Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

1.

Use Porter’s five forces framework to analyze the industrial environment


of L’Oreal.
 Cạnh tranh trong ngành:
L'Oreal đối mặt với sự cạnh tranh ác liệt trong ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Các đối
thủ chính của họ bao gồm P&G, Unilever, Estee Lauder và Shiseido. Cạnh tranh
này là đặc biệt khốc liệt tại các thị trường quốc gia, với sự áp lực đặc biệt từ P&G
và Estee Lauder tại Hoa Kỳ, Unilever tại Châu Âu và Shiseido tại Châu Á. Trong
lĩnh vực chăm sóc tóc, ngành này tạo ra doanh số bán hàng lớn nhất cho L'Oreal và
đối thủ chính của họ ở đây là P&G. Trong phân khúc tiêu dùng, cạnh tranh đến từ
P&G và Unilever. Trong phân khúc xa xỉ, họ phải cạnh tranh với LVMH và Estee
Lauder.
 Sự gia nhập của các đối thủ tiềm năng:
Mối đe dọa từ các doanh nghiệp mới gia nhập vào ngành mỹ phẩm và làm đẹp nằm
ở mức trung bình. Mặc dù có một số công ty vừa và nhỏ có khả năng gia nhập thị
trường, nhưng rào cản gia nhập khá cao. Các rào cản này bao gồm việc đầu tư đáng
kể vào nghiên cứu và phát triển, tiếp thị và phân phối sản phẩm.
 Sức mạnh của khách hàng:
Khách hàng trong ngành mỹ phẩm và làm đẹp có sức mạnh đàm phán đáng kể. Có
nhiều tập đoàn, thương hiệu và đầu tư lớn trong ngành này. Thêm vào đó, đặc tính
thị trường đang thay đổi với dấu hiệu như dân số già hóa ở các nước phát triển, sự
yêu thích của người tiêu dùng ở các thị trường mới nổi, nhu cầu ngày càng tăng về
các sản phẩm làm đẹp dành cho nam giới và đa dạng hóa dân tộc. Điều này đòi hỏi
L'Oreal phải liên tục thích nghi để duy trì và mở rộng cơ sở khách hàng của mình.
 Sức mạnh của nhà cung cấp:
Nhà cung cấp ít ảnh hưởng đến L'Oreal do họ có danh sách dài các nhà cung cấp
đáng tin cậy. L'Oreal làm việc với một loạt các nhà cung cấp lớn và nhỏ, bao gồm
cả các nhà cung cấp địa phương tại các quốc gia mà họ hoạt động.
 Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế:
Ngành mỹ phẩm và làm đẹp đối mặt với mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế, như
sản phẩm làm đẹp tự nhiên, dược mỹ phẩm và làm đẹp tại nhà, cũng như hướng
dẫn trang điểm trên các nền tảng xã hội. Điều này đòi hỏi L'Oreal phải liên tục đổi
mới và tung ra thị trường các sản phẩm mới để duy trì vị thế hàng đầu trước các
đối thủ.
L'Oreal hoạt động trong ba tập đoàn lớn, bao gồm Mỹ phẩm, The Body Shop và
Da liễu chi nhánh, cùng với liên doanh Galderma Laboratories với Nestle. Họ đã
xác định các sản phẩm thay thế và đã phát triển chiến lược để đối phó với chúng,
đảm bảo sự duy trì của họ trong ngành mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Use Porter’s diamond framework to analyze the nation advantage of
France, the home of L’Oreal.
Mô hình Kim Cương của Porter là một công cụ quan trọng để phân tích lợi thế
cạnh tranh quốc gia trong một ngành cụ thể. Trong trường hợp của Pháp, quê
hương của L'Oreal, chúng ta có thể áp dụng khung này để đánh giá lợi thế cạnh
tranh quốc gia của Pháp trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp:

 Điều kiện về nhân tố:

- Lực lượng lao động có kỹ năng cao: Pháp có một lực lượng lao động có kỹ
năng cao trong lĩnh vực hóa học và công nghệ, đặc biệt là công thức mỹ phẩm và
thiết kế thời trang. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và phát
triển sản phẩm trong các công ty mỹ phẩm như L'Oreal.
- Nghiên cứu và Đổi mới: Pháp đặt nặng việc nghiên cứu và đổi mới, với nhiều
cơ sở nghiên cứu và trường đại học hàng đầu. Điều này giúp L'Oreal tiếp cận với
các nghiên cứu và đổi mới tiên tiến.

