Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 611

CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

PHỤ LỤC VII


(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2016/TT-BTP ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tư pháp)

DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
(Đến ngày 30 tháng 9 năm 2018)

Nghĩa vụ thi hành án

Quyết định Lý do chưa thi hành


Tên người Địa chỉ của Bản án, quyết định thi hành án Ngày, tháng,
Số Đơn năm xác
phải thi hành người phải thi (số, ký hiệu, ngày (số, ký minh gần
TT vị Loại nghĩa vụ thi Điểm
án hành án tháng năm, của ...) hiệu, ngày b nhất
tháng năm) hành án Điểm a Khoản 1
Khoản
Điểm c Khoản 1
điều 44a điều 44a
1 điều
44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tổng cộng 3715 4,799,773,586,380 4,596,084,264,186 203,689,322,194

Cục THADS
1 TP Đà Nẵng

05/HSST
Nguyễn Hữu 580 Ông Ích Khiêm 27/01/2015 42/QĐ-CTHA Án phí HSST: 200.000đ
1 Dương TP Đà Nẵng của TAND TP Đà Nẵng 11/3/2015 Án phí DSST: 73.842.354đ 74,042,354 25/4/2015

22/QĐPT-KDTM
23/3/2012
Trương Văn Hiệu 160 Hùng Vương, Tòa phúc thẩm TAND tối 154/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
2 Nguyễn Thị Huy TP Đà Nẵng cao tại Đà Nẵng 28/5/2012 111629858đ 111,629,858 15/7/2015

86 Bùi Kỷ,
P.Khuê Trung, 08/HSST
20/3/2013
Lê Thăng Long Cẩm Lệ, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 57/QĐ-CTHA Án phí HSST: 600.000đ
3 Nguyễn Võ Mẫn Nẵng Đà Nẵng 17/5/2013 Án phí DSST: 12.969.118đ 12,870,000 30/12/2014
211/3 Nguyễn
Công Trứ, P. An Án phí HSST, HSPT:
249/HSPT
Lê Thị Tuyết Hải Bắc, Q.Sơn 23/7/2012 Tòa phúc thẩm 69/QĐ-CTHA 400.000đ
4 Trang Trà, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 15/8/2012 Án phí DSST: 54.627.000đ 55,027,000 16/12/2014

Án phí HSST, HSPT


600.0000đ
tổ 27C P.Hòa An, Án phí cấp dưỡng 400.000đ
352/HSPT
Trần Đình Hoàng Cẩm Lệ, TP Đà 30/9/2013 Tòa phúc thẩm 27/QĐ-CTHA Án phí DSST: 5.000.000đ
5 Nguyễn Công Sơn Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 14/11/2013 6,000,000 30/12/2014

259 Lê Duẩn, P Án phí HSST, HSPT


245
Tân Chính, Thanh 18/4/2005 Tòa phúc thẩm 62/QĐ-THA 100.000đ;
6 Ngô Văn An Khê, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 13/02/2006 Sung công 167.500.000đ 167,600,000 2/6/2015

K120/2/9 Lý Thái
Tổ, P Thạc Gián,
38
Thanh Khê, TP Đà 17/01/1994 Tòa phúc thẩm 189/THA
7 Lê Thị Vịt Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 18/10/1994 Tiền trốn thuế 6.860.000đ 6,860,000 6/7/2015

44 Tuyên Sơn 18,


tổ 149, P. Hòa
Cường Nam, Hải
51
Châu, TP Đà 28/01/2000 Tòa phúc thẩm 48/THA Sung công quỹ NN:
8 Trần Kỳ Phương Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 10/4/2000 205.042.786đ 164,035,000 31/3/2015

210 Bạch Đằng, P.


Phước Ninh, Hải
246
Châu, TP Đà 02/5/1996 Tòa phúc thẩm 178/THA Sung công quỹ NN: (52 CHỈ
9 Nguyễn Đức Hùng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 25/7/1996 VÀNG) Điểm c 312,000,000 3/6/2015

51/1 Điện Biên


Phủ, tổ 128 P Hòa
Khê, Thanh Khê, 04/QĐST-DS 06/8/2008 55/QĐ-THA
10 Nguyễn Nhơn TP Đà Nẵng của TAND TP Đà Nẵng 11/8/2008 Án phí DSST: 3.700.000đ 3,700,000 3/6/2015

25 Trần Huy Liệu,


P Khuê Trung,
31/QĐ-PT
Công ty TNHH Cẩm Lệ, TP Đà 13/8/2009 Tòa phúc thẩm 710/QĐ-THA Án phí KDTMST:
11 Vạn Lực Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/8/2009 24.231.538đ 24,231,538 12/5/2014
P308 khu F,
Chung cư A2 nam
cầu Cẩm Lệ, Hòa 11/KDTM-ST
19/10/2012
Châu, Hòa Vang, Tòa án nhân dân thành phố 16/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
12 Nguyễn Thị Hồng TP Đà Nẵng Đà Nẵng 05/12/2012 4.280.650đ 4,280,650 29/1/2015

tổ 79 phường
109/DSST
Huỳnh Thị Kim Thạc Gián, Thanh 24/9/2003 Tòa án nhân dân 44/QĐTHA.CĐ
13 Vân Khê, Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 21/8/2006 Án phí DSST: 8.406.360đ 8,406,360 7/7/2015

126B Tống Phước


Phổ, phường Hòa
Cường Bắc, Hải
300/HSPT
Châu, TP Đà 29/3/2011 Tòa phúc thẩm 03/QĐ-CTHA Án phí HSST: 200.000đ
14 Trần Thái Vũ Nẵng TAND tối cáo tại Đà Nẵng 17/10/2011 Án phí DSST: 9.750.000đ 9,950,000 25/8/2014
k94/5 mai lão
Bạng, phường
Thuận Phước,
10/HSPT
quận hải Châu, Tp 05/11/2013 Tòa phúc thẩm 40/QĐ-CTHA Án phí HSST: 400.000đ
15 Hồ Bích Nga Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 Án phí DSST: 84.770.000đ 85,170,000 24/3/2015

tổ 47 (109 mới),
Hòa Cường Bắc,
07/HSPT
Hải Châu, Đà 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 28/QĐ-CTHA
16 Phạm Ngọc Sơn Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/11/2013 Án phí DSST: 22.000.000đ 22,000,000 20/3/2015

139 Phan Chu


07/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Trinh, Hải Châu, 29/3/2012 Tòa án nhân dân 124/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
17 Đình Khánh Đà Nẵng TP Đà Nẵng 11/4/2012 43.450.000đ 43,450,000 16/3/2015

Lê Sỹ Cần 3120 lvender-In-


17/QĐST-DS
Lê Phượng St louis Mo- 04/8/2011 Tòa án nhân dân 34/QĐ-CTHA Án phí DSST:
18 Lê Long 63139-USA thành phố Đà Nẵng 17/8/2011 18.461.538đ 18,461,538 30/9/2014

04B Nguyễn Chí


Thanh, phường
104/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Thạch Thang, Hải 20/8/2010 Tòa án nhân dân 576/QĐ-THA Án phí KDTMST:
19 MTV Đoàn Long Châu, Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 31/8/2010 20.597.000đ 20,597,000 11/4/2014
49 Phạm Hồng
Thái, Hải Châu 1, 105/
508
Hải Châu, TP Đà 20/7/2005 Tòa phúc TAND QĐTHA.CĐ Án phí HSST: 50.000đ
20 Kiều Thạch Nẵng tối cao tại Đà Nẵng 17/3/2006 Án phí DSST: 28.228.000đ 28,278,000 7/7/2015

K442/H42/21
Hoàng Diệu,
phường Bình
42/HSPT
Thuận, Hải Châu, 23/11/2009 Tòa phúc thẩm 30/QĐ-THA Sung công quỹ NN:
21 Hứa Phú Đức TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 22/12/2009 5.500.000đ 5,500,000 3/6/2015

tổ 17B phường
Thuận Phước, 52/HSPT
29/11/2012
quận Hải Châu, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
22 Lê Thị Hải Vân TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 21/01/2013 46.650.000đ 46,650,000 8/7/2015

K53/37 đường 2/9


phường Hòa
Cường Nam, Hải
54/HSPT
Châu, TP Đà 29/11/2012 Tòa phúc thẩm 32/QĐ-CTHA Án phí DSST:
23 Hồ Xuân Quốc Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 21/01/2013 19.232.000đ 19,232,000 2/6/2015

tổ 26 phường Tân
Chính, quận Sung công quỹ NN: (08 CHỈ
296
Thanh Khê, TP Đà 03/8/1992 Tòa phúc thẩm 26/QĐ-THA VÀNG
24 Võ Thị Phượng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/1992 24k) điểm C 32,000,000 2/6/2015

Công ty TNHH K64/43 Trần Cao


thương mại và dịch Vân, phường Tam
102/QĐST-KDTM
vụ Trầm Hương Thuận, Thanh 20/8/2010 Tòa án nhân dân 613/QĐ-THA Án phí KDTMST:
25 Nghĩa Thành Khê, Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 10/9/2010 33.531.000đ 33,531,000 16/12/2014

76B Lê Độ,
Công ty TNHH phường Chính
118/QĐST-KDTM
TM&DVTH Tiến Gián, Thanh Khê, 30/9/2010 Tòa án nhân dân 75/QĐ-THA Án phí KDTMST:
26 Dũng Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 08/11/2010 11.639.000đ 11,639,000 27/5/2014
K63/H9/15 Phạm
Văn Nghị, phường
Công ty TNHH Thạc Gián, quận
93/QĐST-KDTM
thương mại Minh Thanh Khê, TP Đà 05/8/2010 Tòa án nhân dân 581/QĐ-THA Án phí KDTMST:
27 Chí Nẵng thành phố Đà Nẵng 31/8/2010 18.322.000đ 18,322,000 7/7/2014

tổ 32A, phường Án phí HSST: 15.000đ


Hòa Thuận Tây, 534
29/11/1993 Án phí DSST: 1.350.000đ
quận Hải Châu, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 132/THA Sung công quỹ NN: 04 chỉ
28 Trần Công Hòa TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 01/3/1994 vàng 24K 16,127,000 30/9/2014

tổ 207 phường
Hòa Minh, quận
341/HSPT
Liên Chiểu, TP 10/6/2009 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-THA Án phí DSST:
29 Lê Quang Trung Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/7/2009 964.000đ 964,000 21/5/2015

tổ 08A, phường Án phí DSST 477.000đ


46/HSPT
Huỳnh Thị Hết Hòa An, Cẩm Lệ, 24/11/2009 Tòa phúc thẩm 43/QĐ-THA ÁN phí HSST và HSPT
30 Nguyễn Văn Lâm TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 12/4/2010 250.000đ 727,000 13/4/2015

tổ 13 phường
Chính Gián, quận 546
23,26/7/2004
Thanh Khê, TP Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 21/QĐ-THA Bồi thường NN:
31 Nguyễn Đức Dũng Nẵng tại Đà Nẵng 23/11/2007 48.101.000đ 48,101,000 17/4/2015
tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 41/QĐ-CTHA Án phí DSST:
32 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 11/3/2015 20.600.000đ 20,600,000 21/7/2015

tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 99/QĐ-CTHA Bồi thường CD:
33 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 15/7/2015 60.000.000đ 60,000,000 21/7/2015

tổ 15 (5 cũ)
phường An Hải 184/QĐST-KDTM
15/11/2007
Hồ Tấn Vũ Tây, Sơn Trà, Đà Tòa án nhân dân thành phố 61/QĐ-THA Án phí KDTMST:
34 Trần Thị Vân Nẵng Đà Nẵng 22/11/2007 6.000.000đ 6,000,000 16/3/2015

tổ 93 (33 cũ)
phường An Hải 45/HSST
23/9/2013
Huỳnh Lê Duy Bắc, Sơn Trà, TP Tòa án nhân dân thành phố 38/QĐ-CTHA Án phí DSST:
35 Việt Đà Nẵng Đà Nẵng 27/11/2013 113.283.260đ 113,283,260 16/7/2015
tổ 7 Phước Hòa,
phường Khuê 27/QĐST-KDTM
20/4/2010
Công ty TNHH Trung, Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân thành phố 105/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
36 Thảo Vy TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/3/2012 23.214.700đ 23,214,700 14/4/2015

Nguyễn Thanh 19/QĐST-KDTM


Sơn- chủ DN tư 498/16 Trần Cao 28/5/2008 Tòa án nhân dân 245/QĐ-THA Án phí KDTMST:
37 nhân Bảo Cẩm Vân, TP Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 03/6/2008 6.937.000đ 6,937,000 24/3/2015
364 Trưng Nữ
23/KDTM-ST
Nguyễn Thị Bạch Vương, TP Đà 22/9/2011 Tòa án nhân dân 120/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
38 Tuyết Nẵng thành phố Đà Nẵng 11/4/2012 2.000.000đ 2,000,000 24/3/2015
tạm trú:tổ 29
phường Mân Thái,
Sơn Trà, TP Đà
Nẵng (địa chỉ:
03/DSPT
12720 Oak 19/10/2010 Tòa phúc thẩm 37/QĐ-CTHA Án phí DSST:
39 Trần Thị So Knollrd Poway, TAND tối cao tại Đà Nẵng 18/7/2012 11.539.938đ 11,539,938 16/3/2015

178 Ông Ích


Khiêm, phường
Tam Thuận, quận 328/HSPT
10/9/2014 Án phí HSST, HSPT
Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 07/QĐ-CTHA 400.000đ
40 Văn Hữu Thiết Nẵng tại Đà Nẵng 16/10/2014 Án phí DSST 112.909.047đ 113,309,047 31/10/2014

thôn Lệ Sơn 1, xã
Hòa Tiến, huyện 91/QĐ-
22/HSST
Hòa Vang, TP Đà 22/5/2015 Tòa án nhân dân CTHADS Án phí HSST 200.000đ
41 Bùi Văn Viện Nẵng thành phố Đà Nẵng 07/7/2015 Án phí DSST 112.681.333đ 112,881,333 22/7/2015

lô 401 KDC
Quảng Thắng tổ
142 phường Hòa Án phí HSST, HSPT
214/HSPT
Minh, Liên Chiểu, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 131/QĐ-CTHA 400.000đ
42 Hoàng Thái Ngọc Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 51.600.000đ 52,000,000 28/7/2015

tổ 107 phường
Tam Thuận, quận
11/HSPT-QĐ
Nguyễn Khánh Thanh Khê, TP Đà 05/11/2013 Tòa phúc thẩm 39/QĐ-CTHA Án phí DSST:
43 Dũng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 76.240.000đ 76,240,000 29/7/2015

17 Phạm Văn 265/QĐTHA-


270/KDTM-ST
Công ty TNHH Nghị, thành phố 09/6/2006 Tòa án nhân dân CĐ Án phí KDTMST:
44 Kim Đô Đà Nẵng thành phố Hồ Chí Minh 25/8/2006 11.162.000đ 11,162,000 29/7/2015
45 Trương Chí
246
Cương, thành phố 19/4/2005 Tòa phúc thẩm 155/QĐ-THA Hoàn trả cho quỹ
45 Lưu Tiến Bình Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 23/6/2006 hoàn thuế 4.888.104.747đ 4,888,104,747 30/7/2015

253/1 Hải Phòng,


phường Tân
Chính, quận
398/HSPT
Thanh Khê, thành 01/12/2014 Tòa phúc thẩm 28/QĐ-CTHA Án phí DSST:
46 Phạm A Lin phố Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 24/12/2014 106.440.000đ 106,440,000 5/1/2015

59 Thanh Sơn,
phường Thanh
Bình, quận Hải
01/HSPT
Nguyễn Đắc Linh Châu, TP Đà 06/01/2015 Tòa phúc thẩm 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
47 Phạm Đinh Mỵ My Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 28/01/2015 25.852.000đ 258,520,000 30/7/2015

126B Tống Phước


Phổ, phường Hòa
Cường Bắc, Hải
48/HSPT
Châu, TP Đà 25/11/2009 Tòa phúc thẩm 22/QĐ-THA Án phí DSST:
48 Trần Thái Vũ Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 22/12/2009 116.619.130đ 116,619,130 5/8/2015

137 Phan Chu


Trinh, tổ 28
Nguyễn Đình Quý phường Phước
Ung Văn Như Ninh, quận Hải
53
Huấn Châu, TP Đà 01/02/1994 Tòa phúc thẩm 07/THA Án HSST: 100.000đ,
49 Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 15/4/1994 Phạt 10.000.000đ 10,100,000 31/7/2015

đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
50 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 10/9/2013 77.093.123đ 77,093,123 1/7/2015
tổ 2, phường
Thanh Khê Tây, Án phí HSST, HSPT
213/HSPT
quận Thanh Khê, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 125/QĐ-CTHA 400.000đ
51 Nguyễn Phan Huy TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 6.908.550đ 7,308,550 30/7/2015

đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 01/QĐ-CTHA Bồi thường CD
52 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 2.158.080.000đ 2,158,080,000 1/7/2015

147/33 Nguyễn
Tri Phương,
phường Vĩnh
Trung, quận 27/QĐST-KDTM
25/5/2011
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 328/QĐ-THA Án phí KDTMST:
53 Sông Thương Nẵng Đà Nẵng 09/6/2011 18.390.150đ 18,390,150 3/8/2015

109 Nguyễn Bỉnh


Khiêm, phường
An Hải Tây, quận 49/KDTM-ST
17/9/2010
Sơn Trà, thành Tòa án nhân dân thành phố 113/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
54 Trần Thị Gái phố Đà Nẵng Đà Nẵng 23/11/2010 27.322.000đ 27,322,000 4/8/2015

77 Lê Đình Lý,
phường Vĩnh
Trung, quận 33/KDTM-ST
28/7/2010
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 575/QĐ-THA Án phí KDTMST:
55 Dũng Ngọc Nẵng Đà Nẵng 31/8/2010 7.619.871đ 7,619,871 4/8/2015

tổ 42 An Thuần,
phường An Hải 14/HSST
16/5/2014
Tây, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 109/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
56 Lê Văn Thống Trà, TP Đà Nẵng Đà Nẵng 24/6/2014 ÁN phí DSST 2.500.000đ 2,700,000 5/8/2015
tổ 19, phường
Phước Mỹ, quận 35/HSST
22/8/2013
Sơn Trà, thành Tòa án nhân dân thành phố 11/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
57 Đinh Văn Việt phố Đà Nẵng Đà Nẵng 08/10/2013 ÁN phí DSST 18.092.650đ 18,292,650 3/8/2015

số 29 Trưng Nhị,
tổ 32A, phường
Hòa Thuận Tây, 16/HSST
11/6/2014
thành phố Đà Tòa án nhân dân thành phố 138/QĐ-CTHA
58 Trần Công Hòa Nẵng Đà Nẵng 23/7/2014 Phạt 2.350.000đ 2,350,000 31/7/2015

45 Lý Thái Tổ,
104
Nguyễn Thị Kim phường Thạc 08/3/1999 Tòa phúc thẩm 130/QĐ-THA Án phí HSST, HSPT,
59 Hà Gián, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/5/1999 DSST, DSPT 25.344.000đ 25,344,000 5/8/2015

tổ 29, phường Hòa


Thuận Đông, quận
08/HSST
Hải Châu, TP Đà 18/4/2014 Tòa án nhân dân 103/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
60 Trần Đình Khá Nẵng thành phố Đà Nẵng 27/5/2014 ÁN phí DSST 2.465.000đ 2,665,000 27/5/2015

K174/1 Thanh
Long, phường
Đoàn Ngọc Hải Thanh Bình, quận Án phia HSST 150.000đ
308/HSPT
Nguyễn Văn Duy Hải Châu, TP Đà 04/9/2012 Tòa phúc thẩm 05/QĐ-CTHA Án phí HSPT 200.000đ
61 Ngô Đình Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 09/10/2012 Án phí DSST 21.700.821đ 22,050,821 15/5/2015

tổ 82, phường
Thanh Khê Đông, 142/HSPT
20/4/2011
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 151/QĐ-THA Án phí HSST 200.000đ
62 Hồ Văn Mên TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 23/5/2011 ÁN phí DSST 22.723.680đ 22,923,680 30/6/2015

tổ 139, phường
Chính Gián, quận 195/HSPT
01/4/2010
Thanh Khê, TP Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 59/QĐ-THA Án phí DSST:
63 Trương Thị Thúy Nẵng tại Đà Nẵng 04/5/2010 22.649.520đ 22,649,520 25/3/2015
tổ 62 phường
Phước Ninh, quận Án phí HSST, HSPT
198/HSPT
Nguyễn Bá hải Châu, thành 02/4/2010 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-THA 400.000đ
64 Nguyên phố Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 04/5/2010 Án phí DSST 113.738.500đ 114,138,500 25/5/2015

tổ 76 phường An
299/HSPT
Khê, quận Thanh 17/8/2010 Tòa phúc thẩm 14/QĐ-THA Án phí DSST:
65 Đặng Quang Dũng Khê, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 07/10/2010 117.518.500đ 117,518,500 30/6/2015

tổ 25 phường Hòa
Hiệp Bắc, quận
04/HSPT
Nguyễn Hồng Phú Liên Chiểu, TP 15/11/2012 Tòa phúc thẩm 27/QĐ-CTHA Án phí HSST 150.000đ
66 Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 11/12/2012 ÁN phí DSST 7.194.450đ 7,344,450 13/4/2015

tổ 15C, phường
Hòa Khánh Bắc, 169/QĐST-KDTM
26/8/2009
quận Liên, Chiểu, Tòa án nhân dân thành phố 750/QĐ-THA Án phí KDTMST:
67 Phạm Công Thành TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/9/2009 14.206.000đ 14,206,000 7/7/2015

Lô X1 KCN Hòa
Công ty TNHH Khánh, quận Liên
04/KDTM-ST
Lâm sản Kim Chiểu, TP Đà 25/01/2008 202/QĐ-THA Án phí KDTMST:
68 Khánh Nguyên Nẵng Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 06/3/2008 26.609.008đ 26,609,008 11/8/2015

tổ 20 phường
Xuân Hà, quận
34/HSPT
Thanh Khê, TP Đà 24/11/2011 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Án phí DSST:
69 Nguyễn Thị Sáu Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/4/2012 74.420.000đ 74,420,000 6/8/2015

482/36 Hoàng
Diệu, phường
Bình Thuận, Hải
314/HSPT
Châu, TP Đà 18/9/2012 Tòa phúc thẩm 12/QĐ-CTHA Án phí DSST:
70 Nguyễn Văn Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 26/10/2012 84.997.760đ 84,997,760 31/7/2015
tổ 39, phường
Phước Mỹ, quận
22/KDTM-PT
Sơn Trà, TP Đà 07/4/2010 Tòa phúc thẩm 406/QĐ-THA Án phí KDTMST:
71 Nguyễn Thị Bê Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 14/6/2010 69.090.000đ 69,090,000 7/8/2015

phường Hòa
Công ty TNHH sản Minh, quận Liên 76/QĐST-KDTM
xuất TM&DV Chiểu, TP Đà 10/11/2008 Tòa án nhân dân 91/QĐ-THA Án phí KDTMST:
72 Hoàng Bá Nẵng thành phố Đà Nẵng 17/11/2008 8.091.000đ 8,091,000 20/1/2015

tổ 28, phường
Mân Thái, quận
57/KDTM-ST ngày
Sơn Trà, TP Đà 30/9/2010 Tòa án nhân dân 119/QĐ-THA Án phí KDTMST:
73 Nguyễn Sơn Nẵng TP Đà Nẵng 23/11/2010 45.789.000đ 45,789,000 12/8/2015

tổ 9, phường Hòa
Khánh Nam, quận Án phí HSST, HSPT
396/HSPT
Nguyễn Thanh Liên Chiểu, TP 27/11/2014 Tòa phúc thẩm 25/QĐ-CTHA 400.000đ
74 Quang Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/12/2014 Án phí DSST 112.960.000đ 113,360,000 13/8/2015

7 Võ Văn Tần,
Công ty CP thương phường Chính 09/DSST 298/QĐ-
mại và dịch vụ Đà Gián, quận Thanh 21/01/2014 Tòa án nhân dân CCTHA Án phí DSST:
75 Nẵng Khê, TP Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 16/4/2014 107.200.000đ 107,200,000 19/8/2015

khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 20/QĐ-CTHDS Án phí KDTMST:
76 tông Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 64.939.551đ 64,939,551 18/8/2015
khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 21/QĐ-CTHDS Trả TCXH
77 tông Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 1.455.351.708đ 1,455,351,708 18/8/2015

56/1 Trần Bình


Trọng, phường
Hải Châu 2, quận
698 ngày 07/9/1999 Tòa phúc
Hải Châu, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 140/THA Sung công quỹ NN:
78 Nguyễn Đình Bằng Nẵng Nẵng 03/7/2003 313.715.750đ 403,716,000 19/8/2015

Nguyễn Văn Thể phường Hòa An, Án phí DSST và Sung công
385/HSPT 11/9/1992
Võ Văn Hùng quận Cẩm Lệ, Tp Tòa phúc thẩm TAND tối cao 56/QĐ-THA quỹ NN
79 Võ Văn Cường Đà Nẵng tại Đà Nẵng 19/9/1992 760.500đ 21,905,000 18/8/2015

Án phí HSST, HSPT


651 ngày 27/8/1998 Tòa phúc 200.000đ
Lê Trọng Lý thẩm TAND tối cao tại Đà 39/THA Sung công quỹ NN
80 Văn Thị Đa sống lang thang Nẵng 07/12/1998 40.000.000đ 40,200,000 10/8/2015

Trần Văn Sơn


Lê Hồng Phong tổ 53 phường Hòa
Phan Thị Ngọc Thuận Tây, quận
123 ngày 13/3/1999 Tòa phúc
Hoa Hải Châu, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 144/THA Án phí HSST, HSPT
81 Lê Thị Xuân Nẵng Nẵng 03/5/1999 và phạt 66.107.500đ 66,107,500 25/6/2015

32C Yên Bái tổ 18


phường Phước
560 ngày 24/10/1994 Tòa
Nguyễn Tào Ninh, quận Hải phúc thẩm TAND tối cao tại 242/THA Nộp lại tiền thu lợi
82 Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/11/1994 bất chính 11.962.125đ 12,036,000 5/6/2015
Trần Văn Linh
Dương Phúc Nam
Võ Tấn Thành
Trần Văn Lập tổ 36C phường
Đặng Chí Viễn Hòa Thọ Đông, Án phí HSST, HSPT và
221/HSPT ngày 27/6/2013
Bùi Văn Trọng quận Cẩm Lệ, Tp Tòa phúc thẩm TAND tối cao 66/QĐ-CTHA Sung công quỹ NN
83 Nghĩa Đà Nẵng tại Đà Nẵng 12/7/2013 68.940.100đ 68,940,100 31/8/2015
04 Thạch Lam, P.
106/QĐ-
Nguyễn Thị phước Mỹ, Q. Sơn 177/2015/HSPT CTHADS
84 Phượng Trà, TP Đà Nẵng 12/8/2015 28/8/2015 AP: 20.000.000 đ 20,000,000 9/1/2015

Công ty TNHH
MTV Thương mại 32 Đoàn Thị 12/KDTM-ST
và dịch vụ Đăng Điểm, Hải Châu, 28/11/2012 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
85 Trung Hưng Tp Đà Nẵng Tp Đà Nẵng 26/02/2013 83.320.874đ 83,320,874 11/5/2015

464 Keefer Street,


01/DSPT 12/10/2009
Trần Văn Khoái Vancouver BC, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 02/QĐ-THA Án phí DSST:
86 Hà Thị Phúc Canada tại Đà Nẵng 11/12/2009 11.600.000đ 11,600,000 7/9/2015

tổ 126, phường
Nại Hiên Đông, 94/QĐ-
quận Sơn Trà, Tp 19/HSST 18/5/2015 Tòa án CTHADS Án phí HSST 200.000đ
87 Nguyễn Thiên Hận Đà Nẵng nhân dân TP Đà Nẵng 07/7/2015 ÁN phí DSST 33.600.000đ 33,800,000 9/9/2015

P402 Chung cư A
vịnh Mân Thái,
phường Nại Hiên Án phií HSST, HSPT
296/HSPT
Đông, quận Sơn 14/8/2014 Tòa phúc thẩm 02/QĐ-CTHA 400.000đ
88 Nguyễn Văn Minh Trà, Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 Án phí DSST 1.750.000đ 2,150,000 10/9/2015

304/1 Trần Cao


Vân, tổ 112,
phường Xuân Hà,
Thanh Khê, Tp Đà 33/DSPT 24/3/2003 Tòa án 37/QĐ-THA
89 Mạc Như Giác Nẵng nhân dân tp Đà Nẵng 04/7/2003 2,564,900 17/9/2015
tổ 152, phường
Hòa Khánh Nam,
295/HSPT 14/8/2014 Tòa
quận Liên Chiểu, phúc thẩm TAND tối cao tại 01/QĐ-CTHA
90 Nguyễn Đức Thịnh Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/10/2014 Phạt 10.000.000đ 10,000,000 17/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 43/QĐ-CTHA Bồi thường CD
91 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 369.738.000đ 369,738,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 42/QĐ-CTHA Bồi thường CD
92 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 472.042.000đ 472,042,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-CTHA Bồi thường CD
93 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 08/01/2014 246.352.224đ 246,352,224 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 62/QĐ-CTHA Bồi thường CD
94 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 23/01/2014 110.091.200đ 110,091,200 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 49/QĐ-CTHA Bồi thường CD
95 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 24/12/2013 438.489.600đ 438,489,600 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 37/QĐ-CTHA Bồi thường CD
96 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 353.860.000đ 353,860,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Bồi thường CD
97 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 454.362.000đ 454,362,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 36/QĐ-CTHA Bồi thường CD
98 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 2.746.428.000đ 2,746,428,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 41/QĐ-CTHA Bồi thường CD
99 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 1.493.370.000đ 1,493,370,000 28/9/2015

300 Ông Ích


12/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Khiêm, Tp Đà 08/3/2011 Tòa án nhân dân 230/QĐ-THA Án phí KDTMST:
100 Gia Bảo Nẵng thành phố Đà Nẵng 22/3/2011 14.258.339đ 14,258,339 23/9/2015

Phạm Thị Thanh thôn Hợp Thành,


TT Liên Sơn, 307/HSPT
Tuyền 04/9/2012 103/QĐ-
Phan Văn Sử huyện Lắk Tòa phúc thẩm TAND tối cao CTHADS Bồi thường CD
101 Nguyễn Bá Tuấn tỉnh Đắk Lắk tại Đà Nẵng 10/8/2015 80.100.000đ 80,100,000 7/9/2015

tổ 50, Thuận An,


phường An Khê, 523/HSPT
28/7/1998
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 254/QĐ-THA Án phí HSST 50.000đ
102 Nguyễn Cừu Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 25/8/1998 Phát 1.000.000đ 1,050,000 30/9/2015

tổ 17A phường
Hòa An, quận 03/DSST
28/3/2003
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân huyện Hòa 27/QĐ-THA Án phí DSST:
103 Nguyễn Trọng Ích Nẵng Vang 20/6/2006 11.377.310đ 11,377,310 30/9/2015

tổ 16, phường An 236/HSPT


08/8/2011
Trần Quốc Minh Hải Tây, quận Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 202/QĐ-THA Án phí HSST, HSPT,
104 Thạnh Thị Huệ Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 12/9/2011 DSST 600.000đ 600,000 30/9/2015

phường Hòa Thọ 374/HSPT


15/5/2003
Đông, quận Cẩm Tòa phúc thẩm TAND tối cao 108/QĐ-THA Án phí HSST,
105 Phan Hữu Khánh Lệ, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 24/6/2003 DSST 11.513.250đ 11,513,250 29/9/2015
Nguyễn Văn
Cường
Huỳnh Quốc 21/HSST
Nguyễn Văn Thì Tổ 37 phường An
01/3/2000
Lê Văn Chước Hải Bắc, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 53/THA Sung công quỹ NN
106 Nguyễn Văn Thành Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 04/5/2000 400.000đ 3,210,000 13/10/2015
Tổ 63 phường An 03/KTPT
23/10/2002
Hải Bắc, quận Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 02/QĐ-THA
107 Nguyễn Thị Toàn Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 02/12/2002 Trả TC 19.711.619đ 19,711,619 16/10/2015

06 An Cư 5,
phường An Hải 01/QĐ-
18/2015/HNGĐ-ST
Bắc, Sơn Trà, Tp 18/6/2015 CTHADS
108 Nguyễn Thị Liên Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 10/11/2015 Trả CD 143.000.000đ 143,000,000 31/12/2015

62/2008/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 322 Hùng Vương, 24/10/2008 576/QĐ-THA
109 Phương Lâm Tp Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 23/6/2009 Trả TCXH 749.204.152đ 749,204,152 17/11/2015

tổ 86 phường Hòa
Khê, quận Thanh 1015/2004/HSPT
01/12/2004 của Tòa phúc Án phí HSST, HSPT và
Khê thẩm TAND tối cao tại Đà 60/QĐTHA.CĐ DSST
110 Nguyễn Văn Anh TP Đà Nẵng Nẵng. 07/01/2005 1.690.000đ 1,690,000 10/3/2016

tổ 02, phường
Chính Gián, quận 57/QĐ-
38/2015/HSST 03/11/2015
Trần Nguyễn Anh Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CTHADS Án phí DSST:
111 Tài Nẵng Đà Nẵng 12/01/2016 646.675đ 646,675 10/3/2016

Công ty cơ khi ô tô 10/15 ngày 25/9/2015 của 12/QĐ-


và thiết bị điện Đà 149 Trần Phú, Tp Trung tâm Trọng tài Quốc tế CTHADS Trả TCXH
112 Nẵng Đà Nẵng Việt Nam 21/01/2016 17.726.219.000đ 17,726,219,000 7/3/2016

tổ 1, phường
45/HSPT-QĐ 24/11/2009 Tòa
Đặng Thanh Bình Thanh Bình, Hải phúc thẩm TAND tối cao tại 18/QĐ-THA Án phí DSST:
113 Em Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/12/2009 21.600.000đ 21,600,000 11/3/2016
Công ty TNHH 111 Lê Lai,
dđầu tư xây dựng phường Thạch
47/QĐST-KDTM 04/6/2010
và TM Đông Đô Thang, quận Hải Tòa án nhân dân thành phố 417/QĐ-THA Án phí KDTMST:
114 Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/6/2010 15.138.000đ 15,138,000 16/3/2016

tổ 104 phường
Hòa Khánh Nam, 58/QĐ-
quận Liên Chiểu, 39/HSST 03/11/2015 Tòa án CTHADS Án phí DSST:
115 Võ Văn Toàn Tp Đà Nẵng nhân dân thành phố Đà Nẵng 12/01/2016 9.264.000đ 9,264,000 17/3/2016

Nguyễn Văn Hùng tổ 47 phường 631/HSPT 17/7/2007 Tòa


Nguyễn Đăng Xuân Hàm Thanh phúc thẩm TAND tối cao tại 114/QĐ-THA Bồi thường CD
116 Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 21/8/2008 260.455.318đ 260,455,318 23/3/2016

Nguyễn Văn Hùng tổ 47 phường 631/HSPT 17/7/2007 Tòa


Nguyễn Đăng Xuân Hàm Thanh phúc thẩm TAND tối cao tại 93/QĐ-THA Bồi thường CD
117 Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 27/5/2008 924.825.071đ 924,825,071 23/3/2016

Nguyễn Văn Hùng tổ 47 phường 18/QĐST-KDTM 05/4/2011


Nguyễn Đăng Xuân Hàm Thanh Tòa án nhân dân thành phố 98/QĐ-THA Trả TCXH
118 Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 14/7/2008 3.009.300.212đ 3,009,300,212 23/3/2016

Công ty TNHH 18/QĐST-KDTM 05/4/2011


TMVT Huy Hoàng 56 đường 3/2, tp Tòa án nhân dân thành phố 265/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
119 Hảo Đà Nẵng Đà Nẵng 20/4/2011 24.212.648đ 24,212,648 23/3/2016

Huỳnh Tàu Anh- 07/KDTM-ST 04/3/2011 Tòa


Chủ DN Tư nhân 37 Điện Biên Phủ, án nhân dân thành phố Đà 391/QĐ-THA Án phí KDTMST:
120 Hoa Anh Tp Đà Nẵng Nẵng 31/8/2011 6.865.000đ 6,865,000 29/4/2016
550 đường 2/9,
48/QĐST-KDTM 08/8/2011
Công ty CP Công Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 389/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
121 trình ngầm UGC Nẵng Đà Nẵng 29/8/2011 10.902.000đ 10,902,000 25/4/2016

163 Nguyễn
Xí nghiệp phát Lương Bằng, quận 119/QĐ- BTCD: 233.213.193đ
386/HSPT 19/5/2003
triển Nông lâm Hải Liên Chiểu, Tp Đà Tòa phúc thẩm Tòa án nhân CTHADS Án phí DSST 9.996.395đ; án
122 sản Tây Sơn Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 24/6/2003 phí DSPT 50.000đ 293,209,588 28/4/2016

121 Phan Thanh, 224/QĐ-


36/KDTM-ST
Thanh Khê, Tp Đà 10/8/2010 Tòa án nhân dân CTHADS
123 Phan Ngọc Hùng Nẵng thành phố Đà Nẵng 09/3/2011 án phí KDTMST: 5.746.600đ 5,746,600 5/6/2016

tổ 14 mới phường
Tam Thuận, quận
183 ngày 11/6/1993 Tòa phúc
Thanh Khê, Tp Đà thấm TAND tối cao tại Đà 24/THA Sung công quỹ NN 01 chỉ 4
124 Phan Công Lý Nẵng Nẵng 20/8/1993 phân vàng 24K 5,500,000 9/5/2016

140 đường 2/9


13/2008/KDTM-ST
Công ty TNHH thành phố Đà 30/6/2008 Tòa án nhân dân 293/QĐ-THA
125 Thiên Sơn Nẵng thành phố Đà Nẵng 30/7/2008 Án phí KDTMST 6.122.000đ 6,122,000 9/5/2016

6/6 đường Đào


13/QĐ-TA ngày 9/4/1999
Công ty TNHH Duy Từ, thành Tòa án nhân dân thành phố 26/THA
126 Văn Chương phố Đà Nẵng Đà Nẵng 16/4/1999 Án phí KT 5.366.000đ 5,366,000 5/6/2016

Tổ 37 phường Tân
Chính, quận Án phí HSST 50.000đ; HSPT
167 ngày 13/4/1995 Tòa phúc
Hoàng Kim Thanh Khê, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 213/THA ngày 50.000đ và sung công quỹ
127 Phương Nẵng Nẵng 02/6/1995 NN 1.720.000đ 1,820,000 9/5/2016
K5/H16/3 Lê Hữu 29/QĐST-DS
28/6/2011
Công ty TNHH Trác, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 22/QĐ-
128 Thanh Linh Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng THA26/7/2011 Án phí DSST: 15.581.112đ 15,581,112 9/5/2016

tổ 149 phường
Hòa Cường Bắc,
12/HSST
quận Hải Châu, ngày 05/5/2011 Tòa án nhân 40/QĐ-THA
129 Đào Quang Lâm Tp Đà Nẵng dân thành phố Đà Nẵng 11/4/2012 án phí DSST: 41.226.115đ 41,226,115 6/5/2016

140 đường 2/9


phường Hòa
08/KDTM-ST
Công ty TNHH Thuận Đông, Hải 18/01/2007 Tòa án nhân dân 124/QĐTHA.CĐ Án phí KDTMST:
130 Thiên Sơn Châu, Tp Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 07/02/2007 6.529.000đ 6,529,000 9/5/2016

149 Trần Phú,


phường Hải Châu 12/KDTM-ST
25/9/2006
Công ty co khi ô tô 1, quận Hải Châu, Tòa án nhân dân quận Thanh 23/QĐ-CTHADS Bôi thường TC:
131 và thiết bị Đà Nẵng Tp Đà Nẵng Khê, thành phố Đà Nẵng 21/7/2015 1.704.806.705đ 1,704,806,705 4/5/2016

42 Thái Thị Bôi,


phường Chính 38/HSPT-QĐ ngày
17/12/2015
Lê Thị Tuyết Gián, quận Thanh Tòa án nhân dân thành phố 74/QĐ-CTHADS
132 Nhung Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2016 án phi DSST 48.000.000đ 48,000,000 9/5/2016

Công ty thương 32 Phan Đình


05/KTPT
mại và Dịch vụ Đà Phùng, Tp Đà 17/10/2003 Tòa phúc thâm 11/QĐ-THA Án phí KDTMST
133 Nẵng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 25/12/2003 19.348.611đ 19,348,611 11/5/2016

tổ 10 mới, phường
Phước Mỹ, quận
37/HSPT
Sơn Trà, Tp Đà 17/12/2015 Tòa án nhân dân 72/QĐ-CTHADS
134 Vũ Thị Hoài Thu Nẵng cấp cao tại Đà Nẵng 01/3/2016 án phí DSST 12.450.000đ 12,450,000 10/5/2016
tổ 26A phường
Hòa An, quận
43/QĐST-KDTM
Cẩm lệ, Tp Đà 26/5/2010 Tòa án nhân dân 09/QĐ-CTHADS
135 Nguyễn Thị Thảnh Nẵng thành phố Đà Nẵng 25/12/2015 BTTC: 170.815.310đ 170,815,310 11/5/2016

593 Tôn Đức


Thắng, quận Liên 50/QĐST-KDTM
16/8/2011
Công ty CP Phúc Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
136 Gia Nẵng Đà Nẵng 05/9/2014 6.303.410đ 6,303,410 30/5/2016

đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận 02/QĐST-KDTM
05/7/2013
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 50/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
137 ITG- Phong Phú Đà Nẵng Đà Nẵng 24/7/2013 554.883.194đ 554,883,194 30/5/2016

133 Trần Cao


Vân, phường Tam
Thuận, quận 158/2016/HSPT
21/4/2016 93/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
138 Lê Nam Long Nẵng Đà Nẵng 25/5/2016 ÁN phí DSST 105.147.760đ 105,147,760 24/6/2016

tổ 35 phường Mân 07/2015/TTSG-PQ


29/6/2015
Nguyễn Thiị Thu Thái, quận Sơn Hội đồng Trung tâm Trọng tài 05/QĐ-CTHADS Trả cho Ngân hàng
139 Thủy Trà, Tp Đà Nẵng thương mại Sài Gòn 03/11/2015 20.403.000đ 20,403,000 24/6/2016

tổ 36 phường Hòa
Thọ Đông, quận 06/2016/HSST
28/3/2016
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 96/QĐ-CTHADS Án phí HSST 200.000đ, Án
140 Vũ Phi Long Nẵng Đà Nẵng 25/5/2016 phí DSST 1.924.698đ 2,124,698 7/1/2016
150 Ông Ích 21/KDTM-PT
29/7/2015 67/QĐ-
Công ty TNHH An Khiêm, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CCTHADS Án phí KMTM:
141 Bình Lộc Nẵng Đà Nẵng 6/5/2016 101.634.599đ 101,634,599 4/4/2016

16 Nguyễn Du,
phường Thạch 38/KDTM-PT
Công ty TNHH 10/9/2014 18/QĐ-CTHA
thương mại vận tải Thang, quận Hải Tòa phúc thẩm TAND tối cao 24/3/2015
142 biển Hợp Thành Châu, tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng BT 199.990.000đ 199,990,000 28/6/2016

lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 06/QĐ-CTHADS
143 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 11/11/2015 BT 1.858.365.699đ 1,858,365,699 6/7/2016

lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 02/QĐ-CTHADS
144 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 16/10/2015 Án phí KDTM: 67.550.970đ 67,550,970 7/6/2016

thôn Túy Loan


Tây 1, xã Hòa
Phong, huyện Hòa 226/HSPT
16/9/2015
Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 12/QĐ-CTHADS APHSST, HSPT: 400.000đ;
145 Đặng Công Huy Nẵng Đà Nẵng 22/10/2015 AP DSST 101.166.667đ 101,566,667 24/8/2016

24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 73/QĐ-CTHADS
146 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/7/2016 Án phí DSST: 75.298.439đ 75,298,439 29/8/2016
24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 67/QĐ-CTHADS
147 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 20/7/2016 Bôồi thường: 2.164.921.971đ 2,164,921,971 29/8/2016

8475 Westmore
Road Apt 27 09/DSPT
20/01/2010
Lê Thanh Hoàng SD.CA 92126- Tòa phúc thẩm TAND tối cao 12/QĐ-THA
148 Nguyễn Thị Vân 5337 USA tại Đà Nẵng 21/02/2011 Án phí DSST: 16.612.316đ 16,342,000 14/9/2016

K36C/5 Châu
Thượng Văn,
phường Hòa
Cường Bắc, quận 30/DSPT
19/02/2009
Nguyễn Quý Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cáo 42/QĐ-THA
149 Cường Nẵng tại Đà Nẵng 16/3/2009 Án phí DSST: 616.244đ 616,244 16/9/2016

K74/4 Trưng Nữ
Vương, phường
Bình Hiên, quận 06/HSPT-QĐ ngày
10/11/2015
Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cáo tại 54/QĐ-CTHADS
150 Trương Văn Minh Nẵng Đà Nẵng 25/12/2015 Sung công: 5.595.610đ 5,595,610 27/9/2016

27 Dũng Sĩ Thanh
Khê, phường
Thanh Khê Tây,
18/DS-PT
quận Thanh Khê, 10/02/2015 02/QĐ-CCTHA
151 Đào Ngọc Hổ Tp Đà Nẵng TAND thành phố Đà Nẵng 05/1/2016 BTCD: 950.000.000đ 950,000,000 31/8/2016

37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 86/QĐ-CTHADS
152 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 12/8/2016 Bôồi thường: 1.739.982.334đ 1,739,982,334 28/9/2016
37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 89/QĐ-CTHADS
153 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 23/8/2016 APDSST: 64.199.470đ 64,199,470 28/9/2016

Huỳnh Ngọc Tiến 112/52 Trần


Cao Vân quận 57/DS-PT
Nguyễn Thị Kim 05/7/2016
Ngọc Thanh Khê Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
154 TP Đà Nẵng Đà Nẵng 03/8/2016 AP: 113.200.000đ 113,200,000 26/9/2016

178 Ông Ích


Khiêm, phường
Tam Thuận, quận 328/HSPT
10/9/2014
Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 14/QĐ-CTHADS
155 Văn Hữu Thiết Nẵng tại Đà Nẵng 14/10/2016 BT: 188.000.000đ 188,000,000 21/10/2016

tổ 21, phường
Thanh Khê Đông, 372/HSPT
30/10/2014
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 17/QĐ-THA
156 Trần Trọng Phú Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 24/11/2014 AP DSST 4.000.000đ 4,000,000 3/11/2016

394 Ngô Quyền,


44/DS-PT
Sơn Trà, Tp Đà 26/5/2016 Tòa án nhân dân 61/QĐ-CTHADS
157 Trần Thị Lan Chi Nẵng cấp cao tại Đà Nẵng 8/7/2016 BT: 2.149.878.533đ 2,149,878,533 7/11/2016

255/HSPT
15/8/2016
Nguyễn Thành K552/2 Điện Biên Tòa án nhân dân cấp cao tại 19/QĐ-CTHADS Án phí HSST, HSPT, DSST
158 Trường Phủ, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/11/2016 4800.000đ 4,800,000 17/11/2016

tổ 08, phường Hòa


thọ Đông, quận
09/QĐST-KDTM
Cẩm Lệ, Tp Đà 12/01/2009 01/QĐ-CTHADS
159 Lê Thị Thu Diễm Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 06/10/2016 BT: 848,758,449đ 848,758,449 15/11/2016
842 Tôn Đức
Thắng, phường
Hòa Khánh Bắc, 171/HSPT
31/5/2016
Trương Phan Thị Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 38/QĐ-CTHADS
160 Thảo Nẵng Đà Nẵng 28/11/2016 BT: 5.825.000.000đ 5,825,000,000 12/8/2016

K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 04/QĐ-CTHADS
161 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 06/10/2016 BT: 61.850.000đ 61,850,000 15/2/2017

K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 13/QĐ-CTHADS
162 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 14/10/2016 Cấp dưỡng: 130.000.000đ 130,000,000 15/2/2017

tổ 54, phường Hải 02/HSPT


01/12/2016 Án phí HSST 200.000đ,
Châu II, Hải Tòa án nhân dân cấp cao tại 40/QĐ-CTHADS 200.000đ án phí HSPT và
163 Nguyễn Văn Long Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 6.001.900đ 6,401,900 20/2/2017

thôn Phước
Thuận, xã Hòa
Nhơn, huyện Hòa 03/HSPT
01/12/2016 Án phí HSST, HSPT
Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 41/QĐ-CTHADS 400.000đ và 5.000.000đ án
164 Võ Thành Tân Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 phí DSST 5,400,000 9/3/2017

tổ 9 phường Hòa
Thọ Đông, quận 133/HSPT-QĐ
07/4/2011
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 44/QĐ-CTHADS
165 Lê Doãn Vinh Nẵng tại Đà Nẵng 26/12/2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 28/3/2017
tổ 72, phường
Thanh Khê Tây, 04/HSPT-QĐTG
01/12/2016
Nguyễn Thành quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 39/QĐ-CTHADS
166 Nam Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 Án phí DSST: 26.000.000đ 26,000,000 10/4/2017

K24/12 Mạc Đĩnh


Chi, phường Hải 770/PQ-TT
17/3/2016
Châu 2, quận Hải Trung tâm trọng tài thương 18/QĐ-CTHADS
167 Mai Long Sơn Châu, Tp Đà Nẵng mại Đông Dương 21/02/2017 BT: 14.282.850đ 14,282,850 24/2/2017

số 104 đường 3-2,


phường Thuận 262/HSPT
15/9/2016
Phước, quận Hải Tòa án nhân dân cấp cao tại 01/QĐ-CTHADS
168 Trần Quang Hải Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 06/10/2016 Án phí DSST: 29.051.560đ 29,051,560 11/5/2017

364 Trưng Nữ
23/KDTM-ST
Nguyễn Thị Bạch Vương, TP Đà 22/9/2011 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHADS BT: 13.392.485đ và 40,63
169 Tuyết Nẵng thành phố Đà Nẵng 20/4/2017 phân vàng SJC 27,613,000 26/6/2017

90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 12/QĐ-CCTHA
170 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 09/04/2015 BT: 5.786.159.721đ 5,786,159,721 21/6/2017

90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 10/QĐ-CCTHA
171 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 07/12/2015 20,000,000 20,000,000 21/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 01/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 03/01/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Hải 38/QĐ-CCTHA
172 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 18/4/2014 BT: 754.943.348đ 754,943,348 21/6/2017

tổ 41, phường Mỹ
An, quận Ngũ 355/PQ-TT
11/01/2017
Hành Sơn, thành Trung tâm Trọng tài thương 63/QĐ-CTHADS
173 Huỳnh Trọng Huy phố Đà Nẵng mại Đông Dương 11/7/2017 BT: 11.522.100đ 11,522,100 26/7/2017

tổ 99 phường
Vĩnh Trung, quận 91/PQ-TT
22/9/2016
Nguyễn Thị Cẩm Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương 20/QĐ-CCTHA
174 Nhung Nẵng mại Sài Gòn 03/4/2017 BT: 26.306.000đ 26,306,000 4/7/2017

Trần Hữu Tiến thôn Tiên Mỹ 1,


xã Vĩnh Lâm, 305/HSPT
Hà Văn Chung 06/10/2016
Nguyễn Cao huyện Vĩnh Linh, Tòa án nhân dân cấp cao tại 62/QĐ-CTHADS
175 Lượng Quảng Trị Đà Nẵng 14/4/2017 BT: 43.493.445đ 43,493,445 5/7/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 78/QĐ-CTHADS
176 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 122.132.000đ 122,132,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
177 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 104.650.000đ 104,650,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 80/QĐ-CTHADS
178 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 217.490.000đ 217,490,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 85/QĐ-CTHADS
179 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 08/6/2017 BT: 134.407.000đ 134,407,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 96/QĐ-CTHADS
180 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 18.200.000đ 18,200,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 95/QĐ-CTHADS
181 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 227.500.000đ 227,500,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 94/QĐ-CTHADS
182 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 364.000.000đ 364,000,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 93/QĐ-CTHADS
183 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 47.302.000đ 47,302,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 92/QĐ-CTHADS
184 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 163.800.000đ 163,800,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 83/QĐ-CTHADS
185 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 26/5/2017 BT: 273.000.000đ 273,000,000 30/5/2017

số 14 Ngô Thì Trí,


tổ 160, phường
Nại Hiên Đông, 46/HSPT
27/3/2017
Sơn Trà, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 70/QĐ-CTHADS
186 Nguyễn Văn Thiên Nẵng Đà Nẵng 26/4/2017 BT: 104.643.000đ 104,643,000 26/7/2017

H05/32/K94
Nguyễn Công
Trứ, An Hải Tây, 570/PQ-TT
16/01/2017
Sơn Trà, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 66/QĐ-CTHADS
187 Trần Hoàng Long Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.937.000đ 8,937,000 26/7/2017

842 Tôn Đức


Thắng, phường
Hòa Khánh Bắc, 171/HSPT
Trương Phan Thị 31/5/2016
Thảo Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 21/QĐ-CTHADS
188 Đinh Văn Cường Nẵng Đà Nẵng 31/7/2017 Án phí: 81.075.000đ 81,075,000 4/8/2017

K814/39 Trần Cao


Vân, tổ 67, Thanh
Khê Đông, quận 21/QĐST-DS
06/8/2015
Lê Văn Thức Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 23/QĐ-CTHADS
189 Phạm Thị Thiệt Nẵng Đà Nẵng 26/01/2016 BT: 290.000.000đ 290,000,000 8/8/2017

P301 khu D2 CC
Vũng Thùng, Nại 169/HSPT
06/7/2017 101/QĐ-
Hiên Đông, Sơn Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
190 Nguyễn Thị Hà Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 23.920.000đ 23,920,000 10/8/2017

11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
26/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 17/9/2014 113/QĐ-CCTHA
191 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 14/10/2014 BT: 5.487.256.522đ 5,487,256,522 2/8/2017
11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
08/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 06/2/2015 660/QĐ-CCTHA
192 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 22/6/2015 Án phí: 126.771.109đ 126,771,109 2/8/2017

P106 nhà E CC
A2 xã Hòa Châu, 109/HS-PT
24/4/2017
Hòa Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 73/QĐ-CTHADS
193 Nguyễn Văn Mỹ Nẵng Đà Nẵng 12/5/2017 Án phí: 30.000.000đ 30,000,000 14/8/2017

Công ty TNHH 76 Hải Sơn,


phường Thanh 159/KDTM-ST
Thương mại và 18/9/2007
dịch vụ vận tải Đan Bình, Hải Châu, Tòa án nhân dân thành phố 37/QĐ-CTHADS
194 Anh Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 6.810.000đ 6,810,000 2/8/2017

Lô 2A 10.2 đường 07/KDTM-ST


17/4/2017
Công ty TNHH 2/9 Hải Châu, Tp Tòa án nhân dân thành phố 29/QĐ-CTHADS
195 Vạn An Đà Nẵng
Carre Đà Nẵng 09/6/2017 Án phí: 80.365.235đ 80,365,235 14/8/2017
Bonaventura
Arrmengol 0102
Edifici Montclar,
Bloc 2, Office 4, 05/KDTM-PT
19/01/2016
Công ty CATTIE, AD 500 Andorra Tòa án nhân dân cấp cao tại 61/QĐ-CTHADS
196 S.L La vella, Principat Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 138.274,18 USD 4,765,480,000 30/8/2017

Công ty TNHH 63 Tôn Thất Đạm,


phường Xuân Hà, 03/KDTM-PT
Trang trí nội thất 04/01/2017
và Quảng cáo Sài Thanh Khê, thành Tòa án nhân dân cấp cao tại 21/QĐ-CTHADS
197 Gòn DAD phố Đà Nẵng Đà Nẵng 05/4/2017 BT: 6.026.809.000đ 6,026,809,000 31/8/2017
693/20 Trần Cao 01/KDTM-PT
Công ty CP xây 07/01/2014
dựng giao thông Vân, quận Thanh Tòa án nhân dân thành phố 55/QĐ-CCTHA
198 503 Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 27/6/2014 BT: 1.753.902.156đ 1,753,902,156 25/8/2017

Nguyễn Thị Thanh 528/HSPT


Hải tổ 29E phường
30/7/1998
Ông Văn Liên Thọ Quang, Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 240/THA AP: 665.000đ
199 Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 22/8/1998 BT: 324.753.842đ 325,418,842 28/8/2017

lô X1, đường số 5,
KCN Hòa Khánh
mở rộng, quận 31/15
09/11/2015
Công ty CP Liên Chiểu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài Quốc tế 14/QĐ-CTHADS
200 ECICO Nẵng Việt Nam 26/12/2016 BT: 3.924.532.652đ 3,924,532,652 23/3/2017

269/25 Ông Ích


Khiêm, tổ 09,
phường Hải Châu 48/HSPT
28/3/2017
II, quận Hải Châu, Tòa án nhân dân cấp cao tại 68/QĐ-CTHADS
201 Đặng Quang Vũ Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 24/4/2017 AP+ Phạt: 50.400.000đ 50,400,000 18/9/2017

tổ 05 phường Hòa 84/DSPT


30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 15/THA
202 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 BT: 90.450.000đ 90,450,000 20/9/2017

tổ 05 phường Hòa 85/DSPT


30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 16/THA
203 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 BT: 98.712.000đ 98,712,000 13/9/2017

tổ 05 phường Hòa 85/DSPT


30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 18/THA
204 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 BT: 183.600.000đ 183,600,000 13/9/2017
18 Lê Đình 40/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 19/5/2014 1133/QĐ-
MTV thương mại Dương, Tp Đà Tòa án nhân dân quận Hải CCTHA
205 điện tử Tập Đoàn Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 01/4/2015 BT: 4.640.265.016đ 4,640,265,016 21/9/2017

Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 12/QĐ-CTHA
206 S.L Nẵng Đà Nẵng 20/01/2015 BT: 1.452.160.000đ 1,452,160,000 26/9/2017

Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 19/QĐ-CTHA
207 S.L Nẵng Đà Nẵng 02/6/2015 BT: 1.432.857.000đ 1,432,857,000 26/9/2017

tổ 11 phường Tam
Thuận, quận 59/KDTM-ST
07/12/2010
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 225/QĐ-THA
208 Lê Bùi Luân Nẵng Đà Nẵng 09/3/2011 AP: 1.439.668đ 1,439,668 12/7/2009

266 Nguyễn Văn


Linh
phường Thạc 02/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 07/1/2015
Sản xuất và TM Gián, quận Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 1/QĐ-CCTHA
209 Hưng Thịnh Khê, Tp Đà Nẵng Khê, thành phố Đà Nẵng 05/01/2016 BT: 1.439.668đ 2,721,230,818 29/9/2017

47 Cao Thắng, 293/HSPT


05/10/2016
Huỳnh Vũ Anh Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 26/QĐ-CTHADS
210 Thao Nẵng Đà Nẵng 04/11/2016 Phạt tiền: 5.100.000đ 5,100,000 22/9/2017

65 Ông Ích 12/KDTM- ST


19/3/2009
Khiêm, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 36/QĐ-CTHADS
211 Phạm Trung Tám Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 30.518.000đ 30,518,000 22/9/2017
K386/6 Núi 05/KDTM-ST
22/4/2014
Thành, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 48/QĐ-CTHADS
212 Phạm Thị Kim Hân Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 2.000.000đ 2,000,000 26/9/2017

tổ 45 khu phố Đa
Phước, Thuận 336/PQ-TT
11/01/2017
Nguyễn Thị Hà Phước, Hải Châu, Trung tâm Trọng tài TM 62/QĐ-CTHADS
213 Phương Tp Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 63.068.700đ 63,068,700 25/9/2017

tổ 24 An Thuần,
phường An Hải 2594/PQ-TT
29/6/2016
Nguyễn Văn Tây, Sơn Trà, Tp Trung tâm Trọng tài Đông 72/QĐ-CTHADS
214 Thông Đà Nẵng Dương 28/7/2017 BT: 35.773.950đ 35,773,950 22/9/2017

210/12 Trần Cao 48/DS-PT


24/7/2017
Nguyễn Thị Minh Vân, quận Thanh Tòa án nhân dân cấp cao tại 32/QĐ-CTHADS
215 Nguyệt Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 29.954.135đ 29,954,135 26/9/2017

266/67/6 Hoàng
Diệu, Bình Hiên, 488/PQ-TT
14/01/2017
Hải Châu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 64/QĐ-CTHADS
216 Lê Hữu Lễ Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.189.400đ 8,189,400 21/9/2017

tổ 17A, Hòa Thọ 685/PQ-TT


19/1/2017
Đông, Cẩm Lệ, Tp Trung tâm Trọng tài TM 65/QĐ-CTHADS
217 Nguyễn Quang Đại Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 24.768.900đ 24,768,900 22/9/2017

thôn Đại La, xã


Hòa Sơn, huyện 06/2015/KDTM-ST ngày
10/12/2015 của Tòa án nhân
Công ty CP Xuân Hòa Vang, Tp Đà dân huyện Hòa Vang, Tp Đà 21/QĐ-CCTHA
218 Mai Đà Nẵng Nẵng Nẵng 01/3/2016 BT: 13,012,288,743đ 13,012,288,743 30/9/2017
đường số 11 KCN
Hòa Cầm, phường
Hòa Thọ Tây, 31/2014/QĐ-PT
Công ty CP kỹ 29/9/2014
thuật cơ điện lạnh quận Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân thành phố 284/QĐ-CCTHA
219 Tadico Đà Nẵng Đà Nẵng 09/12/2014 BT: 16.882.328.035đ 16,882,328,035 30/9/2017

Tổ 32 P. Khuê 46/2017/HSST
12/09/2017 24/QĐ-
Nguyễn Vĩnh Mỹ, Q. Ngũ Hành Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng CTHADS25/10/2
220 Thanh Sơn, TP Đà Nẵng 017 Án phí; 200.000 đ 200,000 27/10/2017

Tổ 7 P. Vĩnh 47/2017/DS-ST
07/09/2017
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 33/QĐ-CTHADS
221 Hà Khê, TP Đà Nẵng 16/11/2017 Án phí; 72.369.000 đ 72,369,000 16/11/2017

16/2017/DS-ST
Tổ 7 P. Vĩnh 17/07/2017
Tòa án nhân dân cấp cao tại
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh TP Đà Nẵng 25/QĐ-CTHADS
222 Hà Khê, TP Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí; 57.822.000 đ 57,822,000 16/11/2017

7633/2017/PQ-TT
Tổ 511 P. Hoà 26/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Khê, Q. Thanh Đông Dươngg 14/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
223 Nguyễn Minh Trí Khê, TP Đà Nẵng 10/11/2017 44.172.900 đ 44,172,900 20/11/2017

6241/2017/PQ-TT
Tổ 25 P. Hoà An, 12/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Q. Cẩm Lệ, TP Đà Đông Dương 15/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
224 Lê Thị Cúc Nẵng 10/11/2017 32.430.750 đ 32,430,750 20/11/2017

Bồi thường;
Tổ 13 P. Thanh Nguyễn Thanh Trường:
Khê Đông, Q. 255/2016/HSPT
Nguyễn Thanh 15/08/2016 39.000.000 đ
Trường Thanh Khê, TP Đà Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 03/QĐ-CTHADS Phan Minh Tuấn: 41.000.000
225 Phan Minh Tuấn Nẵng 04/10/2017 đ 80,000,000 15/12/2017
tổ 9 phường Xuân 81/2017/DS-PT
21/9/2017 21/QĐ-
Hà, quận Thanh Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS
226 Nguyễn Thị Sáu Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí 64.088.368đ 64,088,368 17/1/2018

K411/25/30
Nguyễn Phước
Nguyễn, phường
An Khê, quận 226/2017/HS-PT
11/9/2017 36/QĐ- Án phií HSST, HSPT
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS 400.000đ
227 Nguyễn Ngọc Hải Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí DSST 6.464.000đ 6,864,000 18/1/2018

Lô 2A 10.2 đường
07/2017/KDTM-ST 20/QĐ-
Công ty TNHH 2/9 Hải Châu, Tp 17/4/2017 CCTHADS
228 Vạn An Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 08/01/2018 BT: 2.859929750đ 2,859,929,750 1/3/2018

Tổ 5 thôn Đông
Hòa, xã Hòa
Châu, huyện Hòa 13/2017/QĐST-KDTM
27/7/2017
Công ty TNHH Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 23/QĐ-CTHADS
229 Hải Đông Nẵng Đà Nẵng 18/01/2018 AP: 78.108.331đ 78,108,331 14/3/2018

73 Nguyễn Thị
Bảy, phường
Thanh Khê Tây, 34/2017/HSPT
27/11/2017
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 53/QĐ-CTHA
230 Trương Nhật Tiến Nẵng Đà Nẵng 14/12/2017 AP: 58.450.000đ 58,450,000 18/4/2018

73 Nguyễn Thị
Bảy, phường
Thanh Khê Tây, 34/2017/HSPT
27/11/2017 67/QĐ-CTHADS
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 29/01/2018
231 Trương Nhật Tiến Nẵng Đà Nẵng BT: 55.000.000đ 55,000,000 18/4/2018

1/2 Đỗ Quang, tổ
64 cũ nay là tổ 34,
phường Vĩnh
Trung, quận 24930/2017/PQ-TT 31/2018/
08/11/2017 KDTM/QĐ-
Nguyễn Thị Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương CTHADS
232 Phương Nẵng mại Đông Dương 07/5/2018 BT: 40.634.850đ 40,634,850 11/5/2018
tổ 8 (nay là tổ 63),
phường Hòa An, 05/2017/HSPT
07/11/2017
quận Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 55/QĐ-CTHADS
233 Trương Công Tài Đà Nẵng Đà Nẵng 14/12/2017 AP: 950.000đ 950,000 15/5/2018

42 Quang Trung,
phường Thạch
Thang, quận Hải 17446/2017/PQ-TT 31/2018/
29/8/2017 KDTM/QĐ-
Nguyễn Thị Mai Châu, thành phố Trung tâm Trọng tài thương CTHADS
234 Hương Đà Nẵng mại Đông Dương 07/5/2018 BT: 44.804.350đ 44,804,350 15/5/2018

52 Trần Tấn Mới,


phường Hòa 8228/2017/PQ-TT
Thuận Tây, quận 08/5/2017
Trung tâm Trọng tài thương 25/QĐ-CTHADS
Hải Châu, Tp Đà mại Đông Dương 05/02/2018
235 Nguyễn Anh Vũ Nẵng BT: 79.960.050đ 79,960,050 16/5/2018

Cụm công nghiệp


Thanh Vinh, khu
công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên
17/2017/KDTM-ST
Công ty TNHH Kỹ Chiểu, Tp Đà 29/9/2017 16/QĐ-CTHADS
236 thuật Gỗ Toàn Cầu Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 29/11/2017 AP: 92.000.000đ 92,000,000 23/5/2018

Cụm công nghiệp


Thanh Vinh, khu
công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên
17/2017/KDTM-ST
Công ty TNHH Kỹ Chiểu, Tp Đà 29/9/2017 24/QĐ-CTHADS
237 thuật Gỗ Toàn Cầu Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 29/01/2018 BT: 3.000.000.000đ 3,000,000,000 23/5/2018

K116 Nguyễn Văn


Thoại, Mỹ Khê, 18/2018/DSPT
16/01/2018
Huỳnh Kim Tú Ngũ Hành Sơn, Tòa án nhân dân cấp cao tại 52/QĐ-CTHADS
238 Nguyễn Thị Hiền Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 05/02/2018 AP: 90.812.000đ 90,812,000 18/6/2018

K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/2016/HSPT
15/8/2016 129/2018/HS/
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại QĐ-CTHADS
239 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 03/7/2018 Cấp dưỡng: 115.000.000đ 115,000,000 1/8/2018
26 Trần Quốc
Toản, phường Hải
Châu I, quận Hải 27/2017/KDTM-PT
18/8/2017
Châu, thành phố Tòa án nhân dân cấp cao tại 03/QĐ-CTHADS
240 Nguyễn Minh Thái Đà Nẵng Đà Nẵng 02/10/2017 BT: 200.000.000đ 200,000,000 14/5/2018

tổ 90, phường An
Khê, quận Thanh 201/2017/TTSG-PT
15/5/2017
Khê, thành phố Đà Trung tâm Trọng tài thương 01/QĐ-CTHADS
241 Nguyễn Hòa Nẵng mại Sài Gòn 02/10/2017 BT: 43.463.000đ 43,463,000 26/7/2018

99 Thái Phiên,
phường Phước 74/2013/QĐST-KDTM
17/9/2013
Công ty TNHH Ninh, quận Hải Tòa án nhân dân quận Hải 18/QĐ-CTHA
242 Thái Sơn Châu, Tp Đà Nẵng Châu, thành phố Đà Nẵng 21/4/2014 BT: 1.488.390.721đ 1,488,390,721 7/8/2018

tổ 50 phường Hòa
Minh. quận Liên 148/2018/HS-PT
Nguyễn Thành 19/4/2018 91/2018/HS/QĐ-
Nam Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
243 Hồ Tô Rít Nẵng Đà Nẵng 17/5/2018 SC, AP, Phạt: 46.200.000đ 46,200,000 21/8/2018

370/2014/HSPT
29/9/2014 130/2018/HS/
322 Hùng Vương, Tòa phúc thẩm Tòa án nhân QĐ-CTHADS
244 Ngô Đức Lâm Tp Đà Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 05/7/2018 BT: 671.239.575đ 671,239,575 31/8/2018

133 Trần Cao


Vân, phường Tam
Thuận, quận 158/2016/HSPT
21/4/2016 143/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
245 Lê Nam Long Nẵng Đà Nẵng 14/8/2018 BT: 4.560.000.000đ 4,560,000,000 28/8/2018
H21/20/K86 Ngô
Quyền, phường
An Hải Bắc, quận 23/2018/HSST
Nguyễn Văn Bê 24/4/2018 122/2018/HS/
Huỳnh Thị Kim Sơn Trà, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố QĐ-CTHADS
246 Vân Nẵng Đà Nẵng 18/6/2018 BTCD: 54.100.000đ 54,100,000 5/9/2018

tổ 30, phường Hòa


Thuận Tây, quận 236/2011/HSPT
08/8/2017
Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm Tòa án nhân 135/QĐ-CCTHA
247 Phan Gia Lợi Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 23/7/2014 BT: 26.503.000đ 26,503,000 21/9/2018

34/5 Cư xá Lữ 01/2015/DS-ST
09/1/2015
Trần Quốc Thị Gia, P5, Q11, Tp Tòa án nhân dân thành phố 01/QĐ-CTHADS
248 Minh Tâm Hồ Chí Minh Đà Nẵng 02/10/2017 BTCD: 7.000.000đ 7,000,000 19/3/2018

tổ 76, phường
Tam Thuận, quận 14/2018/HSST
22/3/2018 96/2018/HS/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CTHADS
249 Võ Ngọc Thạch Nẵng Đà Nẵng 22/5/2018 AP: 2.409.000đ 2,409,000 17/9/2018

tổ 76, phường
Tam Thuận, quận
14/2018/HSST
Thanh Khê, Tp Đà 22/3/2018 115/2018/HS/
250 Võ Ngọc Thạch Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng QĐ-CTHADS Cấp dưỡng: 60.000.000đ 60,000,000 17/9/2018

tổ 76, phường
Tam Thuận, quận
14/2018/HSST 89/2018/HS/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà 22/3/2018 CTHADS
251 Võ Ngọc Thạch Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 16/5/2018 BTCD: 38.188.000đ 38,188,000 17/9/2018
tổ 58, phường Hòa
Hải, quận Ngũ 8448/2017/PT-TT
10/5/2017
Hành Sơn, Tp Đà Trung Tâm Trọng tài thương 12/QĐ-CTHADS
252 Huỳnh Văn Trung Nẵng mại Đông Dương 10/11/2017 BTTC: 22.991.250đ 22,991,250 17/9/2018

tổ 14, phường
Mân Thái, quận 6242/2017/PQ-TT
12/4/2017
Sơn Trà, Tp Đà Trung tâm Trọng tài Đông 13/QĐ-CTHADS
253 Lê Thị Thu Hồng Nẵng Dương 10/11/2017 BTTC: 10.210.650đ 10,210,650 17/9/2018

tổ 105, đường Hòa


Phú, phường Hòa
Minh, quận Liên 181/2018/PQ-TT 37/2018/
03/01/2018 KDTM/QĐ/
Nguyễn Hoàng Chiểu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương CTHADS
254 Vân Tường Nẵng mại Đông Dương 25/6/2018 BTTC: 16.708.700đ 16,708,700 18/9/2018

tổ 24 phường
Vĩnh Trung, quận 23394/2017/PQ-TT
25/10/2017 33/2018/
Nguyễn Thị Kiều Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương KDTM/QĐ-
255 Oanh Nẵng mại Đông Dương CTHADS BTTC: 37.429.800đ 37,429,800 18/9/2018

Lô 8-9-10E1,
đường 2/9 phường
203/2007/QĐST-KDTM
Công ty CP đầu tư Hòa Cường Nam, 30/11/2007
xây dựng miền quận Hải Châu, Tòa án nhân dân thành phố 46/QĐ-CTHADS
256 trung Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 AP: 2.589.000đ 2,589,000 20/9/2018

tổ 17, phường Nai


Hiên Đông, quận 253/2013/HSPT
29/7/2013
Sơn Trà, Tp Đà Tòa phúc thẩm Tòa án nhân 88/QĐ-CTHADS
257 Trần Kim Trọng Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 15/6/2017 BTCD: 205.000.000đ 205,000,000 17/9/2018
nhà số 5, p205,
chung cư Nam
Cầu Trần Thị Lý,
đường Mỹ An 20,
phường Mỹ An, 01/2018/HNGĐ-PT
16/01/2018 16/QĐ-
Hoàng Thị Thu quận Ngũ Hành Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS08/3/20
258 Hằng Sơn, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 18 AP: 12.956.000đ 12,956,000 25/9/2018
nhà số 5, p205,
chung cư Nam
Cầu Trần Thị Lý,
đường Mỹ An 20,
phường Mỹ An, 01/2018/HNGĐ-PT
16/01/2018
Hoàng Thị Thu quận Ngũ Hành Tòa án nhân dân cấp cao tại 10/QĐ-CTHADS
259 Hằng Sơn, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2018 BTCD: 1.095.000.000đ 1,095,000,000 25/9/2018

Công ty TNHH 20/4 đường số ,


30/2017/HSPT 24/01/2017 1759/QĐ-
MTV TMDV phường Bình Tân Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS
260 Thành Thành Công Tp Hồ Chí Minh tp Hồ Chí Minh 10/9/2018 BTTC: 300.000.000.000đ 300,000,000,000 26/9/2018

số 90 đường số 3
Phạm Công Danh Cư Xá Lữ Gia, P5, 30/2017/HSPT 24/01/2017
Công ty TNHH tập Q11 tp Hồ Chí Tòa án nhân dân cấp cao tại 82/QĐ-CTHADS
261 đoàn Thiên Thanh Minh tp Hồ Chí Minh 07/5/2018 BTTC:3.646.833.089.000đ 3,646,833,089,000 26/9/2018

34/2017/KDTM-ST
115 Trưng Nữ 29/12/2017 Tòa án nhân 1087/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải dân quận Hải Châu, Tp Đà CCTHADS
262 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng Nẵng 27/3/2018 BTTC: 855.640.451 855,640,451 26/9/2018

115 Trưng Nữ
19/2015/KDTM-PT 876/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải 16/7/2015 Tòa án nhân dân tp CCTHADS
263 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2018 BTTC: 2.603.721.430 2,603,721,430 26/9/2018
115 Trưng Nữ
19/2015/KDTM-PT 877/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải 16/7/2015 Tòa án nhân dân tp CCTHADS
264 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2018 BTTC:14.978.050.217 14,978,050,217 26/9/2018

115 Trưng Nữ
18/2015/KDTM-PT 875/QĐ-
Công ty CP Thủy Vương, quận Hải 16/7/2015 Tòa án nhân dân CCTHADS
265 điện Sông Vàng Châu, Tp Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 01/3/2018 BTTC: 1.720.895.859 1,720,895,859 26/9/2018

Chi cục THADS quận


2 Thanh Khê
NGUYỄN VĂN LỢI 250/DSST 67/THA 7372000
1 Tổ 21 p. Xuân Hà 7,372,000 9/10/2015
06/12/1999 14/01/2000 AP
TRẦN TRƯỜNG 355/HSPT 150/THA 35000000
2 DUY Tổ 47 p. Vĩnh Trung 35,000,000 9/10/2015
22/05/1998 20/04/2002 AP
LƯU PHAN TRIẾT 110/DSST 17/THA
3 Tổ 59 phường Tam Thuận 5,429,000 5,429,000 9/10/2015
16/09/2003 20/10/2003
43/HNGD 77/THA
4 HỒ THỊ BA Tổ 105, Thanh Khê Tây 1,334,000 1,334,000 6/24/2016
22/10/2003 12/12/2003
NGUYỄN QUỐC
VIỆT 155/DSST 20/THA
5 NGUYỄN THỊ LANTổ 36 phường Hòa Khê 5,320,000 5,320,000 10/9/215
12/09/2005 05/10/2005
CÔNG TY TNHH 02/KDTM 28/THA
6 TM MINH TÂM 416 Lê Duẫn, ĐN 10,190,000 10,190,300 9/8/2015
10/01/2006 28/04/2006
NGUYỄN TIẾN 222/DSST 122/THA
7 DŨNG Tổ 17 phường Vĩnh Trung 8,600,000 8,600,000 9/11/2015
22/09/2006 10/11/2006
NGUYỄN TIẾN 222/DSST 52/THA 190000000
8 DŨNG Tổ 17 phường Vĩnh Trung 190,000,000 9/11/2015
22/09/2006 28/11/2006 Trả CD
NGUYỄN TIẾN 240/DSST 57/THA 39900000
9 DŨNG Tổ 17 phường Vĩnh Trung 39,900,000 9/11/2015
07/12/2006 22/12/2006 Trả CD
ĐOÀN THANH 50/HSST 142/THA
10 CHÂU Tổ 13 phường Xuân Hà 10,165,000 10,165,000 8/29/2016
09/04/2007 08/06/2007
TRẦN VĂN EM 58/DSST 202/THA
11 Tổ 12 phường Chính Gián 8,726,100 8,726,100 7/20/2016
06/03/2007 24/04/2007
CÔNG TY TÂM 01/KDTM 14/THA
12 THÀNH Số 124 Trần Cao Vân, ĐN 15,005,000 15,005,000 9/9/2015
14/01/2008 12/04/2008
HUỲNH THỊ VÂN 145/DSST 483/THA
13 Tổ 105 phường Thạc Gián 9,030,000 9,030,000 8/3/2016
20/05/2008 07/07/2008
TRỊNH THẾ 53/HSST 92/THA
14 HUYNH Tổ 124 phường Thanh Khê Tâ 7,263,500 7,263,500 6/6/2016
31/10/2007 11/07/2008
NGUYỄN CHÍN, 336/DSST 179/THA
15 TổHuỆ
NGUYỄN THỊ 110 phường Thanh Khê Đông 14,240,000 14,240,000 9/10/2015
31/12/2008 02/02/2009
NGUYỄN THỊ LIÊN 17/DSPT 247A/THA
16 Tổ 87 phường Thạc Gián 19,349,500 19,349,500 7/8/2016
24/03/2009 27/04/2009
ĐINH THỊ THU 137/DSST 250/THA
17 Tổ 52 (cũ)
NGA 138, 140 (mới) P. Chính Gián 5,700,000 5,700,000 7/22/2016
27/04/2009 08/05/2009
TĂNG TẤN ANH + 125/DSST 252/THA
18 HOA Tổ 132, An Khê 2,240,700 2,240,700 9/20/2016
17/4/2009 14/5/2009
TRẦN THỊ THU 115/DSST 283/THA
19 THỦY Tổ 80 phường Hòa Khê 9,100,000 9,100,000 7/7/2016
08/04/2009 02/06/2009
TRẦN VĂN LỢI 02/KDTM 22/THA
20 Tổ 44 phường Chính Gián 6,953,529 6,953,529 9/8/2015
28/04/2009 11/06/2009
NGUYỄN CHÍN, 244/DSST 97/THA
21 TổHuỆ
NGUYỄN THỊ 110 phường Thanh Khê Đông 12,000,000 12,000,000 9/10/2015
27/07/2009 23/11/2009
NGUYỄN TẤT TÀI 239/DSST 107/THA
22 Tổ 24 phường Tân Chính 6,526,000 6,526,000 5/10/2016
24/07/2009 26/11/2009
CÔNG TY 1/5 38/DSST 344/THA
23 Số 18 Hà Huy Tập, ĐN 3,377,000 3,377,000 9/11/2015
05/03/2010 09/06/2010
PHẠM THẾ HUỆ
NGUYỄN THỊ 97/DSST 360/THA
24 HOÀNG LAN Tổ 40 phường Vĩnh Trung 25,091,807 25,091,807 9/10/2015
07/06/2010 17/06/2010
TRƯƠNG THỊ 72/DSST 386/THA
25 THÚY Tổ 139 phường Chính Gián 16,000,000 16,000,000 8/2/2016
06/05/2010 28/06/2010
TRƯƠNG THỊ 73/DSST 395/THA
26 THÚY Tổ 139 phường Chính Gián 19,500,000 19,500,000 6/29/2016
10/05/2010 23/07/2010
CÔNG TY TNHH 03/KDPT 84/THA
27 HỒNG VÂN Số 30 Lê Đình Lý, ĐN 49,999,641 49,999,641 9/19/2016
05/09/2010 12/09/2010
BÙI NGHĨA 02/HSST 62/THA
28 QUANGTổ 51 phường Thanh Khê Đông 5,000,000 5,000,000 9/11/2015
11/01/2007 17/03/2011
LÊ VĂN HẢI 20/KDTM 23/THA
29 Tổ 183 PHƯỜNG An Khê 13,694,000 13,694,000 9/11/2015
08/02/2007 28/04/2011
NGUYỄN THÀNH 60/HSST 120/THA
30 PHONGTổ 96 phường Thanh Khê Đông 31,250,000 31,250,000 6/21/2016
11/04/2011 17/06/2011
CÔNG TY TNHH
TM&DV PHÁT 174/KDTM 03/THA
31 HUY Tổ 27 phường An Khê 25,843,000 25,843,000 9/11/2015
03/09/2009 11/10/2011
NGUYỄN NGỌC 67/DSPT 11/THA
32 TUẤN Tổ 104 phường Tam Thuận 13,187,500 13,187,500 7/18/2016
12/09/2011 13/10/2011
NGUYỄN THỊ Tổ 66 phường 382/DSST 13/THA
33 PHÚC 11,850,000 11,850,000 7/19/2016
Chính Gián 15/09/2011 21/10/2011
ĐẶNG THỊ THU
THỦY 366/DSST 15/THA
34 Tổ 68 phường Thạc Tổ 68 phường 13,500,000 13,500,000 7/21/2016
14/09/2011 21/10/2011
Gián Thạc Gián
NGUYỄN THỊ BÁN 107/HSST 28/THA
35 Tổ 122 phường Tổ 122 phường 3,200,000 3,200,000 9/9/2015
Thanh Khê Tây 23/09/2011 08/11/2011
Thanh Khê Tây
ĐOÀN HỮU HẠNH 104/HSST 129/THA
36 Tổ 32 phường 73,750,000 73,200,000 9/16/2015
20/09/2011 23/12/2011
Thanh Khê Đông
NGUYỄN QUANG 23/HSST 140/THA
37 CHÍNH Tổ 08 phường 303,000 303,000 8/31/2016
25/08/2011 28/12/2011
Thanh Khê Tây
Tổ 50 phường An 02/DSPT 52/THA
38 PHẠM THỊ NHỊ 53,112,000 53,112,000 10/26/2016
Khê 04/1/2012 21/6/2012
DƯƠNG QUỐC 72/DSST 681/THA
39 THÁI Tổ 18 phường 2,900,000 2,900,000 7/19/2016
07/05/2012 09/07/2012
Vĩnh Trung
NGUYỄN QUANG 93/DSST 693/THA
40 KHÁNH Tổ 59 phường 10,250,000 10,250,000 7/8/2016
11/06/2012 02/08/2012
Xuân Hà
VÕ VĂN VI 25/DSPT 695/THA
41 Tổ 08 phường Tân 17,500,000 17,500,000 7/11/2016
25/07/2012 02/08/2012
Chính
TRẦN VĂN BÉ 72/HSST 337/THA
42 Tổ 02 phường 2,200,000 2,200,000 15/9//2015
14/06/2012 06/08/2012
Xuân Hà
NGUYỄN QUANG 32/HSPT 349/THA
43 CHÍNH Tổ 08 phường 1,993,000 1,993,000 8/30/2016
22/02/2012 06/09/2012
Thanh Khê Tây
PHAN THỊ THANH 27/HSST 351/THA
44 THỦY Tổ 43 phường 4,000,000 4,000,000 5/4/2016
11/04/2012 20/09/2012
Thanh Khê Đông
LÝ THỊ HẾT 284/DSST 849/THA
45 Tổ 66 phường 25,794,419 25,794,419 9/7/2015
17/08/2012 20/09/2012
Thanh Khê Đông
LÊ VĂN DŨNG 99/HSST 19/THA
46 Tổ 129 phường 785,000 785,000 8/29/2016
25/07/2012 16/10/2012
Thanh Khê Tây
104/DSST 21/THA
47 LÝ THỊ HẾT Tổ 66 phường 433,043,500 433,043,500 6/28/2016
11/7/2012 18/11/2012
Thanh Khê Đông
TRẦN TRIỆU LỢI, 278/HSPT 60/THA
48 TRẦN TRIỆU LỰU Tổ 31 phường 400,000 400,000 9/11/2015
27/11/2012 14/12/2012
Thanh Khê Đông
CÔNG TY 727 62/KDTM 60/THA
49 Tổ 110 phường 4,381,800 4,381,800 9/18/2015
19/12/2012 23/02/2013
Thạc Gián
LÝ THỊ HẾT, 02/DSST 303/THA
50 NGUYỄN VĂN CU Tổ 66 phường 5,500,000 5,500,000 6/24/2016
22/01/2013 19/03/2013
Thanh Khê Đông
HÀ NGỌC HOÀNG 03/DSST 313/THA
51 LỘC Tổ 20 phường 4,808,510 4,808,510 9/8/2015
22/01/2013 19/03/2013
Thanh Khê Đông
HUỲNH THỊ 25/DSST 330/THA
52 TRANG Tổ 98 phường 6,500,000 6,500,000 7/7/2016
28/03/2013 05/04/2013
Hòa Khê
VÕ XUÂN THU 24/DSST 334/THA
53 Tổ 111 phường 10,300,000 10,300,000 6/24/2016
15/03/2013 11/04/2013
NGUYỄN QUANG Hòa Khê
KHÁNH 06/KDTM 102/THA
54 ĐÀO THỊ HIỀN Tổ 04 phường 67,580,931 67,580,931 9/7/2015
27/03/2013 06/05/2013
CÔNG TY TNHH Hòa Khê
SXTMDV VÂN 07/KDTM 97/THA
55 PHONG Tổ 91 phường 38,187,800 38,187,800 9/7/2015
29/03/2013 06/05/2013
Thanh Khê Đông
CÔNG TY LDT 11/KDTM 115/THA
56 Tổ 02 Hải Châu I, 7,145,000 7,145,000 8/18/2016
11/04/2013 06/06/2013
ĐN
LÊ ĐÌNH VIỆT, 18/DSST 394/THA
57 PHAN THỊ NAM Tổ 94 phường An 11,800,000 11,800,000 9/18/2015
05/04/2013 06/06/2013
Khê
ĐẶNG THỊ KIM 32/HSST 167/THA
58 HOA Tổ 101 phường 44,400,000 44,400,000 6/9/2016
15/03/2013 13/06/2013
Thanh Khê Tây
LÝ THỊ HẾT 35/DSST 405/THA
59 Tổ 66 phường 18,000,000 18,000,000 6/29/2016
24/05/2013 25/06/2013
Thanh Khê Đông
CÔNG TY ĐẠI 16/KDTM 131/THA
60 NAM Á Tổ 84 phường 5,660,000 5,660,000 9/11/2015
05/03/2013 05/07/2013
Vĩnh Trung
CÔNG TY ĐẠI 15/KDTM 149/THA
61 NAM Á Tổ 84 phường 3,773,300 3,773,300 9/9/2015
19/06/2013 06/08/2013
Vĩnh Trung
HUỲNH THỊ 29/DSST 432/THA
62 TRANG Tổ 98 phường 2,525,000 2,525,000 7/6/2016
26/06/2013 06/08/2013
Hòa Khê
CÔNG TY HOÀNG CÔNG TY 64/KDTM 44/THA 266613482
63 HÙNG 266,613,482 1/8/2016
NGUYỄN VĂN HOÀNG HÙNG 27/12/2012 15/08/2013 Trả CD
HỮU 48/DSST 06/THA
64 NGUYỄN THỊ ANH Tổ 199 phường 6,200,000 6,200,000 9/15/2015
THƯ 30/07/2013 02/10/2013
An Khê
75/KDST 32/THA
65 LÊ HOÀNG VÂN Tổ 23, Tân Chính 4,410,000 4,410,000 9/16/2015
29/4/2009 10/10/2013
CÔNG TY HÒANG 30/KDTMST 16/THA
66 MINH PHÁT 272 Phần Lăng 1 630,319,460 630,319,460 6/28/2016
29/8/2013 04/11/2013
CÔNG TY CƠ KHÍ 17/KDTM 39/THA
67 VIỆT Số 182 Nguyễn 1,598,000 1,598,000 9/9/2015
11/09/2013 07/11/2013
Hoàng, ĐN
TẠ MINH THUẬN, 56/DSSTT 51/THA
68 TẠ THỊ KIM HUỆ Tổ 15 phường 10,500,000 10,500,000 9/18/2015
19/03/2013 07/11/2013
Chính Gián
TRẦN NHẬT VŨ, 109/HSST 51/THA
69 NGUYỄN THỊ LIÊN Tổ 88 phường 14,400,000 14,400,000 8/30/2016
10/09/2013 08/11/2013
Thanh Khê Đông
NGUYỄN VIỆT 122/HSST 53/THA
70 BẮC Tổ 04 phường 5,000,001 5,000,001 9/10/2015
24/09/2013 08/11/2013
Xuân Hà
CÔNG TY XD 546 Tổ 63 phường 36/KDTM 51/THA
71 37,471,583 37,471,583 9/9/2015
Xuân Hà 25/11/2013 07/01/2014
DƯƠNG QUANG 61/DSST 94/THA
72 THÔNG Tổ 39 phường 387,500 387,500 7/12/2016
13/11/2013 07/01/2014
Thạc Gián
DƯƠNG QUANG 65/DSST 96/THA
73 THÔNG Tổ 39 phường 2,057,500 2,057,500 9/10/2015
14/11/2013 07/01/2014
Thạc Gián
TRẦN THỊ ĐÀO 76/DSST 97/THA
74 Tổ 115 phường 2,125,000 2,125,000 9/15/2015
29/11/2013 07/01/2014
Thanh Khê Tây
CÔNG TY THÉP 43/KDTM 71/THA
75 HOÀNG PHỐ Tổ 06 phường 43,089,821 43,089,821 9/15/2015
17/12/2013 12/02/2014
Thanh Khê Tây
TRẦN XUÂN NHI 384/HSPT 124/THA
76 Tổ 41 phường 527,000 527,000 9/14/2016
30/09/2013 14/02/2014
CÔNG TY CP ĐT Thanh Khê Đông
XD TRƯỜNG 41/KDTM 73/THA
77 THÀNH Tổ 56 phường An 6,847,734 6,847,734 9/11/2015
10/12/2013 14/02/2014
CÔNG TY CP ĐT Khê
XD NHẤT NAM 05/KDTM 83/THA
78 LONG Tổ 27 phường 16,188,600 16,188,600 9/10/2015
22/01/2014 14/02/2014
Thạc Gián
DƯƠNG VĂN HUỆ 253 Trường 02/DSST 202/THA
79 29,384,985 29,384,985 9/21/2015
Chinh, Tổ 67 P. 16/01/2014 19/02/2014
CÔNG TY HOÀNG AnTriện,
97 Lý Khê Tổ 06/KDTM 87/THA
80 MINH PHÁT 2,464,562 2,464,562 6/28/2016
187 phường An 25/01/2014 19/02/2014
NGUYỄN NGỌC Tổ 43, Khê
Thanh Khê 35/HNGĐ 20/THA 3600000
81 LINH 3,600,000 9/18/2015
Tây 08/04/2014 11/07/2014 Phụ cấp nuôi con
NGUYỄN VĂN 11/HSST 273/THA
82 HÙNG Tổ 98 phường 2,309,000 2,309,000 8/25/2016
29/04/2014 11/07/2014
Thanh Khê Tây
PHAN TUYÊN Tổ 147, Thanh 21/HNGĐ 23/THA 1500000
83 DŨNG 1,500,000 9/18/2015
Khê Tây 15/03/2013 14/08/2014 Phụ cấp nuôi con
PHAN TUYÊN Tổ 147, Thanh 21/HNGĐ 24/THA 20000000
84 DŨNG 20,000,000 9/18/2015
Khê tây 15/03/2013 14/08/2014 Phụ cấp nuôi con
NGUYỄN VĂN TỔ 32, THANH 90/HSPT 01/THA
85 CHÍN + HƯƠNG 2,429,710,123 2,429,710,123 6/29/2016
KHÊ TÂY 22/4/2014 06/10/2014
24 Bàu Trảng, 30/HNGĐ 02/THA 25000000
86 ĐẶNG DUY TRÍ 25,000,000 9/18/2015
Thanh Khê tây 11/03/2014 08/10/2014 Phụ cấp nuôi con
24 Bàu Trảng, 30/HNGĐ 10/THA
87 ĐẶNG DUY TRÍ 200,000 2,000,000 9/18/2015
Thanh Khê tây 11/03/2014 08/10/2014
TRẦN ANH ViỆT 52/HSST 108/THA
88 Tổ 74 phường 11,628,013 11,628,013 6/29/2016
17/06/2014 13/11/2014
Thanh Khê Tây
PHAN NGỌC HiẾU 214/HSPT 130/THA
89 Tổ 51 phường 670,767 670,767 9/7/2015
27/10/2014 13/11/2014
Thanh Khê Đông
NGUYỄN THANH 157/HSPT 138/THA
90 HÙNG Tổ 37 phường 400,000 400,000 9/8/2015
15/08/2014 24/11/2014
NGUYỄN VĂN Thanh Khê Đông
MINH, HỒ THỊ 42/HSST 173/THA
91 NĂM Tổ 98 phường 963,000 963,000 6/28/2016
15/07/2014 29/12/2014
Thanh Khê Tây
NGUYỄN THỊ 52/DSST 129/THA
92 PHƯƠNG THẢO 392 Lê Duẩn 400,000 400,000 6/28/2016
19/12/2014 16/1/2015
CÔNG TY TNHH 05/LĐST 08/THA
93 BẢO AN KHOA 456 Trần Cao Vân 616,315 616,315 9/15/2015
31/12/2014 16/01/2015
TRẦN THANH
TÂM 07/DSST 45/THA 80000000
94 PHẠM THỊ THU 59/33 Đỗ Quang 80,000,000 6/24/2016
10/02/2015 16/3/2015 Trả CD
THỦY
147 Hàm Nghi, 04/DSST 46/THA 210790000
95 LÊ VĂN HUỀ 210,790,000 2/15/2016
ĐN 22/01/2015 16/03/2015 Trả CD
09/DSST 175/THA
96 PHẠM VĂN TOÀN 05 Hồ Tương 750,000 750,000 9/18/2015
04/03/2015 02/04/2015
TRẦN THANH
TÂM 07/DSST 180/THA
97 PHẠM THỊ THU 59/33 Đỗ Quang 4,000,000 4,000,000 6/10/2016
10/02/2015 02/04/2015
THỦY
ĐẶNG XUÂN ĐẠO 15/HSST 267/THA
98 Tổ 119 phường 5,200,000 5,200,000 6/29/2016
04/02/2015 15/04/2015
Thanh Khê Tây
NGUYỄN MẠNH 15/HSST 268/THA
99 CƯỜNG Tổ 118 phường 5,000,000 5,000,000 6/29/2016
04/02/2015 15/04/2015
Thanh Khê Tây
NGUYỄN VĂN 15/HSST 269/THA
100 HÙNG Tổ 116 phường 3,200,001 3,200,000 9/10/2015
04/02/2015 15/04/2015
Thanh Khê Tây
NGUYỄN THỊ KIM 242/18 Điện Biên 10a/DSST 63/THA
101 THƯ 494,721,958 494,721,958 2/23/2017
Phủ 09/3/2015 27/5/2015
NGUYỄN VĂN 01/66 Tôn Thất 18/DSST 234/THA
102 THẮNG 1,981,222 1,981,222 9/18/2015
Đạm 17/04/2015 08/06/2015
NGUYỄN THỊ 12/DSST 235/THA
103 HẠNH Tổ 82 phường 1,464,577 1,464,577 9/18/2015
01/04/2015 08/06/2015
Thanh Khê Tây
PHẠM THỊ TRẦM 374/14 Dũng Sĩ 22/DSST 263/THA
104 TÍCH 250,000 250,000 9/18/2015
Thanh Khê 02/06/2015 15/06/2015
NGUYỄN THỊ HOA K292/58 Hải 18/DSST 73/THA
105 1,270,000,000 1,270,000,000 9/21/2015
Phòng, tổ 13 Tam 22/05/2015 17/07/2015
NGUYỄN THỊ HOA
ThuậnHải
K292/58 18/DSST 285/THA
106 52,100,000 52,100,000 7/13/2016
Phòng, tổ 13 Tam 22/05/2015 17/07/2015
NGUYỄN THỊ Thuận 12/DSST 75/THA 29291550
107 HẠNH Tổ 82 phường 29,291,550 6/10/2016
01/04/2015 23/07/2015 Trả CD
Thanh Khê Tây
NGUYỄN THỊ 52/DSST 74/THA
108 PHƯƠNG THẢO 16,000,000 16,000,000 6/10/2016
392 Lê Duẩn 19/12/2014 23/07/2015
LÊ VĂN DUI 94/HNGĐ 20/THA 3000000
109 Tổ 71 phường Thanh Khê Tây 3,000,000 6/23/2016
04/6/2015 26/8/2015 PCNC
VÕ MINH THUẦN 152//HSPT 03/THA
110 Tổ 96, Thanh Khê Đông 1,128,000 1,128,000 7/7/2016
21/7/2015 06/10/2015
LỮ THƯỢNG 52/DSPT 04/THA
111 HÙNG+BÒNG Tổ 45, Thanh Khê Tây 13,225,000 13,225,000 6/19/2016
20/8/2015 06/10/2015
LỮ THƯỢNG 51/DSPT 05/THA
112 HÙNG+BÒNG Tổ 45, Thanh Khê Tây 5,650,000 5,650,000 6/19/2016
20/8/2015 06/10/2015
PHAN VĂN TRUNG 152/HSPT 07/THA
113 Tổ 65, Thanh Khê Đông 7,502,000 7,502,000 6/28/2016
21/7/2015 06/10/2015
NGUYỄN THÀNH 35/HSST 12/THA 4989600
114 PHONG Tổ 35, Thanh Khê 4,989,600 6/21/2016
11/11/2010 08/10/2015 Bồi thường CD
Đông
TRẦN ĐÌNH 38/DSST 08/THA
115 THÀNH 32 TRẦN THÁI 3,090,602 3,090,602 6/29/2016
11/8/2015 15/10/2015
TÔNG, AN KHÊ
LỮ THƯỢNG 51/DSPT 12/THA 127000000
116 HÙNG+BÒNG Tổ 45, Thanh Khê 127,000,000 6/19/2016
20/8/2015 22/10/2015 Trả CD
Tây
PHẠM VĂN BA 99/HSST 21/THA
117 Tổ 125, Thanh 3,000,000 3,000,000 6/29/2016
20/8/2015 22/10/2015
Khê Tây
PHẠM VĂN BA Tổ 125, Thanh 115/HSST 60/THA
118 5,000,000 5,000,000 6/29/2016
Khê Tây 08/9/2015 23/10/2015
LÝ VĂN THÔNG 93/HNST 08/THA 5000000
119 Tổ 58, Thanh Khê 5,000,000 6/24/2016
09/7/2015 10/12/2015 PCNC
Đông
CT TNHH LÂM 09/LĐST 03/THA
120 BẢO SƠN 400/7 Điện Biên 365,229 365,229 7/7/2016
19/11/2015 16/12/2015
Phủ, Hòa Khê
NGUYỄN XUÂN 174/HSCD 152/THA
121 CHUNG Tổ 5, Thanh Khê 2,892,682,165 2,892,682,165 6/24/2016
08/5/2015 05/1/2016
Đông
LẠI QuỐC PHONG 178/HSPT 153/THA
122 Tổ 133, Thanh 200,000 200,000 1/14/2016
08/9/2015 07/1/2016
Khê Tây
CT TNHH TÂM 01/KDST 16/THA 400180787
123 THÀNH 400,180,787 6/24/2016
124 Trần Cao Vân 14/1/2008 20/1/2016 Trả TC
NGUYỄN THỊ KIM 02/DSST 142/THA
124 LOAN 124 Dũng Sĩ 275,000 275,000 6/23/2016
18/1/2016 01/2/2016
Thanh Khê
NGUYỄN THỊ KIM 02/DSST 54/THA 11000000
125 LOAN 124 Dũng Sĩ 11,000,000 6/23/2016
18/1/2016 22/2/2016 Trả CD
Thanh Khê
NGÔ VĂN PHÁP 16/DSPT 177/THA
126 Tổ 15 Thanh Khê 20,359,375 20,159,375 6/29/2016
16/2/2016 15/3/2016
Tây
ĐỖ VĂN TÍNH + 09/DSST 68/THA 296733000
127 PHƯƠNG H19/3/K461 HẢI 296,733,000 5/20/2016
16/2/2016 08/4/2016 Trả CD
PHÒNG, ĐN
NGUYỄN TRUNG 315/HSPT 248/THA
128 THÀNH Tổ 78, THANH 27,800,000 27,800,000 6/29/2016
18/9/2012 31/5/2016
KHÊ TÂY
HuỲNH THỊ THÌN 14/DSST 88/THA 110000000
129 Tổ 126, Thanh 110,000,000 6/24/2016
02/02/2015 06/6/2016 Trả CD
Khê Tây
PHẠM VĂN ANH 55/HNGĐ 20/THA
130 Tổ 26, Thanh Khê 34,000,000 34,000,000 6/30/2016
14/5/2012 16/6/2016
Đông
Tổ 72 Thanh Khê 43/DSST 316/THA
131 TRẦN MINH NHỊ 4625000đ 4,625,000 3/29/2017
Tây 05/7/2016 07/7/2016
101/THA
10/DSST
132 LÊ QUANG HƯNGTổ 40 Tân An, An Khê 95,000,000 95,000,000 8/8/2016
17/2/2016
29/6/2016
NGUYỄN HỮU 15/DSST 117/THA
133 KHÁNH Tổ 85 Thanh Khê Đông 37,069,867 37,069,867 12/21/2016
22/6/2016 25/8/2016
56/DSST 100/THA
134 LÊ THỊ KIM QUÝTổ 84 Thanh Khê Đông 180,188 180,188 3/29/2017
02/12/2016 02/12/2016
45/HSST 332/THA
135 TRẦN THỊ THU Tổ 13 Thanh Khê Tây 400,000 400,000 3/29/2017
29/6/2016 07/9/2016
ĐOÀN ĐÌNH 94/HSST 08/THA
136 TRUNG Tổ 95 Thanh Khê Tây 16,293,000 16,293,000 12/5/2016
12/9/2016 16/11/2016
CÔNG TY TNHH 819,821,823
23/KDTM 06/THA
137 CƠ ĐIỆN ĐẠI NGUYỄN 740,419,242 740,419,242 8/14/2017
NHẬT 16/5/2014 14/10/2016
TẤT THÀNH
CÔNG TY TNHH 06/KDTM 04/THA
138 LỘC HUY VINH 486 ĐIỆN BIÊN PHỦ 711,150,474 711,150,474 7/17/2017
03/4/2015 02/11/2015
CÔNG TY TNHH 09/KDTM 27/THA
139 XÂY LẮP TÀU 396 ĐIỆN BIÊN PHỦ 1,500,000 1,500,000 3/6/2018
THỦY 12/12/2017 23/1/2018
09/KDTM 03/THA
140 NGUYỄN THỊ HẢIK58/33 HÀ HUY TẬP 4,000,000 4,000,000 3/6/2018
12/12/2018 06/10/2015
09/KDTM 02/THA
141 NGUYỄN THỊ HẢIK58/33 HÀ HUY TẬP 4,000,000 4,000,000 /3/2018
12/12/2019 06/10/2016
09/KDTM 02/THA
142 LÊ THỊ KIM ANH814 TRẦN CAO VÂN 19,449,360 19,449,360 3/6/2018
12/12/2020 5/10/2017
LÊ NGUYỄN ANH 09/KDTM 256/THA
143 TUẤN 814 TRẦN CAO VÂN 1,000,000 1,000,000 9/6/2018
12/12/2021 28/6/2017
CÔNG TY TNHH 03/KDTM 45/THA
144 693B/76
XÂY DỰNG TUẤN TRẦN CAO VÂN 7,683,900 7,683,900 9/25/2018
KHA 28/3/2018 25/5/2018
07/HSST 258/THA
145 K97/03
PHAN THÀNH ĐẠT DŨNG SĨ THANH KHÊ 16,300,000 16,300,000 9/25/2018
18/1/2018 13/8/2018
03/DSST 181/THA
146 TAẠ THỊ LANTỔ 3 THANH KHÊ TÂY 590,193 590,193 9/25/2018
24/2/2018 20/3/2017
03/DSST 53/THA
147 TỔ
NGÔ THỊ NGUYỆT 2 THANH KHÊ TÂY 30,000,000 30,000,000 9/25/2018
01/3/2018 31/5/2018
03/DSST 327/THA
148 TỔ
NGÔ THỊ NGUYỆT 2 THANH KHÊ TÂY 1,500,000 1,500,000 9/25/2018
01/3/2019 11/5/2018
15/DSST 376/THA
149 TỔ
PHẠM QUỐC HIỀN 17 THANH KHÊ TÂY 1,089,450 1,089,450 9/25/2018
20/4/2018 02/7/2018
15/DSST 54/THA
150 TỔ
PHẠM QUỐC HIỀN 17 THANH KHÊ TÂY 21,789,000 21,789,000 9/25/2018
20/4/2019 12/6/2018
21/DSST 444/THA
151 TỔ
ĐÀO NGỌC TẤN 02 THANH KHÊ TÂY 1,000,000 1,000,000 9/25/2018
08/8/2018 05/9/2018
35/HSST 197/THA
152 169
TRẦN DUY PHÚ DŨNG SĨ THANH KHÊ 500,000 500,000 25/9/20148
20/4/2018 04/6/2018
108/HSST 155/THA
153 TỔ
LÊ VĂN DŨNG 47 THANH KHÊ TÂY 709,500 709,500 9/25/2018
18/12/2017 04/4/2018
CÔNG TY CP XD 34/DSST 01/THA
154 503 693B/20 TRẦN CAO VÂN 150,000,000 150,000,000 9/25/2018
30/6/2017 02/10/2017
CÔNG TY CP XD 34/DSST 341/THA
155 504 693B/20 TRẦN CAO VÂN 18,039,477 18,039,477 9/25/2018
30/6/2018 28/8/2017
NGUYỄN HỒNG 22/DSST 10/THA
156 PHƯỚC 40MEJ NHU 2,308,000 2,308,000 9/25/2018
25/7/2017 11/10/2017
NGUYỄN HỒNG 22/DSST 23/THÃ
157 PHƯỚC 40MEJ NHU 46,157,513 46,157,513 9/25/2018
25/7/2018 04/1/2018
ĐẶNG HÙNG 167/THA
158 DŨNG TỔ 56 THANH KHÊ TÂY 03/DSST 2,631,200 2,631,200 9/25/2018
07/3/2017
ĐẶNG HÙNG 46/THA
159 DŨNG TỔ 56 THANH KHÊ TÂY 03/DSST 52,624,000 52,624,000 9/25/2018
28/8/2017
51/HNST 205/THA
160 K814/79/14
TÔ THỊ NỮ TRẦN CAO VÂN 300,000 300,000 9/25/2018
07/9/2017 16/11/2017
CÔNG TY BẢO AN 05/LĐST 05/THA
161 KHOA 456 TRẦN CAO VÂN 6,911,317 6,911,317 9/27/2018
31/12/2014 18/6/2015
57/DSST 26/THA
162 TỔ
TRẦN VĂN GIÁM 84 TRẦN CAO VÂN 33,269,500 33,269,500 9/27/2018
09/9/2016 23/3/2017
NGUYỄN THỊ VIỆT 39/DSST 106/THA
163 ANH K814A/41/27 TRẦN CAO VÂN 5,175,000 5,175,000 9/28/2018
21/9/2017 10/11/2017
NGUYỄN VĂN 47/HSPT 156/THA
164 TÙNG TỔ 15 THANH KHÊ ĐÔNG 400,000 400,000 9/27/2018
16/3/2018 04/4/2018
15/HSST 14/THA
165 TỔ 31
TRẦN TRIỆU LỘC THANH KHÊ ĐÔNG 1,100,000 1,100,000 9/28/2018
01/4/20147 17/10/2017
NGUYỄN HOÀNG 41/HNST 27/THA
166 THÀNH 153 YÊN KHÊ 2 57,250,000 57,250,000 9/25/2018
23/9/2015 29/8/2016
Nguyễn Thị Kim 435/61 Trầ n Cao 23/QĐST-DS 01/QĐ-
167 CCTHA Trả bà Thu: 8.000.000đ 8,000,000 3/24/2016
Phượ ng Vâ n, Đà Nẵ ng 10/06/2015
06/10/2015
Trương Vă n 400 Lê Duẩ n, Đà 07/DSST 43/QĐ- Trả Ngâ n hà ng Sà i Gò n
168 CCTHA 41,450,000 2/26/2016
Quố c Bả o Nẵ ng 10/01/2012 thương tín: 41.450.000đ
20/01/2016
Nguyễn Hoà ng 225 Hà Huy Tậ p, 427/QĐST-DS 77/QĐ- Trả ô ng Anh:
169 CCTHA 22,500,000 12/22/2015
Long Đà Nẵ ng 07/11/2012 22.500.000đ
28/07/2015
Nguyễn Thị Bích tổ 15, phườ ng 25/DSST 05/QĐ- Trả cho ô ng Hiếu:
170 Thanh Khê Đô ng, CCTHA 90,000,000 10/19/2015
Chi 16/07/2015 90.000.000đ
Đà Nẵ ng 07/10/2015
Nguyễn Thị Bích tổ 15, phườ ng 25/DSST 07/QĐ-
Á n phí DSST: 4.500.000đ 4,500,000 10/19/2015
171 Chi Thanh Khê Đô ng, 16/07/2015 CCTHA
Đà Nẵ ng 07/10/2015
K58/21 Hà Huy 18/DSST 406/QĐ-
172 Võ Thị Quế Tâ m CCTHA Á n phí DSST: 5.000.000đ 5,000,000 8/22/2016
Tậ p, Đà Nẵ ng 06/05/2014
22/07/2014
K384/1/169 12/QĐ-PT 300/QĐ-
173 Trầ n Thị Loan Điện Biên Phủ , CCTHA Á n phí DSST: 8.978.300đ 8,978,300 8/22/2016
14/01/2014
Đà Nẵ ng 16/04/2014
tổ 28, phườ ng 101/DSST 331/QĐ- Á n phí DSST:
174 Lý Thị Mườ i Thanh Khê Đô ng, CCTHA 27,634,028 6/29/2016
29/06/2012 27.634.028đ
Đà Nẵ ng 24/08/2015
1361 Nguyễn Tấ t 45/DSST 88/QĐ- Á n phí DSST:
175 Lâ m Ngọ c Bích CCTHA 15,125,000 8/22/2016
Thà nh, Đà Nẵ ng 18/07/2014 15.125.000đ
18/11/2014
tổ 73, phườ ng 14/DSST 332/QĐ-
176 Phù ng Thị Dung Vĩnh Trung, Đà CCTHA Á n phí DSST: 600.000đ 600,000 8/30/2016
19/03/2014
Nẵ ng 13/05/2014
tổ 17, phườ ng 27/DSST 295/QĐ-
177 Huỳnh Vă n Cam Vĩnh Trung, Đà CCTHA Á n phí DSST: 775.000đ 775,000 7/4/2016
29/06/2015
Nẵ ng 23/07/2015
Tạ Thị Minh 298/44 Hả i 05/QĐST-DS 164/QĐ-
178 CCTHA Á n phí DSST: 3.458.000đ 3,458,000 8/26/2016
Ngọ c Phò ng, Đà Nẵ ng 27/01/2015
13/03/2015
Nguyễn Ngọ c 173/QĐ-
Tuấ n 342/15 Hù ng 58/DSST
179 CCTHA Á n phí DSST: 2.250.000đ 2,250,000 8/25/2016
Tố ng Thị Quỳnh Vương, Đà Nẵ ng 26/12/2013
14/02/2014

