4. Hàm số lượng giác

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

CQT EDUCATION – 096.690.

3589

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC


Toán 11 Chương I: Lượng giác Sưu tầm

DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

Câu 1: Tập xác định của hàm số y  sinx là

A.  1;1 B.  1;1 C.  0;   D. 

1
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  là
sinx
A. D    0 B. D    k 2 , k   C. D    k , k   D. D    0;  

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  tan2 x là

    
A. D   \   k , k    B. D   \   k , k   
4 2  4 

    
C. D   \   k 2 , k    D. D   \   k , k   
4  4 4 

1  sinx
Câu 4: Tập xác định của hàm số y  là
cosx
 
A. D    k , k   B. D      k , k   
 2 

 
C. D    k 2 , k   D. D      k 2 , k   
 2 

2024  cosx
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số y  là
sinx
 k
A. x   k , k   B. x  k , k   C. x  2k , k   D. x  ,k 
2 2

Câu 6: Tập xác định của hàm số y  tanx là

 
A. D    k 2 , k   B. D      k , k   
2 

 
C. D      k 2 , k    D. D    k , k  
2 

x2  1
Câu 7: Tập xác định của hàm số y  là
cosx

 
A. D   B. D      k , k   
2 

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 1|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

  
C. D    k , k   D. D     k , k   
 2 

5sinx
Câu 8: Tập xác định của hàm số y  là
cosx  3
A. D   3;   B. D    3 C. D    ;3 D. D  

1  sinx
Câu 9: Tập xác định của hàm số y  là
cosx
A. D     x  k ; k   B. D     x  k 2 ; k  

     
C. D     x   k ; k    D. D     x    k 2 ; k   
 2   2 

 
Câu 10: Tập xác định của hàm số y  tan  2 x   là
 3

  k   5 
A. D     x   ; k   B. D     x   k ; k   
 6 2   12 

    5  
C. D     x   k ; k    D. D     x   k ; k  
 2   12 2 

Câu 11: Tập xác định của hàm số y  cotx là

   
A.   k ∣k   B.     k 2 ∣k    C.     k ∣k    D.   k 2 ∣k  
2  2 

1  cosx
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  là
sinx
 
A. D    k ∣k   B. D      k ∣k   
2 

 
C. D    k 2 ∣k   D. D      k 2 ∣k   
2 

Câu 13: Tập xác định của hàm số y  2  3tanx là

   
A. D   \   k | k    B. D   \   k | k   
3  6 

   
C. D   \   k | k    D. D   \   k | k   
2  4 

1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y  là
2sinx  1
     
A. D       k 2 , k    B. D      k 2 , k   
 6   3 

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 2|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

 5   2 
C. D      k 2 ;  k 2 , k    D. D      k 2 ;  k 2 , k   
6 6  3 3 

1  sinx
Câu 15: Tìm tập xác định của hàm số y  .
1  cosx
   
A. D       k 2 ;  k 2 , k    B. D      k 2 , k  
 2 2 

 
C. D     k , k   D. D      k 2 , k   
2 

1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y  là
sin2 x  1
     
A. D       k , k    B. D      k 2 , k   
 2   2 

     
C. D       k , k    D. D       k 2 , k   
 4   4 

sinx
Câu 17: Tập xác định của hàm số y  là
2  2cosx
  
A. D   B. D     k ∣k   
 2 

  
C. D      k ∣k    D. D    k 2 ∣k  
 2 

2024
Câu 18: Tập xác định của hàm số y  là
1  cosx
 k 
A. D     , k    B. D    k 2 , k  
 2 

 
C. D      k , k    . D. D    k , k  
2 

2sinx  1
Câu 19: Tập xác định của hàm số y  là
1  cosx
A. D     x  k 2 ; k   B. D     x    k 2 ; k  

     
C. D     x   k ; k    D. D     x   k 2 ; k   
 2   2 

1
Câu 20: Tập xác định của hàm số y  là
sinx  cosx
A. D     x  k ; k   B. D     x  k 2 ; k  

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 3|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

     
C. D     x   k ; k    D. D     x   k ; k   
 2   4 

2024
Câu 21: Tập xác định của hàm số y  là
tan  x  2023 

  
A. D     k , k    B. D    k , k  
 2 

 
C. D      k , k    D. D    k 2 , k  
2 

sinx
Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số y  .
1  2cosx
   1 
A.      k 2 ∣k    B.    
 3  2

 
C.  D.     k 2 ∣k   
3 

3  sinx
Câu 23: Tập xác định của hàm số y  là
cosx  1
 
A. D    k , k   B. D      k , k   
 2 

 
C. D      k 2 , k    . D. D    k 2 , k  
 2 

2sinx  1
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  là
cosx
 
A. D      k , k    B. D    k , k  
2 

  
C. D     k , k    D. D    k 2 , k  
 2 

tanx
Câu 25: Tập xác định của hàm số y  là
cosx  1
 
A.     k 2 , k   B.     k ; k 2 , k   
2 

   k 
C.     k ;   k 2 , k    D.    , k   
2   2 

 
Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y  tan  x   .
 4

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 4|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

     
A. D   x   ∣x   k , k    B. D   x   ∣x   k , k   
 2   4 

 3   3 
C. D   x   ∣x   k , k    D. D   x   ∣x   k , k   
 2   4 

Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y  2024cot2 x  2023 .

