DH6 Tuan 7

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 176

Danh sách đơn hàng

[ĐH6]_Bài tập ngày 2 [ĐH6]_Bài tập ngày 2 [ĐH6]_Bài tập ngày 3


STT Họ và tên THPT Tỉnh/ ThànSBD Đã làm Làm đúng Đã làm Làm đúng Đã làm
1 Hồng Anh THPT TùngHà Nội 10026 0 0 0 0 0
2 37. Tuyết THPT ChươHà Nội 12575 0 0 38 10 39
3 Mod QuizleTHPT Trần Hồ Chí Min 1.11E+08 0 0 0 0 0
4 Linh Cherr Trường THBắc Ninh 13247 40 32 40 37 40
5 10A11 - 05THPT TrưnHồ Chí Min 5534 0 0 0 0 0
6 Nguyễn TháTHPT Thới Cần Thơ 11572 40 29 40 26 40
7 Hương Lin TH PT PhanHà Nội 10659 40 29 7 6 9
8 Quế Anh THPT Trần Bến Tre 11555 40 30 40 31 40
9 Nguyễn NgTHPT ThuậBắc Ninh 11511 40 38 40 38 40
10 Phạm NguyTHPT NguyHồ Chí Min 11257 40 6 40 8 40
11 38- Dương Trường THQuảng Bìn 11162 40 34 40 36 40
12 Tina 9/4 Sở GD-ĐT Bình Phướ 10566 40 10 0 0 40
13 Lan PhươnTrường THPHà Nam 10862 0 0 40 20 34
14 thùy trâm THPT Trần Đồng Tháp 10935 40 32 40 11 40
15 Wuynn_ THPT NgọcHà Nội 5053 0 0 0 0 0
16 33. Huỳnh THPT ChuyĐắk Nông 10695 0 0 40 8 40
17 Như QuỳnhTHPT LongĐồng Nai 11441 40 12 39 9 40
18 33-Ngọc T THPT NguyHồ Chí Min 11298 31 21 0 0 40
19 Smeraldo THPT HưngThái Bình 12407 39 8 40 12 40
20 10a4 45 TrTHPT Nguyễ Kiên Giang 12569 40 9 40 7 40
21 10-4-21 LâTHPT Vĩnh Kiên Giang 11199 1 1 2 2 1
22 Công Huy Sở GD&ĐT Quảng Na 13357 0 0 40 28 40
23 Minh KhuêTHPT Lê QuHà Nội 10077 0 0 40 38 37
24 Thang THPT Hậu Long An 12005 0 0 0 0 0
25 Hưng THPT Dầu GĐồng Nai 13020 40 26 40 25 40
26 26. Tố NhưTHPT Giá RBạc Liêu 1 0 0 0 0 0
27 6. Phạm Bă - - - - - - - Lâm Đồng 12963 40 27 40 24 40
28 19 04 27 NTHPT ChuyTây Ninh 13129 0 0 0 0 40
29 Hồ Xuân MTHPT Hà HNghệ An 13426 0 0 40 10 40
30 Bích Lộc THPT Trần Quảng Ngã 10204 40 35 40 38 40
31 11_Bùi ThịTHPT Số 1 Bình Định 10134 40 33 40 35 40
32 21 06 09 ATHPT ChuyTây Ninh 5071 0 0 0 0 0
33 44-Đỗ Thị THPT Nguyễ Khánh Hòa 514 25 20 40 34 0
34 Ngọc Hân THPT ThuậBắc Ninh 12217 39 14 40 32 40
35 Đỗ Thị MinTHPT ChuyĐắk Lắk 10518 0 0 0 0 40
36 Hưng THPTBC NgVĩnh Phúc 12755 40 7 0 0 37
37 Trang Vo THPT Hà HNghệ An 12490 0 0 0 0 40
38 Lớp 8B_02THPT Trần Quảng Ngã 11825 40 13 40 20 40
39 38.Tuyết_ Trường THHà Nam 10057 40 32 40 6 40
40 Trần Nguyễ- - - - - - - Đắk Nông 12269 37 9 37 10 37
41 Nguyễn MiTHPT BạchQuảng Nin 11472 0 0 40 10 40
42 VỸ THPT ThuậBắc Ninh 12653 40 12 33 6 0
43 31.Tường THPT Nguyễ Hưng Yên 10690 40 39 40 38 40
44 Thảo - - - - - - - Thái Nguyê 12715 0 0 40 8 40
45 dungcutehiTHPT NguyYên Bái 784 40 10 0 0 40
46 Phung THPT Trần Quảng Ngã 11901 0 0 1 1 40
47 14 . Gia HâTrường THLâm Đồng 10484 40 32 40 34 40
48 Qynhi THPT Bình Hồ Chí Min 926 0 0 0 0 0
49 Nguyễn Ki THPT Gò C Tiền Giang 10834 40 9 40 9 40
50 Tuấn Thái THPT chuyêHậu Giang 12078 39 10 40 9 40
51 Lê Ngọc U THPT ChuyLong An
52 Phương XuTHPT PhạmKhánh Hòa 13202 40 32 40 33 40
53 Cosmo - - - - - - - Hà Nội 1 0 0 0 0 0
54 Minh HưngTHPT Hải LQuảng Trị 10891 40 9 40 20 40
55 Huong THPT Văn GHưng Yên 10212 40 40 40 38 40
56 Ngọc. - - - - - - - Bình Thuận 10072 39 10 0 0 40
57 20. Thanh THPT Mỹ XSóc Trăng 12108 40 27 40 29 40
58 20.Vũ Thị MOON-BOHà Nội 12739 39 12 40 15 40
59 Trương Th THPT ChuyTiền Giang 12665 0 0 40 10 40
60 Ngọc Dừa MOON-BOHà Nội 10187 37 10 39 18 39
61 Tường Vy - - - - - - - Bình Dươn 10639 0 0 0 0 22
62 vanh. - - - - - - - Vĩnh Phúc 13322 33 23 0 0 35
63 𝙋𝙝𝙪𝙣𝙜 𝙏THPT Số 2 Bình Định 11904 39 10 40 15 40
64 Nhị NguyễnTHPT TrungHồ Chí Min 13415 40 40 40 40 40
65 13. Thị LànTHPT NguyQuảng Na 12320 40 19 0 0 40
66 ___Ducile_ - - - - - - - Quảng Ngã 11535 40 31 40 36 40
67 0036_NguyTrường THPBình Dươn 10496 40 35 40 37 40
68 03.NguyễnTHPT NguyTây Ninh 10853 40 11 40 12 40
69 SCP 049 THPT DL PhHà Nội 5644 40 12 40 25 40
70 05 - Trần THPT ChuyLong An 13244 40 26 40 36 40
71 05. Cẩm TúTHPT ThanNghệ An 12962 40 14 40 13 40
72 07. Dung THPT KhoáiHưng Yên 10360 40 28 39 38 40
73 07. TrươngTHPT Chuyê Sóc Trăng 12527 38 10 39 6 39
74 07_Nhựt HTHPT Kiến Long An 12844 40 33 40 27 0
75 08.Phạm MTrường THPQuảng Bìn 11807 0 0 38 9 33
76 09- NguyễnTHPT Tây NTây Ninh 11370 0 0 39 7 40
77 09.NguyễnTHPT Bùi THồ Chí Min 11621 0 0 40 9 40
78 10. Kim LợiTHPT Chuyê Bạc Liêu 10825 40 9 39 8 40
79 10A10.1 VũTHPT Chu Đắk Lắk 10857 40 38 40 38 40
80 38.Lại Thị Trường THPHà Nam 10840 40 15 40 13 40
81 10-ngô thùTHPT Lương Quảng Bìn 0 0 0 0 0 0
82 11.NguyễnTHPT Thanh Đồng Tháp 12563 40 21 40 10 40
83 11A2 Anh THPT Số 1 Quảng Ngã 5684 40 10 40 12 40
84 11A2 13 NgTHPT Lý ThBình Thuận 1 0 0 0 0 0
85 11nguyễn gTHPT ThuậBắc Ninh 12808 40 22 0 0 39
86 12 Lê Thị THPT Tây NTây Ninh 12674 38 7 38 9 40
87 13.NguyễnTrường THPHà Nam 13468 40 11 40 7 40
88 13.Trương THPT Chu An Giang 11008 0 0 40 33 40
89 14. Lê Kim THPT ChâuĐồng Tháp 12584 40 36 40 37 40
90 15_Xuân NTHPT QuanBình Thuận 12681 40 12 40 9 39
91 15D.Nguyễn THPT chuyêBến Tre 10643 40 35 0 0 40
92 16.Vũ Min Trường THPHà Nam 11109 40 7 40 8 39
93 17.Phó Hu THPT XuânVĩnh Phúc 11892 0 0 36 8 0
94 17_ Hồ TháTHPT ChuyĐồng Tháp 13182 40 11 40 21 40
95 18. Lê Đư THPT Kiên Kiên Giang 10874 0 0 40 8 40
96 18-10A5 NgTHPT Nguyễ Hà Nam 10963 40 25 0 0 40
97 19 - Trần TTHPT chuyêBến Tre 13626 0 0 40 37 40
98 19_ Phạm VTHPT ChuyGia Lai 10957 0 0 40 10 40
99 19_Hoàng THPT Số 1 Quảng Ngã 11708 39 7 40 9 40
100 19-Phòng THPT Ng AnHồ Chí Min 1678 40 11 40 9 40
101 21 THPT ThạchHà Nội 1 0 0 0 0 0
102 20.Huyền THPT Bãi CQuảng Nin 12985 40 36 39 38 40
103 21 Khánh LTHPT Trần Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
104 21 Trần Q THPT NguễHồ Chí Min 12438 1 1 1 1 1
105 21 Trần QuTHPT Chuyê Bà Rịa - Vũ 11991 0 0 40 9 0
106 21 07 19 THPT ChuyTây Ninh 5724 0 0 0 0 0
107 21 07 27 ATHPT ChuyTây Ninh 11375 40 37 40 40 40
108 21 07 30 T THPT ChuyTây Ninh 12150 40 21 19 8 33
109 21.10A9. L Mooner 2KHà Nội 10949 40 26 0 0 40
110 21.Hoàng M Trường THPHà Nam 10590 40 24 0 0 40
111 21.Phạm H - - - - - - - Khánh Hòa 11795 0 0 0 0 0
112 21-Hoàng LTrường THPThanh Hóa 171 0 0 0 0 0
113 23.Nhẫn n - - - - - - - Bạc Liêu 1500 0 0 0 0 0
114 23-Ly TùngTrường THPPhú Thọ 12565 40 26 40 34 40
115 24 - Hồng THPT Chu An Giang 5372 40 25 40 26 40
116 26- Vũ PhưTHPT TrungHồ Chí Min 11940 40 30 40 37 40
117 26. NguyễnTrường THPHà Nam 12792 40 33 40 34 40
118 26. Đào YếTHPT LongAn Giang 12697 40 23 40 16 40
119 26_ HoàngTrường THPhú Thọ 11290 40 26 40 31 40
120 27. Huỳnh - - - - - - - Sóc Trăng 13141 0 0 37 8 38
121 27. Phan T THPT TrưnHồ Chí Min 12852 0 0 40 36 40
122 27.A4 TháiTHPT Cái BTiền Giang 11573 0 0 39 12 0
123 27.Khánh THPT Lý ThBình Thuận 13090 40 20 39 16 40
124 28_ Võ Ng THPT Đốc BTiền Giang 11287 40 31 40 31 40
125 29. Đỗ Qu THPT VũngBà Rịa - Vũ 10320 40 34 40 36 40
126 30 Ngọc DiTrường THPPhú Thọ 13197 0 0 40 7 40
127 33. Trần T Trường THPThanh Hóa 10493 40 29 39 16 40
128 33.NguyễnTHPT PhướBình Phướ 12838 40 13 40 11 40
129 33.Thảo Đ THPT Lê XoVĩnh Phúc 10231 40 16 40 24 40
130 33_10A2_NTHPT Mỹ ĐHà Nội 5142 39 9 40 12 40
131 35 NguyễnTHPT Rạch Long An 11950 40 8 39 13 40
132 36.Võ Anh THPT Số 1 Bình Định 12765 40 39 40 37 0
133 37. Đỗ Diệ THPT ChuyGia Lai 13367 40 11 40 10 39
134 37. Đào ThTHPT Ninh Hải Dương 13539 0 0 40 15 0
135 37-Như TrúTHPT Tenl Hồ Chí Min 13335 40 29 40 31 40
136 38. Minh TTrường THPPhú Thọ 11142 40 27 40 36 40
137 38_Yến Vy THPT Số 1 Bình Định 12659 32 15 40 24 0
138 39 Ngọc TuTHPT NguyAn Giang 1429 0 0 0 0 0
139 39 Vỹ HuỳnTHPT Hồ ThCà Mau 10714 40 32 40 38 40
140 40- Nguyễ THPT Hai BThừa Thiên 12750 40 19 40 27 40
141 40.NguyễnTrường THPHà Nam 11151 40 10 40 14 40
142 42. Thành - - - - - - - Khánh Hòa 1437 0 0 0 0 0
143 43 - NguyễTHPT Ngô Hồ Chí Min 13181 40 9 40 32 40
144 444 034 THPT Phù Hưng Yên 17772 0 0 0 0 0
145 45. Võ NhưTHPT An NHồ Chí Min 12982 40 8 40 8 40
146 Study 46 VTHPT Nam Hưng Yên 12598 37 10 39 10 39
147 35- 7A14- THPT Trần Hồ Chí Min 5198 1 0 1 0 0
148 81- NguyễnTHPT Số 1 Quảng Ngã 12370 40 9 40 8 0
149 8A_33 NguTHPT TánhBình Thuận 11756 40 19 0 0 40
150 8A1-01-Nh - - - - - - - Kiên Giang 11736 40 25 0 0 40
151 9A8.33.Hu THPT Bùi HCần Thơ 12855 40 9 40 13 0
152 Kim Ngân ATHPT TX QuQuảng Trị 5847 0 0 40 30 0
153 Ahn Anh THPT Tĩnh Thanh Hóa 1 0 0 0 0 0
154 Ahn Mỹ THPT TrưnHưng Yên 11479 0 0 40 33 40
155 Ahn Thu H THPT Tân An Giang 13706
156 Ai Biết Trường THPĐiện Biên 1 0 0 0 0 0
157 Ái Nhung THPT NguyQuảng Na 2478 0 0 0 0 0
158 Quỳnh Ái THPT Số 1 Bình Định 12822 0 0 0 0 0
159 Ái Như THPT Giao Bến Tre 10005 39 10 40 13 40
160 Ái Thương THPT Lí Th Tây Ninh 10007 40 8 0 0 40
161 Alpaca TheTHPT Liên Hà Nội 12920 40 9 40 34 40
162 Dương ÂmTrường THPĐắk Lắk 13573 40 8 40 7 38
163 An Truong THPT NguyNinh Thuậ 11323 0 0 40 12 40
164 Phúc An THPT ChuyTây Ninh 10018 0 0 0 0 40
165 An Đặng THPT NguyTuyên Qua 1 0 0 0 0 0
166 An Thuý THPT QuanHải Phòng 13234 38 7 40 9 40
167 Nguyễn AnTHPT Hàm Thanh Hóa 13348 40 30 40 27 40
168 Hải An THPT HoànQuảng Nin 10466 40 17 40 18 40
169 Nguyễn HoTHPT DTNTĐắk Lắk 11393 0 0 0 0 0
170 Vy An THPT Nguyễ Hà Nội 1 0 0 0 0 0
171 An NguyễnTHPT Kỳ A Hà Tĩnh 12738 0 0 40 27 40
172 An Thúy THPT Hậu Long An 12268 38 27 37 27 40
173 An NguyenTHPT Thủ Hồ Chí Min 10017 40 7 0 0 0
174 An Thu - - - - - - - Hải Dương 12202 1 0 0 0 1
175 An Anthana- - - - - - - Nghệ An 1234567 0 0 39 24 0
176 Khánh An THPT NguyNghệ An 10731 40 10 40 11 40
177 Bảo An THPT Phú Đồng Nai 2462 38 7 40 10 36
178 An Chu THPT Hà ĐHà Nội 1 0 0 0 0 0
179 Nguyên AnTHPT Phùng Hà Nội 11322 0 0 40 39 40
180 An Diệu Trường THPĐiện Biên 10265 0 0 40 26 0
181 Diệu Ân THPT Số 1 Quảng Ngãi
182 Hoàng NgọTHPT TrưnHồ Chí Min 170 39 7 39 10 40
183 An An TrầnTHPT Bá T Thanh Hóa 13455 40 7 40 7 38
184 Tiên Nữ ĂnTHPT NguyYên Bái 12327 0 0 0 0 0
185 Ht Ana - - - - - - - Lạng Sơn 1 0 0 0 0 0
186 Ch Ang Trường ĐạiHà Nội 10174 40 21 40 17 40
187 Ang Đoàn THPT ChươHà Nội 10020 36 26 0 0 40
188 mây áng THPT Lương Hồ Chí Min 11542 40 22 40 33 40
189 Hoang AnhTHPT Thốt Cần Thơ 10576 40 12 40 16 40
190 Anh QuỳnhTHPT ThườHà Nội 12008 0 0 40 12 40
191 Anh Trang THPT Trần Phú Yên 10053 40 8 40 22 40
192 Anh HoangTHPT Cổ LoHà Nội 13343 40 34 40 36 40
193 Quoc Anh THPT Chu Đắk Nông 11993 40 40 40 40 40
194 Anh Truon THPT Chuyê Đồng Nai 13207 40 10 39 11 39
195 Anh Mỹ THPT Trần Hà Nội 10451 40 8 37 12 40
196 Vu Tuan A THPT QuảnHà Nội 12649 40 9 40 10 40
197 Ngoc Anh THPT Hiệp Bắc Giang 12924 40 14 40 9 40
198 Hoàng AnhSở GD-ĐT BBình Định 10562 40 10 40 10 0
199 Anh Trần THPT TrưnHồ Chí Min 12056 40 20 40 23 40
200 Diễm Anh Hệ thống tHà Nội 13063 0 0 0 0 1
201 Hai Anh THPT Tứ KỳHải Dương 10467 40 9 40 9 39
202 Anh Ngọc THPT HoànHưng Yên 11635 0 0 29 22 40
203 Anh Đào THPT TùngHà Nội 456007 40 24 40 12 40
204 Nguyen QuTHPT Bắc Hà Nội 11561 40 14 40 11 38
205 Anh NguyễTHPT Bắc Thái Bình 11289 35 31 27 21 40
206 Phuong AnTHPT NguyKon Tum 11908 35 7 40 12 40
207 Quynhh AnTHPT Liên Hà Nội 12007 0 0 40 22 40
208 Trần Hải A THPT ứng Hà Nội 13387 0 0 0 0 0
209 Thái Anh - - - - - - - Thái Bình 13226 40 37 40 39 40
210 Phuong AnTHPT Lý TựKhánh Hòa 11910 39 12 40 9 40
211 Anh Hong Trường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
212 Anh Thie - - - - - - - An Giang 10044 40 35 40 35 40
213 Anh Thư THPT Tân HTiền Giang 10048 0 0 39 12 40
214 Huyen AnhTHPT ĐồngHà Giang 10676 40 14 0 0 38
215 Quynh AnhTHPT Thanh Hà Nội 12007 0 0 0 0 0
216 Anh NguyễTHPT Cần Hồ Chí Min 11521 0 0 40 38 40
217 Anh PhuonTHPT Vĩnh Vĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
