,859.000 đồng 9,859,000 01.6.2015
Tổ 2, thôn Trà
Kiểm 36/DSST/12.11.2014
207 Lê Thiện Hòa Phước TAND Hòa vang 55/08.12.2014 Án phí: 1,000.000 đồng 1,000,000 06.7.2015
Tán Thị Minh Thôn Hương lam, 21/DSST/30.7.2015
208 Nguyệt
Trương Nhật xã Hòa Khương TAND Hòa vang 199/06.8.2015 Án phí:1,125.000 đồng 1,125,000 19.8.2015
Hoàng Thôn An Ngãi 07/KDTM-ST
Trần Thị Hoàng Tây 3, 06.7.2015
209 Ny xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 51/06.8.2015 Án phí: 14,024,000 đồng 14,024,000 14.8.2015
Cty cổ phần
Nguyên Tổ 3, thôn Đông 03/KDTM/27.01.2016 Trả cho Cty XNK Vương
236 Hoàng Đức Hòa, Hòa Châu TAND quận Thanh Khê 30/18.7.2016 Kiều 60.000.000 đ 60,000,000 07.9.2016
66/HSST/27.8.2015
Nguyễn Hoàng Thôn Nam Mỹ, TAND huyện Krong Án phí HSST: 200.000 đ
237 Phước Hòa Bắc Năng, Đắk Lắk 74/18.7.2016 Án phí DSST: 500.000 đ 700,000 05.9.2016
Dương Thành Tân Ninh, Hòa 26/DSST/08.9.2015 ông Tài phải trả
238 Tài Liên TAND Hòa vang 82/13.01.2016 cho bà Thủy: 8.000.000đ 8,000,000 20.9.2016
Thôn Hươởng
Phước, 56/DSPT/26.9.2016
246 Phạm Thọ Hòa Liên TAND Tp Đà Nẵng 46/28.11.2016 Án phí DSST: 1.490.650đ 1,490,650 20.7.2017
Lê Văn Cự 13/DSST/30.9.2016
257 Nguyễn Thị Xin Hòa Tiến TAND Hòa Vang 47/28.11.2016 Án phí DSST: 5.593.090đ 5,593,090 21.9.2017
03/KDTMST /30.9.2017
258 Công ty TNHH Hồn Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 05/22.11.2017 Án phí DSST 69.408.843 đ 69,408,843 12.3.2018
21/DSST/ 30.7.2012
260 Lê Hoàng Quân Hòa Sơn TAND Hòa Vang 280/10.8.2012 Án phií 750.000 đồng 750,000 11/6/2018
58A/QĐ-
thôn Cẩm Nê, Hòa 15/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
282 Nguyễn T T Thụy Tiến, Hòa Vang 7/4/2015 9/12/2015 51.726.000 đồng 51,726,000 7/13/2018
Ngô Ngọc Nghĩa 264/QĐ-
Nguyễn T Thu thôn Cẩm Nê, Hòa 06/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
283 Thụy Tiến, Hòa Vang 28/4/2011 23/7/2012 9.700.000 đồng 9,700,000 7/13/2018
76/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 02/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
291 Đà Nẵng Hòa Vang 9/9/2016 12/01/2017 236.952.868 đồng 236,952,868 7/13/2018
53/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 53/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
292 Đà Nẵng Hòa Vang 21/4/2015 21/4/2015 23.695.287 đồng 23,695,287 7/13/2018
01/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 05/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
293 Đà Nẵng Hòa Vang 08/4/2015 7/10/2016 498.272.172 đồng 498,272,172 7/13/2018
03/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 03/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
294 Đà Nẵng Hòa Vang 16/3/2015 14/10/2015 236.653.132 đồng 236,653,132 7/13/2018
02/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 05/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
295 Đà Nẵng Hòa Vang 06/12/2013 14/10/2015 266.443.439 đồng 266,443,439 7/13/2018
01/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 20/KDTM-PT CCTHA Phải trả TCXH
296 Đà Nẵng Hòa Vang 20/7/2015 14/10/2015 1.116.408.961 đồng 1,116,408,961 7/13/2018
73/QĐ-
Miếu Bông, Hòa CCTHA Phải trả Ngân hàng
300 Bùi Văn Vũ Phước, Hòa Vang 24/DSST 25/8/2017 06/02/2018 22.876.000 đồng 22.876.000 3/29/2018
74/QĐ-
Phong Nam, Hòa CCTHA Phải trả Ngân hàng
301 Đặng Văn Toàn Châu, Hòa Vang 25/DSST 08/9/2017 06/02/2018 40.740.000 đồng 40.740.000 2/28/2018
tổ 1, Yến Nê 1, 04/QĐ-
Hòa 07/QĐST/DS CCTHA Phải trả công dân
306 Trần Đình Thanh Tiến, Hòa Vang 18/5/2017 7/10/2016 5.000.000 đồng 5,000,000 8/7/2018
tổ 6, La Bông, 17/QĐ-
Hòa Tiến 9/DSST CCTHA Phải trả công dân
307 Nguyễn Thị Bình Hòa Vang 7/10/2016 7/10/2016 50.000.000 đồng 50,000,000 7/13/2018
tổ 6, La Bông, 34/QĐ-
Hòa Tiến 9/DSST CCTHA Phải nốp án phí
308 Nguyễn Thị Bình Hòa Vang 27/6/2016 8/11/2016 2.500.000 đồng 2,500,000 7/7/2018
16/QĐ-
Cty Ngoc Minh Yến Nê, Hòa 01/KDTM-ST/ CCTHA/ Trả cho Cty Trương Minh
313 Nguyên Tiến, Hòa Vang 27/3/2018 27/6/2018 Chánh 239.000.000 đồng 239,000,000 8/13/2018
Trương Quỳnh
Lân Phú Hòa 2, Hòa 140/QĐ-
Trương Thị Kiều Nhơn, 11/QĐST-DS CCTHADS Phải trả công dân
318 Hương Hòa Vang 20/9/2016 18/5/2017 14.000.000 đồng 14,000,000 9/20/2018
13/QĐ-
thôn Yến Nê, Hòa 01/KDTM-ST CCTHA Phải nộp án phí
320 CtyNgọc Nguyên MinhTiến, Hòa Vang 27/3/2018 26/4/2018 11.950.000 đồng 11.950.000 8/13/2018
50/QĐST-DS/
27.11.2014 TAND Trả cho bà Nguyễn Thị
321 Nguyễn Văn Tân Hòa Minh, LC Liên Chiểu 50/22.11.2017 Thu Thủy 172,050,000 20.11.2018
02/QĐ-
Đại La, Hòa Sơn, 03/KDTM-ST/ CCTHA Trả cho Cty Minh Toàn
322 Cty Xuân Mai ĐN Hòa Vang 24/7/2017 26/10/2017
93/QĐ- 571.867.150 đồng 571,867,150 13/7/2018
Câu Mong, Hòa CCTHA Phải nộp án phí 1.143.000
323 Bùi Văn Vũ Phước, Hòa Vang 24/QĐST-DS 25.8.2017 02/4/2018 đồng 1,143,000 27/3/2017
Đại La, Hòa Sơn, 02/QĐST-DS Trả cho Cty Duy Thịnh
324 Cty Xuân Mai ĐN Hòa Vang 9/9/2016 65/ 15.1.2018 509.527.000 đồng 509,527,000 13/7/2018
Hòa Ninh, Hòa 65/QĐST-DS
325 Ng Ngọc Nhi, Nhị Vang 09/9/2014 80/ 12/1/2016 Nộp án phí 3.000.000 đồng 3,000,000 13/9/2018
Nguyễn Văn Hòa Châu, Hòa 17/DSST Trả Ngân hàng TMCP
333 Thân Vang 09/8/2017 149/10.7.2018 VNTV 54.309.00 đồng 54,309,000 28/8/2018
Quyết định số
1. Trầ n Thị Phú c Tổ 107, phường Hòa 07/QĐ-
14 2. Lê Hải, quận Ngũ Hành 28/2013/QĐDS-ST,
CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 13,800,000 6/24/2015
Đình Tiến 5/9/2013, Tòa án Ngũ
02/10/2013 13.800.000đồ ng
Sơn
Hành Sơn
Bả n á n số 149/QĐ-
Tổ 75 phường Mỹ
20 08/2011/DS-PT, ngà y CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 26,500,000 5/20/2015
Trần Văn Tốn An, quận Ngũ Hành
18/2/2011 củ a TAND 01/3/2011 26.500.000đồ ng
Sơn
TP Đà Nẵ ng
1. Đăng Ngọc
Tổ 9 phường Hòa Bản án số 09/DSST, 333/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Dũng
22 Hải, quận Ngũ Hành 25/6/2012, TAND quận CCTHA, 3.255.000đồ ng 3,255,000 6/9/2015
2. Trần Thị Như
Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2012
Hoa
Đặng Thanh Quảng Tổ 133 phường Mỹ Bản án số 42/2011/DSST, 277/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
23 an, quận Ngũ Hành 28/6/2011, TAND quận CCTHA, 11.150.000đồ ng 11,150,000 5/22/2015
Thái Thị Lan ( Bê) Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2011
Phả i nộ p AP HSST
Tổ 114 phường Mỹ Bản án số 15/HSPT, 72/QĐ- 200.000đ, AP HSPT
29 Đỗ Xuân Hòa An, quận Ngũ Hành 26/01/2015, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và AP DSST 1,900,000 9/21/2015
Sơn Nẵng 19/6/2015 1.500.000đồ ng
Bản án số
Phả i nộ p AP HSST
33 Đăặng Xuân Hạnh Tổ 124, p Mỹ An, 191/2012/HSPT, 17/QĐ-THA, 200.000đ và AP DSST 7/13/2015
( Hạnh giồ) quận Ngũ Hành Sơn 24/8/2012, TAND TP Đà 12/11/2012 1,626,325
1.426.325đồ ng
Nẵng
Bản án số
169 Ngũ Hành Sơn, 04/QĐ- Phả i nộ p AP KDTMST
Công ty TNHH 12/2013/KDTM-ST,
40 phường Mỹ An, CCTHA, 48.042.580đồ ng 48,042,580 10/9/2015
Trung Sinh 23/5/2013, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 10/10/2014
Ngũ Hành Sơn
240 Ngũ Hành Sơn, Phả i nộ p AP HSST
Bản án số 49/2014/HSPT, 91/QĐ- 200.000đ, AP DSST
tổ 23 phường Mỹ
41 Thái Duy Kỳ 28/2/2014, TAND tỉnh CCTHA, 250.000đ và tiền truy thu 6,450,000 10/9/2015
An, quận Ngũ Hành
Bình Định 23/7/2014 6.000.000đồ ng
Sơn
1. Nguyễn Văn Cùng trú tại tổ 18, Quyết định số 52/DSPT, 18/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
44 Hiệu 2. phường Hòa An, 16/5/2012, TAND TP Đà CCTHA, 28.800.000đồ ng 28,800,000 7/24/2015
Đỗ Thị Kim Hiền quận Cẩm Lệ Nẵng 19/11/2011
Bản án số 83/2015/
Tổ 27, phường Khuê
QĐ-CCTHA, Phả i nộ p á n phí HSST là
Phạm Văn Hùng 134/2015/HSPT,
46 Mỹ, quận Ngũ Hành
ngà y 200.000đ và tiền phạ t là 3,200,000 0 7/29/2016
( Đạt) 18/6/2015, TAND TP Đà
Sơn
24/7/2015 3.000.000đồ ng
Nẵng
Bản án số
Tổ 108, phường Mỹ 86/QĐ- Truy thu sung cô ng quỹ
153/2015/HSPT,
49 Lý Quốc Phong An, quận Ngũ Hành CCTHA, NN số tiền 16,000,000 7/29/2016
22/7/2015, TAND TP Đà
Sơn 08/6/2016 16.000.000đồ ng
Nẵng
Tổ 45, phường Hòa bản án số 25/2016/DSST, 113/QĐ- Phả i trả cho ô ng Trầ n
50 Trần Văn Ngãi Hải , quận Ngũ ngày 21/7/2016, TAND CCTHA, Phướ c Ba số tiền 91,000,000 9/8/2016
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 6/9/2016 91.000.000đồ ng
Lô 8B12.13 Mỹ Đa
115/QĐ- Phả i trả cho vợ chồ ng
Bản án số 26/2016/DSST,
52 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, ô ng Ngô Đứ c khiêm và 489,000,000 9/15/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
08/9/2016 Trầ n Thị Hồ ng Loan số
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn tiền 489.000.000đồ ng
Lô 8B12.13 Mỹ Đa
Bản án số 26/2016/DSST, 99/QĐ-
53 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, Phả i nộ p á n phí DSST là 23,560,000 9/8/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
29/8/2016 23.560.000đồ ng
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Mỹ 43/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho bà
Nguyễn Công 57/2015/DSST, ngày
58 An, quận Ngũ Hành CCTHA, Nguyễn Huyền Trang số 140,000,000 0 12/9/2016
Duẫn 04/9/2015, TAND quận
Sơn 03/11/2015 tiền 140.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Bản án số 04/2014/DSST,
Tổ 33, phường Mỹ
64/QĐ- Phả i trả cho bà Phan
ngày 27/2/2014 của
59 Phan Phú Chiểu An, quận Ngũ Hành Thả o Nguyên số tiền 200,000,000 0 3/29/2017
TAND quận Ngũ Hành CCTHA, ngà y
Sơn 200.000.000đồ ng
Sơn
Tổ 99, phường Hòa Quyết định số 211/QĐ- Phả i TCNC chung cho bà
60 Trần Phúc Hải, quận Ngũ Hành 18/2017/QĐST-HNGD, CCTHA, ngà y Trầ n Võ Kiều Trang 6,000,000 0 4/17/2017
Sơn ngày 05/4/2017 05/4/2017 1.000.000đồ ng/thá ng
Bản án số
Đông Trà, phường 14/QĐ- Phả i nộ p 114.744.467
Cty TNHH Quốc tế 22/2016/KDTM-ST,
62 Hòa Hải, quận Ngũ CCTHADS, đồ ng á n phí KDTMST 114,744,467 0 7/6/2017
Đồng Thịnh 25/10/2016, TAND quận
Hành Sơn 21/6/2017
Hải Châu
331/QĐ-
Tổ 126, phường Hòa QĐ số 07/2012/DSST
CCTHADS, Phả i trả cho ô ng Nguyễn
63 Trần Thanh Tư Hải, quận Ngũ Hành ngày 30/5/2012, TAND
ngà y Vă n Thuậ n số tiền 63,416,016 8/1/2017
Sơn quận NHS
01/8/2012 63.416.016 đồ ng
09/2013/
Tổ 126, phường Hòa QĐ số 06/2012/DSST
QĐ-CCTHA, Phả i trả cho bà Lâ m Ngọ c
64 Trần Thanh Tư Hải, quận Ngũ Hành ngày 20/8/2012, TAND
ngà y Tá m số tiền 24.423.340 24,423,340 8/1/2017
Sơn quận NHS
24/10/2012 đồ ng
04/QĐ-
Tổ 47, phường Hòa QĐ số 163/2016/HSPT-
CCTHADS, Phả i nộ p á n phí DSST
65 Nguyễn Ngọc Ty Quý, quận Ngũ QĐ, ngày 27/7/2016,
ngà y 1.077.500 đồ ng 1,077,500 7/27/2017
Hành Sơn TAND tỉnh Quãng Nam
07/10/2016
67/QĐ-
tổ 119, phường Hòa Bản án số 36/2016/HSST,
CCTHADS, Truy thu số tiền thu lợ i
66 Mai Văn Nhân Hải, quận Ngũ Hành ngày 25/11/2016, TAND
ngà u bấ t chính là 4.000.000 4,000,000 15/8/2017
Sơn quạn Ngũ Hành Sơn
17/3/2017 đồ ng
38/QĐ-
tổ 107, phường Hòa Bản án số 43/2016/DSST
CCTHADS, Phả i nộ p 2.374.142 đồ ng
67 Nguyễn Ngọc Ánh Quý , quận Ngũ ngày 24/11/2016, TAND
ngà y á n phí DSST 2,374,142 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
6/8/2017
57/QĐ-
Tổ 459, phường Hòa Bản án số 43/2015/HSST,
CCTHADS, Phả i nộ p 1.300.000 đồ ng
68 Hoàng Anh Luýt Hải , quận Ngũ ngày 19/12/2015, TAND
ngà y để sung cô ng quỹ Nhà 1,300,000 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
27/1/2016 nướ c
Bản án số
tổ 29, phường Mỹ 63/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho ô ng
180/2016/HSPT, ngày
76 Trần quang Vinh An, quận Ngũ Hành CCTHADS, Đoà n Nhậ t Vinh số tiền 30,400,000 8/29/2017
26/8/2016, TAND TP Đà
Sơn 13/3/2017 30.400.000đồ ng
Nẵng
Số 15 đường Dương 122/QĐ-
bản án số 26/2017/DSST,
CCTHADS, Phả i trả cho bà Nguyễn
Thị Xuân Quý,
77 Nguyễn Thị Hải ngày 24/5/2017, TAND
ngà y Thị Bô ng số tiền 215,000,000 8/28/2017
phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn
23/8/2017 215.000.000đồ ng
quận Ngũ hành Sơn
Quyết điịnh số
Tổ 58, phường Mỹ 35/QĐ- Phả i nộ p số tiền
44/2016/DSST ngày
80 Nguyễn Hữu Vũ An, quận Ngũ Hành CCTHADS, 934.350đồ ng á n phí 934,350 8/15/2017
24/11/2016, TAND quận
Sơn 06/2/2017 DSST
Ngũ Hành sơn
số 132 đường
Quyết đinh số
Huyền Trân Công 62/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Nguyễn Thị Hồng 09/2017/QĐST-DS, ngày
83 Chúa, phường Hòa CCTHADS, 3.750.000đồ ng á n phí 3,750,000 9/12/2017
Phương 23/2/2017, TAND quận
Hải, quận Ngũ Hành 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Sơn
Tổ 13 ( cũ ) nay là Bản án số
29/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ 165/2011/DSST,
84 Phạm Văn Tùng CCTHA, Kim Loan số tiền 212,161,111 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành 29/9/2011, TAND quận
12/10/2017 212.161.111 đồ ng
Sơn Ngũ Hành Sơn
Tổ 13 ( cũ ) nay là
Bản án số 58/2011/DSPT, 28/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ
85 Phạm Văn Tùng 18/8/2011, TAND TP Đà CCTHA, Kim Loan số tiền 2,000,000,000 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành
Nẵng 12/10/2017 2.000.000.000 đồ ng
Sơn
Tổ 8, phường Hòa Bản án số 12/2015/HSST 02/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho ô ng
86 Trần Thị Mai Hải, quận Ngũ Hành ngày 04/10/2017, TAND CCTHA, Nguyễn Đă ng Ngọ c Vũ số 9,137,000 12/6/2017
Sơn, TP Đà nẵng quận NHS 04/10/2017 tiền 9.137.000
số 70 Lê Văn Hiến,
QĐ số 41/2017/QDDST- 117/QĐ- Phả i nộ p tiền á n phí
Lê Minh Tiến và tổ 09, phường Khuê
87 DS, 02/8/2017, của TAND CCTHADS, DSST là 9.840.942 đồ ng 9,840,942 09/1/201/
Lê Thị Thanh Tâm Mỹ, quận Ngũ Hành
quận NHS 16/8/2017
Sơn, TP Đà Nẵng
BA số 285/2017/HNGĐ-
Tổ 124, phường Hòa 61/QĐ-
90 ST, 08/9/2017, TAND Thị
CCTHADS, Phả i nộ p 4.256.000đ á n 1/16/2018
Lê Thị Vân Lên Hải, quận Ngũ Hành
xã Điện Bàn, tỉnh Quãng phí chia TS chung 4,256,000
Sơn, TP Đà Nẵng 24/10/2017
Nam
BA số 285/2017/HNGĐ-
Tổ 124, phường Hòa 81/QĐ-
91 ST, 08/9/2017, TAND Thị
CCTHADS, Phả i trả cho ô ng Nguyễn 1/16/2018
Lê Thị Vân Lên Hải, quận Ngũ Hành
xã Điện Bàn, tỉnh Quãng Vă n Cô ng số tiền 74,375,000
Sơn, TP Đà Nẵng 12/12/2017
Nam
Tổ 45 ( nay là tổ 59)
BA số 205/2017/HSPT, 54/QĐ- Phả i nộ p 400.000đ á n phí
phường Mỹ An,
92 Phạm Trường Lĩnh 14/8/2017, TAND TP Đà CCTHADS, HSST và HSPT, 75,738,000 5/23/2018
quận Ngũ Hành
Nẵng 09/4/2018 75.338.000đ APDSST
Sơn, TP Đà Nẵng
Lô 28 Hằng Phương
Nữ Sĩ, khu tái định
BA số 54/2017/DS-ST, 48/QĐ-
93 cư Bá Tùng, phường
CCTHADS, Phả i nộ p 3.305.456đ á n 6/13/2018
Lê Anh Tâm
Hòa Quý, quận Ngũ
27/9/2017, TAND quận
phí DSST 3,305,456
Ngũ Hành Sơn, ĐN 27/9/2017
Hành Sơn, TP Đà
Nẵng
Tổ 59 (cũ) nay là tổ
BA số 30/2017/DS-ST,
45, phường Hòa 121/QĐ-
94 22/6/2017, TAND quận
CCTHADS, Phả i nộ p 1.808.586đ tiền 6/19/2018
Nguyễn Thị Thanh Quý, quận Ngũ
Ngũ Hành Sơn, TP Đà AP DSST 1,808,586
Hành Sơn, TP Đà 16/8/2017
Nẵng
Nẵng
BA số 01/2016/KDTM-
13/QĐ- Phả i trả cho Cô ng ty
Tổ 47, phường Hòa
101 Công ty Khởi Phát ST, 19/01/2016, TAND
CCTHADS, TNHH Alkana Việt nam 7/17/2018
Việt
Quý, quận Ngũ
quận Ngũ Hành Sơn, TP số tiền nợ gố c và lã i là 10,387,412
Hành Sơn 15/3/2016
Đà Nẵng 10.387.412 đồ ng
BA số 01/2016/KDTM-
Tổ 47, phường Hòa 11/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Công ty Khởi Phát ST, 19/01/2016, TAND
102 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 2.000.000 đồ ng á n phí 2,000,000 7/17/2018
Việt quận Ngũ Hành Sơn, TP
Hành Sơn 04/3/2016 KDTM-ST
Đà Nẵng
Thu số nợ từ Cô ng ty Cổ
QĐ số 01/2018/QĐ- 01/QĐ- phầ n đầ u tư CTN Việt
Công ty Cổ phần Lô 20, khu đô thị
107 SCBSDS, ngày 18/7/2018, CCTHADS, Nam mắ c nợ Cty cổ phầ n 8/10/2018
đầu tư CTN Việt Phú Mỹ An, tp Đà
TAND quận Sơn Trà, TP ngà y 1,929,936,180
Nam Nẵng xâ y dự ng Giao thô ng 325
Đà Nẵng 23/7/2018 số tiền 1.929.936.180đ
BA số 40/2016/DS-ST,
Tổ 58, phường Hòa 17/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
28/10/2016, THAND quận
130 Võ Thị Tính Hải, quận Ngũ Hành CCTHADS, Phương Loan số tiền nợ 443,000,000 9/7/2018
Ngũ Hành Sơm, TP Đà
sơn, TP Đà Nẵng 26/12/2016 443.000.000đồ ng
Nẵng
BA số 40/2016/DS-ST,
Tổ 58, phường Hòa 15/QĐ-
131 28/10/2016, THAND quận
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền á n phí 9/7/2018
Võ Thị Tính Hải, quận Ngũ Hành
Ngũ Hành Sơm, TP Đà DSST là 21.880.000đ 21,880,000
sơn, TP Đà Nẵng 21/12/2016
Nẵng
Căn 21 Chung cư
QĐ số 42/2017/QĐST-
Nam Cầu Tuyên 12/QĐ-
132 DS, 24/8/2017, TAND
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền á n phí 9/13/2018
Nguyễn Văn Sỹ Sơn, phường Khuê
quận Ngũ Hành Sơn, TP DSST là 2.465.690 2,465,960
Mỹ, quận Ngũ Hành 09/10/2017
Đà Nẵng
Sơn, TP Đà Nẵng
Căn 21 Chung cư
Nam Cầu Tuyên
QĐ số 42/2017/QĐST-
148/QĐ- Phả i thanh toá n cho Ngâ n
133 DS, 24/8/2017, TAND
CCTHADS, hà ng TMCP Việt Nam 9/13/2018
Nguyễn Văn Sỹ Sơn, phường Khuê
quận Ngũ Hành Sơn, TP Thịnh Vượ ng tổ ng số tiền 46,313,819
Mỹ, quận Ngũ Hành 06/8/2018
Đà Nẵng nợ là 46.313.819đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng
QĐ số 63/2017/DS-ST,
Nguyễn Thanh Tổ 7 phường Mỹ 69/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
24/11/2017, TAND quận
134 Trung và Mai Thị An, quận Ngũ Hành CCTHADS, Hồ ng số tiền 385.575.000 385,575,000 9/17/2018
Ngũ Hành Sơn, TP Đà
Huyền Trang Sơn, TP Đà Nẵng 05/2/2018 đồ ng
Nẵng
QĐ số 63/2017/DS-ST,
Nguyễn Thanh Tổ 7 phường Mỹ 71/QĐ- Phả i nộ p số tiền
24/11/2017, TAND quận
135 Trung và Mai Thị An, quận Ngũ Hành CCTHADS, 19.278.750đồ ng á n phí 19,278,750 9/17/2018
Ngũ Hành Sơn, TP Đà
Huyền Trang Sơn, TP Đà Nẵng 05/2/2018 DSST
Nẵng
Tổ 46 ( nay là tổ
27), phường Hòa QĐ số 20/2017/QDDST- 79/QĐ- Phả i nộ p số tiền
137 Nguyễn Trịnh Phú Quý, quận Ngũ DS, 25/4/2017, TAND CCTHADS, 879.637đồ ng á n phí 879,637 9/14/2018
Hành Sơn, TP Đà quận Ngũ Hành Sơn 26/5/2017 DSST
Nẵng
Tổ 47 Khái Tây 2
( nay là tổ 26), BA số 40/2018/DS-ST, 133/QĐ- Phả i nộ p số tiền
138 Lê Thanh Tú phường Hòa Quý, 07/3/2018, TAND quận CCTHADS, 1.073.228đồ ng á n phí 1,073,228 9/14/2018
quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn 25/5/2018 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng
Tổ 13 cũ ( mới là
BA số 76/2013/DSPT, 14/QĐ- Phả i nộ p số tiền
39) phường Hòa
139 Võ Thị Bằng 09/9/2013, TAND TP Đà CCTHADS, 3.654.579đồ ng á n phí 3,654,579 9/11/2018
Hải, quận Ngũ Hành
Nẵng 09/10/2013 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng
Tổ 107, lô 7B2.2
66/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
đường Trường sa, BA số 40/2017/DS-ST,
140 Trương Thị Minh
CCTHADS, Việt Nam Thịnh Vượ ng 9/12/2018
Nguyệt
phường Hòa Hải, 31/7/2017, TAND quận
tổ ng số tiền là 38,541,964
quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn 12/01/2018
38.541.964 đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng
Tổ 107, lô 7B2.2
đường Trường sa, BA số 40/2017/DS-ST, 16/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Trương Thị Minh
141 phường Hòa Hải, 31/7/2017, TAND quận CCTHADS, 2.027.000đồ ng á n phí 2,027,000 9/12/2017
Nguyệt
quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn 09/10/2017 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng
Tổ 33 cũ (mới là
BA số 153/2009/HSPT, 197/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Nguyễn Quang 35), phường Mỹ An,
142 01/7/2009, TAND TP Đà CCTHADS, 7.539.297đồ ng á n phí 7,539,297 9/15/2018
Quốc Đại quận Ngũ Hành
Nẵng 10/8/2009 dâ n sự
Sơn, TP Đà Nẵng
Công ty TNHH
Toàn Khánh 20/02 Lê Văn Hiến,
08/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
BA số 01/2018/KDTM-
144 ( Công ty Cổ phần phường Khuê Mỹ,
CCTHADS, NN&PTNT Việt Nam số 9/18/2018
nạo vét và xây quận Ngũ Hành
ST, 28/3/2018, TAND
tiền 1.298.468.750đồ ng 1,298,468,750
quận Ngũ Hành Sơn 22/5/2018
dựng công trình Sơn, TP Đà Nẵng và lã i chậ m thi hà nh á n
Thủy Vietship)
Công ty TNHH
Toàn Khánh 20/02 Lê Văn Hiến,
BA số 01/2018/KDTM- 09/QĐ- Phả i nộ p số tiền
( Công ty Cổ phần phường Khuê Mỹ,
145 ST, 28/3/2018, TAND CCTHADS, 110.782.041đồ ng á n phí 110,782,041 9/18/2018
nạo vét và xây quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn 29/5/2018 KDTMST
dựng công trình Sơn, TP Đà Nẵng
Thủy Vietship)
48 Nguyễn Văn
Huyên, phường BA số 16/2016/KDTM- 27/QĐ- Phả i nộ p số tiền
146 Huỳnh Thị Châu Khuê Trung, quận ST, 29/2/2016, TAND CCTHA, 50.806.500đồ ng á n phí 50,806,500 9/20/2018
Cẩm Lệ, TP Đà quận Ngũ Hành Sơn 06/9/2016 KDTMST
Nẵng
Công ty CP và 54/QĐST-KDTM
Xây dựng số 18 12 Thạch Lam, 12.9.2008 20/THA Án phí KDTM-ST:
27 Phước Mỹ 19.11.2014 1.456.000đ 1,456,000 23.9.2015
Tổ 31 An Hải 54/HSST 72/THA
28 Lê Hồng Phước Tây, Sơn Trà, ĐN 15.8.2013 08.10.2013 Án phí DSST: 1.015.000đ 1,015,000
Nguyễn Hữu Tổ 6 An Hải Tây, 29/HSPT 174/THA
29 Phước Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 Truy thu: 9.000.000đ 9,000,000 11.6.2015
Tổ 22 An Hải 22/HSPT 243/THA
Đặng Thị Ca
30 Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 26 An Hải 22/HSPT 243/THA
31 Đặng Thị Bơi Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 2.950.000đ 2,950,000
Tổ 19 An Hải 22/HSPT 229/THA
32 Nguyễn Thị ThươngBắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 27 An Hải 22/HSPT 241/THA
33 Võ Thị Ngộ (Năm Ngộ)
Bắc, Sơn Trà, Đn 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 22 An Hải 22/HSPT 244/THA
34 Đỗ Thị Lúc Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
22/HSPT
Đặng Thị Ngọc Tổ 23 Phước Mỹ, 15.01.2014 226/THA
35 Cương (Bé) Sơn Trà, ĐN 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 14 An Hải
Công ty TNHH Bắc, đường Phạm
MTV Tuyết Văn Đồng, Sơn 14/KDTM-PT 26/THA Án phí DSSt:
36 Xanh Trà, ĐN 12.8.2013 29.10.2013 117.769.768đ 117,769,768
40/223 Nguyễn
Văn Thoại, Phước 07/PT1 116/THA
37 Cao Văn Tuấn Mỹ, Sơn Trà, ĐN 07.3.2001 07.12.2006 BTNN: 210.961.656đ 210,961,656
Trung:
Phạt: 50.000đ
Phạt: 3.000.000đ
truy thu: 150.000đ
Nguyễn Thành Duy:
Trung Tổ 19 An Hải 02/HS-ST 35/THA Phạt: 2.750.000đ
38 Phan Văn Duy Bắc, Sơn Trà, ĐN 13.01.2009 06.4.2009 Truy thu: 2.300.000đ 8,250,000
Tổ 26 Phước Mỹ, 02/DS-ST 193/THA
39 Đinh Văn Sơn Sơn Trà, ĐN 27.01.2011 10.3.2011 Án phí DSST: 3.750.000đ 3,750,000
Tổ 23E Thọ
Quang, Sơn Trà, 116/HSPT 268/THA
40 Đặng Phú Trung ĐN 19.5.2010 31.8.2001 Án phí DSST: 1.725.000đ 1,725,000
Công ty TNHH
Xây dựng và
King doanh 12 Thạch Lam,
tổng hợp Quốc Phước Mỹ, Sơn 13/KDTM-ST 11/THA Án phí KDTM-ST:
43 Phong Trà, ĐN 20.3.2009 25.10.2010 11.422.000đ 11,422,000
K250/29 Nguyễn
Công Trứ, Phước 03/QĐST-DS 124/THA
44 Đinh Thị Xê Mỹ, Sơn Trà, ĐN 19.5.2009 20.5.2010 Án phí DSST: 4.000.000đ 4,000,000
Tổ 34 An Hải 66/QĐST-DS 223/THA
45 Đoàn Thành Triệu Bắc, Sơn Trà, ĐN 07.7.2010 17.9.2010 ÁN phí DSST: 4.750.000đ 4,750,000
Tổ 19 An Hải
Nguyễn Văn Bắc, Sơn Trà, ĐN
Xin Tổ 6 An Hải Bắc, 188/HSPT 74/THA
46 Trần Văn Nhựt Sơn Trà, ĐN 27.5.1991 12.9.2005 SC: 03 chỉ vàng/ người 6,000,000
Tổ 25 An Hải 136/HS-PT 158/THA
47 Đặng Hoài Châu Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.6.2009 09.01.2012 SC: 2.800.000đ 2,800,000
Tổ 11 Phước Mỹ, 118/HSPT-QĐ 31/THA
48 Nguyễn Ngọc Dũng Sơn Trà, ĐN 05.8.2008 10.4.2009 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Trần Văn Dũng Tổ 23 Phước Mỹ, 29/HS-PT 180/THA
49 (chim) Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 SC: 4.500.000đ 4,500,000
