Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 155

Mã HP Tên học phần Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú

MI2110 PPT và MATLAB 20183281 Vũ Tiến Đạt 128924 Nhóm 1 97 40 4.5


MI2110 PPT và MATLAB 20184897 Từ Minh Hùng 128924 Nhóm 1 116 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20191527 Phạm Quốc Huy 128924 Nhóm 1 119 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191717 Đặng Quốc Cường 128924 Nhóm 1 91 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191955 Trần Đức Mạnh 128924 Nhóm 1 124 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194886 Hà Vũ Hoàng An 128924 Nhóm 1 88 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195047 Đỗ Quang Huy 128924 Nhóm 1 117 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195265 Nguyễn Sỹ Hoàng Anh 128924 Nhóm 1 90 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195451 Dương Quang Huy 128924 Nhóm 1 118 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20200238 Hà Quang Hoàng 128924 Nhóm 1 112 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202065 Lê Việt Anh 128924 Nhóm 1 89 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202081 Nguyễn Doãn Cường 128924 Nhóm 1 93 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202085 Đỗ Minh Đạt 128924 Nhóm 1 94 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202088 Phùng Ngọc Đạt 128924 Nhóm 1 96 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202093 Trần Văn Đông 128924 Nhóm 1 98 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202096 Phạm Văn Đức 128924 Nhóm 1 102 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202098 Trương Minh Đức 128924 Nhóm 1 103 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202100 Nguyễn Đặng Dũng 128924 Nhóm 1 104 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202110 Phạm Văn Hải 128924 Nhóm 1 108 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202113 Trần Hữu Hiển 128924 Nhóm 1 110 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202120 Lại Thanh H òa 128924 Nhóm 1 111 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202124 Phạm Phan Ho àng 128924 Nhóm 1 113 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202127 Nguyễn Tiến Hợp 128924 Nhóm 1 114 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202128 Phạm Thị Huệ 128924 Nhóm 1 115 35 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202142 Nguyễn Trung Kiên 128924 Nhóm 1 121 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202146 Hoàng Trung Kiệt 128924 Nhóm 1 122 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202155 Phạm Đức Mạnh 128924 Nhóm 1 123 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202251 Đỗ Đình Cường 128924 Nhóm 1 92 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202254 Đỗ Minh Đức 128924 Nhóm 1 100 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202255 Nguyễn Duy Đức 128924 Nhóm 1 101 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202257 Trần Thuỷ Giang 128924 Nhóm 1 106 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205282 Phạm Văn Đồng 128924 Nhóm 1 99 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205635 Lê Thanh Hải 128924 Nhóm 1 107 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20205644 Nguyễn Quang Hậu 128924 Nhóm 1 109 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20205753 Ngô Hải Minh 128924 Nhóm 1 126 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20184597 Trần Văn Sang 128924 Nhóm 2 140 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20185170 Hoàng Đức Trung 128924 Nhóm 2 156 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20185215 Nguyễn Anh Văn 128924 Nhóm 2 163 40 2
MI2110 PPT và MATLAB 20191635 Trần Quốc Trọng 128924 Nhóm 2 152 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191643 Bùi Hoàng Tú 128924 Nhóm 2 158 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193892 Kiều Anh Sơn 128924 Nhóm 2 141 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193896 Phạm Hồng Tân 128924 Nhóm 2 144 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193909 Trần Đức Thắng 128924 Nhóm 2 145 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195194 Mai Phi Tiến 128924 Nhóm 2 149 36 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195600 Nguyễn Duy Quang 128924 Nhóm 2 135 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195617 Nguyễn Trọng Sơn 128924 Nhóm 2 142 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20195624 Nguyễn Minh Tài 128924 Nhóm 2 143 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200412 Phạm Quang Minh 128924 Nhóm 2 127 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200636 Trần Viết Trọng 128924 Nhóm 2 153 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202159 Trần Đức Minh 128924 Nhóm 2 128 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202165 Đỗ Thế Nam 128924 Nhóm 2 129 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202169 Nguyễn Thành Nam 128924 Nhóm 2 130 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202176 Nguyễn Tấn Phát 128924 Nhóm 2 132 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202178 Đoàn Kh ắc Phong 128924 Nhóm 2 133 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202189 Nguyễn Minh Quân 128924 Nhóm 2 134 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202194 Nguyễn Văn Quang 128924 Nhóm 2 136 37 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202195 Vũ Văn Quang 128924 Nhóm 2 138 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202204 Bùi Duy Thành 128924 Nhóm 2 146 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202211 Lê Đức Thịnh 128924 Nhóm 2 147 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202213 Phạm Văn Thuyên 128924 Nhóm 2 148 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202216 Lại Văn Tình 128924 Nhóm 2 150 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202217 Đỗ Duy Toàn 128924 Nhóm 2 151 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202232 Hoàng Ngọc Tùng 128924 Nhóm 2 160 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202235 Phạm Vĩnh Tuyền 128924 Nhóm 2 161 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202236 Đỗ Thảo Vi 128924 Nhóm 2 164 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202243 Lê Khắc Vương 128924 Nhóm 2 165 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202278 Nguyễn Thị Trúc 128924 Nhóm 2 154 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202279 Hà Bảo Trung 128924 Nhóm 2 155 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202282 Nguyễn Hồng Vân 128924 Nhóm 2 162 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171462 Bùi Trung Kiên 128925 Nhóm 1 199 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200355 Đỗ Doãn Hoàng Long 128925 Nhóm 1 204 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202058 Đào Đức An 128925 Nhóm 1 166 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202059 Ngô Xuân An 128925 Nhóm 1 167 39 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202061 Đinh Công Hoàng Anh 128925 Nhóm 1 168 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202062 Đinh Tuấn Anh 128925 Nhóm 1 169 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202070 Nguyễn Tuấn Anh 128925 Nhóm 1 171 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202071 Nguyễn Việt Anh 128925 Nhóm 1 172 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202073 Nguyễn Văn Bá 128925 Nhóm 1 174 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202074 Nguyễn Nghĩa Bách 128925 Nhóm 1 176 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202078 Hán Hoàng Chúc 128925 Nhóm 1 177 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202083 Trần Ngọc Đặng 128925 Nhóm 1 179 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202084 Đặng Thành Đạt 128925 Nhóm 1 180 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202090 Vi Văn Đạt 128925 Nhóm 1 181 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202101 Triệu Việt Dũng 128925 Nhóm 1 182 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202102 Lê Đức Dương 128925 Nhóm 1 183 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202105 Đàm Đức Duy 128925 Nhóm 1 185 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202114 Ngô Xuân Hiếu 128925 Nhóm 1 189 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202118 Nguyễn Huy Hiệu 128925 Nhóm 1 190 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202123 Nguyễn Nhật Ho àng 128925 Nhóm 1 191 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202130 Đào Quang Huy 128925 Nhóm 1 193 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202133 Nguyễn Văn Huy 128925 Nhóm 1 195 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202135 Vũ Quang Huy 128925 Nhóm 1 196 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202138 Ngô Văn Khánh 128925 Nhóm 1 197 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202139 Nguyễn Vinh Khánh 128925 Nhóm 1 198 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202141 Lê Trung Kiên 128925 Nhóm 1 201 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202145 Thân Văn Kiên 128925 Nhóm 1 202 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202149 Tăng Thị Thúy Liên 128925 Nhóm 1 203 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202246 Đỗ Nguyễn Đức Anh 128925 Nhóm 1 170 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202247 Phan Thanh Tu ấn Anh 128925 Nhóm 1 173 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202249 Lê Việt Bách 128925 Nhóm 1 175 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202252 Hồ Việt Cường 128925 Nhóm 1 178 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202256 Nguyễn Quang Duy 128925 Nhóm 1 186 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202258 Vũ Thị Hương Giang 128925 Nhóm 1 187 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202260 Nguyễn Trung Hải 128925 Nhóm 1 188 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202262 Hoàng Quốc Hưng 128925 Nhóm 1 192 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202265 Lưu Quang Huy 128925 Nhóm 1 194 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202267 Đỗ Trung Kiên 128925 Nhóm 1 200 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191621 Nguyễn Hữu Thành 128925 Nhóm 2 289 21 - Đồng ý cho hủy kếmquả
MI2110 PPT và MATLAB 20191633 Nguyễn Đức Toàn 128925 Nhóm 2 294 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193904 Vũ Văn Thám 128925 Nhóm 2 287 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195233 Trần Sơn Việt 128925 Nhóm 2 2 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202151 Vũ Thị Lý 128925 Nhóm 2 206 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202156 Phan Ti ến Mạnh 128925 Nhóm 2 207 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202160 Trần Tuấn Minh 128925 Nhóm 2 208 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202163 Vũ Tiến Mỹ 128925 Nhóm 2 209 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202164 Bùi Huy Nam 128925 Nhóm 2 210 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202168 Nguyễn Thành Nam 128925 Nhóm 2 211 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202173 Phạm Minh Nghĩa 128925 Nhóm 2 273 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202174 Phạm Tuấn Nghĩa 128925 Nhóm 2 274 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202177 Đặng Ngọc Phong 128925 Nhóm 2 275 40 4.5 Đã làm đủ thời gian
MI2110 PPT và MATLAB 20202181 Nguyễn Bá Phong 128925 Nhóm 2 276 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202182 Nguyễn Văn Phú 128925 Nhóm 2 277 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202183 Vũ Quý Phú 128925 Nhóm 2 278 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202187 Bùi Minh Quân 128925 Nhóm 2 280 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202190 Nguyễn Minh Quân 128925 Nhóm 2 281 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202191 Phạm Minh Quân 128925 Nhóm 2 282 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202198 Bùi Hữu Sắc 128925 Nhóm 2 284 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202199 Võ Trọng Sáng 128925 Nhóm 2 285 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202202 Bùi Duy Thái 128925 Nhóm 2 286 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202203 Lê Quyết Thắng 128925 Nhóm 2 288 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202207 Lưu Phi Thao 128925 Nhóm 2 290 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202208 Nguyễn Thị Thanh Thảo 128925 Nhóm 2 291 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202218 Kim Đình Việt Toàn 128925 Nhóm 2 293 37 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202222 Vũ Quốc Trung 128925 Nhóm 2 295 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202226 Triệu Ngọc Tuân 128925 Nhóm 2 297 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202227 Đỗ Minh Tuấn 128925 Nhóm 2 298 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202231 Đào Ngọc Tùng 128925 Nhóm 2 299 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202233 Ngô Quý Tùng 128925 Nhóm 2 300 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202239 Nguyễn Quốc Việt 128925 Nhóm 2 1 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202240 Đặng Nguyên Vũ 128925 Nhóm 2 3 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202241 Đào Long Vũ 128925 Nhóm 2 4 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202244 Trần Minh Vương 128925 Nhóm 2 5 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202275 Trần Ngọc Quang 128925 Nhóm 2 283 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202280 Nguyễn Anh Tú 128925 Nhóm 2 296 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171227 Lê Ngọc Dương 128926 Nhóm 1 26 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20183333 Đoàn Hữu Huấn 128926 Nhóm 1 35 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20184687 Nguyễn Đức Anh 128926 Nhóm 1 9 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20184913 Nguyễn Quang Huy 128926 Nhóm 1 38 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191460 Nguyễn Văn Đạt 128926 Nhóm 1 19 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191476 Nguyễn Hữu Dũng 128926 Nhóm 1 25 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191522 Nguyễn Văn Hùng 128926 Nhóm 1 36 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193814 Nguyễn Tiến Huy 128926 Nhóm 1 40 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193818 Trần Văn Huy 128926 Nhóm 1 41 34 2
MI2110 PPT và MATLAB 20194950 Trần Văn Đoàn 128926 Nhóm 1 21 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195273 Phạm Ngọc Ánh 128926 Nhóm 1 12 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195331 Nguyễn Công Đức 128926 Nhóm 1 22 39 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200098 Hoàng Xuân D ũng 128926 Nhóm 1 24 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200299 Đỗ Chí Kiên 128926 Nhóm 1 212 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202060 Nguyễn Hữu An 128926 Nhóm 1 6 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202063 Hoàng Thị Phương Anh 128926 Nhóm 1 8 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202068 Nguyễn Hoàng Anh 128926 Nhóm 1 10 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202072 Sầm Đỗ Đức Anh 128926 Nhóm 1 11 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202079 Lê Thành Công 128926 Nhóm 1 14 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202082 Nguyễn Mạnh Cường 128926 Nhóm 1 15 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202086 Ngô Quốc Đạt 128926 Nhóm 1 17 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202094 Nguyễn Hồng Đức 128926 Nhóm 1 23 38 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202106 Lưu Thị Lương Duyên 128926 Nhóm 1 28 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202109 Lê Thị Thu Hà 128926 Nhóm 1 29 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202112 Tạ Quang Hào 128926 Nhóm 1 30 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202116 Nguyễn Viết Hiếu 128926 Nhóm 1 32 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202121 Đinh Việt Hoàn 128926 Nhóm 1 33 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202125 Vũ Viết Hoàng 128926 Nhóm 1 34 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202129 Trần Khánh H ưng 128926 Nhóm 1 37 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202131 Nguyễn Quang Huy 128926 Nhóm 1 39 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202136 Vũ Quang Huy 128926 Nhóm 1 42 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202140 Đỗ Đình Kiên 128926 Nhóm 1 213 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202143 Phạm Gia Ki ên 128926 Nhóm 1 214 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202377 Hoàng Minh Hi ếu 128926 Nhóm 1 31 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20204310 Vũ Tùng Duy 128926 Nhóm 1 27 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20175652 Phạm Xuân Quý 128926 Nhóm 2 240 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20184493 Hoàng Văn Kh ải 128926 Nhóm 2 215 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191610 Trần Ngọc Sơn 128926 Nhóm 2 242 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195060 Phùng Công Kim Khôi 128926 Nhóm 2 216 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195131 Lìm Văn Phi 128926 Nhóm 2 232 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20195590 Lê Công Quân 128926 Nhóm 2 237 40 2
MI2110 PPT và MATLAB 20200359 Hoàng Hi ếu Long 128926 Nhóm 2 219 37 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200613 Đinh Ngọc Thế 128926 Nhóm 2 246 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200826 Carlos Mateus Omar 128926 Nhóm 2 231 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200835 Nhim Makara 128926 Nhóm 2 220 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202148 Nguyễn Đức Li êm 128926 Nhóm 2 218 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202153 Nguyễn Đức Mạnh 128926 Nhóm 2 222 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202161 Trần Xuân Minh 128926 Nhóm 2 224 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202166 Hạ Phương Nam 128926 Nhóm 2 225 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202171 Lê Xuân Ngh ĩa 128926 Nhóm 2 228 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202175 Trần Trung Nghĩa 128926 Nhóm 2 229 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202179 Ngô Gia Phong 128926 Nhóm 2 233 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202180 Ngô Tiên Phong 128926 Nhóm 2 234 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202184 Nguyễn Trường Phúc 128926 Nhóm 2 235 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202188 Hồ Minh Quân 128926 Nhóm 2 236 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202192 Đặng Minh Quang 128926 Nhóm 2 238 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202196 Tôn Cường Quốc 128926 Nhóm 2 239 37 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202197 Lê Mạnh Quyết 128926 Nhóm 2 241 33 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202200 Trịnh Đức Tài 128926 Nhóm 2 243 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202220 Nguyễn Thành Trung 128926 Nhóm 2 248 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202224 Nguyễn Hoàng Anh Tú 128926 Nhóm 2 250 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202229 Nguyễn Minh Tuấn 128926 Nhóm 2 251 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202234 Nguyễn Cầu Thanh Tùng 128926 Nhóm 2 252 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202237 Đỗ Quang Viên 128926 Nhóm 2 253 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202242 Đỗ Anh Vũ 128926 Nhóm 2 254 39 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202269 Lê Văn Mạnh 128926 Nhóm 2 221 0 - Đồng ý cho hủy kếquả
MI2110 PPT và MATLAB 20202270 Nguyễn Đăng Minh 128926 Nhóm 2 223 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202277 Nguyễn Quốc Toàn 128926 Nhóm 2 247 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202474 Đỗ Minh Ngọc 128926 Nhóm 2 230 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202514 Nguyễn Quang Thái 128926 Nhóm 2 244 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20164923 Cao Xuân Hà 128927 Nhóm 1 44 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171420 Đỗ Văn Huy 128927 Nhóm 1 56 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20171998 Vũ Quang Dũng 128927 Nhóm 1 271 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20184830 Lê Trí Hải 128927 Nhóm 1 46 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184849 Phạm Đức Trung Hiếu 128927 Nhóm 1 50 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191541 Phạm Ngọc Kiên 128927 Nhóm 1 59 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191568 Đoàn Ngọc Minh 128927 Nhóm 1 65 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193788 Lê Trung Hiếu 128927 Nhóm 1 48 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193807 Lê Dương Hưng 128927 Nhóm 1 54 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195341 Đinh Tiến Dũng 128927 Nhóm 1 268 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195510 Nguyễn Hải Khánh Long 128927 Nhóm 1 63 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200198 Tạ Quang Hào 128927 Nhóm 1 47 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200356 Đỗ Quang Long 128927 Nhóm 1 62 6 - Đồng ý cho hủy kếmquả
MI2110 PPT và MATLAB 20202064 Lê Đức Anh 128927 Nhóm 1 256 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202069 Nguyễn Quốc Anh 128927 Nhóm 1 257 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202075 Trần Văn Cao 128927 Nhóm 1 261 34 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202080 Bùi Công Cường 128927 Nhóm 1 262 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202087 Nguyễn Quốc Đạt 128927 Nhóm 1 265 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202091 Trần Văn Diện 128927 Nhóm 1 266 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202095 Nguyễn Hồng Đức 128927 Nhóm 1 267 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202099 Lê Anh Dũng 128927 Nhóm 1 270 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202103 Phan Đ ại Dương 128927 Nhóm 1 43 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202122 Dương Đình Hoàng 128927 Nhóm 1 51 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202126 Đỗ Minh Hồng 128927 Nhóm 1 53 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202132 Nguyễn Văn Huy 128927 Nhóm 1 57 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202144 Phạm Trung Kiên 128927 Nhóm 1 60 39 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202154 Nguyễn Tiến Mạnh 128927 Nhóm 1 64 39 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202245 Chu Tuấn Anh 128927 Nhóm 1 255 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202248 Vũ Tiến Hải Anh 128927 Nhóm 1 259 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202250 Trần Xuân Bách 128927 Nhóm 1 260 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202253 Trần Thiện Đăng 128927 Nhóm 1 263 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202259 Bùi Quang Hải 128927 Nhóm 1 45 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202261 Phạm Đức Hiếu 128927 Nhóm 1 49 40 1
MI2110 PPT và MATLAB 20202263 Nguyễn Đức Hướng 128927 Nhóm 1 55 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202266 Đinh Tiến Khải 128927 Nhóm 1 58 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202268 Lê Thị Minh Liên 128927 Nhóm 1 61 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202297 Nguyễn Văn Anh 128927 Nhóm 1 258 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171617 Đào Quang Phú 128927 Nhóm 2 77 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20172092 Nguyễn Văn Nim 128927 Nhóm 2 76 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20174139 Đỗ Đức Quang 128927 Nhóm 2 80 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20181264 Hoàng Anh Thăng 128927 Nhóm 2 86 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20181305 Nguyễn Hữu Vị 128927 Nhóm 2 102 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184616 Nguyễn Quang Thắng 128927 Nhóm 2 87 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20185014 Hà Quang Minh 128927 Nhóm 2 66 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20185023 Nguyễn Hải Nam 128927 Nhóm 2 72 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20185136 Vũ Văn Thế 128927 Nhóm 2 90 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20190140 PONG SOKHONG 128927 Nhóm 2 83 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191617 Phạm Mạnh Tân 128927 Nhóm 2 85 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191648 Thiều Anh Tuấn 128927 Nhóm 2 100 40 2
MI2110 PPT và MATLAB 20192115 Nguyễn Ngọc Trí 128927 Nhóm 2 96 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195109 Lưu Ngọc Hoàng Nam 128927 Nhóm 2 71 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195546 Công Thành Nam 128927 Nhóm 2 69 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200676 Phan Hoàng V ũ 128927 Nhóm 2 104 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200825 F. E. Fernando Tocota 128927 Nhóm 2 94 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202158 Nguyễn Quang Minh 128927 Nhóm 2 67 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202162 Vũ Quang Minh 128927 Nhóm 2 68 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202167 Hoàng Hải Nam 128927 Nhóm 2 70 38 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202172 Nguyễn Đình Phú Nghĩa 128927 Nhóm 2 74 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202193 Nguyễn Văn Quang 128927 Nhóm 2 81 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202201 Đỗ Chí Tâm 128927 Nhóm 2 84 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202206 Nguyễn Văn Thành 128927 Nhóm 2 89 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202210 Trương Khánh Thiện 128927 Nhóm 2 91 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202215 Phạm Văn Tiến 128927 Nhóm 2 92 37 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202219 Phạm Thị Trang 128927 Nhóm 2 95 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202221 Trần Cao Trung 128927 Nhóm 2 97 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202225 Vũ Anh Tú 128927 Nhóm 2 98 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202230 Phan Quốc Tuấn 128927 Nhóm 2 99 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202238 Lê Hoàng Vi ệt 128927 Nhóm 2 103 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202272 Trần Hồng Ngọc 128927 Nhóm 2 75 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202273 Nguyễn Vĩnh Phúc 128927 Nhóm 2 78 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202274 Hoàng Anh Quân 128927 Nhóm 2 79 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202276 Tạ Mạnh Quyền 128927 Nhóm 2 82 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202281 Dương Minh Tuyến 128927 Nhóm 2 101 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202701 Tô Thành Thắng 128927 Nhóm 2 88 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20205769 Vũ Hải Nam 128927 Nhóm 2 73 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20184896 Trương Sỹ Hùng 128958 Nhóm 1 296 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191711 Nguyễn Văn Công 128958 Nhóm 1 211 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200090 Nguyễn Đức Danh 128958 Nhóm 1 274 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200129 Hoàng Minh Đạo 128958 Nhóm 1 275 40 9
MI2110 PPT và MATLAB 20200169 Nguyễn Bá Đức 128958 Nhóm 1 281 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200251 Nguyễn Đình Hồng 128958 Nhóm 1 294 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200265 Vũ Mạnh Hùng 128958 Nhóm 1 297 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200325 Trần Đình Khánh 128958 Nhóm 1 2 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202287 Đinh Tuấn Anh 128958 Nhóm 1 204 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202288 Hồ Xuân Việt Anh 128958 Nhóm 1 205 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202293 Nguyễn Hoàng Anh 128958 Nhóm 1 207 37 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202301 Trần Tuấn Anh 128958 Nhóm 1 209 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202307 Ngô Đức Bình 128958 Nhóm 1 210 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202310 Nguyễn Hữu Cường 128958 Nhóm 1 272 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202316 Nguyễn Công Danh 128958 Nhóm 1 273 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202320 Nguyễn Văn Đạt 128958 Nhóm 1 276 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202321 Nguyễn Văn Đạt 128958 Nhóm 1 277 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202322 Nông Văn Đạt 128958 Nhóm 1 278 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202327 Nguyễn Hữu Du 128958 Nhóm 1 279 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202328 Bùi Minh Đức 128958 Nhóm 1 280 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202333 Nguyễn Minh Đức 128958 Nhóm 1 282 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202337 Trần Minh Đức 128958 Nhóm 1 283 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202338 Bùi Anh Dũng 128958 Nhóm 1 284 40 9.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202347 Nguyễn Mạnh Dũng 128958 Nhóm 1 285 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202353 Lê Văn Tín Dương 128958 Nhóm 1 287 38 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202354 Nguyễn Thái Dương 128958 Nhóm 1 288 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202362 Lê Văn Giáp 128958 Nhóm 1 289 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202368 Trần Phúc Hân 128958 Nhóm 1 291 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202376 Cù Đức Hiếu 128958 Nhóm 1 292 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202389 Đinh Hữu Hoàng 128958 Nhóm 1 293 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202402 Ngô Khắc Huy 128958 Nhóm 1 299 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202403 Nguyễn Đình Huy 128958 Nhóm 1 300 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202416 Thái Xuân Khánh 128958 Nhóm 1 1 39 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202427 Phạm Lê Kiên 128958 Nhóm 1 3 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202580 Hoàng Minh Anh 128958 Nhóm 1 206 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202583 Tạ Duy Anh 128958 Nhóm 1 208 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202609 Nguyễn Quốc Dũng 128958 Nhóm 1 286 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202614 Nguyễn Đình Giỏi 128958 Nhóm 1 290 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202638 Mai Đức Huy 128958 Nhóm 1 298 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20192106 Vũ Quang Tiến 128958 Nhóm 2 35 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200386 Trần Đức Mạnh 128958 Nhóm 2 16 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200453 Trịnh Đức Nhật 128958 Nhóm 2 20 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20200466 Trần Trung Phong 128958 Nhóm 2 23 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20200495 Phạm Minh Quang 128958 Nhóm 2 27 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200571 Đoàn Nguyễn Sơn Tùng 128958 Nhóm 2 41 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200603 Nguyễn Thu Thảo 128958 Nhóm 2 32 39 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200616 Nguyễn Quang Thịnh 128958 Nhóm 2 33 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200649 Trần Văn Trung 128958 Nhóm 2 39 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200666 Nguyễn Hoàng Việt 128958 Nhóm 2 42 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202423 Lê Viết Khoa 128958 Nhóm 2 4 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202424 Trần Đăng Khoa 128958 Nhóm 2 5 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202430 Võ Bảo Lâm 128958 Nhóm 2 7 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202431 Phan Thái Hoàng Lân 128958 Nhóm 2 8 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202432 Nguyễn Đăng Lịch 128958 Nhóm 2 9 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202437 Nguyễn Đình Lợi 128958 Nhóm 2 10 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202438 Hà Hải Long 128958 Nhóm 2 11 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202444 Trần Khánh L ương 128958 Nhóm 2 12 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202446 Trần Văn Lượng 128958 Nhóm 2 13 40 9
MI2110 PPT và MATLAB 20202451 Nguyễn Văn Mạnh 128958 Nhóm 2 14 37 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202452 Phan Đ ức Mạnh 128958 Nhóm 2 15 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202461 Mai Ngọc Minh 128958 Nhóm 2 17 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202472 Nguyễn Văn Nam 128958 Nhóm 2 18 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202475 Phan Bảo Ngọc 128958 Nhóm 2 19 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202480 Nguyễn Duy Ninh 128958 Nhóm 2 21 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202487 Phạm Thanh Phong 128958 Nhóm 2 22 37 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202488 Trần Văn Phong 128958 Nhóm 2 24 40 9
MI2110 PPT và MATLAB 20202493 Đỗ Hữu Quân 128958 Nhóm 2 25 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202501 Đặng Chu Sang 128958 Nhóm 2 28 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202517 Lê Kim Thắng 128958 Nhóm 2 30 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202535 Đặng Quang Trung 128958 Nhóm 2 36 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202536 Đồng Bảo Trung 128958 Nhóm 2 37 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202542 Quách Kiên Trung 128958 Nhóm 2 38 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202576 Nguyễn Anh Vương 128958 Nhóm 2 212 39 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202647 Nguyễn Văn Khởi 128958 Nhóm 2 6 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202678 Hoàng Đức Quân 128958 Nhóm 2 26 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202686 Nguyễn Thị Sang 128958 Nhóm 2 29 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202700 Nguyễn Đình Thắng 128958 Nhóm 2 31 39 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202710 Hoàng Văn Thuận 128958 Nhóm 2 34 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202722 Lê Anh Tuấn 128958 Nhóm 2 40 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20170142 Thân Hoàng Gia Huy 128959 Nhóm 1 246 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20181433 Đinh Ngọc Hoàng Dương 128959 Nhóm 1 228 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191488 Nguyễn Tuấn Hải 128959 Nhóm 1 231 36 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191684 Phạm Thế Anh 128959 Nhóm 1 214 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193738 Vũ Thành Đạt 128959 Nhóm 1 220 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195031 Tống Huy Hoằng 128959 Nhóm 1 240 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195267 Phạm Tiến Anh 128959 Nhóm 1 215 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195409 Đỗ Anh Hoàng 128959 Nhóm 1 238 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195428 Chu Tuấn Hùng 128959 Nhóm 1 241 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195447 Nguyễn Văn Hưởng 128959 Nhóm 1 243 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195467 Cao Xuân Kh ải 128959 Nhóm 1 247 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202111 Nguyễn Tiến Hào 128959 Nhóm 1 234 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202283 Nguyễn Quốc An 128959 Nhóm 1 213 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202312 Nguyễn Mạnh Cường 128959 Nhóm 1 219 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202323 Huỳnh Văn Điệp 128959 Nhóm 1 221 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202326 Nguyễn Văn Đồng 128959 Nhóm 1 222 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202332 Nguyễn Đình Đức 128959 Nhóm 1 223 36 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202339 Đỗ Hùng Dũng 128959 Nhóm 1 225 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202343 Dương Anh Dũng 128959 Nhóm 1 226 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202369 Nguyễn Nhân Hạng 128959 Nhóm 1 233 39 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202375 Bùi Đức Hiếu 128959 Nhóm 1 235 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202381 Nguyễn Trọng Hiếu 128959 Nhóm 1 237 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202394 Vũ Ngọc Hoàng 128959 Nhóm 1 239 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202405 Phùng Quang Huy 128959 Nhóm 1 245 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202445 Đỗ Văn Lượng 128959 Nhóm 1 252 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202584 Trần Hải Anh 128959 Nhóm 1 216 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202586 Đoàn Văn Bình 128959 Nhóm 1 218 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202606 Nguyễn Tiến Đức 128959 Nhóm 1 224 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202608 Nguyễn Anh Dũng 128959 Nhóm 1 227 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202612 Phạm Hoàng Dương 128959 Nhóm 1 229 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202620 Đỗ Công Hiếu 128959 Nhóm 1 236 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202635 Phạm Việt H ùng 128959 Nhóm 1 242 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202640 Lương Tiến Khanh 128959 Nhóm 1 248 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202641 Nguyễn Lê Hồng Khanh 128959 Nhóm 1 249 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202642 Nguyễn Tuấn Khanh 128959 Nhóm 1 250 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202645 Phạm Trần Khánh 128959 Nhóm 1 251 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205249 Vũ Quang Tuấn Anh 128959 Nhóm 1 217 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20190133 Nông Đức Toản 128959 Nhóm 2 48 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20192035 Nguyễn Sỹ Hồng Quân 128959 Nhóm 2 263 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20192143 Vũ Quốc Tuân 128959 Nhóm 2 54 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20192175 Nguyễn Văn Vinh 128959 Nhóm 2 61 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193964 Bùi Quốc Việt 128959 Nhóm 2 57 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195118 Tạ Duy Ngọc 128959 Nhóm 2 260 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195135 Lưu Thành Phong 128959 Nhóm 2 262 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195623 Nguyễn Văn Sỹ 128959 Nhóm 2 270 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195650 Nguyễn Văn Thành 128959 Nhóm 2 45 38 7
MI2110 PPT và MATLAB 20195687 Hà Quốc Trung 128959 Nhóm 2 50 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200402 Ngô Xuân Nhật Minh 128959 Nhóm 2 254 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200419 Đăng Hải Nam 128959 Nhóm 2 257 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200434 Lê Trung Nghĩa 128959 Nhóm 2 259 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200494 Phí Bá Minh Quang 128959 Nhóm 2 265 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202460 Lê Công Minh 128959 Nhóm 2 253 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202467 Vũ Đình Phúc Minh 128959 Nhóm 2 256 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202471 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 128959 Nhóm 2 258 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202506 Nguyễn Ngọc Sơn 128959 Nhóm 2 267 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202507 Nguyễn Tiến Sơn 128959 Nhóm 2 268 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202509 Phan Thanh Sơn 128959 Nhóm 2 269 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202513 Nguyễn Chí Tâm 128959 Nhóm 2 271 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202516 Lê Đình Thắng 128959 Nhóm 2 43 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202522 Nguyễn Tất Thành 128959 Nhóm 2 44 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202527 Nguyễn Huy Thế 128959 Nhóm 2 46 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202543 Bùi Vũ Duy Trường 128959 Nhóm 2 51 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202549 Trịnh Anh Tú 128959 Nhóm 2 53 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202555 Hồ Sỹ Tuấn 128959 Nhóm 2 55 19 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI2110 PPT và MATLAB 20202564 Bùi Xuân Tùng 128959 Nhóm 2 56 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202570 Nguyễn Hữu Việt 128959 Nhóm 2 58 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202571 Nguyễn Quốc Việt 128959 Nhóm 2 59 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202575 Trần Đình Nguyên Vũ 128959 Nhóm 2 62 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202671 Nguyễn Văn Niên 128959 Nhóm 2 261 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202681 Nguyễn Phú Quang 128959 Nhóm 2 264 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202687 Đàm Quang Sáng 128959 Nhóm 2 266 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202721 Nguyễn Văn Tú 128959 Nhóm 2 52 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20204366 Nguyễn Công Minh 128959 Nhóm 2 255 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194955 Nguyễn Văn Du 128960 Nhóm 1 75 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195482 Phan Đăng Khoa 128960 Nhóm 1 100 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200070 Nguyễn Duy Cảnh 128960 Nhóm 1 70 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20200104 Nguyễn Trung Dũng 128960 Nhóm 1 82 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200199 Ngụy Văn Hảo 128960 Nhóm 1 85 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200229 Trần Minh Hiếu 128960 Nhóm 1 90 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200239 Lê Huy Hoàng 128960 Nhóm 1 91 38 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200252 Nguyễn Đức Huân 128960 Nhóm 1 93 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20200266 Vũ Quang Hùng 128960 Nhóm 1 95 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202289 Kim Tuấn Anh 128960 Nhóm 1 63 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202290 Lê Vương Anh 128960 Nhóm 1 64 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202295 Nguyễn Thế Anh 128960 Nhóm 1 65 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202302 Trần Tuấn Anh 128960 Nhóm 1 68 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202313 Vũ Đức Cường 128960 Nhóm 1 72 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202329 Đặng Trung Đức 128960 Nhóm 1 76 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202330 Đỗ Minh Đức 128960 Nhóm 1 77 38 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202334 Nguyễn Minh Đức 128960 Nhóm 1 78 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202335 Nguyễn Xuân Đức 128960 Nhóm 1 79 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202340 Đỗ Tiến Dũng 128960 Nhóm 1 80 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202341 Đỗ Trí Dũng 128960 Nhóm 1 81 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202349 Nguyễn Văn Dũng 128960 Nhóm 1 83 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202370 Mạc Văn Hanh 128960 Nhóm 1 84 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202378 Lê Trung Hiếu 128960 Nhóm 1 88 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202412 Hoàng Vinh Khánh 128960 Nhóm 1 97 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202413 Lưu Huy Khánh 128960 Nhóm 1 98 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202418 Trịnh Quốc Khánh 128960 Nhóm 1 99 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202426 Lương Văn Kiên 128960 Nhóm 1 101 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202581 Nguyễn Thế Anh 128960 Nhóm 1 66 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202582 Nguyễn Thế Anh 128960 Nhóm 1 67 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202585 Trần Tuấn Anh 128960 Nhóm 1 69 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202589 Trần Văn Cường 128960 Nhóm 1 71 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202594 Đỗ Đạt 128960 Nhóm 1 73 39 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202598 Vũ Tiến Đạt 128960 Nhóm 1 74 34 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202618 Vũ Trọng Hậu 128960 Nhóm 1 86 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202621 Đỗ Trung Hiếu 128960 Nhóm 1 87 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202625 Phạm Đình Hiếu 128960 Nhóm 1 89 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202628 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 128960 Nhóm 1 92 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202632 Bùi Ngọc Huấn 128960 Nhóm 1 94 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202639 Phạm Doãn Huy 128960 Nhóm 1 96 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202648 Nguyễn Thế Kiên 128960 Nhóm 1 102 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200426 Trần Đăng Nam 128960 Nhóm 2 112 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200527 Hoàng Đức Sơn 128960 Nhóm 2 120 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200539 Phạm Việt Tiến 128960 Nhóm 2 131 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200574 Phạm Thanh Tùng 128960 Nhóm 2 141 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200641 Lê Đình Trung 128960 Nhóm 2 134 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200645 Nguyễn Đức Trung 128960 Nhóm 2 135 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202425 Phạm Minh Khởi 128960 Nhóm 2 103 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202433 Bùi Tuấn Linh 128960 Nhóm 2 105 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202455 Đào Văn Minh 128960 Nhóm 2 108 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202462 Nguyễn Anh Minh 128960 Nhóm 2 109 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202476 Đỗ Giang Nguyên 128960 Nhóm 2 113 38 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202489 Chu Đức Phúc 128960 Nhóm 2 115 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202495 Nguyễn Minh Quân 128960 Nhóm 2 116 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202499 Trần Khắc Quang 128960 Nhóm 2 117 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202508 Phạm Thái Sơn 128960 Nhóm 2 122 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202523 Nguyễn Trọng Thành 128960 Nhóm 2 126 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202528 Phạm Quốc Thế 128960 Nhóm 2 128 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202530 Trần Đỉnh Thi ên 128960 Nhóm 2 129 40 9
MI2110 PPT và MATLAB 20202534 Đồng Thị Tình 128960 Nhóm 2 132 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202537 Lại Thành Trung 128960 Nhóm 2 133 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202544 Đoàn Công Trường 128960 Nhóm 2 136 30 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202546 Nguyễn Quang Trường 128960 Nhóm 2 137 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202548 Nguyễn Trọng Tú 128960 Nhóm 2 138 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202552 Vũ Ngọc Tú 128960 Nhóm 2 139 39 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202557 Lê Minh Tuấn 128960 Nhóm 2 140 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202651 Vũ Thanh Li êm 128960 Nhóm 2 104 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202652 Kim Tài Linh 128960 Nhóm 2 106 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202659 Đào Khắc Nam 128960 Nhóm 2 110 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202660 Đỗ Thành Nam 128960 Nhóm 2 111 37 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202668 Hoàng Nghĩa Bảo Nguy ên 128960 Nhóm 2 114 36 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202688 Nguyễn Quang Sáng 128960 Nhóm 2 118 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202689 Đào Hải Sơn 128960 Nhóm 2 119 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202690 Nguyễn Ngọc Sơn 128960 Nhóm 2 121 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202691 Trần Sơn 128960 Nhóm 2 123 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202696 Nguyễn Trọng Tấn 128960 Nhóm 2 124 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202697 Vương Bình Tây 128960 Nhóm 2 125 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202704 Nguyễn Trung Thành 128960 Nhóm 2 127 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202712 Nguyễn Minh Tiến 128960 Nhóm 2 130 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202726 Mai Quang Vinh 128960 Nhóm 2 142 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20205739 Hoàng Đức Long 128960 Nhóm 2 107 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20170700 Vi Ngọc Đức 128961 Nhóm 1 155 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184900 Mai Thanh Hưng 128961 Nhóm 1 172 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184965 Đặng Ngọc Long 128961 Nhóm 1 179 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191514 Trần Văn Hoàng 128961 Nhóm 1 169 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191673 Ngô Đức Triều Anh 128961 Nhóm 1 144 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191819 Hoàng Văn Hào 128961 Nhóm 1 163 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191866 Hoàng Anh Hùng 128961 Nhóm 1 170 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193785 Bùi Đức Hiển 128961 Nhóm 1 164 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193787 Lê Đức Hiếu 128961 Nhóm 1 165 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194902 Nguyễn Tuấn Anh 128961 Nhóm 1 146 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195038 Trần Văn Hùng 128961 Nhóm 1 171 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195360 Nguyễn Anh Duy 128961 Nhóm 1 160 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195483 Vũ Nhật Khôi 128961 Nhóm 1 176 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200033 Nguyễn Thế Anh 128961 Nhóm 1 145 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200052 Vũ Việt Anh 128961 Nhóm 1 147 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200056 Hồ Trọng Ánh 128961 Nhóm 1 148 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200067 Nguyễn Sỹ Thanh Bình 128961 Nhóm 1 149 37 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200077 Nguyễn Thị Cường 128961 Nhóm 1 152 34 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200112 Nguyễn Đăng Duy 128961 Nhóm 1 161 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200267 Bùi Đình Quang Huy 128961 Nhóm 1 173 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202317 Hoàng Ngọc Đạt 128961 Nhóm 1 153 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202331 Hoàng Minh Đức 128961 Nhóm 1 154 34 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202342 Đồng Văn Dũng 128961 Nhóm 1 156 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202348 Nguyễn Tiến Dũng 128961 Nhóm 1 157 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202355 Phạm Thái D ương 128961 Nhóm 1 158 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202356 Triệu Tiến Dương 128961 Nhóm 1 159 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202363 Đinh Tiến Hải 128961 Nhóm 1 162 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202382 Vũ Minh Hiếu 128961 Nhóm 1 167 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202390 Hoa Việt Hoàng 128961 Nhóm 1 168 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202411 Bùi Quốc Khánh 128961 Nhóm 1 174 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202577 Nguyễn Tuấn An 128961 Nhóm 1 143 40 9.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202587 Nguyễn Văn Bình 128961 Nhóm 1 150 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202627 Vũ Hữu Hiếu 128961 Nhóm 1 166 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202646 Trần Nhật Khánh 128961 Nhóm 1 175 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20205728 Nguyễn Công Tùng Lâm 128961 Nhóm 1 177 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205736 Nguyễn Quang Lộc 128961 Nhóm 1 178 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20171675 Đới Văn Sang 128961 Nhóm 2 197 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20185055 Phạm Văn Phú 128961 Nhóm 2 191 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191609 Trần Minh Sơn 128961 Nhóm 2 199 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191657 Nguyễn Quang Vinh 128961 Nhóm 2 276 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195127 Nguyễn Khánh Ninh 128961 Nhóm 2 187 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195153 Nguyễn Văn Quyền 128961 Nhóm 2 196 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195203 Nguyễn Phú Trọng 128961 Nhóm 2 205 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195224 Phạm Quang Tùng 128961 Nhóm 2 272 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200382 Nguyễn Xuân Mai 128961 Nhóm 2 180 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200610 Nguyễn Văn Thắng 128961 Nhóm 2 202 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202157 Nguyễn Khắc Bảo Minh 128961 Nhóm 2 183 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202477 Nguyễn Đình Nguyên 128961 Nhóm 2 186 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202481 Nguyễn Hoàng Phát 128961 Nhóm 2 189 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202482 Đoàn Hồng Phong 128961 Nhóm 2 190 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202502 Diệp Quang Sơn 128961 Nhóm 2 198 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202510 Trần Tùng Sơn 128961 Nhóm 2 200 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202545 Lang Văn Trường 128961 Nhóm 2 206 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202550 Trương Anh Tú 128961 Nhóm 2 207 7 - Đồng ý cho hủy kếquả
