Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐẠO TẠO (KHÔNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN

TỐT NGHIỆP)
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
1 13520801386 Lê Hoàng Phúc Nam 24/08/1995 Kinh XD13/A1 Chính thức 2.24 2.24 140 Không hoàn thành ĐATN
2 13521100456 Nguyễn Đức Khang Nam 06/10/1994 Kinh KD13-NLTT Chính thức 2.21 2.21 139 Không hoàn thành ĐATN
3 14510202149 Huỳnh Phát Đạt Nam 16/04/1996 Kinh KT14-CT Chính thức 2.42 2.42 140 Không hoàn thành ĐATN
4 14510203787 Mai Thy Thảo Nữ 20/07/1993 Kinh KT14-CT Chính thức 2.99 2.99 142 Không hoàn thành ĐATN
5 14510503381 Hồ Hoàng Phúc Nam 26/09/1995 QH14 Chính thức 2.05 2.05 140 Không hoàn thành ĐATN
6 14510784520 Nguyễn Ngọc Ý Vy Nữ 13/08/1994 Kinh QHDT14 CTĐM-Quy hoạch 2.65 2.65 125 Không hoàn thành ĐATN
7 14511002379 Huỳnh Hiển Nam 22/04/1995 Kinh KTCQ14 Chính thức 2.41 2.41 140 Không hoàn thành ĐATN
8 14520800067 Nguyễn Thành Danh Nam 30/12/1996 Kinh XD14-CT Chính thức 2.14 2.14 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
9 14540504399 Trần Tú Vân Nữ 13/04/1996 Kinh NT14/A1 Chính thức 7.4 2.11 2.18 142
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
10 15510200934 Trần Minh Huy Nam 01/01/1997 Kinh KT15/A2 Chính thức 7.9 2.76 2.78 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
11 15510201121 Huỳnh Thái Trúc Phương Nữ 19/09/1997 Kinh KT15/A3 Chính thức 7.4 2.57 2.6 146
chưa hoàn thành CTĐT
12 15520800016 Nguyễn Văn Tuấn Anh Nam 11/10/1994 Kinh XD15/A1 Chính thức 2.67 2.67 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
13 15520800107 Trương Công Hậu Nam 23/05/1996 Kinh XD15-ÐL Chính thức 4.9 1.94 1.88 150
Điểm TBTL <2.0
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
14 15520800125 Trần Trung Hiếu Nam 19/12/1997 Kinh XD15A1-CT Chính thức 6.7 2.31 2.29 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
15 15520800165 Lê Nguyễn Mạnh Khang Nam 24/08/1996 Kinh XD15-ÐL Chính thức 4.7 1.91 1.85 150
Điểm TBTL <2.0
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
16 15520800194 Lê Phước Lập Nam 11/09/1997 Kinh XD15/A5 Chính thức 6.3 1.89 1.89 150
Điểm TBTL <2.0
17 15520860001 Lê Quang Huy Nam 11/07/1997 Kinh XD15-ÐL Nguyện vọng 2 1.82 1.82 136 Không hoàn thành ĐATN
18 15520860111 Lê Xuân Tuấn Nam Nam 18/02/1996 Kinh XD15-ÐL Nguyện vọng 2 2.4 2.4 140 Không hoàn thành ĐATN
19 15520890014 Lê Duy Nam 24/12/1996 Kinh XD15TNB Chương trình TNB 2.15 2.15 124 Không hoàn thành ĐATN
20 16510200980 Nguyễn Hoàng Minh Nam 29/03/1998 Kinh KT16/A1 Chính thức 2.95 2.95 142 Không hoàn thành ĐATN
21 16510200994 Thạch Minh Nghĩa Nam 20/08/1998 Kinh KT16-CT Chính thức 2.62 2.62 142 Không hoàn thành ĐATN
22 16510200995 Võ Trọng Nghĩa Nam 19/01/1998 Kinh KT16/A1 Chính thức 2.44 2.44 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
23 16510201000 Võ Hồng Phương Nguyên Nữ 01/10/1998 Kinh KT16/A1 Chính thức 6.6 2.69 2.65 150
chưa hoàn thành CTĐT
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
24 16510201047 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 02/01/1998 Kinh KT16/A2 Chính thức 3.51 3.51 142 Không hoàn thành ĐATN
25 16510201075 Lê Hữu Thiên Nam 28/02/1997 KT16/A3 Chính thức 2.52 2.52 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
26 16510201099 Lê Công Toàn Nam 04/11/1995 Kinh KT16-ÐL Chính thức 7.7 2.46 2.49 146
chưa hoàn thành CTĐT
27 16510201121 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 24/05/1998 Kinh KT16/A2 Chính thức 3.04 3.04 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
28 16510201136 Nguyễn Thanh Tùng Nam 21/08/1998 Kinh KT16-ÐL Chính thức 5.8 2.48 2.45 148
chưa hoàn thành CTĐT
