Professional Documents
Culture Documents
4. Hàm số lượng giác
4. Hàm số lượng giác
4. Hàm số lượng giác
3589
A. 1;1 B. 1;1 C. 0; D.
1
Câu 2: Tập xác định của hàm số y là
sinx
A. D 0 B. D k 2 , k C. D k , k D. D 0;
A. D \ k , k B. D \ k , k
4 2 4
C. D \ k 2 , k D. D \ k , k
4 4 4
1 sinx
Câu 4: Tập xác định của hàm số y là
cosx
A. D k , k B. D k , k
2
C. D k 2 , k D. D k 2 , k
2
2024 cosx
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số y là
sinx
k
A. x k , k B. x k , k C. x 2k , k D. x ,k
2 2
A. D k 2 , k B. D k , k
2
C. D k 2 , k D. D k , k
2
x2 1
Câu 7: Tập xác định của hàm số y là
cosx
A. D B. D k , k
2
C. D k , k D. D k , k
2
5sinx
Câu 8: Tập xác định của hàm số y là
cosx 3
A. D 3; B. D 3 C. D ;3 D. D
1 sinx
Câu 9: Tập xác định của hàm số y là
cosx
A. D x k ; k B. D x k 2 ; k
C. D x k ; k D. D x k 2 ; k
2 2
Câu 10: Tập xác định của hàm số y tan 2 x là
3
k 5
A. D x ; k B. D x k ; k
6 2 12
5
C. D x k ; k D. D x k ; k
2 12 2
A. k ∣k B. k 2 ∣k C. k ∣k D. k 2 ∣k
2 2
1 cosx
Câu 12: Tập xác định của hàm số y là
sinx
A. D k ∣k B. D k ∣k
2
C. D k 2 ∣k D. D k 2 ∣k
2
A. D \ k | k B. D \ k | k
3 6
C. D \ k | k D. D \ k | k
2 4
1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y là
2sinx 1
A. D k 2 , k B. D k 2 , k
6 3
5 2
C. D k 2 ; k 2 , k D. D k 2 ; k 2 , k
6 6 3 3
1 sinx
Câu 15: Tìm tập xác định của hàm số y .
1 cosx
A. D k 2 ; k 2 , k B. D k 2 , k
2 2
C. D k , k D. D k 2 , k
2
1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y là
sin2 x 1
A. D k , k B. D k 2 , k
2 2
C. D k , k D. D k 2 , k
4 4
sinx
Câu 17: Tập xác định của hàm số y là
2 2cosx
A. D B. D k ∣k
2
C. D k ∣k D. D k 2 ∣k
2
2024
Câu 18: Tập xác định của hàm số y là
1 cosx
k
A. D , k B. D k 2 , k
2
C. D k , k . D. D k , k
2
2sinx 1
Câu 19: Tập xác định của hàm số y là
1 cosx
A. D x k 2 ; k B. D x k 2 ; k
C. D x k ; k D. D x k 2 ; k
2 2
1
Câu 20: Tập xác định của hàm số y là
sinx cosx
A. D x k ; k B. D x k 2 ; k
C. D x k ; k D. D x k ; k
2 4
2024
Câu 21: Tập xác định của hàm số y là
tan x 2023
A. D k , k B. D k , k
2
C. D k , k D. D k 2 , k
2
sinx
Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số y .
1 2cosx
1
A. k 2 ∣k B.
3 2
C. D. k 2 ∣k
3
3 sinx
Câu 23: Tập xác định của hàm số y là
cosx 1
A. D k , k B. D k , k
2
C. D k 2 , k . D. D k 2 , k
2
2sinx 1
Câu 24: Tập xác định của hàm số y là
cosx
A. D k , k B. D k , k
2
C. D k , k D. D k 2 , k
2
tanx
Câu 25: Tập xác định của hàm số y là
cosx 1
A. k 2 , k B. k ; k 2 , k
2
k
C. k ; k 2 , k D. , k
2 2
Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y tan x .