MI2110 PPT và MATLAB 20202551 Vũ Minh Tú 128961 Nhóm 2 208 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202558 Nguyễn Bảo Tuấn 128961 Nhóm 2 209 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202559 Nguyễn Duy Tuấn 128961 Nhóm 2 210 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202565 Nguyễn Thanh Tùng 128961 Nhóm 2 211 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202572 Nguyễn Đăng Vinh 128961 Nhóm 2 275 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202656 Bùi Đức Mạnh 128961 Nhóm 2 181 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202658 Nguyễn Tiền Minh 128961 Nhóm 2 184 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202665 Phạm Văn Nam 128961 Nhóm 2 185 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202672 Hoàng Thị Oanh 128961 Nhóm 2 188 35 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202674 Nguyễn Chí Phúc 128961 Nhóm 2 192 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202675 Bùi Văn Phương 128961 Nhóm 2 193 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202679 Nguyễn Huy Quân 128961 Nhóm 2 194 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202683 Dương Văn Quốc 128961 Nhóm 2 195 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202693 Nguyễn Thanh Tâm 128961 Nhóm 2 201 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202725 Dương Gia Vinh 128961 Nhóm 2 274 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20205910 Nguyễn Anh Văn 128961 Nhóm 2 273 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195244 Trần Ngọc An 128962 Nhóm 1 277 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200022 Ngô Việt Anh 128962 Nhóm 1 280 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200023 Nguyễn Bá Quốc Anh 128962 Nhóm 1 281 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202107 Nguyễn Tiến Bằng Giang 128962 Nhóm 1 298 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202285 Bùi Đức Anh 128962 Nhóm 1 278 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202286 Bùi Quang Anh 128962 Nhóm 1 279 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202298 Phạm Minh Anh 128962 Nhóm 1 282 37 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202304 Trần Xuân Bách 128962 Nhóm 1 283 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202308 Đinh Lan Chi 128962 Nhóm 1 284 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202318 Nguyễn Thành Đạt 128962 Nhóm 1 288 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202324 Kim Thành Đoàn 128962 Nhóm 1 289 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202344 Lê Thế Dũng 128962 Nhóm 1 293 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202350 Phạm Tiến Dũng 128962 Nhóm 1 295 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202358 Trần Đình Duy 128962 Nhóm 1 297 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202364 Nguyễn Hồng Hải 128962 Nhóm 1 299 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202371 Diêm Công Hi ển 128962 Nhóm 1 1 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202372 Bùi Ngọc Hiệp 128962 Nhóm 1 2 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202379 Lê Trung Hiếu 128962 Nhóm 1 3 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202383 Nguyễn Thu Hòa 128962 Nhóm 1 5 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202385 Phan Khánh Hoàn 128962 Nhóm 1 6 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202391 Phạm Minh Hoàng 128962 Nhóm 1 8 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202396 Nguyễn Thị Huệ 128962 Nhóm 1 10 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202397 Mai Duy Hùng 128962 Nhóm 1 11 37 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202400 Hoàng Ngọc Huy 128962 Nhóm 1 13 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202404 Nguyễn Quang Huy 128962 Nhóm 1 14 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202407 Nguyễn Văn Huyên 128962 Nhóm 1 15 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202591 Trịnh Vũ Đại 128962 Nhóm 1 286 35 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202596 Nguyễn Cao Đạt 128962 Nhóm 1 287 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202602 Hoàng Minh Đức 128962 Nhóm 1 291 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202603 Hoàng Minh Đức 128962 Nhóm 1 292 38 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202610 Phạm Anh Dũng 128962 Nhóm 1 294 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202613 Nguyễn Hữu Duy 128962 Nhóm 1 296 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202617 Nguyễn Thiện Hải 128962 Nhóm 1 300 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202623 Lý Đức Minh Hiếu 128962 Nhóm 1 4 33 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202631 Nguyễn Việt Ho àng 128962 Nhóm 1 7 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202633 Nguyễn Công Huấn 128962 Nhóm 1 9 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202637 Hoàng Đình Huy 128962 Nhóm 1 12 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202649 Nguyễn Trung Kiên 128962 Nhóm 1 16 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20203332 Nguyễn Mai Chi 128962 Nhóm 1 285 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200370 Phạm Dương Long 128962 Nhóm 2 24 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200384 Lê Quốc Mạnh 128962 Nhóm 2 27 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200512 Nguyễn Anh Quốc 128962 Nhóm 2 37 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200534 Đỗ Minh Tài 128962 Nhóm 2 38 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200566 Trương Nho Tuấn 128962 Nhóm 2 221 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200578 Trương Xuân Tuyển 128962 Nhóm 2 222 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200584 Nguyễn Hoàng Thanh 128962 Nhóm 2 41 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202147 Phùng Viết Lâm 128962 Nhóm 2 21 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202408 Đoàn Văn Kh ả 128962 Nhóm 2 17 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202415 Nguyễn Đức Khánh 128962 Nhóm 2 18 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202421 Lê Đức Khi êm 128962 Nhóm 2 19 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202428 Tạ Xuân Ki ên 128962 Nhóm 2 20 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202434 Lưu Tạ Trường Linh 128962 Nhóm 2 22 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202448 Đỗ Đức Mạnh 128962 Nhóm 2 26 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202454 Vũ Tiến Mạnh 128962 Nhóm 2 28 38 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202457 Đỗ Quang Minh 128962 Nhóm 2 29 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202464 Phạm Đăng Minh 128962 Nhóm 2 30 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202470 Nguyễn Hải Nam 128962 Nhóm 2 31 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202484 Nguyễn Văn Phong 128962 Nhóm 2 34 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202496 Phạm Văn Quân 128962 Nhóm 2 35 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202519 Bùi Kim Thành 128962 Nhóm 2 42 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202526 Phùng Minh Thành 128962 Nhóm 2 212 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202529 Sầm Văn Thiên 128962 Nhóm 2 213 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202531 Bùi Đức Thiện 128962 Nhóm 2 214 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202532 Nguyễn Đức Thiện 128962 Nhóm 2 215 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202540 Nguyễn Thành Trung 128962 Nhóm 2 219 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202560 Nguyễn Văn Tuấn 128962 Nhóm 2 220 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202567 Nguyễn Xuân Vang 128962 Nhóm 2 224 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202654 Trần Hoài Linh 128962 Nhóm 2 23 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202655 Đặng Đức Luận 128962 Nhóm 2 25 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202666 Nguyễn Danh Nghĩa 128962 Nhóm 2 32 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202669 Nguyễn Khánh Nguy ên 128962 Nhóm 2 33 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202680 Trần Anh Quân 128962 Nhóm 2 36 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202698 Mai Văn Thái 128962 Nhóm 2 39 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202708 Nguyễn Văn Thiện 128962 Nhóm 2 216 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202714 Nguyễn Văn Toán 128962 Nhóm 2 218 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202727 Nguyễn Thế Vinh 128962 Nhóm 2 225 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205467 Vũ Quang Văn 128962 Nhóm 2 223 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183320 Nguyễn Trung Hiếu 128963 Nhóm 1 248 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191443 Đoàn Duy Bắc 128963 Nhóm 1 229 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191480 Nguyễn Khang Duy 128963 Nhóm 1 241 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191509 Đinh Huy Hoàng 128963 Nhóm 1 250 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191512 Phạm Đức Ho àng 128963 Nhóm 1 252 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191542 Trần Trung Kiên 128963 Nhóm 1 258 28 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191796 Vũ Hoàng Dương 128963 Nhóm 1 240 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20193712 Nguyễn Tiến Anh 128963 Nhóm 1 228 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193759 Ngô Tấn Dũng 128963 Nhóm 1 238 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193779 Kim Đại Hải 128963 Nhóm 1 243 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194946 Hoàng Xuân Đích 128963 Nhóm 1 232 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20194999 Nguyễn Như Hải 128963 Nhóm 1 245 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195372 Hoàng Hà 128963 Nhóm 1 242 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195436 Chu Tiến Hưng 128963 Nhóm 1 253 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200009 Bùi Việt Anh 128963 Nhóm 1 226 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200178 Phạm Xuân Đức 128963 Nhóm 1 236 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200179 Quách Đình Đức 128963 Nhóm 1 237 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20200371 Phạm Ngọc Long 128963 Nhóm 1 260 38 5
MI2110 PPT và MATLAB 20200391 Đỗ Tuấn Minh 128963 Nhóm 1 263 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202291 Nguyễn Cảnh Anh 128963 Nhóm 1 227 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202303 Đặng Đức Bách 128963 Nhóm 1 230 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202314 Vũ Hoàng Đại 128963 Nhóm 1 231 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202351 Tạ Nguyễn Đức Dũng 128963 Nhóm 1 239 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202373 Đặng Vũ Hiệp 128963 Nhóm 1 246 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20202384 Võ Khánh Hòa 128963 Nhóm 1 249 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202406 Trần Quang Huy 128963 Nhóm 1 254 38 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202414 Ngô Quốc Khánh 128963 Nhóm 1 255 37 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202419 Đinh Gia Khiêm 128963 Nhóm 1 256 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202420 Hoàng Ngọc Khiêm 128963 Nhóm 1 257 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202456 Đỗ Nhật Minh 128963 Nhóm 1 262 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202599 Ngô Phi Đoàn 128963 Nhóm 1 233 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202604 Lê Đình Đức 128963 Nhóm 1 235 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202616 Nguyễn Hoàng Hải 128963 Nhóm 1 244 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202622 Lê Trung Hiếu 128963 Nhóm 1 247 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202630 Nguyễn Thế Hoàng 128963 Nhóm 1 251 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202653 Nguyễn Tuấn Linh 128963 Nhóm 1 259 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202661 Lê Hoài Nam 128963 Nhóm 1 264 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20204292 Nguyễn Bá Dự 128963 Nhóm 1 234 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20172104 Hà Hào Quang 128963 Nhóm 2 43 15 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI2110 PPT và MATLAB 20174245 Trần Văn Nhất Thống 128963 Nhóm 2 56 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20183416 Lê Thanh Tâm 128963 Nhóm 2 49 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184603 Đặng Ngọc Sơn 128963 Nhóm 2 46 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191614 Trần Mai Tâm 128963 Nhóm 2 50 36 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191656 Nguyễn Anh Việt 128963 Nhóm 2 72 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20192048 Trần Văn Quang 128963 Nhóm 2 44 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI2110 PPT và MATLAB 20192087 Đào Duy Thế 128963 Nhóm 2 55 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20192120 Lê Đức Trung 128963 Nhóm 2 61 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20192151 Tăng Bá Quang Tuấn 128963 Nhóm 2 70 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193924 Đinh Quang Tiến 128963 Nhóm 2 57 32 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193929 Trần Mạnh Tiến 128963 Nhóm 2 58 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193934 Nguyễn Đức Trí 128963 Nhóm 2 60 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193948 Nguyễn Văn Tú 128963 Nhóm 2 66 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195628 Phan Trọng Tân 128963 Nhóm 2 51 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195689 Lý Mạnh Trung 128963 Nhóm 2 62 36 4
MI2110 PPT và MATLAB 20200581 Phạm Đăng Thái 128963 Nhóm 2 52 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202473 Nguyễn Minh Nghĩa 128963 Nhóm 2 266 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202483 Nguyễn Hồng Phong 128963 Nhóm 2 268 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202490 Nguyễn Đỗ Hồng Phương 128963 Nhóm 2 270 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202497 Phạm Vương Quân 128963 Nhóm 2 271 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202503 Hoàng Ngọc Sơn 128963 Nhóm 2 47 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202518 Trần Hoàng Thắng 128963 Nhóm 2 53 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202525 Nguyễn Vũ Thành 128963 Nhóm 2 54 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20202539 Nguyễn Lê Trung 128963 Nhóm 2 63 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202553 Bùi Văn Tuân 128963 Nhóm 2 67 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202554 Bùi Anh Tuấn 128963 Nhóm 2 68 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202561 Nguyễn Văn Minh Tuấn 128963 Nhóm 2 69 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202566 Trịnh Anh Văn 128963 Nhóm 2 71 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202573 Nguyễn Văn Vinh 128963 Nhóm 2 73 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202662 Nguyễn Danh Nam 128963 Nhóm 2 265 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202673 Hoàng Văn Phong 128963 Nhóm 2 267 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202676 Hà Hùng Phương 128963 Nhóm 2 269 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202684 Lê Minh Quyền 128963 Nhóm 2 45 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202692 Vũ Thanh Sơn 128963 Nhóm 2 48 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202713 Nguyễn Khắc Tịu 128963 Nhóm 2 59 35 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202718 Nguyễn Văn Trường 128963 Nhóm 2 64 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202719 Quách Quang Trường 128963 Nhóm 2 65 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202728 Trần Bá Vinh 128963 Nhóm 2 74 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20171553 Nguyễn Quý Trung Nam 128964 TC 113 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20171677 Nguyễn Thị Hương Sen 128964 TC 123 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20181223 Phạm Hải Minh 128964 TC 109 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20183321 Trịnh Trung Hiếu 128964 TC 93 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184389 Lê Đăng Đức 128964 TC 83 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20191499 Nguyễn Ngọc Hiếu 128964 TC 92 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191590 Vũ Minh Phúc 128964 TC 117 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20191911 Nguyễn Thế Khỏe 128964 TC 102 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20192039 Đặng Nhật Quang 128964 TC 119 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195004 Nguyễn Văn Hảo 128964 TC 89 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195259 Nguyễn Kế Anh 128964 TC 76 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195550 Lê Văn Nam 128964 TC 111 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195603 Trần Xuân Quang 128964 TC 121 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20200258 Nguyễn Hữu Hùng 128964 TC 97 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20200272 Hoàng Quang Huy 128964 TC 98 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200329 Lê Khánh Khiêm 128964 TC 101 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20200435 Nguyễn Trung Nghĩa 128964 TC 114 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200450 Nguyễn Hữu Nhân 128964 TC 115 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200555 Bùi Minh Tuấn 128964 TC 130 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202119 Phạm Việt Ho à 128964 TC 94 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202305 Ngô Gia Bảo 128964 TC 77 39 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202309 Nguyễn Tuấn Chung 128964 TC 78 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202315 Nguyễn Hải Đăng 128964 TC 79 39 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202319 Nguyễn Thành Đạt 128964 TC 80 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202325 Ngô Duy Đông 128964 TC 81 39 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202336 Tạ Duy Đức 128964 TC 85 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202345 Ngô Đức Dũng 128964 TC 86 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202352 Trần Đức Dũng 128964 TC 87 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202365 Nguyễn Văn Hải 128964 TC 88 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202386 Trần Văn Hoàn 128964 TC 95 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202392 Phùng Phi Hoàng 128964 TC 96 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202435 Nguyễn Văn Lộc 128964 TC 104 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202442 Cù Đức Tài Lương 128964 TC 105 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202449 Ngô Đức Mạnh 128964 TC 106 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202453 Vũ Hữu Mạnh 128964 TC 107 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202458 Hòa Quang Minh 128964 TC 108 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202466 Trần Phú Minh 128964 TC 110 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202485 Nguyễn Văn Phong 128964 TC 116 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202491 Nguyễn Hoàng Tuấn Phương 128964 TC 118 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202498 Hoàng Nhật Quang 128964 TC 120 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202511 Hoàng Bá Tâm 128964 TC 124 37 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202515 Bùi Sỹ Thắng 128964 TC 125 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202547 Tạ Quang Trường 128964 TC 129 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202562 Vũ Trọng Tuấn 128964 TC 131 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202568 Bùi Quốc Việt 128964 TC 132 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202578 Cao Thế Anh 128964 TC 75 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202605 Lê Nho Minh Đức 128964 TC 84 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202619 Nguyễn Xuân Hiệp 128964 TC 90 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202624 Mai Quang Hiếu 128964 TC 91 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202644 Nguyễn Duy Khánh 128964 TC 100 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202650 Trần Văn Ki ên 128964 TC 103 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202663 Nguyễn Hải Nam 128964 TC 112 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202685 Đàm Hữu Quyết 128964 TC 122 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202702 Đỗ Xuân Thành 128964 TC 126 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202709 Đặng Văn Thịnh 128964 TC 127 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202717 Nguyễn Thành Trung 128964 TC 128 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202729 Nguyễn Thiện Vũ 128964 TC 133 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171468 Nguyễn Trung Kiên 128965 TC 166 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191731 Đinh Văn Đạt 128965 TC 141 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20192028 NguyễN ĐứC Phương 128965 TC 180 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195022 Vũ Xuân Hòa 128965 TC 154 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195041 Phạm Thái H ưng 128965 TC 158 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195323 NguyễN Duy Đông 128965 TC 143 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195462 Phạm Ngọc Huy 128965 TC 161 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195596 Hà Quý Quang 128965 TC 181 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200165 Lê Trung Đức 128965 TC 145 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20200320 Nguyễn Nam Khánh 128965 TC 164 40 8.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200414 Vũ Công Minh 128965 TC 173 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200488 Lại Đăng Quang 128965 TC 182 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20200556 Bùi Quốc Tuấn 128965 TC 192 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202264 Đinh Thành Huy 128965 TC 159 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202292 Nguyễn Hoàng Anh 128965 TC 135 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202294 Nguyễn Nhật Anh 128965 TC 136 40 2
MI2110 PPT và MATLAB 20202300 Phạm Tuấn Anh 128965 TC 137 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202306 Trương Công Biên 128965 TC 138 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202346 Nguyễn Anh Dũng 128965 TC 147 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202359 Trần Văn Duy 128965 TC 149 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202360 Nguyễn Thị Duyên 128965 TC 150 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202366 Phạm Đình Hải 128965 TC 151 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202374 Phan Văn Hi ệp 128965 TC 152 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202380 Nguyễn Đức Hiếu 128965 TC 153 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202387 Đào Mạnh Hoàng 128965 TC 155 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202393 Vũ Hải Hoàng 128965 TC 156 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202401 Lương Hữu Huy 128965 TC 160 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202410 Tạ Doãn Khải 128965 TC 162 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202422 Đặng Minh Khiết 128965 TC 165 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202429 Cao Hưng Lâm 128965 TC 167 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202436 Nguyễn Xuân Lộc 128965 TC 168 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202441 Nguyễn Thành Long 128965 TC 169 38 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202443 Nguyễn Đức Lương 128965 TC 170 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202450 Nguyễn Như Mạnh 128965 TC 171 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202459 Lê Anh Minh 128965 TC 172 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20202479 Nguyễn Chí Nhân 128965 TC 177 36 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202486 Nguyễn Xuân Phong 128965 TC 179 40 8
MI2110 PPT và MATLAB 20202500 Nguyễn Công Quyết 128965 TC 183 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202512 Mai Hoàng Tâm 128965 TC 184 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202533 Nguyễn Đức Thịnh 128965 TC 188 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202541 Phạm Văn Trung 128965 TC 190 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202563 Bùi Thanh Tùng 128965 TC 193 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202579 Đào Duy Hà Anh 128965 TC 134 38 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202588 Vương Văn Cương 128965 TC 139 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202592 Phạm Minh Đăng 128965 TC 140 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202597 Nguyễn Trí Đạt 128965 TC 142 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202601 Nguyễn Văn Đông 128965 TC 144 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202607 Trần Đình Đức 128965 TC 146 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202611 Trịnh Quốc Dũng 128965 TC 148 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202634 Nguyễn Tuấn Hùng 128965 TC 157 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202643 Nguyễn Đình Khánh 128965 TC 163 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202664 Nguyễn Hoàng Nam 128965 TC 175 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202667 Ninh Ngọc Nghĩa 128965 TC 176 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202670 Lưu Đăng Minh Nhật 128965 TC 178 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202699 Hà Đức Thắng 128965 TC 185 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202703 Lê Văn Thành 128965 TC 186 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202707 Vũ Ngọc Thành 128965 TC 187 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202716 Hồ Quý Trọng 128965 TC 189 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20202720 Trần Đức Trường 128965 TC 191 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20205378 Chu Trường Nam 128965 TC 174 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171101 Phạm Mạnh Cường 129410 TC 153 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20172072 Lương Ngọc Minh 129410 TC 183 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20172096 Hồ Thanh Phúc 129410 TC 187 38 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184623 Lương Xuân Thảo 129410 TC 197 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184934 Nguyễn Ngọc Khánh 129410 TC 178 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20190130 Trần Thị Thu Hoài 129410 TC 167 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191511 Nguyễn Tuấn Hoàng 129410 TC 169 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20191580 Lại Văn Năm 129410 TC 185 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20191869 Nguyễn Đức Hùng 129410 TC 171 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20192064 Nguyễn Đình Anh Tài 129410 TC 193 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20192074 Đinh Văn Thắng 129410 TC 195 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193945 Đặng Văn Tú 129410 TC 201 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20194895 Lê Xuân Anh 129410 TC 147 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194904 Nguyễn Việt Anh 129410 TC 148 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20194917 Trương Đức Bình 129410 TC 149 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194920 Hoàng Minh Chí 129410 TC 150 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20194934 Lê Trọng Đại 129410 TC 154 39 4
MI2110 PPT và MATLAB 20194937 Trịnh Thừa Đẳng 129410 TC 155 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194941 Đinh Xuân Đ ạt 129410 TC 156 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194959 Lê Trung Đức 129410 TC 159 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20194992 Võ Trường Giang 129410 TC 161 37 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194996 Ngô Minh Hải 129410 TC 162 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195014 Lương Minh Hiếu 129410 TC 163 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195015 Mai Trọng Hiếu 129410 TC 164 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20195019 Trần Minh Hiếu 129410 TC 166 39 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195024 Đỗ Nhật Hoàng 129410 TC 168 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195026 Nguyễn Việt Ho àng 129410 TC 170 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195035 Nguyễn Phi Hùng 129410 TC 172 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195048 Dương Quang Huy 129410 TC 174 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195065 Bùi Bách La 129410 TC 179 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195077 Nguyễn Duy Long 129410 TC 181 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195082 Tạ Hải Long 129410 TC 182 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195100 Vũ Duy Minh 129410 TC 184 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195132 Nguyễn Văn Phi 129410 TC 186 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20195155 Phạm Trọng Sang 129410 TC 190 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195158 Nguyễn Hoàng Sơn 129410 TC 191 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20195165 Nguyễn Văn Tài 129410 TC 194 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195183 Nguyễn Như Thành 129410 TC 196 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195190 Nguyễn Văn Thiệu 129410 TC 198 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195208 Tô Thành Trung 129410 TC 199 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195236 Phan Phương Anh Vũ 129410 TC 203 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20195295 Nguyễn Thành Công 129410 TC 151 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195305 Nguyễn Lê Đạt 129410 TC 157 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195329 Đoàn Xuân Đ ức 129410 TC 158 36 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195397 Nguyễn Văn Hiếu 129410 TC 165 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195471 Quách Hữu Khang 129410 TC 176 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195472 Cao Ngọc Khanh 129410 TC 177 38 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195696 Trần Gia Trung 129410 TC 200 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200837 Chea Sophara 129410 TC 192 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200838 Rin Rong 129410 TC 189 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200840 Kol Vannuth 129410 TC 202 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202311 Nguyễn Mạnh Cường 129410 TC 152 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20183343 Nguyễn Quang Huy 129415 TC 210 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183380 Đào Phương Nam 129415 TC 273 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20183445 Vương Tuấn Tiến 129415 TC 290 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184904 Trần Phúc H ưng 129415 TC 209 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20185076 Phạm Minh Quang 129415 TC 278 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20185101 Nguyễn Thanh Sơn 129415 TC 280 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20185114 Phạm Đăng Thái 129415 TC 281 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20185157 Cao Xuân Ti ệp 129415 TC 291 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20185203 Chu Trọng Tùng 129415 TC 299 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193969 Trần Văn Vinh 129415 TC 1 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194925 Phạm Trung Chính 129415 TC 196 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195193 Vũ Văn Thực 129415 TC 288 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20195215 Vũ Đức Tú 129415 TC 296 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195247 Bùi Tuấn Anh 129415 TC 194 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195257 Nguyễn Hồng Anh 129415 TC 195 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195300 Nguyễn Văn Thúng Đại 129415 TC 197 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195306 Nguyễn Thành Đạt 129415 TC 198 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195332 Nguyễn Khắc Đức 129415 TC 200 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195338 Trần Trung Đức 129415 TC 201 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195369 Trần Nam Giang 129415 TC 202 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195380 Bùi Văn Hậu 129415 TC 203 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195387 Đoàn Trung Hiếu 129415 TC 204 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195408 Phạm Ngọc Hoàn 129415 TC 205 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195418 Nguyễn Xuân Ho àng 129415 TC 207 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20195427 Nguyễn Văn Huấn 129415 TC 208 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195515 Trần Văn Luân 129415 TC 272 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195557 Phạm Hải Nam 129415 TC 274 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195558 Phạm Văn Nam 129415 TC 275 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195567 Bùi Minh Ngọc 129415 TC 276 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195602 Nguyễn Văn Quang 129415 TC 277 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195613 Chu Đình Sơn 129415 TC 279 24 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195637 Lê Phạm Thắng 129415 TC 282 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195643 Li Chí Thành 129415 TC 283 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195647 Nguyễn Trung Thành 129415 TC 284 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195651 Trần Văn Thành 129415 TC 285 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195653 Nguyễn Văn Thạo 129415 TC 286 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195663 Nguyễn Văn Thuận 129415 TC 287 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195667 Mai Thị Thuỷ 129415 TC 289 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195686 Nguyễn Đình Trọng 129415 TC 292 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195690 Nguyễn Ngọc Trung 129415 TC 293 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195698 Đặng Hữu Trường 129415 TC 294 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195708 Đặng Khắc Tuấn 129415 TC 297 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195740 Nguyễn Văn Việt 129415 TC 300 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202150 Nguyễn Bảo Luân 129415 TC 211 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20164067 Nguyễn Hà Tiến 129416 TC 225 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20171172 Nguyễn Minh Đức 129416 TC 15 4 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI2110 PPT và MATLAB 20171189 Nguyễn Đăng Dũng 129416 TC 17 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20171240 Nguyễn Hoàng Duy 129416 TC 22 39 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20181571 Trần Việt Lâm 129416 TC 37 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20181670 Trình Hùng Nam 129416 TC 214 39 4
MI2110 PPT và MATLAB 20183422 Phạm Xuân Thắng 129416 TC 220 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183426 Nguyễn Ngọc Thành 129416 TC 222 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183427 Nguyễn Thị Phương Thảo 129416 TC 223 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183454 Hàn Anh Tú 129416 TC 228 38 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183466 Nguyễn Thị Tuyên 129416 TC 231 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20184416 Đinh Công Duy 129416 TC 19 38 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184924 Nguyễn Khánh Huyền 129416 TC 36 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20185164 Đàm Xuân T ới 129416 TC 226 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191496 Hồ Quang Hiếu 129416 TC 25 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20191948 Đoàn Công Mạnh 129416 TC 41 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20194978 Đậu Đức Dương 129416 TC 18 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20194986 Nguyễn Bắc Duy 129416 TC 20 39 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195241 Mai Sỹ An 129416 TC 2 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195260 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 129416 TC 4 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195270 Vũ Đức Anh 129416 TC 6 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195288 Hà Duy Chi ến 129416 TC 7 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195292 Nguyễn Thành Chung 129416 TC 8 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195293 Phạm Văn Chung 129416 TC 9 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195310 Nguyễn Văn Đạt 129416 TC 11 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195313 Phạm Tuấn Đạt 129416 TC 12 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195316 Nguyễn Viết Diện 129416 TC 13 37 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195321 Trần Đắc Đo àn 129416 TC 14 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195340 Vũ Xuân Đức 129416 TC 16 36 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195362 Nguyễn Đình Duy 129416 TC 21 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195379 Nguyễn Huy Hào 129416 TC 24 39 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195393 Nguyễn Hữu Hiếu 129416 TC 26 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195394 Nguyễn Minh Hiếu 129416 TC 27 35 3
MI2110 PPT và MATLAB 20195405 Phạm Văn Hòa 129416 TC 28 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195413 Nguyễn Gia Nam Ho àng 129416 TC 29 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195417 Nguyễn Việt Ho àng 129416 TC 30 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195423 Cù Huy Hồng 129416 TC 31 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195432 Nguyễn Tuấn Hùng 129416 TC 33 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195456 Nguyễn Quang Huy 129416 TC 34 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195502 Đặng Văn Lộc 129416 TC 38 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195511 Trần Viết Long 129416 TC 39 39 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195521 Nguyễn Đức Lượng 129416 TC 40 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195536 Nguyễn Đình Minh 129416 TC 42 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20195543 Trương Công Minh 129416 TC 212 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195572 Hà Trung Nguyên 129416 TC 215 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195592 Phạm Ngọc Quân 129416 TC 216 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195608 Nguyễn Sách Quyền 129416 TC 217 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20195611 Phạm Văn Sáng 129416 TC 218 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195654 Trương Văn Thạo 129416 TC 224 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195683 Nguyễn Hà Minh Trí 129416 TC 227 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI2110 PPT và MATLAB 20195703 Nguyễn Anh Tú 129416 TC 229 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20195704 Nguyễn Đức Tú 129416 TC 230 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20202521 Nguyễn Minh Thành 129416 TC 221 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20202615 Bùi Vinh Hải 129416 TC 23 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205484 Đồng Tuấn Đạt 129416 TC 10 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20172095 Lê Văn Phong 129631 TC 261 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20172111 Nguyễn Quốc Hữu Sang 129631 TC 266 37 5
MI2110 PPT và MATLAB 20183291 Nguyễn Minh Đức 129631 TC 238 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20183374 Trần Đăng Long 129631 TC 253 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184884 Đỗ Minh Hùng 129631 TC 248 29 4
MI2110 PPT và MATLAB 20185002 Trần Đức L ương 129631 TC 254 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191581 Nguyễn Chính Nghĩa 129631 TC 256 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193717 Nguyễn Xuân Tuấn Ánh 129631 TC 232 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20193721 Nguyễn Quang Chiều 129631 TC 233 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193727 Phạm Minh Cường 129631 TC 235 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193740 Nguyễn Thành Đô 129631 TC 236 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193744 Vũ Đại Đồng 129631 TC 237 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193755 Hoàng Văn Dũng 129631 TC 239 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193760 Nguyễn Anh Dũng 129631 TC 240 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20193770 Nguyễn Quang Duy 129631 TC 241 39 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193775 Lê Trung Hà 129631 TC 242 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193783 Phí Văn Hậu 129631 TC 243 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20193784 Đào Thu Hiền 129631 TC 244 39 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193790 Nguyễn Quang Hiếu 129631 TC 245 39 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193799 Lương Huy Hoàng 129631 TC 246 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193800 Nguyễn Xuân Ho àng 129631 TC 247 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193810 Trần Quang Hưng 129631 TC 249 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193816 Nhạc Quang Huy 129631 TC 250 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193842 Nguyễn Ngọc Long 129631 TC 252 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193862 Đoàn Quốc Ngọc 129631 TC 258 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193877 Quản Việt Ph ương 129631 TC 262 35 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193881 Hoàng Huy Quân 129631 TC 263 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193882 Nguyễn Anh Quân 129631 TC 264 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193888 Nguyễn Chí Quảng 129631 TC 265 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193908 Phạm Quang Thắng 129631 TC 269 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193913 Nguyễn Sỹ Thành 129631 TC 271 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20193914 Phạm Trường Thành 129631 TC 43 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193922 Đặng Văn Thuận 129631 TC 45 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193939 Phạm Quang Trung 129631 TC 47 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193953 Lê Đức Tuấn 129631 TC 48 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193954 Nguyễn Anh Tuấn 129631 TC 49 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193955 Nguyễn Anh Tuấn 129631 TC 50 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193959 Bùi Đức Tùng 129631 TC 51 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193970 Nguyễn Hoàng Vũ 129631 TC 53 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195298 Nguyễn Quốc Cường 129631 TC 234 40 2
MI2110 PPT và MATLAB 20195538 Nguyễn Tuấn Minh 129631 TC 255 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195570 Nguyễn Thế Ngọc 129631 TC 259 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195692 Nguyễn Thành Trung 129631 TC 46 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20195728 Đỗ Văn Tước 129631 TC 52 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20204379 Đỗ Trung Nhật 129631 TC 260 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20204396 Nguyễn Ngọc Sơn 129631 TC 267 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20204492 Phạm Văn Nghĩa 129631 TC 257 40 6
MI2110 PPT và MATLAB 20205829 Nguyễn Xuân Tài 129631 TC 268 40 2.5
MI2110 PPT và MATLAB 20172052 Hoàng Đức Kiên 129632 TC 71 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183248 Nguyễn Hoàng Anh 129632 TC 55 39 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183252 Nguyễn Tiến Anh 129632 TC 56 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20183255 Trần Quang Anh 129632 TC 57 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183268 Đặng Đức Cường 129632 TC 63 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20183296 Nguyễn Viết Dũng 129632 TC 66 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183300 Cao Văn Dương 129632 TC 67 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183334 Lê Đăng Hùng 129632 TC 69 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183370 Nguyễn Xuân Long 129632 TC 74 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183382 Nguyễn Hoài Nam 129632 TC 78 28 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183383 Nguyễn Hồng Nam 129632 TC 80 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20183395 Hoàng Minh Phúc 129632 TC 83 39 3
MI2110 PPT và MATLAB 20183399 Lê Văn Phư ợng 129632 TC 84 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183417 Nguyễn Ngọc Tân 129632 TC 86 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20183421 Nguyễn Văn Thắng 129632 TC 87 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20184361 Lê Hữu Công 129632 TC 62 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20191473 Vũ Minh Đức 129632 TC 65 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193718 Đặng Văn Bắc 129632 TC 58 39 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193722 Nguyễn Công Chính 129632 TC 60 39 6
MI2110 PPT và MATLAB 20193723 Bùi Văn Chung 129632 TC 61 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193733 Phạm Thành Đạt 129632 TC 64 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193802 Trần Hữu Hoàng 129632 TC 68 40 7
MI2110 PPT và MATLAB 20193820 Bùi Ngọc Huỳnh 129632 TC 70 40 3
MI2110 PPT và MATLAB 20193835 Vũ Đình Linh 129632 TC 73 40 4
MI2110 PPT và MATLAB 20193846 Nguyễn Tá Luật 129632 TC 75 40 5
MI2110 PPT và MATLAB 20193851 Lê Trần Hải Minh 129632 TC 76 40 3.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193856 Vũ Quang Minh 129632 TC 77 40 5.5
MI2110 PPT và MATLAB 20193866 Đỗ Đức Nhật 129632 TC 81 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI2110 PPT và MATLAB 20195137 Võ Văn Quốc Phú 129632 TC 82 40 4.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200058 Lê Thế Ân 129632 TC 54 40 7.5
MI2110 PPT và MATLAB 20200064 Nguyễn Duy Bình 129632 TC 59 40 6.5
MI2110 PPT và MATLAB 20205731 Vũ Hoài Lâm 129632 TC 72 40 7
Mã HP Tên HP MSSV Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú
MI1111 Giải tích I 20211013 Nguyễn Minh Tâm 127440 KTQS 19 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20211014 Đào Thành Mạnh 127440 KTQS 20 40 7
MI1111 Giải tích I 20211015 Phạm Thanh Hải 127440 KTQS 21 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210049 Trần Bá Hoàng Anh 127586 KT ô tô 01-K66 93 40 3
MI1111 Giải tích I 20210064 Nguyễn Đức Anh 127586 KT ô tô 01-K66 92 40 5
MI1111 Giải tích I 20210092 Nguyễn Việt Bách 127586 KT ô tô 01-K66 94 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210139 Nguyễn Mạnh Cường 127586 KT ô tô 01-K66 96 36 4
MI1111 Giải tích I 20210199 Nguyễn Minh Đức 127586 KT ô tô 01-K66 98 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210254 Đỗ Trọng Dương 127586 KT ô tô 01-K66 102 40 6
MI1111 Giải tích I 20210351 Phạm Đình Trung Hiếu 127586 KT ô tô 01-K66 106 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217642 Đỗ Tràng An 127586 KT ô tô 01-K66 91 40 7
MI1111 Giải tích I 20217655 Đỗ Văn Chiến 127586 KT ô tô 01-K66 95 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20217659 Phạm Thế Diệu 127586 KT ô tô 01-K66 97 40 8
MI1111 Giải tích I 20217661 Đặng Quang Dũng 127586 KT ô tô 01-K66 99 37 5
MI1111 Giải tích I 20217663 Lê Đức Dũng 127586 KT ô tô 01-K66 100 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217667 Nguyễn Trung Dũng 127586 KT ô tô 01-K66 101 40 4
MI1111 Giải tích I 20217672 Dương Đức Duy 127586 KT ô tô 01-K66 103 37 6
MI1111 Giải tích I 20217693 Nguyễn Trường Giang 127586 KT ô tô 01-K66 104 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217697 Đàm Quốc Hiển 127586 KT ô tô 01-K66 105 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217705 Nguyễn Quang Hòa 127586 KT ô tô 01-K66 107 37 6
MI1111 Giải tích I 20217714 Nguyễn Xuân Huy 127586 KT ô tô 01-K66 109 39 5
MI1111 Giải tích I 20217718 Đàm Tuấn Hưng 127586 KT ô tô 01-K66 108 40 5
MI1111 Giải tích I 20217722 Chu Văn Khánh 127586 KT ô tô 01-K66 110 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217725 Nguyễn Duy Khánh 127586 KT ô tô 01-K66 111 40 8
MI1111 Giải tích I 20217731 Nguyễn Khắc Ki ên 127586 KT ô tô 01-K66 112 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217740 Nguyễn Tiến Lợi 127586 KT ô tô 01-K66 113 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217743 Phạm Thế Mạnh 127586 KT ô tô 01-K66 114 40 7
MI1111 Giải tích I 20217746 Nguyễn Hoàng Minh 127586 KT ô tô 01-K66 115 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217751 Nguyễn Xuân Nam 127586 KT ô tô 01-K66 116 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217756 Nguyễn Minh Nghĩa 127586 KT ô tô 01-K66 117 40 7
MI1111 Giải tích I 20217760 Nguyễn Đức Phong 127586 KT ô tô 01-K66 118 36 6
MI1111 Giải tích I 20217765 Mai Ngọc Quý 127586 KT ô tô 01-K66 119 39 6
MI1111 Giải tích I 20217768 Ngô Minh Sơn 127586 KT ô tô 01-K66 120 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217773 Phạm Văn Thắng 127586 KT ô tô 01-K66 121 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20217776 Tạ Đức Thiện 127586 KT ô tô 01-K66 122 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217779 Hoàng Văn Tiến 127586 KT ô tô 01-K66 123 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217784 Kiều Thanh Trà 127586 KT ô tô 01-K66 124 40 6
MI1111 Giải tích I 20217788 Bùi Hữu Trường 127586 KT ô tô 01-K66 125 40 9
MI1111 Giải tích I 20217792 Trần Văn Trường 127586 KT ô tô 01-K66 126 34 5
MI1111 Giải tích I 20217797 Phàn Văn Tuấn 127586 KT ô tô 01-K66 127 40 6
MI1111 Giải tích I 20217802 Vũ Văn Tuyền 127586 KT ô tô 01-K66 128 36 6
MI1111 Giải tích I 20217806 Vũ Phúc Việt 127586 KT ô tô 01-K66 129 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217810 Lưu Nguyên Vũ 127586 KT ô tô 01-K66 130 40 7
MI1111 Giải tích I 20217815 Lù Văn Yên 127586 KT ô tô 01-K66 131 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210100 Cao Gia B ảo 127586 KT ô tô 02-K66 135 40 8
MI1111 Giải tích I 20210323 Ngô Ngọc Hiển 127586 KT ô tô 02-K66 145 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210403 Hà Huy Tuấn Hùng 127586 KT ô tô 02-K66 148 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210649 Lê Đức Nguyên 127586 KT ô tô 02-K66 158 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210733 Nguyễn Quang Quý 127586 KT ô tô 02-K66 160 40 5
MI1111 Giải tích I 20210765 Đỗ Đức Tâm 127586 KT ô tô 02-K66 161 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210821 Vũ Hồng Thứ 127586 KT ô tô 02-K66 163 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210975 Bùi Văn Tĩnh 127586 KT ô tô 02-K66 165 40 5
MI1111 Giải tích I 20217643 Lê Đình An 127586 KT ô tô 02-K66 132 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217645 Nguyễn Đức Anh 127586 KT ô tô 02-K66 133 40 7
MI1111 Giải tích I 20217648 Trần Thế Anh 127586 KT ô tô 02-K66 134 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217656 Lê Hữu Minh Chiến 127586 KT ô tô 02-K66 136 33 6.5
MI1111 Giải tích I 20217660 Đào Trung Dũng 127586 KT ô tô 02-K66 140 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217668 Nguyễn Văn Dũng 127586 KT ô tô 02-K66 141 40 7
MI1111 Giải tích I 20217674 Hà Chu Minh Duy 127586 KT ô tô 02-K66 143 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217677 Nguyễn Thành Dương 127586 KT ô tô 02-K66 142 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217679 Hoàng Anh Đạo 127586 KT ô tô 02-K66 137 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217683 Phạm Đông Đô 127586 KT ô tô 02-K66 138 39 6
MI1111 Giải tích I 20217687 Nguyễn Minh Đức 127586 KT ô tô 02-K66 139 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20217694 Đồng Văn Hải 127586 KT ô tô 02-K66 144 37 3
MI1111 Giải tích I 20217701 Phạm Quang Hiếu 127586 KT ô tô 02-K66 146 40 6
MI1111 Giải tích I 20217706 Nguyễn Thương Hoài 127586 KT ô tô 02-K66 147 40 6
MI1111 Giải tích I 20217716 Phan Đ ạt Huy 127586 KT ô tô 02-K66 150 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20217719 Hà Xuân Hưng 127586 KT ô tô 02-K66 149 39 5
MI1111 Giải tích I 20217727 Nguyễn Quang Khánh 127586 KT ô tô 02-K66 152 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217732 Vũ Văn Kiên 127586 KT ô tô 02-K66 153 40 7
MI1111 Giải tích I 20217736 Nguyễn Duy Long 127586 KT ô tô 02-K66 154 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217741 Phan Đ ức Mạnh 127586 KT ô tô 02-K66 155 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217747 Trần Quang Minh 127586 KT ô tô 02-K66 156 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217752 Triệu Xuân Nam 127586 KT ô tô 02-K66 157 40 5
MI1111 Giải tích I 20217761 Triệu Văn Phương 127586 KT ô tô 02-K66 159 34 6
MI1111 Giải tích I 20217774 Trương Việt Thắng 127586 KT ô tô 02-K66 162 40 9
MI1111 Giải tích I 20217780 Tráng Minh Tiến 127586 KT ô tô 02-K66 164 40 7
MI1111 Giải tích I 20217785 Lê Bá Khánh Trình 127586 KT ô tô 02-K66 166 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217789 Nguyễn Huy Trường 127586 KT ô tô 02-K66 167 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217793 Đinh Nguyễn Anh Tú 127586 KT ô tô 02-K66 168 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217798 Trần Minh Tuấn 127586 KT ô tô 02-K66 169 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217803 Nguyễn Trung Uyên 127586 KT ô tô 02-K66 170 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217807 Nguyễn Ngọc Thành Vinh 127586 KT ô tô 02-K66 171 40 6
MI1111 Giải tích I 20217811 Nguyễn Long Vũ 127586 KT ô tô 02-K66 172 40 4
MI1111 Giải tích I 20164046 Bùi Văn Tiến 127586 TC 182 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20171520 Phạm Đức Mạnh 127586 TC 178 40 5
MI1111 Giải tích I 20183875 Nguyễn Quốc Cường 127586 TC 173 40 7
MI1111 Giải tích I 20192739 Nguyễn Ngọc Đại 127586 TC 174 40 3
MI1111 Giải tích I 20194193 Nguyễn Lân Trung 127586 TC 183 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20195531 Vũ Đức Mạnh 127586 TC 179 40 6
MI1111 Giải tích I 20200528 Hoàng Trần Xuân S ơn 127586 TC 181 40 7
MI1111 Giải tích I 20202223 Lương Ngọc Trường 127586 TC 184 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20204478 Nguyễn Xuân Ho àn 127586 TC 177 40 7
MI1111 Giải tích I 20205278 Trần Văn Đạt 127586 TC 175 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20207054 Trần Tuấn Sang 127586 TC 180 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20210002 Trịnh Tô Minh An 127587 KT ô tô 03-K66 185 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210121 Bùi Đức Chính 127587 KT ô tô 03-K66 189 39 6
MI1111 Giải tích I 20210236 Đậu Hoàng Dũng 127587 KT ô tô 03-K66 194 40 7
MI1111 Giải tích I 20210316 Vũ Bá Hanh 127587 KT ô tô 03-K66 199 40 7
MI1111 Giải tích I 20210413 Phí Duy Hưng 127587 KT ô tô 03-K66 204 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210980 La Mạnh Cường 127587 KT ô tô 03-K66 190 37 3
MI1111 Giải tích I 20217647 Nguyễn Xuân Anh 127587 KT ô tô 03-K66 186 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217649 Vũ Nguyễn Hoàng Anh 127587 KT ô tô 03-K66 187 40 3
MI1111 Giải tích I 20217652 Hà Duy Bình 127587 KT ô tô 03-K66 188 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217665 Nguyễn Chí Dũng 127587 KT ô tô 03-K66 195 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217669 Nguyễn Việt Dũng 127587 KT ô tô 03-K66 196 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217675 Phạm Tiến Duy 127587 KT ô tô 03-K66 197 40 7
MI1111 Giải tích I 20217680 Dương Minh Đạt 127587 KT ô tô 03-K66 191 40 7
MI1111 Giải tích I 20217684 Đào Mạnh Đồng 127587 KT ô tô 03-K66 192 40 8
MI1111 Giải tích I 20217688 Nguyễn Trung Đức 127587 KT ô tô 03-K66 193 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20217698 Chu Tiến Hiếu 127587 KT ô tô 03-K66 200 40 7
MI1111 Giải tích I 20217702 Phạm Trung Hiếu 127587 KT ô tô 03-K66 201 34 4
MI1111 Giải tích I 20217707 Lê Minh Hoàng 127587 KT ô tô 03-K66 202 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217711 Lưu Quốc Hùng 127587 KT ô tô 03-K66 203 40 7
MI1111 Giải tích I 20217715 Phan Đ ức Huy 127587 KT ô tô 03-K66 205 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217724 Đậu Quang Khánh 127587 KT ô tô 03-K66 206 39 7
MI1111 Giải tích I 20217728 Nguyễn Việt Khánh 127587 KT ô tô 03-K66 207 31 3.5
MI1111 Giải tích I 20217733 Đoàn Phúc Lâm 127587 KT ô tô 03-K66 208 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217737 Nguyễn Xuân Long 127587 KT ô tô 03-K66 209 35 6
MI1111 Giải tích I 20217742 Phan Thế Mạnh 127587 KT ô tô 03-K66 210 40 8
MI1111 Giải tích I 20217748 Vi Quý Mùi 127587 KT ô tô 03-K66 211 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217753 Vũ Phương Nam 127587 KT ô tô 03-K66 212 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20217757 Nguyễn Văn Nhất 127587 KT ô tô 03-K66 213 40 6
MI1111 Giải tích I 20217762 Đinh Đăng Quang 127587 KT ô tô 03-K66 214 40 5
MI1111 Giải tích I 20217766 Trần Ngọc Quý 127587 KT ô tô 03-K66 215 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217769 Lê Phạm Hùng Thái 127587 KT ô tô 03-K66 216 40 7
MI1111 Giải tích I 20217770 Lương Hải Thành 127587 KT ô tô 03-K66 217 40 7
MI1111 Giải tích I 20217777 Dương Hữu Thuận 127587 KT ô tô 03-K66 218 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217781 Đinh Quốc Toàn 127587 KT ô tô 03-K66 219 40 7
MI1111 Giải tích I 20217786 Phan Thanh Trúc 127587 KT ô tô 03-K66 220 40 6
MI1111 Giải tích I 20217790 Nguyễn Quế Trường 127587 KT ô tô 03-K66 221 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217794 Vì Ngọc Tú 127587 KT ô tô 03-K66 222 40 6
MI1111 Giải tích I 20217799 Đặng Thanh Tùng 127587 KT ô tô 03-K66 223 40 5
MI1111 Giải tích I 20217804 Lê Văn Việt 127587 KT ô tô 03-K66 224 39 5
MI1111 Giải tích I 20217808 Trịnh Quang Vinh 127587 KT ô tô 03-K66 225 26 4
MI1111 Giải tích I 20217812 Võ Xuân Vũ 127587 KT ô tô 03-K66 226 38 5
MI1111 Giải tích I 20210060 Phạm Đức Anh 127587 KT ô tô 04-K66 228 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210225 Nguyễn Lại Tiến Dũng 127587 KT ô tô 04-K66 236 38 6
MI1111 Giải tích I 20210237 Hoàng Hữu Dũng 127587 KT ô tô 04-K66 235 40 7
MI1111 Giải tích I 20210480 Dương Duy Khánh 127587 KT ô tô 04-K66 247 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210740 Nguyễn Văn Sinh 127587 KT ô tô 04-K66 256 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20210829 Lê Văn Thực 127587 KT ô tô 04-K66 259 36 8
MI1111 Giải tích I 20210877 Nguyễn Sơn Trường 127587 KT ô tô 04-K66 262 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20210948 Đỗ Văn Vũ 127587 KT ô tô 04-K66 266 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217644 Hoàng Duy Anh 127587 KT ô tô 04-K66 227 33 3.5
MI1111 Giải tích I 20217650 Tăng Ngọc Ánh 127587 KT ô tô 04-K66 229 33 5
MI1111 Giải tích I 20217653 Lê Quang Bình 127587 KT ô tô 04-K66 230 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20217657 Võ Minh Công 127587 KT ô tô 04-K66 231 40 6
MI1111 Giải tích I 20217670 Vũ Tiến Dũng 127587 KT ô tô 04-K66 237 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20217671 Bùi Khánh Duy 127587 KT ô tô 04-K66 238 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20217681 Mai Tiến Đạt 127587 KT ô tô 04-K66 232 38 7
MI1111 Giải tích I 20217685 Nguyễn Bá Đức 127587 KT ô tô 04-K66 233 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217689 Nguyễn Trung Đức 127587 KT ô tô 04-K66 234 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217691 Lê Xuân Giang 127587 KT ô tô 04-K66 239 17 4
MI1111 Giải tích I 20217695 Cao Đức Hạnh 127587 KT ô tô 04-K66 240 31 4.5
MI1111 Giải tích I 20217699 Dương Minh Hiếu 127587 KT ô tô 04-K66 241 39 5
MI1111 Giải tích I 20217703 Trịnh Trung Hiếu 127587 KT ô tô 04-K66 242 40 6
MI1111 Giải tích I 20217708 Nguyễn Huy Hoàng 127587 KT ô tô 04-K66 243 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217712 Nguyễn Hữu Hùng 127587 KT ô tô 04-K66 244 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20217713 Bùi Quang Huy 127587 KT ô tô 04-K66 245 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217720 Trần Văn Khải 127587 KT ô tô 04-K66 246 36 6
MI1111 Giải tích I 20217730 Phạm Ngọc Khánh 127587 KT ô tô 04-K66 248 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217734 Bùi Tuấn Linh 127587 KT ô tô 04-K66 249 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217738 Nguyễn Xuân Long 127587 KT ô tô 04-K66 250 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217744 Trịnh Đức Mạnh 127587 KT ô tô 04-K66 251 35 6
MI1111 Giải tích I 20217749 Đào Thế Nam 127587 KT ô tô 04-K66 252 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217754 Trần Văn Ngân 127587 KT ô tô 04-K66 253 39 7
MI1111 Giải tích I 20217758 Nguyễn Thị Oanh 127587 KT ô tô 04-K66 254 40 7
MI1111 Giải tích I 20217763 Nguyễn Đăng Quang 127587 KT ô tô 04-K66 255 32 5.5
MI1111 Giải tích I 20217771 Võ Duy Thành 127587 KT ô tô 04-K66 258 39 7
MI1111 Giải tích I 20217772 Bùi Đức Thắng 127587 KT ô tô 04-K66 257 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20217782 Nguyễn Đức Toàn 127587 KT ô tô 04-K66 260 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20217787 Nguyễn Quốc Trung 127587 KT ô tô 04-K66 261 40 5
MI1111 Giải tích I 20217795 Lê Đình Tuấn 127587 KT ô tô 04-K66 263 40 6
MI1111 Giải tích I 20217800 Phan Duy Tùng 127587 KT ô tô 04-K66 264 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217805 Nguyễn Đức Việt 127587 KT ô tô 04-K66 265 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217813 Trần Minh Vương 127587 KT ô tô 04-K66 267 40 7
MI1111 Giải tích I 20153858 Đào Mạnh Tới 127587 TC 277 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20172217 Bùi Văn Đức 127587 TC 269 40 4
MI1111 Giải tích I 20175770 Nguyễn Thanh Ngân 127587 TC 274 35 6
MI1111 Giải tích I 20182596 Trần Đình Khang 127587 TC 272 40 6
MI1111 Giải tích I 20183973 Võ Hồng Sang 127587 TC 275 40 8
MI1111 Giải tích I 20192943 Phạm Minh Khôi 127587 TC 273 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20204299 Đặng Việt Dũng 127587 TC 270 36 4