29 16510501218 Nguyễn Ngọc Nhã Nam 24/09/1996 Kinh QH16/A2 Chính thức 2.6 2.6 138 Không hoàn thành ĐATN
30 16520800363 Nguyễn Trọng Tuyên Nam 28/08/1998 Kinh XD16/A6 Chính thức 2.33 2.33 132 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
31 16520860020 Đỗ Đặng Đức Nam 09/02/1990 Kinh XD16/A7 Nguyện vọng 2 7.4 1.75 1.83 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
32 16520860107 Trần Hoàn Vũ Nam 26/02/1998 Kinh XD16/A7 Nguyện vọng 2 5.5 1.77 1.79 150
Điểm TBTL <2.0
33 16521100413 Trương Trọng Hảo Nam 16/08/1998 Kinh KD16-CTN Chính thức 2.42 2.42 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
34 16540200510 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 10/04/1998 Kinh MT16CN Chính thức 6 2.51 2.47 122
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
35 16540300671 Trần Thị Thùy Trang Nữ 22/08/1998 Kinh MT16ÐH/A2 Chính thức 8.3 2.28 2.34 117
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
36 16540500765 Lý Tùng Lâm Nam 10/11/1998 Kinh NT16-CT Chính thức 6.4 2.6 2.56 147
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
37 16540500796 Điền Thiên Thanh Nữ 13/10/1998 Hoa NT16 Chính thức 8 2.38 2.42 149
chưa hoàn thành CTĐT
38 17510200971 Trần Hồng Ân Nữ 03/03/1999 Kinh KT17/A4 Chính thức 2.8 2.8 142 Không hoàn thành ĐATN
39 17510200974 Hà Nhựt Anh Nam 20/10/1999 Kinh KT17/A3 Chính thức 3.01 3.01 142 Không hoàn thành ĐATN
40 17510201021 Nguyễn Bảo Đạt Nam 19/06/1999 Kinh KT17/A1 Chính thức 2.69 2.69 142 Không hoàn thành ĐATN
41 17510201049 Nguyễn Nhựt Duy Nam 09/02/1999 Kinh KT17-CT Chính thức 2.73 2.73 142 Không hoàn thành ĐATN
42 17510201057 Cao Nguyễn Bảo Hân Nữ 28/08/1999 Kinh KT17-ÐL Chính thức 2.63 2.63 142 Không hoàn thành ĐATN
43 17510201102 Trần Đăng Quang Huy Nam 09/09/1999 Kinh KT17/A2 Chính thức 3.3 3.3 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
44 17510201151 Phạm Hải Long Nam 14/07/1999 Kinh KT17/A1 Chính thức 6.3 2.4 2.37 150
chưa hoàn thành CTĐT
45 17510201160 Phạm Minh Mẫn Nam 29/10/1999 Kinh KT17-ÐL Chính thức 2.73 2.73 142 Không hoàn thành ĐATN
46 17510201173 Đỗ Thị Khánh Nghi Nữ 29/09/1999 Kinh KT17/A5 Chính thức 2.7 2.7 140 Không hoàn thành ĐATN
47 17510201192 Lê Quang Nhật Nam 24/12/1999 Kinh KT17/A5 Chính thức 2.61 2.61 142 Không hoàn thành ĐATN
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
48 17510201225 Nguyễn Kiến Phúc Nam 05/03/1999 Kinh KT17/A2 Chính thức 2.71 2.71 142 Không hoàn thành ĐATN
49 17510201315 Trương Ngọc Trâm Nữ 26/11/1998 Kinh KT17/A1 Chính thức 2.64 2.64 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
50 17510201338 Huỳnh Anh Tuấn Nam 05/06/1999 Kinh KT17/A2 Chính thức 8.8 2.72 2.8 152
chưa hoàn thành CTĐT
51 17510290017 Lê Duy Thạnh Nam 27/08/1998 Kinh KT17TNB Chương trình TNB 2.28 2.28 127 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
52 17510501386 Hồ Khánh Đăng Nam 04/08/1999 Kinh QH17/A2 Chính thức 8.2 2.8 2.82 146
chưa hoàn thành CTĐT
53 17510501391 Lý Minh Duy Nam 27/05/1999 Kinh QH17/A1 Chính thức 2.17 2.17 133 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
54 17510501431 Trần Công Nguyên Nam 06/10/1997 Kinh QH17/A2 Chính thức 7 2.33 2.37 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
55 17510501453 Trịnh Đỗ Minh Quân Nam 14/11/1999 Kinh QH17/A2 Chính thức 7.1 2.76 2.77 150
chưa hoàn thành CTĐT
56 17510501454 Lê Nguyễn Thế Quang Nam 07/08/1999 Kinh QH17/A2 Chính thức 2.28 2.28 137 Không hoàn thành ĐATN
57 17511001529 Lâm Gia Linh Nữ 21/06/1999 Kinh KTCQ17/A1 Chính thức 2.69 2.69 143 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
58 17511001556 Huỳnh Ngọc Thiên Thanh Nữ 21/05/1999 Kinh KTCQ17/A1 Chính thức 7 2.13 2.18 146
