Adjectives & Adverbs

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ADJECTIVES & ADVERBS

A. Tính từ & Trật tự tính từ - Adjectives & Oder of adjectives


I - ĐỊNH NGHĨA
Tính từ (Adjective) là gì?
Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của người hoặc vật hay sự việc,.. thường được
dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- It is a good computer. (Đó là một cái máy vi tính tốt.)
- She has black eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu đen)
II - VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG CÂU
1. Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ: adj + N
Ví dụ:
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
2. Tính từ đi sau các động từ tình thái: be/ get/ seem/ sound/ smell/ taste,..
Ví dụ:
- It is getting dark. (Trời đang tối dần.)
- It sounds interesting. (Điều đó nghe có vẻ thú vị đấy.)
3. Tính từ đi sau các đại từ bất định: anyone, anything, someone, something,…)
Ví dụ:
- Is there anything new? (Có điều gì mới không?)
4. Môt số tính từ chỉ đứng trước danh từ: main, only, former, indoor, outdoor,…
Ví dụ:
- This is the main idea of the topic. (Đây là ý chính của chủ đề này.)
5. Một số tính từ chỉ đi sau động từ tình thái: afraid, asleep, alone, alive, alone,…
Ví dụ:
She is asleep. (Cô ấy đang ngủ.)
III - TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
* Cách nhớ: OpSAShCOMP
* Chú ý:
+ Thông thường có tối đa BA tính từ đứng trước một DANH TỪ
Ví dụ:
- She has bought a square white Japanese cake. (Cô ấy mua một chiếc bánh Nhật
màu trắng hình vuông.)
B. Trạng từ trong tiếng Anh - Adverbs
I - ĐỊNH NGHĨA
Trạng từ (Adverb ) là gì?
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay các trạng từ khác.
Ví dụ:
- She looks very attractive. (Cô ấy trông rất quyến rũ.)
- He runs quite quickly. (Anh ấy chạy khá nhanh.)
II - VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
Trạng từ có thể đứng đầu câu, đứng giữa câu hoặc đứng cuối câu.
- Last year I went to HCM city to visit my friends. (Năm ngoái tôi tới thành phố
HCM để thăm các bạn của tôi.)
- She often goes to school at 6. 30 a. m. (Cô ấy thường đi học vào lúc 6 giờ.)
- My family went to Nha Trang yesterday. (Gia đình tôi tới Nha Trang ngày hôm
qua.)
1. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu:
* Đứng trước hoặc đứng sau động từ/ cụm động từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- He finished his examination quickly. (Cậu ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh
chóng. )
- He quickly finished his examination. (Cậu ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh
chóng. )
* Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví dụ:
- She is tiredly waiting for him. (Cô ấy đang chờ đợi anh ấy một cách mệt mỏi.)
2. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu:
* Thường đứng ở cuối câu:
Ví dụ:
- There are a lot of delicious food in Hanoi. (Ở Hà Nội có nhiều món ăn ngon.)
* Có thể đứng đầu câu nhưng không thông dụng, thường chỉ dùng khi muốn nhấn
mạnh địa điểm.
- In Nha Trang, the beaches are beautiful. (Ở Nha Trang, các bãi biển rất đẹp.)
3. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu:
* Thường đứng ở cuối câu:
Ví dụ:
- I forgot to do my homework last night. (Tôi quên làm bài tập về nhà tối hôm qua.
)
* Đứng đầu câu khi muốn nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động, hoạt động.
- Yesterday I saw my friend on the street. (Hôm qua tôi gặp bạn tôi trên đường. )
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:
* Đứng trước động từ chính:
Ví dụ:
- My mother usually gets up early. (Mẹ tôi thường dậy sớm. )
* Đứng sau trợ động từ:
Ví dụ:
- I don’t often go to the cinema. (Tôi không thường đi xem phim. )
* Đứng sau động từ “to be”:
Ví dụ:
- She is always late for school. (Cô ấy toàn đi học muộn. )
5. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu:
* Đứng trước động từ thường:
- She absolutely believes in him. (Cô ấy hoàn toàn tin tưởng anh ta. )
* Đứng sau trợ động từ và sau động từ chính:
- She doesn’t absolutely believes in him. (Cô ấy không hoàn toàn tin tưởng anh ta. )
* Đứng trước tính từ:
- He is very intelligent. (Anh ấy rất thông minh. )

You might also like