218 Anh Ngoc - - - - - - - Cao Bằng 1 0 0 0 0 0
219 Anh Thi THPT NguyBà Rịa - Vũ 12984 40 12 40 9 40
220 Phuong AnTHPT Thọ XThanh Hóa 12894 37 12 40 8 38
221 Anh NguyeTHPT ChuyYên Bái 1 0 0 0 0 0
222 Anh Lan THPT Bến TVĩnh Phúc 10850 39 6 0 0 39
223 Kim Anh THPT Trần Hưng Yên 10816 40 11 40 14 40
224 Anh Linh THPT PhanĐắk Nông 10958 0 0 40 14 40
225 Nguyen AnTHPT Dân lĐồng Nai 1820 0 0 40 7 40
226 Anh nguyễTHPT Bến TVĩnh Phúc 13298 0 0 0 0 0
227 Anh Mai THPT Chuyê Nghệ An 11037 0 0 0 0 0
228 Anh Nguyễn (
Trường THPPhú Thọ 5747 0 0 33 20 33
229 Anh Đào Trường THLâm Đồng 10023 40 28 40 34 0
230 Nguyen AnTHPT Hậu LThanh Hóa 10312 40 28 40 12 0
231 Anh PhuonTHPT QuanHải Dương 10040 40 31 40 39 40
232 Anh Thư THPT LongĐồng Nai 12643 40 5 38 9 0
233 Anh Châu THPT PhạmVĩnh Long 10855 40 36 0 0 0
234 Anh HuỳnhTHPT ChuyTrà Vinh 10028 40 7 0 0 40
235 Phuong An - - - - - - - Yên Bái 13409 40 17 40 13 40
236 Anh Lsn THPT Số 1 Quảng Ngã 1502 40 23 40 30 40
237 Hong Anh Trường THPPhú Thọ 13170 7 4 0 0 0
238 Anh Minh THPT Trần Quảng Bìn 10033 40 11 40 10 40
239 Lan Anh THPT THẠCHà Nội 10852 39 12 40 11 40
240 Anh NguyễTHPT Kim SNinh Bình 11352 40 36 40 37 40
241 Ngoc Anh THPT Lê ViNghệ An 11223 40 26 40 7 38
242 Ánh Hiềnn THPT ThốnĐồng Nai 10031 40 8 0 0 40
243 Ngọc Ánh THPT Trần Vĩnh Phúc 11226 0 0 0 0 40
244 Ánh NguyệTHPT PhanĐắk Lắk 10036 40 32 40 37 40
245 Đỗ Ánh - - - - - - - Thái Nguyê 799 40 8 40 7 40
246 Ngọc Ánh THPT TrungHà Nội 13522 40 40 40 39 40
247 Dương ÁnhTHCS-THPTBình Dươn 1 0 0 0 0 0
248 Nguyệt Án THPT NguyTuyên Qua 13077 40 23 40 36 40
249 Ánh Lê THPT Mỹ ĐHà Nội 10029 40 39 40 9 40
250 Ngọc Ánh Trường THPHà Nam 2518 40 22 40 17 39
251 Ngọc Ánh THPT Yên PBắc Ninh 13512 0 0 0 0 0
252 Ánh Ly THPT ThạchHà Nội 5610 40 26 40 32 40
253 Ánh DươngTHPT Mỹ HHưng Yên 3295 39 13 40 14 40
254 Ánh THPT PhanBình Thuận 13505 40 10 40 17 0
255 Ánh DươngTHPT QuốcHà Nội 10024 40 11 40 12 40
256 Ánh Hồng THPT ThuậBắc Ninh 10027 40 32 40 13 39
257 Đồng Ánh THPT Kim Hà Nội 10345 0 0 40 38 40
258 Ánh Ngọc THPT NgọcHà Nội 23651 0 0 0 0 0
259 Ánh Tuyết THPT Yên ĐThanh Hóa 10052 40 11 0 0 40
260 Ngọc Ánh THPT Lý BôThái Bình 13598 40 6 40 8 40
261 Ánh DươngTHPT Chuyê Hải Dương 11331 40 7 40 11 40
262 Tạ Ánh Dư THPT PhanHà Nội 12060 13 3 9 3 12
263 Trần Ánh GTHPT Số 1 Bình Định 10025 40 9 40 11 40
264 Anh Hào P THPT TX QuQuảng Trị 13661 39 26 40 27 40
265 Vo Tran AnTHPT Lê Q Quảng Na 0 0 0 0 0 0
266 Anh Kỳ Lê - - - - - - - Phú Yên 10872 40 40 40 40 40
267 ánh nguyệtTrường THSơn La 10037 40 10 40 37 40
268 Anh Nhật THPT Trần Bà Rịa - Vũ 12947 27 6 40 14 36
269 Nguyễn ThịTHPT Trần Phú Yên 13072 40 12 38 18 39
270 Ng V Anh TTHPT NguyKon Tum 11190 40 40 40 39 40
271 Anh thư THPT HoànHồ Chí Min 2540 40 33 40 38 40
272 Anh Tu DinTHPT Hai BHà Nội 12546 40 28 40 29 40
273 Nguyễn AnTHPT Vân Hà Nội 11237 40 40 40 7 40
274 Anh Tuấn THPT Trần Hải Phòng 11699 40 34 40 34 40
275 Anh Vũ Ph THPT số 1 Lào Cai 13471 0 0 0 0 0
276 Viet Anhh THPT Nam Hưng Yên 12736 3 1 2 1 2
277 Pham Hai THPT số 1 Lào Cai 456007 40 22 40 39 40
278 Thanh AnhTrường ĐạiHà Nội 12082 40 11 40 7 0
279 Quynhh AnSở Giáo dụLâm Đồng 12788 40 18 40 13 40
280 Kieu Anhh THPT TX QuQuảng Trị 10801 40 6 40 11 23
281 Ngọc ÁnhhTHPT NguyNinh Bình 13414 40 23 40 33 32
282 Ánh's NgọcTHPT BạchQuảng Nin 10856 40 12 40 8 40
283 Ank Phạm THPT Thái Nghệ An 13060 40 30 40 35 40
284 ngọc annh THPT Hiệp Bắc Giang 10246 40 28 40 32 22
285 Phạm AnnhTHPT Văn Hưng Yên 2383 40 11 0 0 40
286 Aphrodite THPT Trần Hồ Chí Min 455007 40 31 0 0 0
287 Après la Pl THPT NguyBình Định 10424 40 31 40 37 40
288 Art Vy Vy THPT Lê H Nam Định 13046 40 10 40 7 40
289 Âu Uyên THPT Dân lBắc Giang 10069 40 26 40 24 40
290 Ng Aznoh THPT Tĩnh Thanh Hóa 11181 40 7 40 11 37
291 Nguyễn Tr THPT Sóc SHà Nội 12965 38 5 40 13 0
292 Bắc ĐườngTHPT Mỹ TBình Định 10771 40 28 40 32 40
293 Bách KhiếuTrường THBình Dươn 12758 0 0 23 10 23
294 Lê Bạch D THPT Đào Thanh Hóa 13572 40 27 40 37 40
295 Bài Học THPT Kiến Hải Phòng 13160 40 25 39 3 0
296 Đang Học BTHPT Chuyê Sóc Trăng 13028 40 10 40 12 40
297 Sussy BakaTHPT PhanPhú Yên 12298 40 33 40 33 0
298 Nguyễn BăTHPT Trần Bến Tre 11336 40 8 40 10 40
299 04.Hoàng THPT Mạc Đ Gia Lai 12271 40 8 40 10 40
300 Thanh BănTHPT Chuyê Hải Dương 1 0 0 0
301 Bánk Mỳ P - - - - - - - Thái Nguyê 10079 40 10 40 5 40
302 Tran Bao THPT Bình Hồ Chí Min 668 0 0 0 0 0
303 Bao Ngoc THPT Bùi THồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
304 Bảo Lê THPT Lê AnBến Tre 13377 40 16 40 23 40
305 bảo bảo THPT Chuyê Đồng Nai 13411 40 33 40 37 40
306 Bảo Vũ - - - - - - - Hồ Chí Min 10112 40 36 40 38 39
307 Bảo Ngọc THPT Nguyễ Ninh Thuậ 10098 40 8 40 9 0
308 Ngọc Bảo THPT Ng CôHồ Chí Min 10100 40 22 40 24 40
309 Bảo Ngọc - - - - - - - Cao Bằng 10093 0 0 40 11 0
310 Bảo Trân THPT NguyPhú Yên 13285 0 0 0 0 0
311 Gia Bảo THPT Bắc THà Nội 13103 40 40 40 39 40
312 Bảo Trâm THPT QuỳnNghệ An 1 0 0 0 0 0
313 Bảo QuyênTHPT ChuyPhú Yên 10106 40 40 0 0 40
314 Bảo Trân THPT ChuyĐà Nẵng 10110 4 3 7 5 13
315 Quốc Bảo Trường THPBình Dươn 2357 0 0 0 0 0
316 Bảo Ngọc THPT Nguyễ An Giang 1 0 0 0 0 0
317 Ngọc Bảo THPT Ngô Hồ Chí Min 11239 36 10 39 14 37
318 Nguyễn BảTHPT Vạn xHà Nội 378 0 0 0 0 0
319 Bảo An THPT Krôn Đắk Lắk 10082 40 35 40 37 40
320 Bảo Bình THPT Lý ThBắc Ninh 10796 0 0 0 0 0
321 Lê Trần Bả Trường THPThanh Hóa 10936 40 9 40 8 40
322 Bảo Châu THPT Lý TựKhánh Hòa 11469 38 7 38 15 40
323 Võ TrươngTrường THGia Lai 12621 40 8 40 8 40
324 Ngocc Bao THPT NôngThanh Hóa 10114 0 0 0 0 0
325 24. Tô BảoHệ thống tHà Nội 11144 0 0 0 0 0
326 22. Bảo NgTHPT PhanĐà Nẵng 10118 40 30 40 26 40
327 Ng Bảo Ng THPT Nguyễ Hà Nội 12934 40 31 40 19 40
328 Phan Bảo THPT ĐặngNghệ An 11860 0 0 21 4 8
329 Bảo Nhi N THCS-THPTBình Dươn 11527 40 31 40 29 40
330 Bảo Nhi P - - - - - - - Gia Lai 11194 40 38 0 0 40
331 Nguyễn BảTHPT Mạc Đ Hồ Chí Min 5755 0 0 0 0 0
332 Bảo QuyênTHPT Trần Hà Nội 10105 0 0 40 8 40
333 Bảo Thư P THPT Ngô Đồng Nai 13110 40 33 40 37 40
334 Bảoo ChuuTHPT Đan Hà Nội 10579 0 0 0 0 0
335 Bảoo NgọcTHPT TX CửNghệ An 10115 40 25 40 29 35
336 NguyenngoTHPT Mạc Đ Hồ Chí Min 12784 40 9 40 9 40
337 Lâm MướpTHPT DL Ma Hà Nội 10722 40 28 40 22 40
338 Bé Chuột THPT ChuyQuảng Nin 10116 40 16 0 0 40
339 Bế Nga THPT VùngThái Nguyê 13164 39 9 40 10 40
340 Beacher BrTHPT Gò VHồ Chí Min 11056 40 7 40 10 40
341 Luynh Beo - - - - - - - Nghệ An 11032 0 0 40 12 39
342 Yến Bếu THPT TốngNam Định 12689 40 39 40 40 40
343 Mật Bí THPT HoànQuảng Nin 10549 0 0 0 0 0
344 Biascủatao - - - - - - - Thanh Hóa 10892 0 0 39 13 40
345 Ngọc Bích THPT Tam Đồng Nai 11241 0 0 0 0 0
346 Nguyễn Văn THPT chuyêHưng Yên 11668 21 4 21 4 11
347 Biện Châu Trường THPGia Lai 1218 40 30 40 35 0
348 Bìn Bìn Trường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
349 Bình Lê THPT LươnThanh Hóa 11922 40 40 40 40 40
350 Trường BìnTHPT Tân Đồng Tháp 12522 39 10 38 11 40
351 Bình 14An Trường THPHà Nam 10010 0 0 40 34 21
352 Bình Diệp THPT Số 1 Bình Định 10123 40 8 38 13 40
353 bình nguyễTHPT Cẩm Thanh Hóa 13552 0 0 0 0 40
354 Bình An THPT Tây NTây Ninh 10122 0 0 0 0 40
355 Longg BìnhTrường VănThái Nguyê 1 0 0 0 0 0
356 Bo Tuan THPT Bùi THồ Chí Min 1493 40 9 0 0 40
357 Bánh Mì B THPT DL Ma Hà Nội 10075 0 0 38 8 40
358 ZuKa Bộc PTHPT Lý ThHồ Chí Min 953 33 17 40 19 0
359 Bống Bống - - - - - - - Quảng Bìn 10408 40 26 40 28 40
360 BT Thanh THPT Yên Bắc Giang 10130 40 12 40 13 40
361 bui tuyet THPT Cát BHải Phòng 12735 40 14 40 16 39
362 Hoa Bui TTGDTX-DNThanh Hóa 10589 40 26 0 0 40
363 Hoang Bui THPT Tây SBình Định 1377 39 12 40 16 40
364 Hòa Bùi - - - - - - - Quảng Nin 10137 0 0 0 0 0
365 Bùi Minh TTHPT Nho Ninh Bình 13340 0 0 40 35 40
366 Bùi Như Q Hệ thống tHà Nội 1012 0 0 0 0 0
367 Bùi Thị Bả THPT A LướThừa Thiên 10150 40 33 40 36 40
368 Bùi Sơn THPT Mỹ ĐHà Nội 10148 40 39 40 40 40
369 Bùi Hà Trường THPQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
370 Lâm Khoa BTHPT Lê H Nam Định 5166 40 11 40 14 34
371 Bùi Mỹ Tri THPT Liễn Vĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
372 Phương BùTHPT NguyNam Định 13494 40 24 40 7 40
373 Tú Bùi THPT Chuyê Nghệ An 12544 40 21 40 16 40
374 Bùi Nhất THPT ĐôngQuảng Trị 1898 1 0 1 0 1
375 Đức Bùi THPT Cái BTiền Giang 1 0 0 0 0 0
376 Trâm Bùi BHệ thống tHà Nội 10131 40 21 40 25 40
377 Bùi Hiền L THPT QuỳnNghệ An 1114 38 4 40 13 40
378 Quỳnh Bùi THPT Bắc Thái Bình 10139 40 34 23 21 40
379 Bùi mạnh THPT Tân Hồ Chí Min 5208 40 11 40 10 39
380 Trâm Bùi MTHPT ThanNghệ An 10067 40 31 39 37 40
381 Tú Bùi MinChuyên TháThái Bình 11146 40 29 39 15 40
382 Duyên Bùi Trường THPPhú Thọ 12802 40 12 0 0 40
383 Hoàng BưởTHPT QuốcHà Nội 10544 0 0 40 40 40
384 Ambitious C- - - - - - - Bắc Giang 10008 40 31 40 34 40
385 Cam Cam Hệ thống tHà Nội 1 0 0 0 0 0
386 Cam Cam THPT Nam Hải S Dương 1 0 0 0
387 Tú Cẩm THPT TrưnHồ Chí Min 1634 0 0 39 9 40
388 Cẩm Lyyy THPT Cù ChHoà Bình 971 40 10 40 12 40
389 Cẩm Nhi THPT HùngBình Định 10288 40 39 40 40 40
390 Cẩm Tú ĐỗTHPT Nguyễ Đà Nẵng 10162 12 3 12 6 5
391 Cấn My Mooners Hà Nội 10166 40 27 39 28 40
392 Ly Cấn MOON-BOHà Nội 10125 40 37 0 0 40
393 Cấn Đại D THPT ThạchHà Nội 10164 40 8 40 10 40
394 Tae Candy Hệ thống tHà Nội 12153 0 0 40 9 0
395 Cao NguynTHPT Bắc Hoà Bình 10169 40 40 0 0 40
396 Hoang CaoTHPT Lý ThBình Thuận 10352 40 30 0 0 40
397 cao yuann THPT Trần Hà Nội 12164 40 11 40 31 40
398 Cao Thao THPT Diễn Nghệ An 2673 0 0 0 0 0
399 Anhthu Ca THPT Tam Thừa Thiên 10064 40 33 40 33 40
400 Cao T Lan THPT Dân TThanh Hóa 13249 0 0 40 35 40
401 AD Carry Trường THHà Nam 10002 40 38 40 39 40
402 Cát Khánh THPT ĐôngHà Nội 10171 40 25 40 27 40
403 Cham NguyTHPT TrungTuyên Qua 10078 34 29 40 34 40
404 Châm Doã THPT TốngThanh Hóa 12772 38 7 40 8 40
405 Ngọc Châ THPT Gia LHải Dương 11242 39 11 40 11 36
406 Châm Châ THPT Mỹ ĐHà Nội 907 40 11 40 31 40
407 Tú Chăm - - - - - - - Hồ Chí Min 12545 0 0 0 0 40
408 L͢i͢n͢h͢ ͢ C͢h͢a͢n͢.Trường THGia Lai 10844 2 0 2 1 2
409 Minh ChanSở GD&ĐTĐồng Nai 11101 0 0 0 0 0
410 Phạm ChanTHPT Hắc DBà Rịa - Vũ 13099 40 32 40 38 40
411 Chau Dieu THPT Trần Bà Rịa - Vũ 5762 40 37 40 38 40
412 Chau Bao - - - - - - - Phú Yên 10179 0 0 40 40 40
413 Minh ChauTHPT DL Ma Hà Nội 11102 38 9 40 6 36
414 Châu NguyTHPT Mỹ ĐHà Nội 12904 40 15 40 18 40
415 Linh Châu THPT Hàm Thanh Hóa 10960 40 12 40 12 40
416 Minh ChâuTHPT Tam Đồng Nai 13080 40 34 40 35 40
417 Châu THPT Ng K Hồ Chí Min 13109 0 0 38 9 40
418 Minh ChâuTrường THPPhú Thọ 5682 0 0 0 0 0
419 Minh ChâuTHPT Chuyê Ninh Thuậ 1 0 0 0 0 0
420 Khánh ChâTHPT QuỳnThái Bình 5145 40 36 40 39 40
421 Châu Hà THPT Sơn Tuyên Qua 10181 40 13 40 13 0
422 Lê Đan ChâTHPT Trần Đà Nẵng 10180 40 7 40 13 0
423 Ngọc ChâuTHPT NguyPhú Yên 5732 35 8 0 0 39
424 Bảo Châu THPT ThápNinh Thuậ 1 0 0 0 0 0
425 Châu Nguy - - - - - - - Nam Định 11898 40 40 40 36 40
426 Ph T Châu THPT Bắc Thái Bình 11779 0 0 38 11 40
427 Bảo Châu THPT Lê H Đắk Lắk 12371 39 8 40 18 39
428 Nguyễn ChĐH Công nHồ Chí Min 11344 40 39 40 40 40
429 Chi NguyễnTHPT Đầm Quảng Ninh
430 Chi Minh THPT Chuyê Vĩnh Phúc 11092 0 0 40 8 40
431 Hiền Chi THPT Hà HHà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
432 Cao Kim ChTHPT LươnThanh Hóa 10168 40 22 40 26 40
433 Chi Lê LinhTHPT Nguyễ Hà Nội 10190 0 0 2 0 1
434 Quỳnh Chi THPT MinhHưng Yên 12010 40 27 40 31 40