Tổ 42 An Hòa, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 747/HS-PT 109/THA Án phí DSST:
50 Lê Lưu ĐN 20.10.1998 15.11.2013 20.550.000đ 20,550,000
Tổ 35 Mân Thái, 250/HSPT-QĐ 128/THA
51 Phan Thành Sơn Trà, ĐN 26.10.2012 09.11.2012 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Án phí HSST: 200.000đ
Tổ 26 An Hải 25/HS-ST 55/THA Án phí DSST: 480.000đ
52 Ngô Văn Giàu Bắc, Sơn Trà, ĐN 25.5.2013 08.10.2013 SC: 6.750.000đ 7,430,000
65 Tô Hiến
Thành, Phước Mỹ, 12/HSST 08/THA Án phí HSST: 200.000đ
53 Đỗ Thị Mai (Mi) Sơn Trà, ĐN 26.3.2013 08.10.2014 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000
Tổ 35 Phước Mỹ, 224/HSPT 158/THA
54 Đỗ Thanh Tiến (Đỗ Thanh Tiên)
Sơn Trà, ĐN 03.11.2014 30.01.2015 Phạt: 6.000.000đ 6,000,000
Tổ 19 Phước Mỹ, 220/HSPT 66/THA Phạt: 20.000.000đ
55 Nguyễn Nhiêu Hưng Sơn Trà, ĐN 20.9.2012 05.10.2012 Truy thu: 11.672.000đ 31,672,000
Tổ 25 Phước Mỹ, 17/HSPT 414/THA
56 Nguyễn Quốc Tuấn Sơn Trà, ĐN 24.02.2011 17.6.2013 Phạt: 4.510.000đ 4,510,000
Tổ 22A Phước 49/HSST 198/THA Án phí HSST: 200.000đ
57 Võ Văn Hiệp (Cu Tý)Mỹ, Sơn Trà, ĐN 27.6.2013 10.3.2012 Án phí DSSt: 3.129.200đ 3,329,200
Tổ 22 Phước Mỹ, 193/HSPT-QĐ 126/THA Án phí HSST: 200.000đ
58 Nguyễn Xuân Thái Hòa (Kì)
Sơn Trà, ĐN 06.9.2012 02.11.2012 Án phí DSST: 750.000đ 950,000
Tổ 52 An Cư, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 27/QĐST-DS 197/THA
59 Huỳnh Thị Hồng Vân ĐN 10.4.2014 22.4.2014 Án phí DSST: 1.250.000đ 1,250,000
Công ty CP Đầu
tư Xây dựng 62 Dương Tự
Bắc Trung Minh, Phước Mỹ, 09/QĐST-DS 188/THA Án phí DSST:
60 Nguyên Sơn Trà, ĐN 26.02.2014 26.3.2014 11.400.000đ 11,400,000
Tổ 11 An Hải 29/DS-DT 128/THA
61 Phạm Thị Bích LiễuBắc, Sơn Trà, ĐN 12.12.2013 27.01.2014 Án phí DSST: 1.500.000đ 1,500,000
Tổ 11 An Hải 29/DS-DT 130/THA
62 Phạm Thị Bích LiễuBắc, Sơn Trà, ĐN 12.12.2013 27.01.2014 Án phí DSST: 3.350.000đ 3,350,000
Tổ 1B Thọ
Quang, Sơn Trà, 18/DS-ST 308/THA
63 Lê Văn Hùng ĐN 23.6.2014 13.8.2014 Án phí DST: 49.207.000đ 49,207,000 26.9.2015
Huỳnh Văn Tổ 7 An Hải Tây, 145/HSPT-QĐ 231/THA Ans phí HSST: 200.000đ
76 Thuyên Sơn Trà, ĐN 11.7.2011 25.7.2011 PBS: 4.100.000đ 4,300,000 29.6.2015
Tổ 29 Mân Thái,
Sơn Trà, ĐN 02/HSST 258/THA
90 Lê Tây 09/02/2015 11.5.2015 Truy thu: 4.900.000đ 4,900,000 16.6.2015
Võ Thị Kim
Tổ 33 Mân Thái 127/HSST 03/THA
Chung
126 21.3.2012 05.12.2012 Sung công: 8.200.000đ 8,200,000 25.9.2015
Nguyễn Thanh Phòng 214 chung
Hưng cư A4, Nại Hiên
Nguyễn Văn Đông, Sơn Trà, 134/HSPT-QĐ 311/THA Án phí HSST:
127 Việt ĐN 22.6.2015 30.6.2015 200.000đ/người 400,000 25.9.2015
Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng Khu A5-A6 Vũng
và thương mại Thùng, Nại Hiên
Vinashin Hà Đông, Sơn Trà, 01/QĐST-KDTM 14/THA Án phí KDTM-ST:
141 Thân Đà Nẵng 09.01.2012 09.02.2012 8.718.562đ 8,718,562 21.9.2015
60/DSST 288/THA
147 Phan Hà Tổ 26 Thọ Quang 18.7.2011 02.8.2011 Án phí: 25.422.234đ 25,422,234 25.9.2015
184/2 Nguyễn
Duy Hiệu, tổ 110
An Hải Đông, Sơn 40/QĐST-DS 244/THA
171 Đỗ Đình Hường Trà, Đà Nẵng 29.5.2014 30.5.2014 Án phí DSST: 5.500.000đ 5,500,000 08.4.2015
Tổ 05 An Hải
Đông, Sơn Trà, 103/QĐST-DS 24/THA
172 Lê Thị Nguyện Đà Nẵng 27.8.2012 19.10.2012 Án phí DSST: 3.750.000đ 3,750,000 08.4.2015
61 Lê Cảnh Tuân,
Nại Hiên Đông, 04/QĐST-DS 139/THA
173 Phạm Thị Ánh Sơn Trà, Đà Nẵng 23.01.2014 12.3.2014 Án phí DSST: 943.150đ 943,150 04.9.2015
Tổ 23 An Hải
Đông, Sơn Trà, 90/HSST 179/THA Án phí HSST: 200.000đ
174 Phạm Đức Khánh Đà Nẵng 31.10.2012 21.12.2012 PBS: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015
Tổ 23D Thọ
Quang, Sơn Trà, 188/HSPT 272/THA Án phí HSST: 200.000đ
175 Trần Văn Khánh Đà Nẵng 16.8.2011 31.8.2011 Án phí DSST: 4.191.925đ 4,391,925 10.7.2015
Tổ 161 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 30/HSST 338/THA Án phí HSST: 200.000đ
176 Huỳnh Văn Thu Đà Nẵng 19.5.2014 04.7.2014 Án phí DSST: 3.186.700đ 3,386,700 22.9.2015
Công ty TNHH
XD-TM-DV
249 Ngô Quyền
Phương
Thế Vinh 02/QĐST-KDTM 37/THA Án phí KDTM-ST:
193 20.01.2015 06.3.2015 1.111.250đ 1,111,250 25.9.2015
Đỗ Thị Hoa
Nguyễn Thanh 130 Đống Đa 38/DS-ST 321/THA Án phí DSST:
194 Vinh 01.7.2014 22.8.2014 27.156.100đ 27,156,100 25.9.2015
38/HSST
27.5.2015
TAND Sơn Trà
Tổ 11A Thọ 165/HSPT-QĐ Buộc Trần Tiến Hiếu bồi
Quang, Sơn Trà, 17.8.2015 84/THA thường cho Trương Văn
210 Trần Tiến Hiếu Đà Nẵng TAND TPĐN 04.12.2015 Ngọc: 30.000.000đ 30,000,000 23.10.2015
29/DS-ST
Tổ 5C Mân Thái, 15.8.2014 21/THA
211 Đinh Thị Kim Hoa Sơn Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 09.10.2014 Án phí DSST: 6.550.000đ 6,550,000 04.12.2015
75/DSST
27.9.2005
Tổ 24C Mân Thái, TAND Sơn Trà
Trần Thị Mười
Sơn Trà, Đà Nẵng 03/DSPT Buộc bà Mười phải trả cho
16.01.2006 34/THA bà Nguyễn Thị Tình:
217 TAND TPĐN 02.3.2006 9.543.500đ và lãi 9,543,500 22.12.2015
40 Trần Khát 08/DS-ST Buộc ông Hoàng phải trả
Chân, Sơn Trà, Đà 03.4.2014 42/THA cho ông Lê Đình Thăng:
218 Lê Minh Hoàng Nẵng TAND Sơn Trà 04.11.2015 112.350.000đ và lãi 112,350,000 18.12.2015
Tổ 04 An Hải 46/DSST Buộc bà Thanh phải trả
Tây, Sơn Trà, Đà 21.6.2006 161/THA cho bà Hường:
219 Trần Thị Thanh Nẵng TAND Sơn Trà 03.8.2006 43.000.000đ và lãi 43,000,000 10.11.2015
10/KDTM-ST Buộc Công ty Tâm Thiện
Công ty TNHH Tổ 20 An Hải 25.7.2014 106/THA phải trả cho Công ty Y
220 Tâm Thiện Tây, Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 27.8.2015 Trần: 20.739.872đ 20,739,872 31.11.2015
Công ty CP kỹ
thuật Năng 10 Trần Quang 01/LĐ-ST
lượng và môi Diệu, An Hải Tây, 31.3.2015 57/THA
221 trường PE2T Sơn Trà TAND Sơn Trà 02.6.2015 Án phí LĐ-ST: 636.895đ 636,895 30.11.2015
04/HSST
24.01.2013
TAND TPĐN
164/HSPT
Tổ 27B Mân Thái, 24.4.2015 101/THA Án phí DSST:
222 Lê Nữ Dạ Thảo Sơn Trà, ĐN TPT TANDT tại ĐN 15.11.2013 105.500.000đ 105,500,000 16.12.2015
123/HSST
23.12.2014
TAND Sơn Trà
137 Lê Văn Thứ, 50/HSPT
Nguyễn Ngọc Mân Thái, Sơn 16.3.2015 243/THA
223 Dũng Trà TAND TPĐN 06.4.2015 Phạt: 37.000.000đ 37,000,000 16.12.2015
Bình:
137/HNGĐ Án phi TCTS: 262.883đ
Bùi Thị Bình Tổ 36 Mân Thái, 25.11.2002 27/THA Đủ:
224 Trần Văn Đủ Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 30.12.2002 Án phí TCTS: 525.767đ 788,650 24.12.2015
Buộc ông Hậu có trách
34/HSST nhiệm bồi thường cho bà
Tổ 3B Mân Thái, 14.5.2015 327/THA Đỗ Thị Thu Hà:
225 Phạm Văn Hậu Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 13.7.2015 32.330.000đ 32,330,000 22.12.2015
07/HSST
21.02.2014
TAND Sơn Trà
83/HSPT
Trần Thanh Tổ 71 An Hải 18.4.2014
226 Ngưu (Xíu) Tây, Sơn Trà, ĐN TAND TPĐN PBS: 2.350.000đ 2,350,000 11.12.2015
60/HSST
Tổ 36 Mân Thái, 31.8.2015 41/THA Án phí HSST: 200.000đ
227 Trần Văn Pháp Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 10.11.2015 Truy thu: 100.000đ 300,000 21.12.2015
01/HSST
Tổ 01 Mân Thái, 13.01.2010 30/THA
228 Nguyễn Thị Thà Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 15.4.2010 Phạt: 3.300.000đ 3,300,000 18.12.2015
Số 42 Trương Hán 63/HSPT
Đặng Quốc
Siêu, tổ 36 An Hải 21.3.2013 83/THA Án phí HSST: 200.000đ
Thảo
229 Bắc TAND TPĐN 27.11.2015 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 05.01.2016
23/HSST
23.6.2016
TAND TPĐN
Tổ 22 An Hải 227/HSPT-QĐ
Đông, Sơn Trà, 16.9.2015 96/THA Án phí DSST:
230 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Đà Nẵng TAND cấp cao tại ĐN 18.12.2015 41.535.660đ 41,535,660 08.12.2015
Tổ 20, An Hải 84/QĐST-DS Buộc ông Siêu trả cho
Đông, Sơn Trà, 22.12.2014 84/THA Công ty TNHH Sao Khuê :
231 Đặng Văn Minh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 31.12.2015 22.592.000đ 22,592,000 11.01.2016
01/DS-ST
03.01.2014
Đinh Công 35/DS-PT Buộc ông Phước, bà Hòa
Phước 28.3.2014 108/THA trả cho ông Giáp:
246 Nguyễn Thị Hòa 03 Bùi Thị Xuân, S TAND TPĐN 05.02.2016 1.534.351.750đ 1534351750 23.5.2016
Công ty TNHH Buộc Công ty Khai Sáng
Đầu tư xây 28/KDTM 57/THA trả cho Ngân hàng:
247 dựng Khai Sáng Lô 23-24 B3 Chợ M08.8.2014 21.4.2015 486.488.336đ 486488336 30.6.2016
66/HSST
08.9.2015
TAND Sơn Trà
233/HSPT
Phạm Phú 12.11.2015 86/THA
248 Thanh Hương Tổ 12A Thọ Quang,TAND TPĐN 04.12.2015 Phạt: 20.000.000đ 20000000 30.6.2016
129/HNGĐ-ST
21.10.2002 21/THA
249 Lê Thị Hường Tỏ 10B Thọ Quang TAND Sơn Trà 09.10.2002 Án phí TCTS: 1.100.000đ 11000000 07.7.2016
TCNC: 1.500.000đ/tháng
179/HNGD-ST Từ 27/11/2014 đến
Nguyễn Văn 27.11.2014 15/THA 30/10/2015, TC:
250 Hòa Tổ 13 Nại Hiên Đô TAND Sơn Trà 02.3.2016 16.500.000đ 16500000 11.7.2016
33/DS-ST
Huỳnh Thị 11.6.2009 93/THA Án phí DSST:
251 Minh Nguyệt Tỏ 48 Nại Hiên Đô TAND Hải Châu 01.6.2016 12.900.000đ 12900000 11.7.2016
14/HSST
18.3.2016 198/THA Án phí HSST: 200.000đ
252 Trần Ngọc Hải K38/53 Lê Hữu TráTAND Sơn Trà 18.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5200000 18.7.2016
15/KDTM-ST
Đoàn Thị 24.7.2013 35/THA Án phí KDTM-ST:
253 Hương Thảo Tổ 39B Thọ Quang,TAND Sơn Trà 02.12.2013 25.093.792đ 25093792 22.7.2016
27/DS-PT
Nguyễn Trọng 17.5.2016 197/THA Án phí DSST:
254 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 21.6.2016 51.880.000đ 51880000 05.7.2016
27/DS-PT Buộc ông Hiền trả cho ông
Nguyễn Trọng 17.5.2016 203/THA Trung: 3.608.000.000đ và
255 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 30.6.2016 lãi 3608000000 05.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 174/THA Buộc bà Thơm trả cho bà
256 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 26.5.2016 Thúy: 60.000.000đ 60000000 21.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 181/THA
257 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 08.6.2016 Án phí DSST: 3.000.000đ 3,000,000 21.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 63/THA Buộc bà Nhường trả cho
258 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 29.4.2016 bà Hiền: 267.566.109đ 267,566,109 25.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 58/THA Án phí DSST:
259 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 24.11.2015 10.378.305đ 10,378,305 25.7.2016
Thái Thị Bích 110/HNGĐ-ST 21/THA
260 Thủy Tổ 30 Thọ Quang 28.12.2002 06.02.2007 Án phí DST: 4.468.650đ 4,468,650 25.7.2016
11/QĐST-DS 232/THA
261 Đặng Thị Thủy Tổ 24C Mân Thái 20.5.2016 15.7.2016 Án phí DSST: 1.650.000đ 1,650,000 27.7.2016
111/HSPT Án phí HSST+HSPT:
21.6.2016 201/THA 400.000đ
262 Nguyễn Chỉnh Tổ 28C Mân Thái TAND TPĐN 11.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,400,000 22.7.2016
Huỳnh Thị 09/DS-ST 177/THA
263 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 08.6.2016 Án phí DSST: 2.150.000đ 2,150,000 29.6.2016
110/HSPT 196/THA
264 Trương Văn Lợi K38/33 Lê Hữu Trá20.6.2016 08.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 29.6.2016
Công ty TNHH
MTV XNK 10/KDTM 57/THA Án phí KDTM:
265 Thiện Vinh 159 Ngô Quyền 28.9.2012 26.4.2013 83.244.821đ 83,244,821 06.8.2016
05/QĐST-KDTM 96/THA Án phí KDTM:
266 Lê Hữu Phương Tổ 30 An Hải Tây, 12.3.2015 24.7.2015 19.526.098đ 19,526,098 05.8.2016
Huỳnh Thị 09/DS-ST 176/THA Buộc bà Thanh trả cho bà
267 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 03.6.2016 Mạnh: 43.000.000đ 43,000,000 29.6.2016
39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Đông Buộc ông Chương trả cho
Đặng Văn , Sơn Trà, Đà 59/QĐST-DS 226/THA bà Thạo: 448.000.000đ và
269 Chương Nẵng 28.6.2016 11.7.2016 lãi 448,000,000 09.8.2016
Huỳnh Bá 13/DSST 245/THA
270 Cường Tổ 30 An Trung, A 31.5.2016 11.7.2016 Án phí DSST: 1.981.300đ 1,981,300 16.8.2016
Công ty cổ phần
đầu tư và dịch 08/QĐST-KDTM 41/THA Án phí KDTM:
271 vụ Seaprodex 1122 Ngô Quyền 12.5.2016 25.5.2016 36.487.500đ 36,487,500 03.8.2016
370/HSPT 96/THA
272 Lê Văn Thanh Tổ 28A Thọ Quang,01.6.2005 05.11.2008 TCNC: 200.000đ/tháng 200,000 26.8.2016
Nguyễn Đình 84/HSPT-QĐ 162/THA Phạt: 10.000.000đ
273 Viễn Tổ 8 Nại Hiên Đôn 29.4.2016 12.5.2016 Án phí HSST: 200.000đ 10,200,000 05.9.2016
Công ty TNHH
Dược phẩm 14/KDTM-ST 45/THA Án phí KDTM:
276 Phong Thịnh 93 Ngô Quyền 15.9.2014 23.3.2015 2.000.000đ 2,000,000 12.9.2016
157/HSPT-QĐ 231/THA
281 Đỗ Thị Hoa 31 Phan Huy Chú 02.8.2016 12.9.2016 Truy thu: 5.532.263.500đ 5,532,263,500 26.9.2016
Huỳnh Lãnh 10/DSST
Nguyễn Thị 21.01.2009 201/THA Án phí DSST:
282 Minh Phượng 275 Nguyễn Công TAND Tam Kỳ 23.6.2016 11.115.500đ 14,115,500 04.8.2016
Huỳnh Lãnh 55/DSST
Nguyễn Thị 12.6.2009 200/THA Án phí DSST:
283 Minh Phượng 275 Nguyễn Công TAND Tam Kỳ 23.6.2016 14.150.000đ 14,150,000 04.8.2016
09/QĐST-KDTM
09.3.2009 46/THA Án phí KDTM:
284 Huỳnh Lãnh 275 Nguyễn Công TAND Quảng Nam 23.6.2016 14.379.300đ 14,379,300 04.8.2016
11/DS-ST
Trương Văn 13.4.2015 34/THA Buộc ông Sơn trả cho bà
285 Sơn Tổ 06 An Hải Bắc, TAND Sơn Trà 20.10.2015 Đường: 83.000.000đ và lãi 83,000,000 15.4.2016
11/DS-ST
Trương Văn 13.4.2015 268/THA Án phí DSST:
286 Sơn Tổ 06 An Hải Bắc, TAND Sơn Trà 06.4.2016 11.319.000đ 11,319,000 15.4.2016
59/HSST
22.8.2007
07/HSPT Án phí HSST: 50.000đ
19.10.2007 100/THA Án phí HSPT: 50.000đ
293 Lê Văn Trung Tổ 25 Mân Thái TANDTC tại Đà Nẵng 24.11.2016 Án phí DSST: 587.000đ 687,000 07.12.2016
12/DS-ST
30.5.2015
Trần Quân 48/DS-PT
Hồ Thị Phương 12.9.2016 23/THA Trả cho Nguyễn Xuân
294 Nga Tổ 16 An Thị, An TAND TPĐN 09.11.2016 Cường: 85.300.000đ và lãi 85,300,000 17.11.2016
23 Nguyễn Trọng
Nghĩa, tổ 20A 171/QĐST-HNGĐ 70/THA
295 Nguyễn Thanh N Mân Thái 31.8.2016 25.10.2016 TCNC; 2.500.000đ/tháng 2,500,000 01.11.2016
Công ty TNHH Buộc Công ty TNHH trang
trang phục Viet- phục Viet-tex trả cho
tex 14/DSST 259/THA Nguyễn Văn Trí:
296 35 Ngô Quyền 35 Ngô Quyền, Th 22.6.2016 29.8.2016 58.972.614đ và lãi 58,972,614 05.12.2016
Buộc bà Siêng tar cho ông
113/QĐST-DS 57/THA Sơn, bà Bười:
297 Vương Thị Siêng K80/59 Lê Hữu Trá30.8.2011 24.11.2016 125.000.000đ và lãi 125,000,000 13.12.2016
Buộc Công ty TNHH
MTV Vương Ngọc
Phương trả cho Công ty
TNHH MTV sản xuất thiết
02/KDTM-ST 09/THA bị điện Tân Trường Hải:
298 Công ty TNHH M67 Bùi Thị Xuân, A28.01.2015 03.11.2016 35.930.000đ và lãi 35,930,000 12.11.2016
Buộc ông Thấn bồi thường
237/HSPT 95/THA cho bà Út: 15.842.891đ và
299 Huỳnh Văn ThấnTổ 113 Nại Hiên Đ 31.20.2016 17.11.2016 lãi 15,842,891 20.12.2016
59/QĐST-DS 257/THA Án phí DSST:
300 Đặng Văn Chươn39 Dương Lâm, Nại18.6.2016 29.8.2016 10.960.000đ 10,960,000 19.12.2016
Tạ Ngọc Nam
Ngô Thị Thúy
Nga
Đỗ Thị Nguyên 20/HSST 225/THA
348 Giác Tổ 142 Nại Hiên Đ 11.4.2016 30.8.2016 Án phí HSST: 200.000đ/ng 800,000 25.9.2017
363/HSST 62/THA
349 Hồ Vĩnh Tổ 31 An Hải Đông30.11.1998 31.7.2008 Sung công: 6,32 chỉ vàng 6,116,000 22.9.2017
157/HSST 180/THA Án phí HSST+HSPT+
350 Nguyễn Văn Việt Tổ 27B Nại Hiên Đ 30.12.2016 26.4.2017 DSST: 600.000đ 600,000 25.9.2017
101/HNGD-ST 68/THA
360 Hà Thành Trung Tổ 23D Thọ Quang,20.6.2016 25.10.2016 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 27.9.2017
33/HSST
20.5.2016 192/THA
361 Phan Công Tam, tổ 11, Phước Mỹ TAND Sơn Trà 08.7.2016 400,000 400,000 27.9.2017
191/HNST 263/THA
367 Đỗ Văn Tuyền 168 Tô Hiến Thành 23.12.2016 22.3.2017 TCNC: 3.000.000/1tháng 3,000,000 26.9.2017
18/KDTM 26/THA
368 Công ty CPGT 3 15 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 Trả nợ 120.497.900 đồng 120,497,900 27.9.2017
18/KDTM 04/THA
369 Công ty CPGT 3 15 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 án phí 14.082.200đ 14,082,000 27.9.2017
37/KDTM-ST 53/THA
370 Công ty CPGT 3 15 phó Đức Chính, 15.112.2014 06.4.2015 trả nợ 4.038.597.000đ 4,038,597,000 27.9.2017
11 An Hải bắc 7,
phường An Hải Trả tiền BHXH:
Bắc, quận Sơn Trà 03/ST-LĐ 14/THA 3.046.823.949 đồng
371 Công ty Cổ phần 13.11.2012 31.12.2015 885,257,451 26.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 238/THA phạt: 3.000.000 đồng
372 Nguyễn Thị Diễmtổ 24, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
07/DSST 168/THA
373 Nguyễn Thị Ngọctổ 55, AHBắc 01.4.2016 12.5.2016 Trả nợ 11.500.000đ 11,500,000 26.9.2017
56/DSST 43/THA
374 Huỳnh Ngọc Na 67 Lý Đạo Thành, 05.8.2014 05.11.2015 trả nợ 58.368.000đ 58,368,000 27.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 225/THA phạt: 3.000.000 đồng
375 Hồ Thị Hải tổ 22, AHBắc, Sơn 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
22/HSST 239/THA phạt: 3.000.000 đồng
376 Nguyễn Thị Liên tổ 4, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
235/HSPT 162/THA
377 Huỳnh Lê Kim Otổ 189, AHBắc 31.10.2016 14.4.2017 Sung công: 3.000.000đ 3,000,000 25.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
44/HSPT 166/THA phạt: 10.000.000 đồng
378 Đặng Tấn Phụng tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 10,200,000 25.9.2017
85/DSST
30.8.2016 12/THA
379 Nguyễn Thị Kim tổ 8 Phước Mỹ 31.10.2016 AP: 153.750Đ 153,750 26.9.2017
35/DSST 155/THA
380 Huỳnh THị Kim K199/52 Ngô Quyề 15.12.2016 13.3.2017 AP: 3.688.650Đ 3,688,650 26.9.2017
88 Võ Thị Sáu,
phường Trương
Thi, thành phố
Vinh 04/KDTM-PT 23/THA
381 Công ty CPĐT Xâ 19.4.2016 05.4.2017 Lãi chậm THA 0 26.9.2017
AP: 200.000 đ; phạt:
10.000.000đ; truy thu:
220/HSPT 64/THA 60.000đ
382 Ngô Thị Ngọc Ho tổ 04, AHBắc 20.9.2012 05.10.2012 10,260,000 26.9.2017
138/HSPT 220/THA
383 Trần Thị Hồng Vtổ 123, AHBắc 08.7.2016 08.8.2016 AP: 10.975.000 10,975,000 27.9.2017
05/hsst 189/tha
384 Đinh Văn Cam, tổ 20, PMỹ 14.02.2017 05.5.2017 AP:200.00/NGƯỜI 400,000 25.9.2017
42/HSST 284/THA
385 Đặng Công Dũng tổ 05A, PMỹ 15.6.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 26.9.2017
31/HSST 275/THA
386 Mai Trung Hiếu tổ 01 A, PMỹ 17.5.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 27.9.2017
103/HNST 406/THA
387 Lê Văn Lệ (Hà) Tổ 13, PMỹ 20.11.2014 10.8.2015 TCNC:2.000.000/THÁNG 2,000,000 27.9.2017
147/HSPT 09/THA
388 Võ Thành Long ( tổ 37, PMỹ 14.8.2014 03.10.2014 1 1 27.9.2017
08/HSPT 156/THA
389 Trần Kim Qúy tổ 30, PMỹ 11.01.2017 07.4.2017 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017
55/HSST 160/THA
390 Nguyễn Ngọc Hiếtổ 24, PMỹ 25.9.2015 12.11.2015 AP: 200.000 200,000 27.9.2017
19/HNST 328/THA
391 Đỗ Trọng Du- Lê tổ 17, PMỹ 13.02.2017 28.02.2017 AP: 100.000Đ 100,000 27.9.2017
85/DSST
30.8.2016 163/THA
392 Nguyễn Thị Kim tổ 8, Phước Mỹ 20.3.2017 Trả nợ: 925.118.000Đ 925,118,000 26.9.2017
36/HSST 224/THA
394 Đỗ Thị Hạnh, Ph tổ 26, Phước Mỹ 27.02.2014 18.3.2014 200.000/ người 400,000 26.9.2017
23/DSST 164/THA
395 Trần Văn Qúy 43 Đỗ Huy Uyễn 05.4.2016 29.4.2016 AP: 1.210.801 đ 1,210,801 26.9.2017
44/HSPT 163/THA
396 Đặng Tấn Nhơn tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 AP: 200.000Đ; Phạt 30.000 25,030,000 27.9.2017
Phạm Công
Dinh, Nguyễn
Thị Diễm
Hương 75/DSST 44/THA
397 tổ 142, AHBắc 11.8.2016 16.11.2016 AP:1.750.000Đ 1,750,000 27.9.2017
AP: 200.000Đ; PHẠT:
10.000.000Đ; Truy thu:
105/HSST 202/THA 3.730.000đ
398 Nguyễn Văn Hiềntổ 189, AHBắc 07.12.2016 05.5.2017 13,930,000 26.9.2017
Tổ 23D, phường
Thọ Quang, Sơn
trà 235/HSPT 161/THA
399 Nguyễn Phúc Phú 31.10.2016 14.4.2017 AP: 200.000/NGƯỜI 400,000 27.9.2017
104/hspt 241/THA
400 Nguyễn Ninh (Tí tổ 193, An Hải Bắc 05.6.2017 26.6.2017 AP: 200.000 đ 200,000 26.9.2017
230/HSPT 94/THA
402 Lê Văn Sinh Nhậ tổ 146, An Hải Bắc 06.10.2015 14.12.2015 AP:460.000Đ 460,000 26.9.2017
174/hspt 34/tha
403 Trần Thị Thu Thtổ 48, AHBắc 25.8.2016 31.10.2016 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017
88/HSST 91/THA
404 Nguyễn Hữu ThưK906/22 Ngô Quyề 29.9.2016 16.11.2016 AP: 200.000Đ 200,000 26.9.2017
55/DSST 170/THA
405 Võ Văn Tiệm 271 Dương Đình N 29.9.2015 08.4.2017 Trả nợ: 64.308.333đ 64,308,333 27.9.2017
41/DSST 122/THA
433 Lê Chỉ Vỹ 16 Tân Thái 1, tổ 18.9.2017 26.01.2018 Án phí DSST: 2.132.997đ 2,132,997 09.4.2018
30/HNGĐ-ST 85/THA
437 Phạm Văn Xin Tổ 16 Lộc Phước I 17.7.2017 12.10.2017 Án phí cấp dưỡng: 300.000 300,000 09.4.2017
Buộc ông Minh trả cho bà
21/KDTM-PT 05/THA Liên:
438 Nguyễn Đức Min 218 Nguyễn Văn Th14.9.2017 30.10.2017 250.535.000đ và lãi 250,535,000 16.4.2018
128/HSST
28.7.2017
44/HSPT-QĐ 123/THA
439 Trương Văn San Tổ 01A Phước Mỹ 16.3.2018 30.3.2018 Truy thu: 9.300.000đ 9,300,000 16.4.2018
K35/15 Tô Hiến
Thành, tổ 35A 57/HNGĐ-ST 136/THA
440 Nguyễn Thanh T Phước Mỹ 29.9.2017 14.12.2017 Án phí cấp dưỡng: 300.000 300,000 16.4.2018
21/HSST 136/THA
441 Nguyễn Thị Thìn Tổ 2 An Hải Tây 09.3.2000 30.3.2018 Phạt: 13.067.000đ và lãi 13,067,000 20.4.2018
Buộc bà Dừng trả cho bà
20/DSST 236/THA Dung:
442 Nguyễn Thị Dừn Tổ 24A3, tổ 17 (mớ05.9.2013 26.3.2018 32.500.000đ 32,500,000 20.4.2018
128/HSST
28.12.2017
44/HSPT 123/THA Án phí HSST: 200.000đ
443 Đinh Minh Tiến tổ 01B, Phước Mỹ 16.3.2018 30.3.2018 Án phí DSST: 300.000đ 500,000 20.4.2018
49/HSST 139/THA
444 Phạm Thị Tuyết Tổ 19 Thọ Quang 28.11.2017 18.4.2018 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 02.5.2018
120/HSST 135/THA
445 Nguyễn Khắc Qu Tổ 71 Thọ Quang 28.12.2017 30.3.2018 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 02.5.2018
90/HSPT 30/THA
446 Lê Thơ Phòng 403 chung cư19.5.2017 21.11.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 02.5.2018
94/QĐST-HNGĐ 65/THA
447 Bùi Tấn Phúc 41 Phó Đức Chính, 02.12.2010 10.10.2016 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 08.5.2018
54/QĐST-KDTM 25/THA
448 Công ty cổ phần 57 Bùi Thị Xuân 05.12.2017 11.5.2018 Án phí KDTM: 37.059.000 37,059,000 28.5.2018
05/HNGĐ-ST 334/THA
449 Hoàng Thái Sơn Tổ 31 An Hải Bắc 12.02.2018 16.4.2018 Án phí cấp dưỡng: 300.000 300,000 28.5.2018
01/KDTM-ST 29/THA
450 Công ty TNHH th18 Ngọc Hân, An H02.4.2018 21.05.2018 Án phí KDTM: 46.807.000 46,807,000 28.5.2018
33/DS-ST 49/THA
454 Nguyễn Văn Thư 89 Nại Thịnh 1, tổ 24.8.2017 25.10.2017 Án phí DSST: 3.468.180đ 3,468,180 05.7.2018
169/QĐST-HNGĐ 362/THA
455 Đặng Văn Công 33 Nguyễn Tuân 15.9.2017 11.5.2017 TCNC: 2.000.000d/tháng 2,000,000 29.6.2018
Lô 59-60 KDC II, Buộc bà Thư, ông Dũng
An Cư 2, tổ trả cho
Lương Anh Thư 101 (212 cũ) An 42/QĐST-DS 269/THA bà Mai, ông Tuyên: 28.5.2018
456 Đàm Ngọc Dũng Hải Bắc 27.6.2014 22.5.2018 490.000.000đ và lãi 490,000,000 29.6.2018
Tổ 58 (cũ), 28
(mới) An Hòa, An 11/DS-ST 287/THA
457 Trần Thị Thủy Hải Bắc 19.4.2018 25.6.2018 Án phí DSST: 389.500đ 389,550 12.7.2018
14/DS-ST 292/THA
458 Nguyễn Tấn Sỹ 31 Lê Chân, tổ 72 11.5.2018 25.6.2018 Án phí DSST: 4.322.050đ 4,322,050 11.7.2018
13/HSST
27.6.2017 Án phí HSST: 200.000đ
168/HSPT 105/THA Án phí DSST: 300.000đ
459 Nguyễn Quýt Ky Tổ 25 An Hải Bắc 28.8.2017 26.01.2018 Án phí HSPT: 200.000đ 700,000 19.7.2018
41/HSST 227/THA
460 Trần Quốc Hòa Tổ 95 An Cư 4, An 22.4.2010 09.6.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 17.7.2018
41/HSST
Phan Ngọc 12.6.2017
Hạnh 158/HSPT 69/THA
461 Trần Văn Đức Tổ 57 An Hải Bắc 15.8.2017 27.12.2017 Án phí HSST: 200.000đ/ng 400,000 17.7.2018
Võ Văn Công
Hồ Thị Ngọc 29/QĐST-KDTM 10/THA
462 Dung 115 Phó Đức Chính12.8.2014 26.01.2018 Án phí DSST: 18.138.508đ 18,138,508 17.7.2018
57/HSST 60/THA
463 Phạm Châu ThảoTổ 54 An Hải Bắc 17.7.2017 30.11.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 25,26/7/2018
121/HSST
29.11.2017
11/HSPT-QĐ 120/THA
464 Lê Văn Cường Tổ 44C, 21 (mới) 25.01.2018 07.3.2018 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 24,25/7/2018