MI1111 Giải tích I 20205277 Nguyễn Xuân Đạt 127587 TC 268 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20205617 Nguyễn Hải D ương 127587 TC 271 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20210247 Lê Quang Dương 127600 HK 01-K66 293 37 5
MI1111 Giải tích I 20210401 Lê Việt Hùng 127600 HK 01-K66 299 33 6.5
MI1111 Giải tích I 20210407 Vũ Đình Hưng 127600 HK 01-K66 300 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210471 Hoàng Lê Gia Khánh 127600 HK 01-K66 302 30 4.5
MI1111 Giải tích I 20210571 Phạm Quang Minh 127600 HK 01-K66 6 40 8
MI1111 Giải tích I 20210619 Hà Viết Nam 127600 HK 01-K66 7 40 9
MI1111 Giải tích I 20210679 Nguyễn Hưng Phú 127600 HK 01-K66 9 40 9
MI1111 Giải tích I 20210764 Đặng Vũ Tâm 127600 HK 01-K66 306 40 8
MI1111 Giải tích I 20210931 Đỗ Tường Văn 127600 HK 01-K66 315 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20217904 Lại Vy An 127600 HK 01-K66 278 40 4
MI1111 Giải tích I 20217905 Đỗ Tuấn Anh 127600 HK 01-K66 279 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217906 Đoàn Việt Anh 127600 HK 01-K66 280 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217907 Nguyễn Đoàn Vân Anh 127600 HK 01-K66 281 40 4
MI1111 Giải tích I 20217908 Trần Đức Anh 127600 HK 01-K66 282 40 9
MI1111 Giải tích I 20217909 Hoàng Xuân Bách 127600 HK 01-K66 283 40 7
MI1111 Giải tích I 20217910 Phạm Đức Bảo 127600 HK 01-K66 284 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217912 Phạm Sơn Bình 127600 HK 01-K66 285 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20217913 Trần Văn Chiến 127600 HK 01-K66 286 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217914 Phạm Văn Công 127600 HK 01-K66 287 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217915 Phạm Đại C ương 127600 HK 01-K66 288 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217916 Lại Ngọc Du 127600 HK 01-K66 291 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217917 Lê Hoàng Duy 127600 HK 01-K66 295 39 6
MI1111 Giải tích I 20217918 Nguyễn Văn Dương 127600 HK 01-K66 294 30 4
MI1111 Giải tích I 20217919 Nguyễn Tuấn Đạt 127600 HK 01-K66 289 38 6
MI1111 Giải tích I 20217920 Phan Quang Đ ạt 127600 HK 01-K66 290 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217921 Lê Minh Đức 127600 HK 01-K66 292 40 7
MI1111 Giải tích I 20217923 Phạm Văn Hiểu 127600 HK 01-K66 296 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20217924 Đỗ Quốc Hùng 127600 HK 01-K66 297 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217925 Lê Thanh Hùng 127600 HK 01-K66 298 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217926 Đỗ Viết Huy 127600 HK 01-K66 301 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217927 Nguyễn Hữu Khoa 127600 HK 01-K66 303 40 5
MI1111 Giải tích I 20217928 Trần Trung Kiên 127600 HK 01-K66 304 32 5.5
MI1111 Giải tích I 20217929 Nguyễn Tuấn Kiệt 127600 HK 01-K66 1 40 9
MI1111 Giải tích I 20217930 Lưu Nguyễn Vân Linh 127600 HK 01-K66 2 40 8
MI1111 Giải tích I 20217931 Đoàn Hoàng L ộc 127600 HK 01-K66 3 40 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20217932 Nguyễn Hồng Minh 127600 HK 01-K66 5 37 4
MI1111 Giải tích I 20217934 Vũ Viết Hải Ninh 127600 HK 01-K66 8 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217935 Hà Ngọc Quang 127600 HK 01-K66 305 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217936 Ứng Hồng Quân 127600 HK 01-K66 198 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217937 Đỗ Tiến Thành 127600 HK 01-K66 307 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217938 Trần Minh Thu 127600 HK 01-K66 308 40 7
MI1111 Giải tích I 20217939 Ninh Minh Thuấn 127600 HK 01-K66 309 40 6
MI1111 Giải tích I 20217940 Nguyễn Minh Thuật 127600 HK 01-K66 310 40 9
MI1111 Giải tích I 20217941 Nguyễn Kiều Trinh 127600 HK 01-K66 311 39 5
MI1111 Giải tích I 20217942 Nguyễn Đức Trung 127600 HK 01-K66 312 39 6
MI1111 Giải tích I 20217943 Nguyễn Ngọc Trung 127600 HK 01-K66 313 40 5
MI1111 Giải tích I 20217944 Vũ Minh Tuấn 127600 HK 01-K66 314 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210081 Phạm Quốc Anh 127600 KT ô tô 05-K66 317 40 8
MI1111 Giải tích I 20210433 Nguyễn Duy Quang Huy 127600 KT ô tô 05-K66 334 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210783 Hà Duy Thắng 127600 KT ô tô 05-K66 346 40 6
MI1111 Giải tích I 20210873 Phan Thế Trung 127600 KT ô tô 05-K66 14 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20210937 Nguyễn Thế Việt 127600 KT ô tô 05-K66 18 40 7
MI1111 Giải tích I 20217646 Nguyễn Đắc Ho àng Anh 127600 KT ô tô 05-K66 316 40 6
MI1111 Giải tích I 20217651 Lương Xuân Bắc 127600 KT ô tô 05-K66 318 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217654 Nguyễn Long Châu 127600 KT ô tô 05-K66 319 37 4
MI1111 Giải tích I 20217658 Lê Mạnh Cường 127600 KT ô tô 05-K66 320 40 6
MI1111 Giải tích I 20217662 Lê Đức Anh Dũng 127600 KT ô tô 05-K66 324 40 8
MI1111 Giải tích I 20217666 Nguyễn Sỹ Dũng 127600 KT ô tô 05-K66 325 40 8
MI1111 Giải tích I 20217673 Đặng Phương Duy 127600 KT ô tô 05-K66 327 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217676 Đỗ Đại Dương 127600 KT ô tô 05-K66 326 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217682 Vũ Duy Đạt 127600 KT ô tô 05-K66 321 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217686 Nguyễn Hữu Đức 127600 KT ô tô 05-K66 322 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217690 Phạm Đăng Đức 127600 KT ô tô 05-K66 323 36 7.5
MI1111 Giải tích I 20217692 Nguyễn Hà Giang 127600 KT ô tô 05-K66 328 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217696 Nguyễn Văn Hiền 127600 KT ô tô 05-K66 329 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217700 Nguyễn Ngọc Hiếu 127600 KT ô tô 05-K66 330 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217704 Nguyễn Đức Hòa 127600 KT ô tô 05-K66 331 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217709 Trần Văn Huấn 127600 KT ô tô 05-K66 332 40 7
MI1111 Giải tích I 20217717 Bùi Quang Hưng 127600 KT ô tô 05-K66 333 39 6
MI1111 Giải tích I 20217721 Nguyễn Trọng Khanh 127600 KT ô tô 05-K66 335 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217726 Nguyễn Đức Khánh 127600 KT ô tô 05-K66 336 40 7
MI1111 Giải tích I 20217729 Phan Nam Khánh 127600 KT ô tô 05-K66 337 40 7
MI1111 Giải tích I 20217735 Nguyễn Trọng Lính 127600 KT ô tô 05-K66 338 40 6
MI1111 Giải tích I 20217739 Vũ Thành Long 127600 KT ô tô 05-K66 339 40 8
MI1111 Giải tích I 20217745 Nguyễn Đức Minh 127600 KT ô tô 05-K66 340 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217750 Nguyễn Trung Nam 127600 KT ô tô 05-K66 341 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20217755 Nguyễn Thanh Nghị 127600 KT ô tô 05-K66 342 40 5
MI1111 Giải tích I 20217759 Hoàng Thanh Phong 127600 KT ô tô 05-K66 343 40 5
MI1111 Giải tích I 20217764 Trần Minh Quang 127600 KT ô tô 05-K66 344 39 3
MI1111 Giải tích I 20217767 Hoàng Việt Sơn 127600 KT ô tô 05-K66 345 40 9
MI1111 Giải tích I 20217775 Nguyễn Văn Xuân Thiện 127600 KT ô tô 05-K66 11 40 9
MI1111 Giải tích I 20217778 Cao Văn Tiến 127600 KT ô tô 05-K66 12 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217783 Vũ Văn Toàn 127600 KT ô tô 05-K66 13 40 8
MI1111 Giải tích I 20217791 Nguyễn Xuân Trường 127600 KT ô tô 05-K66 15 38 5
MI1111 Giải tích I 20217796 Lương Anh Tuấn 127600 KT ô tô 05-K66 16 40 6
MI1111 Giải tích I 20217801 Vũ Sơn Tùng 127600 KT ô tô 05-K66 17 30 5
MI1111 Giải tích I 20217809 Hoàng Văn Vũ 127600 KT ô tô 05-K66 19 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20163888 Trịnh Thanh Thi ên 127600 TC 37 31 4
MI1111 Giải tích I 20164789 Lê Đức Anh 127600 TC 21 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20172221 Vũ Mạnh Dũng 127600 TC 24 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20184629 Đỗ Đức Thuận 127600 TC 39 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20185010 Phạm Tiến Mạnh 127600 TC 29 40 7
MI1111 Giải tích I 20194961 Nguyễn Ngọc Đức 127600 TC 23 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20195057 Hoàng Văn Khánh 127600 TC 26 32 3
MI1111 Giải tích I 20196189 Bùi Đình Quang 127600 TC 33 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20196785 Phạm Duy Khánh 127600 TC 27 39 6
MI1111 Giải tích I 20202154 Nguyễn Tiến Mạnh 127600 TC 28 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20202520 Nguyễn Mậu Thành 127600 TC 36 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20203422 Trần Quốc Hiếu 127600 TC 25 40 8
MI1111 Giải tích I 20203745 Trần Hải Nam 127600 TC 30 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20204450 Lê Văn Tuấn 127600 TC 40 40 4
MI1111 Giải tích I 20204770 Nguyễn Hữu Nguyên 127600 TC 31 40 6
MI1111 Giải tích I 20206005 Phạm Quang Thiện 127600 TC 38 40 2
MI1111 Giải tích I 20206454 Nguyễn Minh Quân 127600 TC 32 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217816 Lê Đình An 127601 CKĐL 01-K66 311 40 5
MI1111 Giải tích I 20217818 Nguyễn Khắc Tuấn Anh 127601 CKĐL 01-K66 312 40 9
MI1111 Giải tích I 20217820 Nguyễn Quốc Việt Anh 127601 CKĐL 01-K66 313 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217822 Nguyễn Xuân Anh 127601 CKĐL 01-K66 314 40 4
MI1111 Giải tích I 20217824 Vũ Quang Anh 127601 CKĐL 01-K66 315 35 5
MI1111 Giải tích I 20217826 Hoàng Thanh Bình 127601 CKĐL 01-K66 316 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20217828 Nguyễn Xuân B ình 127601 CKĐL 01-K66 317 35 7
MI1111 Giải tích I 20217830 Đỗ Đức Cường 127601 CKĐL 01-K66 318 39 6
MI1111 Giải tích I 20217832 Đào Mạnh Dũng 127601 CKĐL 01-K66 322 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20217834 Vũ Hùng Dũng 127601 CKĐL 01-K66 323 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217836 Phạm Ngọc Duy 127601 CKĐL 01-K66 325 38 6
MI1111 Giải tích I 20217839 Nguyễn Ngọc Dương 127601 CKĐL 01-K66 324 36 8
MI1111 Giải tích I 20217841 Nguyễn Tiến Đạt 127601 CKĐL 01-K66 319 40 5
MI1111 Giải tích I 20217842 Nguyễn Hữu Đức 127601 CKĐL 01-K66 320 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217846 Nguyễn Trường Giang 127601 CKĐL 01-K66 326 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217848 Vũ Văn Hạnh 127601 CKĐL 01-K66 327 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217849 Bùi Hữu Hiểu 127601 CKĐL 01-K66 328 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217853 Đặng Huy Hoàng 127601 CKĐL 01-K66 329 40 5
MI1111 Giải tích I 20217854 Hoàng Quốc Huy 127601 CKĐL 01-K66 331 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217856 Lê Duy Hưng 127601 CKĐL 01-K66 330 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217858 Trần Minh Khải 127601 CKĐL 01-K66 332 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217860 Lý Đức Khánh 127601 CKĐL 01-K66 333 40 5
MI1111 Giải tích I 20217862 Lê Mạnh Ki ên 127601 CKĐL 01-K66 334 8 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20217864 Đỗ Đức Minh 127601 CKĐL 01-K66 335 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20217866 Phạm Quang Minh 127601 CKĐL 01-K66 336 20 3
MI1111 Giải tích I 20217868 Vũ Nguyễn Đức Minh 127601 CKĐL 01-K66 337 33 6.5
MI1111 Giải tích I 20217870 Lê Thế Nam 127601 CKĐL 01-K66 338 37 5
MI1111 Giải tích I 20217872 Nguyễn Minh Nghĩa 127601 CKĐL 01-K66 339 34 5
MI1111 Giải tích I 20217874 Nguyễn Trung Nhật 127601 CKĐL 01-K66 340 38 4
MI1111 Giải tích I 20217877 Mai Văn Quang 127601 CKĐL 01-K66 342 40 7
MI1111 Giải tích I 20217878 Hồ Đức Minh Quân 127601 CKĐL 01-K66 341 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217882 Nguyễn Quang Quỳnh Sơn 127601 CKĐL 01-K66 344 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20217884 Trần Hợp Sơn 127601 CKĐL 01-K66 345 40 6
MI1111 Giải tích I 20217886 Hoàng Minh Tâm 127601 CKĐL 01-K66 346 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217888 Phạm Minh Thành 127601 CKĐL 01-K66 11 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217890 Nguyễn Công Thế 127601 CKĐL 01-K66 12 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20217892 Tạ Quang Tiến 127601 CKĐL 01-K66 13 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20217894 Vũ Thành Trung 127601 CKĐL 01-K66 14 32 4.5
MI1111 Giải tích I 20217896 Đào Kim Tuấn 127601 CKĐL 01-K66 15 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20217898 Tạ Minh Tuấn 127601 CKĐL 01-K66 16 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217900 Lương Quang Tùng 127601 CKĐL 01-K66 17 38 6
MI1111 Giải tích I 20217902 Hoàng Thế Vinh 127601 CKĐL 01-K66 18 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217817 Nguyễn Danh B ình Anh 127601 CKĐL 02-K66 19 21 4
MI1111 Giải tích I 20217819 Nguyễn Phùng Duy Anh 127601 CKĐL 02-K66 20 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217821 Nguyễn Việt Anh 127601 CKĐL 02-K66 21 40 9
MI1111 Giải tích I 20217825 Nguyễn Gia Bảo 127601 CKĐL 02-K66 23 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217827 Lê Trần Bình 127601 CKĐL 02-K66 24 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217829 Nguyễn Minh Hoàng Chí 127601 CKĐL 02-K66 25 40 7
MI1111 Giải tích I 20217831 Bùi Đức Diên 127601 CKĐL 02-K66 27 40 6
MI1111 Giải tích I 20217833 Nguyễn Việt Dũng 127601 CKĐL 02-K66 30 40 9
MI1111 Giải tích I 20217835 Lê Văn Duy 127601 CKĐL 02-K66 32 40 5
MI1111 Giải tích I 20217837 Trần Đình Duy 127601 CKĐL 02-K66 33 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20217838 Đặng Minh Dương 127601 CKĐL 02-K66 31 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217840 Trần Hữu Đại 127601 CKĐL 02-K66 26 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217843 Nguyễn Minh Đức 127601 CKĐL 02-K66 28 40 4
MI1111 Giải tích I 20217845 Vũ Văn Đức 127601 CKĐL 02-K66 29 39 6
MI1111 Giải tích I 20217850 Đoàn Trung Hiếu 127601 CKĐL 02-K66 34 35 7
MI1111 Giải tích I 20217851 Nguyễn Văn Hoàn 127601 CKĐL 02-K66 35 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217852 Đỗ Mạnh Hoàng 127601 CKĐL 02-K66 36 39 4
MI1111 Giải tích I 20217855 Nguyễn Gia Huy 127601 CKĐL 02-K66 38 40 7
MI1111 Giải tích I 20217857 Trần Quang Hưng 127601 CKĐL 02-K66 37 40 5
MI1111 Giải tích I 20217861 Đỗ Đức Kiên 127601 CKĐL 02-K66 39 40 4
MI1111 Giải tích I 20217863 Trương Đình Lộc 127601 CKĐL 02-K66 40 34 4
MI1111 Giải tích I 20217865 Lê Quang Minh 127601 CKĐL 02-K66 41 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217867 Trần Ngọc Minh 127601 CKĐL 02-K66 42 40 9
MI1111 Giải tích I 20217869 Đinh Hải Nam 127601 CKĐL 02-K66 347 39 7
MI1111 Giải tích I 20217871 Nguyễn Trọng Nam 127601 CKĐL 02-K66 348 40 5
MI1111 Giải tích I 20217873 Nguyễn Hải Nhật 127601 CKĐL 02-K66 349 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20217875 Đặng Đình Phương 127601 CKĐL 02-K66 350 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217876 Lê Công Quang 127601 CKĐL 02-K66 43 40 9
MI1111 Giải tích I 20217879 Trương Văn Quý 127601 CKĐL 02-K66 44 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217881 Lưu Thanh Quyết 127601 CKĐL 02-K66 45 40 3
MI1111 Giải tích I 20217883 Nguyễn Thái Sơn 127601 CKĐL 02-K66 46 40 5
MI1111 Giải tích I 20217885 Nguyễn Đức Tài 127601 CKĐL 02-K66 47 40 4
MI1111 Giải tích I 20217887 Đoàn Mạnh Thanh 127601 CKĐL 02-K66 48 40 8
MI1111 Giải tích I 20217889 Trần Đức Thành 127601 CKĐL 02-K66 49 40 4
MI1111 Giải tích I 20217891 Phạm Anh Thông 127601 CKĐL 02-K66 50 40 5
MI1111 Giải tích I 20217893 Nguyễn Doãn Trung 127601 CKĐL 02-K66 51 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217895 Nguyễn Hoàng Tú 127601 CKĐL 02-K66 52 40 5
MI1111 Giải tích I 20217897 Nguyễn Trọng Tuấn 127601 CKĐL 02-K66 53 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217899 Trương Anh Tuấn 127601 CKĐL 02-K66 54 40 3
MI1111 Giải tích I 20217901 Nguyễn Hoàng Việt 127601 CKĐL 02-K66 55 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217903 Lê Minh Vũ 127601 CKĐL 02-K66 56 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20165942 Kiều Quang Đại 127601 TC 58 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20182499 Đỗ Văn Hiển 127601 TC 59 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20184747 Trần Văn Cường 127601 TC 57 40 6
MI1111 Giải tích I 20196210 Đoàn Ngọc Thái 127601 TC 62 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20205784 Lê Hồng Phong 127601 TC 61 29 2.5
MI1111 Giải tích I 20215705 Trần Hữu Hiếu 127613 Cơ khí 01-K66 125 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216287 Cao Xuân An 127613 Cơ khí 01-K66 110 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216299 Ngô Tuấn Anh 127613 Cơ khí 01-K66 111 40 7
MI1111 Giải tích I 20216311 Đào Quang Bách 127613 Cơ khí 01-K66 112 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216322 Nguyễn Xuân Chiến 127613 Cơ khí 01-K66 113 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216334 Phùng Đức Cường 127613 Cơ khí 01-K66 114 40 7
MI1111 Giải tích I 20216337 Đồng Minh Doanh 127613 Cơ khí 01-K66 116 40 6
MI1111 Giải tích I 20216359 Nguyễn An Dương 127613 Cơ khí 01-K66 118 40 3
MI1111 Giải tích I 20216371 Trần Xuân D ương 127613 Cơ khí 01-K66 119 39 7
MI1111 Giải tích I 20216383 Lê Thành Đạt 127613 Cơ khí 01-K66 115 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216405 Nguyễn Văn Đức 127613 Cơ khí 01-K66 117 36 4
MI1111 Giải tích I 20216416 Phùng Văn Giang 127613 Cơ khí 01-K66 120 36 5
MI1111 Giải tích I 20216427 Lê Minh Hải 127613 Cơ khí 01-K66 121 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216438 Nguyễn Văn Hào 127613 Cơ khí 01-K66 122 40 7
MI1111 Giải tích I 20216450 Lâm Trí Hi ếu 127613 Cơ khí 01-K66 123 40 6
MI1111 Giải tích I 20216462 Phạm Ngọc Hiếu 127613 Cơ khí 01-K66 124 40 5
MI1111 Giải tích I 20216474 Bùi Công Hoàng 127613 Cơ khí 01-K66 126 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216485 Dương Xuân Hùng 127613 Cơ khí 01-K66 127 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216500 Ngô Thành Huy 127613 Cơ khí 01-K66 129 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216512 Trần Quốc Huy 127613 Cơ khí 01-K66 130 40 5
MI1111 Giải tích I 20216515 Lê Văn Hưng 127613 Cơ khí 01-K66 128 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216534 Hà Minh Khuê 127613 Cơ khí 01-K66 131 40 6
MI1111 Giải tích I 20216546 Nguyễn Văn Lâm 127613 Cơ khí 01-K66 132 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216554 Triệu Vũ Long 127613 Cơ khí 01-K66 133 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216569 Nguyễn Đức Mạnh 127613 Cơ khí 01-K66 134 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216581 Trương Thế Minh 127613 Cơ khí 01-K66 135 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216593 Trịnh Khắc Nam 127613 Cơ khí 01-K66 136 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216605 Nguyễn Văn Thành Nhân 127613 Cơ khí 01-K66 137 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216617 Nguyễn Văn Phong 127613 Cơ khí 01-K66 138 38 7
MI1111 Giải tích I 20216629 Nguyễn Duy Phương 127613 Cơ khí 01-K66 139 40 5
MI1111 Giải tích I 20216646 Nguyễn Vũ Đoàn Quân 127613 Cơ khí 01-K66 140 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20216653 Kim Văn Qúi 127613 Cơ khí 01-K66 141 40 9
MI1111 Giải tích I 20216665 Bùi Trần Phi Sơn 127613 Cơ khí 01-K66 142 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216676 Trần Quốc Thái 127613 Cơ khí 01-K66 143 40 8
MI1111 Giải tích I 20216682 Nguyễn Đình Thành 127613 Cơ khí 01-K66 144 40 8
MI1111 Giải tích I 20216700 Nguyễn Ngọc Thịnh 127613 Cơ khí 01-K66 145 40 7
MI1111 Giải tích I 20216712 Đỗ Duy Tiến 127613 Cơ khí 01-K66 146 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216724 Hoàng Ngọc Toàn 127613 Cơ khí 01-K66 147 38 6
MI1111 Giải tích I 20216749 Trần Ngọc Trường 127613 Cơ khí 01-K66 148 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216760 Hoàng Văn Tuấn 127613 Cơ khí 01-K66 149 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216772 Vũ Thanh Tùng 127613 Cơ khí 01-K66 150 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216784 Đặng Quốc Vũ 127613 Cơ khí 01-K66 151 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210220 Nguyễn Trọng Dũng 127613 Cơ khí 02-K66 160 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216288 Lê Hoài An 127613 Cơ khí 02-K66 152 40 6
MI1111 Giải tích I 20216300 Nguyễn Cao Ho àng Anh 127613 Cơ khí 02-K66 153 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216323 Tường Duy Chiến 127613 Cơ khí 02-K66 155 38 7
MI1111 Giải tích I 20216335 Vũ Công Cường 127613 Cơ khí 02-K66 156 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216338 Hà Ngọc Doanh 127613 Cơ khí 02-K66 158 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216360 Nguyễn Bá Dương 127613 Cơ khí 02-K66 161 39 5
MI1111 Giải tích I 20216372 Trương Viết Dương 127613 Cơ khí 02-K66 162 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216384 Lương Tự Đạt 127613 Cơ khí 02-K66 157 39 6
MI1111 Giải tích I 20216406 Nguyễn Văn Đức 127613 Cơ khí 02-K66 159 40 8
MI1111 Giải tích I 20216417 Vũ Hương Giang 127613 Cơ khí 02-K66 163 40 6
MI1111 Giải tích I 20216428 Lê Văn Hải 127613 Cơ khí 02-K66 164 39 6
MI1111 Giải tích I 20216439 Lê Ngọc Hậu 127613 Cơ khí 02-K66 165 40 4
MI1111 Giải tích I 20216451 Lê Minh Hiếu 127613 Cơ khí 02-K66 166 39 4
MI1111 Giải tích I 20216463 Vũ Minh Hiếu 127613 Cơ khí 02-K66 167 33 4
MI1111 Giải tích I 20216475 Cao Đình Hoàng 127613 Cơ khí 02-K66 168 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20216487 Nguyễn Đức Hùng 127613 Cơ khí 02-K66 169 39 4
MI1111 Giải tích I 20216501 Nguyễn Công Huy 127613 Cơ khí 02-K66 171 40 5
MI1111 Giải tích I 20216516 Nguyễn Quốc Hưng 127613 Cơ khí 02-K66 170 39 6
MI1111 Giải tích I 20216523 Phạm Khắc Ích 127613 Cơ khí 02-K66 172 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216535 Nguyễn Lâm Khuyến 127613 Cơ khí 02-K66 173 39 5
MI1111 Giải tích I 20216547 Trần Hải Lâm 127613 Cơ khí 02-K66 174 39 5
MI1111 Giải tích I 20216556 Vũ Đức Long 127613 Cơ khí 02-K66 175 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216570 Nguyễn Văn Mạnh 127613 Cơ khí 02-K66 176 40 8
MI1111 Giải tích I 20216582 Vũ Anh Minh 127613 Cơ khí 02-K66 177 40 6
MI1111 Giải tích I 20216594 Vũ Đình Nam 127613 Cơ khí 02-K66 178 40 8
MI1111 Giải tích I 20216606 Bá Đình Nhật 127613 Cơ khí 02-K66 179 40 6
MI1111 Giải tích I 20216618 Tống Duy Phóng 127613 Cơ khí 02-K66 180 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216630 Nguyễn Minh Phương 127613 Cơ khí 02-K66 181 40 5
MI1111 Giải tích I 20216647 Trần Văn Quân 127613 Cơ khí 02-K66 182 39 8
MI1111 Giải tích I 20216654 Đoàn Ngọc Quý 127613 Cơ khí 02-K66 183 40 5
MI1111 Giải tích I 20216666 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 127613 Cơ khí 02-K66 184 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216683 Nguyễn Ngọc Thành 127613 Cơ khí 02-K66 186 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216688 Phạm Quốc Thắng 127613 Cơ khí 02-K66 185 40 5
MI1111 Giải tích I 20216705 Nguyễn Anh Thơ 127613 Cơ khí 02-K66 187 40 7
MI1111 Giải tích I 20216725 Lê Minh Toàn 127613 Cơ khí 02-K66 188 39 7
MI1111 Giải tích I 20216741 Vương Văn Truyền 127613 Cơ khí 02-K66 190 40 6
MI1111 Giải tích I 20216774 Hà Văn Vân 127613 Cơ khí 02-K66 191 39 5
MI1111 Giải tích I 20216785 Lê Văn Vũ 127613 Cơ khí 02-K66 192 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20182609 Lê Đăng Khoa 127613 TC 195 40 8
MI1111 Giải tích I 20195254 Lý Đức Anh 127613 TC 193 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20195614 Lê Đình Sơn 127613 TC 197 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20200387 Nguyễn Đăng Mạnh 127613 TC 196 40 7
MI1111 Giải tích I 20205915 Nguyễn Văn Vũ 127613 TC 199 40 5
MI1111 Giải tích I 20216290 Nguyễn Văn An 127614 Cơ khí 03-K66 200 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216301 Nguyễn Tú Anh 127614 Cơ khí 03-K66 201 40 5
MI1111 Giải tích I 20216312 Nguyễn Doãn Bách 127614 Cơ khí 03-K66 202 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216324 Nguyễn Thế Minh Công 127614 Cơ khí 03-K66 203 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216344 Nguyễn Văn Dũng 127614 Cơ khí 03-K66 208 40 5
MI1111 Giải tích I 20216361 Nguyễn Bá Dương 127614 Cơ khí 03-K66 209 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216373 Vũ Xuân Nhật D ương 127614 Cơ khí 03-K66 210 38 5
MI1111 Giải tích I 20216374 Đỗ Trọng Đại 127614 Cơ khí 03-K66 204 40 8
MI1111 Giải tích I 20216385 Lương Tuấn Đạt 127614 Cơ khí 03-K66 205 39 7
MI1111 Giải tích I 20216395 Nguyễn Doãn Phương Đông 127614 Cơ khí 03-K66 206 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216407 Phạm Văn Đức 127614 Cơ khí 03-K66 207 38 6
MI1111 Giải tích I 20216418 Vũ Trường Giang 127614 Cơ khí 03-K66 211 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216442 Vũ Văn Hiến 127614 Cơ khí 03-K66 213 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216452 Mã Trung Hiếu 127614 Cơ khí 03-K66 214 40 5
MI1111 Giải tích I 20216464 Vũ Trung Hiếu 127614 Cơ khí 03-K66 215 40 5
MI1111 Giải tích I 20216476 Chu Mạnh Hoàng 127614 Cơ khí 03-K66 216 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216488 Nguyễn Đức Hùng 127614 Cơ khí 03-K66 217 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216502 Nguyễn Công Huy 127614 Cơ khí 03-K66 219 37 7
MI1111 Giải tích I 20216517 Nguyễn Tuấn Hưng 127614 Cơ khí 03-K66 218 39 6
MI1111 Giải tích I 20216524 Phạm Văn Khải 127614 Cơ khí 03-K66 220 39 4
MI1111 Giải tích I 20216536 Bùi Thế Kiên 127614 Cơ khí 03-K66 221 40 7
MI1111 Giải tích I 20216548 Trần Quang Lâm 127614 Cơ khí 03-K66 222 40 8
MI1111 Giải tích I 20216559 Phạm Văn Luân 127614 Cơ khí 03-K66 223 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216571 Trương Tấn Mạnh 127614 Cơ khí 03-K66 224 40 7
MI1111 Giải tích I 20216583 Đồng Đạo Mừng 127614 Cơ khí 03-K66 225 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216595 Nguyễn Quang Nghĩa 127614 Cơ khí 03-K66 226 40 7
MI1111 Giải tích I 20216607 Nguyễn Văn Nhật 127614 Cơ khí 03-K66 227 40 7
MI1111 Giải tích I 20216619 Nguyễn Anh Phú 127614 Cơ khí 03-K66 228 39 5
MI1111 Giải tích I 20216648 Trần Văn Quân 127614 Cơ khí 03-K66 229 40 5
MI1111 Giải tích I 20216655 Nguyễn Công Quý 127614 Cơ khí 03-K66 230 39 5
MI1111 Giải tích I 20216667 Nguyễn Cao Sơn 127614 Cơ khí 03-K66 231 39 6
MI1111 Giải tích I 20216684 Nguyễn Tất Thành 127614 Cơ khí 03-K66 233 40 7
MI1111 Giải tích I 20216701 Nguyễn Minh Thông 127614 Cơ khí 03-K66 234 40 9
MI1111 Giải tích I 20216714 Nguyễn Minh Tiến 127614 Cơ khí 03-K66 235 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216726 Nguyễn Bá Toàn 127614 Cơ khí 03-K66 236 38 6
MI1111 Giải tích I 20216738 Nguyễn Xuân Trung 127614 Cơ khí 03-K66 237 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216750 Dương Gia Tú 127614 Cơ khí 03-K66 238 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216762 Nguyễn Văn Tuấn 127614 Cơ khí 03-K66 239 40 7
MI1111 Giải tích I 20216773 Nguyễn Khánh Văn 127614 Cơ khí 03-K66 240 31 5.5
MI1111 Giải tích I 20216786 Lê Xuân Tu ấn Vũ 127614 Cơ khí 03-K66 241 35 5
MI1111 Giải tích I 20210949 Ngô Quang Vũ 127614 Cơ khí 04-K66 282 40 9
MI1111 Giải tích I 20216289 Nguyên Văn Trường An 127614 Cơ khí 04-K66 242 40 5
MI1111 Giải tích I 20216302 Ninh Đức Anh 127614 Cơ khí 04-K66 243 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20216319 Đặng Phạm Bằng 127614 Cơ khí 04-K66 244 40 4
MI1111 Giải tích I 20216325 Phạm Lê Anh Công 127614 Cơ khí 04-K66 245 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20216345 Nguyễn Xuân Dũng 127614 Cơ khí 04-K66 250 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216352 Lê Khánh Duy 127614 Cơ khí 04-K66 252 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216362 Nguyễn Đức Dương 127614 Cơ khí 04-K66 251 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216375 Hà Huy Đại 127614 Cơ khí 04-K66 246 40 7
MI1111 Giải tích I 20216386 Nguyễn Đắc Đạt 127614 Cơ khí 04-K66 247 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216396 Phạm Phương Đông 127614 Cơ khí 04-K66 248 40 5
MI1111 Giải tích I 20216408 Phạm Văn Đức 127614 Cơ khí 04-K66 249 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216419 Nguyễn Đình Giáp 127614 Cơ khí 04-K66 253 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20216430 Nguyễn Đức Hải 127614 Cơ khí 04-K66 254 27 3.5
MI1111 Giải tích I 20216440 Lê Minh Hiển 127614 Cơ khí 04-K66 255 40 7
MI1111 Giải tích I 20216453 Ngô Thế Hiếu 127614 Cơ khí 04-K66 256 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216477 Đỗ Nguyên Hoàng 127614 Cơ khí 04-K66 257 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20216489 Nguyễn Huy Hùng 127614 Cơ khí 04-K66 258 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216503 Nguyễn Ngọc Quang Huy 127614 Cơ khí 04-K66 260 28 4.5
MI1111 Giải tích I 20216518 Nguyễn Văn Hưng 127614 Cơ khí 04-K66 259 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20216525 Đinh Phúc Khánh 127614 Cơ khí 04-K66 261 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216537 Nguyễn Trung Kiên 127614 Cơ khí 04-K66 262 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216549 Phạm Văn Lịch 127614 Cơ khí 04-K66 263 40 5
MI1111 Giải tích I 20216560 Nguyễn Mạnh Lương 127614 Cơ khí 04-K66 264 36 6
MI1111 Giải tích I 20216572 Bùi Vũ Quang Minh 127614 Cơ khí 04-K66 265 40 7
MI1111 Giải tích I 20216596 Nguyễn Trung Nghĩa 127614 Cơ khí 04-K66 266 28 4.5
MI1111 Giải tích I 20216608 Lê Việt Nhi 127614 Cơ khí 04-K66 267 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216620 Nguyễn Đình Phú 127614 Cơ khí 04-K66 268 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216632 Lê Thị Phương Phượng 127614 Cơ khí 04-K66 269 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216649 Trịnh Anh Quân 127614 Cơ khí 04-K66 270 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216656 Nguyễn Xuân Quý 127614 Cơ khí 04-K66 271 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20216668 Nguyễn Hoàng Sơn 127614 Cơ khí 04-K66 272 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216685 Nguyễn Văn Thành 127614 Cơ khí 04-K66 274 40 8
MI1111 Giải tích I 20216690 Trần Quốc Thắng 127614 Cơ khí 04-K66 273 40 5
MI1111 Giải tích I 20216702 Nguyễn Văn Thông 127614 Cơ khí 04-K66 275 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20216715 Nguyễn Minh Tiến 127614 Cơ khí 04-K66 276 40 6
MI1111 Giải tích I 20216727 Vũ Đức Toàn 127614 Cơ khí 04-K66 277 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216739 Nguyễn Xuân Trung 127614 Cơ khí 04-K66 278 40 4
MI1111 Giải tích I 20216751 Hoàng Anh Tú 127614 Cơ khí 04-K66 279 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216763 Phạm Thế Tuấn 127614 Cơ khí 04-K66 280 31 5
MI1111 Giải tích I 20216775 Lê Xuân Vi ễn 127614 Cơ khí 04-K66 281 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20162814 Lê Xuân Nam 127614 TC 290 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20163109 Nguyễn Thị Tú Oanh 127614 TC 292 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20172353 Nguyễn Duy Thông 127614 TC 295 40 3
MI1111 Giải tích I 20172741 Vũ Quốc Oai 127614 TC 291 40 5
MI1111 Giải tích I 20190111 Đoàn Minh Bảo 127614 TC 285 32 6
MI1111 Giải tích I 20193014 Nguyễn Hữu Minh 127614 TC 288 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20195270 Vũ Đức Anh 127614 TC 284 40 4
MI1111 Giải tích I 20204325 Nguyễn Việt Ho àng 127614 TC 286 40 4
MI1111 Giải tích I 20205830 Hoàng Minh Tâm 127614 TC 294 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20205970 Đỗ Danh Linh 127614 TC 287 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206314 Vũ Trường An 127614 TC 283 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206426 Nguyễn Tuấn Minh 127614 TC 289 27 2
MI1111 Giải tích I 20206443 Trịnh Tuấn Phong 127614 TC 293 40 5
MI1111 Giải tích I 20210271 Nguyễn Anh Duy 127625 Cơ khí 05-K66 2 40 6
MI1111 Giải tích I 20216291 Phạm Đăng An 127625 Cơ khí 05-K66 296 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216303 Phạm Quang Anh 127625 Cơ khí 05-K66 297 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216313 Đinh An Bảo 127625 Cơ khí 05-K66 298 40 5
MI1111 Giải tích I 20216326 Vũ Thành Công 127625 Cơ khí 05-K66 299 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216363 Nguyễn Hải Đăng D ương 127625 Cơ khí 05-K66 1 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20216376 Ngô Hoàng Đại 127625 Cơ khí 05-K66 300 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216387 Nguyễn Thành Đạt 127625 Cơ khí 05-K66 301 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216397 Phạm Tuấn Đông 127625 Cơ khí 05-K66 302 34 5
MI1111 Giải tích I 20216409 Tô Kim Đức 127625 Cơ khí 05-K66 303 38 7
MI1111 Giải tích I 20216420 Vương Quốc Giỏi 127625 Cơ khí 05-K66 3 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216431 Nguyễn Xuân Hải 127625 Cơ khí 05-K66 4 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216441 Vũ Minh Hiển 127625 Cơ khí 05-K66 5 39 4
MI1111 Giải tích I 20216454 Nguyễn Minh Hiếu 127625 Cơ khí 05-K66 6 40 7
MI1111 Giải tích I 20216466 Nguyễn Quốc Hiệu 127625 Cơ khí 05-K66 7 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216478 Nguyễn Hoàng 127625 Cơ khí 05-K66 8 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216490 Nguyễn Huy Hùng 127625 Cơ khí 05-K66 9 40 7
MI1111 Giải tích I 20216504 Nguyễn Nhật Huy 127625 Cơ khí 05-K66 198 40 5
MI1111 Giải tích I 20216519 Nguyễn Văn Hưng 127625 Cơ khí 05-K66 10 39 6
MI1111 Giải tích I 20216526 Lê Văn Khánh 127625 Cơ khí 05-K66 305 40 6
MI1111 Giải tích I 20216538 Phạm Văn Ki ên 127625 Cơ khí 05-K66 306 40 5
MI1111 Giải tích I 20216557 Bùi Ngọc Lộc 127625 Cơ khí 05-K66 307 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216561 Nguyễn Văn Lương 127625 Cơ khí 05-K66 308 29 4
MI1111 Giải tích I 20216573 Hoàng Anh Minh 127625 Cơ khí 05-K66 309 40 7
MI1111 Giải tích I 20216585 Hoàng Anh Nam 127625 Cơ khí 05-K66 310 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216597 Nguyễn Văn Nghĩa 127625 Cơ khí 05-K66 311 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216609 Dương Đức Ninh 127625 Cơ khí 05-K66 312 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216621 Vũ Văn Phú 127625 Cơ khí 05-K66 313 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216638 Đặng Minh Quân 127625 Cơ khí 05-K66 314 39 4
MI1111 Giải tích I 20216650 Võ Anh Quân 127625 Cơ khí 05-K66 315 40 9
MI1111 Giải tích I 20216657 Phạm Ngọc Quý 127625 Cơ khí 05-K66 316 39 8
MI1111 Giải tích I 20216686 Trần Minh Thành 127625 Cơ khí 05-K66 318 33 4.5
MI1111 Giải tích I 20216691 Trần Quyết Thắng 127625 Cơ khí 05-K66 317 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216703 Trần Duy Thông 127625 Cơ khí 05-K66 319 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216716 Nguyễn Ngọc Tiến 127625 Cơ khí 05-K66 320 38 8
MI1111 Giải tích I 20216728 Phạm Văn Tới 127625 Cơ khí 05-K66 321 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216740 Phan Nguyễn Đức Trung 127625 Cơ khí 05-K66 322 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216752 Nguyễn Hữu Tú 127625 Cơ khí 05-K66 323 40 8
MI1111 Giải tích I 20216764 Trần Đức Tuấn 127625 Cơ khí 05-K66 324 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20216776 Hà Văn Việt 127625 Cơ khí 05-K66 325 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20216787 Nguyễn Công Vũ 127625 Cơ khí 05-K66 326 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20216292 Tạ Hữu An 127625 Cơ khí 06-K66 327 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216304 Phạm Sỹ Hoàng Anh 127625 Cơ khí 06-K66 328 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216314 Nguyễn Gia Bảo 127625 Cơ khí 06-K66 329 40 4
MI1111 Giải tích I 20216327 Nguyễn Bảo Cương 127625 Cơ khí 06-K66 330 40 5
MI1111 Giải tích I 20216347 Trần Văn Dũng 127625 Cơ khí 06-K66 335 38 6
MI1111 Giải tích I 20216353 Tạ Ngọc Duy 127625 Cơ khí 06-K66 337 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216364 Nguyễn Hoàng Dương 127625 Cơ khí 06-K66 336 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216377 Phạm Công Đại 127625 Cơ khí 06-K66 331 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216388 Nguyễn Tiến Đạt 127625 Cơ khí 06-K66 332 40 6
MI1111 Giải tích I 20216398 Lê Quý Đồng 127625 Cơ khí 06-K66 333 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216410 Trần Mạnh Đức 127625 Cơ khí 06-K66 334 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216421 Nguyễn Văn Giới 127625 Cơ khí 06-K66 338 40 5
MI1111 Giải tích I 20216432 Phạm Đức Hải 127625 Cơ khí 06-K66 339 40 7
MI1111 Giải tích I 20216443 Hoàng Đình Hiệp 127625 Cơ khí 06-K66 340 34 6
MI1111 Giải tích I 20216455 Nguyễn Thanh Hiếu 127625 Cơ khí 06-K66 341 38 5
MI1111 Giải tích I 20216467 Nguyễn Tài Hi ệu 127625 Cơ khí 06-K66 342 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216479 Nguyễn Huy Hoàng 127625 Cơ khí 06-K66 343 40 9
MI1111 Giải tích I 20216491 Nguyễn Mạnh Hùng 127625 Cơ khí 06-K66 344 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216505 Nguyễn Quang Huy 127625 Cơ khí 06-K66 346 39 4
MI1111 Giải tích I 20216520 Quản Trọng Hưng 127625 Cơ khí 06-K66 345 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216527 Nguyễn Duy Khánh 127625 Cơ khí 06-K66 11 39 5
MI1111 Giải tích I 20216539 Thái Duy Kiên 127625 Cơ khí 06-K66 12 39 7
MI1111 Giải tích I 20216558 Ngô Thành Lộc 127625 Cơ khí 06-K66 13 39 6
MI1111 Giải tích I 20216563 Đào Tiến Mạnh 127625 Cơ khí 06-K66 14 40 6
MI1111 Giải tích I 20216574 Hoàng Bùi Minh 127625 Cơ khí 06-K66 15 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216586 Lê Quang Nam 127625 Cơ khí 06-K66 16 40 6
MI1111 Giải tích I 20216598 Phạm Xuân Nghĩa 127625 Cơ khí 06-K66 17 40 8
MI1111 Giải tích I 20216622 Hoàng Minh Phúc 127625 Cơ khí 06-K66 19 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216640 Hoàng Mạnh Quân 127625 Cơ khí 06-K66 20 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20216651 Vũ Ngọc Minh Quân 127625 Cơ khí 06-K66 21 38 6
MI1111 Giải tích I 20216658 Tạ Xuân Quý 127625 Cơ khí 06-K66 22 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216670 Vũ Viết Sơn 127625 Cơ khí 06-K66 23 33 3.5
MI1111 Giải tích I 20216687 Vũ Tuấn Thành 127625 Cơ khí 06-K66 25 35 6.5
MI1111 Giải tích I 20216692 Vũ Mạnh Thắng 127625 Cơ khí 06-K66 24 39 6
MI1111 Giải tích I 20216704 Đinh Tuấn Đại Thống 127625 Cơ khí 06-K66 26 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216717 Nguyễn Văn Tiến 127625 Cơ khí 06-K66 27 40 5
MI1111 Giải tích I 20216729 Nguyễn Đình Triển 127625 Cơ khí 06-K66 28 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20216743 Đặng Hùng Trường 127625 Cơ khí 06-K66 29 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216753 Nguyễn Minh Tú 127625 Cơ khí 06-K66 30 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216765 Trịnh Anh Tuấn 127625 Cơ khí 06-K66 31 37 6
MI1111 Giải tích I 20216777 Mai Tuấn Việt 127625 Cơ khí 06-K66 32 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216788 Nguyễn Đắc Vũ 127625 Cơ khí 06-K66 33 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20170925 La Minh Thịnh 127625 TC 53 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20192726 Nguyễn Hồng Công 127625 TC 37 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20192752 Nguyễn Tuấn Đạt 127625 TC 40 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20192781 Nguyễn Minh Đức 127625 TC 41 40 4
MI1111 Giải tích I 20192905 Đào Lê Huy 127625 TC 349 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20192924 Nguyễn Trọng Khải 127625 TC 350 40 5
MI1111 Giải tích I 20194932 Trịnh Quốc Cường 127625 TC 39 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20195651 Trần Văn Thành 127625 TC 52 40 5
MI1111 Giải tích I 20196012 Âu Việt Anh 127625 TC 34 39 3
MI1111 Giải tích I 20196076 Ngô Anh Dương 127625 TC 347 40 5
MI1111 Giải tích I 20196086 Vũ Hiệp 127625 TC 348 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20196140 Nguyễn Văn Linh 127625 TC 44 40 5
MI1111 Giải tích I 20196260 Vũ Anh Tuấn 127625 TC 54 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20196415 Nguyễn Đức Minh 127625 TC 46 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20196416 Nguyễn Ngọc Minh 127625 TC 47 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20196766 Tô Anh Đức 127625 TC 42 40 6
MI1111 Giải tích I 20205481 Ngô Việt Cường 127625 TC 38 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20205774 Phạm Lê Nghiêm 127625 TC 48 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20205824 Nguyễn Đức Sơn 127625 TC 49 40 6
MI1111 Giải tích I 20205845 Đàm Thuận Thanh 127625 TC 51 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20205974 Nguyễn Hoàng Long 127625 TC 45 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206001 Vũ Thành Thái 127625 TC 50 37 4
MI1111 Giải tích I 20210296 Bùi Khánh Hà 127626 Cơ khí 07-K66 66 36 6
MI1111 Giải tích I 20210549 Đinh Quang Long 127626 Cơ khí 07-K66 77 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20216293 Trần Hoàng An 127626 Cơ khí 07-K66 55 40 7
MI1111 Giải tích I 20216305 Phạm Việt Anh 127626 Cơ khí 07-K66 56 40 5
MI1111 Giải tích I 20216315 Thân Trần Ngọc Bảo 127626 Cơ khí 07-K66 57 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216328 Bùi Mạnh Cường 127626 Cơ khí 07-K66 58 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216348 Trần Văn Dũng 127626 Cơ khí 07-K66 63 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216354 Trần Khánh Duy 127626 Cơ khí 07-K66 65 39 8
MI1111 Giải tích I 20216365 Nguyễn Ngọc Dương 127626 Cơ khí 07-K66 64 40 6
MI1111 Giải tích I 20216378 Phạm Quang Đại 127626 Cơ khí 07-K66 59 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216389 Nguyễn Tuấn Đạt 127626 Cơ khí 07-K66 60 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216399 Bùi Mạnh Đức 127626 Cơ khí 07-K66 61 40 6
MI1111 Giải tích I 20216411 Tuấn Mạnh Đức 127626 Cơ khí 07-K66 62 39 5
MI1111 Giải tích I 20216433 Phạm Đức Hải 127626 Cơ khí 07-K66 67 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216444 Nguyễn Bá Hiệp 127626 Cơ khí 07-K66 68 40 6
MI1111 Giải tích I 20216456 Nguyễn Trung Hiếu 127626 Cơ khí 07-K66 69 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216468 Lê Văn Hòa 127626 Cơ khí 07-K66 70 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216480 Nguyễn Minh Hoàng 127626 Cơ khí 07-K66 71 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216492 Nguyễn Quang Hùng 127626 Cơ khí 07-K66 72 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216506 Nguyễn Quang Huy 127626 Cơ khí 07-K66 74 40 6
MI1111 Giải tích I 20216521 Tống Phúc Hưng 127626 Cơ khí 07-K66 73 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216528 Phan Nam Khánh 127626 Cơ khí 07-K66 75 40 8
MI1111 Giải tích I 20216540 Vũ Đức Kiên 127626 Cơ khí 07-K66 76 40 8
MI1111 Giải tích I 20216562 Dương Đình Mạnh 127626 Cơ khí 07-K66 78 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216575 Lê Đắc Minh 127626 Cơ khí 07-K66 79 39 7
MI1111 Giải tích I 20216587 Nguyễn Hải Nam 127626 Cơ khí 07-K66 80 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216599 Đỗ Dương Nghiêm 127626 Cơ khí 07-K66 81 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216611 Nguyễn Văn Phi 127626 Cơ khí 07-K66 82 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216623 Hoàng Thế Phúc 127626 Cơ khí 07-K66 83 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216639 Hứa Tiến Quân 127626 Cơ khí 07-K66 84 40 6
MI1111 Giải tích I 20216652 Nguyễn Văn Quận 127626 Cơ khí 07-K66 85 40 5
MI1111 Giải tích I 20216659 Trịnh Quốc Quý 127626 Cơ khí 07-K66 86 40 7
MI1111 Giải tích I 20216671 Hoàng Đức Tài 127626 Cơ khí 07-K66 87 40 6
MI1111 Giải tích I 20216693 Vũ Văn Thắng 127626 Cơ khí 07-K66 88 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216694 Mai Đức Thế 127626 Cơ khí 07-K66 89 36 5
MI1111 Giải tích I 20216706 Chu Văn Thuận 127626 Cơ khí 07-K66 90 40 5
MI1111 Giải tích I 20216718 Trần Phạm Tiến 127626 Cơ khí 07-K66 91 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216730 Nguyễn Ngọc Trong 127626 Cơ khí 07-K66 92 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216742 Dương Xuân Trường 127626 Cơ khí 07-K66 93 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20216754 Phạm Thanh Tú 127626 Cơ khí 07-K66 94 40 7
MI1111 Giải tích I 20216766 Vũ Thế Tuệ 127626 Cơ khí 07-K66 95 38 5
MI1111 Giải tích I 20216778 Nguyễn Trần Hoàng Việt 127626 Cơ khí 07-K66 96 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216789 Mai Quốc Vương 127626 Cơ khí 07-K66 97 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216294 Đặng Đức Anh 127626 Cơ khí 08-K66 98 40 6
MI1111 Giải tích I 20216306 Phạm Việt Anh 127626 Cơ khí 08-K66 99 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216316 Trần Hữu Bảo 127626 Cơ khí 08-K66 100 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216329 Mai Duy Cường 127626 Cơ khí 08-K66 101 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216349 Trịnh Đức Dũng 127626 Cơ khí 08-K66 106 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216355 Đỗ Văn Duyên 127626 Cơ khí 08-K66 108 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216366 Nguyễn Quý Dương 127626 Cơ khí 08-K66 107 40 6
MI1111 Giải tích I 20216379 Phạm Tuấn Đại 127626 Cơ khí 08-K66 102 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216390 Vương Quốc Đạt 127626 Cơ khí 08-K66 103 40 8
MI1111 Giải tích I 20216400 Ngô Anh Đức 127626 Cơ khí 08-K66 104 40 6
MI1111 Giải tích I 20216412 Vũ Trung Đức 127626 Cơ khí 08-K66 105 40 6
MI1111 Giải tích I 20216422 Lê Minh Hà 127626 Cơ khí 08-K66 109 38 5
MI1111 Giải tích I 20216434 Tạ Quang Hải 127626 Cơ khí 08-K66 110 40 8
MI1111 Giải tích I 20216445 Phạm Huy Hiệp 127626 Cơ khí 08-K66 111 40 6
MI1111 Giải tích I 20216457 Nguyễn Trung Hiếu 127626 Cơ khí 08-K66 112 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216469 Hoàng Danh Hoan 127626 Cơ khí 08-K66 113 39 6
MI1111 Giải tích I 20216482 Phạm Văn Hoàng 127626 Cơ khí 08-K66 114 40 6
MI1111 Giải tích I 20216493 Nguyễn Văn Hùng 127626 Cơ khí 08-K66 115 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216507 Nguyễn Trọng Huy 127626 Cơ khí 08-K66 116 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216529 Vương Đắc Duy Khánh 127626 Cơ khí 08-K66 117 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216541 Bùi Huy Kiệt 127626 Cơ khí 08-K66 118 40 6
MI1111 Giải tích I 20216550 Nguyễn Công Long 127626 Cơ khí 08-K66 119 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216564 Hà Đức Mạnh 127626 Cơ khí 08-K66 120 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216576 Nguyễn Bá Minh 127626 Cơ khí 08-K66 121 40 7
MI1111 Giải tích I 20216588 Nguyễn Ngọc Nam 127626 Cơ khí 08-K66 122 40 10
MI1111 Giải tích I 20216600 Lê Xuân Ngọc 127626 Cơ khí 08-K66 123 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216612 Hoàng Gia Phong 127626 Cơ khí 08-K66 124 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216624 Lê Huy Phúc 127626 Cơ khí 08-K66 125 40 6
MI1111 Giải tích I 20216633 Nguyễn Minh Quang 127626 Cơ khí 08-K66 127 40 6
MI1111 Giải tích I 20216641 Ngô Ngọc Quân 127626 Cơ khí 08-K66 126 40 6
MI1111 Giải tích I 20216660 Vũ Xuân Quý 127626 Cơ khí 08-K66 128 40 6
MI1111 Giải tích I 20216672 Ngô Xuân Tài 127626 Cơ khí 08-K66 129 40 8
MI1111 Giải tích I 20216677 Nguyễn Hoàng Thanh 127626 Cơ khí 08-K66 130 40 6
MI1111 Giải tích I 20216695 Hồ Văn Thêm 127626 Cơ khí 08-K66 131 40 6
MI1111 Giải tích I 20216708 Trần Chí Thức 127626 Cơ khí 08-K66 132 40 6
MI1111 Giải tích I 20216719 Trần Việt Tiến 127626 Cơ khí 08-K66 133 35 5.5
MI1111 Giải tích I 20216731 Bùi Quốc Trung 127626 Cơ khí 08-K66 134 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216744 Lâm Quang Trường 127626 Cơ khí 08-K66 135 40 5
MI1111 Giải tích I 20216755 Trần Anh Tú 127626 Cơ khí 08-K66 136 40 6
MI1111 Giải tích I 20216767 Đoàn Văn Tùng 127626 Cơ khí 08-K66 137 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216779 Phạm Quốc Việt 127626 Cơ khí 08-K66 138 37 6
MI1111 Giải tích I 20216790 Trần Văn Trúc Vương 127626 Cơ khí 08-K66 139 40 6
MI1111 Giải tích I 20172181 Đặng Hoàng Anh 127626 TC 140 40 8
MI1111 Giải tích I 20172194 Nguyễn Thái Bảo 127626 TC 141 40 9
MI1111 Giải tích I 20205815 Nguyễn Văn Quyền 127626 TC 145 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20205927 Bùi Văn Đạt 127626 TC 142 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206366 Phạm Ngọc Hiếu 127626 TC 144 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20207144 Nguyễn Hữu Thành 127626 TC 146 40 6
MI1111 Giải tích I 20216296 Đặng Quốc Anh 127637 Cơ khí 09-K66 148 40 6
MI1111 Giải tích I 20216307 Tạ Ngọc Anh 127637 Cơ khí 09-K66 149 40 8
MI1111 Giải tích I 20216317 Trương Gia Bảo 127637 Cơ khí 09-K66 150 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216330 Nguyễn Anh Cường 127637 Cơ khí 09-K66 151 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216336 Đỗ Văn Công Diễn 127637 Cơ khí 09-K66 153 40 7
MI1111 Giải tích I 20216339 Bùi Xuân D ũng 127637 Cơ khí 09-K66 155 40 6
MI1111 Giải tích I 20216350 Vũ Đình Dũng 127637 Cơ khí 09-K66 156 31 5.5
MI1111 Giải tích I 20216356 Phạm Văn Duyệt 127637 Cơ khí 09-K66 157 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216391 Nguyễn Hải Đăng 127637 Cơ khí 09-K66 152 40 5
MI1111 Giải tích I 20216401 Nguyễn Duy Đức 127637 Cơ khí 09-K66 154 40 8
MI1111 Giải tích I 20216423 Nguyễn Văn Hà 127637 Cơ khí 09-K66 158 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216435 Tào Văn Hải 127637 Cơ khí 09-K66 159 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216446 Bùi Huy Hiếu 127637 Cơ khí 09-K66 160 34 5
MI1111 Giải tích I 20216458 Nguyễn Văn Hiếu 127637 Cơ khí 09-K66 161 40 6
MI1111 Giải tích I 20216470 Hoàng Phúc Hoàn 127637 Cơ khí 09-K66 162 40 6
MI1111 Giải tích I 20216481 Phan Vi ệt Hoàng 127637 Cơ khí 09-K66 163 40 8
MI1111 Giải tích I 20216494 Phùng Thế Hùng 127637 Cơ khí 09-K66 164 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216497 Đặng Văn Huy 127637 Cơ khí 09-K66 165 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216508 Nguyễn Trung Huy 127637 Cơ khí 09-K66 166 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216530 Đặng Gia Khi êm 127637 Cơ khí 09-K66 167 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216542 Nguyễn Văn Kiệt 127637 Cơ khí 09-K66 168 40 7
MI1111 Giải tích I 20216551 Nguyễn Hoàng Long 127637 Cơ khí 09-K66 169 32 4.5
MI1111 Giải tích I 20216565 Hà Đức Mạnh 127637 Cơ khí 09-K66 170 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20216577 Nguyễn Đình Tuấn Minh 127637 Cơ khí 09-K66 171 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216589 Nguyễn Nhật Thái Nam 127637 Cơ khí 09-K66 172 40 6
MI1111 Giải tích I 20216601 Nguyễn Đức Ngọc 127637 Cơ khí 09-K66 173 40 7
MI1111 Giải tích I 20216613 Lê Gia Phong 127637 Cơ khí 09-K66 174 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20216625 Mai Hoàng Phúc 127637 Cơ khí 09-K66 175 32 5.5
MI1111 Giải tích I 20216634 Nguyễn Trọng Quang 127637 Cơ khí 09-K66 177 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216642 Nguyễn Bá Quân 127637 Cơ khí 09-K66 176 40 6
MI1111 Giải tích I 20216661 Mai Quang Quyền 127637 Cơ khí 09-K66 178 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216673 Nguyễn Bá Tài 127637 Cơ khí 09-K66 179 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216678 Bùi Tiến Thành 127637 Cơ khí 09-K66 180 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216696 Nguyễn Như Thiệm 127637 Cơ khí 09-K66 181 39 7
MI1111 Giải tích I 20216709 Nguyễn Xuân Thường 127637 Cơ khí 09-K66 182 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216720 Vũ Minh Tiến 127637 Cơ khí 09-K66 183 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216733 Đậu Phan Ngọc Trung 127637 Cơ khí 09-K66 184 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20216745 Lê Trần Trường 127637 Cơ khí 09-K66 185 40 6
MI1111 Giải tích I 20216756 Nguyễn Trọng Tuân 127637 Cơ khí 09-K66 186 40 7
MI1111 Giải tích I 20216768 Hoàng Minh Tùng 127637 Cơ khí 09-K66 187 38 5
MI1111 Giải tích I 20216780 Đỗ Thành Vinh 127637 Cơ khí 09-K66 188 40 5
MI1111 Giải tích I 20216791 Phạm Duy Xuân 127637 Cơ khí 09-K66 189 40 5
MI1111 Giải tích I 20216295 Đồng Minh Anh 127637 Cơ khí 10-K66 190 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216308 Vũ Quang Anh 127637 Cơ khí 10-K66 191 38 6
MI1111 Giải tích I 20216331 Nguyễn Chí Cường 127637 Cơ khí 10-K66 192 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216340 Đỗ Tuấn Dũng 127637 Cơ khí 10-K66 196 40 6
MI1111 Giải tích I 20216351 Vương Đức Dũng 127637 Cơ khí 10-K66 197 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216368 Nguyễn Tùng Dương 127637 Cơ khí 10-K66 199 39 4
MI1111 Giải tích I 20216380 Cao Xuân Đ ạt 127637 Cơ khí 10-K66 193 40 7
MI1111 Giải tích I 20216392 Hồ Hữu Đình 127637 Cơ khí 10-K66 194 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216402 Nguyễn Minh Đức 127637 Cơ khí 10-K66 195 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216413 Đặng Trường Giang 127637 Cơ khí 10-K66 200 40 5
MI1111 Giải tích I 20216424 Bùi Thế Hải 127637 Cơ khí 10-K66 201 40 8
MI1111 Giải tích I 20216436 Trần Xuân Hải 127637 Cơ khí 10-K66 202 40 7
MI1111 Giải tích I 20216448 Đinh Trọng Hiếu 127637 Cơ khí 10-K66 203 40 5
MI1111 Giải tích I 20216459 Nguyễn Văn Hiếu 127637 Cơ khí 10-K66 204 40 5
MI1111 Giải tích I 20216471 Ngô Minh Hoàn 127637 Cơ khí 10-K66 205 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216483 Cao Đức Học 127637 Cơ khí 10-K66 206 39 7
MI1111 Giải tích I 20216495 Trần Mạnh Hùng 127637 Cơ khí 10-K66 207 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216496 Dương Quang Huy 127637 Cơ khí 10-K66 208 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216509 Nguyễn Văn Huy 127637 Cơ khí 10-K66 209 33 4.5
MI1111 Giải tích I 20216531 Mai Đăng Khoa 127637 Cơ khí 10-K66 210 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216543 Doãn Đình Lâm 127637 Cơ khí 10-K66 211 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216552 Nguyễn Phi Long 127637 Cơ khí 10-K66 212 40 7
MI1111 Giải tích I 20216566 Hoàng Đức Mạnh 127637 Cơ khí 10-K66 213 40 8
MI1111 Giải tích I 20216578 Trần Công Minh 127637 Cơ khí 10-K66 214 40 4
MI1111 Giải tích I 20216590 Nguyễn Phương Nam 127637 Cơ khí 10-K66 215 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216602 Phạm Bảo Ngọc 127637 Cơ khí 10-K66 216 13 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20216614 Lê Hồng Phong 127637 Cơ khí 10-K66 217 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216626 Nguyễn Hồng Phước 127637 Cơ khí 10-K66 218 34 5
MI1111 Giải tích I 20216635 Phạm Vinh Quang 127637 Cơ khí 10-K66 220 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20216643 Nguyễn Hồng Quân 127637 Cơ khí 10-K66 219 34 5.5
MI1111 Giải tích I 20216662 Đỗ Xuân Quyết 127637 Cơ khí 10-K66 221 40 6
MI1111 Giải tích I 20216674 Nguyễn Tiến Tài 127637 Cơ khí 10-K66 222 38 6
MI1111 Giải tích I 20216679 Đỗ Văn Thành 127637 Cơ khí 10-K66 223 40 6
MI1111 Giải tích I 20216697 Phạm Đức Thiện 127637 Cơ khí 10-K66 224 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20216710 Phạm Văn Thưởng 127637 Cơ khí 10-K66 225 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216721 Đặng Văn Tịnh 127637 Cơ khí 10-K66 226 35 6
MI1111 Giải tích I 20216732 Đoàn Hữu Trung 127637 Cơ khí 10-K66 227 40 9
MI1111 Giải tích I 20216746 Nguyễn Lan Trường 127637 Cơ khí 10-K66 228 40 5
MI1111 Giải tích I 20216757 Trần Văn Tuân 127637 Cơ khí 10-K66 229 37 4
MI1111 Giải tích I 20216769 Lê Trọng Tùng 127637 Cơ khí 10-K66 230 37 4
MI1111 Giải tích I 20216781 Lê Quang Vinh 127637 Cơ khí 10-K66 231 40 4
MI1111 Giải tích I 20184830 Lê Trí Hải 127637 TC 238 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20192896 Nguyễn Thái Hưng 127637 TC 242 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20193855 Trần Công Minh 127637 TC 249 37 4
MI1111 Giải tích I 20195257 Nguyễn Hồng Anh 127637 TC 232 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20195336 Trần Công Đức 127637 TC 237 32 3
MI1111 Giải tích I 20196201 Nguyễn Đức Sơn 127637 TC 253 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20204267 Nguyễn Thanh Bình 127637 TC 233 40 6
MI1111 Giải tích I 20204294 Bùi Mạnh Đức 127637 TC 236 40 7
MI1111 Giải tích I 20204322 Nguyễn Thị Thanh Hoa 127637 TC 240 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20204339 Nguyễn Thị Hường 127637 TC 243 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20204350 Chu Quang Khải 127637 TC 245 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20204383 Đỗ Minh Phúc 127637 TC 251 40 7
MI1111 Giải tích I 20204392 Đinh Văn Sang 127637 TC 252 31 2.5
MI1111 Giải tích I 20204453 Nguyễn Minh Tuấn 127637 TC 257 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20204463 Đỗ Đức Vương 127637 TC 258 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20204469 Hoàng Tiến Đạt 127637 TC 235 40 6
MI1111 Giải tích I 20204480 Trần Huy Hoàng 127637 TC 241 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20204500 Lê Quang Tân 127637 TC 254 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20205480 Đỗ Mạnh Cường 127637 TC 234 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20205887 Đỗ Tiến Tú 127637 TC 256 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20206490 Trần Bình Trọng 127637 TC 255 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206523 Nguyễn Văn Hiếu 127637 TC 239 40 6
MI1111 Giải tích I 20206525 Dương Hải Long 127637 TC 247 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20206872 Dương Ngô Kiên 127637 TC 246 40 5
MI1111 Giải tích I 20210761 Võ Đình Anh Tài 127638 Cơ khí 11-K66 291 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216297 Lê Đức Anh 127638 Cơ khí 11-K66 259 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216309 Trần Văn Bá 127638 Cơ khí 11-K66 260 38 5
MI1111 Giải tích I 20216320 Đinh Văn Bình 127638 Cơ khí 11-K66 261 36 6
MI1111 Giải tích I 20216332 Nguyễn Mạnh Cường 127638 Cơ khí 11-K66 262 40 6
MI1111 Giải tích I 20216341 Nguyễn Đình Dũng 127638 Cơ khí 11-K66 266 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216358 Đặng Đơn Dương 127638 Cơ khí 11-K66 267 38 6
MI1111 Giải tích I 20216369 Phạm Chung Dương 127638 Cơ khí 11-K66 268 37 6
MI1111 Giải tích I 20216381 Đỗ Tiến Đạt 127638 Cơ khí 11-K66 263 40 7
MI1111 Giải tích I 20216394 Ngô Thế Độ 127638 Cơ khí 11-K66 264 40 7
MI1111 Giải tích I 20216403 Nguyễn Minh Đức 127638 Cơ khí 11-K66 265 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216414 Ngô Hữu Trường Giang 127638 Cơ khí 11-K66 269 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216425 Diệp Minh Hải 127638 Cơ khí 11-K66 270 38 7