435 Linh Chi - - - - - - - Hà Nội 11888 38 33 39 9 40
436 Chi Tuấn THPT HồngHà Tĩnh 13289 0 0 40 11 40
437 Mai Chi THPT Chuyê Thái Nguyê 1 0 0 0 0 0
438 Chi Phạm Trường THPGia Lai 11044 40 27 39 17 40
439 Linh Chi THPT Trần Hà Nội 12933 0 0 0 0 39
440 Chi Linh THPT Lương Quảng Nin 10191 39 6 40 33 40
441 Chi NguyễnTHPT Tiểu Quảng Na 10961 40 13 40 10 0
442 Kim Chi THPT Cư MĐắk Lắk 10817 40 9 0 0 40
443 Chi Khánh - - - - - - - Bắc Ninh 13306 40 36 40 38 40
444 Chi Chi THPT ThanNghệ An 13659 40 20 40 26 40
445 Ngoc Chi Hệ văn hó Hà Nội 11244 40 26 40 26 40
446 Chi Khánh THPT BC CửNghệ An 10885 40 11 0 0 40
447 Chi Mai THPT QuanBình Định 11070 40 38 40 36 40
448 Chí Dũng Trường THHà Nam 10188 40 6 40 10 40
449 Dạ Nguyệt THPT Cẩm H Gải Dương 10210 0 0 40 7 40
450 Chiến DươTHPT Lý ThBắc Giang 10365 40 30 40 34 40
451 Chiến THPT ĐôngQuảng Trị 46007 40 30 40 37 40
452 Lê Hoàng CTHPT Lý TựKhánh Hòa 10581 40 24 40 23 40
453 Chiêu Quâ THPT Lạng Bắc Giang 10193 40 32 40 37 40
454 CHINH KIỀ THPT Trấn Đồng Nai 10803 40 35 40 32 40
455 Huyền Chi THPT LươnHoà Bình 10678 40 31 40 28 40
456 Tuyết ChinTHPT Kim Hưng Yên 1 0 0 0 0 0
457 Chòi Nhím THPT NguyNinh Bình 10194 33 31 40 34 40
458 Chou ChouTrường THGia Lai 1762 40 11 40 8 40
459 Mai Chu Trường THPhú Thọ 11046 1 0 1 0 1
460 Chu Linh - - - - - - - Hà Tây 10197 40 21 40 34 40
461 Chử Ngân THPT Cổ LoHà Nội 10198 40 15 40 28 40
462 Thanh ChuTHPT ChươHà Nội 12083 40 33 40 32 40
463 Minh ChucSở GD-ĐT QQuảng Trị 11105 0 0 1 0 40
464 Chúc Chúc - - - - - - - Gia Lai 885 0 0 0 0 0
465 ChucLy Ho THPT Trần Cà Mau 5591 0 0 40 12 40
466 Chung nguTHPT QuanVĩnh Phúc 13452 40 24 40 28 40
467 Trần ChươTHPT chuyêLâm Đồng 13035 40 20 40 16 38
468 Cô Trang ATHPT ĐoànHà Nội
469 Quỳnh Coi THPT Thái Nghệ An 12012 40 23 40 38 1
470 ctrl v THPT Vũ TiThái Bình 11697 40 35 40 34 40
471 Cúc Thu THPT Liên Hà Nội 12204 40 15 40 11 40
472 Cúc QuyênTHPT Lê TrPhú Yên 1 0 0 0 0 0
473 Cường DươSở GD&ĐT Quảng Na 1 0 0 0 0 0
474 Đoàn CườnTHPT Cát BHải Phòng 2428 40 9 40 5 40
475 Quốc CườnTHPT LongĐồng Nai 13332 40 9 40 6 40
476 Cường Mạ THPT DL NgHồ Chí Min 11075 0 0 0 0 0
477 Cz75 Xuan TH PT PhanHà Nội 12684 0 0 0 0 0
478 My Dạ THPT chuyêBến Tre 10209 0 0 7 1 22
479 Đỗ Đại HọcTHPT Cầu Trà Vinh 1 0 0 0 0 0
480 daisy phạmTHPT Ngô Đồng Nai 13135 0 0 0 0 0
481 Bủh Dảk THPT Cẩm Thanh Hóa 3161 40 9 40 14 40
482 Nguyễn Đ THPT PhạmNam Định 11345 40 7 39 12 38
483 Kim Đan THPT Lý ThBình Thuận 10819 40 34 40 39 0
484 Đan Đan THPT ChuyCà Mau 5040 3 2 0 0 0
485 Hạ Đan THPT HồngHà Nội 10431 0 0 40 34 40
486 Đan Lộc Hệ thống tHà Nội 10216 40 11 40 10 39
487 Đan Thy BùTHPT Lê H Phú Yên 10132 23 5 40 8 40
488 Dandelion THPT Nguyễ Hưng Yên 11599 0 0 40 9 40
489 Dang VuonTHPT ChuyBình Thuận 1 0 0 0 0 0
490 Tien Dang - - - - - - - Hà Nội 13484 0 0 40 14 40
491 Dang Nhu THPT HùngHồ Chí Min 12959 38 27 40 26 40
492 Duyen DanTHPT ĐồngBình Phướ 13001 40 34 40 37 40
493 Mai Trang Trường THPHà Nam 11065 23 7 12 3 23
494 Đăng Hải THPT Võ NhThái Nguyê 10470 39 8 40 8 0
495 Dương ĐănTHPT Ngô Q Hà Nội 10366 0 0 40 27 40
496 khánh huy THPT Nguyễ Hà Nội 13485 40 32 40 31 40
497 Như Đặng THPT Nam Hải S Dương 1783 0 0 0 0 0
498 Ánh Đặng THPT Ngô GVĩnh Phúc 11238 40 30 40 39 40
499 Xuân Anh THPT Trần Hà Nội 13497 0 0 40 34 40
500 Duy Đặng THPT Cái BTiền Giang 10391 40 40 40 40 0
501 Khôi Nguy THPT Nguyễ Thừa Thiên 1 20 17 13 9 12
502 Đặng Ánh Trường THGia Lai 56 0 0 0 0 0
503 Đặng Pu THPT TrungHồ Chí Min 10229 40 19 40 6 40
504 Đặng Yến PTDT Nội tThái Nguyê 13584 0 0 0 0 40
505 Quỳnh ĐặnTHPT Tân YBắc Giang 10228 40 32 38 26 40
506 Đặng Thu THPT Văn GHưng Yên 10233 40 38 40 33 40
507 Hà Đặng THPT ChuyHà Nội 10224 39 7 0 0 40
508 Steven ĐặnTHPT chuyBình Định 12932 40 32 40 35 0
509 Đặng MinhTTGDTX huThái Nguyê 1 0 0 0 0 0
510 Nhi Thảo ĐTHPT Nguyễ Ninh Thuậ 11726 40 30 39 34 40
511 Thư Đặng THPT PhanĐà Nẵng 13045 0 0 0 0 0
512 Khánh NguTHPT PhanHà Tĩnh 13533 39 36 40 33 40
513 Phong ĐặnTHPT HuỳnNghệ An 11894 23 5 40 12 37
514 na đặng Trường THGia Lai 10894 40 30 40 37 40
515 Đặng Bế N THPT Hòa Cao Bằng 11254 40 35 40 33 0
516 Đăng duy TTHPT Chuyê Sóc Trăng 2411 40 6 0 0 0
517 Nguyễn ĐăTHPT NgọcHà Nội 11136 40 10 39 10 40
518 thảo di đánTrường THBình Dươn 12158 40 35 40 34 0
519 Trang ĐặngTrường THGia Lai 5867 40 8 40 32 40
520 Phấn BằngTTGDTX ChTiền Giang 12865 40 25 40 26 40
521 Đức Danh Trường THPGia Lai 13143 0 0 0 0 0
522 Thành DanTrường THPGia Lai 12084 40 26 40 31 40
523 Danh KhánMOON-BOHà Nội 1689 0 0 40 11 0
524 Thị PhươngTHPT ThựcĐắk Lắk 5772 0 0 0 0 0
525 Ngọcmai ĐTHPT Mỹ HHưng Yên 10242 0 0 40 30 40
526 Hà Đào THPT Việt Bắc Giang 1 0 0 0 0 0
527 Đào Thư THPT Trần Đồng Tháp 12205 40 20 40 27 40
528 Đào Vĩnh KTHPT TrưnHồ Chí Min 12605 40 39 40 34 40
529 Tien Dat - - - - - - - Thanh Hóa 12322 0 0 40 8 40
530 Đạt Lê THPT Yên Hưng Yên 1981 0 0 0 0 0
531 Nguyễn TiếTHPT Tự LậHà Nội 13250 40 14 40 37 40
532 Đạt Tiến THPT TrườHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
533 Nguyễn ĐạTrường THGia Lai 51920 40 13 40 11 40
534 Nguyễn ĐạTHPT PhanNghệ An 1 0 0 0 0 0
535 Lê Đạt THPT Phú Hà Nội 13165 40 24 40 24 40
536 Nguyễn ĐạTHPT NguyBắc Ninh 12780 40 12 40 32 40
537 đặt tên gì THPT Nguyễ Khánh Hòa 12053 40 6 40 8 40
538 Huyy Đạtt Trường THPThanh Hóa 1 0 0 0 0 0
539 Happy DayTHPT ĐồngBình Phướ 12781 0 0 0 0 0
540 dayne CamTHPT Nguyễ Đà Nẵng 12363 40 29 0 0 40
541 Đỏ Đen THPT Đan Hà Nội 10291 40 32 40 32 40
542 Mắm ĐeptrTHPT KhoáiHưng Yên 11072 40 11 40 6 40
543 Tạ Thị Vâ DTNT - ĐH Hà Nội 12594 0 0 39 18 40
544 Diem DangTHPT Ninh Hải Dương 10251 40 40 40 7 40
545 Diễm DiễmTHPT NguyQuảng Na 1 0 0 0 0 0
546 Kiều Diễm THPT TrungHà Nội 231 39 31 40 32 40
547 Diễm PhạmTHPT Đội CVĩnh Phúc 11784 40 12 40 9 39
548 Diep Ngoc THPT VùngThái Nguyê 10264 40 23 40 29 40
549 Diep Hoan THPT Trần Hưng Yên 10263 40 12 40 6 38
550 Diệp ChínhTHPT ThanNghệ An 10262 40 31 40 37 40
551 Nguyễn NgTHPT DL PhHà Nội 11498 40 10 0 0 38
552 Vũ Ngọc DiTHPT Ng. THà Nội 12809 40 29 40 37 40
553 Ngọc Diệp THPT ThanHải Dương 11248 40 24 40 21 40
554 Diệp's Bùi' THPT Trần Hưng Yên 13540 0 0 40 7 0
555 Hoàng Diệ THPT TX CửNghệ An 13105 0 0 40 30 40
556 Huyền Diệ THPT Nguyễ Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
557 Hoàng Diệ THPT Số 1 Bình Định 10546 10 10 37 15 40
558 Phạm Ánh THPT Nguyễ Thái Bình
559 Nguyễn ThịTHPT Bắc BBình Thuận 10266 40 34 0 0 39
560 Diệu Linh THPT Yên Hưng Yên 12940 0 0 0 0 0
561 Dinh NhanTHPT Lương Quảng Nam
562 Đinh QuốcTHPT ThiệuThanh Hóa 2585 0 0 4 2 40
563 Đinh Duy THPT Đinh Ninh Bình 1 0 0 0 0 0
564 Đinh HươnTHPT Lạc THoà Bình 10277 40 27 40 27 40
565 Nhàn ĐinhTrường THPHà Nam 13403 0 0 21 6 0
566 19- Đinh HTrường THPHà Nam 10679 0 0 40 12 40
567 Đinh Thị TýTrường THGia Lai 12906 40 40 40 40 40
568 Hương DịuTHPT CộngHoà Bình 193 40 6 39 9 0
569 Huơng DịuChuyên TháThái Bình 10651 12 10 39 20 40
570 Linh Dịuu THPT ChuyêQuảng Ngã 6033 40 15 40 8 40
571 DNgcM Trường THPHà Nam 10284 40 18 40 30 40
572 Do Tram THPT HùngHồ Chí Min 10297 40 30 40 14 0
573 Đỗ Đại HọcTHPT Mườn Thanh Hóa 12773 40 28 0 0 40
574 Đỗ Tuệ Mi THPT Văn GHưng Yên 10292 40 40 40 39 40
575 Đỗ Hằng THPT Lê LợThanh Hóa 13588 40 10 40 13 39
576 Tùng Đỗ ĐH Xây dựHà Nội 10322 0 0 0 0 0
577 Đỗ Nhân THPT Tân Đồng Nai 1388 0 0 0 0 0
578 Đỗ Như QuTHPT Việt Hà Giang 12928 40 29 40 26 40
579 Ngọc Ánh THPT Vị XuHà Giang 10309 40 13 40 11 40
580 Đỗ Uyên P Trường THPGia Lai 12760 40 35 40 40 40
581 Hương Đỗ THPT HồngĐồng Tháp 10267 40 39 40 38 40
582 Đỗ PhươngTHPT Mỹ HHưng Yên 10316 0 0 1 0 1
583 Đỗ Quỳnh THPT Bố H Bắc Giang 10319 40 39 40 37 40
584 Thùy VươnTrường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
585 Đỗ Thu Hà THPT Lê Q Hồ Chí Min 12871 0 0 40 13 39
586 Đỗ Linh THPT Thọ XThanh Hóa 10303 40 10 40 9 40
587 Đỗ Thư THPT ThạchHà Nội 10325 40 39 40 27 40
588 Đỗ Hải YếnTrường THSơn La 12939 40 9 40 6 40
589 Đậu Đỏ tangtoc.moHà Nội 10247 40 28 40 35 40
590 Đỗ Ánh Tú THPT Số 1 Quảng Ngã 10055 40 33 40 36 40
591 Đỗ Hà NguTHPT Hoài Hà Nội 1925 40 8 40 10 40
592 Đỗ Hà My THPT NgọcHà Nội 10307 40 32 40 38 0
593 Đỗ Mai ChiTHPT ChuyêThái Nguyê 10304 0 0 40 34 40
594 Hương Đỗ THPT ThăngLâm Đồng 12016 40 22 40 25 58
595 Do Thu An THPT Cẩm Thanh Hóa 10286 40 13 40 7 40
596 Trang Đỗ TTHPT Yên Hưng Yên 10326 0 0 40 9 39
597 dan do vanTHPT Lý TựNam Định 11895 21 6 27 7 17
598 Nhat MinhTHPT Hậu Long An 11715 0 0 40 8 40
599 Đoan Tran THPT Lê LợThanh Hóa 1758 40 11 40 10 40
600 Đoan NguyTHPT Ninh Ninh Thuậ 10343 40 35 40 39 40
601 Thục ĐoanTHPT Trần Cà Mau 12859 23 15 40 12 39
602 Đoàn Duy THPT Số 1 Quảng Ngã 13580 0 0 0 0 0
603 Đoàn NgọcTHPT Nguyễ Bến Tre 13115 0 0 0 0 0
604 Thịnh Đoà THPT NguyHồ Chí Min 12196 40 10 40 40 40
605 Hoàng ĐoàTrường THĐiện Biên 13506 40 18 40 25 40
606 Hà My ĐoàTHPT Chuyê Sóc Trăng 1233 0 0 0 0 0
607 Phong ĐoàTHPT BC TâLong An 11896 40 34 40 35 40
608 Mạnh Đoà THPT Hữu Lạng Sơn 898 40 18 16 3 40
609 Đức Đoàn THPT Tây SBình Định 10351 39 4 40 13 39
610 Nam ĐoànTHPT Gia BBắc Ninh 11176 40 13 0 0 40
611 Đoàn Kim THPT QuanĐắk Lắk 13228 40 22 40 31 40
612 Đoàn QuỳnTHPT ĐôngQuảng Nin 13560 40 29 40 31 40
613 Thủy ĐoànTHPT Lê Hữu Hà Tĩnh 11232 39 9 39 9 40
614 Đoàn Thị TTHPT Số 1 Bình Định 10338 0 0 0 0 0
615 Phạm DoanTHPT Ngô SBắc Giang 13535 0 0 40 23 0
616 Doanh HoàTHPT số 2 TLào Cai 10344 40 27 33 16 39
617 Dang DoanTHPT Ninh Hải Dương 10217 40 10 40 9 1
618 Đạo Đời THPT Ngô Đồng Nai 11086 40 13 40 8 40
619 Dona DonaTHPT Ngô GPhú Yên 12410 38 25 40 32 40
620 dong tin THPT NguyBà Rịa - Vũ 12686 0 0 0 0 40
621 Anh Doubl - - - - - - - Vĩnh Phúc 13619 0 0 40 12 40
622 btram dth Trường THPGia Lai 13457 40 11 40 27 40
623 Minh ChâuTHPT Hữu Lạng Sơn 10349 22 20 40 33 23
624 dua suoi THPT Lý ThBình Thuận 13097 40 20 40 25 40
625 Nguyen MiTHPT ThạchHà Nội 1 0 0 0 0 0
626 Ng Duc THPT Ân ThHưng Yên 11182 40 28 40 13 0
627 Phạm MinhTHPT Trần Hà Nội 12079 40 7 37 6 37
628 Đức Trí THPT NguyHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
629 Đức Thiện THPT ThănHà Nội 12743 0 0 0 0 0
630 Vũ Đức THPT NguyNam Định 13352 0 0 0 0 0
631 Tiến Đức THPT ChuyBình Thuận 12323 40 23 40 10 40
632 Minh Đức THPT Đào Hà Nội 1 0 0 0 0 0
633 Minh Đức THPT Hoài Hà Nội 12875 40 8 40 14 40
634 Nguyễn MiTHPT HoànHồ Chí Min 1526 0 0 0 0 0
635 Đức Huy TrTHPT Kim LHà Nội 13637 40 30 40 29 40
636 Duc phuocPhòng GD&Quảng Trị 10155 40 9 40 9 40
637 Nguyễn ĐứcTHPT Vân Hà Nội 1 0 0 0 0 0
638 Nguyễn ĐứTHPT Ng. THà Nội 11357 40 29 40 35 40
639 Phương DuTHPT Ninh Hải Dương 13241 0 0 0 0 0
640 Dung PhùnTHPT Chuyê Vĩnh Phúc 13011 40 34 40 35 40
641 Nguyễn Thị- - - - - - - Hà Tĩnh 12873 0 0 40 36 40
642 Dung Mai Trường THGia Lai 110047 40 14 0 0 22
643 Thúy DungTHPT Thanh Hà Nội 13161 40 34 40 37 40
644 Hạnh DungTHPT HươnHà Tĩnh 10500 0 0 0 0 0
645 Thùy DungTHPT ChuyQuảng Bìn 5700 0 0 0 0 0
646 Quỳnh DunTrường THPHà Nam 1 0 0 0 0 0
647 Nguyễn MạTrường THPĐiện Biên 11076 40 32 40 35 40
648 Dũng HoànTHPT HồngHải Dương 10357 37 11 39 10 39
649 Trần Việt THPT Tân YBắc Giang 2410 0 0 0 0 0
650 Đỗ Dũng THPT QuanHà Nội 13451 0 0 40 12 0
651 Dũng NguySở GD&ĐT Quảng Na 1 0 0 0 0 0
652 43.Trịnh D THPT Hoà BBình Định 12578 40 32 40 35 40
653 Được TrầnTHPT HồngHà Nội 730 40 8 40 7 40
654 Nguyen ThTHPT Đa P Hà Nội 11629 0 0 0 0 0
655 Mih DuongTHPT QuốcHà Nội 1 0 0 0 0 0
656 Thuy DuonTrường THPHà Nam 12279 35 27 40 35 40