     
A. D      k  . B. D     k  . C. D      k  D. D  
2   2 4 2

Câu 28: Tập xác định của hàm số y  cotx là

A. D    k  B. D    k , k  

 
C. D      k , k    D. D  
2 

 
Câu 29: Tập xác định của hàm số: y  tan  2 x   ?
 6

    k      k 
A.     k , k    B.     , k    C.     k , k    . D.     , k  
2   6 2  6  6 2 

1
Câu 30: Tập xác định của hàm số y  là:
sinx
A. D    k , k   . B. D    k 2 , k   . C. D    0;   . D. D    0

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 5|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

DẠNG 2: TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

Câu 31: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y  sinx B. y  cosx  sinx C. y  cosx  sin 2 x D. y  cosxsinx

Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
tanx
A. y  sin2 x B. y  xcosx C. y  cosx  cotx D. y 
sinx

Câu 33: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?


cosx
A. y  2 x  cosx B. y  cos3 x C. y  x 2sin  x  3 D. y 
x3

Câu 34: Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số y  cotx là hàm số chẵn B. Hàm số y  sinx là hàm số chẵn

C. Hàm số y  tanx là hàm số chẵn D. Hàm số y  cosx là hàm số chẵn

Câu 35: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?

A. Hàm số y  sinx là hàm số chẵn. B. Hàm số y  cosx là hàm số lẻ.

C. Hàm số y  tanx là hàm số lẻ. D. Hàm số y  cotx là hàm số chẵn.

Câu 36: Chọn phát biểu đúng:

A. Các hàm số y  sinx, y  cosx, y  cotx đều là hàm số chẵn.

B. Các hàm số y  sinx, y  cosx, y  cotx đều là hàm số lẻ.

C. Các hàm số y  sinx, y  cotx, y  tanx đều là hàm số chẵn.

D. Các hàm số y  sinx, y  cotx, y  tanx đều là hàm số lẻ.

Câu 37: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?

A. f  x   sinx B. f  x   sin2 x C. f  x   sinx D. f  x   xsinx 2

Câu 38: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?

A. y  cosx B. y  sin 2 x C. y  cot 2 x D. y  tanx

Câu 39: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
A. y  sin 3 x B. y  tan C. y  sinxcosx D. y  sin 2 x.cosx
2

Câu 40: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y  tan4 x B. y  cos3 x C. y  cot5 x D. y  sin2 x

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 6|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

Câu 41: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn

A. y  3sin 3 x  4sinx B. y  3sinx  4cosx C. y  4cos2 x  sinx D. y  4sin 2 x  cosx

Câu 42: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
tanx
A. y  cosx  sin 3 x B. y  sinx  cos2 x C. y  2023cosx  2024 D. y 
tan 2 x  1

Câu 43: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé?

2cos 2 x
A. y  sinx  3 B. y  . C. y  xsinx 2 D. y  2cosx  sin2 x
sinx  2

Câu 44: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.

A. y  sin 2023x  cos2024 x B. y  cot2023 x  2024sinx

C. y  tan2023x  cot2024 x D. y  2023cosx  2024sinx

Câu 45: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: y  sin x , y  cos3x, y  tan2 x và y  cotx

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 46: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
A. y  sinx B. y  x 2sinx C. y  D. y  x  sinx
cosx

Câu 47: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

  tanx
A. y  sinxcos2 x B. y  sin 3 x  cos  x   C. y  D. y  cosxsin 3 x
 2 tan 2 x  1

Câu 48: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lé?

A. y  cosx  sin 2 x B. y  sinx  cosx C. y   cosx D. y  sinx  cos3 x

Câu 49: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
sinx  1
A. y  cot4 x B. y  C. y  tan 2 x D. y  cotx
cosx

Câu 50: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

  cotx tanx
A. y  sin   x  B. y  sin 2 x C. y  D. y 
2  cosx sinx

Câu 51: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y  1  sin 2 x B. y  cotx  sin 2 x C. y  x 2 tan2 x  cotx . D. y  1  cotx  tanx

Câu 52: Cho hàm số f  x   sin2 x và g  x   tan 2 x . Chọn mệnh đề đúng

A. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số lẻ. B. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số chẵn.