 Điều Kiện Về Cầu:

- Thị trường tiêu dùng tinh tế: Pháp có thị trường tiêu dùng tinh tế với nhu cầu
cao về sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp chất lượng. Điều này thúc đẩy L'Oreal phát
triển và sản xuất sản phẩm chất lượng cao không chỉ để phục vụ thị trường trong
nước mà còn để xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

- Văn hóa thời trang và làm đẹp: Văn hóa thời trang và làm đẹp đa dạng của Pháp
làm cho đây trở thành môi trường lý tưởng cho các tập đoàn mỹ phẩm lớn như
L'Oreal. Ngành công nghiệp thời trang của Pháp thường xuyên tạo ra xu hướng
thời trang liên quan đến mỹ phẩm, tạo cơ hội cho sự đổi mới và phát triển sản
phẩm.

 Các Ngành Có Liên quan và Hỗ trợ:

- Ngành công nghiệp thời trang: Ngành công nghiệp thời trang của Pháp, bao
gồm thời trang haute couture và các thương hiệu thời trang xa xỉ, liên quan chặt
chẽ đến lĩnh vực mỹ phẩm. Sự hợp tác giữa các công ty thời trang và mỹ phẩm
thường xảy ra, tạo ra một hệ sinh thái mạnh mẽ có lợi cho L'Oreal.

- Nhà cung cấp và Đóng gói: Pháp có mạng lưới nhà cung cấp phát triển tốt trong
việc cung cấp các thành phần mỹ phẩm và vật liệu đóng gói. L'Oreal có thể mua
sắm các thành phần chất lượng cao tại địa phương, đảm bảo chất lượng sản phẩm
và giảm chi phí chuỗi cung ứng.

 Chiến lược, Cấu trúc Công ty và Cạnh tranh:


- Môi trường Cạnh tranh: Trong lĩnh vực mỹ phẩm và làm đẹp, Pháp là một thị
trường cạnh tranh với nhiều đối thủ nội địa và quốc tế. Sự cạnh tranh này thúc đẩy
L'Oreal phải liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để duy trì và củng
cố vị thế của mình trong ngành.

- Hướng Toàn cầu: L'Oreal, với trụ sở tại Pháp, đã tận dụng hướng toàn cầu để
mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng trên khắp thế giới. Sự kết hợp giữa danh
tiếng về chất lượng của Pháp và sự tầm nhìn quốc tế của L'Oreal đã giúp họ thịnh
hành trong ngành mỹ phẩm toàn cầu và đồng thời củng cố vai trò quốc tế của Pháp
trong ngành công nghiệp này.