657 vy duong THPT Lê T Phú Yên 11719 39 11 40 8 38
658 Mai DuongTHPT Tam Hồ Chí Min 12793 33 22 40 24 23
659 Nga DuongTTGDTX ThịThái Nguyê 908 33 6 0 0 0
660 Duc Duong - - - - - - - Nam Định 10272 40 40 40 40 40
661 Ha Duong THPT Chuyê Hải Dương 10128 40 20 40 31 40
662 Khánh DươTHPT ThanHải Dương 1 0 0 0 0 0
663 Phạm DươTHPT ĐườnHải Dương 2061 40 10 40 10 0
664 Nguyễn Lê THPT QuanTây Ninh 11438 16 7 40 34 40
665 Hoàng DươTHPT Trần Hà Nội 1 0 0 0 0 0
666 Khánh Lin THPT NgThHồ Chí Min 12746 3 3 0 0 0
667 Phạm ThuỳTHPT Nguyễ Thái Bình 11847 40 31 40 30 40
668 Dương ĐứcHệ thống tHà Nội 13297 20 2 23 5 13
669 Thùy DươnTHPT Yên Hưng Yên 12282 0 0 0 0 0
670 Nguyễn MiTHPT ĐồngHà Nội 13075 40 23 39 31 40
671 Nhung DươSV - Ng đi Hà Nội 11757 40 23 40 27 40
672 Bănq DươnTrường THBình Dươn 2265 40 39 40 40 40
673 Dương QuaTTGDTX ThịThái Nguyê 109 0 0 0 0 0
674 Dương Thị Trường THPHà Nam 1 0 0 0 0 0
675 Lê Ánh Dư THPT Thanh Hà Nội 1 0 0 0 0 0
676 Thư DươngTHPT Trần Hồ Chí Min 12206 40 8 40 9 40
677 Phạm DươTHPT ĐoànHải Dương 12862 40 39 40 38 40
678 Dương TraTHPT Ngô Q Hà Nội 10387 40 38 40 37 40
679 Hoàng Vỹ THPT Nguyễ Đắk Lắk 10615 0 0 0 0 0
680 Nhi DươngTHPT TX H Hưng Yên 11721 40 36 40 36 40
681 Yen Ngoc DTHPT Quế Quảng Na 11074 40 9 40 12 40
682 Dương Thị THPT Phú BThái Nguyê 10381 40 13 40 9 36
683 Dươngg NgTHPT Chuyê Thái Nguyê 2147 0 0 0 0 0
684 tân duy THPT Vị ThHậu Giang 12069 40 12 40 32 40
685 Khánh DuyTHPT Ngô Q Hà Nội 1 0 0 0 0 0
686 Thanh DuyTHPT Lý ThBắc Ninh 12086 38 11 23 7 38
687 Duy PhùngTHPT Trần Đắk Lắk 10393 40 8 40 8 40
688 Minh Duy THPT chuyêBến Tre 13498 1 0 1 0 1
689 Duy NguyeTHPT ThuậBắc Ninh 11229 40 6 40 9 40
690 Ái Duy THPT chuyêHậu Giang 10004 0 0 40 36 40
691 Đặng HoànTHPT TùngHà Nội 13364 40 40 40 40 40
692 Duy Trần THPT ChuyCà Mau 1870 0 0 0 0 0
693 Đăng Duy THPT Hoài Hà Nội 10218 35 9 39 22 40
694 Nguyễn DuTrường THGia Lai 11362 40 26 40 19 40
695 Nguyễn DUTHPT PhanĐà Nẵng 11364 40 30 39 30 40
696 Võ Ngọc KỳTHPT Trần Đồng Nai 12616 40 35 40 39 40
697 Duyên THPT Ng CôHồ Chí Min 13525 0 0 40 30 0
698 Duyên PhạTHPT NguyThái Bình 13183 40 29 40 32 40
699 Duyên Mỹ TT GDTX T Đồng Tháp 1 0 0 0 0 0
700 Lê Thị Duy THPT TriệuThanh Hóa 13296 40 9 40 8 37
701 Wind Dy THPT An K Cần Thơ 13281 40 18 40 22 40
702 Ngọc Ellie THPT Số 3 Bình Định 11252 40 11 40 10 40
703 Ens_ THPT PhạmHà Nội 2453 40 31 40 35 40
704 ʚTh Phúɞ THPT PhanBến Tre 12190 38 37 40 37 40
705 Eudora JunTHPT MOOHà Nội 10401 40 8 0 0 0
706 No Eye DeeTHPT DL LôHà Nội 11767 0 0 0 0 0
707 Fat Fan THPT QuốcBình Định 13439 40 32 0 0 40
708 for you cloTHPT HuỳnĐắk Lắk 12908 40 6 39 4 40
709 G. Anwir Trường THPLâm Đồng 11360 40 8 40 11 40
710 Ginger Ga THPT Bắc Hà Giang 11423 40 13 40 11 40
711 TheAnh GDTHPT Nguyễ Thái Bình 12178 40 9 10 7 40
712 Ghét SocolTHPT Nguyễ Cà Mau 12004 40 36 40 40 40
713 Bảo Gia Cấp 2,3 ĐăBình Phướ 12281 40 25 40 30 40
714 Huy Gia - - - - - - - Trà Vinh 10407 40 13 0 0 0
715 Gia Phúc THPT HồngQuảng Nin 10409 40 28 40 28 40
716 Vy Gia Trường THSơn La 10115 0 0 0 0 0
717 Gia Hưng THPT ChuyĐồng Tháp 116 0 0 40 25 40
718 Gia Hân V THPT ChuyKiên Giang 6267 0 0 0 0 0
719 Gia Hân Đi THPT Lê VăTiền Giang 10403 40 29 40 28 40
720 Trần Gia H THPT ChuyCà Mau 12377 40 29 40 32 40
721 Gia Khánh THPT NguyĐồng Nai 10145 40 27 40 20 40
722 Nguyễn Ngọ Trường THPĐắk Lắk 979 0 0 0 0 0
723 Nguyễn Gi Trường THPBình Dươn 5970 0 0 40 25 40
724 Gia Thành THPT ChuyGia Lai 1 0 0 0 0 0
725 gialinh thaiTHPT Hà HNghệ An 13196 40 33 40 36 40
726 May GiangTHPT Nguyễ Hải Phòng 13458 40 8 40 14 36
727 Huỳnh Gia THPT Hàm Bình Thuận 0 0 0 0 0 0
728 Giang Cao THPT Ng ChHồ Chí Min 10414 34 25 40 29 40
729 Giang Min THPT Số 2 Bình Định 12552 38 7 0 0 40
730 giang nhi Trường THGia Lai 11722 0 0 40 33 40
731 Giang Tạ THPT DL LêHà Nội 13482 0 0 0 0 0
732 Giang Ơi THPT ThườHà Nội 10418 40 30 40 30 0
733 Phạm GianTHPT Tiên Hải Phòng 11790 40 29 40 35 40
734 HUong Ng THPT An DHải Phòng 120 0 0 0 0 0
735 Giang Bùi THPT PhanĐà Nẵng 5897 40 19 40 17 6
736 Minh Gian THPT Lê H Nam Định 12426 0 0 0 0 0
737 Thanh GianTHPT Tân YBắc Giang 12088 40 30 40 33 40
738 12-NguyễnTHPT chuyêHưng Yên 10435 0 0 0 0 0
739 Hương GiaPTTH ChuyPhú Thọ 10656 40 9 40 6 40
740 Hương GiaTHPT Đan Hà Nội 10653 40 38 40 39 40
741 Giang Ngô THPT BạchQuảng Nin 11211 37 11 33 7 0
742 Đỗ Giang Trường THSơn La 10293 40 10 40 8 0
743 Giang TranTHPT Nam Nghệ An 2339 40 11 40 10 40
744 Hương GiaTHPT Đan Hà Nội 4953 0 0 0 0 0
745 NT Giangg THPT Tân Đồng Tháp 517 0 0 0 0 0
746 Giao Mỹ THPT Cái THậu Giang 11158 40 29 0 0 40
747 Giao Phun THPT NguyQuảng Na 10422 40 8 40 10 40
748 Giap Dũng THPT Yên Bắc Giang 1 0 0 0 0 0
749 Bùi Giàu - - - - - - - Ninh Thuậ 12898 40 34 40 36 40
750 Gion Khon THPT Mỹ ĐHà Nội
751 GN Dũng THPT ĐoànHải Dương 12887 40 40 40 40 40
752 Lộc Gut ChTHPT Nguyễ Thái Bình 11003 40 40 40 39 40
753 Guy Ho THPT Hoàng Yên Bái 1509 0 0 0 0 0
754 Nhu GuynhTHPT ĐồngHà Nội 456008 40 32 40 34 40
755 TH THPT Lê HoBến Tre 10699 0 0 0 0 40
756 H. Ngọc THPT MOOHà Nội 10138 0 0 40 8 40
757 My Ha THPT HuỳnNghệ An 11159 36 10 40 30 40
758 Khanh Ha THPT XuânHà Giang 13447 0 0 0 0 0
759 An Ha - - - - - - - Hà Tĩnh 5001 0 0 0 0 0
760 Ha Dinh THPT HồngHải Dương 5085 40 12 40 9 40
761 Ha Vi THPT Đinh Ninh Bình 13436 40 17 40 26 40
762 Ha Ngoc THPT Hoài Hà Nội 10452 40 9 39 7 39
763 Ha Dang THPT Ng CôHồ Chí Min 13532 40 30 40 34 40
764 Ha Trang THPT Ân ThHưng Yên 10459 40 33 40 35 40
765 Chouz Ha Phòng GiáoQuảng Nin 1549 40 15 10 2 40
766 Hà Hà THPT Đại TThái Nguyê 10436 40 7 40 12 40
767 Đỗ Thị KháTHPT HồngHưng Yên 10323 11 8 40 12 40
768 Hà Trần THPT Trấn Đồng Nai 12995 40 31 11 9 6
769 Hạnh Hà THPT ĐồngThái Nguyê 10437 21 5 17 4 21
770 Hà PT THPT NghèHà Tĩnh 11837 40 31 40 31 40
771 Hà Mi THPT Trần Hà Nội 10444 40 34 40 38 40
772 Hà Annh THPT ChuyQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
773 Hà Trần THPT Đinh Ninh Bình 12089 0 0 0 0 0
774 Hà Bii THPT Đại TThái Nguyê 1948 0 0 0 0 0
775 Nguyễn ThTHPT MinhHà Nội 11589 40 36 39 27 40
776 Hà Linh THPT LươnThái Nguyê 10440 40 32 40 38 40
777 Đỗ Hà THPT Bắc Thái Bình 10294 40 32 40 33 40
778 Hà Hoàng THPT ThanHồ Chí Min 2103 0 0 40 7 0
779 An Hà THPT TùngHà Nội 10013 0 0 40 15 35
780 Nguyễn HàTHPT Hoài Hà Nội 13308 0 0 40 32 40
781 Hà NguyễnTHPT Yên Hưng Yên 11372 40 9 40 22 40
782 Hà Linh Hệ thống tHà Nội 1.15E+09 35 11 38 6 40
783 Hà Minh LêTHPT Đa P Hà Nội 11112 0 0 40 12 40
784 Hà My THPT QuanĐắk Lắk 6326
785 Hà Linh Trường THLâm Đồng 10439 40 9 40 14 40
786 Hà Đỗ Trường THPLâm Đồng 10295 33 32 23 22 40
787 Hà Trang THPT Lê H Thái Nguyê 10461 40 30 40 39 40
788 Thu Hà THPT Tiên Thái Bình 3347
789 Hà My THPT Tân Đồng Tháp 10450 10 10 10 10 1
790 Hà Trang Hệ thống tHà Nội 10462 40 34 40 28 40
791 Nam Hà THPT Bá T Thanh Hóa 386 0 0 0 0 0
792 Hà Đoàn THPT Hải LQuảng Trị 1 0 0 0 0 0
793 Hà My Trường THPBình Dươn 456008 0 0 0 0 0
794 Hà THPT HùngHà Giang 10426 40 10 0 0 40
795 Hà PhươngTHPT Ngô SBắc Giang 10453 0 0 0 0 40
796 Khánh Hà THPT Chuyê Sơn La 1 0 0 0 0 0
797 Trần KhánhTHPT Kỳ A Hà Tĩnh 1866 0 0 0 0 0
798 Hà Lê BTVH Số 3 Hà Nội 1 0 0 0 0 0
799 Nhật Hạ - - - - - - - Gia Lai 11707 40 36 40 36 40
800 Hạ Linh THPT HùngBình Phướ 11245 0 0 40 16 40
801 Khánh Hạ THPT Lê H Quảng Bìn 10737 40 40 40 37 40
802 Hạ Giang Trường THGia Lai 10415 0 0 37 11 40
803 Hà Anh Ch THPT Gia BBắc Ninh 5948 0 0 0 0 0
804 Phan Hà A Sở Giáo dụLâm Đồng 11862 40 34 40 39 40
805 Hà Dương THPT HoànHải Dương 5086 0 0 0 0 0
806 Nguyễn HàTHPT Krôn Đắk Lắk 11377 40 36 40 34 35
807 Phạm Hà LTHPT Tứ KỳHải Dương 11792 40 21 40 35 40
808 Hà PhươngTHPT Đinh Ninh Bình 13644 40 32 40 35 40
809 Nguyễn HàTHPT Lê QuHà Nội 13491 40 27 40 35 40
810 Sử Hà Viết THPT ChúcHà Nội 13204 40 5 40 7 40
811 Phan Mỹ HTHPT Lê T Phú Yên 2246 40 10 39 6 40
812 Trần Vạn HTHPT Lê Q Quảng Na 12469 40 10 40 11 40
813 Hai Linh THPT Trần Hà Nội 1 0 0 0 0 0
814 Hai NguyenTHPT Nguyễ Quảng Na 769 40 8 40 7 40
815 Hải Trịnh THPT Phú Hà Nội 13454 40 11 40 34 40
816 Trần PhạmTHPT Hoa LNinh Bình 3218 0 0 0 0 0
817 Hải Yến THPT Chi LLạng Sơn 2464 40 8 40 8 40
818 Trần Hải THPT ĐôngThái Bình 5998 40 39 40 37 40
819 Hải Yến THPT XuânHà Nội 456007 0 0 0 0 0
820 Hoàng Hải THPT Tam Vĩnh Phúc 1
821 Hải Yến THPT Lê LợThanh Hóa 13107 40 33 40 31 40
822 Hải Akira THPT Lục NBắc Giang 13388 40 36 40 30 40
823 Võ Thị Hải THPT DL PhHà Nội 13265 40 37 40 38 40
824 Hải đăng ĐTHPT QuanHải Phòng 1 0 0 0 0 0
825 hải linh đặ THPT Văn GHưng Yên 12817 40 8 40 16 40
826 Hải Ly Phạ THPT Tiên Hưng Yên 11982 40 25 0 0 0
827 hai my Ng Trường THPBình Dươn 10472 40 16 40 9 39
828 Hải Thy NgTHPT Lê QuLong An 12321 40 9 40 8 40
829 Hải Vân VũTrường THPhú Thọ 12651 40 11 40 8 35
830 Ng Hai YenTHPT Trần Hưng Yên 11183 30 12 40 10 40
831 Ko co Haiv THPT Nguyễ Hải Phòng 12597 13 6 13 4 8
832 Song Zi Ha THPT Vĩnh Vĩnh Phúc 13136 0 0 0 0 0
833 Vo Ngoc H KTTH-HN VLong An 12615 40 36 40 38 40
834 Hàn Yên THPT Số 3 Bình Định 10491 38 9 40 12 40
835 Phạm NgọcTHPT Nguyễ An Giang 11815 40 31 40 36 40
836 06.Lê Hân Trường THGia Lai 10173 0 0 40 27 40
837 Bảo Hân THPT ThốnĐồng Nai 10086 40 7 40 6 40
838 Hân Phù THPT ChuyKiên Giang 1378 0 0 0 0 0
839 Thanh HânTHPT An LãBình Định 10399 40 13 35 7 40
840 Hân Gia THPT Cà MCà Mau 10487 40 30 40 29 40
841 Hân Vũ Phòng GD TLạng Sơn 13669 40
842 Gia Hân THPT Cao BĐắk Lắk 13151 40 38 40 37 40
843 Hân Hân THPT Cao BQuảng Na 10485 40 11 40 13 0
844 Hân Linh NTHPT Yên Hưng Yên 1 0 0 0 0 0
845 Haruki HanTHPT Nguyễ Hà Nội 10510 40 10 40 10 40
846 Hang Truo THPT NguyTuyên Qua 13307 40 14 40 11 40
847 Hang TrịnhHệ văn hó Hà Nội 1 0 0 0 0 0
848 Thanh HanTHPT Ngô Q Hà Nội 13034 39 10 39 8 40
849 Hang NguyTHPT BC PhQuảng Na 10494 40 6 0 0 0
850 Hồ Thị Bíc THPT HoànNghệ An 1 0 0 0 0 0
851 Nguyễn HằHệ thống tHà Nội 11386 40 32 40 38 40
852 Hoàng HằnTHPT Bỉm Thanh Hóa 10551 40 38 0 0 40
853 Hằng Hồ THPT Lê H Hồ Chí Min 10529 40 12 40 13 0
854 Hằng Nguyễ THPT Cao BQuảng Na 12090 34 24 3 2 3
855 Đoàn HằngTHPT Mỹ ĐHà Nội 1275 40 8 40 10 40
856 Hằng Thu THPT Yên Hưng Yên 321 0 0 0 0 0
857 Hằng Moo THPT ThườHà Nội 10492 40 8 40 16 40
858 Trần Thị T Trường THBình Dươn 13015 0 0 40 31 40
859 Trần Hằng THPT PhanĐắk Nông 10177 40 9 40 14 40
860 Nguyễn ThTHPT PhanHà Nội 13530 0 0 40 10 40
861 Hằng PhạmTrường THPHà Nam 3296 0 0 40 9 0
862 Nguyễn ThịTHPT Lý ThHồ Chí Min 10495 40 10 40 14 40
863 Hoàng HằnTHPT DL ĐôNghệ An 10584 40 35 40 33 40
864 Hằng PhạmTHPT Sào Quảng Na 10497 40 7 40 11 40
865 Hằng NguyTHPT chuyêHậu Giang 11385 40 35 40 33 40
866 Hanh NguyTHPT Lê LợHà Nội 10506 40 8 40 13 33
867 Ngo Tuan THPT Ngô GVĩnh Phúc 11220 40 11 1 1 40
868 Hạnh Gian THPT NguyBình Định 10501 40 33 0 0 40
869 Nguyễn HồTHPT Tam Vĩnh Long 1 0 0 0 0 0
870 Hạnh HạnhTHPT NgọcHà Nội 10629 40 30 40 37 40
871 Hồng HạnhTHPT BC LêĐồng Nai 13319 40 23 40 25 40
872 Phương HạTHPT HoànSóc Trăng 11917 40 13 40 18 40
873 phùng hạnTHPT QuảnHà Nội 11902 40 10 40 13 40
874 Hạnh NguyTC KT-NV VĐà Nẵng 6048 37 26 0 0 0
875 Thanh HạnTHPT BC NgHà Nội 10073 40 11 40 11 40
876 Hạnh MinhTHPT NguyQuảng Na 11089 40 30 35 8 39
877 Hồng HạnhTHPT Củ ChHồ Chí Minh
878 Hann Gia THPT HùngBình Phướ 1 0 0 0 0 0
879 hao hao THPT Gio LQuảng Trị 10508 1 1 40 30 40
880 Hào Lê Trường THPLâm Đồng 10507 39 11 40 7 40
881 Hào Lê THPT ChuyKon Tum 12841 40 30 40 37 40
