Professional Documents
Culture Documents
TIẾNG LÓNG
TIẾNG LÓNG
TIẾNG LÓNG
Sử dụng trong một cộng đồng nhỏ: Tiếng lóng thường được sử dụng bởi một nhóm cộng đồng
nhỏ, thường là giới trẻ hoặc các tầng lớp nhất định.
Không phải là ngôn ngữ chính thống: Tiếng lóng không phải là ngôn ngữ chính thống, mà là các
từ, cụm từ và biểu hiện ngôn ngữ được sử dụng để tạo sự kết nối và truyền tải thông điệp trong
cộng đồng sử dụng.
Đa dạng và thay đổi nhanh chóng: Tiếng lóng thường được tạo ra và phát triển nhanh chóng để
phản ánh sự thay đổi của các trào lưu, xu hướng, hoàn cảnh, tình huống, và các sự kiện xã hội
trong cộng đồng sử dụng.
Thường có tính gắn kết cộng đồng cao: Tiếng lóng thường được sử dụng để tạo sự kết nối và gắn
kết trong cộng đồng sử dụng, và có thể chỉ có ý nghĩa đối với những người sử dụng tiếng lóng đó.
Thường bao gồm cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ: Tiếng lóng thường không chỉ là các từ và
cụm từ, mà còn bao gồm cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ để truyền tải ý nghĩa.
Các ví dụ về tiếng lóng:
1. "Chạy bàn" - Nghĩa đen là chạy nhanh để truyền tải thức ăn từ bếp ra bàn khách, nhưng trong
tiếng lóng có nghĩa là làm việc gấp rút hoặc làm việc quá sức.
2. "Bó tay" - Đây là cách diễn đạt điều gì đó quá khó hoặc không thể làm được. Có nguồn gốc từ
hình ảnh của hai tay bị trói lại thành một sợi.
3. "Đốt cháy" (nghĩa đen: thiêu rụi) - nghĩa bóng: rất hứng thú, quan tâm hoặc say mê điều gì đó.
4. "Chơi xấu" – cách diễn tả việc làm không công bằnh cách không đúng đắn hoặc không trung
thực.
5. "Nắm bắt cơ hội" - Đây là cách diễn đạt việc nhận biết và tận dụng một cơ hội tốt để thành
công.