Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

Time Work Location In yard

Thời gian Tác nghiệp Vị trí container Đã nhập bãi cảng


08/02/2022 00:23 UNLOAD G07 018.02.02 Y
Container No. Customs clearance Ready to Load (export)
Số container Tình trạng thông quan Đăng ký xuất tàu
CBHU9549185 Y N
Vessel Port of transit / Port of destination
Tàu xuất (Cảng chuyển tải/ Cảng đích)
Transport vehicle Container Operator
Phương tiện chuyên chở đến cảng Hãng tàu khai thác container
SANTA LOUKIA - 186S COS
Full/Empty Container Type Bill of Lading / Booking No
Hàng/rỗng Kích cỡ cont Số vận đơn/Lệnh cấp rỗng
F 4500 COSU6315560780
Seal Cargo weight (tons) Container Tare (tons)
Số seal Trọng lượng hàng (tấn) Trọng lượng vỏ container (tấn)
OOLGKW7797 26.1 3.8
Gross Weight (Tare + Cargo) (tons)
Trọng lượng hàng + vỏ cont (tấn)
29.9
Shipper Declared Gross Weight (ton)
Tổng trọng lượng theo hãng tàu khai báo (tấn)
26.1
VGM (Verified Gross Mass)
Khối lượng toàn bộ container
Y
Vehicle + Container Gross Weight (tons) Temp
Trọng lượng cả cont và xe qua cổng (tấn) Nhiệt độ (cont lạnh)
0 <a target='_blank' rel='noopener noreferrer' href='http://imdg.s
IMDG class(es) Gate in Gate out
Nhóm hàng nguy hiểm Thời gian vào cảng Thời gian ra cảng
oreferrer' href='http://imdg.saigonnewport.com.vn/?siteId=CTL&itemNo=CBHU9549185'>
07/02/2022 20:55 08/02/2022
</a> 10:35
IMP/EXP Date / month / year of receiving customs clearance result
Nhập/Xuất Ngày /tháng/ năm nhận kết quả duyệt thông quan
Import 07/02/2022 11:47
Remark
Ghi chú

You might also like