882 Hảo THPT Đan Hà Nội 10219 40 31 40 30 40
883 Hảo Hảo THPT Phú Thái Nguyê 2146 0 0 0 0 40
884 Haphuong THPT Hàn Bắc Ninh 10239 40 31 40 31 40
885 Hạt Nguyê THPT Lê T Phú Yên 10512 40 8 40 9 40
886 Hậu NguyễTHPT TT MiHà Nội 10513 40 37 40 38 40
887 Dư Hậu THPT Mỹ ĐHà Nội 10348 40 27 40 25 40
888 Hẻgy HerryTHPT Lê ViNghệ An 11911 0 0 0 0 0
889 Helen MarTHPT Nguyễ Hà Nội
890 Thịnh HG THPT Thái Bắc Giang 12196 41 29 40 25 40
891 hi hi THPT Hà HNghệ An 1 0 0 0 0 0
892 Hien Vu THPT Lê Q Thái Bình 1 0 0 0 0 0
893 Hien Anh THPT Lương Bắc Ninh 10515 40 22 40 12 39
894 Thu Hiền THPT Tam Đồng Nai 12212 40 5 40 15 40
895 Hiền Ngô TTHPT Duy Phú Yên 11209 38 8 38 12 36
896 Nguyễn ThTrường THPhú Thọ 1 0 0 0 0 0
897 Thu Hiền THPT An LãHải Phòng 12729 39 12 40 12 39
898 Đoàn Thị TTHPT ChươHà Nội 13646 0 0 0 0 0
899 Hoàng Hiề Trường THPhú Thọ 10553 40 10 40 12 40
900 Hiền Nguy THPT Trần Hà Tĩnh 10926 40 12 40 8 39
901 Cô NguyễnTHPT Hà NHà Nội 1 0 0 0 0 0
902 Hiền Lê THPT BC PhQuảng Na 10519 0 0 40 7 0
903 Hiền THPT TrịnhĐồng Nai 10514 40 11 0 0 40
904 Trần Hiền THPT Trần Hà Tĩnh 12383 40 30 40 27 40
905 Hiền DươnTTGDTX ThịThái Nguyê 10369 40 21 40 25 0
906 Hiền Than THPT Văn GHưng Yên 12130 40 10 38 12 32
907 Hiền Lê THPT HuỳnNghệ An 10878 0 0 0 0 0
908 Hiền Đặng THPT Nguyễ Bình Thuận 10517 40 27 40 25 40
909 Hồ Hiền TT. GDTX-HQuảng Na 10530 40 25 40 34 40
910 Nguyễn Hi THPT Đa P Hà Nội 2779 0 0 0 0 0
911 Hiển ThôngTHPT Số 1 Bình Định 10523 40 39 40 39 40
912 Hiền HươnTHPT Vạn xHà Nội 12061 40 8 40 12 0
913 Hiền Than THPT Chuyê Nghệ An 10522 40 12 40 8 39
914 Hiệp Hoàn Hệ thống tHà Nội 13597 0 0 40 37 0
915 Hiệp Nguy TT. GDTX-HQuảng Na 10524 40 37 40 38 40
916 Hieu Ngo THPT-DL NgKhánh Hòa 1 0 0 0 0 0
917 Hieu LammTHPT Lục NBắc Giang 13259 40 8 0 0 39
918 Nguyễn MiTHPT ThanHải Dương 11469 38 10 0 0 40
919 Hiếu Thái THPT DL ĐôNghệ An 10724 40 27 40 32 40
920 N.Đ Hiếu Trung tâm Hà Nội 11168 40 20 40 18 40
921 Hiếu Trần PTDT Nội tThái Nguyê 12406 40 8 40 7 40
922 Nguyễn TruTHPT Bình Đồng Nai 13562 40 12 40 14 40
923 Nguyễn Hi THPT Chu Ninh Thuậ 12728 40 10 0 0 40
924 Hiếu Bình THPT Kim Hưng Yên 1 0 0 0 0 0
925 Hiếu NghĩaTHPT Tân Long An 10526 40 12 40 15 40
926 Bùi Hiếu THPT NguyThái Bình 34 40 15 40 21 40
927 Trung HiếuTHPT DươnHà Nội 1 0 0 0 0 0
928 Thượng Hi THPT Lê Q Hà Nội 12264 40 33 40 32 40
929 Hiếu Nguy Trường THPPhú Thọ 13233 40 25 40 27 0
930 Hiếu Vũ - - - - - - - Thái Bình 12642 40 32 40 38 40
931 Ngọc Hiếu THPT ChơnBình Phướ 11259 40 10 40 10 40
932 Minh Hiếu THPT Bất BHà Nội 1206 0 0 40 13 3
933 Lê Hiếu THPT Chuyê Đồng Nai 13412 33 29 40 39 40
934 Hiếu Lê THPT Phú Hà Nội 12957 40 29 0 0 39
935 Hiệu Minh THPT Hà TrThanh Hóa 1485 40 10 0 0 40
936 ljnh hnh. THPT Yên DBắc Giang 12453 40 29 40 6 0
937 Ho QuynhhTHPT Kont Kon Tum 12910 40 37 40 30 40
938 Hố Hố Hố THPT Số 1 Bình Định 1 0 0 0 0 0
939 Thùy PhươTHPT QuỳnNghệ An 13276 40 38 40 40 40
940 Thư Hồ THPT chuyHậu Giang 10570 40 21 0 0 40
941 Hồ Vương THPT Nguyễ Đồng Nai 10618 40 32 10 10 40
942 Tâm Hồ THPT NguyBà Rịa - Vũ 1736 0 0 0 0 0
943 Thảo Hồ THPT Chuyê Quảng Ngã 11960 0 0 39 35 40
944 Hồ Anh Th THPT Nguyễ Tiền Giang 12339 40 8 40 8 40
945 Hồ Thảo TrTHPT ĐôngĐắk Lắk 12753 0 0 40 33 40
946 Hồ Thị QuỳTHPT QuỳnNghệ An 10569 40 29 40 26 40
947 Thùy DungTHPT Kim LNghệ An 5926 0 0 0 0 0
948 Thu PhươngTHPT VùngThái Nguyê 2121 40 4 39 12 40
949 Hồ Thị ThuTrường TC Đắk K Lắk 12215 40 28 40 34 40
950 Hoa Lê THPT Lê QuHà Nội 12952 40 28 0 0 39
951 Khanh HoaTHPT Ngô GKhánh Hòa 13607 40 23 40 34 40
952 Hoa Thúy THPT Mỹ TBình Định 2305 0 0 0 0 40
953 Thanh HoaTHPT Mỹ ĐHà Nội 0 0 0 0 0 0
954 Hoa Le Trường THPPhú Thọ 10572 40 13 40 7 40
955 Hoà Mai THPT Trần Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
956 Hoà ThanhTHPT Cao BQuảng Na 12092 40 31 0 0 40
957 Gia Hoà THPT NguyPhú Yên 10404 40 27 40 31 40
958 Trần Xuân THPT Trần Yên Bái 1 0 0 0 0 0
959 Xuân Hòa THPT Bình Vĩnh Long 12673 40 24 40 33 40
960 Ngô Đức HTrường THPGia Lai 1 0 0 0 0 0
961 Minh Hòa THPT ChuyBình Phướ 11155 40 7 40 38 40
962 Nguyễn HòTHPT An LãHải Phòng 11391 40 11 40 26 38
963 Đỗ Hòa THPT PhúcHà Nội 13220 0 0 0 0 0
964 Hòa NguyễTHPT Tam Vĩnh Phúc 11390 40 36 40 34 40
965 Minh Hòa THPT ChuyPhú Thọ 11116 40 28 40 37 40
966 Hoài Thư THPT Trần Quảng Na 10541 40 26 0 0 40
967 Thanh HoàiTHPT Bắc YNghệ An 10540 40 40 40 39 40
968 Hoài Đỗ Trường THPSơn La 10573 40 24 40 13 40
969 Hoài Hoàn THPT QuỳnThái Bình 6028 0 0 0 0 0
970 Hoài Nguy THPT HồngHà Nội 12216 40 27 0 0 40
971 Thu Hoài THPT VùngThái Nguyê 13255 40 8 40 9 40
972 Trần Hoài THPT Trần Khánh Hòa 12386 40 32 40 32 40
973 Hoài Thươn- - - - - - - Hải Dương 10575 0 0 40 10 40
974 hoan duonTHPT PhanGia B Lai 1 0
975 Lê Ngọc H THPT LươnThanh Hóa 10897 40 10 0 0 39
976 Phạm NhậtTHPT ThăngLâm Đồng 1928 40 11 40 14 40
977 trang hoanTHPT Lê H Thái Nguyê 1 0 0 0 0 0
978 Hoang AnhTHPT Cổ LoHà Nội 10577 40 10 0 0 40
979 Anh Ngoc THPT XuânHà Nội 1 0 0 0 0 0
980 Quan HoanTHPT Ngô Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
981 Yen Vy Ho Trường THPQuảng Bìn 12708 0 0 0 0 0
982 Anh HoangTHPT Yên Bắc Giang 12157 40 28 40 22 40
983 Hanh HoanTHPT Nam Hải S Dương 10552 0 0 40 11 37
984 Hoàng PhưTHPT QuỳnThái Bình
985 Hoàng Thị THPT PhanBến Tre 10609 40 5 40 11 0
986 Đức HoàngTHPT Chu Thái Nguyê 10547 40 19 40 9 40
987 Hoàng Vũ THPT Nguyễ Thái Bình 1 0 0 0 0 0
988 Thiếu Kỳ HSở GD-ĐT BBình Định 10608 40 7 0 0 0
989 Hoàng Na THPT Vinh Thừa Thiên 1 0 0 0 0 0
990 Duy HoàngTHPT Yên PBắc Ninh 10392 40 13 40 10 40
991 Hoàng VănTHPT PhanĐắk Lắk 13155 40 9 40 12 40
992 Hoàng CườTHPT ThiệuThanh Hóa 1 0 0 0 0 0
993 Hoàng Hiệ THPT Vân NHà Nội 10585 40 40 40 39 40
994 Nguyễn ViệTHPT ChuyPhú Thọ 10597 39 7 40 9 40
995 Hoàng Đại - - - - - - - Ninh Bình 10582 0 0 40 33 40
996 Duy HoàngTHPT Vĩnh Long An 12731 0 0 2 0 2
997 Hoàng ThưTHPT TX CửNghệ An 13310 23 2 33 11 23
998 Hoàng NhậTHPT Nguyễ Khánh Hòa 10558 40 39 40 34 40
999 Diễm HoànTHPT Chuyê Hải Phòng 10545 0 0 0 0 40
1000 Hoàng Tra THPT Kim LNghệ An 165 0 0 40 12 0
1001 Hoàng KhôTHPT TX QuQuảng Trị 11267 40 13 39 7 40
1002 Hoàng ÁnhTHPT Tiên Thái Bình 11601 40 9 0 0 0
1003 Quy HoàngTrường THPBình Dươn 10186 39 7 40 10 37
1004 Hoàng Hà THPT chuyêKhánh Hòa 1 0 0 0 0 0
1005 Hoàng SơnTHPT ChuyThanh Hóa 12813 40 8 40 11 40
1006 Hoàng Trú THPT Hàm Thanh Hóa 12782 40 28 40 34 40
1007 Hoàng KháTHPT Hàm Thanh Hóa 10775 40 35 40 38 40
1008 Ngọc Diệp Mooners Hà Nội 11246 40 40 40 40 40
1009 Hà Anh Hodethi.moonHà Nội 1 0 0 0 0 0
1010 Hoàng Ân THPT HoànQuảng Na 11394 40 25 40 14 40
1011 Hoàng AnhTHPT Chuyê Hà Tĩnh 10578 0 0 40 8 40
1012 Hoàng Gia THPT ThanNghệ An 10550 40 14 40 23 40
1013 Nguyễn HoTHPT MarieHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
1014 Hoàng LinhTHPT HồngQuảng Nin 13260 40 27 40 16 40
1015 Hoàng NgọTHPT ChuyĐắk Lắk 10619 0 0 0 0 0
1016 Linh Hoàn THPT TriệuHưng Yên 10599 40 8 40 5 0
1017 Lê Vi HoàngSở Giáo dụBình Dươn 1 0 0 0 0 0
1018 Trần HoàngTHPT ChuyCà Mau 13052 0 0 40 30 40
1019 Hoàng ThuTHPT Chuyê Vĩnh Phúc 10587 0 0 40 19 39
1020 HoangAnh THPT
Đ DL TrHồ Chí Min 13224 40 5 40 10 0
1021 HoangnguyTHPT Phú Hà Nội 10620 40 23 40 24 40
1022 hoatina ngTHPT Trần Quảng Ngã 10521 40 31 40 35 40
1023 Đỗ Đại HọcTrường THGia Lai 2266 0 0 0 0 0
1024 học anh văTHPT Nguyễ Tây Ninh 13094 40 30 40 29 40
1025 Học Học THPT ĐôngThái Bình 12840 40 31 40 36 40
1026 Học Tiếng THPT PhanBình Thuận 6197 0 0 40 8 40
1027 Đỗ Đại HọcTHPT Lê Q Quảng Nin 13397 40 25 40 25 40
1028 Hoèng Cheg THPT HồngQuảng Nin 10624 0 0 0 0 0
1029 Pham Bich THPT Tứ S Bắc Giang 12590 40 34 40 31 40
1030 Hồng Kim Trường PTDBắc Kạn 10824 27 15 40 11 40
1031 Hồng Thu THPT Mỹ ĐHà Nội 12218 40 32 40 34 40
1032 Lê Ánh Hồ THPT LươnHoà Bình 10869 40 13 40 17 40
1033 Hồng Hoa THPT Tiên Bắc Ninh 13230 39 13 0 0 40
1034 Dương KháTrường THPhú Thọ 13420 40 8 40 11 40
1035 Nguyễn T. THPT Lạc THoà Bình 11567 38 9 40 12 40
1036 Hồng Hoa Sở GD -ĐT Đắk Lắk 13604 0 0 0 0 40
1037 Hồng NguyTHPT XuânVĩnh Phúc 13087 0 0 40 40 40
1038 Hồng Lê THPT Tân Tây Ninh 10630 0 0 0 0 0
1039 Hồng anh TTHPT Ân ThHưng Yên 1 0 0 0 0 0
1040 Hồng Anh THPT BC LêThanh Hóa 13431 40 34 40 38 40
1041 01. Hồng ATHPT ChuyGia Lai 10626 40 32 40 32 0
1042 Hong HanhTHPT Tiên Hưng Yên 11398 40 27 40 10 0
1043 Hồng LoanTrường THPHà Nam 11593 40 26 40 36 40
1044 Hồng NgọcTHPT NguyBà Rịa - Vũ 11401 40 18 40 22 40
1045 Hồng NgọcTHPT ChuyKiên Giang 13223 40 10 40 35 40
1046 Hồng NhungTHPT ChuyBình Phướ 1 0 0 0 0 0
1047 Hồng Thư LTHPT Thới Cần Thơ 10640 40 12 40 11 40
1048 honganh nTHPT TrưnHồ Chí Min 10627 2 0 40 13 40
1049 HOTHI TH THPT HuỳnNghệ An 13576 40 28 40 37 40
1050 HSB Kane THPT Tư thĐồng Nai 10406 40 12 40 7 0
1051 Hứa Gia H THPT LongKiên Giang 13503 40 27 40 16 40
1052 Hứa HoàngTHPT LongĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1053 HUẤN VĂNTHPT Kinh Hải Dương 223434 0 0 0 0 0
1054 Hue Vu THPT Ngô Quảng Nin 10649 40 29 40 23 40
1055 Đỗ Huế THPT KhoáiHưng Yên 1 0 0 0 0 0
1056 Đỗ Thị HuệTHPT ĐôngThái Bình 1 0 0 0 0 0
1057 Huệ NguyễPhòng GD&Cần Thơ 10648 0 0 0 0 0
1058 Nguyễn ThTHPT Tiên Hưng Yên 6020 40 11 40 10 40
1059 Huệ Linh PTHPT Dân TThanh Hóa 10647 40 11 40 12 40
1060 Hung TrinhTHPT Nguyễ Hồ Chí Min 0 0 0 0 0 0
1061 Hùng Thế Trường THPHà Nam 2161 0 0 0 0 0
1062 Quang HùnTHPT Hiệp Bắc Giang 12885 40 33 40 30 40
1063 Đặng HùngTHPT Phú Đồng Nai 13300 40 20 40 11 39
1064 Hùng NguyTHPT Bình Quảng Ngã 1 0 0 0 0 0
1065 Hùng Lê THPT Thái Quảng Na 1147 0 0 0 0 0
1066 Trịnh HùngTHPT SôngThái Nguyê 1 0 0 0 0 0
1067 Mạnh HùnTHPT Hàm Bình Thuận 1 0 0 0 0 0
1068 Hưng Gia THPT Kont Kon Tum 12941 40 34 38 21 40
1069 Nguyễn QuTHPT Trần Đồng Nai 1930 39 11 1 0 40
1070 HX Hưng Sở Giáo dụHà Nam 1 0 0 0 0 0
1071 Lan HuongTHPT Nguyễ Hưng Yên 10858 40 35 40 34 40
1072 Huong Ngu - - - - - - - Bình Dươn 12484 40 39 40 39 40
1073 Quỳnh Hươ- - - - - - - Hưng Yên 12015 40 34 40 21 40
1074 Hương Đỗ THPT Quế Bắc Ninh 10301 40 33 0 0 40
1075 Hương TràTHPT chuyêHưng Yên 10665 40 10 40 13 40
1076 Hương GiaTHPT Tam Đồng Nai 10655 0 0 40 33 40
1077 Hương Ly - - - - - - - Hà Nội 10660 40 9 0 0 40
1078 Ngọc HươnTHPT Nguyễ Đà Nẵng 13355 40 8 40 9 40
1079 Hương PhaTrường THPBình Dươn 10662 40 31 0 0 40
1080 Ly Hương THPT QuỳnThái Bình 11920 0 0 40 22 0
1081 Hương GiaTHPT Tam Vĩnh Phúc 12542 0 0 0 0 0
1082 Hương Trị THPT PhúcHà Nội 10666 40 33 40 36 40
1083 Nguyễn DưTHPT Tôn Đồng Nai 11361 40 8 0 0 40
1084 Hương Vũ THPT Tiên Bắc Ninh 1 0 0 0 0 0
1085 Hương ĐinTHPT Cẩm H Gải Dương 10276 40 40 40 35 40
1086 Hương LanTHPT Cẩm Hải Dương 1 0 0 0 0 0
1087 Hướng Tiề THPT Ngô Q Hà Nội 10664 38 30 40 35 40
1088 TThu HườnTHPT Phù Hưng Yên 12543 15 11 29 25 30
1089 Nguyễn HưTHPT Hà HNghệ An 11405 40 13 40 15 40
1090 Thúy HườnTHPT Cao BHà Nội 12805 39 8 40 9 40
1091 Hường NguTHPT Quỳ Nghệ An 10661 40 31 40 30 40
1092 Hường Ph THPT Đinh Ninh Bình 13147 40 32 39 11 40
1093 Hương GiaTHPT ĐồngHà Nội 10613 40 21 40 33 39
1094 Đoàn Thị HTHPT Tiên Hưng Yên 10337 40 25 40 33 40
1095 Nguyễn HưTHPT Cẩm Hà Tĩnh 406 40 7 40 12 40
1096 Hoang HuuTHPT Ngô Nam Định 10568 40 39 40 38 40
1097 Nguyễn HữTHPT Chuyê Đồng Nai 11410 40 39 40 40 40
1098 Nguyễn HữTHPT NguyBắc Ninh 11414 0 0 0 0 40
1099 Huy HoàngTHPT PhúcHà Nội 1820 0 0 0 0 0
1100 Huy Phan THPT Chuyê Nghệ An 6307 0 0 0 0 40
1101 Đỗ Quốc HTHPT XuânHà Nội 10318 40 10 40 10 40