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
59 17511001558 Trần Văn Thảo Nam 31/01/1999 Kinh KTCQ17/A1 Chính thức 6.4 2.43 2.4 150
chưa hoàn thành CTĐT
60 17511001575 Nguyễn Thị Minh Trúc Nữ 17/08/1999 Kinh KTCQ17/A2 Chính thức 2.3 2.3 143 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
61 17520800017 Lê Tuấn Anh Nam 13/10/1999 Kinh XD17/A3 Chính thức 5.1 2.09 2.01 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
62 17520800019 Nguyễn Hữu Tường Anh Nam 10/03/1999 Kinh XD17/A4 Chính thức 4.7 2.4 2.3 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
63 17520800031 Huỳnh Gia Bảo Nam 02/08/1999 Kinh XD17/A6 Chính thức 4.4 1.99 1.93 150
Điểm TBTL <2.0
64 17520800083 Võ Tiến Đạt Nam 08/10/1999 Kinh XD17/A6 Chính thức 2.96 2.96 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
65 17520800170 Lê Quang Hùng Nam 28/12/1999 Mường XD17/A5 Chính thức 6.9 2.26 2.24 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
66 17520800175 Nguyễn Thanh Hùng Nam 03/03/1999 Kinh XD17/A6 Chính thức 4.6 2.12 2.04 142
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
67 17520800206 Võ Đình Lê Huy Nam 18/10/1999 Kinh XD17/A7 Chính thức 6.4 2.25 2.23 148
chưa hoàn thành CTĐT
68 17520800278 Nguyễn Hoài Nam Nam 04/12/1999 Kinh XD17/A1 Chính thức 2.31 2.31 140 Không hoàn thành ĐATN
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
69 17520800306 Mai Đình Anh Ngọc Nam 20/07/1996 Kinh XD17-ÐL Chính thức 2.87 2.87 138 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
70 17520800341 Nguyễn Đại Phát Nam 07/12/1999 Kinh XD17/A4 Chính thức 7.1 2.35 2.4 146
chưa hoàn thành CTĐT
71 17520800349 Bùi Đình Phong Nam 10/12/1999 XD17/A7 Chính thức 2.51 2.51 138 Không hoàn thành ĐATN
72 17520800352 Huỳnh Quốc Phong Nam 30/04/1999 Kinh XD17/A6 Chính thức 2.64 2.64 140 Không hoàn thành ĐATN
73 17520800357 Nguyễn Đức Phú Nam 19/02/1998 Kinh XD17/A4 Chính thức 3.3 2.33 2.33 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
74 17520800369 Lê Hồng Quân Nam 10/07/1999 Kinh XD17-ÐL Chính thức 5.9 2.51 2.48 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
75 17520800374 Trần Quốc Quân Nam 16/09/1999 Kinh XD17/A4 Chính thức 6.4 1.96 1.97 150
Điểm TBTL <2.0
76 17520800402 Trương Đặng Văn Tài Nam 06/06/1999 Kinh XD17/A5 Chính thức 2.58 2.58 137 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
77 17520800420 Võ Hoàng Thái Nam 04/06/1999 Kinh XD17/A4 Chính thức 6.2 2.52 2.49 146
chưa hoàn thành CTĐT
78 17520800472 Nguyễn Thị Anh Thy Nữ 10/08/1999 Kinh XD17/A5 Chính thức 2.69 2.69 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
79 17520800475 Lê Minh Tiến Nam 20/07/1999 Kinh XD17-CT Chính thức 5.4 2.36 2.27 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
80 17520800511 Đặng Quang Trường Nam 19/02/1999 XD17-ÐL Chính thức 5.8 2.25 2.23 148
chưa hoàn thành CTĐT
81 17520800555 Lê Hoài Vương Nam 29/10/1999 Kinh XD17/A3 Chính thức 3.05 3.05 140 Không hoàn thành ĐATN
82 17521100597 Bùi Mạnh Khang Nam 09/11/1998 Kinh KD17-CTN Chính thức 2.54 2.54 140 Không hoàn thành ĐATN
83 17521100620 Đỗ Trọng Nguyên Nam 27/11/1999 Kinh KD17-CTN Chính thức 3.5 2.18 2.18 140 Không hoàn thành ĐATN
84 17521100630 Diệp Vĩnh Phát Nam 05/11/1998 Kinh KD17-CTN Chính thức 3.8 2.04 2.04 134 Không hoàn thành ĐATN
85 17521100651 Mai Xuân Thắng Nam 21/04/1999 Kinh KD17-CTN Chính thức 2.04 2.04 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
86 17540200687 Nguyễn Đặng Quốc Bảo Nam 25/09/1999 Kinh MT17CN/A2 Chính thức 7.6 2.7 2.72 123
chưa hoàn thành CTĐT
87 17540300812 Trần Lê Hậu Nữ 03/07/1996 Kinh MT17ÐH/A2 Chính thức 2.62 2.62 109 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