4
A. D x ∣x k , k B. D x ∣x k , k
2 4
3 3
C. D x ∣x k , k D. D x ∣x k , k
2 4
Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y 2024cot2 x 2023 .
A. D k . B. D k . C. D k D. D
2 2 4 2
A. D k B. D k , k
C. D k , k D. D
2
Câu 29: Tập xác định của hàm số: y tan 2 x ?
6
k k
A. k , k B. , k C. k , k . D. , k
2 6 2 6 6 2
1
Câu 30: Tập xác định của hàm số y là:
sinx
A. D k , k . B. D k 2 , k . C. D 0; . D. D 0
Câu 31: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
tanx
A. y sin2 x B. y xcosx C. y cosx cotx D. y
sinx
Câu 35: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
Câu 39: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
A. y sin 3 x B. y tan C. y sinxcosx D. y sin 2 x.cosx
2
Câu 40: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
Câu 42: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
tanx
A. y cosx sin 3 x B. y sinx cos2 x C. y 2023cosx 2024 D. y
tan 2 x 1
Câu 43: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé?
2cos 2 x
A. y sinx 3 B. y . C. y xsinx 2 D. y 2cosx sin2 x
sinx 2
Câu 44: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
Câu 45: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: y sin x , y cos3x, y tan2 x và y cotx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 46: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
A. y sinx B. y x 2sinx C. y D. y x sinx
cosx
Câu 47: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
tanx
A. y sinxcos2 x B. y sin 3 x cos x C. y D. y cosxsin 3 x
2 tan 2 x 1
Câu 48: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé?
Câu 49: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
sinx 1
A. y cot4 x B. y C. y tan 2 x D. y cotx
cosx
Câu 50: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
cotx tanx
A. y sin x B. y sin 2 x C. y D. y
2 cosx sinx
Câu 51: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. f x lẻ và g x chẵn. B. f x và g x chẵn.
Câu 54: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
1
A. y B. y sin x C. y 2cos x D. y sin 2 x
sin 3 x 4 4
Câu 56: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y 2cos x sin 2 x B. y sin x sin x
2 4 4
C. y 2sin x sin x D. y sinx cosx
4
Câu 57: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y x 4 cos x . B. y x 2025 cos x C. y 2023 cosx sin 2024 x .D. y tan 2023 x sin 2024 x
3 2
Câu 58: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
Câu 59: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
2
A. y sinx cosx B. y tanx C. y cotx D. y sin x cosx
Câu 1. Xét hàm số = sin trên đoạn [− ; 0]. Khẳng định nào sau đây là đúng?
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng − ; − ; nghịch biến trên khoảng − ; 0 .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng − ; − ; đồng biến trên khoảng − ; 0 .
Câu 2. Xét sự biến thiên của hàm số = tan 2 trên một chu kì tuàn hoàn. Trong các kết luận
sau, kết luận nào đúng?
Câu 3. Cho hàm số = sin − cos . Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
(I) ∀ ∈ ; : à ố = ả .
(II) ∀ ∈ ; : à ố = ả .
Câu 6. Xét hàm số = cos trên đoạn [− ; ]. Khẳng định nào sau đây là đúng?
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (− ; 0) và nghịch biến trên khoảng (0; ).
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (− ; 0) và đồng biến trên khoảng (0; ).
Câu 7. Xét sự biến thiên của hàm số = 1 − sin trên một chu kì tuần hoàn của nó. Trong
các kết luận sau, kết luận nào sai?
B. Hàm số = tan luôn luôn tăng trên từng khoảng xác định.
Câu 9. Hàm số = sin 2 nghịch biến trong khoảng nào sau đây ( ∈ ℤ)?
A.( 2 ; + 2 ) B. + 2 ; + 2
C. + ; + D. − + ; + .
Câu 10. Cho hàm số = 4 sin + cos − − sin 2 . Kết luận nào sau đây là đúng về sự
biến thiên của hàm số đã cho?