1102 Nguyễn HoTHPT PhạmĐà Nẵng 13126 40 26 40 24 40
1103 Quốc Huy THPT TP CaĐồng Tháp 10052 0 0 0 0 0
1104 Huy Thân TTHPT Việt Bắc Giang 12324 0 0 38 10 40
1105 Huy Gia THPT ChuyCà Mau 10668 40 31 38 31 0
1106 Hoangf HuTHPT Bố H Bắc Giang 10670 40 25 40 13 40
1107 Trần Huy THPT Cao Hà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
1108 Huy Vũ THPT ứng Hà Nội 5584 40 28 0 0 40
1109 Hoàng NgọTHPT Xin Hà Giang 10595 0 0 40 9 0
1110 Phước HuyTHPT HoànQuảng Na 11540 40 34 40 34 40
1111 Huy HoàngTrường THGia Lai 10671 40 7 40 10 40
1112 Huy Gia Tr Trường THLâm Đồng 10669 0 0 0 0 0
1113 Hoàng NhậTHPT Tây Hà Nội 10598 0 0 0 0 0
1114 Huy Bùi THPT SôngThái Nguyê 10667 0 0 40 22 40
1115 Le Van Huy - - - - - - - Lạng Sơn 10943 39 12 40 8 40
1116 Huyen NguTrường THPHà Nam 1 0 0 0 0 0
1117 Huyen NggTHPT Yên VHà Nội 13694 39
1118 Thanh HuyTrường THPBình Dươn 12097 0 0 0 0 0
1119 Khanh HuyTHPT Mỹ LNam Định 13317 40 13 0 0 40
1120 Huyen NguTHPT HuỳnNghệ An 13379 5 3 40 35 40
1121 Bảo HuyênTHPT Số 1 Bình Định 10087 40 36 40 31 40
1122 19. Ngọc HTrường THGia Lai 10696 40 35 40 38 40
1123 Ngọc HuyềTHPT NguyNam Định 3028 31 5 40 12 40
1124 Lê Huyền THPT Ngô Hồ Chí Min 10884 40 40 40 40 40
1125 Huyền LinhTHPT Hiệp Bắc Giang 11594 40 30 39 29 40
1126 Huyền ChâTHPT Lạc THoà Bình 11303 40 34 40 36 40
1127 Ngọc HuyềTHPT HưngHải Dương 13639 40 23 40 29 40
1128 Huyền Hồ TTHPT QuỳnNghệ An 10568 40 33 40 32 40
1129 Khánh HuyTHPT KhoáiHưng Yên 1 0 0 0 0 0
1130 Huyền NguTHPT QuốcHà Nội 12100 39 28 39 36 40
1131 Đặng HuyềMooners Hà Nội 10220 40 25 40 40 40
1132 Thu HuyềnTrường THPHà Nam 1571 40 7 40 8 40
1133 Lê Thị Huy THPT TrưnHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
1134 Huyền NguTHPT VùngThái Nguyê 1146 0 0 0 0 0
1135 Khánh HuyTrường THPBình Dươn 10743 40 30 40 26 40
1136 Thu Huyền - - - - - - - Tuyên Qua 12742 40 40 40 30 40
1137 Huyền PhạTHPT DươnHưng Yên 10684 40 32 40 32 40
1138 Thu HuyềnTHPT NhânHà Nội
1139 Huyền NguTHPT Nguyễ Hà Nội 12180 40 40 0 0 26
1140 Huyền MaiTHPT TX H Hưng Yên 11051 40 31 40 33 40
1141 Nguyễn NgTHPT Yên LHà Nội 11504 38 20 40 34 40
1142 Thu HuyềnTHPT DL HàHà Nội 13101 40 11 40 10 40
1143 Huyền ThaTHPT Ngô Q Hà Nội 12095 40 36 40 38 40
1144 Huyền NguTHPT Diễn Nghệ An 13070 40 20 40 19 40
1145 Huyền Tra THPT Nguyễ Hà Nam 10693 40 34 40 39 40
1146 Phạm ThanTHPT ứng Hà Nội 11834 40 9 0 0 40
1147 Huyền NguTHPT Hiệp Bắc Giang 12098 40 28 40 36 40
1148 Nguyễn ThịTHPT QuảnThanh Hóa 11608 40 12 40 14 40
1149 Thanh HuyTHPT Phú Hà Nội 12101 0 0 39 29 34
1150 Huyền Vũ THPT ChuyHà Nội 12644 40 9 40 11 40
1151 Trân Huyề THPT Trần Sóc Trăng 12462 40 23 40 15 40
1152 Phan KhánTHPT ChuyNinh Bình 11864 0 0 39 12 0
1153 Huyền AnhTHPT Krôn Đắk Lắk 10677 40 33 40 35 40
1154 Huyền Nhi - - - - - - - Khánh Hòa 12077 40 28 40 33 40
1155 Huyền Trâ THPT Lý ThHồ Chí Min 10686 40 8 40 20 40
1156 32 nguyễn THPT Số 1 Bình Định 10685 40 29 0 0 40
1157 Huyền TranTHPT Anh Nghệ An 10692 40 33 40 32 40
1158 Trần Thị H THPT Nguyễ Nghệ An 12448 0 0 40 8 40
1159 HoàngThị THPT Nghi Hà Tĩnh 10621 40 8 40 10 40
1160 HuyênLinhTrường THPhú Thọ 12744 0 0 0 0 40
1161 Ngoc HuyeTHPT Ngô Hồ Chí Min 13618 0 0 0 0 0
1162 Ngoc HangSở GD -ĐT Đắk Lắk 10706 0 0 40 10 40
1163 Huynh AnhTHPT Đức LBình Thuận 10700 40 20 40 20 0
1164 Phuong Ye - - - - - - - Đồng Tháp 11973 0 0 0 0 0
1165 Nga HuynhTHPT BuônĐắk Lắk 12726 10 3 10 2 10
1166 Huỳnh NhưTHPT Gò C Tiền Giang 2345 0 0 0 0 0
1167 Huỳnh Trâ THPT TrươTiền Giang 5541 40 33 40 36 40
1168 Huỳnh Trâ THPT HoànSóc Trăng 13395 40 6 0 0 38
1169 Trâm HuỳnTHPT Bùi TBình Thuận 1.27E+09 0 0 0 0 0
1170 Huỳnh My THPT Võ ThHồ Chí Min 0 0 0 0
1171 Tuấn HuỳnTHPT Số 3 Bình Định 22555 40 20 40 40 40
1172 Minh HoànTHPT PhướĐồng Nai 10703 40 36 40 38 40
1173 Nguyễn HuTHPT Lý TựQuảng Na 13295 40 12 40 16 40
1174 Thảo TrinhSở Giáo dụBình Dươn 1 0 0 0 0 0
1175 Huỳnh ThơTHPT Trần Đồng Tháp 10711 40 28 40 31 40
1176 Huỳnh Gia THPT Trần Đồng Tháp 10702 0 0 40 25 40
1177 Trần Huỳn THPT Bình Quảng Ngã 10214 40 31 40 35 40
1178 hân huỳnh Trường THLâm Đồng 10968 40 12 40 16 40
1179 Huỳnh Thị THPT Phú BThừa Thiên 10710 40 10 36 7 40
1180 HÀ NI HUỲTHPT Cao BQuảng Na 12968 39 5 40 8 39
1181 Huỳnh Thị THPT ChuyTrà Vinh 10704 39 10 39 10 38
1182 Huynhloc THPT QuanBình Định 1 1 1 1 1 1
1183 Nguyen HuTHPT Lao BQuảng Trị 11419 0 0 0 0 0
1184 Đỗ Thành THPT Mỹ ĐHà Nội 13102 40 10 0 0 40
1185 Ichimaru GTHPT chuyêHưng Yên 10717 0 0 0 0 0
1186 Jade Ton THPT XuânĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1187 James MobiChuyên HoHà Nội 1237 0 0 0 0 0
1188 Jessica Vo THPT chuyBình Định 12617 40 27 40 10 40
1189 Jiang Trần THPT Đại TThái Nguyê 13376 40 30 40 34 40
1190 JM Pac THPT TrưnHưng Yên 13330 40 16 40 23 40
1191 Ngọc OanhTHPT Thái Thái Bình 11288 40 7 0 0 39
1192 Soo Jun THPT Trần Quảng Ngã 12229 0 0 0 0 0
1193 Hoseok JunSở GD&ĐTĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1194 Jungkook JTHPT Yên Hà Nội 11706 40 34 40 35 2
1195 Trịnh K.Tu Trường THPThanh Hóa 12500 40 8 39 10 40
1196 K.V Thanh THPT Phú Bà Rịa - Vũ 10833 0 0 0 0 0
1197 kamen budTrường THHà Nam 11005 40 19 37 32 39
1198 Katy Hạnh THPT PhạmKhánh Hòa 13542 40 27 36 14 39
1199 Felicity KayTHPT Hà NHà Nội 294000 0 0 0 0 0
1200 Kazu ShehsTHPT Lê Q Hà Tĩnh 13333 37 11 0 0 40
1201 Nguyễn KhTHPT Chợ Tiền Giang 11688 40 25 40 36 40
1202 Tiệp Khắc THPT Số 3 Bình Định 1168 40 10 40 8 40
1203 Hưngg KhắTHPT ThạchHà Nội 10725 40 7 0 0 40
1204 Khải HoàngTHPT Thác Yên Bái 13192 40 20 40 12 40
1205 Đồng TrọngTHPT DL LưHà Nội 13148 0 0 0 0 0
1206 Trần QuangTHPT Đan Hà Nội 1 0 0 0 0 0
1207 Tấn Khang THPT Số 1 Bình Định 13195 40 11 40 15 40
1208 Khang DuyTHPT Chuyê Thái Nguyê 10726 40 36 40 38 40
1209 Khangg THPT BC T Đồng Nai 13649 40 25 40 33 40
1210 Khanh NgoTHPT NgọcHà Nội 10767 37 7 38 13 39
1211 Bảo KhanhTrường THGia Lai 10088 40 30 40 27 40
1212 Khanh Tru CĐ Công n Hồ Chí Min 12529 40 22 0 0 40
1213 Khanh TrầnTHPT GangThái Nguyê 12470 40 21 40 23 40
1214 Khanh Ly THPT Tân YBắc Giang 1 0 0 0 0 0
1215 Linh KhanhTHPT ĐoànHà Nội 1234 40 24 40 28 40
1216 Khanh ToaTHPT Nam Thừa Thiên 10777 40 40 40 40 40
1217 Nguyễn KhTHPT Tiên Thái Bình 12909 37 5 37 11 38
1218 Khanh Ly TT GDTX K Hải Dương 1 0 0 0 0 0
1219 Hoai Khan THPT PhanKhánh Hòa 10536 40 11 40 7 38
1220 linh khanh TTGDTX ĐôQuảng Trị 13683 2
1221 Khánh LinhTHPT HuỳnNghệ An 5887 40 7 0 0 40
1222 Khánh LinhMooner 2KHà Nội 1 0 0 0 0 0
1223 Khánh Vy THPT NguyHà Nội 11011 40 13 40 5 40
1224 Khánh PQ THPT LươnThái Nguyê 1959 0 0 41 15 40
1225 Khánh NguTHPT HoằnThanh Hóa 10773 40 35 40 38 40
1226 Khánh Đỗ Trường THPhú Thọ 13157 40 10 0 0 40
1227 Khánh LưuTHPT Hà HKhánh Hòa 5973 0 0 0 0 0
1228 Khánh Ly Trường THPSơn La 1 0 0 0 0 0
1229 huyền khá - - - - - - - Đồng Nai 1 40 24 40 26 40
1230 Khánh Lê THPT Lê LợPhú Yên 5707 40 9 0 0 40
1231 Linh KhánhTHPT Chuyê Nghệ An 10973 0 0 2 1 2
1232 Khánh TrầnTHPT Chuyê Vĩnh Phúc 12393 40 22 40 27 40
1233 Khánh Chi THPT Nguyễ Thái Bình 2599 40 40 40 7 40
1234 Khánh Vũ - - - - - - - Quảng Ngã 10780 20 9 0 0 40
1235 Khánh Huy - - - - - - - Hà Nội 10740 40 10 38 8 40
1236 khánh ngô THPT Hòa Đà Nẵng 2784 0 0 0 0 0
1237 Khánh Linh - - - - - - - Hà Nội 10753 40 26 40 7 40
1238 Khánh Ly Trường THGia Lai 10758 40 29 40 26 40
1239 Ngọc KhánTHPT Tam Đồng Nai 11269 40 13 40 9 40
1240 Khánh An THPT NguyHồ Chí Min 10730 36 24 40 32 40
1241 Lê Vi Khán THPT Kẻ SặHải Dương 13025 40 8 40 9 40
1242 Khánh LinhTHPT Đinh Bà Rịa - Vũ 13146 40 6 39 11 40
1243 Khánh NgọTHPT LongKiên Giang 12854 40 31 40 27 40
1244 Cao KhanhTHPT PhanBến Tre 10167 40 12 40 9 40
1245 Khánh BănTHPT PhạmKhánh Hòa 1 0 0 0 0 0
1246 Nguyễn KhTHPT NguyBình Định 11421 40 37 40 33 40
1247 Nguyễn KhTHPT Chuyê Tuyên Qua 11422 0 0 40 38 0
1248 Hoàng Thị THPT Cẩm Hà Tĩnh 10605 40 12 40 16 0
1249 Trịnh KhánTHPT Tăng Bình Định 12501 40 31 40 37 0
1250 Khánh hồnTHPT Ngô Hải Phòng 5563 39 24 39 30 40
1251 Nguyễn KhTHPT Nguyễ Phú Yên 10739 2 2 0 0 2
1252 Võ Khánh LTHPT An L Thừa Thiên 12614 40 10 40 11 40
1253 Khánh LinhTHPT Hoài Hà Nội 12730 0 0 0 0 0
1254 Khánh LinhTHPT CôngHoà Bình 10750 0 0 40 14 40
1255 Khánh LinhTHPT Việt Hà Nội 10334 40 40 40 40 40
1256 Nguyễn KhTHPT LongĐồng Nai 11428 40 19 40 7 40
1257 Khánh Ly THPT Vân Hà Nội 13493 40 9 0 0 40
1258 Đỗ Khánh LTHPT XuânĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1259 Khánh NgọSở GD&ĐT Quảng Na 10667 39 10 39 12 37
1260 Khánh ngọcTrường THPĐiện Biên 0 0 0 0 0 0
1261 Hà Khánh - - - - - - - Hà Tĩnh 13219 40 15 40 9 40
1262 Khanh Tra THPT Chuyê Đồng Nai 13169 40 5 0 0 40
1263 Khánh VânTHPT PhanĐà Nẵng 5153 40 37 40 35 40
1264 Khanhh LieTHPT Ngô Hải Phòng 294000 0 0 0 0 0
1265 Phạm KhiêTHPT NguyThái Bình 13108 40 33 40 29 40
1266 Vũ Thiện KTHPT Trần Nam Định 13425 40 31 40 30 40
1267 Khoa TuấnTHPT chuyêBến Tre 12775 40 10 40 11 40
1268 15_ 10a13 THPT Đốc BTiền Giang 10221 0 0 40 11 40
1269 Trần Khoa THPT HùngQuảng Na 12396 40 32 40 32 40
1270 duy khoa Trường THGia Lai 10788 40 35 40 40 40
1271 Khoa Lê THPT ChuyNinh Bình 1 0 0 0 0 0
1272 Khôi Minh Trường THPBình Dươn 11118 40 25 40 23 0
1273 Phạm MinhTHPT Chuyê Sóc Trăng 12789 40 33 40 23 40
1274 Khôi Nguy THPT Bố H Bắc Giang 12764 40 31 40 31 40
1275 Khoi A8 - THPT PhướĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1276 Thái KhuấtTHPT Sơn THà Nội 12128 40 12 40 8 40
1277 Khuất Th. THPT PhúcHà Nội 13477 40 23 39 10 40
1278 Khuê UyênTHPT QuanĐắk Lắk 13309 40 24 40 37 40
1279 Nguyễn MiTHPT XuânNam Định 11470 40 10 40 12 40
1280 Khương VyTHPT NguyPhú Yên 12666 23 11 40 27 40
1281 Ki n THPT ChuyCà Mau 2842 40 8 40 9 40
1282 Kien Le THPT ThanĐà Nẵng 1421 0 0 40 15 0
1283 Kien Tran Trường THPHà Nam 10800 0 0 40 8 40
1284 Hoàng KiênTrường THPBình Dươn 1449 0 0 0 0 0
1285 Phạm KiênTHPT Vân NHà Nội 11801 40 5 40 13 40
1286 nguyen kieTHPT NguyQuảng Na 1258 40 40 40 40 40
1287 Ngô Kiệt THPT Trần Hồ Chí Min 13149 40 27 40 34 40
1288 Kieu Linh THPT Bắc Hà Nội 10807 40 10 39 10 1
1289 Kiều ChinhTHPT NguyBà Rịa - Vũ 2430 0 0 40 7 40
1290 Kiều Trinh Sở GD&ĐT Quảng Na 10814 40 8 40 11 40
1291 Kiều Phan - - - - - - - Long An 10811 0 0 40 8 40
1292 Kiều Phươ - - - - - - - Bạc Liêu 13473 0 0 0 0 0
1293 DIễm Kiều THPT Số 1 Quảng Ngã 13657 40 28 40 29 40
1294 Kiều ChangTHPT chuyBình Định 10802 40 10 39 15 40
1295 Khánh Ly K - - - - - - - Hà Tây 1 0 0 0 0 0
1296 Thanh Kiều - - - - - - - Cao Bằng 12102 40 24 39 8 40
1297 Kiều An Tr THPT Tây TThái Bình 13603 40 15 40 18 40
1298 Nguyễn ThịTHPT PhanĐắk Lắk 66 40 8 40 10 40
1299 Đặng Kiều THPT TriệuHưng Yên 10222 40 14 40 11 0
1300 Kiều Khán THPT HồngHà Nội 13083 0 0 0 0 0
1301 Võ Thị Kiề THPT HùngBình Định 12619 40 26 40 34 40
1302 Lê Kiều OaTHPT Số 1 Quảng Ngã 10887 0 0 40 10 39
1303 Kiều Oanh THPT PhanĐà Nẵng 10709 40 34 40 35 40
1304 Kieu Van L THPT PhạmHà Nội 12877 40 36 40 37 40
1305 Kim HanggTHPT Số 2 Bình Định 10822 40 40 40 40 40
1306 Kim Dung THPTThực Hồ Chí Min 10820 40 25 40 9 40
1307 Kim DuyênTHPT Lê H Quảng Bìn 10821 40 12 40 7 40
1308 Kim Trúc - - - - - - - Gia Lai 10831 33 27 23 20 33
1309 Kim Ngân THPT QuanHải Dương 10827 40 7 39 6 40
1310 Kim Tuyến THPT Tam Vĩnh Phúc 10832 40 32 40 30 40
1311 Kim QuyenTHPT Đốc BTiền Giang 12722 40 9 40 8 40
1312 Kim Thư Trường THPGia Lai 783 0 0 0 0 0
1313 Kim Võ ThiTHPT Trần Phú Yên 12193 0 0 0 0 40
1314 Kim Chi THPT BC T Đồng Nai 10818 40 12 39 7 40