MI1111 Giải tích I 20216437 Nguyễn Anh Hào 127638 Cơ khí 11-K66 271 30 4.5
MI1111 Giải tích I 20216447 Đỗ Trọng Hiếu 127638 Cơ khí 11-K66 272 30 3.5
MI1111 Giải tích I 20216460 Ong Xuân Hiếu 127638 Cơ khí 11-K66 273 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216484 Lưu Văn Quý Học 127638 Cơ khí 11-K66 275 40 7
MI1111 Giải tích I 20216498 Lê Bá Quang Huy 127638 Cơ khí 11-K66 277 40 7
MI1111 Giải tích I 20216510 Phạm Đức Huy 127638 Cơ khí 11-K66 278 40 8
MI1111 Giải tích I 20216513 Bùi Công Hưng 127638 Cơ khí 11-K66 276 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20216532 Nguyễn Anh Khoa 127638 Cơ khí 11-K66 279 27 3.5
MI1111 Giải tích I 20216544 Nguyễn Phúc Lâm 127638 Cơ khí 11-K66 280 40 6
MI1111 Giải tích I 20216553 Phạm Đức Long 127638 Cơ khí 11-K66 281 40 6
MI1111 Giải tích I 20216567 Lê Đức Mạnh 127638 Cơ khí 11-K66 282 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216579 Trần Trọng Minh 127638 Cơ khí 11-K66 283 40 6
MI1111 Giải tích I 20216591 Nguyễn Văn Nam 127638 Cơ khí 11-K66 284 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216603 Trần Đình Ngọc 127638 Cơ khí 11-K66 285 40 5
MI1111 Giải tích I 20216615 Nguyễn Anh Phong 127638 Cơ khí 11-K66 286 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216627 Trần Cao Ph ước 127638 Cơ khí 11-K66 287 40 7
MI1111 Giải tích I 20216636 Trần Mạnh Quang 127638 Cơ khí 11-K66 289 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216644 Nguyễn Minh Quân 127638 Cơ khí 11-K66 288 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216663 Nguyễn Đồng Sang 127638 Cơ khí 11-K66 290 40 8
MI1111 Giải tích I 20216680 Kim Đức Thành 127638 Cơ khí 11-K66 292 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216698 Tô Văn Thìn 127638 Cơ khí 11-K66 293 40 7
MI1111 Giải tích I 20216707 Nguyễn Quý Thủy 127638 Cơ khí 11-K66 294 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216722 Bùi Đức Toàn 127638 Cơ khí 11-K66 295 24 4.5
MI1111 Giải tích I 20216734 Nguyễn Sỹ Trung 127638 Cơ khí 11-K66 296 40 10
MI1111 Giải tích I 20216747 Nguyễn Li ên Trường 127638 Cơ khí 11-K66 297 38 5
MI1111 Giải tích I 20216770 Nguyễn Ngô Thanh Tùng 127638 Cơ khí 11-K66 298 36 6
MI1111 Giải tích I 20216782 Liêu Thành Vinh 127638 Cơ khí 11-K66 299 40 5
MI1111 Giải tích I 20210319 Nguyễn Văn Hào 127638 Cơ khí 12-K66 8 40 8
MI1111 Giải tích I 20216298 Lê Hùng Anh 127638 Cơ khí 12-K66 300 39 8
MI1111 Giải tích I 20216321 Nguyễn Văn Chiến 127638 Cơ khí 12-K66 302 40 6
MI1111 Giải tích I 20216333 Nguyễn Việt Cường 127638 Cơ khí 12-K66 303 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216342 Nguyễn Đình Dũng 127638 Cơ khí 12-K66 3 40 4
MI1111 Giải tích I 20216357 Đỗ Ngọc Dương 127638 Cơ khí 12-K66 4 40 8
MI1111 Giải tích I 20216370 Phạm Huy Dương 127638 Cơ khí 12-K66 5 40 4
MI1111 Giải tích I 20216382 Lê Thành Đạt 127638 Cơ khí 12-K66 304 39 5
MI1111 Giải tích I 20216393 Đào Anh Đoàn 127638 Cơ khí 12-K66 1 40 7
MI1111 Giải tích I 20216404 Nguyễn Văn Đức 127638 Cơ khí 12-K66 2 39 6
MI1111 Giải tích I 20216415 Phạm Thị Hồng Giang 127638 Cơ khí 12-K66 6 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216426 Đinh Văn Hải 127638 Cơ khí 12-K66 7 34 5
MI1111 Giải tích I 20216449 Hoàng Mạnh Hiếu 127638 Cơ khí 12-K66 9 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216461 Phạm Minh Hiếu 127638 Cơ khí 12-K66 10 36 5
MI1111 Giải tích I 20216473 Tăng Đức Hoàn 127638 Cơ khí 12-K66 198 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216486 Đinh Nguyễn Phi Hùng 127638 Cơ khí 12-K66 305 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216499 Ngô Đình Huy 127638 Cơ khí 12-K66 307 40 7
MI1111 Giải tích I 20216511 Phạm Quang Huy 127638 Cơ khí 12-K66 308 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216514 Đỗ Duy Hưng 127638 Cơ khí 12-K66 306 40 7
MI1111 Giải tích I 20216533 Nguyễn Mạnh Khởi 127638 Cơ khí 12-K66 309 40 8
MI1111 Giải tích I 20216545 Nguyễn Văn Lâm 127638 Cơ khí 12-K66 310 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216555 Trần Bảo Long 127638 Cơ khí 12-K66 311 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216568 Lê Văn Mạnh 127638 Cơ khí 12-K66 312 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216580 Trương Hồng Minh 127638 Cơ khí 12-K66 313 38 6
MI1111 Giải tích I 20216592 Phí Đăng Nam 127638 Cơ khí 12-K66 314 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216604 Trần Đăng Nguyên 127638 Cơ khí 12-K66 315 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216616 Nguyễn Đức Hoàng Phong 127638 Cơ khí 12-K66 316 40 4
MI1111 Giải tích I 20216628 Mai Văn Phương 127638 Cơ khí 12-K66 317 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216637 Vũ Đăng Quang 127638 Cơ khí 12-K66 319 39 5
MI1111 Giải tích I 20216645 Nguyễn Tiến Quân 127638 Cơ khí 12-K66 318 40 7
MI1111 Giải tích I 20216664 Trịnh Xuân Sang 127638 Cơ khí 12-K66 320 40 7
MI1111 Giải tích I 20216675 Nguyễn Xuân Thạch 127638 Cơ khí 12-K66 321 40 5
MI1111 Giải tích I 20216681 Lê Vũ Tuấn Thành 127638 Cơ khí 12-K66 322 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216699 Nguyễn Đức Thịnh 127638 Cơ khí 12-K66 323 36 5
MI1111 Giải tích I 20216711 Cao Thiên Ti ến 127638 Cơ khí 12-K66 324 40 10
MI1111 Giải tích I 20216723 Bùi Khánh Toàn 127638 Cơ khí 12-K66 325 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216735 Nguyễn Trọng Trung 127638 Cơ khí 12-K66 326 40 7
MI1111 Giải tích I 20216748 Nguyễn Văn Trường 127638 Cơ khí 12-K66 327 39 6
MI1111 Giải tích I 20216759 Đào Viết Tuấn 127638 Cơ khí 12-K66 328 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20216771 Trần Thanh Tùng 127638 Cơ khí 12-K66 329 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216783 Nghiêm Quang Vinh 127638 Cơ khí 12-K66 330 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20154079 Đỗ Thanh Tuấn 127638 TC 342 40 7
MI1111 Giải tích I 20165796 Nguyễn Tiến Bình 127638 TC 331 38 3
MI1111 Giải tích I 20170810 Nguyễn Thành Long 127638 TC 339 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20170933 Nguyễn Duy Tiến 127638 TC 341 33 3.5
MI1111 Giải tích I 20183909 Vũ Đình Duy 127638 TC 335 40 4
MI1111 Giải tích I 20184674 Trịnh Công Việt 127638 TC 343 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20195349 Đỗ Thái Dương 127638 TC 334 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20201431 Ngô Trung Đức 127638 TC 333 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20204326 Trần Minh Hoàng 127638 TC 336 40 6
MI1111 Giải tích I 20206661 Hoàng Thị Linh 127638 TC 337 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210212 Nguyễn Phùng Đức 127649 CĐT 01-K66 72 39 6
MI1111 Giải tích I 20210338 Phạm Minh Hiếu 127649 CĐT 01-K66 79 40 7
MI1111 Giải tích I 20210438 Nguyễn Quang Huy 127649 CĐT 01-K66 85 40 8
MI1111 Giải tích I 20210575 Hồ Đức Minh 127649 CĐT 01-K66 93 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210982 Vũ Minh Hiếu 127649 CĐT 01-K66 80 40 7
MI1111 Giải tích I 20216028 Đinh Văn An 127649 CĐT 01-K66 64 39 6
MI1111 Giải tích I 20216034 Dương Tuấn Anh 127649 CĐT 01-K66 65 40 4
MI1111 Giải tích I 20216041 Nguyễn Tuấn Anh 127649 CĐT 01-K66 66 40 6
MI1111 Giải tích I 20216047 Phạm Hoàng Bình 127649 CĐT 01-K66 67 40 8
MI1111 Giải tích I 20216054 Chu Thành Công 127649 CĐT 01-K66 68 40 6
MI1111 Giải tích I 20216064 Nguyễn Trí Dũng 127649 CĐT 01-K66 74 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216074 Phạm Xuân D ương 127649 CĐT 01-K66 75 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216077 Trần Đình Đại 127649 CĐT 01-K66 69 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216081 Nguyễn Công Đạt 127649 CĐT 01-K66 70 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216088 Vũ Văn Đình 127649 CĐT 01-K66 71 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216097 Vũ Thành Đức 127649 CĐT 01-K66 73 39 5
MI1111 Giải tích I 20216098 Bùi Minh Giang 127649 CĐT 01-K66 76 39 6
MI1111 Giải tích I 20216104 Lê Minh Hậu 127649 CĐT 01-K66 77 40 7
MI1111 Giải tích I 20216110 Lê Công Hiếu 127649 CĐT 01-K66 78 33 4
MI1111 Giải tích I 20216119 Nguyễn Thái Hòa 127649 CĐT 01-K66 81 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216124 Mai Việt Hoàng 127649 CĐT 01-K66 82 40 7
MI1111 Giải tích I 20216130 Trịnh Quang Hợp 127649 CĐT 01-K66 83 40 4
MI1111 Giải tích I 20216144 Trần Đức Huy 127649 CĐT 01-K66 86 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216148 Lưu Minh Hưng 127649 CĐT 01-K66 84 40 5
MI1111 Giải tích I 20216155 Lê Duy Khánh 127649 CĐT 01-K66 87 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216161 Trần Ngọc Khoa 127649 CĐT 01-K66 88 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216167 Lê Đình Linh 127649 CĐT 01-K66 89 40 8
MI1111 Giải tích I 20216171 Nguyễn Gia Long 127649 CĐT 01-K66 90 40 7
MI1111 Giải tích I 20216176 Trần Tiến Long 127649 CĐT 01-K66 91 40 7
MI1111 Giải tích I 20216186 Nguyễn Đức Mạnh 127649 CĐT 01-K66 92 40 7
MI1111 Giải tích I 20216199 Vũ Nhật Minh 127649 CĐT 01-K66 94 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216205 Vũ Văn Nam 127649 CĐT 01-K66 95 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216210 Vũ Xuân Phú 127649 CĐT 01-K66 96 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20216218 Nguyễn Anh Quân 127649 CĐT 01-K66 97 40 9
MI1111 Giải tích I 20216223 Hoàng Minh Quý 127649 CĐT 01-K66 98 40 6
MI1111 Giải tích I 20216230 Phạm Thanh Sơn 127649 CĐT 01-K66 99 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216239 Lê Xuân Thao 127649 CĐT 01-K66 101 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20216241 Lê Công Thắng 127649 CĐT 01-K66 100 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216248 Phạm Duy Tiến 127649 CĐT 01-K66 102 33 6.5
MI1111 Giải tích I 20216254 Nguyễn Gia Toán 127649 CĐT 01-K66 103 40 8
MI1111 Giải tích I 20216260 Lê Đình Trung 127649 CĐT 01-K66 104 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216265 Nguyễn Thái Tú 127649 CĐT 01-K66 105 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216270 Vũ Đức Tuấn 127649 CĐT 01-K66 106 35 5
MI1111 Giải tích I 20216275 Bùi Quốc Việt 127649 CĐT 01-K66 107 40 5
MI1111 Giải tích I 20216282 Nguyễn Văn Vinh 127649 CĐT 01-K66 108 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210126 Đinh Trí Công 127649 CĐT 02-K66 113 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210235 Hoàng Văn Dũng 127649 CĐT 02-K66 118 40 6
MI1111 Giải tích I 20210262 Trịnh Hoàng Dương 127649 CĐT 02-K66 120 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210382 Nguyễn Khắc Ho àng 127649 CĐT 02-K66 125 40 6
MI1111 Giải tích I 20210546 Nguyễn Hoàng Long 127649 CĐT 02-K66 133 40 6
MI1111 Giải tích I 20210883 Phan Anh Tú 127649 CĐT 02-K66 148 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216029 Lê Văn An 127649 CĐT 02-K66 109 40 6
MI1111 Giải tích I 20216036 Hoàng Đăng Anh 127649 CĐT 02-K66 110 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216042 Phan Thế Anh 127649 CĐT 02-K66 111 40 5
MI1111 Giải tích I 20216048 Phạm Quang Cảnh 127649 CĐT 02-K66 112 39 4
MI1111 Giải tích I 20216058 Hoàng Đức Việt Doanh 127649 CĐT 02-K66 116 40 6
MI1111 Giải tích I 20216065 Nguyễn Trung Dũng 127649 CĐT 02-K66 119 40 8
MI1111 Giải tích I 20216082 Nguyễn Thành Đạt 127649 CĐT 02-K66 115 40 6
MI1111 Giải tích I 20216085 Giáp Duy Đăng 127649 CĐT 02-K66 114 40 6
MI1111 Giải tích I 20216091 Nguyễn Tiến Đức 127649 CĐT 02-K66 117 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216099 Lê Hiền Giang 127649 CĐT 02-K66 121 32 3
MI1111 Giải tích I 20216105 Phạm Công Hậu 127649 CĐT 02-K66 122 40 9
MI1111 Giải tích I 20216111 Lê Đình Minh Hiếu 127649 CĐT 02-K66 123 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216115 Phạm Minh Hiếu 127649 CĐT 02-K66 124 37 6
MI1111 Giải tích I 20216131 Lê Hữu Huân 127649 CĐT 02-K66 126 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216145 Trần Thế Đức Huy 127649 CĐT 02-K66 129 40 4
MI1111 Giải tích I 20216149 Nguyễn Công Hưng 127649 CĐT 02-K66 127 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216156 Phạm Minh Khánh 127649 CĐT 02-K66 130 37 6
MI1111 Giải tích I 20216162 Đinh Xuân Khương 127649 CĐT 02-K66 131 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216168 Nguyễn Duy Linh 127649 CĐT 02-K66 132 40 10
MI1111 Giải tích I 20216180 Trần Văn Luận 127649 CĐT 02-K66 134 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216187 Nguyễn Văn Mạnh 127649 CĐT 02-K66 135 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20216193 Lê Ngọc Minh 127649 CĐT 02-K66 136 37 5
MI1111 Giải tích I 20216200 Nguyễn Thị Trà My 127649 CĐT 02-K66 137 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216206 Đinh Khôi Nguyên 127649 CĐT 02-K66 138 39 7
MI1111 Giải tích I 20216211 Đặng Quang Phúc 127649 CĐT 02-K66 139 31 4.5
MI1111 Giải tích I 20216219 Thái Khắc Quân 127649 CĐT 02-K66 140 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216224 Văn Huy Qúy 127649 CĐT 02-K66 141 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216231 Đào Văn Tài 127649 CĐT 02-K66 142 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216242 Vũ Đức Tiến Thắng 127649 CĐT 02-K66 143 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216243 Trần Xuân Thiện 127649 CĐT 02-K66 144 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216249 Phạm Văn Tiến 127649 CĐT 02-K66 145 39 6
MI1111 Giải tích I 20216255 Lê Văn Tốc 127649 CĐT 02-K66 146 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20216261 Mai Đức Trung 127649 CĐT 02-K66 147 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20216271 Đỗ Đức Tùng 127649 CĐT 02-K66 149 40 7
MI1111 Giải tích I 20216276 Bùi Tuấn Việt 127649 CĐT 02-K66 150 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20216283 Nguyễn Văn Vinh 127649 CĐT 02-K66 151 40 4
MI1111 Giải tích I 20164845 Trần Nguyễn Trung Đô 127649 TC 153 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20185430 Hoàng Thị Lan Anh 127649 TC 152 36 6
MI1111 Giải tích I 20185468 Nguyễn Thị Hoài Nam 127649 TC 158 35 5
MI1111 Giải tích I 20190166 Triệu Quang Mạnh 127649 TC 157 40 8
MI1111 Giải tích I 20191633 Nguyễn Đức Toàn 127649 TC 163 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20193132 Lê Minh Tiến 127649 TC 162 40 6
MI1111 Giải tích I 20193789 Nguyễn Minh Hiếu 127649 TC 156 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20195728 Đỗ Văn Tước 127649 TC 164 40 7
MI1111 Giải tích I 20196228 Dương Văn Thành 127649 TC 160 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20200095 Đặng Minh Dũng 127649 TC 154 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20204822 Đào Tiến Dũng 127649 TC 155 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20207094 Lê Hoàng Nguyên 127649 TC 159 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210051 Lê Đức Anh 127650 CĐT 03-K66 165 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210058 Trần Việt Anh 127650 CĐT 03-K66 166 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210189 Nguyễn Thành Đồng 127650 CĐT 03-K66 170 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210320 Phạm Đức Hậu 127650 CĐT 03-K66 176 40 8
MI1111 Giải tích I 20210887 Trương Anh Tú 127650 CĐT 03-K66 203 37 6
MI1111 Giải tích I 20216049 Lương Thị Kim Chi 127650 CĐT 03-K66 167 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20216055 Nguyễn Trọng Cương 127650 CĐT 03-K66 168 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216059 Lê Anh Dũng 127650 CĐT 03-K66 172 40 5
MI1111 Giải tích I 20216066 Trần Đức Dũng 127650 CĐT 03-K66 173 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216068 Đặng Quang Duy 127650 CĐT 03-K66 174 40 6
MI1111 Giải tích I 20216086 Từ Ngọc Đăng 127650 CĐT 03-K66 169 39 5
MI1111 Giải tích I 20216092 Nguyễn Trọng Hoàng Đức 127650 CĐT 03-K66 171 40 8
MI1111 Giải tích I 20216100 Trần Đức Giang 127650 CĐT 03-K66 175 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216112 Lê Hiếu 127650 CĐT 03-K66 177 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216116 Phạm Minh Hiếu 127650 CĐT 03-K66 178 40 7
MI1111 Giải tích I 20216120 Đặng Xuân Ho àn 127650 CĐT 03-K66 179 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216125 Nguyễn Việt Ho àng 127650 CĐT 03-K66 180 40 8
MI1111 Giải tích I 20216132 Hoàng Văn Hùng 127650 CĐT 03-K66 181 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216139 Nguyễn Quốc Huy 127650 CĐT 03-K66 183 40 7
MI1111 Giải tích I 20216146 Trịnh Quang Huy 127650 CĐT 03-K66 184 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20216150 Nguyễn Tuấn Hưng 127650 CĐT 03-K66 182 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216157 Trần Quang Khánh 127650 CĐT 03-K66 185 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216164 Đào Trung Kiên 127650 CĐT 03-K66 186 40 7
MI1111 Giải tích I 20216169 Nguyễn Gia Linh 127650 CĐT 03-K66 187 40 8
MI1111 Giải tích I 20216181 Nguyễn Trọng Lương 127650 CĐT 03-K66 188 40 6
MI1111 Giải tích I 20216188 Nguyễn Văn Mạnh 127650 CĐT 03-K66 189 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216194 Lê Thanh Minh 127650 CĐT 03-K66 190 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216201 Dương Văn Nam 127650 CĐT 03-K66 191 40 5
MI1111 Giải tích I 20216207 Lê Đức Nguyên 127650 CĐT 03-K66 192 39 8
MI1111 Giải tích I 20216212 Ngô Quang Phúc 127650 CĐT 03-K66 193 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216220 Trần Hồng Quân 127650 CĐT 03-K66 194 40 4
MI1111 Giải tích I 20216225 Nguyễn Đình Quyết 127650 CĐT 03-K66 195 40 7
MI1111 Giải tích I 20216232 Hoàng Đức Tài 127650 CĐT 03-K66 196 38 6
MI1111 Giải tích I 20216236 Nguyễn Hồng Thanh 127650 CĐT 03-K66 197 40 8
MI1111 Giải tích I 20216244 Nguyễn Xuân Thịnh 127650 CĐT 03-K66 199 36 6
MI1111 Giải tích I 20216250 Phùng Văn Tiến 127650 CĐT 03-K66 200 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216256 Nguyễn Phạm Kiều Trinh 127650 CĐT 03-K66 201 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216262 Nguyễn Văn Trung 127650 CĐT 03-K66 202 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216272 Nguyễn Hoàng Tùng 127650 CĐT 03-K66 204 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216277 Đồng Duy Việt 127650 CĐT 03-K66 205 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216284 Trịnh Phú Vinh 127650 CĐT 03-K66 206 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210164 Phan Ti ến Đạt 127650 CĐT 04-K66 213 40 7
MI1111 Giải tích I 20210280 Nguyễn Đăng Duy 127650 CĐT 04-K66 218 40 9
MI1111 Giải tích I 20210864 Đoàn Phúc Tr ọng 127650 CĐT 04-K66 245 40 7
MI1111 Giải tích I 20210968 Nguyễn Danh Tuấn Th ành 127650 CĐT 04-K66 242 40 6
MI1111 Giải tích I 20216031 Nguyễn Tâm An 127650 CĐT 04-K66 207 39 6
MI1111 Giải tích I 20216037 Ngô Đức Anh 127650 CĐT 04-K66 208 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216043 Trần Việt Anh 127650 CĐT 04-K66 209 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216050 Tống Khắc Chiến 127650 CĐT 04-K66 210 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216056 Bùi Mạnh Cường 127650 CĐT 04-K66 211 39 9
MI1111 Giải tích I 20216060 Lê Tiến Dũng 127650 CĐT 04-K66 216 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216067 Vũ Tiến Dũng 127650 CĐT 04-K66 217 38 7
MI1111 Giải tích I 20216078 Bùi Quang Đạt 127650 CĐT 04-K66 212 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20216089 Cao Xuân Đ ức 127650 CĐT 04-K66 214 40 9
MI1111 Giải tích I 20216093 Nguyễn Trung Đức 127650 CĐT 04-K66 215 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216101 Nguyễn Hữu Hà 127650 CĐT 04-K66 219 40 8
MI1111 Giải tích I 20216106 Nguyễn Quang Hiệp 127650 CĐT 04-K66 220 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216113 Lê Minh Hiếu 127650 CĐT 04-K66 221 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216117 Phạm Tuấn Hiếu 127650 CĐT 04-K66 222 40 8
MI1111 Giải tích I 20216121 Nguyễn Lê Hoàn 127650 CĐT 04-K66 223 40 7
MI1111 Giải tích I 20216126 Trần Ngọc Việt Ho àng 127650 CĐT 04-K66 224 39 7
MI1111 Giải tích I 20216133 Nguyễn Lê Đức Hùng 127650 CĐT 04-K66 225 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216136 Chu Văn Huy 127650 CĐT 04-K66 226 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216140 Nguyễn Tiến Huy 127650 CĐT 04-K66 227 40 8
MI1111 Giải tích I 20216151 Nguyễn Hồng Khải 127650 CĐT 04-K66 228 37 6
MI1111 Giải tích I 20216158 Nguyễn Hoàng Khiêm 127650 CĐT 04-K66 229 40 9
MI1111 Giải tích I 20216163 Đỗ Duy Kiên 127650 CĐT 04-K66 230 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216172 Nguyễn Thiên Long 127650 CĐT 04-K66 232 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216177 Nguyễn Hoàng Lộc 127650 CĐT 04-K66 231 40 7
MI1111 Giải tích I 20216182 Dương Danh Mạnh 127650 CĐT 04-K66 233 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216189 Vũ Duy Mạnh 127650 CĐT 04-K66 234 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216195 Nguyễn Tuấn Minh 127650 CĐT 04-K66 235 40 6
MI1111 Giải tích I 20216202 Nguyễn Công Hải Nam 127650 CĐT 04-K66 236 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216208 Vũ Đức Nguyện 127650 CĐT 04-K66 237 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216213 Trần Gia Phúc 127650 CĐT 04-K66 238 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216221 Trần Ngọc Quân 127650 CĐT 04-K66 239 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20216226 Nguyễn Văn Quyết 127650 CĐT 04-K66 240 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216233 Nguyễn Đức Tài 127650 CĐT 04-K66 241 29 6
MI1111 Giải tích I 20216245 Đỗ Hữu Thọ 127650 CĐT 04-K66 243 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216251 Trần Xuân Tiến 127650 CĐT 04-K66 244 39 5
MI1111 Giải tích I 20216263 Phạm Quốc Trung 127650 CĐT 04-K66 246 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216266 Hồ Mạnh Tuân 127650 CĐT 04-K66 247 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216273 Nguyễn Như Tùng 127650 CĐT 04-K66 248 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216278 Đồng Xuân Việt 127650 CĐT 04-K66 249 39 5
MI1111 Giải tích I 20216285 Ngô Văn Vũ 127650 CĐT 04-K66 250 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20196054 Nguyễn Tiến Đạt 127650 TC 251 40 5
MI1111 Giải tích I 20202430 Võ Bảo Lâm 127650 TC 253 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20206391 Nguyễn Anh Huy 127650 TC 252 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20210204 Đỗ Tiến Minh Đức 127661 CĐT 05-K66 261 40 9
MI1111 Giải tích I 20210349 Tăng Quang Hiếu 127661 CĐT 05-K66 269 40 9
MI1111 Giải tích I 20210434 Nguyễn Đức Huy 127661 CĐT 05-K66 273 40 8
MI1111 Giải tích I 20210677 Hà Tuấn Phong 127661 CĐT 05-K66 284 38 7
MI1111 Giải tích I 20210818 Phan Phúc Th ọ 127661 CĐT 05-K66 290 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210927 Phạm Việt Tùng 127661 CĐT 05-K66 295 40 5
MI1111 Giải tích I 20216032 Phan Thanh An 127661 CĐT 05-K66 254 21 3.5
MI1111 Giải tích I 20216038 Nguyễn Đức Anh 127661 CĐT 05-K66 255 37 7
MI1111 Giải tích I 20216044 Trương Đức Anh 127661 CĐT 05-K66 256 40 8
MI1111 Giải tích I 20216051 Nguyễn Văn Chinh 127661 CĐT 05-K66 257 40 3
MI1111 Giải tích I 20216057 Phan Mạnh Cường 127661 CĐT 05-K66 258 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216061 Nguyễn Tiến Dũng 127661 CĐT 05-K66 263 39 5
MI1111 Giải tích I 20216069 Nguyễn Đăng Duy 127661 CĐT 05-K66 265 38 6
MI1111 Giải tích I 20216072 Đỗ Thế Dương 127661 CĐT 05-K66 264 40 5
MI1111 Giải tích I 20216079 Chu Tiến Đạt 127661 CĐT 05-K66 259 39 6
MI1111 Giải tích I 20216083 Tân Xuân Đ ạt 127661 CĐT 05-K66 260 35 6
MI1111 Giải tích I 20216094 Phạm Minh Đức 127661 CĐT 05-K66 262 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216102 Bùi Ngọc Hải 127661 CĐT 05-K66 266 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216107 Phan Hoàng Hi ệp 127661 CĐT 05-K66 267 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20216114 Nguyễn Minh Hiếu 127661 CĐT 05-K66 268 40 5
MI1111 Giải tích I 20216122 Dương Hà Huy Hoàng 127661 CĐT 05-K66 270 34 4.5
MI1111 Giải tích I 20216127 Trịnh Việt Ho àng 127661 CĐT 05-K66 271 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216134 Nguyễn Văn Hùng 127661 CĐT 05-K66 272 39 7
MI1111 Giải tích I 20216141 Nguyễn Văn Huy 127661 CĐT 05-K66 274 39 5
MI1111 Giải tích I 20216152 Chu Vĩnh Khang 127661 CĐT 05-K66 275 30 4.5
MI1111 Giải tích I 20216159 Vũ Gia Khi êm 127661 CĐT 05-K66 276 31 5.5
MI1111 Giải tích I 20216165 Khúc Trọng Kiên 127661 CĐT 05-K66 277 38 7.5
MI1111 Giải tích I 20216173 Phạm Duy Long 127661 CĐT 05-K66 279 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216178 Nguyễn Văn Lộc 127661 CĐT 05-K66 278 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216183 Hoàng Văn Mạnh 127661 CĐT 05-K66 280 38 8
MI1111 Giải tích I 20216190 Chu Tuấn Minh 127661 CĐT 05-K66 281 29 5.5
MI1111 Giải tích I 20216196 Nguyễn Văn Minh 127661 CĐT 05-K66 282 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20216203 Nguyễn Hoài Nam 127661 CĐT 05-K66 283 32 4
MI1111 Giải tích I 20216214 Lê Duy Phương 127661 CĐT 05-K66 285 40 7
MI1111 Giải tích I 20216216 Lê Nhật Quang 127661 CĐT 05-K66 286 38 8
MI1111 Giải tích I 20216227 Thân Văn Quyết 127661 CĐT 05-K66 287 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216234 Bùi Duy Thái 127661 CĐT 05-K66 288 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216237 Nguyễn Phùng Thành 127661 CĐT 05-K66 289 39 6
MI1111 Giải tích I 20216252 Đỗ Thiện Tín 127661 CĐT 05-K66 291 40 6
MI1111 Giải tích I 20216257 Lê Minh Trọng 127661 CĐT 05-K66 292 39 8
MI1111 Giải tích I 20216264 Thái Hoàng Trung 127661 CĐT 05-K66 293 40 7
MI1111 Giải tích I 20216267 Hoàng Anh Tuấn 127661 CĐT 05-K66 294 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216279 Lưu Quốc Việt 127661 CĐT 05-K66 296 39 6
MI1111 Giải tích I 20216286 Lương Quốc Vương 127661 CĐT 05-K66 297 38 7
MI1111 Giải tích I 20210202 Lê Anh Đức 127661 CĐT 06-K66 2 40 8
MI1111 Giải tích I 20210365 Khuất Minh Hoàng 127661 CĐT 06-K66 10 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210484 Bùi Đức Khoa 127661 CĐT 06-K66 309 40 8
MI1111 Giải tích I 20210633 Nguyễn Khắc Nam 127661 CĐT 06-K66 315 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210724 Vũ Đình Quang 127661 CĐT 06-K66 318 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210842 Trần Trung Tín 127661 CĐT 06-K66 324 30 6
MI1111 Giải tích I 20210881 Đặng Quang Trường 127661 CĐT 06-K66 326 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20210921 Vũ Thanh Tùng 127661 CĐT 06-K66 328 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210991 SOUTH SRINY 127661 CĐT 06-K66 320 37 4
MI1111 Giải tích I 20210993 SEM CHANBOT 127661 CĐT 06-K66 301 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216033 Trịnh Vũ An 127661 CĐT 06-K66 298 40 8
MI1111 Giải tích I 20216039 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 127661 CĐT 06-K66 299 39 8
MI1111 Giải tích I 20216045 Vũ Quang Anh 127661 CĐT 06-K66 300 40 7
MI1111 Giải tích I 20216052 Tống Duy Chính 127661 CĐT 06-K66 302 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216062 Nguyễn Tiến Dũng 127661 CĐT 06-K66 4 39 8
MI1111 Giải tích I 20216070 Nguyễn Hoàng Duy 127661 CĐT 06-K66 6 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20216073 Lương Văn Thái Dương 127661 CĐT 06-K66 5 40 9
MI1111 Giải tích I 20216075 Hoàng Văn Đại 127661 CĐT 06-K66 303 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216080 Lê Tuấn Đạt 127661 CĐT 06-K66 304 40 5
MI1111 Giải tích I 20216084 Vũ Thành Đạt 127661 CĐT 06-K66 1 36 6
MI1111 Giải tích I 20216095 Trần Minh Đức 127661 CĐT 06-K66 3 40 9
MI1111 Giải tích I 20216103 Lê Tuấn Hải 127661 CĐT 06-K66 7 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216109 Đào Trần Trung Hiếu 127661 CĐT 06-K66 8 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216118 Trịnh Trung Hiếu 127661 CĐT 06-K66 9 29 4
MI1111 Giải tích I 20216128 Lê Viết Thế Hợp 127661 CĐT 06-K66 198 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216135 Vũ Tuấn Hùng 127661 CĐT 06-K66 305 38 7
MI1111 Giải tích I 20216137 Nguyễn Duy Quang Huy 127661 CĐT 06-K66 306 40 8
MI1111 Giải tích I 20216142 Phạm Quang Huy 127661 CĐT 06-K66 307 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216153 Nguyễn Mạnh Khang 127661 CĐT 06-K66 308 31 5
MI1111 Giải tích I 20216166 Nguyễn Thành Lâm 127661 CĐT 06-K66 310 40 5
MI1111 Giải tích I 20216179 Phạm Đức Lộc 127661 CĐT 06-K66 311 39 7
MI1111 Giải tích I 20216184 Lê Đức Mạnh 127661 CĐT 06-K66 312 40 7
MI1111 Giải tích I 20216191 Đinh Hoàng Minh 127661 CĐT 06-K66 313 40 6
MI1111 Giải tích I 20216197 Nguyễn Văn Minh 127661 CĐT 06-K66 314 33 4
MI1111 Giải tích I 20216209 Hoàng Trung Phong 127661 CĐT 06-K66 316 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216215 Nguyễn Khánh Ph ương 127661 CĐT 06-K66 317 40 5
MI1111 Giải tích I 20216228 Hán Ngọc Sơn 127661 CĐT 06-K66 319 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216235 Lê Minh Thái 127661 CĐT 06-K66 321 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216238 Phạm Bảo Thành 127661 CĐT 06-K66 322 40 5
MI1111 Giải tích I 20216246 Nguyễn Mạnh Tiệc 127661 CĐT 06-K66 323 40 6
MI1111 Giải tích I 20216258 Nguyễn Phú Trọng 127661 CĐT 06-K66 325 40 6
MI1111 Giải tích I 20216268 Nguyễn Mạnh Tuấn 127661 CĐT 06-K66 327 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216280 Nguyễn Quốc Việt 127661 CĐT 06-K66 329 40 9
MI1111 Giải tích I 20173486 Trần Phạm Ngọc Ánh 127661 TC 332 15 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20174260 Nguyễn Đăng Tiến 127661 TC 13 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20175415 Phạm Thanh Minh 127661 TC 345 40 6
MI1111 Giải tích I 20180193 Hoàng Kim Tuấn 127661 TC 14 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20182487 Trần Đức Hải 127661 TC 336 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20185453 Phạm Thị Thu Hường 127661 TC 339 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20191527 Phạm Quốc Huy 127661 TC 340 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20194981 Nguyễn Ánh Dương 127661 TC 334 40 4
MI1111 Giải tích I 20195027 Phạm Việt Ho àng 127661 TC 338 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20195247 Bùi Tuấn Anh 127661 TC 330 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20195331 Nguyễn Công Đức 127661 TC 333 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20195750 Vi Đức Vượng 127661 TC 15 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20200819 Trần Xuân Lộc 127661 TC 344 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20202267 Đỗ Trung Kiên 127661 TC 341 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20204368 Cao Phương Nam 127661 TC 11 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20205982 Trần Quang Minh 127661 TC 346 30 3.5
MI1111 Giải tích I 20206317 Lê Thế Anh 127661 TC 331 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20206353 Phạm Thành Dương 127661 TC 335 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206405 Trương Đình Kiên 127661 TC 342 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210157 Mai Đức Đạt 127662 CĐT 07-K66 21 40 7
MI1111 Giải tích I 20210255 Nguyễn Cảnh D ương 127662 CĐT 07-K66 26 39 4
MI1111 Giải tích I 20210312 Sằm Mạnh Hải 127662 CĐT 07-K66 28 39 7
MI1111 Giải tích I 20210340 Nguyễn Xuân Hiếu 127662 CĐT 07-K66 30 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210355 Lê Tài Huy Hi ệu 127662 CĐT 07-K66 31 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210446 Nguyễn Gia Huy 127662 CĐT 07-K66 35 35 3.5
MI1111 Giải tích I 20210514 Nguyễn Thiện Lâm 127662 CĐT 07-K66 39 40 7
MI1111 Giải tích I 20210673 Nguyễn Xuân Phong 127662 CĐT 07-K66 349 31 7
MI1111 Giải tích I 20210804 Phạm Tiến Thành 127662 CĐT 07-K66 48 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210889 Biện Thanh Tú 127662 CĐT 07-K66 52 31 5
MI1111 Giải tích I 20210992 MON RACHNA 127662 CĐT 07-K66 44 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20210994 SENG SARORTH 127662 CĐT 07-K66 45 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216035 Đào Tuấn Anh 127662 CĐT 07-K66 16 40 9
MI1111 Giải tích I 20216040 Nguyễn Quang Anh 127662 CĐT 07-K66 17 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216046 Đào Đức Bảo 127662 CĐT 07-K66 18 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216053 Vũ Duy Chính 127662 CĐT 07-K66 19 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216063 Nguyễn Tiến Dũng 127662 CĐT 07-K66 25 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216071 Phan Duy 127662 CĐT 07-K66 27 39 7
MI1111 Giải tích I 20216076 Mai Tiến Đại 127662 CĐT 07-K66 20 40 8
MI1111 Giải tích I 20216087 Bùi Đình Đề 127662 CĐT 07-K66 22 36 6
MI1111 Giải tích I 20216090 Nguyễn Duy Đức 127662 CĐT 07-K66 23 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20216096 Trần Quang Đức 127662 CĐT 07-K66 24 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216108 Đỗ Văn Hiếu 127662 CĐT 07-K66 29 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216123 Lại Việt Ho àng 127662 CĐT 07-K66 32 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20216129 Nguyễn Hòa Hợp 127662 CĐT 07-K66 33 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216143 Phùng Viết Huy 127662 CĐT 07-K66 36 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216147 Bùi Thái Hưng 127662 CĐT 07-K66 34 40 6
MI1111 Giải tích I 20216154 Đào Viết Trọng Khánh 127662 CĐT 07-K66 37 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216160 Phạm Đăng Khoa 127662 CĐT 07-K66 38 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216170 Hoàng Thanh Long 127662 CĐT 07-K66 40 39 6
MI1111 Giải tích I 20216185 Nguyễn Đức Mạnh 127662 CĐT 07-K66 41 39 4
MI1111 Giải tích I 20216192 Hà Bình Minh 127662 CĐT 07-K66 42 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216198 Trần Công Minh 127662 CĐT 07-K66 347 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216204 Nguyễn Ngọc Hải Nam 127662 CĐT 07-K66 348 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216217 Hoàng Lê Quân 127662 CĐT 07-K66 350 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216222 Hoàng Đình Quý 127662 CĐT 07-K66 43 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216229 Nguyễn Quang Sơn 127662 CĐT 07-K66 46 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216240 Cao Đức Thắng 127662 CĐT 07-K66 47 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216247 Hoàng Đức Tiến 127662 CĐT 07-K66 49 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216253 Nguyễn Duy Toán 127662 CĐT 07-K66 50 39 7
MI1111 Giải tích I 20216259 Đỗ Thành Trung 127662 CĐT 07-K66 51 34 6
MI1111 Giải tích I 20216269 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 127662 CĐT 07-K66 53 40 5
MI1111 Giải tích I 20216274 Phạm Ngọc Tuyến 127662 CĐT 07-K66 54 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20216281 Đặng Văn Vinh 127662 CĐT 07-K66 55 40 7
MI1111 Giải tích I 20215787 Lại Thế Công 127662 Hạt nhân 01-K66 62 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20217461 Lưu Thị Phương Anh 127662 Hạt nhân 01-K66 56 28 2
MI1111 Giải tích I 20217462 Trần Trung Anh 127662 Hạt nhân 01-K66 57 40 2
MI1111 Giải tích I 20217463 Nguyễn Hoàng Trọng Bách 127662 Hạt nhân 01-K66 58 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20217464 Đinh Thế Bình 127662 Hạt nhân 01-K66 59 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217465 Tô Minh Châu 127662 Hạt nhân 01-K66 60 40 4
MI1111 Giải tích I 20217466 Vũ Văn Chiến 127662 Hạt nhân 01-K66 61 40 8
MI1111 Giải tích I 20217471 Phạm Hải Đăng 127662 Hạt nhân 01-K66 64 40 6
MI1111 Giải tích I 20217473 Vũ Thị Hằng 127662 Hạt nhân 01-K66 66 40 7
MI1111 Giải tích I 20217474 Đinh Quang Hi ền 127662 Hạt nhân 01-K66 67 40 3
MI1111 Giải tích I 20217475 Hoàng Huy Hi ệu 127662 Hạt nhân 01-K66 68 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217476 Trần Việt Ho àng 127662 Hạt nhân 01-K66 69 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217477 Lê Phú Huy 127662 Hạt nhân 01-K66 70 40 7
MI1111 Giải tích I 20217478 Trần Nguyễn Quốc Khánh 127662 Hạt nhân 01-K66 71 40 4
MI1111 Giải tích I 20217479 Nguyễn Trí Kiên 127662 Hạt nhân 01-K66 72 39 2.5
MI1111 Giải tích I 20217480 Hà Lam 127662 Hạt nhân 01-K66 73 40 4
MI1111 Giải tích I 20217483 Vũ Diệu Linh 127662 Hạt nhân 01-K66 75 40 8
MI1111 Giải tích I 20217486 Ngô Đức Minh 127662 Hạt nhân 01-K66 78 40 5
MI1111 Giải tích I 20217487 Phan Thị Vân Nam 127662 Hạt nhân 01-K66 79 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217490 Nguyễn Văn Quý 127662 Hạt nhân 01-K66 81 40 5
MI1111 Giải tích I 20217491 Đỗ Thạch Sơn 127662 Hạt nhân 01-K66 82 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217493 Hoàng Phúc Thanh 127662 Hạt nhân 01-K66 84 40 4
MI1111 Giải tích I 20217494 Đinh Phúc Thịnh 127662 Hạt nhân 01-K66 85 40 4
MI1111 Giải tích I 20217495 Lê Thành Thông 127662 Hạt nhân 01-K66 86 40 4
MI1111 Giải tích I 20217496 Nguyễn Thanh Thủy 127662 Hạt nhân 01-K66 87 34 3
MI1111 Giải tích I 20217497 Trần Thị Trang 127662 Hạt nhân 01-K66 88 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20217498 Phùng Đức Trọng 127662 Hạt nhân 01-K66 89 15 1
MI1111 Giải tích I 20217499 Mai Quốc Trung 127662 Hạt nhân 01-K66 90 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217500 Nguyễn Thị Tuyết 127662 Hạt nhân 01-K66 91 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217501 Lê Long Vũ 127662 Hạt nhân 01-K66 92 40 4
MI1111 Giải tích I 20150222 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127662 TC 93 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20152621 Đặng Thị Tố Nga 127662 TC 102 40 7
MI1111 Giải tích I 20152694 Nguyễn Thị Ngọc 127662 TC 103 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20154396 Lưu Hoàng Vũ 127662 TC 109 39 4
MI1111 Giải tích I 20164885 Nguyễn Thành Đạt 127662 TC 95 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20175827 Lã Xuân Tùng 127662 TC 108 40 6
MI1111 Giải tích I 20182380 Nguyễn Đức Bình 127662 TC 94 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20192900 Phạm Đình Hướng 127662 TC 98 40 7
MI1111 Giải tích I 20193148 Đặng Hữu Minh Trí 127662 TC 107 40 7
MI1111 Giải tích I 20196405 Lưu Việt Long 127662 TC 99 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20196501 Lê Thành Nam 127662 TC 101 38 3
MI1111 Giải tích I 20202190 Nguyễn Minh Quân 127662 TC 104 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20202617 Nguyễn Thiện Hải 127662 TC 96 40 5
MI1111 Giải tích I 20205510 Phạm Minh Thành 127662 TC 105 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20210186 Đặng Việt Doanh 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 15 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210393 Nguyễn Phi Hùng 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 24 40 5
MI1111 Giải tích I 20210749 Nguyễn Văn Sơn 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 38 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210845 Tống Văn Toàn 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 347 40 9
MI1111 Giải tích I 20212668 Phan Trọng An 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 344 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20212680 Lê Đức Anh 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 345 39 5
MI1111 Giải tích I 20212689 Nguyễn Việt Anh 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 346 36 5
MI1111 Giải tích I 20212697 Đào Trọng Bảo 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 11 40 8
MI1111 Giải tích I 20212708 Đỗ Văn Công 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 12 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212714 Trịnh Cao C ường 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 13 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212724 Nguyễn Văn Dũng 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 18 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20212741 Phạm Hồng Dương 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 19 40 9
MI1111 Giải tích I 20212751 Nguyễn Ngọc Đạt 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 14 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20212766 Lương Minh Đức 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 16 40 8
MI1111 Giải tích I 20212776 Vũ Minh Đức 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 17 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20212780 Vũ Ngọc Trường Giang 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 20 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20212794 Bùi Công Hiến 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 21 40 8
MI1111 Giải tích I 20212805 Nguyễn Đình Hiếu 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 22 36 7.5
MI1111 Giải tích I 20212812 Vũ Hồng Hoàn 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 23 40 5
MI1111 Giải tích I 20212835 Hà Quang Huy 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 25 40 9
MI1111 Giải tích I 20212845 Phạm Xuân Khải 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 26 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20212852 Lăng Viết Khi êm 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 27 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212859 Cao Hoàng Lân 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 28 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212864 Vũ Thành Long 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 29 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20212878 Nguyễn Vũ Xuân Mạnh 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 30 40 8
MI1111 Giải tích I 20212886 Nguyễn Hữu Minh 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 31 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20212899 Đặng Văn Nam 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 32 40 5
MI1111 Giải tích I 20212907 Quang Đức Nghĩa 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 33 37 4
MI1111 Giải tích I 20212914 Nguyễn Hải Phong 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 34 40 7
MI1111 Giải tích I 20212923 Phạm Đan Ph ượng 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 35 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212925 Nguyễn Minh Quang 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 36 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212943 Nguyễn Quý 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 37 39 8
MI1111 Giải tích I 20212960 Nguyễn Viết Ngọc Tân 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 39 40 9
MI1111 Giải tích I 20212971 Nguyễn Chí Thành 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 41 40 7
MI1111 Giải tích I 20212983 Nguyễn Xuân Thắng 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 40 30 4
MI1111 Giải tích I 20212989 Đặng Văn Thịnh 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 42 40 6
MI1111 Giải tích I 20213009 Nguyễn Tuấn Trung 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 348 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213017 Phan Anh Tú 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 349 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20213026 Nguyễn Văn Tuấn 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 350 40 7
MI1111 Giải tích I 20213033 Lương Tuấn Việt 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 43 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20213041 Dương Bá Vượng 127674 KTĐK-TĐH 09-K66 44 39 4
MI1111 Giải tích I 20210069 Lê Hải Anh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 46 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210128 Lê Văn Công 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 49 40 9
MI1111 Giải tích I 20210160 Nguyễn Thành Đạt 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 51 40 5
MI1111 Giải tích I 20210322 Đặng Đình Hiển 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 58 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210450 Hồ Quang Huy 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 62 39 7
MI1111 Giải tích I 20210468 Nguyễn Duy Khanh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 63 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210734 Văn Đức Quý 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 72 38 6
MI1111 Giải tích I 20210768 Phạm Nhật Tân 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 74 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20210803 Nguyễn Công Thành 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 76 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20212669 Tăng Văn An 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 45 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212690 Nguyễn Việt Anh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 47 40 9
MI1111 Giải tích I 20212698 Trương Gia Bảo 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 48 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212716 Nguyễn Văn Doanh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 52 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212725 Trần Bá Dũng 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 55 40 7
MI1111 Giải tích I 20212742 Trần Hoàng Dương 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 56 40 6
MI1111 Giải tích I 20212744 Bùi Khắc Đại 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 50 26 5
MI1111 Giải tích I 20212767 Ngô Quảng Đức 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 53 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20212777 Vũ Việt Đức 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 54 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212781 An Ngọc Hà 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 57 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212804 Nguyễn Đức Hiếu 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 59 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212813 Bùi Huy Hoàng 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 60 40 8
MI1111 Giải tích I 20212821 Vũ Huy Hoàng 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 61 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212853 Nguyễn Đăng Khoa 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 64 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20212860 Thân Như Linh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 65 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20212868 Vũ Quang Luận 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 66 40 9
MI1111 Giải tích I 20212879 Vương Đức Mạnh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 67 40 6
MI1111 Giải tích I 20212887 Nguyễn Quang Minh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 68 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212898 Đỗ Gia Nam 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 69 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212915 Nguyễn Trọng Phú 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 70 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20212926 Nguyễn Văn Quang 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 71 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20212952 Phạm Thanh Sơn 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 73 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212984 Nông Văn Thắng 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 75 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212990 Nguyễn Duy Thịnh 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 77 40 9
MI1111 Giải tích I 20212999 Đinh Thế Toản 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 78 32 6
MI1111 Giải tích I 20213010 Nguyễn Văn Trung 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 79 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213019 Nguyễn Huy Tuân 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 80 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20213027 Đặng Quang Tùng 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 81 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20213042 Nguyễn Văn Vỹ 127674 KTĐK-TĐH 10-K66 82 38 5
MI1111 Giải tích I 20155129 Đỗ Công Bình 127674 TC 84 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20191661 Đinh Xuân Vương 127674 TC 90 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20193175 Trần Minh Tuấn 127674 TC 89 40 5
MI1111 Giải tích I 20196333 Ngô Thành Đạt 127674 TC 85 40 4
MI1111 Giải tích I 20196493 Đoàn Minh Hi ếu 127674 TC 87 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20202067 Nguyễn Bá Anh 127674 TC 83 40 6
MI1111 Giải tích I 20202367 Trần Long Hải 127674 TC 86 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20203728 Phạm Xuân Kỳ 127674 TC 88 40 5
MI1111 Giải tích I 20210097 Vũ Phú Quốc Bảo 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 223 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210133 Vũ Cương 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 224 39 5
MI1111 Giải tích I 20210187 Tạ Duyên Đông 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 227 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210475 Đoàn Nam Khánh 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 238 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210685 Nguyễn Duy Phúc 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 243 40 6
MI1111 Giải tích I 20210774 Hà Huy Thái 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 248 39 6
MI1111 Giải tích I 20210925 Đào Đỗ Duy Tùng 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 255 40 7
MI1111 Giải tích I 20212670 Vũ Bình An 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 220 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212681 Lê Hoàng Anh 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 221 39 6
MI1111 Giải tích I 20212691 Phạm Thị Nguyên Anh 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 222 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20212718 Bùi Việt Dũng 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 229 40 5
MI1111 Giải tích I 20212726 Vũ Tiến Dũng 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 230 40 8
MI1111 Giải tích I 20212745 Hoàng Văn Đại 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 225 38 5
MI1111 Giải tích I 20212752 Nguyễn Tiến Đạt 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 226 38 6
MI1111 Giải tích I 20212768 Ngô Trung Đức 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 228 36 5
MI1111 Giải tích I 20212782 Lưu Ngọc Hà 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 231 32 4
MI1111 Giải tích I 20212793 Nguyễn Minh Hiển 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 232 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212806 Nguyễn Phan Hiếu 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 233 40 8
MI1111 Giải tích I 20212814 Kim Việt Hoàng 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 234 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212822 Nguyễn Hữu Học 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 235 40 6
MI1111 Giải tích I 20212831 Phạm Khánh H ùng 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 236 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212836 Hoàng Quốc Huy 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 237 39 7
MI1111 Giải tích I 20212880 Bùi Nhật Minh 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 239 40 5
MI1111 Giải tích I 20212888 Nguyễn Quang Minh 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 240 40 6
MI1111 Giải tích I 20212900 Lê Văn Nam 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 241 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212909 Phạm Bình Nguyên 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 242 40 6
MI1111 Giải tích I 20212927 Phạm Đức Quang 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 245 40 8
MI1111 Giải tích I 20212931 Đỗ Hải Quân 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 244 37 5
MI1111 Giải tích I 20212944 Vũ Xuân Quý 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 246 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212953 Trần Thanh Sơn 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 247 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212972 Nguyễn Công Thành 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 250 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212985 Phạm Xuân Thắng 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 249 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20212991 Nguyễn Văn Thuấn 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 251 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20213000 Trần Văn Tới 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 252 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20213011 Nguyễn Xuân Trung 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 253 40 7
MI1111 Giải tích I 20213020 Nguyễn Văn Tuân 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 254 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20213034 Thân Đức Việt 127675 KTĐK-TĐH 11-K66 256 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210152 Đỗ Đình Đăng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 262 40 6
MI1111 Giải tích I 20210232 Đinh Tiến Dũng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 266 40 8
MI1111 Giải tích I 20210337 Nguyễn Thanh Hiếu 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 271 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210390 Phạm Đức Hồng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 273 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210447 Lương Đức Huy 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 275 39 7
MI1111 Giải tích I 20210488 Võ Nguyễn Đăng Khoa 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 277 38 6
MI1111 Giải tích I 20210717 Phạm Hữu Quang 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 286 40 7
MI1111 Giải tích I 20210872 Phạm Văn Trung 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 294 40 6
MI1111 Giải tích I 20212671 Chu Bá Tuấn Anh 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 257 40 7
MI1111 Giải tích I 20212682 Lê Trung Anh 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 258 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212692 Phạm Tuấn Anh 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 259 39 6
MI1111 Giải tích I 20212701 Lý Văn Biên 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 260 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212709 Dương Tuấn Cường 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 261 39 6
MI1111 Giải tích I 20212717 Trần Phương Du 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 264 40 7
MI1111 Giải tích I 20212727 Vũ Văn Dũng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 267 40 5
MI1111 Giải tích I 20212743 Vương Đức Dương 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 268 40 7
MI1111 Giải tích I 20212753 Nguyễn Xuân Đạt 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 263 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212769 Nguyễn Anh Đức 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 265 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212783 Lưu Văn Hà 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 269 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212795 Lê Minh Hiệp 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 270 40 6
MI1111 Giải tích I 20212815 Lê Minh Hoàng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 272 40 6
MI1111 Giải tích I 20212832 Trần Mạnh Hùng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 274 40 7
MI1111 Giải tích I 20212846 Dương Quốc Khánh 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 276 40 8
MI1111 Giải tích I 20212865 Đào Đức Lộc 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 278 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212869 Vũ Sỹ Lực 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 279 40 5
MI1111 Giải tích I 20212881 Bùi Nhật Minh 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 280 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212889 Nguyễn Quang Minh 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 281 40 7
MI1111 Giải tích I 20212901 Nguyễn Hải Nam 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 282 40 6
MI1111 Giải tích I 20212908 Phan Trọng Nguyên 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 283 40 4
MI1111 Giải tích I 20212916 Đinh Trọng Phương 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 284 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212932 Hồ Văn Quân 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 285 40 7
MI1111 Giải tích I 20212945 Nguyễn Tiến Quyết 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 287 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212954 Võ Hoài Sơn 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 288 40 4
MI1111 Giải tích I 20212961 Nguyễn Đình Thái 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 289 40 7
MI1111 Giải tích I 20212973 Nguyễn Đại Thành 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 291 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212986 Tạ Toàn Thắng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 290 39 6
MI1111 Giải tích I 20212992 Kiều Quốc Thuận 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 292 40 5
MI1111 Giải tích I 20213001 Bùi Thị Bích Trà 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 293 40 7
MI1111 Giải tích I 20213021 Cao Văn Tuấn 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 295 40 4
MI1111 Giải tích I 20213028 Hoàng Văn Tùng 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 296 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213035 Vũ Mạnh Việt 127675 KTĐK-TĐH 12-K66 297 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20171055 Giáp Văn B ình 127675 TC 298 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20193173 Phạm Quốc Tuấn 127675 TC 306 39 4
MI1111 Giải tích I 20193197 Hứa Hoàng Vũ 127675 TC 307 40 4
MI1111 Giải tích I 20206377 Nguyễn Minh Hoàng 127675 TC 301 40 6
MI1111 Giải tích I 20206574 Lê Khôi Nguyên 127675 TC 304 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20207011 Hoàng Văn Cư ờng 127675 TC 299 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20207044 Nguyễn Hồng Phi 127675 TC 305 40 6
MI1111 Giải tích I 20207092 Nguyễn Thành Nam 127675 TC 303 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210341 Vũ Đức Hiếu 127687 KTMT 01-K66 324 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210374 Vũ Trần Hoàng 127687 KTMT 01-K66 326 40 8
MI1111 Giải tích I 20210405 Phạm Phúc H ưng 127687 KTMT 01-K66 328 36 7