Buộc bà phúc, ông Đại trả
cho
Trần Thị Phúc 88/QĐST-DS 246/THA bà Khanh: 1.002.623.000đ
465 Dương Anh Đạt 26 Lý Văn Tố, tổ 6 05.9.2017 11.4.2018 và lãi 1,002,623,000 7/25/2018
Buộc ông Thương trả cho
Ngân hàng TMCP Việt
33/DS-ST 93/THA Nam Thịnh Vượng:
466 Nguyễn Văn Thư 89 Nại Thịnh 1, tổ 24.8.2017 16.01.2018 69.363.606đ 69,363,606 7/25/2018
52/QĐST-DS 244/THA
467 Hồ Thị Viết Sươ Tổ 41 An Hòa, An 18.5.2017 19.6.2017 Án phí DSST: 323.750đ 323,750 7/24/2018
Lê Văn Sơn
Đặng Thị Diệu 137/QĐST-DS 147/THA
468 Hiền Tổ 189 (cũ), 89 (m 17.01.2018 28.02.2018 Án phí DSST: 6.250.000đ 6,250,000 7/25/2018
79/HSST
12.9.2017
230/HSPT 57/THA
469 Vũ Đình Quảng Tổ 88 (cũ), 41 (mớ 14.11.2017 24.11.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 7/24/2018
51/HNGĐ-ST 487/THA
470 Nguyễn Thị Tườ 45 Đỗ Xuân Hợp, t 18.9.2017 29.6.2018 Án phí DSST: 36.000.000đ 36,000,000 7/27/2018
06/KDTM-ST 37/THA
471 Công ty TNHH Be630-632 Ngô Quyề 13.6.2018 09.7.2018 Án phí KDTM-ST: 10.486. 10,486,230 7/27/2018
Buộc bà Phú trả cho ông
94/QĐST-DS 303/THA Thông:
472 Trương Thị Phú Tổ 51 An Hải Tây 02.4.2018 16.7.2018 740.000.000đ và lãi 740,000,000 7/16/2018
62/DSST 146/THA
473 Hoàng Quang Đệ 122 Nguyễn Công 24.8.2005 19.10.2005 Án phí TCDS: 1.300.000đ 1,300,000 8/2/2018
01/HSST
10.01.2011
78/HSPT-QĐ 173/THA
474 Nguyễn Thị Cam Tổ 36 An Hải Tây 31.3.2011 11.4.2011 Án phí DSST: 1.965.810đ 1,965,810 8/2/2018
62/DS-ST 80/THA
480 Huỳnh Thị Năm Tổ 41 Thọ Quang 17.9.2010 03.11.2010 Án phí DSST: 3.926.875đ 3,926,875 8/17/2018
Buộc bà Năm trả cho Ngân
62/DS-ST 201/THA hàng
481 Huỳnh Thị Năm Tổ 41 Thọ Quang 17.9.2010 11.3.2011 : 157.075.000đ và lãi 157,075,000 8/17/2018
34/DS-ST 51/THA
482 Trần Thị Cương Tổ 81 Thọ Quang 24.8.2017 25.10.2017 Án phí DSST: 1.765.265đ 1,765,265 8/17/2018
33/DS-ST 101/THA
483 Đinh Văn Hoàng Tổ 29 Thọ Quang 16.11.2016 05.01.2017 Án phí DSST: 10.257.500đ 10,257,500 8/20/2018
43/DS-ST 117/THA
487 Phạm Công Diễn Tổ 81 Thọ Quang 19.9.2017 26.01.2018 Án phí DSST: 1.066.550đ 1,066,550 8/17/2018
12 13
01/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân
02/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân
03/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
04/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
05/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
06/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
07/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
08/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
09/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
10/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
11/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
14/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
15/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
16/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân
17/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh
18/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh
19/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh
21/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
22/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
23/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
24/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
25/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
26/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
27/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
28/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
29/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
30/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
31/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
32/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
35/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
36/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
38/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân
39/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân
40/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
41/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
42/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
43/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
44/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
45/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
46/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Hùng
48/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Thanh
49/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Hùng
50/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh
51/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh
52/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu
53/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu
54/QĐ-CTHADS
31/7/2015 Thanh
55/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu
56/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu
58/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng
59/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Hùng
60/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng
61/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
62/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
63/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
65/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
67/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
68/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
70/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
71/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
72/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
73/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
74/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
75/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
76/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
77/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
78/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
79/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
80/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
81/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng
82/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng
85/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
87/QĐ-CTHADS
17/8/2015 Thanh
88/QĐ-CTHADS
18/8/2015 Nhân
91/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh
92/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân
93/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân
94/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh
95/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Văn Anh
96/QĐ-CTHADS
20/8/2015 Thanh
97/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh
98/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh
99/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Sáu
100/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Nhân
101/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Văn Anh
102/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh
103/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh
104/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh
106/QĐ-CTHADS
18/9/2015 Thanh
107/QĐ-CTHADS
21/9/2015 Thanh
108/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
109/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
110/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
111/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
112/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
113/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
114/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
115/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
116/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
117/QĐ-CTHADS
29/9/2015
119/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Văn Anh
120/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
121/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
122/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
123/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
01/QĐ-CTHADS
13/10/2015 Sáu
02/QĐ-CTHADS
16/10/2015 Văn Anh
05/QĐ-CTHADS
04/01/2016 Văn Anh
06/QĐ-CTHADS
19/01/2016 Nhân
07/QĐ-CTHADS
10/3/2016 Dũng
08/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân
09/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân
10/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Dũng
11/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Dũng
12/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Nhân
13/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng
14/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng
15/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng
16/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng
17/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận
18/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận
19/QĐ-CTHADS
05/5/2016 Thuận
20/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
21/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
22/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
23/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
24/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
25/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
26/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
27/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
28/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh
29/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh
30/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Dũng
31/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Thanh
32/QĐ-CTHADS
12/5/2016 Thanh
33/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận
34/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận
38/QĐ-CTHADS
27/6/2016 Nhân
39/QĐ-CTHADS
29/6/2016 Văn Anh
40/QĐ-CTHADS
04/7/2016 Nhân
42/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Nhân
43/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh
44/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh
45/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh
49/QĐ-CTHADS
01/9//2016 Thanh
50/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh
51/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh
53/QĐ-CTHADS
14/9//2016 Thanh
54/QĐ-CTHADS
16/9//2016 Dũng
56/QĐ-CTHADS
28/9//2016 Thu
57/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Thuận
59/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
60/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
61/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
01/QĐ-CTHADS
25/10//2016 Hùng
02/QĐ-CTHADS
05/11/2016 Dũng
03/QĐ-CTHADS
10/11/2016 Hùng
04/QĐ-CTHADS
17/11/2016 Hùng
05/QĐ-CTHADS
21/12/2016 Hùng
06/QĐ-CTHADS
10/01/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân
08/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân
09/QĐ-CTHADS
20/01/2017 Dũng
10/QĐ-CTHADS
10/3/2017 Dũng
11/QĐ-CTHADS
31/3/2017 Thanh
12/QĐ-CTHADS
11/4/2017 Dũng
13/QĐ-CTHADS
12/4/2017 Hùng
16/QĐ-CTHADS
12/5/2017 Thanh
18/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
19/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
20/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
21/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
22/QĐ-CTHADS
27/7/2017 Nhân
23/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thuận
24/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Nhân
25/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
26/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
27/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
28/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
29/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
30/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
31/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
32/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
33/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
34/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
35/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Sáu
36/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Nhân
37/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Hùng
38/QĐ-CTHADS
08/8/2017 Hùng
39/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Dũng
40/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Thanh
41/QĐ-CTHADS
11/8/2017 THanh
42/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Văn Anh
43/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Nhân
44/QĐ-CTHADS
22/8/2017 Thuận
45/QĐ-CTHADS
30/8/2017 Thanh
47/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Dũng
48/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh
49/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh
50/QĐ-CTHADS
14/9/2017 Nhân
51/QĐ-CTHADS
18/9/2017 Hồng Anh
53/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
54/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
56/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
57/QĐ-CTHADS
21/9/2017 Nhân
58/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng
59/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng
60/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận
61/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận
63/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
64/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
65/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
66/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
67/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
68/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
69/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
70/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
71/QĐ-CTHADS
30/9/2017 Thanh
72/QĐ-CTHADS
30/9/2017 Thanh
01/QĐ-CTHADS
02/11/2017 Hùng
02/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
03/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
04/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
05/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
06/QĐ-CTHADS
15/12/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận
08/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận
09/QĐ-CTHADS
12/3/2018 Thuận
10/QĐ-CTHADS
14/3/2018 Lực
11/QĐ-CTHADS
24/4/2018 Thuận
12/QĐ-CTHADS
24/4/2018 Thuận
13/QĐ-CTHADS
15/5/2018 Hùng
14/QĐ-CTHADS
16/5/2018 Nhân
15/QĐ-CTHADS
17/5/2018 Nhân
16/QĐ-CTHADS
17/5/2018 Nhân
17/QĐ-CTHADS
30/5/2018 Nhân
18/QĐ-CTHADS
30/5/2018 Nhân
19/QĐ-CTHADS
18/6/2018 Thanh
20/QĐ-CTHADS
02/8/2018 Nhân
21/QĐ-CTHADS
06/8/2018 Thuận
22/QĐ-CTHADS
06/8/2018 Thuận
23/QĐ-CTHADS
16/8/2018 Thuận
24/QĐ-CTHADS
23/8/2018 Lực
25/QĐ-CTHADS
31/8/2018 Hùng
26/QĐ-CTHADS
31/8/2018 Nhân
27/QĐ-CTHADS
11/9/2018 Nhân
28/QĐ-CTHADS
25/9/2018 Thuận
29/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Nhân
30/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
31/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
32/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
33/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
34/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
35/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
36/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Trang
37/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Trang
38/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Trang
39/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Hồng Anh
40/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Hồng Anh
41/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
42/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
43/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
44/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
45/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
46/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
320/QĐ-
CCTHA11/9/20 9/11/2015
15
372/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
321/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
485/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
249/QĐCCTHA
11/9/2015 11/9/2015
319/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
413/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
410/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
411/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
280/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
513/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
318/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
339/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
426/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
373/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
344/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
250/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
325/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
326/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
316/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
328/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
468/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
416/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
276/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
288/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
289/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
317/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
415/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
315/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
298/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
314/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
287/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
345/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
286/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
267/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
481/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
299/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
07/QĐ-
CCTHADS
26/10/2016
26/10/2016
475/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
270/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
269/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
422/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
301/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
324/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
268/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
254/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
107/QĐ-
6/28/2016
CCTHADS
414/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
487/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
322/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
334/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
296/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
478/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
312/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
259/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
258/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
486/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
367/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
295/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
282/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
256/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
294/QĐ-
CCTHA
11/9/2015 ghi chú 5200- 3200 bử u sơn
11/9/2015
22/QĐ-CCTHA
12/1/2016 12/1/2016
428/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
586/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
22/9/2015
490/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
260/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
477/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
346/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
307/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
283/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
291/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
284/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
420/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
419/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
311/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
417/QĐ-
CCTHA
15/9/2016
15/9/2016
323/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
483/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
491/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
472/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
253/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
470/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
471/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
116/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
474/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
473/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
310/QĐ-
A
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
304/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
302/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
305/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
427/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
457/QĐ-THA
21/9/2015 21/9/2015
98/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
31/QĐ-CCTHA
15/2/2016 15/2/2016
463/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
466/QĐTHA
21/9/2015 21/9/2015
303/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
261/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
262/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
464/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
62/QĐ-
9/21/2015
CCTHADS
456/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
467/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
458/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
459/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
455/QĐ-
CCTHA
454/QĐ- 21/9/2015
454/QĐ-
21/9/2015
CCTHA CCTHA
21/9/2015 21/9/2015
92/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
132/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
07/7/2016
85/QD-
CCTHADS
19/6/2016
19/6/2016
86/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
22/6/2016
115/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
83/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
22/6/2016
106/QĐ-
CCTHA
30/6/2016
30/6/2016
84/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
22/6/2016
109/QĐ-
CCTHADS
110/QĐ- 30/6/2016
30/6/2016
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
93/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
131/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
07/7/2016
91/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
24/QĐ-CCTHA
18/1/2016 18/1/2016
94/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
100/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
99/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
104/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