1315 Kim Ánh THPT ChuyCà Mau 13312 40 18 40 18 40
1316 Yeisl Kim - - - - - - - Vĩnh Phúc 6227 0 0 0 0 0
1317 Kim BloomTHPT ChuyTây Ninh 6030 40 31 40 33 40
1318 Kim Hiền THPT ChươHà Nội 10823 40 6 39 12 38
1319 Hà Kim An THPT Hà NHà Nội 1 0 0 0 0 0
1320 Trần Kim ATHPT Lệ ThQuảng Bìn 678 0 0 40 9 0
1321 Kim Chi TrịTHPT NguyNghệ An 12502 40 15 0 0 40
1322 Kim Định HTHPT QuanĐắk Lắk 13386 38 5 38 5 32
1323 kim hang - - - - - - - Đà Nẵng 5138 40 9 40 39 40
1324 Kim Ngân - - - - - - - Quảng Ngã 11184 40 5 39 10 40
1325 Thanh Dịu THPT Mỹ ĐHà Nội 12656 39 27 40 33 40
1326 219 km THPT Tân An Giang 10924 40 7 38 9 38
1327 Aki Kumo THPT Phú Hà Nội 11221 40 38 38 34 40
1328 Ky Tran THPT Số 1 Bình Định 10836 40 13 40 8 40
1329 Nguyễn L.PTHPT Văn Hưng Yên 1555 38 10 40 14 40
1330 La Lê THPT NguyAn Giang 10839 40 12 0 0 0
1331 Ái Tân GiácTHPT HoằnThanh Hóa 10751 40 39 40 39 40
1332 Ngọc Lam THPT Phú LThừa Thiên 13221 1 1 0 0 40
1333 Nguyễn ThTHPT QuanHải Dương 11571 40 30 40 16 40
1334 Hoàng LamTHPT Bình Lai Châu 11709 0 0 33 7 40
1335 Nguyễn NgTHPT Kiên Kiên Giang 5935 0 0 0 0 0
1336 Lam QuynhTHPT Phú Bà Rịa - Vũ 10848 0 0 0 0 0
1337 Thái Lâm THPT Hồ ThCà Mau 13442 40 31 40 33 40
1338 Lâm Ngân THPT VùngThái Nguyê 13267 17 4 39 11 39
1339 Trường Lâ THPT HuỳnKhánh Hòa 12530 40 30 40 34 40
1340 Lâm Vũ ĐìnTHPT ChuyQuảng Nin 1 0 0 0 0 0
1341 Lãm QuangTHPT Chuyê Ninh Thuậ 10847 40 21 40 9 40
1342 Otptớ Keo - - - - - - - Bến Tre 11775 39 7 39 10 40
1343 Tuệ Lâm'm - - - - - - - Hồ Chí Min 12561 40 7 40 13 40
1344 Lan Anh THPT HoằnThanh Hóa 10851 38 15 40 31 40
1345 Ngọc Lan THPT Tân YBắc Giang 11270 40 21 40 26 40
1346 Lan Nguyễ THPT Vạn xHà Nội 12677 0 0 4 4 10
1347 Lan Anh Trường THPPhú Thọ 12783 40 36 40 36 40
1348 Vy Lan THPT Lý ThBình Thuận 12658 40 10 40 11 0
1349 Lan Lan - - - - - - - Thái Bình 10859 23 22 23 22 0
1350 Lan Vy THPT Lê V Thanh Hóa 10865 40 29 40 33 40
1351 Lan Anh THPT Tây Hà Nội 1 0 0 0 0 0
1352 Vân Lan THPT BC NgThanh Hóa 12593 40 8 40 9 40
1353 Hương LanTHPT Ngô SBắc Giang 10658 40 13 40 14 40
1354 Lan Nhi Trường THPBình Dươn 10861 40 29 40 27 38
1355 Lân Nguyễ THPT DL LưHà Nội 294000 0 0 0 0 0
1356 Lan Anh BùTHPT Trần Hưng Yên 10140 0 0 40 10 40
1357 Lan Anh TrTHPT Yên Ninh Bình 12442 40 33 40 36 40
1358 Lan Anh N THPT Nguyễ Hà Nội 11205 18 3 13 3 13
1359 Lan Anh An- - - - - - - Yên Bái 5676 0 0 0 0 1
1360 Nguyễn ThịTHPT Mỹ ĐHà Nội 11597 40 32 40 34 40
1361 Lan Anh N THPT Tenl Hồ Chí Min 1 40 35 40 9 40
1362 Lan HươngTHPT Hải Quảng Nin 1 0 0 0 0 0
1363 Trịnh Thị Trường ĐạiHà Nội 10863 38 11 40 9 39
1364 Lanh La THPT Moo Hà Nội 11477 40 34 40 33 40
1365 Lanh Trần THPT Mườn Thanh Hóa 12452 40 38 40 37 40
1366 Lanh HoanTHPT QuanHải Phòng 10866 40 26 40 31 40
1367 Layla Meli Trường THPBình Dươn 10867 40 8 40 12 40
1368 Yen Le THPT Nguyễ Hà Nội 13504 38 11 0 0 23
1369 Le Thao PhTHPT Hậu LThanh Hóa 10912 40 34 40 32 40
1370 Le Hong MTHPT NguyHà Nội 10881 40 29 40 37 40
1371 Lethidao L THPT Chí LHải Dương 10616 9 8 23 22 10
1372 Thu Ha Le THPT Thọ XThanh Hóa 12209 40 8 40 10 40
1373 Le Nguyet THPT DL NgHà Nội 13620 9 5 26 19 0
1374 the anh le THPT TrưnHồ Chí Min 12768 40 37 40 33 40
1375 Le Giangg THPT Trần Quảng Na 10875 40 40 40 39 40
1376 Le Thuy Li Trường THPHà Nam 10888 0 0 0 0 0
1377 Le Quang THPT TP LaLai Châu 1618 0 0 0 0 0
1378 Trang Le THPT Thanh Hà Nội 50000 0 0 0 0 0
1379 Jinta Le THPT BC T Đồng Nai 10879 0 0 4 4 6
1380 Tran Le THPT Liên Hà Nội 680 40 8 40 10 38
1381 Linh Lê THPT Kim Hải Dương 10975 40 36 40 34 40
1382 Minh Lê TH PT PhanHà Nội 13012 40 35 40 38 40
1383 Lê PhươngTHPT Yên VHà Nội 10913 40 26 38 9 40
1384 Lê Quỳnh THPT ChuyGia Lai 10918 40 29 40 38 40
1385 Triệu Bình - - - - - - - Đà Nẵng 12182 40 37 0 0 0
1386 Thư Lê THCS-THPTĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1387 Lê Thuỳ THPT Tam Đồng Nai 11964 40 6 40 8 40
1388 Lê Thị NinaTHPT Ng K Hồ Chí Min 13212 0 0 0 0 0
1389 Xuân Anh LTHPT DL LưHà Nội 13113 0 0 40 9 40
1390 Lê Tài THPT HùngBình Thuận 1 0 0 0 0 0
1391 Dũng Lê THPT Nguyễ Cần Thơ 10358 40 35 40 31 40
1392 Nga Lê THPT Nam Hải S Dương 10895 40 34 40 37 40
1393 Lê Thị GianTHPT Trần Hưng Yên 10923 40 19 0 0 0
1394 ngọc lê THPT Kim Hưng Yên 10900 0 0 0 0 0
1395 Lê Thị Kim THPT Tân An Giang 10925 40 29 40 34 40
1396 ngọc huế l THPT Việt Bắc Giang 10898 0 0 40 11 40
1397 Anh Thư LêTHPT ứng Hà Nội 10205 0 0 0 0 39
1398 Lê Trâm THPT HùngBình Thuận 13642 0 0 0 0 0
1399 Kiều Lê THPT NguyBình Định 10886 40 9 40 11 0
1400 Lê Hoàng KTT GDTX TPĐồng Tháp 13033 40 9 0 0 38
1401 Quyên Lê THPT Đức Hưng Yên 11999 0 0 39 4 40
1402 Lê Dũng THPT HuỳnNghệ An 13507 40 30 40 34 40
1403 Lê Thị TâmTHPT Hậu LThanh Hóa 12987 40 5 40 16 40
1404 Hải Anh LêTrường THPHà Nam 19468 38 8 40 10 0
1405 Lê Trang NTHPT HoằnThanh Hóa 13311 40 24 40 32 40
1406 Quỳnh AnhTHPT Hàm Thanh Hóa 10919 38 33 36 31 32
1407 Lê Hạ Trúc THPT Lý TựKhánh Hòa 13274 0 0 40 14 40
1408 Đức Tính LTrường THPBình Dươn 10873 40 33 40 36 40
1409 Lê Tuấn THPT HoằnThanh Hóa 13481 0 0 40 10 40
1410 H Sơn Lê THPT NguyBắc Ninh 0 0 0 0 0 0
1411 An Lê THPT Đào Thanh Hóa 5 40 7 0 0 40
1412 Trang Lê THPT Sầm Thanh Hóa 1973 0 0 40 10 40
1413 Lê Hưng THPT Nguyễ Tây Ninh 13519 40 4 40 7 39
1414 Quỳnh Lê THPT NgọcThanh Hóa 10916 0 0 0 0 0
1415 Lê Khánh LTHPT Lý TựKhánh Hòa 13350 40 32 40 25 40
1416 Trân Lê THPT Chuyê Quảng Na 12403 0 0 40 19 40
1417 Lê Hân THPT Cái BTiền Giang 882 3 1 40 19 39
1418 Lê Đan THPT VũngBà Rịa - Vũ 10215 40 33 40 38 40
1419 Lê Hạnh A - - - - - - - Thanh Hóa 10877 8 3 10 3 0
1420 Lê Yến THPT NguyĐồng Nai 10950 40 23 40 17 40
1421 An Lê THPT ChuyNinh Bình 1 0 0 0 0 0
1422 Lê Huyền THPT Đô L Nghệ An 13541 40 10 0 0 0
1423 Thành Đạt Mooner 2KHà Nội 10921 40 12 0 0 40
1424 Như Ý Lê THPT chuyêKhánh Hòa 13543 40 16 40 16 39
1425 Hân Lê - - - - - - - Phú Yên 13392 40 23 0 0 40
1426 Lệ Bùi - - - - - - - Thái Bình 10141 40 21 40 30 40
1427 Huyền Lê Chuyên TháThái Bình 10680 0 0 0 0 0
1428 19. Lê Bảo THPT Trần Hồ Chí Min 10094 39 10 40 9 40
1429 Lê Cẩm Tú Trường THPQuảng Bìn 2546 0 0 40 4 40
1430 Thảo Vy LêTHPT Cần GLong An 12174 40 25 40 36 40
1431 Trần Lê LinTHPT Chuyê Nghệ An 12401 0 0 0 0 0
1432 Lê Minh K THPT Vĩnh Quảng Trị 10729 39 11 0 0 0
1433 Le Ngoc TrTTGDTX HưQuảng Trị 10902 40 32 0 0 40
1434 Anh Thư L THPT Ninh Ninh Thuậ 12874 40 10 40 6 40
1435 Lê Nguyễn THPT Số 1 Bình Định 11255 40 9 40 7 0
1436 An Lê NguyTHPT chuyêHưng Yên 12047 40 30 40 33 40
1437 Lệ Quyên HTHPT NguyĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
1438 Lê Thị Quỳ THPT DL ĐôNghệ An 936 0 0 0 0 0
1439 Thanh ThảoTHPT Lê Q Lai Châu 10382 40 28 40 38 40
1440 Ngọc Hân LTHPT Ngô Đồng Nai 10927 40 28 40 35 40
1441 Lê Thị Hoà THPT Đăk Đắk Nông 10880 40 38 36 29 40
1442 Tuyết Lý LêTrường THPPhú Thọ 10932 40 8 40 29 40
1443 THPT Tĩnh G THPT Tĩnh Thanh Hóa 10795 40 18 40 14 40
1444 23 - Lê Thị THPT Trần Đồng Tháp 11696 40 10 40 9 40
1445 Lê Thị Thu - - - - - - - Hà Tây 12990 40 10 40 7 0
1446 Le Thu Hie THPT NguyYên Bái 12860 40 6 40 10 40
1447 trang le th THPT Thọ XThanh Hóa 12483 40 12 40 22 40
1448 Lê Thùy DuTHPT TriệuThanh Hóa 12275 40 12 40 7 40
1449 Lê Văn TruTHPT Yên ĐThanh Hóa 1983 0 0 0 0 0
1450 Lê.T Hiệp THPT DTNTĐắk Lắk 10951 40 6 40 35 0
1451 Ngọc Anh LTHPT Lê V Thanh Hóa 6006 0 0 0 0 0
1452 li teresa_0 Trường THPBình Dươn 13391 11 9 40 29 40
1453 Lien Trinh - - - - - - - Thái Bình 10954 40 22 40 28 40
1454 Lien Nguye - - - - - - - Hải Phòng 5109 0 0 40 30 40
1455 Nguyễn LiêTHPT PhúcHải Dương 11443 40 9 38 6 0
1456 Bích Liên THPT HùngBình Thuận 10604 40 15 40 15 40
1457 Dương Liễ Trường THPHà Nam 10370 40 30 38 28 38
1458 Lih Dungg Hệ thống tHà Nội 12000 0 0 0 0 0
1459 Lin Đa NguTHPT Lê TrPhú Yên 10789 17 4 21 4 0
1460 Linda Ms. THPT Phú BThái Nguyê 11064 39 11 0 0 40
1461 Ling Trường THGia Lai 10956 0 0 0 0 40
1462 Mai Ling Hệ thống tHà Nội 10001 40 34 40 28 40
1463 Ling trươn THPT HoànQuảng Nin 13172 40 20 40 28 40
1464 linh phanthTHPT An LãBình Định 10908 0 0 40 11 40
1465 Đinh Phươn THPT Lạc THoà Bình 10280 40 34 39 14 40
1466 Yến Linh THPT Ng. BBình Định 12691 40 15 40 15 40
1467 Linh NguyễTHPT DươnHà Nội 11448 0 0 40 10 40
1468 Yến Linh THPT Ba T Quảng Ngã 12690 40 8 39 11 40
1469 Phạm Linh Hệ thống tHà Nội 11106 34 20 40 30 40
1470 Linh NguyễTrường THGia Lai 12260 40 35 40 17 40
1471 Linh KhánhTHPT Đỗ ĐQuảng Na 10972 40 38 40 38 40
1472 Linh Đào THPT Trần Hưng Yên 1.28E+09 40 10 3 1 0
1473 Linh Trần THPT Ngô GKhánh Hòa 13681 40 33 40
1474 Thuy Linh Trường THHà Nam 11632 39 6 40 6 37
1475 Trương LinTHPT Kim LHà Nội 10754 0 0 40 11 40
1476 Tuệ Linh - - - - - - - Quảng Bìn 12562 33 16 26 16 12
1477 Nt Linh THPT Cổ LoHà Nội 11770 40 31 40 31 40
1478 Nguyễn PhaTrường THGia Lai 11536 0 0 0 0 0
1479 Trương Lin - - - - - - - Sóc Trăng 12532 40 32 33 29 33
1480 Linh KhanhTHPT ChuyLạng Sơn 11505 40 11 40 14 0
1481 Linh Vũ THPT Kont Kon Tum 456007 0 0 0 0 0
1482 Thuy Linh TH PT PhanHà Nội 1 0 0 0 0 0
1483 Linh NguyễTHPT Chuyê Đồng Nai 1 0 0 0 0 0
1484 Linh Nguyễ - - - - - - - Bắc Ninh 456006 0 0 0 0 0
1485 Linh Mai THPT Hoài Hà Nội 11052 28 14 40 23 40
1486 Nguyễn LinTHPT VũngBà Rịa - Vũ 11447 40 33 39 34 40
1487 Linh Ngọc THPT Đào Thanh Hóa 10981 40 6 40 12 38
1488 Bảo Linh THPT ChuyLạng Sơn 1 0 0 0 0 0
1489 phạm khánh THPT PhạmHà Nội 13263 40 7 40 8 0
1490 Linh NguyễTHPT DL LêHà Nội 1 0 0 0 0 0
1491 Linh HoàngTHPT Chuyê Đồng Nai 5844 40 30 0 0 0
1492 Linh Thuy Trường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
1493 Linh Trần tTHPT Nam Hưng Yên 10992 40 10 40 31 40
1494 Linh KhánhTrường THBình Dươn 10748 40 35 0 0 40
1495 Phạm Linh THPT Tam Đồng Nai 11805 40 33 40 31 40
1496 Linh Than THPT Việt Bắc Giang 13325 0 0 0 0 0
1497 Trần Linh THPT QuảnThanh Hóa 12404 34 23 26 19 39
1498 Linh Linh THPT NgọcHà Nội 12748 40 19 0 0 40
1499 Thùy Linh THPT ChơnBình Phướ 12290 40 22 40 8 40
1500 Linh NguyễTHPT Tân YBắc Giang 12935 40 8 40 8 40
1501 Nguyễn LinTHPT ChuyBình Phướ 11445 39 11 0 0 40
1502 Lê Khánh LTHPT SôngThái Nguyê 13133 0 0 39 9 39
1503 Linh Bui THPT Ngô Hải Phòng 6069 40 10 0 0 0
1504 Linh Lê THPT Kim Hà Nội 2697 0 0 0 0 0
1505 Diệu Linh - - - - - - - Sơn La 13004 40 4 40 33 40
1506 Linh Chi THPT Cầu GHà Nội 13370 40 38 40 32 40
1507 Linh KhánhTrường THBình Dươn 10974 40 9 40 10 40
1508 Yến Linh THPT PhươBắc Giang 1 0 0 0 0 0
1509 Diệu Linh THPT Yên PBắc Ninh 10269 40 10 40 11 0
1510 Hoàng DiệuTHPT NguyThái Nguyê 13404 38 9 0 0 40
1511 Linh Đỗ Sở Giáo dụHà Nam 10367 0 0 40 7 0
1512 Linh Đỗ THPT MinhHà Nội 10302 23 4 23 4 40
1513 Tong Linh THPT PhạmKhánh Hòa 12767 0 0 0 0 0
1514 Thuỳ Linh THPT Nguyễ Hà Nội 5890 0 0 0 0 0
1515 Linh KhánhTHPT Bình Ninh Bình 10959 0 0 0 0 0
1516 Linh Mai THPT Nam Hải S Dương 1 0 0 0 0 0
1517 Dieu Linh THPT Lê H Nam Định 12716 40 29 39 31 40
1518 linh nguye THPT TT MiHà Nội 13624 40 14 40 30 40
1519 Linh Trần THPT NguyNinh Bình 13229 40 9 40 13 40
1520 Thùy Linh THPT Hai BHà Nội 12292 40 8 40 8 40
1521 Linh NguyeTHPT Trần Quảng Ngã 11461 40 30 40 30 40
1522 Nguyễn PhTHPT Tô HiHà Nội 2227 40 26 40 22 40
1523 Linh Kiều THPT QuỳnNghệ An 1 0 0 0 0 0
1524 Thảo Linh THPT CôngHoà Bình 13074 40 8 0 0 40
1525 Tran Thuy Trường THPLâm Đồng 12461 0 0 0 0 0
1526 Linh NguyễTHPT Hà NHà Nội 12054 0 0 40 12 40
1527 Lê Ngọc Li THPT Cẩm Hải Dương 10899 39 6 39 11 36
1528 Linh Thao THPT Dân tYên Bái 13430 0 0 0 0 40