MI1111 Giải tích I 20210481 Nguyễn Hồng Gia Khánh 127687 KTMT 01-K66 331 37 7
MI1111 Giải tích I 20210605 Trần Hàn Minh 127687 KTMT 01-K66 335 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210805 Phạm Hoàng Thành 127687 KTMT 01-K66 342 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210936 Hoàng Quốc Việt 127687 KTMT 01-K66 346 40 6
MI1111 Giải tích I 20210952 Phan Nguyên Vũ 127687 KTMT 01-K66 347 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215520 Nguyễn Văn An 127687 KTMT 01-K66 308 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20215523 Lộc Thị Vân Anh 127687 KTMT 01-K66 309 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215525 Nguyễn Tuấn Anh 127687 KTMT 01-K66 310 40 5
MI1111 Giải tích I 20215528 Trần Xuân Bách 127687 KTMT 01-K66 311 40 5
MI1111 Giải tích I 20215532 Vũ Trí Bình 127687 KTMT 01-K66 312 40 7
MI1111 Giải tích I 20215535 Kim Ngọc Chung 127687 KTMT 01-K66 313 40 7
MI1111 Giải tích I 20215541 Bùi Quang Dũng 127687 KTMT 01-K66 317 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215546 Nguyễn Tiến Dũng 127687 KTMT 01-K66 318 40 8
MI1111 Giải tích I 20215550 Trần Đức Duy 127687 KTMT 01-K66 321 40 7
MI1111 Giải tích I 20215552 Đào Nam Dương 127687 KTMT 01-K66 319 40 6
MI1111 Giải tích I 20215557 Nguyễn Bình Dương 127687 KTMT 01-K66 320 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215563 Phạm Đăng Đạt 127687 KTMT 01-K66 315 38 8
MI1111 Giải tích I 20215564 Ngô Ngọc Đăng 127687 KTMT 01-K66 314 35 5
MI1111 Giải tích I 20215566 Hoàng Minh Đức 127687 KTMT 01-K66 316 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215570 Lê Hữu Hải 127687 KTMT 01-K66 322 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215575 Hà Thế Hiển 127687 KTMT 01-K66 323 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215580 Nguyễn Đức Hoàng 127687 KTMT 01-K66 325 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215587 Trịnh Công Hùng 127687 KTMT 01-K66 327 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215590 Nông Đức Huy 127687 KTMT 01-K66 330 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215596 Trịnh Phúc Hữu 127687 KTMT 01-K66 329 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215606 Nguyễn Tiến Lâm 127687 KTMT 01-K66 332 40 8
MI1111 Giải tích I 20215608 Vũ Thị Mai Linh 127687 KTMT 01-K66 333 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215613 Trần Văn Lương 127687 KTMT 01-K66 334 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215621 Trần Văn Nam 127687 KTMT 01-K66 336 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215626 Thân Văn Long Nhật 127687 KTMT 01-K66 337 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20215629 Nguyễn Đình Phúc 127687 KTMT 01-K66 338 40 8
MI1111 Giải tích I 20215634 Bùi Anh Quốc 127687 KTMT 01-K66 339 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215637 Nguyễn Minh Sơn 127687 KTMT 01-K66 340 40 7
MI1111 Giải tích I 20215644 Cao Ngọc Thắng 127687 KTMT 01-K66 341 40 7
MI1111 Giải tích I 20215648 Lê Đình Thông 127687 KTMT 01-K66 343 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215657 Lê Minh Tú 127687 KTMT 01-K66 344 40 8
MI1111 Giải tích I 20215662 Phạm Anh Tuấn 127687 KTMT 01-K66 345 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210108 Phan Đ ình Can 127687 KTMT 02-K66 2 40 6
MI1111 Giải tích I 20210159 Trần Mạnh Đạt 127687 KTMT 02-K66 5 40 7
MI1111 Giải tích I 20210227 Nguyễn Việt Dũng 127687 KTMT 02-K66 8 40 7
MI1111 Giải tích I 20210266 Nguyễn Tùng Dương 127687 KTMT 02-K66 10 40 6
MI1111 Giải tích I 20210324 Vũ Minh Hiển 127687 KTMT 02-K66 13 30 3.5
MI1111 Giải tích I 20210443 Bùi Văn Huy 127687 KTMT 02-K66 19 34 5.5
MI1111 Giải tích I 20210448 Phạm Quang Huy 127687 KTMT 02-K66 20 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210507 Trần Tùng Lâm 127687 KTMT 02-K66 23 38 7
MI1111 Giải tích I 20210744 Trần Hoàng Sơn 127687 KTMT 02-K66 31 40 6
MI1111 Giải tích I 20210822 Phan Doãn Thu ấn 127687 KTMT 02-K66 34 40 8
MI1111 Giải tích I 20210916 Hoàng Quang Tùng 127687 KTMT 02-K66 37 40 5
MI1111 Giải tích I 20215521 Phạm Công An 127687 KTMT 02-K66 348 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215524 Mai Hoàng Anh 127687 KTMT 02-K66 349 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215526 Phạm Thế Anh 127687 KTMT 02-K66 350 40 6
MI1111 Giải tích I 20215529 Trần Ngọc Bảo 127687 KTMT 02-K66 1 40 8
MI1111 Giải tích I 20215536 Bùi Văn Cương 127687 KTMT 02-K66 3 40 7
MI1111 Giải tích I 20215542 Giáp Ti ến Dũng 127687 KTMT 02-K66 7 38 6
MI1111 Giải tích I 20215553 Đinh Thủy Dương 127687 KTMT 02-K66 9 40 5
MI1111 Giải tích I 20215559 Trần Văn Đạo 127687 KTMT 02-K66 4 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215567 Lê Minh Đức 127687 KTMT 02-K66 6 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215569 Nguyễn Văn Giang 127687 KTMT 02-K66 11 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215571 Nguyễn Thanh Hải 127687 KTMT 02-K66 12 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215579 Vũ Minh Hiếu 127687 KTMT 02-K66 14 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215581 Nguyễn Huy Hoàng 127687 KTMT 02-K66 15 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215584 Vương Kim Hoàng 127687 KTMT 02-K66 16 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215588 Vũ Văn Hùng 127687 KTMT 02-K66 17 34 6.5
MI1111 Giải tích I 20215594 Trần Văn Hưng 127687 KTMT 02-K66 18 40 7
MI1111 Giải tích I 20215598 Nguyễn Nam Khánh 127687 KTMT 02-K66 21 40 7
MI1111 Giải tích I 20215602 Nguyễn Duy Khương 127687 KTMT 02-K66 22 40 8
MI1111 Giải tích I 20215609 Đỗ Đức Long 127687 KTMT 02-K66 24 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215614 Vũ Đức Lương 127687 KTMT 02-K66 25 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215617 Trần Ngọc Minh 127687 KTMT 02-K66 26 39 7
MI1111 Giải tích I 20215622 Vũ Quang Nam 127687 KTMT 02-K66 27 40 10
MI1111 Giải tích I 20215627 Đặng Thanh Phong 127687 KTMT 02-K66 28 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215631 Đào Anh Quân 127687 KTMT 02-K66 29 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215635 Bùi Lương Sơn 127687 KTMT 02-K66 30 36 3
MI1111 Giải tích I 20215653 Phạm Tuấn Trung 127687 KTMT 02-K66 35 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215658 Nguyễn Đình Tú 127687 KTMT 02-K66 36 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215665 Lê Xuân Vi ệt 127687 KTMT 02-K66 38 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215668 Trịnh Văn Vũ 127687 KTMT 02-K66 39 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20155082 Tô Việt Anh 127687 TC 40 40 2
MI1111 Giải tích I 20195273 Phạm Ngọc Ánh 127687 TC 41 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210079 Nguyễn Đặng Ph ương Anh 127688 KTMT 03-K66 43 40 8
MI1111 Giải tích I 20210118 Bùi Mạnh Chiến 127688 KTMT 03-K66 45 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210167 Trịnh Tiến Đạt 127688 KTMT 03-K66 48 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210298 Nguyễn Thanh Hà 127688 KTMT 03-K66 54 40 8
MI1111 Giải tích I 20210356 Vũ Thị Thanh Hoa 127688 KTMT 03-K66 57 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20210444 Trần Hữu Huy 127688 KTMT 03-K66 63 40 6
MI1111 Giải tích I 20210487 Nguyễn Đức Khoa 127688 KTMT 03-K66 64 40 6
MI1111 Giải tích I 20210560 Phan Thị Khánh Ly 127688 KTMT 03-K66 68 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210669 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phong 127688 KTMT 03-K66 70 38 7.5
MI1111 Giải tích I 20215522 Từ Văn An 127688 KTMT 03-K66 42 39 8
MI1111 Giải tích I 20215527 Trần Đức Ho àng Anh 127688 KTMT 03-K66 44 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215537 Cao Mạnh Cường 127688 KTMT 03-K66 46 40 8
MI1111 Giải tích I 20215543 Hoàng Mạnh Dũng 127688 KTMT 03-K66 50 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215547 Thiều Văn Dũng 127688 KTMT 03-K66 51 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215554 Hà Sơn Dương 127688 KTMT 03-K66 52 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215558 Quách Đình Dương 127688 KTMT 03-K66 53 39 7
MI1111 Giải tích I 20215560 Đỗ Thành Đạt 127688 KTMT 03-K66 47 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215568 Lê Nhật Đức 127688 KTMT 03-K66 49 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20215572 Vũ Văn Hảo 127688 KTMT 03-K66 55 39 8
MI1111 Giải tích I 20215576 Mai Xuân Hi ếu 127688 KTMT 03-K66 56 40 8
MI1111 Giải tích I 20215582 Phạm Minh Hoàng 127688 KTMT 03-K66 58 38 6
MI1111 Giải tích I 20215585 Lại Việt H ùng 127688 KTMT 03-K66 59 40 7
MI1111 Giải tích I 20215589 Đào Văn Nguyên Huy 127688 KTMT 03-K66 62 40 8
MI1111 Giải tích I 20215592 Nguyễn Sỹ Hưng 127688 KTMT 03-K66 60 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20215595 Trịnh Quốc Hưng 127688 KTMT 03-K66 61 40 5
MI1111 Giải tích I 20215603 Lương Trung Kiên 127688 KTMT 03-K66 65 38 7
MI1111 Giải tích I 20215604 Bùi Viết Lăng 127688 KTMT 03-K66 66 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20215610 Nguyễn Văn Long 127688 KTMT 03-K66 67 40 7
MI1111 Giải tích I 20215623 Vũ Văn Nam 127688 KTMT 03-K66 69 40 8
MI1111 Giải tích I 20215632 Hà Mạnh Quân 127688 KTMT 03-K66 71 39 7
MI1111 Giải tích I 20215636 Chu Đình Sơn 127688 KTMT 03-K66 72 40 6
MI1111 Giải tích I 20215638 Hà Văn Tăng 127688 KTMT 03-K66 73 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20215640 Nguyễn Tiến Thành 127688 KTMT 03-K66 74 40 8
MI1111 Giải tích I 20215646 Mạch Quang Thi ên 127688 KTMT 03-K66 75 40 7
MI1111 Giải tích I 20215649 Nguyễn Quang Thuận 127688 KTMT 03-K66 76 40 7
MI1111 Giải tích I 20215654 Trịnh Hà Trung 127688 KTMT 03-K66 77 40 9
MI1111 Giải tích I 20215659 Trần Tuấn Tú 127688 KTMT 03-K66 78 36 3.5
MI1111 Giải tích I 20215663 Nguyễn Đình Tùng 127688 KTMT 03-K66 79 37 7
MI1111 Giải tích I 20215666 Ngô Quang Vinh 127688 KTMT 03-K66 80 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20210036 Nguyễn Nam Anh 127688 KTMT 04-K66 82 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210080 Trịnh Hoàng Anh 127688 KTMT 04-K66 83 38 6
MI1111 Giải tích I 20210144 Nguyễn Mạnh Cường 127688 KTMT 04-K66 86 34 4.5
MI1111 Giải tích I 20210207 Phạm Đặng Anh Đức 127688 KTMT 04-K66 89 40 9
MI1111 Giải tích I 20210275 Nguyễn Đức Duy 127688 KTMT 04-K66 93 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210299 Nguyễn Thu Hà 127688 KTMT 04-K66 94 40 8
MI1111 Giải tích I 20210363 Nguyễn Hoàn 127688 KTMT 04-K66 97 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210372 Phan Vi ệt Hoàng 127688 KTMT 04-K66 98 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210392 Nguyễn Thọ Hùng 127688 KTMT 04-K66 99 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210406 Võ Tuấn Hưng 127688 KTMT 04-K66 101 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210429 Lê Đức Huy 127688 KTMT 04-K66 102 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210502 Tạ Quang Kiên 127688 KTMT 04-K66 105 40 7
MI1111 Giải tích I 20210750 Đinh Thái Sơn 127688 KTMT 04-K66 113 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210918 Nguyễn Thanh Tùng 127688 KTMT 04-K66 120 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210951 Bùi Dương Anh Vũ 127688 KTMT 04-K66 121 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215530 Trịnh Văn Bin 127688 KTMT 04-K66 84 40 6
MI1111 Giải tích I 20215533 Nguyễn Quang Chiến 127688 KTMT 04-K66 85 38 8.5
MI1111 Giải tích I 20215539 Trần Bích Diệp 127688 KTMT 04-K66 88 40 7
MI1111 Giải tích I 20215544 Lã Phú Hoàng D ũng 127688 KTMT 04-K66 90 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20215548 Võ Anh Dũng 127688 KTMT 04-K66 91 40 7
MI1111 Giải tích I 20215555 Hoàng Quý Dương 127688 KTMT 04-K66 92 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20215561 Lỗ Hoàng Tiến Đạt 127688 KTMT 04-K66 87 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215573 Nguyễn Hữu Hậu 127688 KTMT 04-K66 95 40 8
MI1111 Giải tích I 20215577 Nguyễn Hữu Hiếu 127688 KTMT 04-K66 96 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20215591 Trần Quang Huy 127688 KTMT 04-K66 103 40 8
MI1111 Giải tích I 20215593 Nguyễn Trọng Hưng 127688 KTMT 04-K66 100 39 6
MI1111 Giải tích I 20215599 Nguyễn Đức Khoa 127688 KTMT 04-K66 104 40 8
MI1111 Giải tích I 20215607 Nguyễn Phương Linh 127688 KTMT 04-K66 106 40 8
MI1111 Giải tích I 20215611 Trần Đắc L ương 127688 KTMT 04-K66 107 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215615 Nông Hoàng Minh 127688 KTMT 04-K66 108 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20215619 Vũ Bảo Minh 127688 KTMT 04-K66 109 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215624 Nguyễn Bảo Ngọc 127688 KTMT 04-K66 110 40 7
MI1111 Giải tích I 20215628 Trương Hoàng Phú 127688 KTMT 04-K66 111 40 6
MI1111 Giải tích I 20215633 Nguyễn Hiệp Hồng Quân 127688 KTMT 04-K66 112 40 9
MI1111 Giải tích I 20215639 Đậu Danh Thái 127688 KTMT 04-K66 114 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215641 Nguyễn Trưởng Thành 127688 KTMT 04-K66 115 39 5
MI1111 Giải tích I 20215647 Ngân Văn Thiện 127688 KTMT 04-K66 116 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20215650 Đinh Thị Phương Thùy 127688 KTMT 04-K66 117 40 7
MI1111 Giải tích I 20215655 Trần Đình Trường 127688 KTMT 04-K66 118 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20215660 Lê Văn Minh Tuấn 127688 KTMT 04-K66 119 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20211010 Mai Thế Tuấn 127688 KTQS 16 40 8
MI1111 Giải tích I 20211011 Nguyễn Văn Minh 127688 KTQS 17 40 8
MI1111 Giải tích I 20172255 Lê Vũ Huy 127688 TC 125 34 4.5
MI1111 Giải tích I 20172275 Vũ Bá Linh 127688 TC 127 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20172282 Nguyễn Hữu Lộc 127688 TC 128 40 3
MI1111 Giải tích I 20180894 Phạm Thị Hồng Nhung 127688 TC 131 37 4
MI1111 Giải tích I 20193047 Nguyễn Thị Hồng Nhung 127688 TC 130 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20196334 Nguyễn Mạnh Đạt 127688 TC 122 40 2
MI1111 Giải tích I 20200860 Nguyễn Minh Quân 127688 TC 132 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20203391 Phạm Tùng Dương 127688 TC 123 40 7
MI1111 Giải tích I 20204415 Phạm Tiến Thành 127688 TC 133 40 5
MI1111 Giải tích I 20207767 Nguyễn Võ Nguyên Huy 127688 TC 126 39 7
MI1111 Giải tích I 20210683 Vũ Hồng Phúc 127699 Nhiệt 01-K66 274 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214582 Nguyễn Văn An 127699 Nhiệt 01-K66 243 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214588 Nguyễn Tiến Anh 127699 Nhiệt 01-K66 244 40 5
MI1111 Giải tích I 20214594 Cao Ngọc Bảo 127699 Nhiệt 01-K66 245 40 4
MI1111 Giải tích I 20214600 Lã Ngọc Chiến 127699 Nhiệt 01-K66 246 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214606 Đinh Thành Công 127699 Nhiệt 01-K66 247 35 3.5
MI1111 Giải tích I 20214612 Phạm Mạnh Cường 127699 Nhiệt 01-K66 248 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214615 Đoàn Việt Dũng 127699 Nhiệt 01-K66 252 35 6
MI1111 Giải tích I 20214621 Lê Đình Duy 127699 Nhiệt 01-K66 254 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214626 Đào Mạnh Dương 127699 Nhiệt 01-K66 253 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214634 Nguyễn Tiến Đạt 127699 Nhiệt 01-K66 249 40 3
MI1111 Giải tích I 20214640 Vũ Duy Đạt 127699 Nhiệt 01-K66 250 40 3
MI1111 Giải tích I 20214646 Lê Bá Minh Đức 127699 Nhiệt 01-K66 251 40 6
MI1111 Giải tích I 20214654 Phạm Ngọc Hà 127699 Nhiệt 01-K66 255 38 4
MI1111 Giải tích I 20214662 Vũ Bích Hằng 127699 Nhiệt 01-K66 256 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214666 Lê Trần Hiệp 127699 Nhiệt 01-K66 257 40 5
MI1111 Giải tích I 20214672 Lê Minh Hiếu 127699 Nhiệt 01-K66 258 40 5
MI1111 Giải tích I 20214678 Triệu Quang Hiếu 127699 Nhiệt 01-K66 259 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20214684 Hà Công Hoàng 127699 Nhiệt 01-K66 260 40 6
MI1111 Giải tích I 20214690 Trịnh Nguyên Hoàng 127699 Nhiệt 01-K66 261 23 2
MI1111 Giải tích I 20214696 Vũ Huy Hùng 127699 Nhiệt 01-K66 262 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214699 Hoàng Quang Huy 127699 Nhiệt 01-K66 264 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20214705 Nguyễn Đức Huy 127699 Nhiệt 01-K66 265 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214714 Nguyễn Thế Hưng 127699 Nhiệt 01-K66 263 40 5
MI1111 Giải tích I 20214720 Phan Văn Kh ải 127699 Nhiệt 01-K66 266 38 3
MI1111 Giải tích I 20214726 Trần Trọng Kiên 127699 Nhiệt 01-K66 267 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214731 Trần Quang Linh 127699 Nhiệt 01-K66 268 40 6
MI1111 Giải tích I 20214737 Nguyễn Thị Tuyết Mai 127699 Nhiệt 01-K66 269 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214749 Vũ Đức Minh 127699 Nhiệt 01-K66 270 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20214755 Bùi Huy Ngọ 127699 Nhiệt 01-K66 271 40 7
MI1111 Giải tích I 20214761 Trần Long Nhật 127699 Nhiệt 01-K66 272 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214767 Phạm Thế Phong 127699 Nhiệt 01-K66 273 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214775 Nguyễn Minh Quang 127699 Nhiệt 01-K66 275 39 5
MI1111 Giải tích I 20214784 Nguyễn Thanh Quý 127699 Nhiệt 01-K66 276 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214790 Ngô Minh Sơn 127699 Nhiệt 01-K66 277 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20214797 Đoàn Ngọc Tân 127699 Nhiệt 01-K66 278 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20214800 Đỗ Đình Thành 127699 Nhiệt 01-K66 279 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214806 Nguyễn Bá Long Thành 127699 Nhiệt 01-K66 280 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20214814 Trần Đức Thiện 127699 Nhiệt 01-K66 281 40 7
MI1111 Giải tích I 20214826 Bùi Trọng Tiến 127699 Nhiệt 01-K66 282 39 4
MI1111 Giải tích I 20214832 Trần Mạnh Toàn 127699 Nhiệt 01-K66 283 33 2.5
MI1111 Giải tích I 20214838 Phan Thanh Tr ọng 127699 Nhiệt 01-K66 284 40 7
MI1111 Giải tích I 20214844 Hoàng Mạnh Trường 127699 Nhiệt 01-K66 285 40 4
MI1111 Giải tích I 20214850 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 127699 Nhiệt 01-K66 286 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20214856 Nguyễn Mạnh Tuyền 127699 Nhiệt 01-K66 287 40 8
MI1111 Giải tích I 20214862 Lê Quang Vinh 127699 Nhiệt 01-K66 288 40 7
MI1111 Giải tích I 20214868 Vũ Phúc Quang Vinh 127699 Nhiệt 01-K66 289 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214583 Vũ Trọng An 127699 Nhiệt 02-K66 290 40 6
MI1111 Giải tích I 20214589 Tạ Quỳnh Anh 127699 Nhiệt 02-K66 291 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20214595 Nguyễn Hải B ình 127699 Nhiệt 02-K66 292 37 2.5
MI1111 Giải tích I 20214601 Lê Thanh Chi ến 127699 Nhiệt 02-K66 293 40 4
MI1111 Giải tích I 20214607 Nguyễn Xuân C ương 127699 Nhiệt 02-K66 294 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214613 Trịnh Hùng Cường 127699 Nhiệt 02-K66 295 40 6
MI1111 Giải tích I 20214616 Nguyễn Quốc Dũng 127699 Nhiệt 02-K66 299 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214622 Bùi Thị Mỹ Duyên 127699 Nhiệt 02-K66 301 32 4.5
MI1111 Giải tích I 20214625 Đỗ Thế Dương 127699 Nhiệt 02-K66 300 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214635 Nguyễn Tiến Đạt 127699 Nhiệt 02-K66 296 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20214641 Cao Văn Đức 127699 Nhiệt 02-K66 297 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214647 Nguyễn Minh Đức 127699 Nhiệt 02-K66 298 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214655 Bùi Đức Hải 127699 Nhiệt 02-K66 302 40 6
MI1111 Giải tích I 20214660 Đặng Văn Hào 127699 Nhiệt 02-K66 303 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214667 Lê Văn Hi ệp 127699 Nhiệt 02-K66 304 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214673 Lê Minh Hiếu 127699 Nhiệt 02-K66 305 40 5
MI1111 Giải tích I 20214679 Dương Văn Hòa 127699 Nhiệt 02-K66 306 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214686 Lê Việt Hoàng 127699 Nhiệt 02-K66 307 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214691 Vũ Tiến Hoàng 127699 Nhiệt 02-K66 308 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20214700 Hoàng Văn Huy 127699 Nhiệt 02-K66 311 40 3
MI1111 Giải tích I 20214706 Nguyễn Nam Quang Huy 127699 Nhiệt 02-K66 312 39 5
MI1111 Giải tích I 20214709 Bùi Việt Hưng 127699 Nhiệt 02-K66 309 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20214715 Nguyễn Tuấn Hưng 127699 Nhiệt 02-K66 310 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214721 Nguyễn Viết Khang 127699 Nhiệt 02-K66 313 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214727 Phạm Tuấn Kiệt 127699 Nhiệt 02-K66 314 39 7
MI1111 Giải tích I 20214734 Trần Văn Lộc 127699 Nhiệt 02-K66 315 40 3
MI1111 Giải tích I 20214738 Đinh Quang Mạnh 127699 Nhiệt 02-K66 316 40 6
MI1111 Giải tích I 20214743 Lê Hồng Minh 127699 Nhiệt 02-K66 317 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20214750 Trần Thị Trà My 127699 Nhiệt 02-K66 318 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214756 Bùi Văn Ngọc 127699 Nhiệt 02-K66 319 40 4
MI1111 Giải tích I 20214762 Nguyễn Hùng Phát 127699 Nhiệt 02-K66 320 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214768 Vũ Tuấn Phong 127699 Nhiệt 02-K66 321 40 6
MI1111 Giải tích I 20214773 Phạm Bá Ph ước 127699 Nhiệt 02-K66 322 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214776 Trần Minh Quang 127699 Nhiệt 02-K66 323 40 6
MI1111 Giải tích I 20214785 Nguyễn Văn Quý 127699 Nhiệt 02-K66 324 39 5
MI1111 Giải tích I 20214798 Phan Minh Tân 127699 Nhiệt 02-K66 325 40 7
MI1111 Giải tích I 20214815 Lê Doãn Th ịnh 127699 Nhiệt 02-K66 326 40 6
MI1111 Giải tích I 20214824 Trần Thị Thư 127699 Nhiệt 02-K66 327 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214828 Đàm Xuân Ti ến 127699 Nhiệt 02-K66 328 40 3
MI1111 Giải tích I 20214833 Nguyễn Tiến Toanh 127699 Nhiệt 02-K66 329 40 6
MI1111 Giải tích I 20214839 Hoàng Đức Min Tru 127699 Nhiệt 02-K66 330 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20214845 Nguyễn Xuân Trường 127699 Nhiệt 02-K66 331 40 4
MI1111 Giải tích I 20214851 Nguyễn Quốc Tuấn 127699 Nhiệt 02-K66 332 40 6
MI1111 Giải tích I 20214857 Nguyễn Hoàng Việt 127699 Nhiệt 02-K66 333 40 6
MI1111 Giải tích I 20214863 Mạc Quang Vinh 127699 Nhiệt 02-K66 334 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214869 Giang Minh Vũ 127699 Nhiệt 02-K66 335 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20185648 Trịnh Thị Minh Anh 127699 TC 337 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20205522 Bùi Duy Anh 127699 TC 336 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210503 Vũ Tuấn Kiệt 127700 Nhiệt 03-K66 13 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214584 Hoàng Quốc Anh 127700 Nhiệt 03-K66 340 39 6
MI1111 Giải tích I 20214590 Tạ Tuấn Anh 127700 Nhiệt 03-K66 341 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214596 Phạm Thanh Bình 127700 Nhiệt 03-K66 342 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214602 Nguyễn Văn Chiến 127700 Nhiệt 03-K66 343 40 6
MI1111 Giải tích I 20214608 Đỗ Đăng Cường 127700 Nhiệt 03-K66 344 40 6
MI1111 Giải tích I 20214617 Nguyễn Tiến Dũng 127700 Nhiệt 03-K66 349 40 7
MI1111 Giải tích I 20214623 Phạm Thế Duyệt 127700 Nhiệt 03-K66 1 40 6
MI1111 Giải tích I 20214627 Lê Đại Dương 127700 Nhiệt 03-K66 350 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214630 Hoàng Tiến Đại 127700 Nhiệt 03-K66 345 40 7
MI1111 Giải tích I 20214636 Nguyễn Tiến Đạt 127700 Nhiệt 03-K66 346 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214642 Đoàn Minh Đức 127700 Nhiệt 03-K66 347 40 5
MI1111 Giải tích I 20214648 Nguyễn Trung Đức 127700 Nhiệt 03-K66 348 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214661 Nguyễn Văn Hào 127700 Nhiệt 03-K66 3 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214668 Bùi Trung Hiếu 127700 Nhiệt 03-K66 4 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214674 Nguyễn Quang Hiếu 127700 Nhiệt 03-K66 5 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214685 Lữ Trọng Hoàng 127700 Nhiệt 03-K66 6 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214692 Phạm Đình Huân 127700 Nhiệt 03-K66 7 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214701 Lê Đức Huy 127700 Nhiệt 03-K66 10 39 5
MI1111 Giải tích I 20214707 Phạm Hoàng Huy 127700 Nhiệt 03-K66 11 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214710 Đỗ Vũ Hưng 127700 Nhiệt 03-K66 8 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20214716 Vũ Huy Hưng 127700 Nhiệt 03-K66 9 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214722 Nguyễn Viết Công Khánh 127700 Nhiệt 03-K66 12 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214732 Đặng Hải Long 127700 Nhiệt 03-K66 14 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214739 Nghiêm Đức Mạnh 127700 Nhiệt 03-K66 15 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214745 Nguyễn Công Minh 127700 Nhiệt 03-K66 16 40 8
MI1111 Giải tích I 20214751 Đặng Thái Nam 127700 Nhiệt 03-K66 17 37 6
MI1111 Giải tích I 20214757 Bùi Trung Nguyên 127700 Nhiệt 03-K66 18 40 5
MI1111 Giải tích I 20214763 Nguyễn Hồng Phi 127700 Nhiệt 03-K66 19 40 2
MI1111 Giải tích I 20214769 Dương Mạnh Phú 127700 Nhiệt 03-K66 20 9 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20214777 Trịnh Huy Quang 127700 Nhiệt 03-K66 21 40 4
MI1111 Giải tích I 20214786 Nguyễn Lê Quyền 127700 Nhiệt 03-K66 22 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214792 Nguyễn Thanh Sơn 127700 Nhiệt 03-K66 23 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214799 Phan Nh ật Tân 127700 Nhiệt 03-K66 24 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214802 Lê Phú Thành 127700 Nhiệt 03-K66 25 40 6
MI1111 Giải tích I 20214808 Nguyễn Đức Thành 127700 Nhiệt 03-K66 26 40 5
MI1111 Giải tích I 20214816 Lê Xuân Th ịnh 127700 Nhiệt 03-K66 27 40 7
MI1111 Giải tích I 20214821 Đỗ Xuân Thuận 127700 Nhiệt 03-K66 28 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20214827 Đỗ Minh Tiến 127700 Nhiệt 03-K66 29 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214834 Nguyễn Văn Tôn 127700 Nhiệt 03-K66 30 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20214846 Đỗ Thanh Tú 127700 Nhiệt 03-K66 31 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214852 Nguyễn Văn Tuấn 127700 Nhiệt 03-K66 32 40 5
MI1111 Giải tích I 20214858 Trần Ngọc Hoàng Việt 127700 Nhiệt 03-K66 33 39 5
MI1111 Giải tích I 20214864 Nguyễn Khắc Vinh 127700 Nhiệt 03-K66 34 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214870 Ngô Đức Vũ 127700 Nhiệt 03-K66 35 39 6
MI1111 Giải tích I 20214585 Lê Vũ Anh 127700 Nhiệt 04-K66 36 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214591 Vũ Phúc Anh 127700 Nhiệt 04-K66 37 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214609 Hoàng Kh ắc Cường 127700 Nhiệt 04-K66 38 40 8
MI1111 Giải tích I 20214618 Nguyễn Trọng Dũng 127700 Nhiệt 04-K66 43 40 7
MI1111 Giải tích I 20214628 Nguyễn Cảnh D ương 127700 Nhiệt 04-K66 44 40 6
MI1111 Giải tích I 20214631 Phạm Phước Đan 127700 Nhiệt 04-K66 39 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214637 Trần Thành Đạt 127700 Nhiệt 04-K66 40 39 6
MI1111 Giải tích I 20214643 Hoàng Minh Đức 127700 Nhiệt 04-K66 41 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214649 Nguyễn Việt Đức 127700 Nhiệt 04-K66 42 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214651 Hoàng Trường Giang 127700 Nhiệt 04-K66 45 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214657 Đoàn Ngọc Hải 127700 Nhiệt 04-K66 46 39 7
MI1111 Giải tích I 20214663 Vũ Thị Hoàng Hiên 127700 Nhiệt 04-K66 47 40 5
MI1111 Giải tích I 20214675 Nguyễn Trung Hiếu 127700 Nhiệt 04-K66 49 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214681 Đỗ Thị Thu Hoài 127700 Nhiệt 04-K66 50 40 7
MI1111 Giải tích I 20214687 Nguyễn Văn Hoàng 127700 Nhiệt 04-K66 51 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214693 Hoàng Văn Hùng 127700 Nhiệt 04-K66 52 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214702 Lê Quang Huy 127700 Nhiệt 04-K66 55 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214708 Vũ Đức Huy 127700 Nhiệt 04-K66 56 40 4
MI1111 Giải tích I 20214711 Lưu Quang Hưng 127700 Nhiệt 04-K66 53 40 5
MI1111 Giải tích I 20214717 Triệu Thị Thu Hương 127700 Nhiệt 04-K66 54 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214723 Khiếu Đình Khiêm 127700 Nhiệt 04-K66 57 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214728 Nguyễn Ngọc Kỳ 127700 Nhiệt 04-K66 58 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214733 Vũ Thành Long 127700 Nhiệt 04-K66 59 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214746 Phạm Quang Minh 127700 Nhiệt 04-K66 60 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20214752 Nguyễn Hữu Nam 127700 Nhiệt 04-K66 61 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214758 Đinh Khắc Ph ước Nguyên 127700 Nhiệt 04-K66 62 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214764 Hoàng Ngọc Phong 127700 Nhiệt 04-K66 63 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214770 Ngô Quốc Phú 127700 Nhiệt 04-K66 64 37 7
MI1111 Giải tích I 20214778 Đặng Minh Quân 127700 Nhiệt 04-K66 65 40 8
MI1111 Giải tích I 20214781 Lê Xuân Quý 127700 Nhiệt 04-K66 66 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20214787 Kiều Thị Quỳnh 127700 Nhiệt 04-K66 67 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214793 Nguyễn Trường Sơn 127700 Nhiệt 04-K66 68 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214796 Đinh Huy Tạo 127700 Nhiệt 04-K66 69 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214803 Lê Trung Thành 127700 Nhiệt 04-K66 70 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214811 Nguyễn Đình Thi 127700 Nhiệt 04-K66 71 40 5
MI1111 Giải tích I 20214817 Nguyễn Công Thịnh 127700 Nhiệt 04-K66 72 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214822 Nguyễn Thị Thủy 127700 Nhiệt 04-K66 73 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214829 Nguyễn Công Tiến 127700 Nhiệt 04-K66 74 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214835 Nguyễn Doãn Trà 127700 Nhiệt 04-K66 75 37 5
MI1111 Giải tích I 20214841 Hoàng Văn Trung 127700 Nhiệt 04-K66 76 40 6
MI1111 Giải tích I 20214847 Nguyễn Trung Tú 127700 Nhiệt 04-K66 77 39 6
MI1111 Giải tích I 20214853 Bùi Quang Tùng 127700 Nhiệt 04-K66 78 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214860 Đinh Quang Vinh 127700 Nhiệt 04-K66 79 40 7
MI1111 Giải tích I 20214865 Nguyễn Thành Vinh 127700 Nhiệt 04-K66 80 40 5
MI1111 Giải tích I 20214871 Nguyễn Trung Vũ 127700 Nhiệt 04-K66 81 40 7
MI1111 Giải tích I 20172289 Lê Hữu Lương 127700 TC 84 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20196386 Nguyễn Trung Khanh 127700 TC 83 40 3
MI1111 Giải tích I 20196414 Đỗ Trịnh Xuân Minh 127700 TC 85 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20206901 Phạm Văn Ninh 127700 TC 86 38 5
MI1111 Giải tích I 20140667 Bùi Văn Dinh 127712 TC 87 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20182744 Trần Minh Quang 127712 TC 93 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20195618 Nguyễn Văn Sơn 127712 TC 95 40 6
MI1111 Giải tích I 20196251 Nguyễn Minh Trung 127712 TC 98 40 4
MI1111 Giải tích I 20196452 Trịnh Tuấn Thành 127712 TC 97 32 4
MI1111 Giải tích I 20202101 Triệu Việt Dũng 127712 TC 89 39 4
MI1111 Giải tích I 20202359 Trần Văn Duy 127712 TC 90 40 5
MI1111 Giải tích I 20206325 Trần Nam Anh 127712 TC 84 40 6
MI1111 Giải tích I 20206330 Lê Trung Bắc 127712 TC 85 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20206339 Lê Văn Cư ờng 127712 TC 86 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20206412 Nguyễn Văn Long 127712 TC 91 40 5
MI1111 Giải tích I 20206433 Nguyễn Hoàng Nam 127712 TC 92 40 6
MI1111 Giải tích I 20206458 Nguyễn Văn Quý 127712 TC 94 39 5
MI1111 Giải tích I 20206471 Đỗ Phan Thái 127712 TC 96 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20206493 Phạm Ngọc Tú 127712 TC 99 40 7
MI1111 Giải tích I 20206501 Trịnh Hoàng Tuấn 127712 TC 102 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20206503 Vũ Văn Tùng 127712 TC 103 40 6
MI1111 Giải tích I 20217032 Nguyễn Hải An 127712 Vật liệu 01-K66 104 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217038 Đồng Tuấn Anh 127712 Vật liệu 01-K66 105 40 7
MI1111 Giải tích I 20217044 Nguyễn Tuấn Anh 127712 Vật liệu 01-K66 106 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20217050 Phan Thị Ngọc Ánh 127712 Vật liệu 01-K66 107 40 7
MI1111 Giải tích I 20217056 Vũ Đức Chinh 127712 Vật liệu 01-K66 108 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217063 Nguyễn Đình Cường 127712 Vật liệu 01-K66 109 40 5
MI1111 Giải tích I 20217066 Lê Hoàng Doanh 127712 Vật liệu 01-K66 112 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217068 Nguyễn Thị Phương Dung 127712 Vật liệu 01-K66 113 40 7
MI1111 Giải tích I 20217074 Đỗ Ngọc Duy 127712 Vật liệu 01-K66 114 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217089 Nguyễn Tiến Đạt 127712 Vật liệu 01-K66 111 39 6
MI1111 Giải tích I 20217095 Đỗ Hồng Đăng 127712 Vật liệu 01-K66 110 28 3
MI1111 Giải tích I 20217104 Đoàn Ngọc Hải 127712 Vật liệu 01-K66 115 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217110 Trần Hồng Hạnh 127712 Vật liệu 01-K66 116 40 6
MI1111 Giải tích I 20217122 Nguyễn Sỹ Hiếu 127712 Vật liệu 01-K66 117 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217129 Đặng Đình Hoàng 127712 Vật liệu 01-K66 118 37 6
MI1111 Giải tích I 20217134 Trần Văn Huân 127712 Vật liệu 01-K66 119 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217138 Đặng Quang Huy 127712 Vật liệu 01-K66 120 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217144 Nguyễn Quang Huy 127712 Vật liệu 01-K66 121 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20217150 Nguyễn Thị Huyền 127712 Vật liệu 01-K66 122 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217164 Vũ Trung Kiên 127712 Vật liệu 01-K66 124 34 5.5
MI1111 Giải tích I 20217170 Phạm Đình Lâm 127712 Vật liệu 01-K66 125 40 5
MI1111 Giải tích I 20217176 Lê Văn Linh 127712 Vật liệu 01-K66 126 40 7
MI1111 Giải tích I 20217181 Hoàng Hải Long 127712 Vật liệu 01-K66 127 40 6
MI1111 Giải tích I 20217200 Bùi Đức Nam 127712 Vật liệu 01-K66 129 40 4
MI1111 Giải tích I 20217206 Nguyễn Phương Nam 127712 Vật liệu 01-K66 130 39 5
MI1111 Giải tích I 20217212 Trần Thị Thu Ngân 127712 Vật liệu 01-K66 131 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217218 Lâm Khánh Ng ọc 127712 Vật liệu 01-K66 132 40 5
MI1111 Giải tích I 20217224 Nguyễn Khánh Nhi 127712 Vật liệu 01-K66 133 40 5
MI1111 Giải tích I 20217230 Ngô Dương Phương 127712 Vật liệu 01-K66 134 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20217231 Đỗ Minh Quang 127712 Vật liệu 01-K66 135 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217242 Vũ Xuân Quý 127712 Vật liệu 01-K66 136 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217248 Nguyễn Vũ Minh Sơn 127712 Vật liệu 01-K66 137 39 7
MI1111 Giải tích I 20217259 Nguyễn Văn Thành 127712 Vật liệu 01-K66 139 32 3
MI1111 Giải tích I 20217264 Trần Đức Thắng 127712 Vật liệu 01-K66 138 40 3
MI1111 Giải tích I 20217266 Bùi Công Thịnh 127712 Vật liệu 01-K66 140 40 6
MI1111 Giải tích I 20217272 Bùi Văn Minh Thuận 127712 Vật liệu 01-K66 141 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217278 Chu Quang Tiệp 127712 Vật liệu 01-K66 142 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217284 Nguyễn Đức Trung 127712 Vật liệu 01-K66 143 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217289 Hồ Quang Trường 127712 Vật liệu 01-K66 144 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217296 Nguyễn Anh Tuấn 127712 Vật liệu 01-K66 145 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217302 Mạc Thị Ánh Tuyết 127712 Vật liệu 01-K66 146 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217308 Nguyễn Duy Vinh 127712 Vật liệu 01-K66 147 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217039 Lê Minh Anh 127712 Vật liệu 02-K66 148 40 6
MI1111 Giải tích I 20217052 Đặng Văn Bằng 127712 Vật liệu 02-K66 150 40 8
MI1111 Giải tích I 20217057 Nguyễn Như Chính 127712 Vật liệu 02-K66 151 40 4
MI1111 Giải tích I 20217062 Nguyễn Đức Cường 127712 Vật liệu 02-K66 152 40 5
MI1111 Giải tích I 20217069 Đặng Đức Dũng 127712 Vật liệu 02-K66 156 40 5
MI1111 Giải tích I 20217075 Nguyễn Đức Duy 127712 Vật liệu 02-K66 158 30 4.5
MI1111 Giải tích I 20217080 Nguyễn Quang Dương 127712 Vật liệu 02-K66 157 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217090 Nguyễn Trọng Đạt 127712 Vật liệu 02-K66 154 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217096 Ngô Hải Đăng 127712 Vật liệu 02-K66 153 40 5
MI1111 Giải tích I 20217098 Nguyễn Trung Đức 127712 Vật liệu 02-K66 155 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217105 Hoàng Phương Hải 127712 Vật liệu 02-K66 159 40 7
MI1111 Giải tích I 20217111 Nguyễn Việt Hào 127712 Vật liệu 02-K66 160 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217118 Đỗ Trung Hiếu 127712 Vật liệu 02-K66 161 40 6
MI1111 Giải tích I 20217123 Nguyễn Văn Hiếu 127712 Vật liệu 02-K66 162 40 7
MI1111 Giải tích I 20217128 Đinh Việt Hoàng 127712 Vật liệu 02-K66 163 40 5
MI1111 Giải tích I 20217135 Nguyễn Đức Hùng 127712 Vật liệu 02-K66 164 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217139 Hà Quang Huy 127712 Vật liệu 02-K66 165 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217145 Nguyễn Quang Huy 127712 Vật liệu 02-K66 166 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217151 Trần Thị Khánh Huyền 127712 Vật liệu 02-K66 167 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217159 Phạm Đức Khánh 127712 Vật liệu 02-K66 168 39 5
MI1111 Giải tích I 20217165 Lê Tuấn Kiệt 127712 Vật liệu 02-K66 169 40 3
MI1111 Giải tích I 20217171 Phạm Tùng Lâm 127712 Vật liệu 02-K66 170 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217177 Nguyễn Hữu Hoàng Linh 127712 Vật liệu 02-K66 171 40 4
MI1111 Giải tích I 20217182 Hoàng Tuấn Long 127712 Vật liệu 02-K66 172 40 7
MI1111 Giải tích I 20217189 Đỗ Đặng Minh 127712 Vật liệu 02-K66 173 40 5
MI1111 Giải tích I 20217195 Trần Quang Minh 127712 Vật liệu 02-K66 174 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217201 Cao Hoàng Nam 127712 Vật liệu 02-K66 175 40 4
MI1111 Giải tích I 20217207 Nguyễn Trọng Nam 127712 Vật liệu 02-K66 176 40 5
MI1111 Giải tích I 20217213 Đàm Văn Nghĩa 127712 Vật liệu 02-K66 177 38 3
MI1111 Giải tích I 20217219 Nguyễn Thị Ngọc 127712 Vật liệu 02-K66 178 39 6
MI1111 Giải tích I 20217225 Vũ Mạnh Phát 127712 Vật liệu 02-K66 179 31 3.5
MI1111 Giải tích I 20217233 Nguyễn Lưu Thành Quang 127712 Vật liệu 02-K66 181 40 5
MI1111 Giải tích I 20217236 Nguyễn Anh Quân 127712 Vật liệu 02-K66 180 40 6
MI1111 Giải tích I 20217243 Đặng Huy Sơn 127712 Vật liệu 02-K66 182 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20217249 Nguyễn Đức Tài 127712 Vật liệu 02-K66 183 39 5
MI1111 Giải tích I 20217254 Đinh Trần Nam Thanh 127712 Vật liệu 02-K66 184 40 5
MI1111 Giải tích I 20217260 Nguyễn Xuân Thành 127712 Vật liệu 02-K66 185 40 7
MI1111 Giải tích I 20217267 Nguyễn Đức Thịnh 127712 Vật liệu 02-K66 186 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217273 Vũ Bích Thuỷ 127712 Vật liệu 02-K66 187 37 3
MI1111 Giải tích I 20217279 Đoàn Thị Tỉnh 127712 Vật liệu 02-K66 188 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217285 Nguyễn Như Trung 127712 Vật liệu 02-K66 189 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217291 Đỗ Tuấn Tú 127712 Vật liệu 02-K66 190 40 3
MI1111 Giải tích I 20217297 Nguyễn Hoàng Tuấn 127712 Vật liệu 02-K66 191 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217303 Hà Đức Việt 127712 Vật liệu 02-K66 192 40 7
MI1111 Giải tích I 20217309 Nguyễn Thế Vinh 127712 Vật liệu 02-K66 193 40 5
MI1111 Giải tích I 20167218 Nguyễn Văn Hưng 127713 TC 196 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20193165 Nguyễn Xuân Tú 127713 TC 201 40 6
MI1111 Giải tích I 20193786 Phạm Khắc Hiển 127713 TC 194 37 2.5
MI1111 Giải tích I 20205787 Nguyễn Duy Phú 127713 TC 200 40 4
MI1111 Giải tích I 20206522 Bùi Minh Hiếu 127713 TC 195 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206527 Phạm Xuân Mai 127713 TC 198 40 5
MI1111 Giải tích I 20217034 Nguyễn Lê Mạnh An 127713 Vật liệu 03-K66 202 40 7
MI1111 Giải tích I 20217040 Lê Văn Tuấn Anh 127713 Vật liệu 03-K66 203 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217046 Phạm Tiến Anh 127713 Vật liệu 03-K66 204 40 5
MI1111 Giải tích I 20217051 Nguyễn Đình Bảo 127713 Vật liệu 03-K66 205 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217058 Đào Văn Chung 127713 Vật liệu 03-K66 206 40 6
MI1111 Giải tích I 20217064 Nguyễn Hùng Cường 127713 Vật liệu 03-K66 207 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217070 Lê Quang Dũng 127713 Vật liệu 03-K66 211 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20217076 Nguyễn Quang Duy 127713 Vật liệu 03-K66 213 40 6
MI1111 Giải tích I 20217081 Nguyễn Quý Dương 127713 Vật liệu 03-K66 212 40 3
MI1111 Giải tích I 20217091 Nguyễn Tuấn Đạt 127713 Vật liệu 03-K66 209 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217097 Trương HảI Đăng 127713 Vật liệu 03-K66 208 37 5
MI1111 Giải tích I 20217099 Nguyễn Trung Đức 127713 Vật liệu 03-K66 210 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20217106 Nguyễn Đình Hải 127713 Vật liệu 03-K66 214 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217112 Trần Thị Thu Hiền 127713 Vật liệu 03-K66 215 38 4
MI1111 Giải tích I 20217119 Đoàn Thế Hiếu 127713 Vật liệu 03-K66 216 40 7
MI1111 Giải tích I 20217124 Phạm Trung Hiếu 127713 Vật liệu 03-K66 217 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217130 Đoàn Phùng Vi ệt Hoàng 127713 Vật liệu 03-K66 218 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217140 Nguyễn Công Huy 127713 Vật liệu 03-K66 219 40 4
MI1111 Giải tích I 20217146 Nguyễn Trường Huy 127713 Vật liệu 03-K66 220 40 6
MI1111 Giải tích I 20217154 Lê Văn Khá 127713 Vật liệu 03-K66 221 40 3
MI1111 Giải tích I 20217160 Phạm Đăng Khôi 127713 Vật liệu 03-K66 222 40 7
MI1111 Giải tích I 20217166 Đỗ Hoàng Lâm 127713 Vật liệu 03-K66 223 40 6
MI1111 Giải tích I 20217172 Trần Văn Lâm 127713 Vật liệu 03-K66 224 38 2.5
MI1111 Giải tích I 20217178 Nguyễn Thị Mỹ Linh 127713 Vật liệu 03-K66 225 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217190 Hồ Nhật Minh 127713 Vật liệu 03-K66 226 40 4
MI1111 Giải tích I 20217196 Trịnh Hồng Minh 127713 Vật liệu 03-K66 227 40 5
MI1111 Giải tích I 20217202 Cao Thành Nam 127713 Vật liệu 03-K66 228 40 4
MI1111 Giải tích I 20217208 Nguyễn Tuấn Nam 127713 Vật liệu 03-K66 229 40 5
MI1111 Giải tích I 20217220 Vũ Minh Ngọc 127713 Vật liệu 03-K66 231 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20217226 Nguyễn Quốc Phi 127713 Vật liệu 03-K66 232 40 5
MI1111 Giải tích I 20217234 Trần Quang 127713 Vật liệu 03-K66 233 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217244 Ngô Hoàng Sơn 127713 Vật liệu 03-K66 234 40 3
MI1111 Giải tích I 20217250 Nguyễn Hồng Tâm 127713 Vật liệu 03-K66 235 39 4
MI1111 Giải tích I 20217261 Phạm Đức Thành 127713 Vật liệu 03-K66 236 40 3
MI1111 Giải tích I 20217268 Văn Tiến Thịnh 127713 Vật liệu 03-K66 237 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217274 Phạm Duy Tiên 127713 Vật liệu 03-K66 238 40 5
MI1111 Giải tích I 20217280 Nguyễn Đức Toàn 127713 Vật liệu 03-K66 239 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217287 Nguyễn Thành Trung 127713 Vật liệu 03-K66 240 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217292 Lê Anh Tú 127713 Vật liệu 03-K66 241 40 7
MI1111 Giải tích I 20217298 Lê Hoàng Tùng 127713 Vật liệu 03-K66 242 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217310 Nguyễn Thế Vinh 127713 Vật liệu 03-K66 244 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217035 Nguyễn Văn An 127713 Vật liệu 04-K66 245 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217041 Nguyễn Minh Anh 127713 Vật liệu 04-K66 246 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217047 Phạm Vân Anh 127713 Vật liệu 04-K66 247 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217053 Vũ Xuân Bích 127713 Vật liệu 04-K66 248 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217059 Đỗ Đức Cương 127713 Vật liệu 04-K66 249 39 7
MI1111 Giải tích I 20217065 Lê Duy Danh 127713 Vật liệu 04-K66 250 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217071 Nguyễn Mạnh Dũng 127713 Vật liệu 04-K66 253 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217077 Vũ Đức Duy 127713 Vật liệu 04-K66 255 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217082 Trịnh Quý Dương 127713 Vật liệu 04-K66 254 40 6
MI1111 Giải tích I 20217092 Ninh Viết Đạt 127713 Vật liệu 04-K66 251 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217100 Nguyễn Việt Đức 127713 Vật liệu 04-K66 252 40 5
MI1111 Giải tích I 20217107 Nguyễn Ngọc Hải 127713 Vật liệu 04-K66 256 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217113 Vũ Ngọc Hiển 127713 Vật liệu 04-K66 257 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217131 Nguyễn Huy Hoàng 127713 Vật liệu 04-K66 259 40 6
MI1111 Giải tích I 20217141 Nguyễn Khắc Huy 127713 Vật liệu 04-K66 261 40 5
MI1111 Giải tích I 20217147 Nguyễn Viết Huy 127713 Vật liệu 04-K66 262 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217152 Vương Cao Hưng 127713 Vật liệu 04-K66 260 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20217161 Nguyễn Như Khương 127713 Vật liệu 04-K66 263 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20217167 Lương Phúc Lâm 127713 Vật liệu 04-K66 264 40 6
MI1111 Giải tích I 20217173 Phạm Ngọc Lân 127713 Vật liệu 04-K66 265 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217179 Phan Di ệu Linh 127713 Vật liệu 04-K66 266 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217191 Nguyễn Bình Minh 127713 Vật liệu 04-K66 267 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217197 Vũ Hồng Minh 127713 Vật liệu 04-K66 268 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217203 Đặng Hoài Nam 127713 Vật liệu 04-K66 269 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217210 Phạm Đức Nam 127713 Vật liệu 04-K66 270 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217215 Nguyễn Minh Nghĩa 127713 Vật liệu 04-K66 271 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217221 Nguyễn Anh Nguyên 127713 Vật liệu 04-K66 272 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217227 Phạm Dư Thế Phong 127713 Vật liệu 04-K66 273 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217235 Trần Văn Quang 127713 Vật liệu 04-K66 275 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217238 Nguyễn Minh Quân 127713 Vật liệu 04-K66 274 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217245 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 127713 Vật liệu 04-K66 276 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217251 Lê Văn Tấn 127713 Vật liệu 04-K66 277 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217256 Nguyễn Đình Thanh 127713 Vật liệu 04-K66 278 40 4
MI1111 Giải tích I 20217262 Trịnh Quang Thành 127713 Vật liệu 04-K66 279 40 6
MI1111 Giải tích I 20217270 Nguyễn Thị Hoài Thơ 127713 Vật liệu 04-K66 280 40 6
MI1111 Giải tích I 20217275 Đàm Minh Tiến 127713 Vật liệu 04-K66 281 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217281 Nguyễn Mạnh Toàn 127713 Vật liệu 04-K66 282 40 6
MI1111 Giải tích I 20217286 Nguyễn Tử Thành Trung 127713 Vật liệu 04-K66 283 35 5.5
MI1111 Giải tích I 20217293 Nguyễn Đình Tú 127713 Vật liệu 04-K66 284 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217299 Phạm Thanh Tùng 127713 Vật liệu 04-K66 285 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20217305 Nguyễn Huy Việt 127713 Vật liệu 04-K66 286 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217311 Nguyễn Xuân Vỹ 127713 Vật liệu 04-K66 287 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20156100 Nguyễn Thành Nam 127727 TC 296 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20185494 Dương Thị Hồng Vân 127727 TC 301 35 5
MI1111 Giải tích I 20191533 Hoàng Văn Khá 127727 TC 292 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20192715 Nguyễn Long Cầm 127727 TC 289 40 4
MI1111 Giải tích I 20204385 Nguyễn Văn Phước 127727 TC 297 38 5
MI1111 Giải tích I 20204751 Hà Hoàng Tuấn Hùng 127727 TC 291 40 6
MI1111 Giải tích I 20205733 Nguyễn Hải Linh 127727 TC 294 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20206295 Phạm Nhật Minh 127727 TC 295 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20206301 Nguyễn Thị Quỳnh 127727 TC 298 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20206379 Trần Nam Ho àng 127727 TC 290 35 3
MI1111 Giải tích I 20206406 Trần Cảnh Kỳ 127727 TC 293 40 5
MI1111 Giải tích I 20206515 Nguyễn Trần Việt Anh 127727 TC 288 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212386 Đào Quang Sơn 127727 Vật liệu 05-K66 335 30 5.5
MI1111 Giải tích I 20217036 Bùi Trọng Anh 127727 Vật liệu 05-K66 302 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217042 Nguyễn Ngọc Anh 127727 Vật liệu 05-K66 303 40 6
MI1111 Giải tích I 20217048 Vũ Kim Ngân Anh 127727 Vật liệu 05-K66 304 40 4
MI1111 Giải tích I 20217054 Bùi Đỗ Trọng Bình 127727 Vật liệu 05-K66 305 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217060 Đỗ Bá Tuấn Cường 127727 Vật liệu 05-K66 306 40 4
MI1111 Giải tích I 20217072 Nguyễn Tuấn Dũng 127727 Vật liệu 05-K66 311 40 7
MI1111 Giải tích I 20217083 Vũ Hải Dương 127727 Vật liệu 05-K66 312 40 6
MI1111 Giải tích I 20217085 Nguyễn Tấn Đại 127727 Vật liệu 05-K66 307 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217087 Trần Hưng Đạo 127727 Vật liệu 05-K66 308 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217093 Vũ Hữu Đạt 127727 Vật liệu 05-K66 309 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217101 Phạm Hoàng Đức 127727 Vật liệu 05-K66 310 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20217102 Đỗ Đình Hà 127727 Vật liệu 05-K66 313 29 3
MI1111 Giải tích I 20217108 Trần Xuân Hải 127727 Vật liệu 05-K66 314 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20217114 Nguyễn Hiệp 127727 Vật liệu 05-K66 315 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217120 Hồ Đức Hiếu 127727 Vật liệu 05-K66 316 40 2
MI1111 Giải tích I 20217126 Đỗ Hải Hoàn 127727 Vật liệu 05-K66 317 37 5
MI1111 Giải tích I 20217132 Nguyễn Thái Ho àng 127727 Vật liệu 05-K66 318 40 3
MI1111 Giải tích I 20217142 Nguyễn Lê Huy 127727 Vật liệu 05-K66 320 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217153 Đào Thị Lan Hương 127727 Vật liệu 05-K66 319 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217156 Lê Anh Khánh 127727 Vật liệu 05-K66 321 40 4
MI1111 Giải tích I 20217162 Nguyễn Đức Ki ên 127727 Vật liệu 05-K66 322 40 4
MI1111 Giải tích I 20217175 Đặng Hải Linh 127727 Vật liệu 05-K66 324 40 4
MI1111 Giải tích I 20217180 Trần Khánh Linh 127727 Vật liệu 05-K66 325 35 3
MI1111 Giải tích I 20217192 Nguyễn Quang Minh 127727 Vật liệu 05-K66 326 39 7
MI1111 Giải tích I 20217198 Vũ Nhật Minh 127727 Vật liệu 05-K66 327 40 5
MI1111 Giải tích I 20217204 Lương Văn Nam 127727 Vật liệu 05-K66 328 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217209 Phan Giang Nam 127727 Vật liệu 05-K66 329 40 6
MI1111 Giải tích I 20217216 Nguyễn Thành Nghĩa 127727 Vật liệu 05-K66 330 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217222 Nguyễn Hạnh Nguyên 127727 Vật liệu 05-K66 331 40 6
MI1111 Giải tích I 20217228 Vũ Đức Phúc 127727 Vật liệu 05-K66 332 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217239 Nguyễn Minh Quân 127727 Vật liệu 05-K66 333 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217240 Lê Hữu Quý 127727 Vật liệu 05-K66 334 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217246 Nguyễn Trung Sơn 127727 Vật liệu 05-K66 336 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217252 Đặng Nguyễn Thái 127727 Vật liệu 05-K66 337 40 5
MI1111 Giải tích I 20217258 Đào Quốc Thành 127727 Vật liệu 05-K66 338 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217263 Bùi Thị Phương Thảo 127727 Vật liệu 05-K66 339 33 5
MI1111 Giải tích I 20217282 Nguyễn Văn Toàn 127727 Vật liệu 05-K66 340 40 6
MI1111 Giải tích I 20217294 Nguyễn Thị Cẩm Tú 127727 Vật liệu 05-K66 342 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217300 Tô Thanh Tùng 127727 Vật liệu 05-K66 343 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217306 Nguyễn Tuấn Việt 127727 Vật liệu 05-K66 344 40 3
MI1111 Giải tích I 20217037 Đỗ Đức Anh 127727 Vật liệu 06-K66 345 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217043 Nguyễn Quang Anh 127727 Vật liệu 06-K66 346 40 5
MI1111 Giải tích I 20217049 Vũ Tuấn Anh 127727 Vật liệu 06-K66 347 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20217055 Nguyễn Đức Chiến 127727 Vật liệu 06-K66 348 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217061 Lê Ngọc Cường 127727 Vật liệu 06-K66 349 0 0
MI1111 Giải tích I 20217067 Đỗ Thị Hoàng Dung 127727 Vật liệu 06-K66 2 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217073 Bùi Đức Duy 127727 Vật liệu 06-K66 4 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217078 Bùi Tuấn Dương 127727 Vật liệu 06-K66 3 40 4
MI1111 Giải tích I 20217086 Trương Công Đại 127727 Vật liệu 06-K66 350 40 4
MI1111 Giải tích I 20217094 Vũ Quang Đạt 127727 Vật liệu 06-K66 1 40 6
MI1111 Giải tích I 20217103 Đặng Việt Hải 127727 Vật liệu 06-K66 5 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217115 Bùi Anh Hiếu 127727 Vật liệu 06-K66 7 39 6
MI1111 Giải tích I 20217121 Hoàng Trung Hiếu 127727 Vật liệu 06-K66 8 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217127 Bùi Đức Hoàng 127727 Vật liệu 06-K66 9 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217133 Nguyễn Việt Ho àng 127727 Vật liệu 06-K66 10 39 5
MI1111 Giải tích I 20217137 Đàm Văn Huy 127727 Vật liệu 06-K66 11 40 6
MI1111 Giải tích I 20217143 Nguyễn Quang Huy 127727 Vật liệu 06-K66 12 40 4
MI1111 Giải tích I 20217149 Đỗ Khánh Huyền 127727 Vật liệu 06-K66 13 28 3.5
MI1111 Giải tích I 20217157 Nguyễn Gia Khánh 127727 Vật liệu 06-K66 14 40 6
MI1111 Giải tích I 20217163 Nguyễn Trung Kiên 127727 Vật liệu 06-K66 15 40 7
MI1111 Giải tích I 20217169 Nguyễn Tùng Lâm 127727 Vật liệu 06-K66 16 40 6
MI1111 Giải tích I 20217174 Đỗ Nhật Linh 127727 Vật liệu 06-K66 17 40 4
MI1111 Giải tích I 20217184 Trịnh Văn Lộc 127727 Vật liệu 06-K66 18 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217187 Hoàng Thanh Mạnh 127727 Vật liệu 06-K66 19 39 5
MI1111 Giải tích I 20217194 Phạm Quang Anh Minh 127727 Vật liệu 06-K66 20 40 7
MI1111 Giải tích I 20217199 Vũ Tuấn Minh 127727 Vật liệu 06-K66 21 36 6
MI1111 Giải tích I 20217205 Nguyễn Hải Nam 127727 Vật liệu 06-K66 22 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217211 Trần Huy Nam 127727 Vật liệu 06-K66 23 39 6
MI1111 Giải tích I 20217217 Hoàng Thị Thu Ngọc 127727 Vật liệu 06-K66 24 40 1.5
MI1111 Giải tích I 20217223 Phạm Văn Nhật 127727 Vật liệu 06-K66 25 39 4
MI1111 Giải tích I 20217229 Nguyễn Đình Phước 127727 Vật liệu 06-K66 26 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217232 Đặng Nhật Quang 127727 Vật liệu 06-K66 27 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217241 Lê Xuân Quý 127727 Vật liệu 06-K66 28 40 6
MI1111 Giải tích I 20217247 Nguyễn Văn Sơn 127727 Vật liệu 06-K66 29 40 7
MI1111 Giải tích I 20217253 Trần Văn Thái 127727 Vật liệu 06-K66 30 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217257 NguyễN Trung ThàNh 127727 Vật liệu 06-K66 31 40 6
MI1111 Giải tích I 20217265 Hoàng Văn Thi ện 127727 Vật liệu 06-K66 32 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217271 Vũ Hoài Thu 127727 Vật liệu 06-K66 33 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217277 Thái Văn Tiến 127727 Vật liệu 06-K66 34 39 3
MI1111 Giải tích I 20217283 Vương Văn Trọng 127727 Vật liệu 06-K66 35 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217290 Hà Quý Trường 127727 Vật liệu 06-K66 36 40 5
MI1111 Giải tích I 20217295 Đoàn Anh Tuấn 127727 Vật liệu 06-K66 37 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217301 Vũ Sơn Tùng 127727 Vật liệu 06-K66 38 40 6
MI1111 Giải tích I 20217307 Phạm Đình Việt 127727 Vật liệu 06-K66 39 40 5
MI1111 Giải tích I 20214587 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 127728 Nhiệt 05-K66 134 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214592 Đặng Thị Ngọc Ánh 127728 Nhiệt 05-K66 135 40 5
MI1111 Giải tích I 20214598 Vũ Hà Thanh Bình 127728 Nhiệt 05-K66 136 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214604 Tống Minh Chiến 127728 Nhiệt 05-K66 137 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214610 Lê Minh Cường 127728 Nhiệt 05-K66 138 37 6
MI1111 Giải tích I 20214619 Trần Huy Dũng 127728 Nhiệt 05-K66 143 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214629 Nguyễn Văn Dương 127728 Nhiệt 05-K66 144 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214632 Nguyễn Hoàng Đạt 127728 Nhiệt 05-K66 139 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214638 Trần Tiến Đạt 127728 Nhiệt 05-K66 140 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214644 Hoàng Văn Đức 127728 Nhiệt 05-K66 141 40 6
MI1111 Giải tích I 20214650 Phạm Minh Đức 127728 Nhiệt 05-K66 142 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214652 Lê Trường Giang 127728 Nhiệt 05-K66 145 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214658 Lê Hùng Hải 127728 Nhiệt 05-K66 146 40 8
MI1111 Giải tích I 20214664 Bùi Tuấn Hiệp 127728 Nhiệt 05-K66 147 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214670 Bùi Văn Hiếu 127728 Nhiệt 05-K66 148 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214676 Phạm Minh Hiếu 127728 Nhiệt 05-K66 149 40 6
MI1111 Giải tích I 20214688 Nguyễn Việt Ho àng 127728 Nhiệt 05-K66 150 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214694 Nguyễn Văn Hùng 127728 Nhiệt 05-K66 151 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214697 Bùi Quang Huy 127728 Nhiệt 05-K66 153 40 6
MI1111 Giải tích I 20214703 Lê Viết Huy 127728 Nhiệt 05-K66 154 40 7
MI1111 Giải tích I 20214712 Nguyễn Duy Hưng 127728 Nhiệt 05-K66 152 40 8
MI1111 Giải tích I 20214718 Nguyễn Đức Khải 127728 Nhiệt 05-K66 155 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214724 Nguyễn Đắc Ki ên 127728 Nhiệt 05-K66 156 40 6
MI1111 Giải tích I 20214729 Nguyễn Bảo Linh 127728 Nhiệt 05-K66 157 39 6
MI1111 Giải tích I 20214735 Lê Đình Luân 127728 Nhiệt 05-K66 158 40 7
MI1111 Giải tích I 20214741 Nguyễn Xuân Mạnh 127728 Nhiệt 05-K66 159 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214747 Thái Bình Minh 127728 Nhiệt 05-K66 160 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214753 Nguyễn Văn Nam 127728 Nhiệt 05-K66 161 39 6