88 17540400933 Đoàn Điền Khang Nữ 17/05/1998 Kinh MT17TT Chính thức 7.4 2.49 2.53 120
chưa hoàn thành CTĐT
89 17540400947 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 22/06/1999 Kinh MT17TT Chính thức 2.72 2.72 113 Không hoàn thành ĐATN
90 17540400951 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 21/06/1999 Kinh MT17TT Chính thức 2.65 2.65 110 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
91 17540501653 Phùng La Ly Na Nữ 04/01/1999 Kinh NT17/A1 Chính thức 5.2 2.17 2.09 149
chưa hoàn thành CTĐT
92 17540501707 Huỳnh Thị Kim Thoa Nữ 16/05/1999 Kinh NT17/A1 Chính thức 0 2.83 2.83 141 Không hoàn thành ĐATN
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
93 17540501747 Huỳnh Thị Mộng Tuyền Nữ 12/01/1999 Kinh NT17-CT Chính thức 7.6 2.46 2.5 146
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
94 17540501749 Nguyễn Đình Uy Nam 12/06/1999 Kinh NT17/A1 Chính thức 6.5 3 2.93 149
chưa hoàn thành CTĐT
95 18510100993 Phạm Nguyễn Khả Ái Nữ 23/05/2000 Kinh KT18/A4 Chính thức 3.01 3.01 142 Không hoàn thành ĐATN
96 18510101000 Trà Tấn An Nam 09/08/2000 Kinh KT18/A5 Chính thức 2.99 2.99 142 Không hoàn thành ĐATN
97 18510101003 Vũ Thị Thu An Nữ 26/08/2000 Kinh KT18/A2 Chính thức 3.58 3.58 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
98 18510101004 Đỗ Nguyễn Minh Anh Nữ 30/07/2000 Kinh KT18/A5 Chính thức 7.6 2.86 2.86 148
chưa hoàn thành CTĐT
99 18510101021 Nguyễn Vương Bình Nam 05/05/2000 Kinh KT18/A2 Chính thức 2.82 2.82 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
100 18510101050 Lưu Nhật Duy Nam 31/07/2000 Kinh KT18-CT Chính thức 7.4 2.89 2.89 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
101 18510101053 Võ Hoàng Lê Duy Nam 03/12/1999 Kinh KT18/A1 Chính thức 8.7 3.19 3.25 149
chưa hoàn thành CTĐT
102 18510101063 Nguyễn Hoàng Hải Đăng Nam 08/03/2000 Kinh KT18/A2 Chính thức 3.04 3.04 142 Không hoàn thành ĐATN
103 18510101065 Nguyễn Phước Đức Nam 07/07/2000 Kinh KT18/A2 Chính thức 3.07 3.07 142 Không hoàn thành ĐATN
104 18510101078 Trần Thị Minh Giàu Nữ 26/10/2000 Kinh KT18/A1 Chính thức 3.16 3.16 142 Không hoàn thành ĐATN
105 18510101082 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân Nữ 15/07/2000 Kinh KT18/A4 Chính thức 3.13 3.13 142 Không hoàn thành ĐATN
106 18510101109 Nguyễn Công Hậu Nam 08/12/2000 Kinh KT18/A4 Chính thức 2.94 2.94 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
107 18510101124 Trương Lê Công QuốcHuy Nam 07/07/2000 Kinh KT18-ÐL Chính thức 7 2.76 2.77 150
chưa hoàn thành CTĐT
108 18510101130 Đậu Đình Dương Hưng Nam 10/01/2000 Kinh KT18-ÐL Chính thức 3.3 2.61 2.61 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
109 18510101143 Nguyễn Duy Khánh Nam 29/04/1999 Kinh KT18-ÐL Chính thức 8.1 2.63 2.66 149
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
110 18510101150 Nguyễn Đức Kim Nam 12/07/2000 Kinh KT18-ÐL Chính thức 7 3.02 3.02 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
111 18510101180 Phạm Hoàng Long Nam 04/05/2000 Kinh KT18/A5 Chính thức 7.5 3.12 3.11 152
chưa hoàn thành CTĐT
112 18510101192 Nguyễn Hải Minh Nam 09/02/2000 Kinh KT18/A1 Chính thức 3.4 3.08 3.08 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
113 18510101293 Nguyễn Đức Thân Sang Nam 10/06/2000 Kinh KT18-ÐL Chính thức 5.9 2.55 2.51 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
114 18510101310 Trần Nguyên Tâm Nam 14/05/1997 Kinh KT18-ÐL Chính thức 7.5 2.85 2.86 150
chưa hoàn thành CTĐT
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
115 18510101321 Huỳnh Ngọc Thi Nam 01/09/2000 Kinh KT18/A4 Chính thức 2.6 2.6 142 Không hoàn thành ĐATN