3. Use Porter’s configuration-coordination framework to analyze


L’Oreal. Which global strategy (among the four strategies in this
framework) is used by L’Oreal?
Porter’s configuration-coordination framework đề xuất bốn chiến lược toàn cầu mà
các công ty có thể áp dụng dựa trên mức độ hội nhập toàn cầu và khả năng đáp ứng
địa phương của họ. Các chiến lược này bao gồm:
- Chiến lược xuất khẩu
- Chiến lược toàn cầu thuần túy
- Chiến lược đa nội địa
- Chiến lược xuyên quốc gia
→ Khi xem xét chiến lược của L'Oreal, ta có thể thấy công ty này đã áp dụng một
chiến lược xuyên quốc gia sáng tạo. Điều này cho thấy L'Oreal đang hội nhập
mạnh mẽ trên khắp thế giới, đồng thời vẫn biết cách thích ứng với địa phương.
Công ty không chỉ tận dụng lợi thế của thương hiệu toàn cầu, khả năng nghiên cứu
và phát triển hàng đầu, và mạng lưới phân phối rộng khắp trên các thị trường, mà
còn thể hiện sự nhạy bén trong việc đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của từng thị
trường địa phương.
L'Oreal đã nhận thức rõ rằng mỗi thị trường là một thế giới riêng biệt, có những
đặc thù và đòi hỏi riêng. Vì vậy, họ đã điều chỉnh từng khía cạnh của sản phẩm,
chiến dịch tiếp thị, và chiến lược phân phối để phù hợp với tình hình cụ thể tại từng
nơi. Sự nhạy bén này không chỉ giúp L'Oreal tồn tại, mà còn giúp họ thịnh vượng
trên mỗi thị trường.
L'Oreal không giới hạn tầm nhìn của mình chỉ trong việc sáng tạo sản phẩm và
dịch vụ xuất sắc. Họ cũng tạo ra một mô hình kinh doanh linh hoạt và sáng tạo.
Công ty này đã chứng minh rằng sự kết hợp tốt giữa sự phối hợp toàn cầu và sự tùy
chỉnh tại địa phương có thể giúp họ duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường toàn cầu.
Chiến lược xuyên quốc gia của L'Oreal cũng được phản ánh trong cơ cấu tổ
chức của chính DN. Công ty có trụ sở chính tại Pháp, nhưng cũng có trụ sở khu
vực ở các nơi khác nhau trên thế giới. Điều này cho phép công ty phối hợp các
hoạt động của mình giữa các quốc gia đồng thời cho phép công ty đáp ứng nhu cầu
của thị trường địa phương.
Dẫn chứng: L’Oreal đã phát triển chiến lược "geocosmetics" để đáp ứng nhu cầu
đặc thù của từng thị trường địa phương. Họ đã thành lập một trung tâm nghiên cứu
tại Chicago và một trung tâm nghiên cứu tại Thượng Hải, tập trung vào việc hiểu
rõ khách hàng địa phương. Trung tâm nghiên cứu tại Thượng Hải đã thành công
trong việc phát triển hơn 300 sản phẩm dành riêng cho người tiêu dùng Trung
Quốc.
Để đảm bảo rằng các sản phẩm toàn cầu của họ phù hợp với nhu cầu của từng thị
trường địa phương, L’Oreal đã đầu tư xây dựng 19 trung tâm nghiên cứu tại 5 khu
vực trên thế giới. Họ cũng đã thiết lập 16 trung tâm đánh giá và 50 phòng ban khoa
học và quản lý trên khắp toàn cầu. Điều này cho thấy sự cam kết không ngừng của
L’Oreal trong việc kết hợp sự tùy chỉnh địa phương và nghiên cứu phát triển sản
phẩm toàn cầu.
4. Use Kogut’s comparative-competitive advantage framework to
analyze the value chain of L’Oreal.
Kogut’s comparative-competitive advantage framework tập trung vào hai yếu
tố chính: lợi thế so sánh và lợi thế cạnh tranh. Lợi thế so sánh đề cập đến khả
năng của một quốc gia hoặc khu vực để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ
thể hiệu quả hơn so với các quốc gia hoặc khu vực khác. Mặt khác, lợi thế cạnh
tranh đề cập đến khả năng của một công ty vượt trội so với các đối thủ cạnh
tranh trên thị trường.
Xét vào trường hợp của L’Oreal, đây chính là một ví dụ điển hình cho việc
doanh nghiệp vừa có được lợi thế so sánh của quốc gia, đồng thời cũng có lợi
thế cạnh tranh.
 Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
L’Oreal đã xây dựng mạng lưới mạnh mẽ về nghiên cứu và phát triển thông qua sự
hợp tác với các trường đại học và việc đầu tư đáng kể. Điều này giúp họ duy trì sự
ưu thế cạnh tranh trong việc phát triển các sản phẩm và công nghệ tiên tiến trong
lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
 Chuỗi cung ứng và mua sắm:
L’Oreal đã xây dựng mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu, cho phép họ tận dụng
nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhiều quốc gia khác nhau với giá cả cạnh
tranh. Điều này đảm bảo nguồn cung ứng ổn định và hiệu quả cho hoạt động sản