69/QĐ-
CCTHADS
25/5/2016
25/5/2016
114/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
97/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
113/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
22/QĐ-
29/3/2017
CCTHADS
160/QĐ-
CCTHADS
08/8/2016
08/8/2016
45/QĐ-
12/21/2016
CCTHADS
88/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017
30/3/2017
89/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017
30/3/2017
37/QĐ-
CCTHADS
07/12/206
07/12/206
154/QĐ-
CCTHADS
14/8/2017
14/8/2017
137/QĐ-
CCTHADS
21/7/2017
21/7/2017
36/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
40/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
41/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
39/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
177/QĐ-
CCTHADS 9/6/2017
06/9/2017
151/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
150/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
149/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
148/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
327QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
11/5/2018
146/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
145/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
144/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
143/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
142QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
141/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
140/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
139/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
138/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
137/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
135/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
136/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
Anh DŨ ng
27/9/2018
163/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
164/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
167/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
165/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
166/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
152/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
11/QĐ-CCTHA
23/11/2015
33/QĐ-CCTHA
02/3/2016
197/QĐ-CCTHA
08/9/2015
04/QĐ-CCTHA
23/10/2015
03/QĐ-CCTHA
23/10/2015
502/QĐ-CCTHA
21/9/2015
504/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
508/QĐ-CCTHA
21/9/2015
211/QĐ-CCTHA
10/9/2015
165/QĐ-CCTHA
08/9/2015
169/QĐ-CCTHA
08/9/2015
496/QĐ-CCTHA
21/9/2015
168/QĐ-CCTHA
08/9/2015
162/QĐ-CCTHA
08/9/2015
226/QĐ-CCTHA
11/9/2015
229/QĐ-CCTHA
11/9/2015
385/QĐ-CCTHA
15/9/2015
180/QĐ-CCTHA
08/9/2015
186/QĐ-CCTHA
08/9/2015
159/QĐ-CCTHA
08/9/2015
179/QĐ-CCTHA
08/9/2015
166/QĐ-CCTHA
08/9/2015
398/QĐ-CCTHA
15/9/2015
234/QĐ-CCTHA
11/9/2015
18/QĐ-CCTHA
21/12/2015
218/QĐ-CCTHA
11/9/2015
23/QĐ-CCTHA
13/01/2016
217/QĐ-CCTHA
10/9/2015
200/QĐ-CCTHA
08/9/2015
182/QĐ-CCTHA
08/9/2015
65/QĐ-
CCTHADS
10/5/2016
49/QĐ-
CCTHADS
30/3/2016
51/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
55/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
118/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
119/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
121/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
130/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
128/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
232/QĐ-CCTHA
11/9/2015
05/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016
06/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016
503/QĐ-CCTHA
21/9/2015
494/QĐ-CCTHA
21/9/2015
495/QĐ-CCTHA
21/9/2015
124/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
180/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
181/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
182/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
230/QĐ-CCTHA
11/9/2015
28/01.12.2016
36/QĐ-
CCVTHA
01/12/2016
170/QĐ-CTHA
08/9/2015
07/QĐ-CCTHA
21/8/2015
222/QĐ-CCTHA
11/9/2015
51/QĐ-
CCTHADS
21/4/2016
394/QĐ-CCTHA
15/9/2015
390/QĐ-CCTHA
15/9/2015
393/QĐ-CCTHA
15/9/2015
377/QĐ-CCTHA
11/9/2015
195/QĐ-CCTHA
08/9/2015
196/QĐ-CCTHA
08/9/2015
392/QĐ-CCTHA
15/9/2015
239/QĐ-CCTHA
11/9/2015
391/QĐ-CCTHA
15/9/2015
120/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
165/QĐ-
CCTHADS
26/8/2016
188/QĐ-CCTHA
08/9/2015
191/QĐ-CCTHA
08/9/2015
187/QĐ-CCTHA
08/9/2015
362/QĐ-CCTHA
11/9/2015
212/QĐ-CCTHA
10/9/2015
213/QĐ-CCTHA
10/9/2015
190/QĐ-CCTHA
08/9/2015
16/QĐ-CCTHA
16/12/2015
25/QĐ-CCTHA
22/01/2016
208?QĐ-CCTHA
09/9/2015
237/QĐ-CCTHA
11/9/2015
163/QĐ-CCTHA
08/9/2015
403/QĐ-CCTHA
15/9/2015
190/QĐ-
CCTHADS
22/9/2016
396/QĐ-CCTHA
15/9/2016
183/QĐ-CCTHA
08/9/2016
364/QĐ-CCTHA
11/9/2015
161/QĐ-CCTHA
08/9/2015
12/QĐ-CCTHA
23/11/2015
10/QĐ-CCTHA
23/11/2015
401/QĐ-CCTHA
15/9/2015
201/QĐ-CCTHA
08/9/2015
194/QĐ-CCTHA
08/9/2015
581/QĐ-CCTHA
22/9/2015
185/QĐ-CCTHA
08/9/2015
202/QĐ-CCTHA
09/9/2015
379/QĐ-CCTHA
11/9/2015
384/QĐ-CCTHA
15/9/2015
160/QĐ-CCTHA
08/9/2015
376/QĐ-CCTHA
11/9/2015
236/QĐ-CCTHA
11/9/2015
50/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
53/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
54/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
199/QĐ-CCTHA
08/9/2015
191/QĐ-CCTHA
13/9/2017
183/QĐ-CCTHA
11/9/2017
174/QĐ-
CCTHADS
31/8/2017
106/QĐ-
CCTHADS
09/6/2017
92/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
94/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
93/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
100/QĐ-
CCTRHA
09/5/2017
194/qđ-cctha
18/9/2017
59/QĐ-
CCTHADS
16/02/2017
103 QĐ-CCTHA
26/5/2017
198/QĐ-CCTHA
21/9/2017
153/QĐ-
CCTRHA
10/8/2017
107/QĐ-
CCTHADS
09/06/2017
91/QĐ-
CCTHADS
11/4/2017
34/QĐ-
CCTHADS
05/03/2018
42/QĐ-
CCTHADS
22/03/2018
144/QĐ-
CCTHADS
03/8/2017
129/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
121/QĐ-
CCTHADS
17/9/2018
122/QĐ-
CCTHADS
17/9/2018
123/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
124/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
125/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
126/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
127/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
128/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
170/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
168/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
169/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
133/QĐ-
CCTHADS
25/9/2018
134/QĐ-
CCTHADS
25/9/2018
130/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
129/QĐ-
CCTHYADS
19/9/2018
153/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
173/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
172/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
174/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
171/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
175/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
102/THA
28/8/2015
103/THA
28/8/2015
813/THA
84/THA
30/9/2015
28/8/2015
83/THA
28/8/2015
175/THA
08/9/2015
176/THA
08/9/2015
75/THA
28/8/2015
104/THA
26/5/2017
79/THA
28/8/2015
73/THA
28/8/2015
88/THA
22/6/2016
80/THA
28/8/2015
125/THA
06/7/2016
67/THA
20/5/2016
13/THA
24/11/2015
71/THA
28/8/2015
151/THA
09/8/2017
146/THA
03/8/2017
157/THA
16/8/2017
164/THA
23/8/2017
09/THA
06/12/2017
36/THA
06/3/2018
79/THA
31/5/2018
68/THA
20/5/2016
25/THA
21/11/2016
107/THA
03/9/2015
97/THA
28/8/2015
99/THA
28/8/2015
01/THA
17/7/2015
452/THA
21/9/2015
93/THA
28/8/2015
86/THA
28/8/2015
98/THA
28/8/2015
20/THA
28/8/2015
94/THA
28/8/2015
61/THA
11/4/2016
39/THA
08/12/2016
109/THA
12/6/2017
166/THA
23/8/2017
145/THA
03/8/2017
37/THA
06/3/2018
47/THA
29/3/2018
33/THA
29/11/2016
22/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
71/QĐ-CCTHA
23/4/2018
82/QĐ-
CCTHADS
16/7/2018
165/THA
23/8/2017
145/THA
20/7/2016
117/THA
01/7/2016
108/THA
03/9/2015
110/THA
12/6/2017
33/THA
28/8/2015
17/THA
28/8/2015
16/THA
28/8/2015
19/THA
28/8/2015
23/THA
28/8/2015
15/THA
28/8/2015
453/THA
21/9/2015
21/THA
28/8/2015
57/THA
04/4/2016
446/THA
15/9/2015
22/THA
28/8/2015
129/THA
07/7/2017
68/THA
02/3/2017
157/THA
02/8/2016
87/THA
22/6/2016
197/THA
20/9/2017
633/THA
22/9/2015
711/THA
25/9/2015
596/THA
22/9/2015
624/THA
22/9/2015
653/THA
22/9/2015
137/THA
03/9/2015
642/THA
22/9/2015
630/THA
22/9/2015
677/THA
23/9/2015
679/THA
23/9/2015
675/THA
23/9/2015
678/THA
23/9/2015
682/THA
23/9/2015
681/THA
23/9/2015
680/THA
23/9/2015
676/THA
23/9/2015
712/THA
25/9/2015
60/THA
08/4/2016
148/THA
04/9/2015
152/THA
8/9/2015
12/THA
21/8/2015
26/THA
22/01/2016
158/THA
1
03/8/2016
59/THA
1
8/4/2016
150/THA
1
4/9/2015
744/THA
1
26/9/2015
729/THA
1
26/9/2015
745/THA
1
26/9/2015
730/THA
1
26/9/2015
745/THA
1
26/9/2015
738/THA
1
26/9/2015
737/THA
1
26/9/2016
751/THA
26/9/2015
143/THA
1
18/7/2016
618/THA
22/9/20115
619/THA
22/9/2015
101/THA
1
28/6/2016
82/THA
21/6/2016 1
90/THA
1
23/6/2016
663/THA
22/9/2015
10/THA
21/8/2015
15/THA
16/12/2015
70/THA
25/5/2016
720/THA
25/9/2015
03/THA
18/10/2016
13/THA
1
21/8/2015
607/THA
22/9/2015
733/THA
26/9/2015
755/THA
26/9/2015
666/THA
22/9/2015
130/THA
03/9/2015
139/THA
07/7/2016
212/THA
19/7/2016
774/THA
27/9/2015
161/THA
10/8/2016
140/THA
07/7/2016
686/THA
23/9/2015
705/THA
24/9/2015
664/THA
mgp
22/9/2015
608/THA
22/9/2015
773/THA
27/9/2015
588/THA
22/9/2015
687/THA
23/9/2015
706,707/THA 10/THSA
24/9/2015 28/10/2016
670/THA 09/THA
23/9/2015 28/10/2016
662/THA
22/9/2015
752/THA
26/9/2015
763/THA
27/9/2015
02/THA
1
18/10/2016
01/THA
18/10/2016
04/THA
20/10/2016
08/THA
1
28/10/2016
16/THA
02/11/2016
30/THA
1
21/11/2016
32/THA
1
21/11/2016
86/THA
17/3/2017
87/THA
17/3/2017
97/THA
19/4/2017
112/THA
12/6/2017
115/THA
21/6/2017
172/THA
29/8/2017
167/Tha
1
23/8/2017
170/THA
1
24/8/2017
159/THA
1
18/8/2017
160/THA
1
18/8/2017
163/THA
1
22/8/2017
168/THA
1
23/8/2017
158/THA
18/8/2017
171/THA
1
24/8/2017
181/THA
06/9/2017
193/THA
15/9/2017
192/THA
14/9/2017
203/THA
25/9/2017
693/THA
24/9/2015
102/THA
10/5/2017
101/THA
10/5/2017
13/THA
31/10/2017
58/THA
1
16/02/2017
52/THA
30/12/2016
57/THA
16/02/2017
55/THA
16/2/2017
56/THA
16/2/2017
04/THA
1
10/11/2017
01/THA
1
06/11/2017
02/THA
06/11/2017
03/THA
10/11/2017
05/THA
14/11/2017
63/THA
1
30/3/2018
73/THA
1
11/5/2018
70/THA
1
19/4/2018
83/THA
1
20/7/2018
87/THA
03/8/2018
81/THA
29/6/2018
88/THA
03/8/2018
90/THA
6/8/2018
80/THA
29/6/2018
131/THA
25/9/2018
132/THA
25/9/2018
585/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
449/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
06/QĐ-CCTHA
21/8/2015
24/QĐ-CCTHA
28/8/2015
793/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
450/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
445/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
26/QĐ-CCTHA
28/8/2016
29/QĐ-CCTHA
28/8/2015
451/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
816/QĐ-
CCTHA
30/9/2015
27/QĐ-CCTHA
28/8/2015
11/QĐ-CCTHA
21/8/2015
151/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
142/QĐ-
CCTHA
13/7/2016
816/QĐ-
CCTHA
30/9/2015
149/QĐ-
CCTHA
04/9/2015
02/QĐ-CCTHA
19/10/2015
32/QĐ-CCTHA
19/2/2016
177/QĐ-
CCTHA
13/9/2016
170/QDD-
CCTHA
29/9/2016
169/QĐ-
CCTHA
29/8/2016
171/QĐ-
CCTHA
31/8/2016
178/QĐ-
CCTHA
13/9/2016
187/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
185/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
186/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
184/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
183/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
23/QĐ-CCTHA
11/11/2016
24/QĐ-CCTHA
11/11/2016
18/QĐ-CCTHA
07/11/2016
19/QĐ-CCTHA
07/11/2016
65/QĐ-CCTHA
27/2/2017
76/QĐ-CCTHA
15/3/2017
80/QĐ-CCTHA
15/3/2017
73/QĐ-CCTHA
15/3/2017
81/QĐ-CCTHA
15/3/2017
79/QĐ-CCTHA
15/3/2017
77/QĐ-CCTHA
15/3/2017
72/QĐ-CCTHA
15/3/2017
71/QĐ-CCTHA
15/3/2017
75/QĐ-CCTHA
15/3/2017
74/QĐ-CCTHA
15/3/2017
85/QĐ-CCTHA
15/3/2017
70/QĐ-CCTHA
15/3/2017
78/QĐ-CCTHA
15/3/2017
82/QĐ-CCTHA
15/3/2017
83/QĐ-CCTHA
15/3/2017
84/QĐ-CCTHA
15/3/2017
131/QĐ-
CCTHA
10/7/2017
142/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
143/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
147/QĐ-
CCTHA
04/8/2017
11/QĐ-CCTHA
06.12.2017
152/QĐ-
CCTHA
09/8/2017
204/QĐ-CCTHA
29/9/2017
12/QĐ-CCTHA
06.12.2017
46/QĐ-CCTHA
26.3.2018
31/QĐ-CCTHA
26.01.2018
08/QĐ-CCTHA
04.12.2017
32/QĐ-CCTHA
26.01.2018
30/QĐ-CCTHA
26.01.2018
72/QĐ-CCTHA
23.4.2018
45/QĐ-CCTHA
26/3/2018
772
KDCD
25/9/2015
613
KDCD
22/9/2015
718
KDCD
25/9/2015
612
KDCD
22/9/2015
613
KDCD
22/09/2015
692
KDCD
25/9/2015
609
KDCD
22/9/2015
614
KDCD
22/9/2015
246
KDCD
11/9/2015
245
KDCD
11/9/2015
05
KDCD
29/10/2015
62
KDCD
28/8/2015
87
KDCD
28/8/2015
405
KDCD
15/9/2015
14
KDYC
28/8/2015
148
KDYC
25/7/2016
147
KDYC
25/7/2016
20
KDYC
08/11/2016
21
KDYC
08/11/2016
43
KDYC
22/12/2016
105
KDYC
02/6/2017
44
KDYC
22/12/2016
64
KDYC
27/2/2017
63
KDYC
27/2/2017
175
KDYC
05/9/2016
149
KDYC
25/7/2016
199
KDYC
23/9/2016
193
KDYC
23/9/2016
26
KDcd
21/11/2016
27
KDYC
21/11/2016
42
KDYC
20/12/2016
713
KD
25/9/2015
99 14/8/2018
41
KDYC
20/12/2016
149
Kính doanh
04/8/2017
667
DÂN SỰ
23/9/2015
627
DÂN SỰ
22/9/2015
626
DÂN SỰ
22/9/2015
103
DÂN SỰ
28/6/2016
634
DÂN SỰ
22/9/2015
632
DÂN SỰ
22/9/2015
75
DÂN SỰ
8/6/2015
63
DÂN SỰ
25/4/2016
59
DÂN SỰ
28/8/2013
243
DÂN SỰ
11/9/2015
89
DÂN SỰ
28/8/2015
106
DÂN SỰ
28/8/2015
27
DÂN SỰ
26/1/2016
21
DÂN SỰ
7/1/2016
19
DÂN SỰ
31/12/2015
51
DÂN SỰ
28/8/2015
58
DÂN SỰ
28/8/2015
38
DÂN SỰ
28/8/2015
39
DÂN SỰ
28/8/2015
88
DÂN SỰ
28/8/2015
77
DÂN SỰ
10/6/2016
79
DÂN SỰ
21/6/2016
81
DÂN SỰ
21/6/2016
80
DÂN SỰ
21/6/2016
135
DÂN SỰ
7/7/2016
200
DÂN SỰ
23/9/2016
191
DÂN SỰ
23/9/2016
192
DÂN SỰ
23/9/2016
195
DÂN SỰ
23/9/2016
140
DÂN SỰ
27/7/2017
19/tha 10/1/2018
196
DÂN SỰ
19/9/2017
156
16/8/2017 DÂN SỰ
48 28/8/2015 DÂN SỰ
616
dân sự
22/9/2015
15/THA
21/12/2017
29 22/1/2018
44 22/03/2018
43 22/03/2018
78 30/5/2018
76 29/5/2018 Hình sự
41
Hình sự
28/8/2015
406
Hình sự
15/9/2015
66
Hình sự
28/8/2015
65
Hình sự
28/8/2015
43
Hình sự
28/8/2015
35
Hình sự
23/3/2016
45
Hình sự
28/8/2015
07
Hình sự
12/11/2016
198
Hình sự
23/9/2016
99
Hình sự
03/05/2017
180
hình sự
6/9/2017
17/tha 08/1/2018
16/tha 08/1/2018
28 22/1/2018
244
HÔN NHÂN
11/9/2015
96 19/4/2017
116 10/9/2018
115 10/9/2018
117 10/9/2018
124
3/9/2015
120
3/9/2015
145
3/9/2015
143
03/9/2015
117
3/9/2015
119
03/9/2015
110
03/9/2015
356
11/9/2015
349
11/9/2015
354
11/9/2015
348
11/9/2015
352
11/9/2015
141
03/9/2015
18
11/9/2015
357
11/9/2015
358
11/9/2015
347
11/9/2015
350
11/9/2015
429
15/9/2015
437
15/9/2015
430
15/9/2015
439
15/9/2015
442
15/9/2015
15/9/2015
441
15/9/2015
536
21/9/2015
531
21/9/2015
529
21/9/2015
526
21/9/2015
517
21/9/2015
524
21/9/2015
545
21/9/2015
539
21/9/2015
549
21/9/2015
559
21/9/2015
547
21/9/2015
782
28/9/2015
562
21/9/2015
580
22/9/2015
566
22/9/2015
574
22/9/2015
572
22/9/2015
571
22/9/2015
568
22/9/2015
563
22/9/15
788
28/9/2015
789
28/9/2015
790
28/9/2015
792
28/9/2015
802
30/9/2015
803
30/9/2015
820
30/9/2015
812
30/9/2015
811
30/9/2015
794
30/9/2015
562
21/9/2015
794
30/9/2015
01
16/10/2015
09
16/11/2015
29
02//2/2016
30
02/2/2016
37
23/3/2016
38
23/32016
42
23/3/2016
39
23/3/2016
48/
23/6/2016
41
23/3/2016
46
23/3/2016
47
30/9/2015
45
23/6/2016
44
23/3/2016
136
21/7/2016
151
29/7/2016
155
29/7/2016
152
29/7/2016
154
29/7/2016
153
29/7/2016
156
29/7/2016
163
23/8/2016
173
31/8/2016
174
31/8/2016
204
23/9/2016
209
26/9/2016
51
30/12/2016
50
30/12/2016
48
29/12/2016
54
18/1/2017
67
01/3/2017
69
03/3/2017
118
30/6/2017
117
30/6/2017
121
30/6/2017
122
30/6/2017
120
30/6/2017
123
30/6/2017
119
30/6/2017
124
30/6/2017
134
10/7/2017
132
10/7/2017
135
21/7/2017
141
27/7/2017
184
12/9/2017
185
12/9/2017
190
12/9/2017
187
12/9/2017
199
25/9/2017
201
25/9/2017
200
25/9/2017
208
29/9/2017
205
29/9/2017
206
29/9/2017
207
29/9/2017
23
15/1/2018
27
16/1/2018
54
30/3/2018
48
30/3/2018
50
30/3/2018
59
30/3/2018
60
30/3/2018
65
30/3/2018
58
30/3/2018
61
30/3/2018
49
30/3/2018
52
30/3/2018
51
30/3/2018
57
30/3/2018
74
18/5/2018
75
18/5/2018
86
1/8/18
85
01/8/2018
94
1/8/2018
102
1/8/1018
96
9/8/2018
94
9/8/2018
107
16/8/2018
95
9/8/18
108
16/8/18
110
16/8/18
104
16/8/2018
103
16/8/2018
111
16/8/2018
102
16/8/2018
101
16/8/2018
100
16/8/2018
102
16/8/2018
112
21/8/2018
114
22/8/18
113
9/8/2018
162
28/9/2018
161
28/9/2018
155
28/9/2018
160
28/9/2018
159
28/9/2018
156
28/9/2018
158
28/9/2018
157
28/9/2018
154
28/9/2018
133
10/7/2017
79
30/7/2015
80
30/7/2015
2
83
30/7/2015
84
30/7/2015
86
30/7/2015
89
30/7/2015
93
30/7/2013
94
30/7/2012
97
30/7/2015
98
30/7/2015
101 30/7/2015
102 30/7/2015
106 30/7/2015
107 30/7/2015
109 30/7/2015
112 30/7/2015
114 30/7/2015
120 30/7/2015
121 30/7/2015
123 30/7/2015
125 30/7/2015
128 30/7/2015
129 30/7/2015
130 30/7/2015
183
11/9/2015
184
11/9/2015
185
11/9/2015
200
30/9/2015
20
15/7/2016
21
15/7/2016
26
15/7/2016
30
03/8/2016
29
03/8/2016
41
15/9/2016
64
30/9/2016
40
24/8/2016
66
30/9/2016
05
14/3/2018
03
05/3/2018
13
01/6/2018
15
01/6/2018
12
01/6/2018
11
01-/6/2018
14
01/6/2018
16
01/6/2018
25
06/7/2018
42
15/8/2018
119
28/9/2018
118
28/9/2018
117
28/9/2018
188
11/9/2015
66
30/7/2015
82
30/7/2015
59
30/7/2015
58
30/7/2015
149
14/8/2015
4
30/7/2015
65
30/7/2015
118
30/7/2015
69
30/7/2015
71
30/7/2015
70
30/7/2015
68
30/7/2015
53
30/7/2015
78
30/7/2018
75
30/7/2015
52
19/9/2016
99
30/7/2015
72
30/7/2015
104
30/7/2015
108
30/7/2015
181
11/9/2015
52
30/7/2015
81
30/7/2015
196
30/9/2015
43
15/9/2016
32
03/8/2016
21
15/7/2016
56
26/9/2016
49
19/9/2016
20
15/7/2016
48
15/9/2016
24
15/7/2016
58
26/9/2016
15
03/1/2018
47
15/9/2016
16
03/1/2017
17
3/1/2017
12
22/11/2016
07
18/11/2016
13
22/11/2016
10
22/11/2016
9
18/11/2016
08
27/4/2018
14
22/12/2016
27
10/3/2017
56
25/9/2017
50
11/9/2017
49
05/9/2017
51
21/9/2017
54
21/9/2017
53
21/9/2017
52
21/9/2017
55
21/9/2017
17
21/6/2018
18
21/6/2018
21
26/6/2018
91
20/9/2018
36
02/8/2018
64
14/9/2018
35
2/8/2018
92
20/9/2018
62
14/9/2018
105
26/9/2018
104
26/9/2019
63
14/9/2018
17
30/7/2015 ###
19
30/7/2015
20
30/7/2015
21
30/7/2015
22
30/7/2015
23
30/7/2015
24
30/7/2015
27
30/7/2015
28
30/7/2015
30
30/7/2015
35
30/7/2015
36
30/7/2015
37
30/7/2015
39
30/7/2015
40
30/7/2015
41
30/7/2015
42
30/7/2015
151 14/8/2015
154
14/8/2015
155
14/8/2015
157 14/8/2015
164 14/8/2015
166 14/8/2015
167 30/7/2015
177
26/8/2015
178
26/8/2015
179
11/9/2015
192
28/9/2015
01
07/10/2015
05
16/3/16
06
16/3/16
08
25/3/16
12
29/6/2016
19
15/7/2016
17
13/7/2016
16
01/7/2016
190
28/9/2015
37
03/8/2016
31
19/7/2016
29
15/7/2016
46
15/9/2016
45
15/9/2016
53
26/9/2016
54
26/9/2016
55
26/9/2016
38
15/8/2016
30/9/2016
59
30/9/2016
01
03/10/2016
03
18/11/2016
05
18/11/2016
11
22/11/2016
19
16/02/2017
20
16/02/2017
21
17/02/2017
23
28/02/2017
25
06/3/2017
29
23/5/2017
32
03/7/2017
35
12/7/2017
36
12/7/2017
39
24/8/2017
43
05/9/2017
44
05/9/2017
45
05/9/2017
46
05/9/2017
47
05/9/2017
04
15/3/2018
31
23/7/2018
43
17/8/2018
60
13/9/2018
61
13/9/2018
73
17/9/2018
71
17/9/2018
72
17/9/2018
76
18/9/2018
77
18/9/2018
74
18/9/2018
75
18/9/2018
78
18/9/2018
79
18/9/2018
80
18/9/2018
84
20/9/2018
85
20/9/2018
83
19/9/2018
102
24/9/2018
103
24/9/2018
101
24/9/2018
114
26/9/2018
115
26/9/2018
07
16/3/2016
04
16/3/2016
2
31
23/5/2017
48
07/9/2017
07
14/3/2018
41
31/8/2017
33
30/7/2018
06
14/3/2018
08
18/11/2016
30
23/5/2017
38
10/8/2017
28
23/3/2017
02
20/10/2017
34
01/8/2018
19
26/6/2018
106 30/7/2015
158
14/8/2015
51
19/9/2016
57
26/9/2016
04
18/11/2016
150
14/8/2015
77
30/7/2015
73
30/7/2015
163
14/8/2015
76
30/7/2015
03
14/12/2015
54
07/9/2018
53
07/9/2018
52
07/9/2018
55
07/9/2018
56
07/9/2018
59
11/9/2018
57
11/9/2018
37
10/8/2017
42
01/9/2017
41
15/8/2018
39
15/8/2018
25
30/7/2015
38
15/8/2018
50
19/9/2016
46
05/9/2018
44
05/9/2018
45
05/9/2018
37
15/8/2018
81
18/9/2018
82
18/9/2018
22
02/7/2018
23
02/7/2018
2
24
02/7/2018
26
06/7/2018
27
06/7/2018
28
06/7/2018
29
06/7/2018
47
05/9/2018
48
05/9/2018
49
05/9/2018
50
05/9/2018
51
05/9/2018
65
14//9/2018
88
20//9/2018
86
20//9/2018
87
20//9/2018
89
20//9/2018
90
20//9/2018
14
30/7/2015
09
30/7/2015
2
16
30/7/2015
08
30/7/2015
10
30/7/2015
11
30/7/2015
05
30/7/2015
03
30/7/2015
15
30/7/2015
12
30/7/2015
06
30/7/2015
116
26/9/2018
43
30/7/2015
44
30/7/2015
45
30/7/2015
63
30/7/2015
64
30/7/2015
74
30/7/2015
131
05/8/2015
132
05/8/2015
26
10/3/2017
18 10/01/2017
34
11/7/2017
189
11/9/2015
2
30/7/2015
122
30/7/2015
40
31/8/2017
93
21/9/2018
67
14/9/2018
66
14/9/2018
94
13/9/2018
69
14/9/2018
70
14/9/2018
68
14/9/2018
24
28/2/2017
110
26/9/2018
112
26/9/2018
111
26/9/2018
113
26/9/2018
109
26/9/2018
110
26/9/2018
111
26/9/2018
107
26/9/2018
108
26/9/2018
106
26/9/2018
96
21/9/2018
95
21/9/2018
99
21/9/2018
81
21/9/2018
98
21/9/2018
97
21/9/2018
58
11/9/2018
40
15/8/2018
120
28/8/2018
121
28/8/2018
122
28/8/2018
117/THA
28/9/2015
76
30/5/2017
118/THA
28/9/2015
275/THA
20/9/2017
101A/THA
28/9/2015
265
19/9/2017
191
22/8/17
170
04/8/2017
103/THA
28/9/2015
166
03/8/2017
178
14/8/2017
237/THA
13/9/2017
106/THA
30/6/2017
179/THA
14/8/2017
206/THA
01/9/2017
24
05/4/2017
87
08/6/2017
217
07/9/2017
294/THA
22/9/2017
25/THA
04/7/2016
159
01/8/17
26
17/4/2017
55
22/5/17
143
14/7/2017
120/THA
03/7/2017
58/THA
23/5/2017
176
11/8/2017
142
14/7/2017
20
29/3/2018
207/THA
1/9/2017
276
20/9/2017
113/THA
3/7/2017
139
14/7/2017
141
14/7/2017
273/THA
20/9/2017
81/THA
05/6/2017
274/THA
20/9/2017
245/THA
15/9/2017
108/THA
30/6/2017
35/THA
18/5/2017
188/THA
16/8/2017
11
17/01/2017
79
20/9/2018
06/THA
03/3/2016
115/THA
28/9/2015
82/THA
05/6/2017
07/THA
03/3/2016
38/THA
19/5/2017
168
03/8/2017
21A/THA
16/7/2015
194
22/8/17
270/THA
19/9/2017
100/THA
27/6/2017
266
19/9/2017
109/THA
30/6/2017
267
19/9/2017
135
14/7/2017
132
14/7/2017
134
14/7/2017
71/THA
29/5/2017
133
14/7/2017
97/THA
26/6/2017
54
22/5/17
105/THA
27/6/2017
104/THA
27/6/2017
53
22/5/17
260
18/9/2017
182
14/8/2017
181
14/8/2017
153
17/7/2017
99/THA
27/6/2017
123/THA
07/7/2017
285/THA
21/9/2017
183
14/8/2017
138/THA
14/7/2017
114/THA
03/7/2017
47
22/5/17
197
22/8/17
305/THA
25/9/2017
160
01/8/17
162
01/8/17
127/THA
14-7-2017
201
25/8/17
204/THA
1/9/2017
283
21/9/2017
307/THA
25/9/2017
308/THA
25/9/2017
271/THA
19/9/2017
261
19/9/2017
32
18/5/17
167
03/8/2017
248/THA
15/9/2017
98/THA
26/6/2017
209
05/9/17
308/THA
25/9/2017
146/THA
14/7/2017
211
05/9/17
212
05/9/17
152
17/7/2017
210
05/9/17
145/THA
14/7/2017
16/THA
16/7/2015
309/THA
25/9/2017
92/THA
22/9/2015
193
22/8/17
33/THA
28/7/2015
61/THA
24/8/2015
62/THA
23/5/2017
59/THA
24/8/2015
45/THA
19/5/2017
230/THA
12/9/2015
48/THA
18/8/2015
94/THA
23/6/2017
94/THA
24/9/2015
66/THA
25/5/2017
175
10/8/2017
185
14/8/2017
180
14/8/2017
156/THA
1/8//2017
34
18/5/17
49
22/5/17
51/THA
24/8/2015
184/THA
14/8/2017
195
22/8/17
01/THA
02/10/2017
199
22/8/17
67/THA
25/8/2015