116 18510101330 Bùi Thị Minh Thịnh Nữ 25/12/2000 Kinh KT18/A5 Chính thức 2.92 2.92 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
117 18510101365 Lê Thị Thu Trang Nữ 30/04/1999 Kinh KT18-ÐL Chính thức 7.1 2.64 2.66 152
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
118 18510101383 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 14/11/2000 Kinh KT18-ÐL Chính thức 7.2 2.87 2.88 152
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
119 18510101384 Hồ Cao Trí Nam 08/08/2000 Kinh KT18/A3 Chính thức 8.7 2.75 2.83 150
chưa hoàn thành CTĐT
120 18510101400 Hà Anh Tuấn Nam 14/01/2000 Kinh KT18-ÐL Chính thức 3.5 2.8 2.8 142 Không hoàn thành ĐATN
121 18510101435 Vương Khánh Vy Nữ 07/09/2000 Kinh KT18-CT Chính thức 2.61 2.61 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
122 18510201448 Cái Công Chinh Nam 05/09/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 6.5 2.4 2.37 151
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
123 18510201461 Lê Đức Hải Nam 12/12/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 8.2 2.47 2.5 149
chưa hoàn thành CTĐT
124 18510201472 Lương Phạm Yên Kha Nữ 01/12/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 2.39 2.39 143 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
125 18510201475 Phạm Quốc Khải Nam 06/09/2000 Kinh KTCQ18/A1 Chính thức 8.5 3.12 3.18 153
chưa hoàn thành CTĐT
126 18510201480 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 28/10/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 2.93 2.93 143 Không hoàn thành ĐATN
127 18510201488 Hoàng Hồng Ngọc Nữ 08/02/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 3.3 3.3 143 Không hoàn thành ĐATN
128 18510201496 Phạm Thị Lan Nhi Nữ 02/09/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 2.48 2.48 143 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
129 18510201506 Ngô Hồng Sang Nam 02/12/2000 Kinh KTCQ18/A1 Chính thức 9 2.84 2.91 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
130 18510201526 Lê Nguyễn Kiều Tiên Nữ 16/11/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 7 2.66 2.68 150
chưa hoàn thành CTĐT
131 18510201535 Trần Nguyễn Huyền Trân Nữ 19/08/2000 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 2.94 2.94 143 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
132 18510201548 Nguyễn Thị Tuyết Vân Nữ 11/07/1997 Kinh KTCQ18/A2 Chính thức 6.5 2.72 2.67 151
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
133 18510201552 Trần Nguyên Long Vũ Nam 28/02/2000 Kinh KTCQ18/A1 Chính thức 8.6 2.33 2.44 151
chưa hoàn thành CTĐT
134 18510501560 Nguyễn Bích Trâm Anh Nữ 16/12/2000 Kinh QH18/A2 Chính thức 3.1 3.1 140 Không hoàn thành ĐATN
135 18510501562 Trần Nguyễn Trâm Anh Nữ 25/02/2000 Kinh QH18/A1 Chính thức 2.86 2.86 140 Không hoàn thành ĐATN
136 18510501564 Vũ Trần Phương Anh Nữ 26/01/2000 Kinh QH18/A2 Chính thức 0 2.84 2.84 140 Không hoàn thành ĐATN
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
137 18510501592 Nguyễn Minh Hùng Nam 20/07/2000 Kinh QH18/A1 Chính thức 8.5 2.82 2.9 147
chưa hoàn thành CTĐT
138 18510501600 Lê Quỳnh Khanh Nữ 14/08/2000 Kinh QH18/A2 Chính thức 3.09 3.09 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
139 18510501615 Trần Quốc Luân Nam 20/10/2000 Kinh QH18/A1 Chính thức 8 2.67 2.69 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
140 18510501636 Trần Phát Nam 27/07/2000 Kinh QH18/A2 Chính thức 8.3 2.66 2.68 147
chưa hoàn thành CTĐT
141 18510501642 Nguyễn Song Phương Nữ 20/01/1999 Kinh QH18/A2 Chính thức 0 2.69 2.69 140 Không hoàn thành ĐATN
142 18510501671 Lưu Phạm Khắc Trung Nam 26/11/2000 Hoa QH18/A1 Chính thức 2.43 2.43 133 Không hoàn thành ĐATN