xuất của họ.
 Sản xuất:
Công ty này vận hành một hệ thống sản xuất rộng lớn trên toàn cầu, giúp họ hưởng
lợi từ quy mô kinh tế và chi phí thấp hơn so với các đối thủ nhỏ hơn. Thế mạnh
này cho phép họ sản xuất đa dạng sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm với chi phí hiệu
quả.
 Tiếp thị và Phân phối:
L’Oreal đã xây dựng hình ảnh thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và danh mục thương
hiệu phong phú. Điều này giúp họ tiếp cận khách hàng trên nhiều thị trường khác
nhau một cách hiệu quả và duy trì lợi thế cạnh tranh trong tiếp thị và phân phối.
 Dịch vụ khách hàng:
Khả năng cá nhân hóa dịch vụ khách hàng và tương tác với họ qua nhiều kênh là
một lợi thế cạnh tranh quan trọng của L’Oreal. Họ đầu tư vào công nghệ kỹ thuật
số và truyền thông xã hội để tương tác với khách hàng, hiểu nhu cầu của họ và điều
chỉnh sản phẩm và chiến dịch tiếp thị một cách phù hợp.
 Nghiên cứu về Tính bền vững và Thực hành Môi trường:
Cam kết của L’Oreal đối với tính bền vững và môi trường là một lợi thế so sánh
trong ngành. Họ đã đề ra các mục tiêu tham vọng để giảm tác động môi trường,
phát triển bao bì bền vững và thúc đẩy cung ứng đạo đức, từ đó phân biệt họ với
đối thủ cạnh tranh và thu hút người tiêu dùng có ý thức về bảo vệ môi trường.
 Tổng kết lại, thông qua việc tận dụng lợi thế so sánh và lợi thế cạnh tranh,
L’Oreal đã xây dựng một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp họ duy trì vị thế hàng
đầu trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp và cá nhân không chỉ tại Pháp mà trên toàn
cầu. Sự tập trung vào đổi mới, hiện diện toàn cầu, hình ảnh thương hiệu và hoạt
động bền vững đã giúp công ty luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì sự
vượt trội so với đối thủ.
5. Use Bartlett and Ghoshal’s globalization-localization framework to
analyze the L’Oreal group. Read Unilever’s case to assess the original
application of this framework (see Bartlett and Ghoshal 1987, Fig.
These two firms are competing in several common markets. What is the
difference between Unilever and L’Oreal in the globalization-localization
framework?
Bartlett and Ghoshal's globalization-localization framework xác định bốn
chiến lược mà các công ty có thể áp dụng khi cạnh tranh trên thị trường quốc tế:
toàn cầu, đa quốc gia, quốc tế và xuyên quốc gia.
L'Oreal và Unilever, hai trong những tên tuổi đứng đầu trong ngành công nghiệp
mỹ phẩm thế giới, có chiến lược tiếp cận toàn cầu nhưng lại thể hiện một cách
khác biệt trong việc quản lý sự hội nhập toàn cầu và địa phương hóa.
- Unilever ưa chuộng chiến lược đa quốc gia. Công ty này từng tập trung vào
việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị của họ để phù hợp với từng
thị trường địa phương. Các công ty con tại mỗi quốc gia có độ tự quyết định
cao, cho phép họ tùy chỉnh sản phẩm, xây dựng thương hiệu và phân phối
theo cách thích hợp với địa phương. Mô hình tổ chức của Unilever phản ánh
rõ sự phân cấp này, với các thực thể khu vực hoặc quốc gia được ủy quyền
quyết định độc lập.
- Trong khi đó, L'Oreal hướng đến chiến lược xuyên quốc gia. Công ty này
đặt mục tiêu đạt được sự cân bằng giữa tích hợp toàn cầu và địa phương hóa
sản phẩm và chiến lược tiếp thị. L'Oreal theo đuổi sự hiện diện toàn cầu và
hội nhập toàn cầu bằng cách tối ưu hóa các quy trình cốt lõi như nghiên cứu
và phát triển. Tuy nhiên, họ cũng nhận thức về sự cần thiết của việc thích
ứng địa phương để đáp ứng các sở thích và bản sắc văn hóa đa dạng của
người tiêu dùng.
Điểm khác biệt quan trọng giữa Unilever và L'Oreal nằm ở mức độ hội nhập và
phối hợp giữa các thị trường. Unilever ưu tiên sự đa dạng địa phương và tạo điều
kiện cho các công ty con hoạt động với mức độ tự chủ cao. Ngược lại, L'Oreal cố
gắng đạt được sự cân bằng giữa hội nhập toàn cầu và thích ứng địa phương để đảm
bảo hiệu quả trong hoạt động và đáp ứng các biến thể của thị trường.
Nhìn chung, chiến lược xuyên quốc gia có thể phức tạp hơn so với chiến lược đa
quốc gia. Tuy nhiên, trong dài hạn, nó có thể mang lại sự thành công hơn bởi vì nó
cho phép các công ty đạt được cả tính đa dạng địa phương và hiệu quả chi phí.
Sự chuyển dịch FDI vào Việt Nam

