Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20211.EN3069.L01.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2021 - 2022 / 1 Nhóm - Tổ: L01-A
Môn học: EN3069 - Q/lý chất thải rắn &ctnh CBGD: 004073 - Ngô Thị Ngọc Lan Thảo

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 0% 20% 30% 50% Số Chữ
1 1912991 Phạm Thị Thùy Dương 8.70 9.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
2 1913280 Trương Hồng Hạnh 9.06 9.50 9.25 9.50 Chín rưỡi
3 2013108 Huỳnh Bảo Hân 6.08 0.00 0.00 0.00 Không
4 1913289 Lại Thị Ngọc Hân 8.43 9.00 9.50 9.00 Chín chẵn
5 1913376 Phạm Minh Hiền 8.37 8.00 5.75 7.00 Bảy chẵn
6 1913745 Nguyễn Nam Khánh 8.40 8.50 8.00 8.00 Tám chẵn

P
7 1913759 Trần Nhật Khánh 8.36 9.00 8.75 8.50 Tám rưỡi
8 1913937 Đinh Ngọc Thùy Linh 8.77 9.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
9 1913973 Lê Thị Tuyết Loan 8.77 9.00 8.00 8.50 Tám rưỡi

Á
10 1914025 Nguyễn Văn Phát Lộc 7.24 8.00 5.00 6.50 Sáu rưỡi
11 1914034 Trần Đình Lộc 8.16 8.00 8.00 8.00 Tám chẵn
12 1914303 Thái Huỳnh Mộng Nghi 8.12 8.00 8.00 8.00 Tám chẵn

H
13 1911699 Lê Tuyết Ngọc 8.93 9.50 9.50 9.50 Chín rưỡi
14 1911716 Lê Hạnh Nguyên 8.55 8.50 5.75 7.00 Bảy chẵn
15 1914469 Hồ Quang Minh Nhật 8.93 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn

N
16 1911790 Trà Huỳnh Uyển Nhi 8.81 9.50 6.00 7.50 Bảy rưỡi
17 1914549 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8.93 9.50 9.75 9.50 Chín rưỡi
18 1914564 Lê Hồng Nhựt 8.40 8.50 9.50 9.00 Chín chẵn
19 1914871 Huỳnh Lê Mỹ Quyên 8.42 9.00 10.00 9.50 Chín rưỡi

N
20 1914905 Trần Thị Hương Quỳnh 7.99 8.50 7.50 8.00 Tám chẵn
21 1915101 Trần Thục Thanh 8.30 9.00 8.50 8.50 Tám rưỡi
22 1915174 Hoàng Thị Như Thảo 8.99 8.50 6.00 7.50 Bảy rưỡi


23 1915270 Nguyễn Anh Thiên 8.10 9.00 4.00 6.50 Sáu rưỡi
24 1915382 Nguyễn Minh Thuận 8.15 8.50 9.50 9.00 Chín chẵn
25 1915424 Nguyễn Trần Anh Thư 6.99 9.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi

B
26 1915578 Lê Thuỳ Trang 7.36 9.00 7.50 8.00 Tám chẵn
27 1915616 Nguyễn Thị Quế Trân 8.12 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
28 1915641 Lê Trần Thảo Trinh 8.16 8.00 9.00 8.50 Tám rưỡi
29 1915796 Nguyễn Minh Tuệ 8.17 9.00 9.00 9.00 Chín chẵn
30 1912407 Lê Khánh Uyên 8.43 9.00 7.50 8.00 Tám chẵn
31 1916018 Mai Thị Thanh Vy 8.75 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
32 1916023 Nguyễn Thị Diệu Vy 7.24 8.00 9.00 8.50 Tám rưỡi
33 1912495 Ngô Thị Xuân 8.87 9.50 9.00 9.00 Chín chẵn
34 1916060 Lê Nguyễn Như ý 8.65 8.50 8.75 8.50 Tám rưỡi
35 1916063 Nguyễn Như ý 8.23 8.00 8.50 8.50 Tám rưỡi
Danh sách này có: 35 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 29/4/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like