282
21/9/2017
196
22/8/17
263/THA
19/9/2017
80/THA
08/9/2015
165
03/8/2017
55/THA
24/8/2015
56/THA
24/8/2015
21/THA
27/6/2016
248/THA
15/9/2017
174/THA
10/8/2017
173/THA
10/8/2017
66/THA
25/8/2015
98/THA
17/9/2015
27/THA
15/7/2016
13/THA
26/5/2016
216
05/9/2017
255/THA
18/9/2017
256/THA
18/9/2017
213
05/9/2017
281/THA
20/9/2017
119/THA
03/7/2017
280/THA
20/9/2017
218
07/9/2017
219
07/9/2017
186
14/8/2017
08/THA
07/7/2015
07/THA
07/7/2015
107/THA
30/6/2017
229/THA
12/9/2017
140
14/7/2017
09/THA
07/7/2015
06/THA
07/7/2015
03/THA
07/7/2015
05/THA
07/7/2015
04/THA
07/7/2015
84/THA
15/9/2015
16/THA
02/3/2017
82/THA
10/9/2015
19/THA
02/3/2017
14/THA
02/3/2017
20/THA
02/3/2017
17/THA
02/3/2017
15/THA
02/3/2017
18/THA
02/3/2017
56
22/5/17
319
27/9/2017
02/THA
07/7/2015
95/THA
21/9/2016
01/THA
07/7/2015
97/THA
17/9/2015
257
18/9/2017
02/THA
21/12/2015
223
12/9/2017
50
22/5/17
43/THA
14/8/2015
187/THA
15/8/2017
95/THA
23/9/2017
39/THA
19/5/2017
262/THA
19/9/2017
147/THA
14/7/2017
94/THA
21/9/2016
203/THA
30/8/2017
54/THA
30/8//2016
227/THA
12/9/2017
69
12/9/2018
83/THA
10/9/2015
22/THA
2/3/2017
121/THA
28/9/2015
46/THA
9/8/2018
21
02/3/2017
177/THA
11/8/2017
77/THA
07/9/2015
69/THA
24/8/2015
100/THA
28/9/2015
40/THA
19/5/2017
122
07/7/2017
42/THA
14/8/2015
279
20/9/2017
155/THA
28/7//2017
47/THA
13/8/2018
39/THA
14/8/2015
57
22/5/17
60/THA
30/8/2016
73/THA
29/5/2017
29
18/5/17
42/THA
19/5/2017
40/THA
14/8/2015
27
22/7/2015
28
23/7/2015
59/THA
30/8/2016
22
20/7/2015
30
27/7/2015
64
15/9/2016
32
03/8/2016
41
19/8/2016
57/THA
24/8/2016
35
04/8/2016
25
21/7/2016
26
22/7/2015
14
09/7/2015
24
21/7/2015
66/THA
07/9/2018
77/THA
21/9/2016
23
21/7/2015
41/THA
19/5/2017
258
18/9/2017
29
27/7/2015
12
26/5/2016
36/THA
28/7/2015
42
19/8/2016
34
04/8/2016
18/THA
16/7/2015
93/THA
22/9/2015
38/THA
10/8/2015
91/THA
21/9/2015
12
07/7/2015
92
22/6/2017
30
03/8/2016
253/THA
18/9/2017
58/THA
24/8//2015
71/THA
31/8/2015
36
04/8/2016
33
03/8/2016
76
20/9/2018
254/THA
18/9/2017
63
14/9/2016
46/THA
19/5/2017
44/THA
16/8/2015
10
07/7/2016
164/THA
03/8/2017
31
03/8/2016
130
23/9/2016
68/THA
25/8/2015
17/THA
07/7/2015
46/THA
18/8/2015
252/THA
18/9/2017
75/THA
1/9/2015
90/THA
21/9/2015
231/THA
12/9/2015
36/THA
12/7/2018
101/THA
24/9/2015
232/THA
12/9/2015
45/THA
17/8/2015
91/THA
21/9/2016
64/THA
24/8/2015
65/THA
25/8/2015
233/THA
13/9/2016
17
22/3/2018
251/THA
18/9/2017
102/THA
23/9/2016
54A/THA
30/8/2016
78/THA
07/9/2015
28
20/4/2017
79/THA
21/9/2016
78/THA
21/9/2016
314
26/9/2017
79
07/9/2015
72/THA
31/8/2015
17
22/6/2016
53/THA
30/8/2016
80
21/9/2018
88
16/9/2015
26
15/7/2016
18
22/6/2016
121/THA
07/7/2017
86/THA
15/9/2015
35/THA
21/6/2018
65
15/9/2016
14
03/6/2016
74/THA
21/9/2016
86/THA
21/9/2016
19
22/6/2016
87/THA
21/9/2016
62
14/9/2016
04
10/11/2016
20
22/6/2016
91/THA
21/9/2016
01/THA
21/12/2015
10
26/5/2016
09
26/5/2016
236/THA
13/9/2017
89/THA
21/9/2016
83/THA
21/9/2016
92/THA
21/9/2016
15
03/6/2016
150
17/7/2017
108/THA
23/9/2016
16
03/6/2016
50/THA
30/8/2016
29
03/8/2016
76/THA
21/9/2016
32
03/8/2016
109/THA
26/9/2016
148
17/7/2017
150
17/7/2017
37/THA
04/8/2016
01/THA
03/10/2016
23/THA
1/7/2016
38/THA
10/8/2016
58
05/9/2016
40/THA
19/8/2016
57/THA
5/9/2016
149
17/7/2017
88/THA
21/9/2016
22/THA
1/7/2016
69/THA
19/9/2016
190/THA
22/8/2017
80/THA
21/9/2016
28/THA
29/7/2016
215
05/9/2017
81/THA
21/9/2016
264
19/9/2017
13/THA
20/01/2017
12/THA
20/01/2018
66/THA
19/9/2016
67/THA
19/9/2016
07
20/12/2016
259
18/9/2017
5/THA
22/11/2016
25
17/4/2017
80/THA
05/6/2017
8
28/12/2016
79/THA
05/6/2017
02
26/10/16
288/THA
21/9/2017
9
11/01/2017
228/THA
12/9/2017
115/THA
03/7/2017
10
11/01/2017
64/THA
23/5/2017
63/THA
23/5/2017
118/THA
03/7/2017
117/THA
03/7/2017
298/THA
25/9/2017
59/THA
23/5/2017
301/THA
25/9/2017
300/THA
25/9/2017
208
05/9/17
87
27/9/2018
48
22/5/17
200
22/8/17
289/THA
21/9/2017
189/THA
21/8/2017
250/THA
15/9/2017
247/THA
15/9/2017
68/THA
29/5/2017
299/THA
25/9/2017
157
01/8/2017
124
14/7/2017
126
14/7/2017
198
22/8/17
226/THA
12/9/2017
131
14/7/2017
291/THA
22/9/2017
192
22/8/17
205/THA
01/9/2017
169
04/8/2017
61
30/8/2018
297/THA
25/9/2017
225
12/9/2017
202/THA
29/8/2017
269
19/9/2017
59
30/8/2048
02
09/11/2017
58/Q Đ
28/8/2018
21
29/3/2018
81
21/9/2018
09
06/02/2018
08
06/02/2018
71/Q Đ
12/9/2018
12/THA
19/3/2018
03
14/11/2017
77
20/9/2018
26
18/5/2018
83/Q Đ
21/9/2018
67/Q Đ
7/8/2018
43/THA
31/7/2018
42/THA
31/7/2018
18/THA
29/3/2018
05
03/01/2018
06
06/02/2018
13/THA
22/3/2018
75
20/9/2018
15/THA
22/3/2018
16
22/3/2018
07
06/02/2018
28
28/5/2018
64, 06/9/2018
57 23/8/2018
65, 07/9/2018
82/Q Đ
21/9/2018
19/THA
29/3/2018
74
20/9/2018
60
30/8/2018
11
09/02/2018
10
08/02/2018
24
11/5/2018
14/THA
22/3/2018
45/THA
9/8/2018
22
03/5/2018
25
18/5/2018
27
27/5/2018
23
08/5/2018
30
07/6/2018
56, 23/8/2018
14/THA
22/3/2018
53 20/8/2018
29
07/6/2018
86/THA
27/9/2018
54, 20/8/2018
34
15/6/2018
32
11/6/2018
31
11/6/2018
63
30/8/2018
37
18/7/2018
40
18/7/2018
38
18/7/2018
39
18/7/2018
49. 17/8/2018
50/QĐ
17/8/2018
43/THA
31/7/2018
41
30/7/2018
52, 17/8/2018
48
14/8/2018
68
10/9/2018
73, 19/9/2018
51, 17/8/2018
62
30/8/2018
55, 20/8/2018
70
12/9/2018
84/Q Đ
27/9/2018
72, 13/9/2018
78/THA
20/9/2018
15/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
16/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
17/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
20/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
21/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
22/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
23/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
25/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
26/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
27/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
28/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
29/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
31/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
35/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
36/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
37/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
38/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
42/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
43/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
44/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
45/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
46/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
47/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
49/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
50/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
51/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
52/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
55/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
56/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
57/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
58/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
59/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
60/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
61/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
65/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
66/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
67/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
68/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
69/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
70/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
71/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
72/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
73/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
74/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
75/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
77/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
78/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
79/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
80/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
81/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
82/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
83/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
85/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
86/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
87/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
89/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
90/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
91/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
92/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
93/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
94/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
95/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
98/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
100/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
101/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
102/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
103/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
104/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
106/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
107/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
113/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
114/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
115/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
116/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
117/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
118/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
119/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
120/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
121/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
122/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
124/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
125/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
127/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
128/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
129/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
130/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
131/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
132/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
133/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
134/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
135/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
136/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
137/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
138/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
140/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
141/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
142/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
143/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
144/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
145/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
148/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
149/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
150/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
151/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
152/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
153/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
154/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
155/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
157/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
158/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
159/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
160/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
163/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
166/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
167/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
169/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
170/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
171/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
172/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
173/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
174/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
175/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
176/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
177/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
178/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
179/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
180/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
181/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
183/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
184/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
185/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
186/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
187/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
188/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
189/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
191/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
192/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
193/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
194/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
195/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
196/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
197/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
199/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
200/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
202/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
203/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
204/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
205/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
206/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
207/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
208/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
209/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
210/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
211/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
212/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
214/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
215/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
216/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
217/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
219/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
220/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
221/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
224/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
225/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
226/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
227/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
228/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
229/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
230/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
231/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
232/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
234/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
236/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
238/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
239/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
240/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
241/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
242/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
243/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
246/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
249/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
250/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
251/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
253/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
255/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
264/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
265/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
266a/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
266c/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
266d/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
267/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
268/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
269/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
270/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
271/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
272/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
273/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
274/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
275/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
276/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
277/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
278/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
279/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
280/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
281/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
282/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
283/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
285/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
286/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
287/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
288/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
289/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
290/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
291/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
292/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
293/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
294/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
295/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
296/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
297/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
298/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
299/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
300/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
301/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
303/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
304/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
305/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
306/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
307/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
308/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
309/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
310/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
311/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
312/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
313/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
315/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
316/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
317/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
318/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
319/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
320/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
321/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
322/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
324/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
326/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
327/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
328/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
329/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
330/QĐ-
CCTHADS
16.9
331/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
332/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
333/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
334/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
335/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
336/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
337/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
338/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
339/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
341/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
342/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
343/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
344/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
345/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
347/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
348/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
349/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
350/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
351/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352a/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352b/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
353/QĐ-
CCTHADS
21.9.2015
354/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
356/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
357/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
358/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
359/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
360/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
362/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
365/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
366/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
366a/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
373/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
375/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
376/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
377/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
378/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
380/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
381/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
382/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
383/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
384/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
385/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
387/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
389/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
390/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
391/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
392/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
393/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
395/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
396/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
398/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
399/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