Trầ n Thanh 240/QĐ-
Tâ m K59/33 Đỗ 14/DSST CCTHA Á n phí DSST: 9.000.000đ 9,000,000 4/4/2016
180 Phạ m Thị Thuy Quang, Đà Nẵ ng 15/04/2015 08/06/2015
Thủ y
Nguyễn Thị Anh K26/6 Huỳnh 24/QĐ-
Thư 32/DSST Á n phí DSST:
181 Ngọ c Huệ, Đà 10/06/2014 CCTHA 39.550.289đ 39,550,289 8/16/2016
Nguyễn
Phạ m Thị VăThủn y, Nẵ ng 08/10/2014
PhạHữ u
m Đình
Thắ ng K27/53 Lý Thá i 17/DSST 283/QĐ-
182 CCTHA Á n phí DSST: 1.379.000đ 3,513,000 8/18/2016
Phạ m Đình Tổ , Đà Nẵ ng 21/05/2015
Toà n, Phạ m 08/07/2015
Nguyễn tổ 37, phườ ng 705/QĐ-
183 Đình DũThị
ng Hò a Khê, Đà
87/DSST
CCTHA
Á n phí DSST: 12,350,000 8/17/2016
Phương Hà 15/06/2012 12.350.000đ
Nẵ ng 08/08/2012
Vă n Thị Minh tổ 41, phườ ng 05/DSST 540/QĐ-
184 Vĩnh Trung, Đà CCTHA Á n phí DSST: 8.500.000đ 8,500,000 8/31/2016
Trinh 10/01/2012
Nẵ ng 09/03/2012
Nguyễn Thị Kim tổ 86, phườ ng 46/QĐST-DS 62/QĐ-
Á n phí DSST: 1.500.000đ 1,500,000 8/17/2016
185 Chi Hò a Khê, Đà 18/09/2014 CCTHA
tổ 03 Nẵ(cũ
ng) 09 24/10/2014
Nguyễn Tấ n (mớ i), phườ ng 55/DSST 197/QĐ- Á n phí DSST:
186 Nhự t, Nguyễn CCTHA 10,077,439 8/17/2016
Xuâ n Hà , Đà 22/12/2014 10.077.439đ
Lê Vy Nẵ ng 08/04/2015
Nguyễn Thị 98 Phạ m Vă n 15/DSST 230/QĐ- Á n phí DSST:
187 CCTHA 10,396,568 8/18/2016
Tuyết Nghị, Đà Nẵ ng 09/04/2015 10.396.568đ
12/05/2015
tổ 40, phườ ng 37/DSST 75/QĐ-
188 Huỳnh Bá Hò a Vĩnh Trung, Đà CCTHA Á n phí DSST: 6.742.500đ 6,742,500 8/24/2016
12/09/2013
Nẵ ng 08/11/2013
Phan Thị Kiều K246/67/02 16/DSST 259/QĐ- Á n phí DSST:
189 Trầ n Cao Vâ n, Đà CCTHA 11,251,766 8/26/2016
Nga 11/05/2015 11.251.766đ
Nẵ ng 15/06/2015
169/20 Phan 415/DSST 331/QĐ-
190 Lê Thị Trướ c CCTHA Á n phí DSST: 4.250.000đ 4,250,000 8/18/2016
Thanh, Đà Nẵ ng 21/09/2012
11/04/2013
Phan Vă n Long 126/37 Lê Độ , Đà 03/DSST 23/QĐ- Á n phí DSST:
191 CCTHA 21,075,000 9/6/2016
Bù i Thị Ba Nẵ ng 29/01/2014 21.075.000đ
08/10/2014
Đặ ng Thị Tuyết tổ 87, phườ ng An 11/DSST 325/QĐ-
192 CCTHA Á n phí DSST: 2.750.000đ 2,750,000 8/16/2016
Hạ nh Khê, Đà Nẵ ng 27/02/2013
05/04/2013
Nguyễn Xuâ n tổ 27, phườ ng 37/DSPT 113/QĐ- Á n phí DSST:
193 Đứ c, Nguyễn Hò a Khê, Đà CCTHA 108,429,086 1/12/2016
25/07/2014 108.429.086đ
Hồ ng Minh Nẵ ng 23/12/2015
Trầ n Thà nh 92/19 Đinh Tiên 430/DSST 223/QĐ-
194 CCTHA Á n phí DSST: 6.000.000đ 6,000,000 3/30/2016
Hưng Hoà ng, Đà Nẵ ng 20/11/2012
23/11/2012
07 Võ Vă n Tầ n, 37/DSST 417/QĐ- Á n phí DSST:
195 Tă ng Ngọ c Nho CCTHA 30,000,000 3/18/2016
Đà Nẵ ng 02/07/2014 30.000.000đ
04/08/2014
Lê Vă n Hườ ng, 97/3 Lê Độ , Đà 21/DSPT 363/QĐ- Á n phí DSST:
196 CCTHA 18,818,000 3/22/2016
Lê Vă n Hù ng Nẵ ng 28/01/2013 18.818.000đ
24/04/2013
75 Đinh Tiên 198/DSST 85/QĐ-
197 Võ Đình Mến CCTHA Á n phí DSST: 8.160.000đ 8,160,000 5/13/2016
Hoà ng, Đà Nẵ ng 13/07/2007
10/12/2007
tổ 28, phườ ng 101/DSST 87/QĐ- Trả ngâ n hà ng phương
198 Lý Thị Mườ i Thanh Khê Đô ng, CCTHA 275,228,775 6/29/2016
29/06/2012 Đô ng: 214.223.775đ
Cô ng ty Cổ phầ n Đà Nẵ ng 24/08/2015
kinh doanh 07 Võ Vă n Tầ n, 36/DSST 414/QĐ- Á n phí DSST:
199 CCTHA 12,000,000 3/30/2016
quả n lý bấ t độ ng Đà Nẵ ng 29/06/2012 12.000.000đ
sảTrầ n Thanh
n Trung Kỳ 04/08/2014
Tâ m K59/33 Đỗ 14/DSST 65/QĐ- Trả bà Thu:
200 CCTHA 180,000,000 4/4/2016
Phạ m Thị Thuy Quang, Đà Nẵ ng 15/04/2015 180.000.000đ
Thủ y 18/06/2015
tổ 35, phườ ng 28/QĐST-DS 258/QĐ-
201 Tô n Thấ t Anh Chính Giá n, Đà CCTHADS Á n phí DSST: 575.000đ 575,000 7/1/2016
05/05/2016
Nẵ ng 20/5/2016
tổ 35, phườ ng 28/QĐST-DS 100/QĐ-
202 Tô n Thấ t Anh Chính Giá n, Đà CCTHADS Trả ô ng Lợ i: 23.000.000đ 23,000,000 7/1/2016
05/05/2016
Nẵ ng 29/6/2016
Lê Thị Tuyết K76/5 Phan 20/QĐST-DS 76/QĐ-
203 CCTHADS Trả bà Hạ nh: 2.000.000đ 2,000,000 7/4/2016
Dung Thanh, Đà Nẵ ng 04/04/2016
20/5/2016
147 Nguyễn 08/DSST 52/QĐ- Trả cô ng ty Sao Khuê:
204 Thá i Thị Hằ ng Phướ c Nguyên, CCTHA 67,541,751 7/6/2016
02/10/2015 67.541.751đ
Đà Nẵ ng 31/3/2015
147 Nguyễn 08/DSST 168/QĐ-
205 Thá i Thị Hằ ng Phướ c Nguyên, CCTHA Á n phí DSST: 3.377.087đ 3,377,087 7/6/2016
02/10/2015
Đà Nẵ ng 13/3/2015
Dương Vũ tổ 29, phườ ng 46/QĐST-DS 8/QĐ-CCTHA
206 Thắ ng, Trịnh Tâ n Chính, Đà Á n phí DSST: 1.948.611đ 1,948,611 7/6/2016
26/07/2013 03/10/2013
Thị Kim Tuyến Nẵ ng
tổ 51, phườ ng 13/QĐST-DS 182/QĐ-
207 Phạ m Hoà i Vâ n Xuâ n Hà , Đà CCTHADS Á n phí DSST: 695.000đ 695,000 10/25/2016
07/3/2016
Nẵ ng 18/3/2016
tổ 51, phườ ng 13/QĐST-DS 95/QĐ- Trả ô ng Dũ ng:
208 Phạ m Hoà i Vâ n Xuâ n Hà , Đà CCTHADS 6,000,000 10/25/2016
07/3/2016 6.000.000đ
Nẵ ng 23/6/2016
Cô ng ty TNHH 693/36B Trầ n 09/LĐST 01/QĐ-
209 TMDV Cườ ng Cao Vâ n, Đà Nẵ ng CCTHA Trả nợ 36.683.000 36,683,000 8/4/2016
11/09/2014
An Bình 02/11/2015
Cô ng ty CP 150 Ô ng Ích 02/LĐ-ST 16/QĐ- Á n phí LĐST:
210 CCTHA 44,082,640 3/29/2016
ECICO Khiêm, Đà Nẵ ng 30/01/2015 44.082.640đ
02/04/2015
150 Ô ng Ích 02/LĐST 11/QĐ- Trả BHXH Hả i Châ u:
211 Cô ng ty ECICO CCTHA 1,586,612,000 3/29/2016
Khiêm, Đà Nẵ ng 13/01/2015 2,352,433,606
26/08/2015
Cô ng ty TNHH 32 Nguyên Hồ ng, 03/QĐST-LĐ 14/QĐ-
212 CCTHA Á n phí LĐST: 1.203.148đ 1,203,148 7/1/2016
Linh Lan Anh Đà Nẵ ng 13/01/2015
13/3/2015
Cô ng ty CP Điện K292/51/02 Hả i 04/QĐPT-LĐ 8/QĐ-
213 Chiếu Sá ng Đà Phò ng, Đà Nẵ ng 04/08/2016 CCTHADS Á n phí LĐST: 1.181.887đ 1,181,887 8/29/2016
Nẵ ng 19/08/2016
Cô ng ty CP Điện K292/51/02 Hả i 05/QĐPT-LĐ 9/QĐ-
214 Chiếu Sá ng Đà CCTHADS Á n phí LĐST: 535.394đ 535,394 8/29/2016
Phò ng, Đà Nẵ ng 04/08/2016
Nẵ ng 19/08/2016
Cô ng ty CP Điện K292/51/02 Hả i 03/QĐPT-LĐ 7/QĐ-
215 Chiếu Sá ng Đà Phò ng, Đà Nẵ ng 04/08/2016 CCTHADS Á n phí LĐST: 2.426.000đ 2,426,000 8/29/2016
Nẵ ng 19/08/2016
Cô ng ty Cổ phầ n 236 Nguyễn Tri 07/KDTM-ST 54/QĐ- Á n phí KDTMST:
216 CCTHA 5,272,500 8/22/2016
nguyên thiên an Phương, Đà Nẵ ng 20/07/2012 5.272.500đ
08/01/2013
Cô ng ty Cp XD Trầ n Cao Vâ n, TP 02/DSST 03/QĐ-
217 CCTHA Trả nợ 215,310,000 10/20/2016
và TTNT Đà Nẵ ng 01/03/2012
04/10/2016
Phạ m Vă n Phườ ng CHính 63/HSST 87/QĐ-THA Á n phí: 12.500.000đ 12,500,000 11/28/2016
218 Trung Giá n 13/6/2006 15/11/2016
Cô ng ty TNHH 02 Vă n Cao, Đà 03/KDTM-ST 91/QĐ- Á n phí KDTMST:
219 CCTHA 58,735,162 8/25/2016
Thanh Niên Nẵ ng 15/01/2014 58.735.162đ
19/02/2014
K325/19/12 10/QĐST-KDTM 13/QĐ- Á n phí KDTMST:
220 Đỗ Phú Long Hù ng Vương, Đà CCTHA 105,823,793 8/23/2016
24/07/2014 105.823.793đ
Nẵ ng 08/10/2014
Huỳnh Đứ c tổ 34, phườ ng An 22/QĐST-KDTM 72/QĐ- Á n phí KDTMST:
221 Vĩnh, Trương CCTHA 11,669,335 7/6/2016
Khê, Đà Nẵ ng 19/06/2012 11.669.335đ
Thị Nghĩa 09/07/2012
466 Điện Biên 13/KDTM-ST 139/QĐ- Á n phí KDTMST:
222 Hà Ngọ c Thanh CCTHA 32,000,000 8/22/2016
Phủ , Đà Nẵ ng 03/05/2013 32.000.000đ
05/07/2013
Cô ng ty Cổ phầ n Lô 3 B14 Thanh 127/QĐST-KDTM 36/QĐ- Á n phí KDTMST:
223 tư vấ n xâ y dự ng Khê Tâ y, Đà Nẵ ng CCTHA 31,401,000 3/25/2016
03/12/2010 31.401.000đ
Thịnh Hưng 21/07/2011
Cô ng ty CP thép tổ 06, phườ ng 45/QĐST-KDTM 78/QĐ- Á n phí KDTMST: 24,969,720 3/11/2016
224 Hoà ng Phố Thanh Khê Tâ y, 24/12/2013 CCTHA 24.969.720đ
Đà Nẵ ng 14/02/2014
Cô ng ty TNHH 241/6 Bế Vă n 07/KDTM-ST 99/QĐ- Á n phí KDTMST:
225 CCTHA 3,826,389 8/22/2016
Chí Hưng Đà n, Đà Nẵ ng 04/03/2013 3.826.389đ
06/05/2013
24/QĐ-
226 Bù i Tấ n anh Hà o 3C Lê Thị Xuyến, 01/KDTM-ST
CCTHA
Á n phí KDTMST: 23,220,577 3/21/2016
Đà Nẵ ng 08/02/2012 23.220.577đ
10/10/2013
Cô ng ty CP 07 Võ Vă n Tầ n, 04/KDTM-ST 85/QĐ- Á n phí KDTMST:
227 CCTHA 120,062,115 3/23/2016
TMDV Đà Nẵ ng Đà Nẵ ng 31/01/2013 120.062.115đ
19/03/2013
Cô ng ty CP 07 Võ Vă n Tầ n, 10/KDTM_ST 160/QĐ- Á n phí KDTMST:
228 CCTHA 2,589,996 3/24/2016
TMDV Đà Nẵ ng Đà Nẵ ng 26/03/2014 2.589.996đ
10/07/2014
Cô ng ty CP K188/8 Hả i 09/KDTM-ST 111/QĐ- Á n phí KDTMST:
229 CCTHA 12,960,263 5/25/2016
Phướ c Quý Phò ng, Đà Nẵ ng 01/07/2015 12.960.263đ`
23/07/2015
Cô ng ty TNHH 87 Hoà ng Hoa 02/KDTM-ST 1/QĐ-CCTHA Á n phí KDTMST: 16,051,000 5/5/2016
230 SX TMDV King Thá m, Đà Nẵ ng 14/06/2010 08/10/2010 12.038.250đ
Cô ng ty TNHH 700 Điện Biên 45/KDTM-PT 173/QĐ- Á n phí KDTMST:
231 CCTHA 7,292,000 3/25/2016
TMDV Mỹ Nhậ t Phủ , Đà Nẵ ng 17/09/2010 7.442.000đ
29/07/2014
tổ 28, phườ ng 53/QĐST-KDTM 68/QĐ- Á n phí KDTMST:
232 Nguyễn Vă n Cu Thanh Khê Đô ng, CCTHADS 36,299,583 6/29/2016
26/11/2012 36.299.583đ
Cô ng ty TNHH Đà Nẵ ng 23/6/2016
Trang trí nộ i tổ 107, phườ ng 39/KDTM-ST 36/QĐ- Á n phí KDTMST:
233 Xuâ n Hà , Đà CCTHA 101,074,010 8/26/2016
thấ t và quả ng 30/08/2010 101.074.010đ
cá o Sà i gò n DAD Nẵ ng 22/10/2013
tổ 09,phườ ng 23/HSST 18/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
234 Nguyễn Thanh Tam Thuậ n, Đà CCTHA 10,200,000 3/25/2016
22/03/2013 Phạ t: 10.000.000đ
Nẵ ng 08/10/2014
Đỗ Thà nh 115/21 Trầ n Cao 21/HSST 350/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
235 CCTHA 3,200,000 3/23/2016
Sương Vâ n, Đà Nẵ ng 06/09/2012 Sung cô ng: 3.000.000đ
20/09/2012
tổ 04, phườ ng 36/HSPT 196/QĐ- Á n phí HSST+ HSPT+
236 Lê Quang Vinh Tam Thuậ n, Đà CCTHA 813,250 3/23/2016
20/09/2013 DSST: 813.250đ
Nẵ ng 07/04/2014
Nguyễn Vũ tổ 08, phườ ng 224/HSPT 368/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
237 Tam Thuậ n, Đà CCTHA 7,200,000 3/22/2016
Hoà ng 03/11/2014 Phạ t: 7.000.000đ
Nẵ ng 23/07/2015
Hoà ng Kim tổ 43, phườ ng 25/TLA-HS 11/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
238 Tam Thuậ n, Đà CCTHA 5,200,000 3/24/2016
Thanh 20/02/2014 Phạ t: 5.000.000đ
Nẵ ng 06/10/2014
tổ 29, phườ ng 77/HSST 78/QĐ-
239 Hồ Duyệt Tam Thuậ n, Đà CCTHA Sung cô ng: 31.209.000đ 31,209,000 7/25/2016
24/09/2013
Nẵ ng 02/12/2013
K295/20 Thá i 07/HSST 251/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
240 Trầ n Thị Bô ng CCTHA Á n phí DSST: 10,247,500 3/18/2016
Thị Bô i, Đà Nẵ ng 16/01/2014
02/06/2014 10.047.500đ
Nguyễn Phi tổ 70, phườ ng 27/HSPT 36/QĐ- Bồ i thườ ng cho ô ng Ninh:
241 Tam Thuậ n, Đà CCTHA 199,500,000 4/3/2016
HÙ ng 19/07/2014 199.500.000đ
Nẵ ng 09/11/2015
K12/18 Võ Vă n 265/HSPT 155/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
242 Lê Hữ u Phiên CCTHA 7,200,000 3/31/2016
Tầ n, Đà Nẵ ng 25/12/2015 Phạ t: 7.000.000đ
13/01/2016
Trầ n Thị Thu K41/14 Lê Độ , 42/HSPT 181/QĐ- Á n phí HSST+PT:
243 CCTHA 400.000đ 5,400,000 3/13/2016
Thả o Đà Nẵ ng 28/02/2014
21/03/2014 Phạ t: 5.000.000đ
Lê Nguyễn tổ 04, phườ ng 222/HSPT 75/QĐ- Á n phí HSST+PT:
244 Chính Giá n, Đà CCTHA 400.000đ 1,050,000 3/22/2016
Trung 07/11/2013
Nẵ ng 26/11/2013 Á n phí DSST: 650.000đ
tổ 44, phườ ng 19/HSST 98/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
245 Phạ m Vă n Hù ng Chính Giá n, Đà CCTHA 5,200,000 3/23/2016
K111/7 Lê Độ , 23/01/2013 Phạ t: 5.000.000đ
Nẵ ng 25/03/2013
Đà Nẵ ng 123/HSST 15/QĐ-
246 Trầ n Kiêm Hù ng tổ 59, phườ ng CCTHA phạ t:3.500.000 3,500,000 9/21/2016
07/09/2012
Chính Giá n, Đà 16/10/2012
Huỳnh Đứ c tổ 30,
Nẵphườ
ng ng 259/HSPT 94/QĐ-
247 Chính Giá n, Đà CCTHA Sung cô ng: 20.056.000đ 24,238,000 3/25/2016
Thanh 28/11/2013
Nẵ ng 22/10/2013
tổ 10, phườ ng 251/HSPT 44/QĐ- Á n phí DSST:
248 Hà Thị Hồ ng É n Chính Giá n, Đà CCTHA 17,643,800 3/28/2016
29/07/2013 17.643.800đ
Nẵ ng 22/10/2013
Nguyễn Thanh tổ 119, phườ ng 27/HSST 188/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
249 Chính Giá n, Đà CCTHA 2,900,000 3/13/2016
Hiếu 28/07/2014 Sung cô ng: 2.700.000đ
Nẵ ng 14/02/2015
Nguyễn Tấ n K120/8 ĐiệnBiên 81/HSST 412/QĐ-
250 CCTHA Phạ t: 11.000.000đ 13,700,000 3/15/2016
Phá t Phủ , Đà Nẵ ng 15/07/2015
18/08/2015
tổ 129, phườ ng 118/HSST 71/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
251 Phạ m Thị Liên Chính Giá n, Đà CCTHA 267,000 3/28/2016
17/09/2015 Á n phí DSST: 267.500đ
Nẵ ng 09/11/2015
Hoà ng Thị Thu tổ 11, phườ ng 130/HSST 90/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
252 Chính Giá n, Đà CCTHA 7,200,000 3/29/2016
Thủ y 25/09/2015 Phạ t: 7.000.000đ
Nẵ ng 09/11/2015
Lương Vă n tổ 57, phườ ng 161/HSPT 121/QĐ-THA Sung cô ng: 158.280.000đ
253 Chính Giá n, Đà 158,830,000 3/25/2016
Trọ ng 29/11/2005 11/05/2007
Nẵ ng
Nguyễn Trọ ng tổ 35, phườ ng 38/HSST 130/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
254 Chính Giá n, Đà CCTHA Phạ t: 5.000.000đ 4,200,000 3/12/2016
Sử u 05/06/2010
Nẵ(cũ
tổ 27 ng) 41 23/12/2011 Sung cô ng: 446.000đ
Trầ n Thị Tâ m (mớ i), phườ ng 48/HSST 99/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
255 CCTHA 5,200,000 8/9/2016
Nguyên Chính Giá n, Đà 08/07/2010 Phạ t: 5.000.000đ
Nẵphườ
ng ng 20/12/2013
Trầ n Hữ u tổ 14B, 182/HSST 11/QĐ-THA
256 Chính Giá n, Đà Phạ t: 14.887.000đ 12,095,594 3/28/2016
Nghiêm 19/11/1998 22/10/2008
Nẵ ng
Phan Minh Dũ ng 74C Đinh Tiên 41/HSST 137/QĐ-THA Sung cô ng: 2,58 chỉ và ng 7,357,000 4/1/2016
257 Hoà ng, Đà Nẵ ng 03/04/1992 07/08/1992
Á n phí HSST+PT:
tổ 22, phườ ng 196/HSPT 23/QĐ- 400.000đ
258 Trầ n Quang Sơn Tam Thuậ n, Đà CCTHA 63,400,000 3/21/2016
01/04/2010 Á n phí DSST:
Nẵ ng 12/11/2010 63.000.000đ
tổ 33, phườ n 25/HSST 23/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
259 Lưu Phướ c Đứ c Tam Thuậ n, Đà CCTHA Á n phí DSST: 480.000đ 7,150,000 3/4/2016
25/05/2013
Nẵ ng 03/10/2013 Sung cô ng: 6.750.000đ
173 Thá i Thị Bô i, 10/HSST 254/QĐ- Á n phí HSST: 200.000đ
260 Mai Vă n Đứ c CCTHA 5,200,000 4/4/2016
Đà Nẵ ng 03/02/2015 Phạ t: 5.000.000đ
27/03/2015
181 Thá i Thị Bô i, 10/HSST 252/QĐ-
261 Hà Thanh Việt CCTHA Phạ t: 9.700.000đ 9,800,000 4/4/2016
Đà Nẵ ng 03/02/2015
27/03/2015
tổ 57, phườ ng 282/HSPT 94/QĐ-
262 Lê Ngọ c Hậ u Chính Giá n, Đà CCTHA sung cô ng: 7.717.500đ 10,290,000 5/5/2016
23/12/2009
Nẵ ng 04/06/2010
tổ 51, phườ ng 102/HSST 92/QĐ-
263 Lê Hoà ng Linh Chính Giá n, Đà CCTHA Sung cô ng: 6.100.000đ 6,100,000 5/15/2016
23/09/2010
Nẵ ng 28/04/2011
Trầ n Quố c 179 Thá i Thị Bô i, 10/HSST 253/QĐ-
264 CCTHA Phạ t: 9.800.000đ 9,800,000 4/4/2016
Doanh Đà Nẵ ng 03/02/2015
27/03/2015
173/2 Thá i Thị 10/HSST 251/QĐ-
265 Phạ m Duy Hù ng CCTHA Phạ t: 5.000.000đ 5,000,000 4/4/2016
Bô i, Đà Nẵ ng 03/02/2015
27/03/2015
tổ 02, phườ ng 141/HSPT 48/QĐ-
266 Võ Thị Ký Tam Thuậ n, Đà CCTHA Phạ t: 3.500.000đ 3,500,000 3/28/2016
14/09/2015
Nẵ ng 22/10/2015
K96/172 Điện 05/HNGĐ-PT 325/QĐ- Á n phí DSST:
267 Võ Như Long Biên Phủ , Đà CCTHA 37,502,572 3/10/2016
01/02/2013 37.502.572đ
Hợ p tá c xã Kinh Nẵ ng 24/4/2014
doanh sả n xuấ t 01 Võ Vă n Tầ n, P 02/KDTM-ST 55/THA Á n phí : 9,581,925 9/12/2017
268 chế biến Nấ m Chính Giá n, Q 24/04/2017 25/2/2017 9.581.925
Như Mai Thanh Khê, ĐN
Phan Thị Ngọ c Tổ 22, P Chính 35/HSST 43/THA
269 Giá n, Q Thanh Trả :5.000.000 5,000,000 9/11/2017
Cô ngÁtynhTNHH 40khê, TP ĐN
Nguyễn Tri
29/6/2016 07/9/2017
Tư vấ n thiết kế Phương Quậ n 28/KDTM-ST 66/THA
270 xâ y dự ng Á n Phí: 10.575.867 10,575,867 8/29/2017
Thanh Khê, Tp 31/5/2017 26/7/2017
thương mạ i ĐN
OAD
446 Điện Biên 13/KDTM-ST 25/THA
271 Hà Ngọ c Thanh Phủ , Quậ n Thanh trả : 700.000.000 700,000,000 6/7/2017
03/05/2013 21/4/2017
khê,
38 BàTpuĐàHạnẵ
t, Png
Nguyễn VĂ n Vĩnh Trung, Q 73/HSST 10/THA bồ i thương: 5,062,200 4/12/2017
272 Thá i Thanh Khê, TP 19/7/2016 13/12/2016 5.052.200
38ĐàBà uNẵHạ
ngt, P
Nguyễn Vă n Vĩnh Trung, Q 73/HSST 12/THA Bồ i thươờ ng: 4,424,470 4/12/2017
273 Thá i Thanh Khê, TP 19/7/2016 23/12/2016 4.424.470
38ĐàBà uNẵHạ
ngt, P
Nguyễn Vă n Vĩnh Trung, Q 73/HSST 11/THA Bồ i thươờ ng: 3,148,180 4/12/2017
274 Thá i Thanh Khê, TP 19/7/2016 23/12/2016 3.148.180
Đà Nẵ ng 03 QĐ-
Cô ng ty Linh Phườ ng Hò a Khê, 03/DSST Trả nợ : 80.209.000đ 80,209,000 5/5/2017
275 Lan Anh quậ n Thanh Khê 13/01/2015 CCTHA
16/3/2017
Phạ m Ngọ c Phườ ng Tamn 266/HSST 124/QĐ-
276 Thuậ n, thanh CCTHA Á n phí: 400.000đ 400,000 9/18/2017
Phướ c 28/6/2016
Khê 08/2/2017 Á n phí HSST: 200.000
Hoà ng Phướ c 154 Phan Thanh, 160/HSPT 84/THA Á n phí HSPT: 35,400,000 2/15/2017
277 Nguyên P Thạ c Giá n, q 23/5/2017 23/12/2016 200.000
Thanh Khê, ĐN 106/THA Phạ t: 35.000.000
Phan Thị Ngọ c Phườ ng CHính 218/HSST 222/QĐ-
278 19/9/2016 13/12/2016
CCTHA Á n phí 450.000đ 450,000 5/25/2017
Á nh Giá n
313 Hả i Phò ng, 24/05/2017
Ngô Hữ u Quang tổ 55, Phườ ng 69/DSST
279 Phạ m Thị Ngọ c Á n Phí: 10.575.867 9,871,000 9/20/2017
Tâ n Chính, Q 29/11/2016
Thù y Thanh Khê, ĐN
07/HSST 230/QĐ-
280 Phan CHí Trung Phườ ng An Khê CCTRHA Á n phí 200.000đ 200,000 8/10/2017
21/02/2017
K814/25 Trầ n 30/5/2017
Hồ Thị Hậ u Cao Vâ n, P Thanh 67/DSST 133/THA Á n phí: 2,825,000 6/7/2017
281 Khê Đô ng, TP Đà 25/11/2016 10/01/2017 2.825.000đ
tổ 065,NẵPngChính
Phạ m Vă n 63/DSST 17/THA Trả : 250,000,000 4/10/2017
282 Trung Giá n, Hả i
K338/35 24/11/2016 250.000.000
Q Phò
Thanh Khê,
ng, tổ 29,Đn 325/
Huỳnh Thị Mỹ phườ ng CHính 26/QĐST-DS ngà y QĐ_CCTHADS Nộ p á n phí 1.175.000đ 1,175,000 3/5/2018
283 L:inh Giá n, quậ n Thanh 26/6/2018 ngà y
Khê, thà nh phố 28/7/2017
10/QĐ-
Hà Thị Hồ ng én Chính
Đà NẵGiáng.n, 251/2013/HSPT Trả nợ : 261328000đ và 261,328,000 3/21/2018
284 Thanh Khê 29/7/2013 CCTHADS lã i chậ m
09/2/2018
Phan Xuâ n Kha Tổ 134, phườ ng 26/HSST 04.5.2017 262/THA Thu á n phí 200.000đ 200,000 8/2/2017
285 CHính Giá n 05/7/2017
147 Nguyễn 08/DSST 169/QĐ-
286 Thá i Thị Hằ ng Phướ c Nguyên, CCTHA Lã i suấ t 1 7/6/2016
02/10/2015
Đà Nẵ ng 13/3/2015
138 Lê Độ , Chính 31/2017/ 211/QĐ- Thu tiền
287 Lê Thị MỸ Huệ CCTHADS20/ 10,000,000 9/14/2018
Giá n, TPĐN HSST26/4/2017 phạ t10.000.000đ
6/2018
Tổ 56 mớ i, tổ 36 58/2016/ 203/QĐ- Thu á n phí HSST số tiền
288 Trầ n Vă n Bả o cũ a, Chính Giá n, CCTHADS05/ 200,000 9/17/2018
HSST09/12/2016 200.000đ
TPĐN 6/2018
Cô ng ty cổ phầ n 294/40 Điện 44/2017/ 04/QĐ- Trả nợ số tiền:
289 Biên Phủ , CHính CCTHADS23/ 360.000.000đ và lã i chậ m 360,000,000 9/17/2018
2A. Design QĐPT11/9/2017
Giá n, TPDDN 10/2017 THA
Cô ng ty cổ phầ n 294/40 Điện 44/2017/ 158/QĐ- Th á n phí DSST số tiền
290 Biên Phủ , CHính CCTHADS26/ 18,000,000
2A. Design QĐPT11/9/2017 18.000.000đ
Giá n, TPDDN 01/2018
K120/37 Điện 09/2018/DSPT 317/QĐ- Thu á n phí DSST số tiền:
291 Võ Trườ ng Bả o Biên Phủ , CHính CCTHADS 4,296,532 9/16/2018
16/01/2018 4.296.532đ
Giá n, TPĐN 20/4/2018
Đặ ng Thanh K142/54 Điện 27/2017/QĐST-DS 325/QĐ- Thu á n phí DSST số tiền:
292 Biên Phủ , Chính CCTHADS 627,161 9/14/2018
Hù ng K16H30/5 Lý 26/6/2017 627.161đ
Giá n, TPĐN 13/7/2018
Nguyễn Xin, Thá i Tổ , tổ 14, 140/2016/HSST 38/QĐ-
293 Huỳnh Vũ Thị phườ ng Thạ c CCTHADS Bồ i thươờ ng 7.000.000đ 7,000,000 9/18/2018
29/11/2016 Thu á n phí ô ng Lộ c:
Tuyết Nhung Giá n, Thanh Khê, 05/7/2017
Tổthà14nhThạphố ĐNn,
c Giá 140/2016/HSST 99/QĐ- 200.000đ
294 Nguyễn Vă n Lộ c CCTHADS Ô ng Xin và bà tuyết: 2,515,000 9/18/2018
Thanh Khê 29/11/2016
10/01/2017
13/QĐ- 2.315.000đ
107 Thá i Thị Bô i, 135/2005/DSST CCTRHADS Trả nợ 8.613.687đ và lã i
295 Huỳnh Tấ n Quố c P Chính Giá n, 8,613,687 9/26/2018
22/8/2005 14/11/2017 chậ m THA
quậ n ThanhThá
K197/10 Khê.
i
Nguyễn Thị Thị Bô i. Tổ 61 09/2018/DSST 51/QĐ- Trả nợ số tiền:
296 CCTHADS 2,350,000 9/26/2018
Trọ ng Tầ m phườ ngThá
K136/1 CHính
i Thị 27/3/2018 2.350.000đ
28/9/2018
Lê Thị Hồ ng Bô Giá
i, tổn50 14/2018/DSST 72/QĐ-
297 Nguyễn Đình phườ ng CHính CCTHADS Trả nợ 10.000.000đ 10,000,000 9/26/2018
Thắ m 24/4/2018
Nam Giá n, quậ nLêThanh
K77A/7 Độ , 13/8/2018
Nguyễn Thanh Khê Khê,
quậ n Thanh 26/2018/QĐST-DS 451/QĐ-
298 CCTHADS Thu á n phi 65.500.000đ 65,500,000 9/25/2018
Hoa thà nh phố Đà 22/8/2018
Nguyễn 06/9/2018
Cô ng tyThanmh
TNHH Nẵ ng.
17 Nguyễn Đình 01/2017/KDTM-ST 39/QĐ-
299 MTV Nữ
Nhậ t Lệ Tự u, An Khê, ĐN 12/01/2017 CCTHADS Thu á n phií 3.161.500đ 3,161,500 9/24/2018
Phá t 07/3/2017
Nguyễn Thị Kim K142/51 Điện 10/2018/QĐST-DS 45/QĐ-
300 Biên Phủ , Thanh CCTHADS Trả nợ : 1.000.000đ 1,000,000 9/19/2018
Quyên 22/3/2018
Khê, ĐN 26/4/2018
Nguyễn Thị Kim K142/51 Điện 10/2018/QĐST-DS 316/QĐ-
301 Biên Phủ , Thanh CCTHADS Thu á n phí: 500.000đ 500,000 9/19/2018
Quyên 22/3/2019
Khê, ĐN 20/4/2018
77 Lê Độ , CHính 116/2017/ 204/QĐ- Thu á n phí HSST = HSPT
302 Nguyễn Thị Thu Giá n, Thanh Khê, CCTHADS05/ 400,000 9/28/2018
HSST21/11/2017 400.000đ
TPĐNTrầ n
K139/12 6/2018
Đặ ng Ngọ c Toà n Cao Vâ n, tổ 18 08/2017/HSST 187/THA á n phí HSST: 200.000đ 200,000 0 9/26/2018
303 phườ ng Tam 08.06.2017 10/5/2018
TổThuậ
02 Tamn
88/2018/HSPT 233/THA Á n phí HSST 200.000đ,
304 Võ Vă n Bình Thuậ n, Thanh 400,000 0 9/26/2018
24/5/2018 19/7/2018 200.000đ HSPT
Khê
Tổ 55, phườ ng 35/2017/HSST 217/QĐ- Á n phí: 200.000đ;
305 Nguyễn Đứ c Thọ Tam Thuậ n, CCTHADS Phạ t 10.000.000đ + lã i 10,200,000 0 9/26/2018
29/9/2017
Thanh Khê 26/6/2018 chậ m THA
Tổ 66, phườ ng 24/2016/HSST 207/QĐ- á n phí: HSST+HSPT
306 Đỗ Vă n Tâ m Tam Thuậ n, CCTHADS 400.000đ; 1,932,500 9/26/2018
28/01/2016 thu á n1.532.500đ
phí: 155.000; thu
Thanh Khê 04/5/2017
Nguyễn Thanh 154 Trầ n Cao 334/2012/ 216/QĐ- lợ i bấ t chính:
307 CCTHADS 29.050.000đ; 30,205,000 9/26/2018
Hả i Vâ n, Thanh Khê HSPT21/9/2012
26/6/2018 Thu phạ t sung cô ng
Trầ n Thị Thu Hiền Tổ 24, Thạ c Giá n 131/HSST 287/THA P:1.00.000đ
5.000.000 6,903,000 20/5/2016
308 30/9/2014 05/5/2015 SC: 1.903.000
Nguyễn Vă n Tổ 17, Vĩnh 245/HSPT 95/THA AP: 800.000 5/7/2017
309 Thá i Trung P: 5.600.000 6,400,000
26/11/2013 12/12/2013 26/6/2017
Phan VăcnThú
Lê Ngọ Hậ yu Tổ 168, An Khê Nhậ n TS
Loan Tổ 41, Hò a Khê 215/HSPT 04/THA P: 10.000.000 10,000,000 15/9/2016
310 Mai Thị Thù y Tổ 43, An Khê 16/9/2011 05/10/2011 14/9/2016
Linh
Phạ m Vă n Đô ng Tổ 14, Hò a Khê 76/HSST 65/THA AP: 200.000 10,200,000 13/9/2016
311 03/7/2014 20/10/2014 P: 10.000.000
K19/36 TRầ n 90/HSPT 02/THA P: 3.200.000
312 Nguyễn Thị Thanh Xuâ n Lê, 11,203,950 12/9/2016
22/4/2014 06/10/2014 SC: 8.003.950
Đn
Đỗ Cô ng Hò a Quý Tổ 04, Hò a Khê 95/HSST 154/THA AP: 200.000 1100000 14/7/2017
313 29/11/2013 06/3/2014 SC: 900.000

Lê Vă n Hà o Tổ 01, Hò a Khê, 40/HSPT 183/THA Ap: 200.000 200,000 25/5/2017


314 Q.Thanh Khê, Đn 13/3/2017 05/4/2017

Nguyễn Mạ nh Cườ ng 07 Thú c Tề 01/HSST 142/THA P: 5.000.000 5,000,000 21/6/2016


315 03/01/2014 28/02/2014

Phan Vă n Anh 179 Trầ n Xuâ n Lê 76/HSST 64/THA P: 8.740.000 8,740,000 20/6/2016
316 03/7/2014 20/10/2014

Nguyễn Duy Thanh Tổ 51, Hò a Khê 147/HSST 77/THA Ap: 200.000 200,000 6/7/2017
317 30/9/2015 09/11/2015

Huỳnh Thanh Sơn Tổ 04, Hò a Khê 90/HSPT 05/THA SC: 91.000.000 91,000,000 9/9/2016
318 22/4/2014 06/10/2014

Võ Thị Thương 15 Đoà n Nhữ Hà i 109/HSPT 278/THA AP: 400.000 5,400,000 7/5/2016
319 20/6/2016 30/6/2016 P: 5.000.000

Nguyễn Hồ ng Tâ m Tổ 36, Hò a Khê 80/HSST 47/THA AP: 4.179.625 4,179,625 5/18/2016


320 22/9/2014 22/10/2015

Hồ Cô ng Minh Tổ 110, Hò a Khê 83/HSST 35/THA AP: 200.000 5,200,000 16/9/2016


321 18/7/2015 22/10/2015 P: 5.000.000

Đặ ng Ngọ c Tâ m Tổ 115, Hò a Khê 42/HSPT 178/THA P: 14.700.000 14,700,000 11/10/2016


322 28/2/2014 21/3/2014
Tổ 18, Thanh Khê 115/HSPT 273/THA
323 Dương Vĩnh Định Tâ y, AP: 200.000 200,000 8/8/2017
28/6/2017 17/7/2017
Q.Thanh Khê, Đn
324 Phạ m Thị Tuyết HươngTổ 16, Hò a Khê 43/HSST 285/THA Ap: 200.000 200,000 2/8/2017
Q.Thanh Khê, Đn 26/5/2013 26/7/2017

325 Nguyễn Tấ n Hưng Tổ 21, Hò a khê, 122/HSPT 289/THA AP: 700.000 700,000 16/8/2017
Q.Thanh Khê, Đn 29/6/2017 02/8/2017
Tổ 12, Thanh Khê 210/HSPT 301/THA Ap: 200.000
326 Đà o Ngọ c Duy Anh Tâ y, 15,200,000 22/8/2017
26/5/2016 18/8/2017 SC: 15.000.000
Q.Thanh Khê, Đn
Cao Vă n Lợ i Tổ 14, Hò a Khê 206/HSPT 20/THA Ap: 400.000 400,000 12/4/2017
327 26/9/2017 24/10/2017

328 Trương Đình Nguyên tổ 105, P Hò a 268/HSPT 116/THA Ap: 200.000 200,000 3/5/2018
Khê 25/12/2017 23/01/2018

329 Nguyễn Tấ n Dũ ng Tổ 133, Hò a Khê, 08/HSST 191/THA AP: 200.000 10,200,000 5/31/2018
Đn 02/2/2018 16/5/2018 P: 10.000.000
Nguyễn Hồ ng Tổ 36, Hò a Khê, 80/HSST 34/THA BT: 76.092.500 76,092,500 18/5/2016
330 Tâ m Q.Thanh Khê, Đn 22/9/2014 02/11/2015
Nguyễn Vă n Tổ 08, Hò a Khê, 94/HSST 09/THA BT: 11.293.000 11,293,000 18/11/2016
331 Huyền Q.Thanh Khê, Đn 12.9.2016 16.11.2016

Nguyễn Thị Kim Phụ ngK2/35 Vă n Cao 15/DSST 346/THA AP: 6.016.500 6,016,500 22/11/2016
332 08/4/2014 12/6/2014

Đà m Vă n Đô 40/38 Phan Thanh 105/DSST 809/THA AP: 3.000.000 3,000,000 3/7/2017


333 12/7/2012 10/9/2012

Vă n Thị Hoa Cú c Tổ 108, An Khê 41/DSST 65/THA AP: 5.000.000 5,000,000 26/6/2017
334 11/9/2014 14/11/2014

Nguyễn Đình Khâ m Toan


Tổ 19, Vĩnh Trung 15/DSST 246/THA AP: 1.000.000 1,000,000 15/11/2016
335 05/3/2014 18/3/2014
Tạ Thị Kim Huệ Tổ 148, Chính Giá n 446/DSST 366/THA AP: 33.890.000 33,890,000 11/11/2016
336 Nguyễn Đứ c Hỷ 15/12/2011 08/02/2012

Trầ n Lê Huy Tổ 88, Thanh Khê Đô ng 39/DSST 78/THA AP: 1.279.500 1,279,500 12/7/2017
337 10/9/2014 04/11/2014

Nguyễn Hoà ng LộTổ


c 73, Thanh Khê Tâ y 49/DSST 106/THA AP: 854.000 854,000 23/6/2017
338 14/11/2014 15/12/2014
Trương Vă n Thu 59/DSST 646/THA
339 Nguyễn Thị Tổ 177, Hò a Khê AP: 6.273.000 6,273,000 25/5/2016
09/4/2012 01/6/2012
Cô ngThạ
ty nh
TNHH
vậ n tả i và Lô 39, Điện Biên Phủ 410/DSST 01/THA AP: 56.375.000 56,375,000 6/8/2016
340 TMDV Oanh 27/9/2011 3/10/2011
Hoà ng
Trầ n Kim Thả o 486 Điện Biên Phủ 34/DSST 45/THA AP: 9.131.250 9,131,250 10/7/2017
341 29/8/2014 24/10/2014
Lê Hả i Bình 165 Huỳnh Ngọ c Huệ 39/DSST 59/THA AP: 7.297.922 7,297,922 8/4/2016
342 Lê Lan Phương 12/9/2013 08/11/2013
81/12 Nguyễn 74/DSPT 47/THA
343 Phan Vă n Huy Phướ c Ap: 2.421.400 2,421,400 26/6/2017
18/8/2014 24/10/2014
Nguyên, Tp ĐN
344 Trầ n Kim Thô ng Tổ 08, Hò a Khê, 11/DSST 234/THA AP: 1.235.000 1,235,000 7/6/2017
Q.Thanh Khê, Đn 12/04/2017 26/5/2017
Đỗ Hữ u Kỳ Sơn 32 Lê Ngô Cá t, 48/DSST 197/THA
345 Nguyễn Thị Ap: 7.636.500 7,636,500 21/8/2017
ĐN 29/12/2015 21/4/2017
Phương
346 Trầ n Vă n Đô ng K109/7 Cù Chính 14/DSST 312/THA Ap: 2.483.028 2,483,028 3/8/2017
Lan, Đn 12/5/2017 10/7/2017

Lê Vă n Mố ng 19/51 Mai Xuâ n 03/DSST 155/THA Ap: 1.050.000 1,050,000 3/6/2018


347 Thưở ng, ĐN 11/01/2018 23/01/2017

Lê Anh Vinh 39 Mai Xuâ n 15A/DSPT 283/THA Ap: 750.000 750,000 3/29/2018
348 Thưở ng, ĐN 25/01/2018 13/3/2018

Trầ n Xuâ n AnK315/2 Hả i Phò ng, Đn 46/DSST 41/THA Trả : 16.490.330 16,490,330 23/11/2016
349 19/9/2014 05/1/2016

Lê Thị Liễu K106/32 Phạ m 53/QĐST-DS 35/THA Trả : 5.000.000 5,000,000 1/10/2018
350 Nhữ Tă ng, Tp ĐN 15/8/2016 30/5/2017
Nguyễn Thị Kim Phụ ngK2/35 Vă n Cao 15/DSST 346/THA Trả : 120.330.000 93,330,000 4/20/2018
351 08/4/2014 12/6/2014

Nguyễn Thị Hoa210/43 Trầ n Cao Vâ n 34/DSST 115/THA Trả : 11.000.000 11,000,000 7/16/2018
352 17/5/2016 15/8/2016
Đỗ Hữ u Kỳ Sơn 32 Lê Ngô Cá t, 48/DSST 197/THA
353 Nguyễn Thị Trả : 152.734.000 152,734,000 21/8/2017
ĐN 29/12/2015 21/4/2017
Phương
Trầ n Nở Tổ 05, Hò a Khê 10/HNST 513/THA AP: 200.000 200,000 7/20/2016
354 19/4/2016 13/6/2016

Hoà ng Đă ng TàK141/33
i Trầ n Xuâ n Lê 191/HNST 15/THA TCNC: 1.600.000 1,600,000 6/28/2016
355 19/12/2013 13/4/2016

Nguyễn Hữ u DuyK193/08 Hà Huy Tậ p 42/HNST 17/THA TCNC: 800.000 800,000 9/1/2015


356 15/7/2014 29/7/2015
K123/H10/6 Cù 266/HNST 22/THA
357 Trầ n Tấ n Phướ c Chính TCNC: 10.600.000 10,600,000 6/6/2017
30/9/2016 11/5/2017
Trầ n Thị Hoà ng Lan, Tp ĐN
Kim 536/05 Điện Biên Phủ 19/KDST 70/THA AP: 14.885.000 14,885,000 11/7/2017
358 Huỳnh Lê Nhậ t 22/5/2012 09/7/2012
Tiến
CT CP XDTMDL 112 Nguyễn Hoà ng 49/KDST 49/THA Ap: 30.593.625 30,593,625 8/6/2016
359 Vina BTTC 14/11/2012 21/12/2012

Nguyễn Đứ c HỷLô 39, Điện Biên Phủ 32/KDST 08/THA AP: 8.224.512 8,224,512 8/6/2016
360 27/8/2012 16/10/2012
Cô ng ty TNHH
vậ n tả i và Lô 39, Điện Biên Phủ 29/KDST 32/THA AP: 23.104.480 23,104,480 8/6/2016
361 TMDV Oanh 15/12/2011 09/3/2012
CT TNHH
Hoà ngxâ y
dự ng K366/45 Hù ng Vương 16/KDST 43/THA AP: 2.501.000 2,501,000 8/6/2016
362 TMDV Sơn 24/9/2014 24/11/2014
Nguyên
CT TNHH Chìa Khó a Việt153 Đỗ Quang 51/KDST 28/THA AP: 2.552.000 2,552,000 8/6/2016
363 19/11/2012 05/12/2012
CT tư vấ n đầ u tư 01/KDST 98/THA
364 xâ y dự ng 212 Lê Duẩ n AP: 38.216.220 38,216,220 8/6/2016
15/01/2014 13/3/2014
Phướ c Sanh
Võ Vă n Vi Tổ 08, Tâ n Chính 17/KDST 45/THA AP: 118.064.500 118,064,500 27/6/2017
365 30/9/2014 24/11/2014
Nguyễn Vă n Hai Tổ 26, Xuâ n Hà 50/KDST 36/THA Ap: 12.491.000 12,491,000 2/4/2016
366 Lê Thị Thà nh 19/11/2012 10/12/2012
CT CP đầ u tư và 41/KDST 11/THA
367 phá t triển 517 Trầ n Cao Vâ n AP: 20.690.442 20,690,442 8/6/2016
26/9/2012 14/11/2012
hạ tầ ng KCN
CT TNHH MTV 08/KDPT 37/THA
368 TM&VT 34 Bù i Xuâ n Phá i AP: 45.177.300 45,177,300 8/6/2016
25/4/2013 22/10/2013
Anng
Cô Phú
ty Thịnh
TNHH
MTV xâ y lắ p và396 Điện Biên Phủ , Đn 28/KDST 34/THA Trả : 240.249.843 240,249,843 6/7/2017
369 cô ng nghệ tà u 14/8/2013 13/7/2016
thủ y miền
Cô ng ty Cptrung
đầ u 12/KDST 10/THA
370 tư và xâ y 385 TRầ n Cao Vâ n, Đn 10/9/2014 15/11/2016
Trả : 1.021.259.350 1,021,259,350 1/3/2017
dự ng 546
CT TNHH xâ y
dự ng K366/45 Hù ng Vương 16/KDST 31/THA Trả : 50.020.000 50,020,000 29/7/2016
371 TMDV Sơn 24/9/2014 16/6/2016
CT CPNguyên
đầ u tư và
517 Trầ n Cao Vâ n 41/KDST 30/THA Trả : 417.261.050 417,261,050 22/6/2016
372 phá t triển 26/9/2012 16/6/2016
hạ tầ ng KCN
Cô ng ty TNHH 44/KDST 23/THA
373 MTV Phương 161 Hà m Nghi, Đn 14/6/2013 30/12/2013
Trả : 9.725.648 9,725,648 20/9/2017
Ngọ c
01/DSST
191/THA Ap.DS
374 Đặng Thị Mận K104/12 Lê Độ 03/01/2014 2,500,000 9/21/2015
19/02/2014 2.500.000
TAND 47/DSST
quận Thanh Khê
Nguyễn Thị tổ 31 phường 53/THA AP.DS
375 29/9/2014 7,203,000 9/24/2015
Xuân Vân
Nguyễn Hữu Vĩnh Trung 24/10/2014 7.203.000
TAND Thanh Khê
267/DS
Phước 152 Huỳnh 256/THA AP.DS
376 29/9/2008 920,000 9/21/2015
Nguyễn Thị Ngọc Huệ 20/5/2009 920000
TAND quận Thanh Khê
Phương Kiều 12/DSST 521/THA AP.DS
377 Huỳnh Thị Sen 382/Hùng Vương 10,960,000 5/9/2016
12/01/2012 27/2/2012 10.960.000

Nguyễn Thị tổ 20 phường 41/DSST 163/THA Ap.DS


378 30,750,000 5/12/2016
Kim Phụng Vĩnh Trung 08/3/2011 22/3/2011 30.750.000
Nguyễn Anh Đức 05/DSST
H41/28/01 301/THA Ap.DS
379 Vũ Thị Cẩm 22/01/2013 696,413 5/6/2016
Quang Dũng 105/DS 19/3/2013 696.413
Linh TAND quận Thanh Khê
30/12/2013 137/THA AP.DS
380 Phan Thị Hậu 76/5 Phan Thanh 1,562,220 9/22/2015
TAND quận 06/2/2014 1.562.220
313/DSST
Thanh Khê 160/THA AP.DS
381 Nguyễn Hữu Linh lô 74 Bế văn Đàn 16/12/2008 875,000 9/21/2015
29/12/2008 875.000
TAND quận Thanh Khê
02 Nguyễn Đức 17/DSST7/3/2014 321/THA AP.DS
382 Nguyễn Văn Hòa 436,625 5/31/2016
Trung TAND quận Thanh Khê 13/5/2014 436.625
02 Nguyễn Đức 17/DSST 13/3/2014 319/THA AP.DS
383 Nguyễn Văn Hòa 335,625 5/31/2016
Trung TAND quận Thanh Khê 13/5/2014 335.625
08/DSST
02 Nguyễn Đức 230/THA AP.DS
384 Nguyễn Văn Hòa 24/02/2014 834,125 5/31/2016
Trung 17/3/2014 834.125
TAND 10/DSST
quận Thanh Khê
02 Nguyễn Đức 241/THA Ap.DS
385 Nguyễn Văn Hòa 26/2/2014 TAND quận 1,122,125 5/31/2016
Trung 18/3/2014 1.122.125
Thanh Khê
11/DSST
02 Nguyễn Đức 237/THA AP.DS
386 Nguyễn Văn Hòa 27/02/2014 2,568,150 5/31/2016
Trung 18/3/2014 2.568.150
TAND Thanh Khê
02 Nguyễn Đức 12/DSST 235/THA AP.DS
387 Nguyễn Văn Hòa 3,961,650 5/31/2016
Trung 28/02/2014 18/3/2014 3.961.650
02 Nguyễn Đức 13/DSST 239/THA AP.DS
388 Nguyễn Văn Hòa 177,000 5/31/2016
Trung 03/3/2014 18/3/2014 177.000
02 Nguyễn Đức 18/DSST 323/THA AP.DS
389 Nguyễn Văn Hòa 710,950 5/31/2016
Trung 14/3/2014 13/5/2014 710.950
62/DS
46/THA AP.DS
390 Trương Văn Chiến 161 Hàm Nghi 06/9/2011 TAND Tp 16,317,798 5/12/2016
08/10/2013 16317798
ĐN
26/DSST
152 Huỳnh 43/THA Ap.Ds
391 Hồ Thị Bích Hạnh 16/7/2015 25,300,000 4/4/2016
Ngọc Huệ 27/40/2015 25.300.000
TAND Thanh Khê
16/DSST
223/THA AP.DS
392 Lê Thanh Sơn 132/12 Trần Cao Vân 15/4/2015 TAND 230,050 6/1/2016
6/5/2015 230.050
Hồ Thị Bích Thanh Khê
28/DSST
152 Huỳnh 318/THA AP.DS
393 hạnh 13/7/2015 1,475,000 4/4/2016
Ngọc Huệ 19/8/2015 1.475.000
TAND thanh Khê
23/DSST
Nguyễn Thị 277/THA Ap.Ds
394 435/61 Trần Xuân Lê 10/6/2015 TAND 525,000 5/4/2016
Kim Phượng 8/7/2015 525.000
Thanh Khê
51/DSST
75/THA AP.DS
395 Nguyễn Thị Hồng
tổ 11 Thanh Khê Đông 24/9/2015 26,197,885 1/18/2016
13/11/2015 26.197.885
TAND thanh khê
16/DSST
29/THA DSYC
396 Lê Thanh Sơn 123/12 Trần Xuân Lê 15/4/2015 TAND 9,796,242 8/1/2016
25/11/2015 9.796.242
Thanh Khê
28/DSST
Hồ Thị 152 Huỳnh 02/THA DSYC
397 13/7/2015 6,000,000 4/4/2016
Bích Hạnh Ngọc Huệ 06/10/2015 6.000.000
tổ 57 phường TAND thanh Khê
13/DSST
Nguyễn Thị 76/THA DSYC
398 Xuân Hà 13/02/2015 của TAND 51,000,000 7/26/2016
Phước Hằng 28/7/2015 51.000.000
quận01/DSST
Thanh Khê
tổ 56 phường 43/THA DSYC
399 Đặng Thị Mận 03/01/2014 50,000,000 9/24/2015
Nguyễn Ngọc Chính Gián 24/2/2014 50.000.000
TAND quận Thanh Khê
Lai tổ 04 phường 17/DSST 40/THA DSYC
400 15,282,933 9/24/2015
Nguyễn Thị Lệ Chính Gián 27/01/2005 3/3/2005 15.282.933
ThuTấn 73/DSSPT
Nguyễn tổ 24 phường 55/THA DSYC
401 8/11/2005 của TAND 6,510,000 9/24/2015
Thành
Nguyễn Ngọc Thanh Khê Đông 30/12/2005 6.510.000
TP Đà Nẵng
256/DSST
Lai tổ 04 phường 12/THA DSYC
402 26/9/2008 20,000,000 5/26/2016
Nguyễn Thị Lệ Chính Gián 17/10/2008 20.000.000
TAND 60/DSST
quận Thanh Khê
Thu 54/THA DSYC
403 Lê Thị Kiều NgaK196/3 Trần Cao Vân 29/03/2011 6,510,000 9/24/2015
22/4/2011 6.510.000
TAND Thanh Khê
414/DSST
Trần Thị tổ 4 phường 92/THA DSYC
404 05/11/2007 15,000,000 9/24/2016
Đông Hải Chính Gián 20/02/2008 15.000.000
TAND215/DSST
quận Thanh Khê
Nguyễn 23/THA DSYC
405 516 Điện Biên Phủ 18/9/2006 80,600,000 9/24/2015
Văn Khoa 27/10/2006 80.600.000
TAND155/HNGD
quận Thanh Khê
58/5 Tân Lập 41/THA TCNC
406 Bùi Xuân Hùng 18/9/2000 37,800,000 9/24/2015
Vĩnh Trung 26/3/2001 37.800.000
TAND thanh Khê
44/HSPT
Huỳnh Quang 17/THA HSYC
407 tổ 4 p Vĩnh Trung 28/2/2014 TAND thành 28,125,000 7/14/2016
Công Sang
ty TNHH phố05/LĐST
Đà Nẵng
15/10/2015 28.125.000
Quảng Cáo 24/7/2014 02/THA APLD
408 339 Điện Biên Phủ 3,027,204 6/20/2016
thương mại điện Tòa án nhân dân quận 8/10/2014 3.027.204
tử tin học Thanh Khê
07/LD
Công ty CP 05/THA APLD
409 05 Thái Thị Bôi 08/02/2014 TAND 7,761,232 6/27/2016
Việt Gres 05/11/2014 7.761.232
Thanh Khê
07/LD
Công ty Cổ phần 08/THA LDYC
410 05 Thái Thị Bôi 08/02/2014 TAND 258,707,750 6/27/2016
VietGres
Công ty TNHH 05/LĐST 26/6/2015 258.707.750
Thanh Khê
Quảng Cáo 24/7/2014 02/THA LDYC
411 339 Điện Biên Phủ 100,906,813 6/20/2016
thương mại điện Tòa án nhân dân quận 09/11/2015 100.906.813
Công
tử ty
tin học 02/.LDST
Thanh Khê 06/THA LDST
412 TNHHTM&DL 200 Hải Phòng 19/12/2014 776,434,790 6/20/2016
18/6/2015 776.434.790
Thảo
CôngOanh
ty TAND 02/LDST
quận Thanh Khê
09/THA APLD
413 TNHHTM&DL 200 Hải Phòng 19/12/2014 9,764,347 6/20/2016
03/KDTM 16/01/2015 9.764.347
Thảo Oanh
Công ty TAND Thanh Khê
05/3/2015 79/THA AP KD
414 CPXD&TM 45/5 Lê Độ 6,463,845 7/14/2016
TAND quận Thanh 6/5/2015 6.463.845
Tâm Minh Triết 15/KDTM
Công ty Khê 08/THA APKD
415 06 Thái Thị Bôi 4/9/2015 7,500,000 12/16/2015
TNHH MTV 15/10/2015 7.500.000
TAND05/KDTM
quận Thanh Khê
Công ty TNHH 59/THA AP KD
416 171 Đỗ Quang 04/4/2016 56,512,500 5/24/2016
LamDa 21/4/2016 56.512.500
K132/30A/02 TAND09/KDTMquận Thanh Khê
112/THA APKD
417 Lê Thị Sơn Hồng Huỳnh 24/4/2013 TAND quận 21,723,620 9/15/2016
06/6/2013 21.723.620
Ngọc Huệ Thanh Khê
11/HNGPT
423/THA AP
418 Hồ Thanh Dũng 25 Đỗ Quang 17/6/2014 TAND 625,000 10/14/2016
21/7/2014 625.000
TPDDN
03/KDTM
Cty CPXD &TM 37/THA KDYC
419 45.5 Lê Độ 5/3/2015 TAND Thanh 129,276,900 7/14/2016
Tâm Minh Triết 29/6/2015 129.276.900
AP
Khê
84/HSST
Nguyễn 131?THA 200.000
420 tổ 99 p Vĩnh Trung 22/8/2014 7,700,000 9/1/2016
Đức Minh 18/11/2014 Phạt 5.000.000
Phạm Hồng Thái TAND Thanh Khê
80/HSST
35/THA Truy
liên thu
đới 2.500.000
truy nộp
421 Nguyễn Minh tổ 22 Vĩnh Trung 30/7/2010 TAND quận 9,800,000 8/20/2016
4/12/2010 9.800.000
Huy Hải Châu
187/HSPT
Nguyễn Thị 112/THA APHS 400.000
422 Huỳnh Vinh tổ 05 p Vĩnh Trung 15/8/2011 TANDTP Đà 5,400,000 8/31/2016
Tường Vi 16/12/2011 Phạt 5.000.000
Nẵng
668/HSPT APHS
Phạm Thị tổ 1/1 phường 66/THA
423 09/12/1994 TAND Tối 300.000 48,300,000 8/10/2016
Quý Hữu Vĩnh Trung 02/11/2005
cao Đà Nẵng
50/HSST Phạt 48.000.000
Phạm Thị Đào
Nguyễn 86/THA AP HS
424 ViênHiếu tổ 36 P Vĩnh Trung 12/6/2014 TAND 790,015 5/6/2016
Thanhh 29/10/2014 790.015
quận Hải Châu
71/HSST APHS
Nguyễn Mạnh tổ 11 phường 49/THA
425 17/7/2015 TAND quận 200.000 200,000 7/5/2016
Trung Vĩnh Trung 22/10/2015
Hải Châu
265/HSPT Phạt
Nguyễn tổ 22 phường 157/THA
426 25/12/2015 5.00.000 5,000,000 7/4/2016
Thanh Sinh Vĩnh Trung 13/01/2016 APHS
TAND TP ĐN
20/HSPT
Nguyễn Công 114/THA 100.000
427 tôtr 4/1 Vĩnh Trung 15/3/2007 29,020,000 9/6/2016
Thuận 13/4/2007 Sung công
TANDTP
38/HSSTĐN
Trần Quang K458/22 Ông 308/THA 28.920.000
AP HS
428 16/5/2016 TAND quận 5,295,750 8/10/2016
Cường Ích Khiêm 02/8/2016 5.295.750
Hải Châu
23/HSST AP HS 200.000
Nguyễn Ngọc 102/THA
429 tổ 62 p Vĩnh Trung 14/8/2015 TAND tỉnh Phạt 50,200,000 7/4/2016
Thanh Liêm 23/11/2015
Quảng Nam
19/HSST 50.000.000
Hồ Viết Hậu tổ 59 phường 304/THA AP HS
430 11/2/2015 TAND quận 980,104 5/31/2016
Vĩnh Trung 13/5/2015 880.104
Hải Châu
238/HSPT
Hồ Viết tổ
tổ 25
16 phường
Phường 75/THA
431 Huỳnh 28/9/2010 TAND TP AP 6.1500.000 6,150,000 6/21/2016
Lê Tấn Ngọc
Dũng Vĩnh
Vĩnh Trung
Trung 01/4/2011
Phước ĐN
Tổ 25 phường 93/HSPT 100/THA AP HS
432 Lê Kim Long 7,194,150 9/20/2016
Vĩnh Trung 12/4/2010 TAND tpDN 10/6/2010 7194150
Nguyễn Văn 130/HSPT
tổ 47
tổ 14 phường
phường 290/THA APHS
433 Lê Phương
Tấn Dũng Chính Gián 17/7/2014 TAND TP 2,700,000 8/20/2016
Vĩnh Trung 02/HSST 14/8/2014 2.700.000
ĐN
06/01/2011 73/THA AP
434 Nguyễn Tự Tân tổ 03 p Vĩnh Trung 10,200,000 8/20/2016
TAND quận 10 014/2011 10.200.000
190/HSST
TPHCM
Nguyễn Thị 69/THA AP 50.000
435 294/4 Trần Cao Vân 01/3/1998 TAND TP 20,050,000 9/29/2016
Thu Liên 23/7/1999 Phạt 20.000.000
Hà Nội
45/HSPT
295/THA AP 1.200.000
436 Lưu Vũ Lâm
Nguyễn K21/7 Đào Duy Từ 20/2/2012 TAND 15,500,000 9/18/2015
29/6/2012 SC14.300000
Công Thuận Đống Đa HN
202/HSPT sung công
tổ 13 phường 20/THA
437 Nguyễn Đình 24/6/1991 10.597.100 10,597,100 9/21/2015
Vĩnh Trung 04/11/2008
Thu Tòa 651/HSPT
tối cao tại ĐN AP
17/THA
438 Cao Văn Hòa tổ 9 Vĩnh Trung 27/8/1998 100.000 20,100,000 9/19/2015
6/9/2005 AP
Tối cao tại Đà Nẵng
66/HSST Phạt 20.000.000
182/THA 130.00
439 Trần Đại tổ 14 p Vĩnh Trung 17/8/2007 TAND 5,130,000 9/18/2015
22/01/2015 Phạt
AP
Thanh Khê
68/HSPT
234/THA 5.000.000
200.000
440 Nguyễn Bá Vỹ 304 Nguyễn Hoàng 21/3/2012 TAND 5,200,000 5/27/2016
06/4/2012 Phạt 5.000.000
TPDN
291/HSPT
37/THA AP
441 Đặng Ngọc Thắng tổ 41 Vĩnh Trung 24/11/2010 TAND 3,200,000 7/18/2016
30/12/2010 3.200.000
TPDDN
42/KDTM DS
Nguyễn Thị 37/THA
442 tổ 39 Thanh Khê Tây 17/12/2013 905,118,730 10/18/2016
Cao Quý 18/4/2014 AP
TAND Thanh Khê 905.118.730
Dương Văn 65/HSST6/6/2016 313/THA 200.000
443 tổ 62 Vĩnh Trung 2,800,000 10/17/2016
Trường TAND Thanh Khê 04/8/2016 APDS
254/HSPT 2.600.000
Huỳnh Thế 180/THA AP HS
444 13 p Vĩnh Trung 26/11/2014 400,000 10/17/2016
Thương 22/01/2015 400.000
TANDTPDDN
16/DSPT 04/THA DS
445 Ngô Văn Tuấn K77/26D Lê Độ 16,693,878 10/23/2016
04/04/2014 04/10/2016 16.693.878
Nguyễn Quốc K25/6 Tôn Thất 101/DSPT 70/THA HSYC
446 13,700,000 10/27/2016
KhánhĐức
Nguyễn Tùng 29/9/2015 27/7/2016 13.700.000
tổ 27 cũ ; 105 mới 119/HSPT
Tâm- 02/THA HSYC
447 phường Vĩnh 30/8/2006 TAND 22,124,000 11/18/2016
Đào
CáiThị Minh
Mạnh- 13/10/2006 24.124.100
Trung TPDDN
09/DSPT
Hiếu
Nguyễn Thảo tổ 49 phường 100/THA DSYC
448 TAND25/3/2008TAND 10,000,000 11/18/2016
Nguyên Xuân Hà 18/4/2008 10.000.000
TPDDN
Mai Văn Hoát
222/HSPT 157/THA APHS
449 Nguyễn Văn Thái 34 p. Vĩnh Trung 620,000 3/17/2017
25/10/2016 14/3/2017 620.000
129/HSST 146/THA APHS
450 Cao Thanh Hải 80p Vĩnh Trung 1,485,000 3/16/2017
20/12/2016 07/3/2017 1.485.000
17/DSST 186/THA AP
451 Võ Văn Thảo 260 Lê Duẩn 59,204,078 4/14/2017
17/4/2015 31/3/2017 59.204.078
tổ 84 phường
Lê Thị Hoài 141/HSST 106/THA
452 Xuân Phạt 13.950.000 13,950,000 6/8/2017
Phương 29/11/2016 16/01/2017

253/HSPT 72/THA
453 Nguyễn Đại Hiêp tổ103 p Vĩnh Trung Ap 200.000 200,000 6/19/2017
23/11/2016 02/12/2016
59/HSST
257/THA
454 Phạm Anh Quân tổ 89 p Vĩnh Trung 25/11/2013 Ap 200.000 200,000 25/8/2017
28/6/2017
Nguyễn Thị Kim 29/THA
26/DSST
455 Phượng+ Hoai tổ 139 p Hòa Khê 04/4/2017 DS 76.000.000 76,000,000 22/8/2017
28/10/2016
Thu
Trần Đình Khoa K92/19 Đinh 20/KDTM 25/THA
456 Ds 125.482.500 125,482,500 23/8/2017
Võ Văn Thiện Tiên Hoàng 14/11/2013 06/01/2014
Nguyễn Thị Yến
tổ 45 p Thanh Khê 18/DSST 113/THA DS 150.000.000
457 - Nguyễn Tâm + 150,000,000 14/8/2017
Tạ ThiThị
Chuc, Tây 28/6/2016 08/8/2016
Đặng Thu K388/H15/16
Phan Thanh 23/DSST 10/THA
458 Trần Ds 100.000.000 100,000,000 15/8/2017
Sơn,Nguyen văn 18/4/2014 20/10/2015
Cao Vân
Đỗ HữuĐịnh
Kỳ Sơn 41/DSST 33/THA
459 32 Lê Ngô Cát 140.353.734 140,353,734 21/8/2017
Ngân hàng 29/9/2015 08/5/2017
Trần Thị Ba 87/DSST
96/THA
460 Nguyễn Thị 395/10 Hải Phòng 22/5/2006 55.401.000 55,401,000 22/8/2017
26/6/2006
Mắm
Nguyễn Tâm, tổ 43 p Thanh 18/DSST 336/THA
461 Ap 7.500.000 7,500,000 14/8/2017
Đặng Thị Thu Khê Tây 28/6/2016 09/8/2016
Bùi Tấn Anh
92/19 Đinh 18/DSPT 66/THA
462 Huy DS 50.000.000 50,000,000 23/8/2017
Tiên Hoàng 17/01/2014 15/5/2014
Trần Đình Khoa
Nguyen Ngoc 120/HNGD 534/THA
463 44 Vĩnh Trung AP 300.000 300,000 1/9/2017
Thịnh 16/5/2017 15/6/2017
Nguyen Ngoc K146/H22/22 35/DSST 399/THA
464 AP 622.154 622,154 14/9/2017
Anh Tuấn Nguyễn Hoàng 07/7/2017 18/8/2017
Phạm Ngọc Trí K228/4 Nguyễn 36/DSST 90/THA
465 AP 2.410.000 2,410,000 11/9/2017
Vũ Thị Ngọc Lài Hoàng 24/9/2015 18/11/2015
343/DSST 28/THA DSYc
466 Nguyen Thi Dau 21 p An Khe 10,700,000 21/9/2017
02/12/2009 12/01/2010 10.700.000
Công ty co phan 16/KDTM 122/THA AP
467 171 Đỗ Quang 38,175,870 24/9/2015
LamDa 22/5/2013 23/6/2013 38.175.870
14/HSPT 193/THA
468 Ho Le Anh Vu 406 Nguyen Hoang AP3.200.000 3,200,000 8/5/2017
13/01/2017 18/4/2017
Mai Nguyen K332/4 Nguyen 14/HSPT 195/THA
469 SC28.850.000 28,850,000 8/5/2017
Minh Tri Hoang 13/01/2017 18/7/2017
K192/4 Nguyen 18/HNGD 387/THA
470 Tran Viet Tuan AP 31.005.900 31,005,900 28/10/2016
Hoàng 20/3/2015 21/5/2015
K96/159 Điện 73/DSST 22/THA
471 Ngô Thừa Ds 1.000.000 1,000,000 13/2/2017
Biên Phủ 23/12/2016 10/01/2017
Nguyễn Thị 26/DSST 115/THA
472 tổ 139p Hòa Khê AP 3.500.000 3,500,000 28/12/2016
Kim Phượng 28/10/2016 13/12/2016
K96/159 Điện 73/DSST 121/THA
473 Ngô Thừa Ap 1.750.000 1,750,000 13/02/2017
Biên Phủ 23/12/2016 10/01/2017
141/HSST 105/THA
474 Lương Thị Hợi tổ 84 p Xuân Hà 4.403.000 4,403,000 10/2/2017
29/11/2016 16/01/2017
Lê Hồng 141/HSST 107/THA phạt15.000.000
475 tổ 84 p Xuân Hà 15,200,000 10/2/2017
Phong 29/11/2016 16/01/2017 AP 200.000
Dđoàn Ngọc Hải
413?DSST 07/THA
476 Trương Thị Thu tổ 07 Vĩnh Trung DS 738.967.402 0 738,967,402 11/7/2017
20/9/2012 26/10/2017
Hằng 01/DSST
03/THA
477 Trần Thị Cúc K88/01 Lê Đình Lý 03/01/2017 DS 35.000.000 35,000,000 10/31/2017
16/10/2017
01/DSST
03/THA AP
478 Trần Thị Cúc K88/01 Lê Đình Lý 03/01/2017 2,500,000 10/31/2017
16/10/2017 2.500.000
t ổ 11 phường 201/HSPT 41/THA
479 Võ Đình Phương AP 400.000 400,000 11/6/2017
Vĩnh Trung 26/9/2017 26/10/2017
48/HSST 47/THA
480 Võ Đình Phương to 11 p Vĩnh Trung Ap 200.000 200,000 11/9/2017
14/11/2017 01/11/2017
92/19 Đinh 20/KDTM 24/THA
481 Tran Đình Khoa lai 108.050.025 108,050,025 3/26/2018
Tiên Hoàng 14/11/2013 06/01/2014
Công ty cổ
733 Nguyễn tất 02/LD 03/THA
482 phần Việt Tân 132366577 132,366,577 5/7/2018
Thành 21/5/2015 21/5/2015
Phát
K196/63 Trần 41/DSST 69/THA
483 Võ Thị Kim Chi 3300000 3,300,000 4/17/2018
Cao Vân 06/8/2014 8/7/2015
K327/6 Nguyễn 55/DSST 38/THA
484 Thái Văn Hòa 7000000 7,000,000 7/20/2018
Phước Nguyên 22/8/2016 26/6/2017
Võ Hoàng Ai phường Chính 141/HSST 104/THA
485 23000000 23,000,000 8/1/2018
Châu Gián 29/11/2016 16-01-2017
Công ty Thanh 25/KDPT 11/THA
486 phường Vĩnh Trung 113651000 113,651,000 6/26/2018
Niên 30-9-2015 20/10/2015
Nguyễn Hoàng 54/HNGĐ 164/THA
487 61 Đỗ Quang 300000 300,000 8/1/2018
Thiện 07/9/2017 09/11/2017
12/DSST 316/THA
488 Bùi Thị Hoa 77p Vinh Trung 1217000 1,217,000 6/3/2018
11/5/2017 10/7/2017
Vương Thị 05/DSST 42/THA DS
489 H29 Ông Ích Khiêm 2,423,000 6/25/2018
Phước 05/01/2013 22/3/2018 2.423.000
Hoàng CÔng 95/HSPT 271/THA
490 tổ 27 Vĩnh Trung 200 200,000 9/20/2018
Thiện 29/5/2018 10/9/2018
95/HSPT 272/THA
491 Nguyễn Viết Lợi to 27
488p Trần
VĩnhCao
Trung 200 200,000 9/20/2018
29/5/2018 10/9/2018
Vân, tổ 66 phường 29/QĐ-
Bùi Thị Phương Phạt: 8.520.000
492 Xuân Hà, quận 103/HSST 03/8/2012 CCTHA 88,209,760 6/1/2016
Chi Sung công: 79.689.760
Thanh Khê,
Tổ 17, TP Đà
phường 16/10/2012
52/QĐ-
Nẵng AP: 400.000
493 Phạm Quốc Thọ K718/21
Xuân Hà,Trần
TP Cao
Đà 296/HSPT 29/11/2012 CCTHA 11,400,000 10/5/2016
Phạt: 11.000.000
Nẵng
Vân, phường 14/12/2012
199/QĐ-
494 Ngô Văn Công Xuân Hà, quận 169/HSPT 26/7/2012 CCTHA AP: 787.000 787,000 10/4/2016
Tổ 113,
Thanh phường
Khê, TP Đà 08/8/2013
48/QĐ-
Nguyễn Thị Bích XuânNẵng Hà, quận
495 124/HSST 25/3/2013 CCTHA AP: 51.425.000 51,425,000 12/12/2016
Thảo Thanh Khê,
Tổ 10, TP Đà
phường 30/10/2013
115/QĐ-
Nẵng
Xuân Hà, quận
496 Phạm Minh Tiến K223/10 Trần Cao 145/HSST 7/11/2013 CCTHA Phạt: 5.000.000 5,000,000 3/7/2016
Thanh Khê, TP Đà
Vân, tổNẵng
92 phường 30/12/2013
120/QĐ-
Lâm Duy Bảo AP: 200.000
497 Xuân Hà, quận 282/HSPT 30/12/2013 CCTHA 3,200,000 12/14/2016
Sơn K41/14 LêTP
Độ,Đà Phạt: 3.000.000
Thanh Khê, 06/2/2014
176/QĐ-
phường Xuân Hà,
Nẵng
498 Trần Anh Trường 42/HSPT 28/02/2014 CCTHA Phạt: 11.860.000 11,860,000 12/5/2016
quận Thanh
Tổ 12, Khê,
phường 21/3/2014
14/QĐ-
TP Đà Nẵng
Xuân Hà, quận
499 Nguyễn Văn Sỹ 176/HSPT 03/5/2012 CCTHA AP: 700.000 700,000 10/6/2016
Thanh Khê,
Tổ 18, TP Đà
phường 08/10/2014
16/QĐ-
XuânNẵng
Hà, quận
500 Lê Trung Thành 1127/HSPT 18/11/2013 CCTHA Sung công; 150.800.000 150,800,000 10/10/2016
Thanh
Tổ 14Khê, TP Đà
phường 08/10/2014
60/QĐ-
Nẵng
Xuân Hà, quận
501 Nguyễn Văn Sỹ 69/HSST 26/6/2014 CCTHA AP: 650.000 650,000 3/3/2016
Thanh Khê,
Tổ 109, TP Đà
phường 20/10/2014
67/QĐ-
Nẵng
Xuân Hà, quận
502 Cao Văn Nga 184/HSPT 18/9/2014 CCTHA AP: 400.000 400,000 3/9/2016
Thanh Khê,
Tổ 75, TP Đà
phường 20/10/2014
Nẵng
Nguyễn Văn Tân Hòa Khê, quận 137/QĐ- AP: 475.000
503 K379/35 Trần 157/HSPT 15/8/2014 1,375,000 10/11/2016
A Thanh Khê, TPCao
Đà CCTHA Sung công: 900.000
Vân, tổNẵng
57 phường 255/QĐ-
Ngô Đình Tuấn AP: 200.000
504 Xuân Hà, quận 10/HSST 16/2/2015 CCTHA 10,200,000 4/16/2015
Khanh Tổ 30A, phường Phạt: 10.000.000
Thanh Khê, TP Đà 27/3/2015
369/QĐ-
XuânNẵng
Hà, quận
505 Võ Văn Thắng K81/6 Nguyễn 50/HSPT 09/01/2015 CCTHA AP: 6.145.000 6,145,000 10/13/2016
Thanh Khê, TP Đà
Phước Nguyên, 28/7/2015
41/QĐ-
Công ty TNHH Nẵng
506 phường An Khê, 16/KDPT 15/6/2015 CCTHA Trả: 610.557.543 610,557,543 4/10/2017
Bảo Châu Tổ 109, phường
quận Thanh Khê, 06/8/2015
67/QĐ-
Xuân
TP ĐàHà, quận
Nẵng
502 Nguyễn Văn Nga 184/HSPT 18/9/2014 CCTHA AP: 200.000 200,000 3/9/2016
Thanh
Tổ 02Khê, TP Đà
phường 20/10/2014
389/QĐ-
Nẵng
Xuân Hà, quận
507 Đặng Thị Thúy 41/HSPT 12/3/2015 CCTHA Phạt: 10.000.000 10,000,000 3/8/2016
Thanh Khê, TP Đà
10/8/2015
Nẵng
Tổ 18, phường
11/QĐ-
Xuân Hà, quận
508 Lê Trung Thành 572/HSPT 10/12/2014 CCTHA Sung công: 261.199.706 261,199,706 10/7/2016
Thanh
Tổ 106,Khê, TP Đà
phường 08/10/2015
94/QĐ- AP: 200.000
Nẵng
Nguyễn Thị Thu Xuân Hà, quận
509 130/HSST 25/9/2015 CCTHA Sung công: 60.000 10,260,000 8/20/2016
Hà Thanh
Tổ 58Khê, TP Đà
phường 09/11/2015
35/QĐ- Phạt: 10.000.000
Nguyễn Hữu XuânNẵng
Hà, quận
510 K21/15 TônTPThất 19/HSST 12/5/2015 CCTHA Bồi thường: 25.120.000 25,120,000 9/9/2016
Nghị Thanh Khê, Đà
Tùng, phường 02/11/2015
111/QĐ-
Nuyễn Thị Tuyết Nẵng
511 Vĩnh
K21/15 Trung,
Tôn quận
Thất 56/DSST 24/11/2015 CCTHA AP: 1.177.500 1,177,500 8/25/2016
Ninh
Thanh Khê,
Tùng, phườngTP Đà 16/12/2015
44/QĐ-
Nuyễn Thị Tuyết k146Nẵng Dũng quận
Sỹ
512 Vĩnh Trung, 56/DSST 24/11/2015 CCTHA Trả: 94.200.000 94,200,000 8/25/2016
Ninh Thanh
Thanh Khê,Khê,
TP Đà 20/1/2016
104/QĐ-
Trần Thị Mỹ phường
Nẵng Thanh
513 10/DSST 20/5/2016 CCTHA Trả: 3.000.000 3,000,000 8/29/2016
Hạnh Khê
Tổ Tây,
111, quận
phường 4/7/2016
305/QĐ-
Thanh
XuânKhê, TP Đà
Hà, quận
514 Trần Tấn Sang 134/HSPT 30/6/2016 CCTHA AP: 1.032.500 1,032,500 9/12/2016
Thanh Nẵng
Khê, TP Đà
195/2Nẵng
Thái Thị 19/7/2016
55/QĐ-
Trương Trường
515 Bôi, quận Thanh 130/HSST 26/9/2013 CCTHA Phạt: 6.480.000 6,480,000 9/19/2016
Hải 225 Hà
Khê, TP Huy Tập,
Đà Nẵng 8/11/2013
54/QĐ-
Nguyễn Hoàng phường Hòa Khê,
516 47/DSST 18/9/2015 CCTHA AP: 1.800.000 1,800,000 9/15/2016
Long quậnHà
225 Thanh
Huy Khê,
Tập, 04/11/2015
31/QĐ-
TP ĐàHòa
Nguyễn Hoàng phường NẵngKhê,
517 47/DSST 18/9/2015 CCTHA Trả: 56.000.000 56,000,000 9/15/2016
Long quậnHà
225 Thanh
Huy Khê,
Tập, 8/12/2015
52/QĐ-
TP Đà
Nguyễn Hoàng phường Hòa NẵngKhê,
518 47/DSST 18/9/2015 CCTHA Trả: 56.000.000 56,000,000 9/15/2016
Long quận
35 CùThanh
ChínhKhê,
Lan, 22/02/2016
04/QĐ-
TP ĐàHòa
Công ty Mạnh phường NẵngKhê,
519 05/LĐST 16/7/2015 CCTHA Trả BHXH: 51.014.171 51,014,171 9/16/2016
Tiến Hữu
Nguyễn quận Thanh
Tổ 109 Khê,
phường 04/12/2015
02/QĐ-
Minh TP Đà Nẵng
Xuân Hà, quận
520 16/HSST 16/4/2015 CCTHA Bồi thường:8.322.353 8,322,353 11/8/2016
và Nguyễn
Nguyễn Thị Thanh
Hữu Tổ 109Khê, TP Đà
phường 04/10/2016
03/QĐ-
Phước
Minh Nẵng
Xuân Hà, quận
521 16/HSST 16/4/2015 CCTHA Bồi thường: 7.397.647 7,397,647 11/8/2016
và Nguyễn Thị Thanh Khê, TP Đà
Tổ 85 phườ ng 04/10/2016
PhướcHữ u ThanhNẵng
Nguyễn Khê Đô ng, 15/DSST 22/6/2016 35/QĐ-
522 CCTHA Á n phí: 1.853.493 1,853,493 11/3/2016
Khá nh quậ n Thanh Khê,
Tổ 76 phườ
TP ĐN ng 10/10/2016
36/QĐ-
523 Võ Ngọ c Thạ ch Tam Thuậ n, quậ n 20/DSST
CCTHA Á n phí: 2.385.500 2,385,500 11/3/2016
Thanh Khê, TP 30/6/2016
Tổ 76ĐN phườ ng 10/10/2016
16/QĐ-
524 Võ Ngọ c Thạ ch Tam Thuậ n, quậ n 20/DSST
CCTHA Trả : 47.170.000 47,170,000 2/27/2017
Thanh Khê, TP 30/6/2016
605 Trầ
ĐN n Cao 22/11/2016
96/QĐ-
525 Lê Thị Kim Thu Vâ n, tổ 4, Xuâ n 40/QĐST-DS
CCTHA Trả : 695.552.207 695,552,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 14/6/2016
605 Trầ n
Đà Nẵ ng Cao 23/6/2016
77/QĐ-
526 Lê Thị Kim Thu Vâ n, tổ 4, Xuâ n 30/QĐST-DS
CCTHA Trả : 245.488.707 245,488,707 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 06/5/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 20/5/2016
99/QĐ-
527 Lê Thị Kim Thu Vâ n, tổ 4, Xuâ n 41/DSST
CCTHA Trả : 458.972.207 458,972,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 17/6/2016
Đà Nẵ ng 29/6/2016
605 Trầ n Cao
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 36/DSST 91/QĐ-
528 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 147.226.407 147,226,407 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 31/5/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 14/6/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 29/QĐST-DS 74/QĐ-
529 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 44.001.267 44,001,267 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 05/5/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 20/5/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 32/QĐST-DS 86/QĐ-
530 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 163.610.207 163,610,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 12/5/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 02/6/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 26/QĐST-DS 78/QĐ-
531 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 163.772.207 163,772,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 284/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 20/5/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 39/QĐST-DS 112/QĐ-
532 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 122.772.207 122,772,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 09/6/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 04/8/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 37/QĐST-DS 92/QĐ-
533 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 81.772.207 81,772,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 16/6/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 16/6/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 35/QĐST-DS 103/QĐ-
534 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 1.065.772.207 1,065,772,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 24/5/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 04/7/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 23/DSST 70/QĐ-
535 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 163.556.207 163,556,207 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 19/4/016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 21/4/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 49/QĐST-DS 114/QĐ-
536 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 300.000.000 300,000,000 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 26/7/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 09/8/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 31/QĐST-DS 79/QĐ-
537 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 73.487.247 73,487,247 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 06/5/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 20/5/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 44/QĐST-DS 107/QĐ-
538 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 405.271.347 405,271,347 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 06/7/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 13/7/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 45/QĐST-DS 108/QD-
539 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 134.938.647 134,938,647 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 07/7/2016
605ĐàTrầ
NẵnngCao 13/7/2016
Vâ n, tổ 4, Xuâ n 412QĐST-DS 106/QD-
540 Lê Thị Kim Thu CCTHA Trả : 102.171.047 102,171,047 3/14/2017
Hà , Thanh Khê, 01/7/2016
TổĐà15Nẵ
phường
ng 13/7/2016
215/QĐ-
Nguyễn Minh Tam Thuận, quận 68/HSPT-QĐ
541 CCTHA Án phí: 539.600 539,600 7/6/2017
Sơn Thanh
Tổ Khê,
28 Hà Đà
Đông 10/4/2017
18/5/2017
233/QĐ-
Huỳnh Thị Nẵng
phường Xuân Hà, 10/QĐST-DS
542 CCTHA Án phí: 497.000 497,000 7/27/2017
Phượng quận Thanh
Tổ 73 Khê,
phường 05/4/2017
26/5/2017
242/QĐ-
Đà Nẵng
Xuân hà, quận 07/DSST
543 Trần Xuân Toàn CCTHA Án phí: 2.576.500 2,576,500 7/27/2017
Thanh
Tổ 28 Khê, Đà
phường 19/4/2017
05/6/2017
286/QĐ-
Nguyễn Văn Nẵng
Xuân Hà, quận 19/QĐST-DS
544 CCTHA Án phí: 764.970 764,970 8/3/2017
Hiển Thanh Khê, Đà
K379 H05/07 13.6.2017
26.6.2017
287/QĐ-
Nguyễn Thanh Nẵng
Trần Cao Vân, 16/QĐST-DS
545 CCTHA Án phí: 480.219đ 480,219 12/6/2017
Mai Xuân
Tổ 37Hà, Thanh
phường 02.6.2017
26.6.2017
315/QĐ-
Khê quận
Tam Thuận, 28/QĐST-DS
546 Trần Đăng Vinh CCTHA Án phí: 1.250.000 1,250,000 8/4/2017
Thanh Khê, Đà 26/6/2017
10/7/2017
Cô ng ty tà u thủ y 396 Nẵng
Điện Biên 10/KDTM-PT 07/QĐ-
Trả : 51.062.218.900 51,062,218,593
547 Miền Trung Phủ , quậ n Thanh 12/12/2011 CCTHA 9/29/2017
Khê, Đà Nẵ ng 06/01/2012
Nguyễn Quố c Tổ 112, Xuâ n Hà , 67/HSST 02/QĐ-
548 Thanh Khê, Đà CCTHA Á n phí: 200.000đ 200,000 12/4/2017
Bả o 14.3.2017
nẵ ng 05.10.2017
Nguyễn Thị Kim K650/42 Trầ n 39/QĐST-DS 373/QĐ-
549 CCTHA Á n phí: 493.000đ 493,000 3/23/2018
Quý Cao Vâ n, Xuâ n Hà 14.7.2017
10.8.2017
Đà m Nguyễn K322/6 Trầ n Cao 96/HSST 31/QĐ-
550 CCTHA Truy thu: 14.000.000đ 14,000,000 1/23/2018
Thá i Phá p Vâ n, Thanh Khê 28.8.2017
24.10.2017
Nguyễn Thị 300 Trầ n Cao 23/DSST 39/
551 Vâ n, Tam Thuậ n, QĐ_CCTHA Á n phí: 2.917.780đ 2,917,780 11/29/2017
Quỳnh Châ u 14.8.2017
TổThanh Khê
14 phường 30.10.2017
Xuân Hà, quận 122/HSST 57/QĐ-
552 Nguyễn Vă n Sỹ CCTHA Á n phí: 705.000đ 705,000 1/24/2018
Thanh Khê, TP Đà 28.9.2017
23.11.2017
Nguyễn Thị 300Nẵng
Trầ n Cao 23/DSST 39/
553 Vâ n, Tam Thuậ n, QĐ_CCTHA Trả : 58.355.617đ 58,355,617 1/25/2018
Quỳnh Châ u 14.8.2017
Thanh Khê 30.10.2017
101/QĐ-
554 Hoà ng Phi Hả i 158A/6 Trầ n Cao 258/HSPT
CCTHA Á n phí: 1.250.000đ 1,250,000 4/23/2018
Vâ n, Tam Thuậ n 04.12.2017
15.12.2017
605 Trầ n Cao 08/QĐST-DS 282/QĐ-
555 Lê Thị Kim Thu Vâ n, Xuâ n Hà , CCTHA Á n phí: 17.000.000đ 17,000,000 3/26/2018
13.2.2018
Thanh Khê 08.3.2018
Công ty TNHH 09/KDST 05 án phí
556 300 Ông Ích Khiêm 5,628,135 25/9/2015
Gia Bảo 20/7/2011 28/10/2011 5.628.135
Công ty TNHH 01/KDST 20
557 300 Ông Ích Khiêm án phí 116,191,747 25/9/2015
Gia Bảo 17/1/2011 15/4/2011
Công ty Cổ phần 02/KDST 35
558 253 Trường Chính ÁN PHÍ 30,124,587 23/5/2016
AGROMAS
Công ty Cổ phần 23/5/2013 22/10/2013
Đầu 11/KDST 32
559 385 Trần Cao Vân án phí 22,913,273 23/5/2016
tư và xây dựng 21/6/2011 1/7/2011
Doanh 546
nghiệp Tư
33/KDST 10
560 nhân 90 Nguyễn Hoàng án phí 11,572,630 23/5/2016
28/8/2012 11/10/2012
Vũ Lê
13/KDST 38
561 Võ Thị Mỹ Xuân tổ 8 P. Tân Chính ÁN PHÍ 118,009,958 25/9/2015
16/9/2014 5/11/2014
07/KDST 111
562 Đoàn Dũng Anh Tuấn
Tổ 37 P. Tam Thuận án phí 2,215,000 14/5/2016
6/2/2014 18/3/2014
64/KDST 17
563 Hồ Thị Kim Hạnh tổ 15 P. Xuân Hà ÁN PHÍ 7,000,000 25/9/2015
Công ty TNHH 22/12/2009 17/3/2011
Xây 42/KDST 42
564 28 Hà Huy Tập án phí 8,323,500 11/9/2015
lắp Hưng Thinh 29/7/2011 1/9/2011
Công tySơn
Cổ phần 09/kd 34
565 225 tRƯỜNG Chinh án phí 5,104,225 11/9/2015
Công tyNhìn
Góc TNHH 21/3/2012 28/3/2012
TM 15/kdst 3
566 K33/33 Châu Văn Liêm án phí 34,011,571 29/10/2015
và Dịch vụ Thảo 5/3/2015 7/10/2015
CôngOanh
ty TNHH
65/KD 66
567 Tin 84 Hàm Nghi án phí 25,427,335 28/8/2015
27/12/2012 23/2/2013
học Techsys
4/KDST 2
568 Nguyễn Quốc Ích304/1 Điện Biên Phủ án phí 112,728,487 28/8/2015
13/9/2012 5/10/2012
35/KD 16
569 Võ Thị Hải K263/23 Lê DuẨN án phí 11,211,908 15/9/2015
14/7/2010 17/3/2011
Công ty TNHH 16/kd 10 Trat nợ Ngân
570 1,025,872,194 28/9/2015
đại Thành Lợi 6/8/2013 22/10/2013 hàng
Công ty TNHH
06/KDST 27
571 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 19,400,000 0 25/7/2016
5/4/2016 11/5/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 33
572 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 0 25/7/2016
5/4/2016 11/5/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 02
573 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 8/11/2016
5/4/2016 4/10/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 5
574 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 8/11/2016
5/4/2016 14/10/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 9
575 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 22/12/2016
5/4/2016 14/11/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 29
576 SX và Thương 267 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 1,866,520,000 2/6/2017
5/4/2017 11/5/2017
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 13
577 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 22/12/2016
5/4/2016 8/12/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 18
578 SX và Thương 267 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 27/2/2017
5/4/2017 11/1/2017
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 20
579 SX và Thương 268 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 27/2/2017
5/4/2018 8/2/2017
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 37
580 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 5/9/2016
5/4/2016 4/8/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 29
581 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 25/7/2016
5/4/2016 11/5/2016
mại
CôngHưng Thịnh
ty TNHH
06/KDST 60
582 SX và Thương 266 Nguyễn Văn Linh án phí 42,745,529 23/9/2016
5/4/2016 21/4/2016
mại Hưng Thịnh
công ty cổ phần 08/KD 21
583 Trần Cao Vân tRẢ CTY ĐIỆN 75,942,424 23/9/2016
325 31/5/2011 15/7/2011
Công ty Cổ phần
13/2013/KD 01/tha
584 xây dựng và 517 Trần Cao Vân ap 30,613,000 21/11/2016
7/2/2013 4/10/2016
trang trí
Công nội phần
ty Cổ thất
68/2011/KD 01/tha
585 xây dựng và 517 Trần Cao Vân trả ông Thuận 17,209,000 21/11/2016
09/4/2011 4/10/2016
trang trí nội thất
13/KDST 11/tha Trat nợ Ngân
586 Võ Thị Mỹ Xuân tổ 8 Tân Chính 10,009,958,000 20/12/2016
16/9/2014 05/12/2016 hàng
Phan Sót,
13/kd 48
587 Phan Liên tổ 34 P. Thanh Khê Đông ÁN PHÍ 14,255,000 25/9/2015
14/4/2012 10/5/2012
Hương
công ty TNHH
138 Nguyễn 116/tha
588 MTV Nhật Lệ 08/KDST 17/4/2013 ap 9,950,000 14/8/2018
Phước Nguyên 6/6/2013
Phát
Công tyTNHH 12/2016/KDTM 16/THA Công ty TNHH TM Phú
589 09 Trần Xuân Lê 130,000,000 21/7/2018
Tâm Phú 25/10/2016 30/12/2016 Đạt
17/KDST 12/THA
590 Võ Văn Vi tổ 8 Tân Chính TrẢ nợ ngân hàng 10,064,500,000 20/6/2016
30/9/2014 05/12/2016
Lê thị bảo Tuyên,
17/KDST 64
591 Huỳnh Anh 236/8 Lê Duẩn án phí 28,096,000 4/8/2017
20/6/2014 17/7/2017
Hoàng
LêTiến, Nguyễn 68/DSST 710
592 37 Huỳnh Ngọc Huệ án phí 48.858.466đ 48,858,466 23/9/2015
Thị Như lâm 1/11/2011 16.8.2012
16/ds 400
593 Nguyễn Thị Hoa 382/11 Hùng Vương ÁN PHÍ 12,770,000 22/9/2015
22/4/2014 22/7/2014
27/DS 382
594 Nguyễn Đức hỶ 38 LÊ Duy Đình án phí 8,000,000 22/9/2015
13/5/2014 20/6/2014
201/DS 815
595 Nguyễn Khánh Dũng
Tổ 37 P. Tam Thuận ÁN PHÍ 24,800,000 22/9/2015
Nguyễn Văn 30/7/2012 10/9/2012
Dương 73 101
596 tổ 23 Xuân Hà án phí 7,506,719 22/9/2015
Phạm Thị Hạnh 20/11/2013 9/1/2014
NhânĐức
Nguyễn 06/ds 193
597 Tổ 19 Thạc Gians án phí 1,218,000 22/9/2015
Mẫn 27/1/2014 19/2/2014
03/ds 83
598 Nguyễn Bá Tâm71/3 Huỳnh Ngọc Huệ trả ngân hàng 7,942,592 8/6/2015
29/2/2017 25/5/2016
03/ds 204
599 Nguyễn Bá Tâm71/3 Huỳnh Ngọc Huệ án phí 397,129 25/4/2016
29/2/2017 7/4/2016
02/ds 25
600 Nguyễn Bari 32 Nguyễn Thị Bảy án phí 570,000 28/8/2013
20/1/2014 8/10/2014
79/ds 03 Trat nợ Ngân
601 Huỳnh Thanh Trung 184 Thái Thị Bôi 10,792,000 11/9/2015
20/3/2007 28/9/2009 hàng
Bùi Văn Duy 37/ds 322
602 45 Huỳnh Ngọc Huệ án phí 14,952,000 28/8/2015
Lê Thị Lai 29/6/2011 21/7/2011
08/ds 176
603 Mai Thị Dung 48 Nguyễn Biểu án phí 7,822,817 28/8/2015
15/1/2010 2/3/2010
51/ds 36 Trả nợ
604 Nguyễn Thị Hoồng
TỔ 11 Thanh Khê Đông 1,321,579,000 26/1/2016
24/9/2015 31/12/2015 ngân hàng
57/DS 117
605 Lê Thị Kim Phụng tổ 58 Tâm Thuận án phí 994,330 7/1/2016
11/12/2015 25/12/2015
54/ds 27 Trả nợ
606 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà 637,999,999 31/12/2015
24/11/2010 23/11/2015 bà Nga
80/DS 208
607 Nguyễn Thanh Sơn, Cẩm
phường Xuân Hà án phí 17,400,000 28/8/2015
30/12/2009 25/3/2010
79/DS 207
608 Nguyễn Thanh Sơn, Cẩm
phường Xuân Hà án phí 20,420,000 28/8/2015
30/12/2009 25/3/2010
27/ds 178
609 Trần Thị Bích Ngân bê văn đàn án phí 5,444,000 28/8/2015
5/2/2010 2/3/2010
57/DS 311
610 Trần Thị Bích Ngân Bế Văn Đanf án phí 9,000,000 28/8/2015
8/4/2010 16/4/2010
Nguyễn Thị 27/DS 261
611 120 Nguyễn Hoàng án phí 24,068,000 28/8/2015
Hương, Quyền 21/4/2009 21/5/2009
16/DS 224
612 Đinh Quang Thịnh84 Nguyễn Thị Thập án phí 3,326,000 10/6/2016
29/3/2016 21/4/2016
16/DS 89
613 Đinh Quang Thịnh85 Nguyễn Thị Thập traả ngân hàng 66,523,285 21/6/2016
29/3/2017 7/6/2016
06/ds 90
614 Bùi Văn Trung TỔ 74 Tam Thuận traả ngân hàng 42,520,000 21/6/2016
20/4/2016 7/6/2016
06/ds 271
615 Bùi Văn Trung TỔ 74 Tam Thuận án pní 1,063,000 21/6/2016
20/4/2017 8/6/2016
44/Ds 59
616 Đỗ Nguyễn Duy An50 Phạm Văn Nghị Trả ông Huy 30,000,000 7/7/2016
4/9/2015 1/4/2016
44/Ds 38
617 Đỗ Nguyễn Duy An50 Phạm Văn Nghị trả ông Huy 9,000,000 23/9/2016
4/9/2015 5/1/2016
133/DSST 31
618 Nguyễn Thị Dũng 814 Trần Cao Vân trả bà Nam 29,500,000 23/9/2016
11/11/2002 3/1/2003
K246/1 Nguyễn 45/DSPT 11 Trả công ty
619 Dđào Văn Yến 252,710,492 23/9/2016
Phước Nguyên 14/9/2015 20/10/2015 Tân Lập
298/DSST 07
620 Trương Hữu Thương322/85 Hải Phòng trả bà Thủy 4,315,000 23/9/2016
19/8/2011 3/11/2011
Nguyễn Đặng 16/DSST 62/tha
621 48 Nguyên Hồng ap 15,060,066 27/7/2017
Diệu Trang 25/9/2015 12/11/2015
Huỳnh Thị Thu 108/tha
622 tổ 7 Thanh Khê Tây 45/ds 29/9/2017 án phí 24,140,000 10/1/2018
Phương 16/11/2017

Lê Hoàng Tấn 16/DSST 44


623 K377/9 Hải Phòng trả ngân hàng 65,565,651 19/9/2017
Việt 23/5/2017 28/8/2017

16/DSST 337
624 Lê Hoàng Tấn Việt K377/9 Hải Phòng ÁN PHÍ 3,278,282 16/8/2017
23/5/2017 28/7/2017
54/ds
625 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà án phí 7,740,000 28/8/2015
24/11/2010
Tạ thị Bích
79/DSST 193
626 Tuyền, Lý Thải tổ án phí 4,858,160 22/9/2015
26/9/2014 2/4/2015
Nguyễn Hữu Trà
21/THA
627 Nguyễn Khắc Dũng tổ 8 Tân Chính 21/DSST 17/7/2017 ÁN PHÍ 1,798,000 18/12/2017
11/10/2017
20
628 Nguyễn Khắc Dũng tổ 8 Tân Chính 21/DSST 17/7/2017 trả ngân hàng 35,970,000 ### 19/1/2018
04/1/2018
Trần Thị Hồng 286/tha
629 231 Lê Duẩn 20/DSPT 09/02/2018 ap 34,000,000 0 22/3/2018
Thơ Túy 13/3/2018
Trần Thị Hồng 38/tha
630 231 Lê Duẩn 20/DSPT 09/02/2018 trả 750,000,000 0 22/3/2018
Thơ Túy 08/03/2018
Nguyễn Thanh
40/THA
631 Sơn, Cẩm, 498/16 Trần Cao Vân 79/DSPT 30/12/2009 Trả bà Tưởng 621,000,000 0 30/3/2018
25/3/2010
nguyễn đình lãm

323/THA
632 Trần Công Ba 370-372 Lê Duẩn 06/DSST 6/3/2018 AP 61,005,000 29/5/2018
10/5/2018
52/7 Phạm Văn 84/tha
633 Uông Viêt Hùng 299/DSST 22/8/2011 Lương Thị Vân Anh 149,000,000 14/8/2018
Nghị 30/8/2011
Trần Văn Thành,
97/hs 181
634 Dương Quang án phí 1,850,000 28/8/2015
23/8/2013 22/1/2015
Huy
115/hs 367
635 Trần Văn Tuấn tổ 28 Tân Chính án phí 535,000 15/9/2015
30/11/2015 13/7/2015

41/HS 47
636 Nguyễn Cảnh K333/2 Hải Phòng án phí 13,001,250 28/8/2016
8/6/2010 20/1/2011

14/hs 67
637 Nguyễn Đức Khánh TỔ 21 Tân Chính án phí 8,100,000 28/8/2015
24/4/2013 14/11/2013
77/hs 87
638 Đào Thị Phương Nhi tân chính án phí 11,500,000 28/8/2015
24/9/2013 3/12/2013
02/hs 203
639 Phan Thái Hoàng TỔ 16 Tân Chính án phí 6,200,000 23/3/2015
21/1/2016 18/3/2016
257/hs 123
640 Nguyễn Bắc tổ 58 Tân Chính án phí 4,527,500 28/8/2015
28/11/2013 14/2/2014
186/HS 04 Trả nợ
641 Nguyễn Đức Chức tổ 20 Tân Chính 42,580,000 12/11/2016
23/8/2013 7/10/2015 bà Ngọc
44/HSPT 16/tha
642 Nguyễn Anh Tuấn tổ 20 Tân Chính BT ông Cảnh 13,725,000 23/9/2016
28/2/2014 15/10/2015
Trần Văn Tuấn
40/HSPT 180
643 K333/10 Hải ÁN PHÍ 1,385,000 3/5/2017
13/3/2017 05/4/2017
Phòng
36/HSST 297
644 nguyễn thị quỳnh như
274 Ông ích khiêm ÁN PHÍ 9,550,000 6/9/2017
21/1/2009 15/8/2017
04/tha
645 Ngô Quốc Long tổ 70 Tân Chính 253/HSPT 01/12/2017 cd 148,315,000 4/1/2018
18/12/2017
03/tha
646 Ngô Quốc Long tổ 70 Tân Chính 253/HSPT 01/12/2017 cd 71,800,000 4/1/2018
18/12/2017
93
647 Văn Thị Hương Lan không xác định 125/HSST 28/9/2017 AP 0 200,000 22/1/2018
04/12/2017
28/HN 09 trả nợ
648 Trần Thị Khiết TỔ 24 Tân Chính 46,665,500 11/9/2015
11/12/2013 8/1/2015 ông Bình
04/HNGĐ 07
649 Ngô công Thái tổ 40 TÂN Chính TNCN 17,000,000 19/4/2017
5/9/2013 4/11/2015
tổ 133 phường An 42/tha
650 Phạm Nam 23/DSST 19/6/2017 Lưu Thị NGọc Bích 469,090,000 10/9/2018
Khê 18/8/2017
tổ 133 phường An 302/tha
651 Phạm Nam 23/DSST 19/6/2018 án phí 21,750,000 10/9/2018
Khê 10/7/2017
K260/26 Hải 112/THA
652 Lê Thị Thủy 36/DSST 19/9/2017 ap 900,680 10/9/2018
Phòng 16/11/2017
Mai Phước Sỹ tổ 19,k Thạc Gián, APHSST: 50.000
50/HSST 176
653 Nguyên quận Thanh Khê, APDSST: 135.000 9,900,000 1/9/2015
11/5/2009 20/7/2009
Phan Thị Hiển, ĐN Hoa
87 Hoàng SC : 8.500.000
150/DSST 441 APDSST
654 Hà Ngọc
Công ty CPTý
Đầu Thám, quận 0 7,727,843 1/9/2015
25/8/2010 15/9/2010 7.727.843
tư & xây dựng Thanh Khê,Cao
385 Trần ĐN
12/KDTMST 34 APKDTMST
655 546 Vân, q. Thanh 0 42,637,781 3/9/2015
Công ty TNHH 10/9/2014 05/11//2014 42.637.781
147 Khê, ĐN p.
Kỳ Đồng,
Hoàng Phú Hùng 41/ 49 APKDTMST:
656 Thanh Khê Tây, q. 0 2,500,000 3/9/2015
KDTMST01/12/2014 16/1/2015 2.500.000
Thanh Khê,Cao
244 Trần ĐN
Dương Thị Vinh 77/DSPT 155 APDSST
657 Vân, quận Thanh 0 9,300,000 3/9/2015
25/12/2009 01/02/2010 9.300.000
244Khê,
Trần ĐN
Cao
Dương Thị Vinh 02/DSPT 151
658 Vân, quận Thanh APDSST: 9.250.000 0 9,250,000 3/9/2015
K31/12 Phan 11/01/2010 22/01/2010
Tạ Phi Hùng Khê, ĐN
Thanh, p. Thạc 40
659 59/HSST 31/5/2014 Phạt: 4.500.000 4,500,000 3/9/2015
Đỗ Phú Long, Gián, q. Thanh 20/10/2014
Chủ DNTN Tùng Khê, ĐN 66/KDTM-ST 69
660 400, Lê Duẩn, ĐN APKDTMST: 39,045,670 39,045,670 7/9/2015
Long
Đỗ Phú Long, 28/12/2012 23/2/2013
Chủ DNTN Tùng Tổ 9, Vĩnh Trung, 67/KDTM-ST 68
661 APKDTMST 34,672,120 34,672,120 7/9/2015
Long Thanh Khê, ĐN 28/12/2012 23/2/2013
Nguyễn Đức 80/3 Phan Thanh,
04/HSST 23
662 Toàn quận Thanh Khê, Phạt và SC: 8.349.771 8,349,771 7/9/2015
12/9/1997 20/01/1998
ĐN
k76/25 Hoàng
Hoa Thám,
Tôn Thất Hương 42/DSST 64
663 phường Tân APDSST: 12.497.200 12,497,200 7/9/2015
12/9/2014 04/11/2014
Trần Hữu Phúc Chính,Điện
K14/4 q. Thanh
Biên
72 Trả ông Lê Văn Đoàn:
664 Phủ, quậnĐN
Khê, Thanh 29/DSST 3/5/2013 15,787,000 7/9/2015
120/5/ 6/5/2014 15.787.000
Khê,LýĐNThái
Lê Hữu Dũng Tổ, phường Thạc 133 APHSST: 200.000
665 10/HSPT 13/01/2013 4,200,000 8/9/2015
Gián, quận Thanh 18/11/2014 Sung công: 4.000.000
Lê Thị Quỳnh K276/66
Khê, ĐN Hải Trả nợ Ngân hàng TMCP
Nguyễn 320/QĐST-DS 19
666 Như Thị Phòng, quận Bản Việt 63,835,434 8/9/2015
Xuân Hòa 25/8/2011 20/02/2012
Thanh
K41/2Khê, ĐN
Lê Độ, 63.835.434
Nguyễn Văn Ba, 57/QĐST-DS 159 APDSST
667 quận Thanh Khê, 0 22,280,000 8/9/2015
Phạm Thị Thu
Công ty CP Tư 26/12/2013 14/02/2014 22.280.000
45/46/1ĐNLê Độ,
vấnHương
xây dựng 04/KDTM-ST 85
668 quận Thanh Khê, APKDTMST: 10.552.357 0 10,552,357 9/9/2015
Minh Phước K292/23 22/01/2014 19/02/2014
ĐN Hải 322/QĐ-
Lê Thị Lệ Hạnh Phòng, phường 36/DSST APDSST
669 CCTHA 232,500 9/9/2015
Tam Thuận, quận 29/7/2015 232,500
99 Điện Biên Phủ, 19/8/2015
Trịnh Ngọc Anh Thanh Khê, ĐN 77/HNST 205
670 quận Thanh Khê,
H18/95/K223 CDNC: 200,000 200,000 0 9/9/2015
02/5/2003 18/7/2003
TrườngĐN Chinh, tổ
Hồ Tài 229/HNGĐST 14 CDNC cho bà Linh
671 88, phường An 2,000,000 0 14/9/2015
16/12/2014 7/7/2015 2.000.000
Trần Thị Mộng Tổ Khê,15quận Thanh
phường An
Khê, ĐN 172/HSPT 212 Phạt:
672 Thủy = ĐB Khê, quận Thanh 4,000,000 14/9/2015
20/8/2013 29/8/2013 4.000.000
Trần Tôn Nhuận Khê, ĐN 01
Tổ 47, p. An Khê,
673 54/HSST 25/5/2009 TCND: 3.000.000 3,000,000 14/9/2015
q. Thanh Khê, ĐN
DNTN THịnh 611 Điện Biên 14/10/2009
60/KDTMST 72
674 Ngân Phủ, quận Thanh APKDTMST: 56.245.969 56,245,969 15/9/2015
18/12/2012 23/2/2013
Tổ 55 Khê, ĐN An
phường 08/QĐ-
Dương Văn Tâm 89/HSST CDNC cho ông Đinh Văn
675 Khê, quận Thanh CCTHA 15,000,000 15/9/2015
23/11/2010 Hạnh: 15.000.000
Khê,
tổ 41, AnĐN
Khê, 17/3/2011
Lê Hoàng Tuấn 46/DSST 638
676 quận Thanh Khê, APDSST: 16,253,000 16,253,000 15/9/2015
19/3/2012 1/6/12
tổ 15,ĐNAn Khê,
Phạm Thị Nhung 198/HSPT 08 SC
677 quận Thanh Khê, 10,000,000 15/9/2015
04/9/2009 14/10/2009 10.000.000
ĐN Gián,
tổ 68, Thạc
Ngô Văn Tân 69/HSST 98 AP: 200.000
678 quận Thanh Khê, 1,000,000 16/9/2015
Trần Văn Trung - 12/9/2013 20/12/2013 SC: 800.000
79 Lý ĐNThái Tổ,
chủ DNTN Thúy 57/KDTM 56 APKDTMST
679 quận Thanh Khê, 0 12,138,740 16/9/2015
Nga 10/12/2012 01/02/2013 12,138,740
ĐN Bình,
Trương Mỹ Quốc tổ 43, Thanh
242/HSPT 93
680 + ĐB quận Thanh Khê, 4,461,000 4,461,000 16/9/2015
Công ty CP Xây 26/11/2013 12/12/2013
ĐN Văn
30 Phạm
dựng và thương 30/KDTM-ST 28
681 Nghị,
79/4 Lýquận Thanh
Thái Tổ, APKDTMST: 11.350.376 0 11,350,376 17/9/2015
mại Ba Chín 29/12/2011 09/3/2012
Nguyễn Đức Anh tổKhê, ĐN
3 (7 mới),
10/HNGĐST 565 APHNGĐST:
682 Tân phường Thạc 35,990,000 17/9/2015
12/5/2014 24/8/2015 35.990.000
Gián, q. Thanh
Khê, ĐN
Phan Thị Nhung, tổ 28, Thạc Gián,
40/KDTM 23 APKDTMST
683 Võ Văn Quân quận Thanh Khê, 0 9,750,516 17/9/2015
K388ĐN H15/16 24/9/2012 14/11/2012 9.750.516
Nguyễn Văn Trần Cao Vân, 360
684 23/DSST 18/4/2014 APDSST: 2.500.000 2,500,000 20/9/2015
Định quận Thanh Khê, 12/6/2014
Công ty CP ĐT 517 Trần
ĐN Cao 14 06 APDSST
685 và PT hạ tầng Vân, quận Thanh 11,547,453 21/9/2015
Công ty CP Tư 18/7/2008 4/11/2008 11,547,453
Khê,Trần
799/12 ĐN Cao
vấn đầu tư xây 06/QĐST-KDTM 139 APKDTMST:
686 Vân, q. Thanh 11,538,563 21/9/2015
dựng Nhất
Đặng QuốcNam 18/4/2014 12/6/2014 11.538.563
Khê,
371 ĐN
Trường Trả nợ Ngân hàng TMCP
Long Nguyễn
Chuẩn; 14
687 Chinh, q. Thanh 74/DSST 25/7/2014 Việt Nam Thịnh Vượng 223,294,601 21/9/2015
Thị Tiếp 814/41/2 Trần 20/10/2014
Trương Văn Khê, ĐN 223.294.601
Cao Vân, quận 54/DSST 640
688 Minh APDSST: 42.044.325 42,044,325 21/9/2015
Thanh Khê, thành 28/3/2012 01/6/2012
36phốPhan
ĐàThanh,
Nẵng
Võ Thị Năm 173/DSST 43
689 quận Thanh Khê, Trả bà Liễu: 24.125.000 24,125,000 21/9/2015
Tổ 02,ĐNphường 11/7/2008 31/12/2008
Hòa Khê, số 9 178/HNST 46
690 Văn Phú Thủy CDNC: 52.382.600 52,382,600 21/9/2015
Huỳnh Ngọc Huệ, 23/6/2008 25/7/2008
Công ty TNHH 153 Đỗ ĐNQuang,
10/KDTM-ST 108 APKDTMST:
691 Chìa Khóa Việt quận Thanh Khê, 0 2,828,000 22/9/2015
19/3/2013 06/5/2013 2.828.000
Dương Ngọc ĐN Nhữ
K32/5 Phạm
46/DSST 71
692 Thành Tăng, quận Thanh APDSST: 3.814.227 3,814,227 22/9/2015
Nguyễn Ngọc 30/9/2013 08/11/2013
Khê, ĐN
Thanh, Ngô Thị 28/DSPT 336 APDSST
693 462 Lê Duẩn, ĐN 12,313,350 22/9/2015
Cứ 12/5/2011 12/8/2011 12.313.350đ
Nguyễn Thị Bích tổ 31, Tân Chính,
153/DSST 38 Trả bà Lê Thị Tuyết
694 Hòa quận Thanh Khê, 15,500,000 22/9/2015
14/5/2009 22/3/2010 15.500.000
Trần Thị Quý ĐN Khê,
tổ 34, Hòa
07/DSST 182
695 Sửu quận Thanh Khê, APDSST: 5.680.000 5,680,000 22/9/2015
14/01/2010 02/3/2010
Trương Văn 181 HàĐN Huy Tập,
54/KDTM-ST 59 APKDTMST
696 Cang quận Thanh Khê, 0 14,190,469 22/9/2015
Tổ 02,ĐNphường 24/8/2011 21/6/2012 14.190.469
Hòa Khê, số 9 178/HNST 138
697 Văn Phú Thủy APDSST: 3.249.420 3,249,420 22/9/2015
Huỳnh Ngọc Huệ, 23/6/2008 24/11/2008
tổ 53, An
Thanh Khê,Khê,
ĐN
Đinh Ngọc Lan 166/HSPT 10
698 quận Thanh Khê, SC: 40.684.973 40,684,973 26/9/2015
29/7/2010 21/10/2011
Nguyễn Thị Thu tổ 46, ĐN An Khê,
51/HSPT 115 SC: 300.000
699 Thanh quận Thanh Khê, 5,300,000 28/9/2015
04/3/2011 16/12/2011 Phạt: 5.000.000
Nguyễn Thị Thu tổ 46, ĐN An Khê,
87/HSST 319 Phạt:
700 Thanh quận Thanh Khê, 9,800,000 28/9/2015
30/6/2012 06/8/2012 9.800.000
ĐN
Phạm Ngọc Diệu tổ 38/3 Vĩnh
174/DSST 330 Trả ông Nghiêm
701 Huyền Trung, quận 9,000,000 28/9/2015
04/9/1999 20/10/1999 9.000.000
Thanh Khê, ĐN
tổ 48, Chính Gián,
Đặng Thị Vân 27/DSST 347 Trả bà Dung:
702 quận Thanh Khê, 4,500,000 30/9/2015
09/2/1998 17/8/1998 4.500.000
ĐN
Dương Thị Thu tổ 29, Chính Gián,
199/DSST 347 Trả bà Chung
703 Viên quận Thanh Khê, 6,950,000 30/9/2015
27/9/1999 28/10/1999 6.950.000
ĐN
Huỳnh Thị Thùy
tổ 29, Thanh Khê
Trâm, Phạm Chí 140/DSST 542
704 Đông, quận APDSST: 266.000 266,000 30/9/2015
Thành 19/5/2008 29/8/2008
Thanh Khê, ĐN

tổ 30, An Khê (tổ


Nguyễn Công
29 Hòa kHê), 319/HSPT 03 APHSST: 50.000
705 Thịnh 20,050,000 0 30/9/2015
quận Thanh Khê, 29/5/1999 25/9/2005 Phạt: 20.050.000
ĐN
(391/22 Trần Cao
Nguyễn Trung Vân), tổ 27, Xuân 198/DSST 348 Trả ông Văn Lãng:
706 6,612,000 30/9/2015
Hà, quận Thanh 27/9/1999 29/10/1999 6.612.000
Khê, ĐN
Phạm Thị Ánh
tổ 36, Thanh Khê 83/DSPT 15 APDSST
707 Hà 0 4,500,000 30/9/2015
Tây, ĐN 18/9/2012 16/10/2012 4.500.000

Tạ Thị Kim Huệ Lô 39 Nam Điện 77/DSST 261


708 APDSST: 16.881.750 0 16,881,750 30/9/2015
Biên Phủ, ĐN 10/5/2011 20/6/2011
Công ty cổ phần 253 Trường
83/DSPT 15 APDSST
709 Agromas Việt Chinh,Thanh Khê, 4,500,000 30/9/2015
18/9/2012 16/10/2012 4,500,000
Nam ĐN
Nguyễn Thị Tổ 50 phường An APHSST: 100.000
152/HSPT 08
710 Minh Sa Khê, quận Thanh APDSST: 755.000 3,505,000 7/10/2015
21/7/2015 6/10/2015
Khê, thành ĐN SC: 2.650.000
Nguyễn Công 297/29 Trường Trả nợ Ngân hàng TMCP
23/KDTM 26
711 Tiến Chinh, quận Phương Đông 11,457,778 16/11/2015
26/6/2012 31/7/2012
Thanh Khê, ĐN 11.457.778
9 Phần Lăng,
Trần Hồng Nam phường An Khê, 32/DSST 63 APDSST
712 5,000,000 25/1/2016
quận Thanh Khê, 15/9/2015 12/11/2015 5.000.000
ĐN
458/16 Ông Ích
Ngô Văn Kỳ
Khiêm, phường 20/DSST 34 Trả ông Lê Thành Sự:
713 Duyên 550,000,000 27/1/2016
Vĩnh Trung, quận 22/5/2015 29/12/2015 550.000.000
Thanh Khê, ĐN
K245/24 Bế Văn
Đàn, tổ 133
Lê Thanh Bình 34/DSST 72 APDSST:
714 phường An Khê, 750,000 18/3/2016
15/9/2015 12/11/2015 750.000
quận Thanh Khê,
ĐN

K245/24 Bế Văn
Đàn, tổ 134
Lê Thanh Bình 34/DSST 21 Trả Huỳnh Ngọc Được
715 phường Hòa Khê, 15,000,000 18/3/2016
15/9/2015 13/11/2015 15.000.000
quận Thanh Khê,
ĐN

458/16 Ông Ích


Ngô Văn Kỳ
Khiêm, phường 55/DSST 35 Trả Lê Mạnh Cường:
716 Duyên 75,000,000 21/3/2016
Vĩnh Trung, quận 31/7/2014 29/12/2015 75.000.000
Thanh Khê, ĐN
Khối Trung lập B,
Nguyễn Minh phường Thạc 218/HSST 09
717 APHSST: 200.000 200,000 22/3/2016
Đức Gián, quận Thanh 24/9/2014 6/10/2015
Khê, ĐN
Huỳnh Văn Thọ Tổ 69 phường Bồi thường cho Nguyễn
253/HSPT 43
718 (Cu Tê) Thạc Gián, quận Phước Thảo Nhi: 1,866,000 23/3/2016
29/9/2015 21/12/2015
Thanh Khê, ĐN 1.866.000
Bồi thường ông Trương
Nguyễn Lương Tổ 09 phường
44/HSPT 14 Cảnh: 16.500.000
719 Phú Hòa Thạc Gián, quận 21,125,000 23/3/2016
28/2/2014 15/10/2015 Bồi thường bà Nguyễn Thị
Thanh Khê, ĐN
Hồng: 4.625.000
Nguyễn Thị Tổ 50, phường An
152//HSPT 01 Bồi thường ông Võ Văn
720 Minh Sa Khê, quận Thanh 3,156,919 0 23/3/2016
21/7/2015 07/10/2015 Quy: 3.156.919
Khê, ĐN
Nguyễn Thị Tổ 50, phường An
152/HSPT 02 Bồi thường ông Bùi Trung
721 Minh Sa Khê, quận Thanh 5,756,700 23/3/2016
21/7/2015 07/10/2015 Dũng: 5.756.700
Khê, ĐN
Tổ 78, phường
Tạ Minh Lương 253/HSPT 45 Bồi thường Phạm Trần
722 Thạc Gián, quận 850,000 23/3/2016
29/9/2015 21/12/2015 Kiều Tiên: 850.000
Thanh Khê, ĐN
Tổ 78, phường
Tạ Minh Lương Thạc Gián, quận
Thanh Khê, thành
253/HSPT 46 APHSST và APDSST:
723 Hoàng Phước phố Đà Nẵng 2,250,000 23/3/2016
29/9/2015 23/12/2015 2.250.000
Quang Tổ 23 phường
Thạc Gián, quận
Thanh Khê, ĐN

K52/37 Phan
Nguyễn Thị Bích Thanh, phường 06/DSST 251
724 APDSST: 2.460.200 2,460,200 20/7/2016
Ngọc Thạc Gián, quận 19/4/2017 5/6/2017
Thanh Khê, ĐN
Đinh Văn Long
K382/36 Trần Cao Trả Ngân hàng TMCP Việt
(Nguyễn Thị Thu 42/DSST 33
725 vân, quận Thanh Nam Thinh Vượng 189,805,162 26/7/2016
Hà) 27/8/2014 29/1/2015
Khê, ĐN 189.805.162

Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích


20/DSST 71 Trả ông Lê Thành Sự:
726 Duyên Khiêm, quận 322,410,000 28/7/2016
22/5/2015 21/4/2016 322.410.000
Thanh Khê, ĐN
06/5 Lê Độ, tổ 39
Bùi Thị Xuân phường Xuân Hà, 13/DSST 82 Trả ông Hoàng Văn Bảy:
727 880,000,000 29/7/2016
quận Thanh Khê, 13/1/2012 3/8/2015 880.000.000
ĐN
Nguyễn Văn Tổ 145 phường BT cho Nguyễn Thị
270/HSPT 60
728 Tuấn An Khê, quận Giang: 105,806,000 29/7/2016
31/12/2015 20/5/2016
Thanh Khê, ĐN 105.806.000
Tổ 55 phường
Phan Thị Thúy
Thanh Khê Tây, 08/DSST 272
729 Hằng APDSST: 4.088.000 4,088,000 29/7/2016
quận thanh Khê, 28/4/2016 8/6/2016
ĐN
Tổ 45 phường An
Trần Quang Huy Khê, quận Thanh 331/HSPT 146 APDSST
730 4,848,950 29/7/2016
Khê, thành phố Đà 19/9/2014 8/12/2014 4.848.950
Nẵng

K32/8 Nguyễn
Nguyễn Hữu Đăng, Tổ 114
Hoàng Long (Xỉn phường An Khê, 51/HSPT 295
731 APHSST: 200.000 200,000 18/8/2016
Anh) quận Thanh Khê, 6/5/2016 6/7/2016
thành phố Đà
Nẵng
84 Nguyễn Thị
Thập, phường
Trần Thị Đào Thanh Khê Tây, 12/DSST 327
732 APDSST: 4.000.000 4,000,000 26/8/2016
quận Thanh Khê, 6/6/2016 27/7/2016
thành phố Đà
Nẵng

84 Nguyễn Thị
Thập, phường
Trần Thị Đào Thanh Khê Tây, 12/DSST 105 Trả nợ ông Cao Xuân
733 160,000,000 26/8/2016
quận Thanh Khê, 6/6/2016 7/7/2016 Chức: 160.000.000
thành phố Đà
Nẵng

Công ty cổ phần
Điện chiếu sáng K292/H51/2 Hải 01/LĐST 06 Trả nợ ông Nguyễn Ngọc
734 116,832,659 19/9/2016
Đà Nẵng Phòng , Đà Nẵng 19/2/2016 20/5/2016 Hưng 116.832.659

Công ty TNHH
Trả nợ ông Nguyễn Quang
Xây Dựng Bình k260 Điên Biên 05/KDTMST 40
735 Cửu (chủ DNTN Vĩnh 111,026,000 26/9/2016
Thuận Phủ, Đà Nẵng 30/6/2005 25/8/2016
Phú): 111.026.000

tổ 68, Thạc Gián,


Nguyễn Văn quận Thanh Khê, 28/HSST 30 APHSST: 200.000
736 2,950,000 28/12/2016
Thường thành phố Đà 7/6/2016 17/10/2016 APDSST: 2.750.000
Nẵng
tổ 68, Thạc Gián,
Nguyễn Văn quận Thanh Khê, 28/HSST 07 bồi thường cho Trần Ngọc
737 54,575,000 28/12/2016
Thường thành phố Đà 7/6/2016 17/10/2016 Nghĩa: 54.575.000đ
Nẵng
88 Hoàng Hoa
Trả nợ ngân hàng TMCP
Trần Thị Ánh Thám, quận 38/KDTMST 48
738 Quốc Tế Việt Nam 455,811,904 28/12/2016
Loan Thanh Khê, tp Đà 27/11/2013 23/5/2014
455.811.904
Nẵng

27 Dũng Sỹ
Thanh Khê, tổ 37,
Đào Ngọc Hổ 18/DSST 09 Trả Lê Đình Bảo Uyên:
739 phường Thanh 815,000,000 18/1/2017
30/3/2015 10/10/2016 815.000.000
Khê Tây, quận
Thanh Khê, ĐN
Tổ 55 phường
Phan Thị Thúy Thanh Khê Tây, 08/DSST 08 Trả Ngân hàng NNPTNT
740 81,763,184 1/3/2017
Hằng quận thanh Khê, 28/4/2016 7/10/2016 81.763.184
ĐN
Nguyễn Hữu
Tổ 114 phường
Hoàng Long (Xỉn 85/HSST 12
741 An Khê, quận APDSST: 2.928.750 2,928,750 2/3/2017
Anh) 16/8/2016 14/10/2016
Thanh Khê, ĐN

K339/36/1 Trường
346/HNGĐST 309 APHNST:
742 Mai Đăng Huy Chinh, quận 4,750,000 29/6/2017
21/12/2016 8/2/2017 4.750.000
Thanh Khê, ĐN

K363/1 Nguyễn
Phước Nguyên, 31/DSST 150 APDSST:
743 Nguyễn Địch 2,054,300 29/6/2017
quận Thanh Khê, 23/12/2016 15/02/2017 2.054.300
ĐN
Tổ 44 phường
Nguyễn Ngọc 170/HSST 87a
744 Thạc Gián, quận bồi thường: 220.000 220,000 29/6/2017
Tuấn 17/11/1993 01/7/1994
Thanh Khê, ĐN
Tổ 35 phường
Nguyễn Văn 191 Trả ông Trần Hùng Hậu
745 Hòa Khê, quận 26/DSPT21/7/2008 8,946,200 29/6/2017
Đình Hiền 19/9/2008 8.946.200
Thanh Khê, ĐN
k95/11A Trường
Phan Thị Hoa Chinh, Tổ 143 An 37/HSPT 209
746 Phạt: 787.400 787,400 29/6/2017
(Tuyết) Khê, Thanh Khê, 2/3/2015 16/3/2015
ĐN
Tổ 75 phường
73/HSPT 16
747 Hồ Văn Hậu Vĩnh Trung, quận AP và SC: 20.981.250 20,981,250 30/6/2017
22/8/2003 17/12/2003
Thanh Khê, ĐN

03 Nguyễn Phước
Nguyên, phường 14/DSST 268
748 Nguyễn Văn Cân APDSST: 1.321.329 1,321,329 30/6/2017
An Khê, quận 31/5/2017 15/6/2017
Thanh Khê, ĐN

Phạm Công Vũ, Tổ 48 phường


05/HSST 35
749 Văn Bá Huy Bảo, Thạc Gián, quận Bồi thường: 1.214.100 1,214,100 30/6/2017
08/01/1996 8/4/1996
Phạm Phú Dũng Thanh Khê, ĐN
Nguyễn Thị Thế 209 Hà Huy tập,
01/DSST 43 Trả nợ Hà Đông Thông:
750 Hằng quận Thanh Khê, 260,000,000 6/7/2017
20/01/2015 16/3/2015 260.000.000
ĐN
Tổ 40 phường
87/DSST 263 Trả nợ bà Nguyễn Thị
751 Trần Thị Tuyết Chính Gián, quận 25,000,000 7/7/2017
20/4/1998 02/6/1998 Nhài: 25.000.000đ
Thanh Khê, ĐN
Tổ 26 Trung Lập
A, phường Thạc 253/DSST 55 Trả bà Nguyễn Thị Kim
752 Nguyễn Thị Hà 5,000,000 20/7/2017
Gián, quận Thanh 25/9/2008 13/1/2009 Tuyết: 5.000.000
Khê, ĐN
Công ty TNHH 693B/76 Trần Cao
49
753 XD TMDV Tuấn Vân, quận Thanh 01/KDTMST7/4/2017 APKDTMST: 9.830.164 9,830,164 26/7/2017
24/4/2017
Kha Khê, ĐN
Nguyễn Địch 363/1 Nguyễn
01/DSST 69 Trả nợ bà Trần Thị Lan:
754 Nguyễn Thị Phước Nguyên, 5,000,000 8/9/2017
24/02/2016 11/4/2016 5.000.000
Ngọc Anh An Khê, ĐN
K199/6 Nguyễn
Phước Nguyên,
Nguyễn Đức 25/HSST 291
755 phường An Khê, Truy thu: 1.100.000 1,100,000 8/9/2017
Trần Anh Việt 28/4/2017 7/8/2017
quận Thanh Khê,
ĐN
75 Lê Thị Tính,
38/DSST 18 Trả Ngân hàng VN Thịnh
756 Trần Thái Huy An Khê, Thanh 24,855,860 8/9/2017
06/6/2016 12/12/2016 Vượng: 24,855,860
Khê, ĐN

95/15 Phan
Nguyễn Thị Kim 149/DSST 40 Trả nợ cho bà Phạm Thị
757 Thanh, Thạc Gián, 256,841,000 11/9/2017
Phụng 19/8/2010 10/8/2017 Nga: 256.841.000
Thanh Khê, ĐN

C4-2 Chung cư Lê
275 29 Trả nợ Huỳnh Lê Đức:
758 Cao Minh Đức Đình Lý, Thanh 31,035,000 21/9/2017
923/10/2008 24/11/2008 31.035.000
Khê, ĐN
Tổ 30 phường
368/HSPT 09 Bồi thường cho Trần Văn
759 Trần Đình Dũng Thạc Gián, quận 22,200,000 22/9/2017
28/3/2007 02/7/2007 Sự: 22.200.000
Thanh Khê, ĐN
APHSST: 200.000
36 Trần Tống,
Võ Hùng 07/HSST 307 Phạt: 20.000.000
760 Thạc Gián 21,460,000 22/9/2017
12/3/2015 27/5/2015 Truy thu: 1.260.000
Thanh Khê, ĐN
Tổ 24 phường
Thanh Lộc Đán
55/HNGĐST 78
761 Nguyễn Giới (Thanh Khê APHNGĐST: 2.883.000 2,883,000 27/9/2017
03/5/1999 04/6/1999
Đông), quận
Thanh Khê, ĐN

Tổ 01 phường
Nguyễn Quốc
Thanh Khê Tây, 64/DSST 06 Trả nợ Ngân hàng Bản
762 Vương; Nguyễn 142,365,756 27/9/2017
quận Thanh Khê, 13/11/2013 04/10/2016 Việt: 142.365.756
Thị Thông
ĐN
tổ 02 Hòa Khê, 178/HNST 139
763 Lê Thị Lệ Xuân APHNST: 2.744.130 2,744,130 28/9/2017
Thanh Khê, ĐN 23/6/2008 24/11/2008

27 Dũng Sỹ
Thanh Khê, tổ 37,
Đào Ngọc Hổ 18/DSST 212 APDSST:
764 phường Thanh 15,225,000 29/9/2017
30/3/2015 20/4/2016 15.225.000
Khê Tây, quận
Thanh Khê, ĐN

91 Tản Đà,
Nguyễn Tấn phường Thạc 26/DSST 71
765 APDSST: 2.242.950 2,242,950 12/1/2018
Trung Gián, quận Thanh 15/8/2017 30/10/2017
Khê, ĐN
52/37 Phan
Nguyễn Thị Bích Thanh, phường 06/DSST 22
766 Trả nợ 49.204.775 49,204,775 16/1/2018
Ngọc Thạc Gián, quận 19/4/2017 04/1/2018
Thanh Khê, ĐN
K393/31 Nguyễn
Nguyễn Quang 39/HNGĐST 60
767 Phước Nguyên, APHNGĐST: 300.000 300,000 26/3/2018
Dũng 18/7/2017 11/10/2017
ĐN
52/26B Phan 62
768 Hoàng Thị Hạnh 41/DSST30/8/2017 APDSST: 12.060.000 12,060,000 27/3/2018
Thanh, ĐN 30/10/2017
52/26B Phan 41/DSST 26
769 Hoàng Thị Hạnh Trả nợ: 241.200.000 241,200,000 27/3/2018
Thanh, ĐN 30/8/2017 15/1/2018
Trần Nguyễn K141/H410/12 195/HNGĐST 13
770 CDNC 3000.000 3,000,000 28/3/2018
Trung Tiểu La, ĐN 23/9/2016 28/2/2018
Trần Nguyễn K141/H410/12 195/HNGĐST 03
771 CDNC 3.000.000 3,000,000 28/3/2018
Trung Tiểu La, ĐN 23/9/2016 5/10/2017
Cô ty TNHH xây
Trả nợ Công ty Triệu
dựng thương Mại 693B/76 Trần Cao 01/KDTMST 07
772 Hồng: 300.000.000 và lãi 300,000,000 28/3/2018
dịch vụ Tuấn Vân, ĐN 7/4/2017 6/12/2017
suất chậm THA
Kha
K185/7 Phan 44/DSST 11 Trả Trương Thị Tuyết
773 Nguyễn Thị Anh 12,500,000 29/3/2018
Thanh, ĐN 11/9/2017 9/11/2017 Châu: 12.500.000
Trần Nguyễn 90A/12 Phan 31/DSST 118
774 APDSST: 3.563.250 3,563,250 29/3/2018
Anh Minh Thanh, ĐN 14/9/2017 16/11/2017
K223/H18/110
Đặng Thụy Tuyết 42/DSST 18 Trả nợ cho Công ty TNHH
775 Trường Chinh, 12,000,000 30/3/2018
Hạnh 6/9/2017 21/12/2017 Phúc Thịnh: 12.000.000
ĐN
Đặng Thụy Tuyết K223/H18/10
42/DSST 65 APDSST:
776 Hạnh Trường Chinh, 300,000 30/3/2018
6/9/2017 30/10/2017 300.000
ĐN
214 Huỳnh Ngọc 41/DSST 121
777 Nguyễn Thị Hà APDSST: 1.363.000 1,363,000 30/3/2018
Huệ, ĐN 25/9/2017 16/11/2017
Trả nợ Ngân hàng VN
Phan Thanh 103 Phan Thanh, 25/DSST 27
778 Thịnh Vượng: 49,078,000 30/3/2018
Minh ĐN 14/8/2017 17/01/2018
49.078.000đ
Nguyễn Quang 37 Phan Thanh,
07/DSST 326
779 Vinh và Võ Thị Thạc Gián, Thanh APDSST: 88.720.000 88,720,000 16/5/2018
23/3/18 10/5/18
Ngọc Sự Khê, ĐN
Nguyễn Quang 37 Phan Thanh,
07/DSST 47 Trả cho ông Khổng Hoàng
780 Vinh và Võ Thị Thạc Gián, Thanh 2,836,000,000 16/5/2018
23/3/18 10/5/18 Trọng: 2.836.000.000
Ngọc Sự Khê, ĐN
60 Trả nợ Ngân hàng TMCP
Nguyễn Hữu K94/9 Phạm Văn 48/DSST
781 5/7/2018 Việt Nam Thịnh Vượng: 61,577,000 25/7/2018
Vinh Nghị, ĐN 16/11/2017
61.577.000
K259/29 Nguyễn
Văn Linh, tổ 109 33/DSST 59 Trả ngân hàng TMCP VN
782 Phan Minh Quý 45,466,000 25/7/2018
Thạc Gián, Thanh 19/9/17 5/7/18 Thịnh Vượng: 45.466.000
Khê, ĐN

Nguyễn Thị
Xuân Hòa
K41/2 Lê Độ,
Nguyễn Văn Ba, 57/QĐST-DS 44 Trả Ngô Ngọc Hương:
783 quận Thanh Khê, 607,000,000 1/8/2018
Phạm Thị Thu 26/12/2013 25/2/2014 607.000.000đ
ĐN
Hương

Phan Thanh 103 Phan Thanh, 25/DSST 68


784 APDSST: 2.453.900 2,453,900 1/8/2018
Minh ĐN 14/8/2017 30/10/17
Tổ 20A, phường
Nguyễn Ngọc 18
785 Xuân Hà, quận 06/HSPT 04/02/1999 Bồi thường UBNDTP ĐN: 12,684,355 7/8/2018
Trường 26/02/1999
Thanh Khê, ĐN 12.684.355
Công ty TNHH
396 Điện Biên
MTV Xây lắp 40/DSPT 35
786 Phủ, Thanh Khê, APDSST: 38.212.845 38,212,845 7/8/2018
CN và Tàu thủy 7/9/17 24/10/17
ĐN
Miền Trung
105 Cù Chính
Nguyễn Đình 25/HNGĐPT 280
787 Lan,Thanh Khê, APHNST: 7.900.000 7,900,000 7/8/2018
Thành 26/11/10 12/8/2011
ĐN
Tổ 62 phường An
92
788 Nguyễn Thị Út Khê, Thanh Khê, 130/HSST 25/9/15 Phat: 1.800.000 1,800,000 8/8/2018
09/11/2015
ĐN
tổ 67, An Khê, 64/HSST 255
789 Đào Ngọc Khoa APHSST: 200.000 200,000 10/8/2018
Thanh Khê, ĐN 20/6/18 08/8/18
377 Nguyễn
Hồ Văn Nhã 32/HSPT 175
790 Phước Nguyên, APHSST: 200.000 200,000 10/8/2018
(Nếp) 12/3/18 10/4/18
Thanh Khê, ĐN
tổ 18 An Khê, 40/HSPT 178
791 Huỳnh Minh Hải APDSST: 403.000 403,000 10/8/2018
Thanh Khê, ĐN 15/3/18 20/4/18
K317 Nguyễn
Phước Nguyên, 01/DSST 293
792 Lê Đình Việt APDSST: 1.222.600 1,222,600 10/8/2018
An Khê, Thanh 5/2/2018 20/4/2018
Khê, ĐN
K313/39 Nguyễn
Công ty TNHH Phước Nguyên, 01/KDTMST 23 Trả Công ty Hải Hạnh:
793 201,169,000 13/8/2018
Hoàng Khoa Phát An Khê, Thanh 18/4/2018 2/8/18 201.169.000
Khê, ĐN
K313/39 Nguyễn
Công ty TNHH Phước Nguyên, 01/KDTMST 44
794 APKDTMST: 5.029.255 5,029,255 13/8/2018
Hoàng Khoa Phát An Khê, Thanh 18/4/2018 11/5/2018
Khê, ĐN
Công ty THHH 10 Huỳnh Ngọc
02/KDTMST 52
795 MTV Đại Vinh Huệ, An Khê, APKDTMST: 1.500.000 1,500,000 16/8/2018
4/5/2018 22/6/2018
Sơn Thanh Khê, ĐN
Công ty THHH 10 Huỳnh Ngọc
02/KDTMST 52 Trả cho công ty TNHH
796 MTV Đại Vinh Huệ, An Khê, 43,000,000 16/8/2018
4/5/2018 22/6/2018 Mỹ Sơn: 43.000.000
Sơn Thanh Khê, ĐN
17 Nguyễn Đình Trả cho Chủ DTNT Thảo
Công ty Nhật Lệ 01/KDTMST 21
797 Tựu, An Khê, Thú (Vũ Văn Thú): 63,236,000 16/8/2018
Phát 12/01/2017 3/7/2017
Thanh Khê, ĐN 63.236.000
105 Cù Chính
Triệu Thị Ánh 25/HNGĐST 281
798 Lan,Thanh Khê, APHNGĐST: 5.500.000 5,500,000 20/8/2018
Hằng 26/11/10 12/8/2011
ĐN
Trả Ngân hàng TMCP Việt
Trần Nguyễn 90A/12 Phan 31/DSST 61
799 Nam Thinh Vượng: 71,265,000 21/8/2018
Anh Minh Thanh, ĐN 14/9/2017 5/7/18
71.625.000
91 Tản Đà,
Nguyễn Tấn phường Thạc 26/DSST 28 Trả nợ Ngân hàng VN
800 44,859,000 21/8/2018
Trung Gián, quận Thanh 15/8/2017 17/01/18 Thịnh Vượng: 44.859.000
Khê, ĐN