143 18510801691 Dương Nguyễn QuỳnhAnh Nữ 25/10/2000 Kinh NT18/A1 Chính thức 3.14 3.14 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
144 18510801692 Đặng Mai Anh Nữ 02/04/2000 Kinh NT18/A2 Chính thức 7.9 2.88 2.88 147
chưa hoàn thành CTĐT
145 18510801714 Bùi Thị Hương Giang Nữ 14/12/2000 Kinh NT18/A1 Chính thức 2.7 2.7 138 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
146 18510801731 Phạm Phúc Hưng Nam 31/05/2000 Kinh NT18/A1 Chính thức 7 2.98 2.98 148
chưa hoàn thành CTĐT
147 18510801739 Phạm Nguyên Khánh Nữ 21/09/2000 Kinh NT18/A1 Chính thức 2.75 2.75 140 Không hoàn thành ĐATN
148 18510801756 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 03/03/2000 Kinh NT18/A1 Chính thức 0 3.06 3.06 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
149 18510801788 Trương Thanh Quí Nam 15/06/2000 Kinh NT18-CT Chính thức 9.2 2.87 2.95 148
chưa hoàn thành CTĐT
150 18510801804 Ninh Thị Loan Thảo Nữ 14/09/1999 Kinh NT18/A2 Chính thức 2.88 2.88 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
151 18510801816 Nguyễn Trần Quỳnh Thy Nữ 20/11/2000 Kinh NT18/A2 Chính thức 7 3.01 3.01 146
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
152 18510801851 Nguyễn Chu Thảo Vy Nữ 24/03/2000 Kinh NT18/A1 Chính thức 7.6 2.8 2.82 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
153 18511000942 Nguyễn Phương QuỳnhGiang Nữ 28/03/1999 Kinh MTÐT18 Chính thức 9.5 3.16 3.22 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
154 18511000984 Huỳnh Ngọc Tịnh Nữ 20/04/2000 Kinh MTÐT18 Chính thức 8.6 3.03 3.09 148
chưa hoàn thành CTĐT
155 18520100026 Vũ Lê Duy Bảo Nam 25/06/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 2.15 2.15 137 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
156 18520100040 Huỳnh Tuấn Cường Nam 07/09/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 5.4 2.43 2.34 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
157 18520100066 Lê Nguyễn Đức Nam 18/07/2000 Kinh XD18/A3 Chính thức 6.6 2.73 2.68 146
chưa hoàn thành CTĐT
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
158 18520100067 Nguyễn Huỳnh Đức Nam 11/04/2000 Kinh XD18-CT Chính thức 3.01 3.01 140 Không hoàn thành ĐATN
159 18520100107 Đỗ Văn Hiệp Nam 20/12/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 2.74 2.74 140 Không hoàn thành ĐATN
160 18520100127 Lê Xuân Phúc Hậu Nam 05/01/2000 Kinh XD18/A3 Chính thức 2.6 2.6 140 Không hoàn thành ĐATN
161 18520100150 Phan Trí Lĩnh Hưng Nam 07/10/2000 Kinh XD18/A5 Chính thức 2.92 2.92 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
162 18520100168 Bùi Xuân Khải Nam 05/09/2000 Kinh XD18/A5 Chính thức 4.8 2.23 2.14 146
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
163 18520100175 Nguyễn Minh Khôi Nam 02/11/2000 Kinh XD18/A1 Chính thức 7.8 2.82 2.83 148
chưa hoàn thành CTĐT
164 18520100187 Trần Tiến Lộc Nam 05/05/1997 Kinh XD18/A3 Chính thức 2.19 2.19 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
165 18520100188 Huỳnh Tấn Lợi Nam 09/08/2000 Kinh XD18/A4 Chính thức 6.7 2.48 2.45 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
166 18520100191 Nguyễn Tài Linh Nam 27/09/1999 Kinh XD18/A5 Chính thức 6.9 2.59 2.55 148
chưa hoàn thành CTĐT
167 18520100193 Đỗ Gia Lảm Nam 13/01/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 2.16 2.16 138 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
168 18520100205 Nguyễn Ngọc Bảo Long Nam 30/08/2000 Kinh XD18-CT Chính thức 6.8 2.45 2.42 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
169 18520100218 Phùng Văn Luân Nam 10/07/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 6.9 2.66 2.61 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