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 7|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

C. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số chẵn.D. f  x  và g  x  đều là hàm số lẻ.

cos2 x sin2 x  cos3 x


Câu 53: Cho hai hàm số f  x   2
và g  x   . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1  sin 3 x 2  tan 2 x

A. f  x  lẻ và g  x  chẵn. B. f  x  và g  x  chẵn.

C. f  x  chẵn, g  x  lẻ. D. f  x  và g  x  lẻ.

Câu 54: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
1    
A. y  B. y  sin  x   C. y  2cos  x   D. y  sin 2 x
sin 3 x  4  4

Câu 55: Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số y  sinx đối xứng qua gốc tọa độ O .

B. Đồ thị hàm số y  cosx dối xứng qua trục Oy .

C. Đồ thị hàm số y  tanx đối xứng qua trục Oy .

D. Đồ thị hàm số y  tanx đối xứng qua gốc tọa độ O .

Câu 56: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

     
A. y  2cos  x    sin   2 x  B. y  sin  x    sin  x  
 2  4   4

 
C. y  2sin  x    sin x D. y  sinx  cosx
 4

Câu 57: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

   
A. y  x 4  cos  x   . B. y  x 2025  cos  x   C. y  2023  cosx  sin 2024 x .D. y  tan 2023 x  sin 2024 x
 3  2

Câu 58: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?

A. y  tanx B. y  sinx C. y  cotx D. y  cosx

Câu 59: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
2
A. y  sinx  cosx B. y  tanx C. y  cotx D. y  sin x  cosx

Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y  sin4 x B. y  cos5 x C. y  tan4 x D. y  cot10 x

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 8|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

Dạng 3. Xét tính đơn điệu của HSLG.

Câu 1. Xét hàm số = sin trên đoạn [− ; 0]. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.Hàm số đồng biến trên các khoảng − ; − và − ; 0 .

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng − ; − ; nghịch biến trên khoảng − ; 0 .

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng − ; − ; đồng biến trên khoảng − ; 0 .

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng − ; − và − ; 0 .

Câu 2. Xét sự biến thiên của hàm số = tan 2 trên một chu kì tuàn hoàn. Trong các kết luận
sau, kết luận nào đúng?

A.Hàm số đã cho đồng biến trên 0; và ;

B. Hàm số đã cho đồng biến trên 0; và nghịch biến trên ;

C. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên 0; .

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên 0; và đồng biến trên ; .

Câu 3. Cho hàm số = sin − cos . Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng − ;

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;

C.Hàm số đã cho có tập giá trị là [−1; 1].

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng − ; .

Câu 4. Xét hai mệnh đề sau:

(I) ∀ ∈ ; : à ố = ả .

(II) ∀ ∈ ; : à ố = ả .

Mệnh đề nào trong các mệnh đề trên là đúng?

A.Chỉ (I) đúng. B.Chỉ (II) đúng.

C.Cả (I) và (II) sai. D.Cả (I) và (II) đúng.

Câu 5. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. = |tan | đồng biến trong − ; .

B. = |tan | là hàm số chẵn trên = ℝ\ + | ∈ℤ

C. = |tan | có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ.

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 9|10


CQT EDUCATION – 096.690.3589

D. = |tan | luôn nghịch biến trong − ; .

Câu 6. Xét hàm số = cos trên đoạn [− ; ]. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng (− ; 0) và (0; ).

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (− ; 0) và nghịch biến trên khoảng (0; ).

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (− ; 0) và đồng biến trên khoảng (0; ).

D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng (− ; 0) và (0; ).

Câu 7. Xét sự biến thiên của hàm số = 1 − sin trên một chu kì tuần hoàn của nó. Trong
các kết luận sau, kết luận nào sai?

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng − ; 0 .

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; .

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; .

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ; .

Câu 8. Chọn câu đúng:

A.Hàm số = tan luôn luôn tăng.

B. Hàm số = tan luôn luôn tăng trên từng khoảng xác định.

C. Hàm số = tan tăng trong các khoảng ( + 2 ; 2 + 2 ), ∈ℤ

D. Hàm số = tan tăng trong các khoảng ( 2 ; + 2 ), ∈ ℤ.

Câu 9. Hàm số = sin 2 nghịch biến trong khoảng nào sau đây ( ∈ ℤ)?

A.( 2 ; + 2 ) B. + 2 ; + 2

C. + ; + D. − + ; + .

Câu 10. Cho hàm số = 4 sin + cos − − sin 2 . Kết luận nào sau đây là đúng về sự
biến thiên của hàm số đã cho?

A.Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng 0; và ; .

B. Hàm số đã cho đồng biến trên (0; ).

C.Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; .

D. Hàm số đã cho đồng biến trên 0; và nghịch biến trên ; .

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 10|10

You might also like