10/11/47 Phạm
Văn Nghị, phường 30/DSST 426
801 Trần Thị Thảo APDSST: 944.450 944,950 28/9/2018
Thạc Gián, Thanh 20/7/2018 30/8/18
Khê, ĐN

K90/12 Phan
Thanh, tổ 50,
Nguyễn Thị 22/DSST 447
802 phường Thạc APDSST: 1.750.000 1,750,000 28/9/2018
Dung 9/8/2018 05/9/2018
Gián, Thanh Khê,
ĐN

351 Nguyễn
Phước Nguyên, tổ Trả nợ Ngân hàng VN
102/DSST 73
803 Nguyễn Thị Yến 41, phường An Thịnh Vượng: 21,868,000
16/8/2018 16/8/2018 24-09-2018
Khê, Thanh Khê, 21.868.000đ
ĐN
401 Hà Huy Tập,
13/DSST 71 Trả nợ Ngân hàng VN
804 Tăng Quốc Tín phường An Khê, 24,000,000 26/9/2018
24/4/18 13/8/18 Thịnh Vượng; 24.000.00đ
Thanh Khê, ĐN
Công ty TNHH 177 Nguyễn Giản
Thương mại và Thanh, phường 07/KDTM-ST 66
805 APKDTMST: 4.856.800đ 4,856,800 25/9/2018
Dịch vụ Triệu An Khê, Thanh 20/7/2018 30/8/2018
Long Hải Khê, ĐN
373/4 Điện Biên
Phùng Hữu Phủ, phường An 251
806 206/HSPT Sung công: 950.000đ 950,000
Thuận Khê, Thanh Khê, 01/8/2018 27-09-2018
ĐN
K411/3 Nguyễn
Phước Nguyên, tổ
Nguyễn Hữu 28/DSST 421
807 75, phường An APDSST: 964.700đ 964,700 28/9/2018
Bình 09/7/2018 24/8/2018
Khê, Thanh Khê,
ĐN
tổ 42, phường An
10/DSST 78 Trả cho ông Nguyễn
808 Võ Văn Hòa Khê, Thanh Khê, 1,373,800 27/9/2018
12/4/2004 19/9/2018 Chính: 1.373.800đ
ĐN
K43/49 đường
Điện Biên Phủ,
15/HSST 218
809 Nguyễn Kim Tài phường Thạc APHSST: 200.000đ 200,000
7/3/2018 02/7/2018 28-09-2018
Gián, Thanh Khê,
ĐN

Số 06 Võ Văn
06/KDTMST
Công ty TNHH Tần, phường 12 Trả nợ Ngân hàng:
810 9/11/2015 107,452,117 9/7/2017
Trần Tâm Chính Gián, 10/12/2016 107.452.117
Thanh Khê, ĐN

Chi cục THADS Q.Liên


3 Chiểu
Nguyễn Văn Hải Tổ 72, Hoà Hiệp 81/HSPT
04
Tổ 72, P.Hòa Nam, Liên Chiểu, 18/4/2014 AP: 400.000 Truy thu: 3/23/2015
03/10/14
1 Hiệp Nam Đà Nẵng Đà Nẵng 2.000.000 2,400,000
Trần Hoàng Tổ 109, Hoà 157/HSPT
54
Tổ 109, P.Hòa Minh, Liên Chiểu, 15/8/2014 Aphs: 200.000 Apds: 3/23/2015
21/11/2014
2 Minh Đà Nẵng Đà Nẵng 275.000 Truy thu: 900.000 1,375,000
Nguyễn Quang
Tổ 141, Hoà 03/HSST
Thể 20
Khánh Nam, Liên 15/3/2011 4/6/2015
Tổ 141, P.Hòa 03/10/2011
Chiểu, Đà Nẵng Quân sự KV 1
3 Khánh Nam TP: 6.500.000 6,500,000
Bùi Phúc Cường
Bùi Phúc Tiết Tổ 05, Hoà Khánh 25/HSST
39
Đặng Thị Mẫn Bắc, Liên Chiểu, 09/8/2013 3/5/2015
14/11/2013
Tổ 05, P.Hòa Đà Nẵng Đại Lộc, Quảng Nam APDSST+HSST+SC:
4 Khánh Bắc 1.300.000 đ 1,300,000
Nguyễn Văn
Quyên Tổ 15, Hoaà 295/HSPT
144
Hồ Thị Cốc Minh, Liên Chiểu, 29/11/2010 3/30/2015
26/7/2012
Tổ 15, P.Hòa Đà Nẵng Đà Nẵng
5 Minh APDSST: 1.623.250 đ 1,623,250
DĐỗ Thị Thu Hà
Sôố 03 Hoàng
Số 03 Hoàng 06/HSST 30/01/2013 69
Văn Thái, Hoà SC: 10.000.000đ 3/9/2015
Văn Thái, P.Hòa Tam Kỳ 5/12/13
Minh, Liên Chiểu
6 Minh 10,000,000
Hoàng Ngọc
Long Hoàng
Tổ 269 Hoà Minh, 50/HSPT 11/3/2013 75
On 3/10/2015
Liên Chiểu Đà Nẵng 17/12/13
Tổ 269, P.Hòa
7 Minh APDSST: 5.618.750 đ 5,618,750
Bùi Ngọc Thổ 04/HSST
Tổ 05 Hoà Khánh 106
Tổ 05, P.Hòa 21/9/2012 AP: 5.500.000đ 3/26/2015
Bắc, Liên Chiểu 11/5/12
8 Khánh Bắc Quân khu V 5,500,000
Từ Thị Hương
Thuỷ Tổ 10 Đà Sơn, 119/HSST 26/12/2008 82
TP: 5.000.000đ 1/23/2015
Tổ 10, P.Hòa Hoà Khánh Nam Thanh Khê 16/1/15
9 Khánh Nam 5,000,000

Huỳnh Trần Phúc


Tổ 84 Hoà Minh, 287/HSPT 29/12/2011 154
Tổ 84, P.Hòa 3/16/2015
Liên Chiểu Đà Nẵng 10/6/13 AP HSST+DSST+HSPT:
Minh
10 1.873.000 đ 1,873,000
Công ty TNHH
Đăng Lâm Tổ 53A Phước Lý, 02/KD-ST 07/01/2011 05
AP: 1.800.000đ 3/20/2015
Tổ 53, P.Hòa Hoà Minh Đà Nẵng 03/10/15
11 Minh 1,800,000

Công ty TNHH
Thanh Thu Lô C5, đường số 4 08/KD-ST 20/7/2012 39 CV
Đường số 04 KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/15
KCN Hòa Khánh
12 APKDTM: 20.017.000 đ 20,017,000

Công ty TNHH
Thanh Thu Lô C5 đường số 4, 09/KD-ST 24/7/2012 41 CV
Đường số 04 KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/15
KCN Hòa Khánh
13 APKDTM: 5.424.000 đ 5,424,000

Công ty TNHH
Thanh Thu Lô C5 đường số 4, 06/KD-ST 17/7/2012 35 CV
Đường số 04 KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/16
KCN Hòa Khánh
14 APKDTM: 11.752.516đ 11,752,516
Voõ Thị Kim
Số 34 Nguyễn
Anh 77/DSST 01/9/2009 35
Lương Bằng, Liên AP: 9.000.000đ 3/20/2015
34 Nguyễn Liên Chiểu 7/10/2009
Chiểu
15 Lương Bằng 9,000,000
Đặng Thị Hiệp
Tổ 40 Hoà Minh, 37/KD-PT 15/7/2010 03
Tổ 40, P.Hòa AP: 28.597.560đ 3/19/2015
Liên Chiểu TC tại Đà Nẵng 12/10/2010
16 minh 28,597,560

Nguyễn Thị Phúc


Tổ 129 Hoà Minh, 48/DSST 08/8/2011 126
Tổ 129, P.Hòa AP: 1.475.000đ 3/3/2015
Liên Chiểu Liên Chiểu 15/8/2011
minh
17 1,475,000
Võ Văn Văn
Nguyễn Thị
Tổ 92 (Mới) Hoà 28/DSST 21/6/2012 265
Mộng Hạnh 3/5/2015
Minh, Liên Chiểu Liên Chiểu 3/8/12
Tổ 92, P.Hòa
18 Khánh Nam APDSST: 2.935.350 đ 2,935,350
Hà Thị Thanh
356 Nguyễn
Nga 11/DSST 25/2/2011 92
Lương Bằng, Liên AP: 3.250.000đ 4/13/2015
356 Nguyễn Liên Chiểu 25/3/2011
Chiểu
19 Lương Bằng 3,250,000
Nguyễn Văn
Số 34 Nguyễn
Dũng 04/DSST 21/02/2011 111
Lương Bằng, Liên AP: 24.000.000đ 3/20/2015
34 Nguyễn Liên Chiểu 9/4/11
Chiểu
20 Lương Bằng 24,000,000
Phạm Thị Nga Số 947 Nguyễn
38/DSST 26/9/2012 04
947 Nguyễn Lương Bằng, Liên AP: 11.125.000đ 3/18/2015
Liên Chiểu 6/11/12
21 Lương Bằng Chiểu 11,125,000
Nguyễn Văn
Dũng Võ Thị Số 34 Nguyễn
39/DSST 04/5/2009 178
Kim Anh Lương Bằng, Liên AP: 14.950.000đ 3/20/2015
Liên Chiểu 29/5/2009
34 Nguyễn Chiểu
22 Lương Bằng 14,950,000
Nguyễn Văn
Dũng Võ Thị Số 34 Nguyễn
04/DSST 24/11/2009 79
Kim Anh Lương Bằng, Liên AP: 27.750.000đ 3/20/2015
Liên Chiểu 7/12/2009
34 Nguyễn Chiểu
23 Lương Bằng 27,750,000
Nguyễn Văn
Dũng Võ Thị Số 34 Nguyễn
17/DSST 20/5/2010 214
Kim Anh Lương Bằng, Liên AP: 18.990.000đ 3/20/2015
Liên Chiểu 25/6/2010
34 Nguyễn Chiểu
24 Lương Bằng 18,990,000
Trần Văn Danh
447 Nguyễn 02/DSST
Cao Thị Tú 96
Lương Bằng, Liên 14/01/2015 9/9/2015
447 Nguyễn 27/1/2015
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
25 Lương Bằng APDSST: 8.750.000 đ 8,750,000
Trần Văn Danh
447 Nguyễn 01/DSST
Cao Thị Tú 164
Lương Bằng, Liên 16/4/2015 9/9/2015
447 Nguyễn 5/6/15
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
26 Lương Bằng APDSST: 17.500.000 đ 17,500,000
Trần Văn Danh
447 Nguyễn 23/DSST
Cao Thị Tú 43
Lương Bằng, Liên 09/9/2014 9/9/2015
447 Nguyễn 24/10/14
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
27 Lương Bằng APDSST: 15.660.800 đ 15,660,800

Lê Uyên Thảo Tổ 31, Hoà Khánh 43/DSST


29
Tổ 31, P.Hòa Nam, Liên Chiểu, 25/9/2014 9/25/2015
08/10/2014
Khánh Nam Đà Nẵng Liên Chiểu
28 APDSST: 1.000.000 đ 1,000,000
Nguyễn Văn
Tịnh 178/HSPT 6/29/2016
Tổ 84, P.Hòa Tổ 84, P.Hoà Hiệp 08/9/2015 09
29 Hiệp Nam Nam, Liên Chiểu Liên Chiểu 05/10/2015 AP: 1.472.901 1,472,901

Mai Thị Bông Tổ 94, P.Hoà 99/HSST


KCC Hòa Minh Minh, 20/8/2015 38
30 Liên Chiểu Liên Chiểu 12/11/2015 Ap: 2.515.400 2,515,400 7/13/2016
Lê Văn Hân 99/HSST
Tổ 62, P.Hòa Tổ 62, p.Hòa 20/8/2015 42 7/13/2016
31 Minh Minh, Liên Chiểu Liên Chiểu 03/12/2015 Ap: 2.815.900 2,815,900

Nguyễn Văn
Tịnh Tổ 84, P.Hòa Hiệp 178/HSPT
Tổ 84, P.Hòa Nam, 08/9/2015 01 Bồi thường: 540.000
32 Hiệp Nam Liên Chiểu Đà Nẵng 23/10/2015 đ 540,000 8/1/2016

Lê Phước Hiền Tổ 5, P.Hòa 42/DSST


Tổ 5, P.Hòa Khánh Nam, Liên 05/9/2014 71 Trả nợ: 100.000.000đ
33 Khánh Nam Chiểu Liên Chiểu 05/6/2015 100,000,000 8/1/2016
Nguyễn Thị Thu Tổ 72, P.Hòa
Tổ 72, P.Hòa KhánhNam,Liên 34/DSST/ 74
34 Khánh Nam Chiểu 201418/8/2014 12/6/2015 Trả nợ: 187.000.000 187,000,000 9/14/2016

Cao Thi Tú 447 Nguyễn


447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 09/DSST/2015 26
35 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng 14/9/2015 12/11/2015 Ap: 7.500.000 7,500,000 9/30/2016
Nguyễn Thị 114/60 Phan
Phương An Văn Đinh,
114/60 Phan P.Hòa Khánh 13/DSST/2014 20
36 Văn Định Bắc, Liên Chiểu 01/7/2014 19/11/2014 Trả nợ: 424.910.838đ 424,910,838 8/24/2016
K100/58 Phan
Cty TNHH Văn Định
An Đà P.Hòa Khánh
K100/58 Phan Bắc, 07
37 Văn
Trần Định
Bình Khải Liên Chiểu 01/LĐST/11/02/2015 23/4/2015 Ap: 1.914.576 1,914,576 9/30/2016
P.Hòa Minh,
Liên Chiểu P.Hòa Minh, 44/HNGĐ 12
38 Liên Chiểu 24/02/2011 20/01/2017 CDNC: 138.000.000đ 138,000,000 3/12/2018
Tổ 23, P.Hòa Hiệp
Công ty TNHH Bắc 73/KDTM 08
39 Quý Báu Liên Chiểu 22/11/2011 20/12/2012 Trả nợ: 188.687.320đ 188,687,320 3/2/2018

Trần Văn Danh


Cao Thị Tú 447 Nguyễn
447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 11/DSST 241
40 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng 16/3/2018 27/4/2018 AP: 28.427.000đ 28,427,000 5/31/2018

Trần Văn Danh


Cao Thị Tú 447 Nguyễn
447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 05/DSST 190
41 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng 17/7/2015 04/9/2015 AP: 16.535.399đ 16,535,399 5/31/2018

Trần Văn Danh


Cao Thị Tú 447 Nguyễn
447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 25/DSST 06
42 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng 25/8/2015 05/10/2015 AP: 66.200.000đ 66,200,000 5/31/2018

Cao Thi Tú 447 Nguyễn 23/DSST


447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 09/9/2014 14
43 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu 22/10/2014 Trả nợ: 683.040.000đ 683,040,000 5/31/2018
Trần Văn Danh
Cao Thị Tú 447 Nguyễn 02/DSST
447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 14/01/2015 52
44 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu 05/3/2015 Trả nợ: 350.000.000đ 350,000,000 5/31/2018

Trần Văn Danh


Cao Thị Tú 447 Nguyễn 01/DSST
447 Nguyễn Lương Bằng, Liên 16/4/2015 67
45 Lương Bằng Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu 22/5/2015 Trả nợ: 350.000.000đ 350,000,000 5/31/2018

Công Ty TNHH
nhựa Quang
Thanh 01/KDTM
Đường số 10 KCN Hòa Khánh, 03/01/2014 01
46 KCN Hòa Khánh Liên Chiểu Liên Chiểu 03/10/2014 Trả nợ: 9.844.548.281 9,844,548,281 7/4/2018
Tổ 12, P.Hòa 07/DSST
Đinh Minh Minh 09/5/2016 114
47 Hùng Liên Chiểu Liên Chiểu 24/6/2016 Án phí: 2.375.000đ 2,375,000 8/14/2018
Nguyễn Thị Tổ 245, P.Hòa 18/DSST
Thuyên Minh 26/7/2017 35
48 Liên Chiểu Liên Chiểu 22/01/2018 Trả nợ: 23.769.000đ 23,769,000 9/27/2018
Tổ 42, P.Hòa
Khánh 06/DSST 269
49 Đậu Quang ThânBắc, Liên Chiểu 14/6/2018 25/6/2018 Ap: 27.000.000đ 27,000,000 9/27/2018
Tổ 14B, P.Hòa 12
Khánh 14/DSST 03/10/2017
50 Hoàng Ngọc Qu Bắc, Liên Chiểu 11/8/2017 Ap: 15.472.882 15472882 9/27/2018

Trần Thị Thập tổ 49 Hòa 6/DS-ST


73
Khánh Bắc, 17/11/2000 Trả nợ: 15.000.000 15,000,000 3/18/2018
11/12/2000
Liên Chiểu Liên Chiểu
51
số 68 Nam 10/DS-ST
Lê Hồng San 70
Cao, Liên 31/01/2007 án phí 7.042.948 7,042,948 4/11/2018
12/02/2007
52 Chiểu Liên Chiểu

Huỳnh Xuân Tổ 105 Thanh 216/HS-PT


72
Vinh Vinh, Hòa 21/06/1994 Án phí: 19.680.006 19,680,006 7/2/2018
21/06/2007
Khánh bắc Đà Nẵng
53
Lê Thị Tổ 13 Hòa 25/HS-ST
78
Nghiêm Hiệp Nam, 25/06/2008 Án phí: 8.850.000 8,850,000 10/24/2017
10/09/2008
54 Liên Chiểu Liên Chiểu
489 Nguyễn
36/HS-ST
Lê Ngọc Mỹ Lương Bằng, 5
28/02/1997 Án phí: 16.892.000 16,892,000 2/9/2018
quận Liên 10/10/2008
Phúc Thẩm
55 Chiểu
Bùi Phúc Chơn Tâm 1,
740/HS-PT
Thiết-Phan Hòa Khánh 22
19/10/1998 Án phí: 36.200.000 36,200,000 5/8/2018
Văn Thùy Nam, Liên 18/12/2008
Đà Nẵng
56 Chiểu
Khối Đà Sơn,
Công ty 1/KD-ST
Hòa Khánh 4
TNHH Dũng 25/09/2009 Án phí: 24.000.000 7/11/2018
Nam, Liên 08/10/2009
Ngọc Liên Chiểu
57 Chiểu 24,000,000
Nguyễn Thị Tổ 32 Hòa 76/DS-ST
12
Miến Khánh Bắc, 17/09/2010 Án phí: 3.000.000 3,000,000 9/20/2018
01/10/2010
58 Liên Chiểu Liên Chiểu
số 154 Phan
Nguyễn Thị 22/DS-ST
Văn Định, 50
Ngọc Diễm 17/09/2010 Án phí: 12.850.000 12,850,000 4/10/2018
quận Liên 10/12/2010
Liên Chiểu
59 Chiểu
Tổ 26, Hòa 30/DS-PT
Hồ Thị Phú 163
Minh, Liên 24/05/2011 Án phí: 3.396.450 3,396,450
22/06/2011
60 Chiểu Đà Nẵng
Nguyễn Minh
Tổ 93, Hòa 243/DS-ST
Dung-Võ Việt 165
Minh, Liên 15/12/2010 Án phí: 6.855.495 6,855,495 1/30/2018
Long 28/06/2011
Chiểu Liên Chiểu
61

Lô 6G3 Kinh
Trần Phước 57/DS-ST
Dương Vương, 53
Tâm 09/11/2011 Án phí: 3.750.000 12/6/2017
Hòa Minh, 05/12/2011
Liên Chiểu
Liên Chiểu
62 3,750,000
Huỳnh Trọng
số 660 Tôn 5/DS-ST
Chiến 142
Đức Thắng, 09/02/2012 Án phí: 2.000.000 2,000,000 7/24/2018
29/03/2012
Liên Chiểu Liên Chiểu
63

Bùi Thị Hải


Vân Tổ 11, Hòa 2/KDTM-ST
20
Nguyễn Toàn Khánh Bắc, 29/03/2012 Án phí: 7.563.000 7,563,000 4/6/2018
04/04/2012
Thắng Liên Chiểu Liên Chiểu
64
141/HS-PT
Đinh Sỹ Hùng Tổ 9 Kim Liên, 107
28/12/2011 Án phí: 7.400.000 7,400,000 7/10/2018
Hòa Hiệp Bắc 11/05/2012
65 Đà Nẵng
Lô 401 KDC
Hoàng Thái Quảng Thắng, 15/DS-ST
193
Ngọc tổ 31, Hòa 25/04/2012 Án phí 31.800.000 31,800,000 5/24/2018
18/05/2012
Minh, Liêu Liên Chiểu
66 Chiểu
Nguyễn Thị
tổ 21, Hòa 3/DS-ST
Vy Ân 213
Khánh Nam, 11/01/2012 Án phí: 8.322.500 8,322,500 7/23/2018
Nguyễn Hưng 11/06/2012
Liên Chiểu Liên Chiểu
67
tổ 5A phường
DNTN Trần 33/KDTM-ST
Hòa Hiệp 42
Hữu 06/07/2012 Án phí: 4.167.500 4,167,500 9/15/2018
Nam, Liên 17/08/2012
Liên Chiểu
68 Chiểu
Nguyễn Thị tổ 53A, Hòa 30/DS-ST
307
Tú Trinh Minh, Liên 10/08/2012 Án phí: 3.500.000
29/08/2012
69 Chiểu Liên Chiểu 3,500,000
Hồ Văn Út-
77/HS-PT
Hồ Minh Tổ 19 phường 95
27/03/2012 Án phí: 36.118.000 36,118,000 5/3/2018
Tuấn Hòa Minh 22/03/2013
Đà Nẵng
70
Bùi Ngọc
Quang
tổ 166 Hòa 18/KDTM-ST
Hà Thị Vân 5
Minh, Liên 04/09/2013 Án phí: 17.479.170 17,479,170 9/10/2018
Nga 10/10/2013
Chiểu Liên Chiểu

71

Nguyễn Xuân 24/DS-ST


Tổ 74, phường
Lễ-Nguyễn 11/08/2014 173
Hòa Minh, Án phí: 7.250.000 7,250,000 2/1/2018
Thị Đào Liên Chiểu 22/08/2014
Liên Chiểu
72
Tổ 58B,
Nguyễn Thị 17/DS-ST
phường Hòa 11
Nguyên 12/06/2014 Án phí: 3.775.000 3,775,000 4/5/2018
Khánh Bắc, 03/10/2014
Liên Chiểu
73 Liên Chiểu

số 36 Hòa
Nguyễn Duy 97/HS-ST
Minh 10, tổ 101
Anh 20/10/2010 Án phí: 23.350.000 23,350,000 7/16/2018
151 Hòa Minh, 18/03/2015
Liên Chiểu
Liên Chiểu
74
Tổ 125 phường
7/DS-ST
Lê Quang Mỹ Hòa Hiệp 118
10/02/2015 Án phí: 1.500.000 1,500,000 4/2/2018
Nam, Liên 18/03/2015
Liên Chiểu
75 Chiểu

Nguyễn Văn tổ 198 phường 51/DS-ST


77
Anh Hòa Minh, 04/12/2014 Trả nợ: 200.000.000 200,000,000 1/31/2018
22/06/2015
Liên Chiểu Liên Chiểu
76
Văn Thị Ngọc số 71 Đặng 6/DS-ST
14
Diễm Dung, Liên 27/08/2015 Án phí: 14.100.000 14,100,000 3/30/2018
12/10/2015
77 Chiểu Liên Chiểu
Tổ 13, Quang
32/HN-ST
Vũ Hoài Minh Thành, Hòa 4
30/07/2013 Trả nợ: 42.000.000 42,000,000 3/23/2018
Khánh Bắc, 04/11/2015
Liên Chiểu
78 Liên Chiểu
Phòng 502
Nguyễn Văn 99/HS-ST
Chung cư B, 29
Vy 20/08/2015 Án phí: 1.061.300 1,061,300 4/2/2018
Hòa Minh, 12/11/2015
Liên Chiểu
79 Liên Chiểu
Tổ 79 Hòa 5/HS-ST
Trần Sáu 48
Khánh Nam, 19/01/2010 Án phí: 431.650 431,650 9/10/2018
22/12/2015
80 Liên Chiểu Liên Chiểu
874 Nguyễn
92/HN-ST
Bùi Thành Lương Bằng, 11
31/08/2012 CDNC: 2.000.000 2,000,000 1/18/2018
quận Liên 26/02/2016
Liên Chiểu
81 Chiểu
Phòng 305
Nguyễn Văn 99/HS-ST
Chung cư Hòa 91
Tráng 27/08/2015 Án phí: 1.880.500 1,880,500 12/12/2017
Minh, Liên 13/04/2016
Liên Chiểu
82 Chiểu

số 19 Phan
Nguyễn Danh 3/DS-ST
Văn Định, Hòa 88
Trung 14/04/2016 Án phí: 3.000.000 3,000,000 9/20/2018
Khánh bắc, 11/05/2016
Liên Chiểu
Liên Chiểu
83
Trần Thị Kim Tổ 247 Hòa 9/DS-ST
92
Mai Minh, quận 27/04/2016 Trả nợ 15.000.000 15,000,000
03/06/2016
84 Liên Chiểu Liên Chiểu
Trần Thị Kim Tổ 247 Hòa 9/DS-ST
40
Mai Minh, quận 27/04/2016 Trả nợ: 300.000.000 300,000,000
24/06/2016
85 Liên Chiểu Liên Chiểu 7/17/2018

Đào Văn Số 76/15 Phan 159/HS-ST


Thanh, Thạc 143
Thiện 23/07/2015 Án phí: 1.622.500 1,622,500 4/4/2018
Gián, Thanh 18/07/2016
Đà Nẵng
86 Khê
Trương Ngọc 25/HS-ST
11
Quang Hiếu tổ 260, phường 11/03/2016 Án phí: 3.854.000 3,854,000
Hòa Minh, 28/07/2016
Liên Chiểu
87 Liên Chiểu 7/16/2018

Trương Ngọc 25/HS-ST


12
Quang Hiếu tổ 260, phường 11/03/2016 Án phí: 4.536.000 4,536,000
Hòa Minh, 28/07/2016
Liên Chiểu
88 Liên Chiểu 7/16/2018

Số 17 Nguyễn
Nguyễn Thị Mộng Tuân, tổ 21/DS-ST 8
Tú Phương 40, phường 12/09/2016 Trả nợ: 1.320.000.000 1,320,000,000
18/10/2016
Hòa Minh, Liên Chiểu
89 Liên Chiểu 3/28/2018
Trần Thị Tổ 41, Hòa 201/HS
12
Thanh Huyền Minh, Liên 23/09/2016 Án phí: 3.262.500 3,262,500
28/10/2016
90 Chiểu Đà Nẵng 7/16/2018

Nguyễn Như tổ 64, phường 97/HS-PT


Hòa Khánh 2
Hiệp 25/05/2016 Án phí: 8.250.000 8,250,000
Nam, Liên 02/11/2016
Đà Nẵng
91 Chiểu 2/22/2018

Số 17 Nguyễn
Nguyễn Thị Mộng Tuân, tổ 21/DS-ST
24
Tú Phương 40, phường 12/09/2016 Trả nợ: 51.600.000 51,600,000
02/11/2016
Hòa Minh, Liên Chiểu
92 Liên Chiểu 3/29/2018
K927 Nguyễn
Đỗ Đình Lương Bằng, 26/DS-ST
tổ 75, Hòa 30
Dũng 22/09/2016 Án phí: 2.096.850
Hiệp Nam, 02/11/2016
Liên Chiểu
93 Liên Chiểu 2,096,850 3/23/2018

Nguyễn Mạnh Tổ 127 Nam Ô 33/DS-ST 46


Quỳnh 3, Hòa Hiệp 30/09/2016 28/11/2016 Án phí: 3.374.265 3,374,265
Nam, quận Liên Chiểu
94 Liên Chiểu 4/23/2018
Nguyễn
Thanh Hùng số 30 Hàm 34/DS-ST
48
Nguyễn Thị Trung 5, Hòa 30/09/2016 Án phí: 2.192.633 2,192,633
28/11/2016
Thuỵ Soa Hiệp Nam, Liên Chiểu
95 Liên Chiểu 7/11/2018
Nguyễn Thị Tổ 75, Hòa 68/HS-ST
44
Nhàn Minh, Liên 25/10/2016 Án phí: 13.500.000 13,500,000
07/12/2016
96 Chiểu Liên Chiểu 3/15/2018
Tổ 88, P Hòa 36/HS-ST
Lê Mỹ 3
Hiệp Nam, 19/07/2016 Bồi thường: 38.448.10 38,448,105
07/03/2017
97 Liên Chiểu Liên Chiểu 8/20/2018
tổ 54B, Hòa 37/DS-ST
Lê Thị Minh 43
Khánh bắc, 21/12/2016 Trả nợ: 190.000.000 190,000,000
24/05/2017
98 Liên Chiểu Liên Chiểu 9/6/2018

Lê Quang Tổ 245, 79/HS-ST


phường Hòa 158
Trung 15/05/2017 Án phí: 4.980.000 4,980,000
Minh, Liên 14/06/2017
Liên Chiểu
99 Chiểu 9/1/2017

Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 38/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 140
169 Hòa 21/07/2014 Án phí: 750.000 750,000
18/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
100 Liên Chiểu 3/20/2018

Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 33/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 141
169 Hòa 21/05/2013 Án phí: 1.930.000 1,930,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
101 Liên Chiểu 3/20/2018

Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 34/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 142
169 Hòa 23/05/2013 Án phí: 600.000 600,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
102 Liên Chiểu 3/20/2018
Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 42/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 143
169 Hòa 15/07/2013 Án phí: 1.075.000 1,075,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
103 Liên Chiểu 3/20/2018

Số 498 Hoàng
Văn Thái, tổ 30/DS-ST
Hồ Văn Luỹ 144
169 Hòa 13/05/2013 Án phí: 750.000 750,000
24/07/2017
Khánh Nam, Liên Chiểu
104 Liên Chiểu

Phòng 101,
Phạm Duy 13/DS-ST
khu chung cư 154
Phương 20/06/2017 Án phí: 3.067.243 3,067,243
1, tổ 132 cũ , tổ 27/07/2017
Liên Chiểu
59 mới, Hòa
Minh, quận
105 Liên Chiểu 6/18/2018

Phòng 101,
Phạm Duy 13/DS
khu chung cư 63
Phương 20/06/2017 Trả nợ: 61344866 61,344,866
1, tổ 132 cũ , tổ 29/08/2017
Liên Chiểu
59 mới, Hòa
Minh, quận
106 Liên Chiểu 6/18/2018

Phòng 101,
Nguyễn Thị 14/DS
khu chung cư 41
Kim Vân 04/07/2017 Trả nợ: 85.329.499 85,329,499
1, tổ 132 cũ , tổ 22/01/2018
Liên Chiểu
59 mới, Hòa
Minh, quận
107 Liên Chiểu 6/18/2018
Tổ 45, phường 16/DS 40
Bùi Thị Hòa Hiệp 11/7/2017 22/1/2018 Trả nợ: 27.023.000 27,023,000
Nghĩa Nam, Liên Liên Chiểu
108 Chiểu 9/18/2018
33/DS
Nguyễn Danh 32
18/9/2017
Trung 22/1/2018
109 Liên Chiểu trả nợ 122.376.000 122,376,000 7/25/2018
32/DS
Phan Vũ 33
18/9/2017
Ngọc Quốc 22/1/2018
110 Liên Chiểu trả nợ 41.080.000 41,080,000 3/23/2018
33/DS
Nguyễn Danh 202
18/9/2017
Trung 16/3/2018
111 Liên Chiểu án phí: 6.118.800 6,118,800 7/25/2018
Tổ 94,
Bùi Thị Hòa Hiệp 16/DS
Nghĩa Nam, Liên 11/7/2017 21
112 Chiểu Liên Chiểu 12/10/2017 Án phí: 1.351.150 1,351,150 9/18/2018
Nguyễn Tấn Tổ 1,
Hải, Võ Văn Hòa Minh, 37/HS 01
113 Công Liên Chiểu 26/4/2017 04/12/2017 bồi thường: 5.800.000 5,800,000 9/12/2018

Số 10 Đoàn
Trần Nghiệp 3/DS
Mai Xuân
, Hòa Khánh 01/2/2016 Án phí: 1.500.000 1,500,000
Phương
Bắc, Liên Liên Chiểu 68
114 Chiểu 21/3/2016 9/24/2018

Số 10 Đoàn
Trần Nghiệp 3/DS
Mai Xuân
, Hòa Khánh 01/2/2016 Trả nợ: 30.000.000 30,000,000
Phương
Bắc, Liên Liên Chiểu 32
115 Chiểu 04/4/2016 9/24/2018
Nguyễn Quốc Số 30 Ngọc 27/DS
Phát Hồi, Hòa 04/9/2015 Án phí: 5.884.000 5,884,000
Mai Thị Lun Minh, Liên 09
Liên Chiểu
116 Em Chiểu 12/10/2015 4/24/2017
Trần Ngọc Tuấn Tổ 121 Hoà Minh, 146/HSST
61
Anh Liên Chiểu, Đà 07/11/2012 Truy thu: 4.000.000 đ 4,000,000 7/16/2015
22/01/2013
tổ 121 Hòa Minh Nẵng Thanh Khê
117
Cty TNHH
Lô 146 KDC HP3
Hoàng Minh
Nguyễn Huy 27/QĐST-DS
Long 168
Tưởng, Hoà Minh, 08/7/2013 APDSST: 8.125.000 đ 7,925,565 7/28/2015
lô 146 KDC 30/7/13
Liên Chiểu, Đà Liên Chiểu
Nguyễn Huy
Nẵng
118 Tưởng, H Minh
Cty TNHH
Lô 146 KDC HP3
Hoàng Minh
Nguyễn Huy 06/QĐST-KDTM
Long 70
Tưởng, Hoà Minh, 15/4/2013 APDSST: 14.165.600 đ 14,165,600 7/28/2015
lô 146KDC 6/9/13
119 Liên Chiểu, Đà Liên Chiểu
Nguyễn Huy
Nẵng
Tưởng,
NguyễnHminh
Văn
Sang Tổ 46, Hoà Khánh 67/HSST
44
Phan Văn Trầm Bắc, Liên Chiểu, 16/9/2014 APHSST: 400.000 đ 400,000 12,13/3/15
27/10/2014
tổ 1469 Hòa Đà Nẵng Liên Chiểu
120 Khánh Bắc

Cty CP xây dựng


Tổ 254, Hoà Minh 17/KDTM.PT
TM vận tải Bảo 25
Liên Chiểu, Đà 12/8/2014 APKDTM: 84.352.000 đ 84,352,000 3/26/2015
Hà 9/1/2015
Nẵng Đà Nắng
tổ 254 Hòa Minh
121
Tầng 2, phòng
Lê Thị Diệu Liên 206, khu D chung 24/DSST
101
Khu D Chung cư cư Hoà Minh, 10/9/2014 APDSST: 750.000 đ 750,000 7/27/2015
12/2/2015
Hòa Minh quận Liên Chiểu, Liên Chiểu
122 Đà Nẵng

Nguyễn Văn
Phúc Tổ 49, Hoà Hiệp 01/HSST
105
Đặng Thị Nga Bắc, Liên Chiểu, 15/01/2014 APHSST+DSST: 533.000 đ 532,800 3/10/2015
5/3/2014
tổ 49 Hòa Hiệp Đà Nẵng Liên Chiểu
123 Bắc

Cty TNHH MTV


xây dựng Định 98 Hoàng Văn 01/KDTM.ST
34
Trần Thái, Hoà Khánh 31/01/2013 APKDTM: 1.000.000 đ 1,000,000 7/14/2015
1/4/2013
98 Hoàng Văn Nam, Liên Nông Sơn
124 Thái
Cty TNHH MTV Tổ 04, Hoà Minh, 381/HSPT
99
Hồng Trọng Tín Liên Chiểu, Đà 18/11/2014 APDSST+DSPT: 3.742.975 3,742,975 3/26/2015
12/2/2015
tổ 04 Hòa Minh Nẵng TC tại Đà Nẵng
125
Trần Quốc Dũng Tổ 49, Hoà Hiệp 23/HSST
84
tổ 49 Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, 18/6/2014 APHSST+DSST: 5.200.000 5,200,000 3/10/2015
20/1/15
126 Bắc Đà Nẵng Bình Phước

Nguyễn Thanh
Nghị Tổ 28A, phường
05/DSST
Văn Thị Mỹ Hoà Khánh Bắc, 83
06/02/2014 APDSST: 7.506.776 đ 7,506,776 3/4/2015
Dung Liên Chiểu, Đà 5/3/14
Liên Chiểu
tổ 28A Hòa Nẵng
127 Khánh Bắc

Nguyễn Vân Ni
Tổ 19, Hoà Hiệp 18/DSST
Sa 162
Nam, Liên Chiểu, 31/7/2014 APDSST: 855.000 đ 855,000 6/22/2015
tổ 19 Hòa Hiệp 22/8/14
Đà Nẵng Liên Chiểu
128 Nam
Nguyễn Vân Ni
Tổ 19, Hoà Hiệp 20/DSST
Sa 158
Nam, Liên Chiểu, 01/8/2014 APDSST: 700.000 đ 700,000 6/22/2015
tổ 19 Hòa Hiệp 22/8/14
Đà Nẵng Liên Chiểu
129 Nam

Tổ 243, Hoà 58/HSST


Đinh Minh Hùng 04
Minh, Liên Chiểu, 29/8/2012 Truy thu: 19.500.000 đ 19,500,000 6/1/2015
tổ 243 Hòa Minh 8/10/2012
130 Đà Nẵng Liên Chiểu
Tổ 12, Hoà Minh, 142/HSPT.QĐ
Phan Văn Nhỏ 191
Liên Chiểu, Đà 26/7/2013 APDSST+HSST: 640.000 đ 640,000 7/27/2015
tổ 12 Hòa Minh 16/8/2013
131 Nẵng Đà Nẵng
Tổ 27, Hoà Minh, 57/HSST
Lê Thanh Tùng 162
Liên Chiểu, Đà 02/8/2010 APDSST: 625.000 đ 625,000 7/15/2015
tổ 27 Hòa Minh 21/6/2013
132 Nẵng Thanh Khê
Tổ 223, Hoà 26/HSST
Lê Thị Gái 20 APHSST+DSST:
Minh, Liên Chiểu, 16/7/2013 40,415,000 6/1/2015
tổ 223 Hòa Minh 23/10/2013 40.415.000 đ
133 Đà Nẵng Đà Nẵng
Phan Thị Kim
Tổ 140 Hoà
Nhung 19/DSST 29/7/2014 37
Khánh Nam, Liên APDSST: 1.206.000 đ 1,206,000 7/29/2015
tổ 140 Hòa Liên chiẻu 8/10/14
Chiểu
134 Khánh Nam
Nguyễn Thị APHSST+thu lợi bất
Tổ 15 Hoà Minh, 77/HSST 24/9/2013 70
Thuỷ chính: 9,820,000 8/4/2015
Liên Chiểu Hải Châu 5/12/2013
135 tổ 15 Hòa Minh 9.820.000 đ
Nguyễn Thanh
Tổ 91 Hoaà Minh, 247/HSPT 04/7/2012 19
Hoàng APDSST+HSST: 4.163.500 4,163,500 8/5/2015
Liên Chiểu Tc Đà Nẵng 16/10/13
136 tổ 91 Hòa Minh
Nguyễn Thành
Hoà - Đặng thị 221 Âu cơ, Hoà
21/QĐ-DS 25/6/2012 254
Minh Điệp Khánh Bắc, Liên APDSST: 3.375.000 đ 3,375,000 8/11/2015
Liên Chiểu 9/7/12
221 Âu Cơ, Hòa Chiểu
137 Khánh Bắc
Nguyễn Thị Tính
Lô 50 Đặng Dung, 05/QĐ-KD 24/01/2011 32
Lô 50 Đặng APKDTM: 60.901.052 đ 60,901,052 8/11/2015
Hoà Khánh Bắc Đà Nẵng 29/7/2011
138 Dung
Huỳnh Văn Anh
Tổ 91 Đà Sơn, 27/HSST 26/5/2011 169
tổ 91 Hòa Khánh APDSST: 250.000 đ 250,000 8/10/2015
Hoà Khánh Nam Liên Chiểu 12/7/2013
139 Nam
Võ Thị Lành
Tổ 32 Hoà Khánh 05/HSST 20/02/2014 184
tổ 32 Hòa Khánh APHSST: 200.000 đ 200,000 8/10/2015
Nam, Liên Chiểu Cẩm Lệ 22/8/2014
140 Nam
Nguyễn Văn
Tổ 95, Hoà Hiệp 46/HSPT
Tuấn 120
Bắc, Liên Chiểu, 24/3/2014 APHSST+HSPT: 600.000 đ 600,000 8/20/2015
tổ 95 Hòa Hiệp 15/4/2014
Đà Nẵng Đà Nẵng
141 Bắc
Đinh Văn Hùng Tổ 25, Hoà Hiệp 265/HSPT
64
tổ 25 Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, 26/11/2009 APDS: 2.193.200đ 2,193,200 8/21/2015
24/1/2011
142 Bắc Đà Nẵng Đà Nẵng
Phan Hồng Thu Tổ 6, Hoà Minh, 186/HSPT
182
Gia Thông Liên Chiểu, Đà 28/8/2013 APDSST: 3.932.350 đ 3,932,350 9/7/2015
25/8/2015
143 tổ 06 Hòa Minh Nẵng Đà Nẵng
Tổ 159, Hoà 03/DSST
Võ Thị Bông 191
Minh, Liên Chiểu, 16/7/2015 APDSST: 2.997.250 đ 2,997,250 9/25/2015
tổ 159 Hòa Minh 4/9/2015
144 Đà Nẵng Liên Chiểu

Dương Thị Thuý Tổ 269, Hoà 50/HSST


01 APHSST+Phạt+
Nga Minh, Liên Chiểu, 23/4/2015 7,200,000 10/7/2015
5/10/2015 chậm THA: 7.200.000 đ
tổ 269 Hòa Minh Đà Nẵng Thanh Khê
145
Võ Thị Ngẫu Trả nợ cho bà Nguyễn Thị
06 Thanh Vinh 1, 51/2015/DSST
06 đường Thanh 19 Gỏi
Liên Chiểu, Đà 11/8/15 150,000,000 3/11/2016
Vinh 1, Hòa 12/10/2015 và ông Đặng Quốc Tuấn
Nẵng Hải Châu
146 Khánh Bắc 150.000.000 đ
Tổ 12, Hoaà
Ung Văn Thảo 133/2013/QĐST-DS
Minh, 55
Lê Thị Thương 31/12/2013 APDSST: 3.693.835 đ 3,693,835 3/15/2016
Liên Chiểu, Đà 01/2/2016
tổ 12 Hòa Minh Cẩm Lệ
147 Nẵng
237 Âu Cơ, Hoà
Trương Sỹ 51/2012/DSPT
Khánh Bắc, 01
237 Âu cơ, Hòa 15/5/2012 APDSST: 72.156.720 đ. 72,156,720 3/21/2016
Liên Chiểu, Đà 5/10/2015
Khánh Bắc TANDTP Đà Nẵng
148 Nẵng
Trần Thị Thập Tổ 49C Hòa 06/2016/DSST
99 APDSST:
tổ 49 C Hòa Khánh Bắc 30/3/2016 4,320,000 23/6/2016
03/6/2016 4.320.000đ
149 Khánh Bắc Liên Chiểu Liên Chiểu
Nguyễn Ngọc
Tín 10/2016/QĐST-DS AP DSST:
671,250 7/8/2016
tổ 13A Hòa Tổ 13A, P. 08/6/2016 110 671.250đ
150 Khánh Bắc Hoà Khánh Bắc Liên Chiểu 24/6/2016

C.Ty CP Xây
lắp điện Việt
Hưng
APLĐST:
Nam 1,351,708 4/27/2016
1.351.708
86 Phan Văn
03/2015/LĐ-ST
Định, Hòa Khánh
86 Phan Văn Định 17/12/2015 04
Bắc
151 P.Hoà Khánh Bắc Liên Chiểu 25/4/2016
Đoàn Văn Đông 16/HSST Sung công:
tổ 81 Hòa Hiệp Tổ 81, P.Hoà Hiệp 22/01/2014 125 9,200,000 6/29/2016
9.200.000
152 Nam Nam, Liên Chiểu Thanh Khê 23/4/2015
Nguyễn Thị Bích Tổ 31, Hoà Minh, 02/DSST
187
Nga Liên Chiểu, Đà 16/7/2015 APDSST: 7.751.500 đ 7,751,500 9/25/2015
4/9/2015
153 tổ 31 Hòa Minh Nẵng Liên Chiểu
Nguyễn Đình Số 153 Hoàng 74/HNGĐ
Phước Văn Thái 24/6/2014
Liên Chiểu 05
153 Hoàng Văn P.hòa Khánh CDNC: 3,500,000 8/3/2016
18/11/2015
Thái, Hòa Khánh Nam, Liên
154 Nam Chiểu

Phạm Ngọc Hối Tổ 200, P.Hòa 10/DSST


AP: 17.750.000 17,750,000
tổ 200 Hòa Minh Minh, 25/5/2015 127
155 Liên Chiểu Liên Chiểu 08/7/2016 7/29/2016

Nguyễn Thanh
Hùng Tổ 164, P.Hòa AP: 4.112.500 4,112,500
tổ 164 Hòa Minh Minh, 12/DSST 124
156 Liên Chiểu 28/6/2016 08/7/2016
Nguyễn Danh
Trung Tổ 31A, P.Hòa 16/DSST AP: 2.790.000 2,790,000
tổ 31A Hòa Khánh Bắc, Liên 21/7/2016 145
157 Khánh Bắc Chiểu Liên Chiểu 11/8/2016 9/14/2016
Nguyễn Danh 18/DSST
Trung Tổ 31A, P.Hòa 04/8/2016 AP: 3.000.000 3,000,000
tổ 31A Hòa Khánh Bắc, Liên Liên Chiểu 148
158 Khánh Bắc Chiểu 01/9/2016 9/14/2016

C.ty TNHH Thép


Quốc Tuấn
Ap: 72.406.424 72,406,424
đường số 6, KCN 02/KDTM
Hòa Khánh KCN Hòa Khánh, 10/02/2015 29
159 Liên Chiểu Liên Chiểu 18/3/2015 9/23/2016

C.ty TNHH Thép


Quốc Tuấn Trả nợ: 10.000
10,000,000,000
đường số 6, KCN 02/KDTM .000.000
Hòa Khánh KCN Hòa Khánh, 10/02/2015 14
160 Liên Chiểu Liên Chiểu 04/5/2015 9/23/2016

C.ty TNHH Thép


Quốc Tuấn Trả nợ: 10.000
10,000,000,000
đường số 6, KCN 02/KDTM .000.000
Hòa Khánh KCN Hòa Khánh, 10/02/2015 16
161 Liên Chiểu Liên Chiểu 24/7/2015 9/23/2016

Trà Lữ y
Lê Thị Thanh
Tổ 137, P.Hòa Trả nợ: 250.000.000 250,000,000
Trang
tổ 137 Hòa Minh Minh, 32/DSST/2013 41
162 Liên Chiểu 30.7.2013 24/6/2016 8/8/2016
Huỳnh Thế
Thương KCC Hòa Hiệp Ap: 441.725 441,725
Khu Chung cư Nam, 37/HSST 155
163 Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu 19/5/2016 18/8/2016 9/29/2016
Nguyễn Quang
Anh Tới Tổ 68, P.Hòa Hiệp Ap: 491.725đ 491,725
tổ 68 Hòa Hiệp Nam 37/HSST 156
164 Nam Liên Chiểu 19/5/2016 18/8/2016 9/29/2016
Công ty TNHH
Tâm 184 Kỳ Đồng, Trả nợ cho Ngân hàng
Huy P.Thanh Khê Đông Á 389,179,875
184 Kỳ Đồng, Đông, quận Thanh 19/KDTM 05 389.179.875đ
165 quận Thanh Khê Khê 25/12/2015 06/4/2016 9/29/2016

Phạm Ngọc Hối Tổ 200, P.Hòa 10/DSST


Trả nợ: 355.000.000đ 355,000,000
tổ 200 Hòa Minh Minh, 25/5/2015 02
166 Liên Chiểu Liên Chiểu 11/10/2016 14/11/2016
Trần Thị Thập Tổ 49C Hòa
tổ 49C Hòa Khánh Bắc 06/DSST 13 Trả nợ: 86.400.000 86,400,000
167 Khánh Bắc Liên Chiểu 30/3/2016 28/10/2016 14/11/2016
Huỳnh Thị Anh 186 Nguyễn
Tâm Lương 13/DSST 28 Ap: 120.516.083 120,516,083
168 186 Nguyễn Bằng, Liên Chiểu 24/6/2015 02/11/2016 22/11/2016
Lương Bằng
Công ty TNHH 25 Ngô Xuân Thu,
MTV Hồng Minh quận Liên Chiểu,
Quý TPĐN
25 Ngô Xuân Án phí: 12.144.314đ 12,144,314 2/10/2017
Thu, Hòa Hiệp 09/QĐST-KDTM/ 46/QĐ-THA
Bắc 22.7.2016 TAND quận ngày
169 Liên Chiểu 11/8/2016
Công ty TNHH 25 Ngô Xuân Thu, 09/QĐST-KDTM/ 08/QĐ-THA Trả nợ cho Cty TNHH 165,000,000 2/10/2017
MTV Hồng Minh quận Liên Chiểu, 22.7.2016 TAND quận ngày Sơn Toa Việt Nam số
Quý TPĐN Liên Chiểu 23/01/2017 tiền 165.000.000đ
25 Ngô Xuân
170 Thu, Hòa Hiệp
Bắc
Nguyễn Hữu Tổ 22, phường 104/HSST/23.8.2016 48/QĐ-THA AP: 200.000đ; 1,800,000 2/14/2017
Luyện Hòa Hiệp Bắc, TAND TP Đà Lạt, tỉnh ngày Thu lợi bất chính
tổ 22 Hòa Hiệp quận Liên Chiểu, Lâm Đồng 07/12/2016 1.600.000đ + lãi suất
Bắc TP Đà Nẵng
171
Võ Văn Long Phòng 101E 30/DSST/29.9.2016 40/QĐ-THA AP: 2.500.000đ 2,500,000 2/22/2017
Phan Thị Nhung Chung cư Kinh TAND quận Liên Chiểu ngày
Chung cư Kinh Dương Vương, 28/11/2016
Dương Vương, Hòa Minh, Liên
172 Hòa Minh Chiểu
Công ty CP Xây 86 Phan Văn 03/QĐST-DS/ 05/QĐ- Trả nợ cho BHXH quận 176,202,419 3/1/2017
lắp điện Việt Định, quận Liên 17.12.2015 CCTHA Liên Chiểu số tiền
Hưng Nam Chiểu, TP Đà TAND quận Liên Chiểu ngày 176.202.419đ + lãi suất do
86 Phan Văn Nẵng 23/01/2017 chậm thi hành án
173 Định, Hòa Khánh
Bắc
Bùi Quang Sanh tổ 18B, phường 160/HSPT/23.5.2016 57/QĐ- Phạt 50.000.000đ + lãi 50,000,000 5/18/2017
tổ 18B, Hòa Hòa Khánh Bắc, của TAND cấp cao tại CCTHA ngày suất do chậm thi hành án
Khánh Bắc quận Liên Chiểu, Đà Nẵng 29/12/2016
174 TP Đà Nẵng
Huỳnh Thị Anh 186 Nguyễn 59/DSPT/30.9.2016 19/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 6/28/2017
Tâm Lương Bằng, quận TAND TP Đà Nẵng CCTHA TMTNHHMTV Xây dưng
186 Nguyễn Liên Chiểu ngày Việt Nam 12.516.083.333
Lương Bằng, 28/11/2016
Hòa Khánh bắc
175 12516083333
Trần Văn Diễn tổ 264, phường 330/HSPT/26.12.2014 05/QĐ- Bồi thường cho ông Phạm
(Beo) Hòa Minh, quận TAND tỉnh Quảng Nam CCTHA Đình Kim và bà Cao Thị 10/07/2017
tổ 264 Hòa Minh Liên Chiểu ngày Tuyết số tiền 99.518.000đ
21/04/2017
176 99518000
Nguyễn Thị Thế K457/68/23 Tôn 20/DSST/26.8.2016 34/QĐ- Trả nợ cho Ngân hàng
K457/68/23 Tôn Đức Thắng, quận TAND q. Liên Chiểu CCTHA TMCP Việt Nam Thịnh 10/07/2017
Đức Thắng, Hòa Liên Chiểu ngày Vượng số tiền 18.631.829đ
177 Khánh Nam 27/3/2017 18631829
Nguyễn Thanh tổ 164, phường 12/DSST/28.6.2016 10/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Hoài số 8/11/2017
Hùng Hòa Minh, quận TAND q. Liên Chiểu CCTHA tiền 329.000.000đ
tổ 164 Hòa Minh Liên Chiểu ngày
178 19/10/2016 329000000
Đoàn Anh Linh Phòng 102 Chung 41/HSST/23.6.2017 191/QĐ- án phí: 500.000đ 8/28/2017
(Mai, Mai cư Hòa Minh, TAND q. Liên Chiểu CCTHA Sung công: 2.500.000đ
Giống) phường Hòa ngày
Phòng 102 Minh, quận Liên 03/8/2017
Chung cư Hòa Chiểu
Minh
179 3000000
Nguyễn Hữu tổ 55, phường Hòa 291/HSPT/24.11.2010 101/QĐ- Án phí: 400.000đ 8/30/2017
Trung Khánh Nam, quận TAND TPĐN CCTHA Phạt: 3.000.000đ
(Trung Bò) Liên Chiểu ngày
tổ 55 Hòa Khánh 07/3/2017
Nam
180 3400000
Huỳnh Văn Sỹ tổ 91, phường Hòa 37/HSST/26.4.2017 170/QĐ- Án phí: 200.000đ 8/16/2017
tổ 91 Hòa Khánh Khánh Nam, quận TAND quận Thanh Khê CCTHA
Nam Liên Chiểu ngày
181 05/7/2017 200000
Huỳnh Văn Sỹ tổ 91, phường Hòa 207/HSPT/26.9.2016 31/QĐ- Án phí: 200.000đ 8/16/2017
tổ 91 Hòa Khánh Khánh Nam, quận TAND TPĐN CCTHA
Nam Liên Chiểu ngày
182 28/11/2016 200000
Lê Quốc Cường Phòng trọ số 01, 123/HSST/25.11.2016 159/QĐ- Phạt sung công 3.800.000đ 8/22/2017
42 Lê Doãn Nhạ, 42 Lê Doãn Nhạ TAND quận Hải Châu CCTHA
Hòa Khánh Nam phường Hòa ngày
Khánh Nam, quận 16/6/2017
Liên Chiểu
183 3800000
Nguyễn Danh tổ 35, phường Hòa 03/QĐST-DS/ 03/QĐ- Trả nợ cho bà Vương Thị 3/12/2018
Trung Khánh Bắc, quận 14.4.2016 TAND quận CCTHA ngày Thủy 100.000.000đ
tổ 35 Hòa Khánh Liên Chiểu Liên Chiểu 16/10/2017
184 Bắc 100000000
Cty TNHH Thép KCN Hòa Khánh, 02/QĐST-KDTM/ 06/QĐ- Trả nợ cho Ngân hàng 7/4/2018
Quốc Tuấn quận Liên Chiểu 07.01.2014 CCTHA ngày TMCP Sài Gòn Thương
đường số 06 TAND quận Liên Chiểu 29/3/2018 Tín- CN ĐN
KCN Hòa Khánh
185 1,443,507,663
Nguyễn Thaành tổ 72, phường Hòa 22/DSST/11.8.2017 26/QĐ- Án phí 2.103.408đ 8/14/2018
Mai Khánh Bắc, quận TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
tổ 72 Hòa Khánh Liên Chiểu 12/10/2017
186 Bắc 2,103,408
Phạm Thị Quý tổ 52 Hòa Hiệp 02/DSST/28.02.2017 106/QĐ- Án phí 1.347.450 9/7/2018
tổ 52, Hòa Hiệp Nam, quận Liên TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
187 Nam Chiểu 15/5/2017 1,347,450
Nguyễn Bá Linh tổ 43, phường Hòa 26/HNST/20.7.2016 01/QĐ- TCNC:25.000.000đ 9/10/2018
Hiệp Nam, quận TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
188 Liên Chiểu 05/10/2017 25,000,000
Công ty CP Xây KCN Hòa Khánh, 04/KDTM/04.02.2013 13/QĐ- Trả nợ cho Cty TNHH 9/14/2018
dựng điện quận Liên Chiểu TAND huyện Núi CCTHA ngày Nguyên Tân số tiền
VNECO6 Thành, tỉnh Qnam 19/6/2017 139.210.550đ
189 139,210,550
Công ty CP Xây KCN Hòa Khánh, 08/LĐST/18.9.2013 02/QĐ- Trả cho BHXH quận Liên 9/14/2018
dựng điện quận Liên Chiểu TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày Chiểu số tiền
190 VNECO6 23/01/2017 394.741.292đ 394,741,292
Công ty CP Xây KCN Hòa Khánh, 01/KDTM/20.3.2018 07/QĐ- Trả cho Công ty Daizico 9/14/2018
dựng điện quận Liên Chiểu TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày số tiền 4.175.360.408đ
191 VNECO6 14/5/2018 4,175,360,408
Nguyễn Kim K87/107 Hoàng 15/DSST/03.5.2018 61/QĐ- Trả cho ông Hồ Quang số 9/13/2018
Hồng Nhung Văn Thái TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày tiền 340.000.000đ
192 19/6/2018 340,000,000
Ngô Ngọc Long K87/107 Hoàng 14/DSST/26.4.2018 60/QĐ- Trả cho ông Hồ Quang số 9/13/2018
Văn Thái TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày tiền 30.000.000đ
193 19/6/2018 30,000,000
Ngô Ngọc Long K87/107 Hoàng 14/DSST/26.4.2018 263/QĐ- Án phí: 1.500.000đ 9/13/2018
Văn Thái TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
194 15/6/2018 1,500,000
Nguyễn Kim K87/107 Hoàng 15/DSST/03.5.2018 262/QĐ- Án phí: 17.000.000đ 9/13/2018
Hồng Nhung Văn Thái TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
195 15/6/2018 17,000,000
Công ty TNHH 842 Tôn Đức 04/KDTM/29.9.2016 14/QĐ- Án phí: 73.607.757đ 9/17/2018
Thương mại và Thắng, quận Liên TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
dịch vụ Đức Lai Chiểu 17/4/2018
196 Thành 73,607,757
Nguyễn Danh tổ 35, Hòa Khánh 16/DSST/21.7.2016 16/QĐ- Trả nợ cho ông Phạm 9/17/2018
Trung Bắc TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày Minh Công số tiền
tổ 35 Hòa Khánh 15/11/2016 111.650.000đ
197 Bắc 111,650,000
Phạm Văn Lợi tổ 36, Hòa Minh 26/HNGĐ/07.01.2010 01/QĐ- TCNC cho bà Nguyễn Thị 9/17/2018
tổ 36, phường TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày Nga số tiền 30.940.000đ
Hòa Minh 03/10/2014
198 30,940,000
Lê Tấn Cảnh tổ 51, Hòa Khánh 254/HSPT/01.12.2017 109/QĐ- Án phí: 9.895.000đ 9/19/2018
tổ 51, phường Bắc TAND TP Đà Nẵng CCTHA ngày
199 Hòa Khánh Bắc 19/01/2018 9,895,000
Lê Tấn Cảnh tổ 51, Hòa Khánh 254/HSPT/01.12.2017 03/QĐ- Bồi thường cho ông Lê Trí 9/19/2018
tổ 51, phường Bắc TAND TP Đà Nẵng CCTHA ngày Thuận số tiền
200 Hòa Khánh Bắc 12/01/2018 197.902.000đ 197,902,000
Nguyễn Thaành tổ 72, phường Hòa 22/DSST/11.8.2017 29/QĐ- Trả cho Ngân hàng VN 8/14/2018
Mai Khánh Bắc, quận TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày Thịnh Vượng số tiền
tổ 72 Hòa Khánh Liên Chiểu 22/01/2018 42.068.164đ
201 Bắc 42,068,164
Phạm Miễng tổ 41, phường Hòa 39/DSST/22.9.2017 219/QĐ- Án phí: 1.429.000đ 9/19/2018
tổ 41, phường Minh, quận Liên TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
202 Hòa Minh Chiểu 16/3/2018 1,429,000
Phạm Miễng tổ 41, phường Hòa 39/DSST/22.9.2017 65/QĐ- Trả nợ cho Ngân hàng VN 9/19/2018
tổ 41, phường Minh, quận Liên TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày Thịnh Vượng số tiền
203 Hòa Minh Chiểu 01/8/2018 28.580.000đ 28,580,000
Công ty CP Xây 51 Phạm Như 02/KDTM/18.4.2018 19/QĐ- Án phí: 13.500.000đ 9/21/2018
dựng điện Xương, phường TAND quận Liên Chiểu CCTHA ngày
VNECO7 Hòa Khánh nam, 08/6/2018
51 Phạm Như quận Liên Chiểu
Xương
204 13,500,000
Võ Ngọc Trung tổ 273, phường 03/HSST/15.3.2018 204/QĐ- Phạt 20.000.000đ 9/24/2018
tổ 273, phường Hòa Minh TAND thị xã Hương CCTHA ngày
Hòa Minh Trà, tỉnh Thừa Thiên 22/6/2018
205 Huế 20,000,000
Nguyễn Thanh tổ 47, phường Hòa 17/HSST/30.3.2018 205/QĐ- Án phí: 200.000đ 9/24/2018
Sơn Minh TAND quận Cẩm Lệ CCTHA ngày
tổ 47, phường 25/6/2018
206 Hòa Minh 200,000
33/QĐ.DS
Phạm Ngọc Hiếu Tổ 08 21
03/12/2015 1/5/2018
Hòa Minh 22/12/2015
207 Liên Chiểu Trả nợ 16,975,665
20/QĐ.DS
Tổ 64 01
Phạm Đình Huy 20/7/2015 7/10/2018
Hòa Khánh Nam 05/10/2015
208 liên Chiểu Trả nợ 21,700,000
36/DSST
Tổ 62 35
Hoồ Thị Cai 21/12/2016 7/10/2018
Hòa Minh 07/4/2017
209 Liên Chiểu Trả nợ 18,829,166
18/DSST
Tổ 35 20
Huỳnh Thị Thúy 18/8/2016 9/7/2017
Hòa Hiệp Nam 28/11/2016
210 Liên Chiểu Trả nợ 20,023,275
51/HSST
Lê Thành Tổ 41 06
22/5/2017 3/13/2018
Thương Hòa Hiệp Bắc 01/8/2017
211 Thanh Khê Bồi thường 1,900,000
22/QĐ.HN
Nguyễn Thị Tổ 53 20
14/2/2017 TCNC 8/28/2017
Thúy An Hòa Khánh Nam 20/4/2017
212 Liên Chiểu 7,500,000
12/DSST
Số 29 257
Lương Thị cúc 28/3/2018 7/27/2018
Hòa Minh 12 01/6/2018
213 Liên Chiểu Án phí 865,068
51/HSST
Lê Thành Tổ 41 04
22/5/2017 3/13/2018
Thương Hòa Hiệp Bắc 02/10/2017
214 Thanh Khê Án phí 500,000
57/HSST
Tổ 145 04
Phạm Văn long 12/12/2015 10/2/2017
Hòa Khánh Nam 07/10/2016
215 Cẩm Lệ Truy Thu 3,900,000
36/DSST
Tổ 62 90
Hoồ Thị Cai 21/12/2016 7/10/2018
Hòa Minh 28/4/2017
216 Liên Chiểu Án phí 941,458
20/DSST
Tổ 32A 18
Phan Thị tuyết 24/8/2016 Án phí 8/10/2017
Hòa Khánh Bắc 1110/2016
217 Liên Chiểu 3,000,000
01/QĐ.LĐ
Công ty TNHH tổ 34 03
11/02/2015 Trả nợ 10/31/2017
An Đà hòa Khánh Bắc 23/01/2017
218 Liên Chiểu 97,152,566
15/QĐ.DS
Nguyễn Hữu Tổ 36 42
17/8/2017 10/17/2017
Nhân Hòa hiệp nam 12/10/2017
219 Liên Chiểu Án phí 720,557
01/HNST
tổ 33 C 206
Lê Công Hà 11/01/2018 Án phí 7/30/2018
Hòa Khánh Bắc 05/3/2018
220 Liên Chiểu 300,000
Công ty TNHH 06/DSST
Số 119 53 CV
Đa Lộc 07/02/2018
Âu Cơ 12/4/2018 25/6/2018
221 Phước Liên Chiểu Trả nợ 29,227,000
203/HSPT
Tổ 5 16
Bùi Phúc Khanh 22/6/1993 19/7/2017
Hòa Khánh Bắc 25/11/1995
222 TC Đà Nẵng Án phí, Truy thu 4,828,400 1,462,060
221/HSPT
Tổ 97 80
Trần Thị Lành 19/11/2013 12/10/2017
Hòa hiệp Nam 07/01/2014
223 Quảng Nam Án phí, phạt 3,200,000
177/HSPT
Tổ 40 46
Phạm Thanh Tàu 08/9/2015 Án phí, sung công 17/10/2017
Hòa Khánh Bắc 22/12/2015
224 Đà Nẵng 3,435,000
17/HSST
Nguyễn Thị Tổ 92 95
16/3/2016 Án phí 9/10/2017
Tuyết Nga Hòa Minh 27/4/2016
225 Liên Chiểu 1,389,000
07/HSST
Nguyễn Đức Duy Tổ 152 03
25/3/2016 Án phí, Truy thu 25/10/2017
Nguyễn Thị Nga Hòa Khánh Nam 07/10/2016
226 Ngũ H Sơn 7,470,000
04/DSST
Tổ 54 90
Phạm Tấn Vinh 25/3/2013 án phí 5/10/2017
Hòa Hiệp Nam 17/5/2013
227 Liên Chiểu 2,000,000
21/HSPT
Tổ 03 131
Lê Thị Sâm 20/02/2009 23/10/2017
Hòa Hiệp Nam 25/8/2009
228 Đà Nẵng Án phí 4,950,000
08/DSST
Trương Thị Mai Tổ 13 183
15/3/2010 Án phí 17/10/2017
Thanh Hòa Khánh BẮc 11/5/2010
229 Liên Chiểu 28,985,000
44/HSPT
Tổ 45A 109
Phạm Thị Lợi 07/3/2013 Án phí 10/10/2017
Hòa Khánh Bắc 12/4/2013
230 Đà Nẵng 411,000
55/HSPT
Tổ 20 123
Cao Xuân Long 25/3/2014 Án phí 6/10/2017
Hòa Hiệp Nam 15/4/2014
231 Đà Nẵng 2,116,304
01/QĐ.LĐ
Tổ 104 05
Lâm Văn Đang 27/02/2014 Trả lương 10/10/2017
Hòa Minh 02/4/2015
232 Thanh Khê 5,150,000
Công ty TNHH
36/DSST
KDKT và Số 47 Ngô Xuân 06
14/9/2012 Án phí 5/9/2018
CBVLXD Thủy Thu 06/11/2012
Liên Chiểu
233 Tú 7,500,000
Công ty TNHH
12/KDTM
KDKT và Số 47 Ngô Xuân 16
30/9/2013 Án phí 5/9/2018
CBVLXD Thủy Thu 21/11/2013
Liên Chiểu
234 Tú 20,077,000
Công ty TNHH
12/KDTM
KDKT và Số 47 Ngô Xuân 10
30/9/2013 Trả nợ 5/9/2018
CBVLXD Thủy Thu 20/11/2013
Liên Chiểu
235 Tú 42,600,339
Công ty TNHH
36/DSST
KDKT và Số 47 Ngô Xuân 17
14/9/2012 5/9/2018
CBVLXD Thủy Thu 11/12/2012
Liên Chiểu
236 Tú Trả nợ 150,000,000
170/HSPT
Nguyễn Đức Tổ 15 230
29/8/2017 6/9/2018
Cường Hòa Hiệp Bắc 09/8/2018
237 Đà Nẵng Án phí 200,000
16/DSST
Huỳnh Thị Hồng Tổ 9 278
15/5/2018 10/9/2018
Thắm Hòa Hiệp Bác 05/7/2018
238 Liên Chiểu Án phí 1,240,950
02/DSST
Tổ 02 49
Đinh Văn Mai 18/01/2018 10/9/2018
Hòa Khánh Bắc 04/4/2018
239 Liên Chiểu Trả nợ 850,000,000
22/HNPT
Tổ 32A 07
Phan Thị tuyết 09/9/2016 29/8/2018
Hòa Khánh Bắc 09/11/2016
240 Liên Chiểu Thối trả 210,000,000
93/DSPT
Trần Thị Bảy Tổ 17 29/9/2012 43 1/9/2017
241 Hòa Khánh Nam Đà Nẵng 11/7/2016 Trả nợ 591,708,301
42/DSST
Phan thị Gia Hậu 27/9/2017 44
242 33 Nam Trân Liên Chiểu 30/01/2018 Trả nợ 120,000,000 13/8/2018
45/DSST
Phan thị Gia Hậu 28/9/2017 94
243 34 Nam Trân Liên Chiểu 17/01/2018 Án phí 2,000,000 13/8/2018
126/HSPT
Lương Quang Tổ 46 26/3/2013 15
244 Vinh Hòa Khánh Bắc Đà Nẵng 03/10/2014 Án phí 400,000 11/10/2017
17/DST
Nguyễn Thị Tổ 246 24/7/2017 34
245 Thùy Trâm Hòa Minh Liên Chiểu 22/01/2018 Trả nợ 41,425,000 10/8/2018
57/HSST
Tổ 145 22/12/2015 08
246 Phạm Văn long Hòa Khánh Nam Cẩm Lệ 11/7/2016 Bồi thường 2,900,000 2/10/2017
19/DSPT
Phan Thị Thanh Tổ 22 Hòa 07/02/2018 46
247 Vân Khánh Nam Đà Nẵng 08/3/2018 Trả nợ 3,500,000 4/9/2018
19/DSPT
Phan Thị Thanh Tổ 22 Hòa 07/02/2018 50
248 Vân Khánh Nam Đà Nẵng 04/4/2018 Trả nợ 3,500,000 4/9/2018
19/DSPT
Phan Thị Thanh Tổ 22 Hòa 07/02/2018 146
249 Vân Khánh Nam Đà Nẵng 05/3/2018 Án phí 31,280,000 4/9/2018
17/DSST
Nguyễn Thị Tỏ 246 24/7/2017 01
250 Thùy Trâm Hòa Minh Liên Chiểu 03/10/2017 Án phí 2,071,000 10/8/2018
23/DSST
Tổ 93 04/7/2018 293
251 Trần Quốc Toàn Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu 13/8/2018 Án phí 1,437,816 12/9/2018
68/HSST
Tổ 112 25/10/2016 41
252 Đặng Thị Diễm Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu 07/12/2016 Án phí, phạt, SC 19,000,000 13/9/2018
Tổ 69, Hoà Hiệp 24/HSPT
Lương Lâm 76
Nam, Liên Chiểu, 10/8/2016 28/6/2018
Huyền 29/11/2017
253 Đà Nẵng Đà Nẵng AP 700.000; SC: 800.000 1,500,000
Tổ 11, Hoà Khánh 40/DSST
Nguyễn Văn 91
Nam, Liên Chiểu, 22/9/2017 27/6/2018
Ngân 04/01/2018
Đà Nẵng Liên Chiểu
254 AP: 1.818.900 1,818,900
Tổ 95, Hoà Hiệp 37/DSST
72
Trần Duy Hà Nam, Liên Chiểu, 20/9/2017 28/6/2018
24/11/2017
255 Đà Nẵng Liên Chiểu AP: 2.013.000 2,013,000
Tổ 107, Hoà 35/DSST
Nguyễn Thị Lan 68
Minh, Liên Chiểu, 20/9/2017 27/6/2018
Phương 22/11/2017
256 Đà Nẵng Liên Chiểu AP: 4.026.265 4,026,265
Số 17 Nguyễn
29/DSST
Dương Thị Thúy Văn Cừ, Hoà 67
14/9/2017 29/6/2018
Loan Hiệp Bắc, Liên 22/11/2017
Liên Chiểu
257 Chiểu AP: 2.342.000 2,142,000
Tổ 22, Hoà Hiệp 46/DSST
Nguyễn Thị 71
Nam, Liên Chiểu, 28/9/2017 AP: 1.816.583 28/6/2018
Phương Diễm 22/11/2017
258 Đà Nẵng Liên Chiểu 1,816,583
SN 24 Hòa Minh 36/DSST
76
Lê Thất Vinh 3, phường Hòa 20/9/2017 27/6/2018
24/11/2017
259 Minh, Liên Chiểu Liên Chiểu AP: 3.484.450 3,484,450
SN 24 Hòa Minh 36/DSST
31
Lê Thất Vinh 3, phường Hòa 20/9/2017 CV: 29/8/2018
22/01/2018
260 Minh, Liên Chiểu Liên Chiểu Trả nợ: 69.689.000 70,139,000

Tổ 11, Hoà Khánh 40/DSST


Nguyễn Văn 27
Nam, Liên Chiểu, 22/9/2017 CV: 29/8/2018
Ngân 22/01/2018
Đà Nẵng Liên Chiểu
261 trả nợ: 35.928.000 36,378,000
Tổ 22, Hoà Hiệp 46/DSST
Nguyễn Thị 39
Nam, Liên Chiểu, 28/9/2017 CV: 29/8/2018
Phương Diễm 22/01/2018
262 Đà Nẵng Liên Chiểu trả nợ: 36.331.676 36,331,676
Số 17 Nguyễn
29/DSST
Dương Thị Thúy Văn Cừ, Hoà 37
14/9/2017 trả nợ: 46.847.000 CV: 29/8/2018
Loan Hiệp Bắc, Liên 22/01/2018
Liên Chiểu
263 Chiểu 46,847,000
Tổ 95, Hoà Hiệp 37/DSST
28
Trần Duy Hà Nam, Liên Chiểu, 20/9/2017 trả nợ: 40.260.000 CV: 29/8/2018
22/01/2018
264 Đà Nẵng Liên Chiểu 40,260,000
Nguyễn Tám- 01/QĐST-KDTM
KCN Hòa Khánh, 08
Chủ DNTN Kim 21/01/2015 CV: 07/08/2018
Liên Chiểu 12/7/2018
265 Liên Liên Chiểu trả nợ: 3.293.583.720 3,293,583,720
Tổ 105, P.Hoà 211/HSPT
73 AP: 750.000đ
Lê Văn Sơn Hiệp Nam, Liên 27/9/2016 18/9/2018
29/11/2017 SC: 12.800.000
266 Chiểu Đà Nẵng 13,550,000
24/HSST
74
Lưu Văn Đức Tổ 79, P.Hoà Hiệp 10/8/2016 20/9/2018
29/11/2017
267 Nam, Liên Chiểu Hòa Vang AP: 200.000/ SC: 4.400.000 4,600,000

Tổ 144, Hoà 112/HSST


131
Lê Chí Cường Khánh Nam, Liên 21/12/2017 20/9/2018
26/02/2018
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
268 AP: 3.510.000 3,510,000

Tổ 127, Hoà 113/HSST


Lưu Thanh Hiếu- 133
Khánh Nam, Liên 21/12/2017 20/9/2018
Lê Thị Phúc 26/02/2018
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
269 AP: 4.325.000 4,325,000
Nguyễn Ngọc 260/HSPT
145
Ánh - Lê Thị Tổ 64, P.Hoà Hiệp 27/11/2017 AP: 9.043.750 20/9/2018
28/3/2018
270 Nhựt Nam, Liên Chiểu Đà Nẵng 9,043,750
Nguyễn Thanh
Tân Tổ 62, Hoà Minh, 114/HSST
57
Đỗ Thị Diệp Liên Chiểu, Đà 27/11/2009 9/4/2018
29/3/2010
Bình Nẵng Hải Châu
271 AP: 2.325.000 2,325,000
15/QĐSTDS
Huỳnh Thị Đã 104
29 Ngô Thì Nhậm 23/12/2009 10/4/2018
05/01/2010
272 Liên Chiểu AP:12.940.000 12,940,000
06/DSST
Huỳnh Thị Đã 83
29 Ngô Thì Nhậm 27/11/2009 15600000 10/4/2018
07/12/2009
273 Liên Chiểu AP:15.600.000
19/DSST
Huỳnh Thị Đã 123
29 Ngô Thì Nhậm 06/01/2010 10/4/2018
26/01/2010
274 Liên Chiểu AP: 9000.0000 9,000,000
35/DSST 157
Huỳnh Thị Đã
29 Ngô Thì Nhậm 09/02/2010 01/3/2010 10/4/2018
275 Liên Chiểu 26/7/2012 AP: 10.000.000 10,000,000
89/HSST
Tổ 05 163
Huỳnh Văn Đại 18/12/2012 AP:1.767.000 28/5/2018
Hòa Khánh Nam 21/6/2013
276 Liên Chiểu 1,767,000

Nguyễn Xuân Tổ 01 Trung 40/HSPT 06/3/2013 217/HSPT ap:50.000


Phạt: 20.000.000 13/4/2018
Hương Nghĩa Hòa Minh Đà Nẵng 24/02/2000
277 20,050,000
186/HSPt
Nguyễn Hữu 144 Nguyễn Như 128
28/8/2013 16/4/2018
Thuân Hạnh 15/4/2014
278 Đà Nẵng AP: 4.082.350 4,082,350
136/DSST
Trần Thị Kim 85
Tổ 01 Hòa Minh 23/8/2007 13/4/2018
Anh 07/01/2009
279 Cẩm Lệ AP: 18.120.000 18,120,000
94/DSST
61
Phạm Thị Điệp Tổ 12 Hòa Minh 31/12/2010 6/4/2018
10/01/2011
280 Liên Chiểu AP: 8.750.000 8,750,000
186/DSST
52
Bùi Thị Liên Tổ 118 Hòa Minh 30/9/2010 Ap: 7.097.000 6/4/2018
27/12/2010
281 Thanh Khê 7,097,000
205/HNGĐ
K73 Nguyễn Như 03
Trần Thanh Long 20/9/2002 TCNC:100.000đồng/tháng 100000 24/9/2018
Hạnh 17/10/2013
282 Thanh Khê

Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 08/KDTM.ST 12 CV


xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 14/12/2011
Trường Liên Chiểu 16/12/2011 07/8/14
Chiểu, Đà Nẵng
283 AP 10,000,000

Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 13/KDTM.ST 52 CV


xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 17/8/2012
Trường Liên Chiểu 29/8/2012 07/8/15
Chiểu, Đà Nẵng
284 AP 20,135,000

Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 05/KDTM.ST 38 CV


xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 29/3/2013
Trường Liên Chiểu 4/5/13 7/8/15
Chiểu, Đà Nẵng
285 AP 37,953,000
Tổ 23, Hoà Khánh 01/DSST 62
Lâm Thị Nguyệt Bắc, Liên Chiểu, 29/10/2009 5/5/2015
Liên Chiểu 6/11/2009
286 Đà Nẵng AP 14,000,000
Tổ 23, Hoà Khánh 01/DSST 24
Lâm Thị Nguyệt Bắc, Liên Chiểu, 29/10/2009 5/5/2015
Liên Chiểu 12/11/2010
287 Đà Nẵng AP 36,000,000

47/5 Nguyễn 21/DSPT


Võ Văn Nho 08
Phan Thị Phước
Lương Bằng, Liên 20/8/2010 4/16/2015
Đà Nẵng 01/10/2010
Chiểu, Đà Nẵng
288 AP 11,664,000

Công ty cổ phần LôE, đường số 4, 36/QĐ-KD 19/4/2006 Đà 07


Hải Vân Nẵng 8/5/2015
KCN Hoà Khánh 16/10/2013
289 AP 17,090,000
Công ty cổ phàn Lô E, đường số 4, 04/QĐ-KD 14/01/2010 Đà 08
Hải Vân Nẵng 8/5/2015
KCN Hoà Khánh 16/01/2013
290 AP 56,057,000
Huỳnh Kim Tổ 84 Nam Ô2,
Thương Phạm Hòa Hiệp Nam, 23 Trả nợ cho
291 Thị Nguyệt Liên Chiểu 32/DS-ST 30/9/2016 20/12/2016 bà Hồ Thị Bê: 73.000.000 73,000,000 3/7/2017
Huỳnh Kim Tổ 84 Nam Ô2,
Thương Phạm Hòa Hiệp Nam, 44
292 Thị Nguyệt Liên Chiểu 32/DS-ST 30/9/2016 28/11/2016 AP 3,650,000 1/6/2017
Số 188 Nguyễn 12/DS-ST 137
293 Lê minh Ngọc Lương Bằng 27/5/2016 25/7/2016 AP 798,000 6/20/2017

12/DS-ST 12 Trả nợ cho


294 Đỗ Thị Kim ChunTổ 29 Hòa Hiệp Nam 10/9/2009 31/01/2012 Nguyễn Hoài Nhân 1,150,000,000 9/9/2015
47/DS-ST 205
295 Lâm Thị Nguyệt344 Nguyễn Lương Bằng 16/7/2009 21/7/2009 AP 18,750,000 5/12/2015
Phạm Châu Tuấn
Võ Hải Tam 32/DS-ST 92
296 Muội 80 Nguyễn Lương Bằng 21/12/2011 03/02/2012 Ap 19,400,000 3/14/2016

Công ty TNHH
MTV xây lắp Trả nợ cho Công ty Tài
và công nghiệp 396 Điện Biên chính
Tàu thủy Miền Phủ, Thanh Khê, 24/KDTM-PT 10 TNHH Công Nghiệp Tàu
297 Trung Đà Nẵng 15/9/2014 6/2/2015 Thủy 72,699,048,854 9/1/2017

K01/183 Tô Hiệu,
Hòa Minh,
Liên Chiểu, Đà 12/DS-ST 54 Trả nợ cho Đặng
298 Trần Thị Lệ Nẵng 5/6/2017 21/7/2017 Vinh Quang 423,254,500 9/7/2018

Công ty cổ phần Lô E, đường số 4, 7/LĐ-ST 13


299 Hải Vân KCN Hoà Khánh 18/9/2013 14/8/2017 Trả nợ cho Bảo hiểm xá Hộ 902,459,622 9/13/2018

220/1 Trả nợ cho ngân hàng


Nguyễn Lương 22/KDTM-PT 19 TMCP
300 Công ty TNHH Ho Bằng, Đà Nẵng 28/11/2013 19/2/2014 Xuất nhập khẩu Việt Nam 936,458,918 9/13/2018
Đường số 4 KCN
Hòa Khánh, Đà 06/KDTM-ST 35
301 Công ty TNHH Th Nẵng 17/7/2012 3/8/2012 Ap 11,912,531 9/13/2018
220/1 Nguyễn
Lương Bằng, Đà 22/KDTM-PT 24
302 Công ty TNHH Ho Nẵng 28/11/2013 27/12/2013 Ap 63,666,837 9/13/2018
16/KDTM-ST 69
303 Hợp tác xã sản
Đường
xuấ số 09A, KCN Hòa Khánh 24/7/2013 9/8/2013 Ap 20,000,000 9/13/2018
16/KDTM-ST 211 Trả nợ cho Ngân hàng
304 Hợp tác xã sản
Đường
xuấ số 09A, KCN Hòa Khánh 24/7/2013 24/2/2014 TMCP Đông Á 3,702,599,809 9/13/2018
24/2 Ngô Chấn
Lưu, trả nợ công ty TNHH
Hòa Minh, Đà 8/KDTM 3 thép đặc biệt SHENGLI
305 Công ty TNHH vật Nẵng 15/7/2016 18/10/2016 Việt Nam 578,021,824 9/26/2018

Công ty TNHH
MTV xây lắp
và công nghiệp
Tàu thủy Miền 4/KDTM-ST 21
306 Trung Đường số 7, KCN Hòa Khánh 6/6/2018 12/7/2018 Ap 119,268,200 9/26/2018
Công ty Cp đầu
tư vận tải xây lắp
điện lực Miền 2/KD-PT 9
307 Trung Số 12 Hoàng Văn Thái, Đà Nẵng 15/2/2017 15/2/2017 Ap 30,780,285 9/26/2018
Công ty Cp đầu
tư vận tải xây lắp
điện lực Miền 2/KD-PT 9 Trả nợ Cty đầu tư xây
308 Trung Số 12 Hoàng Văn Thái, Đà Nẵng 15/2/2017 9/3/2017 dựng Đường Việt 669,507,140 9/26/2018
47/DS-ST 67
309 Nguyễn Hồ TưTổ 26 Hòa Minh, Đà Nẵng 11/11/2014 8/12/2014 Ap 26,234,000 9/26/2018
17/DS-ST 276
310 Ngô Văn HùngK282/21 Nguyễn Văn Cừ 15/5/2018 5/7/2018 Ap 1,189,750 9/26/2018
05/DS-ST 217
311 Lê Hồng Vũ
H64/17A Kiệt 109 Phạm như xương31/1/2018 16/3/2018 Ap 1,212,400 9/26/2018
32/DS-ST 204
312 Phan Vũ Ngọc
K01/H69/29
Qu Phạm Như Xương 18/9/2017 16/3/2018 Ap 2,054,000 9/26/2018
21/DS-ST 17
313 Nguyễn Ngọc Sơn
Số 100 Dương Đức Hiển 11/8/2017 12/10/2017 AP 5,000,000 9/24/2018
20/DS-ST 25
314 Nguyễn Thị ĐàoSố 100 Dương Đức Hiển 11/8/2017 12/10/2017 Ap 11,500,000 9/24/2018
18/DS-ST 18
315 Nguyễn Ngọc Bảo
Số 100 Dương Đức Hiển 11/8/2017 12/10/2017 Ap 28,000,000 9/24/2018
2/HSST 185
316 NguyễnTổ
Ngọc
12, Hùn
phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng
4/1/2018 14/6/2018 Sung công+phạt 32,212,000 9/21/2018
4
317 Công ty TNHH
LôTh
C5D4, KCN Hòa Khánh 5/QĐST-LĐ 23/1/2017 Trả tiền cho bảo hiểm xã hộ 391,750,559 8/19/2018
7/DS-ST 64
318 Trần Ngọc Cơ
Lô 19/173 Nguyễn Lương Bằng 26/2/2018 4/7/2018 Trả tiền cho Trần Văn Anh 900,000,000 9/18/2018
7/DS-ST 247
319 Trần Ngọc Cơ
Lô 19/173 Nguyễn Lương Bằng 26/2/2018 27/4/2018 Ap 39,000,000 9/18/2018
5/KDTM-ST 5
320 Công
51ty
Phạm
Cp Xd
Nhưđ xương, Hòa Khánh Nam, Đà7/9/2017
Nẵng 12/10/2017 Ap 7,123,980 9/21/2018
5/KDTM-ST 4
321 Công
51ty
Phạm
Cp Xd
Nhưđ xương, Hòa Khánh Nam, Đà7/9/2017
Nẵng 8/12/2017 Ap 254,959,226 9/21/2018
2/DS-ST 212
322 Đinh Văn Mai 63 Đặng Dung, Đà Nẵng 18/1/2018 16/3/2018 Ap 18,750,000 9/10/2018
33 Nam Trân, Hòa
Minh, 42/DS-ST
Liên Chiểu, Đà 27/9/2017 75
323 Phan Thị Gia Hậu Nẵng 24/11/2017 AP 6,000,000 8/15/2018
09/QĐSTDS
15/8/2018 301
324 Lê Tự Hóa và Tô
Pha16 Xuân thiều, Đà Nẵng 30/8/2018 AP 2,791,976 9/28/2018
Tổ 10 Nam Ô,
Hòa Khánh Nam, 01/DS-ST
Liên Chiểu, Đà 15/01/2018 223
325 Nguyễn Văn Công Nẵng 29/3/2018 AP 649,325 9/28/2018

40 Giáp Văn
Cương, Hòa
Minh, 16/DS-ST
Liên Chiểu, Đà 07/12/2017 90
326 Nguyễn Hà Long Nẵng 26/12/2017 AP 13,581,500 9/28/2018

4 Chi cục THADS Q. Cẩm Lệ

Đinh Văn P. Hòa Thọ 13/HSCĐ/02


1 794 - 19/10/1999 0 0 11,250,000 8/27/2015
Cường (Tổ 6) Đông - 08/04/2002

Nguyễn Thị Tổ 27, Phường 59/DSPT - 02/DSTĐ/04


2 Thu cho Tổ chức 10,304,000 0 0 5/25/2017
Thanh Nga Hòa An, ĐN 01/09/2003 - 08/10/2003

Phan Hữu P. Hòa Thọ 03/HSCĐ/05


3 50 - 21/08/2004 NSNN 3,090,000 0 0 8/6/2015
Khánh (Tổ 32) Đông - 01/10/2004
NGUYỄN
121 -
4 HỒNG VĨNH P. Khuê Trung 207 - 28/12/2004 Thu cho Cá nhân 41,400,000 0 0 9/19/2017
04/02/2005
(tổ 24)
Nguyễn Văn 50/HSCĐ/05
5 P. Hòa Phát 1218 - 27/04/2000 NSNN 0 0 20,050,000 8/24/2015
Khôi (Tổ 31D)
NGUYỄN THỊ - 26/04/2005
NGA
3-
6 DƯƠNG P. Hòa An 52 - 23/08/2005 NSNN 0 0 5,208,000 9/19/2017
30/09/2005
MINH TRUNG
HOÀNG
Tổ 13, HòaKIM
An 8-
7 BẢY P. Hòa An 82 - 29/08/2005 Thu cho Tổ chức 0 0 8,409,000 8/15/2017
19/10/2005
Tổ 45, Hòa
Nguyễn An
Thành
Đô tổ 37, P. Hòa 674/HSPT - 01/HSCĐ/06
8 NSNN 0 0 995,000 8/4/2017
Nguyễn Thị An, ĐN 30/08/1999 - 10/10/2006
Liên
Nguyễn Văn 04/HSCĐ/07
9 P. Hòa Thọ Tây 4 - 09/01/1998 19,500,000 0 0 8/28/2015
Thạch (Tổ 16B) - 10/10/2006
196/13 Trường
35/DSST -
10 Đinh Chín Chinh, P. Hòa 09/DSCĐ/06 NSNN 0 0 758,000 8/2/2017
01/08/2006
An, ĐN - 10/10/2006
Trần Phước Tổ 31, Phường 75/HSPT -
11 24/HSCĐ/07 NSNN 1,772,000 0 0 8/14/2017
Đức Hòa Xuân, ĐN 27/11/2006
- 05/02/2007
PHẠM THÚY 72 -
12 P. Khuê Trung 66 - 11/12/2006 Thu cho Cá nhân 445,000 0 0 9/13/2017
HOA (tổ 11b) 09/03/2007

ĐÀM QUANG 33 -
13 P. Khuê Trung 29 - 12/04/2006 Thu cho Cá nhân 3,000,000 0 0 6/28/2017
SANG (tổ 29) 20/03/2007

P. Hòa Thọ 39 -
14 Lê Phú Cường Tổ 01, P. Khuê 8 - 30/01/2007 NSNN 0 0 1,125,000 8/14/2017
Đông 10/05/2007
Trung
Huỳnh Ngọc
HUỲNH THỊ tổ 19, P. Hòa 127 -
15 Dũng P. Khuê Trung 21 - 28/03/2007 Thu cho Cá nhân 10,000,000 0 0 8/6/2018
HUỆ (Tổ 79) Thọ Đông, ĐN 18/05/2007
Nguyễn Quang
tổ 19, P. Khuê
Trần Công Sơn
Trung, ĐN 06/HSST - 48A/HSCĐ/
16 Lê Tất Đức NSNN 163,056,000 0 0 4/5/2017
tổ 06, P. Khuê 14/03/2007 07 -
Hoàng Thanh
Trung, ĐN 07/06/2007
Sơn
Nguyễn Văn Tổ01,
9, P.
Phường 1550/HSST -
17 tổ Khuê 08/HSCĐ/08 NSNN 0 0 20,050,000 6/5/2017
Huỳnh
Đạt Ngọc Khuê
Trung, ĐNĐN
Trung, 28/07/1999
- 01/11/2007
Hồ Quang
tổ 01, P. Khuê
Trung, ĐN
NGUYỄN THỊ
THƯƠNG 50 -
18 P. Hòa Thọ Tây 68 - 04/12/2006 NSNN 6,328,000 0 0 9/6/2017
Tổ 8,Hòa Thọ 15/01/2008
MAI THỊ
Tây
TÂM- MAI P. Hòa Thọ 4-
19 33 - 25/12/2007 Thu cho Cá nhân 5,250,000 0 0 9/22/2017
THỊ SANH (tổ Đông 21/01/2008
30)
Đoàn Đình
20 P. Hòa Thọ Tây 9 - 20/12/2007 20/HSCĐ/08 NSNN 648,000 0 0 7/10/2017
Thuỷ (Tổ 21)
TRẦN VĂN - 17/03/2008
LẬP P. Hòa Thọ 29A -
21 12 - 23/01/2008 NSNN 2,395,000 0 0 7/31/2017
Tổ 35,
CTY TNHHHòa Thọ Đông 20/03/2008
Đông,
SX BAO Cẩm
BÌLệ
P. Hòa Thọ 3-
22 VẠN LỢI 5 - 14/12/2007 Thu cho Tổ chức 0 0 17,758,000 4/14/2017
Đông 10/04/2008
Tổ 26, Hòa Thọ

Đông VĂN
9-
23 MINH P. Hòa Phát 3 - 07/01/2008 Thu cho Cá nhân 1,000 0 0 5/22/2017
11/04/2008
Tổ 5, Hòa Phát
Phan Thị Thảo, 14 -
24 P. Khuê Trung 33 - 10/02/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 100,000,000 7/14/2017
tổ 11 23/04/2008
VỖ THỊ
91A -
25 NGÂN-1956 Hòa Thọ Đông 138 - 28/08/2007 NSNN 11,184,000 0 0 7/3/2017
05/05/2008
(tổ 29) Văn
Nguyễn
Tám (Tổ 03)
26 P. Hòa Thọ Tây 20 - 25/04/2008 12/HNTĐ/08 Thu cho Cá nhân 400,000 0 0 5/23/2017
(Cấp dưỡng
- 02/06/2008
nuôi con)
Lê Thị Kim Tổ 28, Phường 73/DSST -
27 27/DSTĐ/08 Thu cho Cá nhân 1,700,000 0 0 8/11/2017
Trúc Hòa An, ĐN 28/05/2008
- 14/07/2008
Phan Thị Thảo, 130 -
28 P. Khuê Trung 74 - 30/05/2008 NSNN 0 0 10,863,000 7/14/2017
tổ 11 24/07/2008
Tổ 19, Phường
Nguyễn Thị 01/QĐST-DS -
29 Hòa Thọ Tây, 32/DSTĐ/08 Thu cho Tổ chức 4,677,000 0 0 3/23/2018
Mai 02/01/2008
ĐN - 06/08/2008
NGUYỄN THỊ 41 -
30 P. Khuê Trung 10 - 14/01/2008 Thu cho Tổ chức 2,724,000 0 0 8/31/2017
SƯƠNG
HUỲNH (tổ 41) 08/08/2008
NGỌC LÂM
53 -
31 PHẠM THỊ P. Hòa Xuân 36 - 26/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 1,000 9/20/2017
11/09/2008
KIM LIÊN
Tổ 8, Hòa Xuân
TRẦN THỊ
3-
32 KIM ANH (tổ P. Khuê Trung 103 - 22/08/2008 Thu cho Cá nhân 23,000,000 0 0 6/27/2017
01/10/2008
2)
Phan Thị Thảo, 9-
33 P. Khuê Trung 100 - 18/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 12,735,000 7/14/2017
tổ 11 22/10/2008

Phan Thị Thảo, 15 -


34 P. Khuê Trung 74 - 30/05/2008 Thu cho Cá nhân 0 0 262,090,000 7/14/2017
tổ 11 07/11/2008

LÊ THỊ THU 35 -
35 P. Khuê Trung 106 - 29/08/2008 Thu cho Cá nhân 2,000,000 0 0 9/19/2017
(tổ 6) 14/11/2008
NGUYỄN
6-
36 ĐOÀN CẨM P. Khuê Trung 20 - 23/09/2008 8,000,000 0 0 6/1/2017
26/11/2008
TÚ ( tổ 193)
HỒ VĂN 6-
37 P. Khuê Trung 49 - 28/08/2007 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 0 9/19/2017
KIỂN (tổ 37) 26/11/2008

VÒ MINH 19 -
38 P. Hòa An 232 - 28/11/2008 NSNN 183,000 0 0 9/15/2017
THẮNG (tổ 33) 02/01/2009
PHẠM THỊ
SƯƠNG-BÙI 42 -
39 P. Khuê Trung 77 - 23/12/2008 NSNN 4,145,000 0 0 6/30/2017
VĂN CHIỀU 09/02/2009
(tổ 46)
Nguyễn Văn
40 P. Hòa Thọ Tây 41 - 22/07/2008 30/HSCĐ/09 NSNN 0 0 15,050,000 5/18/2017
Mỹ (Tổ 02)
- 18/03/2009
Công ty
Tổ 10, Phường 04/QĐST-KDTM - 07A/KDCĐ/
41 TNHH Thảo NSNN 0 0 1,978,000 8/16/2017
Khuê Trung, ĐN 21/04/2009 09 -
Vy
NGUYỄN THỊ 04/05/2009
THẮNG 91A -
42 P. Khuê Trung 43 - 15/05/2009 NSNN 0 0 10,780,000 1/11/2017
79/3 CMT8, 07/07/2009
Khuê
NGUYỄNTrungTHỊ
15 -
43 VÂN ANH P. Hòa An 119 - 27/06/2003 Thu cho Cá nhân 4,600,000 0 0 9/20/2018
21/07/2009
Tổ 19, Hòa An
Lê Văn Giản;
98A/DSCĐ/
44 Nguyễn Thị P. Hòa An 52 - 01/07/2009 NSNN 6,797,000 0 0 3/3/2016
09 -
Cúc (Tổ 15);
Phan Phúc; 10/08/2009
P. Hòa Thọ 108A/DSCĐ
45 Nguyễn Thị 63 - 10/08/2009 NSNN 0 0 1,850,000 8/27/2015
Đông /09 -
Thanh (Tổ 17)
09/09/2009
ĐOÀN VĂN 118 -
46 P. Khuê Trung 71 - 21/08/2009 NSNN 3,750,000 0 0 6/1/2017
TRÍ (tổ 19) 14/09/2009
Lê Văn Giản;
05A/DSCĐ/
47 Nguyễn Thị P. Hòa An 69 - 18/08/2009 NSNN 8,400,000 0 0 3/3/2016
09 -
Cúc (Tổ 15);
02/10/2009
Lê Thị Yến 3-
48 P. Hòa An 27 - 29/07/2009 Thu cho Cá nhân 899,000 0 0 5/19/2017
(Tổ 16) 15/10/2009

Trần Duy Tổ 31, Phường 551/HSPT -


49 18/HSCĐ/10 NSNN 0 0 2,600,000 7/31/2017
Trung Hòa Xuân, ĐN 04/09/2008
Nguyễn Đặng - 06/11/2009
Ái
CTY Cẩm Giang
TNHH 14A/DSCĐ/
50 P. Khuê Trung 93 - 25/09/2009 NSNN 30,226,000 0 0 6/25/2017
(Số
XD-DVTMHuy
9 Trần 10 -
Liệu, Tổ 36)
MAI XUÂN 11/11/2009
2-
51 HIỀN P. Hòa An 5 - 31/10/2008 Thu cho Tổ chức 0 0 26,396,000 8/16/2017
24/11/2009
Số 06 đường
Bắc
ĐẶNGSơn,THỊ
Hòa 15 -
52 An P. Khuê Trung 94 - 29/09/2004 Thu cho Cá nhân 0 0 25,000,000 9/19/2017
HỒNG (tổ 24) 04/12/2009
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 22A -
53 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 NSNN 934,000 0 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 18/12/2009
NGUYỄN
kdc số 5)
VĂN THÀNH 45 -
54 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 NSNN 4,141,000 0 0 9/19/2017
LÊ THỊ BƯỞI 21/01/2010
Tổ 52, Hòa An
LƯU HÙNG 51 -
55 P. Khuê Trung 2 - 06/01/2010 NSNN 3,900,000 0 0 6/30/2017
(Tổ 48) 21/01/2010

LÊ THỊ BƯỞI 4-
56 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 10,600,000 9/19/2017
Tổ 52, Hòa An 26/02/2010
Dương Thị
20 -
57 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 65 - 12/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 180,000,000 7/11/2017
26/02/2010
tổ 25
Dương Thị
21 -
58 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 67 - 14/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 55,000,000 7/11/2017
26/02/2010
tổ 25
Dương Thị
23 -
59 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 64 - 11/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 70,000,000 7/11/2017
03/03/2010
tổ 25
NGUYỄN THỊ
NGA-LÊ TẤT 70 -
60 P. Khuê Trung 14 - 04/02/2010 NSNN 29,274,000 0 0
KHÁNH-1963 12/03/2010
(tổ 48) Thị
Dương
25 -
61 Ngọc Nguyệt, P. Hòa An 66 - 13/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 0 120,000,000 7/11/2017
23/03/2010
tổ 25
NGUYỄN
7-
62 THANH VINH P. Khuê Trung 19 - 02/03/2010 Thu cho Cá nhân 6,000,000 0 0 6/22/2017
NGUYỄN 05/04/2010
(tổ 51)
VĂN TÂM
26 -
63 Số
CÔNG668 Trường
TY P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 Thu cho Cá nhân 565,000,000 0 0 5/22/2017
12/04/2010
Chinh,
TNHH Hòa
Phát
NGUYÊN 8A -
64 CÔNG(LôTY P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 NSNN 24,043,000 0 0 6/26/2017
LINH 20/04/2010
TNHH
11,Bi 16-KDC
NGUYÊN
số 4) 6-
65 P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 Thu cho Cá nhân 501,083,000 0 0 6/26/2017
LINH
NGUYỄN(Lô 04/05/2010
11,Bi 16-KDC
VĂN TÂM
số 4) 45A -
66 Số 668 Trường P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 NSNN 26,600,000 0 0 5/22/2017
18/05/2010
Chinh,
TRƯƠNG HòaTHỊ
Phát
TRỚ 46A -
67 P. Khuê Trung 21 - 15/04/2010 NSNN 0 0 20,000,000 9/15/2017
Tổ 41, Khuê 18/05/2010
Trung, Cẩm Lệ
Lê Thị Minh 35 -
68 P. Khuê Trung 31 - 25/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 141,305,000 8/14/2017
Thuần 21/06/2010

Lê Thị Minh 36 -
69 P. Khuê Trung 7 - 25/01/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 492,967,000 8/14/2017
Thuần 22/06/2010

37 -
70 Trần Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 50,000,000 7/17/2017
22/06/2010
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 38 -
71 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 Thu cho Tổ chức 37,380,000 0 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 01/07/2010
kdc số 5)
Nguyễn Minh Tổ 62, Phường 34/DSST - 58A/DSCĐ/
72 NSNN 0 0 36,000,000 7/3/2017
Duy Linh Khuê Trung, ĐN 02/06/2010 10 -
NGUYỄN 01/07/2010
18 -
73 HỮU CÔNG P. Khuê Trung 60 - 30/06/2010 Thu cho Cá nhân 12,000,000 0 0 9/20/2017
12/08/2010
(tổ 55)
Lê Thị Minh 51 -
74 P. Khuê Trung 45 - 26/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 132,000,000 8/14/2017
Thuần
Công ty TNHH 08/09/2010
XD&DVTM
P. Hòa Thọ 13A/KDCĐ/
75 Thiên Trường 8 - 12/08/2010 NSNN 0 0 2,890,000 7/14/2017
Đông 10 -
(Số 416 CMT8
17/09/2010
-TRương
Tổ 14A)Công 11 -
76 P. Hòa An 166 - 29/07/2010 46,929,000 0 0 6/28/2017
Phùng 01/10/2010
NGUYỄN THỊ
BÍCH THỦY 15 -
77 P. Hòa Phát 2 - 26/01/2010 NSNN 0 0 10,978,000 5/22/2017
Tổ 24B, Hòa 01/10/2010
phát
PHẠM OANH
1-
78 THIÊN P. Hòa Xuân 9 - 19/08/2010 Thu cho Tổ chức 0 0 231,233,000 8/21/2017
08/10/2010
Tổ 7, Hòa Xuân
Từ Thị Hàng 2-
79 P. Hòa Xuân 83 - 19/11/2008 Thu cho Tổ chức 0 0 324,727,000 9/25/2017
Ny
NGUYÊỄN 20/10/2010
VÕ THI CÚC
VŨ HUY VŨ
NGUYỄN 10A -
80 PHƯƠNG
HUY P. Hòa Phát 71 - 24/09/2010 NSNN 0 0 2,210,000 7/31/2017
15/11/2010
Tổ 39, Hòa
PHƯƠNG
Phát
NGUYỄN VŨ 11A -
81 P. Hòa Phát 72 - 24/09/2010 NSNN 2,163,000 0 0 7/31/2017
HUY HOÀNG 15/11/2010
VÕ THI CÚC
NGUYỄN VŨ
Phùng Đình
NGUYỄN VŨ
HUY CƯỜNG P. Hòa Thọ 15A -
82 Tuyền
HUY (Tổ 84 - 30/09/2010 NSNN 0 0 18,950,000 7/12/2017
Tổ 39, Hòa Đông 24/11/2010
14A)
PHƯƠNG
Phát
NGUYỄN VŨ 21 -
83 P. Hòa Phát 72 - 24/09/2010 Thu cho Cá nhân 30,526,000 0 0 8/25/2017
HUY HOÀNG 24/01/2011
NGUYỄN
PHẠM THỊ VŨ
HUY CƯỜNG 84 -
84 ANH THƯ (tổ P. Khuê Trung 11 - 25/01/2011 NSNN 1,500,000 0 0 8/30/2017
Tổ 39, Hòa 23/02/2011
56)

PhátNGỌC
DŨNG 7-
85 P. Hòa Thọ Tây 94 - 23/12/2009 Thu cho Cá nhân 1,000 0 0 9/21/2017
Tổ 8, Hòa Thọ 08/03/2011
Tây
THÁI THỊ 29 -
86 P. Hòa An 107 - 21/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 150,000,000 9/25/2017
SÂM 31/03/2011

Thái Thị Sâm


87 P. Hòa An 27 - 27/09/2010 28/BTCD/11 Thu cho Cá nhân 12,116,000 0 0 9/25/2017
(Tổ 15)
- 31/03/2011
LÊ NGUYỄN
9-
88 NHẬT MINH P. Khuê Trung 10 - 28/03/2011 Thu cho Cá nhân 0 0 5,430,000 9/19/2017
ĐẶNG THỊ 12/05/2011
(số 25 đội cấn )
LOAN
33 -
89 Tổ 25,Hòa P. Hòa Xuân 21 - 09/04/2011 Thu cho Cá nhân 0 0 19,000,000 9/19/2017
12/05/2011
Xuân,
NGUYỄN Cẩm Lệ
HỮU QUYỀN 50 -
90 P. Hòa An 17 - 18/04/2011 75,929,000 0 0 5/18/2017
Tổ 30, Hòa
Nguyễn HữuAn, 01/06/2011
Cẩm
TrịnhLệ
Minh; Nguyễn
Quang
Hữu Tổ 7A, Phường 27/DSST - 67A/DSCĐ/
91 Lộc Liêm; NSNN 0 0 3,659,000 8/3/2017
Phan
Đỗ ThịThị Nhẫn; Hòa An, ĐN
Lan
28/04/2011 11 -
Nguyễn Thị 20/06/2011
92 Thế; Đoàn P. Hòa Xuân 13 - 26/01/2011 62/HSCĐ/11 NSNN 0 0 1,200,000 9/14/2017
CÔNGLêTY
Cảng; - 21/06/2011
TNHH XÂY
Thanh Lâm;
BÙI 70A -
93 Trần PHƯỚC
LẤP TM VÀ
Thanh P. Khuê Trung 105 - 20/06/2011
23/06/2011
NSNN 21,000,000 0 0 6/26/2017
CHUNG
DV
ViệtTÂN THÁI
(Tổ 20-23
HUỲNH
(tổ
+ H.97)
Vang)THỊ
P. Hòa Thọ 48 -
94 KIM HOA 76 - 03/06/2011 Thu cho Cá nhân 0 0 60,000,000 9/1/2017
Đông 15/07/2011
Tổ 29, Hòa Thọ
Đông 53 -
95 Thái thị Sâm P. Hòa An 93 - 10/05/1994 Thu cho Cá nhân 0 0 57,325,000 9/25/2017
19/08/2011
1120 Trường
Công ty cổ
Chinh - Tổ 8, 10/QĐST-KDTM - 27A/KDCĐ/
96 phần Viễn NSNN 0 0 11,294,000 7/10/2017
NGUYỄN Phường Hòa 22/07/2011 11 -
Trung
NGỌC TÂM Phát, ĐN 22/08/2011
7-
97 số 1050 Trường P. Hòa Phát 153 - 03/08/2011 Thu cho Cá nhân 6,292,000 0 0 9/1/2017
NGUYỄN 12/10/2011
Chinh, tổ 12B,
NGỌC
Hòa PhátTÂM
46 -
98 số 1050 Trường P. Hòa Phát 153 - 03/08/2011 NSNN 407,000 0 0 9/1/2017
20/10/2011
Chinh, tổ 12B,
Hòa Phát 16 -
99 BÙI
TrầnPHƯỚC
Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 1,000 7/17/2017
CHUNG 31/10/2011
HUỲNH THỊ
P. Hòa Thọ 107 -
100 KIM HOA 76 - 03/06/2011 NSNN 0 0 3,000,000 9/1/2017
Đông 17/11/2011
Tổ 29,Công
Trần Hòa Thọ
Đông
Toản
101 P. Hòa An 91 - 25/11/2011 20/BTNN/12 Thu cho Tổ chức 292,258,000 0 0 7/12/2017
(408/34/14 Tôn
- 21/12/2011
Đản)
Võ Hùng 02/KDTM-
102 (K41/6 Tôn P. Hòa An 6 - 08/01/2009 ST/12 - NSNN 3,472,000 0 0 7/16/2015
Đản) 12/01/2012
Thái Thị Sâm
103 P. Hòa An 94 - 20/12/2011 24/TNCD/12 Thu cho Cá nhân 43,000,000 0 0 9/25/2017
(Tổ 15)
- 14/02/2012
Trần Thị
104 Thanh
CTY CP Hương
KIẾN P. Khuê Trung 2 - 11/01/2012 27/TNCD/12 Thu cho Cá nhân 0 0 38,540,000 9/19/2015
(Tổ 24)
TRÚC XD - 22/02/2012
HOÀN KIẾM 3-
105 P. Hòa An 1 - 20/01/2012 NSNN 0 0 6,116,000 8/16/2017
Số 16 Nguyễn 28/02/2012
Công Hoan,
Nguyễn Thị tổ
106 11, Hòa An
Phương (Tổ P. Hòa Phát 336 - 28/12/2011 28/TNCD/12 Thu cho Cá nhân 0 0 94,000,000 7/27/2015
14A)
Đặng Trần - 07/03/2012
Chương, Võ 235/DSST/1
107 P. Khuê Trung 12 - 15/02/2012 NSNN 5,000,000 0 0 8/24/2015
Thị Mỹ Lệ (Tổ 2-
Nguyễn
68) Thị 26/03/2012
Đăng Truyền 3-
108 P. Khuê Trung 12 - 18/08/2011 Thu cho Tổ chức 0 0 44,113,000 5/23/2017
(17 Trần Huy 12/04/2012
Liệu)
Nguyễn Lê P. Hòa Thọ 46/HSST/12
109 21 - 21/10/2010 NSNN 0 0 9,591,000 8/20/2015
Phương (Tổ 19) Đông - 19/04/2012
NGUYỄN
Phạm Thị THỊ
110 HỌC
Minh Nguyệt P. Hòa Phát 20 - 02/03/2012 43/DSTĐ/12 Thu cho Cá nhân 27,000,000 0 0 5/19/2017
TRẦN
(Tổ 36)ĐẶNG - 04/05/2012
CÔNG
252 -
111 VƯƠNG P. Hòa Xuân 34 - 30/03/2012 NSNN 0 0 6,423,000 9/12/2017
09/05/2012
TRẦN ĐẶNG
VÕ VĂN BÉ,
CÔNG
NGÔ THỊ QUÂN 263 -
112 TRẦN ĐẶNG P. Hòa Phát 13 - 14/02/2012 NSNN 0 0 5,233,000 8/18/2015
PHƯỢNG
Công CP(Tổ
tyTỊNH Cát 21/05/2012
LONG
19)
Hải
113 (Lô 58-60 Lê P. Khuê Trung 7 - 04/06/2012 05/KDTĐ/13 Thu cho Tổ chức 0 0 1,144,048,000 6/23/2017
Đại Hành - Tổ - 21/05/2012
55)
Nguyễn Văn P. Hòa Thọ 10 -
114 2 - 17/01/2012 Thu cho Cá nhân 6,500,000 0 0 6/10/2017
Hải (Tổ 17) Đông 05/06/2012
CÔNG TY CP
CÁT HẢI (số 12 -
115 P. Khuê Trung 7 - 04/06/2012 NSNN 23,164,000 0 0
58-60 lê đại 25/06/2012
hành)
Tổ 40, Phường 08/HSST -
116 Lê Tấn Vũ 69/HSCĐ/12 NSNN 3,700,000 0 0 8/8/2017
Hòa Xuân, ĐN 10/04/2012
- 19/07/2012
Phạm Văn P. Hòa Hòa Thọ 16 -
117 9 - 25/06/2012 NSNN 0 0 8,566,000 8/11/2017
Thanh+ Thủy Tây 20/07/2012

Phạm Văn 7-
118 P. Khuê Trung 9 - 25/06/2012 Thu cho Tổ chức 0 0 453,315,000 8/11/2017
Thanh+ Thủy 27/07/2012
Công ty TNHH
Quốc Dũng 18/KDCĐ/1
119 P. Khuê Trung 12 - 03/09/2009 NSNN 0 0 983,000 8/1/2017
(171CMT8 - Tổ 2-
NGUYỄN
33) 20/08/2012
VĂN MỸ 337 -
120 P. Hòa Thọ Tây 113 - 17/08/2012 NSNN 1,500,000 0 0 5/18/2017
Tổ 2, Hòa Thọ
NGUYỄN THỊ 04/09/2012
Tây
XUÂN
338 -
121 NGHIÊM P. Hòa Phát 117 - 21/08/2012 NSNN 6,250,000 0 0 5/22/2017
04/09/2012
Tổ 21, Hòa
Nguyễn Thị
Phát
122 Xuân Hoà (Tổ P. Hòa An 109 - 16/08/2012 76/DSST/13. NSNN 17,522,000 0 0 8/23/2015
11) - 15/10/2012
Đặng Mạnh P. Hòa Hòa Thọ 12 -
123 CTY TNHH 41 - 14/09/2012 NSNN 0 0 15,555,000 8/14/2017
Cường Tây 23/10/2012
MTVXD&TM
THÀNH BÌNH 14 -
124 P. Hòa Phát 12 - 10/09/2012 NSNN 0 0 17,015,000 8/18/2017
DƯƠNG 23/10/2012
K545 Tôn Đản,
NGUYỄN
tổ THỊ
36, Hòa Phát P. Hòa Thọ 12 -
125 69 - 25/07/2012 Thu cho Cá nhân 18,000,000 0 0 10/2/2017
KIM LIÊN Đông 01/11/2012
LÊ THỊ NGỌC
21 -
126 HẰNG P. Hòa Xuân 126 - 17/09/2012 NSNN 0 0 1,450,000 8/21/2017
02/11/2012
Tổ 8, Hòa Xuân
NGUYỄN
TIẾN DŨNG 15 -
127 P. Hòa An 12 - 06/01/2012 0 0 5,000,000 8/25/2015
(K381/01 Tôn 14/11/2012
Đản)
NGUYỄN THỊ
15 -
128 VÂN P. Hòa Xuân 21 - 15/07/2011 Thu cho Tổ chức 0 0 62,631,000 9/21/2017
03/12/2012
Tổ 7,Hòa Xuân
NGUYỄN THỊ
196 -
129 VÂN P. Hòa Xuân 21 - 15/07/2012 NSNN 0 0 3,132,000 8/21/2017
03/12/2012
Tổ 7, Hòa Xuân
PHÙNG CHÍ 197 -
130 P. Hòa An 27 - 12/05/2012 NSNN 1,271,000 0 0 9/19/2017
BA 03/12/2012
NGUYỄN
2-
131 THANH P. Khuê Trung 285 - 28/11/2012 Thu cho Cá nhân 20,730,000 0 0 9/8/2015
07/12/2012
TÙNG (Tổ 53)
Huỳnh Thị tổ 13, P. Hòa 44/HSPT -
132 26/HSCĐ/12 NSNN 0 0 710,000 8/1/2017
Bích Thảo An, ĐN 27/02/2012
- 07/12/2012
Nguyễn Tiến 38/HSST+P
133 P. Khuê Trung 285 - 28/11/2012 NSNN 1,041,000 0 0 8/21/2015
Khoa (Tổ 87) T+DSST/13
- 26/12/2012
Đoàn Đình 39/HSST+D
134 P. Hòa Thọ Tây 302 - 13/12/2012 NSNN 1,288,000 0 0 8/18/2015
Thuỷ (Tổ 21) SST/13 -
Phan Thị Cẩm 26/12/2012
(Tổ 38) P. Hòa Thọ
135 13 - 12/09/2012 07/BTNN/13 Thu cho Tổ chức 317,576,000 0 0 6/27/2016
Nguyễn Đức Đông
Công - 03/01/2013
Dươngty TNHH
Long Đại Phú 28/KDCĐ/1
136 Công ty Sậy
TNHH P. Khuê Trung 6 - 23/01/2013 NSNN 0 0 11,090,000 9/14/2017
(99 Bãi - 3-
MTV Giấy
Tổ 143) sinh 28/02/2013
Hòa Phát 31/KDCĐ/1
137 Công ty số
TNHH P. Hòa Thọ Tây 15 - 19/02/2013 NSNN 0 0 24,924,000 8/10/2017
(Đường 5 3-
MTV Bao
KCN Hòa bì 05/03/2013
Sinh
Cầm)Phú 33/KDCĐ/1
138 P. Hòa Thọ Tây 14 - 18/02/2013 NSNN 0 0 14,125,000 8/10/2017
(Đường
THÁI số 5 3-
KCN
NGUYỄNHòa 05/03/2013
Cầm) P. Hòa Thọ 250 -
139 CHƯ
Lưu Thị Mộng 12 - 30/01/2013 NSNN 0 0 2,500,000 8/25/2015
Đông 18/03/2013
THƯƠNG
Vân (Tổ 20)(Tổ
9)
Nguyễn Hứu 107/DSST/1
140 P. Hòa Xuân 140 - 29/09/2012 NSNN 0 0 8,593,000 9/22/2015
Phước
Cty TNHH(Thuận 3-
Phước,
MTV TM&XDHải 18/03/2013
141 Châu)
Á Quân Tuấn P. Hòa An 16 - 22/03/2013 09/BTNN/13 Thu cho Cá nhân 0 0 1,382,249,000 7/7/2016
(153 TônVăn
Nguyễn Đản - - 02/04/2013
Tổ 26)
Tuấn, Nguyễn 258/DSST/1
142 P. Hòa Phát 20 - 26/03/2013 NSNN 8,000,000 0 0 5/25/2016
Thị Mại 3/ -
ĐẶNG
(Tổ 18B)MẠNH 05/04/2013
CƯỜNG 262 -
143 P. Hòa Thọ Tây 7 - 28/01/2013 NSNN 3,585,000 0 0 8/31/2017
Tổ 22, Hòa Thọ 23/04/2013
Tây, Cẩm Lệ
NGUYỄN BÁ 30 -
144 P. Hòa Xuân 27 - 19/05/2011 Thu cho Tổ chức 17,963,000 0 0 9/18/2017
HIỀN 03/05/2013

NGUYỄN BÁ 31 -
145 PHÚ TRUNG P. Hòa Xuân 28 - 19/05/2011 Thu cho Tổ chức 21,787,000 0 0 9/18/2017
HIỀN 03/05/2013
THÀNH
P 403, nhà 2A P. Hòa Thọ 267 -
146 84 - 30/09/2011 NSNN 2,550,000 0 0 9/1/2017
KCC Phong Đông 03/05/2013
Bắc, Hòa Thọ
Phan Thị
Đông, CẩmThu
Lệ P. Hòa Thọ 281 -
147 26a - 26/04/2013 NSNN 500,000 0 0 9/20/2017
Hạnh Đông 04/06/2013

Trần Ngọc P. Hòa Thọ 50 -


148 3 - 21/01/2013 NSNN 0 0 60,930,000 7/3/2017
Sơn( SƠN Phú) Đông 05/06/2013

PHAN THỊ P. Hòa Thọ 34 -


149 26A - 26/04/2013 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 0 9/20/2017
THU HẠNH
TRẦN THỊ Đông 10/06/2013
THANH
143 -
150 THÚY P. Hòa Thọ Tây 6 - 11/03/2013 NSNN 0 0 5,676,000 9/6/2017
17/06/2013
Tổ 20,
NGUYỄN Hòa Thọ
Tây
XUÂN MÃNH 144 -
151 P. Hòa Thọ Tây 6 - 11/03/2013 NSNN 0 0 6,651,000 9/6/2017
Tổ 20, Hòa Thọ 17/06/2013
Tây
Công Ty 60 -
152 P. Khuê Trung 20 - 07/06/2013 NSNN 0 0 9,316,000 8/11/2017
Hoồng Sơn
Cty TNHH 03/07/2013
MTV TM&XD 51/KDTM-
153 Á Quân Tuấn P. Hòa An 11 - 18/06/2013 ST+PT/13 - NSNN 0 0 14,261,000 7/3/2015
Cty
(153TNHH
Tôn Đản - 03/07/2013
MTV
Tổ 26)TM&XD 61/KDTM-
154 Á Quân Tuấn P. Hòa An 10 - 18/06/2013 ST+PT/13 - NSNN 0 0 10,140,000 7/3/2015
HỒ NGUYÊN
(153 Tôn Đản - 03/07/2013
QUANG-
Tổ 26) 63 -
155 NGUYỄN THỊ P. Khuê Trung 5 - 17/01/2013 NSNN 42,993,000 0 0 6/30/2017
09/07/2013
THU THỦY
(Tổ 196) 94 -
156 Phan Văn Tư P. Khuê Trung 882 - 29/11/2009 NSNN 24,525,000 0 0 9/12/2017
09/07/2013

Huỳnh Đức 288a -


157 P. Khuê Trung 100 - 18/08/2008 NSNN 0 0 10,636,000 7/14/2017
Sỹ+ Thảo 09/07/2013
Cty TNHH
MTV TM&XD
158 Á Quân Tuấn P. Hòa An 11 - 18/06/2013 19/BTNN/13 Thu cho Tổ chức 0 0 285,225,000 7/3/2015
Cty
(153TNHH
Tôn Đản - - 12/07/2013
MTV
Tổ 26)TM&XD 303/DSST/1
159 Á Quân Tuấn P. Hòa An 34 - 11/06/2013 NSNN 0 0 9,590,000 7/3/2015
Cty 3-
(153TNHH
Tôn Đản -
MTV 26/07/2013
Tổ 26)TM&XD 306/DSST/1
160 Á Quân Tuấn P. Hòa An 37 - 20/06/2013 NSNN 0 0 10,173,000 7/3/2015
Cty 3-
(153TNHH
Tôn Đản -
MTV 26/07/2013
Tổ 26)TM&XD 307/DSST/1
161 Á Quân Tuấn P. Hòa An 32 - 11/06/2013 NSNN 0 0 2,894,000 7/3/2015
Cty 3-
(153TNHH
Tôn Đản -
MTV 26/07/2013
Tổ 26)TM&XD 309/DSST/1
162 Á Quân Tuấn P. Hòa An 33 - 11/06/2013 NSNN 0 0 1,528,000 7/3/2015
3-
(153 Tôn Đản -
26/07/2013
Tổ
Đỗ26)
Nữ Lâm 312/DSCĐ/1
163 P. Hòa Thọ Tây 31 - 30/05/2013 NSNN 0 0 20,244,000 8/31/2015
Hà (Tổ 13) 3-
Công ty CP 06/08/2013
XD 71 (385 P. Hòa Thọ 69/KDCĐ/1
164 4 - 26/05/2008 NSNN 0 0 7,583,000 2/28/2017
CMT8 - Tổ Đông 3-
Công
19B) ty CP XD 06/08/2013
71 P. Hòa Thọ 70/KDCĐ/1
165 9 - 24/02/2006 NSNN 0 0 4,993,000 4/14/2016
(385 CMT8 - Đông 3-
Công
Tổ ty CP
19B) 06/08/2013
XD 71 (385 P. Hòa Thọ 71/KDCĐ/1
166 11 - 19/09/2005 NSNN 0 0 14,838,000 2/28/2017
CMT8 - Tổ Đông 3-
Công ty CP
19B) 06/08/2013
XD 71 (385 P. Hòa Thọ 72/KDCĐ/1
167 12 - 28/11/2006 NSNN 0 0 1,159,000 2/28/2017
CMT8 - Tổ Đông 3-
Công
19B) ty CP XD 06/08/2013
71 P. Hòa Thọ 73/KDCĐ/1
168 13 - 15/11/2005 NSNN 0 0 1,200,000 2/28/2017
(385 CMT8 - Đông 3-
Công
Tổ ty CP
19B) 06/08/2013
XD 71 (385 P. Hòa Thọ 74/KDCĐ/1
169 16 - 05/12/2005 NSNN 0 0 535,000 2/28/2017
CMT8 - Tổ Đông 3-
Công ty CP
19B) 06/08/2013
XD 71 (385 P. Hòa Thọ 75/KDCĐ/1
170 18 - 14/12/2005 NSNN 0 0 621,000 2/28/2017
CMT8 - Tổ Đông 3-
Công ty CP
19B) 06/08/2013
XD 71 (385 P. Hòa Thọ 76/KDCĐ/1
171 21 - 29/06/2005 NSNN 0 0 2,144,000 2/28/2017
CMT8 - Tổ Đông 3-
19B) 06/08/2013
ĐẶNG THỊ
NGỌC
HUYỀN 78 -
172 P. Hòa An 26A - 20/06/2013 NSNN 9,586,000 0 0 5/22/2017
115 Nguyễn 14/08/2013
NGUYÊỄN
Công Hoan, tổ
KIM
4, HòaDUNG
An 81 -
173 P. Hòa An 30 - 19/08/2013 NSNN 0 0 12,000,000 9/27/2017
NGUYỄN
Trần Viết 30/08/2013
BẮC
Hưng;SƠN
Trần Thị
324/DSST/1
174 Vạn Thảo P. Hòa An 57 - 26/08/2013 NSNN 0 0 2,500,000 9/8/2016
3-
(123 Nguyễn
03/09/2013
Thiện
Phạm Thuật)
Công 328/DSCĐ/1
175 P. Hòa An 61 - 28/08/2013 NSNN 1,375,000 0 0 9/8/2016
Minh (Tổ 15G)
Trần Viết 3-
Hưng; Trần Thị 03/09/2013
332/DSST/1
176 Vạn Thảo P. Hòa An 60 - 27/08/2013 NSNN 0 0 1,575,000 9/8/2016
3-
(123
NguyễnNguyễn
Văn 05/09/2013
Thiện Thuật)
Tuấn, Nguyễn
177 ĐẶNG P. Hòa Phát 19 - 26/03/2013 48/TNCD/13 Thu cho Cá nhân 320,000,000 0 0 5/25/2016
Thị MạiVĂN
QUANG - 06/09/2013
(Tổ 18B)
Khu E1, lô 34 11 -
178 P. Hòa Xuân 107 - 17/07/2013 Thu cho Cá nhân 1,000 0 0 9/18/2017
B2.4, KDC 09/09/2013
Nguyễn
Nam CầuVănCẩm
Nghiệp
Lệ 358/DSCĐ/1
179 P. Hòa An 72 - 06/09/2013 NSNN 0 0 4,000,000 12/21/2015
Lê Thị Quý 3-
Tâm
Nguyễn Thanh 17/09/2013
3-
180 Khánh( Đồng P. Khuê Trung 181 - 27/08/2013 NSNN 3,102,000 0 0 9/12/2017
03/10/2013
bọn)
MA XUÂN
QUANG 14 -
181 P. Hòa Phát 77 - 11/09/2013 NSNN 0 0 5,500,000 5/22/2017
Số 607/8 Tôn 10/10/2013
Đản, Hòa Phát
Cty Hoàng 07/KDTM-
182 Dung An (20 P. Khuê Trung 35 - 06/09/2013 ST/14 - NSNN 0 0 1,000,000 4/6/2016
Phan Anh) 703 Trường 10/10/2013
Công ty
Chinh, tổ 01A, 209/KDTM-ST - 09/KDCĐ/1
183 TNHH
Công tyPhương
CP NSNN 0 0 8,652,000 8/15/2017
Phường Hòa 10/12/2007 4-
Hùng Ân Hà
Viễn Thông Phát, ĐN 10/10/2013
Nội 10/KDCĐ/1
184 P. Khuê Trung 20 - 21/01/2011 NSNN 0 0 57,679,000 6/23/2017
(241 P.Đ.Lưu - 4-
KDC số 5 - Tổ Tổ 11, Phường 10/10/2013
201) 88/DSST -
185 Lê Thị Sâm Hòa Thọ Tây, 19/DSCĐ/14 NSNN 1,325,000 0 0 5/19/2017
25/09/2013
ĐN - 10/10/2013
4-
186 HỒ THĂNG Ý P. Hòa Xuân 67 - 05/09/2013 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 0 9/19/2017
14/10/2013
Nguyễn Văn
Nguyên 2-
187 P. Hòa An 26 - 20/06/2013 Thu cho Tổ chức 0 0 1,000 7/14/2017
Đặng Thị Ngọc 16/10/2013
Huyền
Phạm Công
188 P. Hòa An 61 - 28/08/2013 08/DSTĐ/14 Thu cho Cá nhân 55,000,000 0 0 9/8/2016
Minh (Tổ 15G)
- 16/10/2013
VÕ QUANG P. Hòa Thọ 8-
189 23 - 22/03/2013 NSNN 10,200,000 0 0 8/30/2017
HUY (tổ 5D) Đông 17/10/2013
Ngô Thơ,
10 -
190 Phạm Bình (Tổ P. Hòa Xuân 48 - 30/10/2012 NSNN 26,200,000 0 0 8/30/2016
17/10/2013
4)
11 -
191 Kiều Văn Lợi P. Hòa Xuân 301 - 23/09/2013 NSNN 0 0 36,660,000 9/12/2017
17/10/2013
Tổ 6, Phường
Nguyễn Đắc 34/KDTM-ST - 12/KDCĐ/1
192 Hòa Thọ Đông, NSNN 0 0 10,856,000 9/7/2018
Cường 30/08/2013 4-
ĐN
Công ty 17/10/2013
15/KDCĐ/1
193 TNHH An P. Khuê Trung 37 - 30/09/2013 NSNN 0 0 6,547,000 4/14/2016
4-
Thịnh Khang
Phạm Văn 17/10/2013
Thanh,
194 P. Khuê Trung 91 - 25/09/2013 25/DSCĐ/14 NSNN 0 0 8,500,000 2/28/2017
Nguyễn Thị
Nguyễn Văn - 17/10/2013
Thu Thủy
Thành, Nguyễn
195 P. Hòa Phát 62 - 29/08/2013 29/DSCĐ/14 NSNN 0 0 5,000,000 9/10/2016
Thị Tính
- 17/10/2013
(Tổ 07B)
PHẠM THỊ 42 -
196 P. Khuê Trung 90 - 25/09/2013 NSNN 8,260,000 0 0 8/6/2018
CÚC 01/11/2013