170 18520100220 Mai Hoàng Minh Nam 24/01/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 6.4 2.72 2.67 148
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
171 18520100221 Nguyễn Đức Minh Nam 24/01/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 6.5 2.41 2.39 148
chưa hoàn thành CTĐT
172 18520100236 Mai Thị Bảo Ngọc Nữ 19/07/2000 Kinh XD18/A5 Chính thức 2.75 2.75 140 Không hoàn thành ĐATN
173 18520100261 Hồ Thị Nguyễn Nhi Nữ 09/03/2000 Kinh XD18/A3 Chính thức 2.81 2.81 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
174 18520100290 Hà Duy Phước Nam 26/07/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 7.1 2.38 2.42 148
chưa hoàn thành CTĐT
175 18520100306 Phạm Minh Quân Nam 05/11/2000 Kinh XD18-CT Chính thức 3.1 2.24 2.24 140 Không hoàn thành ĐATN
176 18520100315 Huỳnh Nguyễn Phước Sang Nam 22/01/2000 Kinh XD18/A2 Chính thức 2.44 2.44 136 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
177 18520100324 Trương Hồng Ngọc Tài Nam 19/08/2000 Kinh XD18/A1 Chính thức 6.7 2.18 2.17 146
chưa hoàn thành CTĐT
178 18520100335 Nguyễn Lương Minh Thọ Nam 17/10/2000 Kinh XD18/A5 Chính thức 3.04 3.04 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
179 18520100352 Đặng Quang Thản Nam 23/10/2000 Kinh XD18/A3 Chính thức 5 2.24 2.16 147
chưa hoàn thành CTĐT
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
180 18520100364 Nguyễn Bá Thảo Nam 04/03/2000 Kinh XD18/A1 Chính thức 2 2.43 2.43 138 Không hoàn thành ĐATN
181 18520100366 Trương Nguyên Thông Nam 17/07/2000 Kinh XD18/A3 Chính thức 2.76 2.76 140 Không hoàn thành ĐATN
182 18520100411 Huỳnh Anh Tuấn Nam 22/01/2000 Kinh XD18/A5 Chính thức 3.14 3.14 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
183 18520100423 Nguyễn Quốc Uy Nam 25/01/2000 Kinh XD18/A1 Chính thức 5.9 2.32 2.3 147
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
184 18520100424 Huỳnh Triệu Vỹ Nam 25/01/2000 Kinh XD18/A1 Chính thức 6.5 2.52 2.49 148
chưa hoàn thành CTĐT
185 18520100437 Tăng Hoàng Quốc Vũ Nam 01/10/2000 Kinh XD18/A1 Chính thức 2.34 2.34 140 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
186 18521000451 Cao Huỳnh Bảo Châu Nữ 16/02/2000 Kinh KD18-NLTT Chính thức 6.1 2.75 2.7 144
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
187 18521000453 Nguyễn Huỳnh Văn Chương Nam 07/08/2000 Kinh KD18-GTSN Chính thức 8 2.37 2.41 147
chưa hoàn thành CTĐT
188 18521000456 Lê Văn Dũng Nam 28/02/2000 Kinh KD18-CTN Chính thức 3.2 2.31 2.31 137 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
189 18521000465 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 07/09/2000 Kinh KD18-CTN Chính thức 5.1 2.31 2.23 150
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
190 18521000471 Nguyễn Minh Hoàng Nam 11/06/2000 Kinh KD18-NLTT Chính thức 7.6 2.45 2.49 147
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
191 18521000485 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 24/01/2000 Kinh KD18-CTN Chính thức 7.3 2.44 2.48 147
chưa hoàn thành CTĐT
192 18521000525 Bùi Anh Tuấn Nam 14/10/2000 Kinh KD18-CTN Chính thức 2.37 2.37 132 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
193 18530200540 Nguyễn Ngọc Dinh Nam 04/12/2000 Kinh QX18/A2 Chính thức 5.8 2.12 2.11 123
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
194 18530200543 Phạm Công Hiếu Nam 06/01/2000 Kinh QX18/A1 Chính thức 5.6 2.19 2.17 121
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
195 18530200559 Phạm Việt Long Nam 21/11/2000 Kinh QX18/A1 Chính thức 7 2.32 2.38 121
chưa hoàn thành CTĐT