Các tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ và thiết bị điện tử như
Samsung và Foxconn đang tập trung đầu tư trực tiếp vào Việt Nam như một
phần của chiến lược toàn cầu đang được triển khai.

- Tính phối hợp toàn cầu cao: Samsung, một tập đoàn đa quốc gia, đã thể hiện
sự tinh tế trong việc tận dụng tài nguyên toàn cầu để tối ưu hóa hoạt động
kinh doanh của mình. Với sự phối hợp quốc tế cao cấp, Samsung đã tạo ra
một mạng lưới sản xuất toàn cầu vượt trội. Các công ty con của Samsung
trên khắp thế giới hoạt động như một tổ chức đồng thuận, tận dụng sự đa
dạng và sự mạnh mẽ của từng quốc gia để sản xuất, quảng cáo và phân phối
sản phẩm của họ. Thể hiện rõ nhất ở các công ty con hoạt động trên lĩnh vực
xây dựng và lắp đặt như Samsung Heavy Industries (công ty đóng tàu lớn
thứ 2 thế giới, chỉ đứng sau Hyundai Heavy Industry), Samsung Engineering
và Samsung C&T (lần lượt là các công ty xây dựng lớn thứ 12 và 36 thế
giới).
- Đáp ứng nhu cầu địa phương cao: Tính phản hồi nhanh chóng và khả năng
đáp ứng nhu cầu địa phương là chìa khóa của thành công kinh doanh của
Samsung. Ví dụ, trong lĩnh vực điện tử, Samsung đã hiểu rõ rằng mỗi thị
trường có yêu cầu riêng biệt. Điều này thúc đẩy họ tạo ra những phiên bản
sản phẩm tùy chỉnh, đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng quốc gia. Ví dụ rõ ràng
nhất là chiến lược sản phẩm của Samsung Galaxy S20, với các biến thể được
tối ưu hóa để phù hợp với từng thị trường cụ thể, đồng thời tạo điều kiện
thuận lợi cho việc thâm nhập và cạnh tranh trên thị trường địa phương.
Việt Nam đã thu hút sự đầu tư trực tiếp từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu
trên thế giới với những lý do cụ thể sau đây:
- Chi phí sản xuất cạnh tranh: Việt Nam nổi bật với chi phí nhân công thấp
hơn đáng kể so với trung bình thế giới, làm cho việc sản xuất ở đây trở nên
hết sức hấp dẫn. Không chỉ có nhân công, mà còn có sẵn nguồn nguyên liệu
phong phú, đặc biệt là các tài nguyên hiếm để sản xuất linh kiện điện tử.
- Sự tương phản của thị trường công nghệ tại Việt Nam: Sự tồn tại của các
doanh nghiệp công nghệ và tập đoàn tại Việt Nam vẫn còn trong giai đoạn
phát triển ban đầu. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các tập đoàn lớn như
Samsung để dễ dàng chiếm lĩnh thị trường, do họ đã có tên tuổi và kinh
nghiệm tích luỹ từ trước. Ví dụ, so sánh giữa Vsmart của Việt Nam và các
dòng sản phẩm cao cấp của Samsung đã thể hiện rõ sự chênh lệch này.
- Sự thuận lợi trong xuất khẩu: Vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam, cùng với
sự uy tín ngày càng tăng trên thị trường thế giới khi tham gia vào nhiều tổ
chức kinh tế quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu sang các thị
trường khác.

You might also like