Nguyễn Hoàng TỔ, 01, Phường 87/DSST -


197 34/DSCĐ/14 NSNN 0 0 5,500,000 2/28/2017
Linh Khuê Trung, ĐN 23/09/2013
- 01/11/2013
Lê Thị Giáo
198 P. Hòa An 73 - 06/09/2013 15/TNCD/14 Thu cho Cá nhân 3,663,000 0 0 8/11/2017
(Tổ 28)
- 11/11/2013
Đặng Thị Loan 19/HSST+P
199 P. Hòa Xuân 189 - 28/08/2013 0 0 8,000,000 8/2/2017
(Tổ 25) T+SC/14 -
12/11/2013
CÔNG TY
6-
200 TNHH HỒNG P. Khuê Trung 20 - 07/06/2013 Thu cho Tổ chức 372,657,000 0 0 2/28/2017
22/11/2013
SƠN (Tổ 158)
Phan Bé (96
201 P. Khuê Trung 73 - 06/09/2011 05/CDNC/14 Thu cho Cá nhân 1,000,000 0 0 9/23/2016
Trần Thủ Độ)
- 22/11/2013
LÊ THỊ SÂM P. Hòa Hòa Thọ 21 -
202 88 - 25/09/2013 Thu cho Cá nhân 53,000,000 0 0 5/19/2017
(Tổ 11) Tây 27/11/2013
Tổ 25, Phường
Phùng Trần 100/QĐST-DS -
203 Hòa Thọ Tây, 60/DSCĐ/14 NSNN 0 0 8,040,000 7/7/2017
Nghi 18/11/2013
ĐN - 09/12/2013
Cty TNHH 21/KDTM-
P. Hòa Thọ
204 TM&XD Như 42 - 10/12/2013 ST/14 - NSNN 0 0 3,260,000 9/1/2016
Đông
Hoàng
PHẠM (Tổ
THỊ22) 20/12/2013
THU 77 -
205 P. Khuê Trung 188 - 10/12/2013 NSNN 0 0 3,842,000 9/20/2017
Tổ 40, Khuê 30/12/2013
Trung,
Công tyCẩm Lệ
24/KDCĐ/1
206 TNHH Phú P. Khuê Trung 43 - 16/12/2013 NSNN 0 0 42,969,000 7/28/2017
4-
Nhân (Tổ 164)
30/12/2013
NGUYỄN THỊ 6-
207 P. Hòa An 185 - 28/08/2013 Thu cho Cá nhân 19,000,000 0 0 8/9/2018
XANH 31/12/2013
Công ty TNHH
Long Đại Phú 25/KDTMS
208 P. Khuê Trung 44 - 25/12/2013 NSNN 0 0 814,000 4/6/2016
(99
CTYBãi Sậy -
TNHH T/14 -
Tổ 143) NHƯ
XD-TM 07/01/2014
P. Hòa Thọ 9-
209 HOÀNG 42 - 10/12/2013 Thu cho Tổ chức 130,390,000 0 0 5/22/2017
Đông 10/01/2014
Tổ 22, Hòa Thọ
Cty TNHH
Đông P. Hòa Thọ 32/KDCĐ/1
210 TM&XD Như 2 - 14/01/2014 NSNN 0 0 8,640,000 9/1/2016
Đông 4-
Hoàng (Tổ 22)
NGUYỄN THỊ 27/01/2014
36 -
211 HẰNG NGA P. Khuê Trung 4 - 10/01/2014 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 0
11/02/2014
(tổ 192)
NGUYỄN THỊ
TUYẾT HIỀN 45 -
212 P. Hòa An 294 - 19/11/2012 Thu cho Cá nhân 22,500,000 0 0 5/18/2017
Tổ 5, Hòa An, 01/04/2014
Cẩm Lệ Hưng,
Nguyễn
P. Hòa Thọ 122 -
213 Phan Anh Thư 23 - 20/03/2014 NSNN 0 0 4,848,000 5/19/2017
Đông 01/04/2014
(Tổ 22)
Công ty TNHH
Long Đại Phú 12/BTNN/10
214 HỒ MINH P. Khuê Trung 44 - 25/12/2013 Thu cho Tổ chức 0 0 32,548,000 4/6/2016
(99 Bãi Sậy - .4.14 -
KHÁNH
Tổ 143) 10/04/2014
PHONG(14.4.1 118 -
215 P. Hòa Phát 130 - 17/07/2014 NSNN 1,700,000 0 0 7/7/2016
4) 14/04/2014
ĐẶNG
Tổ 32C,THỊ Hòa
LOAN
Phát,Cẩm Lệ 70 -
216 P. Hòa Xuân 251 - 27/11/2013 15,000,000 0 0 7/21/2016
Tổ 23,Hòa 23/04/2014
Công Cẩm
Xuân, ty Lệ
TNHH
VÕ BAXDTM P. Hòa Thọ
217 2 - 14/01/2014 14/BTNN/14 Thu cho Tổ chức 0 0 345,635,000 9/1/2016
Như Hoàng
PHAN THỊ (Tổ Đông
- 23/04/2014
22)
THANH
P. Hòa Thọ 46 -
218 P13,khu 1C, 74 - 24/11/2011 NSNN 3,793,000 0 0 3/9/2016
NGUYỄN Đông 26/04/2014
CCXHtoor 44,
CHÂU
Hòa ThọBỬU Đông, 75 -
219 QUỐC
Cẩm Lệ P. Khuê Trung 8 - 22/03/2014 6,340,000 0 0 7/21/2016
06/05/2014
Tổ 26,
PHAN NGỌCKhuê
Trung,
TRANGCẩm Lệ P. Hòa Thọ 149 -
220 34 - 14/04/2014 NSNN 5,744,000 0 0 9/15/2016
Tổ 3, Hòa Thọ Đông 13/05/2014
LÊ MINHLệ
Tây,Cẩm HẢI
Tổ 27B, Hòa 153 -
221 NGUYỄN THỊ P. Hòa Thọ Tây 45 - 28/04/2014 NSNN 1,250,000 0 0 8/3/2016
Thọ Tây, Cẩm 13/05/2014
HẰNG
Lệ NGA
Số 47 Cao 159 -
222 P. Khuê Trung 42 - 24/04/2014 NSNN 0 0 750,000 8/16/2016
Xuân Huy, 06/06/2014
Khuê Trung,
Trương
Cẩm Lệ Xuân 175/DSST+P
223 LÊ P. Hòa Thọ Tây 40 - 30/08/2010 NSNN 0 0 127,863,000 8/19/2015
HuyMINH HẢI
(Tổ 26) T/14 -
NGUYỄN THỊ 16/06/2014
BÍCH TRÂM 55 -
224 P. Khuê Trung 48 - 08/05/2014 Thu cho Cá nhân 0 0 220,000,000 7/27/2016
Số 37 Bùi kỷ, 04/07/2014
NGUYỄN
Khuê Trung,KIM

Cẩm Lệ 94 -
225 P. Hòa An 116 - 24/06/2014 NSNN 15,000,000 0 0 7/20/2016
Tổ
LÊ 1,
CHÍHòa An, 15/07/2014
Cẩm
CƯỜNG Lệ
95 -
226 PHI NGỌC HÀ P. Hòa Phát 26 - 13/02/2012 NSNN 1,991,000 0 0 7/6/2016
PHẠM 15/07/2014
Tổ 22,33VĂN
Hòa
TRUNG
Phát, Cẩm Lệ 191 -
227 Số 5 Lưu Nhân P. Khuê Trung 57 - 27/05/2014 NSNN 5,484,000 0 0 7/21/2016
18/07/2014
Chú, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
VÕ CHÂU LÝ
106 -
228 Tổ 15E,Hòa P. Hòa An 43 - 06/12/2008 NSNN 54,050,000 0 0 7/20/2016
30/07/2014
An, Cẩm Lệ
Ng Thị Mỹ P. Hòa Hòa Thọ 59 -
229 127 - 05/12/2013 Thu cho Tổ chức 927,558,000 0 0 9/6/2018
Dung+ Trí
Công ty TNHH Tây 06/08/2014
MTV Hưng
54/KDCĐ/1
230 Thảo Liên Chiểu, ĐN 8 - 10/06/2014 NSNN 0 0 23,537,000 9/8/2016
4-
(K01/56 Hoàng
LÊ THỊ KIM 13/08/2014
Văn
THANHThái) 209 -
231 P. Hòa An 75 - 25/07/2014 NSNN 2,500,000 0 0 7/14/2016
Tổ 15, Hòa An, 16/08/2014
Cẩm Lệ Hưng,
Nguyễn
P. Hòa Thọ 217 -
232 Phan Anh Thư 67 - 10/07/2014 NSNN 0 0 3,500,000 5/19/2017
Đông 21/08/2014
(Tổ 22) THỊ
NGUYỄN
NGA 219 -
233 P. Hòa Xuân 0 - 12:00:00 AM NSNN 5,000,000 0 0 9/18/2017
Hòa
PHẠM Xuân,
VĂN 21/08/2014
Cẩm
TRUNG Lệ
35 -
234 Số 5 Lưu Nhân P. Khuê Trung 78 - 29/08/2014 NSNN 13,000,000 0 0 7/21/2016
03/10/2014
Chú, Khuê THỊ
NGUYỄN
Trung,
HOA Cẩm Lệ P. Hòa Thọ 37 -
235 85 - 10/09/2014 NSNN 0 0 4,800,000 5/25/2016
Tổ 1, Hòa Thọ Đông 03/10/2014
Lê Văn BảyLệ
Đông,Cẩm
(Tổ 51A)
NGUYỄN
236 P. Hòa An 120 - 25/07/2005 43/BTNN/15 Thu cho Tổ chức 5,073,000 0 0 7/24/2015
Huỳnh
THANH Thị
- 03/10/2014
Trang
TUẤN
54 -
237 Số 142 Ông Ích P. Khuê Trung 96 - 03/09/2014 NSNN 785,000 0 0 8/18/2016
06/10/2014
Đường,
NGUYÊN tổ
3,Khuê Trung,
QUỐC DŨNG 66 -
238 Cẩm Lệ Phát, P. Hòa Phát 90 - 25/08/2014 NSNN 0 0 5,891,000 8/3/2016
Tổ 3 Hòa 06/10/2014
Nguyễn
Cẩm Lệ Ngọc
Hùng (Tổ 31C) 108/TNCD/1
239 P. Hòa Phát 40 - 17/04/1998 Thu cho Cá nhân 32,100,000 0 0 7/13/2015
Nguyễn Thị Ái 5-
Nguyễn
Đông Ngọc 06/10/2014
Hùng
Công (Tổ
ty 31C) 109/TNCD/1
240 P. Hòa Phát 41 - 18/04/1998 Thu cho Cá nhân 38,950,000 0 0 9/18/2015
Nguyễn
TNHH xây Thị Ái 5-
Đông
dựng và khai 06/10/2014
111/KDTM-
P. Hòa Thọ
241 thác khoáng sản 45 - 29/03/2007 ST/15 - NSNN 0 0 5,880,000 4/6/2016
Đông
Quang Huy (12 10/10/2014
Đinh Châu - Tổ
)
NGUYÊỄN 112/KDTM-
Nguyễn Thị
242 VĂN P. Hòa An 43 - 26/05/2010 ST/15 - NSNN 4,318,000 0 0 9/21/2015
ThảnhPHÚ(Tổ 26)
NGUYỄN THỊ 10/10/2014
CHIÊM 127 -
243 Nguyễn Minh P. Hòa An 71 - 18/07/2014 NSNN 12,565,000 0 0 7/18/2016
Số 154 Trường 16/10/2014
Tuấn, Trần
Chinh, tổ 33A,Thị
Chức
Hòa An, Cẩm 159/BTNN/1
244 P. Hòa An 72 - 21/07/2014 Thu cho Tổ chức 0 0 66,368,000 6/22/2017
(59
Lệ Nguyễn 5-
CTY
Công CPHoanTÂM- 20/10/2014
THÀNH
Tổ 2C) ĐẠT 164 -
245 P. Hòa Phát 32 - 12/09/2014 NSNN 0 0 1,000,000 8/2/2016
Tổ 13, Hòa 27/10/2014
Phát, Cẩm Lệ
Nguyễn Thị 173/TNCD/1
246 P. Hòa Xuân 95 - 24/09/2014 Thu cho Cá nhân 261,297,000 0 0 9/18/2017
Nga (Tổ 41) 5-
Phan Hữu 29/10/2014
Vân; Nguyễn P. Hòa Thọ 183/DSST/1
247 105 - 16/09/2014 NSNN 750,000 0 0 8/20/2015
Thị
Công Thu (Tổ
ty cổ Đông 5-
32)
phần Nguyên 30/10/2014
185/DSST/1
248 Hoàng
LÊ MINH Lý HẢI P. Hòa An 103 - 17/09/2014 NSNN 39,420,000 0 0 4/6/2015
5-
(153
NGUYỄNĐản
Tôn THỊ- 30/10/2014
Tổ 26)
BÍCH TRÂM 205 -
249 P. Khuê Trung 48 - 08/05/2014 NSNN 0 0 11,000,000 7/27/2016
Số 37 Bùi kỷ, 10/11/2014
NGUYỄN
Khuê Trung,
THANH
Cẩm Lệ SƠN 235 -
250 P. Hòa Phát 76 - 03/07/2014 NSNN 7,050,000 0 0 8/2/2016
Tổ 1B,Hòa 17/11/2014
Phát, Cẩm Lệ
VŨ PHƯƠNG
239 -
251 Tổ 31, Hòa P. Hòa Phát 111 - 06/06/2014 Thu cho Cá nhân 13,625,000 0 0 9/20/2018
19/11/2014
Phát, Cẩm Lệ
Nguyễn Thị 247/DSST+P
252 P. Hòa Xuân 95 - 24/09/2014 NSNN 13,064,000 0 0 9/18/2017
Nga (Tổ 41) T/15 -
PHẠM THỊ 21/11/2014
THIỆT 252 -
253 P. Hòa Xuân 31 - 20/03/2014 NSNN 2,626,000 0 0 9/14/2016
Tổ 3a,tyHòa
Công CP Trí 24/11/2014
Xuân,
Tuấn Cẩm Lệ
265/BTNN/1
254 (59 Nguyễn P. Hòa An 28 - 15/08/2014 Thu cho Tổ chức 0 0 124,195,000 5/19/2017
5-
Công Hoan -
TRẦN 26/11/2014
Tổ 2C) THỊ 281 -
255 THU (47 Lê P. Khuê Trung 115 - 06/11/2014 NSNN 800,000 0 0 8/16/2015
09/12/2014
Ngân)
DƯƠNG ĐÌNH
ĐỨC
P. Hòa Thọ 285 -
256 P65, 167 - 06/09/2014 NSNN 4,973,000 0 0 7/20/2016
Đông 10/12/2014
CC1B,Hòa Thọ
Công ty
Đông, Cẩm Lệ 327/KDTĐ/1
257 TNHH Ý Nga P. Hòa Xuân 41 - 25/11/2014 Thu cho Tổ chức 0 0 193,912,000 8/3/2017
LÊ 5-
(TổTHỊ
69) THU
64 Trường 23/12/2014
343 -
258 Chinh, tổ 42A,
CTY TNHH P. Hòa An 113 - 12/12/2014 Thu cho Cá nhân 331,000,000 0 0 8/1/2016
25/12/2014
Hòa An,
TMDV NHẬTCẩm
Lệ
THÀNH TẤN 385 -
259 P. Hòa An 35 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 23,153,000 0 0 9/20/2016
Số 64 Trường 26/01/2015
Cty ĐạiHòa
Chinh, Phước
An,
Hải
Cẩm Lệ, ĐN P. Hòa Thọ 387 -
260 1 - 05/01/2015 NSNN 0 0 1,826,000 6/5/2017
Tổ 5, Hòa Thọ Đông 26/01/2015
Cty TNHH
Đông 388/KDTM-
TM&DV Vận
261 P. Hòa An 37 - 26/09/2014 ST/15 - NSNN 0 0 5,342,000 4/6/2016
tải Nam Thịnh
Nguyễn 26/01/2015
(Tổ 11) Thị
Xuân Nghiêm 393 -
262 P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 NSNN 3,070,000 0 0 5/22/2017
Tổ 21A, Hòa 27/01/2015
Nguyễn
Phát Thị
Nga 401 -
263 P. Hòa Xuân 53 - 22/05/2014 Thu cho Cá nhân 100,000,000 0 0 9/18/2017
Tổ 21, Hòa 27/01/2015
Xuân
Nguyễn Nam,
405 -
264 Nguyễn Thị P. Khuê Trung 4 - 07/01/2015 NSNN 0 0 26,200,000 9/1/2015
30/01/2015
Tuyết
Công (Tổ
ty 19)
441/KDTM-
TNHH MTV
265 P. Hòa An 3 - 23/01/2015 ST/15 - NSNN 0 0 7,033,000 4/6/2016
Danapaint (24
12/02/2015
Hòa An 5)
Võ Chữ 465 -
266 P. Hòa An 4 - 05/01/2015 Thu cho Cá nhân 77,425,000 0 0 9/12/2017
Hòa An 09/03/2015
Ngô Tấn Dũng
469 -
267 Nguyễn thị Nga P. Hòa Xuân 7 - 04/02/2015 Thu cho Tổ chức 256,019,000 0 0 7/12/2018
10/03/2015
Hòa Xuân
Trần Văn Đức P. Hòa Hòa Thọ 500 -
268 8 - 16/02/2015 NSNN 0 0 5,300,000 9/24/2015
(Tổ 22) Tây 11/03/2015

Võ Chữ 509 -
269 P. Hòa An 5 - 16/01/2015 Thu cho Cá nhân 95,730,000 0 0 9/12/2017
Hòa An 12/03/2015
Đỗ Hồng Linh P. Hòa Thọ 523a -
270 15 - 24/02/2015 NSNN 2,250,000 0 0 4/11/2015
(Tổ 34A) Đông 25/03/2015
CTY TNHH
531 -
271 Hà Dũng (Tổ P. Hòa An 15 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 0 170,282,000 9/20/2015
03/04/2015
16)
Cty TNHH
MTV Dnafaint P. Hòa Hòa Thọ 533 -
272 3 - 23/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 281,338,000 8/18/2015
(Số 24 Hòa An Tây 08/04/2015
5)
Trương Tấn 543 -
273 P. Hòa An 146 - 14/08/2014 NSNN 0 0 2,364,000 8/25/2015
Sang (Tổ 13) 08/04/2015
Nguyễn Thị
PHAN THỊ 550 -
274 Thu Thủy P. Khuê Trung 10 - 21/01/2015 Thu cho Cá nhân 36,000,000 0 0 9/13/2017
THU 27/04/2015
Khuê HẠNH
Trung
LÊ VĂN
P. Hòa Thọ 595 -
275 TRUNG 6 - 06/02/2015 Thu cho Tổ chức 47,354,000 0 0 3/20/2018
Đông 27/04/2015
Tổ 21A, Hòa
Thọ
ĐặngĐông,
Thị 612 -
276 Cẩm P. Hòa Xuân 18 - 12/03/2016 NSNN 4,379,000 0 0 9/18/2017
DiễmLệ, ĐN 11/05/2015
Công ty cổ
624/KDTM-
phần Phan Bé
277 P. Khuê Trung 15 - 17/04/2015 ST/15 - NSNN 0 0 3,889,000 9/23/2016
(96 Trần Thủ
01/06/2015
Độ)
DNTN Sơn Phú P. Hòa Thọ 657 -
278 12 - 10/04/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 2,474,370,000 8/30/2016
(346 CMT8, tổ Đông 05/06/2015
12)
Trần Văn
615/HSST+P
279 Nghĩa; Lưu P. Hòa Xuân 75 - 20/04/2015 NSNN 1,324,000 0 0 8/8/2017
LÊ T+XLTV/15
KimVĂN VŨ
Hoàng
TRẦN PHƯỚC - 12/06/2015
661 -
280 BÌNH P. Hòa Xuân 59 - 26/12/2013 Thu cho Tổ chức 0 0 12,488,000 4/17/2017
25/06/2015
Tổ 3, Hòa
Xuân,
Lê VănCẩm
BảyLệ 674 -
281 P. Hòa An 89 - 04/06/2015 NSNN 575,000 0 0 9/9/2016
Tổ 51, Hoà An 25/06/2015

Lê VănTHỊ
PHAN Bảy 675 -
282 P. Hòa An 89 - 04/06/2015 Thu cho Cá nhân 13,000,000 0 0 9/9/2016
Tổ
THU HẠNHAn
51, Hoà 25/06/2015
LÊ VĂN
P. Hòa Thọ 679 -
283 TRUNG 6 - 06/02/2015 NSNN 30,593,000 0 0 9/20/2017
Đông 25/06/2015
Tổ 21A, Hòa
Thọ Đông,
Cẩm Lệ, ĐN
NGUYỄN
ĐẮC LỘC P. Hòa Thọ 692 -
284 20 - 01/12/2014 NSNN 23,339,000 0 0 3/9/2016
Hòa Thọ Đông, Đông 13/07/2015
Nguyễn
Cẩm Lệ Hoàng
Hùng 694 -
285 ĐẶNG THỊ P. Khuê Trung 49 - 25/09/2014 NSNN 0 0 5,200,000 8/31/2015
Tổ 10, Khuê 17/07/2015
LỢI
Trung
Phòng 31 nhà 4 701 -
286 P. Hòa An 26 - 14/04/2015 NSNN 2,500,000 0 0 6/21/2016
chung cư 20/07/2015
Phước
Võ NhưLý, Hòa
Hoà
An, Cẩm Lệ 741 -
287 01 Phạm Bành, P. Hòa Xuân 73 - 28/05/2015 NSNN 0 0 10,457,000 8/30/2016
21/07/2015
Hoà Xuân
MAI THỊ HUỆ
749 -
288 Tổ 35, Khuê P. Khuê Trung 32 - 08/05/2015 NSNN 2,000,000 0 0 9/20/2018
21/07/2015
Trung,
NGUYỄN CẩmTHỊ
Lệ
HOA 756 -
289 P. Hòa Xuân 42 - 30/06/2015 NSNN 23,936,000 0 0 3/9/2016
Tổ 1, Hòa Thọ
NGUYÊỄN 27/07/2015
Đông,Cẩm
THỊ THU HÀ Lệ
762 -
290 Tổ 1B, Hòa
ĐẶNG THỊ P. Hòa Thọ Tây 48 - 12/06/2015 NSNN 6,595,000 0 0 7/15/2016
30/07/2015
Thọ
LỢI Tây,Cẩm
lệ
Phòng 31 nhà 4 774 -
291 P. Hòa An 26 - 14/04/2015 Thu cho Cá nhân 50,000,000 0 0 6/21/2016
chung cư 05/08/2015
Phước Lý, Hòa
Nguyễn
An, Cẩm Văn
Lệ P. Hòa Thọ 782 -
292 33 - 24/06/2015 4,000,000 0 0 7/4/2017
Hoàng Đông 18/08/2015
Cty Đại Phước
Hải
Phan Đình P. Hòa Thọ 818 -
293 1 - 05/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 73,080,000 6/5/2017
Tổ 5,
Dũng Hòa Thọ Đông 27/08/2015
Đông
Lê Thị Huỳnh
822 -
294 Thu P. Khuê Trung 31 - 06/05/2015 Thu cho Cá nhân 0 0 323,510,000 6/21/2018
ĐỖ HỒNG 27/08/2015
Số 26, Nguyễn
LINH
Văn Huyên, P. Hòa Thọ 825 -
295 Tổ 34A,
Khuê Hòa
Trung 15 - 24/02/2015 Thu cho Cá nhân 81,000,000 0 0 9/15/2016
NGUYỄN Đông 27/08/2015
Thọ Đông,
XUÂN
Cẩm Lệ 861 -
296 NGHIÊM P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 Thu cho Cá nhân 56,000,000 0 0 6/2/2016
15/09/2015
Tổ 21, Hòa
Phát,
Lê ĐắcCẩm
HảiLệ 872 -
297 P. Hòa An 81 - 15/07/2015 0 0 12,200,000 9/6/2016
(Tổ 50) 15/09/2015
Phan Phước
Thanh
21 -
298 Tổ 76A, Hoà P. Hòa Xuân 5 - 21/01/2015 NSNN 0 0 39,520,000 9/16/2016
21/10/2015
Xuân,
TRƯƠNGCẩmTHỊ
Lệ,
Đà Nẵng
NHƯ THỦY 40 -
299 P. Hòa An 47 - 10/06/2015 NSNN 5,602,000 0 0 6/17/2016
Tổ 6, Hòa
Lê Tấn An,
Dũng 21/10/2015
Cẩm
97 LêLệ
Đình
48 -
300 Lương,
LÊ THỊ Hoà
MINH P. Hòa Phát 72 - 20/08/2015 NSNN 2,912,000 0 0 9/19/2016
21/10/2015
Phát,
THUẦN Cẩm Lệ,
Đà
Số Nẵng 1A,
11,khu P. Hòa Thọ 49 -
301 CTY TNHH 52 - 26/06/2015 Thu cho Cá nhân 32,000,000 0 0 9/13/2016
CC
MTV Phong
DỆT Đông 21/10/2015
Bắc,Hòa
MAY PHAN Thọ
Đông, Cẩm Lệ 54 -
302 VỸ P. Khuê Trung 31 - 08/09/2015 NSNN 1,000,000 0 0 11/4/2016
22/10/2015
số 196 Hà Huy
BÙI
Giáp,THỊ
KhuêHUỆ
61 -
303 Tổ 15A,Cẩm
Trung, HòaLệ P. Hòa An 25A - 17/08/2015 NSNN 5,453,000 0 0 6/20/2016
Công ty TNHH 23/10/2015
An, Cẩm Lệ
Hà Dũng
65 -
304 Tổ 16, Hoà An, P. Hòa An 15 - 26/09/2014 NSNN 0 0 13,405,000 9/20/2016
23/10/2015
Cẩm Lệ, Đà
Nẵng
Nguyễn Thị 154 -
305 P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 Thu cho Cá nhân 160,000,000 0 0 12/21/2015
Dung
NGUYỄN THỊ 25/11/2015
HẠNH
179 -
306 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 NSNN 2,619,000 0 0 5/24/2016
NGUYỄN 30/11/2015
tổ 26A, HòaTHỊ
HẠNH
An, Cẩm Lệ 183 -
307 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 Thu cho Cá nhân 54,810,000 0 0 5/24/2016
30/11/2015
tổ 26A, Hòa
An,
Võ Cẩm
Chữ +LệNg 185 -
308 P. Hòa An 82 - 09/09/2015 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 0 9/13/2017
THị Hồng 30/11/2015
Trương Thị
186 -
309 Như Thủy (Tổ P. Hòa An 47 - 10/06/2015 Thu cho Tổ chức 224,069,000 0 0 9/19/2016
30/11/2015
6B)
Phạm Thị Bội P. Hòa Thọ 187 -
310 40 - 25/05/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 1,308,864,000 9/15/2016
Giao (Tổ 30) Đông 30/11/2015

Phạm Huy Hào P. Hòa Thọ 189 -


311 19 - 19/03/2015 Thu cho Tổ chức 45,341,000 0 0 9/15/2016
(Tổ 30) Đông 30/11/2015
LÊ CHÍ
CƯỜNG
191 -
312 159 Lê Trọng P. Hòa Phát 99 - 20/08/2015 NSNN 2,708,000 0 0 6/2/2016
30/11/2015
Tấn, Hòa Phát,
CôngLệ
Cẩm ty
195 -
313 Nguyễn Phan P. Khuê Trung 11 - 31/03/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 1,415,016,000 7/14/2017
30/11/2015
Chánh
CTCP An Nam P. Hòa Hòa Thọ 196 -
314 CTY (Tổ
CP 27) 24 - 24/07/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 481,955,000 6/26/2017
Phát Tây 30/11/2015
CN&PTXD
CUBIC 203 -
315 P. Khuê Trung 13 - 28/09/2012 NSNN 6,225,000 0 0 6/2/2016
383
CôngCách
ty CPMạng
cơ 28/12/2015
tháng
khí 8, Khuê
điều không
CTY
Trung, CPCẩm 208/KDCĐ/
316 và thông
TMDV VÀ gió Lệ P. Hòa An 20 - 20/09/2015 NSNN 0 0 2,135,000 8/29/2016
16 -
(07 Hòa
VẬN TẢI An -
28/12/2015
Tổ
T.I.M29) 210 -
317 P. Khuê Trung 14 - 09/09/2015 NSNN 0 0 6,891,000 8/3/2016
22 Trần Phước 29/12/2015
Nguyễn
Thành,Khuê Công
Trình, Lương
Trung, Cẩm Lệ, 215 -
318 P. Hòa An 104 - 20/11/2015 NSNN 0 0 561,000 9/7/2016
Thị
ĐN Thanh 29/12/2015
(Tổ 7A) HẢI
LÊ MINH
P. Hòa Thọ 223 -
319 Tổ 1, Hòa Thọ 105 - 04/12/2015 NSNN 0 0 2,000,000 8/3/2016
Đông 30/12/2015
Đông, Cẩm Lệ
CTCP xây
P. Hòa Hòa Thọ 267 -
320 dựng An Nam 32 - 16/09/2015 NSNN 0 0 2,000,000 6/26/2017
Tây 12/01/2016
Phát (Tổ 27)
Công Ty
270 -
321 TNHH Cơ Điện P. Khuê Trung 21 - 12/06/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 97,094,000 7/14/2017
14/01/2016
Lạnh Potecheo
Công ty CP tập
271 -
322 đoàn Nguyễn P. Khuê Trung 11 - 11/03/2015 Thu cho Cá nhân 0 0 1,535,618,000 7/14/2017
14/01/2016
Phan
HUỲNH Chánh
NGỌC PHÁP 342 -
323 P. Hòa Xuân 46 - 02/04/2015 Thu cho Cá nhân 9,000,000 0 0
(số 57 Hoàng 29/02/2016
Ngân)
Công Ty An
P. Hòa Hòa Thọ 367 -
324 Nam Phát (Tổ 32 - 16/09/2015 Thu cho Tổ chức 0 0 12,717,000 6/26/2017
Tây 17/03/2016
27)
CÔNG TY CP
383 -
325 HOÀNG GIA P. Hòa Phát 10A - 26/01/2016 NSNN 950,000 0 0 12/6/2016
23/03/2016
HƯNG
LÊ MINH HẢI P. Hòa Thọ 400 -
326 105 - 12/04/2015 Thu cho Cá nhân 30,000,000 0 0 10/8/2016
(tổ 10) Đông 07/04/2016
NGUYỄN THỊ
NHƯ HÀ 441 -
327 P. Hòa An 7 - 15/01/2016 NSNN 750,000 0 0 9/5/2016
Số 459 Tôn 07/04/2016
Đản, Hòa An
ĐOÀN ĐÌNH P. Hòa Hòa Thọ 455 -
328 33 - 25/02/2016 NSNN 3,200,000 0 0
THUỶ (tổ 21) Tây 07/04/2016
Công Ty MTV
P. Hòa Thọ 469 -
329 Phan Vỹ (Tổ 13 - 30/10/2015 NSNN 0 0 2,000,000 6/10/2017
Đông 07/04/2016
22)
Công Ty Cơ
471 -
330 điện Lạnh P. Khuê Trung 21 - 12/06/2015 NSNN 0 0 4,855,000 7/13/2017
07/04/2016
POTECHCO
Lê Tấn Dũng 474 -
331 P. Hòa Phát 72 - 20/08/2015 Thu cho Cá nhân 40,000,000 0 0 9/19/2016
(Tổ
CÔNG4B) TY CP 21/04/2016
ĐẦU TƯ
392 -
332 HOÀNG GIA P. Hòa Phát 10A - 26/01/2016 Thu cho Cá nhân 19,000,000 0 0 12/5/2016
CÔNG (597
TY 13/05/2016
HƯNG
TNHH
TrườngSẢNChinh) 499 -
333 XUẤT P. Hòa Thọ Tây 38 - 12/04/2015 Thu cho Tổ chức 414,146,000 0 0
26/05/2016
HƯƠNG GIA
ĐINH(tổ
HUY DŨNG
17A) 522 -
334 HOÀNG VŨ P. Hòa Phát 69 - 25/03/2016 NSNN 720,000 0 0 8/22/2017
30/05/2016
(tổ 11b)
Lê Ngọc
582 -
335 Thạch (Tổ P. Hòa An 36 - 29/04/2016 NSNN 2,471,000 0 0 5/15/2017
29/06/2016
33A)
LÊ CẨM LỆ
P. Hòa Thọ 586 -
336 (khu cc phong 39 - 17/05/2016 NSNN 2,572,000 0 0
Đông 29/06/2016
bắc)
ĐẶNG MẠNH
CƯỜNG 594 -
337 P. Hòa Thọ Tây 7 - 28/01/2013 Thu cho Cá nhân 71,700,000 0 0 8/31/2017
Tổ 22, Hòa Thọ 06/07/2016
Tây, Cẩm Lệ
Đoàn Trọng P. Hòa Thọ 636 -
338 50 - 14/06/2016 NSNN 5,450,000 0 0 6/10/2017
Hiếu (Tổ
LÊ NHỰT 38D) Đông 25/07/2016
NAM
638 -
339 QUÁCH THỊ P. Hòa An 89 - 15/09/2015 NSNN 0 0 3,776,000 9/19/2017
25/07/2016
MINH HIỀN
Tổ 11,Hòa An
Công ty TNHH
XD AIT 644/KDCĐ/
340 P. Khuê Trung 9 - 19/04/2016 NSNN 0 0 1,000,000 1/19/2017
(Lô B2tyXuân
Công 16 -
Thủy)
TNHH 25/07/2016
650/KDCĐ/
341 XD&DV Thân P. Hòa Xuân 8 - 25/03/2016 NSNN 0 0 53,593,000 8/7/2017
16 -
Hoàng Anh (Tổ
ĐINH DŨNG 25/07/2016
17A) 692 -
342 HOÀNG VŨ P. Hòa Phát 29 - 15/04/2016 Thu cho Cá nhân 13,125,000 0 0 6/9/2016
03/08/2016
(tổ 11b)
ĐINH DŨNG
693 -
343 HOÀNG VŨ P. Hòa Phát 29 - 15/04/2016 NSNN 856,000 0 0 6/9/2016
03/08/2016
(tổ
TRẦN11b)VĂN
PHÚC 28 -
344 P. Hòa Phát 91 - 16/09/2015 NSNN 5,315,000 0 0 12/19/2016
Tổ 11A, Hòa 05/10/2016
PHẠM
Phát THỊ
CUỐI 77 -
345 P. Hòa Xuân 27 - 29/03/2016 Thu cho Tổ chức 18,000,000 0 0 9/15/2017
Tổ 7, Hòa 07/10/2016
NGUYỄN
Xuân,
TRẦN Cẩm
VĂNLệ
BẰNG
CƯƠNG P. Hòa Thọ 79 -
346 74 - 24/07/2014 Thu cho Tổ chức 34,983,000 0 0
NGUYỆN
Tổ 13C,Hòa(tổ Đông 07/10/2016
36)
an,Cẩm Lệ
85 -
347 LÊ VĂN P. Hòa An 132 - 30/06/2016 Thu cho Cá nhân 0 0 22,189,000 4/12/2017
07/10/2016
DŨNG
Tổ 41,P.Xuân
Phan Văn Lưu( 86 -
348 Hà,Quận Thanh P. Hòa An 75 - 20/07/2016 NSNN 11,338,000 0 0 5/31/2017
Ty)
CTY - (Tổ
TNHH 18) 07/10/2016
Khê,ĐN
MTV ĐẠI
87 -
349 NHÂN VIỆT P. Khuê Trung 14 - 05/07/2016 NSNN 0 0 575,000 12/28/2016
07/10/2016
Số 175 CMT8,
Khuê
Phan Trung
Văn Lưu( 94 -
350 P. Hòa An 75 - 20/07/2016 Thu cho Cá nhân 223,908,000 0 0 5/31/2017
Ty) - (Tổ 18) 07/10/2016
TRẦN VĂN
TÂM 95 -
351 P. Hòa Phát 109 - 25/03/2016 NSNN 10,350,000 0 0 10/26/2016
Tổ 38B, Hòa 07/10/2016
Phát
P. Hòa Thọ 149 -
352 Lê Tấn Lộc 96 - 26/09/2016 NSNN 0 0 6,657,000 9/21/2017
CTY TNHH Đông 04/11/2016
TM TUẤN PHI
152 -
353 Số 428 Nguyễn P. Khuê Trung 19 - 27/09/2016 NSNN 0 0 69,002,000 1/11/2017
04/11/2016
Hữu Thọ, Khuê
Trung
162 -
354 Hồ Văn Tài P. Hòa Xuân 18 - 03/12/2013 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 0 9/12/2017
14/11/2016

Đoàn Trọng P. Hòa Thọ 165 -


355 50 - 14/06/2016 Thu cho Tổ chức 108,998,000 0 0 6/29/2017
Hiến
CTY TNHH Đông 16/11/2016
TM TUẤN PHI
167 -
356 Số 428 Nguyễn P. Khuê Trung 19 - 27/09/2016 Thu cho Tổ chức 0 0 1,900,060,000 1/11/2017
18/11/2016
Hữu Thọ, Khuê
Trung
Nguyễn Thị 168 -
357 P. Hòa An 68 - 15/11/2016 Thu cho Cá nhân 0 0 300,000,000 5/23/2017
Hoa (Tổ 4) 21/11/2016

Nguyễn Thị 177 -


358 P. Hòa An 68 - 15/11/2016 NSNN 15,000,000 0 0 5/23/2017
Hoa (Tổ 4) 21/11/2016

Lê Thị Thùy 203 -


359 P. Hòa An 55 - 22/06/2016 Thu cho Tổ chức 0 0 16,675,000 7/2/2017
Trâm 01/12/2016

Lê Thị Kim 206 -


360 P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 NSNN 8,000,000 0 0 7/1/2017
Liên 01/12/2016
Nguyễn Minh
P. Hòa Hòa Thọ 207 -
361 Huấn + Hoa, 112 - 17/11/2016 NSNN 15,250,000 0 0 9/25/2017
Tây 01/12/2016
tổ12
ĐOÀN NGỌC
242 -
362 THỌ (37 Hòa P. Hòa An 160 - 23/05/2016 NSNN 80,400,000 0 0 8/9/2018
29/12/2016
Nam 2)
Phạm Phú Hải, 244 -
363 P. Hòa An 58 - 27/08/2013 Thu cho Cá nhân 95,000,000 0 0 9/25/2017
tổ 12 30/12/2016

Phạm Phú Hải, 245 -


364 P. Hòa An 58 - 27/08/2013 NSNN 2,500,000 0 0 9/25/2017
tổ 12 30/12/2016
LƯU KIM
HOÀNG
TRẦN HÒA P. Hòa Thọ 281 -
365 2 - 15/11/2016 NSNN 3,700,000 0 0 9/1/2017
Tổ
CÙNG 02, Hòa
ĐỒNGThọ Đông 13/01/2017
Đông
BỌN
339 -
366 Lô A163 P. Khuê Trung 4 - 12/01/2017 NSNN 1,000,000 0 0 9/25/2018
HỒ MINH 03/03/2017
Nguyễn Hữu
KHÁNH
Thọ,Khuê 349 -
367 PHONG
Trung P. Hòa Phát 2 - 11/01/2017 NSNN 550,000 0 0 5/22/2017
03/03/2017
Tổ 32D, Hòa
Phát,Cẩm Lệ
VÕ VĂN
CHUNG 374 -
368 P. Hòa Thọ Tây 294 - 05/10/2016 NSNN 56,100,000 0 0 8/22/2017
Tổ 26, Hòa Thọ 10/03/2017
Tây
P. Hòa Thọ 378 -
369 Lê Tấn Lộc 96 - 26/09/2016 Thu cho Tổ chức 0 0 133,142,000 9/21/2017
NGUYỄN Đông 10/03/2017
ĐÌNH LÂN-
382 -
370 NGUYỄN THỊ P. Hòa An 6 - 02/02/2016 Thu cho Cá nhân 2,286,865,000 0 0 8/13/2017
14/03/2017
PHƯỚC LỢI
Công
(tổ Ty Cổ
04A) 384 -
371 Phần Hiền P. Hòa Xuân 22 - 05/11/2015 Thu cho Tổ chức 177,843,000 0 0 9/15/2017
15/03/2017
Châu
PHAN
386 -
372 THANH P. Hòa An 19 - 10/03/2017 NSNN 725,000 0 0 9/15/2017
20/03/2017
TÙNG-1978
HỒ NGỌC 390 -
373 P. Hòa An 2 - 20/03/2017 NSNN 2,000,000 0 0
THỌ (tổ 51) 20/03/2017
Nguyễn Minh
P. Hòa Hòa Thọ 398 -
374 Huấn+ Hoa, Tổ 112 - 17/11/2016 Thu cho Tổ chức 662,555,000 0 0 9/25/2017
Tây 20/03/2017
12
Đặng Thị Bạch tổ 07E, Hòa An, 25/DSST - 478/DSCĐ/1
375 NSNN 0 0 1,934,000 7/28/2017
Lê ĐN 30/03/2017 7-
12/05/2017
Lê Thị Hồng tổ 38B, Hòa 24/DSST - 481/DSCĐ/1
376 NSNN 2,396,000 0 0 7/14/2017
Cẩm Phát, ĐN 30/03/2017 7-
93 Tôn Đức 12/05/2017
Nguyễn Quang 27/QĐST-DS - 494/DSCĐ/1
377 Thắng, Hòa An, NSNN 0 0 885,000 7/10/2017
Hưng 07/04/2017 7-
PHẠM NGỌC ĐN
22/05/2017
KIÊN 512 -
378 P. Hòa Xuân 12 - 22/03/2017 NSNN 0 0 535,000 8/21/2017
Lô 8B1.39,Hòa 02/06/2017
Xuân
Cty Tống Bảo P. Hòa Hòa Thọ 546 -
379 27 - 20/12/2016 Thu cho Tổ chức 0 0 91,148,000 9/12/2017
Anh Tây 08/06/2017
159 Phạm Tứ,
Huỳnh Ngọc 42/QĐST-DS - 543/DSCĐ/1
380 tổ 07, Khuê NSNN 596,000 0 0 7/14/2017
Dũng 25/05/2017 7-
ĐOÀN VĂN Trung, ĐN
08/06/2017
TÂM (Số 67 567 -
381 P. Hòa Xuân 46 - 02/06/2017 NSNN 2,500,000 0 0 9/21/2017
Khương Hữu 14/06/2017
Dụng))
THÁI NGỌC
PHƯỚC
Lô 106 đường 578 -
382 P. Hòa An 12 - 10/09/2012 Thu cho Cá nhân 1,500,000 0 0 8/15/2017
Bắc Sơn, tổ 4C, 29/06/2017
KIỀU
Hòa An,THỊ
Cẩm
CẨM
Lệ NGÂN 592 -
383 P. Khuê Trung 50 - 09/06/2017 NSNN 936,000 0 0 8/31/2017
(số 15 đặng 29/06/2017
công ngữ)
Phan Thị Thùy tổ 52, P. Hòa 51/QĐST-DS - 621/DSCĐ/1
384 NSNN 868,000 0 0 8/4/2017
Yên An, ĐN 13/06/2017 7-
Công ty Lô 4 Khu B3 10/07/2017
TNHH MTV Bầu Gia 08/QĐST-KDTM - 647/KDTM
385 TrầnTải
Hữu Duy NSNN 0 0 14,753,000 8/30/2018
Vận Trung Thượng, P. Hòa 18/05/2017 CĐ/17 -
Trung,
Trí Phạm Thọ Đông, ĐN 18/07/2017
Thị Thu 683 -
386 P. Khuê Trung 174 - 18/07/2017 NSNN 0 0 6,250,000 9/25/2017
Phương (16 03/08/2017
Trần Phước 14/1 Nguyễn
Nguyễn Thị
Thành) 70/QĐST-DS - 676/DSCĐ/1
387 Thuật, P. Hòa NSNN 6,000,000 0 0 9/11/2017
Thu 18/07/2017 7-
An, ĐN
03/08/2017
NGUYỄN
BÙI THỊ VỤ 717 -
388 QUANG P. Hòa Thọ Tây 81 - 04/08/2017 NSNN 750,000 0 0 8/29/2017
(Tổ 22) ANH 22/08/2017
BÙI THỊ
HƯƠNG 721 -
389 P. Hòa Xuân 74 - 26/07/2017 NSNN 2,638,000 0 0 9/19/2017
Số 63 Phù 22/08/2017
Đổng, tổ 34,
PhanXuân,
Hòa Ngọc Tổ 09, Hòa Thọ 89/DSST -
390 36/DSCĐ/18 NSNN 3,205,000 0 0 8/24/2018
Quý
Cẩm Lệ Đông, ĐN 18/08/2017
- 10/10/2017
42 An Hòa 10,
79/DSST -
391 Trần Quốc Lộc tổ 02, Khuê 41/DSCĐ/18 NSNN 0 0 2,817,000 11/6/2017
Nguyễn Thị 03/08/2017
Trung, ĐN - 10/10/2017
Phong, Đức,Tổ
81 -
392 14B (ÁN PHÍ P. Hòa Phát 255 - 11/09/2017 NSNN 0 0 11,821,000 8/28/2018
16/10/2017
HNGD thêm
150K)
Nguyễn Văn tổ 14A, Hòa 69a/QĐST-DS -
393 NGUYỄN 69/DSCĐ/18 NSNN 0 0 2,673,000 3/22/2018
Thời
QUANG ANH Phát, ĐN 14/07/2017
- 16/10/2017
BÙI THỊ
109 -
394 THƯƠNG
CTY TNHH P. Hòa Xuân 74 - 26/07/2017 Thu cho Cá nhân 25,500,000 0 0 9/21/2018
17/10/2017
số 63, Phù
DVXD&TM
Đổng,
VƯƠNHòa THỊNH 111 -
395 Xuân P. Hòa Xuân 30 - 25/09/2014 NSNN 0 0 10,254,000 1/31/2018
Lô B1.26 khu 17/10/2017
sinh thái Hòa
Xuân
CTY TNHH
DVXD&TM
VƯƠN THỊNH 112 -
396 P. Hòa Xuân 30 - 25/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 0 205,097,000 1/31/2018
Lô B1.26 khu 17/10/2017
sinh thái Thành
Nguyễn Hòa
Xuân 119 -
397 Hoan+ Trang, P. Hòa An 4 - 04/01/2013 NSNN 805,000 0 0 9/11/2018
17/10/2017
Tổ 32A VIẾT
TRẦN
THUẬN- TỔ 120 -
398 P. Hòa Xuân 64 - 23/03/2016 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 0 3/13/2018
07, HÒA 17/10/2017
XUÂN
tổ 43, Khuê 106/DSST - 152/DSCĐ/1
399 Lê Đức Tự NSNN 2,709,000 0 0 11/14/2017
Trung, ĐN 11/09/2017 8-
HOÀNG ĐÌNH 23/10/2017
KHANH 211 -
400 PHẠM HUY P. Hòa Thọ Tây 119 - 25/09/2017 Thu cho Cá nhân 16,000,000 0 0 9/20/2018
Tổ 21, Hòa Thọ 17/11/2017
HÀO
Tây
Số 188 Ông Ích P. Hòa Thọ 212 -
401 NguyễnHòa
Thị 36 - 09/05/2017 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 0 5/18/2018
Đường, Đông 17/11/2017
Hồng Hạnh,
Thọ Đông,
159
CẩmPhạm
Lệ Tứ 221 -
402 P. Khuê Trung 128 - 28/09/2017 NSNN 0 0 2,172,000 9/20/2018
(NHẬP 28/11/2017
217.200k KT
Tống Phước
nhập 2172k) 227 -
403 Điệu, K50/2 P. Hòa Thọ Tây 134 - 31/10/2017 NSNN 0 0 5,000,000 9/6/2018
28/11/2017
Trường
NGUYỄN Sơn
XUÂN DŨNG 234 -
404 P. Hòa Thọ Tây 123 - 26/09/2017 NSNN 1,731,000 0 0 7/25/2018
(K29/18 28/11/2017
Trường
VÕ THỊSơn)
P. Hòa Thọ 237 -
405 NHUNG (TỔ 121 - 26/09/2017 NSNN 1,097,000 0 0 7/25/2018
Đông 28/11/2017
3B)
HUỲNH THỊ
BÍCH (KIỆT 247 -
406 P. Hòa An 108 - 12/09/2017 NSNN 1,953,000 0 0 3/29/2018
234/02 TÔN 28/11/2017
ĐỨC THẮNG 11 Trần Huy
Huỳnh Cao 103/DSST - 216/DSCĐ/1
407 Liệu, Khuê NSNN 2,310,000 0 0 12/25/2017
Tấn 06/09/2017 8-
Trung, ĐN
Công ty 28/11/2017
486 Trường
TNHH Xây 15/KDTM-ST - 230/KDTM
408 Chinh, Hòa An, NSNN 0 0 28,440,000 1/30/2018
dựng &TM 25/09/2017 CĐ/18 -
ĐN
Bửu Anh 28/11/2017
MAI ANH
P. Hòa Thọ 266 -
409 QUÝ (Tổ 33, 122 - 26/09/2017 NSNN 0 0 2,650,000 3/20/2018
Đông 30/11/2017
Hòa Thọ Đông)
VÕ THỊ VÂN
268 -
410 Tổ 12A, Hòa P. Hòa Phát 113 - 15/09/2017 NSNN 3,113,000 0 0 9/20/2018
30/11/2017
Phát, Cẩm Lệ
BÙI THỊ VỤ 274 -
411 P. Hòa Thọ Tây 81 - 04/08/2017 Thu cho Cá nhân 30,000,000 0 0 3/22/2018
(Tổ 22) 30/11/2017
PHẠM HỮU
PHƯỚC
277 -
412 (DƯỢC) P. Hòa An 172 - 02/10/2017 NSNN 7,250,000 0 0 3/21/2018
30/11/2017
Tổ 6, Hòa An,
CôngLệ
Cẩm ty
486 Trường
TNHH Xây 15/KDTM-ST - 301/KDTMT
413 Chinh, Hòa An, Thu cho Tổ chức 0 0 611,005,000 1/30/2018
dựng &TM 25/09/2017 Đ/18 -
ĐN
Bửu Anh 20/12/2017
Nguyễn Công 328 -
414 P. Hòa Phát 313 - 16/11/2017 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 0 5/25/2018
Hiền (Tổ 2B) 09/01/2018
Nguyễn Thị
Bích Ngân P. Hòa Thọ 341 -
415 63 - 15/12/2017 Thu cho Cá nhân 452,168,000 0 0 8/15/2018
(K523/47 Đông 09/01/2018
CMT8)
Nguyễn Xuân
345 -
416 Sang (42 P. Hòa Xuân 140 - 01/12/2017 NSNN 11,000,000 0 0 8/21/2018
17/01/2018
Đ.Đốc Lộc)
Bùi Văn Phú 360 -
417 P. Khuê Trung 85 - 28/09/2017 NSNN 0 0 200,000 9/7/2018
( tổ 5 ) 23/01/2018
Nguyễn Thị
364 -
418 Hồng Hạnh, P. Khuê Trung 128 - 28/09/2017 Thu cho Tổ chức 0 0 43,444,000 9/20/2018
23/01/2018
159 Phạm THỊ
HUỲNH Tứ
BÍCH (KIỆT 366 -
419 P. Hòa An 108 - 12/09/2017 Thu cho Tổ chức 38,074,000 0 0 3/29/2018
234/02 TÔN 23/01/2018
ĐỨC THẮNG
VÕ THỊ VÂN
367 -
420 Tổ 12A, Hòa P. Hòa Phát 113 - 15/09/2017 Thu cho Tổ chức 62,269,000 0 0 9/20/2018
23/01/2018
Phát, Cẩm Lệ
Phan Ngọc Tổ 09, Hòa Thọ 89/DSST - 362/DSTĐ/1
421 Thu cho Tổ chức 64,102,000 0 0 8/24/2018
Quý Đông, ĐN 18/08/2017 8-
23/01/2018
tôổ 43, Khuê 106/DSST - 369/DSTĐ/1
422 Lê Đức Tự Thu cho Tổ chức 54,187,000 0 0 2/9/2018
Trung, ĐN 11/09/2017 8-
42 An Hòa 10, 23/01/2018
79/DSST - 370/DSTĐ/1
423 Trần Quốc Lộc tổ 02, Khuê Thu cho Tổ chức 0 0 56,346,000 2/8/2018
03/08/2017 8-
Trung, ĐN
23/01/2018
Nguyễn Xuân 397 -
424 P. Hòa Thọ Tây 123 - 26/09/2017 Thu cho Tổ chức 34,655,000 0 0 5/8/2018
Dũng(k29/18) 08/02/2018

MAI ANH P. Hòa Thọ 398 -


425 122 - 26/09/2017 Thu cho Tổ chức 0 0 53,018,000 3/20/2018
QUÝ - TỔ 33 Đông 08/02/2018

420 -
426 Ngô Văn Nam P. Khuê Trung 79 - 27/12/2017 NSNN 0 0 400,000 8/6/2018
22/02/2018
Đinh Xuân Vũ
427 -
427 (KCC Phước P. Hòa An 73 - 21/07/2017 Thu cho Cá nhân 0 0 0 5/3/2018
01/03/2018
Lý)
HỒ DUY
HÙNG 451 -
428 P. Hòa Phát 13 - 30/01/2018 NSNN 1,035,000 0 0 5/18/2018
Tổ 14A, Hòa 20/03/2018
Phát, Cẩm Lệ
Ngô Thị
457 -
429 Khánh Ly( Lê P. Hòa Phát 12 - 30/01/2018 NSNN 975,000 0 0 5/25/2018
20/03/2018
Trọng Tấn)
Đỗ Thiện Bảo 537 -
430 P. Khuê Trung 15 - 09/02/2018 NSNN 0 0 1,161,000 5/7/2018
( Tổ 96 ) 26/04/2018

NGUYỄN
Võ Anh Vũ 550 -
431 VĂN P. Hòa An 37 - 06/03/2018 NSNN 0 0 159,000 6/6/2018
( 175, BÌNHtôn đản ) 05/05/2018
NGUYỄN THỊ
Nguyên
THU ĐÔNG Xuân
605 -
432 Sang
LÊ TRẦN Đô
( 42, P. Hòa Xuân 140 - 01/12/2017 Thu cho Cá nhân 450,000,000 0 0 8/21/2018
14/05/2018
Đốc Lộc
QUỐC TUẤN )
NGUYỄN 631 -
433 P. Hòa An 17 - 30/03/2018 NSNN 200,000 0 0 9/27/2018
THANH SƠN 17/05/2018
DƯƠNG
Võ Thị Dương VĂN
QUANG (Tổ 641 -
434 (Hồ Trịnh đình P. Khuê Trung
76,Ngọc 84 - 10/04/2018 Thu cho Cá nhân 40,000,000 0 0 8/15/2018
14A
thảo -) HòaTùng
An) 17/05/2018
-TRẦN
Châu Thị ĐÌNH
Hồng
HIỆP (Tổ Hạnh24( -K 646 -
435 P. Hòa An 24 - 20/08/2012 Thu cho Tổ chức 0 0 191,728,000 6/6/2018
245/H54/15
Hòa An) 21/05/2018
Nguyễn
PHAN VŨ Công
Hoan ) P. Hòa Thọ 648 -
436 NHẬT 83 - 10/04/2018 NSNN 2,302,000 0 0 9/27/2018
Đông 21/05/2018
QUANG
Võ Thị Dương
650 -
437 ( 76, Trịnh đình P. Khuê Trung 84 - 10/04/2018 NSNN 2,000,000 0 0 8/15/2018
21/05/2018
thảo )
Phạm Văn Dịp
661 -
438 (Dịp Cụt, tổ P. Hòa Thọ Tây 43 - 20/09/2017 NSNN 3,400,000 0 0 6/14/2018
22/05/2018
10A)
Trần Ngọc
677 -
439 Tuấn - Tổ 9A P. Hòa An 30 - 18/09/2017 NSNN 0 0 2,140,000 6/11/2018
30/05/2018
(61 mới)
Trần Ngọc
678 -
440 Tuấn - Tổ 9A P. Hòa An 30 - 18/09/2017 Thu cho Tổ chức 0 0 42,182,000 6/11/2018
NGUYỄN 30/05/2018
(61 mới)
VĂN TRÍ
688 -
441 30Ngô Mây, P. Hòa Xuân 98 - 24/05/2018 NSNN 626,000 0 0 8/28/2018
05/06/2018
Hòa Xuân,
Cẩm Lệ Bảo
Lê Ngọc tổ 09, Hòa Thọ 38/DSST - 708 -
442 NSNN 0 0 25,179,000 7/18/2018
Châu Tây, ĐN 19/06/2015 25/06/2018

Lê Ngọc Bảo tổ 09, Hòa Thọ 38/DSST - 709 -


443 Thu cho Tổ chức 0 0 188,916,000 7/18/2018
Châu Tây, ĐN 19/06/2015 25/06/2018

Lê Ngọc Bảo tổ 09, Hòa Thọ 39/DSST - 710 -


444 NSNN 0 0 10,075,000 7/18/2018
Châu Tây, ĐN 19/06/2015 25/06/2018

Lê Ngọc Bảo tổ 09, Hòa Thọ 39/DSST - 711 -


445 Thu cho Tổ chức 0 0 201,494,000 7/18/2018
Châu Tây, ĐN 19/06/2015 25/06/2018

Trần Hoàng 713 -


446 P. Hòa Xuân 101 - 25/05/2018 NSNN 1,000,000 0 0 8/15/2018
Phương 02/07/2018

Trần Hoàng 762 -


447 P. Hòa Xuân 101 - 25/05/2018 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 0 8/15/2018
Phương (tổ 30) 10/07/2018
VÕ THỊ
P. Hòa Thọ 763 -
448 NHUNG (TỔ 121 - 26/09/2017 Thu cho Tổ chức 11,944,000 0 0 7/25/2018
Đông 10/07/2018
38)
HỒ DUY
HÙNG 764 -
449 P. Hòa Phát 13 - 30/01/2018 Thu cho Tổ chức 20,702,000 0 0 7/25/2018
Tổ 14A, Hòa 10/07/2018
Phát, Cẩm Lệ
Ngô Thị
765 -
450 Khánh
NGUYỄNLy( THỊ
Lê P. Hòa Phát 12 - 30/01/2018 Thu cho Tổ chức 19,513,000 0 0 8/15/2018
10/07/2018
Trọng
XUÂN Tấn)
Phòng 314, nhà 786 -
451 P. Hòa An 119 - 16/07/2018 NSNN 7,500,000 0 0 8/10/2018
4, KCC Phước 24/07/2018
Lý, Hòa An,
Cẩm Lệ
K800/6 Trường
126/DSST - 817 -
452 Phan Thuận Chinh, Hòa Thu cho Tổ chức 26,556,000 0 0 9/4/2018
28/09/2017 07/08/2018
Phát, ĐN
Phạm Thị 819 -
453 P. Khuê Trung 47 - 28/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 0 35,000,000 9/18/2018
Phương 07/08/2018

Đỗ Thiện Bảo 821 -


454 P. Khuê Trung 13 - 09/02/2018 Thu cho Tổ chức 23,226,000 0 0 8/15/2018
(NGUYỄN
Tổ 96 ) 07/08/2018
VĂN TRÍ
822 -
455 30Ngô Mây, P. Hòa Xuân 98 - 24/05/2018 Thu cho Tổ chức 21,000,000 0 0 8/28/2018
07/08/2018
Hòa Xuân,
Cẩm
TrầnLệ
Thị Lệ 823 -
456 Hải Châu 59 - 07/12/2017 Thu cho Cá nhân 0 0 57,000,000 8/20/2018
Uyên 07/08/2018
Lê Cường
tổ 37, Khuê 117/DSST - 893 -
457 Nguyễn Thị NSNN 0 0 80,574,000 9/7/2018
Trung, ĐN 11/07/2018 27/08/2018
Ánh Hoa
897 -
458 Hoàng Trai P. Hòa An 121 - 17/07/2018 NSNN 1,474,000 0 0 9/27/2018
27/08/2018

Trần Thế 899 -


459 P. Hòa Xuân 13 - 10/07/2018 NSNN 0 0 200,000 9/12/2018
Thành ( tổ 43) 30/08/2018
TRẦN NGỌC
902 -
460 NHƠN (K158/7 P. Hòa An 7 - 19/01/2015 Thu cho Cá nhân 52,000,000 0 0 9/20/2018
05/09/2018
Trường Chinh)

5 Chi cục THADS quận Hải Châu


Nguyễn Văn 2066/HSPT
16/2 Tổ 7 Thanh 665/THA AP 100.000
1 Thạch 27/8/04 14,900,000 8/5/2015
Bồ, TP 24.11.2004 Phạt 14.800.000
Trương Kim TATCTaûi HCM Truy thu của Ngọc:
Tổ 15 Đức Lợi,
Ngọc 320/HSPT 451.180 (quy ra gạo:
TP 873/THA
2 Phạm Kim 3/12/88 11.279,5 kg) để SC 33,838,500 8/5/2015
112/16 Đống Đa, 13.10.2005
Thông TATCTÂN Truy thu của Thông: 5.000
ĐN
102/HSST (quy ra gạo: 125APkg)50.000
để SC
Lê Minh Tâm 99/6 Trần Phú, 889/THA
3 29/5/96 SC 1.000.000 + 6 chỉ vàng 25,050,000 8/25/2015
ĐN 13.10.2005
TA tỉnh Quảng Nam 24K
Lê Quang Truy thu 83.500
202/24.6.91 348/THA
4 hoàng 27 Ngô Gia Tự, 4,1 chỉ vàng 24K 16,498,500 8/25/2015
TATC 04.11.2008
Trần thị Kim HC1 AP 15.000
Liên
752/21.10.98 545/THA Thu Liên: AP 17.382.612
5 Phạm Hồng 25,592,611 8/5/2015
71 Đức Lợi, TP TATC tại ĐN 17.12.2008 Thu Sinh: AP 8.209.999
Sinh
Nguyễn Thị
129/29.7.09 1368/THA
6 Kim Dung 22 Mai Lão Bạng, AP 7.415.157 7,415,157 8/14/2015
TAQHC 10.8.2009
ĐN
197/DSST
Trần Thị Tổ 17 Thuận 296/THA
7 30.12.09 AP 10.891.500 10,891,500 8/5/2015
Nguyệt Phước 06.01.2010
TAQHC
Công ty cổ phần
36/KDST
vật liệu xây 361/THA
8 124 Đống Đa, 23.12.09 AP 1.808.500 1,808,500 8/18/2015
dựng Định Hải 01.3.2010
Thuận Phước TAQHC
Trần Thị 90/DSST
825/THA
9 Nguyệt 28.6.10 AP 14.960.000 14,960,000 8/5/2015
tổ 7 Thuận Phước 02.7.2010
TAQHC
Phùng Anh 171/HSPT
1020/THA
10 Tuấn tổ 26 Thuận 29.7.10 SC 20.000.000 20,000,000 8/31/2015
02.8.2010
Phước TATPĐN
28/DSST
Phan Ngọc Lân 1021/THA
11 04A Trần Bình 29.6.10 AP 30.000.000 30,000,000 8/25/2015
03.8.2010
Trọng, HC1 TAQHC
Hà Thị Thanh 64/DSPT
1121/THA
12 Nga 17.11.09 AP 13.900.000 13,900,000 8/31/2015
38 Đống Đa, TP 20.8.2010
TATPĐN
Nguyễn Văn 97/HSST
420/THA SC 23.850.000
13 Liêm tổ 34 Thuận 20.10.10 24,267,500 8/26/2015
28.12.2010 AP 417.500
Phước TAQHC
Công ty cổ phần
3/KDTM-ST 1420/THA
14 đầu tư Gia Cát 90 đường 3/2 P AP 27.618.400 27,618,400 8/18/2015
10/5/2011 28.7.2011
Thuận Phước
43/HNST
Phan Ngọc Lân 1544/THA
15 04A Trần Bình 20.7.11 AP 88.929.000 88,929,000 8/25/2015
08.9.2011
Trọng, HC1 TAQHC
Vương Thị Huệ
83/DSPT
Hứa Thị Mộng 146/01 Lê Lợi 95/THA
16 30.9.11 AP 7.250.000 7,250,000 8/31/2015
Hoa 106 Lê Duẩn 06.10.2011
TAQHC
92/DSST
Phan Thị Vân 40 Phan Kế Bính, 99/THA
17 31.8.11 AP 5.000.000 5,000,000 8/10/2015
ĐN 06.10.2011
Trương Thị TAQHC
Hồng Vân 160/DSST
84 Mai Lão Bạng, 428/THA
18 Võ Thành 30.9.11 AP 39.702.750 39,702,750 8/10/2015
TP 07.11.2011
Trung TAQHC
Đỗ Minh Tiến 208/HSPT
577/THA AP 3.245.647
19 (Tý dốc) 07.9.10 16,578,980 8/5/2015
22 Đống Đa, TP 24.11.2011 SC 13.333.333
TATPĐN
28/QĐPT
Nguyễn Thị Việt
15.8.11 625/THA
20 Hà K66/1/2 Đống Đa, AP 2.400.000 2,400,000 8/5/2015
TA tỉnh 13.12.2011
TP
Nam Định
Nguyễn Phi
58/HSST
Hùng (Hùng 693/THA
21 K18/H30/15 Phan 24.8.11 SC 41.800.000 41,800,000 8/5/2015
Xít, Bi) 10.01.2012
Kế Bính, TP TAQHC
22/DSST
Lê Thị Thúy 947/THA
22 K69/4 đường 3/2 06.4.12 AP 14.900.000 14,900,000 8/16/2015
03.5.2012
tổ 21 TP TAQHC
Đinh Văn 14/DSST
949/THA
23 Nguyên 20 Hùng Vương, 12.3.12 AP 16.250.000 16,250,000 8/25/2015
03.5.2012
tổ 13 HC1 TAQHC
73/DSST
Hồ Thị Ngọc 114/THA
24 03 Phan Kế Bính, 28.8.12 AP 5.000.000 5,000,000 8/6/2015
24.10.2012
tổ 9 TP TAQHC
44/DSST
Phan Thị Vân 177/THA
25 40 Phan Kế Bính, 12.7.12 AP 23.240.000 23,240,000 8/10/2015
06.11.2012
TP TAQHC
Phan Thanh
79/DSST
Nghĩa 223/THA
26 69/4 đường 3/2, 27.9.12 AP 15.000.000 15,000,000 8/16/2015
Lê Thị Thúy 14.11.2012
TP TAQHC
83/DSST
Lê Thị Thúy 252/THA
27 tổ 21 Thuận 17.8.12 AP 3.121.750 3,121,750 8/16/2015
19.11.2012
Phước TAQHC
Công ty TNHH
23/KDTM-ST
lữ hành Thái 784/THA
28 28.9.12 AP 2.000.000 2,000,000 8/18/2015
Việt Đà Nẵng 70 Đống Đa 10.5.2013
TAQHC
Công ty TNHH
62/KDTM-ST
một thành viên 841/THA
29 28.11.12 AP 12.851.875 12,851,875 10/20/2015
Thiên Cát 112 Đống Đa 20.5.2013
TAQHC
Công ty TNHH
17/KDTM-ST
Thương mại và 893/THA
30 20.9.12 AP 84.657.884 84,657,884 8/25/2015
dịch vụ Vũ Hào 130 Hùng Vương 28.5.2013
TAQHC
Trần Thị 134/DSST
1135/THA
31 Nguyệt 25.11.10 AP 3.400.000 3,400,000 8/5/2015
tổ 17 Đức Lợi, TP 22.7.2013
TAQ Sơn Trà
Trần Thị 101/DSST
1136/THA
32 Nguyệt 16.9.10 AP 19.125.000 19,125,000 8/5/2015
tổ 17 Đức Lợi, TP 22.7.2013
Công ty cổ phần TAQ Sơn Trà
Thiết kế quảng 15/QĐSTKD
66/THA
33 cáo và xây dựng 144 Nguyễn Chí 25.4.13 AP 5.699.482 5,699,482 8/25/2015
07.10.2013
Sức Trẻ Thanh TAQHC
Nguyễn Lê 41/DSST
97/THA
34 Lương Việt tổ 11 A Thuận 22.7.13 AP 1.732.264 1,732,264 8/5/2015
11.10.2013
Công ty cổ phần Phước TAQHC
thương mại và 68/QĐST-KD
184/THA
35 Đầu tư Công 63 Nguyễn Thị 06.9.13 AP 57.326.370 57,326,370 9/23/2015
29.10.2013
nghệ Bảo Trân Minh Khai TAQHC
Trương Quang 76/HSST
K206/10B Đống 540/THA AP 200.000
36 Khánh (Tô) 23.9.13 14,200,000 8/14/2015
Đa, tổ 4 Thuận 27.12.2013 SC 14.000.000
Vũ Đình Phụng TAQHC
Phước
tổ 39 Thuận
67/HSST
Phước 720/THA
37 Nguyễn Đức 10.9.13 AP 451.175 451,175 8/11/2015
10.02.2014
Quang (Liều) TAQHC
K133/8 Mai Lão
Nguyễn Thị Bạng 04/DSPT
892/THA
38 Hương 07.01.14 AP 1.750.000 1,750,000 8/5/2015
K32/6 đường 3/2 12.3.2014
Công ty cổ phần TATPĐN
tư vấn kiến trúc 02/QĐST-KD
1068/THA
39 và xây dựng Sức 144 Nguyễn Chí 06.01.14 AP 12.420.298 12,420,298 8/25/2015
25.3.2014
Trẻ Thanh TAQHC
Công ty TNHH
06/LĐ-ST
dịch vụ bảo vệ 1109/THA
40 24.6.13 AP 13.623.023 13,623,023 8/31/2015
Ngôi Sao 20 đường 3/2, TP 31.3.2014
Công ty cổ phần TAQHC
tư vấn kiến trúc 10/LĐ-ST
1303/THA
41 và xây dựng Sức 144 Nguyễn Chí 30.9.13 AP 10.164.121 10,164,121 8/25/2015
21.4.2014
Trẻ Thanh TAQHC
Công ty TNHH 04/KDTM-ST
1377/THA
42 Nhật Khánh 19.02.14 AP 81.806.551 81,806,551 8/10/2015
14 Phan Kế Bính 25.4.2014
TAQHC
Nguyễn Thị
25/DSST
Hồng Thủy 1487/THA
43 53/44 Trương Chí 15.4.14 AP 2.030.600 2,030,600 11/18/2014
Võ Minh Mẫn 27.5.2014
Cương TAQHC
03/QĐST-KD
Mai Thị Lắc 1666/THA
44 Lô 19-B1.9 07.01.14 AP 46.515.625 46,515,625 4/8/2015
27.6.2014
Huỳnh Lý, TP TAQHC
122/HSPT
Nguyễn Minh 28.5.14
1744/THA AP 400.000
45 Phúc tổ 37 Thuận 04/HSST 3,700,000 8/5/2015
11.7.2014 SC 3.300.000
Phước 14.3.14
TAH Mộ Đức
35/QĐST-KD
Lê Thị Thúy 1827/THA
46 K69/4 đường 3/2. 05.5.14 AP 8.879.080 8,879,080 8/6/2015
04.8.2014
Nguyễn Quang TP Hải Châu
Thái 95/QĐST-DS
88/THA
47 Nguyễn Thị 06 Hàn Mặc Tử, 06.8.14 AP 16.543.152 16,543,152 8/14/2015
08.10.2014
Hồng Ân TP Hải Châu
27/DSST
Trần Thị Tiến 169/THA
48 105 Hàn Mặc Tử, 29.4.14 AP 3.000.000 3,000,000 8/10/2015
22.10.2014
TP Hải Châu
Lê Thị Tường 75/DSST
173/THA
49 Vy tổ 29 Hòa Cường 18.9.14 AP 20.800.000 20,800,000 8/31/2015
27.10.2014
Bắc Hải Châu
Lê Thị Xuân 12/QĐST-KD
1248/THA
50 Trang H28/19K18 Phan 06.02.15 AP 8.945.608 8,945,608 5/6/2015
10.4.2015
Kế Bính Hải Châu
Mai Thị Kiều
55/DSST
Anh 14/THA
51 95 Tống Phước 15.8.14 AP 13.325.096 13,325,096 9/1/2015
Hồ Anh Tuấn 01.10.2014
Phổ Hải Châu
49/DSST Trả cho bà Nguyễn
Đỗ Thị Trúc 601/THA
52 H30/15 K46 Cao 06.8.14 Thị Mỹ Dung: 608,110,000 9/1/2015
25.12.2014
Công ty TNHH Thắng Hải Châu 608.110.000 + lãi
thương mại và 31/QĐST-KD
1500/THA
53 dịch vụ Quốc 169 Lê Duẩn, 04.5.15 AP 40.986.655 40,986,655 7/9/2015
02.6.2015
Bảo HC1 Hải Châu
83/HSPT
Trần Minh
18.4.14 64/THA AP 250.000
54 Tuấn tổ 29B Hòa Thuận 3,250,000 8/25/2015
07/HSST 08.10.2014 Phạt 3.000.000
Tây
21.02.14
Nguyễn Ngọc 125/QĐST-DS
874/THA
55 Long 27.11.13 AP 1.000.000 1,000,000 6/4/2015
21 Duy Tân 10.3.2014
TAQHC
Công ty cổ phần 88/QĐST-KD
1062/THA
56 Phú Việt Thành 512-514 Nguyễn 27.11.13 AP 18.600.668 18,600,668 8/28/2015
25.3.2014
Tri Phương, HTT TAQHC
Đỗ Văn Hải 04/HSST
1851/THA
57 (Hút) tổ 21 Hòa Thuận 26.3.14 AP 640.000 640,000 8/28/2015
08.8.2014
Đông Ngũ Hành Sơn
Hồ Văn Đức 112/DSPT
863/THA
58 Trần Thị Hoa K448/81/14 Trưng 10.12.14 AP 3.750.000 3,750,000 4/1/2015
02.3.2015
Nữ Vương Đà Nẵng
Ngô Nguyễn 85/DSST
696/THA
59 Hồng Tuyền 77 Giang Văn 30.9.12 AP 1.300.000 1,300,000 7/9/2015
16.01.2014
Minh, HTT TAQHC
79/QĐPT-DS
Tôn Thất Hiệp
11.9.13 309/THA
60 Trai 19/18 Lê Đình AP 24.372.800 24,372,800 3/24/2015
12/DSST 15.11.2013
Thám
19.6.13
147/DSST
Võ Thị Tố Nga 606/THA
61 390/47 Trưng Nữ 27/8/01 AP 12.324.000 12,324,000 6/7/2015
25.10.2001
Vương TAQHC
Tôn Thất Hiệp 96/HSST
430/THA
62 Trai Tổ 39 Hoà Thuận 06.10.09 AP 6.740.000 6,740,000 3/24/2015
05.4.2010
Công ty cổ phần Đông, ĐN TAQHC
xây dựng và 39/KDTM-ST
98/THA
63 dịch vụ tư vấn 10.8.12 AP 3.537.408 3,537,408 3/10/2014
132 Duy Tân 22.10.2012
xây lắp 727 TAQHC
07/DSST
Nguyễn Thị Lan 667/THA
64 28.02.13 AP 3.800.000 3,800,000 6/24/2015
58 Núi Thành 09.4.2013
TAQHC
Hồ Thị Bích 111/DSPT
444/THA
65 Nga tổ 18 Hòa Thuận 27.12.12 AP 23.600.000 23,600,000 6/30/2015
17.01.2013
Đông TATPĐN
Nguyễn Văn
Vinh
73/DSST 1308/THA
66 Nguyễn Thị Thu 86/4 Thi Sách, tổ AP 15.000.000 15,000,000 6/5/2015
30/5/2011 04.7.2011
Sang 02 HTT
Nguyễn Văn 54/KDTM-ST
1168/THA
67 Vinh tổ 02 Hòa Thuận 24.9.10 AP 112.289.535 112,289,535 6/5/2015
30.7.2013
Tây TATPĐN
Phạm Thị
K505H6/10 119/HSPT 1291/THA AP 400.000
68 Thanh 5,400,000 6/7/2015
Hoàng Diệu ,tổ 13 6/6/2011 04.7.2011 Phạt SC 5.000.000
HTD
Lâm Đại Quang 48/HSST AP 200.000
1571/THA
69 (Nhẹo) K354/H27/11 18.4.15 Phạt 5.000.000 5,900,000
10.6.2015
Trưng Nữ Vương Hải Châu SC 700.000
Lê Nghĩa Tịnh 250/HSPT
934/THA
70 (Thanh) 152 Lê Đình 01.11.10 AP 2.425.750 2,425,750 8/26/2015
03.5.2012
Dương, HC2 TATPĐN
Trần Ngọc 103/HSPT
657/THA AP 100.000
71 Hùng 379 Ông Ích 24/4/02 10,100,000
06.9.2002 Phạt 10.000.000
Khiêm, HC2 TA TPHCM
338/HSPT
Phan Viết Lụa 888/THA
72 68/11 Nguyễn 4/9/91 SC 7 chỉ vàng 28,000,000 8/28/2015
13.10.2005
Trãi, HC2 TATC tại ĐN
Nguyễn Đình
1967/HSST 393/THA AP 259.000
73 Hưởng 38,259,000 8/28/2015
03 Cô Bắc, ĐN 21.10.97 18.8.2004 SC 9,5 chỉ vàng 96%
Nguyễn Văn 04 Phạm Ngũ
272/29.6.94 547/THA
74 Bình Lão, HC2 SC 6 chỉ vàng 24,000,000 6/12/2015
TATCtại ĐN 18.12.2008
Nguyễn Thị
728/THA AP 50.000
75 Ngọc Tổ 48 Hải châu 2, 64/09.8.06 TAQTK 3,050,000 8/28/2015
13.7.2007 Phạt 3.000.000
ĐN
51/HSPT
Văn Anh Khoa 734/THA AP 200.000
76 16/3 Ông Ích 04.3.11 5,200,000 8/28/2015
08.02.2012 Phạt 5.000.000
Khiêm, HC2 TATPĐN
Nguyễn Tất Tài 22/22.9.08 158/THA
77 48 Trần Bình AP 7.750.000 7,750,000 8/28/2015
TAQHC 09.10.2008
Trọng,HC2
340/HSST
Huỳnh Hải Trí 26b Triệu Nữ 80/THA AP 50.000
78 15/10/99 20,050,000 8/28/2015
Vương, ĐN 31.01.2001 SC 20.000.000
TA Q. Hoàn Kiếm
Nguyễn Sanh 439/HSST AP 50.000
674/THA
79 Vĩnh 151 Triệu Nữ 8/9/99 Phạt 2.000.000 16,300,000 8/28/2015
24.11.2004
Vương, HC2 TA Q.Tân Bình SC 14.250.000
Huỳnh Đức
60/HSST 1162/THA AP 1.902.250
80 Dũng 01 Mạc Đỉnh Chi 33,152,250 8/28/2015
1/4/2011 13.6.2011 SC 31.250.000
- HC2
Trần Thị Yến 61/DSST
29/THA
81 Minh 24.8.12 AP 1.750.000 1,750,000 8/28/2015
Nguyễn Thị Yến 16 Đoàn Thị Điểm TAQHC
03.10.2012
Bùi Văn Đông Tổ 45 Hải Châu 2,
319/HSPT
ĐN 775/THA AP 100.000/1 người
82 29/5/99 60,300,000 8/28/2015
Trương Thị Gái 07.9.2005 Phạt 20.000.000/1 người
TATCTÂN
Emty(Kim)
Công cổ phần Tổ 12 Bình
Thuận, ĐN 49/KDTM-ST
Sông Hồng Đà 212/THA
83 06.9.12 AP 3.370.700 3,370,700 9/1/2015
Nẵng 480 đường 2/9 12.11.2012
TAQHC
Công ty cổ phần
20/KDTM-ST
Sông Hồng Đà 227/THA
84 Khu công viên 25.9.12 AP 16.363.739 16,363,739 9/4/2015
Nẵng 14.11.2012
đường 2/9 TAQHC
Công ty cổ phần
06/KDTM-ST
Sông Hồng Đà Khu công viên 695/THA
85 25.02.13 AP 48.127.061 48,127,061 9/1/2015
Nẵng Bắc tượng đài 18.4.2013
TAQHC
Công ty cổ phần đường 2/9
08/DSST
Sông Hồng Đà 498/THA
86 29.01.13 AP 13.227.287 13,227,287 9/1/2015
Nẵng 480 đường 2/9 30.01.2013
TAQHC
Hoàng Thị 13/DSST
733/THA
87 Hường K48 H10/2 Lý Tự 26.4.10 AP 7.000.000 7,000,000 9/4/2015
07.6.2010
Trọng, TAQHC
Trần Quang 44/HSST
1863/THA AP 650.000
88 Phúc (Đen) K51/19 Lý Tự 26.5.14 1,150,000 9/4/2015
13.8.2014 SC 500.000
Trọng, TT Hải Châu
Võ Thị Kim 84/DSST
694/THA
89 Thủy 30.9.13 AP 2.890.000 2,890,000 9/1/2015
25 Thanh Hải, TB 16.01.2014
TAQHC
Võ Thị Kim 43/DSST
352/THA
90 Thủy 05.7.12 AP 22.520.000 22,520,000 9/1/2015
25 Thanh Thủy 20.12.2012
TAQHC
Cái Bảo Duy Tổ 18 Thanh 109/20.5.09 1139/THA AP 50.000
91 7,650,000 9/1/2015
Lâm Bình, ĐN TATPĐN 09.6.2009 SC 7.600.000
73/HSPT
Tổ 96 phường 739/THA AP: 4.213.700
92 Võ Tấn Phước 22/8/03 44,213,700 9/1/2015
Thanh Bình, HC 03.11.2003 SC 40.000.000
TATPÂN
Nguyễn Thị
06/01.4.09 1135/THA
93 Thanh Hồng 59/6 Bắc Đẩu, tổ AP 7.658.000 7,658,000 9/1/2015
TATPĐN 09.6.2009
49 Thanh Bình
37/DSST
Nguyễn Thị 1124/THA
94 29 Bắc Đẩu, TB 28.5.12 AP 38.700.000 38,700,000 9/1/2015
Thanh Thúy 04.7.2012
TAQHC
113A Lý Tự 06/HSPT
Phạm Anh 879/THA
95 Trọng, Thanh 20.01.10 AP 697.400 697,400 9/4/2015
Hoàng 08.7.2010
Bình TATPĐN
Lê Thị Thùy 17 Thanh Duyên, 114/THA
96 64/05.8.05 TAQHC SC 20.000.000 20,000,000 9/1/2015
Nga ĐN 14.01.2008
Trần Thị Kỳ 94 Ông Ích 77/HSST
379/THA
97 Lan Khiêm, TB 24.9.13 Truy thu 2.033.700.000 2,033,700,000 8/31/2015
26.11.2013
TAQHC
Nguyễn Tuấn
Trần Nguyên 584/THA
98 06/24.4.08 TAQHC AP 14.709.950 14,709,950 8/28/2015
Yến Loan 76 Hải Sơn, ĐN 16.5.2008
Nguyễn Tuấn
Trần Nguyên 166/02.7.08 950/THA
99 AP 6.954.480 6,954,480 8/28/2015
Yến Loan 76 Hải Sơn, ĐN TAQTK 15.9.2008
Nguyễn Văn
Hòa 05/DSPT
521/THA
100 Nguyễn Thị Thu 100 Hải Hồ, 20.01.10 AP 6.000.000 6,000,000 8/28/2015
15.4.2010
Thuỷ Thanh Bình TATPĐN
Trần Quang 95/DSST
1093/THA
101 Tân 06.7.10 AP 2.500.000 2,500,000 8/27/2015
22 Cao Thắng, TB 11.8.2010
TAQHC
Trần Quang 96/DSST
1095/THA
102 Tân 06.7.10 AP 2.500.000 2,500,000 8/27/2015
22 Cao Thắng, TB 11.8.2010
TAQHC
126/HSPT
Nguyễn Văn
12.9.06 63/THA AP 90.000
103 Hùng (Cu Na) 8,090,000 8/27/2015
tổ 52 Thanh Bình 29/HSST 08.10.2014 SC 8.000.000
18.7.06
Nguyễn Văn 19/HSPT
511/THA
104 Hùng (Na) 22.01.12 AP 400.000 400,000 8/27/2015
tổ 52 Thanh Bình 20.02.2013
Nguyễn Văn TATPĐN
Hùng AP 5.344.000
Tổ 67 Hải Hà, TB 9/11.1.01 464/THA
105 Nguyễn Phan SC 2.730.000 12,074,000 8/27/2015
Tổ 56 Thanh Bình TANDTC taûi ÂN 16.6.2006
Viết Lân Phạt 1.000.000
Nguyễn Viết
57/26.11.08 431/THA
106 Đông Nhi 08A Trần Quý AP 14.121.000 14,121,000 8/26/2015
TATPĐN 04.12.2008
Cáp, ĐN
Nguyễn Viết
58/26.11.08 539/THA
107 Đông Nhi 08A Trần Quý AP 19.000.000 19,000,000 8/26/2015
TATPĐN 15.12.2008
Cáp, ĐN
Trương Hải 43/KDST
96/THA
108 Văn 20.3.09 AP 14.824.000 14,824,000 8/26/2015
138 Đống Đa 28.10.2010
TATPĐN
Trương Đình 76/HSST
117/4 Hải Phòng, 541/THA
109 Cường 23.9.13 AP 700.000 700,000 8/24/2015
tổ 85 Thạch 27.12.2013
TAQHC
Trương Nguyễn Thang
87/QĐST-KD
Thùy Trang 1064/THA
110 12/10 Nguyễn Thị 26.11.13 AP 17.139.454 17,139,454 8/26/2015
Hồ Tấn Hòa 25.3.2014
Minh Khai, TT TAQHC
40/HSST
Hồ Dương Hà 05.4.12 885/THA AP 150.000
111 5,150,000 8/26/2015
92 Hải Phòng, TT QĐUT 98/ 27.5.2013 Phạt 5.000.000
06.5.13
Phan Thị Kim 54/DSPT
1696/THA
112 Duyên 17.6.14 AP 35.996.250 35,996,250 8/26/2015
79/4 Ba Đình, TT 07.7.2014
TATPĐN
11/HSST
Lê Dũng Tiến 1596/THA
113 K211/73 Đống 06.01.12 SC 12.810.000 12,810,000 8/24/2015
09.6.2014
Đa, TT TAQT Khê
12/HSST
Phan Văn Hưng 136/THA
114 06.01.12 SC 3.000.000 3,000,000 8/3/2015
tổ 35 Thanh Bình 17.10.2013
TAQ T Khê
66/QĐST-DS
Nguyễn Thị Huệ 1658/THA
115 63 Nguyễn Thị 23.6.14 AP 6.500.000 6,500,000 8/14/2015
25.6.2014
Minh Khai TAQHC
Nguyễn Quốc 216/KDTMST
749/THA
116 Cường Lô 28-B1 tổ 26 15.12.09 AP 16.972.000 16,972,000 8/28/2015
02.3.2011
Thanh Bình, ĐN TATPĐN
246/HSPT
Trần Triều
25.11.14
Khanh (Tý bà 1792/THA
117 tổ 76 Hòa Thuận 121/HSST AP 3.502.500 3,502,500 9/5/2015
lớn) 28.7.2015
Đông 25.9.14
Nguyễn Đức Thanh Khê
08/QĐST-DS
1315/THA
118 Duy 46 Nguyễn Thị 22.01.14 AP 14.750.000 14,750,000 8/19/2015
23.4.2014
Minh Khai, TT TAQHC
Tôn Nữ Thị
08/DSST
Dung 658/THA
119 108 Lưu Quý Kỳ, 28.02.13 AP 15.000.000 15,000,000 8/12/2015
Phùng Ngọc Mỹ 08.4.2013
tổ 23 HCN TAQHC
Tôn Nữ Thị 72/DSST
197/THA
120 Dung 14.9.12 AP 5.207.500 5,207,500 8/12/2015
108 Lưu Quý Kỳ 07.11.2012
TAQHC
Tôn Nữ Thị 41/DSST
1052/THA
121 Dung 03.5.12 AP 2.500.000 2,500,000 8/12/2015
108 Lưu Quý Kỳ 07.6.2012
TAQHC
Tôn Nữ Thị
26/DSST
Dung 1028/THA
122 108 Lưu Quý Kỳ, 22.5.13 AP 10.000.000 10,000,000 8/12/2015
Phùng Ngọc Mỹ 24.6.2013
tổ 23 HCN TAQHC
Hồ Hơn
100/DSST
Nguyễn Thị 100/THA
123 52 Hoàng Diệu, 30.8.13 AP 13.383.000 13,383,000 8/12/2015
Thanh Hiền 11.10.2013
PN TAQHC
Phạm Thị Thu 26/QĐST-DS
1389/THA
124 Phượng 15.4.14 AP 15.000.000 15,000,000 8/14/2015
84 Trần Phú 29.4.2014
TAQHC
Võ Đình Dũng
35/QĐST-DS
Phạm Thị Thu 1324/THA
125 18.4.14 AP 28.500.000 28,500,000 8/14/2015
Phượng 84 Trần Phú 23.4.2014
TAQHC
Huỳnh Thị 138/QĐST-DS
106/THA
126 Thanh Hiền 22.9.14 AP 61.786.621 61,786,621 8/12/2015
52 Hoàng Diệu 14.10.2014
Hải Châu
Huỳnh Thị 11/DSST
1116/THA
127 Thanh Hiền 19.02.14 AP 15.000.000 15,000,000 8/12/2015
52 Hoàng Diệu 02.4.2014
TAQHC
39/DSST
Hoàng Thị Vân 80/THA
128 336 Trưng Nữ 23.8.10 AP 2.000.000 2,000,000 8/19/2015
21.10.2010
Vương, ĐN TAQHC
Nguyễn Thanh 121/HSST
1108/THA AP 200.000
129 Sơn 330 Phan Chu 26.9.14 5,200,000 6/12/2015
24.3.2015 SC 5.0000.000
Trinh Quận 4
16/KDTM-ST
Công ty TNHH 560-564 đường 907/THA
130 29.9.11 AP 2.000.000 2,000,000 8/18/2015
Đông Nam Á 2/9 Hoà Cường 24.4.2012
Công ty TNHH TAQHC
Nam
TM&DV 25/KDTM-ST
43/THA
131 Trường Bảo 248A Phan Chu 14.6.12 AP 48.850.768 48,850,768
04.10.2012
CôngPhúc
ty TNHH Trinh TAQHC
Thương mại và 43/QĐST-KD
553/THA
132 Dịch vụ 63/69 Nguyễn 01.8.14 AP 17.115.930 17,115,930 3/26/2015
Công ty Sản 17.12.2014
Vạn Minh An Văn Linh Tam Kỳ
xuất tinh chế
10/QĐ-TA
tinh dầu 158/THA
133 29.12.95 AP 3.501.700 3,501,700 3/26/2015
xuất khẩu Quốc 224 Hoàng Diệu 20.10.2014
Quảng Nam
Thịnh
Công ty TNHH
08/KDTM-ST 53/THA
134 Gia Bảo 20,22, 22A Hoàng AP 17.000.000 17,000,000
12.7.2011 03.10.2011
Diệu, PN
Công ty TNHH
09/KDTM-ST
điện tử viễn 78/THA
135 44 Hoàng Diệu, 20.7.11 AP 27.242.636 27,242,636 8/12/2015
thông Nam An 03.10.2011
Nguyễn Ngọc ĐN TAQHC
Thu của Hảo: AP 200.000
Hảo
108/HSPT 1390/THA SC 4.000.000
136 Nguyễn Văn Tài tổ 21 phường Nam 7,322,250 8/10/2015
31/5/2011 21.7.2011 Thu của Tài - Lệ: AP
và Đinh Thị Lệ Dương
Lê Văn Thừa Thu của Thừa: AP3.122.250
200.000
Lê Văn Hà và 108/HSPT 1391/THA SC 2.000.000
137 115 Nguyễn 5,362,500 9/5/2015
Ngô Thị Lài 31/5/2011 21.7.2011 Thu của Hà - Lài: AP
Hoàng
3.162.500
Văn Thị Thu
31/24.7.08 294/THA
138 Huyền 17/53 Nguyễn AP 28.000.400 28,000,400 7/7/2015
TAQHC 20.10.2008
Huỳnh Thị Văn Linh
Nguyệt Thu của Nguyệt: AP
2110/31.10.97 674/THA
139 Huỳnh Thị 206/1 Phan Chu 13.000.000 13,670,000 9/3/2015
TANDTC 20.6.2007
Phương Thảo Trinh, ĐN Thu của Thảo: AP 670.000
Nguyễn Đức 21/HSPT-QĐ
97 Lê Đình 1100/THA
140 Sinh 23.01.13 AP 3.628.900 3,628,900 7/15/2015
Dương, tổ 5 Nam 12.7.2013
TATPĐN
Dương
Trương Thị 15/KDTMPT
69/THA
141 Diệu Liên 09 Nguyễn 23.8.13 AP 114.092.600 114,092,600 9/1/2015
07.10.2013
Trường Tộ TATPĐN
Trương Thị 43/DSST
36/THA
142 Diệu Liên 09 Nguyễn 15.7.14 AP 19.593.750 19,593,750 9/1/2015
02.10.2014
Trường Tộ, BH Hải Châu
Lưu Thị Một
12/DSST
Nguyễn Văn K63/52 Nguyễn 1318/THA
143 03.3.14 AP 42.000.000 42,000,000 8/20/2015
Thương Văn Linh, ND 23.4.2014
TAQHC
64/DSST
Lê Tiến Nam 135/THA
144 116/7 Huỳnh 16.6.05 AP 9.400.000 9,400,000 8/11/2015
17.10.2013
Thúc Kháng, ND TAQHC
Nguyễn Văn 09/HSST
1436/THA
145 Đình K112/3 Phan 17.01.14 AP 1.950.000 1,950,000 7/21/2015
12.5.2014
Châu Trinh, PN TAQHC
Phan Thị Diễm
60/31.10.08 574/THA
146 Thúy 71/120 Thái AP 18.000.000 18,000,000 8/21/2015
TAQHC 29.12.2008
Phiên, PN
67 Hoàng Văn
111/HSPT Phạt 2.000.000
Đặng Lê Dũng Thụ, ĐN 95/THA
147 29/9/94 Truy thu 3.820.000 + 15,5 67,820,000 8/13/2015
14.10.1994
Tỉnh Quảng Nam chỉ vàng
Đặng Thị Minh
76/HNST 1468/THA
148 Châu AP 6.000.000 6,000,000 8/12/2015
190 Bạch đằng 9/6/2011 04.8.2011
Phan Anh Tài 88/HSST
216/THA
149 (Nghĩa) 04.9.10 Phạt 5.000.001 5,000,001 7/8/2015
tổ 59 Phước Ninh 12.11.2012
TAQHC
Nguyễn Bá 70/DSST
268/THA
150 Nguyên 129 Hoàng Diệu, 08.9.09 AP 33.474.149 33,474,149 7/3/2015
24.12.2009
ĐN TAQHC
Nguyễn Thị Thu
15/DSPT
Thảo 855/THA
151 138 Phan Chu 23.3.11 AP 48.742.500 48,742,500 7/2/2015
Lê Thắng Dũng 30.3.2011
Trinh TATPĐN
Trần Thị Xuân
14/30.3.09 951/THA
152 Hương 297 Phan Châu AP 7.000.000 7,000,000 7/17/2015
TAQHC 05.5.2009
Trinh, ĐN
AP 50.000
72/25.5.06 475/THA Truy thu để SC:
153 Trần Bá Trực Tổ 20 Phước 17,300,000 7/14/2015
TA TPĐN 23.6.2006 13.250.000 + 01 chỉ vàng
Ninh, ĐN
9T6
Nguyễn Phúc 47/HSST
751/THA AP 200.000
154 Nguyên Chương 131 Hoàng Diệu, 20.4.10 7,900,000 8/17/2015
02.3.2011 SC 7.700.000
HC2 TA H. Hóc Môn
Nguyễn Công Nguyễn Công Lợi 32/TMST
943/THA
155 Lợi 192 Nguyễn Chí 6/9/05 AP 5.483.987 5,483,987 9/4/2015
27.10.2005
Thanh, ĐN TAQHC
Công ty cổ phần 09/QĐST-KD
1017/THA
156 Dương Thành Lô 1279 KCN Tây 26.01.15 AP 8.020.000 8,020,000 3/10/2015
10.3.2015
Nam Hòa Cường Hải Châu
Công ty TNHH
02/LĐST
Hệ thống Điện 1021/THA
157 40/2 Nguyễn 16.01.15 AP 2.561.139 2,561,139 6/17/2015
Tinh Cầu 10.3.2015
Thành Hãn Hải Châu
Nguyễn Phúc 23/DSST
1820/THA
158 Diệu Minh K18/10 Trần Tấn 18.5.15 AP 2.150.000 2,150,000 8/7/2015
05.8.2015
Mới Hải Châu
Nguyễn Ngọc 36/DSST
1834/THA
159 Thạch K134/H23/6 Núi 12.6.15 AP 1.000.000 1,000,000 8/21/2015
05.8.2015
Thành Hải Châu
73/DSST Trả cho ông Lê Kim
Phan Thị 405/THA
160 47 Phan Trọng 18.9.14 Phước: 23,400,000 8/14/2015
Nhung 17.11.2014
Tuệ Hải Châu 23.400.000
Phan Thị 73/DSST
406/THA
161 Nhung 47 Phan Trọng 18.9.14 AP 1.170.000 1,170,000 8/14/2015
Công ty TNHH 17.11.2014
Tuệ Hải Châu
thương mại - kỹ
21/QĐST-KD
thuật và 1314/THA
162 26.3.15 AP 1.425.000 1,425,000 8/17/2015
xây dựng Nhân 64 Huy Cận 21.4.2015
Hải Châu
ViệttyKhoa
Công TNHH
30/KDTM-ST
MTV Đoàn 582/THA
163 101 Phan Đăng 26.9.14 AP 3.757.508 3,757,508 4/22/2015
Thanh Mau 22.12.2014
Lưu, HCN Hải Châu
Nguyễn Thanh
126/QĐST-DS
Cường 95/THA
164 05.9.14 AP 1.975.000 1,975,000 5/27/2015
Lê Thị Thiên 84/02 đường 2/9 13.10.2014
Hải Châu
Hương
01/DSST
Phan Thị Ánh 358/THA
165 510/2 Ông Ích 07.01.14 AP 1.875.000 1,875,000 8/5/2015
12.11.2014
Khiêm, HC2 Hải Châu
Nguyễn Thị 260/HSST
507/THA AP 200.000
166 Huyền (Linh) tổ 12 Hòa Cường 19.9.14 700,000 9/3/2015
02.12.2014 SC 500.000
Nam TP Huế
Lê Quang Vũ 78/DSST
27/THA
167 Nguyễn Thị Hào 26.9.12 AP 67.500.000 67,500,000 9/3/2015
130 Hùng Vương 02.10.2014
Hải Châu
230/HSST
Trương Hòa 357/THA
168 41 Phạm Ngũ 23.4.09 Phạt 15.900.000 + lãi 15,900,000 8/24/2015
12.11.2014
Lão, HC2 Biên Hòa
Trần Thị Cẩm 03/HSST Trả cho bà Tú 01 ĐTDĐ
1155/THA
169 Tú 06.01.15 Nokia E71 màu trắng, 1 8/24/2015
tổ 30 Hải Châu 2 06.4.2015
Hải Châu số 0905.561.847
100/HSPT
Võ Khắc Lâm 28.5.15 1555/THA
170 AP 400.000 400,000 8/24/2015
tổ 8 Hải Châu 2 31/HSST 09.6.2015
25.3.15
Nguyễn Thị 170/QĐST-DS
515/THA Trả cho bà Trần Thị Hồng
171 Hoài Thu 282 Hùng Vương, 13.11.14 147,350,000 8/5/2015
04.12.2014 147.350.000
HC2 Hải Châu
61/DSST
Nguyễn Thị 1963/THA
172 28.8.14 AP 96.000.000 96,000,000 9/1/2015
Xuân Thu 318 Đống Đa, TB 29.9.2014
Hải Châu
Nguyễn Thị 170/QĐST-DS
516/THA
173 Hoài Thu 282 Hùng Vương, 13.11.14 AP 3.683.750 3,683,750 8/5/2015
04.12.2014
HC2 Hải Châu
39/DSST
Phan Thị Ánh 359/THA
174 510/2 Ông Ích 01.7.14 AP 4.400.000 4,400,000 8/5/2015
12.11.2014
Khiêm, HC2 Hải Châu
07/DSST
Đào Thanh Vũ 1137/THA
175 106/9D Ngô Gia 04.02.15 AP 4.806.794 4,806,794 9/5/2015
03.4.2015
Tự Hải Châu
07/DSST Trả cho ông Phan Quốc
Đào Thanh Vũ 1139/THA
176 106/9D Ngô Gia 04.02.15 Thông: 96,135,870 8/19/2015
03.4.2015
Tự Hải Châu 96.135.870
Trương Thị 74/HSST
356/THA AP 200.000
177 Tuyết 05.9.14 5,200,000 8/24/2015
tổ 21 Hải Châu 2 12.11.2014 Phạt 5.000.000
Sơn Trà
Vũ Văn Minh 77/HSST AP 200.000
168/THA
178 (Dính) K456/5 Ông Ích 26.6.13 Truy thu 10.681.000 11,881,000 8/24/2015
28.10.2013
Khiêm, HC2 TAQ T Khê Phạt 1.000.000
Lê Đức Đông 43/HSST
1863/THA
179 (Bợm) 15.9.12 Truy thu để SC: 2.800.000 2,800,000 8/24/2015
tổ 39 Hải Châu 2 05.8.2015
Cẩm Lệ
03/DSST Trả cho bà Nguyễn Thị
Trần Thị Thúy 814/THA
180 Công ty TNHH 60/26 Trưng Nữ 13.01.14 Bích 13,010,500 8/26/2015
03.3.2014
MTV tư vấn Vương TAQHC Xuyên: 13.010.500 + lãi
giải pháp công 14/KDTM-ST
1655/THA
181 nghệ 24 Lê Đình 12.5.15 AP 700.000 700,000 7/13/2015
07.7.2015
thôngty
Công tinTNHH
Toàn Dương Hải Châu
Cầu Xanh 215/HSPT
thương mại vận Bồi thường cho Nguyễn
17.12.12 139/THA
182 tải và du lịch K85/6 Trần Bình Quốc 26,525,000 7/20/2015
TA tỉnh 18.10.2013
Hoàng Dũng Trọng, HC2 Vinh: 26.525.000
Khánh Hòa
Trần Thị Ngọc 30/DSST
637/THA
183 Hà tổ 47 Hòa Cường 29.3.12 AP 2.900.000 2,900,000 8/28/2015
Công ty cổ phần 01.4.2013
Bắc TAQ Sơn Trà
06/QĐPt-KD
Thương mại và
17.9.14
Đầu tư Công 1558/THA
184 63 Nguyễn Thị 03/KDTM-ST AP 11.378.250 11,378,250 9/23/2015
nghệ 09.6.2015
Minh Khai 09.6.14
128/HSPT
Bảo Trân
Trần Thị Thanh TATP Đông Hà
17.6.15
1964/THA
185 Thủy (Bé Bi) tổ 37 Thuận 14/HSST AP 750.000 750,000 9/7/2015
17/8/2015
Phước 11.4.15
Liên Chiểu
Bùi Công Hổ
(Hai Lúa)
tổ 21 Bình Thuận
Trương Thanh 34/HSPT
358 Phan Chu Thu của Hổ: AP 329.116
Sơn (Ly) 26.02.09
NguyễnThanh
Minh Trinh 1867/THA SC 3.333.333
186 Nguyễn 33/HSST 8,624,947 9/1/2015
Tuấn Đen tổ 29 Hòa Thuận 13.8.2014 Thu của Hà: SC 2.412.499
Hà (Đen, tổ 19 Bình 26.11.08
ĐôngThuận Thu của Sỹ: SC 2.549.999
Kiếm) Ngũ Hành Sơn
68/HSPT
Đặng Quang Vũ tổ 7 Bình Thuận 1080/THA AP 200.000
187 Trương Quốc tổ 31 Bình Thuận 21.3.12 10,200,000 9/1/2015
Sỹ (sỹ cô đơn) - 11.7.2013 SC 10.000.000
TATPĐN
Lê Minh Ngọc
tổ 13 Hòa Thuận 445/DSST
(Rin)Chắc
Nguyễn Tổ 05B phường 1600/THA
188 Tây 11.12.2007 AP 6.225.000 6,225,000 7/8/2015
Đoàn Thị Hạnh Hòa Thuận Tây 09.6.2014
TA Thanh Khê
tổ 38 phường Hòa
23/HSST
Mai Thị Thanh Thuận Đông, 54/THA
189 22.3.2013 AP 12.643.751 12,643,751 6/2/2015
Vân thành phố Đà 10.10.2012
TAHC
Nẵng
77/HSST
tổ 53 P. Hòa 772/THA AP 50.000
190 Đặng Thị Gái 21.6.1999 20,050,000 7/7/2015
Thuận, Đà Nẵng 07.9.2005 Phạt 20.000.000
TA TPĐN
Công ty cổ phần
51/QĐST-KD
xây dựng đầu tư 2049/THA
191 K47/4 Lê Bá 28.7.15 AP 29.975.501 29,975,501 9/4/2015
Nhật Tân Hưng 27.8.2015
Trinh Hải Châu
Nguyễn Thị 69/DSST
151/THA
192 Phiến P 520, tầng 5, 19.9.13 AP 23.000.000 23,000,000 9/1/2015
28.10.2013
KCC Tiểu La TAQHC
Đồng Sĩ Ninh
77/DSST
Phạm Thị Tuyết 157/THA
193 152 Ỷ Lan 24.9.12 AP 14.000.000 14,000,000 9/1/2015
Nhung 01.11.2012
Nguyễn Thị Nguyên Phi, HCB TAQHC
Hữu Nguyện 80/DSST
169/THA
194 (Nguyễn Thị tổ 45 Hòa Cường 28.9.12 AP 4.515.000 4,515,000 9/1/2015
06.11.2012
Thương) Bắc TAQHC
293/HSPT
Huỳnh Tấn Đạt 680/THA AP 200.000
195 29.11.12 4,700,000 9/3/2015
tổ 13 Bình Thuận 12.4.2013 Phạt 4.500.000
TATPĐN
Công ty cổ
Đoàn phần
Thị
tư vấn 539/30.11.93 543/THA
196 Hường kế
thiết 295/6 Hoàng Phạt 40.000.000 40,000,000 9/3/2015
xây dựng và TA TC tại ĐN 19.7.2006
Diệu, ĐN
thương mại Địa
101/KDTMST
Trung Hải 123/THA
197 93 Ngô Tất Tố, 20.8.10 AP 30.249.000 30,249,000 9/3/2015
(nay là
Công tyCông
TNHH ty 14.10.2013
HCB TATPĐN
cổxây
phần
dựngxây
dựng Địamại
Trung 73/QĐST-KD
thương và 257/THA
198 Hải) 38 Thân Cảnh 17.9.13 AP 13.363.837 13,363,837 9/7/2015
dịch vụ 07.11.2013
Phúc, HCB TAQHC
Khởi
Võ ThịMinh
Hận
60/DSST Bồi thường cho ông
Nguyễn Hữu 602/THA
199 K266/35/01 25.8.14 Nguyễn Đức Khoa: 60,773,000 9/8/2015
Thuận 26.12.2014
Hoàng Diệu Hải Châu 60.773.000 + lãi
276/HSPT
Nguyễn Quang 30.11.09 25/THA
200 tổ 13 Hòa Cường AP 600.000 600,000 9/4/2015
Vũ 38/HSST 01.10.2014
Nam
11.9.09
Võ Thị Hận 60/DSST
603/THA
201 Nguyễn Hữu K266/35/01 25.8.14 AP 2.844.900 2,844,900 9/8/2015
26.12.2014
Thuận
Nguyễn Duy Hoàng Diệu Hải Châu
Thông 51/DSST
1112/THA
202 Lê Thị Bạch 26.5.14 AP 36.558.916 36,558,916 9/8/2015
278A Hoàng Diệu 24.3.2015
Yến Hải Châu
Đỗ Thanh 06/DSST
1123/THA
203 Quang K25/18/2 Trưng 04.02.15 AP 10.000.000 10,000,000 9/8/2015
26.3.2015
Nữ Vương Hải Châu
13/HSST Bồi thường cho Võ Thị
Cao Văn Khánh 1597/THA
204 K534/1 Núi 05.02.15 Xuân Thu: 10,002,000 9/3/2015
24.6.2015
Thành, HCN Cẩm Lệ 10.002.000
Công ty cổ phần
Bê tông Đức 06/KDTM-ST 1310/THA
205 AP 2.962.000 2,962,000 9/4/2015
Liêm Hòa Cường Bắc 3/12/2010 04.7.2011
Cty cổ phần Bê 05/KDTM-ST
1227/THA
206 tông Đức Liêm phường Hòa 27.01.11 AP 16.294.702 16,294,702 9/4/2015
24.6.2011
Cường Bắc TAQHC
Công ty cổ phần
02/KDTM-ST
bê tông Đức 708/THA
207 tổ 06 Hòa Khánh 17.6.11 AP 4.441.000 4,441,000 9/4/2015
Liêm 23.4.2013
Nam, L chiểu TAQ Liên Chiểu
Công ty cổ phần
59/KDTM-ST
bê tông
Công ty cổĐức
phần 717/THA
208 tổ 06 Hòa Khánh 12.12.12 AP 19.245.469 19,245,469 9/4/2015
công Liêm
trình giao 24.4.2013
Nam, L chiểu TAQ T Khê
thông
25/DSST
VINASHIN
Công ty cổ phần 873/THA
209 51V Nguyễn Chí 18.3.13 AP 10.261.252 10,261,252 9/4/2015
(Nay
công là Công
trình ty
giao 23.5.2013
Thanh, TT TAQHC
cổthông
phần 07/KDTM-ST
ECICO)
VINASHIN 17.01.13 887/THA
210 AP 11.073.440 11,073,440 9/4/2015
(Nay là Công ty 342 Hoàng Diệu 07/TB-ĐC 28.5.2013
Côngcổtyphần
cổ phần 02.5.13
ECICO) 103/QĐST-DS
Sông Hồng Đà 1938/THA
211 61/3 Tiểu La, 18.8.14 AP 13.083.774 13,083,774 9/7/2015
CôngNẵng ty TNHH 28.8.2014
HCB Hải Châu
Xây dựng
05/KDTMST
thương mại và 301/THA
212 38 Thân Cảnh 24.5.11 AP 4.719.688 4,719,688 9/4/2015
Dịch vụ Khởi 27.10.2011
Phúc, HCB TAQHC
Minh
Nguyễn Điện 08/DSST
912/THA
213 Biên 108 Tống Phước 08.02.12 AP 2.500.000 2,500,000 9/4/2015
24.4.2012
Phổ, HCB TAQHC
128/DSST
Thái Đình Thu 702/THA
214 17 Châu Thượng 20.9.11 AP 3.600.000 3,600,000 9/4/2015
13.01.2012
Văn, HCB TAQHC
Lê Ái Ngọc 221/DSST
255/THA
215 Quyên 20B Châu Thượng 24.8.11 AP 7.600.000 7,600,000 9/4/2015
25.10.2011
Văn TAQHC
58/DSST
Hoàng Thị Lai 84/THA
216 582/7 Hoàng 30.8.13 AP 24.000.000 24,000,000 9/11/2015
08.10.2013
Diệu, HTD TAQHC
66/QĐST-DS Trả cho bà Phạm Thị Trà
Nguyễn Thị Huệ 63 Nguyễn Thị 352/THA
217 23.6.14 My: 260,000,000 8/14/2015
Minh Khai 12.11.2014
Hải Châu 260.000.000 + lãi
Phạm Anh 117A Lý Tự 115/HSST
826/THA
218 Hoàng (Bợm) Trọng 30.11.11 AP 1.467.500 1,467,500 9/1/2015
06.02.2015
Hải Châu
20/DSST
Nguyễn Thị Huệ 1816/THA
219 63 Nguyễn Thị 08.5.15 AP 2.543.378 2,543,378 8/14/2015
05.8.2015
Minh Khai Hải Châu
Nguyễn Thanh 88/QĐST-DS
1897/THA
220 Kỳ 02.6.15 AP 1.026.096 1,026,096 9/8/2015
51 Thanh Hải 07.8.2015
Hải Châu
Công ty TNHH
23/KDTM-ST
hàng hải Thuận 742/THA
221 13.3.13 AP 44.718.000 44,718,000 9/8/2015
Nghĩa 29 Lê Cơ, HCB 03.5.2013
TAQHC
Nguyễn Văn 349/HSST
82/THA
222 Tường Tổ 18 Bình 15/10/99 Phạt SC 11.333.334 11,333,334 9/7/2015
31.01.2001
Thuận, ĐN TA QHoaìn Kiãúm
Trần Thị Ca 489/19.7.99 636/THA AP 100.000
223 Tổ 42 Bình 20,100,000 9/8/2015
TPT-TATCTÂN 04.6.2008 Phạt 20.000.000
Thuận, ĐN
152/HSPT
Đoàn Thị Kim 568/THA
224 tổ 39 Bình Thuận 01.7.09 Phạt 10.000.000 10,000,000 9/8/2015
Anh (Nhỏ) 12.3.2013
TATPĐN
Nguyễn Hữu 20/23.9.08
385/THA
225 Dũng 444 Hoàng Diệu, TA huyện SC 10.400.000 10,400,000 9/7/2015
17.11.2008
BT Phong Điền
Công ty TNHH
01/KDTM-ST
hàng hải Thuận 756/THA
226 02.01.13 AP 15.978.000 15,978,000 9/8/2015
Nghĩa 29 Lê Cơ, HCB 08.5.2013
Công ty TNHH TAQT Khê
Quảng Cáo TM 31/KDTM-ST
279/THA
227 & DV vận tải K362/5 Hoàng 13.9.13 AP 31.618.575 31,618,575 9/14/2015
11.11.2013
Phúc Bảo Anh Diệu TAQHC
Công ty TNHH
03/20.3.06 700/THA
228 O.S.A.L 390 Núi Thành, AP 3.193.000 3,193,000 9/8/2015
Công ty TNHH TA tỉnh Quảng Nam 11.8.2006
ĐN
dịch vụ du lịch
08/QĐST-KD 705/QĐ-
vận tải và
229 K62/1D Núi 17.01.14 CCTHA AP 5.272.200 5,272,200 6/2/2015
xây dựng Phước
Thành TAQHC 22.1.2014
TrầnPhong
Thị Cước -
45/QĐST-KD
Chủ DNTN Việt 468/THA
230 20.6.13 AP 3.708.250 3,708,250 9/8/2015
Nhân 05 Lê Bá Trinh 24.11.2014
Hải Châu
05 Lê Bá Trinh
Công ty cổ phần
phát tiển công
43/QĐST-KD
nghệ 1804/THA
231 02 Hoàng Xuân 28.5.14 AP 1.000.000 1,000,000 9/8/2015
truyền thông và 30.7.2014
Nhị Hải Châu
giải trí Mano
Công ty TNHH 13/KDTM-ST
Công 7 đường 2/9, 810/THA
232 ĐôngtyNam
cổ phần
Á 08.9.11 AP 121.439.654 121,439,654 9/11/2015
Thủy Lực phường Bình 14.3.2012
TAQHC
(nay là Công ty Thuận
41/KDTM-ST
cổ phần xây 663/THA
233 43 Ỷ Lan Nguyên 13.11.13 AP 2.977.521 2,977,521 9/9/2015
dựng 10.01.2014
Nguyễn Hải Phi TAQHC
thương mại Tha
Thành
Lực) 54/DSST
861/THA
234 Nguyễn Thị Lệ 27.8.13 AP 1.180.738 1,180,738 9/8/2015
447 Hoàng Diệu 10.3.2014
Hằng TAQHC
Nguyễn Hải 23/DSST
167/THA
235 Thành 14.4.14 AP 1.000.000 1,000,000 9/8/2015
447 Hoàng Diệu 22.10.2014
Hải Châu
112/DSPT
Hồ Thị Tâm 505/THA
236 tổ 45 Hòa Cường 28.12.12 AP 1.725.000 1,725,000 9/8/2015
05.02.2013
Bắc TATPĐN
62/DSPT
Nguyễn Thị Thu 201/THA
237 23 Trưng Nữ 23.8.13 AP 20.400.000 20,400,000 9/8/2015
30.10.2013
Vương, BT TATPĐN
Nguyễn Hữu 57/DSST
20/THA
238 Quốc Nam 338/H18/3 Phan 22.8.14 AP 485.000 485,000 9/8/2015
01.10.2014
Châu Trinh Hải Châu
Lê Văn Minh
64/QĐST-DS
Nguyễn Thị 213/THA
239 28.6.13 AP 2.750.000 2,750,000 9/7/2015
Nhật Lệ 53A Hàn Mặc Tử 04.11.2013
Phạm Thị Thu TAQHC
Trang 86/DSST
1201/THA
240 Trần Thị Ngọc tổ 151 Hòa Cường 29.6.12 AP 40.329.000 40,329,000 9/7/2015
06.8.2013
Hà Bắc TAQ Sơn Trà
Trần Trọng 83/QĐST-DS
200/THA
241 Thành 331B Hoàng Diệu, 09.8.13 AP 9.125.000 9,125,000 9/8/2015
30.10.2013
BT TAQHC
81/DSST
Trần Viết Hòa 471/THA
242 K408-H47/3 26.9.13 AP 2.020.000 2,020,000 9/8/2015
13.12.2013
Hoàng Diệu TAQHC
Huỳnh Lê Hoa 132/30.7.08 891/THA
243 K442 H35/2 AP 14.450.000 14,450,000 9/8/2015
TAQHC 01.8.2008
Hoàng Diệu, ĐN
Công ty cổ phần
44/KDTM-ST
đầu tư và 130/THA
244 42 Hoàng Văn 12.9.05 AP 3.900.000 3,900,000 3/26/2015
thương mại AA 14.10.2013
Công ty TNHH Thụ TATPĐN
MTV Thương 17/QĐST-KD
1066/THA
245 mại Điện tử Tập 18 Lê Đình 14.02.14 AP 58.113.631 58,113,631 9/16/2015
25.3.2014
Đoàn Dương, PN TAQHC
Công ty TNHH
MTV vận tải 01/KDTM-ST
1375/THA
246 xăng dầu Xuân 256 Phan Châu 09.01.14 AP 26.270.414 26,270,414 9/11/2015
25.4.2014
CôngTùng
ty TNHH Trinh TAQHC
MTV Đầu tư và 04/KDTM-ST
61/THA
247 Xây dựng Triều 90 Nguyễn Văn 17.3.14 AP 2.961.500 2,961,500 9/14/2015
08.10.2014
Ngân Linh Thanh Khê
46/DSST
Võ Thị Mỹ 104/1 Lê Đình 37/THA
248 18.7.14 AP 8.598.750 8,598,750
Dương 02.10.2014
Huỳnh Ngọc Hải Châu
Tiến 113/DSST
181 Nguyễn 502/THA
249 Nguyễn Thị 14.9.11 AP 10.569.950 10,569,950 7/13/2015
Hoàng, ND 15.11.2011
Kim Ngọc TAQHC
Lý Thanh Bình
30/QĐST-KD
- Chủ DNTN Lý 1406/THA
250 15.4.14 AP 60.503.673 60,503,673 8/31/2015
Bình 56 Hoàng Diệu 05.5.2014
TAQHC
651/HSPT
Trần Thị Yến Tổ 20A Nam 820/THA AP 100.000
251 27/8/98 20,100,000 9/7/2015
Dương, ĐN 14.9.2005 Phạt để SC 20.000.000
TATCTÂN
Công ty cổ phần
21/LĐST
xây dựng đầu tư 270/THA
252 K47/4 Lê Bá 22.8.14 AP 3.061.162 3,061,162 9/8/2015
Nhật Tân Hưng 06.11.2014
Công ty cổ phần Trinh Hải Châu
xây dựng và 83/DSST
410/THA
253 dịch vụ tư vấn 27.9.13 AP 20.349.055 20,349,055 9/10/2015
188 đường 2/9 03.12.2013
xây lắp 727 TAQHC
Công ty cổ phần
68/QĐST-KD
xây dựng đầu tư 78/THA
254 K47/4 Lê Bá 31.7.14 AP 16.284.108 16,284,108 9/10/2015
Nhật Tân Hưng 08.10.2014
Trinh Hải Châu
Phan Công Duy 56/DSST
500/THA
255 Từ Thị Nữ 109 Tống Phước 18.8.14 AP 7.210.000 7,210,000 9/16/2015
28.11.2014
Phổ Hải Châu
40/QĐST-DS
Phan Công Duy 1457/THA
256 109 Tống Phước 05.5.14 AP 3.000.000 3,000,000 9/16/2015
12.5.2014
Phổ TAQHC
Trần Thị Ngọc 135/DSST
636/THA
257 Hà 316 Hoàng Diệu, 11.12.12 AP 6.200.000 6,200,000 9/11/2015
01.4.2013
BT TAQ Sơn Trà
Hồ Lê Quốc
65/DSST
Việt 870/THA
258 H16/20Z K408 17.9.13 AP 33.279.956 33,279,956 9/10/2015
Võ Thùy Trung 10.3.2014
Hoàng Diệu TAQHC
50/DSST
Phạm Như Can 01/THA
259 08.8.14 AP 47.685.000 47,685,000 9/15/2015
82 Ngô Gia Tự 01.10.2014
Hải Châu
Nguyễn Thị 74/HSST
670/THA
260 Bích Hường 05.9.14 Phạt 5.000.000 5,000,000 9/15/2015
tổ 53 Thanh Bình 07.01.2015
Sơn Trà
53/HSPT
Nguyễn Ngọc 17.3.15
1478/THA AP 150.000
261 Thiên Long (Tý) K54/33 Đinh Tiên 147/HSST 5,150,000 9/15/2015
01.6.2015 Phạt 5.000.000
Hoàng, TB 23.12.14
Nguyễn Hoàng Thanh Khê
72A/KDTM-ST Trả cho Ngân hàng TMCP
1868/THA
262 Long 251 Nguyễn Hữu 17.9.14 Việt Nam Thịnh Vượng: 744,804,820 9/17/2015
06.8.2015
Thọ Hải Châu 744.804.820 + lãi
Nguyễn Thị Hải Thu của Hải: AP
Nguyễn Hồng 04/31.3.09 1292/THA 11.059.138
263 Lô 35B2-1 Lý 28,177,414 9/8/2015
Khanh TAQHC 28.7.2009 Thu của Khanh: AP
Nhân Tông, HCB
17.118.276
Nguyễn Thị 3359/HSST
711/THA
264 Ngọc Hà 170 Nguyễn Chí 21/12/99 AP 12.350.000 12,350,000 8/25/2015
06.11.2000
Thanh, PN TPHCM
110/HSST
Âu Vĩnh Phúc 776/THA
265 116 Hoàng Diệu, 20/9/99 Phạt 20.000.000 20,000,000 9/9/2015
07.9.2005
ĐN TATPĐN
Nguyễn Thị
120/19.12.2006 1108/THA
266 Thanh Tuyên H34/9C/K266 AP 5.100.000 5,100,000 9/7/2015
TAQHC 28.12.2006
Hoàng Diệu, ND
Lê Đình Trúc 56/DSST 1150/THA
267 572/15 Ông Ích AP 5.000.000 5,000,000 9/6/2015
26/4/2011 03.6.2011
Khiêm - ND
Lê Đình trúc 63/DSST 1224/THA
268 AP 8.500.000 8,500,000 9/6/2015
tổ 24 Nam Dương 18/5/2011 24.6.2011
Công ty cổ phần 08/KDST
31/THA
269 Hiệp Thành Đạt379 Núi Thành, 15.6.09 AP 1.680.451 1,680,451 9/11/2015
06.10.2009
ĐN TAQHC
K448/H85/17
23/HSST
Nguyễn Văn Trưng Nữ Vương, 927/THA Phạt 10.000.000
270 22.3.2013 10,000,001 8/29/2015
Tiến phường Hòa 06.6.2013 TV 01
TAHC
Thuận Đông
Công ty TNHH 34/6 Thi Sách, TP 04/KDTM-ST 848/THA
271 AP 5.650.000 5,650,000 9/17/2015
Khánh Nhân Đà Nẵng. 15.3.2012 20.5.2013
Công ty cổ phần 42/KDTM-ST
818/THA
272 Cát Hải 20.12.13 AP 4.080.415 4,080,415 9/21/2015
301 Núi Thành 03.3.2014
TAQHC
Vương Công Tổ 58 cũ (176 40/24.3.07 390/THA AP 100.000
273 24,318,000 9/22/2015
Huy mới) P. Hòa TATPÂN 09.4.2007 Phạt SC 24.218.000
Cường Bắc 07/HSST
tổ 30 Hoà Cường 27.9.10 258/THA AP 200.000
274 Nhữ Đăng Toàn 6,200,000 9/15/2015
Bắc TAhuyện 16.11.2010 SC 6.000.000
42/HSPT
Nông Sơn
Phạm Ngọc
28.02.14
Thủy (Thủy P408 CC Bình 1774/THA AP 380.000
275 158/HSST 3,380,000 9/15/2015
Bành) An, tổ 123 Hòa 24.7.2014 Phạt 3.000.000
10.12.13
Cường Bắc
Thanh Khê
Nguyễn Thắng 765/THA
276 Tổ 66KV Bình 96/14.6.07 TATPĐN Phạt 10.000.000 10,000,000 9/15/2015
19.7.2007
An, HCB
08/HSPT-QĐ
Phạm Thị Đoan
21.01.13 171/THA AP 190.000
277 Trinh tổ 68 Hòa Cường 3,190,000 9/15/2015
98/HSST 28.10.2013 Phạt 3.000.000
Bắc
22.11.12
Nguyễn Thị 13/HSST
1127/THA AP 200.000
278 Hồng Phước tổ 50 Hoà Cường 23.3.12 3,200,000 9/15/2015
04.7.2012 Phạt 3.000.000
Bắc TAQHC
08/HSPT-QĐ
Nguyễn Thị
21.01.13 172/THA AP 150.000
279 Nghĩa tổ 02 Hòa Cường 3,150,000 9/15/2015
Công ty TNHH 98/HSST 28.10.2013 Phạt 3.000.000
Bắc
Tư vấn Đầu tư 22.11.12 Trả cho Công ty CP bê
27/KDTM-ST
xây dựng 814/THA tông
280 tổ 14 Tuyên Sơn, 26.9.14 155,777,410 9/21/2015
Lộcty
Công Hoàng
TNHH 03.02.2015 Hòa Cầm - Intimex:
HCN Hải Châu
Phước
Tư vấn Đầu tư 155.777.410
27/KDTM-ST
xây dựng 562/THA
281 tổ 14 Tuyên Sơn, 26.9.14 AP 7.788.870 7,788,870 9/21/2015
Lộc Hoàng 17.12.2014
HCN Hải Châu
Phước
Công ty TNHH 30 đường Nguyễn 11/KDTM-ST
677/THA
282 TM&DV Lê Hữu Thọ, phường 30.12.2010 AP 2.000.000 2,000,000 9/21/2015
25.02.2011
Linh Hòa Thuận Tây, TAHC
50/DSPT
Văn Thị Thanh 24.7.13 Trả cho ông Trần Ngọc
tổ 21 Hòa Cường 1037/THA
283 Vân 11/DST Lợi: 29,000,000 9/16/2015
Nam 11.3.2015
26.3.13 29.000.000 + lãi
Hải Châu
13/DSPT
Lưu Đức Thắng 848/THA
284 04 Tiểu La 15.01.14 AP 47.008.983 47,008,983 9/23/2015
05.3.2014
TATPĐN
Trần Hoàng 176/QĐST-DS
K106/4 Nguyễn 874/THA
285 Ngọc Khôi 10.12.14 AP 1.365.586 1,365,586 9/24/2015
Thị Minh Khai, 02.3.2015
Hải Châu
27/HSPT
TT
Nguyễn Văn Đại 05.02.15
Nguyễn Văn Đại 1635/THA
286 K36/H10/10 133/HSST AP 23.920.000 23,920,000 9/23/2015
06.7.2015
Công ty TNHH Quang Trung 27.11.14
Thương mại và Hải Châu
08/KDTM-ST Trả cho Ngân hàng TMCP
990/THA
287 Dịch vụ Phát 218/6 Hoàng 04.3.13 Phương Đông: 430,130,272 9/8/2015
19.6.2013
Thái Bình Diệu, BT TAQHC 430.130.272 + lãi
Trương Ngọc 743/HSPT
367 Phan Châu 887/THA
288 Tráng 19/10/98 AP 21.990.000 21,990,000 9/5/2015
Trinh, ĐN 13.10.2005
TATCTÂN
Trương Ngọc 196/HSST
367 Phan Châu 898/THA
289 Tráng 15/12/98 AP 13.050.000 13,050,000 9/5/2015
Trinh, ĐN 17.10.2005
TATPÂN
86/DSST Trả cho ông Lưu Tùng
Lê Công Văn 30 Lương Ngọc 1098/THA
290 25.12.14 Nhân: 20,000,000 9/15/2015
Quyến 16.3.2015
Hải Châu 20.000.000
34/QĐST-DS 1362/QĐ-
Lê Đại Dũng 84 Hoàng Diệu,
291 26.3.15 CCTHA AP 2.975.000 2,975,000 7/9/2015
PN
Hải Châu 04.5.2015
Nguyễn Đức 112/QĐST-DS
1629/THA
292 Hùng 42 Thái Phiên 30.6.15 AP 5.125.000 5,125,000 8/24/2015
03.7.2015
Hải Châu
34/QĐST-DS 1642/QĐ- Trả cho ông Lê Minh
Lê Đại Dũng 84 Hoàng Diệu,
293 26.3.15 CCTHA Hùng: 119,000,000 7/9/2015
Trần Văn PN
tổ 66 Thanh Bình Hải Châu 06.7.2015 119.000.000
Quang (Cu Biz) Thu của Duy: AP 400.000
52/HSST
154/THA Thu của Quang: AP
294 17.6.14 7,260,788 9/8/2015
Nguyễn Hoàng 20.10.2014 2.360.788
66 Trần Quý Cáp, Hải Châu
Anh Duy (Duy SC 4.500.000
Trầnnhỏ)
Thị Bích TT 85/DSST
807/THA
295 Thủy 248/01 Phan Châu 12.12.14 AP 27.600.000 27,600,000 8/18/2015
28.01.2015
Trinh Hải Châu
Nguyễn Anh Lê
87/DSST
Lợi 865/THA
296 10 Lê Lai, TT 26.12.14 AP 7.300.000 7,300,000 9/4/2015
Lê Thị Kiều Chi 02.3.2015
Hải Châu
Công ty cổ phần
100/QĐST-KD
xây dựng cầu 948/THA
297 16 Lý Tự Trọng 25.12.14 AP 11.540.870 11,540,870 8/30/2015
đường 19 02.3.2015
Hải Châu
Nguyễn Anh Lê
87/DSST Trả cho ông Nguyễn Đức
Lợi 1115/THA
298 10 Lê Lai, TT 26.12.14 Minh: 150,000,000 9/4/2015
Lê Thị Kiều Chi 25.3.2015
Hải Châu 150.000.000
Trần Thị Bích 85/DSST Trả cho bà Lương Thị Vân
248/01 Phan Châu 1161/THA
299 Thủy 12.12.14 Anh: 593,000,000 8/18/2015
Trinh 07.4.2015
Hải Châu 593.000.000 + lãi
Nguyễn Thị 37/DSST Trả cho bà Hoàng Thị
2034/THA
300 Thanh Thúy 29 Bắc Đẩu 28.5.12 Hằng: 890,000,000 9/1/2015
25.8.2015
Hải Châu 890.000.000
60 Lương Ngọc
Công ty TNHH 15/KDTM-ST 710/THA
301 Quyến, AP 32.436.043 32,436,043 9/28/2015
ALPHA KHOA 31.01.2013 23.4.2013
Hải Châu
TAHC Trả cho ông Trần Minh
Trần Anh Vũ 53/DSST
66/THA Khơi và bà Lê Thị Hoa:
302 Cao Thị HồngTổ 46 P. Hòa Cường Bắc 14.8.2014 223,519,000 9/18/2015
08.10.2014 223.519.000
Vân TAHC
Trần Anh Vũ 53/DSST
67/THA
303 Cao Thị HồngTổ 46 P. Hòa Cường Bắc 14.8.2014 AP 9.911.950 9,911,950 9/23/2015
06/LĐPT 08.10.2014
Vân TAHC
Công ty TNHH 15.9.2014
dịch vụ vận tải TATPĐN 654/THA
304 62/1D Núi Thành AP 1.357.196 1,357,196 9/23/2015
và xây dựng 16/LĐST 05.01.2015
Phước Phong 27.6.2014
Công ty TNHH Lô 33B1.2, Tân 19/KDTM-PT
TAHC Trả cho Công ty TNHH
813/THA
305 MTV An 1, 8.9.2014 Phan Ngọc Vân: 50,300,000 9/23/2015
03.02.2015
Lê Đức Dũng Hòa Cường Bắc Đà Nẵng 50.300.000 + lãi
180/QĐST-DS
877/THA
306 Đặng Văn Tươi 626/18 đường 2/9 17.12.2014 AP 875.000 875,000 9/15/2015
02.3.2015
Công ty TNHH Hải Châu
17/DSPT
xây dựng,
09.02.2015 968/THA
307 kỹ thuật, 127-129 Phạm Văn Bạch AP 20.024.521 20,024,521 9/28/2015
70/DSST 04.3.2015
thương mại
15.9.2014
NDV 01/QĐST-KD
Công ty TNHH 1019/THA
308 394 đường 2/9 05.01.2015
23/DSPT AP 9.085.264 9,085,264 9/18/2015
Trùng Giang 10.3.2015
TAHC
03.4.2015
Quảng Nam
1506/THA
309 Đoàn Phan Hạ Phương 389 Hoàng Diệu 20/TCDS-DS AP 38.035.000 38,035,000 9/25/2015
03.6.2015
Công ty TNHH 29.9.2014
thương mại - Đại Lộc
21/QĐST-KD Trả cho Công ty CP TM
1589/THA
310 kỹ thuật và xây 64 Huy Cận 26.3.2015 cơ khí Tân Thanh: 57,000,000 9/7/2015
22.6.2015
dựng TAHC
140/HSPT 57.000.000 + lãi
Nhân ViệtVăn
Nguyễn Khoa 22.6.2015
1649/THA AP 1.384.250
311 Thành Tổ 70 P. Bình Thuận 45/HSST 3,134,250 9/25/2015
06.7.2015 SC 1.750.000
(Tín mập) 16.4.2015
Công ty TNHH Sơn Trà
23/QĐST-KDTM Trả cho Tổng Công ty CP
hàng hải Thuận 1721/THA
312 29 Lê Cơ, HCB 13/3/2013 Bảo hiểm Bảo Minh: 2,178,831,964 9/23/2015
Nghĩa 14.7.2015
TAHC 2.178.831.964 + lãi
Công ty TNHH Trả cho Công ty cho thuê
01/QĐST-DS
hàng hải Thuận 1960/THA tài chính II - Ngân hàng
313 29 Lê Cơ, HCB 02.01.2013 112,000,000 9/18/2015
Nghĩa 17.8.2015 No&PTNT Việt Nam:
Thanh Khê
112.000.000
36/QĐST-HN 2025/QĐ-
314 Vũ Văn Chiêu 47 Trần Văn Giáp 19.6.2015 CCTHA AP 58.953.800 58,953,800 9/21/2015
TAHC 24.8.2015
158/HSPT 1084/QĐ-
Huỳnh Hồng Đại hồng, Đại Lộc
315 30.9.1993 CCTHA SC 5,5 chỉ vàng 22,000,000 9/18/2015
Minh ( BH)
TA Quảng Nam 23/5/2011
Trương Phú Thu của Sơn: AP
269 Nguyễn 07/KDTM-PT 1743/QĐ-
Sơn 112.055.000
316 Hoàng, Bình 15.11.2013 CCTHA 165,064,000 8/10/2015
Trương Thị Mỹ Thu của Dung: AP
Hiên, HC Tòa Phúc thẩm tại ĐN 11/7/2014
Dung 53.009.000
434/37 Núi 42/DSST 214/QĐ-
317 Trương Văn Ái Thành, Hòa 14/7/2014 CCTHA AP 300.000 300,000 8/19/2015
Cường Nam, HC TAHC 30/10/2014
Mai Thị Ánh
K572/125 Ông Ích 36/QĐST-KDTM 1089/QĐ-
Tuyết
318 Khiêm, Bình 16/5/2013 CCTHA AP 4.731.135 4,731,135 8/10/2015
Lâm Quang
Hiên, HC TAHC 31/3/2014
CôngHiệp
ty TNHH
287 Nguyễn 01/DSPT 824/QĐ-
TM&DV Kỹ
319 Hoàng, Bình 10/3/2009 CCTHA AP 7.187.822 7,187,822 8/18/2015
thuật Phước
Hiên, HC TATP Đà Nẵng 02/4/2009
Thảo
22/4 Trưng nữ 48/HSST AP 145.000
829/HS/THA
320 Tạ Thanh Tâm Vương, Bình 28/4/2000 SC 27,5 chỉ vàng 24K + 111,095,000 8/28/2015
04/12/2000
Hiên, HC TA Bình Thuận 950.000
244/HSPT 529/QĐ-
Hồ Quang Tổ 16B, Hải Châu
321 26/11/2013 CCTHA AP 2.200.000 2,200,000 8/24/2015
Thanh 2, HC
TA TPĐN 25/12/2013
24/1 Trần Kế 70/HSPT 1450/QĐ-
Huỳnh Đắc
322 Xương, Hải Châu 01/4/2014 CCTHA AP 11.175.000 11,175,000 8/24/2015
Lâm
2, HC TA TPĐN 12/5/2014
Công ty cổ phần 21/KDTM-ST 197/QĐ-
169 Hùng Vương,
323 TM&DV Sơn 31/7/2014 CCTHA AP 2.000.000 2,000,000 8/5/2015
Hải Châu 2, HC
Tuyền TAHC 27/10/2014
`327 Ông Ích 53/KDTM-ST 433/QĐ-
Công ty TNHH
324 Khiêm. Hải Châu 20/9/2012 CCTHA AP 46.240.357 46,240,357 8/6/2015
Trường Quang
2, HC TAHC 16/01/2013
14/DSST 236/QĐ-
Trương Thị 41 Nguyễn Trãi,
325 28/6/2013 CCTHA AP 52.000.000 52,000,000 8/5/2015
Thu Hải Châu 2, HC
TA Sơn Trà 04/11/2013
Công ty TNHH 17 Trương Chí 21/KDTM-ST 348/QĐ-
326 TM&DV Toàn Cương, Hòa 22/11/2010 CCTHA AP 7.000.000 7,000,000 8/14/2015
Thiện Cường Nam, HC TAHC 29/11/2010
512 đường 2/9, 13/KDTM-ST 899/QĐ-
Công ty TNHH
327 Hòa Cường Nam, 25/01/2013 CCTHA AP 6.352.639 6,352,639 8/14/2015
TM Quốc An
HC TAHC 28/5/2013
Công ty TNHH 546 Núi Thành, 52/KDTM-ST 395/QĐ-
328 TM&DL Tấn Hòa Cường Nam, 20/11/2012 CCTHA AP 4.614.623 4,614,623 8/13/2015
Thông HC TA Thanh Khê 04/01/2013
Công ty TNHH Lô 9 Xô Viết 73/DSST 1070/QĐ-
329 MTV địa ốc Nghệ Tĩnh, Hòa 21/4/2011 CCTHA AP 2.500.000 2,500,000 8/13/2015
Hưng Việt Phát Cường Nam, HC TAHC 10/5/2011
Lô 12B1-3 KDC
33/QĐST-KDTM 395/QĐ-
Công ty cổ phần số 4 Nguyễn Tri
330 26/9/2013 CCTHA AP 56.551.175 56,551,175 8/17/2015
thép
CôngHoàng Phố
ty TNHH Phương, Hòa
TAHC 02/12/2013
xây dựng phát Cường bắc, HC
Tổ 29 khối Tuyên 33/QĐST-KDTM 128/QĐ-
triển địa ốc và
331 Sơn, Hòa Cường 08/8/2008 CCTHA AP 1.214.000 1,214,000 8/14/2015
thương mại
Trương du
Thị ÂnTổ 21 HòaHC
Cường
Nam, TA TPĐN 14/10/2013 Thu của Ân: AP 1.701.210
Trầnlịch Minh
Quốc Thu Nam, HC
KhánhThị 92/DSST 862/QĐ- Thu của Hồng: AP
Nguyễn
332 12/6/2008 CCTHA 295.582 3,025,465 8/12/2015
Quy
TAHC 29/7/2008 Thu của Thu: AP 514.335
Trần Thị Thu Tổ 31 Tuyên Sơn,
422 Núi Thành, 54/DSST 102/QĐ- Thu của Quy: AP 514.335
HồngNhật
Lê Phan HCN
333 Hòa Cường Nam, 14/8/2014 CCTHA AP 1.820.886 1,820,886 8/17/2015
Duy
HC TAHC 13/10/2014
632/2 đường 2 224/HSPT 830/QĐ-
Nguyễn Văn AP 200.000
334 tháng 9, Hòa 03/11/2014 CCTHA 5,200,000 8/19/2015
Vui (Tân) Phạt 5.000.000
Cường Nam, HC TA TPĐN 06/02/2015
629A Núi Thành, 177/DSST 42/QĐ-
Công ty TNHH
335 Hòa Cường Nam, 24/12/2003 CCTHA AP 5.090.500 5,090,500 8/10/2015
Hòa Thuận
HC TAHC 02/02/2004
Công ty cổ phần 21/KDTM-ST 406/QĐ-
61/3 Tiểu La, Hòa
336 Sông Hồng Dà 4/7/2013 CCTHA AP 16.481.973 16,481,973 8/13/2015
Cường Bắc, HC
Nẵng TAHC 02/12/2013
Công ty cổ phần 12/KDTM-ST 532/QĐ-
61/3 Tiểu La, Hòa
337 Sông Hồng Dà 18/4/20136 CCTHA AP 9.631.273 9,631,273 8/13/2015
Cường Bắc, HC
Nẵng TAHC 27/12/2013
Công ty cổ phần 02/LĐ-ST 93/QĐ-
61/3 Tiểu La, Hòa
338 Sông Hồng Dà 14/9/2012 CCTHA AP 17.360.534 17,360,534 8/13/2015
Cường Bắc, HC
Nẵng TAHC 11/10/2013
108 Lưu Quý Kỳ, 19/KDTM-ST 891/QĐ-
Công ty TNHH
339 Hòa Cường Nam, 24/9/2012 CCTHA AP 17.081.098 17,081,098 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng
HC TAHC 28/5/2013
02/KDTM-ST 448/QĐ-
Công ty TNHH Tổ 23 Hòa Cường
340 03/01/2013 CCTHA AP 2.000.000 2,000,000 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng Nam, HC
TAHC 17/01/2013
108 Lưu Quý Kỳ, 14/KDTM-ST 579/QĐ-
Công ty TNHH
341 Hòa Cường Nam, 06/8/2012 CCTHA AP 21.331.060 21,331,060 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng
HC TAHC 13/3/2013
09/KDTM-ST 838/QĐ-
Công ty TNHH 145 Tố Hữu, Hòa
342 12/3/2013 CCTHA AP 35.658.313 35,658,313 8/14/2015
Han Anh Cường Nam, HC
TAHC 14/5/2013
28/KDTM-ST 850/QĐ-
Công ty TNHH 145 Tố Hữu, Hòa
343 20/12/2012 CCTHA AP 27.187.275 27,187,275 8/14/2015
Han Anh Cường Nam, HC
TAHC 20/5/2013
Đoàn Quang
77 Phan Trọng 50/DSST 371/QĐ-
Chung
344 Lư, Hòa Cường 26/12/2012 CCTHA AP 16.000.000 16,000,000 8/14/2015
Nguyễn Thị Thu
Nam, HC TA Quận 7, HCM 25/11/2013
Sương
108 Lưu Quý Kỳ, 27/DSST 367/QĐ-
Tôn Nữ Thị
345 Hòa Cường Nam, 24/5/2013 CCTHA AP 6.000.000 6,000,000 8/14/2015
Dung
HC TAHC 25/11/2013
Lô 1403, tổ 54 35/DSST 19/QĐ-
Nguyễn Văn
346 Hòa Cường Nam, 12/8/2014 CCTHA AP 4.000.000 4,000,000 8/13/2015
Giác
HC TAHC 04/10/2010
189/HSPT 237/QĐ-
Nguyễn Quang Tổ 54 Hòa Cường AP 200.000
347 28/8/2013 CCTHA 5,200,000 8/19/2015
Thiện (Sụi) Nam, HC Phạt 5.000.000
TA TPĐN 04/11/2013
Tổ 04 (cũ), tổ 11 100/HSPT 888/QĐ-
348 Võ Văn Đông (mới) Bình Hiên, 13/5/2010 CCTHA SC Hùng:
Thu của 8.000.000
AP 8,000,000 9/7/2015
Phạm Ngọc HC Hiên,
Tổ 01 Bình TA TPĐN 08/7/2010 100.000
114/HSPT
Hùng HC 658/QĐ- Phạt 20.000.000
11/3/1999
349 Hoàng Thị CCTHA Thu của Mai: AP 50.000 60,200,000 9/7/2015
Tòa phúc thẩm - TA tối
Phương Mai 38/12A Trần Phú, 12/6/2008 Phạt: 20.000.000
cao tại ĐN
Bùi Thị Liên HC 162/QĐST-DS 207/QĐ- Thu của Liên: AP 50.000
48/4 Cô Bắc, Hải Phạt
350 Hồ Thị Loan 23/10/2014 CCTHA AP 20.000.000
19.500.000 19,500,000 8/5/2015
Châu 2, HC
TAHC 30/10/2014
489/HSPT
Tổ 01 khối phố 635/QĐ-
19/7/1999 AP 100.000
351 Chế Thị Hộ Vĩnh Ninh, Bình CCTHA 20,100,000 9/7/2015
Tòa phúc thẩm - TA tối Phạt để SC 20.000.000
Hiên, HC 04/6/2008
Nguyễn Ngọc cáo tại ĐN
45 Phan Trọng 19/DSST 963/QĐ-
Tuấn
352 Tuệ, Hòa Cường 06//2013 CCTHA AP 2.200.000 2,200,000 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 14/6/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 55/DSST 434/QĐ-
Tuấn
353 Tuệ, Hòa Cường 29/8/2013 CCTHA AP 16.237.500 16,237,500 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 09/12/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 25/DSST 1169/QĐ-
Tuấn
354 Tuệ, Hòa Cường 19/4/2012 CCTHA AP 3.641.000 3,641,000 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 23/7/2012
Nhung
45 Phan Trọng 51/DSST 107/QĐ-
Phan Thị
355 Tuệ, Hòa Cường 03/8/2012 CCTHA AP 1.000.000 1,000,000 8/14/2015
Nhung
Nam, HC TAHC 22/10/2012
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 05/DSST 700/QĐ-
Tuấn
356 Tuệ, Hòa Cường 31/1/2013 CCTHA AP 1.207.400 1,207,400 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 18/4/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 35/DSST 1160/QĐ-
Tuấn Thu của Dục:AP
AP2.022.500
400.000
357 Tuệ, Hòa Cường 20/6/2013 CCTHA 2,022,500 8/14/2015
Phan Thị Phạt 40.000.000
Nam, HC TAHC 29/7/2013
Nhung SC 378.441.874
Trần Xuân Dục 177/HSPT 1428/QĐ-
80 Hồ Biểu Thu của Xuân: AP
358 Nguyễn Thị 30/11/2010 CCTHA 1,176,121,874 9/4/2015
Chánh, HC 400.000
Thanh Xuân TA tỉnh Quảng Nam 02/8/2011
SC 378.440.000
275/HSST 862/QĐ- Thu củaAPbà Thu: SC
Tổ 04 Bình Hiên, 400.000
359 Võ Văn Minh 30/11/2009 CCTHA 378.440.000 4,400,000 9/21/2015
HC SC 4.000.000
TA TPĐN 04/4/2011
Tổ 32 (cũ), 71 138/HSST 235/QĐ-
Võ Thị Ngọc AP 200.000
360 (mới) Bình Hiên, 25/9/2012 CCTHA 5,200,000 9/25/2015
Tiên (Ly) Phạt để SC 5.000.000
HC TA Thanh Khê 04/11/2013
Phùng Văn Chỉ K60/68 Trưng Nữ
214/HSPT 317/QĐ-
(Chỉ Đô) Vương, HC Thu của Chỉ: AP 200.000
361 13/9/2012 CCTHA 400,000 9/24/2015
Phạm Văn Thảo K60/42 Trưng Nữ Thu của Thảo: AP 200.000
TA TPĐN 15/11/2013
(Tý Thảo) Vương, HC
68/HSPT 1137/QĐ-
Tổ 06 Bình Hiên,
362 Phan Văn Dũng 21/3/2012 CCTHA Phạt 2.200.000 + lãi 2,200,000 9/13/2015
HC
TA TPĐN 22/7/2013
133/HSPT 28/QĐ-
Tổ 33 Bình Hiên, Phạt 3.000.000
363 Sầm A Bảo 18/7/2014 CCTHA 3,200,000 9/22/2015
HC AP 200.000
TA TPĐN 02/10/2014
94/HSST 241/QĐ-
Lê Hồng Sáng Tổ 50 hải Châu 2,
364 20/8/2014 CCTHA Phạt 4.700.000+ lãi 4,700,000 8/24/2015
(Tý) HC
TA Thanh Khê 03/11/2014
572/163 Ông ích 02/HSST 26/QĐ-
365 Đoàn Ngọc Phú Khiêm, hải Châu 16/01/2014 CCTHA AP 9.405.000 9,405,000 8/24/2015
2, HC TA Cẩm Lệ 01/10/2014
41 Nguyễn 77/HSST 381/QĐ-
366 Võ Thị Trinh Hoàng, Hải Châu 24/9/2013 CCTHA SC 40.000.000 + lãi 40,000,000 8/5/2015
2, HC TAHC 26/11/2013
121/HSST 243/QĐ-
Nguyễn Văn Tổ 07 Hải Châu 2,
367 05/9/2012 CCTHA AP 900.000 900,000 8/21/2015
Liêm HC
TA Thanh Khê 16/11/2012
84 Trưng Nữ 96/DSST 282/QĐ-
368 Hồ Thị Hảo Vương, Bình 28/12/2007 CCTHA AP 5.565.000 5,565,000 8/19/2015
Hiên, HC TAHC 19/02/2008
45 Phan Trọng 05/DSST 661/QĐ-
Nguyễn Ngọc
369 Tuệ, Hòa Cường 25/01/2013 CCTHA AP 400.325 400,325 8/14/2015
Tuấn
Nam, HC TAHC 09/4/2013
08/DSST 548/QĐ-
K18/59 Ông Ích
370 Đặng Công Vinh 21.3.2008 CCTHA AP 15.394.349 15,394,349 9/7/2015
Khiêm, TB
TAHC 07/5/2008
Lê Thị Bích Hạ 23/HSST 924/QĐ-
371 Lê Thị Bích P. HCN, HC 22.3.2013 CCTHA SC 10.000.000/01 người 20,000,000 9/4/2015
Hường TAHC 06/6/2013
K16/22L Ngô Gia 31/DSST 1163/QĐ-
372 Lý Thị Nguyệt Nga Tự, 13.6.2013 CCTHA AP 7.500.000 7,500,000 9/16/2015
Thạch Thang TAHC 29/7/2013
Trần VĂn Nhân 52/DSPT 263/QĐ-
85 Đống Đa,
373 Phạm Thụy 27.10.2010 CCTHA AP 37.000.000 37,000,000 9/17/2015
Thạch Thang
Huỳnh Nhung TA TPĐN 16/11/2010
K36/H10/16
49/QĐST-DS 04/QĐ-
Nguyễn Minh Quang
374 22.5.2013 CCTHA AP 918.571 918,571 9/16/2015
Ngô Thị Nguyệt Trung, Thạch
TAHC 01/10/2013
Thang
107/QĐST-KDTM 286/QĐ-
Tổ 37A, P. Hòa
375 Lê Thị Liên 18.6.2007 CCTHA AP 5.000.000 5,000,000 9/10/2015
Thuận, HC
TA TPĐN 11/11/2013
Đoàn Quang
37/DSST 07/QĐ-
Minh 111 Thanh Thủy,
376 02.7.2013 CCTHA AP 2.401.540 2,401,540 9/7/2015
Nguyễn Thị Thanh Bình
TAHC 01/10/2013
Ánh Tuyết
127 Lê Thị Hồng 28/DSST 72/QĐ-
377 Nguyễn Phan Yên Gấm, 29.5.2013 CCTHA AP 10.500.000 10,500,000 9/21/2015
HCN TAHC 07/10/2013
127 Lê Thị Hồng 86/DSST 872/QĐ-
378 Nguyễn Phan Yên Gấm, 30.9.2013 CCTHA AP 6.000.000 6,000,000 9/21/2015
HCN TAHC 10/3/2014
K82/H10/7 142/QĐST-DS 142/QĐ-
379 Ngô Thị Thi NVLinh, 10.8.2010 CCTHA AP 18.300.000 18,300,000 10/21/2015
tổ 41 Nam Dương, TA Thanh Khê 12/10/2015
K82/H10/7 133/QĐST-DS 141/QĐ-
380 Ngô Thị Thi NVLinh, 08.8.2010 CCTHA AP 30.000.000 30,000,000 10/21/2015
tổ 41 Nam Dương, TA Thanh Khê 12/10/2015
81/KDTM-ST 80/QĐ-
Công ty TNHH 12 Phan Kế Bính,
381 22.9.2014 CCTHA AP 57.032.013 57,032,013 11/19/2015
Nhật Khánh HC
TAHC 08/10/2014
Trương Thị Phải liên đới trả cho bà
160/DSST 91/QĐ-
Hồng Vân 84 Mai Lão Bạng, Phan Thị Nhạn:
382 30.9.2011 CCTHA 639,025,000 11/23/2015
Võ Thành HC 20 cây vàng 9999 +
TAHC 06/10/2015
Trung 39.025.000
32/DSST 1122/QĐ-
Dương Văn K44A/5 Hàn Mặc
383 04.5.2012 CCTHA AP 12.746.578 12,746,578 11/20/2015
Tâm Tử, HC
TAHC 04/7/2012
32/KDTM-ST 1189/QĐ-
Dương Văn K44A/5 Hàn Mặc
384 14.7.2011 CTHA AP 21.870.000 21,870,000 11/20/2015
Tâm Tử, HC
TA TPĐN 31/7/2012
Công ty TNHH 05/KDTM-ST 73/QĐ- Trả cho Công ty TNHH
25 Cô Giang,
385 TM&DV Trung 20.3.2012 CCTHA Agas: 901,903,000 12/8/2015
Phước Ninh, HC
Thông TAHC 05/10/2015 901.903.000 + lãi
Lô 1358 phường 87/DSST 208/QĐ-
Nguyễn Văn
386 Hòa Cường Bắc, 21.10.2009 CCTHA AP 19.585.500 19,585,500 9/28/2015
Hải
HC TAHC 07/12/2009
46/DSST 33/QĐ-
Nguyễn Ngọc 44/61 Nguyễn
387 16.7.2015 CCTHA AP 9.521.188 9,521,188 12/14/2015
Tuấn Văn Linh, HC
TAHC 05/10/2015
05/HNGĐ-PT 966/QĐ-
388 Chu Thị Oanh Tổ 45 P.HCN 21.01.2015 CCTHA AP 4.800.000 4,800,000 12/24/2015
TA TPĐN 04/3/2015
Công ty CP 72/QĐST-KDTM 215/QĐ- Trả cho Công ty CP Xi
389 Công nghệ 57 Lê Duẩn, HC 11/8/2014 CCTHA măng Vicem Hải Vân: 6,004,652,639 12/31/2015
phẩm ĐN TAHC 16/10/2015 6.004.652.639
1295/KDTM-PT 1004/QĐ-
Công ty
390 81 Hoàng Diệu, HC 23/9/2014 CCTHA AP 42.039.755 42,039,755 1/4/2016
Lilama SHB
TA HCM 06/3/2015
08/DSST
Công ty TNHH 17 Nguyễn Thị 168/DS
391 28/01/2002 AP 28.492.251 28,492,251 3/11/2016
Thăng Long Minh Khai, ĐN 05/3/2002
TAHC
Công ty TNHH
17/KT
đầu tư 261/KT
392 12 Bạch Đằng, ĐN 29/3/2006 AP 1.134.580 1,134,580 3/11/2016
và xây dựng 14/4/2006
TAHC
Quảng
Công Đà
ty TNHH
24/KT
đầu tư 541/KT
393 12 Bạch Đằng, ĐN 04/4/2006 AP 1.240.000 1,240,000 3/11/2016
và xây dựng 17/7/2006
TATPĐN
Quảng
Công Đà
ty TNHH
07/KT
đầu tư 856/KT
394 12 Bạch Đằng, ĐN 21/8/2006 AP 1.302.500 1,302,500 3/11/2016
và xây dựng 25/9/2006
TA Điện Bàn
Quảng Đà
382 Nguyễn Tri
19/29.8.2008 295/THA
395 DNTN Bảo Cầm Phương AP 1.469.500 1,469,500 3/10/2016
TAHC 10.3.2008
ĐN
Công ty TNHH
phát 7/08.8.2008 316/THA
396 36 Thanh Sơn AP 6.846.328 6,846,328 3/14/2016
triển phần mềm TAHC 21.10.2008
CôngPBC ty TNHH
thương 33A/7 Cao Thắng, 09/18.3.2009 792/THA
397 AP 9.520.000 9,520,000 3/9/2016
mại và xây lắp ĐN TAHC 30.3.2009
điện
CôngNhi Phong
ty TNHH
thương 76 Hải Sơn, 24/12.6.2009 1177/THA
398 AP 5.011.983 5,011,983 3/14/2016
mại và dịch vụ Thanh Bình, HC TAHC 22.6.2009
Đan Anh
41 Triệu Nữ
Nguyễn Hà 34/15.6.2009 1231/THA
399 Vương, AP 29.590.000 29,590,000 9/10/2015
Xuân Khánh TAHC 09.7.2009
ĐN
Công ty TNHH
04/KDST
đầu tư 1115/THA
400 10 Hải Sơn, TB 20.5.2010 AP 2.000.000 2,000,000 3/11/2016
và xây dựng 20.8.2010
TAHC
Đông Đô
18/KDST
Công ty TNHH 92/THA
401 59/2 Thanh Thủy, TB 18.8.2010 AP 1.000.000 1,000,000 3/14/2016
Mỹ Đức 21.10.2010
TAHC
Công ty TNHH
thương mại và 23/KDTMST 427/THA
402 76 Hải Sơn, ĐN AP 1.896.300 1,896,300 3/14/2016
dịch vụ vận tải 17.12.2010 29.12.2010
CôngĐanty Anh
cổ phần
đầu tư 27/KDTMST 846/THA
403 24 Lý Tự Trọng AP 1.000.000 1,000,000 3/8/2016
và xây dựng 30.12.2010 30.3.2011
CôngA.L.U
ty TNHH
Đầu tư 06/KDTM-ST
730/CCTHA
404 Xây dựng và 10 Hải Sơn, ĐN 03.6.2011 AP 11.652.376 11,652,376 3/11/2016
07.02.2012
thương mại TAHC
Đông Đô 48/KDTMST
Công ty TNHH Lô 409 D8 Tuyên 126/CCTHA
405 30.8.2012 AP 13.392.675 13,392,675 3/7/2016
Tuấn Quyên Sơn 15, HCN 29.10.2012
TAHC
Công ty TNHH
22/KDTM-ST
Điện tử 537/CCTHA
406 106 Lê Duẩn, TT 27.9.2012 AP 95.482.530 95,482,530 3/10/2016
Viễn thông 01.3.2013
TAHC
Công Nam An
ty TNHH
11/KDTM-ST
Điện tử 63/CCTHA
407 106 Lê Duẩn, TT 04.4.2013 AP 61.124.389 61,124,389 3/10/2016
Viễn thông 07.10.2013
TAHC
Nam An
56/QĐST-KD
Công ty cổ phần 195/CCTHA
408 37 Thanh Thủy 09.8.2013 AP 54.134.748 54,134,748 3/14/2016
An Lộc Phúc 30.10.2013
TAHC
40/QĐST-KD
Công ty CP 252/CCTHA
409 69 Lý Thường Kiệt 03.6.2013 AP 27.569.562 27,569,562 3/10/2016
Việt Mỹ 07.11.2013
TAHC
Công ty TNHH
352 Nguyễn Tri 24/QĐST-KD
TM XD 287/CCTHA
410 Phương, 13.5.2011 AP 23.468.332 23,468,332 3/9/2016
Hoàng Trung 11.11.2013
HTT TA TPĐN
Cường
Công ty TNHH 14/QĐST-KD
291/CCTHA
411 thương mại dịch 284 Núi Thành 22.5.2003 AP 2.950.000 2,950,000 3/7/2016
11.11.2013
vụ Quốc Chính TA TPĐN
33A/KDTM-ST
Công ty TNHH 347/CCTHA
412 06 Thanh Sơn 23.9.2013 AP 4.538.486 4,538,486 3/9/2016
Dương Lợi 25.11.2013
TAHC
09/DSPT
Công ty cổ phần
13.01.2014 770/CCTHA
413 tổ chức 35 Cao Thắng AP 23.600.000 23,600,000 3/9/2016
73/DSST 19.02.2014
sự kiện Thế Kỷ
25.9.2013
Công ty cổ phần 08/LĐST
1301/CCTHA
414 xây dựng cầu 16 Lý Tự Trọng 30.8.2013 AP 19.874.500 19,874,500 9/10/2016
21.4.2014
đường 19 TAHC
Công ty TNHH 13/KDTM-ST
1681/CCTHA
415 thương K33A/7 Cao Thắng 18.4.2014 AP 105.768.079 105,768,079 3/9/2016
01.7.2014
mại Nhi Phong TAHC
Công ty TNHH
47/QĐST-KD
MTV 1793/CCTHA
416 16 Ba Đình, TT 10.6.2014 AP 18.379.556 18,379,556 3/10/2016
Đình Quang 29.7.2014
TAHC
CôngPhát
ty TNHH
530/QĐ-
MTV TM&DV 196 Hoàng Diệu, 18/LĐST
417 CCTHA AP 1.640.290 1,640,290 3/14/2016
Lâm Ngọc Nam Dương, HC 14.9.2015
18.12.2015
Thịnh
37/DSST 1836/QĐ-
K442/14/10
418 Lê Thị Thu Vân 16.6.2015 CCTHA AP 500.000 500,000 3/14/2016
Hoàng Diệu,
TAHC 05.8.2015
37/DSST 307/QĐ-
K442/14/10 Trả cho bà Lê Thị Lan:
419 Lê Thị Thu Vân 16.6.2015 CCTHA 10,000,000 3/14/2016
Hoàng Diệu, 10.000.000
TAHC 17.11.2015
25/DSST 876/QĐ- Trả cho bà Trịnh Thị Xuân
K67/5 Trưng Nữ
420 Tân Thị Kim Cúc 22/3/2012 CCTHADS Tình: 40,000,000 3/22/2016
Vương, Bình Hiên
TAHC 10/4/2012 40.000.000
Công ty TNHH 167 Ông Ích
10/QĐST-KDTM 1491/QĐ- Trả cho Ngân hàng XNK
TM&DV Khiêm,
421 17.01.2014 CCTHADS VN: 1,599,292,012 3/23/2016
Đại Vĩnh tổ 90 Thạch
TAHC 27/5/2014 1.599.292.012
Thành Thang, HC 26/HSST
215/10 Hoàng 679/QĐ-
22/9/2015
422 Phan Văn Minh Diệu, CCTHA uy thu để SC: 718.658.250đ 718,658,250 4/1/2016
TAH. Quế Sơn
Nam Dương 11/3/2016
Công ty Kiến Qnam
21/LĐST 470/QĐ-
trúc 96/3 Hải Hồ,
423 28/9/2015 CCTHADS AP: 5.353.163 5,353,163 4/4/2016
Mỹ Thuật Anh Thanh Bình
TAHC 16/12/2015
Em
113A/1 Lý Tự 186/HSPT 71/QĐ-
424 Phạm Anh Hoàng Trọng, tổ 51 10/9/2015 CCTHADS AP: 600.000 600,000 4/4/2016
Thanh Bình, HC TATPĐN 05/10/2015
42/HSPT 246/QĐ-
AP: 190.000
425 Phạm Thị Xinh (Trinh)
31 Nguyễn Du, HC 28/02/2014 CCTHADS 3,190,000 4/13/2016
Phạt: 3.000.000 + lãi
TA TPĐN 29/10/2015
61/HSPT
26/3/2015
Tổ 25 Thạch 419/QĐ- AP: 200.000
TA Quảng Nam
426 Dương Văn Huệ Thang, CCTHADS Phạt: 3.000.000 6,200,000 4/13/2016
85/HSST
HC 02/12/2015 SC: 3.000.000 + lãi
29/12/2014
145/HSST
TAHC 472/QĐ-
427 Võ Luýt Trung (Đanh)
Tổ 11 Bình Hiên, HC 30/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
TA Thanh Khê 16/12/15
K320/H35/47
94/HSST 427/QĐ-
Hoàng Diệu,
428 Võ Văn Hưng (Xỉn) 23/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
tổ 12 Bình Hiên,
TAHC 03/12/2015
HC
H10/60 K53 62/HNGĐ-ST 341/QĐ-
429 Phạm Ngọc Hiếu đường 2/9, 10/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
HCN TAHC 18/11/2015
Trần Thanh K53/30 đường 58/DSST 383/QĐ-
430 Hùng 2/9, 14/9/2015 CCTHADS AP: 1.860.000 1,860,000 4/28/2016
Phạm Thị Hải HCN TAHC 23/11/2015
130/HSST 546/QĐ-
AP: 200.000
431 Nguyễn Thị Diễm Thi
Tổ 47 Hải Châu 2, HC 25/9/2015 CCTHADS 10,200,000 4/28/2016
Phạt để SC: 10.000.000
TA Thanh Khê 21/12/2015
63 Nguyễn Thị 26/DSST 39/QĐ-
432 Nguyễn Đình Tâm Minh 18/5/2015 CCTHA AP: 1.812.027 1,812,027 4/19/2016
Khai TAHC 5/10/2015
Công ty TNHH 21/LĐST 469/QĐ-
96/3 Hải Hồ, Trả cho BHXH Q.HC:
433 Kiến trúc Mỹ 28/9/2015 CCTHA 178,438,783 4/1/2016
P. Thanh Bình 178.438.783 + lãi
Thuật Anh Em TAHC 16/12/2015
Công ty TNHH 34/QĐST-KDTM 676/QĐ-
434 TM-DV Mai 67 Hải Hồ, ĐN 20/5/2015 CCTHA AP: 42.381.000 42,381,000 4/12/2016
Chi TAHC 09/3/2016
88/QĐST-DS 366/QĐ- Trả cho Ngân hàng XNK
435 Nguyễn Thanh Kỳ51 Thanh Hải, HC 02/6/2015 CCTHA VN: 41,043,859 4/27/2016
TAHC 20/11/2015 41.043.859
Trả cho bà Nguyễn Thị
Công ty TNHH 69/QĐST-KDTM 1728/QĐ-
Tuyết - Chủ DNTN Tuyết
436 XD-TM 284 Đống Đa 05/8/2014 CCTHA 123,367,200 4/5/2016
Liêm:
Tuấn Nhật TAHC 14/7/2015
123.367.200 + lãi
11/HSST 789/QĐ-
Ngô Ngọc BT cho Lương Thị Lệ:
437 Tổ 16 Bình Hiên, HC 31/3/2015 CCTHADS 8,000,000 5/4/2016
Cường 8.000.000
TAHC 01/4/2016
33/HSPT 541/QĐ- AP 100.000
Đặng Quang
438 Tổ 47 Nam Dương, HC 06/02/2015 CCTHA Phạt: 15.000.000 15,500,000 5/6/2016
Bình
K83/9B TATPĐN 18/12/2015 Truy thu: 400.000
Huỳnh Đình
T.N.Vương 30/HSPT 732/QĐ-
Toàn 06/4/2016
439 K266/H79/27A 24/02/2016 CCTHADS AP: 200.000/01 người 400,000
Trà Hưng Thọ 28/4/2016
Hoàng Diệu TATPĐN 17/3/2016
Huỳnh Phụng
Tổ 25 HC2 143/HSST 616/QĐ-
Nguyễn Thị
440 P. HC II, HC 21/9/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 4/15/2016
Thanh Xuân
TA Phan Thiết 20/01/2016
104/HSPT
Huỳnh Minh
18/5/2015
Hoàng (Hoàng 581/QĐ- BT cho Huỳnh Thanh
TATPĐN
441 Em) P.Mân Thái, Sơn Trà CCTHA Trung: 24,600,000 4/4/2016
15/HSST
Nguyễn Văn 06/01/2016 12.300.000/01 bị cáo
19/3/2015
Thành (Tín) K382/14 Núi 04/DSST 904/QĐ-
TAHC
442 Nguyễn Lê Tuấn Thành, 16/02/2016 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 4/14/2016
HC TAHC 08/4/2016
Tổ 10A Phạm 115/HSST 305/QĐ-
443 Phan Duy Quang (Quà) Ngũ Lão, 8/9/2015 CCTHA AP 7.795.000 7,795,000 4/15/2016
HCII TAHC 16/11/2015
69/HNGĐ-ST 348/QĐ-
444 Nguyễn Thanh Tài
38 Tăng Bạt Hổ, HCII 15/9/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 4/7/2016
TAHC 18/11/2015
K572/92 Ông Ích 01/HNGĐ-ST 845/QĐ-
445 Nguyễn Đức Thịnh Khiêm, 14/01/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 5/9/2016
HCII TAHC 04/4/2016
176/03 Ông Ích 835/HSST 782/QĐ-
AP: 50.000
446 Đặng Quang Vũ (Ty) Khiêm, 23/3/2000 CCTHADS 19,105,000 5/10/2016
Phạt: 19.055.000
HCII TATP HCM 01/4/2016
96 Tống Phước 113/QĐST-DS 615/QĐ- Trà cho NH TMCP XNK
447 Phạm Thị Cẩm Nhung Phổ, 30/6/15 CCTHA VN: 241,965,364 4/13/2016
HC TAHC 20/01/2016 241.965.364
96 Tống Phước 113/QĐST-DS 1919/QĐ-
448 Phạm Thị Cẩm Nhung Phổ, 30/6/15 CCTHA AP: 23.286.200 23,286,200 4/13/2016
HC TAHC 07/8/2015
123 Lê Thanh 170/DSST 67/QĐ-
449 Nguyễn Thị Hoài Trang Nghị, 14/9/2015 CCTHA AP: 3.090.000 3,090,000 2/29/2016
ĐN TAHC 05/10/2015
Trả cho bà Mai Lan Anh
123 Lê Thanh 170/DSST 224/QĐ-