196 18530200596 Nguyễn Thùy Trang Nữ 24/11/2000 Kinh QX18/A2 Chính thức 0 2.32 2.32 116 Không hoàn thành ĐATN
197 18530200598 Nguyễn Minh Triết Nam 06/03/2000 Kinh QX18/A2 Chính thức 2.11 2.11 114 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
198 18530200603 Trần Quốc Tuấn Nam 01/11/1999 Kinh QX18/A1 Chính thức 6.3 2.08 2.07 124
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
199 18530200608 Trần Xuân Việt Nam 20/07/2000 Kinh QX18/A2 Chính thức 5.8 2.13 2.12 122
chưa hoàn thành CTĐT
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
200 18540200638 Huỳnh Xuân Huỳnh Nam 02/09/1998 Kinh MT18CN/A1 Chính thức 8.6 3 3.09 121
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
201 18540200718 Nguyễn Tường Vi Nữ 30/01/2000 Kinh MT18CN/A1 Chính thức 7.9 2.21 2.28 122
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
202 18540200724 Nguyễn Ngọc Hạ Vy Nữ 28/09/2000 Kinh MT18CN/A1 Chính thức 7.4 2.2 2.27 123
chưa hoàn thành CTĐT
203 18540300853 Đỗ Thị Ngọc Trâm Nữ 20/08/2000 Kinh MT18ÐH/A2 Chính thức 2.49 2.49 112 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
204 18540400897 Nguyễn Trần Duy Hưng Nam 08/02/2000 Kinh MT18TT Chính thức 9.2 2.61 2.72 123
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
205 18540400913 Phạm Thị Thanh Ngân Nữ 14/10/2000 Kinh MT18TT Chính thức 8.2 2.74 2.76 120
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
206 18540400920 Nguyễn Thị Phượng Nữ 01/04/2000 Kinh MT18TT Chính thức 8.1 2.63 2.66 117
chưa hoàn thành CTĐT
207 187101000002 Văn Công Quốc Anh Nam 06/06/1981 Kinh TCKT18 Hệ Vừa làm vừa học 2.8 2.8 142 Không hoàn thành ĐATN
208 187101000048 Ngô Tấn Trung Nam 22/04/1989 Kinh TCKT18 Hệ Vừa làm vừa học 3.39 3.39 142 Không hoàn thành ĐATN
209 187101000049 Võ Phước Trung Nam 16/10/1988 Kinh TCKT18 Hệ Vừa làm vừa học 2.53 2.53 142 Không hoàn thành ĐATN
210 187101000052 Nguyễn Thanh Tùng Nam 04/12/1989 Kinh TCKT18 Hệ Vừa làm vừa học 3.33 3.33 142 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
211 19520100364 Võ Nguyễn Hoàng Vinh Nam 10/01/2001 Kinh XD19/A2 Chính thức 6.6 2.78 2.73 151
chưa hoàn thành CTĐT
212 19540200665 Nguyễn Trần Hoàng Anh Nữ 05/12/2001 Kinh MT19CN/A1 Chính thức 3.42 3.42 116 Không hoàn thành ĐATN
213 19540200689 Nguyễn Đức Khương Nam 28/02/2001 Kinh MT19CN/A2 Chính thức 2.82 2.82 116 Không hoàn thành ĐATN
214 19540200700 Phạm Như Ngọc Nữ 10/03/2000 Kinh MT19CN/A1 Chính thức 3.22 3.22 116 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
215 19540200747 Nguyễn Trần Xuân Yến Nữ 21/11/2001 Kinh MT19CN/A1 Chính thức 7.6 2.68 2.71 126
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
216 19540202003 Sok SothearithNam 30/06/2000 MT19CN/A1 Chính thức 7.8 2.7 2.72 122
chưa hoàn thành CTĐT
217 19540300770 Lê Thị Thanh Hà Nữ 27/05/2001 Kinh MT19ÐH/A1 Chính thức 3 3 113 Không hoàn thành ĐATN
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
218 19540300829 Dư Uyển Như Nữ 25/11/1999 Kinh MT19ÐH/A1 Chính thức 8.7 2.96 3.07 123
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
219 19540400910 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ 10/10/2001 Kinh MT19TT Chính thức 8.2 2.89 2.9 118
chưa hoàn thành CTĐT
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
220 19540400925 Kiều Thủy Tiên Nữ 02/11/1998 Kinh MT19TT Chính thức 7.9 2.95 2.96 119
chưa hoàn thành CTĐT
Điểm Điểm Điểm TC
STT Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Dân tộc Lớp cuối Loại SV Đề tài TN
ĐA TBHT TBTN tích lũy
Bảo vệ ĐATN đạt nhưng
221 19540400927 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 19/03/2001 Kinh MT19TT Chính thức 8.1 2.58 2.61 122
chưa hoàn thành CTĐT

You might also like