MI1111 Giải tích I 20214759 Nguyễn Trọng Nguyên 127728 Nhiệt 05-K66 162 40 6
MI1111 Giải tích I 20214765 Lê Phúc Thanh Phong 127728 Nhiệt 05-K66 163 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214771 Đỗ Hoàng Phúc 127728 Nhiệt 05-K66 164 40 6
MI1111 Giải tích I 20214779 Hoàng Trung Quân 127728 Nhiệt 05-K66 165 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214782 Ngô Ngọc Quý 127728 Nhiệt 05-K66 166 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214788 Trần Văn Sinh 127728 Nhiệt 05-K66 167 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20214794 Nguyễn Văn Tiến Sơn 127728 Nhiệt 05-K66 168 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214804 Lê Văn Thành 127728 Nhiệt 05-K66 170 40 5
MI1111 Giải tích I 20214809 Lê Quang Thắng 127728 Nhiệt 05-K66 169 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214812 Bùi Văn Thiện 127728 Nhiệt 05-K66 171 38 6
MI1111 Giải tích I 20214818 Nguyễn Tiến Thịnh 127728 Nhiệt 05-K66 172 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214823 Trần Đình Thủy 127728 Nhiệt 05-K66 173 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214830 Vũ Minh Tiến 127728 Nhiệt 05-K66 174 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214836 Nguyễn Văn Trinh 127728 Nhiệt 05-K66 175 38 7
MI1111 Giải tích I 20214842 Trần Anh Trung 127728 Nhiệt 05-K66 176 39 7
MI1111 Giải tích I 20214848 Đinh Đức Tuấn 127728 Nhiệt 05-K66 177 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214854 Nguyễn Thanh Tùng 127728 Nhiệt 05-K66 178 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214859 Đỗ Thành Vinh 127728 Nhiệt 05-K66 179 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214866 Nguyễn Tuấn Vinh 127728 Nhiệt 05-K66 180 40 7
MI1111 Giải tích I 20214872 Trần Văn Xếp 127728 Nhiệt 05-K66 181 40 6
MI1111 Giải tích I 20214586 Nguyễn Duy Anh 127728 Nhiệt 06-K66 182 40 6
MI1111 Giải tích I 20214593 Phạm Việt Bách 127728 Nhiệt 06-K66 183 40 6
MI1111 Giải tích I 20214599 Nguyễn Đăng Bộ 127728 Nhiệt 06-K66 184 39 7
MI1111 Giải tích I 20214605 Chu Công Chinh 127728 Nhiệt 06-K66 185 40 7
MI1111 Giải tích I 20214611 Nguyễn Ngọc Cường 127728 Nhiệt 06-K66 186 40 8
MI1111 Giải tích I 20214614 Chu Văn Dũng 127728 Nhiệt 06-K66 190 38 6
MI1111 Giải tích I 20214620 Bùi Khánh Duy 127728 Nhiệt 06-K66 192 40 4
MI1111 Giải tích I 20214624 Bùi Minh Dương 127728 Nhiệt 06-K66 191 40 7
MI1111 Giải tích I 20214633 Nguyễn Hoàng Đạt 127728 Nhiệt 06-K66 187 40 6
MI1111 Giải tích I 20214639 Trương Tuấn Đạt 127728 Nhiệt 06-K66 188 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214645 Lê Anh Đức 127728 Nhiệt 06-K66 189 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214653 Lưu Hoàng Hà 127728 Nhiệt 06-K66 193 39 7
MI1111 Giải tích I 20214659 Phan Đ ức Hải 127728 Nhiệt 06-K66 194 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214665 Đoàn Tuấn Hiệp 127728 Nhiệt 06-K66 195 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214671 Đào Minh Hi ếu 127728 Nhiệt 06-K66 196 40 7
MI1111 Giải tích I 20214677 Phạm Thế Hiếu 127728 Nhiệt 06-K66 197 40 7
MI1111 Giải tích I 20214683 Trần Việt Ho àn 127728 Nhiệt 06-K66 198 40 5
MI1111 Giải tích I 20214695 Phạm Mạnh Hùng 127728 Nhiệt 06-K66 200 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214698 Chu Quốc Huy 127728 Nhiệt 06-K66 202 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214704 Nguyễn Đức Huy 127728 Nhiệt 06-K66 203 31 4
MI1111 Giải tích I 20214713 Nguyễn Quang Hưng 127728 Nhiệt 06-K66 201 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214719 Nguyễn Văn Khải 127728 Nhiệt 06-K66 204 39 6
MI1111 Giải tích I 20214725 Nguyễn Viết Ki ên 127728 Nhiệt 06-K66 205 38 5
MI1111 Giải tích I 20214730 Nguyễn Tuấn Linh 127728 Nhiệt 06-K66 206 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214736 Đỗ Đức Lương 127728 Nhiệt 06-K66 207 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20214742 Phạm Thế Mạnh 127728 Nhiệt 06-K66 208 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214754 Phan H ải Nam 127728 Nhiệt 06-K66 210 40 6
MI1111 Giải tích I 20214760 Lê Minh Nhất 127728 Nhiệt 06-K66 211 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214766 Nguyễn Quốc Phong 127728 Nhiệt 06-K66 212 40 6
MI1111 Giải tích I 20214772 Nguyễn Xuân Phúc 127728 Nhiệt 06-K66 213 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214780 Hoàng Văn Quân 127728 Nhiệt 06-K66 214 40 6
MI1111 Giải tích I 20214783 Nguyễn Mạnh Quý 127728 Nhiệt 06-K66 215 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214789 Lê Văn Trường Sơn 127728 Nhiệt 06-K66 216 39 7
MI1111 Giải tích I 20214795 Vũ Bá Sơn 127728 Nhiệt 06-K66 217 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214805 Lý Lập Thành 127728 Nhiệt 06-K66 219 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214810 Vũ Mạnh Thắng 127728 Nhiệt 06-K66 218 39 6
MI1111 Giải tích I 20214813 Nguyễn Đình Thiện 127728 Nhiệt 06-K66 220 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214819 Trương Đức Thịnh 127728 Nhiệt 06-K66 221 36 5
MI1111 Giải tích I 20214825 Dương Văn Tích 127728 Nhiệt 06-K66 222 40 5
MI1111 Giải tích I 20214831 Hà Xuân Tính 127728 Nhiệt 06-K66 223 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214837 Đào Ngọc Trọng 127728 Nhiệt 06-K66 224 40 9
MI1111 Giải tích I 20214843 Đặng Tuấn Trường 127728 Nhiệt 06-K66 225 30 3
MI1111 Giải tích I 20214849 Nguyễn Anh Tuấn 127728 Nhiệt 06-K66 226 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214861 Lê Quang Vinh 127728 Nhiệt 06-K66 228 40 5
MI1111 Giải tích I 20214867 Nguyễn Văn Vinh 127728 Nhiệt 06-K66 229 40 4
MI1111 Giải tích I 20170236 Đinh Xuân Trư ờng 127728 TC 242 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20170950 Đào Quang Trung 127728 TC 241 40 4
MI1111 Giải tích I 20204402 Lê Đức Tài 127728 TC 238 40 5
MI1111 Giải tích I 20205842 Nguyễn Mạnh Thắng 127728 TC 239 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20206319 Nguyễn Hoàng Anh 127728 TC 230 40 3
MI1111 Giải tích I 20206383 Đỗ Quốc Hưng 127728 TC 233 40 4
MI1111 Giải tích I 20206442 Hoàng Kim Nhu 127728 TC 237 40 4
MI1111 Giải tích I 20207093 Nguyễn Trọng Nam 127728 TC 235 40 7
MI1111 Giải tích I 20207114 Nguyễn Danh Hiếu 127728 TC 232 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210070 Phùng Thị Lan Anh 127739 KHMT 01-K66 89 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210150 Phùng Thanh Đăng 127739 KHMT 01-K66 92 40 8
MI1111 Giải tích I 20210221 Nguyễn Nho Dũng 127739 KHMT 01-K66 96 40 6
MI1111 Giải tích I 20210379 Nguyễn Tiến Hoàng 127739 KHMT 01-K66 101 40 7
MI1111 Giải tích I 20210533 Phan Khánh Linh 127739 KHMT 01-K66 106 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210555 Trần Văn Lực 127739 KHMT 01-K66 107 40 6
MI1111 Giải tích I 20210600 Phạm Ngọc Minh 127739 KHMT 01-K66 109 40 9
MI1111 Giải tích I 20210790 Vũ Phương Thanh 127739 KHMT 01-K66 119 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210824 Trần Xuân Thuận 127739 KHMT 01-K66 120 40 5
MI1111 Giải tích I 20210865 Đỗ Xuân Trọng 127739 KHMT 01-K66 121 40 8
MI1111 Giải tích I 20211000 RORN NAKHIM 127739 KHMT 01-K66 110 40 5
MI1111 Giải tích I 20211002 PAV VICHET 127739 KHMT 01-K66 124 40 5
MI1111 Giải tích I 20215294 Đỗ Văn An 127739 KHMT 01-K66 87 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215305 Nguyễn Lê Đức Anh 127739 KHMT 01-K66 88 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20215314 Nguyễn Gia Bảo 127739 KHMT 01-K66 90 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215320 Nguyễn Trung Chiến 127739 KHMT 01-K66 91 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215343 Nguyễn Duy Đạt 127739 KHMT 01-K66 93 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215349 Vũ Thành Đông 127739 KHMT 01-K66 94 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215354 Nguyễn Minh Đức 127739 KHMT 01-K66 95 40 9
MI1111 Giải tích I 20215361 Lê Nam Hải 127739 KHMT 01-K66 97 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20215366 Nguyễn Mạnh Hiệp 127739 KHMT 01-K66 98 36 7.5
MI1111 Giải tích I 20215372 Nhữ Văn Hiếu 127739 KHMT 01-K66 99 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215378 Đỗ Văn Hoàng 127739 KHMT 01-K66 100 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215389 Nguyễn Văn Hùng 127739 KHMT 01-K66 102 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215400 Nguyễn Đình Khải 127739 KHMT 01-K66 103 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215405 Trần Huy Khôi 127739 KHMT 01-K66 104 39 7
MI1111 Giải tích I 20215411 Nguyễn Duy Lâm 127739 KHMT 01-K66 105 40 7
MI1111 Giải tích I 20215421 Nguyễn Văn Mạnh 127739 KHMT 01-K66 108 40 7
MI1111 Giải tích I 20215432 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 127739 KHMT 01-K66 111 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215436 Nguyễn Thị Ngân 127739 KHMT 01-K66 112 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20215442 Nguyễn Ngọc Ninh 127739 KHMT 01-K66 113 40 7
MI1111 Giải tích I 20215448 Phạm Văn Phong 127739 KHMT 01-K66 114 38 6
MI1111 Giải tích I 20215454 Phùng Minh Phúc 127739 KHMT 01-K66 115 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215463 Giang Trung Quân 127739 KHMT 01-K66 116 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215471 Nguyễn Khánh S ơn 127739 KHMT 01-K66 117 40 7
MI1111 Giải tích I 20215477 Lưu Trọng Tấn 127739 KHMT 01-K66 118 40 6
MI1111 Giải tích I 20215495 Nguyễn Văn Trường 127739 KHMT 01-K66 122 39 7
MI1111 Giải tích I 20215505 Hứa Minh Tuấn 127739 KHMT 01-K66 123 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210068 Hoàng Kỳ Anh 127739 KHMT 02-K66 127 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210313 Nguyễn Đức Hải 127739 KHMT 02-K66 137 39 8
MI1111 Giải tích I 20210400 Nguyễn Vũ Hùng 127739 KHMT 02-K66 142 40 6
MI1111 Giải tích I 20210515 Nguyễn Hoàng Lâm 127739 KHMT 02-K66 148 39 7
MI1111 Giải tích I 20210618 Nguyễn Văn Nam 127739 KHMT 02-K66 152 40 9
MI1111 Giải tích I 20210888 Phạm Đình Tú 127739 KHMT 02-K66 164 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210988 Nhuien Tkhi Kam Tu 127739 KHMT 02-K66 144 38 2.5
MI1111 Giải tích I 20210989 Lie Min Kyonh 127739 KHMT 02-K66 147 40 5
MI1111 Giải tích I 20215295 Lê Trọng Bảo An 127739 KHMT 02-K66 126 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215306 Nguyễn Thuý Anh 127739 KHMT 02-K66 128 40 9
MI1111 Giải tích I 20215311 Quách Hữu Tùng Anh 127739 KHMT 02-K66 129 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215321 Trần Minh Chiến 127739 KHMT 02-K66 130 40 8
MI1111 Giải tích I 20215329 Nguyễn Quốc Dũng 127739 KHMT 02-K66 135 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215337 Nguyễn Hoàng Dương 127739 KHMT 02-K66 136 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215344 Nguyễn Thành Đạt 127739 KHMT 02-K66 132 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215347 Vũ Hải Đăng 127739 KHMT 02-K66 131 40 8
MI1111 Giải tích I 20215350 Đinh Nhẫn Đức 127739 KHMT 02-K66 133 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20215356 Nguyễn Trọng Đức 127739 KHMT 02-K66 134 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215367 Nguyễn Phúc Hiệp 127739 KHMT 02-K66 138 36 7.5
MI1111 Giải tích I 20215374 Phạm Trung Hiếu 127739 KHMT 02-K66 139 40 6
MI1111 Giải tích I 20215379 Lục Minh Hoàng 127739 KHMT 02-K66 140 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215384 Nguyễn Việt Ho àng 127739 KHMT 02-K66 141 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215393 Hoàng Nguyễn Huy 127739 KHMT 02-K66 143 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215401 Trần Quang Khải 127739 KHMT 02-K66 145 39 8
MI1111 Giải tích I 20215406 Phạm Đăng Khu ê 127739 KHMT 02-K66 146 40 8
MI1111 Giải tích I 20215414 Tô Thái Linh 127739 KHMT 02-K66 149 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215422 Bùi Anh Minh 127739 KHMT 02-K66 150 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20215427 Hoàng Trọng Minh 127739 KHMT 02-K66 151 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215443 Lê Hà Phi 127739 KHMT 02-K66 154 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215449 Thẩm Lập Phong 127739 KHMT 02-K66 155 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215455 Hà Vĩnh Phước 127739 KHMT 02-K66 156 39 5
MI1111 Giải tích I 20215464 Hứa Hành Quân 127739 KHMT 02-K66 157 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20215467 Trương Đình Văn Quyền 127739 KHMT 02-K66 158 40 8
MI1111 Giải tích I 20215472 Trần Cao Sơn 127739 KHMT 02-K66 159 40 9
MI1111 Giải tích I 20215478 Nguyễn Duy Tấn 127739 KHMT 02-K66 160 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215485 Lê Thanh Thương 127739 KHMT 02-K66 161 40 6
MI1111 Giải tích I 20215489 Lương Đức Trọng 127739 KHMT 02-K66 162 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215496 Nguyễn Văn Trường 127739 KHMT 02-K66 163 40 9
MI1111 Giải tích I 20215510 Nguyễn Quang Tuyến 127739 KHMT 02-K66 165 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215517 Lý Quang Vũ 127739 KHMT 02-K66 166 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20171445 Nguyễn Trọng Khánh 127739 TC 169 40 8
MI1111 Giải tích I 20195625 Bùi Nhật Tân 127739 TC 170 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20195732 Đoàn Sỹ Văn 127739 TC 174 40 7
MI1111 Giải tích I 20202705 Nguyễn Tuấn Thành 127739 TC 172 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20204269 Trần Nguyên Bộ 127739 TC 167 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20204281 Đỗ Hải Đăng 127739 TC 168 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206724 Lê Minh Tuấn 127739 TC 173 40 7
MI1111 Giải tích I 20206746 Tống Minh Thắng 127739 TC 171 40 3
MI1111 Giải tích I 20210015 Nguyễn Tuấn Anh 127740 KHMT 03-K66 177 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210123 Trần Đức Chính 127740 KHMT 03-K66 180 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210177 Nguyễn Trình Tuấn Đạt 127740 KHMT 03-K66 181 40 7
MI1111 Giải tích I 20210213 Khổng Vũ Minh Đức 127740 KHMT 03-K66 182 36 7
MI1111 Giải tích I 20210476 Nguyễn Nam Khánh 127740 KHMT 03-K66 193 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210561 Trần Hồ Khánh Ly 127740 KHMT 03-K66 196 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20210676 Trần Trung Phong 127740 KHMT 03-K66 201 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215296 Nguyễn Đại An 127740 KHMT 03-K66 175 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215300 Hoàng Ngọc Anh 127740 KHMT 03-K66 176 40 8
MI1111 Giải tích I 20215312 Trần Công Tuấn Anh 127740 KHMT 03-K66 178 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215316 Đào Tấn Bình 127740 KHMT 03-K66 179 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20215330 Nguyễn Thái Dũng 127740 KHMT 03-K66 184 38 7.5
MI1111 Giải tích I 20215334 Nguyễn Văn Duy 127740 KHMT 03-K66 185 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215357 Phạm Minh Đức 127740 KHMT 03-K66 183 40 7
MI1111 Giải tích I 20215362 Phạm Bùi Hải 127740 KHMT 03-K66 186 40 4
MI1111 Giải tích I 20215368 Lê Minh Hiếu 127740 KHMT 03-K66 187 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215373 Phan Trung Hi ếu 127740 KHMT 03-K66 188 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215380 Mai Anh Hoàng 127740 KHMT 03-K66 189 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215385 Phùng Mạnh Hoàng 127740 KHMT 03-K66 190 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215390 Phạm Việt H ùng 127740 KHMT 03-K66 191 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215394 Nguyễn Bình Huy 127740 KHMT 03-K66 192 40 8
MI1111 Giải tích I 20215407 Hà Trung Kiên 127740 KHMT 03-K66 194 40 8
MI1111 Giải tích I 20215415 Vũ Đình Linh 127740 KHMT 03-K66 195 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20215428 Lê Văn Minh 127740 KHMT 03-K66 197 40 9
MI1111 Giải tích I 20215433 Nguyễn Xuân Nam 127740 KHMT 03-K66 198 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215438 Nguyễn Trí Nghĩa 127740 KHMT 03-K66 199 38 7
MI1111 Giải tích I 20215444 Lê Tuấn Phi 127740 KHMT 03-K66 200 39 7
MI1111 Giải tích I 20215456 Nguyễn Cảnh Ph ước 127740 KHMT 03-K66 202 32 4.5
MI1111 Giải tích I 20215465 Nguyễn Anh Quân 127740 KHMT 03-K66 203 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215468 Phạm Như Quỳnh 127740 KHMT 03-K66 204 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20215473 Nguyễn Đức Tài 127740 KHMT 03-K66 205 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215479 Nguyễn Văn Tấn 127740 KHMT 03-K66 206 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215481 Nguyễn Đình Thành 127740 KHMT 03-K66 207 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215490 Hoàng Văn Trung 127740 KHMT 03-K66 208 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215497 Nguyễn Xuân Trường 127740 KHMT 03-K66 209 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215503 Tạ Ngọc Tú 127740 KHMT 03-K66 210 40 6
MI1111 Giải tích I 20215507 Quan Văn Tuấn 127740 KHMT 03-K66 211 40 5
MI1111 Giải tích I 20215512 Nguyễn Đình Văn 127740 KHMT 03-K66 212 40 8
MI1111 Giải tích I 20215518 Nguyễn Đức Long Vũ 127740 KHMT 03-K66 213 40 7
MI1111 Giải tích I 20210354 Trần Trung Hiếu 127740 KHMT 04-K66 228 40 8
MI1111 Giải tích I 20210479 Trần An Khánh 127740 KHMT 04-K66 233 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210512 Nguyễn Hữu Lâm 127740 KHMT 04-K66 235 40 6
MI1111 Giải tích I 20210536 Nguyễn Hữu Lộc 127740 KHMT 04-K66 236 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210566 Trần Duy Mẫn 127740 KHMT 04-K66 237 40 8
MI1111 Giải tích I 20210620 Phạm Nhật Nam 127740 KHMT 04-K66 241 40 8
MI1111 Giải tích I 20210782 Bùi Toàn Thắng 127740 KHMT 04-K66 249 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215297 Nguyễn Hùng An 127740 KHMT 04-K66 214 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215301 Hoàng Thế Anh 127740 KHMT 04-K66 215 40 8
MI1111 Giải tích I 20215307 Nguyễn Việt Anh 127740 KHMT 04-K66 216 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215313 Vũ Ngọc Anh 127740 KHMT 04-K66 217 36 7
MI1111 Giải tích I 20215315 Đỗ Thị Thanh Bình 127740 KHMT 04-K66 218 40 9
MI1111 Giải tích I 20215322 Hà Đức Chung 127740 KHMT 04-K66 219 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215331 Nguyễn Tiến Dũng 127740 KHMT 04-K66 224 40 8
MI1111 Giải tích I 20215335 Phạm Tiến Duy 127740 KHMT 04-K66 225 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20215339 Lê Tấn Đạt 127740 KHMT 04-K66 220 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215345 Phạm Quốc Đạt 127740 KHMT 04-K66 221 40 3
MI1111 Giải tích I 20215351 Lê Hà Anh Đức 127740 KHMT 04-K66 222 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20215358 Vũ Minh Đức 127740 KHMT 04-K66 223 40 8
MI1111 Giải tích I 20215363 Trịnh Văn Hậu 127740 KHMT 04-K66 226 40 10
MI1111 Giải tích I 20215369 Mai Trung Hiếu 127740 KHMT 04-K66 227 35 5.5
MI1111 Giải tích I 20215381 Mai Minh Hoàng 127740 KHMT 04-K66 229 40 5
MI1111 Giải tích I 20215386 Vũ Minh Hoàng 127740 KHMT 04-K66 230 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215398 Nguyễn Lê Hưng 127740 KHMT 04-K66 231 40 7
MI1111 Giải tích I 20215408 Nguyễn Trung Kiên 127740 KHMT 04-K66 234 40 9
MI1111 Giải tích I 20215429 Nguyễn Địch Nhật Minh 127740 KHMT 04-K66 239 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215430 Đoàn Văn Nam 127740 KHMT 04-K66 240 40 7
MI1111 Giải tích I 20215439 Lê Sỹ Nguyên 127740 KHMT 04-K66 242 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20215450 Tạ Quang Phổ 127740 KHMT 04-K66 243 40 9
MI1111 Giải tích I 20215451 Hoàng Công Phú 127740 KHMT 04-K66 244 40 9
MI1111 Giải tích I 20215457 Vũ Mạnh Phước 127740 KHMT 04-K66 245 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215460 Nguyễn Minh Quang 127740 KHMT 04-K66 246 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215469 Ngô Ngọc Sâm 127740 KHMT 04-K66 247 40 9
MI1111 Giải tích I 20215474 Nguyễn Hữu Tâm 127740 KHMT 04-K66 248 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215482 Nguyễn Trung Thành 127740 KHMT 04-K66 250 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20215486 Đinh Ngọc Toàn 127740 KHMT 04-K66 251 40 8
MI1111 Giải tích I 20215491 Nguyễn Hoàng Đức Trung 127740 KHMT 04-K66 252 33 5
MI1111 Giải tích I 20215498 Phan Bá Trư ờng 127740 KHMT 04-K66 253 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215504 Vũ Văn Tú 127740 KHMT 04-K66 254 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215513 Bùi Đức Việt 127740 KHMT 04-K66 255 40 9
MI1111 Giải tích I 20215519 Tăng Minh Vũ 127740 KHMT 04-K66 256 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20211012 Nguyễn Huy Hoàng 127740 KTQS 18 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20172645 Đỗ Hoàng Lân 127740 TC 258 27 4
MI1111 Giải tích I 20185375 Hoàng Phi Long 127740 TC 259 39 5
MI1111 Giải tích I 20193973 Nguyễn Minh Vương 127740 TC 261 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20195210 Đỗ Xuân Trường 127740 TC 260 40 8
MI1111 Giải tích I 20195461 Nguyễn Văn Huy 127740 TC 257 40 9
MI1111 Giải tích I 20210012 Phạm Hoàng An 127751 KHMT 05-K66 262 40 6
MI1111 Giải tích I 20210082 Nguyễn Dương Ánh 127751 KHMT 05-K66 265 40 7
MI1111 Giải tích I 20210158 Phạm Vũ Tuấn Đạt 127751 KHMT 05-K66 269 40 7
MI1111 Giải tích I 20210377 Nguyễn Đức Hoàng 127751 KHMT 05-K66 276 40 7
MI1111 Giải tích I 20210415 Trần Thế Hưng 127751 KHMT 05-K66 278 40 6
MI1111 Giải tích I 20210452 Nguyễn Quang Huy 127751 KHMT 05-K66 279 40 8
MI1111 Giải tích I 20210611 Nguyễn Hải Minh 127751 KHMT 05-K66 286 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210623 Lương Hoài Nam 127751 KHMT 05-K66 287 40 9
MI1111 Giải tích I 20210681 Đoàn Hữu Phúc 127751 KHMT 05-K66 291 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210698 Nguyễn Mai Phương 127751 KHMT 05-K66 292 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20211004 CHHOR TITHPANHA 127751 KHMT 05-K66 296 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20211006 VITH VATH 127751 KHMT 05-K66 300 40 3
MI1111 Giải tích I 20211008 APHIXAY LATTANA 127751 KHMT 05-K66 283 40 6
MI1111 Giải tích I 20215302 Lê Đức Anh 127751 KHMT 05-K66 263 40 6
MI1111 Giải tích I 20215308 Nguyễn Việt Anh 127751 KHMT 05-K66 264 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215317 Nguyễn Đình Út Biu 127751 KHMT 05-K66 266 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215323 Cao Nam Cư ờng 127751 KHMT 05-K66 267 40 8
MI1111 Giải tích I 20215326 Chu Mạnh Dũng 127751 KHMT 05-K66 271 40 5
MI1111 Giải tích I 20215332 Nguyễn Tuấn Dũng 127751 KHMT 05-K66 272 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20215340 Lê Tuấn Đạt 127751 KHMT 05-K66 268 40 9
MI1111 Giải tích I 20215352 Lê Văn Đức 127751 KHMT 05-K66 270 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215359 Nguyễn Thị Hà Giang 127751 KHMT 05-K66 273 40 8
MI1111 Giải tích I 20215364 Nguyễn Trung Hiển 127751 KHMT 05-K66 274 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215375 Mai Hữu Hoan 127751 KHMT 05-K66 275 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215387 Trần Quang Huân 127751 KHMT 05-K66 277 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215402 Trần Trọng Khiêm 127751 KHMT 05-K66 280 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215409 Vũ Trịnh Kim 127751 KHMT 05-K66 281 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215416 Nguyễn Thành Long 127751 KHMT 05-K66 284 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215424 Đỗ Ngọc Minh 127751 KHMT 05-K66 285 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215434 Phan Hoàng Nam 127751 KHMT 05-K66 288 40 9
MI1111 Giải tích I 20215440 Nguyễn Long Nhật 127751 KHMT 05-K66 289 39 7
MI1111 Giải tích I 20215445 Bùi Thế Phong 127751 KHMT 05-K66 290 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215470 Hà Văn Sơn 127751 KHMT 05-K66 293 40 9
MI1111 Giải tích I 20215475 Vũ Sĩ Tâm 127751 KHMT 05-K66 294 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20215483 Lê Anh Thiên 127751 KHMT 05-K66 295 36 7.5
MI1111 Giải tích I 20215487 Lê Anh Toàn 127751 KHMT 05-K66 297 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215492 Nguyễn Thành Trung 127751 KHMT 05-K66 298 40 8
MI1111 Giải tích I 20215499 Chu Thanh Tú 127751 KHMT 05-K66 299 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215514 Trần Trung Việt 127751 KHMT 05-K66 301 40 3
MI1111 Giải tích I 20210290 Lê Xuân Giao 127751 KHMT 06-K66 312 40 10
MI1111 Giải tích I 20210329 Hoàng Nghĩa Hiệp 127751 KHMT 06-K66 313 40 7
MI1111 Giải tích I 20210347 Nguyễn Mạnh Hiếu 127751 KHMT 06-K66 314 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20210399 Hoàng Đình Hùng 127751 KHMT 06-K66 317 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20210599 Nguyễn Tuấn Minh 127751 KHMT 06-K66 327 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210632 Tạ Công Nam 127751 KHMT 06-K66 329 40 6
MI1111 Giải tích I 20210751 Nguyễn Hoàng Sơn 127751 KHMT 06-K66 337 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210769 Ngô Văn Tân 127751 KHMT 06-K66 338 40 8
MI1111 Giải tích I 20210901 Đỗ Minh Tuấn 127751 KHMT 06-K66 343 38 5
MI1111 Giải tích I 20211005 SOK SOKONG 127751 KHMT 06-K66 336 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20211007 SIDA OUPHASAKDA 127751 KHMT 06-K66 331 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20211009 VILAVOUTH INTHIVONG 127751 KHMT 06-K66 320 37 9
MI1111 Giải tích I 20215298 Bùi Hoàng Anh 127751 KHMT 06-K66 302 40 6
MI1111 Giải tích I 20215303 Lê Hoàng Anh 127751 KHMT 06-K66 303 40 7
MI1111 Giải tích I 20215309 Phạm Trung Anh 127751 KHMT 06-K66 304 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215324 Nguyễn Mạnh Cường 127751 KHMT 06-K66 306 39 8
MI1111 Giải tích I 20215327 Lưu Tiến Dũng 127751 KHMT 06-K66 310 39 8
MI1111 Giải tích I 20215333 Nguyễn Việt Dũng 127751 KHMT 06-K66 311 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215341 Lê Văn Tuấn Đạt 127751 KHMT 06-K66 307 40 6
MI1111 Giải tích I 20215346 Trương Công Đạt 127751 KHMT 06-K66 308 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215353 Nguyễn Hữu Đức 127751 KHMT 06-K66 309 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215376 Bùi Công Hoàng 127751 KHMT 06-K66 315 40 6
MI1111 Giải tích I 20215382 Nguyễn Nam Hoàng 127751 KHMT 06-K66 316 40 8
MI1111 Giải tích I 20215396 Nguyễn Quang Huy 127751 KHMT 06-K66 319 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215399 Trần Việt H ưng 127751 KHMT 06-K66 318 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215403 Đinh Trí Khoa 127751 KHMT 06-K66 321 40 8
MI1111 Giải tích I 20215410 Đinh Nhật Ký 127751 KHMT 06-K66 322 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20215413 Ngô Văn Linh 127751 KHMT 06-K66 323 30 4
MI1111 Giải tích I 20215417 Phan Bảo Long 127751 KHMT 06-K66 324 40 5
MI1111 Giải tích I 20215420 Nguyễn Đức Mạnh 127751 KHMT 06-K66 325 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215425 Đoàn Văn Minh 127751 KHMT 06-K66 326 35 5.5
MI1111 Giải tích I 20215431 Nguyễn Bá Phương Nam 127751 KHMT 06-K66 328 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20215441 Phùng Xuân Nh ật 127751 KHMT 06-K66 330 40 6
MI1111 Giải tích I 20215446 Lương Hồng Phong 127751 KHMT 06-K66 332 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215452 Nguyễn Hoàng Phúc 127751 KHMT 06-K66 333 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215458 Nguyễn Minh Phương 127751 KHMT 06-K66 334 40 7
MI1111 Giải tích I 20215462 Nguyễn Viết Quang 127751 KHMT 06-K66 335 40 9
MI1111 Giải tích I 20215484 Hồ Đức Thịnh 127751 KHMT 06-K66 339 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215488 Vũ Đình Toản 127751 KHMT 06-K66 340 40 9
MI1111 Giải tích I 20215493 Đào Quang Trường 127751 KHMT 06-K66 341 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215500 Lường Mạnh Tú 127751 KHMT 06-K66 342 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215508 Lương Thanh Tùng 127751 KHMT 06-K66 344 40 7
MI1111 Giải tích I 20215515 Trương Quang Việt 127751 KHMT 06-K66 345 40 9
MI1111 Giải tích I 20163520 Lê Vũ Hồng Sơn 127751 TC 348 38 8
MI1111 Giải tích I 20195265 Nguyễn Sỹ Hoàng Anh 127751 TC 346 40 7
MI1111 Giải tích I 20195716 Nguyễn Bá Tuấn 127751 TC 349 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210094 Nguyễn Sỹ Khoa Bằng 127752 KHMT 07-K66 42 40 5
MI1111 Giải tích I 20210231 Trịnh Mạnh Dũng 127752 KHMT 07-K66 49 40 8
MI1111 Giải tích I 20210522 Nguyễn Nhật Linh 127752 KHMT 07-K66 60 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210570 Nguyễn Tiến Mạnh 127752 KHMT 07-K66 62 40 8
MI1111 Giải tích I 20210584 Hoàng Ngọc Minh 127752 KHMT 07-K66 63 40 9
MI1111 Giải tích I 20210631 Nguyễn Hải Nam 127752 KHMT 07-K66 64 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210746 Nguyễn Hồng Sơn 127752 KHMT 07-K66 69 40 7
MI1111 Giải tích I 20210784 Nguyễn Phúc Thắng 127752 KHMT 07-K66 71 40 8
MI1111 Giải tích I 20210817 Nguyễn Đức Thịnh 127752 KHMT 07-K66 72 40 7
MI1111 Giải tích I 20210862 Võ Minh Trí 127752 KHMT 07-K66 73 40 8
MI1111 Giải tích I 20215299 Cao Việt Anh 127752 KHMT 07-K66 39 39 7
MI1111 Giải tích I 20215304 Lê Hữu Đức Anh 127752 KHMT 07-K66 40 40 8
MI1111 Giải tích I 20215310 Phạm Tuấn Anh 127752 KHMT 07-K66 41 40 9
MI1111 Giải tích I 20215319 Nguyễn Minh Chiến 127752 KHMT 07-K66 43 40 4
MI1111 Giải tích I 20215325 Trần Mạnh Cường 127752 KHMT 07-K66 44 40 9
MI1111 Giải tích I 20215328 Nguyễn Đình Tuấn Dũng 127752 KHMT 07-K66 48 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20215342 Nguyễn Bá Minh Đạt 127752 KHMT 07-K66 45 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215348 Sầm Ngọc Đối 127752 KHMT 07-K66 46 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215355 Nguyễn Mạnh Đức 127752 KHMT 07-K66 47 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215360 Chu Thiên Hải 127752 KHMT 07-K66 50 40 8
MI1111 Giải tích I 20215365 Mã Tiến Hiệp 127752 KHMT 07-K66 51 40 7
MI1111 Giải tích I 20215371 Nguyễn Xuân Hiếu 127752 KHMT 07-K66 52 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215377 Chu Việt Hoàng 127752 KHMT 07-K66 53 40 4
MI1111 Giải tích I 20215383 Nguyễn Ngọc Hoàng 127752 KHMT 07-K66 54 40 7
MI1111 Giải tích I 20215388 Nguyễn Mạnh Hùng 127752 KHMT 07-K66 55 40 7
MI1111 Giải tích I 20215391 Đỗ Quốc Huy 127752 KHMT 07-K66 56 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215397 Phan Phú Huy 127752 KHMT 07-K66 57 40 10
MI1111 Giải tích I 20215404 Nguyễn Anh Khôi 127752 KHMT 07-K66 58 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215412 Nguyễn Đức Lâm 127752 KHMT 07-K66 59 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215418 Vũ Khắc Long 127752 KHMT 07-K66 61 40 8
MI1111 Giải tích I 20215435 Hoàng Thị Thanh Ngân 127752 KHMT 07-K66 65 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215447 Lý Vĩ Phong 127752 KHMT 07-K66 66 40 2
MI1111 Giải tích I 20215459 Vũ Việt Phương 127752 KHMT 07-K66 67 39 8
MI1111 Giải tích I 20215466 Đặng Đình Quý 127752 KHMT 07-K66 68 39 8
MI1111 Giải tích I 20215476 Lê Phú Tấn 127752 KHMT 07-K66 70 40 9
MI1111 Giải tích I 20215494 Nguyễn Mạnh Trường 127752 KHMT 07-K66 74 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215501 Nguyễn Anh Tú 127752 KHMT 07-K66 75 37 7
MI1111 Giải tích I 20215506 Hoàng Anh Tuấn 127752 KHMT 07-K66 76 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20215509 Phạm Sơn Tùng 127752 KHMT 07-K66 77 40 9
MI1111 Giải tích I 20215516 Đặng Thế Vinh 127752 KHMT 07-K66 78 39 7
MI1111 Giải tích I 20210037 Lê Minh Việt Anh 127752 KTMT 05-K66 350 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210086 Nguyễn Hữu Chí Bách 127752 KTMT 05-K66 1 40 6
MI1111 Giải tích I 20210301 Nguyễn Xuân H à 127752 KTMT 05-K66 11 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210384 Lê Sỹ Hoàng 127752 KTMT 05-K66 14 40 7
MI1111 Giải tích I 20210408 Vũ Đình Hưng 127752 KTMT 05-K66 18 40 8
MI1111 Giải tích I 20210414 Phạm Khánh H ưng 127752 KTMT 05-K66 17 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210430 Nguyễn Quang Huy 127752 KTMT 05-K66 19 39 7
MI1111 Giải tích I 20210527 Trần Danh Linh 127752 KTMT 05-K66 23 40 5
MI1111 Giải tích I 20210684 Đỗ Đào Phúc 127752 KTMT 05-K66 28 39 8
MI1111 Giải tích I 20210752 Lê Văn Sơn 127752 KTMT 05-K66 30 40 6
MI1111 Giải tích I 20210815 Trần Đức Thiện 127752 KTMT 05-K66 33 40 6
MI1111 Giải tích I 20215531 Trương Đức Bình 127752 KTMT 05-K66 2 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215534 Dương Xuân Chính 127752 KTMT 05-K66 3 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20215540 Bùi Hoàng Dũng 127752 KTMT 05-K66 6 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20215545 Nguyễn Hữu Dũng 127752 KTMT 05-K66 7 40 8
MI1111 Giải tích I 20215549 Tạ Phương Duy 127752 KTMT 05-K66 10 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215551 Đào Đức Dương 127752 KTMT 05-K66 8 40 6
MI1111 Giải tích I 20215556 Ngân Thị Dương 127752 KTMT 05-K66 9 40 4
MI1111 Giải tích I 20215562 Nguyễn Đình Tuấn Đạt 127752 KTMT 05-K66 4 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20215565 Bùi Trung Đức 127752 KTMT 05-K66 5 38 7
MI1111 Giải tích I 20215574 Trần Văn Hậu 127752 KTMT 05-K66 12 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215578 Nguyễn Trung Hiếu 127752 KTMT 05-K66 13 40 6
MI1111 Giải tích I 20215583 Trần Huy Hoàng 127752 KTMT 05-K66 15 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215586 Phạm Lưu Minh Hùng 127752 KTMT 05-K66 16 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20215597 Đặng Tuấn Khải 127752 KTMT 05-K66 20 40 7
MI1111 Giải tích I 20215600 Nguyễn Huy Khoa 127752 KTMT 05-K66 21 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215605 Hoàng Bảo Lâm 127752 KTMT 05-K66 22 28 5
MI1111 Giải tích I 20215612 Trần Đức L ương 127752 KTMT 05-K66 24 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215616 Trần Đăng Quang Minh 127752 KTMT 05-K66 25 2 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20215620 Nguyễn Các Sơn Nam 127752 KTMT 05-K66 26 40 7
MI1111 Giải tích I 20215625 Nguyễn Trọng Nhật 127752 KTMT 05-K66 27 40 8
MI1111 Giải tích I 20215630 Lê Việt Quang 127752 KTMT 05-K66 29 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20215642 Phạm Công Thành 127752 KTMT 05-K66 32 40 6
MI1111 Giải tích I 20215643 Vũ Văn Thăng 127752 KTMT 05-K66 31 40 5
MI1111 Giải tích I 20215651 Nguyễn Văn Tĩnh 127752 KTMT 05-K66 34 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20215656 Phan Công Trưởng 127752 KTMT 05-K66 35 28 2.5
MI1111 Giải tích I 20215661 Phạm Anh Tuấn 127752 KTMT 05-K66 36 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20215664 Lê Thị Thảo Vân 127752 KTMT 05-K66 37 36 6.5
MI1111 Giải tích I 20215667 Nguyễn Đình Vũ 127752 KTMT 05-K66 38 39 6
MI1111 Giải tích I 20193009 Dương Hiếu Minh 127752 TC 81 40 4
MI1111 Giải tích I 20193024 Vũ Tuấn Minh 127752 TC 82 40 3
MI1111 Giải tích I 20195345 Trần Đắc Dũng 127752 TC 80 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20203637 Bùi Đức Lâm Tùng 127752 TC 83 40 8
MI1111 Giải tích I 20205933 Phạm Minh Đức 127752 TC 79 40 6
MI1111 Giải tích I 20210035 Đào Duy Anh 127791 Điện tử 01-K66 32 38 7
MI1111 Giải tích I 20210310 Đặng Thanh Hải 127791 Điện tử 01-K66 44 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210359 Vũ Hải Hòa 127791 Điện tử 01-K66 47 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210383 Trần Huy Hoàng 127791 Điện tử 01-K66 48 40 6
MI1111 Giải tích I 20210396 Vũ Đức Hùng 127791 Điện tử 01-K66 49 40 7
MI1111 Giải tích I 20210490 Hoàng Ph ạm Việt Khôi 127791 Điện tử 01-K66 53 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210559 Đào Cao Ngọc Ly 127791 Điện tử 01-K66 55 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210748 Cao Trường Sơn 127791 Điện tử 01-K66 64 40 6
MI1111 Giải tích I 20210777 Phạm Văn Thắng 127791 Điện tử 01-K66 66 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20210802 Nguyễn Minh Thành 127791 Điện tử 01-K66 67 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210938 Nguyễn Phi Việt 127791 Điện tử 01-K66 73 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213785 Lê Bá Việt An 127791 Điện tử 01-K66 31 40 6
MI1111 Giải tích I 20213803 Nguyễn Hoàng Anh 127791 Điện tử 01-K66 33 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213811 Trần Phương Anh 127791 Điện tử 01-K66 34 40 8
MI1111 Giải tích I 20213821 Nguyễn Mai Thanh B ình 127791 Điện tử 01-K66 35 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213830 Vũ Mạnh Cường 127791 Điện tử 01-K66 36 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213833 Bùi Tuấn Dũng 127791 Điện tử 01-K66 40 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213842 Phạm Minh Dũng 127791 Điện tử 01-K66 41 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213845 Chu Đức Duy 127791 Điện tử 01-K66 42 40 5
MI1111 Giải tích I 20213851 Nguyễn Văn Duyệt 127791 Điện tử 01-K66 43 38 4
MI1111 Giải tích I 20213865 Nguyễn Tiến Đạt 127791 Điện tử 01-K66 37 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20213873 Đinh Văn Đông 127791 Điện tử 01-K66 38 38 6
MI1111 Giải tích I 20213881 Nguyễn Minh Đức 127791 Điện tử 01-K66 39 4 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20213908 Hứa Thị Hiền 127791 Điện tử 01-K66 45 40 3
MI1111 Giải tích I 20213918 Lê Thành Hi ếu 127791 Điện tử 01-K66 46 40 6
MI1111 Giải tích I 20213951 Nguyễn Như Huy 127791 Điện tử 01-K66 51 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213963 Cao Quý Hưởng 127791 Điện tử 01-K66 50 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213967 Cao Danh Khang 127791 Điện tử 01-K66 52 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213979 Nguyễn Văn Lanh 127791 Điện tử 01-K66 54 40 7
MI1111 Giải tích I 20214001 Lê Văn Minh 127791 Điện tử 01-K66 56 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214011 Nguyễn Thị Ngọc Minh 127791 Điện tử 01-K66 57 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214018 Nguyễn Hoàng Nam 127791 Điện tử 01-K66 58 32 3.5
MI1111 Giải tích I 20214027 Trương Thị Ngọc 127791 Điện tử 01-K66 59 39 7
MI1111 Giải tích I 20214037 Nguyễn Doãn Hoàng Phong 127791 Điện tử 01-K66 60 39 6
MI1111 Giải tích I 20214045 Vũ Duy Phương 127791 Điện tử 01-K66 61 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214052 Nguyễn Minh Quang 127791 Điện tử 01-K66 63 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214063 Nguyễn Văn Anh Quân 127791 Điện tử 01-K66 62 40 6
MI1111 Giải tích I 20214080 Vũ Huy Sơn 127791 Điện tử 01-K66 65 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214104 Mai Trọng Thuận 127791 Điện tử 01-K66 68 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214113 Vũ Thị Ngọc Trâm 127791 Điện tử 01-K66 69 39 5
MI1111 Giải tích I 20214119 Bùi Xuân Trư ờng 127791 Điện tử 01-K66 70 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214126 Lê Quang Tuấn 127791 Điện tử 01-K66 71 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214135 Hoàng Văn Tùng 127791 Điện tử 01-K66 72 40 6
MI1111 Giải tích I 20214155 Phạm Chí Vỹ 127791 Điện tử 01-K66 74 33 5
MI1111 Giải tích I 20210043 Vũ Phương Anh 127791 Điện tử 02-K66 78 40 7
MI1111 Giải tích I 20210057 Nguyễn Tuấn Anh 127791 Điện tử 02-K66 77 40 6
MI1111 Giải tích I 20210361 Vũ Ngọc Hoài 127791 Điện tử 02-K66 91 40 7
MI1111 Giải tích I 20210465 Ngô Duy Khang 127791 Điện tử 02-K66 96 40 8
MI1111 Giải tích I 20210592 Trần Hiếu Minh 127791 Điện tử 02-K66 101 40 6
MI1111 Giải tích I 20210757 Trần Trung Sức 127791 Điện tử 02-K66 109 33 4.5
MI1111 Giải tích I 20210854 Đào Thị Kim Trang 127791 Điện tử 02-K66 112 40 8
MI1111 Giải tích I 20210900 Nguyễn Anh Tuấn 127791 Điện tử 02-K66 114 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213786 Nguyễn Doãn An 127791 Điện tử 02-K66 75 38 5
MI1111 Giải tích I 20213795 Lê Đức Anh 127791 Điện tử 02-K66 76 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213822 Nguyễn Thanh Bình 127791 Điện tử 02-K66 79 37 6
MI1111 Giải tích I 20213834 Cồ Huy Dũng 127791 Điện tử 02-K66 84 40 6
MI1111 Giải tích I 20213844 Phạm Tiến Dũng 127791 Điện tử 02-K66 85 37 4
MI1111 Giải tích I 20213846 Diêm Đăng Duy 127791 Điện tử 02-K66 86 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20213866 Nguyễn Văn Đạt 127791 Điện tử 02-K66 81 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20213870 Ngô Minh Đắc 127791 Điện tử 02-K66 80 39 6
MI1111 Giải tích I 20213874 Nguyễn Kim Đồng 127791 Điện tử 02-K66 82 31 4.5
MI1111 Giải tích I 20213882 Nguyễn Minh Đức 127791 Điện tử 02-K66 83 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213891 Đỗ Đức Giang 127791 Điện tử 02-K66 87 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213899 Đoàn Huy Hải 127791 Điện tử 02-K66 88 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213909 Nguyễn Phúc Hiển 127791 Điện tử 02-K66 89 40 6
MI1111 Giải tích I 20213919 Lê Trung Hiếu 127791 Điện tử 02-K66 90 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20213936 Vũ Huy Hoàng 127791 Điện tử 02-K66 92 39 8
MI1111 Giải tích I 20213944 Bùi Quang Huy 127791 Điện tử 02-K66 94 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213952 Nguyễn Văn Huy 127791 Điện tử 02-K66 95 40 6
MI1111 Giải tích I 20213956 Chu Duy Hưng 127791 Điện tử 02-K66 93 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213975 Nguyễn Bảo Khôi 127791 Điện tử 02-K66 97 40 8
MI1111 Giải tích I 20213982 Đỗ Thùy Linh 127791 Điện tử 02-K66 98 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213991 Đỗ Tiến Mạnh 127791 Điện tử 02-K66 99 40 7
MI1111 Giải tích I 20214002 Lê Vũ Quang Minh 127791 Điện tử 02-K66 100 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214019 Nguyễn Phương Nam 127791 Điện tử 02-K66 102 40 8
MI1111 Giải tích I 20214028 Trần Đức Nguyên 127791 Điện tử 02-K66 103 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214038 Nguyễn Nam Phong 127791 Điện tử 02-K66 104 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20214053 Nguyễn Văn Quang 127791 Điện tử 02-K66 107 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214055 Bùi Minh Quân 127791 Điện tử 02-K66 105 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214064 Phùng Xuân Quân 127791 Điện tử 02-K66 106 40 7
MI1111 Giải tích I 20214073 Đặng Ngọc Sơn 127791 Điện tử 02-K66 108 40 7
MI1111 Giải tích I 20214096 Trần Huy Thắng 127791 Điện tử 02-K66 110 39 5
MI1111 Giải tích I 20214107 Hoàng Thị Kiều Thương 127791 Điện tử 02-K66 111 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214120 Ngô Văn Trường 127791 Điện tử 02-K66 113 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214146 Bùi Quang Vinh 127791 Điện tử 02-K66 115 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20154379 Nguyễn Văn Vinh 127791 TC 119 36 6
MI1111 Giải tích I 20182391 Phạm Thành Công 127791 TC 116 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20195216 Vũ Ngọc Tú 127791 TC 118 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20206346 Đặng Minh Đức 127791 TC 117 40 4
MI1111 Giải tích I 20210011 Nguyễn Hoàng An 127792 Điện tử 03-K66 120 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210246 Đặng Nhật D ương 127792 Điện tử 03-K66 129 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210418 Hoàng Khánh Hưng 127792 Điện tử 03-K66 138 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210467 Lê Bảo Khanh 127792 Điện tử 03-K66 141 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210801 Phạm Tiến Thành 127792 Điện tử 03-K66 156 37 4
MI1111 Giải tích I 20210856 Lê Thị Trang 127792 Điện tử 03-K66 158 39 7
MI1111 Giải tích I 20210876 Nguyễn Sơn Trường 127792 Điện tử 03-K66 159 31 4.5
MI1111 Giải tích I 20210978 Dương Xuân Giang 127792 Điện tử 03-K66 131 37 5
MI1111 Giải tích I 20213796 Lê Đức Anh 127792 Điện tử 03-K66 121 40 5
MI1111 Giải tích I 20213804 Nguyễn Tuấn Anh 127792 Điện tử 03-K66 122 40 8
MI1111 Giải tích I 20213812 Vương Quốc Anh 127792 Điện tử 03-K66 123 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213835 Dương Quốc Dũng 127792 Điện tử 03-K66 128 40 8
MI1111 Giải tích I 20213847 Lưu Khánh Duy 127792 Điện tử 03-K66 130 39 5
MI1111 Giải tích I 20213858 Phạm Tuấn Đại 127792 Điện tử 03-K66 124 40 4
MI1111 Giải tích I 20213867 Phạm Đình Đạt 127792 Điện tử 03-K66 125 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213875 Phạm Văn Đồng 127792 Điện tử 03-K66 126 34 4
MI1111 Giải tích I 20213883 Nguyễn Minh Đức 127792 Điện tử 03-K66 127 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20213892 Phạm Đức Giang 127792 Điện tử 03-K66 132 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20213900 Lê Phúc H ải 127792 Điện tử 03-K66 133 39 6
MI1111 Giải tích I 20213910 Nguyễn Quang Hiển 127792 Điện tử 03-K66 134 40 5
MI1111 Giải tích I 20213920 Nguyễn Duy Hiếu 127792 Điện tử 03-K66 135 40 7
MI1111 Giải tích I 20213928 Lê Đình Hoàn 127792 Điện tử 03-K66 136 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213937 Vũ Viết Hoàng 127792 Điện tử 03-K66 137 39 5
MI1111 Giải tích I 20213945 Chu Minh Huy 127792 Điện tử 03-K66 139 40 8
MI1111 Giải tích I 20213953 Tạ Đăng Huy 127792 Điện tử 03-K66 140 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213983 Lê Thị Linh 127792 Điện tử 03-K66 143 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213992 Hoàng Tiến Mạnh 127792 Điện tử 03-K66 144 40 8
MI1111 Giải tích I 20214003 Lưu Hoàng Minh 127792 Điện tử 03-K66 145 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20214012 Trần Nhật Minh 127792 Điện tử 03-K66 146 38 6
MI1111 Giải tích I 20214020 Phạm Đăng Nam 127792 Điện tử 03-K66 147 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214029 Đào Thị Hương Nhài 127792 Điện tử 03-K66 148 40 7
MI1111 Giải tích I 20214039 Phạm Tuấn Phong 127792 Điện tử 03-K66 149 30 4
MI1111 Giải tích I 20214054 Trần Ngọc Quang 127792 Điện tử 03-K66 152 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214056 Cao Minh Quân 127792 Điện tử 03-K66 150 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214065 Vũ Ngọc Quân 127792 Điện tử 03-K66 151 40 7
MI1111 Giải tích I 20214074 Lê Hồng Sơn 127792 Điện tử 03-K66 153 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214081 Hoàng Minh Tài 127792 Điện tử 03-K66 154 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214097 Vũ Quang Thắng 127792 Điện tử 03-K66 155 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214108 Lê Thanh Thư ởng 127792 Điện tử 03-K66 157 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214127 Nguyễn Anh Tuấn 127792 Điện tử 03-K66 160 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214136 Lê Văn Tùng 127792 Điện tử 03-K66 161 35 4
MI1111 Giải tích I 20214147 Đinh Văn Vinh 127792 Điện tử 03-K66 162 37 4
MI1111 Giải tích I 20210170 Nguyễn Tiến Đạt 127792 Điện tử 04-K66 169 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20210222 Dương Trần Anh Dũng 127792 Điện tử 04-K66 173 40 6
MI1111 Giải tích I 20210252 Đỗ Hữu Dương 127792 Điện tử 04-K66 174 40 8
MI1111 Giải tích I 20210281 Nguyễn Đức Duy 127792 Điện tử 04-K66 175 2 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20210352 Nguyễn Minh Hiếu 127792 Điện tử 04-K66 179 40 8
MI1111 Giải tích I 20210432 Đỗ Lương Huy 127792 Điện tử 04-K66 183 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210497 Lê Trung Kiên 127792 Điện tử 04-K66 186 40 8
MI1111 Giải tích I 20210671 Tạ Hải Phong 127792 Điện tử 04-K66 193 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210728 Dương Đình Quý 127792 Điện tử 04-K66 196 40 8
MI1111 Giải tích I 20210850 Nguyễn Thị Thu Trang 127792 Điện tử 04-K66 202 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213787 Nguyễn Quốc An 127792 Điện tử 04-K66 163 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213794 Lê Duy Anh 127792 Điện tử 04-K66 164 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213805 Nguyễn Việt Anh 127792 Điện tử 04-K66 165 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213813 Đặng Xuân Bách 127792 Điện tử 04-K66 166 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20213824 Nguyễn Hải Chi 127792 Điện tử 04-K66 167 40 8
MI1111 Giải tích I 20213852 Đoàn Khánh Dư 127792 Điện tử 04-K66 171 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20213859 Trần Công Đàm 127792 Điện tử 04-K66 168 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213868 Trần Quang Đạt 127792 Điện tử 04-K66 170 40 8
MI1111 Giải tích I 20213884 Nguyễn Minh Đức 127792 Điện tử 04-K66 172 38 5
MI1111 Giải tích I 20213893 Phan Hoàng Giáp 127792 Điện tử 04-K66 176 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20213901 Nguyễn Ngọc Hải 127792 Điện tử 04-K66 177 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213911 Đào Đức Hiệp 127792 Điện tử 04-K66 178 40 6
MI1111 Giải tích I 20213929 Phạm Văn Hoàn 127792 Điện tử 04-K66 180 40 5
MI1111 Giải tích I 20213938 Nguyễn Văn Học 127792 Điện tử 04-K66 181 40 6
MI1111 Giải tích I 20213954 Thái Quang Huy 127792 Điện tử 04-K66 184 39 7
MI1111 Giải tích I 20213957 Lê Quang Hưng 127792 Điện tử 04-K66 182 40 7
MI1111 Giải tích I 20213968 Nguyễn Công Khanh 127792 Điện tử 04-K66 185 40 8
MI1111 Giải tích I 20213984 Phạm Nhật Linh 127792 Điện tử 04-K66 187 40 3
MI1111 Giải tích I 20213994 Nguyễn Đoàn Mạnh 127792 Điện tử 04-K66 188 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214004 Nghiêm Quang Minh 127792 Điện tử 04-K66 189 39 6
MI1111 Giải tích I 20214013 Trần Quang Minh 127792 Điện tử 04-K66 190 39 7
MI1111 Giải tích I 20214021 Trần Hoàng Nam 127792 Điện tử 04-K66 191 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214030 Nguyễn Chí Hiếu Nhân 127792 Điện tử 04-K66 192 40 6
MI1111 Giải tích I 20214047 Đoàn Minh Quang 127792 Điện tử 04-K66 195 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214057 Cao Văn Quân 127792 Điện tử 04-K66 194 34 5
MI1111 Giải tích I 20214075 Mai Thế Sơn 127792 Điện tử 04-K66 197 37 7
MI1111 Giải tích I 20214082 Nguyễn Văn Tài 127792 Điện tử 04-K66 198 39 6
MI1111 Giải tích I 20214086 Mai Chí Thanh 127792 Điện tử 04-K66 199 40 7
MI1111 Giải tích I 20214093 Trần Văn Thảo 127792 Điện tử 04-K66 200 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214105 Phan Xuân Th ủy 127792 Điện tử 04-K66 201 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214121 Nguyễn Tiến Trường 127792 Điện tử 04-K66 203 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214128 Nguyễn Anh Tuấn 127792 Điện tử 04-K66 204 33 6
MI1111 Giải tích I 20214137 Lê Vũ Hoàng Tùng 127792 Điện tử 04-K66 205 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214148 Nguyễn Đức Vinh 127792 Điện tử 04-K66 206 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20161417 Bùi Duy Hiển 127792 TC 210 39 9
MI1111 Giải tích I 20161692 Nguyễn Trần Cao Ho àng 127792 TC 211 40 8
MI1111 Giải tích I 20185483 Nguyễn Trần Thức 127792 TC 218 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20192948 Đoàn Trung Kiên 127792 TC 213 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20193143 Trịnh Trọng Toàn 127792 TC 219 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20193861 Bùi Tuấn Nghĩa 127792 TC 215 35 4
MI1111 Giải tích I 20194975 Nguyễn Xuân Dũng 127792 TC 208 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20195481 Nguyễn Công Khoa 127792 TC 212 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20195646 Nguyễn Đăng Thành 127792 TC 217 39 6
MI1111 Giải tích I 20202468 Vũ Đức Minh 127792 TC 214 40 5
MI1111 Giải tích I 20203398 Toàn Minh Duy 127792 TC 209 40 3
MI1111 Giải tích I 20203759 Trần Trọng Quyền 127792 TC 216 40 6
MI1111 Giải tích I 20206343 Trần Tuấn Đạt 127792 TC 207 40 5
MI1111 Giải tích I 20210294 Bùi Nguyễn Thái Hà 127804 Điện tử 05-K66 51 40 3
MI1111 Giải tích I 20210311 Nguyễn Thanh Hải 127804 Điện tử 05-K66 52 40 6
MI1111 Giải tích I 20210389 Phạm Minh Hồng 127804 Điện tử 05-K66 56 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210428 Trần Quang Huy 127804 Điện tử 05-K66 59 38 7.5
MI1111 Giải tích I 20210543 Dương Hoàng Vũ Long 127804 Điện tử 05-K66 62 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210578 Nguyễn Đức Minh 127804 Điện tử 05-K66 64 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210636 Mạc Ph ương Nga 127804 Điện tử 05-K66 66 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210741 Nguyễn Hoàng Sơn 127804 Điện tử 05-K66 72 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20210799 Đỗ Tuấn Thành 127804 Điện tử 05-K66 74 40 6
MI1111 Giải tích I 20210835 Nguyễn Đình Tiến 127804 Điện tử 05-K66 76 40 5
MI1111 Giải tích I 20210880 Trương Đức Trường 127804 Điện tử 05-K66 78 40 6
MI1111 Giải tích I 20213788 Nguyễn Quốc An 127804 Điện tử 05-K66 40 40 5
MI1111 Giải tích I 20213797 Lê Hoàng Anh 127804 Điện tử 05-K66 41 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213806 Nguyễn Việt Anh 127804 Điện tử 05-K66 42 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213814 Hoàng Xuân Bách 127804 Điện tử 05-K66 43 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213825 Lương Minh Chiến 127804 Điện tử 05-K66 44 40 2
MI1111 Giải tích I 20213832 Vũ Ngọc Duẩn 127804 Điện tử 05-K66 47 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213848 Nguyễn Trần Tiến Duy 127804 Điện tử 05-K66 50 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20213853 Hoàng Thái Dương 127804 Điện tử 05-K66 49 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213869 Trần Thành Đạt 127804 Điện tử 05-K66 46 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213871 Trần Minh Hải Đăng 127804 Điện tử 05-K66 45 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213885 Nguyễn Trung Đức 127804 Điện tử 05-K66 48 40 5
MI1111 Giải tích I 20213912 Nguyễn Hoàng Hiệp 127804 Điện tử 05-K66 53 40 6
MI1111 Giải tích I 20213921 Nguyễn Thạc Hiếu 127804 Điện tử 05-K66 54 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213930 Bùi Huy Hoàng 127804 Điện tử 05-K66 55 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20213946 Lê Văn Huy 127804 Điện tử 05-K66 58 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213958 Nguyễn Danh H ưng 127804 Điện tử 05-K66 57 40 4
MI1111 Giải tích I 20213969 Tạ Văn Khanh 127804 Điện tử 05-K66 60 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20213977 Nguyễn Trọng Trí Kiên 127804 Điện tử 05-K66 61 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213993 Nguyễn Đức Mạnh 127804 Điện tử 05-K66 63 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214014 Trần Quang Minh 127804 Điện tử 05-K66 65 40 4
MI1111 Giải tích I 20214031 Doãn Đăng Nhật 127804 Điện tử 05-K66 67 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214040 Uông Nhật Phong 127804 Điện tử 05-K66 68 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214046 Dương Đức Quang 127804 Điện tử 05-K66 70 40 3
MI1111 Giải tích I 20214058 Đỗ Khánh Quân 127804 Điện tử 05-K66 69 40 6
MI1111 Giải tích I 20214066 Hoàng Anh Quý 127804 Điện tử 05-K66 71 40 4
MI1111 Giải tích I 20214083 Thái Huy Tâm 127804 Điện tử 05-K66 73 37 4
MI1111 Giải tích I 20214098 Nguyễn Đức Thi 127804 Điện tử 05-K66 75 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214114 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 127804 Điện tử 05-K66 77 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214129 Nguyễn Anh Tuấn 127804 Điện tử 05-K66 79 40 4
MI1111 Giải tích I 20214139 Ngô Quang Tùng 127804 Điện tử 05-K66 80 39 5
MI1111 Giải tích I 20214149 Nguyễn Khánh Vinh 127804 Điện tử 05-K66 81 39 7
MI1111 Giải tích I 20210250 Lã Quang Dương 127804 Điện tử 06-K66 92 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210273 Nguyễn Văn Duy 127804 Điện tử 06-K66 93 39 8
MI1111 Giải tích I 20210577 Trương Minh 127804 Điện tử 06-K66 108 39 5
MI1111 Giải tích I 20210637 Hà Khánh Ngân 127804 Điện tử 06-K66 109 40 7
MI1111 Giải tích I 20210718 Hà Văn Quang 127804 Điện tử 06-K66 113 40 7
MI1111 Giải tích I 20210838 Nguyễn Đức Tiến 127804 Điện tử 06-K66 119 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210890 Hoàng Minh Tú 127804 Điện tử 06-K66 121 40 5
MI1111 Giải tích I 20213789 Phạm Trường An 127804 Điện tử 06-K66 82 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20213798 Lê Xuân Vi ệt Anh 127804 Điện tử 06-K66 83 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213807 Ông Tùng Anh 127804 Điện tử 06-K66 84 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213815 Nguyễn Ngọc Bách 127804 Điện tử 06-K66 85 40 7
MI1111 Giải tích I 20213826 Nguyễn Thu Chiến 127804 Điện tử 06-K66 86 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213831 Đỗ Lê Ngọc Diệp 127804 Điện tử 06-K66 88 40 4
MI1111 Giải tích I 20213837 Lê Văn Dũng 127804 Điện tử 06-K66 91 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213860 Dương Đình Đạt 127804 Điện tử 06-K66 87 40 5
MI1111 Giải tích I 20213876 Bùi Trí Đức 127804 Điện tử 06-K66 89 40 6
MI1111 Giải tích I 20213886 Nguyễn Văn Đức 127804 Điện tử 06-K66 90 40 7
MI1111 Giải tích I 20213894 Lê Minh Hà 127804 Điện tử 06-K66 94 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213902 Trịnh Hữu Hải 127804 Điện tử 06-K66 95 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213913 Nguyễn Hoàng Hiệp 127804 Điện tử 06-K66 96 0 0
MI1111 Giải tích I 20213922 Nguyễn Trung Hiếu 127804 Điện tử 06-K66 97 40 5
MI1111 Giải tích I 20213932 Đinh Phúc Hoàng 127804 Điện tử 06-K66 98 40 6
MI1111 Giải tích I 20213939 Trần Thị Hồng 127804 Điện tử 06-K66 99 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20213947 Mai Quang Huy 127804 Điện tử 06-K66 101 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213955 Trần Quang Huy 127804 Điện tử 06-K66 102 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213959 Nguyễn Duy Hưng 127804 Điện tử 06-K66 100 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20213970 Nguyễn Xuân Khánh 127804 Điện tử 06-K66 103 40 6
MI1111 Giải tích I 20213985 Lâm Gia Long 127804 Điện tử 06-K66 105 40 7
MI1111 Giải tích I 20213995 Tạ Đức Mạnh 127804 Điện tử 06-K66 106 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214005 Nguyễn Duy Minh 127804 Điện tử 06-K66 107 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214032 Nguyễn Đăng Nhật 127804 Điện tử 06-K66 110 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214041 Hồ Xuân Phú 127804 Điện tử 06-K66 111 37 6.5
MI1111 Giải tích I 20214059 Hồ Quang Quân 127804 Điện tử 06-K66 112 38 5
MI1111 Giải tích I 20214068 Trần Xuân Quyến 127804 Điện tử 06-K66 114 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214076 Nguyễn Tiến Trường Sơn 127804 Điện tử 06-K66 115 39 7
MI1111 Giải tích I 20214084 Dương Nhật Tân 127804 Điện tử 06-K66 116 40 6
MI1111 Giải tích I 20214088 Hà Minh Thành 127804 Điện tử 06-K66 117 40 5