450 Nguyễn Thị Hoài Trang Nghị, 14/9/2015 CCTHA 3,500,000 2/29/2016
ông Đặng Vinh Quang:
ĐN TAHC 26/10/15
3.500.000 (đợt 30/9/2015)
32/DSST 84/QĐ-
451 Trần Văn Cẩn Tổ 37 HC I, HC 17/6/2013 CCTHA AP: 100.100.000 100,100,000 5/15/2016
TAHC 05/10/2015
Tổ 35 Hòa Thuận 31/HSST 1071/QĐ-
AP: 200.000
452 Ngô Thị Phương Lan Tây, 15/5/2013 CCTHADS 13,200,000 5/26/2016
61/HSPT Phạt: 13.000.000
HC TAHC 05/5/2016
22/3/2016
Tổ 23 Hòa Thuận 918/QĐ-
TA TPĐN AP: 200.000 13/04/2016
453 Trương Thị Thanh Xuân Đông CCTHADS 10,200,000
09/HSST Phạt: 10.000.000 31/5/2016
HC 11/4/2016
26/01/2016
Lê Thị Thanh 157/QĐST-DS
TAHC 739/QĐ- Trả cho bà Văn Ngọc
60 Thái Phiên,
454 Phương 20/8/2015 CCTHA Hương: 69,000,000 5/9/2015
Phước Ninh, HC
Vũ Ngọc Tiến TAHC 21/3/2016 69.000.000
Công ty TNHH 01/QĐST-KDTM 938/QĐ-
25 Cô Giang,
455 TMDV Trung 22/01/2016 CCTHADS AP: 8.316.000 8,316,000 5/16/2016
Phước Ninh, HC
Thông TAHC 15/4/2016
Nguyễn Ngọc K82/9 Nguyễn 64/DSST 1085/QĐ-
456 Tài Văn Linh 18/12/2008 CCTHADS AP: 9.930.000 9,930,000 5/20/2016
Đinh Thị Lệ HC TAHC 13/5/2016
Nguyễn Ngọc K82/9 Nguyễn 31/DSST 1084/QĐ-
457 Tài Văn Linh 04/6/2009 CCTHADS AP: 9.945.000 9,945,000 5/20/2016
Đinh Thị Lệ HC 70/QĐPT-DS
TAHC 13/5/2016
30/8/2013
73 Phan Kế Bính, 233/QĐ-
TA TPĐN
458 Nguyễn Thị Nguyệt ẢnhThuận Phước CCTHADS AP: 24.000.000 24,000,000 6/7/2016
26/DSST
113/HSST
Trần Bảo Lân 04/11/2013
28/5/2013
23/11/2015
(Đại diện hợp 779/QĐ- BT cho ông Nguyễn Trần
TAHC
459 pháp: Trần 44 Hải Sơn, Thanh Bình CCTHADS Nhân: 54,400,000 6/10/2016
07/HSPT-QĐ
94/HSPT
Chừng, Nguyễn 01/4/2016 54.400.000
25/01/2016
22/4/2016
Thị Thúy Vân) 1202/QĐ-
140/6 Lê Duẩn, TA TPĐN
460 Nguyễn Hiều (Hậu) CCTHADS AP: 400.000 400,000 6/20/2016
Thạch Thang 19/HSST
101/HSPT 08/6/2016
29/02/2016
27/7/2007
TATAThanh Khê 247/QĐ-
Tổ 32 P. Hải Châu TPĐN AP: 50.000
461 Nguyễn Văn Công CCTHA 5,050,000 5/26/2016
2, HC 39/HSST
44/HSPT Phạt: 5.000.000
29/10/2015 BT cho ông Trương Cảnh:
23/5/2007
28/02/2014
TAHC 255/QĐ- 18.000.000
Tổ 21 P. Hải Châu TA TPĐN
462 Nguyễn Duy Sơn (Cồ) CCTHA BT cho bà Nguyễn Thị 24,125,000 5/26/2016
2, HC 163/HSST
29/10/2015 Hồng:
18/12/2013
80/HSST 86/QĐ- 6.125.000
TAHC
463 Lê Đức DũngTổ 70 P. Bình Hiên, HC 15/7/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 5/24/2016
TA Thanh Khê 05/10/2015
Lê Minh Hoàng 18/QĐST-KDTM 941/QĐ-
464 Trần Thị Thanh Tổ 44 P. HC1, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 33.339.632 33,339,632 6/23/2016
Thanh TAHC 15/4/2016
K358/52 Phan 06/DSPT 1070/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Xuân
465 Nguyễn Thị Kim CúcChu Trinh, Bình 19/01/2016 CCTHADS Thủy: 163,000,000 6/22/2016
Thuận, HC TA TPĐN 05/5/2016 163.000.000
K358/52 Phan 06/DSPT 912/QĐ-
466 Nguyễn Thị Kim CúcChu Trinh, Bình 19/01/2016 CCTHADS AP: 3.875.000 3,875,000 6/22/2016
Thuận, HC TA TPĐN 11/4/2016
Trả cho ông Nguyễn
31 Nguyễn Hữu 53/DSST 74/QĐ-
Hoàng Hiển Linh:
467 Nguyễn Thị Hoa Cảnh, quận Hải 11/8/2015 CCTHA 150,000,000 6/27/2016
150.000.000
Châu, ĐN TAHC 05/10/2015

Nguyễn Đình 63 Nguyễn Thị 50/QĐST-DS 1004/QĐ-


468 Tâm Minh Khai, P.HC 20/4/2016 CCTHADS AP: 13.540.000 13,540,000 6/27/2016
Nguyễn Thị Huệ I, HC TAHC 22/4/2016
Nguyễn Văn
50 Mai Lão Bạng, 31/DSST 686/QĐ-
Minh
469 P. Thuận Phước, 26/8/2014 CCTHA AP: 13.000.000 13,000,000 6/27/2016
Nguyễn Thị Tú
HC TA Thanh Khê 11/3/2016
Anh
74/QĐST-DS 577/QĐ- Trả cho NH TMCP Xuất
98 Huỳnh Lý, P.
470 Nguyễn Thị Lương 14/5/2015 CCTHA nhập khẩu VN: 234,430,444 6/27/2016
Thuận Phước, HC
TAHC 03/01/2016
Trần Ngọc
169-172/2 Trần 14/QĐST-DS 1224/QĐ-
Phương
471 Phú, P.Hải Châu 21/4/2016 CCTHADS AP: 78.600.000 78,600,000 7/22/2016
Nguyễn Thị BB 05/7/2016
1, HC TAHC 20/6/2016
Thủy BB 28/7/2016
Công ty TNHH 389 Phan Châu 50/KDTM-ST 1261/QĐ- Trả cho Ngân hàng Liên
CV
472 TM&DV Nhà Trinh, Bình 17/7/2013 CCTHA doanh Việt Nga: 824,507,168
Đẹp Thuận, HC TAHC 19/8/2013 824.507.168 BB1885/CCT-
05/7/2016
KKT
BB 28/7/2016
Công ty TNHH 389 Phan Châu 50/KDTM-ST 23/QĐ- 13/7/2016
CV
473 TM&DV Nhà Trinh, Bình 17/7/2013 CCTHA AP: 53.091.541 53,091,541
1885/CCT-
Đẹp Thuận, HC TAHC 01/10/2013
KKT
36/DSST 297/QĐ- 13/7/2016
K134/H23/6 Núi Trả cho Huỳnh Bá Tuấn:
474 Nguyễn Ngọc Thạch 12/6/2015 CCTHADS 20,000,000 7/28/2016
Thành, HTĐ, HC 20.000.000
TAHC 10/11/2015
K4/3B Duy Tân,
189/QĐST-DS 465/QĐ- Trả cho Đoàn Thị Út
P. Hòa Thuận
475 Trịnh Thị Thúy Vân 10/11/2015 CCTHADS Hằng: 100,000,000 7/27/2016
Đông, quận Hải
TAHC 16/12/2015 100.000.000
K4/3B Châu
Duy Tân,
189/QĐST-DS 466/QĐ-
P. Hòa Thuận
476 Trịnh Thị Thúy Vân 10/11/2015 CCTHADS AP: 16.500.000 16,500,000 7/27/2016
Đông, quận Hải 224/HSPT
TAHC 16/12/2015
Châu 03/11/2014
815/QĐ-
TA TPĐN AP: 200.000
477 Đặng Phước Long (Lum)
Tổ 20 P. HCB, HC CCTHA 5,200,000 7/29/2016
34/HSST Phạt: 5.000.000
03/02/2015
29/8/2014
Công ty TNHH 26/QĐST-KDTM
TA Cẩm Lệ 999/QĐ- Trả cho NH TMCP Bản
82-84 Trần Phú,
478 TMDV tổng hợp 25/3/2013 CCTHA Việt: 9,893,925,255
HC 7/25/2016
Đông Quân TAHC 20/6/2013 9.893.925.255
Công ty cổ phần 06/LĐST 1242/QĐ-
87 Thanh Sơn,
479 cơ khí áp lực 12/02/2015 CCTHADS AP: 2.429.800 2,429,800
P.Thanh Bình, HC 7/13/2016
Mạnh Nam TAHC 10/4/2015
740/HSST
211/65 Đống Đa, 1328/QĐ-
16/12/2014
480 Huỳnh Ngọc Đại (Tý)P.Thạch Thang, CCTHADS SC: 2.200.000 2,200,000
TA TP Biên Hòa 7/13/2016
HC 05/7/2016
Đồng Nai
Công ty cổ phần 03/LĐST 1328/QĐ-
40 Nguyễn Du,
481 Bách Thành 27/01/2015 CCTHA AP: 5.061.446 5,061,446
Thạch Thang, HC 7/1/2016
Vinh TAHC 21/4/2015
24/HSST 1030/QĐ-
482 Võ Văn Lâm Tổ 09 P. Bình Hiên, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 7/27/2016
TAHC 27/4/2016
19/HSST
K40/34 Trưng nữ 1196/QĐ-
21/4/2016
483 Nguyễn Thị Thu Vương, tổ 67 P. CCTHADS AP: 200.000 200,000 7/27/2016
TA TX Hương Thủy
Bình Hiên, HC 06/6/2016
TT Huế
526 Trưng Nữ 01/QĐ-TBPS 673/QĐ- Trả cho Cty CP xây dựng
484 Lê Thống Nhất Vương, P. HTĐ, 29/8/2015 CCTHADS No&PTNT Quảng Trị: 86,000,000 8/8/2016
HC TA tỉnh Quảng Trị 09/3/2016 86.000.000
Công ty cổ phần 35/QĐST-KDTM 1659/QĐ-
485 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 26/5/2015 CCTHA AP: 1.738.937 1,738,937 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 07/7/2015
Công ty cổ phần 26/LĐST 555/QĐ-
486 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 29/9/14 CCTHA AP: 2.048.600 2,048,600 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 17/12/2014
Công ty cổ phần 35/QĐST-KDTM 77/QĐ- Trả cho Cty TNHH
487 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 26/5/2015 CCTHA TMDV&VT Tuấn Sinh: 125,115,000 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 05/10/2015 125.115.000
Công ty cổ phần 26/LĐST 95/QĐ- Thanh toán cho BHXH
488 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 29/9/14 CCTHA Q.HC: 68,287,462 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 06/10/2015 68.287.462
Trần Đình Hiệp 02/KDTM-PT 665/QĐ- Trả cho NH TMCP MTV
489 - Chủ DNTN 141 Núi Thành, HC 19/01/2016 CCTHA Đại Dương - ĐN: 1,259,160,306 7/25/2016
Hoàng Gia Nam TAHC 02/3/2016 1.259.160.306 + lãi
Công ty CP 44/KDTM-ST 343/QĐ- Trả cho NH TMCP XNK
490 Nguyên Chánh132 Duy Tân, HCB, HC 26/12/2013 CCTHA VN: 3,405,337,688 8/2/2016
Hưng TAHC 12/11/2014 3.405.337.688 + lãi
Vũ Ngọc Tiến 157/QĐST-DS 403/QĐ-
60 Thái Phiên,
491 Lê Thị Thanh 20/8/2015 CCTHA AP: 1.000.000 1,000,000 5/9/2016
Phước Ninh, HC
Phương TAHC 24/11/2015
112/QĐST-DS 538/QĐ- Trả cho bà Ngô Thị Xuân
42 Thái Phiên,
492 Nguyễn Đức Hùng 30/6/2015 CCTHA Hương: 15,000,000 8/10/2016
P.Phước Ninh, HC Toàn phải nộp:
TAHC 18/12/2015 15.000.000
AP: 200.000
Nguyễn Văn 140/HSPT 424/QĐ-
Tổ 32 HCB, HC Phạt tiền: 15.000.000
493 Toàn (Tèo) 16/7/2014 CCTHA 24,900,000 8/3/2016
Tổ 11 HCB, HC Truy thu để SC: 9.500.000
Hồ Minh (Lớn) TA Quảng Nam 17/11/2014
Minh phải nộp:
260/HSPT 532/QĐ- AP: 200.000
494 Bùi Công Toàn381/12 Hoàng Diệu, HC 08/11/2012 CCTHA AP: 10.150.000 10,150,000 8/2/2016
TA TPĐN 25/02/2013
23/HSPT 791/QĐ-
495 Mai Thị Thu HàTổ 71 Bình Thuận, HC 28/01/2016 CCTHADS AP: 400.000 400,000 8/1/2016
TA TPĐN 01/4/2016
K134/4 Quang 71/QĐST-DS 417/QĐ- Trả cho Cty CP Điện tử và TB 452/TB-
496 Trần Thị Thùy Dương Trung, 15/4/2011 CCTHADS Tin học ĐN: 65,195,000 CCTHADS
Thạch Thang TAHC 01/12/2015 65.195.000 07/06/2016
63/HSPT 928/QĐ-
K15/23 Nguyễn
497 Đặng Ngọc Huy 23/3/2016 CCTHADS Phạt: 2.700.000 2,700,000 5/9/2016
Trãi, HC2
TA TPĐN 11/4/2016
Nguyến Minh
01 Nguyễn Đổng 21/DSST 1039/QĐ-
Duy Linh
498 Chi, tổ 120 HCB, 07/3/2016 CCTHADS AP: 24.016.201 24,016,201 8/16/2016
Đặng Thị Út
HC TAHC 27/4/2016
Thừa
Nguyến Minh
01 Nguyễn Đổng 21/DSST 1413/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP
Duy Linh
499 Chi, tổ 120 HCB, 07/3/2016 CCTHADS SG-HN: 1,201,080,066 8/16/2016
Đặng Thị Út
HC TAHC 13/7/2016 1.201.080.066
Thừa
Trả cho NH TMCP
K53/2 Hoàng 121/QĐST-DS 1464/QĐ-
Lâm Hiền Phương Đông - CN Trung
500 Thúc Trâm, tổ 118 22/11/2013 CCTHA 147,513,500 8/3/2016
Nguyễn Thị Cự Viêt:
HCB, HC TAHC 15/5/2014
147.513.500
36/QĐST-DS 466/QĐ- Trả cho N H TMCP XN
Công ty TNHH
501 90 Núi Thành, P.HTĐ, HC 05/5/2014 CCTHA VN: 3,835,229,900 8/17/2016
Diệu Phong
TAHC 24/11/2014 3.835.229.900
36/QĐST-DS 1668/QĐ-
Công ty TNHH
502 90 Núi Thành, P.HTĐ, HC 05/5/2014 CCTHA AP: 60.942.615 60,942,615 8/17/2016
Diệu Phong
TAHC 27/6/2014
51/HNGĐ-ST 47/QĐ-
503 Kiều Thế Quân
76 Trương Chí Cương, HC 04/8/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 6/26/2016
167/HSPT
TAHC 05/10/2015
17/8/2015
1475/QĐ-
K83/10E Trưng TA TPĐN
504 Nguyễn Thành Nghĩa CCTHADS SC: 29.500.000 29,500,000 8/10/2016
Nữ Vương, HC 22/HSST
03/8/2016
30/5/2015
85/15 Ông Ích TA18/DSST
Hòa Vang 1325/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
505 Lê Thị Kim Ngọc Khiêm, P.Thanh 26/5/2016 CCTHA Phúc: 20,000,000 8/22/2016
Bình, HC THC 05/7/2016 20.000.000
12/DSST 1141/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị Bé
187 Thanh Long,
506 Võ Thị Hoa Sen 08/4/2016 CCTHADS Vang: 12,025,000 8/2/2016
Thanh Bình, HC
TAHC 23/5/2016 12.025.000 + lãi
66/DSST 574/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP
K448/17 Trưng
507 Nguyễn Văn Hoa 25/9/2015 CCTHA Kỹ thương VN: 168,766,844 22-23/8/2016
Nữ Vương, HC
TAHC 05/01/2016 168.766.844
162/DSST 1022/QĐ- Trả cho Nguyễn Thị Thu
508 Hồ Thị Loan
48/4 Cô Bắc, Hải Châu 2, HC 23/10/2014 CCTHADS Thủy: 900,000,000 5/25/2016
TAHC 2/4/2016 900.000.000
66/DSST 378/QĐ-
K448/17 Trưng
509 Nguyễn Văn Hoa 25/9/2015 CCTHADS AP: 8.438.342 8,438,342 22-23/8/2016
Nữ Vương, HC 47/DSPT
TAHC 23/11/2015
08/5/2012
1029/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP
211/25 Đống Đa, TA TPĐN
510 Bùi Quang Phi CCTHA Việt Á: 3,891,123,158 8/26/2016
Thạch Thang, HC 94/DSST
30/5/2012 3.891.123.158
31/8/2011
Công ty TNHH 32/KDTM-ST
TAHC 1330/QĐ-
17 Thanh Sơn, P.
511 TM&DV Phước 13/7/2010 CCTHADS AP: 101.199.864 101,199,864 8/30/2016
Thanh Bình, HC
Duy TATPĐN 05/7/2016
186/QĐST-DS 1099/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP
512 Lê Thị Thu Hiền
K85/4 Tiểu La, P.HCB, HC 23/12/2014 CCTHA Việt Nam Thịnh Vượng: 528,313,763 8/30/2016
TAHC 16/3/2015 528.313.763 + lãi
K211A/9 Đống 29/QĐST-DS 252/QĐ- Trả cho Ngân hàng XNK
513 Đinh Thị Thản Đa, P.Thanh Bình, 04/5/2015 CCTHA VN: 1,180,644,098 8/26/2016
HC TAHC 29/10/2015 1.180.644.098
24/DSST 1634/QĐ- Trả cho bà Tống Thị
514 Lê Thị Thanh Hiền
Tổ 42 Hòa Cường Bắc, HC 14/4/2014 CCTHA Thuận: 16,000,000 9/6/2016
TAHC 13/6/2014 16.000.000
24/DSST 1635/QĐ-
515 Lê Thị Thanh Hiền
Tổ 42 Hòa Cường Bắc, HC 14/4/2014 CCTHA AP: 800.000 800,000 9/6/2016
10/KDTM-PT
TAHC 13/6/2014
14/4/2016
Công ty TNHH 1000/QĐ-
TATPĐN
516 Phú Mỹ Trung 81 Hoàng Diệu, HC CCTHA AP: 63.841.159 63,841,159 7/18/2016
40/KDTM-ST
Việt 19/4/16
182/16 Lê Đình 11/12/2015
22/DSST
TAHC 666/QĐ- Trả cho bà Tống Thị

517 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/4/2014 CCTHA Thuận: 10,000,000 8/31/2016
Tổ 41B Hòa
TAHC 02/3/2016 10.000.000
Thuận Tây, HC
Đào Ngọc Lân 15/DSST 1409/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Thu
518 K85/6 Trần Bình Trọng, HC2 01/02/2016
Hoàng Thị Việt CCTHADS Thủy: 950,000,000 8/3/2016
Dung TAHC 13/7/2016 950.000.000 + lãi
19/DSST 1311/QĐ-
519 Đào Ngọc Lân
K85/6 Trần Bình Trọng, HC2 26/5/2016 CCTHADS AP: 40.020.000 40,020,000 8/3/2016
TAHC 04/7/2016
28/DSST 1053/QĐ-
520 Võ Thị Huỳnh ThưK59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 1.115.009 1,115,009 5/26/2016
TAHC 29/4/2016
71/DSST 373/QĐ-
521 Phan Thị Ánh
510/2 Ông Ích Khiêm, HC 30/9/2015 CCTHA AP: 9.850.000 9,850,000 5/24/2016
TAHC 23/11/2015
K338/86 Hoàng 34/DSPT 1494/QĐ- Phải trả cho ông Phan
522 Lê Thị Thảo Nguyên Diệu, P. Bình 28/6/2016 CCTHADS Minh Vũ: 73,333,000 8/8/2016
Hiên, HC TA TPĐN 04/8/2016 73.333.000
Nguyễn Trọng 81/QĐST-DS 1096/QĐ-
Tổ 20 P. Hòa
523 Đại 10/12/2015 CCTHA AP: 7.175.000 7,175,000 9/6/2016
Cường Nam, HC
Võ Thị Xuân TA Sơn Trà 20/5/2016
Nguyễn Trọng 81/QĐST-DS 1095/QĐ-
Tổ 20 P. Hòa Trả cho bà Phan Thị Hiền:
524 Đại 10/12/2015 CCTHA 287,000,000 9/6/2016
Cường Nam, HC 287.000.000
Võ Thị Xuân TA Sơn Trà 20/5/2016
296/28 Núi
60/DSST 289/QĐ-
Thành, P. Hòa Trả cho bà Trần Thị Mai:
525 Nguyễn Thị Nga 16/9/2015 CCTHA 5,000,000 3/17/2016
Cường Bắc, 5.000.000
TAHC 06/11/2015
HCThanh
217 Lê Trả cho Công ty TNHH
65/DSST 248/QĐ-
Nghị, P. Hòa Thiết kế xây dựng Kiến
526 Lương Thị Luân Thủy 21/9/2015 CCTHA 30,900,000 9/13/2016
Cường Bắc, Thành Phát:
TAHC 29/10/2015
HC 30.900.000
02 Tiểu La, P. 56/DSST 132/QĐ- Trả cho Nguyễn Văn Tuấn
527 Nguyễn Thành Quý Hòa Cường Bắc, 27/8/2015 CCTHA và bà Lê Thị Hoa: 75,000,000 9/14/2016
HC TAHC 08/10/2015 75.000.000
02 Tiểu La, P. 56/DSST 133/QĐ-
528 Nguyễn Thành Quý Hòa Cường Bắc, 27/8/2015 CCTHA AP: 3.750.000 3,750,000 9/14/2016
HC TAHC 08/10/2015
Trả cho Công ty TNHH
81/QĐST-KDTM-ST 1294/QĐ-
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty xăng
529 12 Phan Kế Bính, HC 22/9/2014 CCTHA 6,064,027,976 9/13/2016
Nhật Khánh đầu Quân đội:
TAHC 27/6/2016
6.064.027.976
Nguyễn Thị 210 Nguyễn Hữu 94/QĐST-DS 1650/QĐ-
530 Thùy Dung Thọ, HTT 07/7/2016 CCTHADS AP: 6.250.000 6,250,000 9/26/2016
Võ Văn Tú HC 90/HSPT
TAHC 08/9/2016
15/01/2016
900/QĐ-
Tổ 18 Hòa Thuận TA Quảng Nam
531 Bùi Siêu CCTHA AP: 400.000 400,000 9/26/2016
Đông, HC 44/HSST
08/4/2016
17/11/2015
Nguyễn Thanh K49/H05/3 Lê 72/HSST
TA Đại Lộc 63/QĐ-
532 Hùng Đình Thám, tổ 51 17/7/2015 CCTHA AP: 400.000 400,000 9/27/2016
(Hùng cà na) HTĐ, HC TAHC 05/10/2015
235 Trưng Nữ 107/QĐST-DS 1101/QĐ-
Trả cho ông Lê Văn Hiền:
533 Nguyễn Thị Tuyết MaiVương, P.HTĐ 17/9/2013 CCTHA 28,000,000 9/27/2016
28.000.000
HC TAHC 19/3/2015
54/DSPT 168/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
534 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 20/9/2016 CCTHADS AP: 60.900.000 60,900,000 11/9/2016
HC II, HC
TA TPĐN 12/10/2016
K338/86 Hoàng 34/DSPT 1495/QĐ-
535 Lê Thị Thảo Nguyên Diệu, P. Bình 28/6/2016 CCTHA AP: 3.666.500 3,666,500 9/6/2016
Hiên, HC TA TPĐN 04/8/2016
K362/21 Hoàng 44/QĐST-DS 2033/QĐ- Trả cho Thái Thị Ngân
Nguyễn Thị
536 Diệu, Bình Thuận, 10/7/2015 CCTHA Trang: 18,200,000 11/18/2016
Ngọc Sương
HC TAHC 25/8/2015 18.200.000đ
31/DSST 09/QĐ-
537 Bùi Viết Mẫn381 Trưng Nữ Vương, HC 14/7/2016 CCTHADS AP: 3.975.000 3,975,000 1/12/2017
TAHC 03/10/2016
31/DSST 77/QĐ- Trả cho Công ty cổ phần
538 Bùi Viết Mẫn381 Trưng Nữ Vương, HC 14/7/2016 CCTHADS Phú Mỹ Phát: 79,500,000 1/12/2017
TAHC 06/10/2016 79.500.000
Công ty CP xây 1074/QĐ- Trả cho Tổng Cty VLXD
16 Lý Tự Trọng, 89/QĐST-KDTM
539 dựng cầu đường CCTHADS số 1 - TNHH MTV: 326,136,657 1/12/2017
Thạch Thang. HC 12/11/2015
19 05/5/2016 326.136.657
K115/10 Ông Ích 127/HSST 749/QĐ-
540 Dương Công Thành Khiêm, Thanh 14/11/2016 CCTHADS AP: 2.450.000 2,450,000 2/24/2017
Bình, HC TA04/HSPT
Thanh Khê 17/01/2017
06/01/2017
K68/08 Nguyễn 750/QĐ-
TA TPĐN
541 Trần Lợi Hải Trãi, tổ 46 HC2, CCTHADS AP: 600.000 600,000 3/16/2017
112/HSST
HC 17/01/2017 CV
22/10/2016 Trả cho NH TMCP Ngoại
Công ty CP 55/QĐST-KDTM
TAHC 69/QĐ- 112/NHNT-
thương VN - CN Quảng
542 Công nghệ 57 Lê Duẩn, HC 21/9/2016 CCTHADS 12,402,905,536 QNg ngày
Ngãi:
phẩm Đà Nẵng TAHC 04/10/2016 20/3/2017
12.402.905.536
Tổ 80 P.Hòa 34/DSST 597/QĐ- Trả cho NH TMCP VN
543 Nguyễn Minh Thành Thuận Đông 20/7/2016 CCTHADS Thịnh Vượng: 76,453,102 3/21/2017
HC TAHC 22/12/2016 76.453.102
Tổ 80 P.Hòa 34/DSST 11/QĐ-
544 Nguyễn Minh Thành Thuận Đông 20/7/2016 CCTHADS AP: 3.822.655 3,822,655 3/21/2017
HC TAHC 03/10/2016
43 Lê Đình Thám, 28/DSST 03/QĐ-
545 Trịnh Thị Thúy Vân P.Hòa Thuận 07/7/2016 CCTHADS AP: 220.737 220,737 3/22/2017
Đông, HC TAHC 03/10/2016
43 Lê Đình Thám, 29/DSST 05/QĐ-
546 Trịnh Thị Thúy Vân P.Hòa Thuận 07/7/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/22/2017
Đông, HC TAHC 03/10/2016
28/DSST 1433/QĐ-
Công ty TNHH 90 Núi Thành, Trả cho BHXH Q.HC:
547 22/12/2014 CCTHA 37,864,424 4/3/2017
Diệu Phong P.HTĐ, HC 61/QĐ-PT 37.864.424 + lãi
TAHC 18/5/2015
17/10/2016
K149/3/1 Lê Đình 271/QĐ-
TA TPĐN
548 Trần Thị Kim Oanh Lý, Bình Thuận, CCTHADS AP 6.000.000 6,000,000 4/3/2017
27/DSST
61/QĐ-PT
HC 26/10/2016
30/6/2016
17/10/2016
K149/3/1 Lê Đình TAHC 359/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Minh
TA TPĐN
549 Trần Thị Kim Oanh Lý, Bình Thuận, CCTHADS Tâm: 120,000,000 4/3/2017
27/DSST
173/HSPT-QĐ
HC 10/11/2016 120.000.000
30/6/2016
25/8/2016
K407 Phan Châu TAHC 29/QĐ-
TA TPĐN Thu lợi bất chính:
550 TrịnhPhạm
NgọcDương
Đạt Dương Trinh, Bình CCTHADS 300,000 3/29/2017
54/HSST 300.000
Đại Phong Thuận, HC 173/HSPT 03/10/2016
23/6/2016
Đại diện hợp K149/75 Lê Đình 25//2016
TAHC 27/QĐ-
Thu lợi bất chính:
551 pháp: Phạm Lý, Hòa Thuận TA TPĐN CCTHADS 2,137,500 3/29/2017
2.137.500
Duy Khánh Đông, HC 54/HSST 03/10/2016
Dương Thị Việt K114/6 Huỳnh 23/6/2016
65/HSST 61/QĐ-
552 Phùng ThịHàThanh Thúy
Thúc Kháng, Bình 16/6/2016 CCTHADS AP 400.000 400,000 3/29/2017
Hiên, HC 11/HSPT-QĐ
TA Thanh Khê 04/10/2016
11/01/2017
860/QĐ-
TA TPĐN
553 Nguyễn Thị Hoài Thanh
Tổ 78 Bình Thuận, HC CCTHADS AP 450.000 450,000 3/29/2017
128/HSST
03/3/2017
15/11/2016
53 Huỳnh Thúc TA32/HSST
Thanh Khê 624/QĐ-
554 Phan Thành Sơn Kháng, Nam 28/6/2013 CCTHADS Truy thu để SC 7.800.000 7,800,000 3/31/2017
Dương, HC TA NHS 04/01/2017
91/QĐST-DS 407/QĐ- Trả cho ngân hàng TMCP
K354/1 Trưng Nữ
555 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/6/2015 CCTHA XNK VN: 197,401,175 3/31/2017
Vương, HC 30/QĐ-PT
Nguyễn Thanh TAHC 24/11/2015 197.401.175
10/6/2016
Hùng K578/04A Hoàng 1309/QĐ-
Lê Văn TA TPĐN
556 (Sồi)Hải Diệu, Hòa Thuận CCTHADS AP 1.300.000 1,300,000 3/21/2017
Lê Văn Sang 04/DSST
64/HSPT
Hoàng Thị Bích Đông, HC 04/7/2016
Lê Văn Minh 15/01/2014
23/5/1994
Thủy SC 13 chỉ vàng 24K và
Lê Văn Hùng TATAHC
QN - ĐN 130/THA
557 Tổ 49 (cũ), HC2, HC 4,42 phân vàng 24k 60,769,440 4/14/2017
Lê Thị Hoa 20/HSST
62/DSPT 23/11/1994
Lê Hữu
Đỗ Thị Thu
Sơn 14/3/1994
25/6/2012
Lê Thị Thu 1119/QĐ-
Nguyễn Thị TA TPĐN
558 (Chị) 40 Chi Lăng, HC2, HC CCTHA AP 111.373.815 111,373,815 4/14/2017
Đăng Tuyền 19/DSST
03/7/2012
04/4/2012 Phải trả cho Công ty
Công ty TNHH 28/KDTM-ST
TAHC 415/QĐ- CV 83/CV-
426A Nguyễn Tri TNHH Khu mua sắm đệ
559 TMDV An 30/9/2013 CCTHADS 6,658,000 ĐKKD
Phương, HC nhất Phan Khang;
Thiên Thanh TAHC 04/12/2013 13/4/2017
6.658.000 + lãi
Công ty TNHH 05/KDTM-ST 1083/QĐ-
Tổ 21 Hòa Thuận
560 MTV Nguyễn 01/3/2017 CCTHADS AP 80.423.194 80,423,194 4/25/2017
Tây, HC
Đình Mai TAHC 17/4/2017
CV
Công ty TNHH 17/LĐST 986/QĐ- Trả cho BHXH Q.Hải
99/EIBDN-
561 du lịch thương167-173 Trần Phú, HC 15/4/2016 CCTHADS Châu: 467,429,975
DVKH
mại Xuyên Á TAHC 07/4/2017 467.429.974 + lãi
Công ty TNHH 08/5/2017
MTV thương 18/LĐST 989/QĐ- Trả cho BHXH Q.Hải
562 mại và dịch vụ 196 Hoàng Diệu, HC 14/9/2015 CCTHADS Châu: 67,643,032 5/11/2017
Lâm Ngọc TAHC 07/4/2017 67.643.032 + Lãi
CV
CôngThịnh
ty TNHH 17/LĐST 1323/QĐ-
99/EIBDN-
563 du lịch thương167-173 Trần Phú, HC 15/4/2016 CCTHA AP: 13.348.600 13,348,600
DVKH
mại Xuyên Á TAHC 04/7/2016
BT cho ông Trần Văn 08/5/2017
115/HSST 998/QĐ-
Số 10A Phạm Ngũ Thành và bà Đặng Thị
564 Phan Duy Quang (Quà) 08/9/2015 CCTHADS 12,600,000 4/17/2017
Lão, HC2, HC Kiều Trang:
Lô 24B2-4 KDC TA43/DSPT
Thanh Khê 10/4/2017
10/7/2013 Trả cho 12.600.000
ông Lương +Anh
lãi
Nguyễn Thiện 829/QĐ-
TA Tối cao tại ĐN Tuấn và bà Nguyễn Thị CV 253/
565 Nguyễn Thị Kim Chi Thuật - Phan CCTHADS 8,350,000,000
09/DSST Hồng Hà: 13/4/2017
Thành Tài, Bình 23/02/2017
02/11/2012 8.350.000.000
Thuận, HC
510/02 Ông Ích TA71/DSST
Quảng Nam 539/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
566 Phan Thị Ánh 30/9/2015 CCTHADS Diễm My: 197,000,000 4/18/2017
Khiêm, HC2, HC 356/HSPT
TAHC 18/12/2015 197.000.000 + lãi
AP 1.145.000
14/9/1993
298/QĐ- BT cho Xí nghiệp liên hợp
418B Lê Độ, Hòa TATC tại ĐN
567 Đặng Vĩnh Toàn CCTHADS vận tải khách và dịch vụ 23,445,000 5/16/2017
Thuận Tây, HC 74/HSST
03/11/2016 thương mại QNĐN:
Tổ 71 Hòa Thuận 04/5/1993
59/QĐST-DS 823/QĐ- Trả cho Ngân22.300.000
hàng liên
Đông, HC TA QNĐN
568 Đoàn Quang Toại 05/5/2016 CCTHADS doanh Việt - Nga: 38,720,629 5/16/2017
56 Thi Sách, Hòa
TAHC 17/02/2017 38.720.629 + lãi theo HĐ
Thuận Tây, HC
Công ty TNHH 26/KDTM-ST 1114/QĐ-
Hưng Khiêm 106 Thanh Thủy
569 30/11/2016 CCTHADS AP 63.670.243 63,670,243 5/18/2017
Thanh Bình, HC
TAHC 08/5/2017
70/HSST
Tổ 35 Hòa Thuận 1244/QĐ-
15/9/2016 AP 200.000
570 Ngô Thị Phương Lan Tây, CCTHADS 10,200,000 5/25/2017
TA H.Đức Trọng SC 10.000.000
HC 23/5/2017
Lâm Đồng
36/3 Ông Ích 33/HSST 1245/QĐ-
571 Nguyễn Thành Dũng Khiêm, Thanh 29/8/2016 CCTHADS Trả cho NgânAP 5.475.000
hàng TMCP 5,475,000 6/4/2017
Bình, HC TAHC 23/5/2017 Phương Đông lãi phát sinh
175/QĐST-DS 996/QĐ- theo mức lãi suất so các
K18/9 Ông Ích
572 Lê Nguyễn Thanh Tâm 08/12/2014 CCTHA bên thỏa thuận trong HĐ 1 6/4/2017
Khiêm, HC
TAHC 06/3/2015 tín dụng
TCNC (cháu Nguyễn Thị
0108/2014/HĐTD-CN
12/HNGĐ-ST 995/QĐ-
Yến Vi)ngày
cho 07/3/2014
bà Lê Thị
573 Nguyễn Thanh Hùng
125B Hải Sơn, HC 11/4/2012 CCTHA 32,500,000 6/9/2017
Minh Nguyệt:
TAHC 07/4/2017
500.000/1 tháng
14/QĐST-KDTM 1108/QĐ-
Công ty TNHH 273 Nguyễn Tri
574 24/3/2017 CCTHADS AP 27.634.616 27,634,616 6/7/2017
Trường Quang Phương, HC
TAHC 08/5/2017
K266/H35/52C 04/DSST 1190/QĐ-
575 Nguyễn Văn Huy Hoàng Diệu, Bình 27/02/2017 CCTHADS AP 1.497.868 1,497,868 6/16/2017
Hiên, HC TAHC 17/5/2017
35/DSST 1021/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
K129/9 Tiểu La,
576 Hồ Thị Ngọc Hiền 12/6/2015 CCTHADS Diệu Hạnh: 30,000,000 8/2/2016
HCB, HC
TAHC 25/4/2016 30.000.000 + lãi
35/DSST 1832/QĐ-
K129/9 Tiểu La,
577 Hồ Thị Ngọc Hiền 12/6/2015 CCTHADS AP 1.500.000 1,500,000 8/2/2016
HCB, HC
TAHC 05/8/2015
41/HSST 90/QĐ-
Trương Văn AP 1.113.250
578 Tổ 26 Bình Thuận, HC 22/4/2010 CCTHADS 1,303,250 6/19/2017
Hạnh (Thịnh) SC 190.000
TAHC 06/10/2016
41/HSST 93/QĐ-
579 Lê Đình HoàngTổ 28 Bình Thuận, HC 22/4/2010 CCTHADS AP 400.000 400,000 6/16/2017
TAHC 06/10/2016
Đặng Dương
121/HSPT 62/QĐ-
Công (Chuột)
580 Tổ 45 Bình Thuận, HC 28/6/2016 CCTHADS AP 800.000 800,000 6/15/2017
Đặng Dương
TA TPĐN 04/10/2016
Cường
173/HSPT 23/QĐ-
Đặng Dương AP 425.000
581 Tổ 45 Bình Thuận, HC 25/8/2016 CCTHADS 625,000 6/15/2017
Công (Chuột) Truy thu 200.000
TA TPĐN 03/10/2016
68/HSST 611/QĐ-
AP 200.000
582 Hà Thị Thu Thủy Tổ 46 HCN, HC 25/10/2016 CCTHADS 10,200,000 6/19/2017
Phạt 10.000.000
TA Liên Chiểu 03/01/2017
137/HSST 775/QĐ-
583 Đoàn Tiến (La) Tổ 24 HCN, HC 28/12/2016 CCTHADS AP 200.000 200,000 5/24/2017
186/HSPT-QĐ
TAHC 10/02/2017
12/9/2016
39 Trưng Nữ 142/QĐ-
TA TPĐN
584 Bùi Chí Vĩ Vương, Tổ 74 CCTHADS AP 445.000 445,000 5/23/2017
63/HSST
Bình Hiên, HC 07/10/2016
29/6/2016
K15/6 Nguyễn 131/QĐST-DS
TAHC 344/QĐ-
585 Hoàng Hữu Thiện Trãi, Hải Châu II, 30/9/2016 CCTHA AP: 349.607 349,607 6/20/2017
HC TAHC 09/11/2016
K15/6 Nguyễn 131/QĐST-DS 930/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP
586 Hoàng Hữu Thiện Trãi, Hải Châu II, 30/9/2016 CCTHA VN Thịnh Vượng: 13,984,265 6/20/2017
HC TAHC 16/3/2017 13.984.265
Tổ 02 (cũ), tổ 36 04/HSST 1250/QĐ-
587 Cao Thị Ngọc Dung (mới) Bình Hiên, 21/9/2012 CCTHA AP: 5.500.000 5,500,000
HC TA Quân khu V 24/5/2017
82/QĐST-KDTM 315/QĐ- Trả cho Công ty TNHH
Công ty TNHH
588 K67/2 Yên Bái, HC 23/9/2015 CCTHA dầu nhờn Cheron VN: 942,051,107 5/12/2017
Phương Ánh
TAHC 08/11/2016 942.051.107
16/DSST 598/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP 04/01/2017
589 Trương Văn Bảo116 Thanh Long, HC 20/5/2016 CCTHADS VN Thịnh Vượng: 88,170,694 02/3/2017
TAHC 22/12/2016 88.170.694 CV 22/6/2017
Đặng Dương
Công (Chuột) 30/HSPT 735/QĐ-
590 Đặng Dương Tổ 45 Bình Thuận, HC 24/02/2016 CCTHADS AP 400.000 400,000 6/15/2017
Cường (Cường TATPĐN 17/3/2016
Ny) K104/H6/11 Ỷ 72/QĐST-HNGĐ 88/QĐ-
591 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 01/6/2015 CCTHA AP: 1.150.000 1,150,000 19, 21/6/2017
tổ 100
Lô HCB,
B2-10 KDC HCsố TA Liên Chiểu 05/10/2015
01 Nguyễn Tri 74/DSST Trả cho Ngân hàng
321/QĐ-THA
592 Đào Hữu Phương Phương (nay
Lô B2-10 KDC sốlà 18 14/9/2009 NN&PTNT VN: 40,602,333 6/21/2017
26/01/2010
Nguyễn Hữu Dật),
01 Nguyễn Tri TAHC
74/DSST 40.602.333
HCB, HC 322/QĐ-THA
593 Đào HữuThanh
Trần Phương Phương (nay là 18 14/9/2009 AP:
Phải trả cho 2.030.116
ông Nguyễn 2,030,116 6/21/2017
90/QĐST-DS 26/01/2010
1285/QĐ-
Ánh Nguyễn Hữu Dật), TAHC Văn Hùng và bà Trần Thị
594 H05/4 Lê Lai,
HCB, HC HC 27/6/2016 CCTHADS 25,000,000 6/29/2017
Ngô Hoàng Anh 43/QĐST-DS 1126/QĐ- Phải trả cho bà Bé Vang:
Phan Thị
Tổ 27 Hòa Cường TAHC 19/6/2017
595 Trương ThưVăn Hải 26/4/2013 CCTHA 25.000.000 + lãi
Anh: 304,332,500 6/28/2017
Nguyễn Thị Nam, HC 13/HSST 1056/QĐ-
TAHC 19/7/2013 304.332.500 + lãi
596 Thanh Lan Tổ 29 Hải Châu 2, HC 17/02/2017 CCTHADS AP 200.000 200,000 6/14/2017
(Bé Chít) K104/H6/11 Ỷ 40/DSST
TAHC 321/QĐ-
14/4/2017 19/6/2017
597 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 26/8/2016 CCTHA AP 3.051.350 3,051,350
21/6/2017
tổK104/H6/11
100 HCB, HC Ỷ 40/DSST
TAHC 596/QĐ-
09/11/2016 Trả cho Ngân hàng TMCP
19/6/2017
598 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 26/8/2016 CCTHA VN Thịnh Vượng: 61,027,000
24/DSST 01/QĐ- 21/6/2017
tổ47
100Trần
HCB, HữuHC TAHC 22/12/2016 61.027.000
599 Lê Vũ Đoàn 24/6/2016 CCTHA APNgân
Phải trả cho 5.361.567
hàng 5,361,567 6/28/2017
Trang, HCB, HC 24/DSST 595/QĐ-
47 Trần Hữu TAHC 03/10/2016 TMCP Việt Nam Thịnh
600 Lê Vũ
Công ty Đoàn
TNHH Trang, HCB, HC 24/6/2016 CCTHADS 107,231,359 6/28/2017
127-129 Phạm 14/LĐST 1168/QĐ- Vượng:
xây dựng kỹ TAHC 22/12/2016
601 Văn Bạch, HCN, 25/3/2016 CCTHADS 107.231.359đ
AP 1.496.366 1,496,366 7/11/2017
thuật thương 49/DSST 313/QĐ-
HC Long,
278 Thăng TAHC 24/5/2016
602 Vũ HoàngmạiPhương
NDV Thảo 28/9/2016 CCTHADS AP 4.500.000 4,500,000 7/12/2017
HCN, HC 49/DSST 312/QĐ- Phải trả cho ông Nguyễn
278 Thăng Long, TAHC 07/7/11/2016
603 Vũ Hoàng Phương Thảo 28/9/2016 CCTHADS Phú: 90,000,000 7/12/2017
HCN, HC 10/KDTM-ST 64/QĐ-
Công ty cổ phần TAHC 07/11/2016 90.000.000
604 17 Tân An 1, HCN, HC 14/6/2016 CCTHADS PhảiAPtrả 107.929.862
cho Công ty 107,929,862 7/13/2017
Tân Lộc Xanh 10/KDTM-ST 63/QĐ-
Công ty cổ phần TAHC 04/10/2016 TNHH MTV Lương thực
605 Công ty CP 17
xây Tân An 1, HCN, HC 14/6/2016 CCTHADS 3,796,493,106 7/13/2017
Tân Lộc Xanh 13/QĐST-KDTM 1246/QĐ- Quảng Trị:
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9, TAHC 04/10/2016
606 10/02/2015 CCTHA 3.796.493.106
AP 2.449.150đ 2,449,150 6/21/2017
Công
tư vấntyxây
CP lắp
xây HCB, HC 44/QĐST-KDTM
TAHC 1673/QĐ-
10/4/2015
dựng và 727dịch vụ 188 đường 2/9,
607 29/6/2015 CCTHA AP 41.324.050đ 41,324,050 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC 19/DSST 1324/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh Thị
TAHC 08/7/2015
608 727 Lân K85/6 Trần Bình
Đào Ngọc 26/5/2016 CCTHADS Bích Liên: 934,000,000 6/5/2017
Công ty TNHH Trọng, HC2 49/QĐST-DS
TAHC 1176/QĐ-
05/7/2016 Phải trả cho bà Huỳnh+Thị
934.000.000 lãi
thương mại vận K85/6 Trần Bình
609 19/4/2016 CCTHADS Bích Liên: 800,000,000 6/5/2017
tải và du lịch Trọng, HC2 08/KDTM-ST 1266/QĐ-
Công ty cổ phần TAHC 30/5/2016 800.000.000 + lãi
610 Hoàng Dũng 17 Tân An 1, HCB, HC 03/4/2017 CCTHADS AP 117.952.196 117,952,196 7/13/2017
Tân Lộc Xanh 47/QĐST-DS 1392/QĐ-
TAHC 02/6/2017
611 Phan Vinh Quang K03/52 Cao Thắng, HC 19/4/2017 CCTHADS AP 2.221.493 2,221,493 7/18/2017
31/HSST
TAHC 1377/QĐ-
03/7/2017
612 Nguyễn Đức Cường Tổ 25 Thanh Bình, HC 28/8/2010 CCTHADS SC 10.130.000 10,130,000 7/17/2017
118/DSST
TA Cẩm Lệ 964/QĐ-
23/6/2017 Phải trả cho bà Nguyễn
12 Nguyễn Thành
613 Nguyễn Thị Kim Cúc 01/9/2016 CCTHADS Thịcho
Phả trả Ánh Loan:
Công ty 145,000,000 7/13/2017
Công ty CP xây Ý, HC 100/KDTM-ST 1580/QĐ-
TAHC 03/4/2017 TNHH145.000.000đ + lãi
liên hợp xây dựng
614 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 25/12/2014 CCTHADS 477,043,476 6/1/2017
Vạn Cường:
19 TAHC 18/6/2015
477.043.476
35/HSST
12/KDTM-PT 1438/QĐ-
phường Hòa 19/4/2017 Phải trả choAPCông ty cổ
615 Traần Thị Diệu loan 11/4/2017 CCTHADS 200.000 200,000 7/24/2017
Công ty CP xây Thuận Đông, HC TA12/KDTM-PT Đồng Xoài, Bình 1187/QĐ-
10/7/2017 phần quản lý và xây dựng
TA TPĐN
Phước
616 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 11/4/2017 CCTHADS đường bộ Quảng Nam - Đà 2,429,875,912 6/30/2017
Công ty 01/KDTM-ST
19CP xây TA TPĐN
1112/QĐ-
15/5/2017 Nẵng:
617 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 05/01/2017 CCTHADS AP 80.597.518 80,597,518 6/30/2017
01/KDTM-ST 2.429.875.912đ + lãi
19 TAHC
74/DSST 576/QĐ-
08/5/2017 Phải trả cho Ngân hàng
618 Nguyễn Thị Kim 12 Cúc
Nguyễn Thành Ý, HC 05/01/2017
30/9/2015 CCTHADS TMCP Kỹ Thương VN: 28,105,948 7/12/2017
TAHC
118/DSST
TAHC
03/KDTM-PT 308/QĐ-
05/01/2016 28.105.948 + lãi
619 Nguyễn Thị Kim
Công ty TNHH 12
Cúc
Nguyễn Thành Ý, HC 01/9/2016
27/10/2014 CCTHADS AP 11.700.000
Phải trả cho Ngân hàng 11,700,000 7/12/2017
TAHC 175/QĐ-
07/11/2016
Thương mại và TA TPĐN TMCP Phương Đông số
620 Công ty CP xây55 Trần Hữu Trang, HC CCTHADS 39,851,937 6/28/2017
dịch vụ Kim 22/KDTM-ST
19/KDTM-ST 1468/QĐ- tiền lãi:
dựng vàNgân
dịch vụ 188 đường 2/9, 12/10/2016
621 Bảo 08/8/2014
26/6/2015 CCTHADS 39.851.937AP+ lãi phát sinh
83.759.268 83,759,268 6/21/2017
tư vấn
Công tyxây
CP lắp
xây HCB, HC TAHC
89/KDTM-ST 527/QĐ-
TAHC 20/7/2017
622 dựng cầu 727đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 12/11/2015 CCTHADS AP 8.153.416 8,153,416 6/1/2017
19 152/HSST
TAHC 1432/QĐ-
18/12/2015 AP 200.000
623 Nguyễn
Phạm VănThịSang
Thúy (Tèo)
Tổ 32 HCN, HC 03/6/2013 CCTHADS 5,200,000 7/28/2017
13/DSST
TAHC 1199/QĐ-
07/7/2017 Phải trả cho bà5.000.000
Phạt Trần Thị
Hằng 05 Tiên Sơn 9,
624 Phạm Thị Thúy 11/4/2016 CCTHADS Nguyệt: 100,000,000 8/8/2017
Nguyễn Văn HCN, HC 13/DSST 1200/QĐ-
Hằng 05 Tiên Sơn 9, TAHC 06/6/2016 100.000.000
625 Thắng 11/4/2016 CCTHADS AP 5.000.000 5,000,000 8/8/2017
Nguyễn Văn HCN, HC 09/DSST 1198/QĐ- Phải trả cho bà Trần Thị
05 Tiên Sơn 9, TAHC 06/6/2016
626 Phạm Thị Thắng
Thúy Hằng 22/3/2016 CCTHADS Nguyệt: 300,000,000 8/8/2017
HCN, HC 09/DSST 1152/QĐ-
05 Tiên Sơn 9, TAHC 06/6/2016 300.000.000
627 Phạm Thị Thúy Hằng 22/3/2016 CCTHADS AP 15.000.000 15,000,000 24/5/2017
8/8/2017
Công ty TNHH HCN, HC 49/QĐST-DS
TAHC 1043/QĐ-
23/5/2016 CV
thương mại vận K85/6 Trần Bình
628 19/4/2016 CCTHADS AP 18.000.000 18,000,000 2342/CCT-
tải và du lịch Trọng, HC2
K18/12 Phan Kế 21/QĐST-DS 1449/QĐ-
TAHC
196/HSPT 27/4/2016 KKT
629 Hoàng
Đặng Dũng
Tuyết Dung Bính, Thuận 03/6/2016 CCTADS AP 3.000.000 3,000,000 8/9/2017
13/9/2016 08/8/2017
Phước, HC TAHC 301/QĐ-
01/8/2016 Bồi thường cho ông Hoàng
Trần Tuấn Anh TA TPĐN
630 Tổ 26 Thuận Phước, HC CCTHADS Minh: 44,857,894 8/10/2017
(Ty)
Trần Cảnh 21/HSST
107/HSST 427/QĐ-
Tổ 5A Thuận 259/HSPT 07/11/2016 44.857.894
631 Khiêm 07/7/2016
24/9/2016 CCTHADS AP: 1.025.000 1,025,000 8/9/2017
Phước, HC 25/11/2015
(Win) TA TAHCKhê
Thanh 1544/QĐ-
23/11/2016
Tổ 39 Hòa Cường TA TPĐN Truy thu để sung công:
632 Phan Văn Mỹ CCTHADS 3,500,000 8/8/2017
Nam, HC 46/HSST
19/QĐST-DS 1351/QĐ- 3.500.000đ
31 Hải Sơn, 04/8/2018
633 Vương Công Hùng 26/9/2015
09/02/2015 CCTHA AP: 16.509.061 16,509,061 6/9/2017
P.Thanh Bình,
66/2 Đinh HC
Tiên TA Cẩm Lệ
47/DSST 289/QĐ-
TAHC 04/5/2015 10/8/2017
634 Lê Phương Hoàng, Thanh 19/9/2016 CCTHADS AP: 2.700.000 2,700,000
66/2 ĐinhHCTiên 47/DSST 288/QĐ- Phải trả cho Trần Thị 14/8/2017
Bình, TAHC
686/HSPT 01/11/2016 10/8/2017
635 Lê Phương Hoàng, Thanh 19/9/2016
24/8/1994 CCTHA Ngọc Huệ: 54,000,000
Chi nhánh Đăng 14/8/2017
Bình, HC TA TốiTAHC
cao tại ĐN 01/11/2016
391/HS 54.000.000 + lãi
636 kiểm V thuộc 43-45 Thanh Sơn, HC SC: 6.615.000 6,615,000 8/15/2017
24/HSST 13/8/2004
Bộ Thủy Sản
Công ty cổ phần 20-21/4/1993
144 Nguyễn Chí 02/QĐST-KDTM
TA tỉnh Long An 1090/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP
tư vấn kiến trúc
637 Thanh, Hải Châu 06/01/2014 CCTHADS Đông Nam Á: 65,534,949 8/9/2017
và xây dựng Sức
I, HC TAHC 19/4/2017 65.534.949 + lãi
Trẻ
70 Phan Trọng 12/LĐST 97/QĐ-
638 Công ty TNHH L&WTuệ, Hòa Cường 16/7/2015 CCTHADS AP: 2.073.456 2,073,456 8/9/2017
Nam, HC TAHC 06/10/2015

70 Phan Trọng 12/LĐST 96/QĐ- Thanh toán cho BHXH


639 Công ty TNHH L&WTuệ, Hòa Cường 16/7/2015 CCTHADS Q.HC: 69,115,213 8/9/2017
Nam, HC TAHC 06/10/2015 69.115.213 + lãi

Công ty CP tư
Lô 1417 Xô Viết 15/LĐST 1321/QĐ-
vấn và đầu tư
640 Nghệ Tĩnh, Hòa 11/4/2016 CCTHADS AP: 3.601.092đ 3,601,092 8/9/2017
xây dựng Đà
Cường Nam, ĐN TAHC 04/7/2016
Nẵng
79/DSPT-QĐ
03/12/2015
05 Tiên Sơn 9, 463/QĐ-
TA TPĐN
641 Phạm Thị Thúy Hằng
Hòa Cường Nam, CCTHADS AP: 1.854.500 1,854,500 8/8/2017
59a/DSST
HC 10/12/2015
15/9/2015
TAHC
Tổ 15 nay là tổ 45 22/DSST 1045/QĐ-
642 Huỳnh Thị Bích Trâm
Hòa Cường Nam, 10/3/2016 CCTHADS AP: 750.000 750,000 8/9/2017
HC TAHC 28/4/2016

Tổ 15 nay là tổ 45 22/DSST 1197/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn


643 Huỳnh Thị Bích Trâm
Hòa Cường Nam, 10/3/2016 CCTHADS Thị Ngọc Diệp: 30,000,000 8/9/2017
HC TAHC 06/6/2016 30.000.000

Công ty CP
37/KDTM-ST 670/QĐ-
thương mại và
644 285 Núi Thành, HC 30/9/2013 CCTHA AP: 99.341.258 99,341,258 7/12/2017
xây dựng Thịnh
TAHC 14/01/2014
Thành
Công ty TNHH
03A/KDTM-ST 1066/QĐ- Phải trả cho Công ty
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái,
645 04/3/2016 CCTHA TNHH MTV Anh Trọng: 87,500,000 8/9/2017
chức sự kiện HC
TAHC 04/5/2016 87.500.000 + lãi
Nắng Hạ
Công ty TNHH
03A/KDTM-ST 1067/QĐ-
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái,
646 04/3/2016 CCTHA AP: 4.375.000 4,375,000 8/9/2017
chức sự kiện HC
TAHC 04/5/2016
Nằng Hạ
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 988/QĐ- Phải thanh toán BHXH
108 K148/58/14 Ỷ
647 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS Q.HC: 70,396,076 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 07/4/2017 70.396.076 + lãi
HC
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 2045/QĐ-
108 K148/58/14 Ỷ
648 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS AP: 2.111.882 2,111,882 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 27/8/2015
HC

27/KDTM-ST 40/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


Công ty TNHH
649 112 Đống Đa, Hải Châu 19/6/2012 CCTHA TMCP Nam Á: 182,435,122 8/18/2017
MTV Thiên Cát
TAHC 04/10/2012 182.435.122 + lãi

Công ty TNHH 31/KDTM-ST 78/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


K206/16 Đống
650 MTV Châu Đại 30/9/2014 CCTHA TMCP Phương Đông: 543,656,675 8/14/2017
Đa, HC
Hưng TAHC 05/10/2015 543.656.675 + lãi

76/QĐST-KDTM 1484/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


Công ty TNHH
651 37A Pasteur, HC 30/9/2013 CCTHA TMCP XNK VN: 1,543,468,550 8/8/2017
Mai Quyên
TAHC 26/5/2014 1.543.468.550 + lãi
Phải trả cho Ngân hàng
29/KDTM-ST 1165/QĐ- TMCP XNK VN:
22/8/2017
652 DNTN Nguyễn Thị Huy
160 Hùng Vương 20/6/2012 CCTHA Lãi suất phát sinh trên số 1
TAQHC 20/7/2012 nợ gốc theo mức lãi suất
do các bên thỏa thuận
Công ty CP 75/KDTM-ST 271/QĐ-
323 Lê Thanh
653 Hoàng Gia 11/9/2015 CCTHA AP: 3.329.862 3,329,862 8/22/2017
Nghị, HCN
Minh TAHC 03/11/2015

02/KDTM-ST 1307/QĐ-
Công ty TNHH
654 107 Lê Duẩn, HC 16/01/2012 CCTHADS AP: 4.161.915 4,161,915 8/23/2017
Thanh Phong
TA Thanh Khê 04/7/2016

Tầng 6-7 tòa nhà Phải trả cho Công ty Cơ


Công ty CP xây 83/QĐST-KDTM 479/QĐ-
TTTC dầu khí khí và xây dựng Quang
655 lắp dầu khí 24/9/2015 CCTHADS 307,729,082 7/18/2017
ĐN, lô A2.1 Trung:
miền Trung TAHC 05/12/2016
đường 30/4, HC 307.729.082 + lãi
Tầng 6-7 tòa nhà
Công ty CP xây 18/QĐST-KDTM 1812/QĐ-
TTTC dầu khí
656 lắp dầu khí 09/6/2014 CCTHADS AP: 76.172.724 76,172,724 7/18/2017
ĐN, lô A2.1
miền Trung TAHC 04/8/2014
đường 30/4, HC
Tầng 6-7 tòa nhà Phải trả cho Công ty CP cơ
Công ty CP xây 83/QĐST-KDTM 1219/QĐ-
TTTC dầu khí khí và xây dựng Quang
657 lắp dầu khí 24/9/2015 CCTHADS 400,000,000 7/18/2017
ĐN, lô A2.1 Trung:
miền Trung TAHC 20/6/2016
đường 30/4, HC 400.000.000 + lãi
358/52 Phan Châu 50a/DSST 526/QĐ-
Nguyễn Văn
658 Trinh, Bình 29/9/2016 CCTHADS AP: 3.150.750 3,150,750 8/23/2017
Bình
Thuận, HC TAHC 13/12/2016

Nguyễn Ngọc 610/6 Ông Ích 17/DSST 1446/QĐ-


659 Long Khiêm, Nam 20/4/2017 CCTHADS AP: 4.596.277 4,596,277 8/24/2017
Dương, HC TAHC 10/7/2017

70/QĐST-DS 1411/QĐ-
660 Mai Thị Kim Phượng
56B Hoàng Diệu, HC 22/5/2017 CCTHADS AP: 315.036 315,036 8/24/2017
TAHC 03/7/2017
197/HSPT
10/9/2013
Tổ 02 (cũ), tổ 36 1376/QĐ- AP: 200.000
TA TPĐN
661 Cao Thị Ngọc Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS Phạt: 5.000.000 7,700,000 8/24/2017
89/HSST
HC 23/6/2017 Truy thu: 2.500.000
23/7/2013
161/HSPT
TAHC
29/11/2005
Cao Thị Ngọc Tổ 02 (cũ), tổ 36 1375/QĐ-
TA TPĐN
662 Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS SC: 29.394.600 29,394,600 8/24/2017
67/HSST
Trần Mậu Phú HC 23/6/2017
30/9/2005
TAHC
14/DSST
K82/H10/7 1280/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
09/02/2009
663 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Bông: 218,329,455 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 218.329.455
Nam
118/DSST
K82/H10/7 1282/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
08/12/2008
664 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Hoa: 406,453,900 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 406.453.900 + lãi
Nam
77/DSST
K82/H10/7 1281/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
29/7/2010
665 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Tường Vi: 480,000,000 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 480.000.000
Nam
122/DSST
K82/H10/7 1283/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
17/12/2008
666 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Thành, bà Lê Thị Trâm: 2,870,839,800 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 2.870.839.800
Nam

56/QĐST-DS 1398/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
667 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHA AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
55/QĐST-DS 1396/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
668 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHADS AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017

127/QĐST-DS 339/QĐ-
669 Võ Thị Huỳnh Thư
K59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 1.194.697 1,194,697 8/25/2017
TAHC 09/11/2016

44/DSST 348/QĐ-
510/2 Ông Ích
670 Phan Thị Ánh 09/9/2016 CCTHADS AP: 3.565.500 3,565,500 8/25/2017
Khiêm, HC
TAHC 09/11/2016

K50/12 Lê Hồng 05/DSST 1192/QĐ-


Nguyễn Quách
671 Phong, Phước 27/02/2017 CCTHADS AP: 1.671.700 1,671,700 8/25/2017
Quỳnh Loan
Ninh, HC TAHC 17/5/2017

Công ty TNHH 28/KDTM-ST 66/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV 124/CV-
09 Nguyễn Thiện
672 MTV Tam Cát 26/9/2016 CCTHADS TMCP Phương Đông: 374,152,890 ĐKKD
Thuật, HC
Tài TAHC 04/10/2016 374.152.890 + lãi theo HĐ 12/5/2017

Công ty TNHH 28/KDTM-ST 1440/QĐ-


25 Cô Giang,
673 TM & DV 28/12/2016 CCTHADS AP: 12.256.961 12,256,961 8/24/2017
Phước Ninh, HC
Trung Thông TAHC 10/7/2017

Công ty TNHH 28/KDTM-ST 1439/QĐ- Trả cho Công ty TNHH


25 Cô Giang,
674 TM & DV 28/12/2016 CCTHADS TMDV Tiến Phát: 245,139,229 8/24/2017
Phước Ninh, HC
Trung Thông TAHC 10/7/2017 245.139.229

K60/6 trưng nữ 46/HSST 1538/QĐ-


675 Đặng Văn Phúc Huy Vương, Bình 26/6/2017 CCTHADS AP: 200.000 200,000 8/31/2017
Hiên, HC TAHC 03/8/2017
Đỗ Thị Lệ
Phương
18/DSST 1257/QĐ- Phải trả cho ông Nguyễn
(Đỗ Thị 02 Châu Thượng
676 20/4/2017 CCTHADS Văn Dũng: 795,000,000 9/5/2017
Phương) Văn, HCB, HC
TAHC 26/5/2017 795.000.000 + lãi
Đinh Trường
Hải
07 Trưng nữ 21/DSST 408/QĐ- PhẢI trả cho Ngân hàng
677 Nguyễn Văn Hưng Vương, Bình 08/5/2015 CCTHADS TMCP XNK VN: 134,219,912 9/13/2017
Hiên, hC TAHC 24/11/2015 134.219.912 + lãi theo HĐ
39/HSST 84/QĐ-
235/36 Ông Ích AP: 200.000
678 Trương Thái Hải Vân 03/6/2016 CCTHADS 5,200,000 9/8/2017
Khiêm, HC Phạt: 5.000.000
TA Sơn Trà 06/10/2016

60 Hoàng Văn 12/DSST 1385/QĐ-


679 Nguyễn Đoàn Đức Hải
Thụ, Phước Ninh, 04/4/2017 CCTHADS AP: 3.519.700 3,519,700 9/8/2017
HC TAHC 03/7/2017

TCNC (cháu Nguyễn Bảo


57/HNGĐ-ST 1001/QĐ-
Duy sinh ngày 02/4/2012)
680 Nguyễn Hữu Lộc174 Hoàng Diệu, HC 09/9/2016 CCTHADS 12,000,000 9/8/2017
cho bà Nguyễn Thị Hoa:
TÃHC 13/4/2017
1.000.000/1 tháng

57/HNGĐ-ST 118/QĐ-
681 Nguyễn Hữu Lộc174 Hoàng Diệu, HC 09/9/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 9/8/2017
TÃHC 07/10/2016

86/HSST 753/QĐ-
Nguyễn Thị
682 Tổ 78 Bình Thuận, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 833.500 833,500 9/7/2017
Hoài Thanh
TA Sơn Trà 18/01/2017
10/KDTM-PT
14/4/2016
1179/QĐ- Phải thanh toán cho Công
Công ty CP Phú 81 Hoàng Diệu, TATPĐN
683 CCTHADS ty CO Thép Trung Dũng: 3,882,429,631 7/18/2017
Mỹ Trung Việt Phước Ninh, HC 40/KDTM-ST
30/5/2016 3.882.429.631
11/12/2015
Công ty TNHH TAHC
xây dựng dân 10/QĐST-LĐ 987/QĐ- Phải thanh toán cho
E15 Tuyên Sơn,
684 dụng công 03/6/2015 CCTHADS BHXH Q.HC: 85,714,585 7/12/2017
HCN, HC * Thu của Hòa:
nghiệp và viễn TAHC 07/4/2017 85.714.585 + lãi
thông 92 AP 100.000
150/3C hẽm 10
tiền phạt: 30.000.000
Nguyễn Văn Hoảng Diệu 688/HSPT
* Thu của Chiến: 11/9/2017
Hòa 165/9/10 Trưng 13/12/1995 544/HS
685 AP 50.000 85,200,000 13/9/2017
Lê Quốc Chiến Nữ Vương, HC Tòa phúc thẩm 19/7/2006
tiền phạt 50.000.000 18/9/2017
Lê Ngọc Quang 82 Quang Trung, TANDTC tại ĐN
*Thu của Quang:
HC
AP 50.000
Công ty TNHH 04/KDTM-ST 651/QĐ- PhảiTiền
trả cho
phạtNgân hàng
5.000.000
686 MTV Hoàng 25 Tiên Sơn 15, HC 14/01/2016 CCTHADS TMCP Đông Á: 419,580,125 9/20/2017
Tuấn Vĩ TAHC 26/02/2016 419.580.125 + lãi

Phải trả cho Công ty CP


Công ty CP 20/KDTM-ST 1551/QĐ-
Cao su - nhựa - Composite
687 Sông Hồng 63/1 Tiểu La, HC 25.9.12 CCTHADS 327,274,772 9/20/2017
Trọng Hưng:
TAQHC 14/8/2017
327.274.772 + lãi
Công ty CP 10/QĐST-KDTM 1421/QĐ-
688 Long Thạch 513 Núi Thành, HC 25/4/2017 CCTHADS AP: 113.105.100 113,105,100 9/20/2017
Vương TAHC 03/7/2017

Công ty CP 25/QĐST-KDTM 179/QĐ-


689 Long Thạch 513 Núi Thành, HC 15/9/2014 CCTHA AP: 94.853.354 94,853,354 9/20/2017
Vương TAHC 27/10/2014

Phải trả cho Công ty CP


Công ty TNHH 15/KDTM-ST 434/QĐ-
80 Lê Vĩnh Huy, phát triển công nghệ và tư
690 MTV Hà Khôi 18/8/2016 CCTHADS 22,000,000 9/20/2017
HCB, HC vấn đầu tư Đà Nẵng:
Nguyên TAHC 25/11/2016
22.000.000 + lãi

39/DSST 138/QĐ-
31 Chu Văn An,
691 Mai Thị Dung 18/8/2016 CCTHADS AP: 1.575.000 1,575,000 9/20/2017
Bình Thuận, HC
TAHC 07/10/2016

39/DSST 137/QĐ- Phải trả cho Võ Thị Lê


31 Chu Văn An,
692 Mai Thị Dung 18/8/2016 CCTHADS Uyên Thúy: 27,000,000 9/20/2017
Bình Thuận, HC
TAHC 07/10/2016 9 chỉ vàng 9T8

11/DSST Phải trả cho bà Trương Thị


205/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017 Mỹ Thao:
693 CCTHADS 39,425,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà, 39.425.000đ + lãi chậm
24/10/2017
Quảng Trị THA
10/DSST Phải trả cho bà Phan Thị
204/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017 Tùng:
694 CCTHADS 73,662,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà, 73.662.000đ + lãi chậm
24/10/2017
Quảng Trị THA
Phải trả cho bà Lê Thị
12/DSST
203/QĐ- Tuyết Mai và ông Trần
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
695 CCTHADS Đức Huy: 155,625,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017 155.625.000đ + lãi chậm
Trị
THA

16/DSST
155/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 02/6/2017
696 CCTHADS AP: 5.000.000đ 5,000,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
10/DSST
157/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
697 CCTHADS AP: 1.841.000 1,841,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị

11/DSST
156/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
698 CCTHADS AP: 985.000 985,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị

12/DSST
154/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
699 CCTHADS AP: 3.890.000 3,890,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017
Trị

68/DSST 374/QĐ-
Nguyễn Phước 343/11 Trưng nữ
700 08/9/2017 CCTHADS AP 2.514.450 2,514,450 11/10/2017
Thành Vương, HC
TAHC 06/11/2017

62/DSST 365/QĐ-
Nguyễn Thị 235 Trưng Nữ
701 31/8/2017 CCTHADS AP 11.500.000 11,500,000 11/13/2017
Tuyết Mai Vương, HC
TAHC 06/11/2017

76/DSST 387/QĐ-
Trương Minh
702 06 Núi Thành, HC 19/9/2017 CCTHADS AP 1.824.750 1,824,750 11/23/2017
Tuấn
TAHC 06/11/2017

216 Trưng Nữ 74/DSST 383/QĐ-


703 Tạ Trung Huy Vương, 14/9/2017 CCTHADS AP 4.338.550 4,338,550 11/29/2017
HC TAHC 06/11/2017

65/DSST 370/QĐ-
Tổ 29 Hòa Thuận
704 Trần Đình Chánh 06/9/2017 CCTHADS AP 782.290 782,290 1/2/2018
Đông, HC
TAHC 06/11/2017
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 152/QĐ-
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
705 TM-vận tải Biển CCTHADS AP 8.778.850 8,778,850 11/13/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017
18/5/2016
TA TPĐN
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 151/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
706 TM-vận tải Biển CCTHADS Bảo hiểm AAA: 175,577,000 12/7/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017 175.577.000 + lãi
18/5/2016
TA TPĐN
37/DSST 193/QĐ-
Phạm Phú Minh K78 Lê Thanh
707 22/4/2014 CCTHADS AP 7.500.000 7,500,000 1/16/2018
Huỳnh Thị Nga Nghị, HCB, HC
TAHC 17/10/2017

94/15 Hoàng 64/DSST 368/QĐ-


708 Hoàng Thị Hà Diệu, Phước Ninh, 06/9/2017 CCTHADS AP 774.200 774,200 1/17/2018
HC TAHC 06/11/2017

109/QĐST-DS 392/QĐ-
709 Nguyễn Thị Hường
Tổ 47 Nam Dương, HC 24/7/2017 CCTHADS AP 9.500.000 9,500,000 1/21/2018
TAHC 06/11/2017

K50/12 Lê Hồng 75/DSST 385/QĐ-


Nguyễn Quách
710 Phong, Phước 19/9/2017 CCTHADS AP 1.892.800 1,892,800 1/17/2018
Bảo Huệ
Ninh, HC TAHC 06/11/2017

572/73 Trưng Nữ 70/QĐST-DS 605/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP


Mai Thị Kim
711 Vương, Nam 22/5/2017 CCTHADS VN Thịnh Vượng: 12,601,454 1/23/2018
Phượng
Dương, HC TAHC 08/01/2018 12.601.454

786/DSST 472/QĐ- Phải trả cho Công ty


Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
712 26/5/2016 CCTHADS TNHH MTV DJ: 250,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TA Q1, HCM 01/12/2016 250.000.000 + lãi

78/QĐST-KDTM 1798/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
713 04/10/2013 CCTHA AP 22.877.365 22,877,365 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 30/7/2014

28/DSST 08/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
714 12/7/2017 CCTHADS AP 36.000.000 36,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 02/10/2017

27/DSST 51/QĐ-
99 Thái Phiên,
715 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS AP 63.450.000 63,450,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017
27/DSST 50/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn
99 Thái Phiên,
716 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS Thị Bích: 1,715,000,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017 1.715.000.000 + lãi

66/DSST 720/QĐ-
Võ Thị Ngọc 19/4 Lê Đình
717 06/9/2017 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 1/29/2018
Yến Thám, HTĐ
TAHC 24/01/2018

44/QĐST-KDTM 554/QĐ-
Mai Nguyễn K33/5 Trưng Nữ 24/01/2018
718 28/5/2014 CCTHADS AP: 19.734.739 19,734,739
Xuân Thảo Vương, HC 16/3/2018
TAHC 19/12/2017

21 Nguyễn Tất 16/LĐST 607/QĐ-


Công ty TNHH Trả cho BHXH Q.HC:
719 Thành 15/4/2016 CCTHADS 170,337,416 3/15/2018
Thế Thành 170.337.416 + lãi chậm
HC TAHC 03/01/2017

74/HSST 431/QĐ-
Tổ 28 Bình Hiên,
720 Võ Văn Hưng 16/9/2017 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/9/2018
HC
TAHC 22/11/2017
75/HSPT
21/3/2017
1437/QĐ-
Lương Thị 51/10 Hùng TA Cấp cao tại ĐN
721 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/21/2018
Phước Vương, HCI, HC 54/HSST
10/7/2017
27/12/2016
TA Bình Định
78/DSST 906/QĐ-
Nguyễn Thị K75/11 Hùng
722 25/9/2014 CCTHA AP 11.471.272 11,471,272 3/20/2018
Thanh Duyên Vương, HC
TAHC 02/3/2015

23/DSST 03/QĐ-
K75/35 Hùng
723 Hồ Thị Trang 04/7/2017 CCTHADS AP 1.883.900 1,883,900 3/20/2018
Vương, HC
TAHC 02/10/2017

29/DSST 333/QĐ-
Phạm Thị Thúy 37 Phan Kế Bính,
724 14/7/2017 CCTHADS AP: 1.107.303 1,107,303 3/22/2018
Phượng Thuận Phước
TAHC 06/11/2017
28/DSPT
03/4/2013
210/QĐ- Phải trả cho bà Lê Thị Kim
50 Hùng Vương, TA TPĐN
725 Đặng Hữu Mẫn CCTHADS Loan: 300,000,000 3/23/2018
HC 01/DSST
24/10/2017 300.000.000 + lãi chậm
07/01/2013
TAHC
161/DSST 577/QĐ-
K149/19 Lê Đình 27/3/2018
726 Huỳnh Tấn Tài 26/9/2017 CCTHADS AP: 1.327.821 1,327,821
Lý, HC 28/3/2018
TAHC 02/01/2018

562/QĐ- TCNC cho Trần Thị Hoài


662/2 đường 2/9, 317a/HNGĐ-ST
727 Nguyễn Văn Hà CCTHADS Tiên: 34,500,000 3/22/2018
HC 30/12/2016
21/12/2017 1.500.000/1 tháng

58/DSST 357/QĐ-
Võ Thị Hoài K141/09 Tiểu La,
728 18/8/2017 CCTHADS AP 863.003 863,003 3/27/2018
Minh HCB, HC
TAHC 06/11/2017

123/QĐST-DS 1780/QĐ-
Vương Thị Mai 33 Hải Hồ, Thanh
729 09/7/2015 CCTHADS AP 17.498.500 17,498,500 3/9/2018
Ly Bình, HC
TAHC 27/7/2015

Công ty TNHH 188/QĐ-


70 Hải Sơn, 24/KDTM-ST
730 xây dựng Nam CCTHADS AP 28.468.102 28,468,102 3/9/2018
Thanh Bình, HC 08/9/2017
Thành Tín 16/10/2017

Trả cho Công ty TNHH


Công ty TNHH 311/QĐ-
70 Hải Sơn, 24/KDTM-ST đầu tư xây dựng - thương
731 xây dựng Nam CCTHADS 611,702,553 3/9/2018
Thanh Bình, HC 08/9/2017 mại - tư vấn Hòa Thuận:
Thành Tín 02/11/2017
611.702.553

14/HSST
97 Nguyễn Chí 44/QĐ-
Hoàng Thúy 14/6/2017 Phạt tiền: 7.000.000đ + lãi
732 Thanh, Thạch CCTHADS 7,000,000 4/4/2018
Vân Anh (na) TA H.Tiên Phước, chậm THA
Thang, HC 02/10/2017
Quảng Nam

86/DSST 569/QĐ-
Vũ Thị Vương 126/303 Yên Bái,
733 28/9/2017 CCTHADS AP 1.709.750 1,709,750 3/6/2018
Chi HC
TAHC 02/01/2018

52/DSST 826/QĐ-
Nguyễn Phước K19/42 Lê Đình
734 16/8/2017 CCTHADS AP 2.042.581 2,042,581 3/5/2018
Phúc Thám, HC
TAHC 01/02/2018

Tổ 51 (cũ), 27 11/HSST 966/QĐ-


Nguyễn Thanh
735 (mới) Hòa Thuận 07/02/2018 CCTHADS AP 500.000 500,000 3/30/2018
Hùng
Đông, HC TAHC 12/3/2018
K448/62 Trưng 95/DSST 974/QĐ-
Phan Tráng
736 Nữ Vương, HTĐ, 25/12/2017 CCTHADS AP 3.753.650 3,753,650 3/30/2018
Thanh Phúc
HC TAHC 16/3/2018

Trả cho ông Lê Văn Phát


67/DSST 860/QĐ-
Nguyễn Thị 235 Trưng Nữ và bà Nguyễn Thị Thu
737 31/8/2017 CCTHADS 230,000,000 3/13/2018
Tuyết Mai Vương, HC Hồng:
TAHC 01/3/2018
230.000.000đ + lãi chậm
214/HSPT
22/9/2017
Tổ 30 (cũ), 14 1088/QĐ-
Lê Trần Thái TA Quảng Nam AP 400.000
738 (mới) Nam CCTHADS 10,400,000 4/10/2018
Hải 38/SST Phạt SC: 10.000.000
Dương, HC 27/3/2018
19/7/2017
TA Thăng Bình
28/DSST 556/QĐ-
Phan Thị Gia K49/01 Núi 27/12/2017
739 14/9/2017 CCTHADS AP 25.720.000 25,720,000
Hậu Thành, HTĐ, HC 10/4/2018
TA Liên Chiểu 21/12/2017

TCNC cho Mai Phước


222/QĐST-HNGĐ 529/QĐ-
Nguyễn Thị 28 Nguyễn Thành Vinh: 10/4/2018
740 21/9/2015 CCTHADS 74,000,000
Anh Hãn, HTT, HC 2.000.000/02 cháu/01 11/4/2018
TAHC 15/12/2017
tháng

89/DSST 575/QĐ-
17/301 Châu
741 Ngô Bích Đào 29/9/2017 CCTHADS AP 1.383.300 1,383,300 4/10/2018
Thượng Văn, HC
TAHC 02/01/2018

47/DSST 348/QĐ-
18 Nguyễn Hữu
742 Đào Hữu Quá 11/8/2017 CCTHADS AP 3.030.750 3,030,750 12/12/2017
Dật, HCB, HC
TAHC 06/11/2017

137/DSST 309/QĐ-
39 Lê Nổ, HCN,
743 Nguyễn Văn Trí 22/8/2017 CCTHADS AP 457.000 457,000 3/19/2018
HC
TAHC 02/11/2017
Phải trả cho Công ty Tài
chính TNHH MTV Ngân
137/DSST 602/QĐ-
39 Lê Nổ, HCN, hàng VN Thịnh Vượng:
744 Nguyễn Văn Trí 22/8/2017 CCTHADS 10,000,000 3/19/2018
HC 10.000.000đ
TAHC 05/01/2018
(2.000.000/1 tháng từ
15/8/2017 - 15/12/2017)
12/DSST 821/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
Nguyễn Đoàn 383/2A Núi
745 4/4/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 70,394,045 3/30/2018
Ngọc Hải Thành, HCB, HC
TAHC 01/02/2018 70.394.045

68/DSST 818/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


Nguyễn Phước 343/11 Trưng nữ
746 08/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 50,289,000 3/5/2018
Thành Vương, HC
TAHC 01/02/2018 50.289.000đ

12/03/2018
216 Trưng Nữ 74/DSST 808/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
747 Tạ Trung Huy Vương, 14/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 86,771,000 233/CCTHAD
HC TAHC 01/02/2018 86.771.000đ S
16/3/2018

05/03/2018
76/DSST 807/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
Trương Minh
748 06 Núi Thành, HC 19/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 36,495,000 233/CCTHAD
Tuấn
TAHC 01/02/2018 36.495.000đ S
16/3/2018

