Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

SỐ LIỆU HIV/AIDS VÀ TỬ VONG, ĐIỀU TRỊ ARV ĐẾN HẾT NĂM 2020

Số người hiện mắc


Số ca nhiễm HIV/AIDS Số hiện đang
HIV/AIDS và lũy tích tử Tỷ lệ mắc
phát hiện mới trong năm điều trị ARV
STT Tỉnh vong được báo cáo đến hết Lũy tích HIV/100.000
2020 đến hết năm
2020 dân
2020
HIV Tử vong HIV Tử vong
1 Hồ Chí Minh 2970 312 48896 10823 59719 544 42363
2 Hà Nội 1727 77 19346 7201 26547 240 14554
3 An Giang 350 96 6200 5596 11796 325 5109
4 Thanh Hóa 212 62 6097 2508 8605 167 4011
5 Hải Phòng 312 21 6092 5222 11314 300 5114
6 Nghệ An 177 52 5862 4256 10118 176 4723
7 Quảng Ninh 133 76 5780 5653 11433 438 5008
8 Đồng Nai 443 20 5450 3055 8505 176 4681
9 Đồng Tháp 312 53 5301 1921 7222 331 2305
10 Sơn La 141 56 5241 4233 9474 420 4296
11 Bình Dương 864 38 4827 1091 5918 199 4080
12 Thái Nguyên 277 58 4779 4430 9209 371 4012
13 Yên Bái 97 9 4378 1671 6049 533 1643
14 Cần Thơ 479 40 4277 2575 6852 346 4011
15 Nam Định 63 6 4207 1635 5842 236 1392
16 Kiên Giang 404 72 4042 1706 5748 235 2321
17 Điện Biên 98 76 3637 3875 7512 607 2995
18 Tây Ninh 362 41 3241 1834 5075 277 2590
19 Phú Thọ 110 23 3214 1582 4796 220 1822
20 Cà Mau 321 66 3138 563 3701 263 1318
21 Hải Dương 86 5 3118 1710 4828 165 1724
22 Long An 586 20 3086 1508 4594 183 2438
23 Bà Rịa - Vũng Tàu 209 43 2872 2091 4963 250 2245
24 Sóc Trăng 232 13 2669 1658 4327 222 1571
25 Tiền Giang 280 23 2654 1196 3850 150 2167
26 Vĩnh Long 168 9 2535 902 3437 248 1595
27 Thái Bình 74 10 2486 1821 4307 134 1315
28 Bình Phước 85 10 2214 242 2456 223 835
29 Khánh Hòa 196 40 2210 1308 3518 180 1020
30 Bến Tre 255 45 2206 1097 3303 171 1649
31 Bắc Giang 97 16 2062 1265 3327 114 1122
32 Đăk Lăk 124 12 2028 481 2509 108 623
33 Lai Châu 84 42 1896 1643 3539 412 1192
34 Ninh Bình 56 190 1735 1271 3006 177 1388
35 Lào Cai 74 40 1644 1553 3197 225 1007
36 Tuyên Quang 42 22 1430 830 2260 182 847
37 Bạc Liêu 178 53 1405 1206 2611 155 1226
38 Vĩnh Phúc 68 24 1380 844 2224 120 969
39 Trà Vinh 145 37 1313 1057 2370 130 788
40 Hòa Bình 63 26 1263 1072 2335 148 957
41 Cao Bằng 53 28 1253 1353 2606 236 605
42 Hậu Giang 59 14 1220 606 1826 166 842
43 Hà Giang 24 10 1217 474 1691 142 609
44 Lâm đồng 53 8 1054 583 1637 81 743
45 Bình Thuận 89 5 1039 535 1574 84 765
46 Đà Nẵng 48 0 979 453 1432 86 696
47 Bắc Ninh 45 18 973 1083 2056 71 648
48 Lạng Sơn 33 15 934 2127 3061 119 712
49 Hưng Yên 46 21 933 888 1821 74 567
50 Bắc Kạn 25 13 908 1115 2023 289 615
51 Gia Lai 39 13 905 280 1185 60 367
52 Hà Tĩnh 47 11 787 402 1189 61 440
53 Hà Nam 40 16 753 759 1512 88 609
54 Quảng Ngãi 87 13 645 336 981 52 427
55 Quảng Nam 20 0 632 475 1107 42 393
56 Bình Định 104 17 555 476 1031 37 289
57 Thừa Thiên Huế 68 0 523 328 851 46 437
58 Đăk Nông 28 4 387 228 615 62 262
59 Ninh Thuận 25 8 349 217 566 59 201
60 Phú Yên 4 0 340 123 463 39 208
61 Kon Tum 20 4 317 192 509 59 128
62 Quảng Bình 30 7 297 133 430 33 249
63 Quảng Trị 14 1 240 95 335 38 135
64 Không rõ 273 24 297
TỔNG 13.955 2.160 213.724 109.446 322.897 12.131 155.973

You might also like