400/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
401/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
402/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
403/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
404/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
406/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
408/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
409/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
410/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
412/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
413/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
01/QĐ-CCTHA
02/11/2015
02/QĐ-CCTHA
02/11/2015
03/QĐ-CCTHA
02/11/2015
04/QĐ-CCTHA
02/11/2015
05/QĐ-CCTHA
02/11/2015
06/QĐ-CCTHA
02/11/2015
07/QĐ-CCTHA
02/11/2015
08/QĐ-CCTHA
02/11/2015
11/QĐ-CCTHA
02/11/2015
12/QĐ-CCTHA
02/11/2015
13/QĐ-CCTHA
02/11/2015
14/QĐ-CCTHA
02/11/2015
16/QĐ-CCTHA
02/11/2015
17/QĐ-CCTHA
02/11/2015
18/QĐ-CCTHA
02/11/2015
19/QĐ-CCTHA
02/11/2015
20/QĐ-CCTHA
02/11/2015
21/QĐ-CCTHA
02/11/2015
22/QĐ-CCTHA
02/11/2015
23/QĐ-CCTHA
02/11/2015
24/QĐ-CCTHA
02/11/2015
25/QĐ-CCTHA
02/11/2015
26/QĐ-CCTHA
02/11/2015
27/QĐ-CCTHA
02/11/2015
28/QĐ-CCTHA
02/11/2015
29/QĐ-CCTHA
02/11/2015
30/QĐ-CCTHA
02/11/2015
31/QĐ-CCTHA
02/11/2015
32/QĐ-CCTHA
02/11/2015
33/QĐ-CCTHA
02/11/2015
34/QĐ-CCTHA
02/11/2015
35/QĐ-CCTHA
02/11/2015
36/QĐ-CCTHA
02/11/2015
37/QĐ-CCTHA
02/11/2015
38/QĐ-CCTHA
02/11/2015
39/QĐ-CCTHA
02/11/2015
40/QĐ-CCTHA
02/11/2015
41/QĐ-CCTHA
02/11/2015
42/QĐ-CCTHA
02/11/2015
43/QĐ-CCTHA
02/11/2015
44/QĐ-CCTHA
02/11/2015
45/QĐ-CCTHA
02/11/2015
46/QĐ-CCTHA
02/11/2015
47/QĐ-CCTHA
02/11/2015
48/QĐ-CCTHA
02/11/2015
49/QĐ-CCTHA
02/11/2015
50/QĐ-CCTHA
02/11/2015
51/QĐ-CCTHA
02/11/2015
52/QĐ-CCTHA
02/11/2015
53/QĐ-CCTHA
02/11/2015
54/QĐ-CCTHA
02/11/2015
55/QĐ-CCTHA
02/11/2015
56/QĐ-CCTHA
02/11/2015
57/QĐ-CCTHA
02/11/2015
58/QĐ-CCTHA
02/11/2015
61/QĐ-CCTHA
06/11/2015
62/QĐ-CCTHA
06/11/2015
68/QĐ-CCTHA
06/11/2015
69/QĐ-CCTHA
06/11/2015
70/QĐ-CCTHA
06/11/2015
71/QĐ-CCTHA
06/11/2015
72/QĐ-CCTHA
06/11/2015
75/QĐ-CCTHA
06/11/2015
76/QĐ-CCTHA
06/11/2015
77/QĐ-CCTHA
23/11/2015
78/QĐ-CCTHA
23/11/2015
79/QĐ-CCTHA
24/11/2015
80/QĐ-CCTHA
24/11/2015
81/QĐ-CCTHA
24/11/2015
82/QĐ-CCTHA
24/11/2015
83/QĐ-CCTHA
10/12/2015
85/QĐ-CCTHA
17/12/2015
87/QĐ-CCTHA
18/12/2015
88/QĐ-CCTHA
29/12/2015
89/QĐ-CCTHA
04/01/2016
90/QĐ-CCTHA
04/01/2016
91/QĐ-CCTHA
14/03/2016
92/QĐ-CCTHA
14/03/2016
93/QĐ-CCTHA
14/03/2016
94/QĐ-CCTHA
14/03/2016
95/QĐ-CCTHA
14/03/2016
96/QĐ-CCTHA
14/03/2016
97/QĐ-CCTHA
14/03/2016
98/QĐ-CCTHA
14/03/2016
99/QĐ-CCTHA
14/03/2016
100/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
101/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
102/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
103/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
104/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
105/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
106/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
107/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
108/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
109/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
110/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
111/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
112/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
113/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
114/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
115/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
116/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
117/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
118/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
119/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
120/QĐ-
CCTHADS
25/3/2016
121/QĐ-
CCTHADS
29/3/2016
122/QĐ-
CCTHADS
01/4/2016
123/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
124/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
126/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016
127/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016
130/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
131/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
132/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
133/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
134/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
135/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
136/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
137/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
139/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
140/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
141/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
142/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
143/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
145/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
146/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
148/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
149/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
150/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
152/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
153/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
154/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
155/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
158/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
159/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
160/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
161/QĐ-
CCTHADS
01/6/2016
162/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
163/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
165/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
166/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
167/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
168/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
170/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
171/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
172/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
173/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
175/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
177/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
178/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
179/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
187/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
188/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
189/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
190/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
191/QĐ-
CCTHADS
22/7/2016
192/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016
193/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016
194/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
195/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
196/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
196a/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
197/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
198/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
199/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
200/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
202/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016
203/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016
207/QĐ-
CCTHADS
12/8/2016
213/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
214/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
215/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
216/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
218/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
219/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
220/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
221/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
222/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
223/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
224/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
225/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
227/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
228/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
229/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
230/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
234/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
235/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
236/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
237/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
239/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016
240/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016
241/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
242/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
243/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
244/QĐ-
CCTHADS
01/9/2016
245/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016
246/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016
247/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
248/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
249/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
250/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
252/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
254/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
255/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
256/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
257/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
258/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
259/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
260/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
261/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
262/QĐ-
CCTHADS
13/9/2016
263/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
264/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
265/QĐ-
CCTHADS
15/9/2016
266/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
268/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
269/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
270/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
01/QĐ-
CCTHADS
11/11/2016
02/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
03/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
04/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
05/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
06/QĐ-
CCTHADS
14/02/2017
07/QĐ-
CCTHADS
02/3/2017
08/QĐ-
CCTHADS
21/3/2017
09/QĐ-
CCTHADS
22/3/2017
10/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
11/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
13/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
14/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
15/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
16/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
17/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
18/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
19/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
21/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
22/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
23/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
24/QĐ-
CCTHADS
07/4/2017
27/QĐ-
CCTHADS
10/4/2017
28/QĐ-
CCTHADS
17/4/2017
29/QĐ-
CCTHADS
18/4/2017
30/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017
31/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017
32/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
33/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
34/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
35/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
36/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
37/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
40/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
41/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
42/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
43/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
44/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
45/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
46/QĐ-
CCTHADS
12/6/2017
47/QĐ-
CCTHADS
19/6/2017
48/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
49/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
50/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
51/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
52/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
53/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
54/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
55/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
56/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
57/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
58/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
59/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
60/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
61/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
62/QĐ-
CCTHADS
27/6/2017
63/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
64/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
65/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
66/QĐ-
CCTHADS
67/QĐ-
28/6/2017
CCTHADS
68/QĐ-
03/7/2017
CCTHADS
69/QĐ-
03/7/2017
CCTHADS
70/QĐ-
03/7/2017
CCTHADS
71/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
72/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
73/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
75/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
76/QĐ-
13/7/2017
CCTHADS
77/QĐ-
13/7/2017
CCTHADS
78/QĐ-
13/7/2017
CCTHADS
79/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
80/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
81/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
82/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
83/QĐ-
17/7/2017
CCTHADS
84/QĐ-
17/7/2017
CCTHADS
85/QĐ-
19/7/2017
CCTHADS
86/QĐ-
20/7/2017
CCTHADS
90/QĐ-
20/7/2017
CCTHADS
91/QĐ-
25/7/2017
CCTHADS
25/7/2017
92/QĐ-
CCTHADS
93/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
94/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
95/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
96/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
97/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
99/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
100/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
101/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
102/QĐ-
03/8/2017
CCTHADS
103/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
104/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
105/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
106/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
107/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
108/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
109/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
110/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
112/QĐ-
14/8/2017
CCTHADS
113/QĐ-
17/8/2017
CCTHADS
114/QĐ-
17/8/2017
CCTHADS
115/QĐ-
17/8/2017
CCTHADS
17/8/2017
116/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
117/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
118/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
119/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
120/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
121/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
122/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
123/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
124/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
125/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
126/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
127/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
128/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017
129/QĐ-
CCTHADS
22/8/17
130/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017
131/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017
132/QĐ-
CCTHADS
24/8/2017
133/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
134/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
135/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
136/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
137/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
138/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
139/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
140/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
141/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
142/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
143/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
144/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
145/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
146/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
147/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
148/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
149/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
150/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
151/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
152/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
153/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
154/QĐ-
CCTHADS
05/9/2017
155/QĐ-
CCTHADS
06/9/2017
156/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
157/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
158/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
159/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
160/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
162/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
163/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
164/QĐ-
CCTHADS
15/9/2017
165/QĐ-
CCTHADS
18/9/2017
166/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
167/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
168/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
169/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
170/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
171/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
171/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
01/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
02/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
03/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
04/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
06/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
07/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
08/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
09/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
10/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
11/QĐ-
CCTHADS
11/12/2017
12/QĐ-
CCTHADS
05/01/2018
13/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
14/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
15/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
16/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
17/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
18/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
19/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
20/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
21/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
22/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
23/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
24/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
25/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
26/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
27/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
28/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
29/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
30/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
31/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
32/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
33/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
34/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
35/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
36/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
37/QĐ-
CCTHADS
02/4/2018
38/QĐ-
CCTHADS
06/4/2018
39/QĐ-
CCTHADS
06/4/2018
40/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018
41/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018
42/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018
43/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018
44/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018
45/QĐ-
CCTHADS
10/4/2018
46/QĐ-
CCTHADS
11/4/2018
47/QĐ-
CCTHADS
11/4/2018
48/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018
49/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018
50/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018
51/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018
52/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018
53/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
54/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
55/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
56/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
57/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
58/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
59/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018
60/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
61/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
62/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
63/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
64/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
65/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
66/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
67/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
68/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
69/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
70/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018
71/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018
72/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018
73/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018
74/QĐ-
CCTHADS
02//2018
75/QĐ-
CCTHADS
09/5/2018
76/QĐ-
CCTHADS
09/6/2018
77/QĐ-
CCTHADS
16/5/2018
78/QĐ-
CCTHADS
22/5/2018
79/QĐ-
CCTHADS
22/5/2018
80/QĐ-
CCTHADS
23/5/2018
81/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018
82/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018
83/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018
84/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018
86/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
87/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
88/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