MI1111 Giải tích I 20214099 Bùi Thanh Thiện 127804 Điện tử 06-K66 118 37 7
MI1111 Giải tích I 20214115 Phạm Văn Trịnh 127804 Điện tử 06-K66 120 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20214130 Nguyễn Lê Tuấn 127804 Điện tử 06-K66 122 39 6
MI1111 Giải tích I 20214140 Nguyễn Thanh Tùng 127804 Điện tử 06-K66 123 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214150 Nguyễn Ngọc Vinh 127804 Điện tử 06-K66 124 40 5
MI1111 Giải tích I 20182677 Nguyễn Đức Mạnh 127804 TC 135 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20190130 Trần Thị Thu Hoài 127804 TC 132 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20191739 Nguyễn Văn Đạt 127804 TC 129 36 3.5
MI1111 Giải tích I 20192764 Bùi Đức Đức 127804 TC 130 40 7
MI1111 Giải tích I 20192768 Hoàng Đình Đức 127804 TC 131 40 7
MI1111 Giải tích I 20193106 Phạm Đức Thắng 127804 TC 138 40 5
MI1111 Giải tích I 20195059 Tào Đăng Khoa 127804 TC 133 40 7
MI1111 Giải tích I 20195192 Trần Ngọc Thuận 127804 TC 141 40 6
MI1111 Giải tích I 20195663 Nguyễn Văn Thuận 127804 TC 140 40 4
MI1111 Giải tích I 20196881 Phạm Minh Quân 127804 TC 137 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20200032 Nguyễn Quốc Anh 127804 TC 126 37 7.5
MI1111 Giải tích I 20203348 Nguyễn Thành Đăng 127804 TC 128 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20203659 Nguyễn Hữu Anh 127804 TC 125 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20203743 Tô Quang Minh 127804 TC 136 39 4
MI1111 Giải tích I 20206262 Trần Thị Minh Thanh 127804 TC 139 40 6
MI1111 Giải tích I 20206337 Vũ Thị Chuyên 127804 TC 127 40 4
MI1111 Giải tích I 20210073 Ngô Nhật Anh 127805 Điện tử 07-K66 143 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20210125 Phạm Viết Chuy ên 127805 Điện tử 07-K66 146 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210182 Nguyễn Hồng Điệp 127805 Điện tử 07-K66 148 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210277 Phạm Đức Duy 127805 Điện tử 07-K66 153 40 6
MI1111 Giải tích I 20210437 Nguyễn Chí Sơn Huy 127805 Điện tử 07-K66 161 39 2
MI1111 Giải tích I 20210455 Bùi Khánh Huy ền 127805 Điện tử 07-K66 162 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210473 Phạm Duy Khánh 127805 Điện tử 07-K66 163 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210513 Bùi Hải Lâm 127805 Điện tử 07-K66 164 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210870 Đào Kim Trung 127805 Điện tử 07-K66 180 40 7
MI1111 Giải tích I 20213790 Phạm Văn An 127805 Điện tử 07-K66 142 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213808 Phạm Quang Anh 127805 Điện tử 07-K66 144 40 7
MI1111 Giải tích I 20213816 Đào Thế Bảo 127805 Điện tử 07-K66 145 39 4
MI1111 Giải tích I 20213838 Nguyễn Mạnh Dũng 127805 Điện tử 07-K66 151 39 6
MI1111 Giải tích I 20213854 Lương Văn Dương 127805 Điện tử 07-K66 152 40 5
MI1111 Giải tích I 20213861 Dương Tiến Đạt 127805 Điện tử 07-K66 147 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20213877 Bùi Văn Đức 127805 Điện tử 07-K66 149 40 4
MI1111 Giải tích I 20213895 Phạm Thị Hà 127805 Điện tử 07-K66 154 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213903 Vũ Đức Hải 127805 Điện tử 07-K66 155 38 5
MI1111 Giải tích I 20213914 Nguyễn Huy Hiệp 127805 Điện tử 07-K66 156 39 2
MI1111 Giải tích I 20213923 Phạm Minh Hiếu 127805 Điện tử 07-K66 157 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20213931 Đỗ Huy Hoàng 127805 Điện tử 07-K66 158 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213940 Hoàng Văn Hùng 127805 Điện tử 07-K66 159 40 6
MI1111 Giải tích I 20213960 Nguyễn Văn Hưng 127805 Điện tử 07-K66 160 40 4
MI1111 Giải tích I 20213986 Lê Minh Long 127805 Điện tử 07-K66 165 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213996 Bùi Nhật Minh 127805 Điện tử 07-K66 166 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214006 Nguyễn Hải Minh 127805 Điện tử 07-K66 167 40 8
MI1111 Giải tích I 20214015 Vũ Tuấn Minh 127805 Điện tử 07-K66 168 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214022 Nguyễn Lâm Nghĩa 127805 Điện tử 07-K66 169 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20214033 Trần Hữu Nhật 127805 Điện tử 07-K66 170 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20214042 Nguyễn Thiện Phú 127805 Điện tử 07-K66 171 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214048 Hoàng Minh Quang 127805 Điện tử 07-K66 173 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20214060 Lã Hồng Quân 127805 Điện tử 07-K66 172 40 6
MI1111 Giải tích I 20214067 Phùng Đức Quyền 127805 Điện tử 07-K66 174 40 5
MI1111 Giải tích I 20214077 Nguyễn Trường Sơn 127805 Điện tử 07-K66 175 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214085 Liên Hoàng Thái 127805 Điện tử 07-K66 176 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20214087 Hồ Trí Thành 127805 Điện tử 07-K66 177 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214100 Hoàng Văn Thịnh 127805 Điện tử 07-K66 178 40 7
MI1111 Giải tích I 20214109 Nguyễn Duy Tiến 127805 Điện tử 07-K66 179 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20214122 Nguyễn Thanh Tú 127805 Điện tử 07-K66 181 32 4.5
MI1111 Giải tích I 20214131 Phạm Minh Tuấn 127805 Điện tử 07-K66 182 39 5
MI1111 Giải tích I 20214141 Tăng Sơn Tùng 127805 Điện tử 07-K66 183 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214151 Nguyễn Thế Vinh 127805 Điện tử 07-K66 184 40 6
MI1111 Giải tích I 20210127 Đinh Minh Công 127805 Điện tử 08-K66 189 40 6
MI1111 Giải tích I 20210183 Hồ Nguyễn Huyền Diệu 127805 Điện tử 08-K66 191 40 8
MI1111 Giải tích I 20210205 Đào Duy Đức 127805 Điện tử 08-K66 192 40 6
MI1111 Giải tích I 20210259 Nguyễn Đức Dương 127805 Điện tử 08-K66 195 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20210300 Thái Hữu Tuấn Hà 127805 Điện tử 08-K66 197 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210376 Đỗ Quang Hoàng 127805 Điện tử 08-K66 201 40 5
MI1111 Giải tích I 20210411 Nguyễn Vũ Thái Hưng 127805 Điện tử 08-K66 203 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210457 Chu Quang Khải 127805 Điện tử 08-K66 205 40 6
MI1111 Giải tích I 20210508 Dương Phúc Lâm 127805 Điện tử 08-K66 207 40 7
MI1111 Giải tích I 20210659 Trần Huyền Nhi 127805 Điện tử 08-K66 212 38 2.5
MI1111 Giải tích I 20210707 Lê Văn Quân 127805 Điện tử 08-K66 213 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210754 Nguyễn Tùng Sơn 127805 Điện tử 08-K66 216 37 5
MI1111 Giải tích I 20210775 Nguyễn Minh Thái 127805 Điện tử 08-K66 217 40 7
MI1111 Giải tích I 20210836 Nguyễn Minh Tiến 127805 Điện tử 08-K66 220 39 4
MI1111 Giải tích I 20213791 Trần Đình An 127805 Điện tử 08-K66 185 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213799 Ngô Vân Anh 127805 Điện tử 08-K66 186 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20213809 Tạ Đức Anh 127805 Điện tử 08-K66 187 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20213817 Nguyễn Nhật Bảo 127805 Điện tử 08-K66 188 40 5
MI1111 Giải tích I 20213839 Nguyễn Mạnh Dũng 127805 Điện tử 08-K66 194 40 5
MI1111 Giải tích I 20213849 Phan Đ ức Duy 127805 Điện tử 08-K66 196 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20213862 Lê Đức Đạt 127805 Điện tử 08-K66 190 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20213888 Thái Bùi Minh Đức 127805 Điện tử 08-K66 193 40 6
MI1111 Giải tích I 20213907 Đỗ Thu Hằng 127805 Điện tử 08-K66 198 40 3
MI1111 Giải tích I 20213915 Nguyễn Ngọc Hiệp 127805 Điện tử 08-K66 199 39 8
MI1111 Giải tích I 20213924 Phùng Trung Hiếu 127805 Điện tử 08-K66 200 40 6
MI1111 Giải tích I 20213941 Lê Duy Hùng 127805 Điện tử 08-K66 202 40 5
MI1111 Giải tích I 20213948 Nguyễn Công Huy 127805 Điện tử 08-K66 204 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213971 Phạm Vũ Duy Khánh 127805 Điện tử 08-K66 206 40 7
MI1111 Giải tích I 20213987 Nguyễn Thành Long 127805 Điện tử 08-K66 208 40 5
MI1111 Giải tích I 20213997 Bùi Nhật Minh 127805 Điện tử 08-K66 209 40 7
MI1111 Giải tích I 20214007 Nguyễn Ngọc Minh 127805 Điện tử 08-K66 210 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214016 Đỗ Phương Nam 127805 Điện tử 08-K66 211 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214049 Mai Xuân Duy Quang 127805 Điện tử 08-K66 214 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214069 Đỗ Văn Quyết 127805 Điện tử 08-K66 215 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214089 Lý Ngọc Thành 127805 Điện tử 08-K66 218 40 7
MI1111 Giải tích I 20214101 Lưu Thế Thịnh 127805 Điện tử 08-K66 219 38 6
MI1111 Giải tích I 20214116 Nguyễn Đức Trung 127805 Điện tử 08-K66 221 40 6
MI1111 Giải tích I 20214123 Nguyễn Văn Tú 127805 Điện tử 08-K66 222 40 6
MI1111 Giải tích I 20214132 Trần Văn Tuấn 127805 Điện tử 08-K66 223 40 2
MI1111 Giải tích I 20214142 Phạm Quang Tuyến 127805 Điện tử 08-K66 224 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214152 Nguyễn Hoàng Nguyên Vũ 127805 Điện tử 08-K66 225 40 5
MI1111 Giải tích I 20211019 Cao Duy Việt 127805 KTQS 22 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20211020 Nguyễn Anh Đức 127805 KTQS 23 40 6
MI1111 Giải tích I 20211021 Vũ Mạnh Cường 127805 KTQS 24 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20165688 Bùi Thị Hồng Vân 127805 TC 244 39 8
MI1111 Giải tích I 20171253 Nguyễn Hoàng Hà 127805 TC 232 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20182427 Bùi Việt Đức 127805 TC 230 40 3
MI1111 Giải tích I 20185067 Vũ Anh Quân 127805 TC 241 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20185549 Nguyễn Phạm Trần Ki ên 127805 TC 238 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20192707 Nguyễn Dương Bách 127805 TC 227 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20192841 Đỗ Văn Hiếu 127805 TC 233 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20194907 Tạ Hữu Anh 127805 TC 226 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20194935 Nguyễn Bá Đại 127805 TC 228 39 3
MI1111 Giải tích I 20194949 Nguyễn Trung Đoàn 127805 TC 229 35 5
MI1111 Giải tích I 20195055 Võ Nhật Khang 127805 TC 236 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20200453 Trịnh Đức Nhật 127805 TC 239 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20202120 Lại Thanh H òa 127805 TC 234 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20202719 Quách Quang Trường 127805 TC 243 40 3
MI1111 Giải tích I 20203468 Đoàn Đăng Khoa 127805 TC 237 40 5
MI1111 Giải tích I 20203544 Trịnh Hữu Quân 127805 TC 240 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20204445 Nghiêm Xuân Trư ờng 127805 TC 242 40 4
MI1111 Giải tích I 20206132 Nguyễn Văn Giang 127805 TC 231 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20206393 Nguyễn Đức Huy 127805 TC 235 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210021 Tạ Nam Anh 127817 Điện tử 09-K66 247 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210184 Cao Ngọc Thành Đô 127817 Điện tử 09-K66 251 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210267 Phan Quang Duy 127817 Điện tử 09-K66 256 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210705 Nguyễn Minh Quân 127817 Điện tử 09-K66 275 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20210756 Phạm Đăng Sơn 127817 Điện tử 09-K66 278 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20210773 Phùng Quang Thái 127817 Điện tử 09-K66 279 40 6
MI1111 Giải tích I 20210871 Nguyễn Hữu Trung 127817 Điện tử 09-K66 283 40 7
MI1111 Giải tích I 20210950 Phạm Hoàng Minh Vũ 127817 Điện tử 09-K66 287 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213792 Vũ Trường An 127817 Điện tử 09-K66 245 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20213800 Nguyễn Công Việt Anh 127817 Điện tử 09-K66 246 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20213818 Cao Việt Bình 127817 Điện tử 09-K66 248 35 3
MI1111 Giải tích I 20213827 Trần Thiện C ương 127817 Điện tử 09-K66 249 40 5
MI1111 Giải tích I 20213840 Nguyễn Việt Dũng 127817 Điện tử 09-K66 254 40 5
MI1111 Giải tích I 20213855 Nguyễn Sỹ Dương 127817 Điện tử 09-K66 255 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20213863 Lê Thành Đạt 127817 Điện tử 09-K66 250 40 4
MI1111 Giải tích I 20213878 Đậu Việt Đức 127817 Điện tử 09-K66 252 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213889 Trần Minh Đức 127817 Điện tử 09-K66 253 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20213896 Vũ Thị Hà 127817 Điện tử 09-K66 257 40 6
MI1111 Giải tích I 20213904 Bùi Như Hanh 127817 Điện tử 09-K66 258 39 6
MI1111 Giải tích I 20213916 Phạm Bá Hiệp 127817 Điện tử 09-K66 259 40 4
MI1111 Giải tích I 20213925 Lê Thị Hinh 127817 Điện tử 09-K66 260 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213933 Lê Bảo Hoàng 127817 Điện tử 09-K66 261 39 4
MI1111 Giải tích I 20213942 Lê Việt Hùng 127817 Điện tử 09-K66 262 40 4
MI1111 Giải tích I 20213949 Nguyễn Đức Huy 127817 Điện tử 09-K66 264 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213961 Trần Mạnh Hưng 127817 Điện tử 09-K66 263 40 7
MI1111 Giải tích I 20213964 Nguyễn Quang Khải 127817 Điện tử 09-K66 265 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213972 Trần Minh Khánh 127817 Điện tử 09-K66 266 39 5
MI1111 Giải tích I 20213980 Hà Đức Lâm 127817 Điện tử 09-K66 267 40 4
MI1111 Giải tích I 20213988 Vũ Hoàng Long 127817 Điện tử 09-K66 268 40 8
MI1111 Giải tích I 20213998 Hồ Sỹ Minh 127817 Điện tử 09-K66 269 40 6
MI1111 Giải tích I 20214008 Nguyễn Quang Minh 127817 Điện tử 09-K66 270 39 7
MI1111 Giải tích I 20214017 Lương Ngọc Nam 127817 Điện tử 09-K66 271 40 6
MI1111 Giải tích I 20214024 Nguyễn Thế Nghĩa 127817 Điện tử 09-K66 272 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214034 Dương Huyền Ninh 127817 Điện tử 09-K66 273 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214044 Đặng Việt Ph ương 127817 Điện tử 09-K66 274 40 6
MI1111 Giải tích I 20214050 Nguyễn Long Quang 127817 Điện tử 09-K66 276 40 9
MI1111 Giải tích I 20214070 Trần Hưng Sách 127817 Điện tử 09-K66 277 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214090 Ngô Quang Thành 127817 Điện tử 09-K66 280 40 7
MI1111 Giải tích I 20214102 Nguyễn Hưng Thịnh 127817 Điện tử 09-K66 281 39 6
MI1111 Giải tích I 20214110 Nguyễn Việt Tiến 127817 Điện tử 09-K66 282 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20214124 Thịnh Tú 127817 Điện tử 09-K66 284 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214133 Vũ Đăng Tuấn 127817 Điện tử 09-K66 285 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214143 Nguyễn Thị Thu Uyên 127817 Điện tử 09-K66 286 40 4
MI1111 Giải tích I 20210185 Trương Văn Đoàn 127817 Điện tử 10-K66 294 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210394 Nguyễn Mạnh Hùng 127817 Điện tử 10-K66 305 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210410 Trịnh Quang Hưng 127817 Điện tử 10-K66 306 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210516 Nguyễn Việt Lâm 127817 Điện tử 10-K66 310 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210625 Nguyễn Gia Nam 127817 Điện tử 10-K66 313 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210695 Nguyễn Lê Đức Phương 127817 Điện tử 10-K66 316 40 6
MI1111 Giải tích I 20210721 Nguyễn Minh Quang 127817 Điện tử 10-K66 318 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210885 Vũ Ngọc Tú 127817 Điện tử 10-K66 326 40 3
MI1111 Giải tích I 20210917 Đào Bá Việt Tùng 127817 Điện tử 10-K66 327 40 6
MI1111 Giải tích I 20210963 Hà Minh Hiếu 127817 Điện tử 10-K66 302 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20213793 Đặng Cẩm Vân Anh 127817 Điện tử 10-K66 288 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213801 Nguyễn Duy Anh 127817 Điện tử 10-K66 289 40 6
MI1111 Giải tích I 20213810 Trần Hoàng Anh 127817 Điện tử 10-K66 290 40 5
MI1111 Giải tích I 20213819 Dương Sỹ Bình 127817 Điện tử 10-K66 291 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213828 Đào Đức Cường 127817 Điện tử 10-K66 292 40 7
MI1111 Giải tích I 20213841 Phạm Anh Dũng 127817 Điện tử 10-K66 297 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213850 Vũ Khánh Duy 127817 Điện tử 10-K66 299 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213856 Nguyễn Văn Dương 127817 Điện tử 10-K66 298 40 4
MI1111 Giải tích I 20213864 Nguyễn Thành Đạt 127817 Điện tử 10-K66 293 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213879 Hoàng Việt Đức 127817 Điện tử 10-K66 295 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213890 Trần Minh Đức 127817 Điện tử 10-K66 296 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213897 Vũ Thị Thu Hà 127817 Điện tử 10-K66 300 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20213905 Ngô Đức Hào 127817 Điện tử 10-K66 301 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213926 Nguyễn Quang Hòa 127817 Điện tử 10-K66 303 40 6
MI1111 Giải tích I 20213934 Nguyễn Huy Hoàng 127817 Điện tử 10-K66 304 30 4.5
MI1111 Giải tích I 20213950 Nguyễn Đức Huy 127817 Điện tử 10-K66 307 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213965 Phạm Văn Khải 127817 Điện tử 10-K66 308 38 8
MI1111 Giải tích I 20213973 Vũ Duy Khánh 127817 Điện tử 10-K66 309 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20213989 Dương Đình Lương 127817 Điện tử 10-K66 311 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213999 Hoàng Ngọc Minh 127817 Điện tử 10-K66 312 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214025 Phan Minh Nghĩa 127817 Điện tử 10-K66 314 40 7
MI1111 Giải tích I 20214035 Hoàng Trọng Phi 127817 Điện tử 10-K66 315 40 5
MI1111 Giải tích I 20214061 Nguyễn Minh Quân 127817 Điện tử 10-K66 317 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214078 Trần Huy Sơn 127817 Điện tử 10-K66 320 39 6
MI1111 Giải tích I 20214091 Nguyễn Duy Thành 127817 Điện tử 10-K66 322 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214094 Nguyễn Đức Thắng 127817 Điện tử 10-K66 321 39 4
MI1111 Giải tích I 20214103 Nguyễn Tiến Thịnh 127817 Điện tử 10-K66 323 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20214111 Nguyễn Trọng Tín 127817 Điện tử 10-K66 324 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20214117 Nguyễn Lê Trung 127817 Điện tử 10-K66 325 40 6
MI1111 Giải tích I 20214144 Nguyễn Thế Văn 127817 Điện tử 10-K66 328 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214153 Phan Anh Vũ 127817 Điện tử 10-K66 329 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20161200 Nông Minh Giảng 127817 TC 334 40 7
MI1111 Giải tích I 20164219 Đào Trung Trọng 127817 TC 339 39 3
MI1111 Giải tích I 20172614 Đoàn Văn Huynh 127817 TC 336 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20185517 Nguyễn Thị Khánh Dung 127817 TC 333 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20185592 Chu Thị Minh Thu 127817 TC 338 40 2
MI1111 Giải tích I 20193164 Hứa Anh Tú 127817 TC 340 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20195268 Phạm Tuấn Anh 127817 TC 330 40 2
MI1111 Giải tích I 20200309 Cao Ph ạm Tân Khải 127817 TC 337 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20202244 Trần Minh Vương 127817 TC 342 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20202599 Ngô Phi Đoàn 127817 TC 331 39 5
MI1111 Giải tích I 20203462 Nguyễn Ngọc Huyền 127817 TC 335 40 6
MI1111 Giải tích I 20206233 Giàng A Đức 127817 TC 332 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20206268 Lê Thị Ánh Tuyết 127817 TC 341 40 5
MI1111 Giải tích I 20210056 Đặng Mỹ Anh 127818 Điện tử 11-K66 343 39 5
MI1111 Giải tích I 20210063 Trần Ngọc Anh 127818 Điện tử 11-K66 345 40 6
MI1111 Giải tích I 20210165 Nguyễn Tiến Đạt 127818 Điện tử 11-K66 348 39 6
MI1111 Giải tích I 20210215 Đào Thị Thùy Dung 127818 Điện tử 11-K66 1 40 5
MI1111 Giải tích I 20210282 Vương Đức Duy 127818 Điện tử 11-K66 4 39 7
MI1111 Giải tích I 20210442 Nguyễn Duy Huy 127818 Điện tử 11-K66 12 40 6
MI1111 Giải tích I 20210617 Nguyễn Hoàng Nam 127818 Điện tử 11-K66 19 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210699 Phạm Thu Phương 127818 Điện tử 11-K66 22 36 4.5
MI1111 Giải tích I 20213802 Nguyễn Hải Anh 127818 Điện tử 11-K66 344 39 4
MI1111 Giải tích I 20213820 Ngô Thái Bình 127818 Điện tử 11-K66 346 39 6
MI1111 Giải tích I 20213829 Nguyễn Đức Cường 127818 Điện tử 11-K66 347 40 9
MI1111 Giải tích I 20213843 Phạm Mạnh Dũng 127818 Điện tử 11-K66 2 40 7
MI1111 Giải tích I 20213857 Trần Hà Dương 127818 Điện tử 11-K66 3 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213872 Chu Nhật Đông 127818 Điện tử 11-K66 349 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213880 Nguyễn Anh Đức 127818 Điện tử 11-K66 350 38 3
MI1111 Giải tích I 20213898 Đặng Hải 127818 Điện tử 11-K66 5 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20213906 Dương Văn Hảo 127818 Điện tử 11-K66 6 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213917 Kim Mạnh Hiếu 127818 Điện tử 11-K66 7 38 4
MI1111 Giải tích I 20213927 Trần Đình Hòa 127818 Điện tử 11-K66 8 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213935 Nguyễn Quang Hoàng 127818 Điện tử 11-K66 9 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20213943 Nguyễn Mạnh Hùng 127818 Điện tử 11-K66 10 40 4
MI1111 Giải tích I 20213962 Mai Lan Hương 127818 Điện tử 11-K66 11 39 6
MI1111 Giải tích I 20213966 Vũ Duy Khải 127818 Điện tử 11-K66 13 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213974 Trần Việt Khoa 127818 Điện tử 11-K66 14 40 7
MI1111 Giải tích I 20213981 Vũ Tự Lân 127818 Điện tử 11-K66 15 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213990 Nguyễn Hà Đức Lương 127818 Điện tử 11-K66 16 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20214000 Lê Khải Minh 127818 Điện tử 11-K66 17 40 6
MI1111 Giải tích I 20214010 Nguyễn Quang Minh 127818 Điện tử 11-K66 18 39 6
MI1111 Giải tích I 20214026 Trần Đại Nghĩa 127818 Điện tử 11-K66 20 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214036 Đào Đông Phong 127818 Điện tử 11-K66 21 39 7
MI1111 Giải tích I 20214051 Nguyễn Minh Quang 127818 Điện tử 11-K66 24 40 3
MI1111 Giải tích I 20214062 Nguyễn Trung Quân 127818 Điện tử 11-K66 23 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20214072 Nguyễn Cao Sang 127818 Điện tử 11-K66 25 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214092 Nguyễn Hữu Thành 127818 Điện tử 11-K66 27 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20214095 Nguyễn Viết Thắng 127818 Điện tử 11-K66 26 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20214106 Đinh Công Thừa 127818 Điện tử 11-K66 28 40 5
MI1111 Giải tích I 20214112 Nguyễn Công Trãi 127818 Điện tử 11-K66 29 40 5
MI1111 Giải tích I 20214118 Vũ Đăng Trung 127818 Điện tử 11-K66 30 40 6
MI1111 Giải tích I 20214125 Vũ Trịnh Tú 127818 Điện tử 11-K66 31 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20214134 Đỗ Thanh Tùng 127818 Điện tử 11-K66 32 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20214145 Thái Khắc Văn 127818 Điện tử 11-K66 33 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20214154 Trần Đình Vương 127818 Điện tử 11-K66 34 40 6
MI1111 Giải tích I 20210175 Nguyễn Trí Đạt 127818 KTĐ 05-K66 42 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20210180 Đặng Quang Diễn 127818 KTĐ 05-K66 43 40 6
MI1111 Giải tích I 20210226 Nguyễn Tiến Dũng 127818 KTĐ 05-K66 46 40 6
MI1111 Giải tích I 20210499 Lê Đức Kiên 127818 KTĐ 05-K66 58 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210569 Nguyễn Quốc Mạnh 127818 KTĐ 05-K66 61 40 5
MI1111 Giải tích I 20210779 Nguyễn Duy Thắng 127818 KTĐ 05-K66 69 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210935 Vũ Văn Việt 127818 KTĐ 05-K66 78 40 6
MI1111 Giải tích I 20212468 Nguyễn Bá Tuấn Anh 127818 KTĐ 05-K66 35 40 5
MI1111 Giải tích I 20212471 Nguyễn Trọng Nhật Anh 127818 KTĐ 05-K66 36 40 7
MI1111 Giải tích I 20212475 Trịnh Tuấn Anh 127818 KTĐ 05-K66 37 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212480 Vũ Văn Bình 127818 KTĐ 05-K66 38 40 6
MI1111 Giải tích I 20212484 Lê Thế Cường 127818 KTĐ 05-K66 39 40 6
MI1111 Giải tích I 20212486 Nguyễn Huy Du 127818 KTĐ 05-K66 44 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20212490 Nguyễn Đức Duy 127818 KTĐ 05-K66 48 38 6
MI1111 Giải tích I 20212497 Phan Tuấn Dương 127818 KTĐ 05-K66 47 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212506 Nguyễn Bá Đạt 127818 KTĐ 05-K66 41 37 5
MI1111 Giải tích I 20212513 Nguyễn Hữu Đăng 127818 KTĐ 05-K66 40 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212521 Nguyễn Minh Đức 127818 KTĐ 05-K66 45 40 6
MI1111 Giải tích I 20212527 Nguyễn Huy Hà 127818 KTĐ 05-K66 49 40 5
MI1111 Giải tích I 20212530 Phạm Trung Hải 127818 KTĐ 05-K66 50 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212535 Nguyễn Văn Hiệp 127818 KTĐ 05-K66 51 40 4
MI1111 Giải tích I 20212539 Lê Minh Hiếu 127818 KTĐ 05-K66 52 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212544 Trần Việt Ho àn 127818 KTĐ 05-K66 53 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212549 Phạm Minh Hoàng 127818 KTĐ 05-K66 54 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20212554 Lê Xuân Huy 127818 KTĐ 05-K66 56 39 5
MI1111 Giải tích I 20212559 Trần Thành Huy 127818 KTĐ 05-K66 57 34 3.5
MI1111 Giải tích I 20212560 Kim Hoàng Hưng 127818 KTĐ 05-K66 55 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212568 Đặng Trần Lâm 127818 KTĐ 05-K66 59 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212575 Lê Đăng L ợi 127818 KTĐ 05-K66 60 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20212581 Đặng Thế Nam 127818 KTĐ 05-K66 62 40 6
MI1111 Giải tích I 20212584 Đào Quang Ngọc 127818 KTĐ 05-K66 63 40 4
MI1111 Giải tích I 20212589 Bùi Văn Ninh 127818 KTĐ 05-K66 64 39 6
MI1111 Giải tích I 20212593 Nguyễn Tuấn Ph ương 127818 KTĐ 05-K66 65 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212600 Nguyễn Văn Quân 127818 KTĐ 05-K66 66 39 5
MI1111 Giải tích I 20212602 Văn Đăng San 127818 KTĐ 05-K66 67 40 4
MI1111 Giải tích I 20212611 Phạm Văn Tâm 127818 KTĐ 05-K66 68 40 6
MI1111 Giải tích I 20212617 Trần Việt Thành 127818 KTĐ 05-K66 70 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212623 Nguyễn Ngọc Thức 127818 KTĐ 05-K66 71 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20212628 Trương Công Tiến 127818 KTĐ 05-K66 72 38 2.5
MI1111 Giải tích I 20212632 Đặng Văn Tỏa 127818 KTĐ 05-K66 73 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20212638 Phan Quốc Trung 127818 KTĐ 05-K66 74 40 6
MI1111 Giải tích I 20212641 Trương Văn Trường 127818 KTĐ 05-K66 75 40 5
MI1111 Giải tích I 20212646 Nguyễn Thanh Tùng 127818 KTĐ 05-K66 76 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212651 Trần Thanh Tùng 127818 KTĐ 05-K66 77 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20164787 Phùng Danh Lân 127818 TC 84 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20196338 Nguyễn Đình Độ 127818 TC 80 39 2
MI1111 Giải tích I 20200859 Bàn Hoàng Anh 127818 TC 79 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20203725 Nhữ Quý Khang 127818 TC 83 40 4
MI1111 Giải tích I 20204767 Giang Trung Nghĩa 127818 TC 85 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20206626 Đào Thu Hà 127818 TC 81 38 4
MI1111 Giải tích I 20206638 Nguyễn Đắc Hiếu 127818 TC 82 40 6
MI1111 Giải tích I 20210010 Tăng Thế An 127829 KTĐ 01-K66 86 40 4
MI1111 Giải tích I 20210062 Nguyễn Đức Hoàng Anh 127829 KTĐ 01-K66 87 37 5
MI1111 Giải tích I 20210176 Nguyễn Sỹ Đạt 127829 KTĐ 01-K66 93 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210626 Hoàng Ngọc Nam 127829 KTĐ 01-K66 113 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210762 Vũ Tâm 127829 KTĐ 01-K66 120 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210875 Đỗ Mạnh Trường 127829 KTĐ 01-K66 126 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210984 Quách Thái Sơn 127829 KTĐ 01-K66 119 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212472 Nguyễn Việt Anh 127829 KTĐ 01-K66 88 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212476 Hồ Hữu Ánh 127829 KTĐ 01-K66 89 40 5
MI1111 Giải tích I 20212482 Vũ Thiên Cơ 127829 KTĐ 01-K66 90 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212485 Lê Dương Danh 127829 KTĐ 01-K66 92 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212491 Vũ Ngọc Duy 127829 KTĐ 01-K66 100 40 4
MI1111 Giải tích I 20212492 Vũ Quang Dự 127829 KTĐ 01-K66 96 40 4
MI1111 Giải tích I 20212494 Đinh Thái Dương 127829 KTĐ 01-K66 98 40 4
MI1111 Giải tích I 20212498 Trần Tuấn Dương 127829 KTĐ 01-K66 99 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212500 Cao Trọng Đại 127829 KTĐ 01-K66 91 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212509 Nguyễn Trọng Đạt 127829 KTĐ 01-K66 94 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212514 Nguyễn Viết Điệp 127829 KTĐ 01-K66 95 32 6
MI1111 Giải tích I 20212522 Nguyễn Thạch Minh Đức 127829 KTĐ 01-K66 97 40 5
MI1111 Giải tích I 20212528 Bùi Xuân H ải 127829 KTĐ 01-K66 101 40 3
MI1111 Giải tích I 20212531 Vũ Phạm Thế Hải 127829 KTĐ 01-K66 102 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212536 Phạm Đức Hiệp 127829 KTĐ 01-K66 103 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212540 Lê Trung Hiếu 127829 KTĐ 01-K66 104 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212545 Chu Văn Hoàng 127829 KTĐ 01-K66 105 40 3
MI1111 Giải tích I 20212550 Vũ Huy Hoàng 127829 KTĐ 01-K66 106 40 6
MI1111 Giải tích I 20212555 Nguyễn Quang Huy 127829 KTĐ 01-K66 108 39 5
MI1111 Giải tích I 20212561 Nguyễn Minh Hưng 127829 KTĐ 01-K66 107 40 5
MI1111 Giải tích I 20212562 Nguyễn Quốc Khánh 127829 KTĐ 01-K66 109 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212565 Nguyễn Mạnh Ki ên 127829 KTĐ 01-K66 110 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212569 Hà Tùng Lâm 127829 KTĐ 01-K66 111 40 6
MI1111 Giải tích I 20212578 Nguyễn Quang Minh 127829 KTĐ 01-K66 112 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212585 Lê Minh Ngọc 127829 KTĐ 01-K66 114 40 4
MI1111 Giải tích I 20212590 Đỗ Văn Phú 127829 KTĐ 01-K66 115 40 4
MI1111 Giải tích I 20212594 Nguyễn Minh Quang 127829 KTĐ 01-K66 116 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212603 Trịnh Đức Sang 127829 KTĐ 01-K66 117 40 7
MI1111 Giải tích I 20212607 Nguyễn Lương Sơn 127829 KTĐ 01-K66 118 40 5
MI1111 Giải tích I 20212618 Ninh Minh Thắng 127829 KTĐ 01-K66 121 39 5
MI1111 Giải tích I 20212620 Nguyễn Văn Thế 127829 KTĐ 01-K66 122 40 6
MI1111 Giải tích I 20212624 Nguyễn Bá Thượng 127829 KTĐ 01-K66 123 34 4
MI1111 Giải tích I 20212629 Vũ Văn Tiến 127829 KTĐ 01-K66 124 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20212633 Hoàng Minh Toàn 127829 KTĐ 01-K66 125 40 6
MI1111 Giải tích I 20212642 Lý Minh Tú 127829 KTĐ 01-K66 127 40 5
MI1111 Giải tích I 20212647 Nguyễn Vũ Tùng 127829 KTĐ 01-K66 128 40 5
MI1111 Giải tích I 20212652 Phạm Quốc Văn 127829 KTĐ 01-K66 129 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212656 Hoàng Thế Vinh 127829 KTĐ 01-K66 130 40 6
MI1111 Giải tích I 20210034 Phạm Hồng Anh 127829 KTĐ 02-K66 133 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210501 Nguyễn Trung Kiên 127829 KTĐ 02-K66 153 40 7
MI1111 Giải tích I 20210604 Nguyễn Văn Thành Minh 127829 KTĐ 02-K66 156 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20210629 Lê Hải Nam 127829 KTĐ 02-K66 157 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210682 Nguyễn Châu Phúc 127829 KTĐ 02-K66 159 40 6
MI1111 Giải tích I 20212465 Bùi Đức Anh 127829 KTĐ 02-K66 131 40 5
MI1111 Giải tích I 20212469 Nguyễn Duy Anh 127829 KTĐ 02-K66 132 40 6
MI1111 Giải tích I 20212477 Hoàng Việt Bách 127829 KTĐ 02-K66 134 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212481 Phạm Chí Công 127829 KTĐ 02-K66 135 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212495 Đoàn Đăng Dương 127829 KTĐ 02-K66 143 40 5
MI1111 Giải tích I 20212499 Trịnh Quang Dương 127829 KTĐ 02-K66 144 40 6
MI1111 Giải tích I 20212501 Đinh Lê Ngọc Đại 127829 KTĐ 02-K66 136 40 4
MI1111 Giải tích I 20212504 Bùi Đức Đạt 127829 KTĐ 02-K66 137 40 7
MI1111 Giải tích I 20212507 Nguyễn Thành Đạt 127829 KTĐ 02-K66 138 40 6
MI1111 Giải tích I 20212510 Trần Tiến Đạt 127829 KTĐ 02-K66 139 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212515 Đinh Phương Đông 127829 KTĐ 02-K66 140 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212518 Đặng Việt Đức 127829 KTĐ 02-K66 141 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212523 Nguyễn Tuấn Đức 127829 KTĐ 02-K66 142 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212524 Phan Xuân Giang 127829 KTĐ 02-K66 145 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212529 Mai Trung Hải 127829 KTĐ 02-K66 146 38 5
MI1111 Giải tích I 20212532 Bùi Thúy Hằng 127829 KTĐ 02-K66 147 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212541 Nguyễn Văn Hiếu 127829 KTĐ 02-K66 148 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212546 Mai Phạm Việt Ho àng 127829 KTĐ 02-K66 149 40 7
MI1111 Giải tích I 20212551 Vũ Việt Hoàng 127829 KTĐ 02-K66 150 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212556 Nguyễn Quang Huy 127829 KTĐ 02-K66 151 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212563 Phạm Duy Khánh 127829 KTĐ 02-K66 152 40 5
MI1111 Giải tích I 20212570 Nguyễn Khâm Lâm 127829 KTĐ 02-K66 154 40 7
MI1111 Giải tích I 20212574 Nguyễn Trọng Long 127829 KTĐ 02-K66 155 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212586 Đào Hữu Nguyên 127829 KTĐ 02-K66 158 40 6
MI1111 Giải tích I 20212595 Nguyễn Văn Quang 127829 KTĐ 02-K66 161 40 7
MI1111 Giải tích I 20212597 Hoàng Hồng Quân 127829 KTĐ 02-K66 160 40 5
MI1111 Giải tích I 20212604 Kim Đình Sáng 127829 KTĐ 02-K66 162 34 3.5
MI1111 Giải tích I 20212608 Trần Công Sơn 127829 KTĐ 02-K66 163 40 6
MI1111 Giải tích I 20212612 Lương Trọng Tấn 127829 KTĐ 02-K66 164 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212619 Phạm Đức Thắng 127829 KTĐ 02-K66 165 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212621 Nguyễn Thịnh 127829 KTĐ 02-K66 166 39 5
MI1111 Giải tích I 20212625 Nguyễn Lâm Hải Tiến 127829 KTĐ 02-K66 167 35 4.5
MI1111 Giải tích I 20212630 Nguyễn Viết Tín 127829 KTĐ 02-K66 168 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212635 Nguyễn Thành Tôn 127829 KTĐ 02-K66 169 40 5
MI1111 Giải tích I 20212639 Hà Xuân Trư ờng 127829 KTĐ 02-K66 170 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212643 Đỗ Anh Tuấn 127829 KTĐ 02-K66 171 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212648 Nguyễn Xuân Tùng 127829 KTĐ 02-K66 172 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212653 Đinh Bá Việt 127829 KTĐ 02-K66 173 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212657 Nguyễn Trọng Vinh 127829 KTĐ 02-K66 174 40 7
MI1111 Giải tích I 20174288 Phùng Đình Trung 127829 TC 180 40 4
MI1111 Giải tích I 20191538 Nguyễn Huy Khoa 127829 TC 177 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20202170 Phạm Ngọc Nam 127829 TC 178 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20203707 Phạm Bá Minh Hiếu 127829 TC 176 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210071 Nguyễn Hoàng Anh 127830 KTĐ 03-K66 182 39 7
MI1111 Giải tích I 20210138 Đỗ Đào Tiến Cường 127830 KTĐ 03-K66 185 40 8
MI1111 Giải tích I 20210166 Dương Tiến Đạt 127830 KTĐ 03-K66 187 40 6
MI1111 Giải tích I 20210303 Nguyễn Quý Hải 127830 KTĐ 03-K66 196 40 6
MI1111 Giải tích I 20210449 Bùi Lê Huy 127830 KTĐ 03-K66 202 40 6
MI1111 Giải tích I 20210478 Trịnh Đức Khánh 127830 KTĐ 03-K66 204 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210995 TENG SOVANKIRY 127830 KTĐ 03-K66 215 40 6
MI1111 Giải tích I 20212466 Đỗ Xuân Việt Anh 127830 KTĐ 03-K66 181 40 5
MI1111 Giải tích I 20212473 Tô Ngọc Anh 127830 KTĐ 03-K66 183 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212478 Đào Ngọc Bảo 127830 KTĐ 03-K66 184 40 5
MI1111 Giải tích I 20212487 Đỗ Tiến Dũng 127830 KTĐ 03-K66 192 40 4
MI1111 Giải tích I 20212488 Đặng Anh Duy 127830 KTĐ 03-K66 194 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20212493 Doãn Lê Quý Dương 127830 KTĐ 03-K66 193 40 7
MI1111 Giải tích I 20212502 Nguyễn Hữu Đại 127830 KTĐ 03-K66 186 38 5
MI1111 Giải tích I 20212508 Nguyễn Thành Đạt 127830 KTĐ 03-K66 188 38 6
MI1111 Giải tích I 20212511 Vũ Thành Đạt 127830 KTĐ 03-K66 189 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212519 Kiều Minh Đức 127830 KTĐ 03-K66 191 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212525 Nguyễn Ngọc Giáp 127830 KTĐ 03-K66 195 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212534 Đào Văn Hi ến 127830 KTĐ 03-K66 197 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212537 Vũ Tuấn Hiệp 127830 KTĐ 03-K66 198 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212542 Vương Minh Hiếu 127830 KTĐ 03-K66 199 38 4
MI1111 Giải tích I 20212547 Nguyễn Đức Hoàng 127830 KTĐ 03-K66 200 40 3
MI1111 Giải tích I 20212552 Lê Huy Hùng 127830 KTĐ 03-K66 201 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212557 Nguyễn Quang Huy 127830 KTĐ 03-K66 203 38 5
MI1111 Giải tích I 20212566 Trần Quốc Kiên 127830 KTĐ 03-K66 205 40 4
MI1111 Giải tích I 20212571 Hoàng Quang Linh 127830 KTĐ 03-K66 206 40 5
MI1111 Giải tích I 20212579 Phạm Ngọc Minh 127830 KTĐ 03-K66 207 39 6
MI1111 Giải tích I 20212582 Mai Phương Nam 127830 KTĐ 03-K66 208 40 6
MI1111 Giải tích I 20212587 Trình Hữu Vĩnh Nguyên 127830 KTĐ 03-K66 209 40 6
MI1111 Giải tích I 20212591 Vũ Hoàng Phúc 127830 KTĐ 03-K66 210 36 5
MI1111 Giải tích I 20212596 Trần Minh Quang 127830 KTĐ 03-K66 212 40 6
MI1111 Giải tích I 20212598 Lê Anh Quân 127830 KTĐ 03-K66 211 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212605 Nguyễn Văn Sáng 127830 KTĐ 03-K66 213 40 6
MI1111 Giải tích I 20212609 Trần Ngọc Sơn 127830 KTĐ 03-K66 214 38 6
MI1111 Giải tích I 20212613 Lưu Trọng Tấn 127830 KTĐ 03-K66 216 40 5
MI1111 Giải tích I 20212615 Đỗ Tiến Thành 127830 KTĐ 03-K66 217 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212622 Phạm Quốc Thịnh 127830 KTĐ 03-K66 218 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212626 Tạ Đình Tiến 127830 KTĐ 03-K66 219 38 5
MI1111 Giải tích I 20212631 Dương Quách Tĩnh 127830 KTĐ 03-K66 220 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212636 Lê Đình Trung 127830 KTĐ 03-K66 221 40 7
MI1111 Giải tích I 20212640 Nguyễn Văn Trường 127830 KTĐ 03-K66 222 40 7
MI1111 Giải tích I 20212644 Đinh Hoàng Tùng 127830 KTĐ 03-K66 223 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212650 Phạm Quang Tùng 127830 KTĐ 03-K66 224 40 6
MI1111 Giải tích I 20212654 Nguyễn Hữu Việt 127830 KTĐ 03-K66 225 37 7.5
MI1111 Giải tích I 20212658 Phạm Thành Vinh 127830 KTĐ 03-K66 226 37 6
MI1111 Giải tích I 20210162 Nguyễn Tiến Đạt 127830 KTĐ 04-K66 234 40 8
MI1111 Giải tích I 20210217 Ngô Tuấn Dũng 127830 KTĐ 04-K66 238 40 7
MI1111 Giải tích I 20210302 Nguyễn Tuấn Hải 127830 KTĐ 04-K66 242 39 4
MI1111 Giải tích I 20210419 Chu Bá Hưng 127830 KTĐ 04-K66 247 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210820 Nguyễn Trung Thông 127830 KTĐ 04-K66 264 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210879 Trần Nam Trường 127830 KTĐ 04-K66 268 36 4
MI1111 Giải tích I 20212467 Lê Đức Anh 127830 KTĐ 04-K66 227 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212470 Nguyễn Hoàng Vân Anh 127830 KTĐ 04-K66 228 40 8
MI1111 Giải tích I 20212474 Trần Đức Ho àng Anh 127830 KTĐ 04-K66 229 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212479 Nguyễn Ngọc Bình 127830 KTĐ 04-K66 230 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212483 Lê Đình Cường 127830 KTĐ 04-K66 231 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212489 Ngô Đức Duy 127830 KTĐ 04-K66 240 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212496 Lê Văn Dương 127830 KTĐ 04-K66 239 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212503 Trần Văn Đại 127830 KTĐ 04-K66 232 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212505 Khúc Tiến Đạt 127830 KTĐ 04-K66 233 30 3.5
MI1111 Giải tích I 20212512 Vũ Tiến Đạt 127830 KTĐ 04-K66 235 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212517 Phạm Chung Đông 127830 KTĐ 04-K66 236 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212520 Ngô Quý Đức 127830 KTĐ 04-K66 237 38 3
MI1111 Giải tích I 20212526 Nguyễn Duy Hà 127830 KTĐ 04-K66 241 39 6
MI1111 Giải tích I 20212533 Nguyễn Doãn Hiền 127830 KTĐ 04-K66 243 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20212538 Đỗ Minh Hiếu 127830 KTĐ 04-K66 244 37 3
MI1111 Giải tích I 20212543 Đoàn Công Hoan 127830 KTĐ 04-K66 245 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212548 Nguyễn Huy Hoàng 127830 KTĐ 04-K66 246 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212553 Dương Quang Huy 127830 KTĐ 04-K66 248 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212558 Nguyễn Quang Huy 127830 KTĐ 04-K66 249 40 7
MI1111 Giải tích I 20212564 Trần Minh Khôi 127830 KTĐ 04-K66 250 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212567 Phạm Phong Kỳ 127830 KTĐ 04-K66 251 40 7
MI1111 Giải tích I 20212572 Nguyễn Duy Linh 127830 KTĐ 04-K66 252 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20212577 Nguyễn Đức Mạnh 127830 KTĐ 04-K66 253 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20212580 Trần Đình Minh 127830 KTĐ 04-K66 254 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212583 Trịnh Trọng Nam 127830 KTĐ 04-K66 255 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212588 Vũ Thị Phương Nhung 127830 KTĐ 04-K66 256 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212592 Đặng Quốc Phương 127830 KTĐ 04-K66 257 34 4.5
MI1111 Giải tích I 20212599 Nguyễn Lê Quân 127830 KTĐ 04-K66 258 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212601 Đỗ Văn Quyến 127830 KTĐ 04-K66 259 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212606 Đinh Sỹ Thanh Sơn 127830 KTĐ 04-K66 260 40 3
MI1111 Giải tích I 20212610 Nguyễn Huy Tài 127830 KTĐ 04-K66 261 39 5
MI1111 Giải tích I 20212614 Triệu Văn Thạch 127830 KTĐ 04-K66 262 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212616 Phạm Đình Minh Thành 127830 KTĐ 04-K66 263 40 5
MI1111 Giải tích I 20212627 Trần Văn Tiến 127830 KTĐ 04-K66 265 40 8
MI1111 Giải tích I 20212634 Vũ Tất Tố 127830 KTĐ 04-K66 266 40 6
MI1111 Giải tích I 20212637 Nguyễn Thanh Trung 127830 KTĐ 04-K66 267 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212645 Mai Văn Tùng 127830 KTĐ 04-K66 269 40 6
MI1111 Giải tích I 20212655 Vũ Đức Việt 127830 KTĐ 04-K66 271 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212659 Nguyễn Thanh Xuân 127830 KTĐ 04-K66 272 40 5
MI1111 Giải tích I 20181079 Hoàng Quốc Anh 127830 TC 273 40 6
MI1111 Giải tích I 20185437 Bùi Doãn Đang 127830 TC 274 40 9
MI1111 Giải tích I 20185486 Lê Thành Trung 127830 TC 282 33 6
MI1111 Giải tích I 20186057 Trần Thị Mai Linh 127830 TC 279 39 4
MI1111 Giải tích I 20191469 Phạm Anh Đức 127830 TC 275 40 5
MI1111 Giải tích I 20192956 Nguyễn Xuân Lâm 127830 TC 278 39 4
MI1111 Giải tích I 20200811 Cầm Anh Sơn 127830 TC 281 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20206632 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 127830 TC 276 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210018 Phùng Nam Anh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 90 40 8
MI1111 Giải tích I 20210136 Hoàng Mạnh Cường 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 92 40 7
MI1111 Giải tích I 20210171 Trần Huy Đạt 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 94 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210206 Nguyễn Minh Đức 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 96 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210234 Dương Văn Dũng 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 97 40 7
MI1111 Giải tích I 20210580 Bùi Quý Minh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 110 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210738 Nguyễn Thị Như Quỳnh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 117 40 8
MI1111 Giải tích I 20210747 Vũ Ngọc Sơn 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 118 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210878 Bùi Quang Trường 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 123 40 5
MI1111 Giải tích I 20210943 Lê Văn Vinh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 126 40 7
MI1111 Giải tích I 20210979 Nguyễn Trọng Quyền 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 116 40 4
MI1111 Giải tích I 20212660 Bùi Văn An 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 87 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212672 Chu Điệp Anh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 88 40 7
MI1111 Giải tích I 20212683 Lê Tú Anh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 89 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20212702 Lê Hữu Bình 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 91 40 6
MI1111 Giải tích I 20212728 Hoàng Anh Duy 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 99 39 7
MI1111 Giải tích I 20212733 Trần Quang Dự 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 95 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212734 Bùi Hoàng Dương 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 98 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212755 Trần Hải Đăng 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 93 33 4
MI1111 Giải tích I 20212785 Phạm Việt H à 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 100 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212796 Nguyễn Đình Hiệp 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 101 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212807 Phạm Xuân Hiếu 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 102 40 8
MI1111 Giải tích I 20212816 Lê Ngọc Việt Hoàng 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 103 38 7
MI1111 Giải tích I 20212823 Trần Đức Huân 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 104 34 4.5
MI1111 Giải tích I 20212838 Nguyễn Điệp Huy 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 106 40 7
MI1111 Giải tích I 20212841 Lê Thành Hưng 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 105 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20212847 Lã Duy Khánh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 107 40 7
MI1111 Giải tích I 20212855 Vũ Thành Khoa 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 108 40 8
MI1111 Giải tích I 20212866 Đào Quang Lợi 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 109 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212890 Phạm Hồng Minh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 111 40 9.5
MI1111 Giải tích I 20212902 Nguyễn Hải Nam 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 112 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212910 Hồ Phạm Anh Nguyễn 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 113 40 6
MI1111 Giải tích I 20212928 Trần Việt Quang 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 115 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212933 Nguyễn Hồng Quân 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 114 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212962 Nguyễn Hữu Thái 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 119 40 8
MI1111 Giải tích I 20212964 Trần Minh Thanh 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 120 40 7
MI1111 Giải tích I 20212974 Nguyễn Phạm Khắc Th ành 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 121 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20213002 Nguyễn Minh Trí 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 122 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20213023 Đào Mạnh Tuấn 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 124 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20213029 Lê Hoàng Tùng 127842 KTĐK-TĐH 01-K66 125 37 4.5
MI1111 Giải tích I 20210059 Tô Đức Anh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 130 40 9
MI1111 Giải tích I 20210107 Nguyễn Đình Bình 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 131 40 7
MI1111 Giải tích I 20210173 Trần Tiến Đạt 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 134 40 7
MI1111 Giải tích I 20210378 Lê Văn Hoàng 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 143 40 6
MI1111 Giải tích I 20210417 Lê Văn Hưng 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 145 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20210477 Lê Quốc Khánh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 147 40 5
MI1111 Giải tích I 20210635 Nguyễn Hoài Nam 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 153 40 7
MI1111 Giải tích I 20210653 Bùi Thị Minh Nguyệt 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 154 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210791 Trần Quang Thanh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 161 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210915 Lê Thanh Tùng 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 166 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212661 Đặng Nguyên An 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 127 40 8
MI1111 Giải tích I 20212674 ĐặNg QuốC Anh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 128 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212684 Lê Tuấn Anh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 129 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212710 Lê Đăng Cư ờng 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 132 40 8
MI1111 Giải tích I 20212719 Lê Ngọc Dũng 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 137 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212729 Hoàng Bùi Phương Duy 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 139 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212735 Cao Minh Dương 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 138 40 4
MI1111 Giải tích I 20212746 Bùi Đức Đạt 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 133 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212760 Bùi Duy Đức 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 135 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212770 Nguyễn Minh Đức 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 136 40 8
MI1111 Giải tích I 20212786 Hà Ki ều Hải 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 140 40 4
MI1111 Giải tích I 20212797 Đặng Trần Hiếu 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 141 40 7
MI1111 Giải tích I 20212808 Trần Công Hiếu 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 142 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212824 Chu Tuấn Hùng 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 144 40 7
MI1111 Giải tích I 20212837 Nguyễn Đức Quang Huy 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 146 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212856 Lương Minh Khôi 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 148 40 6
MI1111 Giải tích I 20212867 Ngô Văn Lợi 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 149 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212871 Bùi Đức Mạnh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 150 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212882 Đinh Công Minh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 151 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212891 Phạm Văn Minh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 152 40 8
MI1111 Giải tích I 20212917 Lê Hoàng Phương 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 155 40 7
MI1111 Giải tích I 20212929 Vũ Minh Quang 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 157 40 6
MI1111 Giải tích I 20212935 Nguyễn Mạnh Quân 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 156 40 6
MI1111 Giải tích I 20212947 Nguyễn Văn Sâm 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 158 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212955 Vũ Thái Sơn 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 159 39 6
MI1111 Giải tích I 20212963 Vũ Hoàng Thái 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 160 39 6
MI1111 Giải tích I 20212993 Nguyễn Bá Thúc 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 163 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213003 Lê Hải Triều 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 164 40 6
MI1111 Giải tích I 20213012 Lê Quang Trường 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 165 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213036 Nguyễn Đức Vinh 127842 KTĐK-TĐH 02-K66 167 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20161920 Bùi Việt Hùng 127842 TC 169 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20196229 Nguyễn Nhật Thành 127842 TC 172 40 4
MI1111 Giải tích I 20202511 Hoàng Bá Tâm 127842 TC 171 39 5
MI1111 Giải tích I 20204473 Lê Bá Duy 127842 TC 168 33 4
MI1111 Giải tích I 20206460 Vũ Xuân Quỳnh 127842 TC 170 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210038 Lữ QuốC Anh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 175 40 8
MI1111 Giải tích I 20210142 Lê Mạnh Cường 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 178 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210209 Nguyễn Ngọc Đức 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 182 38 6
MI1111 Giải tích I 20210223 Lê Tiến Dũng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 183 40 7
MI1111 Giải tích I 20210344 Trần Quang Hiếu 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 188 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210369 Nguyễn Minh Hoàng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 189 37 3.5
MI1111 Giải tích I 20210420 Nguyễn Phú Hưng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 191 37 6
MI1111 Giải tích I 20210445 Phương Văn Huy 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 192 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210495 Hoàng Trung Kiên 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 194 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210601 Dương Anh Minh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 197 40 8
MI1111 Giải tích I 20210706 Nguyễn Minh Quân 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 202 40 7
MI1111 Giải tích I 20212662 Lê Bá Trường An 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 173 40 5
MI1111 Giải tích I 20212675 Đặng Vũ Anh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 174 40 6
MI1111 Giải tích I 20212693 Trần Đình Anh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 176 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212703 Nguyễn Xuân B ình 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 177 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212730 Huỳnh Phúc Duy 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 185 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212736 Đỗ Quý Dương 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 184 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212747 Bùi Quốc Đạt 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 179 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212754 Vũ Tiến Đạt 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 180 40 5
MI1111 Giải tích I 20212761 Chu Minh Đức 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 181 40 5
MI1111 Giải tích I 20212787 Lê Viết Hải 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 186 40 7
MI1111 Giải tích I 20212798 Hoàng Trọng Hiếu 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 187 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212825 Đặng Ngọc Hùng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 190 40 5
MI1111 Giải tích I 20212848 Nguyễn Minh Khánh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 193 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212861 Lại Huy Long 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 195 40 5
MI1111 Giải tích I 20212872 Đàm Hữu Mạnh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 196 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20212892 Trương Gia Minh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 198 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212903 Nguyễn Phương Nam 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 199 39 6
MI1111 Giải tích I 20212911 Nguyễn Thiện Nhân 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 200 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212918 Lê Minh Phương 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 201 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212930 Đặng Văn Quảng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 203 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212946 Ngô Văn Sang 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 204 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212956 Doãn Đức Tài 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 205 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212965 Trịnh Văn Thanh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 207 40 6
MI1111 Giải tích I 20212976 Nguyễn Xuân Thành 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 208 40 4
MI1111 Giải tích I 20212979 Nguyễn Ngọc Thăng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 206 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212994 Nguyễn Đình Thùy 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 209 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213004 Phạm Công Trình 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 210 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213013 Lê Xuân Trư ờng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 211 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213022 Đỗ Quốc Tuấn 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 212 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20213030 Lê Thanh Tùng 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 213 40 7
MI1111 Giải tích I 20213037 Nguyễn Phúc Vinh 127843 KTĐK-TĐH 03-K66 214 40 6
MI1111 Giải tích I 20210137 Lê Minh Cường 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 219 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210200 Dương Mạnh Đức 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 221 38 5
MI1111 Giải tích I 20210343 Vương Minh Hiếu 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 228 40 6
MI1111 Giải tích I 20210387 Nguyễn Văn Nhật Ho àng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 229 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210453 Võ Nhật Huy 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 232 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210472 Nguyễn Nam Khánh 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 233 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210498 Nguyễn Trung Kiên 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 234 40 6