05/03/2018
Phải trả cho Công ty Tài
52/DSST 825/QĐ- CV
Nguyễn Phước K19/42 Lê Đình chính TNHH MTV Ngân
749 16/8/2017 CCTHADS 40,851,616 233/CCTHAD
Phúc Thám, HC hàng VN Thịnh Vượng:
TAHC 01/02/2018 S
40.851.616đ
16/3/2018
06/03/2018
K509/12 Lê Hồng 05/DSST 810/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
Nguyễn Quách
750 Phong, Phước 27/02/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 32,734,000 233/CCTHAD
Quỳnh Loan
Ninh, HC TAHC 01/02/2018 32.734.000đ S
16/3/2018
06/03/2018
86/DSST 811/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng CV
Vũ Thị Vương 126/303 Yên Bái,
751 28/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 34,195,000 233/CCTHAD
Chi HC
TAHC 01/02/2018 34.195.000đ S
16/3/2018
Phải trả cho Công ty
656 Điện Biên
Công ty TNHH 02/KDTM-ST 1247/QĐ- TNHH MTV Quản lý tài 29/3/2018
Phủ, Thanh Khê
752 SX & TM Đức 13/02/2018 CCTHADS sản của các tổ chức tín 3,688,679,278 04/4/2018
Tây, Thanh Khê,
Định TA Thanh Khê 24/5/2017 dụng Việt Nam: 18/4/2018
ĐN
3.688.679.278đ
656 Điện Biên
Công ty TNHH 02/KDTM-ST 1249/QĐ-
Phủ, Thanh Khê 04/4/2018
753 SX & TM Đức 13/02/2018 CCTHADS AP 105.940.000đ 105,940,000
Tây, Thanh Khê, 18/4/2018
Định TA Thanh Khê 24/5/2017
ĐN

50/DSST 352/QĐ-
105 đường 2/9,
754 Trần Hồng Hải 15/8/2017 CCTHADS AP 2.262.800 2,262,800 4/16/2018
HC
TAHC 06/11/2017

343/QĐ-
K53/H10/41 37/DSST
755 Huỳnh Trúc CCTHADS AP 726.600 726,600 3/19/2018
đường 2/9, HC 20/7/2017
06/11/2017

09/DSST 1198/QĐ-
K53 đường 2/9,
756 Đặng Quốc Việt 15/3/2017 CCTHADS AP 2.334.700 2,334,700 3/22/2018
HC
TAHC 17/5/2017

47/DSST 816/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP


18 Nguyễn Hữu
757 Đào Hữu Quá 11/8/2017 CCTHADS VN Thịnh Vượng: 60,615,000 12/12/2017
Dật, HCB, HC
TAHC 01/02/2018 60.615.000đ

33/DSST 47/QĐ- Trả cho Đỗ Thị Thùy


Trần Quốc 203 Hàn Thuyên,
758 20/7/2017 CCTHADS Dung: 310,000,000 4/12/2018
Hoàng HCB, HC
TAHC 03/10/2017 310.000.000đ

33/DSST 48/QĐ-
Trần Quốc 203 Hàn Thuyên,
759 20/7/2017 CCTHADS AP 15.500.000 15,500,000 4/12/2018
Hoàng HCB, HC
TAHC 03/10/2017

50/DSST 820/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP


105 đường 2/9,
760 Trần Hồng Hải 15/8/2017 CCTHADS VN Thịnh Vượng: 45,256,000 4/16/2018
HC
TAHC 01/02/2018 45.256.000

Lê Văn Kỳ 136/QĐST-DS 577/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP


H57 - K266
761 Lê Thị Ngọc 18/9/2014 CCTHADS VN Thịnh Vượng: 313,316,721 4/17/2018
Hoàng Diệu, HC
Hoa TAHC 22/12/2014 313.316.721
25/KDTM-ST 689/QĐ-
Công ty TNHH 214 đường 2/9,
762 30/11/2016 CCTHADS AP 211.748.884đ 211,748,884 4/23/2018
Minh Hưng HCB, HC
TAHC 13/01/2017

55/DSST 938/QĐ- Phải trả cho bà Vũ Thị


763 Tô Thị Me Tổ 171 HCB, HC 15/12/2016 CCTHADS Phương Loan: 120,000,000 4/27/2018
TAHC 23/3/2017 120.000.000đ + lãi

55/DSST 830/QĐ-
764 Tô Thị Me Tổ 171 HCB, HC 15/12/2016 CCTHADS AP 6.000.000đ 6,000,000 2/27/2018
TAHC 27/02/2017

10/DSPT 1130/QĐ-
32 Đặng Nguyễn
765 Nguyễn Chắc 16/01/2018 CCTHADS AP 1.949.400đ 1,949,400 4/27/2018
Cẩn, HCNam, HC
TA TPĐN 02/4/2018
167/DSST 582/QĐ-
Đào Hữu Quá 18 Nguyễn Hữu
766 29/9/2017 CCTHADS AP: 14.000.000đ 14,000,000 4/26/2018
Nguyễn Thị Huệ Dật, HCB, HC
TAHC 02/01/2018
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 19/DSST 1373/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh Thị
Tuấn
767 Tuệ, tổ 78 (tổ 29 06/5/2013 CCTHADS Kiểm: 44,000,000 5/4/2018
Phan Thị
cũ) HCNam, HC TAHC 23/6/2017 44.000.000đ
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 35/DSST 1374/QĐ- Phải trả cho bà Trịnh Thị
Tuấn
768 Tuệ, tổ 78 (tổ 29 20/6/2013 CCTHADS Nghĩ: 40,450,000 5/4/2018
Phan Thị
cũ) HCNam, HC TAHC 23/6/2017 40.450.000đ
Nhung

Phải thanh toán cho Công


Công ty cổ phần 10/KDTM-ST 690/QĐ- ty TNHH xây dựng dịc vụ
513 Núi Thành, 14/05/2018
769 Long Thạch 25/4/2017 CCTHADS Hội An: 5,105,100,000
HCNam, HC 15/05/2018
Vương TAHC 22/01/2018 5.105.100.000 + lãi chậm
THA

45 Phan Trọng 20/KDTM-ST 1956/QĐ-


Nguyễn Ngọc
770 Tuệ, tổ 78 (tổ 29 30/6/2015 CCTHADS AP 44.080.000đ 44,080,000 5/4/2018
Tuấn
cũ) HCNam, HC TAHC 17/8/2015

Phả trả cho Ngân hàng


45 Phan Trọng 20/KDTM-ST 1955/QĐ-
Nguyễn Ngọc TMCP XNK VN - CN
771 Tuệ, tổ 78 (tổ 29 30/6/2015 CCTHADS 315,638,536 5/4/2018
Tuấn Hùng Vương:
cũ) HCNam, HC TAHC 17/8/2015
315.638.536đ + lãi
59/DSST 359/QĐ-
K382/6E Núi
772 Võ Thị Hồng 11/8/2017 CCTHADS AP 1.566.722đ 1,566,722 3/27/2018
Thành, HC
TAHC 06/11/2017
05/DSST 1155/QĐ-
Trương Thị Đức 572/92 Ông Ích
773 09/02/2018 CCTHADS AP 2.025.600 2,025,600 5/17/2018
Hạnh Khiêm, HC 2, HC
TAHC 20/4/2018

88/DSST 573/QĐ-
Nguyễn Thị K15/8 Nguyễn
774 28/9/2017 CCTHADS AP 915.000 915,000 5/24/2018
Thùy My Trãi, HC 2, HC
TAHC 02/01/2018

60/DSST 813/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


Trần Thị Kim Tổ 51B Ba Đình,
775 18/8/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 62,142,000 4/11/2018
Cúc Thạch Thang, HC
TAHC 01/02/2018 62.142.000đ

60/DSST 361/QĐ-
Trần Thị Kim Tổ 51B Ba Đình,
776 18/8/2017 CCTHADS AP 3.107.100đ 3,107,100 3/15/2018
Cúc Thạch Thang, HC
TAHC 06/11/2017
134/HSPT
18/6/2015
1861/QĐ-
17 Chu Văn An, TA Tỉnh Quảng Nam AP: 200.000đ
777 Hồ Quốc CCTHA 3,200,000 5/31/2018
Bình Thuận, HC 11/HSST Phạt: 3.000.000đ
05/8/2015
04/02/2015
TA Điện Bàn
Nguyễn Thị 132/HSST 46/QĐ-
778 Thanh Lan (Bé Tổ 29 HCII, HC 16/11/2016 CCTHADS AP: 200.000đ 200,000 5/30/2018
Chít) TA Thanh Khê 02/10/2017

174/5 Hùng 42/DSST 199/QĐ-


25/10/2017
779 Lê Minh Tuấn Vương, tổ 11 04/8/2017 CCTHADS AP: 4.027.527đ 4,027,527
31/5/2018
HCII, HC TAHC 23/10/2017
67/HSPT
23/3/2016
Mai Thị Kim 360/QĐ-
14A/14 Triệu Nữ TA Quảng Nam
780 Thu (Thu Bánh CCTHADS SC: 88.970.000đ 88,970,000 5/17/2018
Vương, HCII, HC 35/HSST
Tiêu, Bé Chị) 10/11/2016
31/12/2015
TA Tiên Phước
H08/3 - K85 Hàn 03/DSST 604/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
781 Lê Thái Nguyên Mặc Tử, Thuận 13/01/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 13,718,000
Phước, HC TAHC 08/01/2018 13.718.000đ
Nguyễn Văn Em
Trần Thị Huệ
177/DSST 590/QĐ-
Nguyễn Đại 69 Hàn Mặc Tử,
782 27/11/2017 CCTHADS AP: 7.775.000đ 7,775,000
Long Thuận Phước, HC
TAHC 03/01/2018
Nguyễn Văn
Lanh
15/HNGĐ-PT
17/6/2015
K307/24 Phan 1141/QĐ-
TA TPĐN TCNC: 2.000.000đ/ 01
783 Lê Thanh Tân Châu Trinh, Bình CCTHADS 70,000,000 5/30/2018
03/HNGĐ-ST tháng
Hiên, HC 17/4/2018
03/02/2015
TAHC

Công ty TNHH 59/KDTM-ST 193/QĐ-


178 Ông Ích
784 TM&DV Đức 10/7/2014 CCTHADS AP: 7.224.608đ 7,224,608 5/31/2018
Khiêm, HCII, HC
Thiện TAHC 27/10/2014

174/5 Hùng 26/DSST 331/QĐ-


25/10/2017
785 Lê Minh Tuấn Vương, tổ 11 27/7/2017 CCTHADS AP: 2.180.159đ 2,180,159
31/5/2018
HCII, HC TAHC 06/11/2017

K122/22 Trưng 77/DSST 723/QĐ-


786 Trần Thị Minh Nữ Vương, tổ 52 20/9/2017 CCTHADS AP 3.526.100 3,526,100 5/30/2018
Bình Hiên, HC TAHC 24/01/2018

K122/22 Trưng 77/DSST 812/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


787 Trần Thị Minh Nữ Vương, tổ 52 20/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 70,022,000 5/30/2018
Bình Hiên, HC TAHC 01/02/2018 70.022.000đ

46/19 Đinh Tiên 110/DSST 287/QĐ-


Nguyễn Thị Mai
788 Hoàng, Thanh 25/7/2017 CCTHADS AP: 3.184.689 3,184,689 5/31/2018
Trang
Bình, HC TAHC 02/11/2017
21/DSST 1146/QĐ-
Nguyễn Văn 07 Trưng Nữ
789 08/5/2015 CCTHADS AP: 6.710.995 6,710,995 6/6/2018
Hưng Vương, Bình Hiên
TAHC 18/4/2017

37/HSPT
14/3/2018
1094/QĐ-
Nguyễn Thị 251/4 Phan Châu TA TPĐN
790 CCTHADS SC: 462.390.000 462,390,000 6/6/2018
Phượng Trinh, HC 97/HSST
02/4/2018
22/11/2017
TAHC
Phai trả cho Ngân hàng
174/5 Hùng 42/DSST 198/QĐ-
TMCP Xuất nhận khẩu
791 Lê Minh Tuấn Vương, tổ 11 04/8/2017 CCTHADS 85,550,554 5/31/2018
VN:
HCII, HC TAHC 23/10/2017
85.550.554 + lãi chậm
03/KDTM-ST 1230/QĐ-
Tổ 72 Bình An 2,
792 Tạ Thị Na 27/02/2018 CCTHADS AP 3.000.000 3,000,000 5/28/2018
HCB, HC
TAHC 07/5/2018

03/KDTM-ST 1264/QĐ- Phaải trả cho Công ty CP


Tổ 72 Bình An 2,
793 Tạ Thị Na 27/02/2018 CCTHDS Khóa Việt Tiệp: 50,000,000 5/28/2018
HCB, HC
TAHC 21/5/2018 50.000.000 + lãi

56/DSST 190/QĐ- Phai trả cho Ngân hàng


Nguyễn Quang 63/2 Lê Văn 13/6/2018
794 18/8/2017 CCTHADS TMCP Kỹ Thương VN: 215,726,080
Dự Long, HC 14/6/2018
TAHC 17/10/2017 215.726.080 + lãi

56/DSST 191/QĐ-
Nguyễn Quang 63/2 Lê Văn 13/6/2018
795 18/8/2017 CCTHADS AP 30.403.000 30,403,000
Dự Long, HC 14/6/2018
TAHC 17/10/2017

50/DSST 59/QĐ- Phải trả cho ông Nguyễn


82 Ngô Gia Tự,
796 Phạm Như Can 08/8/2014 CCTHA Ngọc Thỏa: 1,189,500,000
HC
TAHC 04/10/2016 1.189.500.000đ + lãi
Nguyễn Thị
14/QĐST-DS 82/QĐ- Phải trả cho ông Trần
Thủy 169-172/2 Trần
797 21/4/2016 CCTHADS Quang Tuấn: 2,330,000,000 6/21/2018
Trần Ngọc Phú, HC
TAHC 06/10/2016 2.330.000.000đ
Phương
Công ty cổ phần 06/KDTM-ST 1293/QĐ- Phải trả cho Tổng Công ty
81 Hoàng Diệu,
798 Phú Mỹ Trung 16/3/2018 CCTHADS Lắp máy Việt Nam: 24,421,501,352 6/22/2018
Phước Ninh, HC
Việt TAHC 01/6/2018 24.421.501.352 + lãi
Công ty cổ phần 06/KDTM-ST 1235/QĐ-
81 Hoàng Diệu,
799 Phú Mỹ Trung 16/3/2018 CCTHADS AP 132.421.501đ 132,421,501 6/22/2018
Phước Ninh, HC
Việt TAHC 07/5/2018

Công ty cổ phần 249 Nguyễn Tất 01/LĐST 852/QĐ-


800 tư vấn xây dựng Thành, Thanh 11/01/2016 CCTHA AP 12.577.953 12,577,953 6/9/2017
Vneco Bình, HC TAHC 04/4/2016

Công ty cổ phần 249 Nguyễn Tất 01/LĐST 990/QĐ-


Phải trả cho BHXH Q.HC:
801 tư vấn xây dựng Thành, Thanh 11/01/2016 CCTHA 428,897,629 6/9/2017
428.897.629đ + lãi
Vneco Bình, HC TAHC 07/4/2017

Phải trả cho Công ty Tài


88/DSST 1281/QĐ-
Nguyễn Thị K15/8 Nguyễn chính TNHH MTV Home
802 28/9/2017 CCTHADS 18,300,000 5/24/2018
Thùy My Trãi, HC 2, HC Credit:
TAHC 29/5/2018
18.300.000đ + lãi
Công ty TNHH
59/QĐST-KDTM 580/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
Thương mại và 478 Ông Ích
803 10/7/2014 CCTHA Ngô Han: 248,984,337 6/5/2018
dịch vụ Đức Khiêm, HC2, HC
TAHC 22/12/2014 248.984.337 + lãi chậm
Thiện

43/HSPT
16/3/2018
1299/QĐ-
Phạm Phú TA TPĐN
804 Tổ 122 HCN, HC CCTHADS AP: 400.000 400,000 6/26/2018
Trương Đô 77/HSST
04/6/2018
26/12/2017
TA Cẩm Lệ

15/HSST 1298/QĐ-
Võ Thanh Hùng
805 Tổ 89 HCB, HC 15/3/2018 CCTHADS AP 700.000 700,000 6/26/2018
(cu Đen)
TA Cẩm Lệ 04/6/2018
228/HSPT
14/11/2017
455/QĐ-
Tổ 45 Bình TA TPĐN
806 Dương Thị Bé CCTHA AP 2.184.750 2,184,750 7/3/2018
Thuận, HC 69/HSST
24/11/2017
26/8/2017
TAHC
Phòng tài liệu -
Tổng Công ty 15/DSST 1170/QĐ-
Nguyễn Hữu
807 hàng không VN - 22/4/2016 CCTHADS AP 3.287.500 3,287,500 7/6/2018
Toàn
CN khu vực miền TAHC 24/5/2016
Trung
K356/37 Hoàng 106/QĐST-DS 531/QĐ-
808 Hoàng Bá Phúc Diệu, Bình Thuận, 14/7/2017 CCTHA AP 2.375.000 2,375,000 7/13/2018
HC TAHC 15/12/2017

K356/37 Hoàng 106/QĐST-DS 530/QĐ- Trả cho ông Trần Thanh


809 Hoàng Bá Phúc Diệu, Bình Thuận, 14/7/2017 CCTHADS Long: 12,000,000 7/13/2018
HC TAHC 15/12/2017 12.000.000

K94/15 Hoàng 64/DSST 1428/QĐ- Trả cho Ngân hàng TMCP


810 Hoàng Thị Hà Diệu, Phước Ninh, 06/9/2017 CCTHADS VN Thịnh Vượng: 15,484,000 6/28/2018
HC TAHC 18/6/2018 15.484.000 + lãi
13/DSST 1415/QĐ-
Nguyễn Hồ 04 Hung Hóa 7, tổ
811 11/4/2018 CCTHADS AP 1.083.950 1,083,950 7/16/2018
Hoàng Yên 50 HCN, HC
TAHC 13/6/2018
Huỳnh Kim 08/HSST 1521/QĐ-
332 Núi Thành,
812 Cường (Cường 14/3/2018 CCTHADS AP 3.136.600 3,136,600 7/24/2018
HCB, HC
Mã Lạng) TA Bình Thuận 06/7/2018

277/HSST 1429/QĐ-
DĐặng Ngọc
813 Tổ 61 HCB, HC 22/12/2015 CCTHADS AP 1.300.000 1,300,000 7/23/2018
Anh (Sinh)
TA Huế 18/6/2018

301/HSST 176/QĐ-
DĐặng Ngọc
814 Tổ 61 HCB, HC 12/11/2014 CCTHADS AP 170.000 170,000 7/23/2018
Anh (Sinh)
TA Huế 12/10/2016
44/DSPT
06/5/2014
1627/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
88-90 Phan Châu TA TPĐN
815 Huỳnh Thị Ân CCTHADS Phước: 336,500,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC 07/DSST
13/6/2014 336.500.000đ + lãi
25/01/20147
44/DSPT
TAHC
06/5/2014
1739/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
88-90 Phan Châu TA TPĐN
816 Huỳnh Thị Ân CCTHADS Phước: 336,500,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC 07/DSST
08/7/2014 336.500.000đ + lãi
25/01/20147
TAHC
51/QĐST-KDTM 1831/QĐ-
88-90 Phan Châu
817 Huỳnh Thị Ân 24/6/2014 CCTHADS AP 36.969.879 36,969,879 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 04/8/2014

70/QĐST-DS 86/QĐ-
88-90 Phan Châu
818 Huỳnh Thị Ân 24/6/2014 CCTHADS AP 26.289.602 26,289,602 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 08/10/2014
03/QĐST-DS 861/QĐ- Phải trả cho bà Phạm Thị
88-90 Phan Châu
819 Huỳnh Thị Ân 02/02/2018 CCTHADS Hường: 640,000,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 01/3/2018 640.000.000 + lãi

03/QĐST-DS 862/QĐ-
88-90 Phan Châu
820 Huỳnh Thị Ân 02/02/2018 CCTHADS AP 14.800.000 14,800,000 3/7/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 01/3/2018

53/DSST 822/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


K164/16 Hoàng
821 Ngô Thị Nhuần 16/8/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 74,790,000 6/18/2018
Diệu, HC2, HC
TAHC 01/02/2018 74.790.000

61/DSST 817/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


138 Quang Trung,
822 Võ Rô 24/8/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 47,289,158 6/20/2018
Thạch, Thang, HC
TAHC 01/02/2018 47.289.158
K146/19 Hải 87/DSST 814/QĐ- Phải trả cho ngân hàng
Ngô Thị Lý
823 Phòng, Thạch 28/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 42,340,000 6/6/2018
Hương
Thang, HC TAHC 01/02/2018 42.340.000đ
358/52 Phan Châu 50a/DSST 809/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
Nguyễn Văn
824 Trinh, Bình, 29/9/2016 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 63,015,000 6/19/2018
Bình
Thuận, HC TAHC 01/02/2018 63.015.000

Công ty TNHH
MTV thương 39/DSST 519/QĐ-
825 mại và dịch vụ Tổ 16, HCN, HC 30/10/2017 CCTHADS AP 54.185.018đ 54,185,018
du lịch Đăng TAHC 12/12/2017
Xuân Ánh

Công ty TNHH
Phải trả cho Ngân hàng
MTV thương 39/DSST 518/QĐ-
TMCP Kỹ Thương VN:
826 mại và dịch vụ Tổ 16, HCN, HC 30/10/2017 CCTHADS 1,406,167,266
1.406.167.266 + lãi theo
du lịch Đăng TAHC 12/12/2017

Xuân Ánh

44/HSPT-QĐ
16/3/2018
1384/QĐ-
Nguyễn Quang Tổ 75 (tổ 34 mới), TA TPĐN
827 CCTHADS AP 200.000 200,000 7/30/2018
Tín HCB, HC 128/HSST
12/6/2018
28/12/2017
TA Sơn Trà
104/HSPT
21/6/2018
1549/QĐ-
Võ Khánh Toàn Tổ 01 Thuận TA TPĐN AP HSST: 200.000
828 CCTHADS 505,000 7/30/2018
(Đen) Phước, HC 24/HSST AP DSST: 305.000
23/7/2018
20/4/2018
TA Sơn Trà

Phải trả cho ngân hàng


179 Nguyễn Đức 15/QĐST-KDTM 1432/QĐ-
Nguyễn Xuân TMCP Xuất nhập khẩu
829 Cảnh, Thuận 18/5/2015 CCTHADS 1 6/22/2018
Tú VN lãi chậm THA theo
Phước, HCc TAHC 18/6/2018

179 Nguyễn Đức 15/QĐST-KDTM 1433/QĐ-
Nguyễn Xuân
830 Cảnh, Thuận 18/5/2015 CCTHADS AP 47.181.772 47,181,772 6/22/2018

Phước, HCc TAHC 18/6/2018

179 Nguyễn Đức 27/QDDST-DS 1431/QĐ-


Nguyễn Xuân
831 Cảnh, Thuận 18/5/2015 CCTHADS AP 16.881.500 16,811,500 6/22/2018

Phước, HCc TAHC 18/6/2018

Phải trả cho Ngân hàng


179 Nguyễn Đức 27/QDDST-DS 1430/QĐ-
Nguyễn Xuân TMCP Xuất nhập khẩu
832 Cảnh, Thuận 18/5/2015 CCTHADS 18,791,000 6/22/2018
Tú VN:
Phước, HCc TAHC 18/6/2018
18.791.000 + lãi theo HĐ
Nguyễn Văn P310 Ccu 3 Thuận 119/HSST 845/QĐ- AP 200.000
833 Mạnh Cường Phước, Thuận 26/12/2017 CCTHADS Truy thu: 1.092.500 + lãi 1,292,500 8/10/2018
(Cường Xùng) Phước, HC TAHC 01/3/2018 chậm THA

18/KDTM-PT
22/6/2017
21 Nguyễn Tất 1444/QĐ-
Công ty TNHH TA TPĐN
834 Thành CCTHADS AP 76.278.767đ 76,278,767 15//3/2018
Thế Thành 04/KDTM-ST
HC 10/7/2017
20/02/2017
TAHC

28/KDTM-PT
22/6/2017
21 Nguyễn Tất 1129/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
Công ty TNHH TA TPĐN
835 Thành CCTHADS EuroWindow: 2,182,312,930 3/15/2018
Thế Thành 04/KDTM-ST
HC 03/4/2018 2.182.312.930 + lãi
20/02/2017
TAHC

16/DSST 1525/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


59 Phan Châu
836 Lê Phước Vĩnh 20/4/2018 CCTHADS XNK VN: 668,210,773 7/19/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 06/7/2018 668.210.773 + lãi
16/DSST 1417/QĐ-
59 Phan Châu
837 Lê Phước Vĩnh 20/4/2018 CCTHADS AP 30.728.430 30,728,430 7/12/2018
Trinh, HC1, HC
TAHC 13/6/2018
K146/19 Hải 87/DSST 571/QĐ-
Ngô Thị Lý
838 Phòng, Thạch 28/9/2017 CCTHADS AP 2.117.000 2,117,000 8/8/2018
Hương
Thang, HC TAHC 02/01/2018
61/DSST 363/QĐ-
138 Quang Trung,
839 Võ Rô 24/8/2017 CCTHADS AP 2.364.460 2,364,460 10/8//2018
Thạch, Thang, HC
TAHC 06/11/2017
Nguyễn Đăng
31/HSPT 735/QĐ- Hiền: AP 200.000
Hiền 70 Nguyễn Thi,
840 28/01/2013 CCTHA SC: 5.000.000 + lãi 5,200,000 8/10/2018
Nguyễn Đăng HCN, HC
TA TPĐN 03/5/2013 Sang: lãi chậm THA
Sang
Trần Anh Vũ 32/DSST 335/QĐ-
841 Nguyễn Thị Tổ 74 HCB, HC 20/7/2017 CCTHADS AP 4.460.467 4,460,467
Hồng Anh TAHC 06/11/2017
53/DSST 823/QĐ-
K164/16 Hoàng
842 Ngô Thị Nhuần 16/8/2017 CCTHADS AP 3.739.500 3,739,500 8/9/2018
Diệu, HC2, HC
TAHC 01/02/2018
Phải trả cho Ngân hàng
66/DSST 272/QĐ-
93B Thanh Long, XNK VN:
843 Đặng Xuân Tấn 17/9/2013 CCTHA 5,850,596,564
Thanh Bình, HC 5.850.596.564 + lãi theo
TAHC 11/11/2013

66/DSST 273/QĐ-
93B Thanh Long,
844 Đặng Xuân Tấn 17/9/2013 CCTHA AP 113.850.596 113,850,596
Thanh Bình, HC
TAHC 11/11/2013
Phải bồi thường cho
29/HSST 1270/QĐ-
Tổ 14 Thuận Nguyễn Hải Tín và
845 Võ Thị Yến 29/5/2009 THA 2,336,000 8/9/2018
Phước, HC Nguyễn Thị Hồng Nga:
TA Sơn Trà 17/7/2009
2.336.000 + lãi

K130/H38/01 Mai 31/HNGĐ-ST 1612/QĐ-


846 Nguyễn Thị Nga Lão Bạng, tổ 18 07/5/2018 CCTHADS AP 300.000 300,000 8/16/2018
Thuận Phước, HC TAHC 23/7/2018

91 Nguyễn Đức 51/DSST 718/QĐ-


Đặng Quảng
847 Cảnh, tổ 37A 16/8/2017 CCTHADS AP 992.138 992,138 8/16/2018
Hưng
Thuận Phước, HC TAHC 24/01/2018
19A/HNGĐ-ST 1379/QĐ-
Nguyễn Gia K19/206 Quang
848 21/3/2018 CCTHADS AP 300.000 300,000 8/14/2018
Thanh Trung, HC1, HC
TAHC 12/6/2018
03/KDTM-PT
16/01/2015
K36/01 Châu Văn 810/QĐ-
Công ty TNHH TA TPĐN
849 Liêm, Thuận CCTHADS AP 96.914.686 96,914,686 8/10/2018
MTV Biển Cát 06/KDTM-ST
Phước, HC 28/01/2015
18/3/2014
TAHC

09/HNGĐ-ST 1214/QĐ-
Nguyễn Thụy 01 Phan Đình
850 01/4/2016 CCTHADS AP 81.292.851 81,292,851 8/14/2018
Kiều Chinh Phùng, HC1, HC
TA Sơn Trà 13/6/2016
39 Nguyễn Hữu 14/KDTM-ST 1540/QĐ-
Công ty TNHH
851 Cảnh, Thuận 11/5/2018 CCTHADS AP 19.417.364 19,417,364 8/13/2018
Gia Huy Thịnh
Phước, HC TAHC 16/7/2018

26/QĐ-PT
22/3/2018
1184/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn
Trần Phùng 223/8 Nguyễn Chí TPĐN
852 CCTHADS Thị Hà: 14,903,600 8/16/2018
Liên Thanh, HC1, HC 92/DSST
02/5/2018 14.903.600 + lãi
22/11/2017
TAHC

26/QĐ-PT
22/3/2018
1132/QĐ-
Trần Phùng 223/8 Nguyễn Chí TPĐN
853 CCTHADS AP 745.180 745,180 8/16/2018
Liên Thanh, HC1, HC 92/DSST
02/4/2018
22/11/2017
TAHC

Nguyễn Thanh
Hải - Chủ 97/QĐST-KDTM 1552/QĐ- Phải trả cho Công ty cổ
544 Núi Thành,
854 DNTN cơ khí và 23/12/2014 CCTHA phần cơ điện miền Trung: 20,763,600 8/13/2018
HCN, HC
xây dựng Anh TAHC 08/6/2015 20.763.600
Thư
116/QĐST-DS 351/QĐ-
K68/12/7 Tiểu La,
855 Huỳnh Ngọc Nô 31/8/2016 CCTHADS AP 1.196.452 1,196,452
HCB, HC
TAHC 09/11/2016
Phải trả cho ngân hàng
15/QĐST-KDTM 893/QĐ-
Công ty TNHH 44 Huỳnh Tấn TMCP Đông Á:
856 08/3/2016 CCTHADS 1,898,194,413
Kim Bảo Phát, HCb, HC 1.898.194.413 + lãi theo
TAHC 06/4/2016

Phải trả cho ngân hàng
153/QĐST-DS 1526/QĐ-
60 Huỳnh Mẫn TMCP Việt nam Thịnh
857 Lê Thị Cúc Sơn 11/9/2017 CCTHADS 14,735,238 8/15/2018
Đạt, HCB, HC vượng:
TAHC 06/7/2018
14.735.238
153/QĐST-DS 323/QĐ-
60 Huỳnh Mẫn
858 Lê Thị Cúc Sơn 11/9/2017 CCTHADS AP 418.380 418,380 8/15/2018
Đạt, HCB, HC
TAHC 06/11/2017
116/QĐST-DS 603/QĐ- Phải trả cho ngân hàng
K68/12/7 Tiểu La,
859 Huỳnh Ngọc Nô 31/8/2016 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 47,858,081
HCB, HC
TAHC 08/01/2018 47.858.081
08/DSST 1196/QĐ-
Đoàn Thị Kim K68/11 Đống Đa,
860 15/3/2017 CCTHADS AP 1.353.150 1,353,150 8/16/2018
Ánh Thuận Phước, HC
TAHC 17/5/2017

46/DSPT
14/9/2017
167/QĐ-
Nguyễn Văn 38/25 đường 3 TA TPĐN
861 CCTHADS AP 2.664.463 2,664,463 8/16/2018
Bắc tháng 2, HC 25/DSST
10/10/2017
06/7/2017
TAHC

01/DSST 1083/QĐ-
Nguyễn Tường K266/H67/12
862 26/3/2018 CCTHADS AP 2.190.000 2,190,000 8/21/2018
Vân Hoàng Diệu, HC
TAHC 26/3/2018
04/QĐST-DS 1067/QĐ-
Phan Thị Kim K116/02 Bạch
863 05/02/2018 CCTHADS AP 800.000 800,000 8/21/2018
Yến đằng, HC
TAHC 21/3/2018
K90/2 Huỳnh 71/DSST 379/QĐ-
864 Trần Thị Hưng Thúc Kháng, Nam 13/9/2017 CCTHADS AP 1.894.450 1,894,450 8/21/2018
Dương, HC TAHC 06/11/2017

Công ty cổ phần Tầng 7 Tòa nhà 03/QĐST-KDTM 942/QĐ-


865 xây lắp dầu khí Pvcombank, 19/01/2018 CCTHADS AP 57.723.000 57,723,000
miền trung đường 30/4, HC TAHC 12/3/2018

Công ty cổ phần Tầng 7 Tòa nhà 02/QĐST-KDTM 504/QĐ-


866 xây lắp dầu khí Pvcombank, 09/02/2017 CCTHADS AP 112.377.243 112,377,243
miền trung đường 30/4, HC TAHC 04/12/2017

Phải trả cho Công ty cổ


Công ty cổ phần Tầng 7 Tòa nhà 02/QĐST-KDTM 503/QĐ-
phần giải pháp tòa nhà
867 xây lắp dầu khí Pvcombank, 09/02/2017 CCTHADS 3,817,243,075
thông minh:
miền trung đường 30/4, HC TAHC 04/12/2017
3.817.243.075 + lãi
Phòng tài liệu -
Tổng Công ty 22/DSST 1451/QĐ-
Nguyễn Hữu
868 hàng không VN - 16/6/2016 CCTHADS AP 3.855.000 3,855,000 7/6/2018
Toàn
CN khu vực miền TAHC 01/8/2016
Trung
65/DSST 1647/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
Trần Đình Tổ 29 (cũ) 18
869 06/9/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 15,645,812 8/22/2018
Chánh (mới) HTĐ, HC
TAHC 14/8/2018 15.645.812

88/HSPT
24/5/2018
K235/39 Ông Ích 1548/QĐ-
Nguyễn Hữu TA TPĐN
870 Khiêm, tổ 04 CCTHADS AP 400.000 400,000 8/24/2018
Vinh (Chó) 17/HSST
HC2, HC 19/7/2018
07/3/2018
TA Liên Chiểu

46/QĐST-DS 197/QĐ- Phải trả cho ngân hàng


Nguyễn Thị Mỹ 51A Nguyễn Chí
871 18/4/2017 CCTHADS TMCP XNK VN: 1,073,485,728
Liên Thanh, HC
TAHC 23/10/2017 1.073.485.728 + lãi
119/HSST 846/QĐ-
Trương Công 34/03 Phạm Ngũ AP 200.000
872 26/12/2017 CCTHADS 642,500 8/28/2018
Danh Lão, HC2, HC Truy thu: 442.500 + lãi
TAHC 01/3/2018

40/QĐST-DS 1641/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


51A Nguyễn Chí
873 Hà Đình Khanh 12/4/2017 CCTHADS TMCP XNK VN: 113,466,393 8/29/2018
Thanh, HC
TAHC 10/8/2018 113.466.393 + lãi theo HĐ

K86/21C Đống 41/QĐST-HNGĐ 1671/QĐ-


Trần Thị
874 Đa, Thuận Phước, 04/7/2018 CCTHADS AP 300.000 300,000 8/28/2018
Thường
HC TAHC 22/8/2018
Nguyễn Thanh
Hải - Chủ 12/QĐST-KDTM 1273/QĐ-
K64/6 Pasteur,
875 DNTN cơ khí và 06/4/2018 CCTHADS AP 2.250.000 2,250,000 8/31/2018
HC1, HC
xây dựng Anh TAHC 24/5/2018
Thư

59/DSST 1648/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


K382/6E Núi
876 Võ Thị Hồng 11/8/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 31,334,453
Thành, HC
TAHC 14/8/2018 31.334.453 + lãi

58/DSST 1646/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


Võ Thị Hoài K141/09 Tiểu La,
877 18/8/2017 CCTHADS TMCP VN Thịnh Vượng: 17,260,060
Minh HCB, HC
TAHC 14/8/2018 17.260.060 + lãi
25/QĐST-DS 1666/QĐ- Phải trả cho ông Trần Viết
Nguyễn Minh 07 Ỷ Lan Nguyên
878 25/01/2011 CCTHADS Thông: 200,000,000
Duy Linh Phi, HCB, HC
TAHC 21/8/2018 200.000.000 + lãi

77/QĐST-DS 04/QĐ-
230 Thanh Thủy,
879 Hoàng Thị Cúc 01/6/2017 CCTHADS AP: 466.414 466,414
Thanh Bình, HC
TAHC 02/10/2017

17/KDTM-ST 22/QĐ-
Hoàng Đình
880 137/5 Hải Phòng 04/8/2017 CCTHADS AP: 4.299.540 4,299,540
Dũng
TAHC 02/10/2017

Công ty TNHH
11/KDTM-ST 1806/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
tư vấn đầu tư
881 Tổ 14 HCN, HC 03/4/2014 CCTHADS TMCP Phương Đông: 89,915,570
Lộc Hoàng
TAHC 04/8//2014 89.915.570 + lãi
Phước

19/QĐST-KDTM 738/QĐ- Phải trả cho Công ty CP


Công ty cổ phần 644 đường 2/9,
882 10/8/2017 CCTHADS Hóa Nhựa Đại Nhất Hưng: 3,130,768,184
Đại Nhất Hưng HCN, HC
TAHC 29/01/2018 3.130.768.184

6 Chi cục THADS H. Hòa Vang

01/
Công ty TNHH thôn Thạch Nham 06/KDTM ngày QĐ_CCTHA
1 Trường Bản Đông, Hòa Nhơn 15/9/2014 /09.10.2014 Án phí: 10.000.000 đ 10,000,000 30/5/2016

132/ Trà công dân 14.800.000 đ


thôn Đông Hòa, 23/QĐST-DS ngày QĐ_CCTHA/
2 Trần Thị Phục Hòa Châu 13/8/2013 10/01/2014 14,800,000 11.4.2017
176/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 02/2015/DSST ngày CCTHA
3 Tuyền Tây, Hòa Nhơn 26/3/2015 10/7/2016 Trả nợ công dân 300.000.000 đ 300,000,000 18/8/2017

101/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 32/2015/HNST ngày CCTHA
4 Tuyền Tây, Hòa Nhơn 30/9/2015 14/3/2016 Thối trả cho công dân 99.340.091 99,340,091 18/8/2017
122/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 31/2014/QĐST-DS CCTHA
5 Tuyền Tây, Hòa Nhơn ngày 03/9/2014 01/4/2015 Trả nợ công dân 77.669.500 đ 77,669,500 18/8/2017
67/QĐ-
Đăng Hưng Văn, thôn Lệ Sơn Bắc, 14/2017/QĐST-DS CCTHA
6 Nguyễn Thị Loan Hòa Tiến ngày 16/6/2017 17/01/2018 Trả cho công dân 600.000.000 đ 600,000,000 22/8/2017
16/QĐ-
Trương Tiến thôn Đông Hòa, 30/2016/HSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 750.000 đ
7 Dũng Hòa Châu 17/5/2016 26/10/2016 750,000 24/8/2017

178/QĐ- Phải nộp án phí 2.500.000 đ


thôn La Châu Bắc, 40/2016/DSPT ngày CCTHA
8 Nguyễn Văn Hiếu Hòa Khương 05/8/2016 05/9/2016 2,500,000 25/8/2017
thôn Túy Loan 138/QĐ-
Đông 1, Hòa 06/2017/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí 500.000 đ
9 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 13/4/2017 18/5/2017 500,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 161/QĐ- Phải trả công dân 20.000.000
Đông 1, Hòa 06/2017/QĐST-DS CCTHA đ
10 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 13/4/2017 21/6/2017 20,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 47/QĐ-
Đông 1, Hòa 29/2013/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí 4.500.000 đ
11 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 09/9/2013 04/10/2013 4,500,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 55/QĐ- Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 29/2013/QĐST-DS CCTHA 180.000.000 đ
12 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 09/9/2014 04/10/2013 180,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 232/QĐ-
Đông 1, Hòa 14/2014/DSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 1.750.000 đ
13 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 26/5/2014 27/5/2014 1,750,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 266/QĐ- Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 14/2014/DSST ngày CCTHA 140.000.000 đ
14 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 26/5/2014 01/8/2014 140,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 172/QĐ-
Đông 1, Hòa 04/2014/DSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 1.250.000 đ
15 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 20/02/2014 11/3/2014 1,250,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 185/QĐ- Phải trả công dân 50.000.000
Đông 1, Hòa 04/2014/DSST ngày CCTHA đ
16 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 20/02/2014 25/3/2014 50,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 81a/QĐ-
Đông 1, Hòa 06/2015/DSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 1.942.500 đ
17 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 19/01/2015 02/02/2015 1,942,500 17/8/2017
thôn Túy Loan 202/QĐ- Phải trả công dân 77.700.000
Đông 1, Hòa 06/2015/DSST CCTHA đ
18 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 19/01/2015 12/8/2015 77,700,000 17/8/2017
83/QĐ- Phải trả vcho ông Huỳnh
thôn Phú Thượng, 52/QĐST-DS CCTHA Lang số tiền 153.608.000
19 Ngô Trực xã Hòa Sơn ngày 02/12/2004 22/3/2005 đồng 153,608,000 28/9/2017
39/QĐ-
thôn Phú Thượng, 52/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí 7.403.900 đ
20 Ngô Trực xã Hòa Sơn ngày 02/12/2004 28/12/2004 7,403,900 28/9/2017
71/QĐ-
thôn Phú Thượng, 08/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí 7..654.800 đ
21 Ngô Lành xã Hòa Sơn ngày 26/01/2005 04/3/2005 7,654,800 28/9/2017
82/QĐ- Phải trả vcho ông Huỳnh
thôn Phú Thượng, 08/QĐST-DS CCTHA Lang số tiền 149.500.000
22 Ngô Lành xã Hòa Sơn ngày 26/01/2005 22/3/2005 đồng 149,500,000 28/9/2017
Công ty TNHH 08/2017/DSST ngày Trả ông Nguyễn Dũng, bà
MTV Thủy sản 10/3/2017 Lê Thị Sinh số tiền
23 Tài Sea Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 144/02.6.2017 535.305.000 đ 535,305,000 3/6/2018
Công ty TNHH 08/2017/DSST ngày
MTV Thủy sản 10/3/2017 Án phí DSST 25.412.200
24 Tài Sea Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 168/19.7.2017 đ 25,412,200 6/3/2018
11/QĐ-
thôn Dương Sơn, 22/QĐST-DS ngày CCTHA Án phí 500.000 đ
25 Nguyễn Thị Bích Hòa Châu 03/8/2015 14/10/2015 500,000 16.6.2016
40/QĐ-
thôn Đại La, Hòa 38/QĐST-DS ngày CCTHA Án phí 500.000 đ
26 Nguyễn Văn Cưu Sơn 17/11/2015 5.12.2014 500,000 23.9.2015
Lê Đức Hoàng 51/QĐ-
Trần Thị Bé thôn Cẩm Nê, Hòa 37/QĐST_DS ngày CCTHA Án phí 4000.000 đ
27 Tiến 14/11/2014 05.12.2014 4,000,000 21.8.2015
101/QĐ-
thôn La Bông, 04/DSST ngày CCTHA Án phí 3.000.000 đ
28 Nguyễn Thị Lệ Hòa Tiến 27/1/2016 10/3/2016 3,000,000 13.9.2016
31/QĐ-
thôn Hòa Khê, 12/DSST ngày CCTHA Án phi 5.337.000 đ
29 Lê Văn Tuấn Hòa Sơn 11/9/2014 22/10/2015 5,337,000 24.9.2015
168/QĐ-
thôn Quan Nam 3, 6/QĐST_DS ngày CCTHA Án phií 875.000 đ
30 Phạm Tấn Danh Hòa Liên 4/5/2016 11/8/2016 875,000 21.9.2016
24/QĐ-
thôn Trung Nghĩa, 100/HSST ngày CCTHA Trả công dân 4.900.000 đ
31 Lê Hoàng Tuấn Hòa Ninh 23/8/2014 05/12/2014 4,900,000 22.9.2016
131/QĐ-
Tán Thị Minh thôn Hương Lam, 23/QĐST-DS ngày CCTHA Trả công dân 24.000.000 đ
32 Nguyệt Hòa Khương 17/8/2015 13/6/2016 24,000,000.000 28.9.2016
57/QĐ-
Tán Thị Minh thôn Hương Lam, 21/QĐST-DS ngày CCTHA Trả công dân 45.000.000 đ
33 Nguyệt Hòa Khương 30/7/2015 9/12/2015 45,000,000.000 28.9.2016
50/QĐ-
thôn Phú Sơn Tây, CCTHA Trả công dân 55.000.000 đ
34 Nguyễn Thị Minh Hòa Khương 9/DSST ngày 29/6/2015 16/11/2015 55,000,000 28.9.2016
Trương Đông Ý, 23/QĐ-
Trần Văn Sáu thôn Miếu Bông, 48/HSST ngày CCTHA Án phí 161.679.600 đ
35 Hòa Phước 30/10/2012 14/12/2012 161,679,600 14.9.2015
06/QĐ-
thôn Lộc Mỹ, Hòa 79/HSST ngày CCTHA Án phí 14.713.000 đ
36 Nguyễn
Cao VănThanh
Phương bắc 09/4/2013 04.10.32013 14,713,000 22.9.2015
Minh, Hoàng 79/QĐ-
Đình Toàn thôn Hòa Hải, Hòa 13/HSPT ngày CCTHA Án phí 28.593.212 đ
37 Phú 18/3/2015 18.6.2015 28,593,212 25.8.2015
23/QĐ-
Nguyễn Văn thôn Lệ Sơn Nam, 122/HSPT ngày CCTHA ngày Án phí 14.000.000 đ
38 Hùng Hòa Tiến 04/7/2014 05.12.2014 14,000,000.000 21.8.2015
16/QĐ-
Nguyễn Thị kim thôn Quá Giáng 1, 35/HSST ngày CCTHA ngày Án phí 5.200.000 đ
39 Tiến Hòa Phước 22/5/2004 03.11.2014 5,200,000.000 10.9.2015
93/QĐ-
thôn Đại La, Hòa 27/HSST ngày CCTHA ngày Bồi thường Công dân
40 Trần Đình Vỹ Sơn 20/6/2015 12.8.2015 36.864.909đ 36,864,909 23.9.2015
29/QĐ-
thôn Quan Nam 5, 69/HSST ngày CCTHA Bồi thường công dân
41 Trần Thái Bảo Hòa Liên 16/9/2014 12.01.2015 6.650.000 đ 6,650,000 21.9.2016
39/QĐ-
thôn Phước 20/HSST ngày CCTHA ngày Bồi thường Công dân
42 Trần Công Duy Li Thuận, Hòa Nhơn 11/7/2014 13.01.2016 43.000.000đ 43,000,000 13.4.2016
57/QĐ-
CT TNHH thôn Quan Châu, 161/HSPT ngày CCTHA ngày cấp dưỡng 500.000 đ/tháng
43 Phước Vũ Hòa Châu 24.7.2012 20.3.2014 2.000.000 đ tháng 1.000 19.4.2016
66/ QĐ-
thôn Bồ Bản 2, 86/HSPT ngày CCTHA ngày Bồi thường Công dân
44 Trần Lợi Hòa Phong 15/5/2013 9.7.2013 9.000.000 đ 9,000,000 21.6.2016
Đăng Văn Tân 95/QĐ-
Lê Thị Gái thôn Lệ Sơn Bắc, 49/QĐST-HN ngày CCTHA ngày Án phí 14.376.000 đ
45 Hòa Tiến 31/5/2011 05.7.2011 14,376,000 27.9.2016
58/QĐ-
thôn Phước Hưng, 70/QĐST-HN ngày CCTHA ngày Án phí 2.075.000 đ
46 Bùi Ngọc Cường xã Hòa Nhơn 10.12.2013 03.01.2014 2,075,000 18.9.2015
02/QĐ-
thôn Miếu Bông, 52/HNST ngày 06 CCTHA ngày Án phí 9.127.600 đ
47 Lê Thị Mỹ HỒng Hòa Phước tháng 8 năm 2009 01.10.2009 9,127,600 14.9.2016
12/QĐ-
thôn Miếu Bông, 33/HNPT ngày CCTHA ngày Án phí 7.190.000 đ
48 Mạc Luân Hòa Phước 23.12.2009 14.10.2010 7,190,000.000 14.9.2015
07/QĐ-
thôn Nhơn Thọ 1, 82/HNST ngày CCTHA ngày Án phí 5.435.000 đ
49 Đăng Công Quân Hòa Phước 10/7/2012 09.10.2012 5,435,000.000 11.9.2015
26/QĐ-
Nguyễn Hoàng Giáng Đông, Hòa 01/2013/KDTM-ST CCTHA Phải nộp án phí
50 Nam Phước ngày 10/01/2013 01/4/2013 6.385.000 đồng 6,385,000 14/7/2017
105/QĐ-
La Bông, Hòa 01/2017/DSST CCTHA Phải nộp án phí
51 Nguyễn Thị Lệ Tiến ngày 19/01/2017 14/3/2017 4.200.000 đồng 4,200,000 14/7/2017
104/QĐ-
La Bông, Hòa 01/2017/DSST CCTHA Phải trả công dân
52 Nguyễn Thị Lệ Tiến ngày 19/01/2017 13/3/2018 84.000.000 đồng 84,000,000 14/7/2017
39/QĐ-
Công Ty TNHH Quan Châu, Hòa 161/2012/HSPT CCTHA Phải nộp án phí
53 Phước Vũ Châu 24/7/2012 01/02/2013 6.452.128 6,452,128 9/8/2016
99/QĐ-
thôn La Bông, 04/2016/DSST CCTHA Trả công dân 120.000.000
54 Nguyễn Thị Lệ Hòa Tiến ngay27/01/2016 10/3/2016 đồng 120,000,000 8/6/2018
56/QĐ-
thôn 5, Hòa 33/2013/HSST CCTHA Phải nộp án phí 5.880..000
55 Mai Thành Khương ngày 13/9/2013 14/3/2017 đồng 5,880,000 25/8/2017
06/QĐ-
thôn La Châu, 29/2015/HSST CCTHA Bồi thường công dân
56 CôngNgọc
Đinh ty TNHH
Hùng Hòa Khương ngày 15/7/2015 07/10/2016 3.143.489 đồng 3,143,489 25/8/2017
MTV DV Môi 29/QĐ-
trường Ánh thôn Dương Sơn, 02/2017/QĐST-KDTM CCTHA Phải nộp án phí 44.057.942
57 Dương Hòa Tiến ngày 24/7/2017 24/7/2017 44,057,942 29/8/2017
115/QĐ-
Cẩm Nam, Hòa 17/2013/DSST CCTHA Phải nộp án phí 3.381.250
58 Trần Văn Nghĩ Châu ngày 01/3/2013 25/4/2017 3,381,250 19/9/2017
408/QĐ-
Nguyễn Thị Nại Hiên Đông, 22/2012/DSST CCTHA Phải trả cho Ngân hàng
59 Quỳnh Trang Sơn Trà ngày 22/11/2012 24/6/2013 TMCP Bản Việt 211,346,106 18/9/2017
07/QĐ-
thôn Hương Lam, 683/HSPT CCTHA ngày Phải nộp án phí 8.790.000
60 Tán Nhựt Hòa Khương ngày 01/9/1999 32/QĐ-
04/10/2013 đồng 8,790,000 28/9/2017
CCTHA
Hòa Thọ, Hòa 12/HNST ngày Giao nhà 3.552.762 đồng
61 Nguyễn Thị Lự vang ngày 11/9/2013 29/01/2007 3,552,762 28/9/2017
thôn Hòa Khê, xã 12/2014/DSST ngày
62 Phan Thị Phú Hòa Sơn 11/9/2014 32/22.10.2014 Nộp án phí 4.658.500 đ 4,658,500 27/7/2016
DNTN Đinh thoôn An Ngãi 02/2012/QĐST-KDTM
63 Hoàng Long Tây 1, xã Hòa Sơn ngày 11/4/2012 14/11.5.2012 Nộp án phí 10.455.500 đ 10,455,500 28/7/2016
thôn Xuân Phú, xã 08/2012/QĐST-KDTM
64 Nguyễn Trần LuânHòa Sơn ngày 12/12/2012 14/02.01.2013 Nộp án phí 9.639.000 đ 9,639,000 29/9/2016
CT TNHH Hân Thạch Nham Tây, 04/2015/QĐST-KDTM
65 Đăng Phước
Gia Khang xã Hòa Nhơn ngày 16/3/2015 33/06.4.2015 Nộp án phí 19.132.334 đ 19,132,334 13/4/2016
DŨng Nguyễn Bồi thường cho BQL rừng
Thanh Minh thôn Hòa Hải, Hòa 103/2015/HSPT ngày Bà Nà- Núi Chúa
66 Hoàng Đình Phú 25/5/2015 01/11.10.2017 519.208.063 đ 519,208,063 17/10/2017
thôn Dương Sơn, 02/2017/HNGĐPT Nộp án phí 24.738.923 đ
67 Huỳnh Thị Nga Hòa Tiến ngày 20/2/2017 26/26.10.2017 24,738,923 30/11/2017
Diệp Minh thôn Dương Sơn, 02/2017/HNGĐPT Nộp án phí 37.738.923 đ
68 Trương Hòa Tiến ngày 20/2/2017 27/26.10.2017 37,738,923 30/11/2017
Phan Minh thôn Quang Châu, 15/2017/DSST ngày Trả nợ Công dân 245.362.000
69 Thạnh Hòa Châu 11/7/2017 54/03.01.2018 đ 245,362,000 1/11/2018
Phan Minh thôn Quang Châu, 15/2017/DSST ngày Nộp án phí 12.268.100 đ
70 Thạnh Hòa Châu 11/7/2017 23/11.10.2017 12,268,100 1/11/2018
19/QĐST-DS/
10.8.2017 TAND Hòa An phí: 1,138.000 đồng
71 Trần Thị Xứng Hòa Châu Vang 13/11.10.2017 1,138,000 6.3.2018
02/2017/QQĐST- Trả cho Công ty CP PTĐT và
KDTM 05.7.2017/ KCN QN ĐN số tiền
72 CT TNHH MT Ánh Dương Hòa Tiến TAND Hòa Vang 09/03.01.2017 600.000.000 đ 600,000,000 16.01.2018
25/2013/QĐST-DS/
29.8.2013/ TAND Hòa Trả cho bà Nguyễn Thị Ninh
73 Lê Thị Nở Hòa Tiến Vnag 195/14.4.2014 số tiền 100.000.000 đ 100,000,000 27.02.2018
28/2013/QĐST-DS/ Trả cho ông Đặng Ngọc Hiệp,
03.9.2013/ TAND Hòa 124/20.12.201 Đặng Thị Hồng 535.000.000
74 Lê Thị Nở Hòa Tiến Vnag 3 đ 535,000,000 27.02.2018
08/2013/KDTM-ST/
30.7.2013/TAND Hòa Án phí KDST 3.750.000 đ
75 Công ty CP Khánh Quyền Hòa Châu Vang 25/13.6.2016 3,750,000.000 16.3.2018
21/2017/QĐST-DS/
10.8.2017/TAND Hòa
76 Bùi Văn Hồ Hòa Châu Vang 57/03.01.2018 Án phí DSST 1.026.650 đ 1,026,650 27.3.2018
17/2017/DSST/
9.8.2017/TAND Hòa
77 Nguyễn Văn Thân Hòa Châu Vang 10/11.10.2017 Án phí DSST 2.715.450 đ 2,715,450 28.3.2018
04/2017/QĐST-DS
Nguyễn Thành ngày 20/3/2017 Trả cho ông Võ Tài số tiền là
78 Quang Hòa Châu TAND Hòa Vang 110/11.4.2018 20.000.000đ 20,000,000 22/3/2018
04/2017/QĐST-DS
Nguyễn Thành ngày 20/3/2017 Trả cho ông Võ Tài số tiền là
79 Quang Hòa Châu TAND Hòa Vang 94/03.4.2018 60.000.000đ 60,000,000 22/3/2018
04/2017/QĐST-DS
Nguyễn Thành ngày 20/3/2017
80 Quang Hòa Châu TAND Hòa Vang 116/25.4.2017 Án phí DSST 2.000.000 đ 2,000,000 22/3/2018
23/2017/QĐST-DS
ngày 23/8/2017
81 Lê Quang Hòa Sơn TAND Hòa Vang 21/11.10.2017 Án phí DSST 2.296.100 đ 2,296,100 30/3/2018
42/2013/QĐST-DS
ngày 30/12/2013 160/20.02.201 Trả cho bà Lê Thị Liên
82 Đăng Út Hòa Phong TAND Hòa Vang 4 12.960.000 đồng 12,960,000 4/7/2018
03/2018/QĐST-DS
ngày 05/6/2018 Aán phí DSST 325.000
83 Đoàn Văn Thảo Hòa Châu TAND H Hòa Vang 143/27.6.2018 đồng 325,000 1/8/2018
14/2016/DSST Trả cho Ngân hàng TMCp
ngày 20/9/2016 SG-TT số tiền
84 Nguyễn Đức Thống Hòa Châu TAND H Hòa Vang 70/30.12.2016 255.108.650 đồng 255,108,650 31/7/2018
21/2012/QĐ-PT
ngày 21/6/2012 Án phí DSST là
85 Đặng Út, Đỗ Thị Loan Hòa Phong TAND TP ĐN 03/9.10.2012 18.000.000 đồng 18,000,000 4/7/2018
21/2013/QĐST-DS
ngày 11/7/2013 Án phí DSST là 1.750.000
86 Đặng Út, Hòa Phong TAND H Hòa Vang 438/24.7.2013 đồng 1,750,000 4/7/2018
09/2017/QĐST-DS
ngày 21/8/2017 Trả cho ông Lê Thọ số tiền
87 Phan Thị Thanh Hiền Hòa Nhơn TAND H Hòa Vang 92/07.3.2018 là 6.510.000 đồng 6,510,000 3/8/2018
27/2014/QĐST-KDTM
Công ty CP ngày 29/7/2014 Án phí KDTM là
88 Khánh Quyền Sơn Trà TAND Q Sơn Trà 13/16.12.2014 49.972.750 đồng 49,972,750 2/8/2018
22/2017/DSST
ngày 23/8/2017 Án phí DSST là 1.750.000
89 Trần Thị Hạnh Hòa Sơn TAND H Hòa Vang 15/11.10.2017 đồng 1,750,000 30/7/2018
18/2017/DSST
ngày 09/8/2017 Án phí DSST là 1.614.350
90 Lê Phước Hòa Sơn TAND H Hòa Vang 09/11.10.2017 Trả
đồngNgân hàng 1,614,350 6/8/2018
27/2014/QĐST-KDTM NNPTNVN- CN Đống Đa
Công ty CP ngày 29/7/2014 số tiền là 2.497.275.000
91 Khánh Quyền Sơn Trà TAND Q Sơn Trà 18/22.01.2016 đồng 2,497,275,000 2/8/2018

Ng Thanh Nam, thô n Mỹ Sơn, 167/HSPT ngà y


92 Ng Thanh Phương Hò a Ninh 17/8/2015 07/14.10.2015 Á n phí: 11.469.500 đ 11,469,500 15/4/2017
Hiền Phước, 64/HSPT Á n phí: 4.398.867 đ và
93 Bù i Đứ c Mườ i Hòa Liên 23.3.2016 22/26.10.2016 truy thu 5.700.000 đ 10,098,867 16.6.2017
Ngô Thanh Dũ,
Nguyễn T Hồng Quan Nam 1, 67/HSPT
94 Lai xã Hòa Liên 23.3.2017 83/18.5.2017 Án phí: 600.000đ 600,000 9/7/2018
Ngô Thanh Dũ,
Nguyễn Thị Hồng thôn Quan Nam 1, Án phí: 400.000 đ và sung
95 Lai xã Hòa Liên 01/HSST ngày 22/3/2016 75/18.7.2016 CQNN: 20.800.000đ 21,200,000 9/7/2018
thôn Miếu Bông, 52/HNST ngày
96 Nguyễn Văn Dũng xã Hòa Phước 06/8/2009 03/01.10.2009 Án phí: 9.127.600 đ 9,127,600 18/5/2018
thôn Lệ Sơn 1, 77/HSST ngày Truy thu sung CQ:
97 Nguyễn Đình Đại xã Hòa Tiến 26/8/2014 42/09.02.2015 2.500.000 đ 2,500,000 26.5.2017
thôn Thái Lai, Hòa 27/HSST/ Án phí: 200.000đ
98 Đặng T Thu Nguyệt Nhơn 26.4.2016 25/26.10.2016 Tiền phạt: 10.000.000đ 10,200,000 26.5.2017
thôn An Ngãi Đông, 09/DSST ngày
99 Trương Thị Trang xã Hòa Sơn 17/4/2012 208/04.6.2012 Án phí: 5.350.000 đ 5,350,000 14/5/2018
Phan Minh Thanh, thôn Quan Châu, 07/DSST ngày
100 Nguyễn Thị Hường xã Hòa Châu 18/4/2012 197/23.5.2012 Án phí: 24.000.000 đ 24,000,000 7/6/2015
Phan Minh Thanh, thôn Quan Châu,
101 Nguyễn Thị Hường xã Hòa Châu 68/DSST ngày 13/12/2010 45/20.12.2010 Án phí: 56.740.000 đ 56,740,000 23.5.2016
Phan Minh Thanh, thôn Quan Châu, 60/DSST ngày
102 Nguyễn Thị Hường xã Hòa Châu 23/6/2009 185/30.6.2009 Án phí: 6.904.000 đ 6,904,000 23.5.2016
Phan Minh Thanh, thôn Quan Châu, 07/DSST ngày Trả nợ cho ông Nguyễn
103 Nguyễn Thị Hường xã Hòa Châu 18/4/2012 122/11.5.2016 Khắc Nghiêm: 500.000.000 đ 500,000,000 23.5.2016

Cty TNHH TMvà 61/KDST ngày


104 XL Tuấn Tiến Quan Châu, Hòa Châ 28/12/2010 17/10.01.2013 Án phí: 103.614.000 đ 103,614,000 06.7.2015

thôn Quan Nam 2,


105 Nguyễn Văn Hải xã Hòa Liên 24/DSST ngày 05/3/2015 134/06.4.2015 Án phí: 6.250.000 đ 6,250,000 11/82017

Nguyễn Văn Thạnh thôn Phong Nam, 08/DSPT ngày


106 , Hồ Thị Thanh Hà xã Hòa Châu 14/01/2015 119/20.3.2015 Án phí: 2.800.000 đ 2,800,000 17/03/2018

thôn Lệ Sơn 1, 03/DSST ngày


107 Đặng Văn Tưởng xã Hòa Tiến 22/02/2011 89/29.4.2011 Án phí: 7.426.000 đ 7,426,000 12/7/2018

thôn Lệ Sơn 1, 40/DSST ngày


108 Đặng Văn Tưởng xã Hòa Tiến 11/8/2010 177/19.8.2010 Án phí: 3.250.000 đ 3,250,000 12/7/2018

40A Phạm Hùng,


Cty TNHH MTV thôn Cẩm Nam, 03/KDST ngày
109 Hoàng Đăng Khôi xã Hòa Châu 06/6/2013 03/04.10.2013 Án phí: 10.900.000 đ 10,900,000 27/7/2018
Trả cho Ngân hàng TMCP
Cty TNHH MTV Cẩm Nam, Bưu điện Việt Việt
110 Hoàng Đăng Khôi Hòa Châu 10/KDST ngày 03/12/2014 27/09.3.2015 686.482.773 đ 686,482,773 27/7/2018

Cty TNHH XD& thôn Lệ Sơn 1, 03/KDST ngày


111 TMDV Mai Tin xã Hòa Tiến 24/6/2009 03/26.10.2009 Án phí :9.464.268 đ 9,464,268 23/3/2018

thôn Cồn Mong, xã Trả nợ cho ông Phạm


112 Đặng Thị Phượng Hòa Phước 18/DSST ngày 11/6/2015 63/ 1/.12.2015 Phú Phong 30.000.000 đ 30,000,000 21/5/2018

Cty CP Nguyên thôn Đông Hòa, xã 03/KDST ngày


113 Hoàng Đức Hòa Châu 27/01/2016 24/13.4.2016 Án phí 4.885.000 đ 4,885,000 21/5/2018

Cty TNHH MTV Thạch Nham Tây, 01/QĐST-KDTM ngày


114 Khiết Khoa Hòa Nhơn 03.6.2016 32/22.8.2016 Án phí: 34.640.500đ 34,640,500 13/3/2018

Án phí DSST của Lê Thị Nga


Lê Thị Nga, Lê Đông Hòa, Hòa và Lê Kim Diêm
115 Kim Diêm Châu, Hòa Vang 26/DSPT ngày 24.6.2010 163/09.7.2010 7.343.750 đ 7,343,750 13/7/2018
Lê Văn Mỹ, Lê
Hứa, Nguyễn Thị Vân Dương 2, Hoà Trả nợ và cấp dưỡng cho bà
116 Hoá Liên, Hoà Vang 22/HNST ngày 20.3.2006 66/21.4.2006 Tho số tiền 8.000.001 đ 8,000,001 26/3/2017

Phạm Văn Hùng, thôn Túy Loan


Đặng Thị Như Đông 1, 19/DSST ngày Trả nợ cho ông Nguyễn
117 Quỳnh xã Hòa Phong 09/9/2015 54/26.11.2015 Văn Sâm 20.000.000 đ 20,000,000 5/4/2018
Bồi thường cho bà
Quá Giáng 1, xã Nguyễn Thị Chín
118 Nhan Đức Hải Hòa Phước 05/HSST ngày 22/03/2016 77/18.7.2016 106.905.000 đ 106,905,000 5/2/2018

Trước Đông, Hoà


119 Nguyễn Huệ Nhơn, Hoà Vang 64/DSPT ngày 14.11.2006 21/04.12.2006 Trả cho bà Thôi: 19.291.000đ 19,291,000 12/3/2018
Bàu Cầu, Hoà Châu, 11/HNGĐ-PT ngày Trả cho bà Hoa: 04 chỉ vàng
120 Ngô Văn Dũng Hoà Vang 22.4.2015 51/09.12.2015 9t8, 01 chỉ vàng SJC 15,232,000 30/9/2017
Lệ Sơn 2, Hoà Tiến, 02/QĐHNGĐ-ST ngày Cấp dưỡng nuôi con cho bà
121 Tuý Loan
Đặng Quang Trung Hoà Vang Đông1, 06.3.2015 47/09.12.2015 Tâm: 1.000.000đ/tháng 9,000,000 20/3/2017
Hoà Phong, Hoà Trợ cấp nuôi con:
122 Bùi Đức Giải Vang 02/TTLH ngày 08.01.2004 46/13.02.2004 150.000đ/tháng 1 8/3/2017
Lê Đình Hoài Túy Loan Đông 1, 02/DSST ngày Trả nợ cho ông Đức
123 Thương Hòa Phong 08/3/2016 155/18.7.2016 số tiền: 3.500.000đ 3,500,000 30/7/2018
Lương Hòa, Trần An Ngãi Đông, Hòa Nộp án phí DSST 7.830.854
124 Thị Hạnh Sơn 17/DSST ngày 09/9/2015 42/16.11.2015 đ 7,830,854 28/9/2017
10/DS-ST Á n phí DSST:
125 Võ Hoà ng Luynh Xuâ n Phú , Hò a Sơn 08.8.2016 54/05.12.2016 4.500.000đ 4,500,000 16/4/2018
10/DS-ST
126 Võ Hoàng Luynh Xuân Phú, Hòa Sơn 08.8.2016 56/05.12.2016 Trả nợ 90.000.000đ 90,000,000 16/4/2018
Đông Sơn, Hòa 16/DSST
127 Trần Thị Mai Ninh 18.12.2014 109/06.3.2015 Án phí DSST: 2.046.850 đ 2,046,850 20/8/2018
Đông Sơn, Hòa 16/DSST
128 Trần Thị Mai Ninh 18.12.2014 49/16.11.2015 Trả nợ: 60.937.000đ 60,937,000 20/8/2018
02/DSPT
129 Lê Thị Năm La Bông, Hòa Tiến 09.01.2017 85/06.02.2017 Trả nợ: 300.000.000đ 300,000,000 14.4.2017
02/DSPT
130 Lê Thị Nă m La Bô ng, Hò a Tiến 09.01.2017 83/06.02.2017 TrảÁnợ cho bà
n phí: Lê Thị Tâm,
3.750.000đ 3,750,000 14.4.2017
Nguyễn Văn Hòa
131 Lê Thị Năm La Bông, Hòa Tiến 02/DSST ngày 13/01/2017 179/14.8.2017 100.000.000 đ 100,000,000 24/8/2017

Cẩm Nê, Hoà Tiến, Trả cho ông Lượng:


132 Ngô T Thu Sương Hoà Vang 13/QĐST-DS 34/09.11.2015 77.000.000đ 77,000,000 23.9.2016

01/DSTT Trả cho bà Lành:


133 Nguyễn Văn Sanh Xuân Phú, Hòa Sơn 18.01.2016 112/13.4.2016 30.000.000 đ 30,000,000 15/8/2018
Nguyễn Tri Minh,Quá Giáng 1, xã
134 Nguyễn Thị ChungHòa Phước 06/DSPT ngày 08/01/2014 166/ 24.02.2014 Trả
Án nợ
phícho bà Hồ
DSST: Thị Thanh
3.350.000 đ 3,350,000 21.8.2017
Nguyễn Tri Minh,Quá Giáng 1, xã Hà, ông Nguyễn Văn Thạnh:
135 Nguyễn Thị ChungHòa Phước 06/DSPT ngày 08/01/2014 184/21.3.2014 67.000.000 đ 67,000,000 21.8.2017
Thạch Nham Đông, Trả nợ cho bà Nguyễn Thị
Cấp dưỡng nuôi
136 Dương Thanh Lâm Hòa Nhơn 24/DSST ngày 22/8/2013 91/ 07.11.2013 Liên 55.000.000 đ 55,000,000 21/8/2017
Quan Nam 3, Hòa conNộp
chotiền
bà Thêm mỗibạc
tiền đánh tháng
137 Ngô Văn An Liên 68/HSST ngày 25/10/2016 12/30.12.2016 1.500.000đ (từ tháng
6.310.000 đ 8/ 2014 6,310,000 17/4/2018
Quan Nam 3, Hòa đến tháng 5/2017 là
138 Hồ Văn Minh Liên 56/HNST ngày 19/8/2014 235/12.6.2017 41.500.000 đ 41,500,000 10/7/2018
Trả nợ cho bà Nguyễn Thị
Quá Giáng 2, Hòa 17/DSST ngày Kim Vân, ông Lê Đình Trung
139 Nguyễn Thị Vân Phước 17/4/2017 147/02.6.2017 650.000.000 đ 650,000,000 12/7/2017
Quá Giáng 2, Hòa
140 Nguyễn Thị Vân Phước nt 129/08.5.2017 Án phí DSST 30.000.000 đ, 30,000,000 12/7/2017
Quan Nam 3, Hòa 06/QĐST-DS ngày Trả nợ cho bà Nguyễn Thị
141 Phạm Tấn Danh Liên 04/5/2016 08/07.10.2016 Kim Quy: 35.000.000 đ 35,000,000 30/3/2018
Đặng Thị Thanh Lệ Sơn Bắc, Hòa Trả nợ cho bà Võ Thị Huệ:
142 Xuân Tiến 07/DSST ngày 10/6/2015 61/16.12.2015 19.000.000 đ 19,000,000 7/9/2017
Phú Hòa 2, Hòa Trả nợ cho bà Phạm Thị Đào:
143 Võ Văn Tâm Nhơn 42/DSPT ngày 13/9/2010 35/07.10.2011 15.000.000 đ 15,000,000 20/7/2017
Trương Nhật An Ngãi Tây 3, Hòa 262/HSPT ngày TrảTiền
nợ cho
phạtNgân
sunghàng
CQNN:TMCP
144 Hoàng và đồng bọn Sơn 30/11/2015 26/26.10.2016 Phương Đông - CNđTrung
152.900.000 152,900,000 7/9/2018
Võ Thích, Nguyễn Cẩm Nê, Hoà Tiến, 03/KDTMST ngày Trả
Việtnợsốcho
tiềnNgân hàng TMCP
83.693.223 đồng
145 Thị Kim Yến Hoà Vang 11/5/2015 15/25.12.2015 Phương Đông
và lãi suất phát- sinh
CN Trung
kể từ 83,693,223 26/6/2018
Cẩm Nê, Hoà Tiến, 02/KDTMST ngày Việt số tiền 78.345.764 đồng
146 Võ Thích Hoà Vang 11/5/2015 16/25.12.2015 và lãi suất phát sinh kể từ 78,345,764 26/6/2018
Quan Nam 3, xã 12/HNGĐST ngày Cấp trả
Thối dưỡng nuôi
cho bà conThị
Trần chung,
Gấm
147 Ngô Thanh Sơn Hòa Liên, Hòa Vang 27/02/2014 184/24.4.2017 cháusốNgô
tiềnThị Kim Chiđ(SN
30.000.000 30,000,000 18/9/2017
Quan Nam 3, xã 2012) mỗi tháng 1.000.000đ,
148 Ngô Thanh Sơn 41
HòaDuy Tân,
Liên, thành
Hòa Vang nt 185/24.4.2017 tính 38 tháng = 38.000.000 đ 38,000,000 18/9/2017
phố KonTum, tỉnh 08/2015/DSST ngày Nộp án phí KDTMST
149 Nguyễn Hùng 41 Duy
Kon Tum Tân, thành 13/3/2015 32/09.11.2015 42.530.406 đ 42,530,406 26/03/2018
Nguyễn Hùng, Bùi phố KonTum, tỉnh 09/2015/DSST ngày Nộp án phí KDTMST
150 Thị Ngọc Lan Kon Tum 13/03/2015 28/29.10.2015 Trả nợ cho Ngân hàng
38.853.416 đ TMCP 38,853,416 26/3/2018
Ngoại Thương - CN Kon
151 DNTN Gia Bảo nt 08/DSST ngày 13/03/2015 48/16.11.2015 Tum số tiền 826.302.747 đ 826,302,747 27/8/2017
Trần Thị Thanh thôn Hương Lam, xã Trả nợ cho bà Võ Thị Nghĩa
152 Phương Hòa Khương 02/DSST ngày 26/01/2016 114/13.4.2016 số tiền 38.000.000đ 38,000,000 17/5/2018
Liên đới Bồi thường
cho bà
Lê Tấn Thắng, Vân Dương 1, Nguyễn Thị Liên
153 Võ Thị Bích Thùy xã Hòa Liên 01/HSPT ngày 18/10/2007 80/20.8.2008 20.000.000 đ 0 20,000,000 12/9/2016
Miếu Bông,
154 Huỳnh Ngọc Hải Hòa Phước 33/HSST ngày 19/9/2016 06/11.10.2017 Nộp án phí DSST 4.300.000đ 4,300,000 20/8/2018

Cẩm Toại Trung, Bồi thường cho ông Đỗ Hữu


155 Lê Văn Phong Hòa Phong 210/HSPT ngày 28/9/2015 18/09.11.2015 Hải 119.690.352đ 119,690,352 7/9/2017

Nộp án phí DSST:


156 Đặng Văn Toàn Phong Nam, Hòa Châ25/DSST ngày 08/9/2017 33/26.10.2017 2.037.000đ 2,037,000 30/11/2017

12/DSST ngày
157 Nguyễn Thanh QuThạch Nham Tây, 18/9/2017 02/06.10.2017 Nộp án phí DSST 7.500.000 7,500,000 23/7/2018

Nguyễn Thanh 12/DSST ngày


158 Quang Thạch Nham Tây, 18/9/2017 39/21.11.2017 Trả nợ CD: 300.000.000đ 300,000,000 23/7/2018

TCNC mỗi tháng


Nguyễn Hữu 25/HNST ngày 2.000.000 đ từ tháng
159 Thạnh Quá Giáng 2, Hòa 12/4/2017 57/22.11.2017 9,10,11/2017 6,000,000 20/7/2018
TCNC mỗi tháng
25/HNST ngày 2.000.000 đ từ tháng
160 Nguyễn Hữu ThạnQuá Giáng 2, Hòa 12/4/2017 31/26.10.2017 6,7,8/2017 6,000,000 20/7/2018
Nguyễn Thị Án phí DSST bà Trang
Trang, Nguyễn 26/DSPT ngày nộp 10.000.000đ, bà NHưt
161 Thị Kim Nhựt tổ 3 thôn Lệ Sơn B 26/6/2017 180/14.8.2017 phải nộp 32.381.800đ 42,380,800 30/10/2017

Nguyễn Thị
Trang, Nguyễn 26/DSPT ngày
162 Thị Kim Nhựt tổ 3 thôn Lệ Sơn B 26/6/2017 188/17.8.2017 Bà Trang trả nợ cho bà Lê 400,000,000 30/10/2017
Án phí CDNC
31/HNST ngày 200.000đ và án phí PCTS
163 Nguyễn Thu tổ 5, thôn Phú Hòa 05/9/2017 192/04.6.2018 11.628.942đ 11,828,942 23/7/2018
CDNC mỗi tháng
thôn Vân Dương 1, 2.500.000đ từ tháng
164 Trịnh Hữu Vang xã Hòa Liên 72/HNST ngày 6/12/2017 119/08.02.2018 12/2017 1 27/7/2018

Trả nợ cho ông Lưu Văn


165 Trần Văn Tới thôn Túy Loan Tây 1 04/DSST ngày 20/6/2018 156/01.8.2018 Trình số tiền 11.000.000đ 11,000,000 15/8/2018

Án phí HSST 200.000đ và


Nguyễn Minh thôn Giáng Nam 1, DSST 1.325.000đ
166 xã Hòa Phước 06/HSST ngày 13/02/2017 66/23.7.2018 1,525,000 1/8/2018
Bồi thường cho bà
Nguyễn Minh thôn Giáng Nam 1, Nguyễn Thị Hồng Thu số
167 xã Hòa Phước 06/HSST ngày 13/02/2017 67/23.7.2018 tiền 5.000.000đ 5,000,000 1/8/2018

Lê Thiện, Trần Án phí DSST


Thị Mai 13.852.000đ
Trà Kiểm, Hòa
168 Phước 27/DSST ngày 24/9/2015 44/16.11.2015 13,852,000 14/7/2017

Tịch thu sung CQNN


Đặng Quảng
2.500.000 đ
Cẩm Toại Đông,
169 Hòa Phong 01/HSST ngày 23/01/2018 70/13.8.2018 2,500,000 16/8/2018

Án phí KDTMST
Phạm Chánh
3.545.000đ
tổ 57, Hòa Minh, 124/KDST ngày
170 Liên Chiểu 12/11/2010 09/26.3.2012 3,545,000 12/9/2018
Đặng Văn
Án phí DSST 8.279.652đ
Thành
Lệ Sơn Nam, Hòa
171 Tiến 06/DSST ngày 16/7/2018 158/20.8.2018 8,279,652 4/9/2018

Trần Thị Bích Án phí DSST


Trâm 12.527.000đ
Cẩm Nê, Hoà Tiến,
172 Hoà Vang 02/DSST ngày 20.3.2014 273/14.8.2014 12,527,000 24/8/2018

Trần Thị Bích


Án phí DSST 5.000.000đ
Trâm
Cẩm Nê, Hoà Tiến,
173 Hoà Vang 36/DSPT ngày 30.5.2013 422/08.7.2013 5,000,000 24/8/2018

Trương Thị Kim Trả nợ cho bà Nguyễn Thị


Sinh Chín số tiền 19.000.000 đ
Thạch Nham Đông,
174 Hòa Nhơn 16/DSST ngày 04/5/2015 84/22.01.2016 19,000,000 14/9/2018

Trả nợ cho ông Trần Sành số


tiền 45.000.000đ
Giáng Nam 2, xã
175 Huỳnh Thị Lợi Hòa Phước 45/DSST ngày 22/5/2009 38/30.10.2009 45,000,000 31/8/2018

Trả nợ cho ông Trần Sành số


tiền 29.574.000đ
Giáng Nam 2, xã
176 Huỳnh Thị Lợi Hòa Phước 45/DSST ngày 22/5/2009 34/01.12.2010 29,574,000 31/8/2018

Trợ cấp nuôi con:


200.000đ/tháng
thôn Đại La, xã Hòa 10/HNST ngày
177 Lê Quang Hà Sơn 17/01/2005 53/02.8.2005 1 4/9/2018

Trợ cấp nuôi con cho bà Trần


Thị Nghĩa còn lại số tiền
14.000.000đ
Thôn 1, Diêm Sơn, 68/HNST ngày
178 Nguyễn Quang ChinhĐiện Tiến 01/02/2015 236/12.6.2.17 14,000,000 13/9/2018
Đinh Tâ y
Đinh Vă n Tà u Thô n Phú Hò a 2, 50/DSST/29.9.2011 Trả cho ô ng Bù i
179 Hò a Nhơn TAND Hò a Vang 65/02.12.2011 Sum 8.595.000 đồ ng 8,595,000 5/4/2015

Tổ 4, thô n Bầ u 19/DSST/05.7.2013
180 Tạ Ngọ c Phương Cầ u, xã Hò a Châ u TAND Hò a Vang 427/18.7.2013 Á n phí: 3,531.000 đồ ng 3,531,000 25.9.2015

Thôn An Tân, 22/DSST/27.9.2013 93/12.11.201


181 Lê Mạ nh Thắ ng Hòa Phong TAND Hò a vang 3 Á n phí: 6,124.800 đồ ng 6,125,000 14.8.2015

Thôn An Ngãi 26/DSST/29.8.2013


182 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Tây 2, Hòa Sơn TAND Hòa vang 72/11.10.2013 Án phí: 8,390.000 đồng 8,390,000 01.7.2015

Tổ 1, thôn Bồ 08/DSST/09.5.2013
183 Phan Thanh Vũ Bản 1, Hòa Phong TAND Hòa vang 432/19.7.2013 Án phí: 617.500 đồng 617,000 13.5.2015

118/HSST/25.11.2010
Tổ 30, thôn Đông TAND quận Hải
184 Dương Hồng PhonHòa, Hòa Châu Châu 67/28.7.2013 Án phí: 8,323.333 đồng 8,323,000 09.6.2015

04/KDTM-ST
Thôn Nam Sơn, 26.6.2013
185 Cty TNHH Hoàng Hòa Tiến TAND Hòa Vang 41/08.7.2013 Án phí: 6,236.500 đồng 6,236,000 06.02.2015

Nguyễn Trung
Trần Thị Kim Thôn Miếu Bông, 39/DSST/29.11.2013
186 Chung Hòa Phước TAND Hòa vang 129/03.01.2014 Án phí: 1,293.500 đồng 1,293,000 05.6.2015
66/HNGĐ-ST
Thôn Quan nam 5, 29.11.2013
187 Phạm Đình Tấn Hòa Liên TAND Hòa vang 52/20.12.2013 Án phí: 1,693.000 đồng 1,693,000 25.9.2015

Lê Văn Mỹ 22/HNGĐ-ST
Huỳnh Thị Mỹ Thôn Vân Dương, 20.3.2006
188 Tho Hòa Liên TAND Hòa Vang 68/21.4.2006 Án phí: 675.000 đồng 675,000 25.9.2015

Võ Thị Thanh Thôn Bồ bản 1, xã 42/DSST/22.9.2011


189 Tâm Hòa Phong TAND Hòa vang 61/15.11.2011 Án phí: 4,000.000 đồng 4,000,000 13.5.2015

Thôn Quá Giáng 1 36/DSST/31.8.2011


190 Nguyễn Hữu MinhHòa Phước TAND Hòa vang 45/14.10.2011 Án phí: 1,733.000 1,733,000 25.9.2015
Nguyễn thanh
Ngọc Tổ 02, thôn Quan 131/HSPT/13.6.2013
191 Nguyễn Thị Hạ Châu, Hòa Châu TAND TP Đà Nẵng 64/09.7.2013 Án phí: 907.000 đồng 907,000 09.6.2015
Bùi Thị Hạ Thôn An Ngãi
Nguyễn Thị Đông, 298/HSPT/29.11.2012 Sung công:
192 Vững xã Hòa Sơn TAND Tp Đà nẵng 22/14.12.2012 61,000.000 đồng 61,000,000 27.4.2015

Ngô Long Quốc Thôn Phú Hòa 2, 251/HSPT/27.11.2013 Sung công


193 Dũng xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 32/07.01.2014 38.765.000 đồng 38,765,000 13.8.2015

Dương Hồng Thôn Đông Hòa, 75/HSST/22.9.2006 Sung công:


194 Phong xã Hòa châu TAND quận Hải Châu 54/06.5.2008 14,900.000 đồng 14,900,000 09.6.2015
05/HSST/16.12.2009
Thôn Đông Lâm, TAND huyện Nam Trà Sung công:
195 Đỗ Khôi xã Hòa Phú My, tỉnh Quảng Nam 62/21.7.2010 204.087.960 đồng 204,087,960 16.4.2015

Nguyễn Văn Thôn Dương Sơn, 68/DSPT/04.12.2006


196 Điểm xã Hòa Tiến TAND TP Đà nẵng 160/15.02.2008 Án phí: 6,327.646 đồng 6,327,646 15.4.2015
46/HNGĐ-ST
Phạm Duy Ánh Thôn Quan nam 1, 20.5.2011
197 Phan Thị Phượng xã Hòa Liên TAND Hòa vang 104/18.8.2011 Án phí: 11,378.000 đồng 11,378,000 02.7.2015
Cty TNHH may 02/KDTM-ST
mặc QL 14 B, 14.01.2011
198 Vĩnh Kỳ xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 07/14.3.2011 Án phí: 6,489.500 đồng 6,489,500 24.7.2015

Cty TNHH may 01/KDTM-ST


mặc QL 14 B, 14.01.2011
199 Vĩnh Kỳ xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 05/14.3.2011 Án phí: 5,165.500 đồng 5,165,500 24.7.2015

Thôn Quá Giáng


1, 45/HSST/30.12.2010
200 Nhan Đức Hải xã Hòa Phước TAND Hòa vang 37/17.02.2011 Án phí: 5,509.000 đồng 5,509,000 22.5.2015

44/HNGĐ-ST
Trần Thị Thu Thôn Phú Sơn 2, 13.9.2006
201 Nguyễn Đức Sắc xã Hòa Khương TAND Hòa vang 36/02.3.2007 Án phí: 9,859.000 đồng 9,859,000 01.6.2015

Trần Thị Kim Thôn Phú Sơn 45/HNGĐ-ST


Tương Tây, 27.9.2006
202 Đặng Văn Lắm Hòa Khương TAND Hòa vang 37/02.3.2007 Án phí: 7,877.000 đồng 7,877,000 01.6.2015

Thôn Dương lâm


1, 64/DSPT/19.9.2003
203 Ngô Thị Minh xã Hòa phong TAND Tp Đà nẵng 08/16.10.2003 Án phí: 1,213.000 đồng 1,213,000 14.8.2015

Thôn Tây An, xã 11/DSST/28.5.2013


204 Phùng Hiệp Hòa Châu TAND Hòa vang 417/08.7.2013 An phí: 1,750.000 đồng 1,750,000 08.6.2015
Lê văn Khương
Phùng Minh
Trần Văn Hiếu
Ngô Văn Hoàng Thôn Diêu Phong, 02/HSST/05.02.1999
205 Ngô Toàn xã Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 65/08.4.1999 Án phí: 2,975.200 đồng 2,975,200 20.8.2015
Lê Đức Đoàn
Hồ Thanh Tiến Thôn Tân Ninh,
Nguyễn Văn hải xã 36/HSPT/01.6.2000
206 Trần Phúc Hòa Liên TAND TP Đà Nẵng 140/04.8.2000 Án phí: 28,894.400 đồng 28,894,400 13.8.2015

Tổ 2, thôn Trà
Kiểm 36/DSST/12.11.2014
207 Lê Thiện Hòa Phước TAND Hòa vang 55/08.12.2014 Án phí: 1,000.000 đồng 1,000,000 06.7.2015
Tán Thị Minh Thôn Hương lam, 21/DSST/30.7.2015
208 Nguyệt
Trương Nhật xã Hòa Khương TAND Hòa vang 199/06.8.2015 Án phí:1,125.000 đồng 1,125,000 19.8.2015
Hoàng Thôn An Ngãi 07/KDTM-ST
Trần Thị Hoàng Tây 3, 06.7.2015
209 Ny xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 51/06.8.2015 Án phí: 14,024,000 đồng 14,024,000 14.8.2015

Thôn Túy Loan


Đông 04/DSST/28.01.2013
210 Bùi Phúc 1, xã Hòa Phong TAND Hòa vang 209/01.4.2013 Án phí: 875.000 đồng 875,000 26.6.2015

Ngô Văn Nhâm Thôn La Bông, xã 13/DSST/18.01.2013


211 Phùng Thị Trà Hòa Tiến TAND Hòa vang 363/02.5.2013 Án phí: 5,625.000 đồng 5,625,000 07.7.2015
Phan Thanh Vũ 01/KDTM-ST/
Huỳnh Thị Bích Thôn Bồ bản, xã 21.02.2012
212 Thùy Hòa Phong TAND Hòa vang 11/11.4.2012 Án phí: 2,204.000 đồng 2,204,000 13.5.2015

Thôn Túy Loan 01/KDTM-ST/


Đông 05.4.2012
213 Lê Đình Hoài Thư 1, xã Hòa Phong TAND Hòa vang 16/15.6.2012 Án phí: 12,005.915 12,005,915 26.6.2015

Thôn An Sơn, xã 24/HNGĐ/06.5.2014


214 Nguyễn Dũng Hòa Ninh TAND Hòa vang 139/20.5.2014 Án phí: 5,526.000 đồng 5,526,000 21.9.2015

Thô n Quan Châ u, 01/DSST/21.02.2014


215 Phan Minh Sơn Hò a Châ u TAND Hò a vang 211/07.5.2014 Á n phí: 4,000.000 đồ ng 4,000,000 20.7.2015

Lô D8-105 KDC 02/KDTM-ST/


216 Huỳnh Văn Sự nam cầu Cẩm Lệ, 27.01.2014 19/14.3.2014 Án phí: 5,337.000 đồng 5,337,000 25.5.2015

Thôn Cồn Mong 25/DSST/18.12.2013


217 Đặng Thị Đề Hòa Phước TAND Hòa vang 162/20.02.2014 Án phí: 8,225.000 đồng 8,225,000 05.6.2014
Thôn Túy Loan
Đông 13/DSST/21.5.2012
218 Bùi Phúc 1, xã Hòa Phong TAND Hòa Vang 299/15.8.2012 Án phí: 1,875.000 đồng 1,875,000 26.6.2015
DNTN Đinh Thôn An Ngãi tây, 14/DSST/30.5.2012
219 Hoàng Long Xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 243/05.7.2012 Án phí: 6,250.000 đồng 6,250,000 01.7.2015
Trần Đảo
Trần Thị Ngọc Thôn Miếu Bông 12/DSST/21.5.2012
220 Bích xã Hòa Phước TAND Hòa Vang 241/05.7.2012 Án phí: 2,422.000 đồng 2,422,000 31.7.2015
Tổ 47, phường
Hòa
Minh, quận Liên 24/DSST/25.6.2013
221 Lê Đức Minh Chiểu TAND quận Liên Chiểu 261/22.7.2014 Án phí: 10,800.000 đồng 10,800,000 03.8.2015
Tổ 47, phường
Hòa Trả cho ông
Minh, quận Liên 24/DSST/25.6.2013 Võ Phước Hiền
222 Lê Đức Minh Chiểu TAND quận Liên Chiểu 260/22.7.2014 70.000.000 đồng 70,000,000 03.8.2015

Đinh Tây Trả cho ông


Đinh Văn Tàu Thôn Phú Hòa 2, 50/DSST/29.9.2011 Bùi Sum
223 Hòa Nhơn TAND Hòa vang 224/20.6.2012 1.300.000 đồng 1,300,000 03.9.2015

Thôn Vân Dương Trả cho ông


1, 01/DSST/04.01.2012 Hoàng Đức Hiếu
224 Phạm Xiến xã Hòa Liên TAND Hòa vang 193/18.5.2012 43.000.000 đồng 43,000,000 02.7.2015
Tổ 47, phường
Hòa Trả cho ông
Minh, quận Liên 24/DSST/25.6.2013 Võ Phước Hiền
225 Lê Đức Minh Chiểu TAND quận Liên Chiểu 36/03.11.2014 100.000.000 đồng 100,000,000 03.8.2015

Thôn Phú Trả cho ông Lâm


Nguyễn Đình Thượng, xã Hòa 42/DSST/29.8.2008 Tấn Vinh
226 Duy Sơn TAND Hòa vang 147/20.5.2009 9.000.000 đồng 9,000,000 14.7.2015
Thôn Xuân Phú, Trả cho ông
Phạm Văn Châu xã 09/DSST/18.4.2012 Phạm Văn Bình
227 Trần Thị Bổn Hòa Sơn TAND Hòa Vang 223/19.6.2012 8.684.204 đồng 8,684,204 15.5.2015
Thôn Quá Giáng Trả cho ông
Nguyễn Hữu 2, 36/DSST/31.8.2011 Huỳnh Nhi
228 Minh xã Hòa Phước TAND Hòa vang 36/07.10.2011 34.668.000 đồng 34,668,000 26.9.2015
Liên đới bồi
thường cho ông
Trần Viết Chung 05/HSST/31.3.2009 Lê Đạt 14.700.000
229 Trần Sành Hòa Phước TAND Hòa vang 53/30.6.2009 đồng 14,700,000 21.9.2015
Tổ 9, thôn Quan
Châu, 111/HSPT/12.6.2013 Bồi thường cho Nguyễn
230 Trần công Phụng xã Hòa Châu TAND TP Đà Nẵng 57/13.4.2016 thị hái 8.312.000 đ 8,312,000 14.9.2016
Tổ 9, thôn Quan
Châu, 111/HSPT/12.6.2013 Bồi thường cho Nguyễn
231 Trần công Phụng xã Hòa Châu TAND TP Đà Nẵng 25/13.11.2013 Thị Hái 1.066.000 đ 1,066,000 14.9.2016
Nguyễn Thị Bích Thôn Dương Sơn, 22/DSST/03.8.2015 Bà Lai phải trả cho ông
232 Lai Hòa Châu TAND Hòa vang 113/13.4.2016 Minh: 20.000.000đ 20,000,000 9/21/2016

204/HSPT/05.4.2010 ông Nghĩa phải trợ cấp


233 Hứu Công Nghĩa Hòa Sơn TAND tối cao Đà Nẵng 48/07.4.2011 nuôi con cho bà Dung 1 19.9.2016

Thôn Phú Sơn 2, 99/HSST/20.8.2015 án phí: 200.000 đ


234 Trần Quang Thơ xã Hòa Khương TAND quận Thanh Khê 38/12.01.2016 Phạt bổ sung: 3.000.000 đ 3,200,000 06.9.2016

Tổ 71, phường Trả cho Ngân hàng


chính Gián, quận 02/KDTM/20.01.2014 TMCP XNK Việt Nam
235 Phan Thị Lựu Thanh Khê TAND quận Thanh Khê 31/18.7.2016 136.541.817 đ 136,541,817 05.9.2016

Cty cổ phần
Nguyên Tổ 3, thôn Đông 03/KDTM/27.01.2016 Trả cho Cty XNK Vương
236 Hoàng Đức Hòa, Hòa Châu TAND quận Thanh Khê 30/18.7.2016 Kiều 60.000.000 đ 60,000,000 07.9.2016
66/HSST/27.8.2015
Nguyễn Hoàng Thôn Nam Mỹ, TAND huyện Krong Án phí HSST: 200.000 đ
237 Phước Hòa Bắc Năng, Đắk Lắk 74/18.7.2016 Án phí DSST: 500.000 đ 700,000 05.9.2016

Dương Thành Tân Ninh, Hòa 26/DSST/08.9.2015 ông Tài phải trả
238 Tài Liên TAND Hòa vang 82/13.01.2016 cho bà Thủy: 8.000.000đ 8,000,000 20.9.2016

Vân Dương 1, 16/DSST/21.9.2016 Trả nợ cho bà Tuấn


239 Phạm Quang Vũ Hòa Liên TAND Hòa Vang 57/05.12.2016 420.000.000 đ 420,000,000 20.02.2017

Vân Dương 1, 16/DSST/21.9.2016


240 Phạm Quang Vũ Hòa Liên TAND Hòa Vang 63/08.12.2016 Án phi 20.800.000 đ 20,800,000 20.02.2017

Võ Thanh Hòa Trung, Hòa 15/DSST/04.11.2016


241 Phương Ninh TAND Hòa Vang 53/01.12.2016 Án phí 12.410.000đ 12,410,000 10.3.2017

Phú Thượng, Hòa 03/DSST/06.3.2017


242 Trần Ngọc Phi Sơn TAND Hòa Vang 122/25.4.2017 Án phí 6.875.000đ 6,875,000 08.8.2017

Thôn Nam Mỹ, 60/DSST/28.12.2015


243 Trần Văn Minh Hòa Bắc TAND quận Thanh Khê 124/25.4.2017 Án phí 1.750.000đ 1,750,000 03.8.2017
Thôn Nam Mỹ, 60/DSST/28.12.2015 Trả nợ cho Đăng Vinh
244 Trần Văn Minh Hòa Bắc TAND quận Thanh Khê 118/25.4.2017 Quang 250.000.000đ 250,000,000 03.8.2017
Cấp dương nuôi con cho
Thôn An Sơn, 76/HNGĐ/05.8.2013 Phạm Thị Bích Ngọc
245 Lê Tấn Tài Hòa Ninh TAND Liên Chiểu 254/19.7.2017 35.000.000đ 35,000,000 03.8.2017

Thôn Hươởng
Phước, 56/DSPT/26.9.2016
246 Phạm Thọ Hòa Liên TAND Tp Đà Nẵng 46/28.11.2016 Án phí DSST: 1.490.650đ 1,490,650 20.7.2017

03/DSPT/07.01.2016 Bồi thường cho ông Lê


247 Trần Đình Chiến Hòa Phong TAND tỉnh Quảng Nam 158/18.7.2016 Văn Lý: 58.783.000đ 58,783,000 14.8.2017

Phùng Thị Thu 25/DSST/28.9.2012


248 Ba Hòa Châu TAND Hòa Vang 68/20.11.2012 Án phí DSST: 7.469.000đ 7,469,000 10.4.2017

Trả nợ cho bà Nguyễn


Phùng Thị Thu 25/DSST/28.9.2012 Thị Thùy Trang:
249 Ba Hòa Châu TAND Hòa Vang 70/22.11.2012 140.311.000đ 140,311,000 10.4.2017
17/HNGĐ-PT/
Nam Sơn, Hòa 17.9.2015 TAND tinh
250 Lê Văn Phải Tiến Đắk Lắk 25/26.10.2016 Án phí DSST: 6.909.665đ 6,909,665 25.8.2017

Cấp dươỡng nuôi con


Nguyễn Trường Yến Nê 2, Hòa 37/HNGĐ/25.4.2016 Nguyễn Trường Thảo Nhi
251 Linh Tiến TAND Hòa Vang 12/18.10.2016 mỗi tháng 1.300.000đ 6,500,000 25.8.2017

Cấp dươỡng nuôi con


La Bông, Hòa 74/HNGĐ/22.12.2015 Nguyễn Đức Trí mỗi tháng
252 Nguyễn Đức Tài Tiến TAND Hòa Vang 93/03.01.2017 1.000.000đ 7,000,000 25.8.2017

Cấp dươỡng nuôi con Nguyễn


76/HNGĐ/23.9.2016 Thị Bảo Ngọc mỗi tháng
253 Nguyễn Văn Chữ Yến Nê 2, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 87/28.12.2016 1.500.000đ 3,000,000 25.8.2017

Cấp dươỡng nuôi con Nguyễn


76/HNGĐ/23.9.2016 Thị Bảo Ngọc mỗi tháng
254 Nguyễn Văn Chữ Yến Nê 2, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 50/28.11.2016 1.500.000đ 3,000,000 25.8.2017
Án phí HSST: 200.000 đ
39/HSPT/27.02.2009 Án phí DSST: 500.000 đ
255 Nguyễn Đăng Khoa Yến Nê 1, Hòa Tiến TAND Tp Đà Nẵng 85/12.6.2017 Sung công quỹ: 1.585.000đ 1,685,000 25.8.2017

Văn Công Cang 17/DSST/25.11.2016


256 Phan Thị Lựu Hòa Châu TAND Hòa Vang 64/08.12.2016 Án phí DSST: 5.469.000đ 5,469,000 06.7.2017

Lê Văn Cự 13/DSST/30.9.2016
257 Nguyễn Thị Xin Hòa Tiến TAND Hòa Vang 47/28.11.2016 Án phí DSST: 5.593.090đ 5,593,090 21.9.2017

03/KDTMST /30.9.2017
258 Công ty TNHH Hồn Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 05/22.11.2017 Án phí DSST 69.408.843 đ 69,408,843 12.3.2018

CT TNHH Hồng Sơn trả cho


03/KDTMST /30.9.2017 Ngân hàng TMCP Phương
259 Công ty TNHH Hồn Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 04/22.11.2017 Đông số tiền 1.913.628.095 đ 1,913,628,095 12.3.2018

21/DSST/ 30.7.2012
260 Lê Hoàng Quân Hòa Sơn TAND Hòa Vang 280/10.8.2012 Án phií 750.000 đồng 750,000 11/6/2018

Trần Thị Hoài 28/HNST/ 06.2.2018


261 Thương Hòa Sơn TAND Cẩm Lệ 194/13.6.2018 Trả nợ Công dân 18.800.00 18,800,000 22/6/2018

32/HSST/24.5.2018 Bồi thường công dân


262 Nguyễn Anh ThônHòa Ninh TAND Hải Châu 73/13.8.2018 4.500.000 đồng 4,500,000 16/8/2018
34/HNST/06.3.2007
Nguyễn Thanh TAND Pleiku, Gia
263 Tuấn Hòa Ninh
Thôn Đông Hòa, xã Lai 253/23.8.2018 Cấp dươỡng nuôi con 27,500,000 27/8/2018
Hòa 161/QĐ-
Châu, huyện Hòa 62/DSST CCTHA Phải nộp án phí 5.760.000
264 Ngô Xiêm Vang 19/7/2005 07/09/2005 đồng 5,760,000 7/13/2018
Phải nộp án phí 4.427.415
Thôn Túy Loan Tây, đồng
Hòa 56/DSPT 15/QĐ-CCTHA
265 Đặng Công Bốn Phong, Hòa Vang 28/9/2006 20/11/2006 4,427,415 7/26/2018
Thôn An Ngãi Tây 219/QĐ-
Phải nộp án phí 12.000.000
1, xã Hòa Sơn, 41/DSST CCTHA
đồng
266 Nguyễn Thị Nhung huyện Hòa Vang 23/5/2009 04/08/2009 12,000,000 7/13/2018

Phải trả công dân 45.000.000


Tổ 8, Lệ Sơn 1, 11/QĐST-DS 98/QĐ-CCTHA đồng
267 Đặng Hưng Văn Hòa Tiền, Hòa Vang 10/4/2014 10/3/2016 45,000,000 7/3/2018
Thôn An Ngãi
Đông, xã 204/QĐ-
Hòa Sơn, huyện 10/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí 615.000 đồng
268 Lê Thị Diệu Oanh Hòa Vang 8/4/2014 23/04/2014 615,000 7/13/2018
Thôn Qúa Giáng 2,
xã Hòa Phải nộp án phí 7.230.017
Phước, huyện Hòa 82/DSPT 16/QĐ-CCTHA đồng
269 Nguyễn Hữu Thạnh Vang 14/9/2007 15/10/2014 7,230,017 9/10/2018
tổ 02, thôn Túy
Loan Đông
Phải nộp án phí 961.500 đồng
2, Hòa Phong, Hòa 28/QĐST-DS 82/QĐ-CCTHA
270 Hà Thị Mộng Quyên Vang 18/8/2014 02/02/2015 961,500 7/30/2018
Thôn Thạch Nham
HTX VT và DV Đông, Phải nộp án phí 4.209.000
Tổng hợp Hòa xã Hòa Nhơn, huyện 9/QĐST-DS 53/QĐ-CCTHA 4,209,000
đồng
271 Vang Hòa Vang 14/11/2014 5/12/2014 9/17/2018

Phạm Văn Toàn 26/QĐ-


Phan Thị Diễm 53/DSST CCTHA Phải nộp án phí
272 Thúy Hải Châu, Đà Nẵng 29/3/2010 29/10/2015 35.380.000 đồng 35,380,000 9/13/2018
tổ 4, An Ngãi
Đông 143/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 10/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
273 Lê Thị Diệu Oanh tổ 8,Vang
An Ngãi 8/4/2014 12/5/2015 30.000.000 đồng 30,000,000 7/13/2018
Đông 177/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 42/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
274 Ngô Thị Tuyết Mai Vang 19/11/2014 15/7/2015 71.000.000 đồng 66,000,000 7/12/2018
tổ 8, An Ngãi
Đông 180/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 43/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
275 Ngô Thị Tuyết Mai Vang 19/11/2014 15/7/2015 112.000.000 đồng 104,000,000 7/12/2018

Vân Dương 2, 19/QĐ-


Hòa Liên 34/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
276 Nguyễn Văn Vinh Hòa Vang 8/9/2014 16/10/2014 3.619.000 đồng 3,619,000 7/24/2018
Phú Sơn Tây, xã
Hòa 58/QĐ-
Khương, Hòa 18/DSST CCTHA Phải trả công dân
277 Phan Thị Loan Vang 9/9/2015 9/12/2015 15.000.000 đồng 15,000,000 7/20/2018
Phú Sơn Tây, xã 18/DSST 37/QĐ- Phải nộp án phí
278 Phan Thị Loan Hòa 9/9/2015 CCTHA 750.000 đồng 750,000 7/20/2018
Hương Lam, Hòa 38/QĐ-
Khương, Hòa 23/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
279 Tán T Minh Nguyệt Vang 17/8/2015 16/11/2015 1.750.000 đồng 1,750,000 7/20/2018
26/QĐ-
Hòa Châu, Hòa CCTHA
280 Ng. T.Mỹ Châu Vang 322/HSPT/08/11/2017 05/02/2018 phải nộp 400.000 đồng 400,000 2/27/2018
Phú Sơn Tây, xã
Hòa 14/QĐ-
Khương, Hòa 9/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
281 Nguyễn Thị Minh Vang 29/6/2015 14/10/2015 2.750.000 đồng 2,750,000 7/20/2018

58A/QĐ-
thôn Cẩm Nê, Hòa 15/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
282 Nguyễn T T Thụy Tiến, Hòa Vang 7/4/2015 9/12/2015 51.726.000 đồng 51,726,000 7/13/2018
Ngô Ngọc Nghĩa 264/QĐ-
Nguyễn T Thu thôn Cẩm Nê, Hòa 06/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
283 Thụy Tiến, Hòa Vang 28/4/2011 23/7/2012 9.700.000 đồng 9,700,000 7/13/2018

Dương Sơn, Hòa


284 Ng. Phi Long Châu, Hòa Vang 09/HSST 07/4/2018 61/13/6/2018 phải nộp 8.700.000 đồng 8,700,000 7/25/2018

An Ngãi Tây, Hòa 98/QĐ-


Sơn 15/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
285 Nguyễn Thanh Đức Hòa Vang 3/5/2013 18/11/2013 16.875.149 đồng 16,875,149 7/12/2017

Cồn Mong, Hòa 40/QĐ-


Phước 20/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
286 Trương Ngọc Anh Hòa Vang 30/8/2011 14/10/2011 6.000.000 đồng 6,000,000 7/13/2018

Cồn Mong, Hòa 41/QĐ-


Phước 29/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
287 Trương Ngọc Anh Hòa Vang 30/8/2011 14/10/2011 30.000.000 đồng 30,000,000 7/13/2018

An Ngãi Tây, Hòa


Sơn 69/QĐ-THA Trả cho ngân hàng
288 Nguyễn Văn Hạnh Hòa Vang 16/DSST 26/7/2017 05/02/2018 45.922.000 đồng 45,922,000 3/28/2018
93/QĐ-
Cẩm Nê, Hòa Tiến 21/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
289 Ngô Thị Kéo Hòa Vang 9/3/2007 2/3/2009 14.950.666 đồng 14,950,666 7/13/2017

An Ngãi Đông, 72/QĐ-


Hòa Sơn CCTHA Phải trả Ngân hàng
290 Lê Quang Hòa Vang 23/DSST 23/8/2017 06/02/2018 40.342.000 đồng 40,342,000 3/30/2018

76/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 02/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
291 Đà Nẵng Hòa Vang 9/9/2016 12/01/2017 236.952.868 đồng 236,952,868 7/13/2018

53/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 53/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
292 Đà Nẵng Hòa Vang 21/4/2015 21/4/2015 23.695.287 đồng 23,695,287 7/13/2018

01/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 05/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
293 Đà Nẵng Hòa Vang 08/4/2015 7/10/2016 498.272.172 đồng 498,272,172 7/13/2018

03/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 03/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
294 Đà Nẵng Hòa Vang 16/3/2015 14/10/2015 236.653.132 đồng 236,653,132 7/13/2018

02/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 05/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
295 Đà Nẵng Hòa Vang 06/12/2013 14/10/2015 266.443.439 đồng 266,443,439 7/13/2018

01/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 20/KDTM-PT CCTHA Phải trả TCXH
296 Đà Nẵng Hòa Vang 20/7/2015 14/10/2015 1.116.408.961 đồng 1,116,408,961 7/13/2018

Thạch Nham Tây, 48/QĐ-


CTCP VLXD Hòa 01/QĐST-KDTM CCTHA Phải nộp án phí
297 FOCOVEV Nhơn, Hòa Vang 1/7/2015 6/8/2015 56.667.382 56,667,382 7/23/2018
CT TNHH MTN tổ 3, Phước Hưng 28/QĐ-
Mỹ thuật Trung Hòa Nhơn, Hòa 02/QĐST-KDTM CCTHA Phải nộp án phí
298 Nam Vang 30/5/2014 25/6/2014 22.227.000 đồng 22,227,000 7/30/2018

Thạch Nham Tây, 46/QĐ-


CTCP VLXD Hòa 06/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
299 FOCOVEV Nhơn, Hòa Vang 1/7/2015 6/7/2015 5.334.764.623 đồng 5,334,764,623 7/23/2018

73/QĐ-
Miếu Bông, Hòa CCTHA Phải trả Ngân hàng
300 Bùi Văn Vũ Phước, Hòa Vang 24/DSST 25/8/2017 06/02/2018 22.876.000 đồng 22.876.000 3/29/2018

74/QĐ-
Phong Nam, Hòa CCTHA Phải trả Ngân hàng
301 Đặng Văn Toàn Châu, Hòa Vang 25/DSST 08/9/2017 06/02/2018 40.740.000 đồng 40.740.000 2/28/2018

Nguyễn Đình tổ 2, La Bông, 102/QĐ-


Chiến Hòa Tiến 3/DSST CCTHA Phải nốp án phí
302 Trần Thị Thanh Hòa Vang 27/1/2016 10/3/2016 12.000.000 đồng 12,000,000 7/13/2018

Nguyễn Đình tổ 2, La Bông, 100/QĐ-


Chiến Hòa Tiến 3/DSST CCTHA Phải trả công dân
303 Trần Thị Thanh Hòa Vang 27/1/2016 10/3/2016 500.000.000 đồng 500,000,000 7/13/2018

Lệ Sơn Bắc, Hòa 81/QĐ-


Tiến, 20/DSST CCTHA Phải nộp án phí
304 Lê Thị Nở Hòa Vang 15/11/2016 6/2/2017 9.600.000 đồng 9,600,000 7/7/2018

Lệ Sơn Bắc, Hòa 98/QĐ-


Tiến, 20/DSST CCTHA Phải trả công dân
305 Lê Thị Nở Hòa Vang 15/11/2016 6/2/2017 192.000.000 đồng 192,000,000 7/7/2018

tổ 1, Yến Nê 1, 04/QĐ-
Hòa 07/QĐST/DS CCTHA Phải trả công dân
306 Trần Đình Thanh Tiến, Hòa Vang 18/5/2017 7/10/2016 5.000.000 đồng 5,000,000 8/7/2018
tổ 6, La Bông, 17/QĐ-
Hòa Tiến 9/DSST CCTHA Phải trả công dân
307 Nguyễn Thị Bình Hòa Vang 7/10/2016 7/10/2016 50.000.000 đồng 50,000,000 7/13/2018

tổ 6, La Bông, 34/QĐ-
Hòa Tiến 9/DSST CCTHA Phải nốp án phí
308 Nguyễn Thị Bình Hòa Vang 27/6/2016 8/11/2016 2.500.000 đồng 2,500,000 7/7/2018

Tân Ninh, Hòa 75/QĐ-THA


309 Đăng văn Thiên Liên, Hòa Vang 32/DSST 27/9/2017 06/02/2018 Phải nộp 17.831.000 đồng 17,831,000 4/4/2018

Cẩm Nam, Hòa 162/QĐ-


Châu, 07/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
310 Lê Quốc Khánh Hòa VANG 19/4/2017 21/6/2017 46.000.000 đồng 46,000,000 7/13/2018

Cẩm Nam, Hòa 174/QĐ-


Châu, 07/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
311 Lê Quốc Khánh Hòa VANG 19/4/2017 24/7/2017 30.000.000 đồng 30,000,000 7/13/2018

Phú Hòa 2, Hòa 76/QĐ-


Nhơn, 14/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
312 Võ Thị Bảy Hòa Vang 29/9/2017 06/02/2018 66.860.000 đồng 68,860,000 4/2/2018

16/QĐ-
Cty Ngoc Minh Yến Nê, Hòa 01/KDTM-ST/ CCTHA/ Trả cho Cty Trương Minh
313 Nguyên Tiến, Hòa Vang 27/3/2018 27/6/2018 Chánh 239.000.000 đồng 239,000,000 8/13/2018

36/QĐST-DS 83 Phải trả công dân


314 Lê Thiện Hòa Phước, Hòa Vang 12/11/2014 5/2/2015 20.000.000 đồng 20,000,000 7/14/2017

36/QĐST-DS 121 Phải trả công dân


315 Lê Thiện Hòa Phước, Hòa Vang 12/11/2014 01/04/2015 20.000.000 đồng 20,000,000 7/14/2017
Lệ Sơn Bắc, Hòa 135/QĐ-
Tiến, 10/DSST CCTHADS Phải nộp án phí
316 Nguyễn Văn Hùng Hòa Vang 20/3/2017 18/5/2017 6.500.000 đồng 6,500,000 9/7/2018

Lệ Sơn Bắc, Hòa 126/QĐ-


Tiến, 10/DSST CCTHADS Phải trả công dân
317 Nguyễn Văn Hùng Hòa Vang 20/3/2017 18/5/2017 76.500.000 đồng 76,500,000 7/13/2018

Trương Quỳnh
Lân Phú Hòa 2, Hòa 140/QĐ-
Trương Thị Kiều Nhơn, 11/QĐST-DS CCTHADS Phải trả công dân
318 Hương Hòa Vang 20/9/2016 18/5/2017 14.000.000 đồng 14,000,000 9/20/2018

Thôn Túy Loan 130/QĐ-


Tây 1, Hòa 70/DSST CCTHA Phải trả công dân
319 Nguyễn Thị Tiết Phong, Hòa Vang 11/4/2007 13/6/2016 46.000.000 đồng 46.000.000 7/30/2018

13/QĐ-
thôn Yến Nê, Hòa 01/KDTM-ST CCTHA Phải nộp án phí
320 CtyNgọc Nguyên MinhTiến, Hòa Vang 27/3/2018 26/4/2018 11.950.000 đồng 11.950.000 8/13/2018

50/QĐST-DS/
27.11.2014 TAND Trả cho bà Nguyễn Thị
321 Nguyễn Văn Tân Hòa Minh, LC Liên Chiểu 50/22.11.2017 Thu Thủy 172,050,000 20.11.2018
02/QĐ-
Đại La, Hòa Sơn, 03/KDTM-ST/ CCTHA Trả cho Cty Minh Toàn
322 Cty Xuân Mai ĐN Hòa Vang 24/7/2017 26/10/2017
93/QĐ- 571.867.150 đồng 571,867,150 13/7/2018
Câu Mong, Hòa CCTHA Phải nộp án phí 1.143.000
323 Bùi Văn Vũ Phước, Hòa Vang 24/QĐST-DS 25.8.2017 02/4/2018 đồng 1,143,000 27/3/2017

Đại La, Hòa Sơn, 02/QĐST-DS Trả cho Cty Duy Thịnh
324 Cty Xuân Mai ĐN Hòa Vang 9/9/2016 65/ 15.1.2018 509.527.000 đồng 509,527,000 13/7/2018
Hòa Ninh, Hòa 65/QĐST-DS
325 Ng Ngọc Nhi, Nhị Vang 09/9/2014 80/ 12/1/2016 Nộp án phí 3.000.000 đồng 3,000,000 13/9/2018

Hòa Phong, Hòa


326 Lê THị Hồng Vang 01/DSST 19/01/2018 99/03.4.2018 nộp án phí 2.195.950 đồng 2,195,950 31/7/2018
Trần TPhước Hòa Ninh, Hòa
327 Châu Vang 27/DSST 03/9/2018 02/02/10/2013 Án phí 8.172.000 đồng 8,172,000 30/7/2018

Trần Thị thanh Hòa Nhơn, Hòa


328 Thủy Vang 03/DSST20/3/2018 125/17/5/2018 án phí 487.600 đồng 487,600 28/9/2018
Hòa Sơn, Hòa 10/DSST
329 Ng Trọng Quý Vang 16/3/2018 127/17/5/2018 án phí 1.559.700 đồng 1,559,700 28/9/2018
Hòa Phong, Hòa 27/HNGĐST
330 Nguyễn Đức Vang 26/6/2018 233/20.8.2018 án phí 300.000 đồng 300,000 21/9/2018
Hòa Phong, Hòa 08/2017/QĐST-DS
331 Tán Tâm Vang 01/8/2017 18/11.10.2017 án phí 280.000 đồng 280,000 24/9/2018
Hòa Tiến, Hòa 20/DSST Trả Ngân hàng TMCP
332 Đặng Thị Hương Vang 10/8/2017 148/10.7.2018 VNTV 24.424.000 đồng 24,424,000 28/8/2018

Nguyễn Văn Hòa Châu, Hòa 17/DSST Trả Ngân hàng TMCP
333 Thân Vang 09/8/2017 149/10.7.2018 VNTV 54.309.00 đồng 54,309,000 28/8/2018

Hòa Khương, Hòa 10/2017/QĐST-DS án phí DSST 6.250.000


334 Trần Thị Xử Vang 29/8/2018 152/23.7.2018 đông 6,250,000 20/9/2018

Hòa Khương, Hòa 10/2017/QĐST-DS Trả công dân 50.000.000


335 Trần Thị Xử Vang 29/8/2018 153/23.7.2018 đồng 50,000,000 20/9/2018
Hòa Khương, Hòa 29/DSST án phí DSST 11.504.868
336 Hồ Văn Trí Vang 25.9.2017 40/21.11.2017 đồng 11,504,868 24/9/2018
Hòa Phong, Hòa 02/DSST án phí DSST 1.500.000
337 Đặng Út Vang 15.2.2017 119/25.4.2017 đồng 1,500,000 4/7/2018
Nguyễn Tuấn Hòa Tiến, Hòa 08/2015/QĐST-HNGĐ
338 Phương Vang 19/5/2015 177/10.4.2017 Cấp dưỡng 23,000,000 24/9/2018
7 Chi cục THADS Q. Ngũ Hành Sơn

Tổ 58, p Hòa Quý, 17/2008/QĐST-HNGĐ, 159/QĐ- Trả cho bà Phượ ng


1 Thá i Đình Lụ c Quận Ngũ Hành 10/4/2008, Tòa án q Ngũ CCTHA, 10.000.000đồ ng 10,000,000 6/4/2015
Sơn Hành Sơn 15/6/2009

Tổ 82, p Mỹ An, 217/2011/DSST, 271/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


2 Trầ n Quỳnh Điệp Quận Ngũ Hành 29/12/2011, Tòa án q Ngũ CCTHA, 12.000.000đồ ng 12,000,000 2/11/2015
Sơn Hành Sơn 06/2/2012
Tổ 82, p Mỹ An, 217/2011/DSST, 278/QĐ- Trả cho bà Hồ ng
3 Trầ n Quỳnh Điệp Quận Ngũ Hành 29/12/2011, Tòa án q Ngũ CCTHA, 240.000.000đồ ng 240,000,000 2/11/2015
Sơn Hành Sơn 13/2/2012

22 Hoàng kế Viêm, 127/2014/HSST, 49/QĐ-


4 Trầ n Quố c CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 5/14/2015
Hoà ng ( Tèo C) tổ 108, p Mỹ An, 29/9/2014, Tòa án quận
4.800.000đồ ng 4,800,000
quận Ngũ Hành Sơn Thanh Khê 25/3/2015

1. Nguyễn Phi 1. ô ng Hoan phả i nộ p AP


Thanh Hoan 2. Tổ 44, p Hòa hải, 228/2013/HSPT, 31/QĐ- HSST 200.000đ và AP
5 Nguyễn Thanh Quận Ngũ Hành 8/11/2013, Tòa án TP Đà CCTHA, HSPT 200.000đ; 2. ô ng 3,687,500 7/23/2015
Hù ng 3. Sơn Nẵng 25/11/2013 Hù ng và bà Đề phả i nộ p
Nguyễn Thị Đề AP DSST 407.500đ; 3.
Truy thu củ a ô ng Hù ng và
bà Đề số tiền
2.880.000đồ ng
25/2014/QĐST-KDTM, 14/QĐ- Phả i trả cho NH TMCP
6 Cty TNHH Hườ ng 69 Hoàng Diệu, 24/3/2014, Tòa án quận CCTHA, XNK VN-CN ĐN tiền lã i 1,000 8/31/2015
quận Hải Châu
Hải Châu 12/12/2014 chậ m thi hà nh á n

Lê Vă n Lã nh 06/QĐST-DS, 28/01/2011, 130/QĐ-


7 Tổ 109, p Hòa Hải,
CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 9/2/2015
quận ngũ Hành Sơn
Tòa án quận Ngũ Hành
7.282.000đồ ng 7,282,000
Nguyễn Thị Hoa Sơn 08/2/2011

tổ 114, p Hòa Hải, 299/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


16/DSPT, 21/2/2012, Tòa
8 Huỳnh Thị Hồ ng quận Ngũ Hành CCTHA, 3.839.737đồ ng 3,839,737 8/30/2015
án TP Đà Nẵng
Sơn 02/5/2012
11/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM
Tổ 33, p Mỹ An, q 08/QĐST-KDTM,
9 Phan Phú Thô CCTHA, 32.034.315đồ ng 32,034,315 4/18/2015
NHSơn 14/4/2013, TA NHS
17/12/2013
06/QĐST-KDTM, 15/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM là
Tổ 33, p Mỹ An, q
10 Phan Phú Thô 15/03/2013, Tòa án quận CCTHA, 34.869.375đồ ng 34,869,375 5/6/2015
NHSơn
Ngũ Hành Sơn 19/3/2013

Tổ 47, p Hòa Quý, 07/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


217/HSPT, 8/9/2010, Tòa
11 Trầ n Bình quận Ngũ Hành CCTHA, 200.000đ và AP DSST 697,631 5/15/2015
án TP Đà Nẵng
Sơn 06/10/2010 497.631đ

Tổ 45, p Hòa Hải, 46/2010/HSST, 2/11/2010, 80/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


12 Hoà ng Thắ ng Lưu quận Ngũ Hành Tòa án quận Ngũ Hành CCTHA, 200.000đ và truy thu SC 3,060,000 5/19/2015
Sơn Sơn 06/12/2010 số tiền 2.860.000đ
Tổ 65 phường Hòa Bản án số 13/2012/DSST, 02/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
13 Phạ m Thị Ngữ Hải, quận Ngũ Hành 31/8/2012, Tòa án quận CCTHA, 7.500.000đồ ng 7,500,000 5/7/2015
Sơn Ngũ Hành Sơn 03/10/2012

Quyết định số
1. Trầ n Thị Phú c Tổ 107, phường Hòa 07/QĐ-
14 2. Lê Hải, quận Ngũ Hành 28/2013/QĐDS-ST,
CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 13,800,000 6/24/2015
Đình Tiến 5/9/2013, Tòa án Ngũ
02/10/2013 13.800.000đồ ng
Sơn
Hành Sơn

1. Huỳnh Phướ c Tổ 41, p Hòa Hải 1. Huyền phả i nộ p tiền


Huyền Tổ 134 p Hòa Quý phạ t 1.950.000đ;
2. Mai Xuâ n Tổ 85 p Hòa Quý 2. Minh phả i nộ p
Minh 3. cùng thuộc quận AP HSST 50.000đ và tiền
Lương Minh Ngũ Hành Sơn Bản án số 25/2009/HSST, 216/QĐ- phạ t 3.000.000đ 3.
15 Đứ c 24/6/2009, Tòa án quận CCTHA, Đứ c phả i nộ p AP HSST 8,050,000 5/20/2015
Ngũ Hành Sơn 01/9/2009 50.000đ và tiền phạ t
3.000.000đ

Tổ 120, phường Mỹ Số 219/HSPT-QĐ, 11/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


16 Trầ n Vỹ Hù ng An, quận Ngũ Hành 8/9/2010, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và tiền phạ t 3,200,000 5/11/2015
Sơn Nẵng 06/10/2010 3.000.000đồ ng
Quyết định số
Tổ 103 phường Mỹ 43/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
29/2009/QĐST-DS,
17 Trầ n Ngọ c Sử u An, quận Ngũ Hành CCTHA, 2.500.000đồ ng 2,500,000 5/22/2015
9/12/2009, TAND quận
Sơn 18/12/2009
Ngũ Hành Sơn

Tổ 05 phường Hòa Bản án số 263/HSPT, 56/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


18 Nguyễn Văn Tuấn Hải, quận Ngũ Hành 26/11/2009, TAND quận CCTHA, 200.000đ và AP DSST 1,371,500 5/13/2015
Sơn TP Đà Nẵng 18/3/2014 1.171.500đồ ng
Quyết định số
Tổ 85 phường Hòa 28/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Nguyễn Thị Minh 12/2012/QĐST-DS,
19 Quý, quận Ngũ CCTHA, 1.250.000đồ ng 1,250,000 5/18/2015
Hương 19/12/2012, TAND quận
Hành Sơn 11/1/2013
Ngũ Hành Sơn

Bả n á n số 149/QĐ-
Tổ 75 phường Mỹ
20 08/2011/DS-PT, ngà y CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 26,500,000 5/20/2015
Trần Văn Tốn An, quận Ngũ Hành
18/2/2011 củ a TAND 01/3/2011 26.500.000đồ ng
Sơn
TP Đà Nẵ ng

97 Nguyễn Đình Quyết định số


Cty CPTM và DV 17/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM
Chiểu, phường 04/2013/QĐST-KDTM,
21 vật tư Tứ Đại CCTHA, 54.815.363đồ ng 54,815,363 6/15/2015
Khuê Mỹ, quận Ngũ 11/3/2013, TAND quận
Thành 19/3/2013
Hành Sơn Ngũ Hành Sơn

1. Đăng Ngọc
Tổ 9 phường Hòa Bản án số 09/DSST, 333/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Dũng
22 Hải, quận Ngũ Hành 25/6/2012, TAND quận CCTHA, 3.255.000đồ ng 3,255,000 6/9/2015
2. Trần Thị Như
Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2012
Hoa
Đặng Thanh Quảng Tổ 133 phường Mỹ Bản án số 42/2011/DSST, 277/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
23 an, quận Ngũ Hành 28/6/2011, TAND quận CCTHA, 11.150.000đồ ng 11,150,000 5/22/2015
Thái Thị Lan ( Bê) Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2011

Tổ 96 phường Mỹ Quyết định sô 11/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


24 Võ Văn Dũng An, quận Ngũ Hành 04/2011/DSST, 5/9/2011, CCTHA, 11.062.500đồ ng 11,062,500 6/17/2015
Sơn TAND tỉnh Quãng Nam 26/12/2012

Quyết định số Ô ng Thu phả i nộ p AP


1. Ngô Văn Thu Tổ 01 Khuê Đông, 55/QĐ- TCTS 1.013.640đ và bà
13/2011/HNGĐ-PT/
25 2. Trần phường Hòa Quý, CCTHA, Hà phả i nộ p AP TCTS 2,844,100 5/6/2015
3/8/2011, TAND TP Đà
Thị Hà quận Ngũ Hành Sơn 20/3/2014 1.830.460đồ ng
Nẵng

Phả i cấ p dưỡ ng nuô i con


là chá u Trầ n Nguyễn
Minh Thy sinh
Quyết định sô
Tổ 116, phường Mỹ 51/QĐ- 25/8/2008 cho bà
08/2011/QDST-HNGĐ,
26 Trần Minh Đức An, quận Ngũ Hành CCTHA, Nguyễn Thá i Minh Huyền 2,000,000 9/8/2015
25/01/2011 TAND Ngũ
Sơn 06/1/2015 2.000.000đồ ng/thá ng kể
Hành Sơn
từ ngà y 01/01/2014 cho
đến khi chá u Thy đủ 18
tuổ i

Cty TNHH và Tổ 51 phường Mỹ Quyết định số 07/QĐST- 35/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM-ST


27 DVVT Đại Hùng An, quận Ngũ Hành KDTM, 10/7/2015, TAND CCTHA, 9.323.573đồ ng 9,323,573 9/9/2015
Anh Sơn quận Ngũ Hành Sơn 24/7/2015

Tổ 09 phường Khuê Bản án số 22/2014/HSST, 05/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