89/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
90/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
92/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
93/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
94/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
95/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
96/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
97/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
98/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
99/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
100/QĐ-
CCTHADS
13/6/2018
102/QĐ-
CCTHADS
15/6/2018
103/QĐ-
CCTHADS
15/6/2018
104/QĐ-
CCTHADS
15/6/2018
105/QĐ-
CCTHADS
19/6/2018
106/QĐ-
CCTHADS
19/6/2018
106a/QĐ-
CCTHADS
20/6/2018
107/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
108/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
109/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
110/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
111/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
112/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
113/QĐ-
CCTHADS
02/7/2018
114/QĐ-
CCTHADS
02/7/2018
115/QĐ-
CCTHADS
02/7/2018
116/QĐ-
CCTHADS
06/7/2018
117/QĐ-
CCTHADS
06/7/2018
118/QĐ-
CCTHADS
13/7/2018
119/QĐ-
CCTHADS
13/7/2018
121/QĐ-
CCTHADS
24/7/2018
122/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018
123/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018
124/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018
125/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018
126/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
127/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
128/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
129/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
130/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
131/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
132/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
133/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
134/QĐ-
CCTHADS
01/08/2018
135/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
136/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
137/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
138/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
139/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018
140/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018
141/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018
142/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018
143/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018
144/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
145/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
146/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
147/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
148/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
149/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
150/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
151/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
152/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
153/QĐ-
CCTHADS
15/8/2018
154/QĐ-
CCTHADS
16/8/2018
155/QĐ-
CCTHADS
16/8/2018
156/QĐ-
CCTHADS
16/8/2018
157/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
158/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
159/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
160/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
161/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
162/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
163/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
164/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
165/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
166/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
167/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
168/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
169/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
170/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
171/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
172/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
173/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
174/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
175/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
177/QĐ-
CCTHADS
27/8/2018
178/QĐ-
CCTHADS
27/8/2018
179/Đ-
CCTHADS
27/8/2018
180//QĐ-
CCTHADS
28/8/2018
181/QĐ-
CCTHADS
28/8/2018
182/QĐ-
CCTHADS
28/8/2018
183/QĐ-
CCTHADS
28/8/2018
184/QĐ-
CCTHADS
29/8/2018
185/QĐ-
CCTHADS
29/8/2018
186/QĐ-
CCTHADS
30/8/2018
187/QĐ-
CCTHADS
31/8/2018
188/QĐ
07/9/2018
189/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018
190/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018
191/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018
192/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018
193/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018
194/QĐ-
CCTHADS
11/9/2018
15/QĐ-CCTHA
14.4.2017 Hùng hùng
14/QĐ-CCTHA
14.4.2018 Dân sự
42/QĐ-CCTHA
21/8/2017
43/QĐ-CCTHA
21/8/2017
44/QĐ-CCTHA
21/8/2017
62/QĐ-CCTHA
25/8/2017
63/QĐ-CCTHA
25/8/2017
76/QĐ-CCTHA
29/8/2017
75/QĐ-CCTHA
29/8/2017
74/QĐ-CCTHA
29/8/2017
50/QĐ-CCTHA
22/8/2017
54/QĐ-CCTHA
22/8/2017
51/QĐ-CCTHA
22/8/2017
57/QĐ-CCTHA
22/8/2017
52/QĐ-CCTHA
22/8/2017
56/QĐ-CCTHA
22/8/2017
53/QĐ-CCTHA
22/8/2017
55/QĐ-CCTHA
22/8/2017
126/QĐ-CCTHA
29/9/2017
127/QĐ-CCTHA
29/9/2017
128/QĐ-CCTHA
29/9/2017
129/QĐ-CCTHA
29/9/2017
39/26.6.2018 Hùng
38/26.6.2018 HÙng
65/QĐ-CCTHA
ngày 20.92016 Thông
140/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
64/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015
49/QĐ-CCTHA
ngày 13.9.2016
141/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
79/Qđ-CCTHA
22.9.2016
87/QĐ-CCTHA
22.9.2016
97/QĐ-CCTHA
28.92016
98/QĐ-CCTHA
28.9.206
94/QĐ-CCTHA
ngày 28.92016
125/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
191/QĐ-CCTHA
ngày 26.9.2015
114/QĐ-CCTHA
ngày 31.8.2015
67/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015
130/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
147/25.9.2015
78/QĐ-CCTHA
ngày 22.9.2016
12/QĐ-CCTHA
ngày 14.4.2016
16/QĐ-CCTHA
ngày 22.4.2016
29/QĐ-CCTHA
ngày 24.6.2016
92/QĐ-CCTHA
ngày 28.9.206
147/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
127/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
124/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
131/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
33/QĐ-CCTHA
19/7/2017
34/QĐ-CCTHA
19/7/2017
35/QĐ-CCTHA
19/7/2017
70/QĐ-CCTHA
24/8/2015
47/QĐ-CCTHA
13/9/2016
72/QĐ-CCTHA
29/8/2017
73/QĐ-CCTHA
29/8/2017
77/QĐ-CCTHA
29/8/2017
93/19.9.2017
94/19.9.2017
123//QĐ-CCTHA
29/9/2017
124/QĐ-CCTHA
29/9/2017
142/25.9.2015 Thông
53/10.8.2015 Thông
122/29.9.2016 Thông
15/14.4.2016 Thông
01/23.10.2017 Thông
05/18.12.2017 Thông
04/18.12.2017 Thông
08/17.01.2018 Thông
07/17.01.2018 Thông
13/12.3.2018
14/12.3.2018
15/12.3.2018
16/29.3.2018
19/29.3.2018
20/29.3.2018
30/11.4.2018 Tháng 4
31/11.4.2018
32/11.4.2018
35/23.4.2018
51/6.8.2018 Tháng 8
52/6.8.2018 Thông
53/6.8.2018
54/6.8.2018
55/6.8.2018
56/6.8.2018
57/6.8.2018
58/6.8.2018
59/6.8.2018
60/6.8.2018
01/22.10.2015 Tâm
20/20.6.2017
21/20.6.2017
35/28.7.2016
05/28.01.2016
157/25.9.2015
22/20.6.2017
156/25.9.2015
166/25.9.2015 Tâm
165/25.9.2015 Binh
167/25.9.2015
24/27.5.2016
164/25.9.2015
57/13.8.2015
152/25.9.2015
158/25.9.2015
159/25.9.2015
155/25.9.2015
07/19.02.2016
163/25.9.2015
19/ 27.4.2016
25/31.5.2016
83/22.9.2016
171/25.9.2015
61/21.9.2016
03/30.12.2015
36/2.8.2016
53/13.9.2016
57/16.9.2016
46/08.9.2016
84/22.9.2016
111/28.9.2016
128/29.92016
12/14.4.2017
13/14.4.2017
153/25.9.2015
54/14.9.2016
17/03.5.2017
16/03.5.2017
78/29.8.2017
109/28.9.2016
129/29.9.2016
134/ 29.9.2016
135/29.9.2016
61/24.8.2017
37/10.8.2017
38/11.8.2017
30/13.7.2017
31/13.7.2017
81/06.9.2017
107/28.9.2016
90/13.9.2017
86/07.9.2017
02/ 04.12.2017
98/ 21.9.2017
99/21.9.2017
100/21.9.2017
102/28.9.2017
103/28.9.2017
104/28.9.2017
92/13.9.2017
63/21.9.2016
03/04.12.2017
91/13.9.2017
06/18.12.2017
41/02.7.2018
40/02.7.2018
42/20.7.2018
43/20.7.2018
48/30.7.2018
47/30.7.2018
49/30.7.2018
50/30.7.2018
66/16.8.2018
64/06.8.2018
65/06.8.2018
11/22.5.2017
67/16.8.2018
74/12.9.2018
73/06.9.2018
185/26.9.2015
186/26.9.2015
132/29.9.2016
77/12.9.2018
78/12.9.2018
79/12.9.2018
83/21.9.2018 Tâm
135/16.9.2015 Bình
176/26.9.2015 Dân sự
92/27.8.2015 Dân sự
86/27.8.2015 Dân sự
103/27.8.2015 Dân sự
07/06.8.2015 Hình sự
40/06.8.2015 Dân sự
187/26.9.2015 Hôn nhân
34/06.8.2015 Dân sự
189/26.9.2015 Dân sự
82/27.8.2015 Hình sự
48/06.8.2015 Hình sự
91/27.8.2015 Hình sự
104/27.8.2015 Dân sự
44/06.8.2015 Hình sự
93/27.8.2015 Dân sự
05/06.8.2015 Dân sự
90/27.8.2015 Hình sự
98/27.8.2015 Hình sự
46/06.8.2015 Dân sự
119/03.9.2015 Hình sự
30/06.8.2015 Dân sự
02/06.8.2015 Dân sự
88/27.8.2015 Dân sự
182/26.9.2015 Dân sự
29/06.8.2015 Dân sự
85/27.8.2015 Dân sự
172/25.9.2015 Dân sự
60/18.8.2015 Dân sự
59/18.8.2015 Dân sự
136/16.9.2015 Dân sự
117/03.9.2015 Dân sự
59/18.8.2015 Dân sự
116/03.9.2015 Dân sự
178/26.9.2015 Dân sự
179/26.9.2015 Dân sự
139/21.9.2015 Hình sự
60/14.9.2016 Hình sự
61/14.9.2016 Hình sự
79/21.9.2016 Dân sự
77/19.9.2016 Hình sự
41/07.9.2016 Hình sự
42/07.9.2016 Hình sự
80/20.9.2016 Dân sự
Dân sự
Dân sự
10/10.3.2017 Dân sự
39/11.8.2017 Dân sự
41/11.8.2017 Dân sự
40/11.8.2017 Dân sự
49/22.8.2017 Dân sự
45/22.8.2017 Dân sự
46/22.8.2017 Dân sự
48/22.8.2017 Dân sự
94/14.9.2017 Dân sự
95/21.9.2017 Dân sự
09/12.3.2018 KDTM
10/12.3.2018 KDTM
68/17.8.2018 Hình sự
74/QĐ-CCTHA
24/8/2015 Sau
193/QĐ-CCTHA
26/9/2015
49/QĐ-CCTHA
10/8/2015
11/QĐ-CCTHA
10/3/2016
50/QĐ-CCTHA
10/8/2015
133/QĐ-CCTHA
15/9/2015
109/QĐ-CCTHA
31/8/2015
13/QĐ-CCTHA
14/4/2016
45/QĐ-CCTHA
8/9/2016
66/QĐ-CCTHA
21/9/2016
73/QĐ-CCTHA
21/9/2016
74/QĐ-CCTHA
21/9/2016
82/QĐ-CCTHA
22/9/2016
95/QĐ-CCTHA
28/9/2016
96/QĐ-CCTHA
28/9/2016
99/QĐ-CCTHA
28/9/2016
25/QĐ-CCTHA
28/02/2018
101/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
102/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
103/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
44/QĐ-CCTHA
30/7/2018
123/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
117/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
118/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
21/QĐ-CCTHA
29/3/2018
114/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
25/04/4/2018
09/QĐ-CCTHA
27/2/2017
08/QĐ-CCTHA
27/2/2017
07/QĐ-CCTHA
27/2/2017
06/QĐ-CCTHA
27/2/2017
05/QĐ-CCTHA
27/2/2017
04/QĐ-CCTHA
27/2/2017
54
13/8/2015
31
27/6/2016
55
13/8/2015
22/QĐ-CCTHA
29/3/2018
26/QĐ-CCTHA
28/2/2018
116/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
115/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
23/QĐ-CCTHA
10/7/2017
24
10/7/2017
25
10/7/2017
27/QĐ-CCTHA
10/7/2017
26/QĐ-CCTHA
10/7/2017
26/QĐ-CCTHA
04/4/2018
29/QĐ-CCTHA
13/7/2017
60/QĐ-CCTHA
23/8/2017
28/QĐ-CCTHA
06/4/2018
70/QĐ-CCTHA
17/8/2018
22/QĐ-CCTHA
24/6/2016
31/QĐ-CCTHA
24/6/2016
83/QĐ-CCTHA
7/9/2017
84/QĐ-CCTHA
7/9/2017
82/QĐ-CCTHA
7/9/2017
87/QĐ-CCTHA
13/9/2017
69/QĐ-CCTHA
13/8/2018
11/12.3.2018
34/QĐ-CCTHA/
12/4/2018
27/QĐ-CCTHA
06/4/2018
33/QĐ-CCTHA
12/4/2018
125/QĐ-THA
29/9/2016
61/QĐ-CCTHA
06.8.2018
62/QĐ-CCTHA
06/8/2018
85/QĐ-CCTHA
28/9/2018
86/QĐ.THA
28/9/2018
82/21.9.2018 Thông
84/24.9.2018
76/12.9.2018
75/12.9.2018
81/20.9.2018
80/20.9.2018
24/9/2018 Bình
24/9/2018
24/9/2018
02/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
04/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
05/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
14/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
4,800,000 dương
15/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
3,687,500 dương
16/QĐ-CCTHA,
3/9/2015
1,000 dương
18/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
7,282,000 chung
21/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
3,839,737 chung
22/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung
23/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung
24/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
697,631 vinh
25/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,060,000 vinh
30/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
7,500,000 vinh
31/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
33/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
8,050,000 vinh
36/QĐ-CCTHA,
7/8/2015
3,200,000 vinh
38/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
2,500,000 vinh
39/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,371,500 vinh
40/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,250,000 vinh
41/QĐ-CCTHA,
7/9/2012
### vinh
42/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
44/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,255,000 vinh
45/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
47/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
48/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
2,844,100 vinh
50/QĐ-CCTHA,
10/9/2015
2,000,000 vinh
51/QĐ-CCTHA,
11/9/2015
9,323,573 Dương
55/QĐ-CCTHA,
17/9/2015
6,600,000 Dương
57/QĐ-CCTHA,
23/9/2015
1,900,000 Dương
59/QĐ-CCTHA,
23/9/2015
1,500,000 Dương
60/QĐ-CCTHA,
24/9/2015
200,000 Dương
02/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
6,036,000 Dương
03/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
1,626,325 Dương
04/QĐ_CCTHA,
12/10/2015
### Dương
06/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương
07/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
4,500,000 Dương
08/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
3,150,000 Dương
09/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
5,800,000 Dương
10/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
3,200,000 Dương
11/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương
12/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
6,450,000 Dương
17/QĐ-CCTHA,
20/10/2015
200,000 Dương
19/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung
20/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung
23/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung
30/QĐ-CCTHA,
01/8/2016
3,200,000 dương
31/QĐ-CCTHA,
18/8/2016
1,000,000 vinh
32/QĐ-CCTHA,
22/8/2016
### vinh
33/QĐ-CCTHA,
30/8/2016
### vinh
34/QD-CCTHA,
16/9/2016
### vinh
35/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
4,550,000 vinh
36/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
###
37/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
### vinh
38/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
9,125,000 vinh
53/QĐ-CCTHA,
22/9/2016
### Dương
01/QĐ-CCTHA,
25/10/2016
1,020,000 chung
02/QĐ-CCTHA,
10/11/2016
### dương
2a/QĐ-CCTHA,
20/1/2017
### chung
03/QĐ-CCTHA,
03/4/2017
### dương
04/QĐ-CCTHA,
04/5/2017
6,000,000 chung
06/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2017
### Dương
07/QĐ-
CCTHADS,
06/7/2017
### Dương
08/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ
09/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ
10/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
1,077,500 Dương
14/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
4,000,000 vinh
16/QĐ-CCTHA,
18/8/2017
2,374,142 vinh
17/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
1,300,000 vinh
19/QĐ-CCTHA,
ngày 18/8/2017
4,980,128 vinh
20/QĐ-
CCTHADS ,
18/8/2017
### Vinh
21/QĐ-CCTHA,
25/8/2017
1,125,150 Vinh
22/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### Vinh
23/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
3,500,000 vinh
24/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
25/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
26/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
27/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
28/QĐ-
CCTHADS, ngày
05/9/2017
2,291,137 vinh
29/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
30/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
934,350 vinh
31/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
200,000 Thọ
32/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
550,000 thọ
33/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
3,750,000 Thọ
01/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương
02/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương
04/QĐ-
CCTHADS,
06/12/2017
9,137,000 chung
05/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
9,840,942 Dương
06/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
### chung
07/QD-
CCTHADS,
22/1/2018
6,510,000 chung
08/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
4,256,000 chung
09/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
### chung
10/QĐ-
CCTHADS,
24/5/2018
### thọ
11/QĐ-
CCTHADS,
18/6/2018
3,305,456 Thọ
12/QĐ-
CCTHADS,
1,808,586 dương
13/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
200,000 chung
14/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
### chung
15/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
### vinh
16/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
928,750 Vinh
17/QĐ-
CCTHADS,
12/7/2018
1,051,800 Vinh
18/QĐ-
CCTHADS,
12/7/2018
### Vinh
19/QĐ-
CCTHADS,
23/7/2018
### dương
20/QĐ-
CCTHADS;
23/7/2018
2,000,000 dương
21/QĐ-
CCTHADS,
23/7/2018
### Dương
22/QĐ-
CCTHADS,
25/7/2018
2,500,000 chung
23/QĐ-
CCTHADS,
25/7/2018
### chung
24/QĐ-
CCTHADS,
25/7/2018
### chung
25/QĐ-
CCTHADS,
10/8/2018
### Dương
26/QĐ-
CCTHADS,
10/8/2018
2,510,950 vinh
27/QĐ-
CCTHADS,
10/8/2018
### vinh
28/QĐ-
CCTHADS,
17/8/2018
777,450 vinh
29/QĐ-
CCTHADS,
17/8/2018
### vinh
30/QĐ-
CCTHADS,
20/8/2018
### vinh
31/QĐ-
CCTHADS,
20/8/2018
### vinh
32/QĐ-
CCTHADS,
21/8/2018
1,252,520 Dương
33/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
34/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
35/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
7,800,000 vinh
36/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
37/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
38/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
39/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
40/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
41/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
42/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
43/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
3,210,082 vinh
44/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
2,250,000 vinh
45/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
5,000,000 vinh
46/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh
47/QĐ-
CCTHADS,
06/9/2018
1,387,859 chung
48/QĐ-CCTHA,
10/9/2018
### Thọ
49/QĐ-CCTHA,
10/9/2018
### thọ
50/QĐ-CCTHA,
14/9/2018
2,465,690 vinh
51/QĐ-CCTHA,
14/9/2018
### vinh
52/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
### Thọ
53/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
### Thọ
54/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
### Thọ
56/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
879,637 Thọ
57/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
1,073,228 Thọ
58/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
3,654,579 vinh
59/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
### vinh
60/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
2,027,000 vinh
61/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
7,539,297 vinh
62/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
200,000 vinh
63/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
### dương
64/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
### dương
65/QĐ-
CCTHADS,
20/9/2018
### dương
04/QĐ-CCTHA
28.7.2015 Minh
07/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai
08/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai
11/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai
14/QĐ-CCTHA
09.9.2015 Lai
16/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
17/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
18/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
20/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
21/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
22/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
23/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
24/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
31/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
33/QĐ-CCTHA
15.9.2015 Thành
36/QĐ-CCTHA
21.9.2015
Minh
38/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
39/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
40/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
41/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
42/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
43/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
10/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai
45/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
46/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
47/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
48/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
49/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
50/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
51/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
52/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
53/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
55/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
56/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
57/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
58/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
59/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
61/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
62/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
63/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
64/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
65/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
66/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
68/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
70/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
72/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
75/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
76/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
77/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
79/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
80/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
84/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
88/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
91/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
92/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
93/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
94/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