MI1111 Giải tích I 20210781 Đặng Việt Thắng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 244 40 8
MI1111 Giải tích I 20210928 Lê Xuân Tùng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 251 39 5
MI1111 Giải tích I 20212673 Dương Minh Anh 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 216 40 5
MI1111 Giải tích I 20212700 Trần Văn Bắc 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 217 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212704 Phạm Trọng Bút 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 218 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212720 Lê Tiến Dũng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 223 40 7
MI1111 Giải tích I 20212731 Lê Quang Duy 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 225 40 7
MI1111 Giải tích I 20212737 Đỗ Thái Dương 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 224 40 7
MI1111 Giải tích I 20212756 Nguyễn Văn Điện 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 220 40 6
MI1111 Giải tích I 20212771 Nguyễn Thanh Đức 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 222 40 7
MI1111 Giải tích I 20212788 Phạm Tiến Hải 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 226 40 5
MI1111 Giải tích I 20212799 Lèng Văn Hi ếu 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 227 40 6
MI1111 Giải tích I 20212826 Lê Huy Hùng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 230 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212842 Nguyễn Thành Hưng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 231 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212862 Ngô Vi Long 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 235 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20212873 Hoàng Văn Mạnh 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 236 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212883 Hoàng Nhật Minh 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 237 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20212893 Vũ Anh Minh 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 238 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212912 Phạm Công Nhiên 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 239 39 5
MI1111 Giải tích I 20212919 Nguyễn Văn Phương 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 240 40 7
MI1111 Giải tích I 20212934 Nguyễn Minh Quân 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 241 40 7
MI1111 Giải tích I 20212939 Nguyễn Đức Quốc 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 242 40 8
MI1111 Giải tích I 20212957 Nguyễn Đức Tài 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 243 40 5
MI1111 Giải tích I 20212966 Bùi Duy Thành 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 245 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212977 Phạm Duy Thành 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 246 29 3.5
MI1111 Giải tích I 20212995 Lý Minh Tiến 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 247 40 4
MI1111 Giải tích I 20213005 Lê Đức Trọng 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 248 40 7
MI1111 Giải tích I 20213014 Trịnh Xuân Tr ường 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 249 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20213024 Hoàng Anh Tuấn 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 250 36 5
MI1111 Giải tích I 20213038 Nguyễn Thế Vinh 127843 KTĐK-TĐH 04-K66 252 40 6
MI1111 Giải tích I 20174139 Đỗ Đức Quang 127843 TC 257 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20192040 Đoàn Minh Quang 127843 TC 258 40 8
MI1111 Giải tích I 20192738 Nguyễn Văn Cường 127843 TC 253 40 7
MI1111 Giải tích I 20193200 Hoàng Văn Xuân 127843 TC 261 40 6
MI1111 Giải tích I 20194977 Vũ Văn Dũng 127843 TC 254 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20195686 Nguyễn Đình Trọng 127843 TC 260 36 3
MI1111 Giải tích I 20196801 Lều Thanh Phong 127843 TC 256 39 3
MI1111 Giải tích I 20203389 Nguyễn Văn Dương 127843 TC 255 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20207130 Tô Bùi Như Quỳnh 127843 TC 259 40 4
MI1111 Giải tích I 20210119 Đỗ Đình Chi ến 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 266 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20210276 Lê Việt Duy 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 274 40 7
MI1111 Giải tích I 20210360 Phạm Duy Hòa 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 277 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210500 Nguyễn Trung Kiên 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 283 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210548 Nguyễn Thanh Long 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 284 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210593 Lê Minh 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 286 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210663 Đào Ngọc Phan 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 288 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20210753 Hà Ngọc Sơn 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 292 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210776 Đào Huy Thắng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 293 38 4
MI1111 Giải tích I 20210912 Nguyễn Hoàng Tùng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 299 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20210942 Vũ Quang Vinh 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 300 40 4
MI1111 Giải tích I 20212664 Mai Hoàng Quốc An 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 262 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212676 Hoàng Nhật Anh 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 263 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212685 Ngô Đắc Anh 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 264 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212699 Triệu Văn Bắc 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 265 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212711 Nguyễn Lý Duy Cường 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 267 40 6
MI1111 Giải tích I 20212721 Ngô Anh Dũng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 272 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20212738 Hoàng Đại Dương 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 273 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212748 Đỗ Minh Đạt 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 268 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212757 Nguyễn Đức Định 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 269 40 5
MI1111 Giải tích I 20212762 Hà Văn Đức 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 270 40 7
MI1111 Giải tích I 20212772 Nguyễn Văn Đức 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 271 40 6
MI1111 Giải tích I 20212789 Ngô Trí Hào 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 275 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212800 Lương Trung Hiếu 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 276 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212817 Nguyễn Việt Ho àng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 278 40 6
MI1111 Giải tích I 20212827 Lê Ngọc Hùng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 279 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212839 Vũ Quang Huy 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 281 40 7
MI1111 Giải tích I 20212843 Tạ Cao Hưng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 280 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212849 Nguyễn Quang Khánh 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 282 39 6
MI1111 Giải tích I 20212874 Lê Đình Mạnh 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 285 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20212894 Nguyễn Văn Mừng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 287 40 7
MI1111 Giải tích I 20212920 Thân Minh Phương 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 289 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212936 Nguyễn Thành Quân 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 290 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212940 Trần Ái Quốc 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 291 40 5
MI1111 Giải tích I 20212967 Bùi Quang Thành 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 294 40 6
MI1111 Giải tích I 20212978 Võ Xuân Thành 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 295 40 3
MI1111 Giải tích I 20213006 Lương Gia Trọng 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 296 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20213015 Vũ Xuân Trường 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 297 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20213025 Lê Anh Tuấn 127855 KTĐK-TĐH 05-K66 298 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210143 Nguyễn Mạnh Cường 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 305 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20210168 Lê Tất Đạt 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 306 39 6
MI1111 Giải tích I 20210256 Nguyễn Hoàng Dương 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 311 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210690 Trần Hoàng Phương 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 327 39 5
MI1111 Giải tích I 20210731 Nguyễn Đức Quý 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 329 40 7
MI1111 Giải tích I 20210839 Nguyễn Xuân Tiến 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 334 39 5
MI1111 Giải tích I 20210882 Nguyễn Văn Trưởng 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 335 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20210895 Nguyễn Anh Tuấn 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 336 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210922 Nguyễn Sơn Tùng 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 337 37 5
MI1111 Giải tích I 20212665 Nguyễn Hữu An 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 301 38 6
MI1111 Giải tích I 20212677 Hoàng Tuấn Anh 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 302 39 6
MI1111 Giải tích I 20212686 Nguyễn Đức Hoàng Anh 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 303 40 4
MI1111 Giải tích I 20212705 Ngô Quốc Chính 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 304 39 5
MI1111 Giải tích I 20212722 Nguyễn Hoàng Dũng 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 310 40 5
MI1111 Giải tích I 20212732 Vũ Tiến Duy 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 312 37 4
MI1111 Giải tích I 20212758 Đặng Trung Đô 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 307 40 8
MI1111 Giải tích I 20212763 Hoàng Minh Đức 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 308 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20212773 Nguyễn Xuân Đức 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 309 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212790 Nguyễn Công Hào 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 313 38 8.5
MI1111 Giải tích I 20212802 Ngô Đức Hiếu 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 314 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212809 Phạm Quang Hòa 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 315 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212818 Nguyễn Việt Ho àng 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 316 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212828 Lương Đức Hùng 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 317 40 5
MI1111 Giải tích I 20212833 Bùi Nhật Huy 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 318 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20212840 Đặng Ngọc Huyền 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 319 39 5
MI1111 Giải tích I 20212850 Nguyễn Việt Khánh 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 320 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212857 Nguyễn Trung Kiên 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 321 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212863 Nguyễn Việt Long 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 322 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212875 Lê Sỹ Mạnh 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 323 39 7
MI1111 Giải tích I 20212884 Lê Quang Minh 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 324 40 6
MI1111 Giải tích I 20212895 Nguyễn Quang Mưu 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 325 36 5
MI1111 Giải tích I 20212904 Vũ Đức Nam 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 326 40 5
MI1111 Giải tích I 20212937 Phạm Minh Quân 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 328 39 5
MI1111 Giải tích I 20212949 Lê Đình Sơn 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 330 37 6
MI1111 Giải tích I 20212958 Đỗ Văn Tâm 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 331 40 6
MI1111 Giải tích I 20212969 Đinh Hữu Thành 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 333 40 6
MI1111 Giải tích I 20212980 Đỗ Minh Thắng 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 332 40 9
MI1111 Giải tích I 20213039 Bùi Văn Vĩnh 127855 KTĐK-TĐH 06-K66 338 40 5
MI1111 Giải tích I 20195665 Nguyễn Tiến Thuật 127855 TC 342 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20195971 Nguyễn Thế Kiên 127855 TC 340 39 4
MI1111 Giải tích I 20210460 Hoàng Ngọc Khải 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 10 40 8
MI1111 Giải tích I 20210552 Phạm Quý Long 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 12 40 9
MI1111 Giải tích I 20210602 Nguyễn Đình Minh 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 14 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210667 Lê Thái Phát 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 17 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210893 Nguyễn Mạnh Tuấn 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 29 39 8
MI1111 Giải tích I 20212666 Nguyễn Thiện An 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 343 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212678 Khổng Ngọc Anh 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 344 40 5
MI1111 Giải tích I 20212687 Nguyễn Quang Anh 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 345 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212695 Nguyễn Thành Bang 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 346 40 5
MI1111 Giải tích I 20212706 Vũ Quốc Chuẩn 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 347 39 2.5
MI1111 Giải tích I 20212712 Nguyễn Mạnh Cường 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 348 40 6
MI1111 Giải tích I 20212739 Nguyễn Hoàng Dương 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 3 40 6
MI1111 Giải tích I 20212749 Lê Tiến Đạt 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 349 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20212759 Nguyễn Văn Độ 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 350 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212764 Lê Văn Đức 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 1 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212774 Phạm Xuân Đức 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 2 39 7
MI1111 Giải tích I 20212778 Nguyễn Ngọc Trường Giang 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 4 36 3.5
MI1111 Giải tích I 20212791 Phạm Quốc Hào 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 5 40 6
MI1111 Giải tích I 20212801 Ngô Duy Hiếu 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 6 40 8
MI1111 Giải tích I 20212810 Trần Mạnh Hòa 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 7 40 7
MI1111 Giải tích I 20212829 Nguyễn Đức Hùng 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 8 36 5
MI1111 Giải tích I 20212834 Đặng Quốc Huy 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 9 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212858 Trịnh Xuân Ki ên 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 11 40 5
MI1111 Giải tích I 20212876 Nguyễn Đức Mạnh 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 13 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20212896 Bùi Hoàng Nam 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 15 40 7
MI1111 Giải tích I 20212905 Hà Lê Trọng Nghĩa 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 16 40 6
MI1111 Giải tích I 20212922 Trần Thanh Ph ương 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 18 40 7
MI1111 Giải tích I 20212938 Vũ Anh Quân 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 19 40 6
MI1111 Giải tích I 20212941 Nguyễn Ngọc Quý 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 20 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212950 Lê Đình Sơn 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 21 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212959 Mai Thanh Tâm 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 22 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212968 Dương Văn Thành 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 24 40 6
MI1111 Giải tích I 20212981 Ngô Đức Thắng 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 23 39 5
MI1111 Giải tích I 20212987 Phạm Văn Thi 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 25 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20212997 Nguyễn Quang Toàn 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 26 40 8
MI1111 Giải tích I 20213007 Phạm Đức Trọng 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 27 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20213016 Lưu Đình Tú 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 28 40 7
MI1111 Giải tích I 20213031 Phạm Huy Tuyên 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 30 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20213040 Ngân Ngọc Vũ 127856 KTĐK-TĐH 07-K66 31 40 6
MI1111 Giải tích I 20210496 Vũ Tứ Kiên 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 53 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210550 Phạm Thành Long 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 54 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210770 Nguyễn Bá Tân 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 64 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210898 Nguyễn Mạnh Tuấn 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 71 40 8
MI1111 Giải tích I 20210955 Đàm Quốc Vượng 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 73 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20212667 Nguyễn Văn An 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 32 40 8
MI1111 Giải tích I 20212679 Lê Đức Anh 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 33 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212688 Nguyễn Tuấn Anh 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 34 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20212694 Cao Xuân Bách 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 35 38 6
MI1111 Giải tích I 20212696 Chu Đức Bảo 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 36 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20212707 Đặng Quang Chung 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 37 40 5
MI1111 Giải tích I 20212713 Nguyễn Quốc Cường 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 38 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212715 Bùi Quốc Doanh 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 40 40 6
MI1111 Giải tích I 20212723 Nguyễn Trung Dũng 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 43 40 5
MI1111 Giải tích I 20212740 Nguyễn Quý Dương 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 44 40 6
MI1111 Giải tích I 20212750 Luyện Tiến Đạt 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 39 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20212765 Lương Hữu Đức 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 41 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212775 Trương Quang Đức 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 42 39 6
MI1111 Giải tích I 20212779 Trương Văn Trường Giang 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 45 40 8
MI1111 Giải tích I 20212792 Nghiêm Xuân H ậu 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 46 40 8
MI1111 Giải tích I 20212803 Nguyễn Công Hiếu 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 47 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212811 Nguyễn Đăng Hoàn 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 48 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212819 Phạm Việt Ho àng 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 49 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20212830 Nguyễn Minh Hùng 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 50 40 7
MI1111 Giải tích I 20212844 Phạm Công Khải 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 51 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20212851 Vũ Phương Hoàng Khánh 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 52 40 7
MI1111 Giải tích I 20212877 Nguyễn Văn Mạnh 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 55 39 5
MI1111 Giải tích I 20212885 Nguyễn Hải Minh 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 56 40 5
MI1111 Giải tích I 20212897 Bùi Hoàng Nam 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 57 40 7
MI1111 Giải tích I 20212906 Nguyễn Trung Nghĩa 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 58 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20212913 Dương Gia Phong 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 59 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20212921 Trần Thị Mai Ph ương 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 60 40 8
MI1111 Giải tích I 20212924 Nguyễn Đỗ Nhật Quang 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 61 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20212942 Nguyễn Ngọc Quý 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 62 40 6
MI1111 Giải tích I 20212951 Nguyễn Thái Sơn 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 63 40 6
MI1111 Giải tích I 20212970 Lê Trường Thành 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 66 40 6
MI1111 Giải tích I 20212982 Nguyễn Minh Thắng 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 65 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20212988 Nguyễn Xuân Thiệu 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 67 40 8
MI1111 Giải tích I 20212998 Tạ Văn Toàn 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 68 40 7
MI1111 Giải tích I 20213008 Nguyễn Mạnh Trung 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 69 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20213018 Phạm Ngọc Tú 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 70 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20213032 Đinh Quang Việt 127856 KTĐK-TĐH 08-K66 72 40 6
MI1111 Giải tích I 20150540 Trần Mạnh Cường 127856 TC 76 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20182534 Hà Việt Hoàng 127856 TC 77 40 8
MI1111 Giải tích I 20185185 Đào Thanh H ải Tú 127856 TC 84 40 4
MI1111 Giải tích I 20192675 Nguyễn Đức An 127856 TC 74 39 4
MI1111 Giải tích I 20192886 Phạm Minh Hùng 127856 TC 78 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20193939 Phạm Quang Trung 127856 TC 83 40 6
MI1111 Giải tích I 20195048 Dương Quang Huy 127856 TC 80 40 4
MI1111 Giải tích I 20195158 Nguyễn Hoàng Sơn 127856 TC 82 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20196158 Võ Nhật Minh 127856 TC 81 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20206315 Vũ Văn An 127856 TC 75 37 5
MI1111 Giải tích I 20206498 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 127856 TC 85 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20165656 Nguyễn Tiến Trình 127868 TC 158 40 3
MI1111 Giải tích I 20181144 Tô Minh Hải 127868 TC 152 26 2.5
MI1111 Giải tích I 20185727 Nghiêm Xuân Trư ờng 127868 TC 159 31 2.5
MI1111 Giải tích I 20193112 Cao Thị Thanh 127868 TC 156 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20196878 Nguyễn Nguyên Phương 127868 TC 155 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20206779 Hoàng Quốc Việt 127868 TC 160 40 7
MI1111 Giải tích I 20210339 Trần Minh Hiếu 127868 Vật lý 01-K66 173 40 7
MI1111 Giải tích I 20210395 Nguyễn Tuấn Hùng 127868 Vật lý 01-K66 175 40 7
MI1111 Giải tích I 20210954 Nguyễn Quốc Vượng 127868 Vật lý 01-K66 200 40 3
MI1111 Giải tích I 20217312 Lê Minh An 127868 Vật lý 01-K66 161 39 4
MI1111 Giải tích I 20217316 Đỗ Trường Anh 127868 Vật lý 01-K66 162 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217321 Nguyễn Đức Anh 127868 Vật lý 01-K66 163 40 6
MI1111 Giải tích I 20217324 Phạm Thị Anh 127868 Vật lý 01-K66 164 40 5
MI1111 Giải tích I 20217328 Dương Đức Bình 127868 Vật lý 01-K66 165 40 3
MI1111 Giải tích I 20217332 Đặng Văn Chuẩn 127868 Vật lý 01-K66 166 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217336 Nguyễn Tuấn Dũng 127868 Vật lý 01-K66 169 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217340 Nguyễn Thanh Dương 127868 Vật lý 01-K66 170 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217342 Lê Hiền Đan 127868 Vật lý 01-K66 167 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217344 Nguyễn Văn Định 127868 Vật lý 01-K66 168 40 6
MI1111 Giải tích I 20217350 Trịnh Đức Giang 127868 Vật lý 01-K66 171 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217354 Trần Thanh Hải 127868 Vật lý 01-K66 172 40 2
MI1111 Giải tích I 20217361 Bùi Huy Hoàng 127868 Vật lý 01-K66 174 23 4.5
MI1111 Giải tích I 20217366 Đào Đức Huy 127868 Vật lý 01-K66 178 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217369 Nguyễn Thế Huy 127868 Vật lý 01-K66 179 40 7
MI1111 Giải tích I 20217380 Trần Ngọc Hưng 127868 Vật lý 01-K66 177 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217383 Phan Minh Kh ải 127868 Vật lý 01-K66 180 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217387 Trương Thị Nhật Lệ 127868 Vật lý 01-K66 181 39 6
MI1111 Giải tích I 20217390 Nguyễn Hoàng Long 127868 Vật lý 01-K66 182 40 5
MI1111 Giải tích I 20217394 Đặng Thị Quỳnh Mai 127868 Vật lý 01-K66 183 40 3
MI1111 Giải tích I 20217399 Nguyễn Thị Ngọc Minh 127868 Vật lý 01-K66 184 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217402 Dương Thành Nam 127868 Vật lý 01-K66 185 40 5
MI1111 Giải tích I 20217406 Đặng Tuấn Nghĩa 127868 Vật lý 01-K66 186 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20217410 Trần Minh Phi 127868 Vật lý 01-K66 187 40 7
MI1111 Giải tích I 20217416 Trần Văn Quân 127868 Vật lý 01-K66 188 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217417 Phạm Xuân Quý 127868 Vật lý 01-K66 189 40 6
MI1111 Giải tích I 20217422 Bùi Đăng Sơn 127868 Vật lý 01-K66 190 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217427 Phạm Ngọc Thành 127868 Vật lý 01-K66 192 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217429 Phạm Công Thắng 127868 Vật lý 01-K66 191 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217433 Hoàng Thị Diệu Thoa 127868 Vật lý 01-K66 193 39 5
MI1111 Giải tích I 20217437 Hoàng Thị Thủy Tiên 127868 Vật lý 01-K66 194 40 4
MI1111 Giải tích I 20217441 Nguyễn Quý Toàn 127868 Vật lý 01-K66 195 38 4
MI1111 Giải tích I 20217445 Nguyễn Hải Triều 127868 Vật lý 01-K66 196 40 6
MI1111 Giải tích I 20217449 Mai Ngọc Trọng 127868 Vật lý 01-K66 197 39 3
MI1111 Giải tích I 20217453 Vũ Quang Trường 127868 Vật lý 01-K66 198 40 4
MI1111 Giải tích I 20217457 Nguyễn Bá Tuấn 127868 Vật lý 01-K66 199 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20210711 Đào Thanh Quang 127868 Vật lý 02-K66 228 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210920 Phạm Cao Tùng 127868 Vật lý 02-K66 239 40 6
MI1111 Giải tích I 20217313 Nguyễn Thành An 127868 Vật lý 02-K66 201 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217317 Lê Hữu Quang Anh 127868 Vật lý 02-K66 202 40 5
MI1111 Giải tích I 20217320 Nguyễn Duy Anh 127868 Vật lý 02-K66 203 40 4
MI1111 Giải tích I 20217329 Nguyễn Văn Cao 127868 Vật lý 02-K66 205 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217333 Lê Khắc Công 127868 Vật lý 02-K66 206 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20217334 Nguyễn Công Danh 127868 Vật lý 02-K66 207 40 4
MI1111 Giải tích I 20217337 Nguyễn Việt Dũng 127868 Vật lý 02-K66 209 40 3
MI1111 Giải tích I 20217338 Trương Hải Duy 127868 Vật lý 02-K66 210 40 3
MI1111 Giải tích I 20217346 Đặng Công Đức 127868 Vật lý 02-K66 208 40 7
MI1111 Giải tích I 20217351 Nguyễn Thị Ngọc Hà 127868 Vật lý 02-K66 211 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20217355 Đặng Vũ Hiệp 127868 Vật lý 02-K66 212 33 5.5
MI1111 Giải tích I 20217358 Nguyễn Thị Thanh Hoa 127868 Vật lý 02-K66 213 40 4
MI1111 Giải tích I 20217362 Lê Minh Nhật Hoàng 127868 Vật lý 02-K66 214 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217367 Đào Xuân Huy 127868 Vật lý 02-K66 218 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217370 Quang Xuân Huy 127868 Vật lý 02-K66 219 40 6
MI1111 Giải tích I 20217373 Bùi Thành Hưng 127868 Vật lý 02-K66 215 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217376 Nguyễn Duy Hưng 127868 Vật lý 02-K66 216 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217381 Phạm Thu Hường 127868 Vật lý 02-K66 217 40 4
MI1111 Giải tích I 20217384 Nguyễn Văn Khang 127868 Vật lý 02-K66 220 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217388 Dương Ngọc Linh 127868 Vật lý 02-K66 221 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217391 Trần Gia Long 127868 Vật lý 02-K66 222 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217395 Biện Thị Hồng Mến 127868 Vật lý 02-K66 223 38 3.5
MI1111 Giải tích I 20217398 Nguyễn Tự Minh 127868 Vật lý 02-K66 224 40 4
MI1111 Giải tích I 20217403 Phùng Đức Nam 127868 Vật lý 02-K66 225 40 7
MI1111 Giải tích I 20217407 Hoàng Phan Ng ọc Nhất 127868 Vật lý 02-K66 226 39 5
MI1111 Giải tích I 20217411 Nguyễn Quý Phong 127868 Vật lý 02-K66 227 39 4
MI1111 Giải tích I 20217418 Nguyễn Đình Quyết 127868 Vật lý 02-K66 229 34 2.5
MI1111 Giải tích I 20217421 Đoàn Bi ển Sóng 127868 Vật lý 02-K66 230 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20217424 Trương Đình Thanh 127868 Vật lý 02-K66 231 3 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20217430 Vũ Văn Thi 127868 Vật lý 02-K66 232 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217434 Nguyễn Xuân Thu 127868 Vật lý 02-K66 233 34 4
MI1111 Giải tích I 20217438 Nguyễn Đức Tiến 127868 Vật lý 02-K66 234 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217442 Nguyễn Hương Trà 127868 Vật lý 02-K66 235 40 1.5
MI1111 Giải tích I 20217446 Bùi Thị Thu Trinh 127868 Vật lý 02-K66 236 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217450 Lê Thành Trung 127868 Vật lý 02-K66 237 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217454 Bùi Văn Tú 127868 Vật lý 02-K66 238 40 5
MI1111 Giải tích I 20217460 Nguyễn Thị Xuân 127868 Vật lý 02-K66 240 32 4.5
MI1111 Giải tích I 20194165 Đoàn Viết Thắng 127869 TC 247 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20195591 Lương Hoàng Quân 127869 TC 246 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20196127 Nguyễn Tiến Khi êm 127869 TC 244 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20205490 Phạm Trần Hồng 127869 TC 243 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206213 Phạm Văn Thức 127869 TC 248 38 6
MI1111 Giải tích I 20206631 Nguyễn Tùng Hải 127869 TC 242 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20206677 Nguyễn Thị Nguyệt 127869 TC 245 40 5
MI1111 Giải tích I 20206738 Hoàng Trung Đức 127869 TC 241 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210135 Phạm Văn Cường 127869 Vật lý 03-K66 254 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210265 Hoàng Thùy Dương 127869 Vật lý 03-K66 257 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217314 Cao Thị Vân Anh 127869 Vật lý 03-K66 249 36 3.5
MI1111 Giải tích I 20217318 Lê Thị Tú Anh 127869 Vật lý 03-K66 250 39 4
MI1111 Giải tích I 20217322 Nguyễn Tuấn Anh 127869 Vật lý 03-K66 251 39 5
MI1111 Giải tích I 20217326 Huỳnh Quang Bách 127869 Vật lý 03-K66 252 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217330 Nguyễn Thảo Chi 127869 Vật lý 03-K66 253 34 5.5
MI1111 Giải tích I 20217343 Trần Hoàng Đạt 127869 Vật lý 03-K66 255 37 3
MI1111 Giải tích I 20217345 Đinh Minh Đức 127869 Vật lý 03-K66 256 40 4
MI1111 Giải tích I 20217348 Hoàng Văn Giang 127869 Vật lý 03-K66 258 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217352 Kim Văn Hải 127869 Vật lý 03-K66 259 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20217356 Vũ Tuấn Hiệp 127869 Vật lý 03-K66 260 39 5
MI1111 Giải tích I 20217359 Lại Tiến H òa 127869 Vật lý 03-K66 261 40 5
MI1111 Giải tích I 20217363 Nguyễn Huy Hoàng 127869 Vật lý 03-K66 262 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217365 Đỗ Quang Huy 127869 Vật lý 03-K66 266 30 3.5
MI1111 Giải tích I 20217371 Trịnh Lê Quang Huy 127869 Vật lý 03-K66 267 40 3
MI1111 Giải tích I 20217374 Cù Ngọc Khánh H ưng 127869 Vật lý 03-K66 263 40 6
MI1111 Giải tích I 20217377 Nguyễn Duy Hưng 127869 Vật lý 03-K66 264 40 5
MI1111 Giải tích I 20217382 Vũ Thế Hữu 127869 Vật lý 03-K66 265 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20217385 Lê Minh Khánh 127869 Vật lý 03-K66 268 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217389 Nguyễn Thị Linh 127869 Vật lý 03-K66 269 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217393 Trần Khánh L ưu 127869 Vật lý 03-K66 270 40 4
MI1111 Giải tích I 20217396 Mẫn Anh Minh 127869 Vật lý 03-K66 271 40 7
MI1111 Giải tích I 20217400 Trần Văn Minh 127869 Vật lý 03-K66 272 39 7
MI1111 Giải tích I 20217404 Phạm Thị Ngần 127869 Vật lý 03-K66 273 36 5
MI1111 Giải tích I 20217408 Phạm Thị Hồng Nhung 127869 Vật lý 03-K66 274 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217412 Lê Văn Hồng Phúc 127869 Vật lý 03-K66 275 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217414 Nguyễn Duy Quang 127869 Vật lý 03-K66 276 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217419 Nguyễn Diễm Quỳnh 127869 Vật lý 03-K66 277 40 4
MI1111 Giải tích I 20217423 Lương Đức Tài 127869 Vật lý 03-K66 278 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217425 Lê Đại Thành 127869 Vật lý 03-K66 279 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217431 Nguyễn Duy Thìn 127869 Vật lý 03-K66 280 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217435 Nguyễn Li ên Thuận 127869 Vật lý 03-K66 281 40 6
MI1111 Giải tích I 20217439 Nguyễn Nam Tiến 127869 Vật lý 03-K66 282 40 4
MI1111 Giải tích I 20217443 Nguyễn Thị Huyền Trang 127869 Vật lý 03-K66 283 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217447 Bùi Đức Trọng 127869 Vật lý 03-K66 284 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217451 Nguyễn Việt Trung 127869 Vật lý 03-K66 285 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20217455 Nguyễn Anh Tú 127869 Vật lý 03-K66 286 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20217458 Bùi Đắc Vinh 127869 Vật lý 03-K66 287 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210439 Bùi Công Huy 127869 Vật lý 04-K66 303 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20210538 Trần Thế Lợi 127869 Vật lý 04-K66 307 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20217315 Đỗ Thị Vân Anh 127869 Vật lý 04-K66 288 40 6
MI1111 Giải tích I 20217319 Lưu Bá Hoàng Anh 127869 Vật lý 04-K66 289 39 4
MI1111 Giải tích I 20217323 Phạm Đức Anh 127869 Vật lý 04-K66 290 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217327 Nguyễn Thanh Bảo 127869 Vật lý 04-K66 291 34 3
MI1111 Giải tích I 20217331 Đinh Xuân Minh Chi ến 127869 Vật lý 04-K66 292 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217339 Nguyễn Quý Dương 127869 Vật lý 04-K66 295 40 8
MI1111 Giải tích I 20217341 Nguyễn Hữu Đại 127869 Vật lý 04-K66 293 40 7
MI1111 Giải tích I 20217347 Phùng Anh Đức 127869 Vật lý 04-K66 294 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217349 Trần Trường Giang 127869 Vật lý 04-K66 296 40 4
MI1111 Giải tích I 20217353 Lê Quý Hải 127869 Vật lý 04-K66 297 40 8
MI1111 Giải tích I 20217357 Đinh Minh Hi ếu 127869 Vật lý 04-K66 298 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217360 Phạm Văn Hòa 127869 Vật lý 04-K66 299 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217364 Nguyễn Việt Ho àng 127869 Vật lý 04-K66 300 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217368 Hà Quang Huy 127869 Vật lý 04-K66 304 40 3
MI1111 Giải tích I 20217372 Đinh Thị Thanh Huyền 127869 Vật lý 04-K66 305 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20217375 Lại Cảnh H ưng 127869 Vật lý 04-K66 301 40 6
MI1111 Giải tích I 20217379 Nguyễn Văn Hưng 127869 Vật lý 04-K66 302 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20217386 Nguyễn Hải Lâm 127869 Vật lý 04-K66 306 38 5
MI1111 Giải tích I 20217392 Nguyễn Thị Luyến 127869 Vật lý 04-K66 308 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217397 Nguyễn Công Minh 127869 Vật lý 04-K66 309 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217401 Vũ Nguyễn Minh 127869 Vật lý 04-K66 310 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20217405 Bùi Đại Nghĩa 127869 Vật lý 04-K66 311 40 3
MI1111 Giải tích I 20217409 Đỗ Thành Phát 127869 Vật lý 04-K66 312 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217413 Trần Thu Phương 127869 Vật lý 04-K66 313 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217415 Nguyễn Tiến Quang 127869 Vật lý 04-K66 314 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217426 Lưu Gia Thành 127869 Vật lý 04-K66 316 40 7
MI1111 Giải tích I 20217428 Phạm Thị Thắm 127869 Vật lý 04-K66 315 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217432 Nguyễn Đức Thịnh 127869 Vật lý 04-K66 317 40 6
MI1111 Giải tích I 20217440 Hoàng Anh Mạnh Tình 127869 Vật lý 04-K66 318 38 5
MI1111 Giải tích I 20217444 Nguyễn Hữu Tráng 127869 Vật lý 04-K66 319 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20217448 Đỗ Đức Trọng 127869 Vật lý 04-K66 320 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217452 Hoàng Minh Trường 127869 Vật lý 04-K66 321 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20217456 Nguyễn Trọng Tú 127869 Vật lý 04-K66 322 40 6
MI1111 Giải tích I 20217459 Sái Tuấn Vũ 127869 Vật lý 04-K66 323 40 8
MI1111 Giải tích I 20210193 Nguyễn Duy Minh Đức 127869 VLYK 01-K66 333 40 5
MI1111 Giải tích I 20210321 Nguyễn Thị Minh Hiền 127869 VLYK 01-K66 339 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210431 Vũ Quang Huy 127869 VLYK 01-K66 344 40 5
MI1111 Giải tích I 20210712 Mạc Đăng Quang 127869 VLYK 01-K66 7 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210945 Trịnh Huy Vũ 127869 VLYK 01-K66 15 40 6
MI1111 Giải tích I 20217502 Nguyễn Thị Diệu An 127869 VLYK 01-K66 324 38 1.5
MI1111 Giải tích I 20217503 Nguyễn Xuân An 127869 VLYK 01-K66 325 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217504 Nguyễn Ngọc Anh 127869 VLYK 01-K66 326 36 2
MI1111 Giải tích I 20217505 Trần Phương Anh 127869 VLYK 01-K66 328 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217506 Vũ Bằng 127869 VLYK 01-K66 329 40 5
MI1111 Giải tích I 20217507 Vương Đức Bình 127869 VLYK 01-K66 330 39 5
MI1111 Giải tích I 20217508 Nguyễn Thùy Dương 127869 VLYK 01-K66 335 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217509 Nguyễn Tuấn Dương 127869 VLYK 01-K66 336 40 3
MI1111 Giải tích I 20217510 Phạm Hoàng Dương 127869 VLYK 01-K66 337 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217511 Lê Tiến Đạt 127869 VLYK 01-K66 331 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20217512 Trương Văn Định 127869 VLYK 01-K66 332 40 6
MI1111 Giải tích I 20217513 Trần Duy Đức 127869 VLYK 01-K66 334 40 8
MI1111 Giải tích I 20217514 Nguyễn Thị Ngân Hà 127869 VLYK 01-K66 338 40 7
MI1111 Giải tích I 20217515 Phạm Trung Hiếu 127869 VLYK 01-K66 340 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217516 Vũ Thị Hoài 127869 VLYK 01-K66 341 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217518 Nguyễn Việt Ho àng 127869 VLYK 01-K66 343 40 4
MI1111 Giải tích I 20217519 Nguyễn Thu Huyền 127869 VLYK 01-K66 345 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217520 Dương Minh Khánh 127869 VLYK 01-K66 346 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20217521 Phạm Đăng Khoa 127869 VLYK 01-K66 347 39 6
MI1111 Giải tích I 20217522 Hoàng Thị Hoài Linh 127869 VLYK 01-K66 348 40 4
MI1111 Giải tích I 20217523 Đỗ Hà Minh 127869 VLYK 01-K66 350 40 6
MI1111 Giải tích I 20217524 Đặng Thế Minh 127869 VLYK 01-K66 349 40 3
MI1111 Giải tích I 20217526 Đỗ Hoàng Nam 127869 VLYK 01-K66 2 40 6
MI1111 Giải tích I 20217527 Vũ Thị Oanh 127869 VLYK 01-K66 3 29 3
MI1111 Giải tích I 20217528 Nguyễn Minh Phúc 127869 VLYK 01-K66 4 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20217529 Lê Thu Phương 127869 VLYK 01-K66 5 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20217530 Trần Thị Hà Phương 127869 VLYK 01-K66 6 40 5
MI1111 Giải tích I 20217531 Trần Lê Phú Quang 127869 VLYK 01-K66 8 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20217533 Nông Minh Thanh 127869 VLYK 01-K66 9 40 5
MI1111 Giải tích I 20217534 Nguyễn Minh Thảo 127869 VLYK 01-K66 10 38 3
MI1111 Giải tích I 20217535 Phạm Xuân Tiến 127869 VLYK 01-K66 11 35 3.5
MI1111 Giải tích I 20217536 Bùi Đức Toàn 127869 VLYK 01-K66 12 40 3
MI1111 Giải tích I 20217537 Phạm Khánh To àn 127869 VLYK 01-K66 13 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20217539 Phạm Quang Vinh 127869 VLYK 01-K66 14 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20190076 Đào Xuân An 127878 Nhóm 1 283 40 8
MI1111 Giải tích I 20204524 Nguyễn Mạnh Cường 127878 Nhóm 1 294 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20206281 Lê Trọng Hoàng 127878 Nhóm 1 318 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210031 Vũ Việt Anh 127878 Nhóm 1 289 38 7
MI1111 Giải tích I 20210061 Nguyễn Quốc Anh 127878 Nhóm 1 286 40 6
MI1111 Giải tích I 20210229 Nguyễn Hoàng Dũng 127878 Nhóm 1 305 40 5
MI1111 Giải tích I 20210253 Quách Thái Dương 127878 Nhóm 1 309 40 8
MI1111 Giải tích I 20210485 Nguyễn Đăng Khoa 127878 Nhóm 1 328 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216792 Đỗ Thế Anh 127878 Nhóm 1 285 39 3
MI1111 Giải tích I 20216793 Đàm Thị Anh 127878 Nhóm 1 284 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216796 Nguyễn Việt Anh 127878 Nhóm 1 287 40 6
MI1111 Giải tích I 20216797 Trần Đức Anh 127878 Nhóm 1 288 38 5.5
MI1111 Giải tích I 20216799 Trần Bảo Châu 127878 Nhóm 1 290 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216800 Cao Thị Khánh Chi 127878 Nhóm 1 291 37 6
MI1111 Giải tích I 20216802 Phạm Hữu Chiến 127878 Nhóm 1 292 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216803 Phạm Văn Chiến 127878 Nhóm 1 293 40 3
MI1111 Giải tích I 20216804 Nguyễn Hữu Dũng 127878 Nhóm 1 306 39 8
MI1111 Giải tích I 20216805 Nguyễn Tiến Dũng 127878 Nhóm 1 307 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216806 Nguyễn Thái Dương 127878 Nhóm 1 308 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216808 Phan Thanh Đ ạo 127878 Nhóm 1 295 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216809 Đinh Đức Đạt 127878 Nhóm 1 296 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216810 Lã Tiến Đạt 127878 Nhóm 1 297 40 6
MI1111 Giải tích I 20216811 Lê Thành Đạt 127878 Nhóm 1 298 40 5
MI1111 Giải tích I 20216812 Lê Tiến Đạt 127878 Nhóm 1 299 40 6
MI1111 Giải tích I 20216813 Phùng Quốc Đạt 127878 Nhóm 1 300 40 6
MI1111 Giải tích I 20216815 Đỗ Minh Đức 127878 Nhóm 1 301 40 4
MI1111 Giải tích I 20216816 Hoàng Văn Đức 127878 Nhóm 1 302 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216818 Thân Ngọc Đức 127878 Nhóm 1 303 40 5
MI1111 Giải tích I 20216819 Trần Minh Đức 127878 Nhóm 1 304 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216821 Trịnh Văn Giang 127878 Nhóm 1 310 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216822 Lê Nguyệt Hà 127878 Nhóm 1 311 40 8
MI1111 Giải tích I 20216823 Phạm Thị Thanh Hà 127878 Nhóm 1 312 40 7
MI1111 Giải tích I 20216824 Nguyễn Huy Hải 127878 Nhóm 1 313 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216825 Đặng Duy Hậu 127878 Nhóm 1 314 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20216826 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 127878 Nhóm 1 315 40 6
MI1111 Giải tích I 20216828 Nguyễn Trung Hiếu 127878 Nhóm 1 316 40 6
MI1111 Giải tích I 20216829 Trần Ngọc Hiếu 127878 Nhóm 1 317 40 5
MI1111 Giải tích I 20216831 Nguyễn Duy Hoàng 127878 Nhóm 1 319 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216832 Phạm Thị Thu Huê 127878 Nhóm 1 320 40 7
MI1111 Giải tích I 20216834 Lê Thanh Hùng 127878 Nhóm 1 321 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216835 Nguyễn Bá Hùng 127878 Nhóm 1 322 40 4
MI1111 Giải tích I 20216837 Bùi Quang Hưng 127878 Nhóm 1 323 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216838 Lê Quý Hưng 127878 Nhóm 1 324 40 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20216839 Hoàng Kim Khánh 127878 Nhóm 1 326 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216840 Lê Quốc Khánh 127878 Nhóm 1 327 40 7
MI1111 Giải tích I 20216842 Nguyễn Đức Anh Kiệt 127878 Nhóm 1 329 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216844 Đỗ Đức Linh 127878 Nhóm 1 331 40 8
MI1111 Giải tích I 20216848 Nguyễn Thành Long 127878 Nhóm 1 334 40 6
MI1111 Giải tích I 20216850 Lê Đức Lương 127878 Nhóm 1 335 36 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20216851 Trần Đức L ương 127878 Nhóm 1 336 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20202700 Nguyễn Đình Thắng 127878 Nhóm 2 15 40 4
MI1111 Giải tích I 20206215 Doãn Đức Trọng 127878 Nhóm 2 28 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20206266 Nguyễn Thành Trung 127878 Nhóm 2 30 40 6
MI1111 Giải tích I 20206312 Đỗ Trung Tuyến 127878 Nhóm 2 33 40 6
MI1111 Giải tích I 20210634 Trương Khắc Nam 127878 Nhóm 2 344 40 7
MI1111 Giải tích I 20210688 Lê Nguyễn Trường Phước 127878 Nhóm 2 3 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210814 Khổng Nguyên Thiêm 127878 Nhóm 2 19 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20210831 Doãn Chí Thường 127878 Nhóm 2 23 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210846 Trần Sỹ Toàn 127878 Nhóm 2 25 35 7
MI1111 Giải tích I 20210853 Đỗ Thu Trang 127878 Nhóm 2 26 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210930 Lý Thị Tú Uyên 127878 Nhóm 2 35 40 6
MI1111 Giải tích I 20210983 Đinh Hải Phong 127878 Nhóm 2 1 40 3
MI1111 Giải tích I 20216852 Hoàng Nghĩa Mạnh 127878 Nhóm 2 337 40 7
MI1111 Giải tích I 20216853 Lê Quang Minh 127878 Nhóm 2 338 40 5
MI1111 Giải tích I 20216854 Nguyễn Hữu Minh 127878 Nhóm 2 339 40 7
MI1111 Giải tích I 20216856 Trần Anh Minh 127878 Nhóm 2 340 39 4
MI1111 Giải tích I 20216857 Trần Ngọc Minh 127878 Nhóm 2 341 40 6
MI1111 Giải tích I 20216858 Lê Giang Nam 127878 Nhóm 2 342 39 7.5
MI1111 Giải tích I 20216859 Nguyễn Đình Nam 127878 Nhóm 2 343 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216861 Lê Tiến Nghĩa 127878 Nhóm 2 345 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216862 Trần Thị Hồng Ngọc 127878 Nhóm 2 346 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216863 Vương Đình Bảo Ngọc 127878 Nhóm 2 347 39 6
MI1111 Giải tích I 20216864 Cao Bảo Nguyên 127878 Nhóm 2 348 40 7
MI1111 Giải tích I 20216865 Nguyễn Trung Nguyên 127878 Nhóm 2 349 37 7
MI1111 Giải tích I 20216867 Phạm Hồng Phi 127878 Nhóm 2 350 40 7
MI1111 Giải tích I 20216868 Nguyễn Thế Phong 127878 Nhóm 2 2 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216870 Cao Thanh Phương 127878 Nhóm 2 4 40 6
MI1111 Giải tích I 20216873 Đỗ Trung Quân 127878 Nhóm 2 6 40 8
MI1111 Giải tích I 20216874 Đinh Trọng Quân 127878 Nhóm 2 5 40 7
MI1111 Giải tích I 20216876 Nguyễn Đức Quân 127878 Nhóm 2 7 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216877 Phan Anh Quân 127878 Nhóm 2 8 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216878 Lê Thị Quỳnh 127878 Nhóm 2 10 40 6
MI1111 Giải tích I 20216879 Đào Mai Sơn 127878 Nhóm 2 11 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216881 Phan H ồng Sơn 127878 Nhóm 2 13 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216883 Dương Công Thái 127878 Nhóm 2 14 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216885 Vũ Văn Thành 127878 Nhóm 2 16 40 7
MI1111 Giải tích I 20216888 Lê Đình Thi 127878 Nhóm 2 18 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216889 Nguyễn Khánh Thiện 127878 Nhóm 2 20 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216890 Trần Quang Thiệp 127878 Nhóm 2 21 39 5
MI1111 Giải tích I 20216891 Phan Quý Thuận 127878 Nhóm 2 22 40 5
MI1111 Giải tích I 20216893 Lê Minh Tiến 127878 Nhóm 2 24 40 8
MI1111 Giải tích I 20216894 Nguyễn Thị Trang 127878 Nhóm 2 27 36 7.5
MI1111 Giải tích I 20216896 Nguyễn Khắc Trung 127878 Nhóm 2 29 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216897 Đặng Hồng Trường 127878 Nhóm 2 31 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216899 Hoàng Anh Tuấn 127878 Nhóm 2 32 40 7
MI1111 Giải tích I 20216901 Hà Lê Tuyến 127878 Nhóm 2 34 40 7
MI1111 Giải tích I 20216902 Nguyễn Thị Vang 127878 Nhóm 2 36 39 7
MI1111 Giải tích I 20216903 Dương Tuấn Việt 127878 Nhóm 2 37 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216904 Trần Hữu Việt 127878 Nhóm 2 38 40 8.5
MI1111 Giải tích I 20216905 Trần Anh Vũ 127878 Nhóm 2 39 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216906 Khuất Văn Vương 127878 Nhóm 2 40 40 5
MI1111 Giải tích I 20216908 Trần Thị Bảo Yến 127878 Nhóm 2 41 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20195871 Vũ Đức Hiệp 127879 Nhóm 1 71 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20206146 Nguyễn Quốc Hương 127879 Nhóm 1 83 38 6
MI1111 Giải tích I 20206367 Trần Đắc Hiếu 127879 Nhóm 1 72 40 3
MI1111 Giải tích I 20206382 Vũ Tuấn Hùng 127879 Nhóm 1 78 40 4
MI1111 Giải tích I 20206387 Nguyễn Việt Hưng 127879 Nhóm 1 81 39 2
MI1111 Giải tích I 20210110 Bùi Minh Châu 127879 Nhóm 1 48 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20210248 Phạm Hữu Dương 127879 Nhóm 1 57 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210278 Đỗ Anh Duy 127879 Nhóm 1 60 40 7
MI1111 Giải tích I 20210289 Phạm Thị Thùy Giang 127879 Nhóm 1 63 39 6
MI1111 Giải tích I 20210292 Phạm Thanh Mạnh H à 127879 Nhóm 1 65 40 6
MI1111 Giải tích I 20210309 Phạm Duy Hải 127879 Nhóm 1 66 39 8.5
MI1111 Giải tích I 20210317 Trần Minh Hạnh 127879 Nhóm 1 68 39 5
MI1111 Giải tích I 20210971 Đoàn Trung Kiên 127879 Nhóm 1 93 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216794 Đồng Kiều Việt Anh 127879 Nhóm 1 42 40 7
MI1111 Giải tích I 20216798 Nguyễn Hồng Ánh 127879 Nhóm 1 47 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216807 Trương Cảnh Dương 127879 Nhóm 1 59 38 6
MI1111 Giải tích I 20216817 Nguyễn Hữu Hải Đức 127879 Nhóm 1 52 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216820 Vũ Việt Đức 127879 Nhóm 1 53 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216827 Bùi Duy Hiển 127879 Nhóm 1 70 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216830 Ngô Huy Hoàng 127879 Nhóm 1 74 40 7
MI1111 Giải tích I 20216833 Bùi Đình Hùng 127879 Nhóm 1 76 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216836 Phạm Phi H ùng 127879 Nhóm 1 77 40 6
MI1111 Giải tích I 20216841 Trần Quốc Khánh 127879 Nhóm 1 92 40 6
MI1111 Giải tích I 20216843 Nguyễn Đình Lập 127879 Nhóm 1 94 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216909 Hoàng Minh Anh 127879 Nhóm 1 43 40 3
MI1111 Giải tích I 20216910 Trần Quốc Anh 127879 Nhóm 1 44 39 4
MI1111 Giải tích I 20216911 Trần Thị Phương Anh 127879 Nhóm 1 45 40 7
MI1111 Giải tích I 20216912 Vũ Quỳnh Anh 127879 Nhóm 1 46 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216913 Nguyễn Thị Linh Chi 127879 Nhóm 1 50 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216914 Nguyễn Đức Duy 127879 Nhóm 1 61 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216915 Doãn Thị Thùy Dương 127879 Nhóm 1 54 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216916 Ngô Ngọc Dương 127879 Nhóm 1 55 40 3
MI1111 Giải tích I 20216917 Nguyễn Minh Dương 127879 Nhóm 1 56 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216918 Phạm Thị Thùy Dương 127879 Nhóm 1 58 40 5
MI1111 Giải tích I 20216919 Lữ Xuân Đức 127879 Nhóm 1 51 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216921 Nguyễn Trường Giang 127879 Nhóm 1 62 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216922 Lê Ngọc Hà 127879 Nhóm 1 64 40 6
MI1111 Giải tích I 20216923 Phạm Thị Mỹ Hảo 127879 Nhóm 1 69 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216924 Lê Thị Hằng 127879 Nhóm 1 67 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216925 Vũ Danh Trung Hiếu 127879 Nhóm 1 73 40 5
MI1111 Giải tích I 20216926 Nguyễn Văn Hội 127879 Nhóm 1 75 38 4
MI1111 Giải tích I 20216927 Nguyễn Quang Huy 127879 Nhóm 1 85 38 4.5
MI1111 Giải tích I 20216928 Phùng Quang Huy 127879 Nhóm 1 86 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216929 Trần Nhất Huy 127879 Nhóm 1 87 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216930 Trần Văn Huy 127879 Nhóm 1 88 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216931 Vũ Văn Huy 127879 Nhóm 1 89 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216932 Nguyễn Ngọc Huyền 127879 Nhóm 1 90 40 4
MI1111 Giải tích I 20216933 Bạch Ngọc Hưng 127879 Nhóm 1 79 40 5
MI1111 Giải tích I 20216934 Nguyễn Phúc Hưng 127879 Nhóm 1 80 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216935 Bùi Thị Hương 127879 Nhóm 1 82 39 3.5
MI1111 Giải tích I 20216936 Nguyễn Thị Thúy Hường 127879 Nhóm 1 84 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216937 Bùi Nhật Khánh 127879 Nhóm 1 91 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216938 Hà Khánh Linh 127879 Nhóm 1 95 40 7
MI1111 Giải tích I 20216939 Nguyễn Ngọc Linh 127879 Nhóm 1 96 33 4
MI1111 Giải tích I 20193125 Phạm Tuấn Thịnh 127879 Nhóm 2 134 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20206470 Nguyễn Ngọc Tân 127879 Nhóm 2 130 40 4
MI1111 Giải tích I 20206714 Nguyễn Đình Toản 127879 Nhóm 2 138 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20210526 Nguyễn Thị Nhã Linh 127879 Nhóm 2 97 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20210857 Nguyễn Huyền Trang 127879 Nhóm 2 139 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20210913 Phan Thanh Tùng 127879 Nhóm 2 146 40 8
MI1111 Giải tích I 20210974 Ngân Thị Hoài Phương 127879 Nhóm 2 120 40 4
MI1111 Giải tích I 20210985 Nguyễn Vũ Minh 127879 Nhóm 2 107 40 2.5
MI1111 Giải tích I 20216846 Nguyễn Phúc Lịnh 127879 Nhóm 2 99 39 6
MI1111 Giải tích I 20216849 Triệu Hoàng Long 127879 Nhóm 2 102 40 7
MI1111 Giải tích I 20216855 Tống Đức Minh 127879 Nhóm 2 108 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216860 Hoàng Thị Ngân 127879 Nhóm 2 111 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216866 Mai Thị Tuyết Nhung 127879 Nhóm 2 117 39 5
MI1111 Giải tích I 20216869 Nguyễn Lương Phúc 127879 Nhóm 2 118 40 5
MI1111 Giải tích I 20216871 Khổng Thị Hoài Phương 127879 Nhóm 2 119 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216875 Mạc Minh Quân 127879 Nhóm 2 123 40 6
MI1111 Giải tích I 20216880 Nguyễn Thành Sơn 127879 Nhóm 2 126 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216882 Trịnh Văn Tài 127879 Nhóm 2 129 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216884 Nguyễn Minh Thành 127879 Nhóm 2 131 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216887 Nguyễn Tiến Thế 127879 Nhóm 2 133 40 8
MI1111 Giải tích I 20216892 Tạ Thị Hoài Thương 127879 Nhóm 2 135 39 5
MI1111 Giải tích I 20216895 Đinh Minh Triều 127879 Nhóm 2 140 40 9
MI1111 Giải tích I 20216898 Bùi Anh Tú 127879 Nhóm 2 143 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216900 Lương Ngọc Tuyển 127879 Nhóm 2 147 40 5
MI1111 Giải tích I 20216940 Phan Thị Thùy Linh 127879 Nhóm 2 98 37 4
MI1111 Giải tích I 20216941 Nguyễn Đình Tuấn Long 127879 Nhóm 2 101 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216942 Đào Thanh L ộc 127879 Nhóm 2 100 40 5.5
MI1111 Giải tích I 20216943 Vi Thị Cẩm Ly 127879 Nhóm 2 103 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216944 Đặng Việt Ngọc Mai 127879 Nhóm 2 104 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216945 Nguyễn Thị Mai 127879 Nhóm 2 105 36 5.5
MI1111 Giải tích I 20216946 Võ Thị Xuân Mai 127879 Nhóm 2 106 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1111 Giải tích I 20216947 Đào Thị Nga 127879 Nhóm 2 109 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216948 Vũ Thị Thúy Nga 127879 Nhóm 2 110 34 3.5
MI1111 Giải tích I 20216949 Nguyễn Thị Bích Ngọc 127879 Nhóm 2 113 39 6.5
MI1111 Giải tích I 20216950 Nguyễn Thị Ngọc 127879 Nhóm 2 112 40 4.5
MI1111 Giải tích I 20216951 Trần Bảo Ngọc 127879 Nhóm 2 114 39 7
MI1111 Giải tích I 20216952 Nguyễn Minh Nguyệt 127879 Nhóm 2 115 40 8
MI1111 Giải tích I 20216953 Đoàn Thị Hồng Nhung 127879 Nhóm 2 116 37 5.5
MI1111 Giải tích I 20216955 Nguyễn Mai Phương 127879 Nhóm 2 122 40 7
MI1111 Giải tích I 20216956 Dương Quang Quý 127879 Nhóm 2 124 39 5.5
MI1111 Giải tích I 20216957 Mai Xuân Sơn 127879 Nhóm 2 125 39 4.5
MI1111 Giải tích I 20216958 Vũ Hữu Sỹ 127879 Nhóm 2 127 40 9
MI1111 Giải tích I 20216959 Nguyễn Tuấn Tài 127879 Nhóm 2 128 40 4
MI1111 Giải tích I 20216960 Ngô Thu Thảo 127879 Nhóm 2 132 39 3
MI1111 Giải tích I 20216961 Phan Thu Thủy 127879 Nhóm 2 136 38 6.5
MI1111 Giải tích I 20216962 Trịnh Đức Toàn 127879 Nhóm 2 137 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216963 Đào Ngọc Trinh 127879 Nhóm 2 141 40 7.5
MI1111 Giải tích I 20216964 Phạm Xuân Tr ường 127879 Nhóm 2 142 40 6.5
MI1111 Giải tích I 20216965 Nguyễn Văn Tuấn 127879 Nhóm 2 144 40 6
MI1111 Giải tích I 20216966 Nghiêm Xuân Tùng 127879 Nhóm 2 145 40 5
MI1111 Giải tích I 20216967 Lê Anh Việt 127879 Nhóm 2 148 40 7
MI1111 Giải tích I 20216968 Lê Đức Việt 127879 Nhóm 2 149 40 6
MI1111 Giải tích I 20216969 Lê Thảo Vy 127879 Nhóm 2 150 40 3.5
MI1111 Giải tích I 20216970 Vũ Thảo Vy 127879 Nhóm 2 151 33 2

You might also like