Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

DANH SÁCH GI

(LIST OF TRANS
STT Số tài khoản Tên người thụ hưởng
(Ord. No.) (Account No.) (Beneficiary)
(1) (2) (3)

1 1903 4678 4130 14 Huỳnh Quyền Nghi


2 31410002949364 Nguyễn Thị Như An
3 9981791489 Châu Thị Ngọc Oanh
4 0379314765 Vũ Thị Việt Hà
Nguyễn Thị Xuân
5 31410003475589 Thẩm
6 0121000887492 Phạm Tuấn Vỹ
7 18333366668888 Trần Thị Kim Liên
8 19037155890012 Võ Thị Bảo Trân
9 7340271957 Trần Thị Mỹ Duyên
10 0774766005 Bùi Lý Khôi Nguyên
11 0061001153047 Nay H'MaSa
12 04401017899553 Tô Thị Xuân Hoa
13 19037155927013 Trần Thị Khánh Trà
Nguyễn Hoàng Thiên
14 80392777148 Ân
15 050115037525 Nguyễn Hoàng Duy
16 0431000268175 Trần Minh Chinh
17 050143737461 Trương Tâm Như
18 002113021 Lê Thị Hồng Gấm
19 106868973506 Phạm Thị Kiều Dy
Nguyễn Thị Hoàng
20 19037729472011 Mỹ
21 0977342851 Trần Nguyện
Nguyễn Ngọc Bảo
22 0751000059683 Phúc
23 05905728301 Huỳnh Tấn Lợi
Nguyễn Doãn Quỳnh
24 0331000461400 Anh
25 060222723895 Trần Thanh Tâm
26 0441000797877 Lê Thị Thảo Nguyên
27 31410003474902 Cao Thị Yến Nhi
28 1016803297 Nguyễn Hoàng Phúc
29 9704229348351185 Phạm Triệu Khiêm
30 31410002390485 Lê Văn Tâm
31 3143477558 Phạm Khương Duy
32 19038016836018 Phạm Hoàng Phúc
DANH SÁCH GIAO DỊCH
(LIST OF TRANSACTIONS)
Ngân hàng thụ hưởng/Chi nhánh Số tiền
(Beneficiary Bank) (Amount)
(4) (5)

Kỹ Thương (TCB) 10666333


Đầu tư và phát triển (BIDV) 2750000
Ngoại thương Việt Nam (VCB) 9584711
Quân đội (MB) 10382145
10706587
Đầu tư và phát triển (BIDV)

Ngoại thương Việt Nam (VCB) 10122630


Kỹ Thương (TCB) 3233333
Kỹ Thương (TCB) 8175500
Đầu tư và phát triển (BIDV) 7700000
Tiên Phong (TPB) 8223983
Ngoại thương Việt Nam (VCB) 8136750
Hàng hải (MSB) 2033333
Kỹ Thương (TCB) 7714750
6414889
Tiên Phong (TPB)

Sài Gòn (SCB) 8669125


Ngoại thương Việt Nam (VCB) 6449375
Sài Gòn (SCB) 7650000
Quốc tế (VIB) 3683333
Công Thương Việt Nam (VIETINBANK) 7595833
8627750
Kỹ Thương (TCB)

Phương Đông (OCB) 8274875


7650000
Ngoại thương Việt Nam (VCB)

Tiên Phong (TPB) 7791666


3400000
Ngoại thương Việt Nam (VCB)

Sài Gòn (SCB) 9215958


Ngoại thương Việt Nam (VCB) 5950000
Đầu tư và phát triển (BIDV) 6658333
Ngoại thương Việt Nam (VCB) 4777778
Quân đội (MB) 5525000
Đầu tư và phát triển (BIDV) 2408333
Đầu tư và phát triển (BIDV) 1983333
Kỹ Thương (TCB) 1700000
Nội dung chuyển khoản
(Payment Detail)
(6)

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8


King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8

King Bio thanh toan tien luong thang 8


BANK_NAME
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (VBA)
Ngoại thương Việt Nam (VCB)
Đầu tư và phát triển (BIDV)
Công Thương Việt Nam (VIETINBANK)
Việt Nam Thinh Vượng (VPB)
Quốc tế (VIB)
Xuất nhập khẩu (EIB)
Sài Gòn Hà Nội (SHB)
Tiên Phong (TPB)
Kỹ Thương (TCB)
Hàng hải (MSB)
Bưu điện Liên Việt (LPB)
Đông Á (DAB)
Bắc Á (NASB)
Sài Gòn Công thương (SGB)
Việt Nam Thương tín (VIETBANK)
Bản Việt (VCCB)
Kiên Long (KLB)
Xăng dầu Petrolimex (PGB)
Đại chúng Việt Nam (PVC)
Á Châu (ACB)
Nam Á (NAMABANK)
Sài Gòn (SCB)
Đông Nam Á (SEAB)
Phương Đông (OCB)
Việt Á (VAB)
Quốc Dân (NCB)
Liên doanh VID Public Bank (VID)
Bảo Việt (BVB)
Đại Dương (OJB)
Phát triển nhà TP HCM (HDB)
Dầu khí toàn cầu (GPB)
Sacombank (STB)
An Bình (ABBANK)
TNHH MTV Hong Leong VN (HLB)
MTV Shinhan Việt Nam (SHBVN)
Liên Doanh Việt Nga (VRB)
Xây dựng Việt Nam (CBB)
United Overseas Bank Việt Nam (UOB)
Woori Việt Nam (Woori)
Indovina (IVB)
Việt Nam Thinh Vượng CAKE BANK(VPB)
Việt Nam Thinh Vượng UBANK(VPB)
Quân đội (MB)

You might also like