28 Trần Cảnh Toàn Mỹ, quận Ngũ Hành 24/7/2014, TAND quận CCTHA, 6.600.000đồ ng 6,600,000 7/9/2015
Sơn Ngũ Hành Sơn 09/10/2014

Phả i nộ p AP HSST
Tổ 114 phường Mỹ Bản án số 15/HSPT, 72/QĐ- 200.000đ, AP HSPT
29 Đỗ Xuân Hòa An, quận Ngũ Hành 26/01/2015, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và AP DSST 1,900,000 9/21/2015
Sơn Nẵng 19/6/2015 1.500.000đồ ng

Tổ 05 phường Hòa Bản án sô 83/2014/HSPT, 08/QĐ- Phả i nộ p số tiền phạ t bổ


30 Phan Lệ Mai ( Di) Quý, quận Ngũ 18/4/2014, TAND TP Đà CCTHA, sung 1.500.000đồ ng 1,500,000 9/24/2015
Hành Sơn Nẵng 10/10/2014
Tổ 10 phường Hòa Bản án số 14/2015/HSST, 75/QĐ- Phả i nộ p AP HSST
31 Nguyễn Khắc Ấn Hải, quận Ngũ Hành 21/5/2015, TAND quận CCTHA, 200.000đồ ng 200,000 9/24/2015
Sơn Ngũ Hành Sơn 21/7/2015
70/6 Trần Khánh Quyết định số
12/QĐ- Phả i nộ p AP KDTMST
Cty Cổ Phần Phú Dư, tổ 125, p Mỹ 04/2012/KDTM-ST,
32 CCTHA, 6.036.000đồ ng 6,036,000 7/21/2015
Hưng Thành An, quận Ngũ Hành 20/8/2012, TAND quận
27/8/2012
Sơn Ngũ Hành Sơn

Bản án số
Phả i nộ p AP HSST
33 Đăặng Xuân Hạnh Tổ 124, p Mỹ An, 191/2012/HSPT, 17/QĐ-THA, 200.000đ và AP DSST 7/13/2015
( Hạnh giồ) quận Ngũ Hành Sơn 24/8/2012, TAND TP Đà 12/11/2012 1,626,325
1.426.325đồ ng
Nẵng

K638/12 Lê Văn Bản án số 18/KDTM-ST, 05/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM-ST


34 Võ Thị Minh Lý Hiến, p Hòa Hải, 11/9/2013, TAND quận CCTHA, 23.051.500đồ ng 23,051,500 7/22/2015
quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 05/11/2013
Tổ 32, phường Hòa Bản án số 01/HSPT, 50/QĐ- Phả i nộ p AP DSST và
35 Võ Thị Minh Lý Hải, quận Ngũ Hành 11/1/2013, TA quân sự CCTHA, DSPT là 21.160.000đồ ng 21,160,000 5/25/2015
Sơn Trung ương 25/3/2013
1. Hà Văn Kim Cùng trú tại tổ 132, Bản án sô 06/2014/DSST, 34/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
36 2. Trần phường Mỹ An, 27/2/2014, TAND quận CCTHA, 4.500.000đồ ng 4,500,000 7/7/2015
Thị Thảo quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 02/4/2014

Tổ 16, phường Hòa Bản án số 22/2014/HSPT, 07/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


37 Huỳnh Anh Tâm Hải, quận Ngũ Hành 15/1/2014, TAND TP Đà CCTHA, 150.000đ và tiền phạ t 3,150,000 6/17/2015
Sơn Nẵng 10/10/2014 3.000.000đồ ng

Tổ 104, phường Mỹ Bản án số 23/HSST, 01/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


38 Hồ Kế An, quận Ngũ Hành 30/8/2011, TAND Ngũ CCTHA, 5.800.000đồ ng 5,800,000 7/13/2015
Sơn Hành Sơn 12/10/2011

Tổ 133 phường Mỹ Bản án số 83/2014/HSPT, 86/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


39 Nguyễn Thị Hạnh an, quận Ngũ Hành 18/4/2014, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và tiền phạ t bổ 3,200,000 7/10/2015
Sơn Nẵng 16/6/2014 sung 3.000.000đồ ng

Bản án số
169 Ngũ Hành Sơn, 04/QĐ- Phả i nộ p AP KDTMST
Công ty TNHH 12/2013/KDTM-ST,
40 phường Mỹ An, CCTHA, 48.042.580đồ ng 48,042,580 10/9/2015
Trung Sinh 23/5/2013, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 10/10/2014
Ngũ Hành Sơn
240 Ngũ Hành Sơn, Phả i nộ p AP HSST
Bản án số 49/2014/HSPT, 91/QĐ- 200.000đ, AP DSST
tổ 23 phường Mỹ
41 Thái Duy Kỳ 28/2/2014, TAND tỉnh CCTHA, 250.000đ và tiền truy thu 6,450,000 10/9/2015
An, quận Ngũ Hành
Bình Định 23/7/2014 6.000.000đồ ng
Sơn

356/17 Ngũ Hành


Bản án số 84/2012/HSST, 92/QĐ- Phả i nộ p AP HSST
Nguyễn Thị Lợi Sơn, tổ 38 phường
42 9/8/2012, TAND quận Hải CCTHA, 200.000đồ ng 200,000 10/20/2015
( Thảo) Mỹ An, quận Ngũ
Châu 23/7/2014
Hành Sơn

1.Trần Ngọc Nhị


Tổ 06 Trần Văn Dư, Bản án số 20/DSST, 04/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
2.
43 phường Mỹ An, 31/8/2009, TAND quận CCTHA, 12.600.000đồ ng 12,600,000 5/10/2015
Nguyễn Thị Ngọc
quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 9/10/2009
Ánh

1. Nguyễn Văn Cùng trú tại tổ 18, Quyết định số 52/DSPT, 18/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
44 Hiệu 2. phường Hòa An, 16/5/2012, TAND TP Đà CCTHA, 28.800.000đồ ng 28,800,000 7/24/2015
Đỗ Thị Kim Hiền quận Cẩm Lệ Nẵng 19/11/2011

Tổ 132, phường Mỹ Bản án số 194/HSPT, 53/QĐ- phả i nộ p AP HSST


Nguyễn Thị Thu
45 an, quận Ngũ Hành 6/9/2012, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và tiền phạ t 10,200,000 9/30/2015
Thủy
Sơn Nẵng 05/4/2013 10.000.000đồ ng

Bản án số 83/2015/
Tổ 27, phường Khuê
QĐ-CCTHA, Phả i nộ p á n phí HSST là
Phạm Văn Hùng 134/2015/HSPT,
46 Mỹ, quận Ngũ Hành
ngà y 200.000đ và tiền phạ t là 3,200,000 0 7/29/2016
( Đạt) 18/6/2015, TAND TP Đà
Sơn
24/7/2015 3.000.000đồ ng
Nẵng

Quyết định số 60/2016/


Nguyễn Bích Thủy Tổ 83 Hải An,
47 67/2015/DSST, QĐ-CCTHA, Phả i nộ p á n phí DSST 1,000,000 5/16/2016
( Nguyễn Bích phường Hòa Quý,
28/12/2015, TAND quận ngà y 1.000.000đồ ng
Ngọc) quận Ngũ Hành Sơn
Ngũ Hành Sơn 25/1/2016

Quyết định số 72/2016/ Phả i trả cho bà Huỳnh


Nguyễn Bích Thủy Tổ 83 Hải An,
48 67/2015/DSST, QĐ-CCTHA, Thị Phượ ng số tiền 40,000,000 5/16/2016
( Nguyễn Bích phường Hòa Quý,
28/12/2015, TAND quận ngà y 40.000.000đồ ng
Ngọc) quận Ngũ Hành Sơn
Ngũ Hành Sơn 28/3/2016

Bản án số
Tổ 108, phường Mỹ 86/QĐ- Truy thu sung cô ng quỹ
153/2015/HSPT,
49 Lý Quốc Phong An, quận Ngũ Hành CCTHA, NN số tiền 16,000,000 7/29/2016
22/7/2015, TAND TP Đà
Sơn 08/6/2016 16.000.000đồ ng
Nẵng
Tổ 45, phường Hòa bản án số 25/2016/DSST, 113/QĐ- Phả i trả cho ô ng Trầ n
50 Trần Văn Ngãi Hải , quận Ngũ ngày 21/7/2016, TAND CCTHA, Phướ c Ba số tiền 91,000,000 9/8/2016
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 6/9/2016 91.000.000đồ ng

Tổ 45, phường Hòa bản án số 25/2016/DSST, 107/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST là


51 Trần Văn Ngãi Hải , quận Ngũ ngày 21/7/2016, TAND CCTHA, 4.550.000đồ ng 4,550,000 9/8/2016
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 29/8/2016

Lô 8B12.13 Mỹ Đa
115/QĐ- Phả i trả cho vợ chồ ng
Bản án số 26/2016/DSST,
52 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, ô ng Ngô Đứ c khiêm và 489,000,000 9/15/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
08/9/2016 Trầ n Thị Hồ ng Loan số
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn tiền 489.000.000đồ ng

Lô 8B12.13 Mỹ Đa
Bản án số 26/2016/DSST, 99/QĐ-
53 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, Phả i nộ p á n phí DSST là 23,560,000 9/8/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
29/8/2016 23.560.000đồ ng
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn

Nguyễn Hết Quyết định số


Tổ 15, phường Hòa 83/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST là
( Huỳnh Hết) và bà 12/2016/DSST, ngày
54 Hải, quận Ngũ Hành CCTHA, 9.125.000đồ ng 9,125,000 8/23/2016
Nguyễn Thị Hồng 20/4/2016, TAND quận
Sơn 16/5/2016
Phượng Ngũ Hành Sơn

Số 120 đường Ngũ


29/QĐ-
55 Hành Sơn, phường Bản án số 11/HSPT,
CCTHA, Phả i nộ p APDSST 7/26/2016
Huỳnh Văn Minh
Mỹ An , quận Ngũ 10/11/2005 15.885.000đồ ng 11,914,000
06/11/2008
Hành Sơn

Tổ 19, phường Hòa 108/QĐ- Phả i nộ p APHSST


Bản án số 34/2016/HSST,
56 Lê Hoàng Nghĩa Hải, quận Ngũ Hành CCTHA, 200.000đ và Truy thu 1,020,000 0 10/24/2016
ngày 27/5/2016
Sơn 25/10/2016 820.000đồ ng

Tổ 58, phường Hòa Bản án số 67/2016/HSPT , 05/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho bà


57 Mai Văn Sinh Hải, quận Ngũ Hành ngày 24/3/2016, TAND CCTHA, Lê Thị Hà số tiền 43,500,000 0 11/9/2016
sơn, TP Đà Nẵng TP Đà Nẵng 07/10/2016 43.500.000đồ ng

Quyết định số
Tổ 78, phường Mỹ 43/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho bà
Nguyễn Công 57/2015/DSST, ngày
58 An, quận Ngũ Hành CCTHA, Nguyễn Huyền Trang số 140,000,000 0 12/9/2016
Duẫn 04/9/2015, TAND quận
Sơn 03/11/2015 tiền 140.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Bản án số 04/2014/DSST,
Tổ 33, phường Mỹ
64/QĐ- Phả i trả cho bà Phan
ngày 27/2/2014 của
59 Phan Phú Chiểu An, quận Ngũ Hành Thả o Nguyên số tiền 200,000,000 0 3/29/2017
TAND quận Ngũ Hành CCTHA, ngà y
Sơn 200.000.000đồ ng
Sơn

Tổ 99, phường Hòa Quyết định số 211/QĐ- Phả i TCNC chung cho bà
60 Trần Phúc Hải, quận Ngũ Hành 18/2017/QĐST-HNGD, CCTHA, ngà y Trầ n Võ Kiều Trang 6,000,000 0 4/17/2017
Sơn ngày 05/4/2017 05/4/2017 1.000.000đồ ng/thá ng

Bản án số 07/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng


số 21 Lê Duẩn, quận
Cty TNHH Tịnh 22/2013/KDTM-ST, ngày CCTHADS, TMCP XNK Việt Nam số
61 Hải Châu, TP Đà
ngà y tiền cò n lạ i là 137,829,870 0 6/21/2017
Tiến 8/7/2013, TAND quận Hải
Nẵng
Châu 08/11/2013 137.829.870 đồ ng

Bản án số
Đông Trà, phường 14/QĐ- Phả i nộ p 114.744.467
Cty TNHH Quốc tế 22/2016/KDTM-ST,
62 Hòa Hải, quận Ngũ CCTHADS, đồ ng á n phí KDTMST 114,744,467 0 7/6/2017
Đồng Thịnh 25/10/2016, TAND quận
Hành Sơn 21/6/2017
Hải Châu

331/QĐ-
Tổ 126, phường Hòa QĐ số 07/2012/DSST
CCTHADS, Phả i trả cho ô ng Nguyễn
63 Trần Thanh Tư Hải, quận Ngũ Hành ngày 30/5/2012, TAND
ngà y Vă n Thuậ n số tiền 63,416,016 8/1/2017
Sơn quận NHS
01/8/2012 63.416.016 đồ ng

09/2013/
Tổ 126, phường Hòa QĐ số 06/2012/DSST
QĐ-CCTHA, Phả i trả cho bà Lâ m Ngọ c
64 Trần Thanh Tư Hải, quận Ngũ Hành ngày 20/8/2012, TAND
ngà y Tá m số tiền 24.423.340 24,423,340 8/1/2017
Sơn quận NHS
24/10/2012 đồ ng

04/QĐ-
Tổ 47, phường Hòa QĐ số 163/2016/HSPT-
CCTHADS, Phả i nộ p á n phí DSST
65 Nguyễn Ngọc Ty Quý, quận Ngũ QĐ, ngày 27/7/2016,
ngà y 1.077.500 đồ ng 1,077,500 7/27/2017
Hành Sơn TAND tỉnh Quãng Nam
07/10/2016

67/QĐ-
tổ 119, phường Hòa Bản án số 36/2016/HSST,
CCTHADS, Truy thu số tiền thu lợ i
66 Mai Văn Nhân Hải, quận Ngũ Hành ngày 25/11/2016, TAND
ngà u bấ t chính là 4.000.000 4,000,000 15/8/2017
Sơn quạn Ngũ Hành Sơn
17/3/2017 đồ ng

38/QĐ-
tổ 107, phường Hòa Bản án số 43/2016/DSST
CCTHADS, Phả i nộ p 2.374.142 đồ ng
67 Nguyễn Ngọc Ánh Quý , quận Ngũ ngày 24/11/2016, TAND
ngà y á n phí DSST 2,374,142 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
6/8/2017
57/QĐ-
Tổ 459, phường Hòa Bản án số 43/2015/HSST,
CCTHADS, Phả i nộ p 1.300.000 đồ ng
68 Hoàng Anh Luýt Hải , quận Ngũ ngày 19/12/2015, TAND
ngà y để sung cô ng quỹ Nhà 1,300,000 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
27/1/2016 nướ c

Quyết đinh số 18/QĐ-


Tổ 107 ( tổ 1 cũ),
Trần Minh Giang 41/2016/QĐ-DSST, ngày CCTHADS, Phả i nộ p 4.980.128 đồ ng
69 phường Hòa Quý,
ngà y á n phí DSST 4,980,128 14/8/2017
và Trần Thị Hiền 9/11/2016, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn
Ngũ Hành Sơn 26/12/2016

Phả i trả cho Cty Tà i chính


tổ 107, phường Hòa Bản án số 43/2016/DSST 68/QĐ- TNHH mộ t thà nh viên
70 Nguyễn Ngọc Ánh Quý , quận Ngũ ngày 24/11/2016, TAND CCTHA, ngà y Ngâ n hà ng Việt Nam 47,482,850 8/15/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 03/4/2017 Thịnh Vượ ng 47.482.850
đồ ng
Tâ m phả i nộ p số tiền
Tâm: tổ 48, phường
Bản án số
237/QĐ- 462.575 đồ ng á n phí
Hòa Hải.
71 Lương Thị Tâm và 32/2017/HNGĐ-ST, ngày
CCTHA, ngà y DSST và ô ng Việt phả i 1,125,150 8/21/2017
Việt: Tổ 78, phường
ông Lê Việt 27/3/2017, TAND quận
15/5/2017 nộ p 200.000đ á n phí cấ p
Mỹ An, quận Ngũ
Ngũ Hành Sơn dưỡ ng nuô i con và
Hành Sơn
462.575 đồ ng APDSST
Quyết điịnh số Phả i trả cho Ngâ n hà ng
Tổ 58, phường Mỹ 44/QĐ- TMCP Việt Nam Thịnh
44/2016/DSST ngày
72 Nguyễn Hữu Vũ An, quận Ngũ Hành CCTHA, vượ ng số tiền 18,687,000 8/28/2017
24/11/2016, TAND quận
Sơn 07/3/2017 18.687.000đồ ng
Ngũ Hành sơn

Quyết điịnh số Bà chín phả i nộ p


Cùng trú tại tổ 13, 105/QĐ- 2.500.000đ APDSST; ô ng
Hồ Thị Chín và 28/2017/DSST, 21/6/2017,
73 phường Khuê Mỹ, CCTHADS, Khả và bà Chín phả i nộ p 3,500,000 8/30/2017
Ngô Văn Khả TAND quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn 19/7/2017 1.000.000đ APDSST
sơn
Bà Chín phả i trả cho bà
Quyết đinh số 109/QĐ- Trầ n Thị Phương số tiền
Cùng trú tại tổ 13,
Hồ Thị Chín và 28/2017/DSST, 21/6/2017, CCTHADS, 50.000.000đ; Bà Chín và
74 phường Khuê Mỹ,
ngà y 70,000,000 8/30/2017
Ngô Văn Khả TAND quận Ngũ Hành ô ng Khả phả i trả cho bà
quận Ngũ Hành Sơn
Sơn 28/7/2017 Trầ n Thị Phương
20.000.000đồ ng
Số 15 đường Dương
bản án số 26/2017/DSST, 108/QĐ- Phả i nộ p 10.750.000đồ ng
Thị Xuân Quý,
75 Nguyễn Thị Hải ngày 24/5/2017, TAND CCTHA,, ngà y
á n phí DSST 10,750,000 8/28/2017
phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn 19/7/2017
quận Ngũ hành Sơn

Bản án số
tổ 29, phường Mỹ 63/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho ô ng
180/2016/HSPT, ngày
76 Trần quang Vinh An, quận Ngũ Hành CCTHADS, Đoà n Nhậ t Vinh số tiền 30,400,000 8/29/2017
26/8/2016, TAND TP Đà
Sơn 13/3/2017 30.400.000đồ ng
Nẵng
Số 15 đường Dương 122/QĐ-
bản án số 26/2017/DSST,
CCTHADS, Phả i trả cho bà Nguyễn
Thị Xuân Quý,
77 Nguyễn Thị Hải ngày 24/5/2017, TAND
ngà y Thị Bô ng số tiền 215,000,000 8/28/2017
phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn
23/8/2017 215.000.000đồ ng
quận Ngũ hành Sơn

Cùng trú tại tổ 107 (


Nguyễn Thị Kim Bản án số 45/2016/DSST, 34/QĐ- Phả i nộ p số tiền
tổ 15 cũ) phường
78 Trâm và Nguyễn ngày 30/11/2016, TAND CCTHADS, 2.291.137 đồ ng á n phí 2,291,137 8/29/2017
Mỹ An, quận Ngũ
Trịnh Hưng quận Ngũ hành Sơn 06/2/2017 DSST
Hành Sơn

Phả i trả cho Ngâ n hà ng


Cùng trú tại tổ 107 ( Chính sá ch xã hộ i Việt
Nguyễn Thị Kim Bản án số 45/2016/DSST, 39/QĐ- Nam- phò ng giao dịch
tổ 15 cũ) phường
79 Trâm và Nguyễn ngày 30/11/2016, TAND CCTHADS, Ngâ n hà ng chính sá ch xã 45,822,750 8/29/2017
Mỹ An, quận Ngũ
Trịnh Hưng quận Ngũ hành Sơn 15/2/2017 hộ i quậ n Ngũ Hà nh Sơn
Hành Sơn
số tiền 45.822.750đồ ng

Quyết điịnh số
Tổ 58, phường Mỹ 35/QĐ- Phả i nộ p số tiền
44/2016/DSST ngày
80 Nguyễn Hữu Vũ An, quận Ngũ Hành CCTHADS, 934.350đồ ng á n phí 934,350 8/15/2017
24/11/2016, TAND quận
Sơn 06/2/2017 DSST
Ngũ Hành sơn

Tổ 73 phường Mỹ Bản án số 77/2016/HSST, 16/QĐ- Phả i nộ p 200.000 đồ ng


81 Trần Thi Mỹ Tâm An, quận Ngũ Hành 29/7/2016, TAND quận CCTHADS, á n phí HSST 200,000 9/11/2017
Sơn Thanh Khê 26/10/2016

Quyết định số Phả i nộ p2000.000đồ ng


tổ 37,phường Mỹ 102/QĐ- á n phí HSST và
Trương Quang 139/2016/HSPT-QĐ,
82 An quận Ngũ Hành CCTHADS, 350.000đồ ng á n phí 550,000 9/11/2017
Việt 21/7/2016, TAND TP Đà
Sơn 09/8/2016 DSST
Nẵng

số 132 đường
Quyết đinh số
Huyền Trân Công 62/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Nguyễn Thị Hồng 09/2017/QĐST-DS, ngày
83 Chúa, phường Hòa CCTHADS, 3.750.000đồ ng á n phí 3,750,000 9/12/2017
Phương 23/2/2017, TAND quận
Hải, quận Ngũ Hành 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Sơn

Tổ 13 ( cũ ) nay là Bản án số
29/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ 165/2011/DSST,
84 Phạm Văn Tùng CCTHA, Kim Loan số tiền 212,161,111 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành 29/9/2011, TAND quận
12/10/2017 212.161.111 đồ ng
Sơn Ngũ Hành Sơn

Tổ 13 ( cũ ) nay là
Bản án số 58/2011/DSPT, 28/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ
85 Phạm Văn Tùng 18/8/2011, TAND TP Đà CCTHA, Kim Loan số tiền 2,000,000,000 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành
Nẵng 12/10/2017 2.000.000.000 đồ ng
Sơn
Tổ 8, phường Hòa Bản án số 12/2015/HSST 02/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho ô ng
86 Trần Thị Mai Hải, quận Ngũ Hành ngày 04/10/2017, TAND CCTHA, Nguyễn Đă ng Ngọ c Vũ số 9,137,000 12/6/2017
Sơn, TP Đà nẵng quận NHS 04/10/2017 tiền 9.137.000

số 70 Lê Văn Hiến,
QĐ số 41/2017/QDDST- 117/QĐ- Phả i nộ p tiền á n phí
Lê Minh Tiến và tổ 09, phường Khuê
87 DS, 02/8/2017, của TAND CCTHADS, DSST là 9.840.942 đồ ng 9,840,942 09/1/201/
Lê Thị Thanh Tâm Mỹ, quận Ngũ Hành
quận NHS 16/8/2017
Sơn, TP Đà Nẵng

Phả i trả cho Ngâ n hà ng


Bản án số
13/QĐ- TMCP Sà i Gò n Thương
Dương Minh 05/2008/KDTM-PT,
88 không xác định CCTHA, ngà y tín - Chi nhá nh Sô ng Hà n 768,646,838 1/10/2018
Trung 17/9/2008, TAND TP Đà
09/5/2017 số tiền lã i là 768.646.838
Nẵng
đồ ng

Tổ 57, phường Hòa Bản án số 04/2008/HSST, 28/QĐ- Phả i nộ p 50.000đ


89 Trần Văn Dũng Hải, quận Ngũ Hành 26/3/2008, TAND Ngũ CCTHADS, APHSST và 6.460.000đ 6,510,000 1/16/2018
Sơn, TP Đà Nẵng Hành Sơn 19/12/2017 APDSST

BA số 285/2017/HNGĐ-
Tổ 124, phường Hòa 61/QĐ-
90 ST, 08/9/2017, TAND Thị
CCTHADS, Phả i nộ p 4.256.000đ á n 1/16/2018
Lê Thị Vân Lên Hải, quận Ngũ Hành
xã Điện Bàn, tỉnh Quãng phí chia TS chung 4,256,000
Sơn, TP Đà Nẵng 24/10/2017
Nam

BA số 285/2017/HNGĐ-
Tổ 124, phường Hòa 81/QĐ-
91 ST, 08/9/2017, TAND Thị
CCTHADS, Phả i trả cho ô ng Nguyễn 1/16/2018
Lê Thị Vân Lên Hải, quận Ngũ Hành
xã Điện Bàn, tỉnh Quãng Vă n Cô ng số tiền 74,375,000
Sơn, TP Đà Nẵng 12/12/2017
Nam

Tổ 45 ( nay là tổ 59)
BA số 205/2017/HSPT, 54/QĐ- Phả i nộ p 400.000đ á n phí
phường Mỹ An,
92 Phạm Trường Lĩnh 14/8/2017, TAND TP Đà CCTHADS, HSST và HSPT, 75,738,000 5/23/2018
quận Ngũ Hành
Nẵng 09/4/2018 75.338.000đ APDSST
Sơn, TP Đà Nẵng

Lô 28 Hằng Phương
Nữ Sĩ, khu tái định
BA số 54/2017/DS-ST, 48/QĐ-
93 cư Bá Tùng, phường
CCTHADS, Phả i nộ p 3.305.456đ á n 6/13/2018
Lê Anh Tâm
Hòa Quý, quận Ngũ
27/9/2017, TAND quận
phí DSST 3,305,456
Ngũ Hành Sơn, ĐN 27/9/2017
Hành Sơn, TP Đà
Nẵng
Tổ 59 (cũ) nay là tổ
BA số 30/2017/DS-ST,
45, phường Hòa 121/QĐ-
94 22/6/2017, TAND quận
CCTHADS, Phả i nộ p 1.808.586đ tiền 6/19/2018
Nguyễn Thị Thanh Quý, quận Ngũ
Ngũ Hành Sơn, TP Đà AP DSST 1,808,586
Hành Sơn, TP Đà 16/8/2017
Nẵng
Nẵng

Tổ 104, phường Hòa


BA số 71/2017/HSST, 27/QĐ-
95 Quý, quận Ngũ
CCTHADS, Phả i nộ p 200.000 đồ ng 6/28/2018
Lê Quốc Hưng
Hành Sơn, Tp Đà
21/8/2017, TAND quận
á n phí HSST 200,000
Sơn Trà, TP Đà Nẵng 19/12/2017
Nẵng

602 Lê Văn Hiến, QĐ số 47/2017/QĐST-


116/QĐ- Phả i trả cho ô ng Mai trí
phường Hòa Hải, DS, 31/8/2017, TAND
96 Phạm Thị Thảo CCTHADS, Dũ ng số tiền 210,500,000 6/20/2018
quận Ngũ Hành quận Ngũ Hành Sơn, TP
28/3/2017 210.500.000đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

K42, đường Phan


BA số 44/2017/DS-ST,
64/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
Tứ, tổ 81 phường
97 Nguyễn Phước ngày 24/8/2017, TAND
CCTHADS, TMCP Việt Nam Thịnh 6/27/2018
Dũng
Mỹ An, quận Ngũ
quận Ngũ Hành Sơn, TP vượ ng số tiền 18,575,000
Hành Sơn, TP Đà 12/01/2018
Đà Nẵng 18.575.000đồ ng
Nẵng

K42, đường Phan


BA số 44/2017/DS-ST,
Tứ, tổ 81 phường 20/QĐ-
98 Nguyễn Phước
Mỹ An, quận Ngũ
ngày 24/8/2017, TAND
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền 928.750 928,750 6/27/2018
Dũng quận Ngũ Hành Sơn, TP
09/10/2017 đồ ng á n phí DSST
Hành Sơn, TP Đà
Đà Nẵng
Nẵng

K107/21 đường Ngũ BA số 50/2017/DS-ST,


27/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Hành Sơn, quận 08/9/2017, TAND quận
99 Lê Thị Thùy Trang CCTHADS, 1.051.800 đồ ng á n phí 1,051,800 7/6/2018
Ngũ Hành Sơn, TP Ngũ Hành Sơn, TP Đà
09/10/2017 DSST
Đà Nẵng Nẵng

K107/21 đường Ngũ BA số 50/2017/DS-ST,


67/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
100 Hành Sơn, quận 08/9/2017, TAND quận
CCTHADS, TMCP Việt Nam Thịnh 7/6/2018
Lê Thị Thùy Trang
Ngũ Hành Sơn, TP Ngũ Hành Sơn, TP Đà Vượ ng số tiền 21,036,000
12/1/2018
Đà Nẵng Nẵng 21.036.000đồ ng

BA số 01/2016/KDTM-
13/QĐ- Phả i trả cho Cô ng ty
Tổ 47, phường Hòa
101 Công ty Khởi Phát ST, 19/01/2016, TAND
CCTHADS, TNHH Alkana Việt nam 7/17/2018
Việt
Quý, quận Ngũ
quận Ngũ Hành Sơn, TP số tiền nợ gố c và lã i là 10,387,412
Hành Sơn 15/3/2016
Đà Nẵng 10.387.412 đồ ng
BA số 01/2016/KDTM-
Tổ 47, phường Hòa 11/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Công ty Khởi Phát ST, 19/01/2016, TAND
102 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 2.000.000 đồ ng á n phí 2,000,000 7/17/2018
Việt quận Ngũ Hành Sơn, TP
Hành Sơn 04/3/2016 KDTM-ST
Đà Nẵng

Tổ 90, phường Khuê BA số 31/2015/DS-PT, 97/QĐ- Phả i nộ p số tiền


103 Ngô Thị Thu Vân Mỹ, quận Ngũ Hành 06/5/2015, TAND TP Đà CCTHADS, 20.747.920 đồ ng á n phí 20,747,920 7/17/2018
Sơn, TP Đà Nẵng Nẵng 01/9/2015 DSST cò n lạ i

152/29 Phan Thanh,


QĐ số 35/2017/QĐ-PT, 04/QĐ-
104 Đàm Ngọc Dũng phường Thạc Gián,
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền 7/11/2018
và Lương Anh Thư quận Thanh Khê, TP
ngày 11/8/2017, TAND
2.500.000đ á n phí DSST 2,500,000
TP Đà Nẵng 04/10/2017
Đà Nẵng

152/29 Phan Thanh,


QĐ số 35/2017/QĐ-PT, 05/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
Đàm Ngọc Dũng phường Thạc Gián,
105 ngày 11/8/2017, TAND CCTHADS, Thị Hoà i Thu số tiền 50,000,000 7/11/2018
và Lương Anh Thư quận Thanh Khê, TP
TP Đà Nẵng 04/10/2017 50.000.000đồ ng
Đà Nẵng

152/29 Phan Thanh,


QĐ số 34/2017/QĐ-PT, 31/QĐ-
106 Đàm Ngọc Dũng phường Thạc Gián,
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền 7/11/2018
ngày 11/8/2017, TAND 24,970,000
và Lương Anh Thư quận Thanh Khê, TP
TP Đà Nẵng 01/11/2017 24.947.000đ á n phí DSST
Đà Nẵng

Thu số nợ từ Cô ng ty Cổ
QĐ số 01/2018/QĐ- 01/QĐ- phầ n đầ u tư CTN Việt
Công ty Cổ phần Lô 20, khu đô thị
107 SCBSDS, ngày 18/7/2018, CCTHADS, Nam mắ c nợ Cty cổ phầ n 8/10/2018
đầu tư CTN Việt Phú Mỹ An, tp Đà
TAND quận Sơn Trà, TP ngà y 1,929,936,180
Nam Nẵng xâ y dự ng Giao thô ng 325
Đà Nẵng 23/7/2018 số tiền 1.929.936.180đ

Tổ 31, phường Hòa BA số 43/2017/DS-ST,


19/QĐ- Thu củ a ô ng Nguyễn Vă n
Quý, quận Ngũ ngày 24/8/2017, TAND
108 Nguyễn Văn Lành CCTHADS, là nh số tiền 2.510.950 á n 2,510,950 7/31/2018
Hành Sơn, TP Đà quận Ngũ Hành Sơn, TP
09/10/2017 phí DSST
Nẵng Đà Nẵng

Tổ 31, phường Hòa BA số 43/2017/DS-ST,


65/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
109 Quý, quận Ngũ ngày 24/8/2017, TAND
CCTHADS, TMCP Việt Nam Thịnh 7/31/2018
Nguyễn Văn Lành
Hành Sơn, TP Đà quận Ngũ Hành Sơn, TP Vượ ng số tiền 50,219,000
12/01/2018
Nẵng Đà Nẵng 50.219.000đ
Tổ 41 Khái Tây, BA số 48/2017/DS-ST,
25/QĐ-
110 phường Hòa Quý, ngày 07/9/2017, TAND
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền 8/13/2018
Nguyễn Tiến Sĩ
quận Ngũ Hành quận Ngũ Hành Sơn, TP 777.450đ á n phí DSST 777,450
09/10/2017
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 41 Khái Tây, BA số 48/2017/DS-ST,


147/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
111 phường Hòa Quý, ngày 07/9/2017, TAND
CCTHADS, TMCP Việt Nam Thịnh 8/13/2018
Nguyễn Tiến Sĩ
quận Ngũ Hành quận Ngũ Hành Sơn, TP Vượ ng số tiền 15,549,000
06/8/2018
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15.549.000đ

Phả i trả cho Ngâ n hà ng


Nguyễn Xuân 512 Lê văn Hiến, QĐ số 06/2014/QĐST-
19/QĐ- NN&PTNT Việt Nam - CN
Nhân - Chủ doanh phường Hòa Hải, KDTM, ngày 30/6/2014,
112 CCTHADS, Ngũ Hà nh Sơn, TP Đà 2,184,982,646 8/17/2018
nghiệp tư nhân quận Ngũ Hành TAND quận Ngũ Hành
22/01/2015 Nẵ ng số tiền
Xuân Tiến Sơn, TP Đà Nẵng Sơn
2.184.982.646đ

Tổ 60, Phường Hòa Bản án số 54/2018/HSPT, 56/QĐ-


113 Phạm Thị Ngọc
CCTHADS, Truy thu số tiền 8/16/2018
Liễu ( Ánh)
Hải, quận Ngũ Hành ngày 20/3/2018, TAND
139.800.000đồ ng 139,800,000
Sơn, TP Đà Nẵng TP Đà Nẵng 09/4/2018

Tổ 51, phường Hòa Bản án số 54/2018/HSPT, 133/QĐ- Phả i nộ p số tiền


114 Võ Thị Thu Tâm Hải, quận Ngũ Hành ngày 20/3/2018, TAND CCTHADS, 1.252.520đồ ng á n phí 1,252,520 8/21/2018
Sơn, TP Đà Nẵng TP Đà Nẵng 24/2/2018 DSST

Tổ 58a (cũ) 86 QĐ số 19/DS-ST,


51/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n Thị
( mới), phường Mỹ 20/10/2004, TAND quận
115 Trần Thiị Thuận CCTHADS, Thu Hương số tiền 11,656,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn, TP Đà
31/01/2007 11.656.000đ
Sơn, TP Đà Nẵng Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 08/2012/DS-ST,


325/QĐ- Phả i trả cho ô ng Dương
( mới), phường Mỹ 30/5/2012, TAND quận
116 Trần Thị Thuận CCTHADS, Ngọ c Anh số tiền nợ gố c 64,201,643 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn, TP Đà
10/7/2012 và lã i là 64.201.643đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 08/DS-ST,


134/QĐ- Phả i trả cho bà Đà o Thị
( mới), phường Mỹ 28/5/2004, của TAND
117 Trần Thị Thuận CCTHADS, Vâ n số tiền 7,800,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
23/8/2004 7.800.000đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng
Tổ 58a (cũ) 86
QĐ/DS-ST, 26/10/2004, 20/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
( mới), phường Mỹ
118 Trần Thị Thuận TAND quận Ngũ Hành CCTHADS, Thị Việt Hà số tiền 10,866,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành
Sơn, TP Đà Nẵng 27/10/2004 10.866.000đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 28/2010/DS-ST,


70/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n Thị
( mới), phường Mỹ 30/9/2010, của TAND
119 Trần Thị Thuận CCTHADS, Tuyết Mai số tiền 200,000,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
22/11/2010 200.000.000đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 23/2013/DS-ST,


13/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
( mới), phường Mỹ 23/7/2013, của TAND
120 Trần Thị Thuận CCTHADS, Gấ m số tiền 200,000,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
09/10/2013 200.000.000đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 11/2012/DS-ST,


51/QĐ- Phả i trả cho ô ng Phạ m
( mới), phường Mỹ 05/12/2012, của TAND
121 Trần Thị Thuận CCTHADS, Vă n Hoanh số tiền 90,000,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
21/3/2013 90.000.000đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 12/2014/DS-ST,


48/QĐ-
122 ( mới), phường Mỹ 22/5/2014, của TAND
CCTHADS, Phả i trả cho bà Trầ n Thị 8/23/2018
Trần Thị Thuận
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP Vui số tiền 980.000.000đ 980,000,000
01/7/2014
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 23/2013/DS-ST,


12/QĐ-
123 Trần Thị Thuận
( mới), phường Mỹ 23/7/2013, của TAND
CCTHADS, Phả i nộ p 10.000.000 tiền 10,000,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
09/10/2013 á n phí DSST
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 12/2014/DS-ST,


44/QĐ- Phả i nộ p số tiền
( mới), phường Mỹ 22/5/2014, của TAND
124 Trần Thị Thuận CCTHADS, 41.400.000đồ ng á n phí 41,400,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
25/6/2014 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 08/2012/DS-ST,


234/QĐ- Phả i nộ p số tiền
( mới), phường Mỹ 30/5/2012, của TAND
125 Trần Thị Thuận CCTHADS, 3.210.082đồ ng á n phí 3,210,082 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
3/7/2012 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng
Tổ 58a (cũ) 86 QĐ số 11/2012 /DS-ST,
21/QĐ- Phả i nộ p số tiền
( mới), phường Mỹ 05/12/2012, TAND quận
126 Trần Thị Thuận CCTHADS, 2.250.000đồ ng á n phí 2,250,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn, TP Đà
12/12/2012 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 BA số 28/2010/DS-ST,


65/QĐ- Phả i nộ p số tiền
( mới), phường Mỹ 30/9/2010, của TAND
127 Trần Thị Thuận CCTHADS, 5.000.000đồ ng á n phí 5,000,000 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành quận Ngũ hành Sơn, TP
16/11/2010 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng Đà Nẵng

Tổ 58a (cũ) 86 QĐ số 25/DS-ST,


36/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
( mới), phường Mỹ 09/12/2003, TAND quận
128 Trần Thị Thuận CCTHADS, Thị Danh số tiền 39,306,500 8/23/2018
An, quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn, TP Đà
12/12/2003 39.306.500đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng Nẵng

Tổ 33, phương Hòa BA số 08/2018/DSST, 138/QĐ-


129 Ngô Thị Minh
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền á n phí 9/4/2018
Phương
Hải, quận Ngũ Hành 18/5/2018, TAND q. Ngũ
dâ n sự là : 1.387.859đồ ng 1,387,859
Sơn, TP Đà Nẵng Hành Sơn, TP Đà Nẵng 25/7/018

BA số 40/2016/DS-ST,
Tổ 58, phường Hòa 17/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
28/10/2016, THAND quận
130 Võ Thị Tính Hải, quận Ngũ Hành CCTHADS, Phương Loan số tiền nợ 443,000,000 9/7/2018
Ngũ Hành Sơm, TP Đà
sơn, TP Đà Nẵng 26/12/2016 443.000.000đồ ng
Nẵng

BA số 40/2016/DS-ST,
Tổ 58, phường Hòa 15/QĐ-
131 28/10/2016, THAND quận
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền á n phí 9/7/2018
Võ Thị Tính Hải, quận Ngũ Hành
Ngũ Hành Sơm, TP Đà DSST là 21.880.000đ 21,880,000
sơn, TP Đà Nẵng 21/12/2016
Nẵng

Căn 21 Chung cư
QĐ số 42/2017/QĐST-
Nam Cầu Tuyên 12/QĐ-
132 DS, 24/8/2017, TAND
CCTHADS, Phả i nộ p số tiền á n phí 9/13/2018
Nguyễn Văn Sỹ Sơn, phường Khuê
quận Ngũ Hành Sơn, TP DSST là 2.465.690 2,465,960
Mỹ, quận Ngũ Hành 09/10/2017
Đà Nẵng
Sơn, TP Đà Nẵng

Căn 21 Chung cư
Nam Cầu Tuyên
QĐ số 42/2017/QĐST-
148/QĐ- Phả i thanh toá n cho Ngâ n
133 DS, 24/8/2017, TAND
CCTHADS, hà ng TMCP Việt Nam 9/13/2018
Nguyễn Văn Sỹ Sơn, phường Khuê
quận Ngũ Hành Sơn, TP Thịnh Vượ ng tổ ng số tiền 46,313,819
Mỹ, quận Ngũ Hành 06/8/2018
Đà Nẵng nợ là 46.313.819đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng
QĐ số 63/2017/DS-ST,
Nguyễn Thanh Tổ 7 phường Mỹ 69/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
24/11/2017, TAND quận
134 Trung và Mai Thị An, quận Ngũ Hành CCTHADS, Hồ ng số tiền 385.575.000 385,575,000 9/17/2018
Ngũ Hành Sơn, TP Đà
Huyền Trang Sơn, TP Đà Nẵng 05/2/2018 đồ ng
Nẵng

QĐ số 63/2017/DS-ST,
Nguyễn Thanh Tổ 7 phường Mỹ 71/QĐ- Phả i nộ p số tiền
24/11/2017, TAND quận
135 Trung và Mai Thị An, quận Ngũ Hành CCTHADS, 19.278.750đồ ng á n phí 19,278,750 9/17/2018
Ngũ Hành Sơn, TP Đà
Huyền Trang Sơn, TP Đà Nẵng 05/2/2018 DSST
Nẵng

Tổ 7 phường Mỹ QĐ số 02/2018/DS-ST, 102/QĐ- Phả i nộ p số tiền


Mai Thị Huyền
136 An, quận Ngũ Hành 19/01/2018, TAND quận CCTHADS, 10.290.500đồ ng á n phí 10,290,500 9/14/2018
Trang
Sơn, TP Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn 12/3/2018 DSST

Tổ 46 ( nay là tổ
27), phường Hòa QĐ số 20/2017/QDDST- 79/QĐ- Phả i nộ p số tiền
137 Nguyễn Trịnh Phú Quý, quận Ngũ DS, 25/4/2017, TAND CCTHADS, 879.637đồ ng á n phí 879,637 9/14/2018
Hành Sơn, TP Đà quận Ngũ Hành Sơn 26/5/2017 DSST
Nẵng

Tổ 47 Khái Tây 2
( nay là tổ 26), BA số 40/2018/DS-ST, 133/QĐ- Phả i nộ p số tiền
138 Lê Thanh Tú phường Hòa Quý, 07/3/2018, TAND quận CCTHADS, 1.073.228đồ ng á n phí 1,073,228 9/14/2018
quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn 25/5/2018 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng

Tổ 13 cũ ( mới là
BA số 76/2013/DSPT, 14/QĐ- Phả i nộ p số tiền
39) phường Hòa
139 Võ Thị Bằng 09/9/2013, TAND TP Đà CCTHADS, 3.654.579đồ ng á n phí 3,654,579 9/11/2018
Hải, quận Ngũ Hành
Nẵng 09/10/2013 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng

Tổ 107, lô 7B2.2
66/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
đường Trường sa, BA số 40/2017/DS-ST,
140 Trương Thị Minh
CCTHADS, Việt Nam Thịnh Vượ ng 9/12/2018
Nguyệt
phường Hòa Hải, 31/7/2017, TAND quận
tổ ng số tiền là 38,541,964
quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn 12/01/2018
38.541.964 đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng

Tổ 107, lô 7B2.2
đường Trường sa, BA số 40/2017/DS-ST, 16/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Trương Thị Minh
141 phường Hòa Hải, 31/7/2017, TAND quận CCTHADS, 2.027.000đồ ng á n phí 2,027,000 9/12/2017
Nguyệt
quận Ngũ Hành Ngũ Hành Sơn 09/10/2017 DSST
Sơn, TP Đà Nẵng
Tổ 33 cũ (mới là
BA số 153/2009/HSPT, 197/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Nguyễn Quang 35), phường Mỹ An,
142 01/7/2009, TAND TP Đà CCTHADS, 7.539.297đồ ng á n phí 7,539,297 9/15/2018
Quốc Đại quận Ngũ Hành
Nẵng 10/8/2009 dâ n sự
Sơn, TP Đà Nẵng

Tổ 89, phường Hòa BA số 54/2018/HS-PT, 58/QĐ- Phả i nộ p số tiền


143 Nguyễn Văn Long Hải, quận Ngũ Hành 20/3/2018, TAND TP Đà CCTHADS, 200.000đồ ng á n phí 200,000 9/18/2018
Sơn, TP Đà Nẵng Nẵng 09/4/2018 HSST

Công ty TNHH
Toàn Khánh 20/02 Lê Văn Hiến,
08/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
BA số 01/2018/KDTM-
144 ( Công ty Cổ phần phường Khuê Mỹ,
CCTHADS, NN&PTNT Việt Nam số 9/18/2018
nạo vét và xây quận Ngũ Hành
ST, 28/3/2018, TAND
tiền 1.298.468.750đồ ng 1,298,468,750
quận Ngũ Hành Sơn 22/5/2018
dựng công trình Sơn, TP Đà Nẵng và lã i chậ m thi hà nh á n
Thủy Vietship)
Công ty TNHH
Toàn Khánh 20/02 Lê Văn Hiến,
BA số 01/2018/KDTM- 09/QĐ- Phả i nộ p số tiền
( Công ty Cổ phần phường Khuê Mỹ,
145 ST, 28/3/2018, TAND CCTHADS, 110.782.041đồ ng á n phí 110,782,041 9/18/2018
nạo vét và xây quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn 29/5/2018 KDTMST
dựng công trình Sơn, TP Đà Nẵng
Thủy Vietship)

48 Nguyễn Văn
Huyên, phường BA số 16/2016/KDTM- 27/QĐ- Phả i nộ p số tiền
146 Huỳnh Thị Châu Khuê Trung, quận ST, 29/2/2016, TAND CCTHA, 50.806.500đồ ng á n phí 50,806,500 9/20/2018
Cẩm Lệ, TP Đà quận Ngũ Hành Sơn 06/9/2016 KDTMST
Nẵng

8 Chi cục THADS Q. Sơn Trà


Nguyễn Thị 123 Nguyễn Văn 07/QĐST-DS 185/THA
1 Sinh Siêu 22.4.2015 29.6.2015 Án phí DSST: 1.500.000đ 1,500,000 27.7.2015
Phan Nghĩa
12/QĐST-DS
Nguyễn Thị Tổ 26A Thọ 164/THA
12.4.2015
2 Nhữ Quang 06.5.2015 Án phí DSST: 5.757.125đ 5,757,125 28.8.2015
Phan Nghĩa Buộc ông Nghĩa bà Nhữ
12/QĐST-DS
Nguyễn Thị Tổ 26A Thọ 164/THA trả cho ông Diện và bà
12.4.2015
3 Nhữ Quang 06.5.2015 Phước: 230.285.000đ 230,285,000 28.8.2015
Trần Thị Kim Tổ 30B Thọ 03/QĐST-DS 149/THA
4 Cương Quang 06.02.2015 16.3.2015 ÁN phí: 2.052.000đ 2,052,000 04.9.2015
106/HSST
Phòng 104 chung 24.11.2015 Buộc ông Lễ bồi thường
Phạm Văn Lễ
cư S2, 23/HSPT 232/THA cho cháu Nguyễn Thị Kim
5 tổ 56 Thọ Quang 04.02.2015 26.3.2015 Ngân: 16.000.000đ và lãi 16,000,000 07.9.2015
Nguyễn Hữu Tổ 34 (cũ) Nại 03/DSST 85/THA
6 Toán Hiên Đông 26.01.2010 13.4.2010 Án phí DSSt: 2.724.000đ 2,724,000 09.9.2015
Tổ 12 An Hải 74/HSST 29/THA
Thái Thị Yến
7 Đông 05.9.2014 17.10.2014 PBS: 4.800.000đ 4,800,000 09.9.2015
85/HSST
29.9.2010
Trần Văn Lai
284/HSPT-ĐC 233/THA
8 Tổ 59 An Hải Tây 23.11.2010 26.7.2011 PBS: 4.500.000đ 4,500,000 10.9.2015
98/HSST
Nguyễn Thị 22.11.2012
Hương Tổ 22H Thọ 08/HSPT-QĐ 250/THA Án phí HSST: 200.000đ
9 Quang 21.01.2013 05.02.2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 09.9.2015

62A/QĐ-HNGĐ-ST Buộc ông Quang giao cho


Trần Lê Quang
11.7.2014 371/THA bà Hứa Thị Hải Giang số
10 Tổ 25 An Hải Bắc 09.7.2015 tiền còn lại: 50.000.000đ 50,000,000 09.9.2015

119/QĐST-HNGĐ Buộc ông Tự có nghĩa vụ


Bùi Văn Tự cấp dưỡng nuôi hai con
25.11.2013
328/THA mỗi tháng: 1.000.000đ, từ
11 Tổ 31 An Hải Bắc 08.7.2015 tháng 11/2013 đến 6/2015 1,000,000 17.8.2015
Tổ 139 An Hải 04/HSST 261/THA Án phí TCDS: 450.000đ
Lê Đức Bình
12 Bắc 10.02.2015 18.5.2015 Án phí HSST: 200.000đ 650,000 09.9.2015

04/HSST Buộc ông Bình phải bòi


Lê Đức Bình Tổ 139 An Hải 289/THA thường cho ông Nguyễn
10.02.2015
13 Bắc 17.6.2015 Quang Viên: 9.000.000đ 9,000,000 09.9.2015
Buộc ông Dũng và bà
Châu Ngọc Sương phải trả cho ông
105/DSST Văn Khánh Đại và bà
Dũng
27.12.2005
Ngô Thị Sương Tổ 33B Thọ 41/THA Vương Thị Hoa:
14 Quang 17.3.2006 23.600.000đ và lãi 23,600,000 10.9.2015
Nguyễn Công Tổ 37 Nại Hiên 10/HSST 269/THA
15 luận Đông 13.3.2015 18.5.2015 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 10.9.2015

Trần Văn Sự 128/QĐST-DS


Thạch Thị Huệ 03.12.2012 93/THA
16 Tổ 7 An Hải Tây 13.12.2012 Án phí DSST: 1.000.000đ 1,000,000 15.9.2015
Buộc ông Lai trả cho ông
46/QĐST-DS Nguyễn Văn Thê đợt 1
Trần Văn Lai
20 Lê Hữu Liều, 15.7.2015 243/THA ngày 04/8/2015 là:
17 Nại Hiên Đông 13.8.2015 20.000.000đ và lãi 20,000,000 23.9.2015
46/QĐST-DS
Trần Văn Lai 20 Lê Hữu Liều, 236/THA
15.7.2015
18 Nại Hiên Đông 10.8.2015 Án phí DSSt: 2.500.000đ 2,500,000 23.9.2015
Buộc ông Lai trả cho ông
46/QĐST-DS Nguyễn Văn Thê đợt 2
Trần Văn Lai
20 Lê Hữu Liều, 15.7.2015 261/THA ngày 04/9/2015 là:
19 Nại Hiên Đông 15.9.2015 20.000.000đ và lãi 20,000,000 23.9.2015
51/HSST
28.6.2012
Trần Thị Sương
220/HSPT 61/THA
20 Tổ 19 Phước Mỹ 20.9.2012 05.10.2012 Phạt: 12.000.000đ 12,000,000 18.9.2015
Nguyễn Văn Tâm:
Tâm (Đùm) 54/HSST Án phí HSST: 200.000đ
Nguyễn Văn Ba 15.8.2013 71/THA Tâm, Ba, Kê: án phí
21 Trần Thị Kê Tổ 35 Phước Mỹ 08.10.2013 DSST: 967.000đ 1,167,000 21.9.2015
Nguyễn Văn
Tâm (Đùm) 54/HSST Bồi thường cho chị Đoàn
Nguyễn Văn Ba 15.8.2013 252/THA Thị Anh Thư: 10.821.721đ
22 Trần Thị Kê Tổ 35 Phước Mỹ 07.4.2014 và lãi 10,821,721 25.8.2014

Trần Thị Kim 03/QĐST-DS Buộc bà Cương phải trả


Cương Tổ 30B Thọ 06.02.2015 224/THA cho bà Trần Thị Thùy
23 Quang 24.7.2015 Dung: 41.040.000đ và lãi 41,040,000 04.9.2015
10/HSST
Nguyễn Thanh
02.6.2008 Án phí HSST + HSPT:
Dương (Dương
554/HSPT 50/THA 100.000đ
Phệ)
24 Tổ 20 Phước Mỹ 05.9.2008 21.10.2014 Án phí DSST: 2.088.000đ 2,188,000 18.9.2015
76/HSST
Trần Thị Hà 12.11.2013
(Hòa) 22/HSPT 227/THA Án phí HSST: 200.000đ
25 Tổ 16 An Hải Bắc 15.01.2014 19.3.2014 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015
60/HSST
Công ty CP 16.4.1996
Giao Thông 502 41 An Hải 5, An 440/HSPT 391/THA
26 Hải Bắc 26.6.1996 05.9.2014 SC: 12.033.000đ 12,033,000 10.11.2014

Công ty CP và 54/QĐST-KDTM
Xây dựng số 18 12 Thạch Lam, 12.9.2008 20/THA Án phí KDTM-ST:
27 Phước Mỹ 19.11.2014 1.456.000đ 1,456,000 23.9.2015
Tổ 31 An Hải 54/HSST 72/THA
28 Lê Hồng Phước Tây, Sơn Trà, ĐN 15.8.2013 08.10.2013 Án phí DSST: 1.015.000đ 1,015,000
Nguyễn Hữu Tổ 6 An Hải Tây, 29/HSPT 174/THA
29 Phước Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 Truy thu: 9.000.000đ 9,000,000 11.6.2015
Tổ 22 An Hải 22/HSPT 243/THA
Đặng Thị Ca
30 Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 26 An Hải 22/HSPT 243/THA
31 Đặng Thị Bơi Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 2.950.000đ 2,950,000
Tổ 19 An Hải 22/HSPT 229/THA
32 Nguyễn Thị ThươngBắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 27 An Hải 22/HSPT 241/THA
33 Võ Thị Ngộ (Năm Ngộ)
Bắc, Sơn Trà, Đn 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 22 An Hải 22/HSPT 244/THA
34 Đỗ Thị Lúc Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000

22/HSPT
Đặng Thị Ngọc Tổ 23 Phước Mỹ, 15.01.2014 226/THA
35 Cương (Bé) Sơn Trà, ĐN 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 14 An Hải
Công ty TNHH Bắc, đường Phạm
MTV Tuyết Văn Đồng, Sơn 14/KDTM-PT 26/THA Án phí DSSt:
36 Xanh Trà, ĐN 12.8.2013 29.10.2013 117.769.768đ 117,769,768

40/223 Nguyễn
Văn Thoại, Phước 07/PT1 116/THA
37 Cao Văn Tuấn Mỹ, Sơn Trà, ĐN 07.3.2001 07.12.2006 BTNN: 210.961.656đ 210,961,656

Trung:
Phạt: 50.000đ
Phạt: 3.000.000đ
truy thu: 150.000đ
Nguyễn Thành Duy:
Trung Tổ 19 An Hải 02/HS-ST 35/THA Phạt: 2.750.000đ
38 Phan Văn Duy Bắc, Sơn Trà, ĐN 13.01.2009 06.4.2009 Truy thu: 2.300.000đ 8,250,000
Tổ 26 Phước Mỹ, 02/DS-ST 193/THA
39 Đinh Văn Sơn Sơn Trà, ĐN 27.01.2011 10.3.2011 Án phí DSST: 3.750.000đ 3,750,000
Tổ 23E Thọ
Quang, Sơn Trà, 116/HSPT 268/THA
40 Đặng Phú Trung ĐN 19.5.2010 31.8.2001 Án phí DSST: 1.725.000đ 1,725,000

Án phí HSST: 50.000đ, án


phí HSPT: 50.000đ, án phí
Hồ Văn Long Tổ 3 Phước Mỹ, 22/HS-PT DSST: 953.750đ
41 Nghĩa Sơn Trà, ĐN 22.3.2006 Truy thu: 75.000đ 1,128,750
Án phí HSST: 200.000đ
Án phí HSPT: 200.000đ
Nguyễn Thị Tổ 39 Phước Mỹ, 200/HS-PT 167/THA Án phí DSST:
42 Đông Sơn Trà, ĐN 02.4.2010 06.4.2011 117.896.000đ 118,296,000

Công ty TNHH
Xây dựng và
King doanh 12 Thạch Lam,
tổng hợp Quốc Phước Mỹ, Sơn 13/KDTM-ST 11/THA Án phí KDTM-ST:
43 Phong Trà, ĐN 20.3.2009 25.10.2010 11.422.000đ 11,422,000

K250/29 Nguyễn
Công Trứ, Phước 03/QĐST-DS 124/THA
44 Đinh Thị Xê Mỹ, Sơn Trà, ĐN 19.5.2009 20.5.2010 Án phí DSST: 4.000.000đ 4,000,000
Tổ 34 An Hải 66/QĐST-DS 223/THA
45 Đoàn Thành Triệu Bắc, Sơn Trà, ĐN 07.7.2010 17.9.2010 ÁN phí DSST: 4.750.000đ 4,750,000
Tổ 19 An Hải
Nguyễn Văn Bắc, Sơn Trà, ĐN
Xin Tổ 6 An Hải Bắc, 188/HSPT 74/THA
46 Trần Văn Nhựt Sơn Trà, ĐN 27.5.1991 12.9.2005 SC: 03 chỉ vàng/ người 6,000,000
Tổ 25 An Hải 136/HS-PT 158/THA
47 Đặng Hoài Châu Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.6.2009 09.01.2012 SC: 2.800.000đ 2,800,000
Tổ 11 Phước Mỹ, 118/HSPT-QĐ 31/THA
48 Nguyễn Ngọc Dũng Sơn Trà, ĐN 05.8.2008 10.4.2009 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Trần Văn Dũng Tổ 23 Phước Mỹ, 29/HS-PT 180/THA
49 (chim) Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 SC: 4.500.000đ 4,500,000
Tổ 42 An Hòa, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 747/HS-PT 109/THA Án phí DSST:
50 Lê Lưu ĐN 20.10.1998 15.11.2013 20.550.000đ 20,550,000
Tổ 35 Mân Thái, 250/HSPT-QĐ 128/THA
51 Phan Thành Sơn Trà, ĐN 26.10.2012 09.11.2012 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Án phí HSST: 200.000đ
Tổ 26 An Hải 25/HS-ST 55/THA Án phí DSST: 480.000đ
52 Ngô Văn Giàu Bắc, Sơn Trà, ĐN 25.5.2013 08.10.2013 SC: 6.750.000đ 7,430,000
65 Tô Hiến
Thành, Phước Mỹ, 12/HSST 08/THA Án phí HSST: 200.000đ
53 Đỗ Thị Mai (Mi) Sơn Trà, ĐN 26.3.2013 08.10.2014 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000
Tổ 35 Phước Mỹ, 224/HSPT 158/THA
54 Đỗ Thanh Tiến (Đỗ Thanh Tiên)
Sơn Trà, ĐN 03.11.2014 30.01.2015 Phạt: 6.000.000đ 6,000,000
Tổ 19 Phước Mỹ, 220/HSPT 66/THA Phạt: 20.000.000đ
55 Nguyễn Nhiêu Hưng Sơn Trà, ĐN 20.9.2012 05.10.2012 Truy thu: 11.672.000đ 31,672,000
Tổ 25 Phước Mỹ, 17/HSPT 414/THA
56 Nguyễn Quốc Tuấn Sơn Trà, ĐN 24.02.2011 17.6.2013 Phạt: 4.510.000đ 4,510,000
Tổ 22A Phước 49/HSST 198/THA Án phí HSST: 200.000đ
57 Võ Văn Hiệp (Cu Tý)Mỹ, Sơn Trà, ĐN 27.6.2013 10.3.2012 Án phí DSSt: 3.129.200đ 3,329,200
Tổ 22 Phước Mỹ, 193/HSPT-QĐ 126/THA Án phí HSST: 200.000đ
58 Nguyễn Xuân Thái Hòa (Kì)
Sơn Trà, ĐN 06.9.2012 02.11.2012 Án phí DSST: 750.000đ 950,000
Tổ 52 An Cư, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 27/QĐST-DS 197/THA
59 Huỳnh Thị Hồng Vân ĐN 10.4.2014 22.4.2014 Án phí DSST: 1.250.000đ 1,250,000
Công ty CP Đầu
tư Xây dựng 62 Dương Tự
Bắc Trung Minh, Phước Mỹ, 09/QĐST-DS 188/THA Án phí DSST:
60 Nguyên Sơn Trà, ĐN 26.02.2014 26.3.2014 11.400.000đ 11,400,000
Tổ 11 An Hải 29/DS-DT 128/THA
61 Phạm Thị Bích LiễuBắc, Sơn Trà, ĐN 12.12.2013 27.01.2014 Án phí DSST: 1.500.000đ 1,500,000
Tổ 11 An Hải 29/DS-DT 130/THA
62 Phạm Thị Bích LiễuBắc, Sơn Trà, ĐN 12.12.2013 27.01.2014 Án phí DSST: 3.350.000đ 3,350,000
Tổ 1B Thọ
Quang, Sơn Trà, 18/DS-ST 308/THA
63 Lê Văn Hùng ĐN 23.6.2014 13.8.2014 Án phí DST: 49.207.000đ 49,207,000 26.9.2015

Tổ 6 An Hải Tây, 83/HSPT 312/THA


64 Phan Thị Xuân Sơn Trà, ĐN 18.4.2014 09.5.2014 PBS: 2.300.000đ 2,300,000 18.9.2015
Tổ 28A Thọ
Quang, Sơn Trà, 370/HSPT 48/THA
65 Lê Văn Thanh ĐN 01.6.2005 23.6.2008 Án phí DSST: 1.350.000đ 1,350,000 26.9.2015
Tổ 32A Thọ
Quang, Sơn Trà, 68/HSPT 287/THA
66 Nguyễn Văn Sỹ ĐN 27.6.2014 18.4.2014 PBS: 4.000.000đ 4,000,000 29.9.2015
Tổ 39B Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 08/HSPT-QĐ 249/THA Án phí HSST: 200.000đ
67 Thúy ĐN 21.01.2013 05.02.2013 PBS: 5.000.000đ 5,200,000 28.9.2015
Phan Nghĩa Tổ 26A Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 17/QĐST-DS 203/THA
68 Nhữ ĐN 26.3.2014 22.4.2014 Án phí DSST: 4.000.000đ 4,000,000 28.9.2015

Tổ 24 Mân Thái, 68/HSPT 272/THA


69 Trần Kim Trị Sơn Trà, ĐN 27.3.2014 18.4.2014 Phạt: 3.200.000đ 3,200,000 09.6.2015
Án phí HSST: 200.000đ
Án phí HSPT: 200.000đ
Tổ 20B1 Mân 26/HSPT 208/THA Phạt: 5.000.000đ
70 Võ Văn Vy Thái, Sơn Trà, ĐN 05.02.2015 06.3.2015 Truy thu: 100.000đ 5,500,000 12.3.2015

Tổ 29 Mân Thái, 241HSPT 26/THA


71 Phan Văn Hiệp Sơn Trà, ĐN 28.5.2013 05.4.2010 Án phí DSST: 932.000đ 932,000

Án phí HSST: 200.000đ


Trần Văn Tổ 20A Mân Thái, 41/HSST 58/THA Án phí TCNC: 200.000đ
72 Thanh Sơn Trà, ĐN 12.7.2011 24.11.2011 Án phí DSST: 2.821.650đ 3,221,650 26.6.2015
21 Mai Hắc Đế,
An Hải Tây, Sơn 01/KDTM-ST 59/THA Án phí KDTM-ST:
73 Công ty CP Bảo Huy Trà, ĐN 21.02.2014 22.4.2014 4.707.000đ 4,707,000 18.6.2015
21 Mai Hắc Đế, Buộc Công ty Bảo Huy trả
An Hải Tây, Sơn 01/KDTM-ST 04/THA cho Ngân hàng:
74 Công ty CP Bảo Huy Trà, ĐN 21.02.2014 30.10.2015 549.090.868đ 549,090,868

Công tu TNHH Tổ 68 An Hải 10/KDTM-ST 02/THA An phí KDTM-ST:


75 Tâm Thiện Tây, Sơn Trà, ĐN 25.7.2014 07.10.2014 1.036.993đ 1,036,993

Huỳnh Văn Tổ 7 An Hải Tây, 145/HSPT-QĐ 231/THA Ans phí HSST: 200.000đ
76 Thuyên Sơn Trà, ĐN 11.7.2011 25.7.2011 PBS: 4.100.000đ 4,300,000 29.6.2015

Tổ 24C1 Mân Án phí HSST: 200.000đ


Thái, Sơn Trà, ĐN 67/HSPT 265/THA Án phí HSPT: 200.000đ
77 Phùng Tấn Lẹ 27.3.2014 14.4.2014 Án phí DSSt: 200.000đ 600,000 14.8.2015
Tổ 28E Mân
Thái , Sơn Trà, 110/PT2 04/THA
78 Phạm Lê Hoàng ĐN 20.01.1996 14.7.1997 BTNN: 23.175.010đ 23,175,010

Phạm Thanh Tổ 20A Mân


Lương Thái , Sơn Trà, 64/HSST 97/THA Án phí HSST: 200.000đ
79 ĐN 17.9.2013 299.10.2013 Án phí DSST: 410.000đ 610,000 27.5.2015

Dương Quốc Tổ 01 Mân Thái, 98/HSPT 410/THA Án phí HSST: 200.000đ


80 Hậu Sơn Trà, ĐN 28.5.2013 17.6.2013 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000 29.6.2015

Nguyễn Quang Tổ 3 An Hải Tây, 229/HSPT 86/THA


81 Khánh sơn Trà, ĐN 26.9.2011 24.11.2011 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000 24.6.2015
Công ty TNHH 48 Cao Bá Quát,
MTV Kiều An Hải Tây, Sơn 24/KDTM-ST 48/THA
82 Hồng Nhung Trà, ĐN 13.11.2012 22.3.2013 Án phí: 100.235.400đ 100,235,400

Tổ 38 An Hải 25/DSST 08/THA


83 Ngô Thị Trí Tây, sơn Trà, ĐN 29/7/2014 09.10.2014 ÁN phí: 2.500.000đ 2,500,000

Đặng Thị Ngọc Tổ 68 An Hải 24/DSST 78/THA


84 Ánh Tây, sơn Trà, ĐN 25/7/2014 27.10.2014 Án phí: 2.631.250đ 2,631,250

Tổ 38 Mân Thái, 38/QĐST-KDTM 29/THA


85 Trần Ngọc Thọ Sơn Trà, ĐN 26.3.2007 15.11.2013 Án phí HSST: 799.000đ 799,000 08.6.2015
78-80 Lê Hữu
Trác, An Hải
Trần Thị Thu Đông, Sơn Trà, 08/DSPT 290/THA Buộc bà Trang trả:
86 Trang ĐN 15.7.2011 05.8.2011 52.369.312đ 52,369,312 08.6.2015
78-80 Lê Hữu
Trác, An Hải
Trần Thị Thu Đông, Sơn Trà, 18/DSST 75/THA
87 Trang ĐN 09/8/2011 11.10.2011 Án phí: 2.566.875đ 2,566,875 23.6.2015
78-80 Lê Hữu
Trác, An Hải
Trần Thị Thu Đông, Sơn Trà, 17/DSST 55/THA
88 Trang ĐN 09/8/2011 11.10.2011 Án phí: 6.250.500đ 6,250,500 23.6.2015

Trần Quốc Lĩnh Tổ 16 An Hải 22/HSST 398/THA Án phí DSST: 3.615.600đ


89 (Cu Cứt) Tây, Sơn Trà, ĐN 06/4/2013 21.5.2013 Truy thu: 2.000.000đ 5,615,600 16.6.2015

Tổ 29 Mân Thái,
Sơn Trà, ĐN 02/HSST 258/THA
90 Lê Tây 09/02/2015 11.5.2015 Truy thu: 4.900.000đ 4,900,000 16.6.2015

Ngô Công Đức Tổ 9A Mân Thái, 114/HSST 170/THA


91 Pháp Sơn Trà, ĐN 29.11.2014 13.02.2015 Phạt: 14.700.000đ 14,700,000 17.6.2015
137 Lê Văn Thứ, ÁN phí HSST: 200.000đ
Nguyễn Đình Mân Thái, Sơn 16/HSST 234/THA Án phí HSPT: 200.000đ
92 Khải Trà, ĐN 25.02.2011 02.8.2011 Phạt: 10.000.000đ 10,400,000 17.6.2015

Nguyễn Thị Tổ 31B Mân Thái, 01/HSST 32/THA


93 Minh Phương Sơn Trà, ĐN 13/01/2010 15.4.2010 Phạt: 4.700.000đ 4,700,000 26.6.2015
64 Trần Khát
Chân, Mân Thái , 58/DSST 94/THA
94 Hồ Thị Phượng Sơn Trà, ĐN 15.9.2015 03.11.2010 Án phí: 2.000.000đ 2,000,000 16.6.2015
64 Trần Khát
Chân, Mân Thái , 60/DSST 77/THA
95 Hồ Thị Phượng Sơn Trà, ĐN 15/9/2010 03.11.2010 Án phí: 3.100.000đ 3,100,000 16.6.2015
17 Duương Văn
An, Mân Thái, 39/QĐST-DS 125/THA
96 Tôn Nữ Sa Huyền Sơn Trà, ĐN 24/12/2014 23.01.2015 Án phí: 3.750.000đ 3,750,000 17.6.2015
Án phí HSST: 200.000đ
Tổ 20B Mân Thái 244/HSPT 64/THA Truy thu: 800.000đ
97 Trần Thị Huệ Sơn Trà ĐN 28.9.2010 02.11.2010 Phạt: 5.000.000đ 6,000,000

Trần Văn Định Tổ 10B2, Mân 243/HSPT 26/THA


98 (Định Chánh) Thái Sơn Trà 28.9.2010 18.10.2010 Truy thu: 3.200.000đ 3,200,000 25.6.2015

Nguyễn Tấn 08/HSPT 130/THA Án phí HSST+DSST:


99 Thắng Tổ 25 Mân Thái 14.01.2011 26.01.2011 712.229đ 712,229 25.6.2015
Tổ 32C Thọ
Nguyễn Hữu Quang, Sơn Trà, 255/HSPT 115/THA
100 Hải ĐN 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 3.000.000đ 3,000,000 15.4.2015

Phạm Duy Tổ 8 Thọ Quang, 22/DSST 169/THA Án phí DSST:


101 Thương Sơn Trà, ĐN 30.9.2014 18.5.2015 27.965.000đ 27,965,000 04.9.2015
Tổ 39B Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 701/HSST 100/THA Án phí HSST: 200.000đ
102 Thúy ĐN 28.8.2012 189.10.2012 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 28.9.2015
Tổ 39B Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 255/HSPT 121/THA Án phí HSST: 200.000đ
103 Thúy ĐN 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 28.9.2015
Tổ 5 Thanh Nam,
Lê Thị Tuyết Cẩm Châu, Hội 07/HSST 51/THA
104 Nhung An, Quảng Nam 25.01.2013 03.11.2014 Truy thu: 4.000.000đ 4,000,000 08.4.2015

Công ty TNHH 173 Ngô Quyền,


Dược phẩm Thọ Quang, Sơn 05/DSST 281/THA Án phí DSST:
105 Phong Thịnh Trà, ĐN 12.3.2014 10.7.2014 33.118.500đ 33,118,500 07.4.2015
Lô 59-60 khu dân
Đàm Ngọc Dũng cư 2, An cư 2, An
Lương Thị Anh Hải Bắc, Sơn Trà, 42/QĐST-DS 296/THA Án phí DSST:
106 Thư ĐN 27.6.2014 31.7.2014 11.800.000đ 11,800,000 18.6.2015
Tổ 11 Thọ Quang, 244/HSPT 65/THA Án phí HSST: 200.000đ
107 Huỳnh Thị Liên Sơn Trà, ĐN 28/9/2010 02.11.2010 Truy thu: 400.000đ 5,600,000 14.4.2015
Lê Xự
Đặng Thị Kim Phòng 108 chung
Anh (Đặng Thị cư, Thọ Quang, 49/DSST 52/THA Án phí TCTS:
108 Anh) Sơn Trà, ĐN 07.9.2010 25.10.2010 74.693.935đ 74,693,935 05.6.2015
Tổ 28 An Hải
Đông, Sơn Trà, 16/HSPT 301/THA Án phí HSST: 200.000đ
109 Võ Thị Thu Sương ĐN 22.01.2013 27.02.2013 Truy thu: 450.000đ 650,000 27.5.2015
Tổ 10 An Hải
Đông, Sơn Trà, 734/HSPT 401/THA
110 Hà Thái Cường ĐN 13.9.2007 03.6.2013 Truy thu: 40.440.000đ 40,440,000 002.6.2015
Tổ 23 An Hải
Huỳnh Văn Đông, Sơn Trà, 110/HSST 311/THA Án phí HSST: 50.000đ
111 Hùng ĐN 14.5.2012 17.7.2012 Phạt: 3.000.000đ 3,050,000 06.6.2015
Tổ 99 An Hải
Đông, Sơn Trà, 194/HSPT 152/THA
112 Phạm Thị Hà ĐN 06.9.2012 09.11.2012 Phạt: 9.898.000đ 9,898,000 08.6.2015
Tổ 82 An Hải
Đông, Sơn Trà, 194/HSPT 155/THA
113 Hồ Thị Hồng Nhung ĐN 06.9.2012 09.11.2012 Phạt: 10.290.000đ 10,290,000 08.6.2015

Tổ 4 An Hải Án phí HSST + HSPT:


Đông, Sơn Trà, 67/HSPT 237/THA 400.000đ
114 Nguyễn Lê Quang ĐN 21.3.2012 20.4.2012 Án phí DSST: 3.216.875đ 3,616,875 05.6.2015
Tổ 37 An Hải
Đông, Sơn Trà, 50/HSST 66/THA Án phí HSST: 200.000đ
115 Lê Thị Huệ (Phượng) ĐN 27.7.2011 24.11.2011 Án phí DSSt: 6.400.000đ 6,600,000 04.6.2015
Tổ 9 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 80/HSST 221/THA ÁN phí HSST: 200.000đ
116 Đặng Văn Cường ĐN 28.10.2011 09.4.2012 Án phí DSST: 686.000đ 886,000 09.6.2015

Phòng 105 khu


nhà B2 Đại Địa
Bảo, Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 180/DSST 31/THA
117 Ngô Quang Nam ĐN 23.12.2004 08.10.2013 Án phí DSST: 1.781.707đ 1,781,707 24.9.2015
Phòng 105 khu
nhà B2 Đại Địa
Bảo, Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 16/HSST 24/THA Án phí HSST: 200.000đ
118 Ngô Quang Nam ĐN 04.3.2013 08.10.2013 ÁN phí DSST: 2.425.000đ 2,625,000 24.9.2015
Tổ 27B Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 30/HSST 335/THA
119 Trần Văn Mỹ ĐN 19.5.2014 04.7.2014 Phạt: 4.272.000đ 4,272,000 08.6.2015
Tổ 27B Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 60/HSST 187/THA Án phí HSST: 200.000đ
120 Trần Văn Mỹ ĐN 20.9.2010 20.4.2011 Án phí DSST: 1.100.000đ 1,300,000 08.6.2015
Đường Nại Nghĩa
1, tổ 8 Nại Hiên Án phí HNGĐ: 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 40/HNGĐ-ST 96/THA Án phí cấp dưỡng:
121 Nguyễn Chính Phương ĐN 10.9.2014 22.12.2014 200.000đ 400,000 28.9.2015
Tổ 32C Thọ
Quang, Sơn Trà, 20/DSST 22/THA
122 Nguyễn Thị Sương ĐN 23.8.2012 19.10.2012 Án phí DSST: 3.550.000đ 3,550,000 15.4.2015
25 Phan Huy Ích,
An Hải Tây, Sơn 04/DSST 345/THA
123 Nguyễn Thi Đông Trà, ĐN 31.01.2007 17.10.2008 Án phí DSST: 2.700.000đ 2,700,000 14.4.2015
32 Nguyễn Thị
Mai Thị Huệ Định, An Hải Bắc, 25/DS-ST 82/THA ÁN phí DSST:
124 Sơn Trà, ĐN 05.9.2011 28.10.2011 27.506.250d 27,506,250 25.9.2015
32 Nguyễn Thị
Trần Gia
Định, An Hải Bắc, 09/QĐST-DS 169/THA
Mai Thị Huệ
125 Sơn Trà, ĐN 07.02.2012 21.02.2012 Án phí DSST: 3.875.000đ 3,875,000 25.9.2015

Võ Thị Kim
Tổ 33 Mân Thái 127/HSST 03/THA
Chung
126 21.3.2012 05.12.2012 Sung công: 8.200.000đ 8,200,000 25.9.2015
Nguyễn Thanh Phòng 214 chung
Hưng cư A4, Nại Hiên
Nguyễn Văn Đông, Sơn Trà, 134/HSPT-QĐ 311/THA Án phí HSST:
127 Việt ĐN 22.6.2015 30.6.2015 200.000đ/người 400,000 25.9.2015

119 Ngô Trí Hòa,


Nại Hiên Đông, 117/HSPT 356/THA
128 Nguyễn Văn Tưởng Sơn Trà, ĐN 24.6.2014 10.7.2014 Án phí HSST: 400.000đ 400,000 17.7.2015
Khu D1, phòng
302, chung cư
cuối tuyến Bạch
Đằng Đông, Nại
Hiên Đông, Sơn 215/HSPT 123/THA
129 Hà Phước Hùng Trà, ĐN 17.12.2012 02.12.2013 Án phí: 200.000đ 200,000 08.6.2015
Tổ 7 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 72/HSST 147/THA
130 Hồ Văn Thương ĐN 26.9.2013 31.12.2013 Phạt: 4.700.000đ 4,700,000 11.6.2015
274 Điện Biên Án phí HSST: 200.000đ
Trần Kim Phủ, Chính Gián, 253/HSPT 102/THA Án phí DSST:
131 Trọng Thanh Khê, ĐN 29.7.2013 15.11.2013 10.250.000đ 10,450,000 10.6.2015
K80/59 Lê Hữu
Trác, An Hải
Đông, Sơn Trà, 113/QĐST-DS 06/THA
132 Vương Thị Siêng Đn 30.8.2011 11.10.2011 Án phí DSST: 2.625.000đ 2,625,000 05.6.2015
28-30 Nguyễn
Nguyễn Thị Duy Hiệu, Sơn 67/QĐST-DS 275/THA
133 Ngọc Bích Trà, Đà Nẵng 01.6.2012 15.6.2012 Án phí DSST: 9.330.000đ 9,330,000 08.4.2015
Phạm Văn Hòa Tổ 11B Thọ
Hoàng Thị Quang, Sơn Trà, 04/DSST 251/THA Án phí DSST:
134 Sương Đà Nẵng 23.02.2012 24.5.2012 36.456.000đ 36,456,000 15.6.2015
39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Trần Thị Kim Đông, Sơn Trà, 90/QĐST-DS 304/THA Án phí DSST:
135 Phương Đà Nẵng 21.6.2011 04.8.2014 20.500.000đ 20,500,000 25.8.2015
39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Trần Thị Kim Đông, Sơn Trà, 63/DS-PT 305/THA Án phí DSST:
136 Phương Đà Nẵng 13.9.2011 04.8.2014 114.434.000đ 114,434,000 25.8.2015
Công ty nuôi Vũng Thùng, Nại
trồng thủy sản Hiên Đông, Sơn 142/KDTM-ST 61/THA Án phí KDTM-ST:
137 Đại Địa Bảo Trà, Đà Nẵng 15.12.2006 17.4.2008 8.212.000đ 8,212,000 22.9.2015
Tâng 1 CC A5
Công ty TNHH Vũng Thùng, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 24A/QĐST-KDTM 43/THA Án phí KDTM-ST:
138 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 12.8.2013 26.12.2013 62.461.217đ 62,461,217 25.9.2015
Tâng 1 CC A5
Công ty TNHH Vũng Thùng, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 10/KDTM-ST 31/THA Án phí KDTM-ST:
139 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 26.9.2013 20.11.2013 3.466.300đ 3,466,300 25.9.2015

Công ty TNHH Khu bãi bồi, Nại


MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 11/KDTM-ST 87/THA Án phí KDTM-ST:
140 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 27.11.2012 02.7.2013 112.761.534đ 112,761,534 25.9.2015

Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng Khu A5-A6 Vũng
và thương mại Thùng, Nại Hiên
Vinashin Hà Đông, Sơn Trà, 01/QĐST-KDTM 14/THA Án phí KDTM-ST:
141 Thân Đà Nẵng 09.01.2012 09.02.2012 8.718.562đ 8,718,562 21.9.2015

Trần Hưng Đạo,


Công ty TNHH An Hải Tây, Sơn
MTV đóng tàu Trà, Đà Nẵng 06/DSST 227/THA Án phí DSST:
142 Đà Nẵng 08.4.2013 29.5.2013 113.697.488đ 113,697,488 25.9.2015
759 Ngô Quyền,
tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 01/QĐĐC-PT 81/THA
143 Lê Thanh Hòa Đà Nẵng 19.3.2009 10.4.2009 Án phí DSST: 2.387.476đ 2,387,476 08.6.2015
Tổ 41 An Hải
Lê Phan Quốc Đông, Sơn Trà, 19/DSST 30/THA
144 Khánh Đà Nẵng 21.8.2012 19.10.2012 Án phí DSST: 1.431.500đ 1,431,500 05.6.2015
Tổ 12 An Hải
Nguyễn Thị Đông, Sơn Trà, 94/QĐST-DS 362/THA
145 Thành (Ki) Đà Nững 23.7.2012 14.8.2012 Án phí DSST: 1.412.500đ 1,412,500 08.6.2015
Tổ 10 An Hải
Nguyễn Minh Đông, Sơn Trà, 50/HSPT 247/THA
146 Châu ĐN 16.3.2015 06.4.2015 PBS: 17.613.000đ 17,613,000 25.9.2015

60/DSST 288/THA
147 Phan Hà Tổ 26 Thọ Quang 18.7.2011 02.8.2011 Án phí: 25.422.234đ 25,422,234 25.9.2015

Phòng 509 CCA3,


khu đầu tuyến Sơn
Trà-Điện Ngọc, 138/QĐST-DS 62/THA
148 Ngô Thị Bé Thọ Quang 03.12.2010 28.10.2011 Án phí DSST: 750.000đ 750,000 12.6.2015
103 Hoa Lư, tổ
101 Nại Hiên 50/HSPT 239/THA Án phí HSST: 200.000đ
149 Lê Minh Vũ Đông, Sơn Trà 16.3.2015 06.4.2015 Phạt: 10.000.000đ 10,200,000 05.5.2015
Tổ 67 An Hải
Ngô Hoàng Phú Đông, Sơn Trà, 45/HSST 136/THA
150 Sĩ Đà Nẵng 28.6.2014 06.01.2015 PBS: 10.000.000đ 10,000,000 26.3.2015

Phòng 710 chung


cư 4B làng cá Nại Án phí HSST: 200.000đ
Hiên Đông, Sơn 195/HSPT 78/THA Án phí HSPT: 200.000đ
151 Ngô Ngọc Dũng Trà, Đà Nẵng 23.9.2014 20.11.2014 PBS: 30.000.000đ 30,400,000 25.3.2015
37/19 Lương Thế
Nguyễn Lê Vinh, tổ 29 An 265/HSST 141/THA
152 Triều Vỹ Hải Đông 29.10.2014 07.01.2015 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 15.01.2015
Án phí HSST: 170.000đ
Trần Hoài Tổ 43 An Hải 134/HSPT 65/THA Án phí HSPT: 200.000đ
153 Phương Đông 12.7.2013 08.10.2013 Án phí DSST: 604.850đ 974,850 01.6.2015

Lê Thị Kim Kiệt 2H10/24 Lê 23/DSST 60/THA


154 Nguyên Hữu Trác 12.9.2012 09.11.2012 Án phí DSST: 4.627.000đ 4,627,000 26.5.2015
Huỳnh Bá
Hoàng Phòng 203 khu
Trịnh Thị Nhật nhà F2, Nại Hiên 12/QĐĐC-PT 411/THA Án phí DSST:
155 Lệ Đông 29.8.2008 05.12.2008 28.080.000đ 28,080,000 08.6.2015
Tổ 20 Nại Hiên
Lâm Quang Đông, Sơn Trà, 63/QĐST-DS 102/THA
156 Châu Đà Nẵng 20.9.2010 09.11.2010 Án phí DSST: 3.873.125đ 3,873,125 26.5.2015
Phòng 203 khu
nhà F2, Nại Hiên
Trịnh Thị Nhật Đông, Sơn Trà, 35/DS-ST 412/THA
157 Lệ Đà Nẵng 14.8.2008 05.12.2008 Án phí DSST: 5.311.720đ 5,311,720 08.6.2015

Tổ 05 An Hải 119/QĐST-DS 69/THA


158 Lê Thị Nguyện Đông 13.11.2012 23.11.2012 Án phí DSST: 1.875.000đ 1,875,000 08.4.2015

Tổ 05 An Hải 129/QĐST-DS 91/THA


159 Lê Thị Nguyện Đông 04.12.2012 13.12.2012 Án phí DSST: 1.000.000đ 1,000,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 130/QĐST-DS 110/THA
160 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 05.12.2012 20.12.2012 Án phí DSST: 7.125.000đ 7,125,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 133/QĐST-DS 108/THA Án phí DSST:
161 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 07.12.2012 20.12.2012 10.200.000đ 10,200,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 134/QĐST-DS 106/THA Án phí DSST:
162 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 07.12.2012 20.12.2012 11.200.000đ 11,200,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 131/QĐST-DS 101/THA
163 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 06.12.2012 14.12.2012 Án phí DSST: 5.875.000đ 5,875,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 126/QĐST-DS 88/THA Án phí DSST:
164 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 28.11.2012 06.12.2012 12.600.000đ 12,600,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 125/QĐST-DS 86/THA Án phí DSST:
165 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 27.11.2012 06.12.2012 12.140.000đ 12,140,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 124/QĐST-DS 84/THA
166 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 26.11.2012 06.12.2012 Án phí DSST: 3.000.000đ 3,000,000 08.4.2015
Lô số 34 An Cư 3,
tổ 191 An Hải
Trần Thị Ngọc Bắc, Sơn Tràm Đà 88/QĐST-DS 294/THA Án phí DSST:
167 Hà Nẵng 04.7.2012 16.7.2012 38.100.000đ 38,100,000 12.6.2015
K38/32 Lê Hữu
Trác, Sơn Trà, Đà 121/QĐST-DS 113/THA
168 Phạm Hà Nam Nẵng 15.11.2012 20.12.2012 Án phí DSST: 3.092.250đ 3,092,250 09.6.2015
Công ty TNHH
-TM và dịch vụ 28-30 Nguyễn
tổng hợp Bích Duy Hiệu, Sơn 138/QĐST-KDTM 08/THA Án phí DSST:
169 Kha Trà, Đà Nẵng 20.8.2012 19.10.2012 30.997.000đ 30,997,000 08.4.2015
28 Nguyễn Duy
Nguyễn Thị Hiệu, tổ 89 An 22/DSST 55/THA Án phí DSST:
170 Ngọc Bích Hải Đông 09.9.2013 29.10.2013 17.300.000đ 17,300,000 08.4.2015

184/2 Nguyễn
Duy Hiệu, tổ 110
An Hải Đông, Sơn 40/QĐST-DS 244/THA
171 Đỗ Đình Hường Trà, Đà Nẵng 29.5.2014 30.5.2014 Án phí DSST: 5.500.000đ 5,500,000 08.4.2015
Tổ 05 An Hải
Đông, Sơn Trà, 103/QĐST-DS 24/THA
172 Lê Thị Nguyện Đà Nẵng 27.8.2012 19.10.2012 Án phí DSST: 3.750.000đ 3,750,000 08.4.2015
61 Lê Cảnh Tuân,
Nại Hiên Đông, 04/QĐST-DS 139/THA
173 Phạm Thị Ánh Sơn Trà, Đà Nẵng 23.01.2014 12.3.2014 Án phí DSST: 943.150đ 943,150 04.9.2015
Tổ 23 An Hải
Đông, Sơn Trà, 90/HSST 179/THA Án phí HSST: 200.000đ
174 Phạm Đức Khánh Đà Nẵng 31.10.2012 21.12.2012 PBS: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015
Tổ 23D Thọ
Quang, Sơn Trà, 188/HSPT 272/THA Án phí HSST: 200.000đ
175 Trần Văn Khánh Đà Nẵng 16.8.2011 31.8.2011 Án phí DSST: 4.191.925đ 4,391,925 10.7.2015
Tổ 161 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 30/HSST 338/THA Án phí HSST: 200.000đ
176 Huỳnh Văn Thu Đà Nẵng 19.5.2014 04.7.2014 Án phí DSST: 3.186.700đ 3,386,700 22.9.2015

Công ty TNHH KCN dịch vụ thủy


thương mại sản Đà Nẵng, Sơn 16/QĐST-KDTM 03/THA Án phí KDTM-ST:
177 Minh Nghĩa Trà, Đà Nẵng 24.9.2012 09.10.2012 36.281.800đ 36,281,800 02.6.2015
Mai Thị Tâm
Nguyễn Văn Tổ 13 Thọ Quang, 04/DS-ST 207/THA
178 Hồng Sơn Trà, Đà Nẵng 27.02.2013 26.4.2013 Án phí TCDS: 4.500.000đ 4,500,000 28.9.2015
Mai Thị Tâm
Nguyễn Văn Tổ 13 Thọ Quang, 05/DS-ST 200/THA
179 Hồng Sơn Trà, Đà Nẵng 27.02.2013 26.4.2013 Án phí TCDS: 4.585.000đ 4,585,000 28.9.2015

Công ty TNHH Tổ 48 Thọ Quang, 132/QĐST-DS 111/THA


180 Vinh Quý Sơn Trà, Đà Nẵng 03.11.2010 29.11.2010 Án phí TCDS: 3.750.000đ 3,750,000 26.9.2015

Công ty TNHH Tổ 48 Thọ Quang, 137/QĐST-DS 163/THA Án phí TCDS:


181 Vinh Quý Sơn Trà, Đà Nẵng 03.12.2010 29.01.2011 16.250.000đ 16,250,000 25.9.2015

Công ty TNHH Tổ 48 Thọ Quang, 02/DSST 54/THA Án phí TCDS:


182 Vinh Quý Sơn Trà, Đà Nẵng 25.01.2010 15.3.2010 115.716.741đ 115,716,741 25.9.2015
Án phí HSST + HSPT:
Nguyễn Thành Tổ 35 Thọ Quang, 255/HSPT 116/THA 400.000đ
183 Huy (Duy) Sơn Trà, Đà Nẵng 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 3.000.000đ 3,400,000 28.9.2015

Tổ 38 Thọ Quang, 113/HSST 307/THA


184 Nguyễn Tấn Phát Sơn Trà, Đà Nẵng 12.12.2012 04.3.2013 Án phí DSST: 1.312.500đ 1,312,500 25.9.2015
Nguyễn Văn Tổ 48 Thọ Quang, 05/HSST 322/THA Án phí DSST:
185 Tỉnh Sơn Trà, Đà Nẵng 17.01.2013 04.3.2013 13.400.000đ 13,400,000 24.9.2015
Án phí HSST: 200.000đ
Nguyễn Thành Tổ 35 Thọ Quang, 60/HSPT 348/THA Án phí DSST: 585.000đ
186 Huy (Duy) Sơn Trà, Đà Nẵng 13.2013 29.3.2013 Truy thu: 11.020.000đ 11,805,000 28.9.2015

Nguyễn Thanh Tổ 48 Thọ Quang, 05/HSST 323/THA


187 Tâm Sơn Trà, Đà Nẵng 17.01.2013 04.3.2013 Phạt: 14.565.000đ 14,565,000 24.9.2015
Phạt: 15.000đ
Truy thu: 09 chỉ vàng (giá
Tổ 23 Thọ Quang, 163/HSST 106/THA vàng được tính tại thời
188 Nguyễn Văn Câu Sơn Trà, Đà Nẵng 25.9.1992 15.11.2013 điểm thi hành án) 31,515,000 24.9.2015
Tổ 11C Thọ
Quang, Sơn Trà, 74/DS-PT 02/THA Án phí DSST:
189 Nguyễn Xuân Đà Nẵng 14.8.2012 05.10.2012 59.421.495đ 59,421,495 24.9.2015
Tổ 6D Thọ
Quang, Sơn Trà, 244/HSPT 61/THA Án phí HSST: 200.000đ
190 Trần Thị Phượng Đà Nẵng 28.9.2010 02.11.2010 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 24.9.2015
Tổ 68 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 164/HSPT 251/THA
191 Lê Văn Thanh (Lâm ly) Đà Nẵng 24.4.2015 05.02.2013 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 06.4.2015
Tổ 75 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 01/HSST 265/THA
192 Phạm Thị Ngọc Đà Nẵng 13.01.2010 05.02.2013 Phạt: 4.800.000đ 4,800,000 03.4.2015

Công ty TNHH
XD-TM-DV
249 Ngô Quyền
Phương
Thế Vinh 02/QĐST-KDTM 37/THA Án phí KDTM-ST:
193 20.01.2015 06.3.2015 1.111.250đ 1,111,250 25.9.2015
Đỗ Thị Hoa
Nguyễn Thanh 130 Đống Đa 38/DS-ST 321/THA Án phí DSST:
194 Vinh 01.7.2014 22.8.2014 27.156.100đ 27,156,100 25.9.2015

Nguyễn Thị Hằng Tổ 20 An Hải Tây 13/QĐST-DS 62/THA


195 10.02.2010 24.36.2010 Án phí DSST: 7.500.000đ 7,500,000 25.9.2015

75/DSPT 121/THA Án phí DSST:


196 Đỗ Thị Hoa 130 Đống Đa 21.8.2012 09.01.2013 24.810.000đ 24,810,000 25.9.2015
05/DS-ST 122/THA
197 Đỗ Thị Hoa 130 Đống Đa 17.01.2011 09.01.2013 Án phí DSST: 4.292.000đ 4,292,000 25.9.2015

Tổ 16 An Hải 14/DS-ST 298/THA


198 Trần Ngọc Nam Tây, Sơn Trà, ĐN 10.6.2014 01.8.2014 Án phí DSST: 7.500.000đ 7,500,000 25.9.2015
Được:
Tổ 11B Thọ 39/HSST 20/THA Án phí HSST và án phí
199 Cao Văn Được Quang 26.5.2007 18.4.2008 DSST: 509.064đ 509,064 15.01.2015
Tổ 23 Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ
Lê Văn Thành Đông, Sơn Trà, 256/HSPT 131/THA Án phí DSST: 379.166đ
200 (Cu đen) Đà Nẵng 15.11.2011 02.12.2011 Truy thu: 1.750.000đ 2,329,166 03.4.2015

Tổ 01 Nại Hiên 08/DS-ST 245/THA


201 Dương Tám Đông 23.4.2013 17.6.2013 Án phí DSST: 2.300.000đ 2,300,000 04.4.2015
Buộc ông Hà trả cho Ngân
Tổ 26A Thọ hàng TMCP XNK Việt
Quang, Sơn Trà, 60/QĐST-DS 02/THA Nam: 1.461.482.271đ và
202 Phan Hà Đà Nẵng 18.7.2011 07.10.2015 lãi 1,461,482,271 22.10.2015
Tổ 11A Thọ
Quang, Sơn Trà, 164/HSPT-QĐ 16/THA Án phí HSST: 200.000đ
203 Trần Tiến Hiếu Đà Nẵng 17.8.2015 12.10.2015 Án phí DSST: 1.500.000đ 1,700,000 23.10.2015
Tổ 19 An Mỹ, An
Hải Tây, Sơn Trà, 15/QĐST-DS 83/THA
204 Huỳnh Thị Sinh Đà Nẵng 03.5.2009 15.4.2009 Án phí TCDS: 6.398.060đ 6,398,060 27.10.2015

571 Ngô Quyền, Buộc bà Phương trả cho bà


Tưởng Thanh tổ 22 An Hải Bắc, 14/DSST 31/THA Nguyễn Thị Phương Liên:
205 Hoài Phương Sơn Trà, Đà Nẵng 22.7.2015 12.10.2015 1.967.650.700đ và lãi 1,967,650,700 26.10.2015

571 Ngô Quyền,


Tưởng Thanh tổ 22 An Hải Bắc, 14/DSST 14/THA Án phí DSST:
206 Hoài Phương Sơn Trà, Đà Nẵng 22.7.2015 12.10.2015 71.029.521đ 71,029,521 26.10.2015
Tổ 38 An Hải 17/DS-ST Buộc ông Sơn trả cho ông
Nguyễn Viết
Đông, Sơn Trà, 30.7.2015 33/THA Phan Mạnh Hùng:
Sơn
207 Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.10.2015 110.000.000đ 110,000,000 10.11.2015
Tổ 38 An Hải 17/DS-ST
Nguyễn Viết
Đông, Sơn Trà, 30.7.2015 17/THA
Sơn
208 Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.10.2015 Án phí DSST: 5.500.000đ 5,500,000 10.11.2015
Buộc Công ty Tuyết Xanh
Công ty TNHH phải trả cho Công ty
Tổ 14 An Hải TNHH sản xuất, thương
MTV Tuyết
Bắc, Sơn Trà, ĐN mại và dịch vụ Yên Khánh
Xanh
14/KDTM-PT 07/THA sổ tiền: 12.959.768.209đ
209 12.8.2013 03.11.2015 và lãi 12,959,768,209 17.11.2015

38/HSST
27.5.2015
TAND Sơn Trà
Tổ 11A Thọ 165/HSPT-QĐ Buộc Trần Tiến Hiếu bồi
Quang, Sơn Trà, 17.8.2015 84/THA thường cho Trương Văn
210 Trần Tiến Hiếu Đà Nẵng TAND TPĐN 04.12.2015 Ngọc: 30.000.000đ 30,000,000 23.10.2015
29/DS-ST
Tổ 5C Mân Thái, 15.8.2014 21/THA
211 Đinh Thị Kim Hoa Sơn Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 09.10.2014 Án phí DSST: 6.550.000đ 6,550,000 04.12.2015

Buộc Công ty Fone Việt


40 Tạ Mỹ Duật, 06/KDTM-ST phải trả cho Tập đoàn Bưu
Công ty TNHH An Hải Bắc, Sơn 03.9.2015 16/THA chính Viễn Thông Việt
212 MTV Fone Việt Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 01.12.2015 Nam: 304.174.175đ và lãi 304,174,175 22.12.2015
40 Tạ Mỹ Duật, 06/KDTM-ST
Công ty TNHH An Hải Bắc, Sơn 03.9.2015 08/THA Án phí KDTM-ST:
213 MTV Fone Việt Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.11.2015 15.209.000đ 15,209,000 22.12.2015

Công ty TNHH K38/6 Phạm Cự 18/QĐST-KDTM


MTV Hải Lượng, Sơn Trà, 24.8.2015
Dương Đông Đà Nẵng TAND Sơn Trà 14/THA Án phí KDTM-ST:
214 12.11.2015 2.239.382đ 2,239,382 22.12.2015

K10/3 Nguyễn 18/HNGĐ-ST Án phí HNGĐ-ST:


Trần Đức Lân Thông, tổ 19 An 08.5.2015 200.000đ
Hải tây TAND Sơn Trà 53/THA Án phí cấp dưỡng:
215 28.10.2015 200.000đ 400,000 17.11.2015

Tổ 28 Mân Thái, 59/HSST


Trần Đại (Cu Đen) 25.5.2010 118/THA
Sơn Trà, Đà Nẵng
216 TAND Sơn Trà 02.8.2010 Án phí DSST: 7.500.000đ 7,500,000 14.12.2015

75/DSST
27.9.2005
Tổ 24C Mân Thái, TAND Sơn Trà
Trần Thị Mười
Sơn Trà, Đà Nẵng 03/DSPT Buộc bà Mười phải trả cho
16.01.2006 34/THA bà Nguyễn Thị Tình:
217 TAND TPĐN 02.3.2006 9.543.500đ và lãi 9,543,500 22.12.2015
40 Trần Khát 08/DS-ST Buộc ông Hoàng phải trả
Chân, Sơn Trà, Đà 03.4.2014 42/THA cho ông Lê Đình Thăng:
218 Lê Minh Hoàng Nẵng TAND Sơn Trà 04.11.2015 112.350.000đ và lãi 112,350,000 18.12.2015
Tổ 04 An Hải 46/DSST Buộc bà Thanh phải trả
Tây, Sơn Trà, Đà 21.6.2006 161/THA cho bà Hường:
219 Trần Thị Thanh Nẵng TAND Sơn Trà 03.8.2006 43.000.000đ và lãi 43,000,000 10.11.2015
10/KDTM-ST Buộc Công ty Tâm Thiện
Công ty TNHH Tổ 20 An Hải 25.7.2014 106/THA phải trả cho Công ty Y
220 Tâm Thiện Tây, Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 27.8.2015 Trần: 20.739.872đ 20,739,872 31.11.2015
Công ty CP kỹ
thuật Năng 10 Trần Quang 01/LĐ-ST
lượng và môi Diệu, An Hải Tây, 31.3.2015 57/THA
221 trường PE2T Sơn Trà TAND Sơn Trà 02.6.2015 Án phí LĐ-ST: 636.895đ 636,895 30.11.2015

04/HSST
24.01.2013
TAND TPĐN
164/HSPT
Tổ 27B Mân Thái, 24.4.2015 101/THA Án phí DSST:
222 Lê Nữ Dạ Thảo Sơn Trà, ĐN TPT TANDT tại ĐN 15.11.2013 105.500.000đ 105,500,000 16.12.2015

123/HSST
23.12.2014
TAND Sơn Trà
137 Lê Văn Thứ, 50/HSPT
Nguyễn Ngọc Mân Thái, Sơn 16.3.2015 243/THA
223 Dũng Trà TAND TPĐN 06.4.2015 Phạt: 37.000.000đ 37,000,000 16.12.2015
Bình:
137/HNGĐ Án phi TCTS: 262.883đ
Bùi Thị Bình Tổ 36 Mân Thái, 25.11.2002 27/THA Đủ:
224 Trần Văn Đủ Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 30.12.2002 Án phí TCTS: 525.767đ 788,650 24.12.2015
Buộc ông Hậu có trách
34/HSST nhiệm bồi thường cho bà
Tổ 3B Mân Thái, 14.5.2015 327/THA Đỗ Thị Thu Hà:
225 Phạm Văn Hậu Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 13.7.2015 32.330.000đ 32,330,000 22.12.2015

07/HSST
21.02.2014
TAND Sơn Trà
83/HSPT
Trần Thanh Tổ 71 An Hải 18.4.2014
226 Ngưu (Xíu) Tây, Sơn Trà, ĐN TAND TPĐN PBS: 2.350.000đ 2,350,000 11.12.2015
60/HSST
Tổ 36 Mân Thái, 31.8.2015 41/THA Án phí HSST: 200.000đ
227 Trần Văn Pháp Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 10.11.2015 Truy thu: 100.000đ 300,000 21.12.2015
01/HSST
Tổ 01 Mân Thái, 13.01.2010 30/THA
228 Nguyễn Thị Thà Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 15.4.2010 Phạt: 3.300.000đ 3,300,000 18.12.2015
Số 42 Trương Hán 63/HSPT
Đặng Quốc
Siêu, tổ 36 An Hải 21.3.2013 83/THA Án phí HSST: 200.000đ
Thảo
229 Bắc TAND TPĐN 27.11.2015 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 05.01.2016

23/HSST
23.6.2016
TAND TPĐN
Tổ 22 An Hải 227/HSPT-QĐ
Đông, Sơn Trà, 16.9.2015 96/THA Án phí DSST:
230 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Đà Nẵng TAND cấp cao tại ĐN 18.12.2015 41.535.660đ 41,535,660 08.12.2015
Tổ 20, An Hải 84/QĐST-DS Buộc ông Siêu trả cho
Đông, Sơn Trà, 22.12.2014 84/THA Công ty TNHH Sao Khuê :
231 Đặng Văn Minh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 31.12.2015 22.592.000đ 22,592,000 11.01.2016

Buộc ông Tỉnh cấp dưỡng


nuôi con mỗi tháng
Tổ 36, khối phố 500.000đ, trừ tháng
Mỹ Hiệp, Phước 18/HNGĐ-ST 10/2009 đến khi cháu
Mỹ, Sơn Trà, Đà 08.9.2009 90/THA Đặng Võ Ngọc Ninh (SN
232 Đặng Ngọc Tỉnh Nẵng TAND Sơn Trà 09.12.2015 18/10/2001) đủ 18 tuổi. 500,000 14.01.2016

Buộc Công ty Vạn Nguyên


Công ty cổ phần K172/15 Nguyễn Anh trả cho Công ty
đầu tư và xây Duy Hiệu, An Hải 24/QĐST-KDTM TNHH Sơn Jotun Việt
dựng Vạn Đông, Sơn Trà, 18.7.2014 30/THA Nam số tiền: 246.203.350đ
233 Nguyên Anh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 14.01.2016 và lãi 246,203,350 26.01.2016
Lê Văn Tre Tổ 24 Tân An, 30/DSST
Nguyễn Thị Mân Thái, Sơn 10.11.2015 86/THA
234 Lang Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 11.01.2016 Án phí DSST: 5.750.000đ 5,750,000 07.01.2016
Lê Văn Tre Tổ 24 Tân An, 30/DSST
Nguyễn Thị Mân Thái, Sơn 10.11.2015 82/THA Buộc ông Trả, bà Lang trả
235 Lang Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 22.12.2015 cho bà Thu: 115.000.000đ 115,000,000 07.01.2016
Nguyễn Phạm Tổ 96 An Hải 90/HSST 101/THA Án phí HSST: 200.000đ
236 Công Đông 31.10.2012 18.01.2016 Án phí DSST: 1.080.000đ 1,280,000 11.3.2016
Tổ 70 Nại Hiên 53/HSST 28/THA Án phí HSST: 200.000đ
237 Nguyễn Thị Tịnh Đông 24.8.2015 02.11.2015 Án phí DSST: 224.150đ 424,150 31.3.2016

Tổ 70 Nại Hiên 53/HSST 30/THA Buộc bà Tịnh bồi thường


238 Nguyễn Thị Tịnh Đông 24.8.2015 02.11.2015 cho bà Hoa Lệ: 4.183.000đ 4,183,000 31.3.2016
Hồ Văn Tuấn Tổ 12 Nại Hiên 207/HSPT 14/THA
239 Hồ Thị Minh Đông 24.9.2015 12.10.2015 Án phí DSST: 2.249.600đ 2,249,600 31.3.2016

Phạm Thị Thu 207/HSPT 23/THA Buộc bà thủy bồi thường


240 Thủy Tổ 39 An Hải Bắc 24.9.2015 12.10.2015 cho ông Khả: 63.992.000đ 63,992,000 31.3.2016
Trần Thanh 18 Hồ Sỹ Tân, tổ
nhanh 30 Nại Hiên 04/DS-ST 159/THA
241 Đỗ Thị Phượng Đông, Sơn Trà 09.3.2016 29.4.2016 Án phí DSST: 5.000.000đ 5,000,000 24.5.2016

Trần Thanh 18 Hồ Sỹ Tân, tổ Buộc ông Nhanh, bà


nhanh 30 Nại Hiên 04/DS-ST 158/THA Phượng trả cho ông Hà, bà
242 Đỗ Thị Phượng Đông, Sơn Trà 09.3.2016 29.4.2016 Hiền: 100.000.000đ và lãi 100,000,000 24.5.2016

Công ty cổ phần K172/15 Nguyễn


đầu tư và xây Duy Hiệu, An Hải 24/QĐST-KDTM
dựng Vạn Đông, Sơn Trà, 18.7.2014 93/THA
243 Nguyên Anh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 11.8.2014 Án phí KDTN: 6.155.083đ 6,155,083 25.5.2016
Phòng 704 KCC
làng cá 2A Nại
Hiên Đông, Sơn 10/HN-GĐST 289/THA Án phí cấp dưỡng:
244 Trần Viết Sinh Trà 01.4.2016 19.5.2016 200.000đ 200,000 02.6.2016
25/HSST
Thạch Sang 25.4.2016 169/THA Án phí HSST: 200.000đ
245 (Đen) Tổ 10C Mân Thái, TAND Sơn Trà 11.6.2016 Phạt: 5.000.000đ 5000000 29.6.2016

01/DS-ST
03.01.2014
Đinh Công 35/DS-PT Buộc ông Phước, bà Hòa
Phước 28.3.2014 108/THA trả cho ông Giáp:
246 Nguyễn Thị Hòa 03 Bùi Thị Xuân, S TAND TPĐN 05.02.2016 1.534.351.750đ 1534351750 23.5.2016
Công ty TNHH Buộc Công ty Khai Sáng
Đầu tư xây 28/KDTM 57/THA trả cho Ngân hàng:
247 dựng Khai Sáng Lô 23-24 B3 Chợ M08.8.2014 21.4.2015 486.488.336đ 486488336 30.6.2016

66/HSST
08.9.2015
TAND Sơn Trà
233/HSPT
Phạm Phú 12.11.2015 86/THA
248 Thanh Hương Tổ 12A Thọ Quang,TAND TPĐN 04.12.2015 Phạt: 20.000.000đ 20000000 30.6.2016
129/HNGĐ-ST
21.10.2002 21/THA
249 Lê Thị Hường Tỏ 10B Thọ Quang TAND Sơn Trà 09.10.2002 Án phí TCTS: 1.100.000đ 11000000 07.7.2016
TCNC: 1.500.000đ/tháng
179/HNGD-ST Từ 27/11/2014 đến
Nguyễn Văn 27.11.2014 15/THA 30/10/2015, TC:
250 Hòa Tổ 13 Nại Hiên Đô TAND Sơn Trà 02.3.2016 16.500.000đ 16500000 11.7.2016
33/DS-ST
Huỳnh Thị 11.6.2009 93/THA Án phí DSST:
251 Minh Nguyệt Tỏ 48 Nại Hiên Đô TAND Hải Châu 01.6.2016 12.900.000đ 12900000 11.7.2016
14/HSST
18.3.2016 198/THA Án phí HSST: 200.000đ
252 Trần Ngọc Hải K38/53 Lê Hữu TráTAND Sơn Trà 18.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5200000 18.7.2016
15/KDTM-ST
Đoàn Thị 24.7.2013 35/THA Án phí KDTM-ST:
253 Hương Thảo Tổ 39B Thọ Quang,TAND Sơn Trà 02.12.2013 25.093.792đ 25093792 22.7.2016
27/DS-PT
Nguyễn Trọng 17.5.2016 197/THA Án phí DSST:
254 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 21.6.2016 51.880.000đ 51880000 05.7.2016
27/DS-PT Buộc ông Hiền trả cho ông
Nguyễn Trọng 17.5.2016 203/THA Trung: 3.608.000.000đ và
255 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 30.6.2016 lãi 3608000000 05.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 174/THA Buộc bà Thơm trả cho bà
256 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 26.5.2016 Thúy: 60.000.000đ 60000000 21.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 181/THA
257 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 08.6.2016 Án phí DSST: 3.000.000đ 3,000,000 21.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 63/THA Buộc bà Nhường trả cho
258 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 29.4.2016 bà Hiền: 267.566.109đ 267,566,109 25.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 58/THA Án phí DSST:
259 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 24.11.2015 10.378.305đ 10,378,305 25.7.2016
Thái Thị Bích 110/HNGĐ-ST 21/THA
260 Thủy Tổ 30 Thọ Quang 28.12.2002 06.02.2007 Án phí DST: 4.468.650đ 4,468,650 25.7.2016
11/QĐST-DS 232/THA
261 Đặng Thị Thủy Tổ 24C Mân Thái 20.5.2016 15.7.2016 Án phí DSST: 1.650.000đ 1,650,000 27.7.2016
111/HSPT Án phí HSST+HSPT:
21.6.2016 201/THA 400.000đ
262 Nguyễn Chỉnh Tổ 28C Mân Thái TAND TPĐN 11.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,400,000 22.7.2016
Huỳnh Thị 09/DS-ST 177/THA
263 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 08.6.2016 Án phí DSST: 2.150.000đ 2,150,000 29.6.2016
110/HSPT 196/THA
264 Trương Văn Lợi K38/33 Lê Hữu Trá20.6.2016 08.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 29.6.2016

Công ty TNHH
MTV XNK 10/KDTM 57/THA Án phí KDTM:
265 Thiện Vinh 159 Ngô Quyền 28.9.2012 26.4.2013 83.244.821đ 83,244,821 06.8.2016
05/QĐST-KDTM 96/THA Án phí KDTM:
266 Lê Hữu Phương Tổ 30 An Hải Tây, 12.3.2015 24.7.2015 19.526.098đ 19,526,098 05.8.2016
Huỳnh Thị 09/DS-ST 176/THA Buộc bà Thanh trả cho bà
267 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 03.6.2016 Mạnh: 43.000.000đ 43,000,000 29.6.2016

Công ty cổ phần Buộc Công ty Nhật Hoàng


thủy sản Nhật 03/QĐST-LĐ 30/THA trả cho Bảo hiểm xã hội:
268 Hoàng Lô C4 KDV thủy s 14.3.2016 04.7.2016 1.436.025.048đ 1,436,025,048 01.8.2016

39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Đông Buộc ông Chương trả cho
Đặng Văn , Sơn Trà, Đà 59/QĐST-DS 226/THA bà Thạo: 448.000.000đ và
269 Chương Nẵng 28.6.2016 11.7.2016 lãi 448,000,000 09.8.2016
Huỳnh Bá 13/DSST 245/THA
270 Cường Tổ 30 An Trung, A 31.5.2016 11.7.2016 Án phí DSST: 1.981.300đ 1,981,300 16.8.2016
Công ty cổ phần
đầu tư và dịch 08/QĐST-KDTM 41/THA Án phí KDTM:
271 vụ Seaprodex 1122 Ngô Quyền 12.5.2016 25.5.2016 36.487.500đ 36,487,500 03.8.2016
370/HSPT 96/THA
272 Lê Văn Thanh Tổ 28A Thọ Quang,01.6.2005 05.11.2008 TCNC: 200.000đ/tháng 200,000 26.8.2016
Nguyễn Đình 84/HSPT-QĐ 162/THA Phạt: 10.000.000đ
273 Viễn Tổ 8 Nại Hiên Đôn 29.4.2016 12.5.2016 Án phí HSST: 200.000đ 10,200,000 05.9.2016

Hà Thị Hoa 233/HSPT 87/THA


274 (Hoa bê đê) Tổ 13B Thọ Quang 12.11.2015 04.12.2015 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000 12.9.2016

Buộc Công ty TNHH Dượ


Công ty TNHH phẩm Phong Thịnh trả cho
Dược phẩm 14/KDTM-ST 23/THA Công ty TNHH phân phối
275 Phong Thịnh 93 Ngô Quyền 15.9.2014 16.12.2014 Tiên Tiến: 986.488.476đ 986,488,476 12.9.2016

Công ty TNHH
Dược phẩm 14/KDTM-ST 45/THA Án phí KDTM:
276 Phong Thịnh 93 Ngô Quyền 15.9.2014 23.3.2015 2.000.000đ 2,000,000 12.9.2016

Trần Văn Tấn 105/QĐST-DS 14/THA Án phí DSST:


277 Đặng Thị Chúc Tổ 27B Mân Thái 29.8.2012 09.10.2012 14.500.000đ 14,500,000 13.9.2016

31/HSST 188/THA Buộc bà Beo bồi thường


278 Huỳnh Thị Beo Tổ 135 Nại Hiên Đ 11.5.2016 07.7.2016 cho bà Tâm: 7.462.500đ 7,462,500 12.9.2016
Công ty cổ phần
đầu tư và xây 04/KDTM 47/THA Án phí KDTM:
279 dựng 24 88 Võ Thị Sáu 19.4.2016 15.8.2016 74.088.328đ 74,088,328 24.8.2016
Công ty cổ phần Buộc Công ty 24 trả cho
đầu tư và xây 04/KDTM 48/THA xăng dầu Ngọc Thanh:
280 dựng 24 88 Võ Thị Sáu 19.4.2016 15.8.2016 2.114.416.000đ 2,114,416,000 24.8.2016

157/HSPT-QĐ 231/THA
281 Đỗ Thị Hoa 31 Phan Huy Chú 02.8.2016 12.9.2016 Truy thu: 5.532.263.500đ 5,532,263,500 26.9.2016
Huỳnh Lãnh 10/DSST
Nguyễn Thị 21.01.2009 201/THA Án phí DSST:
282 Minh Phượng 275 Nguyễn Công TAND Tam Kỳ 23.6.2016 11.115.500đ 14,115,500 04.8.2016
Huỳnh Lãnh 55/DSST
Nguyễn Thị 12.6.2009 200/THA Án phí DSST:
283 Minh Phượng 275 Nguyễn Công TAND Tam Kỳ 23.6.2016 14.150.000đ 14,150,000 04.8.2016
09/QĐST-KDTM
09.3.2009 46/THA Án phí KDTM:
284 Huỳnh Lãnh 275 Nguyễn Công TAND Quảng Nam 23.6.2016 14.379.300đ 14,379,300 04.8.2016
11/DS-ST
Trương Văn 13.4.2015 34/THA Buộc ông Sơn trả cho bà
285 Sơn Tổ 06 An Hải Bắc, TAND Sơn Trà 20.10.2015 Đường: 83.000.000đ và lãi 83,000,000 15.4.2016
11/DS-ST
Trương Văn 13.4.2015 268/THA Án phí DSST:
286 Sơn Tổ 06 An Hải Bắc, TAND Sơn Trà 06.4.2016 11.319.000đ 11,319,000 15.4.2016

Huỳnh Hữu 07/HSST 416/THA


287 Thưởng Tổ 31 An Hải Đông24.4.2012 21.6.2013 Án phí DSST: 1.450.000đ 1,450,000 15.4.2016
Nguyễn Minh
Trí 33/HSST Buộc ông Trí, bà Thảo bồi
Đỗ Thị Thanh 20.5.2016 186/THA thường cho ông Tính
288 Thảo Tổ 30 Phước Mỹ TAND Sơn Trà 01.7.2016 Vính: 12.000.000đ và lãi 12,000,000 09.11.2016

174/HS-PT 189/THA Buộc ông Giàu bồi thường


289 Ngô Văn Giàu Tổ 26 An Hải Bắc, 22.8.2013 08.7.2016 ông Danh: 3.600.000đ 3,600,000 10.10.2016
05/DS-ST 204/THA
290 Trần Thị Phúc 26 Lý Văn Tố, tổ 6 31.3.2016 06.7.2016 Án phí DSST: 3.654.672đ 3,654,672 06.7.2016

Nguyễn Văn 33/HSST Buộc ông Hoàng, bà Mót


Hoàng 20.5.2016 187/THA bồi thường: 3.000.000đ và
291 Nguyễn Thị Mót Tổ 11 Phước Mỹ, S TAND Sơn Trà 01.7.2016 lãi 3,000,000 09.11.2016
200/HSPT-QĐ
20.9.2016 42/THA Án phí HSST: 200.000đ
292 Lê Quang Vinh Tổ 5C Mân Thái, S TAND TPĐN 31.11.2016 Án phí DSST: 215.000đ 415,000 04.11.2016

59/HSST
22.8.2007
07/HSPT Án phí HSST: 50.000đ
19.10.2007 100/THA Án phí HSPT: 50.000đ
293 Lê Văn Trung Tổ 25 Mân Thái TANDTC tại Đà Nẵng 24.11.2016 Án phí DSST: 587.000đ 687,000 07.12.2016
12/DS-ST
30.5.2015
Trần Quân 48/DS-PT
Hồ Thị Phương 12.9.2016 23/THA Trả cho Nguyễn Xuân
294 Nga Tổ 16 An Thị, An TAND TPĐN 09.11.2016 Cường: 85.300.000đ và lãi 85,300,000 17.11.2016

23 Nguyễn Trọng
Nghĩa, tổ 20A 171/QĐST-HNGĐ 70/THA
295 Nguyễn Thanh N Mân Thái 31.8.2016 25.10.2016 TCNC; 2.500.000đ/tháng 2,500,000 01.11.2016
Công ty TNHH Buộc Công ty TNHH trang
trang phục Viet- phục Viet-tex trả cho
tex 14/DSST 259/THA Nguyễn Văn Trí:
296 35 Ngô Quyền 35 Ngô Quyền, Th 22.6.2016 29.8.2016 58.972.614đ và lãi 58,972,614 05.12.2016
Buộc bà Siêng tar cho ông
113/QĐST-DS 57/THA Sơn, bà Bười:
297 Vương Thị Siêng K80/59 Lê Hữu Trá30.8.2011 24.11.2016 125.000.000đ và lãi 125,000,000 13.12.2016
Buộc Công ty TNHH
MTV Vương Ngọc
Phương trả cho Công ty
TNHH MTV sản xuất thiết
02/KDTM-ST 09/THA bị điện Tân Trường Hải:
298 Công ty TNHH M67 Bùi Thị Xuân, A28.01.2015 03.11.2016 35.930.000đ và lãi 35,930,000 12.11.2016
Buộc ông Thấn bồi thường
237/HSPT 95/THA cho bà Út: 15.842.891đ và
299 Huỳnh Văn ThấnTổ 113 Nại Hiên Đ 31.20.2016 17.11.2016 lãi 15,842,891 20.12.2016
59/QĐST-DS 257/THA Án phí DSST:
300 Đặng Văn Chươn39 Dương Lâm, Nại18.6.2016 29.8.2016 10.960.000đ 10,960,000 19.12.2016

Buộc Công ty TNHH


MTV Angelo trả cho Ngân
19/KDTM-PT hàng TMCP Sài Gòn
21.9.2016 10/THA Thương Tín: 635.976.151đ
301 Công ty TNHH M409 Trần Hưng Đạ TAND TPĐN 16.11.2016 và lãi 635,976,151 22.11.2016
94/QĐST-DS
21.9.2016 65/THA
302 Nguyễn Thị LangTổ 20B4 Mân Thái TAND Sơn Trà 29.11.2016 Án phí DSST: 350.000đ 350,000 29.12.2016
254/HSPT
24.11.2016 111/THA
303 Trần Viết Hùng Tổ 35 Mân Thái, S TAND TPĐN 19.12.2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 23.12.2016
13/DSST
31.5.2016 56/THA Buộc ông Cường trả cho
304 Huỳnh Bá CườngTổ 30 An Trung Tâ TAND Sơn Trà 24.11.2016 Ngân hàng: 39.626.000đ 39,626,000 01.11.2016

Buộc ông Sơn trả cho


Ngân hàng TMCP Việt
84 Nguyễn Hiền, 07/QĐST-DS Nam Thịnh Vượng:
tổ 97 Nại Hiên 01.4.2015 16/THA 662.508.803đ và lãi chậm
305 Bùi Văn Sơn Đông TAND Sơn Trà 31.10.2016 THA 662,508,803 09.02.2017
Buộc ông Nam trả cho
03/DSST Ngân hàng TMCP Sài Gòn
20.02.2012 20/THA Thương Tín: 31.349.446đ
306 Trần Ngọc Nam Tổ 16 An Hải Tây, TAND Sơn Trà 04.11.2016 và lãi 31,349,446 08.02.2017
79/HSST
13.9.2016 59/THA Án phí HSST: 200.000đ
307 Phạm Thị Bích HTổ 31 Thọ Quang, TAND Sơn Trà 04.11.2016 Phạt bổ sung: 5.000.000đ 5,200,000 07.3.2017
19/KDTM-PT
21.9.2016 11/THA Án phí KDTM:
308 Công ty TNHH M409 Trần Hưng Đạ TAND TPĐN 04.01.2017 29.639.064đ 29,639,064 22.11.2016
03/KDTM-ST Buộc bà Nhung trả cho
29.01.2016 45/THA Ngân hàng: 2.148.428.270
309 Kiều Thị Hồng N 136/15 Hải Phòng, TAND Sơn Trà 25.5.2016 đvà lãi 2,148,428,270 24.3.2017
11/QĐST-DS
Tổ 24C Mân Thái, 20.5.2016 97/THA Buộc bà Thủy trả cho bà
310 Đặng Thị Thủy Sơn Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 29.12.2016 Thu: 7.000.000đ 7,000,000 28.02.2017

185 Lê Tấn Trung,


tổ 25A Thọ 24/DS-ST
Quang, Sơn Trà, 19.9.2016 93/THA Buộc bà Huyền trả cho bà
311 Lê Thị Thu Huyề Đà Nẵng TAND Sơn Trà 27.12.2016 Điệp: 102.053.000đ và lãi 102,053,000 27.3.2017

Buộc ông Phước bồi


thường cho bà Bé:
22.587.212đ
- CDNC: 150.000đ từ
Tổ 3B Thọ 77/HSPT tháng 9/2004 và lãi
Quang, Sơn Trà, 01.3.2005 134/THA Cấp dưỡng cha mẹ ông
312 Nguyễn Ngọc Ph Đà Nẵng TAND TPĐN 16.01.2017 Thanh mỗi tháng 50.000đ 22,787,212 27.3.2017
185 Lê Tấn Trung,
tổ 25A Thọ 24/DS-ST
Quang, Sơn Trà, 19.9.2016 79/THA
313 Lê Thị Thu Huyề Đà Nẵng TAND Sơn Trà 16.12.2016 Án phí DSST: 5.102.000đ 5,102,000 27.3.2017
Hồ Thị Phương 48/DS-PT
Nga 12.9.2016 61/THA
314 Trần Quân Tổ 16 An Thị, An TAND TPĐN 24.11.2016 Án phí DSST: 1.925.000đ 1,925,000 18.4.2017
Án phí HSST: 100.000đ
272/HSPT 112/THA Án phí DSST:
315 Võ Thị Hạnh 207 An Hải Bắc 03.10.2016 26.12.2016 66.174.000đ 66,274,000 19.4.2017

Buộc bà Hạnh bồi thường


cho Vững: 30.000.000đ,
272/HSPT 132/THA Thương: 75.000.000đ,
316 Võ Thị Hạnh 207 An Hải Bắc 03.10.2016 12.01.2017 Thủy: 40.000.000đ và lãi 145,000,000 19.4.2017

Buộc Công ty cổ phần kỹ


Công ty cổ phần thuật năng lượng và môi
kỹ thuật năng 01/LĐ-ST trường PE2T trả cho bảo
lượng và môi 31.3.2017 06/THA hiểm xã hội Sơn Tà:
317 trường PE2T 10 Trần Quang DiệuTAND Sơn Trà 31.3.2017 21.229.843đ 21,229,843 12.4.2017
16/DSST 176/THA Buộc bà Xê trả cho bà
318 Nguyễn Thị Xê Tổ 27B Mân Thái 09.8.2011 17.4.2017 Cúc: 28.500.000đ và lãi 28,500,000 15.5.2017
282/HSPT
27.11.2012 177/THA Án phí HSST: 200.000đ
319 Đỗ Liên Tổ 33 Nại Hiên Đô TAND TPĐN 17.4.2017 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 19.6.2017
17/QĐST-DS 147/THA
320 Nguyễn Thị Hạn Tổ 24 Nại Hiên Đô 14.02.2017 03.3.2017 Án phí DSST: 580.662đ 580,662 21.6.2017

Buộc Công ty TNHH


MTV
Đóng tàu Đà Nẵng trả cho
Công ty cổ phần tập đoàn
26/KDTM-PT Công nghiệp Quang
27.12.2016 24/THA Trung: 3.915.765.000đ và
321 Công ty TNHH M396 Điện Biên Phủ TAND TPĐN 14.4.2017 lãi 3,915,765,000 22.5.2017
11/QĐST-DS 231/THA Buộc bà Thủy trả cho
322 Đặng Thị Thủy Tổ 20C Mân Thái 20.5.2016 09.6.2012 bà Thu: 5.000.000đ 5,000,000 28.6.2017
110/QĐST-HNGĐ
26.12.2011 01/THA
323 Phạm Văn Quý 176 Bùi Huy Bích, TAND Sơn Trà 09.10.2015 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 07.7.2017
Buộc ông Tú trả cho Ngân
hàng TMCP Việt Nam
219/DS-ST Thịnh Vượng:
26.9.2016 172/THA 14.732.928đ và lãi chậm
324 Huỳnh Văn Tuấn74 Thủ Khoa Huân,TAND Sơn Trà 10.4.2017 THA 14,732,928 11.7.2017