95/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
96/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
97/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
98/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
99/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Lai
102/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Minh
103/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
104/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
105/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
106/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
108/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
109/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
112/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
113/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
118/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
65B/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Minh
121/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
122/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
123/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
125/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
126/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
110/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
136/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
139/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
141/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
142/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
144/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
147/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
149/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
150/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
155/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
157/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
160/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
161/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
162/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
163/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
170/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
172/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
180/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
183/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
176/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
185/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
186/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
187/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
188/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
189/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
190/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
191/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
194/QĐ-
CCTHA Lai
195/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
198/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
199/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
200/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
201/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
202/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
203/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
204/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
206/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
207/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
208/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
209/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
210/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
211/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
213/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
214/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
218/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
219/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
221/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
222/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
223/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
224/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
225/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
226/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
227/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
229/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
230/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
232/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
233/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
234/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
235/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
236/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
237/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
238/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
240/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
241/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
242/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
243/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
244/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
245/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
246/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
247/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
248/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
249/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
250/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
251/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
252/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
253/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
254/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
255/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
256/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
257/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
258/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
259/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
260/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
261/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
262/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
263/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
264/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
265/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
266/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
268/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
269/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
270/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
271/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
272/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
273/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
274/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
275/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
276/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
282/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
283/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
285/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
286/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
287/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
289/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
293/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
294/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
295/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
296/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
297/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
300/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
307/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
308/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
311/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
315/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
316/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
317/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
318/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
319/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
320/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
321/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
323/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
324/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
01/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai
02/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai
03/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai
04/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm
05/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm
06/QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành
07QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành
08/QĐ-CCTHA
18.11.2015 Lâm
13/QĐ-CCTHA
07.12.2015 Lai
16/QĐ-CCTHA
10.12.2015 Lai
17/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm
18/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm
19/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm
20/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
21/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
26/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
27/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
28/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
29/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
30/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
31/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
32/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
37/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
38/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
40/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Minh
41/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
43/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
44/QĐ-CCTHA
06.01.2016 Lâm
46/QĐ-CCTHA
12.01.2016 Thành
47/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Thành
48/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Lâm
49/QĐ-CCTHA
29.01.2016 Thành 40488000
51/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga
22/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga
52/QĐ-CCTHA
11.3.2016 Thành
53/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành
54/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành
54/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành
56/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành
61/QĐ-CCTHA
25.5.2016 Thành
62/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
63/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
64/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
66/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Nga
67/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Minh
65A/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Nga
69/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Lai
70/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Lai
71/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành
72/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành
73/QĐ-CCTHA
19.7.2016 Thành
74/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lai
75/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm
77/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm 1.982E+09
78/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành
79/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành
80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai 1.022E+09
80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai
82/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Lai
83/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
84/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
85/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
86/QĐ-CCTHA
02.8.2016 Thành
88/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai
90/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Minh
91/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Nga
92/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai
93/QĐ-CCTHA
11.8.2016 Thành
96/QĐ-CCTHA
16.8.2016 MInh
97/QĐ-CCTHA
16.8.2016 Minh
98/QĐ-CCTHA
26.8.2016 Lai
99/QĐ-CCTHA
05.9.2016 Lai
101/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai
102/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai 981306
103/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai
104/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
105/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
106/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
107/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Minh
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
196/QĐ-
CCTHA
29.9.2016 Thành
01/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
02/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
03/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
04/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
06/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Nga
09/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga
10/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Minh
11/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga
12/QĐ-CCTHA
12.12.2016 Lai
13/QĐ-CCTHA
15.12.2016 Thành
14/QĐ-CCTHA
20.12.2016 Minh
15/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành
16/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành
18/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh
19/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Nga
20/QĐ-CCTHA
16.01.2017 NGa
21/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh
22/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh
23/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh
26/QĐ-CCTHA
07.3.2017 Nga
28./QĐ-CCTHA
23.3.2017 Minh
29/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga
30/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga
31/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
32/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
33/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
45/QĐ-CCTHA
18.4.2017 Minh
47/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm
48/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm
49/QĐ-CCTHA
27.4.2017 Minh
50/QĐ-CCTHA
15.5.2017 Nga
56/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
57/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
58/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Minh
61/QĐ-CCTHA
03.7.2017 Nga
63/QĐ-CCTHA
10.7.2017 Thành
64/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
65/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
66/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai
67/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai
68/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
69/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
74/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
75/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
76/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
79/QĐ-CCTHA
29.8.2017 Minh
80/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Thành
81/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga
82/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga
83/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
84/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
85/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
86/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
87/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Lâm
88/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
89/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
90/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
91/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Nga
92/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Thành
93/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành
94/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành
95/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
96/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
97/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
98/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
99/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
100/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
102/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
103/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Nga
104/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
105/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
106/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
107/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
108/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
115/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
116/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
117/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
118/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
120/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
121/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
122/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
123/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
124/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
125/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
126/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
127/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
128/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
129/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
130/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
131/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
132/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
133/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
134/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
135/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
136/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
137/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
138/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
139/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
140/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
141/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
142/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
144/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
145/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
146/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
148/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
149/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
150/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
151/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
152/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
153/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
154/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
155/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
156/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
157/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
158/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
159/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
160/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
161/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
162/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
163/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
164/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
165/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
166/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
01/QĐ-
CCTHADS
18.12.2017 Nga
02/QĐ-
CCTHADS
08.01.2018 Nga
03/QĐ-
CCTHADS
10.01.2018 Nga
04/QĐ-
CCTHADS
16.01.2018 Nga
05/QĐ-
CCTHADS
12.02.2018 Thành
06/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
08/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
09/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
10/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
11/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
12/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
13/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
14/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
15/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
16/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
17/QĐ-
CCTHADS
09.4.2018 Nga
18/QĐ-
CCTHADS
09.4.2018 Nga
19/QĐ-
CCTHADS
10.4.2018 Nga
20/QĐ-
CCTHADS
13.4.2018 Nga
21/QĐ-
CCTHADS
14.4.2018 Lai
22/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
23/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
24/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
25/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
26/QĐ-
CCTHADS
20.4.2018 Nga
27/QĐ-
CCTHADS
20.4.2018 Nga
28/QĐ-
CCTHADS
20.4.2018 Nga
29/QĐ-
CCTHADS
07.5.2018 Lai
30/QĐ-
CCTHADS
07.5.2018 Lai
31/QĐ-
CCTHADS
08.5.2018 Nga
32/QĐ-
CCTHADS
30.5.2018 Minh
33/QĐ-
CCTHADS
30.5.2018 Thành
34/QĐ-
CCTHADS
01.6.2018 Minh
35/QĐ-
CCTHADS
07.6.2018 Minh
36/QĐ-
CCTHADS
22.6.2018 Minh
37/QĐ-
CCTHADS
02.7.2018 Minh
38/QĐ-
CCTHADS
04.7.2018 Thành
39/QĐ-
CCTHADS
04.7.2018 Thành
40/QĐ-
CCTHADS
04.7.2018 Thành
41/QĐ-
CCTHADS
12.7.2018 Thành
42/QĐ-
CCTHADS
12.7.2018 Thành
43/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
44/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
45/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
46/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
47/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
48/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
49/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
50/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
51/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
52/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
53/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
54/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Thành
55/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Thành
56/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Minh
57/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Minh
58/QĐ-
CCTHADS
02.8.2018 Minh
59/QĐ-
CCTHADS
06.8.2018 Nga
60/QĐ-
CCTHADS
06.8.2018 Nga
61/QĐ-
CCTHADS
14.8.2018 Lai
62/QĐ-
CCTHADS
16.8.2018 Nga
63/QĐ-
CCTHADS
20.8.2018 Nga
64/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
65/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
66/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
67/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
68/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
69/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
70/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
71/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
72/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
1 xin lỗi công khai
2
3
4
5
6
7
8