Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

STT MÃ HỢP ĐỒNG MẶT HÀNG NGÀY ĐƠN VỊ

8 K5AL0 GIẤY A0 1-Aug TỜ


7 K3AB3 GIẤY A4 27-Aug GRAM
10 K8AP3 GIẤY A4 15-Sep GRAM
5 B9NAB BÚT BI 25-Sep HỘP
9 B9NPB BÚT BI 30-Oct HỘP
2 H5BN4 BÚT CHÌ 11-Nov TÁ
4 H9BP4 BÚT CHÌ 20-Nov TÁ
1 K2AM3 GIẤY A4 7-Dec GRAM
3 K7AN3 GIẤY A4 9-Dec GRAM
6 B8NCB BÚT BI 10-Dec HỘP
TỔNG CỘNG

BẢNG DANH MỤC

MÃ MẶT HÀNG ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ)


KA3 GIẤY A4 GRAM 39.500
HB4 BÚT CHÌ TÁ 15.200
KA0 GIẤY A0 TỜ 10.000
BNB BÚT BI HỘP 21.100
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
10 10.00 100.00
5 39.50 197.50
20 39.50 790.00
9 21.10 189.90
7 21.10 147.70
8 15.20 121.60
6 15.20 91.20
5 39.50 197.50
15 39.50 592.50
11 21.10 232.10
2660.00

TỔNG TIỀN BÁN ĐƯỢC CỦA TỪNG MẶT HÀNG

GIẤY BÚT CHÌ BÚT BI


1877.50 212.8 569.7
Data
MẶT HÀNG MÃ HỢP ĐỒNG Sum of SỐ LƯỢNG Sum of THÀNH TIỀN
BÚT BI 27 569.7
B8NCB 11 232.1
B9NAB 9 189.9
B9NPB 7 147.7
BÚT CHÌ 14 212.8
H5BN4 8 121.6
H9BP4 6 91.2
GIẤY A0 10 100
K5AL0 10 100
GIẤY A4 45 1777.5
K2AM3 5 197.5
K3AB3 5 197.5
K7AN3 15 592.5
K8AP3 20 790
Total Result 96 2660
HÀNH TIỀN

You might also like