Buộc bà Phượng trả cho


23/DSST Công ty tài chính TNHH
14.9.2016 MTV Ngân hàng Việt
72/DS-PT Nam Thịnh Vượng:
28.11.2016 192/THA 29.401.969đ gốc và lãi:
325 Huỳnh Thị Kim Tổ 35 An Hải ĐôngTAND Sơn Trà 11.5.2017 16.544.647đ 45,946,616 10.7.2017
Nguyễn Thanh Sung công: 30.145.500đ
Tùng 164/HSPT (tương đương với
Nguyễn Thị 23.8.2016 68/THA 1.350USD) và
326 Anh Chi Tổ 38 Thọ Quang, TAND TP Đà Nẵng 04.11.2016 53.600.000đ 83,745,500 08.7.2017
164/HSPT Sung công: 4.466.000đ
Nguyễn Thanh 23.8.2016 69/THA (tương đương 200USD) và
327 Tùng Tổ 38 Thọ Quang, TAND TP Đà Nẵng 04.11.2016 84.480.000đ 88,946,000 08.7.2017
22/HSPT
Ngô Lê Thị Bảo 15.01.2014 237/THA
328 Trinh 176 Nguyễn Công TTAND TPĐN 19.3.2014 Phạt: 1.600.000đ 1,600,000 12.7.2017
47/HSPT
Nguyễn Huyền 13.3.2015 287/THA
329 Thảo 1131 Ngô Quyền, TAND TPĐN 17.6.2015 Sung công: 106.000.000đ 106,000,000 12.7.2017
176/QĐST-HNGĐ 66/THA
330 Đặng Thị Thảo Tổ 41 Nại Hiên Đô 06.9.2016 10.10.2016 TCNC: 2.000.000d/tháng 2,000,000 04.8.2017
76 Bùi Dương
Lịch, tổ 85 Nại 08/DS-ST 271/THA
331 Nguyễn Văn Hậu Hiên Đông 27.4.2017 26.7.2017 Án phí DSST: 1.851.802đ 1,851,802 04.8.2017
282/HSPT
27.11.2012 173/THA
332 Hồ Quang Thái Tổ 34 Nại Hiên Đô TAND TPĐN 17.4.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 07.8.2017
Công ty cổ phần Buộc Công ty Toàn Vinh
thương mại và Hoa
dịch vụ Toàn 03/KDTM-PT 27/THA trả cho Ngân hàng:
333 Vinh Hoa 130 Đống Đa, Hải 15.01.2014 13.02.2015 32.309.899đ 32,309,899 25.8.2017
Căn hộ B12.7,
chung cư Hồng
Lĩnh đường
9aKDC Trung
Sơn, ấp 4B, Bình Buộc ông Bình trả cho ông
Hưng, Bình 75/QĐST-DS 173/THA Dũng:45.815.786.000đ và
334 Trương Công Bì Chánh, HCM 16.11.2016 14.4.2017 lãi 45,915,786,000 30.8.2017
08/HNGĐ-ST 567/THA
335 Nguyễn Quốc Ch K25/58 Trương Đị 16.3.2017 11.8.2017 Án phí cấp dưỡng: 200.000 200,000 30.8.2017
45/HSST 271/THA
336 Phạm Văn Tình P201 chung cư A4, 17.6.2017 21.8.2017 Phạt: 500.000đ 5,000,000 30.8.2017

Buộc ông Cương, bà Như


Trần Biên trả
Cương cho Ngân hàng TMCP
Đỗ Thị Thúy 03/QĐST-DS 190/THA Quân Đội: 303.476.066đ
337 Như Tổ 34 Phước Mỹ 09.01.2017 26.4.2017 và lãi 303,476,066 30.8.2017
Trần Biên
Cương
Đỗ Thị Thúy 03/QĐST-DS 140/THA
338 Như Tổ 34 Phước Mỹ 09.01.2017 03.3.2017 Án phí DSST: 7.586.800đ 7,586,800 30.8.2017

Buộc Công ty cổ phần


Bình Trung trả cho
Nguyễn Tấn Đông và
32/DS-ST 109/THA Phạm Thị Thu Ba:
339 Công ty cổ phần 110 Tô Hiến Thành 30.9.2014 12.01.2017 59.741.3377đ và lãi 59,741,337 30.8.2017
04/KDTM-ST 19/THA
340 Công ty cổ phần 110 Tô Hiến Thành 26.9.2016 04.01.2017 Án phí KDTM: 7.811.606đ 7,811,606 30.8.2017
01/KDTM-ST 22/THA
341 Công ty cổ phần 110 Tô Hiến Thành 17.7.2015 12.01.2017 Án phí KDTM: 4.968.000đ 4,968,000 31.8.2017

61/QĐST-DS 297/THA Buộc ông Xinh trả cho ông


342 Nguyễn Lâm Xin 88 Trần Nhân Tông 19.7.2013 17.8.2017 Huyền: 500.000.000đ 500,000,000 06.9.2017
142/HSPT 259/THA
343 Phạm Văn Khan 85 Phạm Vấn, tổ 1 25.7.2017 14.8.2017 Truy thu: 40.777.120đ 40,777,120 08.9.2017
242/QĐST-HNGĐ 502/THA
344 Hồ Năng Tổ 28C Mân Thái 28.12.2016 08.8.2017 TCNC: 6.000.000đ 6,000,000 06.9.2017
Buộc ông Sáu và bà Linh
trả
Đặng Ngọc Sáu 41/QĐST-DS 19/THA Ngân hàng TMCP An
345 Hồ Thị Linh 02 Dương Văn An, 08.7.2015 15.5.2017 Bình: 255.639.733đ 255,639,733 08.9.2017
36/HSST 287/THA
346 Trần Vũ Quốc K 19 Hoàng Quốc Việt25.5.2017 21.8.2017 Phạt: 4.000.000đ 4,000,000 07.9.2017
Nguyễn Thị
Tình 71/HSST 57/THA
347 Ngô Thị Ly Na Tổ 158,113 Nại Hi 14.7.2016 31.10.2016 Án phí HSST: 400.000đ/ng 800,000 25.9.2017

Tạ Ngọc Nam
Ngô Thị Thúy
Nga
Đỗ Thị Nguyên 20/HSST 225/THA
348 Giác Tổ 142 Nại Hiên Đ 11.4.2016 30.8.2016 Án phí HSST: 200.000đ/ng 800,000 25.9.2017
363/HSST 62/THA
349 Hồ Vĩnh Tổ 31 An Hải Đông30.11.1998 31.7.2008 Sung công: 6,32 chỉ vàng 6,116,000 22.9.2017
157/HSST 180/THA Án phí HSST+HSPT+
350 Nguyễn Văn Việt Tổ 27B Nại Hiên Đ 30.12.2016 26.4.2017 DSST: 600.000đ 600,000 25.9.2017

22/THA Buộc bà Khoa trả


351 Nguyễn Thị Kim Phòng 205 chung cư ngói đỏ khu A3, Thọ Q 09.11.2016 cho bà Rơi: 263.000.000đ 263,000,000 25.9.2017
Buộc ôn Huệ, bà Tình trả
Ngô Huệ 28/DS-ST 187/THA cho bà Nga: 225.000.000đ
352 Huỳnh Thị Tình Tổ 17 Thọ Quang 28.9.2016 24.4.2017 và lài 225,000,000 26.9.2017

Ngô Huệ 28/DS-ST 77/THA Án phí DSST:


353 Huỳnh Thị Tình Tổ 17 Thọ Quang 28.9.2016 16.12.2016 11.205.000đ 11,205,000 26.9.2017

14/HSST 155/THA Buộc bà Hạnh trả cho


354 Võ Thị Hạnh Tổ 207 An Hải Bắc 29.6.2016 04.4.2017 Ông Bình: 313.000.000đ 313,000,000 19.9.2017
Buộc Công ty Chí Việt trả
cho
05/KDTM-ST 35/THA Công Ty Bắc Sơn:
355 Công ty cổ phần n06 Lý Văn Tố 28.11.2016 07.7.2017 1.952.613.000đ 1,952,613,000 19.9.2017

16/DS-ST 05/THA Buộc bà Hòa trả cho bà


356 Võ Thị Hòa Tổ 12C Thọ Quang 29.7.2015 07.10.2015 Thanh: 1.059.774.601đ 1,059,774,601 27.9.2017
Buộc Công ty TNHH Văn
Hậu
07/QĐST-KDTM 29/THA trả cho Ngân hàng:
357 Công ty TNHH V422 Ngô Quyền 05.5.2015 12.01.2016 4.105.340.276đ 4,105,340,276 25.9.2017
Buộc bà Hường trả cho
72/DS-ST 246/THA Công ty Hải Thịnh:
358 Trần Thị Hường Tổ 5D Thọ Quang 22.8.2013 04.6.2014 13.644.000đ 13,644,000 27.9.2017
63/DS-ST 156/THA Buộc ông Hoàng trả cho
359 Đinh Văn Hoàng Tổ 3 Thọ Quang 24.8.20058 28.7.2005 ông Sỹ: 1.600.000đ 1,600,000 27.9.2017

101/HNGD-ST 68/THA
360 Hà Thành Trung Tổ 23D Thọ Quang,20.6.2016 25.10.2016 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 27.9.2017
33/HSST
20.5.2016 192/THA
361 Phan Công Tam, tổ 11, Phước Mỹ TAND Sơn Trà 08.7.2016 400,000 400,000 27.9.2017

103 Nguyễn Công


Trứ, quận Sơn Trà 674/HN 03/THA
362 Nguyễn Huữ Son 23.9.2011 12.10.2015 500.000 đồng/1 tháng 500,000 26.9.2017
Ans phí HSST: 200.000đ
65/HSST 216/THA PBS: 15.000.000đ, truy
363 Trương Văn Toàn tổ 01B, Phước Mỹ 10.4.2017 10.5.2017 thu: 6.000.000 đồng 21,200,000 27.9.2017
Ans phí HSST: 200.000đ
65/HSPT 218/THA PBS: 10.000.000đ, truy
364 Huỳnh Nguyên T 01A, Phước Mỹ 10.4.2017 10.5.2017 thu: 4.900.000 đồng 15,100,000 26.9.2017
Án phí: 200.000 đồng,
110/hspt 197/THA phạt: 5.000.000 đồng
365 Trương Minh LaiTổ 35, Phước Mỹ 20.6.2016 08.7.2016 5,200,000 26.9.2017

Bùi Thanh Duy,


Phan Quang
Nhật Cường 06/HSST 144/THA
366 Tổ 35B, PMỹ 09.01.2017 08.3.2017 Án phí 200.000/người 400,000 26.9.2017

191/HNST 263/THA
367 Đỗ Văn Tuyền 168 Tô Hiến Thành 23.12.2016 22.3.2017 TCNC: 3.000.000/1tháng 3,000,000 26.9.2017

18/KDTM 26/THA
368 Công ty CPGT 3 15 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 Trả nợ 120.497.900 đồng 120,497,900 27.9.2017

18/KDTM 04/THA
369 Công ty CPGT 3 15 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 án phí 14.082.200đ 14,082,000 27.9.2017

37/KDTM-ST 53/THA
370 Công ty CPGT 3 15 phó Đức Chính, 15.112.2014 06.4.2015 trả nợ 4.038.597.000đ 4,038,597,000 27.9.2017
11 An Hải bắc 7,
phường An Hải Trả tiền BHXH:
Bắc, quận Sơn Trà 03/ST-LĐ 14/THA 3.046.823.949 đồng
371 Công ty Cổ phần 13.11.2012 31.12.2015 885,257,451 26.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 238/THA phạt: 3.000.000 đồng
372 Nguyễn Thị Diễmtổ 24, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017

07/DSST 168/THA
373 Nguyễn Thị Ngọctổ 55, AHBắc 01.4.2016 12.5.2016 Trả nợ 11.500.000đ 11,500,000 26.9.2017

56/DSST 43/THA
374 Huỳnh Ngọc Na 67 Lý Đạo Thành, 05.8.2014 05.11.2015 trả nợ 58.368.000đ 58,368,000 27.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 225/THA phạt: 3.000.000 đồng
375 Hồ Thị Hải tổ 22, AHBắc, Sơn 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
22/HSST 239/THA phạt: 3.000.000 đồng
376 Nguyễn Thị Liên tổ 4, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017

235/HSPT 162/THA
377 Huỳnh Lê Kim Otổ 189, AHBắc 31.10.2016 14.4.2017 Sung công: 3.000.000đ 3,000,000 25.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
44/HSPT 166/THA phạt: 10.000.000 đồng
378 Đặng Tấn Phụng tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 10,200,000 25.9.2017
85/DSST
30.8.2016 12/THA
379 Nguyễn Thị Kim tổ 8 Phước Mỹ 31.10.2016 AP: 153.750Đ 153,750 26.9.2017

35/DSST 155/THA
380 Huỳnh THị Kim K199/52 Ngô Quyề 15.12.2016 13.3.2017 AP: 3.688.650Đ 3,688,650 26.9.2017

88 Võ Thị Sáu,
phường Trương
Thi, thành phố
Vinh 04/KDTM-PT 23/THA
381 Công ty CPĐT Xâ 19.4.2016 05.4.2017 Lãi chậm THA 0 26.9.2017
AP: 200.000 đ; phạt:
10.000.000đ; truy thu:
220/HSPT 64/THA 60.000đ
382 Ngô Thị Ngọc Ho tổ 04, AHBắc 20.9.2012 05.10.2012 10,260,000 26.9.2017

138/HSPT 220/THA
383 Trần Thị Hồng Vtổ 123, AHBắc 08.7.2016 08.8.2016 AP: 10.975.000 10,975,000 27.9.2017

05/hsst 189/tha
384 Đinh Văn Cam, tổ 20, PMỹ 14.02.2017 05.5.2017 AP:200.00/NGƯỜI 400,000 25.9.2017

42/HSST 284/THA
385 Đặng Công Dũng tổ 05A, PMỹ 15.6.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 26.9.2017

31/HSST 275/THA
386 Mai Trung Hiếu tổ 01 A, PMỹ 17.5.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 27.9.2017

103/HNST 406/THA
387 Lê Văn Lệ (Hà) Tổ 13, PMỹ 20.11.2014 10.8.2015 TCNC:2.000.000/THÁNG 2,000,000 27.9.2017

147/HSPT 09/THA
388 Võ Thành Long ( tổ 37, PMỹ 14.8.2014 03.10.2014 1 1 27.9.2017

08/HSPT 156/THA
389 Trần Kim Qúy tổ 30, PMỹ 11.01.2017 07.4.2017 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017

55/HSST 160/THA
390 Nguyễn Ngọc Hiếtổ 24, PMỹ 25.9.2015 12.11.2015 AP: 200.000 200,000 27.9.2017

19/HNST 328/THA
391 Đỗ Trọng Du- Lê tổ 17, PMỹ 13.02.2017 28.02.2017 AP: 100.000Đ 100,000 27.9.2017
85/DSST
30.8.2016 163/THA
392 Nguyễn Thị Kim tổ 8, Phước Mỹ 20.3.2017 Trả nợ: 925.118.000Đ 925,118,000 26.9.2017

50/HSPT 241/THA AP: 200.000


393 Ngô Thị Xê tổ 134, AHBắc 16.3.2015 06.4.2015 Phạt 5.000.000 đồng 5,000,000 26.9.2017

36/HSST 224/THA
394 Đỗ Thị Hạnh, Ph tổ 26, Phước Mỹ 27.02.2014 18.3.2014 200.000/ người 400,000 26.9.2017
23/DSST 164/THA
395 Trần Văn Qúy 43 Đỗ Huy Uyễn 05.4.2016 29.4.2016 AP: 1.210.801 đ 1,210,801 26.9.2017

44/HSPT 163/THA
396 Đặng Tấn Nhơn tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 AP: 200.000Đ; Phạt 30.000 25,030,000 27.9.2017

Phạm Công
Dinh, Nguyễn
Thị Diễm
Hương 75/DSST 44/THA
397 tổ 142, AHBắc 11.8.2016 16.11.2016 AP:1.750.000Đ 1,750,000 27.9.2017
AP: 200.000Đ; PHẠT:
10.000.000Đ; Truy thu:
105/HSST 202/THA 3.730.000đ
398 Nguyễn Văn Hiềntổ 189, AHBắc 07.12.2016 05.5.2017 13,930,000 26.9.2017
Tổ 23D, phường
Thọ Quang, Sơn
trà 235/HSPT 161/THA
399 Nguyễn Phúc Phú 31.10.2016 14.4.2017 AP: 200.000/NGƯỜI 400,000 27.9.2017

104/hspt 241/THA
400 Nguyễn Ninh (Tí tổ 193, An Hải Bắc 05.6.2017 26.6.2017 AP: 200.000 đ 200,000 26.9.2017

05/HSPT 145/THA AP:1.605.000Đ


401 Nguyễn Hoàng D tổ 17, AHBắc 06.01.2017 15.3.2017 1,605,000 26.9.2017

230/HSPT 94/THA
402 Lê Văn Sinh Nhậ tổ 146, An Hải Bắc 06.10.2015 14.12.2015 AP:460.000Đ 460,000 26.9.2017

174/hspt 34/tha
403 Trần Thị Thu Thtổ 48, AHBắc 25.8.2016 31.10.2016 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017

88/HSST 91/THA
404 Nguyễn Hữu ThưK906/22 Ngô Quyề 29.9.2016 16.11.2016 AP: 200.000Đ 200,000 26.9.2017

55/DSST 170/THA
405 Võ Văn Tiệm 271 Dương Đình N 29.9.2015 08.4.2017 Trả nợ: 64.308.333đ 64,308,333 27.9.2017

74/HSST 82/THA AP: 200.000Đ


406 Trần Văn Minh Tổ 15, PMỹ 09.9.2014 04.11.2016 PHẠT: 5.000.000Đ 5,200,000 27.9.2017
16/HSST 269/THA
407 Văn Đức Thắng Tổ 28C Mân Thái 21.3.2016 17.8.2017 BT: 9.612.000Đ 9,612,000 27.9.2017
AP:200.000Đ; PHẠT:
5.000.000Đ; Truy thu:
69/HSPT 217/THA 5.000.000đ
408 Lê Văn Viễn tổ 160, AHBắc 10.4.2017 10.5.2017 10,200,000 26.9.2017
AP:200.000Đ; TRUY
115/HSST 228/THA THU: 1.260.00Đ
409 Lê Văn Dũng tổ 3, AHBắc 09.12.2016 09.6.2017 1,460,000 26.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 18/DSST 05/THA
410 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 13.10.2016 TNCD: 141.000.000Đ 141,000,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 20/DSST 91/THA
411 Lê Thị Minh Hạn 25.7.2016 20.12.2016 AP: 10.800.000Đ 10,800,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 40/DSST 195/THA
412 Lê Thị Minh Hạn 29.4.2016 15.6.2016 Trả nợ 17.400.000Đ 17,400,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 40/DSST 184/THA
413 Lê Thị Minh Hạn 29.4.2016 08.6.2016 AP: 435.000Đ 435,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 18/DSST 58/THA
414 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 24.11.2016 AP:7.050.000Đ 7,050,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 17/DSST 27/THA
415 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 11.11.2016 AP:1.575.000Đ 1,575,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 17/DSST 06/THA
416 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 13.10.2016 Trả nợ 31.500.000 31,500,000 27.9.2017
22/DSST 08/THA
417 Nguyễn Thị Phúctổ 18, AHBắc 08.9.2016 31.10.2016 Trả nợ 56.530.000đ 56,530,000 27.9.2017
Buộc ông Thư, bà Thủy
bồi
140/HSPT 05/THA thường cho ông vũ:
418 Trần Văn Thư, HTổ 38 Thọ Quang, 21.7.2017 17.10.2017 1.810.000đ 1,810,000 18.12.2017
TCNC: 2.500.000đ/tháng
171/QĐST-HNGĐ 97/THA Từ tháng 10/2017 đến
419 Nguyễn Thanh N Tổ 20A Mân Thái 31.8.2016 23.10.2017 tháng 9/2018 2,500,000 08.01.2018
Buộc Tiễn phải trả ông
Cường,
38/DSST 85/THA bà Trang: 50.000.000đ và
420 Lê Thị Tiễn Tổ 02 Mân Thái 14.9.2017 15.12.2017 lãi 50,000,000 10.01.2018
Buộc bà Phượng trả ông
Lợi,
82/QĐST-DS 84/THA bà Thuận: 35.625.000đ và
421 Trần Thị PhượngTổ 25C Mân Thái 24.8.2017 12.12.2017 lãi 35,625,000 16.01.2018

Buộc ông Triều trả cho


Công ty tài chính Ngân
26/DS-ST 98/THA hàng Việt Nam Thịnh
422 Nguyễn Hải Triề 33 Thủ Khoa Huân 17.8.2017 16.01.2018 Vượng: 37.815.182đ 37,815,182 07.02.2018

Buộc ông Việt trả cho bà


54/QĐST-DS 03/THA Thoa
423 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 06.10.2017 số tiền: 15.000.000đ và lãi 15,000,000 08.3.2018

Buộc ông Việt trả cho bà


54/QĐST-DS 08/THA Thoa
424 Hồ Quốc Việt 33 Thủ Khoa Huân 19.5.2017 10.10.2017 số tiền: 15.000.000đ và lãi 15,000,000 08.3.2018

54/QĐST-DS 71/THA Buộc ông Việt trả cho bà


425 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 06.11.2017 Thoa: 15.000.000đ 15,000,000 08.3.2018

54/QĐST-DS 83/THA Buộc ông Việt trả cho bà


426 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 08.12.2017 Thoa: 15.000.000đ 15,000,000 08.3.2018

54/QĐST-DS 90/THA Buộc ông Việt trả cho bà


427 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 15.01.2017 Thoa: 15.000.000đ 15,000,000 08.3.2018
Buộc ông Việt trả cho bà
54/QĐST-DS 260/THA Thoa:
428 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 26.6.2017 15.000.000đ và lãi 15,000,000 08.3.2018
Buộc ông Việt trả cho bà
54/QĐST-DS 293/THA Thoa:
429 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 08.8.2017 15.000.000đ và lãi 15,000,000 08.3.2018
Buộc ông Việt trả cho bà
54/QĐST-DS 262/THA Thoa:
430 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 10.7.2017 15.000.000đ và lãi 15,000,000 08.3.2018

54/QĐST-DS 245/THA Án phí DSST:


431 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 19.6.2017 14.080.000đ 14,080,000 08.3.2018
Buộc ông Việt trả cho bà
54/QĐST-DS 150/THA Thoa:
432 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 07.3.2018 30.000.000đ và lãi 30,000,000 08.3.2018

41/DSST 122/THA
433 Lê Chỉ Vỹ 16 Tân Thái 1, tổ 18.9.2017 26.01.2018 Án phí DSST: 2.132.997đ 2,132,997 09.4.2018

Buộc ông Vỹ trả cho Công


ty
Tài chính TNHH MTV
41/DSST 97/THA ngân hàng Việt Nam Thịnh
434 Lê Chỉ Vỹ 16 Tân Thái 1, tổ 18.9.2017 16.01.2018 Vượng: 42.659.942đ 42,659,942 09.4.2018
Buộc ông Chiến trả cho
11/DS-ST 258/THA ông
435 Trần Quốc ChiếnTổ 63 (cũ), tổ 27 10.5.2017 22.6.2017 Vinh: 114.000.000đ 114,000,000 10.4.2017

62/HSST 12/THA Án phí HSST: 200.000đ


436 Nguyễn Trung HiTổ 10A Mân Thái 28.7.2017 21.11.2017 Án phí DSST: 585.000đ 785,000 11.4.2018

30/HNGĐ-ST 85/THA
437 Phạm Văn Xin Tổ 16 Lộc Phước I 17.7.2017 12.10.2017 Án phí cấp dưỡng: 300.000 300,000 09.4.2017
Buộc ông Minh trả cho bà
21/KDTM-PT 05/THA Liên:
438 Nguyễn Đức Min 218 Nguyễn Văn Th14.9.2017 30.10.2017 250.535.000đ và lãi 250,535,000 16.4.2018
128/HSST
28.7.2017
44/HSPT-QĐ 123/THA
439 Trương Văn San Tổ 01A Phước Mỹ 16.3.2018 30.3.2018 Truy thu: 9.300.000đ 9,300,000 16.4.2018
K35/15 Tô Hiến
Thành, tổ 35A 57/HNGĐ-ST 136/THA
440 Nguyễn Thanh T Phước Mỹ 29.9.2017 14.12.2017 Án phí cấp dưỡng: 300.000 300,000 16.4.2018

21/HSST 136/THA
441 Nguyễn Thị Thìn Tổ 2 An Hải Tây 09.3.2000 30.3.2018 Phạt: 13.067.000đ và lãi 13,067,000 20.4.2018
Buộc bà Dừng trả cho bà
20/DSST 236/THA Dung:
442 Nguyễn Thị Dừn Tổ 24A3, tổ 17 (mớ05.9.2013 26.3.2018 32.500.000đ 32,500,000 20.4.2018
128/HSST
28.12.2017
44/HSPT 123/THA Án phí HSST: 200.000đ
443 Đinh Minh Tiến tổ 01B, Phước Mỹ 16.3.2018 30.3.2018 Án phí DSST: 300.000đ 500,000 20.4.2018

49/HSST 139/THA
444 Phạm Thị Tuyết Tổ 19 Thọ Quang 28.11.2017 18.4.2018 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 02.5.2018

120/HSST 135/THA
445 Nguyễn Khắc Qu Tổ 71 Thọ Quang 28.12.2017 30.3.2018 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 02.5.2018

90/HSPT 30/THA
446 Lê Thơ Phòng 403 chung cư19.5.2017 21.11.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 02.5.2018

94/QĐST-HNGĐ 65/THA
447 Bùi Tấn Phúc 41 Phó Đức Chính, 02.12.2010 10.10.2016 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 08.5.2018

54/QĐST-KDTM 25/THA
448 Công ty cổ phần 57 Bùi Thị Xuân 05.12.2017 11.5.2018 Án phí KDTM: 37.059.000 37,059,000 28.5.2018

05/HNGĐ-ST 334/THA
449 Hoàng Thái Sơn Tổ 31 An Hải Bắc 12.02.2018 16.4.2018 Án phí cấp dưỡng: 300.000 300,000 28.5.2018

01/KDTM-ST 29/THA
450 Công ty TNHH th18 Ngọc Hân, An H02.4.2018 21.05.2018 Án phí KDTM: 46.807.000 46,807,000 28.5.2018

Buộc Công ty TNHH


thương mại
và dịch An Cường Thịnh
trả cho Công ty cổ phần
01/KDTM-ST 30/THA Viglacera Thăng Long:
451 Công ty TNHH th18 Ngọc Hân, An H02.4.2018 21.5.2018 1.160.240.720đ và lãi 1,160,240,720 24.5.2018
94/QĐST-DS 249/THA
452 Trương Thị Phú Tổ 51 An Hải Tây 02.4.2018 16.4.2018 Án phí: 16.800.000đ 16,800,000 21.6.2018

Buộc Công ty Long Khánh


Phương trả cho Ngân hàng
29/QĐST-KDTM 31/THA No & PTNT Việt Nam:
453 Công ty TNHH dịTổ 22 An Hải Bắc, 24.5.2016 23.5.2018 1.077.433.945đ và lãi 1,077,433,945 28.6.2018

33/DS-ST 49/THA
454 Nguyễn Văn Thư 89 Nại Thịnh 1, tổ 24.8.2017 25.10.2017 Án phí DSST: 3.468.180đ 3,468,180 05.7.2018

169/QĐST-HNGĐ 362/THA
455 Đặng Văn Công 33 Nguyễn Tuân 15.9.2017 11.5.2017 TCNC: 2.000.000d/tháng 2,000,000 29.6.2018
Lô 59-60 KDC II, Buộc bà Thư, ông Dũng
An Cư 2, tổ trả cho
Lương Anh Thư 101 (212 cũ) An 42/QĐST-DS 269/THA bà Mai, ông Tuyên: 28.5.2018
456 Đàm Ngọc Dũng Hải Bắc 27.6.2014 22.5.2018 490.000.000đ và lãi 490,000,000 29.6.2018

Tổ 58 (cũ), 28
(mới) An Hòa, An 11/DS-ST 287/THA
457 Trần Thị Thủy Hải Bắc 19.4.2018 25.6.2018 Án phí DSST: 389.500đ 389,550 12.7.2018

14/DS-ST 292/THA
458 Nguyễn Tấn Sỹ 31 Lê Chân, tổ 72 11.5.2018 25.6.2018 Án phí DSST: 4.322.050đ 4,322,050 11.7.2018
13/HSST
27.6.2017 Án phí HSST: 200.000đ
168/HSPT 105/THA Án phí DSST: 300.000đ
459 Nguyễn Quýt Ky Tổ 25 An Hải Bắc 28.8.2017 26.01.2018 Án phí HSPT: 200.000đ 700,000 19.7.2018

41/HSST 227/THA
460 Trần Quốc Hòa Tổ 95 An Cư 4, An 22.4.2010 09.6.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 17.7.2018
41/HSST
Phan Ngọc 12.6.2017
Hạnh 158/HSPT 69/THA
461 Trần Văn Đức Tổ 57 An Hải Bắc 15.8.2017 27.12.2017 Án phí HSST: 200.000đ/ng 400,000 17.7.2018
Võ Văn Công
Hồ Thị Ngọc 29/QĐST-KDTM 10/THA
462 Dung 115 Phó Đức Chính12.8.2014 26.01.2018 Án phí DSST: 18.138.508đ 18,138,508 17.7.2018
57/HSST 60/THA
463 Phạm Châu ThảoTổ 54 An Hải Bắc 17.7.2017 30.11.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 25,26/7/2018
121/HSST
29.11.2017
11/HSPT-QĐ 120/THA
464 Lê Văn Cường Tổ 44C, 21 (mới) 25.01.2018 07.3.2018 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 24,25/7/2018
Buộc bà phúc, ông Đại trả
cho
Trần Thị Phúc 88/QĐST-DS 246/THA bà Khanh: 1.002.623.000đ
465 Dương Anh Đạt 26 Lý Văn Tố, tổ 6 05.9.2017 11.4.2018 và lãi 1,002,623,000 7/25/2018
Buộc ông Thương trả cho
Ngân hàng TMCP Việt
33/DS-ST 93/THA Nam Thịnh Vượng:
466 Nguyễn Văn Thư 89 Nại Thịnh 1, tổ 24.8.2017 16.01.2018 69.363.606đ 69,363,606 7/25/2018

52/QĐST-DS 244/THA
467 Hồ Thị Viết Sươ Tổ 41 An Hòa, An 18.5.2017 19.6.2017 Án phí DSST: 323.750đ 323,750 7/24/2018
Lê Văn Sơn
Đặng Thị Diệu 137/QĐST-DS 147/THA
468 Hiền Tổ 189 (cũ), 89 (m 17.01.2018 28.02.2018 Án phí DSST: 6.250.000đ 6,250,000 7/25/2018
79/HSST
12.9.2017
230/HSPT 57/THA
469 Vũ Đình Quảng Tổ 88 (cũ), 41 (mớ 14.11.2017 24.11.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 7/24/2018

51/HNGĐ-ST 487/THA
470 Nguyễn Thị Tườ 45 Đỗ Xuân Hợp, t 18.9.2017 29.6.2018 Án phí DSST: 36.000.000đ 36,000,000 7/27/2018

06/KDTM-ST 37/THA
471 Công ty TNHH Be630-632 Ngô Quyề 13.6.2018 09.7.2018 Án phí KDTM-ST: 10.486. 10,486,230 7/27/2018
Buộc bà Phú trả cho ông
94/QĐST-DS 303/THA Thông:
472 Trương Thị Phú Tổ 51 An Hải Tây 02.4.2018 16.7.2018 740.000.000đ và lãi 740,000,000 7/16/2018

62/DSST 146/THA
473 Hoàng Quang Đệ 122 Nguyễn Công 24.8.2005 19.10.2005 Án phí TCDS: 1.300.000đ 1,300,000 8/2/2018
01/HSST
10.01.2011
78/HSPT-QĐ 173/THA
474 Nguyễn Thị Cam Tổ 36 An Hải Tây 31.3.2011 11.4.2011 Án phí DSST: 1.965.810đ 1,965,810 8/2/2018

Buộc ông Giang trả cho


Căn hộ 11c Chung Ngân
cư A4 Làng 02/DS-ST 319/THA hàng No & PTNT Việt
475 Nguyễn Văn Gia cá Nại Hiên Đông 22.01.2018 17.7.2018 Nam: 98.204.346đ và lãi 98,204,346 8/6/2018
Buộc bà Hồng trả cho
Nguyễn
06/DS-ST 321/THA Thị Kim Thủy:
476 Đặng Thị Linh H Tổ 24 Mân Thái, S 21.3.2011 18.7.2018 60.000.000đ và lãi 60,000,000 8/6/2018
Án phí HSST: 200.000đ
13/HS-ST 159/THA Án phí DSST: 300.000đ
477 Nguyễn Trần Ho Tổ 34 Thành Vinh, 18.4.2018 28.6.2018 SC: 1.533..340đ 2,033,340 8/14/2018

54/QĐST-DS 320/THA Buộc ông Việt trả cho bà


478 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 20.7.2018 Thoa: 30.000.000đ và lãi 30,000,000 8/16/2018

32/HSST 163/THA Án phí HSST: 200.000đ


479 Đoàn Văn Thọ Tổ 38 Phước Mỹ 14.5.2018 09.7.2018 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 8/20/2018

62/DS-ST 80/THA
480 Huỳnh Thị Năm Tổ 41 Thọ Quang 17.9.2010 03.11.2010 Án phí DSST: 3.926.875đ 3,926,875 8/17/2018
Buộc bà Năm trả cho Ngân
62/DS-ST 201/THA hàng
481 Huỳnh Thị Năm Tổ 41 Thọ Quang 17.9.2010 11.3.2011 : 157.075.000đ và lãi 157,075,000 8/17/2018

34/DS-ST 51/THA
482 Trần Thị Cương Tổ 81 Thọ Quang 24.8.2017 25.10.2017 Án phí DSST: 1.765.265đ 1,765,265 8/17/2018

33/DS-ST 101/THA
483 Đinh Văn Hoàng Tổ 29 Thọ Quang 16.11.2016 05.01.2017 Án phí DSST: 10.257.500đ 10,257,500 8/20/2018

Buộc ông Hoàng trả cho


33/DS-ST 99/THA ông
484 Đinh Văn Hoàng Tổ 29 Thọ Quang 16.11.2016 30.12.2016 Oanh: 205.150.000đ và lãi 205,150,000 8/21/2018
Buộc bà Cương trả cho
Ngân
hàng TMCP Việt Nam
34/DS-ST 302/THA Thịnh Vượng:
485 Trần Thị Kim C Tổ 81 Thọ Quang 24.8.2017 10.7.2018 9.309.937.305đ 9,309,937,305 8/17/2018
Buộc ông Diễn trả cho
Công ty
tài chính MTV Ngân hàng
43/DS-ST 305/THA Việt Nam Thịnh Vượng:
486 Phạm Công Diễn Tổ 81 Thọ Quang 19.9.2017 16.7.2018 21.331.000đ 21,331,000 8/19/2018

43/DS-ST 117/THA
487 Phạm Công Diễn Tổ 81 Thọ Quang 19.9.2017 26.01.2018 Án phí DSST: 1.066.550đ 1,066,550 8/17/2018

Buộc Công ty TNHH dịch


vụ Phát Minh Anh trả cho
Ngân hàng TMCP Ngoại
21/KDTM-ST 21/THA thương Việt Nam:
488 Công ty TNHH dịLô 01 B2.2 Nguyễ 12.12.2017 30.3.2018 21.991.014.275đ và lãi 21,991,014,275 8/16/2018
Quyết định
về việc chưa
có điều kiện
thi hành án Ghi chú
(số, ký hiệu,
ngày tháng
năm)

12 13

01/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân

02/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân

03/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
04/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

05/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

06/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

07/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

08/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

09/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

10/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

11/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
14/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

15/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

16/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân

17/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh

18/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh

19/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh

21/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

22/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
23/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

24/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

25/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

26/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

27/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

28/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

29/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
30/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

31/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

32/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

35/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

36/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
38/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân

39/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân

40/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

41/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

42/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

43/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
44/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

45/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

46/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Hùng

48/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Thanh

49/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Hùng

50/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh

51/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh
52/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu

53/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu

54/QĐ-CTHADS
31/7/2015 Thanh

55/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu

56/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu

58/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng
59/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Hùng

60/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng

61/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

62/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

63/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

65/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
67/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

68/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

70/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

71/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

72/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

73/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

74/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
75/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

76/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

77/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

78/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

79/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh

80/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh

81/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng
82/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng

85/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh

87/QĐ-CTHADS
17/8/2015 Thanh

88/QĐ-CTHADS
18/8/2015 Nhân

91/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh

92/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân
93/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân

94/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh

95/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Văn Anh

96/QĐ-CTHADS
20/8/2015 Thanh

97/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh

98/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh

99/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Sáu
100/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Nhân

101/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Văn Anh

102/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh

103/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh

104/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh

106/QĐ-CTHADS
18/9/2015 Thanh
107/QĐ-CTHADS
21/9/2015 Thanh

108/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

109/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

110/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

111/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

112/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

113/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

114/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

115/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
116/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

117/QĐ-CTHADS
29/9/2015

119/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Văn Anh

120/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

121/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

122/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

123/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

01/QĐ-CTHADS
13/10/2015 Sáu
02/QĐ-CTHADS
16/10/2015 Văn Anh

05/QĐ-CTHADS
04/01/2016 Văn Anh

06/QĐ-CTHADS
19/01/2016 Nhân

07/QĐ-CTHADS
10/3/2016 Dũng

08/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân

09/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân

10/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Dũng
11/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Dũng

12/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Nhân

13/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng

14/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng

15/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng

16/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng

17/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận
18/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận

19/QĐ-CTHADS
05/5/2016 Thuận

20/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

21/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

22/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

23/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

24/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
25/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

26/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

27/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

28/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh

29/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh

30/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Dũng

31/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Thanh
32/QĐ-CTHADS
12/5/2016 Thanh

33/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận

34/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận

38/QĐ-CTHADS
27/6/2016 Nhân

39/QĐ-CTHADS
29/6/2016 Văn Anh

40/QĐ-CTHADS
04/7/2016 Nhân
42/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Nhân

43/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh

44/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh

45/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh

49/QĐ-CTHADS
01/9//2016 Thanh

50/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh
51/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh

53/QĐ-CTHADS
14/9//2016 Thanh

54/QĐ-CTHADS
16/9//2016 Dũng

56/QĐ-CTHADS
28/9//2016 Thu

57/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Thuận

59/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
60/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang

61/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang

01/QĐ-CTHADS
25/10//2016 Hùng

02/QĐ-CTHADS
05/11/2016 Dũng

03/QĐ-CTHADS
10/11/2016 Hùng

04/QĐ-CTHADS
17/11/2016 Hùng

05/QĐ-CTHADS
21/12/2016 Hùng
06/QĐ-CTHADS
10/01/2017 Hùng

07/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân

08/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân

09/QĐ-CTHADS
20/01/2017 Dũng

10/QĐ-CTHADS
10/3/2017 Dũng

11/QĐ-CTHADS
31/3/2017 Thanh
12/QĐ-CTHADS
11/4/2017 Dũng

13/QĐ-CTHADS
12/4/2017 Hùng

16/QĐ-CTHADS
12/5/2017 Thanh

18/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh

19/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh

20/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
21/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh

22/QĐ-CTHADS
27/7/2017 Nhân

23/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thuận

24/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Nhân

25/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

26/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
27/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

28/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

29/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

30/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

31/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

32/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

33/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
34/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

35/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Sáu

36/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Nhân

37/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Hùng

38/QĐ-CTHADS
08/8/2017 Hùng

39/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Dũng

40/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Thanh
41/QĐ-CTHADS
11/8/2017 THanh

42/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Văn Anh

43/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Nhân

44/QĐ-CTHADS
22/8/2017 Thuận

45/QĐ-CTHADS
30/8/2017 Thanh

47/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Dũng
48/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh

49/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh

50/QĐ-CTHADS
14/9/2017 Nhân

51/QĐ-CTHADS
18/9/2017 Hồng Anh

53/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh

54/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh

56/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
57/QĐ-CTHADS
21/9/2017 Nhân

58/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng

59/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng

60/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận

61/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận

63/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

64/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
65/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

66/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

67/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

68/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

69/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

70/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

71/QĐ-CTHADS
30/9/2017 Thanh
72/QĐ-CTHADS
30/9/2017 Thanh

01/QĐ-CTHADS
02/11/2017 Hùng

02/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

03/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

04/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

05/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

06/QĐ-CTHADS
15/12/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận

08/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận

09/QĐ-CTHADS
12/3/2018 Thuận

10/QĐ-CTHADS
14/3/2018 Lực

11/QĐ-CTHADS
24/4/2018 Thuận

12/QĐ-CTHADS
24/4/2018 Thuận

13/QĐ-CTHADS
15/5/2018 Hùng
14/QĐ-CTHADS
16/5/2018 Nhân

15/QĐ-CTHADS
17/5/2018 Nhân

16/QĐ-CTHADS
17/5/2018 Nhân

17/QĐ-CTHADS
30/5/2018 Nhân

18/QĐ-CTHADS
30/5/2018 Nhân

19/QĐ-CTHADS
18/6/2018 Thanh

20/QĐ-CTHADS
02/8/2018 Nhân
21/QĐ-CTHADS
06/8/2018 Thuận

22/QĐ-CTHADS
06/8/2018 Thuận

23/QĐ-CTHADS
16/8/2018 Thuận

24/QĐ-CTHADS
23/8/2018 Lực

25/QĐ-CTHADS
31/8/2018 Hùng

26/QĐ-CTHADS
31/8/2018 Nhân
27/QĐ-CTHADS
11/9/2018 Nhân

28/QĐ-CTHADS
25/9/2018 Thuận

29/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Nhân

30/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang

31/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang

32/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang
33/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang

34/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang

35/QĐ-CTHADS
26/9/2018 Trang

36/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Trang

37/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Trang

38/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Trang
39/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Hồng Anh

40/QĐ-CTHADS
27/9/2018 Hồng Anh

41/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh

42/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh

43/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh

44/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh
45/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh

46/QĐ-CTHADS
28/9/2018 Hồng Anh

320/QĐ-
CCTHA11/9/20 9/11/2015
15
372/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
321/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
485/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
249/QĐCCTHA
11/9/2015 11/9/2015
319/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
413/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
410/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
411/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
280/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
513/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
318/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
339/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
426/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
373/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
344/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
250/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
325/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
326/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
316/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
328/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
468/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
416/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
276/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
288/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
289/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
317/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
415/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
315/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
298/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
314/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
287/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
345/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
286/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
267/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
481/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
299/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
07/QĐ-
CCTHADS
26/10/2016
26/10/2016
475/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
270/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
269/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
422/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
301/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
324/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
268/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
254/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
107/QĐ-
6/28/2016
CCTHADS
414/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
487/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
322/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
334/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
296/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
478/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
312/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
259/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
258/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
486/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
367/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
295/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
282/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
256/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
294/QĐ-
CCTHA
11/9/2015 ghi chú 5200- 3200 bử u sơn
11/9/2015
22/QĐ-CCTHA
12/1/2016 12/1/2016
428/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
586/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
22/9/2015
490/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
260/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
477/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
346/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
307/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
283/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
291/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
284/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
420/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
419/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
311/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
417/QĐ-
CCTHA
15/9/2016
15/9/2016
323/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
483/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
491/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
472/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
253/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
470/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
471/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
116/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
474/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
473/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
310/QĐ-
A
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
304/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
302/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
305/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
427/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
15/9/2015
457/QĐ-THA
21/9/2015 21/9/2015
98/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
31/QĐ-CCTHA
15/2/2016 15/2/2016
463/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
466/QĐTHA
21/9/2015 21/9/2015
303/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
261/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
262/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
11/9/2015
464/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
62/QĐ-
9/21/2015
CCTHADS
456/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
467/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
458/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
459/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
21/9/2015
455/QĐ-
CCTHA
454/QĐ- 21/9/2015
454/QĐ-
21/9/2015
CCTHA CCTHA
21/9/2015 21/9/2015
92/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
132/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
07/7/2016
85/QD-
CCTHADS
19/6/2016
19/6/2016
86/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
22/6/2016
115/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
83/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
22/6/2016
106/QĐ-
CCTHA
30/6/2016
30/6/2016
84/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
22/6/2016
109/QĐ-
CCTHADS
110/QĐ- 30/6/2016
30/6/2016
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
93/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
131/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
07/7/2016
91/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
24/QĐ-CCTHA
18/1/2016 18/1/2016
94/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
100/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
99/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
104/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
69/QĐ-
CCTHADS
25/5/2016
25/5/2016
114/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
97/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/6/2016
113/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
30/6/2016
22/QĐ-
29/3/2017
CCTHADS
160/QĐ-
CCTHADS
08/8/2016
08/8/2016
45/QĐ-
12/21/2016
CCTHADS
88/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017
30/3/2017
89/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017
30/3/2017
37/QĐ-
CCTHADS
07/12/206
07/12/206
154/QĐ-
CCTHADS
14/8/2017
14/8/2017
137/QĐ-
CCTHADS
21/7/2017
21/7/2017
36/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
40/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
41/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
39/QĐ-
CCTHADS 3/6/2018
06/3/2018
177/QĐ-
CCTHADS 9/6/2017
06/9/2017
151/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
150/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
149/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
148/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
327QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
11/5/2018
146/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
145/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
144/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
143/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
142QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
141/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
140/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
139/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
138/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
137/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
135/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
136/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
Anh DŨ ng
27/9/2018
163/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
164/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
167/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
165/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
166/QĐ-
CCTHADS 9/28/2018
28/9/2018
152/QĐ-
CCTHADS 9/27/2018
27/9/2018
11/QĐ-CCTHA
23/11/2015
33/QĐ-CCTHA
02/3/2016
197/QĐ-CCTHA
08/9/2015
04/QĐ-CCTHA
23/10/2015
03/QĐ-CCTHA
23/10/2015
502/QĐ-CCTHA
21/9/2015
504/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
508/QĐ-CCTHA
21/9/2015
211/QĐ-CCTHA
10/9/2015
165/QĐ-CCTHA
08/9/2015
169/QĐ-CCTHA
08/9/2015
496/QĐ-CCTHA
21/9/2015

168/QĐ-CCTHA
08/9/2015

162/QĐ-CCTHA
08/9/2015

226/QĐ-CCTHA
11/9/2015

229/QĐ-CCTHA
11/9/2015
385/QĐ-CCTHA
15/9/2015
180/QĐ-CCTHA
08/9/2015
186/QĐ-CCTHA
08/9/2015
159/QĐ-CCTHA
08/9/2015
179/QĐ-CCTHA
08/9/2015
166/QĐ-CCTHA
08/9/2015
398/QĐ-CCTHA
15/9/2015
234/QĐ-CCTHA
11/9/2015
18/QĐ-CCTHA
21/12/2015
218/QĐ-CCTHA
11/9/2015
23/QĐ-CCTHA
13/01/2016
217/QĐ-CCTHA
10/9/2015
200/QĐ-CCTHA
08/9/2015
182/QĐ-CCTHA
08/9/2015
65/QĐ-
CCTHADS
10/5/2016
49/QĐ-
CCTHADS
30/3/2016
51/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
55/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
118/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
119/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
121/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
130/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
128/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
232/QĐ-CCTHA
11/9/2015
05/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016
06/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016
503/QĐ-CCTHA
21/9/2015
494/QĐ-CCTHA
21/9/2015
495/QĐ-CCTHA
21/9/2015
124/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
180/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
181/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
182/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
230/QĐ-CCTHA
11/9/2015

28/01.12.2016
36/QĐ-
CCVTHA
01/12/2016
170/QĐ-CTHA
08/9/2015
07/QĐ-CCTHA
21/8/2015
222/QĐ-CCTHA
11/9/2015
51/QĐ-
CCTHADS
21/4/2016
394/QĐ-CCTHA
15/9/2015
390/QĐ-CCTHA
15/9/2015
393/QĐ-CCTHA
15/9/2015
377/QĐ-CCTHA
11/9/2015
195/QĐ-CCTHA
08/9/2015
196/QĐ-CCTHA
08/9/2015
392/QĐ-CCTHA
15/9/2015
239/QĐ-CCTHA
11/9/2015
391/QĐ-CCTHA
15/9/2015
120/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
165/QĐ-
CCTHADS
26/8/2016
188/QĐ-CCTHA
08/9/2015
191/QĐ-CCTHA
08/9/2015
187/QĐ-CCTHA
08/9/2015
362/QĐ-CCTHA
11/9/2015
212/QĐ-CCTHA
10/9/2015
213/QĐ-CCTHA
10/9/2015
190/QĐ-CCTHA
08/9/2015
16/QĐ-CCTHA
16/12/2015
25/QĐ-CCTHA
22/01/2016
208?QĐ-CCTHA
09/9/2015
237/QĐ-CCTHA
11/9/2015
163/QĐ-CCTHA
08/9/2015
403/QĐ-CCTHA
15/9/2015
190/QĐ-
CCTHADS
22/9/2016
396/QĐ-CCTHA
15/9/2016
183/QĐ-CCTHA
08/9/2016
364/QĐ-CCTHA
11/9/2015
161/QĐ-CCTHA
08/9/2015
12/QĐ-CCTHA
23/11/2015
10/QĐ-CCTHA
23/11/2015
401/QĐ-CCTHA
15/9/2015
201/QĐ-CCTHA
08/9/2015
194/QĐ-CCTHA
08/9/2015
581/QĐ-CCTHA
22/9/2015
185/QĐ-CCTHA
08/9/2015
202/QĐ-CCTHA
09/9/2015
379/QĐ-CCTHA
11/9/2015
384/QĐ-CCTHA
15/9/2015
160/QĐ-CCTHA
08/9/2015
376/QĐ-CCTHA
11/9/2015
236/QĐ-CCTHA
11/9/2015
50/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
53/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
54/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
199/QĐ-CCTHA
08/9/2015
191/QĐ-CCTHA
13/9/2017
183/QĐ-CCTHA
11/9/2017
174/QĐ-
CCTHADS
31/8/2017
106/QĐ-
CCTHADS
09/6/2017
92/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
94/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
93/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
100/QĐ-
CCTRHA
09/5/2017
194/qđ-cctha
18/9/2017
59/QĐ-
CCTHADS
16/02/2017
103 QĐ-CCTHA
26/5/2017
198/QĐ-CCTHA
21/9/2017
153/QĐ-
CCTRHA
10/8/2017
107/QĐ-
CCTHADS
09/06/2017
91/QĐ-
CCTHADS
11/4/2017
34/QĐ-
CCTHADS
05/03/2018
42/QĐ-
CCTHADS
22/03/2018
144/QĐ-
CCTHADS
03/8/2017
129/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
121/QĐ-
CCTHADS
17/9/2018
122/QĐ-
CCTHADS
17/9/2018
123/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
124/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
125/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
126/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
127/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
128/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
170/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
168/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
169/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
133/QĐ-
CCTHADS
25/9/2018
134/QĐ-
CCTHADS
25/9/2018
130/QĐ-
CCTHADS
19/9/2018
129/QĐ-
CCTHYADS
19/9/2018
153/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
173/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
172/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
174/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
171/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
175/QĐ-
CCTHADS
28/9/2018
102/THA
28/8/2015
103/THA
28/8/2015
813/THA
84/THA
30/9/2015
28/8/2015
83/THA
28/8/2015
175/THA
08/9/2015
176/THA
08/9/2015
75/THA
28/8/2015
104/THA
26/5/2017
79/THA
28/8/2015
73/THA
28/8/2015
88/THA
22/6/2016
80/THA
28/8/2015
125/THA
06/7/2016
67/THA
20/5/2016
13/THA
24/11/2015
71/THA
28/8/2015
151/THA
09/8/2017
146/THA
03/8/2017
157/THA
16/8/2017
164/THA
23/8/2017
09/THA
06/12/2017
36/THA
06/3/2018
79/THA
31/5/2018
68/THA
20/5/2016
25/THA
21/11/2016
107/THA
03/9/2015
97/THA
28/8/2015
99/THA
28/8/2015
01/THA
17/7/2015
452/THA
21/9/2015
93/THA
28/8/2015
86/THA
28/8/2015
98/THA
28/8/2015
20/THA
28/8/2015
94/THA
28/8/2015
61/THA
11/4/2016
39/THA
08/12/2016
109/THA
12/6/2017
166/THA
23/8/2017
145/THA
03/8/2017
37/THA
06/3/2018
47/THA
29/3/2018
33/THA
29/11/2016
22/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
71/QĐ-CCTHA
23/4/2018
82/QĐ-
CCTHADS
16/7/2018
165/THA
23/8/2017
145/THA
20/7/2016
117/THA
01/7/2016
108/THA
03/9/2015
110/THA
12/6/2017
33/THA
28/8/2015
17/THA
28/8/2015
16/THA
28/8/2015
19/THA
28/8/2015
23/THA
28/8/2015
15/THA
28/8/2015
453/THA
21/9/2015
21/THA
28/8/2015
57/THA
04/4/2016
446/THA
15/9/2015
22/THA
28/8/2015
129/THA
07/7/2017
68/THA
02/3/2017
157/THA
02/8/2016
87/THA
22/6/2016
197/THA
20/9/2017
633/THA
22/9/2015
711/THA
25/9/2015
596/THA
22/9/2015
624/THA
22/9/2015

653/THA
22/9/2015

137/THA
03/9/2015
642/THA
22/9/2015
630/THA
22/9/2015
677/THA
23/9/2015
679/THA
23/9/2015
675/THA
23/9/2015
678/THA
23/9/2015
682/THA
23/9/2015
681/THA
23/9/2015
680/THA
23/9/2015
676/THA
23/9/2015
712/THA
25/9/2015
60/THA
08/4/2016
148/THA
04/9/2015
152/THA
8/9/2015
12/THA
21/8/2015
26/THA
22/01/2016

158/THA
1
03/8/2016

59/THA
1
8/4/2016
150/THA
1
4/9/2015
744/THA
1
26/9/2015
729/THA
1
26/9/2015
745/THA
1
26/9/2015
730/THA
1
26/9/2015
745/THA
1
26/9/2015
738/THA
1
26/9/2015
737/THA
1
26/9/2016
751/THA
26/9/2015
143/THA
1
18/7/2016
618/THA
22/9/20115
619/THA
22/9/2015
101/THA
1
28/6/2016
82/THA
21/6/2016 1

90/THA
1
23/6/2016
663/THA
22/9/2015
10/THA
21/8/2015
15/THA
16/12/2015
70/THA
25/5/2016
720/THA
25/9/2015
03/THA
18/10/2016
13/THA
1
21/8/2015
607/THA
22/9/2015
733/THA
26/9/2015
755/THA
26/9/2015
666/THA
22/9/2015
130/THA
03/9/2015
139/THA
07/7/2016
212/THA
19/7/2016
774/THA
27/9/2015
161/THA
10/8/2016
140/THA
07/7/2016
686/THA
23/9/2015
705/THA
24/9/2015
664/THA
mgp
22/9/2015
608/THA
22/9/2015
773/THA
27/9/2015
588/THA
22/9/2015
687/THA
23/9/2015
706,707/THA 10/THSA
24/9/2015 28/10/2016
670/THA 09/THA
23/9/2015 28/10/2016
662/THA
22/9/2015
752/THA
26/9/2015
763/THA
27/9/2015
02/THA
1
18/10/2016
01/THA
18/10/2016
04/THA
20/10/2016
08/THA
1
28/10/2016
16/THA
02/11/2016
30/THA
1
21/11/2016
32/THA
1
21/11/2016
86/THA
17/3/2017
87/THA
17/3/2017
97/THA
19/4/2017
112/THA
12/6/2017
115/THA
21/6/2017
172/THA
29/8/2017
167/Tha
1
23/8/2017
170/THA
1
24/8/2017
159/THA
1
18/8/2017
160/THA
1
18/8/2017
163/THA
1
22/8/2017
168/THA
1
23/8/2017
158/THA
18/8/2017
171/THA
1
24/8/2017
181/THA
06/9/2017
193/THA
15/9/2017
192/THA
14/9/2017
203/THA
25/9/2017
693/THA
24/9/2015
102/THA
10/5/2017
101/THA
10/5/2017
13/THA
31/10/2017
58/THA
1
16/02/2017
52/THA
30/12/2016
57/THA
16/02/2017
55/THA
16/2/2017
56/THA
16/2/2017
04/THA
1
10/11/2017
01/THA
1
06/11/2017
02/THA
06/11/2017
03/THA
10/11/2017
05/THA
14/11/2017
63/THA
1
30/3/2018
73/THA
1
11/5/2018
70/THA
1
19/4/2018
83/THA
1
20/7/2018
87/THA
03/8/2018
81/THA
29/6/2018
88/THA
03/8/2018
90/THA
6/8/2018
80/THA
29/6/2018
131/THA
25/9/2018
132/THA
25/9/2018
585/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
449/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
06/QĐ-CCTHA
21/8/2015
24/QĐ-CCTHA
28/8/2015
793/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
450/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
445/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
26/QĐ-CCTHA
28/8/2016
29/QĐ-CCTHA
28/8/2015
451/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
816/QĐ-
CCTHA
30/9/2015
27/QĐ-CCTHA
28/8/2015
11/QĐ-CCTHA
21/8/2015
151/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
142/QĐ-
CCTHA
13/7/2016
816/QĐ-
CCTHA
30/9/2015
149/QĐ-
CCTHA
04/9/2015
02/QĐ-CCTHA
19/10/2015
32/QĐ-CCTHA
19/2/2016
177/QĐ-
CCTHA
13/9/2016
170/QDD-
CCTHA
29/9/2016
169/QĐ-
CCTHA
29/8/2016
171/QĐ-
CCTHA
31/8/2016
178/QĐ-
CCTHA
13/9/2016
187/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
185/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
186/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
184/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
183/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
23/QĐ-CCTHA
11/11/2016
24/QĐ-CCTHA
11/11/2016
18/QĐ-CCTHA
07/11/2016
19/QĐ-CCTHA
07/11/2016
65/QĐ-CCTHA
27/2/2017
76/QĐ-CCTHA
15/3/2017
80/QĐ-CCTHA
15/3/2017
73/QĐ-CCTHA
15/3/2017
81/QĐ-CCTHA
15/3/2017
79/QĐ-CCTHA
15/3/2017
77/QĐ-CCTHA
15/3/2017
72/QĐ-CCTHA
15/3/2017
71/QĐ-CCTHA
15/3/2017
75/QĐ-CCTHA
15/3/2017
74/QĐ-CCTHA
15/3/2017
85/QĐ-CCTHA
15/3/2017
70/QĐ-CCTHA
15/3/2017
78/QĐ-CCTHA
15/3/2017
82/QĐ-CCTHA
15/3/2017
83/QĐ-CCTHA
15/3/2017
84/QĐ-CCTHA
15/3/2017
131/QĐ-
CCTHA
10/7/2017
142/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
143/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
147/QĐ-
CCTHA
04/8/2017
11/QĐ-CCTHA
06.12.2017
152/QĐ-
CCTHA
09/8/2017
204/QĐ-CCTHA
29/9/2017
12/QĐ-CCTHA
06.12.2017
46/QĐ-CCTHA
26.3.2018
31/QĐ-CCTHA
26.01.2018
08/QĐ-CCTHA
04.12.2017
32/QĐ-CCTHA
26.01.2018
30/QĐ-CCTHA
26.01.2018
72/QĐ-CCTHA
23.4.2018
45/QĐ-CCTHA
26/3/2018
772
KDCD
25/9/2015
613
KDCD
22/9/2015
718
KDCD
25/9/2015
612
KDCD
22/9/2015
613
KDCD
22/09/2015
692
KDCD
25/9/2015
609
KDCD
22/9/2015
614
KDCD
22/9/2015
246
KDCD
11/9/2015
245
KDCD
11/9/2015
05
KDCD
29/10/2015
62
KDCD
28/8/2015
87
KDCD
28/8/2015
405
KDCD
15/9/2015
14
KDYC
28/8/2015
148
KDYC
25/7/2016
147
KDYC
25/7/2016
20
KDYC
08/11/2016
21
KDYC
08/11/2016
43
KDYC
22/12/2016
105
KDYC
02/6/2017
44
KDYC
22/12/2016
64
KDYC
27/2/2017
63
KDYC
27/2/2017
175
KDYC
05/9/2016
149
KDYC
25/7/2016
199
KDYC
23/9/2016
193
KDYC
23/9/2016
26
KDcd
21/11/2016
27
KDYC
21/11/2016
42
KDYC
20/12/2016
713
KD
25/9/2015

99 14/8/2018

14 21/12/2017 Kính doanh

41
KDYC
20/12/2016
149
Kính doanh
04/8/2017
667
DÂN SỰ
23/9/2015
627
DÂN SỰ
22/9/2015
626
DÂN SỰ
22/9/2015
103
DÂN SỰ
28/6/2016
634
DÂN SỰ
22/9/2015
632
DÂN SỰ
22/9/2015
75
DÂN SỰ
8/6/2015
63
DÂN SỰ
25/4/2016
59
DÂN SỰ
28/8/2013
243
DÂN SỰ
11/9/2015
89
DÂN SỰ
28/8/2015
106
DÂN SỰ
28/8/2015
27
DÂN SỰ
26/1/2016
21
DÂN SỰ
7/1/2016
19
DÂN SỰ
31/12/2015
51
DÂN SỰ
28/8/2015
58
DÂN SỰ
28/8/2015
38
DÂN SỰ
28/8/2015
39
DÂN SỰ
28/8/2015
88
DÂN SỰ
28/8/2015
77
DÂN SỰ
10/6/2016
79
DÂN SỰ
21/6/2016
81
DÂN SỰ
21/6/2016
80
DÂN SỰ
21/6/2016
135
DÂN SỰ
7/7/2016
200
DÂN SỰ
23/9/2016
191
DÂN SỰ
23/9/2016
192
DÂN SỰ
23/9/2016
195
DÂN SỰ
23/9/2016
140
DÂN SỰ
27/7/2017

19/tha 10/1/2018

196
DÂN SỰ
19/9/2017

156
16/8/2017 DÂN SỰ
48 28/8/2015 DÂN SỰ

616
dân sự
22/9/2015

15/THA
21/12/2017

29 22/1/2018

44 22/03/2018

43 22/03/2018

78 30/5/2018

76 29/5/2018 Hình sự

100 14/8/2018 Hình sự

41
Hình sự
28/8/2015

406
Hình sự
15/9/2015

66
Hình sự
28/8/2015

65
Hình sự
28/8/2015
43
Hình sự
28/8/2015
35
Hình sự
23/3/2016
45
Hình sự
28/8/2015
07
Hình sự
12/11/2016
198
Hình sự
23/9/2016
99
Hình sự
03/05/2017
180
hình sự
6/9/2017

17/tha 08/1/2018

16/tha 08/1/2018

28 22/1/2018

244
HÔN NHÂN
11/9/2015

96 19/4/2017

116 10/9/2018

115 10/9/2018

117 10/9/2018

124
3/9/2015
120
3/9/2015
145
3/9/2015
143
03/9/2015
117
3/9/2015
119
03/9/2015
110
03/9/2015
356
11/9/2015
349
11/9/2015
354
11/9/2015
348
11/9/2015
352
11/9/2015
141
03/9/2015
18
11/9/2015
357
11/9/2015
358
11/9/2015
347
11/9/2015
350
11/9/2015
429
15/9/2015
437
15/9/2015
430
15/9/2015
439
15/9/2015
442
15/9/2015

15/9/2015

441
15/9/2015
536
21/9/2015
531
21/9/2015
529
21/9/2015
526
21/9/2015
517
21/9/2015
524
21/9/2015
545
21/9/2015
539
21/9/2015
549
21/9/2015
559
21/9/2015
547
21/9/2015
782
28/9/2015
562
21/9/2015
580
22/9/2015
566
22/9/2015
574
22/9/2015
572
22/9/2015
571
22/9/2015
568
22/9/2015
563
22/9/15
788
28/9/2015
789
28/9/2015
790
28/9/2015

792
28/9/2015
802
30/9/2015

803
30/9/2015

820
30/9/2015

812
30/9/2015

811
30/9/2015

794
30/9/2015

562
21/9/2015

794
30/9/2015

01
16/10/2015

09
16/11/2015

29
02//2/2016

30
02/2/2016
37
23/3/2016

38
23/32016

42
23/3/2016

39
23/3/2016

48/
23/6/2016

41
23/3/2016

46
23/3/2016

47
30/9/2015

45
23/6/2016
44
23/3/2016

136
21/7/2016

151
29/7/2016

155
29/7/2016

152
29/7/2016

154
29/7/2016

153
29/7/2016

156
29/7/2016

163
23/8/2016
173
31/8/2016

174
31/8/2016

204
23/9/2016

209
26/9/2016

51
30/12/2016

50
30/12/2016

48
29/12/2016

54
18/1/2017
67
01/3/2017

69
03/3/2017

118
30/6/2017

117
30/6/2017

121
30/6/2017

122
30/6/2017

120
30/6/2017

123
30/6/2017

119
30/6/2017

124
30/6/2017
134
10/7/2017

132
10/7/2017

135
21/7/2017

141
27/7/2017

184
12/9/2017

185
12/9/2017

190
12/9/2017

187
12/9/2017

199
25/9/2017

201
25/9/2017

200
25/9/2017
208
29/9/2017

205
29/9/2017

206
29/9/2017

207
29/9/2017

23
15/1/2018

27
16/1/2018

54
30/3/2018

48
30/3/2018
50
30/3/2018
59
30/3/2018
60
30/3/2018

65
30/3/2018
58
30/3/2018
61
30/3/2018

49
30/3/2018

52
30/3/2018

51
30/3/2018

57
30/3/2018

74
18/5/2018

75
18/5/2018

86
1/8/18

85
01/8/2018

94
1/8/2018

102
1/8/1018

96
9/8/2018
94
9/8/2018

107
16/8/2018

95
9/8/18

108
16/8/18

110
16/8/18

104
16/8/2018

103
16/8/2018

111
16/8/2018

102
16/8/2018

101
16/8/2018

100
16/8/2018

102
16/8/2018
112
21/8/2018

114
22/8/18

113
9/8/2018

162
28/9/2018

161
28/9/2018

155
28/9/2018

160
28/9/2018

159
28/9/2018

156
28/9/2018
158
28/9/2018

157
28/9/2018

154
28/9/2018

133
10/7/2017

79
30/7/2015

80
30/7/2015
2

83
30/7/2015

84
30/7/2015

86
30/7/2015
89
30/7/2015

93
30/7/2013

94
30/7/2012

97
30/7/2015

98
30/7/2015

101 30/7/2015

102 30/7/2015

106 30/7/2015

107 30/7/2015
109 30/7/2015

112 30/7/2015

114 30/7/2015

120 30/7/2015

121 30/7/2015

123 30/7/2015

125 30/7/2015

128 30/7/2015

129 30/7/2015
130 30/7/2015

183
11/9/2015

184
11/9/2015

185
11/9/2015

200
30/9/2015

20
15/7/2016

21
15/7/2016

26
15/7/2016

30
03/8/2016

29
03/8/2016
41
15/9/2016

64
30/9/2016

40
24/8/2016

66
30/9/2016

05
14/3/2018

03
05/3/2018

13
01/6/2018

15
01/6/2018

12
01/6/2018

11
01-/6/2018
14
01/6/2018

16
01/6/2018

25
06/7/2018

42
15/8/2018

119
28/9/2018

118
28/9/2018

117
28/9/2018

188
11/9/2015

66
30/7/2015

82
30/7/2015
59
30/7/2015

58
30/7/2015

149
14/8/2015

4
30/7/2015

65
30/7/2015

118
30/7/2015

69
30/7/2015

71
30/7/2015

70
30/7/2015
68
30/7/2015

53
30/7/2015

78
30/7/2018

75
30/7/2015

52
19/9/2016

99
30/7/2015

72
30/7/2015

104
30/7/2015
108
30/7/2015

181
11/9/2015

52
30/7/2015

81
30/7/2015

196
30/9/2015

43
15/9/2016

32
03/8/2016
21
15/7/2016

56
26/9/2016

49
19/9/2016

20
15/7/2016

48
15/9/2016

24
15/7/2016

58
26/9/2016

15
03/1/2018

47
15/9/2016
16
03/1/2017

17
3/1/2017

12
22/11/2016

07
18/11/2016

13
22/11/2016

10
22/11/2016

9
18/11/2016

08
27/4/2018
14
22/12/2016

27
10/3/2017

56
25/9/2017

50
11/9/2017

49
05/9/2017

51
21/9/2017

54
21/9/2017

53
21/9/2017
52
21/9/2017

55
21/9/2017

17
21/6/2018

18
21/6/2018

21
26/6/2018
91
20/9/2018

36
02/8/2018

64
14/9/2018

35
2/8/2018

92
20/9/2018

62
14/9/2018

105
26/9/2018

104
26/9/2019

63
14/9/2018
17
30/7/2015 ###

19
30/7/2015

20
30/7/2015

21
30/7/2015

22
30/7/2015

23
30/7/2015

24
30/7/2015

27
30/7/2015
28
30/7/2015

30
30/7/2015

35
30/7/2015

36
30/7/2015

37
30/7/2015

39
30/7/2015

40
30/7/2015

41
30/7/2015

42
30/7/2015

151 14/8/2015

154
14/8/2015
155
14/8/2015

157 14/8/2015

164 14/8/2015

166 14/8/2015

167 30/7/2015

177
26/8/2015

178
26/8/2015

179
11/9/2015

192
28/9/2015

01
07/10/2015

05
16/3/16
06
16/3/16

08
25/3/16

12
29/6/2016

19
15/7/2016

17
13/7/2016

16
01/7/2016

190
28/9/2015

37
03/8/2016

31
19/7/2016

29
15/7/2016
46
15/9/2016

45
15/9/2016

53
26/9/2016

54
26/9/2016

55
26/9/2016

38
15/8/2016

30/9/2016

59
30/9/2016
01
03/10/2016

03
18/11/2016

05
18/11/2016
11
22/11/2016

19
16/02/2017
20
16/02/2017

21
17/02/2017

23
28/02/2017

25
06/3/2017
29
23/5/2017

32
03/7/2017

35
12/7/2017

36
12/7/2017

39
24/8/2017

43
05/9/2017

44
05/9/2017

45
05/9/2017
46
05/9/2017

47
05/9/2017

04
15/3/2018

31
23/7/2018

43
17/8/2018

60
13/9/2018

61
13/9/2018

73
17/9/2018

71
17/9/2018

72
17/9/2018
76
18/9/2018

77
18/9/2018

74
18/9/2018

75
18/9/2018

78
18/9/2018

79
18/9/2018

80
18/9/2018

84
20/9/2018

85
20/9/2018

83
19/9/2018

102
24/9/2018

103
24/9/2018
101
24/9/2018

114
26/9/2018

115
26/9/2018

07
16/3/2016

04
16/3/2016
2
31
23/5/2017

48
07/9/2017

07
14/3/2018

41
31/8/2017

33
30/7/2018

06
14/3/2018

08
18/11/2016
30
23/5/2017

38
10/8/2017

28
23/3/2017

02
20/10/2017

34
01/8/2018

19
26/6/2018

106 30/7/2015

158
14/8/2015

51
19/9/2016

57
26/9/2016

04
18/11/2016

150
14/8/2015

77
30/7/2015
73
30/7/2015

163
14/8/2015

76
30/7/2015

03
14/12/2015

54
07/9/2018

53
07/9/2018

52
07/9/2018

55
07/9/2018

56
07/9/2018

59
11/9/2018

57
11/9/2018

37
10/8/2017
42
01/9/2017

41
15/8/2018

39
15/8/2018

25
30/7/2015

38
15/8/2018

50
19/9/2016

46
05/9/2018

44
05/9/2018

45
05/9/2018

37
15/8/2018

81
18/9/2018

82
18/9/2018

22
02/7/2018
23
02/7/2018
2
24
02/7/2018

26
06/7/2018

27
06/7/2018

28
06/7/2018

29
06/7/2018

47
05/9/2018

48
05/9/2018

49
05/9/2018

50
05/9/2018

51
05/9/2018

65
14//9/2018
88
20//9/2018

86
20//9/2018

87
20//9/2018

89
20//9/2018

90
20//9/2018

14
30/7/2015

09
30/7/2015
2
16
30/7/2015

08
30/7/2015

10
30/7/2015

11
30/7/2015

05
30/7/2015
03
30/7/2015

15
30/7/2015

12
30/7/2015

06
30/7/2015

116
26/9/2018

43
30/7/2015

44
30/7/2015

45
30/7/2015

63
30/7/2015

64
30/7/2015

74
30/7/2015

131
05/8/2015
132
05/8/2015

26
10/3/2017

18 10/01/2017
34
11/7/2017

189
11/9/2015
2
30/7/2015

122
30/7/2015

40
31/8/2017

93
21/9/2018

67
14/9/2018

66
14/9/2018

94
13/9/2018
69
14/9/2018
70
14/9/2018
68
14/9/2018

24
28/2/2017

110
26/9/2018

112
26/9/2018

111
26/9/2018
113
26/9/2018
109
26/9/2018
110
26/9/2018
111
26/9/2018
107
26/9/2018
108
26/9/2018
106
26/9/2018
96
21/9/2018
95
21/9/2018
99
21/9/2018
81
21/9/2018
98
21/9/2018
97
21/9/2018
58
11/9/2018

40
15/8/2018

120
28/8/2018

121
28/8/2018

122
28/8/2018

117/THA
28/9/2015

76
30/5/2017

118/THA
28/9/2015
275/THA
20/9/2017

101A/THA
28/9/2015

265
19/9/2017

191
22/8/17

170
04/8/2017

103/THA
28/9/2015

166
03/8/2017

178
14/8/2017

237/THA
13/9/2017

106/THA
30/6/2017

179/THA
14/8/2017

206/THA
01/9/2017

24
05/4/2017

87
08/6/2017
217
07/9/2017

294/THA
22/9/2017

25/THA
04/7/2016

159
01/8/17

26
17/4/2017

55
22/5/17

143
14/7/2017

120/THA
03/7/2017

58/THA
23/5/2017

176
11/8/2017

142
14/7/2017

20
29/3/2018

207/THA
1/9/2017

276
20/9/2017
113/THA
3/7/2017

139
14/7/2017

141
14/7/2017

273/THA
20/9/2017

81/THA
05/6/2017

274/THA
20/9/2017

245/THA
15/9/2017

108/THA
30/6/2017

35/THA
18/5/2017

188/THA
16/8/2017

11
17/01/2017

79
20/9/2018

06/THA
03/3/2016

115/THA
28/9/2015
82/THA
05/6/2017

07/THA
03/3/2016

38/THA
19/5/2017

168
03/8/2017

21A/THA
16/7/2015

194
22/8/17

270/THA
19/9/2017

100/THA
27/6/2017

266
19/9/2017

109/THA
30/6/2017

267
19/9/2017

135
14/7/2017

132
14/7/2017

134
14/7/2017
71/THA
29/5/2017

133
14/7/2017

97/THA
26/6/2017

54
22/5/17

105/THA
27/6/2017

104/THA
27/6/2017

53
22/5/17

260
18/9/2017

182
14/8/2017

181
14/8/2017

153
17/7/2017

99/THA
27/6/2017

123/THA
07/7/2017

285/THA
21/9/2017
183
14/8/2017

138/THA
14/7/2017

114/THA
03/7/2017

47
22/5/17

197
22/8/17

305/THA
25/9/2017

160
01/8/17

162
01/8/17

127/THA
14-7-2017

201
25/8/17

204/THA
1/9/2017

283
21/9/2017

307/THA
25/9/2017

308/THA
25/9/2017
271/THA
19/9/2017

261
19/9/2017

32
18/5/17

167
03/8/2017

248/THA
15/9/2017

98/THA
26/6/2017

209
05/9/17

308/THA
25/9/2017

146/THA
14/7/2017

211
05/9/17

212
05/9/17

152
17/7/2017

210
05/9/17

145/THA
14/7/2017
16/THA
16/7/2015

309/THA
25/9/2017

92/THA
22/9/2015

193
22/8/17

33/THA
28/7/2015

61/THA
24/8/2015

62/THA
23/5/2017

59/THA
24/8/2015

45/THA
19/5/2017

230/THA
12/9/2015

48/THA
18/8/2015

94/THA
23/6/2017

94/THA
24/9/2015

66/THA
25/5/2017
175
10/8/2017

185
14/8/2017

180
14/8/2017

156/THA
1/8//2017

34
18/5/17

49
22/5/17

51/THA
24/8/2015

184/THA
14/8/2017

195
22/8/17

01/THA
02/10/2017

199
22/8/17

67/THA
25/8/2015

282
21/9/2017

196
22/8/17
263/THA
19/9/2017

80/THA
08/9/2015

165
03/8/2017

55/THA
24/8/2015

56/THA
24/8/2015

21/THA
27/6/2016

248/THA
15/9/2017

174/THA
10/8/2017

173/THA
10/8/2017

66/THA
25/8/2015

98/THA
17/9/2015

27/THA
15/7/2016

13/THA
26/5/2016

216
05/9/2017
255/THA
18/9/2017

256/THA
18/9/2017

213
05/9/2017

281/THA
20/9/2017

119/THA
03/7/2017

280/THA
20/9/2017

218
07/9/2017

219
07/9/2017

186
14/8/2017

08/THA
07/7/2015

07/THA
07/7/2015

107/THA
30/6/2017

229/THA
12/9/2017

140
14/7/2017
09/THA
07/7/2015

06/THA
07/7/2015

03/THA
07/7/2015

05/THA
07/7/2015

04/THA
07/7/2015

84/THA
15/9/2015

16/THA
02/3/2017

82/THA
10/9/2015

19/THA
02/3/2017

14/THA
02/3/2017

20/THA
02/3/2017

17/THA
02/3/2017

15/THA
02/3/2017

18/THA
02/3/2017
56
22/5/17

319
27/9/2017

02/THA
07/7/2015

95/THA
21/9/2016

01/THA
07/7/2015

97/THA
17/9/2015

257
18/9/2017

02/THA
21/12/2015

223
12/9/2017

50
22/5/17

43/THA
14/8/2015

187/THA
15/8/2017

95/THA
23/9/2017

39/THA
19/5/2017
262/THA
19/9/2017

147/THA
14/7/2017

94/THA
21/9/2016

203/THA
30/8/2017

54/THA
30/8//2016

227/THA
12/9/2017

69
12/9/2018

83/THA
10/9/2015

22/THA
2/3/2017

121/THA
28/9/2015

46/THA
9/8/2018

21
02/3/2017

177/THA
11/8/2017

77/THA
07/9/2015
69/THA
24/8/2015

100/THA
28/9/2015

40/THA
19/5/2017

122
07/7/2017

42/THA
14/8/2015

279
20/9/2017

155/THA
28/7//2017

47/THA
13/8/2018

39/THA
14/8/2015

57
22/5/17

60/THA
30/8/2016

73/THA
29/5/2017

29
18/5/17

42/THA
19/5/2017
40/THA
14/8/2015

27
22/7/2015

28
23/7/2015

59/THA
30/8/2016

22
20/7/2015

30
27/7/2015

64
15/9/2016

32
03/8/2016

41
19/8/2016

57/THA
24/8/2016

35
04/8/2016

25
21/7/2016

26
22/7/2015

14
09/7/2015
24
21/7/2015

66/THA
07/9/2018

77/THA
21/9/2016

23
21/7/2015

41/THA
19/5/2017

258
18/9/2017

29
27/7/2015

12
26/5/2016

36/THA
28/7/2015

42
19/8/2016

34
04/8/2016

18/THA
16/7/2015

93/THA
22/9/2015

38/THA
10/8/2015
91/THA
21/9/2015

12
07/7/2015

92
22/6/2017

30
03/8/2016

253/THA
18/9/2017

58/THA
24/8//2015

71/THA
31/8/2015

36
04/8/2016

33
03/8/2016

76
20/9/2018

254/THA
18/9/2017

63
14/9/2016

46/THA
19/5/2017

44/THA
16/8/2015
10
07/7/2016

164/THA
03/8/2017

31
03/8/2016

130
23/9/2016

68/THA
25/8/2015

17/THA
07/7/2015

46/THA
18/8/2015

252/THA
18/9/2017

75/THA
1/9/2015

90/THA
21/9/2015

231/THA
12/9/2015

36/THA
12/7/2018

101/THA
24/9/2015

232/THA
12/9/2015
45/THA
17/8/2015

91/THA
21/9/2016

64/THA
24/8/2015

65/THA
25/8/2015

233/THA
13/9/2016

17
22/3/2018

251/THA
18/9/2017

102/THA
23/9/2016

54A/THA
30/8/2016

78/THA
07/9/2015

28
20/4/2017

79/THA
21/9/2016

78/THA
21/9/2016

314
26/9/2017
79
07/9/2015

72/THA
31/8/2015

17
22/6/2016

53/THA
30/8/2016

80
21/9/2018

88
16/9/2015

26
15/7/2016

18
22/6/2016

121/THA
07/7/2017

86/THA
15/9/2015

35/THA
21/6/2018

65
15/9/2016

14
03/6/2016

74/THA
21/9/2016
86/THA
21/9/2016

19
22/6/2016

87/THA
21/9/2016

62
14/9/2016

04
10/11/2016

20
22/6/2016

91/THA
21/9/2016

01/THA
21/12/2015

10
26/5/2016

09
26/5/2016

236/THA
13/9/2017

89/THA
21/9/2016

83/THA
21/9/2016

92/THA
21/9/2016
15
03/6/2016

150
17/7/2017

108/THA
23/9/2016

16
03/6/2016

50/THA
30/8/2016

29
03/8/2016

76/THA
21/9/2016

32
03/8/2016

109/THA
26/9/2016

148
17/7/2017

150
17/7/2017

37/THA
04/8/2016

01/THA
03/10/2016

23/THA
1/7/2016
38/THA
10/8/2016

58
05/9/2016

40/THA
19/8/2016

57/THA
5/9/2016

149
17/7/2017

88/THA
21/9/2016

22/THA
1/7/2016

69/THA
19/9/2016

190/THA
22/8/2017

80/THA
21/9/2016

28/THA
29/7/2016

215
05/9/2017

81/THA
21/9/2016

264
19/9/2017
13/THA
20/01/2017

12/THA
20/01/2018

66/THA
19/9/2016

67/THA
19/9/2016

07
20/12/2016

259
18/9/2017

5/THA
22/11/2016

25
17/4/2017

80/THA
05/6/2017

8
28/12/2016

79/THA
05/6/2017

02
26/10/16

288/THA
21/9/2017

9
11/01/2017
228/THA
12/9/2017

115/THA
03/7/2017

10
11/01/2017

64/THA
23/5/2017

63/THA
23/5/2017

118/THA
03/7/2017

117/THA
03/7/2017

298/THA
25/9/2017

59/THA
23/5/2017

301/THA
25/9/2017

300/THA
25/9/2017

208
05/9/17

87
27/9/2018

48
22/5/17
200
22/8/17

289/THA
21/9/2017

189/THA
21/8/2017

250/THA
15/9/2017

247/THA
15/9/2017

68/THA
29/5/2017

299/THA
25/9/2017

157
01/8/2017

124
14/7/2017

126
14/7/2017

198
22/8/17

226/THA
12/9/2017

131
14/7/2017

291/THA
22/9/2017
192
22/8/17

205/THA
01/9/2017

169
04/8/2017

61
30/8/2018

297/THA
25/9/2017

225
12/9/2017

202/THA
29/8/2017

269
19/9/2017

59
30/8/2048

02
09/11/2017

58/Q Đ
28/8/2018

21
29/3/2018

81
21/9/2018

09
06/02/2018
08
06/02/2018

71/Q Đ
12/9/2018

12/THA
19/3/2018

03
14/11/2017

77
20/9/2018

26
18/5/2018

83/Q Đ
21/9/2018

67/Q Đ
7/8/2018

43/THA
31/7/2018

42/THA
31/7/2018

18/THA
29/3/2018

05
03/01/2018

06
06/02/2018

13/THA
22/3/2018
75
20/9/2018

15/THA
22/3/2018

16
22/3/2018

07
06/02/2018

28
28/5/2018

64, 06/9/2018

57 23/8/2018

65, 07/9/2018

82/Q Đ
21/9/2018

19/THA
29/3/2018

74
20/9/2018

60
30/8/2018

11
09/02/2018

10
08/02/2018
24
11/5/2018

14/THA
22/3/2018

45/THA
9/8/2018

22
03/5/2018

25
18/5/2018

27
27/5/2018

23
08/5/2018

30
07/6/2018

56, 23/8/2018

14/THA
22/3/2018

53 20/8/2018

29
07/6/2018

86/THA
27/9/2018

54, 20/8/2018
34
15/6/2018

32
11/6/2018

31
11/6/2018

63
30/8/2018

37
18/7/2018

40
18/7/2018

38
18/7/2018

39
18/7/2018

49. 17/8/2018

50/QĐ
17/8/2018

43/THA
31/7/2018

41
30/7/2018

52, 17/8/2018

48
14/8/2018
68
10/9/2018

73, 19/9/2018

51, 17/8/2018

62
30/8/2018

55, 20/8/2018

70
12/9/2018

84/Q Đ
27/9/2018

72, 13/9/2018

78/THA
20/9/2018

15/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
16/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
17/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
20/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
21/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
22/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
23/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
25/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
26/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
27/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
28/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
29/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
31/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
35/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
36/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
37/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
38/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
42/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
43/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
44/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
45/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
46/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
47/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
49/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
50/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
51/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
52/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
55/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
56/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
57/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
58/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
59/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
60/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
61/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
65/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
66/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
67/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
68/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
69/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
70/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
71/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
72/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
73/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
74/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
75/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
77/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
78/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
79/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
80/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
81/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
82/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
83/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
85/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
86/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
87/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
89/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
90/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
91/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
92/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
93/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
94/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
95/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
98/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
100/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
101/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
102/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
103/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
104/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
106/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
107/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
113/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
114/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
115/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
116/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
117/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
118/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
119/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
120/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
121/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
122/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
124/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
125/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
127/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
128/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
129/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
130/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
131/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
132/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
133/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
134/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
135/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
136/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
137/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
138/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
140/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
141/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
142/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
143/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
144/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
145/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
148/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
149/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
150/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
151/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
152/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
153/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
154/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
155/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
157/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
158/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
159/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
160/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
163/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
166/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
167/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
169/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
170/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
171/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
172/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
173/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
174/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
175/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
176/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
177/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
178/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
179/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
180/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
181/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
183/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
184/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
185/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
186/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
187/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
188/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
189/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
191/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
192/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
193/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
194/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
195/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
196/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
197/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
199/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
200/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
202/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
203/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
204/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
205/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
206/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
207/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
208/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
209/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
210/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
211/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
212/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
214/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
215/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
216/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
217/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
219/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
220/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
221/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
224/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
225/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
226/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
227/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
228/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
229/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
230/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
231/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
232/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
234/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
236/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
238/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
239/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
240/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
241/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
242/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
243/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
246/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
249/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
250/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
251/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
253/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
255/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
264/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
265/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
266a/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
266c/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
266d/QĐ-
CCTHADS
07.9.2015
267/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
268/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
269/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
270/QĐ-
CCTHADS
08.9.2015
271/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
272/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
273/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
274/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
275/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
276/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
277/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
278/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
279/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
280/QĐ-
CCTHADS
09.9.2015
281/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
282/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
283/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
285/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
286/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
287/QĐ-
CCTHADS
10.9.2015
288/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
289/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
290/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
291/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
292/QĐ-
CCTHADS
11.9.2015
293/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
294/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
295/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
296/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
297/QĐ-
CCTHADS
14.9.2015
298/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
299/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
300/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
301/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
303/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
304/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
305/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
306/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
307/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
308/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
309/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
310/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
311/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
312/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
313/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
315/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
316/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
317/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
318/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
319/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
320/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
321/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
322/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
324/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
326/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
327/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
328/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
329/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
330/QĐ-
CCTHADS
16.9
331/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
332/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
333/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
334/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
335/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
336/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
337/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
338/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
339/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
341/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
342/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
343/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
344/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
345/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
347/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
348/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
349/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
350/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
351/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352a/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352b/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
353/QĐ-
CCTHADS
21.9.2015
354/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
356/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
357/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
358/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
359/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
360/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
362/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
365/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
366/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
366a/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
373/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
375/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
376/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
377/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
378/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
380/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
381/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
382/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
383/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
384/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
385/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
387/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
389/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
390/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
391/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
392/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
393/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
395/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
396/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
398/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
399/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
400/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
401/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
402/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
403/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
404/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
406/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
408/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
409/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
410/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
412/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
413/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
01/QĐ-CCTHA
02/11/2015

02/QĐ-CCTHA
02/11/2015

03/QĐ-CCTHA
02/11/2015

04/QĐ-CCTHA
02/11/2015

05/QĐ-CCTHA
02/11/2015

06/QĐ-CCTHA
02/11/2015
07/QĐ-CCTHA
02/11/2015

08/QĐ-CCTHA
02/11/2015

11/QĐ-CCTHA
02/11/2015

12/QĐ-CCTHA
02/11/2015

13/QĐ-CCTHA
02/11/2015

14/QĐ-CCTHA
02/11/2015

16/QĐ-CCTHA
02/11/2015

17/QĐ-CCTHA
02/11/2015

18/QĐ-CCTHA
02/11/2015

19/QĐ-CCTHA
02/11/2015

20/QĐ-CCTHA
02/11/2015

21/QĐ-CCTHA
02/11/2015

22/QĐ-CCTHA
02/11/2015

23/QĐ-CCTHA
02/11/2015

24/QĐ-CCTHA
02/11/2015
25/QĐ-CCTHA
02/11/2015

26/QĐ-CCTHA
02/11/2015

27/QĐ-CCTHA
02/11/2015

28/QĐ-CCTHA
02/11/2015

29/QĐ-CCTHA
02/11/2015

30/QĐ-CCTHA
02/11/2015

31/QĐ-CCTHA
02/11/2015

32/QĐ-CCTHA
02/11/2015

33/QĐ-CCTHA
02/11/2015

34/QĐ-CCTHA
02/11/2015

35/QĐ-CCTHA
02/11/2015

36/QĐ-CCTHA
02/11/2015

37/QĐ-CCTHA
02/11/2015

38/QĐ-CCTHA
02/11/2015

39/QĐ-CCTHA
02/11/2015
40/QĐ-CCTHA
02/11/2015

41/QĐ-CCTHA
02/11/2015

42/QĐ-CCTHA
02/11/2015

43/QĐ-CCTHA
02/11/2015

44/QĐ-CCTHA
02/11/2015

45/QĐ-CCTHA
02/11/2015

46/QĐ-CCTHA
02/11/2015

47/QĐ-CCTHA
02/11/2015

48/QĐ-CCTHA
02/11/2015

49/QĐ-CCTHA
02/11/2015

50/QĐ-CCTHA
02/11/2015

51/QĐ-CCTHA
02/11/2015

52/QĐ-CCTHA
02/11/2015

53/QĐ-CCTHA
02/11/2015

54/QĐ-CCTHA
02/11/2015
55/QĐ-CCTHA
02/11/2015

56/QĐ-CCTHA
02/11/2015

57/QĐ-CCTHA
02/11/2015

58/QĐ-CCTHA
02/11/2015

61/QĐ-CCTHA
06/11/2015

62/QĐ-CCTHA
06/11/2015

68/QĐ-CCTHA
06/11/2015

69/QĐ-CCTHA
06/11/2015

70/QĐ-CCTHA
06/11/2015

71/QĐ-CCTHA
06/11/2015

72/QĐ-CCTHA
06/11/2015

75/QĐ-CCTHA
06/11/2015

76/QĐ-CCTHA
06/11/2015

77/QĐ-CCTHA
23/11/2015

78/QĐ-CCTHA
23/11/2015
79/QĐ-CCTHA
24/11/2015

80/QĐ-CCTHA
24/11/2015

81/QĐ-CCTHA
24/11/2015

82/QĐ-CCTHA
24/11/2015

83/QĐ-CCTHA
10/12/2015

85/QĐ-CCTHA
17/12/2015

87/QĐ-CCTHA
18/12/2015

88/QĐ-CCTHA
29/12/2015

89/QĐ-CCTHA
04/01/2016

90/QĐ-CCTHA
04/01/2016

91/QĐ-CCTHA
14/03/2016

92/QĐ-CCTHA
14/03/2016

93/QĐ-CCTHA
14/03/2016

94/QĐ-CCTHA
14/03/2016

95/QĐ-CCTHA
14/03/2016
96/QĐ-CCTHA
14/03/2016

97/QĐ-CCTHA
14/03/2016

98/QĐ-CCTHA
14/03/2016

99/QĐ-CCTHA
14/03/2016
100/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
101/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
102/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
103/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
104/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
105/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
106/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
107/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
108/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
109/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
110/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
111/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
112/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
113/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
114/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
115/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
116/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
117/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
118/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
119/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
120/QĐ-
CCTHADS
25/3/2016
121/QĐ-
CCTHADS
29/3/2016
122/QĐ-
CCTHADS
01/4/2016
123/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
124/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
126/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016
127/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016
130/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
131/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
132/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
133/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
134/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
135/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
136/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
137/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
139/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
140/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
141/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
142/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
143/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
145/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
146/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
148/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
149/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
150/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
152/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
153/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
154/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
155/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
158/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
159/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
160/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
161/QĐ-
CCTHADS
01/6/2016
162/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
163/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
165/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
166/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
167/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
168/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
170/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
171/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
172/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
173/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
175/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
177/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
178/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
179/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016

187/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016

188/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
189/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
190/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
191/QĐ-
CCTHADS
22/7/2016
192/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016
193/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016
194/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
195/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
196/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
196a/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
197/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
198/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
199/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
200/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
202/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016
203/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016
207/QĐ-
CCTHADS
12/8/2016
213/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
214/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
215/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
216/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
218/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
219/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
220/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
221/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
222/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
223/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
224/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
225/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
227/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
228/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
229/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
230/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
234/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
235/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
236/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
237/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
239/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016
240/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016
241/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
242/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
243/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
244/QĐ-
CCTHADS
01/9/2016
245/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016
246/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016
247/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
248/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
249/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
250/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
252/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
254/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
255/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
256/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
257/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
258/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
259/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
260/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
261/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
262/QĐ-
CCTHADS
13/9/2016
263/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
264/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
265/QĐ-
CCTHADS
15/9/2016
266/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
268/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
269/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
270/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
01/QĐ-
CCTHADS
11/11/2016
02/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
03/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
04/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
05/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
06/QĐ-
CCTHADS
14/02/2017
07/QĐ-
CCTHADS
02/3/2017
08/QĐ-
CCTHADS
21/3/2017
09/QĐ-
CCTHADS
22/3/2017
10/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
11/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
13/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
14/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
15/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
16/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
17/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
18/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
19/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
21/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
22/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
23/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
24/QĐ-
CCTHADS
07/4/2017
27/QĐ-
CCTHADS
10/4/2017
28/QĐ-
CCTHADS
17/4/2017
29/QĐ-
CCTHADS
18/4/2017
30/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017
31/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017
32/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
33/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
34/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
35/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
36/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
37/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
40/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
41/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
42/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
43/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
44/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
45/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
46/QĐ-
CCTHADS
12/6/2017
47/QĐ-
CCTHADS
19/6/2017
48/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
49/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
50/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
51/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
52/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
53/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
54/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
55/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
56/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
57/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
58/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
59/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
60/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
61/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
62/QĐ-
CCTHADS
27/6/2017
63/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
64/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
65/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
66/QĐ-
CCTHADS
67/QĐ-
28/6/2017
CCTHADS
68/QĐ-
03/7/2017
CCTHADS
69/QĐ-
03/7/2017
CCTHADS
70/QĐ-
03/7/2017
CCTHADS
71/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
72/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
73/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
75/QĐ-
06/7/2017
CCTHADS
76/QĐ-
13/7/2017
CCTHADS
77/QĐ-
13/7/2017
CCTHADS
78/QĐ-
13/7/2017
CCTHADS
79/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
80/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
81/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
82/QĐ-
14/7/2017
CCTHADS
83/QĐ-
17/7/2017
CCTHADS
84/QĐ-
17/7/2017
CCTHADS
85/QĐ-
19/7/2017
CCTHADS
86/QĐ-
20/7/2017
CCTHADS
90/QĐ-
20/7/2017
CCTHADS
91/QĐ-
25/7/2017
CCTHADS
25/7/2017
92/QĐ-
CCTHADS
93/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
94/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
95/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
96/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
97/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
99/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
100/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
101/QĐ-
26/7/2017
CCTHADS
102/QĐ-
03/8/2017
CCTHADS
103/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
104/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
105/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
106/QĐ-
09/8/2017
CCTHADS
107/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
108/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
109/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
110/QĐ-
10/8/2017
CCTHADS
112/QĐ-
14/8/2017
CCTHADS
113/QĐ-
17/8/2017
CCTHADS
114/QĐ-
17/8/2017
CCTHADS
115/QĐ-
17/8/2017
CCTHADS
17/8/2017
116/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
117/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

118/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

119/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

120/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

121/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

122/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

123/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

124/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

125/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

126/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
127/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

128/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017

129/QĐ-
CCTHADS
22/8/17

130/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017

131/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017

132/QĐ-
CCTHADS
24/8/2017

133/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

134/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

135/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

136/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
137/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

138/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

139/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

140/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

141/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

142/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

143/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

144/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

145/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

146/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
147/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

148/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

149/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

150/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

151/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

152/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

153/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

154/QĐ-
CCTHADS
05/9/2017

155/QĐ-
CCTHADS
06/9/2017

156/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
157/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

158/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

159/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

160/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

162/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

163/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

164/QĐ-
CCTHADS
15/9/2017

165/QĐ-
CCTHADS
18/9/2017

166/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

167/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
168/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

169/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

170/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

171/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

171/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

01/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

02/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

03/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

04/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

06/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

07/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

08/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

09/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

10/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

11/QĐ-
CCTHADS
11/12/2017

12/QĐ-
CCTHADS
05/01/2018

13/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
14/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018

15/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018

16/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018

17/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018

18/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018

19/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018

20/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018

21/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018

22/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018

23/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
24/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018

25/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018

26/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018

27/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018

28/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018

29/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

30/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

31/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

32/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

33/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
34/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018

35/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018

36/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018

37/QĐ-
CCTHADS
02/4/2018

38/QĐ-
CCTHADS
06/4/2018

39/QĐ-
CCTHADS
06/4/2018

40/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018

41/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018

42/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018

43/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018
44/QĐ-
CCTHADS
09/4/2018

45/QĐ-
CCTHADS
10/4/2018

46/QĐ-
CCTHADS
11/4/2018

47/QĐ-
CCTHADS
11/4/2018

48/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018

49/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018

50/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018

51/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018

52/QĐ-
CCTHADS
12/4/2018
53/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

54/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

55/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

56/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

57/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

58/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

59/QĐ-
CCTHADS
13/4/2018

60/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
61/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

62/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

63/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

64/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

65/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

66/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

67/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

68/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018

69/QĐ-
CCTHADS
24/4/2018
70/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018

71/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018

72/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018

73/QĐ-
CCTHADS
02/5/2018
74/QĐ-
CCTHADS
02//2018

75/QĐ-
CCTHADS
09/5/2018

76/QĐ-
CCTHADS
09/6/2018

77/QĐ-
CCTHADS
16/5/2018

78/QĐ-
CCTHADS
22/5/2018

79/QĐ-
CCTHADS
22/5/2018
80/QĐ-
CCTHADS
23/5/2018
81/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018

82/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018

83/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018

84/QĐ-
CCTHADS
28/5/2018

86/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018

87/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018

88/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018

89/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018
90/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018

92/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018

93/QĐ-
CCTHADS
04/6/2018

94/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018

95/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018

96/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018

97/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018

98/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018
99/QĐ-
CCTHADS
06/6/2018

100/QĐ-
CCTHADS
13/6/2018

102/QĐ-
CCTHADS
15/6/2018

103/QĐ-
CCTHADS
15/6/2018

104/QĐ-
CCTHADS
15/6/2018

105/QĐ-
CCTHADS
19/6/2018

106/QĐ-
CCTHADS
19/6/2018

106a/QĐ-
CCTHADS
20/6/2018

107/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018

108/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018
109/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018

110/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018

111/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018

112/QĐ-
CCTHADS
25/6/2018

113/QĐ-
CCTHADS
02/7/2018

114/QĐ-
CCTHADS
02/7/2018

115/QĐ-
CCTHADS
02/7/2018

116/QĐ-
CCTHADS
06/7/2018

117/QĐ-
CCTHADS
06/7/2018
118/QĐ-
CCTHADS
13/7/2018

119/QĐ-
CCTHADS
13/7/2018

121/QĐ-
CCTHADS
24/7/2018
122/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018
123/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018

124/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018

125/QĐ-
CCTHADS
26/7/2018

126/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018

127/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018

128/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018

129/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018
130/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018

131/QĐ-
CCTHADS
27/7/2018

132/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018

133/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
134/QĐ-
CCTHADS
01/08/2018
135/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018

136/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018

137/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018

138/QĐ-
CCTHADS
01/8/2018
139/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018

140/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018

141/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018

142/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018

143/QĐ-
CCTHADS
06/8/2018

144/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018

145/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018

146/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018

147/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
148/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
149/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
150/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018

151/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018

152/QĐ-
CCTHADS
13/8/2018
153/QĐ-
CCTHADS
15/8/2018

154/QĐ-
CCTHADS
16/8/2018

155/QĐ-
CCTHADS
16/8/2018

156/QĐ-
CCTHADS
16/8/2018

157/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018

158/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
159/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
160/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018

161/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018
162/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018

163/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018

164/QĐ-
CCTHADS
17/8/2018

165/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018

166/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018

167/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018

168/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
169/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
170/QĐ-
CCTHADS
20/8/2018
171/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018

172/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018

173/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
174/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018
175/QĐ-
CCTHADS
21/8/2018

177/QĐ-
CCTHADS
27/8/2018

178/QĐ-
CCTHADS
27/8/2018

179/Đ-
CCTHADS
27/8/2018
180//QĐ-
CCTHADS
28/8/2018

181/QĐ-
CCTHADS
28/8/2018

182/QĐ-
CCTHADS
28/8/2018

183/QĐ-
CCTHADS
28/8/2018
184/QĐ-
CCTHADS
29/8/2018

185/QĐ-
CCTHADS
29/8/2018

186/QĐ-
CCTHADS
30/8/2018

187/QĐ-
CCTHADS
31/8/2018

188/QĐ
07/9/2018

189/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018
190/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018

191/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018

192/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018

193/QĐ-
CCTHADS
07/9/2018

194/QĐ-
CCTHADS
11/9/2018

15/QĐ-CCTHA
14.4.2017 Hùng hùng

14/QĐ-CCTHA
14.4.2018 Dân sự

42/QĐ-CCTHA
21/8/2017

43/QĐ-CCTHA
21/8/2017

44/QĐ-CCTHA
21/8/2017
62/QĐ-CCTHA
25/8/2017

63/QĐ-CCTHA
25/8/2017

76/QĐ-CCTHA
29/8/2017

75/QĐ-CCTHA
29/8/2017

74/QĐ-CCTHA
29/8/2017

50/QĐ-CCTHA
22/8/2017

54/QĐ-CCTHA
22/8/2017

51/QĐ-CCTHA
22/8/2017

57/QĐ-CCTHA
22/8/2017

52/QĐ-CCTHA
22/8/2017

56/QĐ-CCTHA
22/8/2017

53/QĐ-CCTHA
22/8/2017

55/QĐ-CCTHA
22/8/2017
126/QĐ-CCTHA
29/9/2017

127/QĐ-CCTHA
29/9/2017

128/QĐ-CCTHA
29/9/2017

129/QĐ-CCTHA
29/9/2017

39/26.6.2018 Hùng

38/26.6.2018 HÙng

65/QĐ-CCTHA
ngày 20.92016 Thông

140/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

64/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015

49/QĐ-CCTHA
ngày 13.9.2016

141/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

79/Qđ-CCTHA
22.9.2016

87/QĐ-CCTHA
22.9.2016
97/QĐ-CCTHA
28.92016

98/QĐ-CCTHA
28.9.206

94/QĐ-CCTHA
ngày 28.92016

125/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

191/QĐ-CCTHA
ngày 26.9.2015

114/QĐ-CCTHA
ngày 31.8.2015

67/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015

130/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

147/25.9.2015

78/QĐ-CCTHA
ngày 22.9.2016

12/QĐ-CCTHA
ngày 14.4.2016

16/QĐ-CCTHA
ngày 22.4.2016

29/QĐ-CCTHA
ngày 24.6.2016

92/QĐ-CCTHA
ngày 28.9.206

147/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

127/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

124/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

131/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
33/QĐ-CCTHA
19/7/2017
34/QĐ-CCTHA
19/7/2017
35/QĐ-CCTHA
19/7/2017
70/QĐ-CCTHA
24/8/2015
47/QĐ-CCTHA
13/9/2016

72/QĐ-CCTHA
29/8/2017

73/QĐ-CCTHA
29/8/2017

77/QĐ-CCTHA
29/8/2017

93/19.9.2017

94/19.9.2017

123//QĐ-CCTHA
29/9/2017

124/QĐ-CCTHA
29/9/2017

142/25.9.2015 Thông

53/10.8.2015 Thông

122/29.9.2016 Thông

15/14.4.2016 Thông

01/23.10.2017 Thông

05/18.12.2017 Thông
04/18.12.2017 Thông

08/17.01.2018 Thông

07/17.01.2018 Thông

12/12.3.2018 Thông t3/18

13/12.3.2018

14/12.3.2018

15/12.3.2018

16/29.3.2018

19/29.3.2018

20/29.3.2018

30/11.4.2018 Tháng 4

31/11.4.2018

32/11.4.2018

35/23.4.2018

51/6.8.2018 Tháng 8

52/6.8.2018 Thông

53/6.8.2018

54/6.8.2018
55/6.8.2018

56/6.8.2018

57/6.8.2018

58/6.8.2018

59/6.8.2018

60/6.8.2018

01/22.10.2015 Tâm

20/20.6.2017

21/20.6.2017

35/28.7.2016

05/28.01.2016

157/25.9.2015

22/20.6.2017

156/25.9.2015

166/25.9.2015 Tâm

165/25.9.2015 Binh

167/25.9.2015
24/27.5.2016

164/25.9.2015

57/13.8.2015

152/25.9.2015

158/25.9.2015

159/25.9.2015

155/25.9.2015

07/19.02.2016

163/25.9.2015

19/ 27.4.2016

25/31.5.2016

83/22.9.2016

171/25.9.2015
61/21.9.2016

03/30.12.2015

36/2.8.2016

53/13.9.2016
57/16.9.2016
46/08.9.2016
84/22.9.2016
111/28.9.2016
128/29.92016
12/14.4.2017
13/14.4.2017
153/25.9.2015
54/14.9.2016
17/03.5.2017
16/03.5.2017
78/29.8.2017

109/28.9.2016

129/29.9.2016
134/ 29.9.2016
135/29.9.2016
61/24.8.2017
37/10.8.2017
38/11.8.2017
30/13.7.2017
31/13.7.2017
81/06.9.2017
107/28.9.2016
90/13.9.2017
86/07.9.2017
02/ 04.12.2017
98/ 21.9.2017
99/21.9.2017
100/21.9.2017
102/28.9.2017
103/28.9.2017
104/28.9.2017
92/13.9.2017

63/21.9.2016

03/04.12.2017

91/13.9.2017

06/18.12.2017

41/02.7.2018

40/02.7.2018

42/20.7.2018
43/20.7.2018

48/30.7.2018

47/30.7.2018

49/30.7.2018

50/30.7.2018

66/16.8.2018

64/06.8.2018

65/06.8.2018

11/22.5.2017

67/16.8.2018

74/12.9.2018
73/06.9.2018

185/26.9.2015

186/26.9.2015

132/29.9.2016

77/12.9.2018

78/12.9.2018

79/12.9.2018

83/21.9.2018 Tâm
135/16.9.2015 Bình

176/26.9.2015 Dân sự

92/27.8.2015 Dân sự

86/27.8.2015 Dân sự

103/27.8.2015 Dân sự

07/06.8.2015 Hình sự

100/27.8.2015 Kinh doanh

40/06.8.2015 Dân sự
187/26.9.2015 Hôn nhân

190/26.9.2015 Hôn nhân

34/06.8.2015 Dân sự

189/26.9.2015 Dân sự

82/27.8.2015 Hình sự

48/06.8.2015 Hình sự

91/27.8.2015 Hình sự

08/06.8.2015 Hình sự Bình

04/06.8.2015 Hình sự Sau

104/27.8.2015 Dân sự

78/27.8.2015 Hôn nhân


12/06.8.2015 Kinh doanh

13/06.8.2015 Kinh doanh

44/06.8.2015 Hình sự

28/06.8.2015 Hôn nhân

27/06.8.2015 Hôn nhân

93/27.8.2015 Dân sự

05/06.8.2015 Dân sự

90/27.8.2015 Hình sự

98/27.8.2015 Hình sự

46/06.8.2015 Dân sự
119/03.9.2015 Hình sự

120/03.9.2015 Kinh doanh

30/06.8.2015 Dân sự

02/06.8.2015 Dân sự

168/25.9.2015 Kinh doanh

80/27.8.2015 Kinh doanh

169/25.9.2015 Hôn nhân

88/27.8.2015 Dân sự

39/06.8.2015 Kinh doanh

182/26.9.2015 Dân sự

29/06.8.2015 Dân sự
85/27.8.2015 Dân sự
172/25.9.2015 Dân sự

60/18.8.2015 Dân sự

59/18.8.2015 Dân sự

136/16.9.2015 Dân sự

117/03.9.2015 Dân sự

59/18.8.2015 Dân sự

116/03.9.2015 Dân sự

178/26.9.2015 Dân sự

179/26.9.2015 Dân sự

139/21.9.2015 Hình sự

60/14.9.2016 Hình sự

61/14.9.2016 Hình sự
79/21.9.2016 Dân sự

77/19.9.2016 Hình sự

41/07.9.2016 Hình sự

43/07.9.2016 Kinh doanh

44/07.9.2016 Kinh doanh

42/07.9.2016 Hình sự

80/20.9.2016 Dân sự

Dân sự

Dân sự

10/10.3.2017 Dân sự

39/11.8.2017 Dân sự

41/11.8.2017 Dân sự
40/11.8.2017 Dân sự

36/03.8.2017 Hôn nhân

49/22.8.2017 Dân sự

45/22.8.2017 Dân sự

46/22.8.2017 Dân sự

48/22.8.2017 Dân sự

65/28.8.2017 Hôn nhân

66/28.8.2017 Hôn nhân

67/28.8.2017 Hôn nhân

69/28.8.2017 Hôn nhân

70/28.8.2017 Hôn nhân


64/28.8.2017 Hình sự

94/14.9.2017 Dân sự

95/21.9.2017 Dân sự

09/12.3.2018 KDTM

10/12.3.2018 KDTM

96/27.8.2015 Dân sự Thông

37/25.6.2018 Hôn nhân

68/17.8.2018 Hình sự

71/28.8.2018 Hôn nhân

74/QĐ-CCTHA
24/8/2015 Sau
193/QĐ-CCTHA
26/9/2015

49/QĐ-CCTHA
10/8/2015

11/QĐ-CCTHA
10/3/2016

50/QĐ-CCTHA
10/8/2015

133/QĐ-CCTHA
15/9/2015

109/QĐ-CCTHA
31/8/2015

13/QĐ-CCTHA
14/4/2016

45/QĐ-CCTHA
8/9/2016

66/QĐ-CCTHA
21/9/2016

73/QĐ-CCTHA
21/9/2016

74/QĐ-CCTHA
21/9/2016

82/QĐ-CCTHA
22/9/2016
95/QĐ-CCTHA
28/9/2016
96/QĐ-CCTHA
28/9/2016

99/QĐ-CCTHA
28/9/2016

25/QĐ-CCTHA
28/02/2018

101/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

102/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
103/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

44/QĐ-CCTHA
30/7/2018

123/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

117/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

118/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

21/QĐ-CCTHA
29/3/2018
114/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

25/04/4/2018

09/QĐ-CCTHA
27/2/2017

08/QĐ-CCTHA
27/2/2017

07/QĐ-CCTHA
27/2/2017

06/QĐ-CCTHA
27/2/2017

05/QĐ-CCTHA
27/2/2017

04/QĐ-CCTHA
27/2/2017

54
13/8/2015
31
27/6/2016

55
13/8/2015

22/QĐ-CCTHA
29/3/2018

26/QĐ-CCTHA
28/2/2018

116/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

115/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

23/QĐ-CCTHA
10/7/2017

24
10/7/2017

25
10/7/2017
27/QĐ-CCTHA
10/7/2017

26/QĐ-CCTHA
10/7/2017

26/QĐ-CCTHA
04/4/2018

29/QĐ-CCTHA
13/7/2017

60/QĐ-CCTHA
23/8/2017

28/QĐ-CCTHA
06/4/2018

70/QĐ-CCTHA
17/8/2018

22/QĐ-CCTHA
24/6/2016

31/QĐ-CCTHA
24/6/2016
83/QĐ-CCTHA
7/9/2017

84/QĐ-CCTHA
7/9/2017

82/QĐ-CCTHA
7/9/2017

87/QĐ-CCTHA
13/9/2017

69/QĐ-CCTHA
13/8/2018

11/12.3.2018

34/QĐ-CCTHA/
12/4/2018
27/QĐ-CCTHA
06/4/2018

33/QĐ-CCTHA
12/4/2018
125/QĐ-THA
29/9/2016

61/QĐ-CCTHA
06.8.2018
62/QĐ-CCTHA
06/8/2018

85/QĐ-CCTHA
28/9/2018
86/QĐ.THA
28/9/2018

82/21.9.2018 Thông

84/24.9.2018

76/12.9.2018

75/12.9.2018

81/20.9.2018

80/20.9.2018

24/9/2018 Bình

24/9/2018

24/9/2018

02/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh

04/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
05/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh

14/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
4,800,000 dương

15/QĐ-CCTHA,
03/9/2015

3,687,500 dương

16/QĐ-CCTHA,
3/9/2015
1,000 dương

18/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
7,282,000 chung

21/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
3,839,737 chung

22/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung

23/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung

24/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
697,631 vinh

25/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

3,060,000 vinh
30/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
7,500,000 vinh

31/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

33/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

8,050,000 vinh

36/QĐ-CCTHA,
7/8/2015
3,200,000 vinh

38/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
2,500,000 vinh

39/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,371,500 vinh

40/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,250,000 vinh

41/QĐ-CCTHA,
7/9/2012
### vinh

42/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

44/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,255,000 vinh
45/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

47/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

48/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

2,844,100 vinh

50/QĐ-CCTHA,
10/9/2015

2,000,000 vinh

51/QĐ-CCTHA,
11/9/2015
9,323,573 Dương

55/QĐ-CCTHA,
17/9/2015
6,600,000 Dương

57/QĐ-CCTHA,
23/9/2015

1,900,000 Dương

59/QĐ-CCTHA,
23/9/2015
1,500,000 Dương
60/QĐ-CCTHA,
24/9/2015
200,000 Dương

02/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
6,036,000 Dương

03/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

1,626,325 Dương

04/QĐ_CCTHA,
12/10/2015
### Dương

06/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương

07/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
4,500,000 Dương

08/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

3,150,000 Dương

09/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
5,800,000 Dương

10/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

3,200,000 Dương

11/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương
12/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

6,450,000 Dương

17/QĐ-CCTHA,
20/10/2015
200,000 Dương

19/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung

20/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung

23/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung

30/QĐ-CCTHA,
01/8/2016
3,200,000 dương

31/QĐ-CCTHA,
18/8/2016
1,000,000 vinh

32/QĐ-CCTHA,
22/8/2016

### vinh

33/QĐ-CCTHA,
30/8/2016
### vinh
34/QD-CCTHA,
16/9/2016

### vinh

35/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
4,550,000 vinh

36/QĐ-CCTHA,
16/9/2016

###

37/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
### vinh

38/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
9,125,000 vinh

53/QĐ-CCTHA,
22/9/2016
### Dương

01/QĐ-CCTHA,
25/10/2016
1,020,000 chung

02/QĐ-CCTHA,
10/11/2016
### dương

2a/QĐ-CCTHA,
20/1/2017
### chung
03/QĐ-CCTHA,
03/4/2017
### dương

04/QĐ-CCTHA,
04/5/2017
6,000,000 chung

06/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2017
### Dương

07/QĐ-
CCTHADS,
06/7/2017
### Dương

08/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ

09/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ

10/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
1,077,500 Dương

14/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
4,000,000 vinh

16/QĐ-CCTHA,
18/8/2017
2,374,142 vinh
17/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
1,300,000 vinh

19/QĐ-CCTHA,
ngày 18/8/2017
4,980,128 vinh

20/QĐ-
CCTHADS ,
18/8/2017
### Vinh

21/QĐ-CCTHA,
25/8/2017
1,125,150 Vinh

22/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### Vinh

23/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
3,500,000 vinh

24/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh

25/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh

26/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
27/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh

28/QĐ-
CCTHADS, ngày
05/9/2017
2,291,137 vinh

29/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017

### vinh

30/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
934,350 vinh

31/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
200,000 Thọ

32/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
550,000 thọ

33/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
3,750,000 Thọ

01/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương

02/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương
04/QĐ-
CCTHADS,
06/12/2017
9,137,000 chung

05/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
9,840,942 Dương

06/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
### chung

07/QD-
CCTHADS,
22/1/2018
6,510,000 chung

08/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
4,256,000 chung

09/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
### chung

10/QĐ-
CCTHADS,
24/5/2018
### thọ

11/QĐ-
CCTHADS,
18/6/2018
3,305,456 Thọ
12/QĐ-
CCTHADS,

1,808,586 dương

13/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
200,000 chung

14/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
### chung

15/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
### vinh

16/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2018
928,750 Vinh

17/QĐ-
CCTHADS,
12/7/2018
1,051,800 Vinh

18/QĐ-
CCTHADS,
12/7/2018
### Vinh

19/QĐ-
CCTHADS,
23/7/2018
### dương
20/QĐ-
CCTHADS;
23/7/2018
2,000,000 dương

21/QĐ-
CCTHADS,
23/7/2018
### Dương

22/QĐ-
CCTHADS,
25/7/2018
2,500,000 chung

23/QĐ-
CCTHADS,
25/7/2018
### chung

24/QĐ-
CCTHADS,
25/7/2018
### chung

25/QĐ-
CCTHADS,
10/8/2018

### Dương

26/QĐ-
CCTHADS,
10/8/2018
2,510,950 vinh

27/QĐ-
CCTHADS,
10/8/2018
### vinh
28/QĐ-
CCTHADS,
17/8/2018
777,450 vinh

29/QĐ-
CCTHADS,
17/8/2018
### vinh

30/QĐ-
CCTHADS,
20/8/2018
### vinh

31/QĐ-
CCTHADS,
20/8/2018
### vinh

32/QĐ-
CCTHADS,
21/8/2018
1,252,520 Dương

33/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

34/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

35/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
7,800,000 vinh
36/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

37/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

38/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

39/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

40/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

41/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

42/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

43/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
3,210,082 vinh
44/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
2,250,000 vinh

45/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
5,000,000 vinh

46/QĐ-
CCTHADS,
28/8/2018
### vinh

47/QĐ-
CCTHADS,
06/9/2018
1,387,859 chung

48/QĐ-CCTHA,
10/9/2018

### Thọ

49/QĐ-CCTHA,
10/9/2018

### thọ

50/QĐ-CCTHA,
14/9/2018

2,465,690 vinh

51/QĐ-CCTHA,
14/9/2018

### vinh
52/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
### Thọ

53/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
### Thọ

54/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
### Thọ

56/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
879,637 Thọ

57/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
1,073,228 Thọ

58/QĐ-
CCTHADS,
17/9/2018
3,654,579 vinh

59/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
### vinh

60/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
2,027,000 vinh
61/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
7,539,297 vinh

62/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
200,000 vinh

63/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
### dương

64/QĐ-
CCTHADS,
18/9/2018
### dương

65/QĐ-
CCTHADS,
20/9/2018
### dương

04/QĐ-CCTHA
28.7.2015 Minh

07/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai

08/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai
11/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai

14/QĐ-CCTHA
09.9.2015 Lai
16/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
17/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành

18/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành

20/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai

21/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

22/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
23/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

24/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

31/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
33/QĐ-CCTHA
15.9.2015 Thành

36/QĐ-CCTHA
21.9.2015
Minh

38/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
39/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành

40/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành

41/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

42/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

43/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

10/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai

45/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

46/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

47/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

48/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
49/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
50/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
51/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
52/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
53/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
55/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
56/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

57/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

58/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

59/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

61/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
62/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

63/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

64/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
65/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

66/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

68/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
70/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

72/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
75/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
76/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
77/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

79/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
80/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

84/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

88/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
91/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
92/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
93/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
94/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
95/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

96/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

97/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
98/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
99/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Lai
102/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Minh
103/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
104/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
105/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
106/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
108/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
109/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
112/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh

113/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
118/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
65B/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Minh
121/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
122/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
123/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
125/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
126/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
110/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
136/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
139/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
141/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
142/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
144/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

147/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

149/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

150/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
155/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
157/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
160/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
161/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
162/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
163/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
170/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
172/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
180/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
183/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
176/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
185/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
186/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
187/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
188/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
189/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

190/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
191/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
194/QĐ-
CCTHA Lai

195/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
198/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
199/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
200/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
201/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
202/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

203/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
204/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
206/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

207/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
208/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
209/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
210/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

211/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
213/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
214/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
218/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
219/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
221/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

222/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

223/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
224/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
225/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
226/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

227/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
229/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
230/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

232/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

233/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
234/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

235/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
236/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

237/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

238/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

240/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

241/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
242/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
243/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
244/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
245/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

246/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
247/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
248/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

249/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
250/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
251/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
252/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

253/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
254/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

255/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
256/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
257/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
258/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
259/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
260/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
261/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
262/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
263/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
264/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

265/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
266/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

268/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
269/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

270/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
271/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
272/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
273/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
274/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
275/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

276/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
282/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
283/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
285/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
286/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
287/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
289/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
293/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
294/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
295/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
296/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

297/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
300/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
307/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
308/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
311/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

315/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
316/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
317/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
318/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
319/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
320/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
321/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
323/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
324/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

01/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai

02/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai

03/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai

04/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm

05/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm

06/QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành

07QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành
08/QĐ-CCTHA
18.11.2015 Lâm

13/QĐ-CCTHA
07.12.2015 Lai

16/QĐ-CCTHA
10.12.2015 Lai

17/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm

18/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm

19/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm

20/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

21/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

26/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
27/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

28/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

29/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

30/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

31/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

32/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

37/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

38/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

40/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Minh
41/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

43/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

44/QĐ-CCTHA
06.01.2016 Lâm

46/QĐ-CCTHA
12.01.2016 Thành

47/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Thành

48/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Lâm

49/QĐ-CCTHA
29.01.2016 Thành 40488000

51/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga

22/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga
52/QĐ-CCTHA
11.3.2016 Thành
53/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành

54/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành
54/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành

56/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành

61/QĐ-CCTHA
25.5.2016 Thành

62/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành

63/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành

64/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành

66/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Nga

67/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Minh
65A/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Nga

69/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Lai

70/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Lai

71/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành

72/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành

73/QĐ-CCTHA
19.7.2016 Thành

74/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lai

75/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm

77/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm 1.982E+09

78/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành

79/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành
80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai 1.022E+09

80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai
82/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Lai
83/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga

84/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
85/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
86/QĐ-CCTHA
02.8.2016 Thành

88/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai
90/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Minh
91/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Nga

92/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai

93/QĐ-CCTHA
11.8.2016 Thành
96/QĐ-CCTHA
16.8.2016 MInh
97/QĐ-CCTHA
16.8.2016 Minh
98/QĐ-CCTHA
26.8.2016 Lai
99/QĐ-CCTHA
05.9.2016 Lai
101/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai

102/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai 981306

103/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai
104/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
105/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
106/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
107/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Minh
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
196/QĐ-
CCTHA
29.9.2016 Thành

01/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm

02/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
03/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm

04/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm

06/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Nga

09/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga
10/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Minh

11/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga

12/QĐ-CCTHA
12.12.2016 Lai

13/QĐ-CCTHA
15.12.2016 Thành

14/QĐ-CCTHA
20.12.2016 Minh

15/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành
16/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành

18/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh

19/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Nga

20/QĐ-CCTHA
16.01.2017 NGa
21/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh

22/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh

23/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh

26/QĐ-CCTHA
07.3.2017 Nga

28./QĐ-CCTHA
23.3.2017 Minh

29/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga

30/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga

31/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai

32/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
33/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai

45/QĐ-CCTHA
18.4.2017 Minh

47/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm

48/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm

49/QĐ-CCTHA
27.4.2017 Minh
50/QĐ-CCTHA
15.5.2017 Nga

56/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
57/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành

58/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Minh
61/QĐ-CCTHA
03.7.2017 Nga

63/QĐ-CCTHA
10.7.2017 Thành
64/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành

65/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành

66/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai

67/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai

68/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành

69/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
74/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành

75/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành

76/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành

79/QĐ-CCTHA
29.8.2017 Minh
80/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Thành
81/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga
82/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga

83/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm

84/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm

85/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
86/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
87/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Lâm

88/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
89/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
90/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga

91/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Nga
92/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Thành

93/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành

94/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành
95/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
96/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành

97/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành

98/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai

99/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
100/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm

101/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
102/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai

103/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Nga
104/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
105/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
106/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
107/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

108/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

112/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
115/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
116/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
117/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
118/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
120/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
121/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
122/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
123/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
124/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
125/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
126/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
127/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

128/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
129/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
130/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
131/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
132/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
133/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
134/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
135/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
136/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
137/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
138/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
139/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
140/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
141/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
142/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
144/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

145/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

146/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

148/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
149/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
150/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
151/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
152/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
153/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
154/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
155/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
156/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

157/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
158/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

159/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

160/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

161/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

162/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

163/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

164/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

165/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
166/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

01/QĐ-
CCTHADS
18.12.2017 Nga
02/QĐ-
CCTHADS
08.01.2018 Nga

03/QĐ-
CCTHADS
10.01.2018 Nga

04/QĐ-
CCTHADS
16.01.2018 Nga

05/QĐ-
CCTHADS
12.02.2018 Thành

06/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành

08/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
09/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
10/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
11/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
12/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
13/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
14/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
15/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
16/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
17/QĐ-
CCTHADS
09.4.2018 Nga

18/QĐ-
CCTHADS
09.4.2018 Nga
19/QĐ-
CCTHADS
10.4.2018 Nga
20/QĐ-
CCTHADS
13.4.2018 Nga
21/QĐ-
CCTHADS
14.4.2018 Lai
22/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga

23/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
24/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
25/QĐ-
CCTHADS
16.4.2018 Nga
26/QĐ-
CCTHADS
20.4.2018 Nga

27/QĐ-
CCTHADS
20.4.2018 Nga
28/QĐ-
CCTHADS
20.4.2018 Nga
29/QĐ-
CCTHADS
07.5.2018 Lai
30/QĐ-
CCTHADS
07.5.2018 Lai
31/QĐ-
CCTHADS
08.5.2018 Nga
32/QĐ-
CCTHADS
30.5.2018 Minh
33/QĐ-
CCTHADS
30.5.2018 Thành
34/QĐ-
CCTHADS
01.6.2018 Minh

35/QĐ-
CCTHADS
07.6.2018 Minh
36/QĐ-
CCTHADS
22.6.2018 Minh

37/QĐ-
CCTHADS
02.7.2018 Minh
38/QĐ-
CCTHADS
04.7.2018 Thành
39/QĐ-
CCTHADS
04.7.2018 Thành

40/QĐ-
CCTHADS
04.7.2018 Thành

41/QĐ-
CCTHADS
12.7.2018 Thành
42/QĐ-
CCTHADS
12.7.2018 Thành

43/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
44/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành

45/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
46/QĐ-
CCTHADS
19.7.2018 Thành
47/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành

48/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành

49/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành

50/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
51/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
52/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành

53/QĐ-
CCTHADS
26.7.2018 Thành
54/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Thành
55/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Thành
56/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Minh
57/QĐ-
CCTHADS
30.7.2018 Minh
58/QĐ-
CCTHADS
02.8.2018 Minh

59/QĐ-
CCTHADS
06.8.2018 Nga

60/QĐ-
CCTHADS
06.8.2018 Nga
61/QĐ-
CCTHADS
14.8.2018 Lai
62/QĐ-
CCTHADS
16.8.2018 Nga
63/QĐ-
CCTHADS
20.8.2018 Nga
64/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
65/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
66/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai
67/QĐ-
CCTHADS
21.8.2018 Lai

68/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
69/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai

70/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
71/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai

72/QĐ-
CCTHADS
22.8.2018 Lai
1 xin lỗi công khai
2
3
4
5
6
7
8

You might also like