Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BCTC TÓM TẮT

Ngày cập nhật: 08/10/2023 Đơn vị tính: Tỷ đồng

Cân đối kế toán - CMF 2020 2021 2022


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán Deloitte Deloitte Deloitte
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

Tài sản ngắn hạn 751.00 864.00 1,045.00


Tiền và cácđầu
Các khoản khoản tương
tư tài đương
chính ngắn tiền 104.00 168.00 186.00
hạn 318.00 377.00 343.00
Các khoản phải thu ngắn hạn 149.00 167.00 205.00
Hàng tồn kho 180.00 152.00 309.00
Tài sản ngắn hạn khác 0.00 2.00
Tài sản dài hạn 261.00 298.00 385.00
Tài sản cố định 258.00 243.00 234.00
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản 1,011.00 1,162.00 1,430.00
Nợ phải trả 467.00 492.00 600.00
Nợ ngắn hạn 461.00 486.00 594.00
Nợ dài hạn 6.00 6.00 6.00
Vốn chủ sở hữu 544.00 669.00 829.00
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81.00 81.00 81.00
Thặng dư vốn cổ phần 39.00 39.00 39.00
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295.00 420.00 580.00
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn 1,011.00 1,162.00 1,430.00
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
BCTC TÓM TẮT
Ngày cập nhật: 08/10/2023 Đơn vị tính: Tỷ đồng

Kết quả kinh doanh - CMF 2020 2021 2022


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán Deloitte Deloitte Deloitte
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ 2,263.00 2,509.00 3,219.00
Giá
Lợi vốn hàng
nhuận bán
gộp về bán hàng và 1,615.00 1,835.00 2,333.00
cung cấp dịch vụ 648.00 674.00 886.00
Doanh thu hoạt động tài chính 18.00 23.00 35.00
Chi phí tài chính 6.00 2.00 7.00
Chi phí bán hàng 306.00 348.00 495.00
Chi
Lợi phí quản
nhuận lý doanh
thuần nghiệp
từ hoạt động 134.00 118.00 145.00
kinh doanh 220.00 229.00 275.00
Lợi
Phần nhuận khác từ công ty liên kết
lợi nhuận/lỗ 4.00 4.00 2.00
liên doanh
Tổng lợi nhuận
Lợi nhuận kế toán
sau thuế thu trước
nhập thuế 223.00 232.00 277.00
doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông 179.00 186.00 222.00
Công ty mẹ 179.00 186.00 222.00
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) 20,950.00 21,813.00 25,996.00

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
BCTC TÓM TẮT
Ngày cập nhật: 08/10/2023 Đơn vị tính: Tỷ đồng

Chỉ số tài chính - CMF 2020 2021 2022


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán Deloitte Deloitte Deloitte
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4
quý gần nhất (EPS) VNĐ 22,052.63 22,961.40 27,364.47
Giá trị sổ
Chỉ số giásách của cổtrên
thị trường phiếu
thu(BVPS)
nhập VNĐ 67,144.14 82,635.10 102,378.17
(P/E)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ Lần 7.30 9.29 7.13
sách (P/B) Lần 2.40 2.58 1.90
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên % 28.64 26.86 27.53
Tỷ suất lợi
Tỷ suất sinhnhuận
lợi trên doanh
trên thu sở
vốn chủ thuần % 7.89 7.41 6.89
hữu bình quân (ROEA)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản % 35.94 30.66 29.58
bình
Tỷ sốquân
thanh(ROAA)
toán hiện hành (ngắn % 19.04 17.12 17.11
hạn) Lần 1.63 1.78 1.76
Khả năng thanh toán lãi vay Lần 41.23 103.55 81.39
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản % 46.22 42.39 41.99
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu % 19.15 15.55 13.70

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98

You might also like