1529 Linh NguyễTrường THPPhú Thọ 13279 40 8 40 7 40
1530 Linh Trần THPT ChuyĐà Nẵng 10843 40 18 40 16 0
1531 Linh Vũ THPT ThanHải Dương 1 0 0 0 0 0
1532 Linh HoàngTHPT ĐườnHải Dương 10969 40 7 40 8 39
1533 Linh Pham THPT Bắc THà Nội 10987 0 0 0 0 0
1534 Linh Linh L Trường THPPhú Thọ 13176 40 29 8 2 5
1535 Linh Mai THPT HuỳnQuảng Na 11000 40 8 40 3 40
1536 Linh Nguyễ - - - - - - - Hà Nội 12795 0 0 0 0 0
1537 Linh Loan Trường THPPhú Thọ 10978 40 11 40 11 40
1538 Linh Lou THPT Hàm Thanh Hóa 13062 40 8 40 10 40
1539 Linh PhuonTiểu học-T Quảng Nin 1 0 0 0 0 0
1540 Linh NguyễTHPT Nguyễ Khánh Hòa 2442 40 9 0 0 40
1541 Linh Mai THPT THẠCHà Nội 10980 0 0 38 7 40
1542 Linh Trần THPT số 1 Lào Cai 13092 40 9 40 9 40
1543 Nguyen TraTrường THPPhú Thọ 11643 39 9 39 7 40
1544 Linh Dinh THPT ThànCao Bằng 5168 40 20 40 19 39
1545 Linh Ha Di THPT Nguyễ Nghệ An 10967 0 0 0 0 0
1546 Linh Dươn dethi.moonHà Nội 10371 40 38 40 36 39
1547 Linh NguyễTrường THPLâm Đồng 13150 40 10 0 0 40
1548 Linh Phan THPT chuyHoà Bình 10988 40 31 40 31 40
1549 Thùy Linh THPT TrưnHưng Yên 1 0 0 0 0 0
1550 Linh Linh THPT NguyPhú Yên 10977 40 10 40 5 39
1551 Linh Vũ THPT Lê Q Thái Bình 10998 40 27 39 31 40
1552 Nguyễn LĩnTHPT Sào Quảng Na 11450 15 3 0 0 14
1553 Linh -10B2THPT Ngô GĐắk Lắk 1.72E+09 40 10 40 13 40
1554 Nguyễn ThịTHPT Lê LợThanh Hóa 13264 40 6 40 13 40
1555 Linh Dan NTHPT Chuyê Nghệ An 1453 0 0 0 0 0
1556 Linh Ngan THPT Cù ChHoà Bình 13168 40 28 40 25 40
1557 Nguyễn LinTHPT Hiệp Bắc Giang 11508 40 32 40 36 40
1558 Thuy LinhhTHPT Tân Hà Nội 12293 40 9 39 13 40
1559 Nguyễn YếnTHPT MinhHà Nội 11685 40 8 40 9 0
1560 Kiều Lộ THPT HùngBình Thuận 13112 0 0 0 0 0
1561 Loan Tạ THPT Lý ThHà Nội 1234 0 0 0 0 0
1562 loan loan - - - - - - - Hà Nội 1 0 0 0 0 0
1563 Loan Tong THPT Chuyê Bắc Ninh 1 0 0 0 0 0
1564 18.Kiều Lo THPT QuanQuảng Bìn 11595 0 0 40 12 40
1565 Đức Lộc Trường THGia Lai 1 0 0 0 0 0
1566 Lê Tiến LộcTHPT Thanh Hà Nội 13043 0 0 0 0 0
1567 Minh Lộc Trường THPLâm Đồng 2769 0 0 0 0 0
1568 Đức Lợi THPT NguyĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
1569 Vũ Long THPT KhánThái Nguyê 13225 40 14 40 10 0
1570 Long Trần THPT Vân Hà Nội 12374 40 11 40 9 40
1571 Long NguyễTHPT Trần Quảng Na 12863 40 39 40 38 0
1572 Phạm LongTHPT Tây Hồ Chí Min 13268 0 0 0 0 0
1573 Love MathTHPT HùngBình Thuận 12334 27 11 29 23 0
1574 Phương Lov- - - - - - - Bình Dươn 11932 40 11 0 0 40
1575 Lth Hải THPT Yên DBắc Giang 11010 40 24 40 22 40
1576 Lâm Lữ LụcTHPT Ea SuĐắk Lắk 11732 0 0 0 0 0
1577 Lực Trần THPT Cao BQuảng Na 11013 0 0 40 9 40
1578 Lune AlarieTHPT VùngThái Nguyê 1 0 0 0 0 0
1579 Lan Anh LuTHPT Đầm Quảng Nin 11014 40 30 40 25 40
1580 Oanh LuonTHPT Cẩm Thanh Hóa 3245 0 0 0 0 0
1581 ngocanh luTHPT Nguyễ Thái Bình 13302 40 32 40 40 40
1582 Luong TranTHPT chuyêHậu Giang 11023 39 10 37 9 38
1583 Vũ hùng L THPT Chuyê Bắc Giang 13173 40 7 40 11 40
1584 Lương SanTHPT NguyNinh Bình 11019 40 30 40 30 40
1585 Nguyễn ĐứTHPT chuyHoà Bình 11353 40 14 40 8 40
1586 Mến LươngTHPT Tiên Thái Bình 13321 0 0 2 2 40
1587 Lương Mỹ THPT Nguyễ Hà Nội 11016 7 1 23 9 39
1588 Hưng LươnTHPT Đại TThái Nguyê 11015 0 0 19 3 0
1589 Lương QuỳTrường THPGia Lai 11018 40 33 40 35 40
1590 Trịnh LươnTrung tâm Hà Nội 12505 0 0 40 9 40
1591 Lò Thị Lụt THPT Lệ ThQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
1592 Phuong Lu Mooners Hà Nội 1 0 0 0 0 0
1593 Trần Hà LưTrường THPPhú Thọ 13421 40 15 40 15 40
1594 Nhi Lưu THPT Nguyễ Thái Bình 12713 40 33 40 37 40
1595 Lưu ThànhTHPT Ngô Hồ Chí Min 5199 40 10 40 12 40
1596 Huyền LưuPTDT Nội tThái Nguyê 11027 40 24 39 13 39
1597 Linh Lưu T Sở Giáo dụHà Nam 1 0 0 0 0 0
1598 Luyen NgoTHPT Diễn Nghệ An 11030 0 0 0 0 0
1599 Luyến Ngu - - - - - - - Quảng Nin 1 0 0 0 0 0
1600 Ly Lê Thị THPT NguyThái Nguyê 11035 40 11 40 8 40
1601 Nguyễn ThịTHPT Y Jut Đắk Lắk 13393 40 38 39 39 40
1602 Nguyễn Hoà THPT HuỳnĐắk Lắk 11392 0 0 0 0 0
1603 Ly Phạm THPT Số 1 Quảng Ngã 11802 40 3 40 6 39
1604 Khánh Ly - - - - - - - Hồ Chí Min 10760 0 0 0 0 0
1605 Ly Khánh THPT Mỹ HHưng Yên 10757 40 18 40 27 40
1606 Ly Cẩm THPT Cao BQuảng Na 10159 2 2 40 36 20
1607 Khánh Ly Trường THSơn La 13284 40 30 40 30 40
1608 Nguyễn KhTrường THC Quảng Bìn 11429 40 7 40 8 40
1609 Ly Lê HoànTrường THBắc Kạn 11321 40 17 0 0 40
1610 KHÁNH LY THPT ThuậBắc Ninh 10759 40 13 40 10 40
1611 Ly Ly THPT Số 2 Quảng Ngã 10311 0 0 35 12 38
1612 Huyền Ly THPT Kiến Hải Phòng 10681 40 19 40 32 40
1613 Lý Thu Tra THPT Phú Thái Nguyê 0 0 0 0 0 0
1614 Ly Ly TrinhTHPT BC LêThanh Hóa 1
1615 Lynn's NguTrường THHà Nam 10783 40 7 40 10 40
1616 Mai Lê THPT Sóc SHà Nội 1 0 0 0 0 0
1617 Xuân Mai THPT Nam Đồng Nai 12678 40 39 40 9 40
1618 Mai Thao Trường THPQuảng Bìn 11060 0 0 40 13 40
1619 Mai NguyễTrường THPhú Thọ 10784 40 30 40 32 40
1620 Mai Ank Trường THPPhú Thọ 11043 40 27 40 28 40
1621 Mai Phạm THPT Nguyễ Thái Bình 11856 0 0 40 38 40
1622 Ngọc Mai Trường THBắc Kạn 11277 0 0 40 9 40
1623 Mai ThanhTHPT Lục Bắc Giang 12105 0 0 36 11 40
1624 Tiến Đức MTHPT HoằnThanh Hóa 12499 39 25 40 30 40
1625 Mai HoàngTHPT ĐôngQuảng Nin 10074 40 32 40 34 40
1626 Mai Thụy THPT NôngThanh Hóa 12786 40 12 23 8 23
1627 Nguyễn MaTHPT Chuyê Ninh Thuậ 13272 40 23 40 23 40
1628 Mai Bùi ThịMooner 2KHà Nội 1079 0 0 0 0 0
1629 Phương MaTHPT Thanh Hà Nội 11458 40 28 40 36 40
1630 Nguyễn MaTHPT ChươHà Nội 11456 40 28 40 33 40
1631 Mai Hạ Chuyên ToáHà Nội 1 0 0 0 0 0
1632 Mai Anh THPT Lê XoVĩnh Phúc 11039 37 5 40 9 0
1633 Mai Trâm THPT ChuyQuảng Trị 13416 0 0 40 14 40
1634 Nguyễn NgTHPT NguyHải Dương 11510 40 14 40 11 40
1635 Phương MaTHPT HuỳnNghệ An 1 0 0 0
1636 Mai Mai THPT Lê XoVĩnh Phúc 11041 40 10 39 11 39
1637 Phước MaiTHPT NguyAn Giang 13538 0 0 40 23 0
1638 Nguyen QuTHPT Cẩm Hải Dương 11562 40 33 0 0 40
1639 Mai Thảo THPT NguyNam Định 11061 40 25 0 0 0
1640 Mai Anh THPT ChuyPhú Yên 10374 0 0 35 11 40
1641 Thanh MaiTHPT Chuyê Sơn La 12106 18 11 18 2 4
1642 Mai Anh V THPT MinhQuảng Nin 11042 40 28 40 28 40
1643 Mai Nga THPT Tứ KỳHải Dương 12741 40 12 40 10 40
1644 Mai Ly THPT Bắc Thanh Hóa 12411 40 22 40 28 40
1645 Mai Tuyết THPT Trần Hồ Chí Min 13593 40 13 38 7 40
1646 Mai Chi Trường THGia Lai 11045 40 30 40 33 40
1647 Mai Anh NTrường THPHà Nam 11038 0 0 0 0 9
1648 Duong MaiTHPT Hà NHà Nội 1422 9 4 5 0 3
1649 Mai Anh THPT TrươHà Nội 1802 40 8 40 13 40
1650 Mai Anh THPT HuỳnNghệ An
1651 Nguyễn Mai THPT Lạng Bắc Giang 11457 40 32 40 36 40
1652 Mai Hoa Đ THPT Phú Hà Nội 13685 0 0 40 37 40
1653 Lưu Thị MaTHPT ChúcHà Nội 12948 0 0 0 0 0
1654 Trần Thị MaTHPT ChâuBà Rịa - Vũ 13460 0 0 40 34 40
1655 Phạm Mai THPT ThanHải Dương 11806 40 28 0 0 40
1656 Nguyễn MaTHPT Mỹ HHưng Yên 2508 40 10 0 0 40
1657 Mai Thị Tr THPT Nguyễ Thừa Thiên 665 1 1 0 0 0
1658 Nguyễn MaTrường THPPhú Thọ 13565 25 21 40 39 40
1659 Mai Trang THPT TốngNam Định 11647 37 11 40 7 22
1660 Ngọc Maii THPT ĐặngNghệ An 11278 40 4 0 0 40
1661 Mãn Mãn THPT Phú Hồ Chí Min 11820 40 9 40 13 40
1662 Cố Gia Ma THPT PhanBến Tre 53 0 0 0 0 0
1663 Mạnh GianTrường THBắc Kạn 1 0 0 0 0 0
1664 Mạnh GianTHPT số 2 TLào Cai 10419 40 32 40 38 40
1665 Mạnh TuấnTHPT Chu Sơn La 1 0 0 0 0 0
1666 Manhh KimTHPT Anh Nghệ An 11082 40 37 40 14 7
1667 Matsuno MTrường THPhú Thọ 1 0 0 0 0 0
1668 Thị Mầu THPT ChuyLong An 881 40 27 40 24 40
1669 Kem Bơ Mà- - - - - - - Bắc Ninh 5859 0 0 40 29 40
1670 Đào Mê TraTHPT Võ NQuảng Ngã 10241 0 0 40 14 40
1671 Hương MeiTHPT Hiệp Bắc Giang 11088 40 11 40 11 38
1672 Mei Tii TT. GDTX-HQuảng Na 12733 40 24 40 20 40
1673 Mei Mei - - - - - - - Bình Dươn 1 0 0 0 0 0
1674 Duck MenkTHPT Đầm Quảng Nin 10356 40 9 40 13 40
1675 mewo live THPT Ngô Đồng Nai 5878 0 0 0 0 0
1676 Mh Uyen THPT BC NThanh Hóa 13511 33 6 40 12 38
1677 Mi Hà Sở GD&ĐT Quảng Na 11091 40 8 40 9 36
1678 Lux MichaeTHPT Số 1 Bình Định 10473 40 38 40 40 40
1679 Mii Lê THPT Lý ThBình Thuận 11083 39 7 20 4 39
1680 Mille NguyTHPT ThoạiAn Giang 12810 0 0 0 0 0
1681 min ma THPT Hàm Thanh Hóa 722 40 36 40 39 40
1682 Ming MingHệ thống tHà Nội 11714 40 39 40 39 40
1683 Thư Minh THPT Hà HNghệ An 1228 40 7 40 11 40
1684 Thu Minh THPT ChươHà Nội 12225 40 14 39 12 40
1685 Minh Hiền THPT Ngô SBắc Giang 11114 0 0 0 0 40
1686 Minh PhươTHPT Nguyễ Hải Phòng 11823 40 34 40 36 0
1687 14. Lê Thả THPT NguyLong An 12161 2 2 0 0 40
1688 Ngọc MinhTHPT NguyLong An 1 0 0 0 0 0
1689 Ngọc MinhTHPT Đô L Nghệ An 11280 40 11 39 7 40
1690 Nguyễn MiTHPT QuốcHà Nội 11463 40 32 0 0 40
1691 Minh Duy THPT Nguyễ Tây Ninh 13361 40 30 40 29 40
1692 Minh Ánh THPT Văn GHưng Yên 11096 0 0 38 8 40
1693 Minh SucoTHPT TrungHồ Chí Min 12827 40 40 40 40 40
1694 quang minTHPT Ngô Nam Định 10142 40 23 40 29 40
1695 Minh Thu THPT NguyKiên Giang 1
1696 Thư Minh - - - - - - - Hoà Bình 12227 40 30 0 0 40
1697 Minh Anh THPT ĐồngBình Phướ 5690 40 10 39 12 31
1698 Minh Thi THPT ChâuBà Rịa - Vũ 12343 40 15 40 11 40
1699 Minh Vũ THPT Lê Q Hải Phòng 12734 40 11 0 0 0
1700 Minh MinhTHPT ChuyTây Ninh 11119 39 11 40 12 40
1701 Minh Thư THPT Mạc Đ Hồ Chí Min 11138 0 0 40 36 40
1702 Lê Hồng MTHPT ChuyCà Mau 10882 39 8 40 11 34
1703 Dương Tiế Trường THPĐiện Biên 13581 40 22 0
1704 Minh Thư THPT ThốnThanh Hóa 13449 0 0 0 0 0
1705 Minh KhanTHPT Trần An Giang 12412 0 0 0 0 0
1706 Minh ThảoTrường THPHà Nam 11134 0 0 40 11 40
1707 Dương ĐứcTHPT Nam Hải S Dương 1 0 0 0 0 0
1708 Minh Anh THPT TriệuThanh Hóa 12868 40 35 40 36 40
1709 Minh Nhi THPT Ngô Q Hà Nội 11127 0 0 40 8 40
1710 Minh PhạmTHPT Cái BTiền Giang 11129 40 34 40 35 0
1711 Minh NguyTrường ĐạiHà Nội 10520 0 0 40 35 40
1712 Minh Thuy - - - - - - - Quảng Ngã 12975 40 20 40 24 0
1713 Ngọc MinhTHPT Chuyê Ninh Thuậ 11279 40 13 40 13 40
1714 Minh KhuấTHPT Sơn THà Nội 10425 40 11 40 8 40
1715 Minh Anh NTHPT Chuyê Bắc Ninh 11094 40 24 40 33 40
1716 Minh Anh THPT NguyThái Bình 11097 40 9 40 32 40
1717 Minh Anh THPT Chuyê Nghệ An 11099 0 0 0 0 40
1718 Minh Diệu THPT HuỳnĐắk Lắk 11107 0 0 40 36 40
1719 Minh DươnTHPT Ninh Hải Dương 11111 0 0 40 6 40
1720 Minh Hien THPT TX H Hưng Yên 12911 40 20 40 23 40
1721 Lương MinTHPT HùngHải Phòng 12892 40 27 37 24 40
1722 Minh Hiếu TT. GDTX-HQuảng Na 10223 40 30 36 28 33
1723 Phạm MinhTHPT Bình Hải Dương 5612 40 33 40 35 40
1724 Tăng Xuân THPT Kiến Hải Phòng 12919 7 4 40 25 2
1725 Minh NhânTHPT Bùi THồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
1726 Đỗ Minh Ntangtoc.moHà Nội 5964 0 0 0 0 0
1727 Minh PhươTHPT Tứ KỳHải Dương 11474 40 12 38 32 40
1728 Nguyễn Min THPT Núi Quảng Na 13051 40 30 40 30 40
1729 Minh Thi L THPT Hai BThừa Thiên 11135 40 34 40 39 40
1730 Minh Thư THPT Ngô Đồng Nai 13067 33 10 0 0 38
1731 Nguyễn MiTHPT NguyHải Dương 10475 0 0 40 9 33
1732 Minh ThùyTTGDTX ĐốHà Nội 1769 40 14 0 0 0
1733 Minh Tiến THPT Lê Q Thái Bình 1436 0 0 0 0 0
1734 Minh Trí THPT Bãi CQuảng Nin 13464 40 10 0 0 40
1735 Minh Triết THPT Thanh Hà Nội 2292 40 25 40 27 40
1736 MinhAnh EMOON -1Hà Nội 11002 40 40 40 11 40
1737 Minhtam LTHPT ThăngLâm Đồng 11153 40 24 40 25 40
1738 DươngThi Hệ thống tHà Nội 12902 0 0 0 0 0
1739 Mít Thịnh THPT Mỹ ĐHà Nội 3225 0 0 40 10 40
1740 Moc Moc THPT Mạc Đ Hồ Chí Min 11156 40 11 40 9 0
1741 Modern BoTHPT Việt Bắc Giang 1 0 0 0 0 0
1742 Mon Đô THPT Trần Đắk Lắk 10130 0 0 0 0 0
1743 Smod MooTHPT Hà ĐHà Nội 8 0 0 0 0 0
1744 Nguyễn ThịTHPT Hà NHà Nội
1745 Vikos MP - - - - - - - Hải Phòng 12604 40 10 40 36 40
1746 mq gk va THPT Kim SNinh Bình 12415 40 6 37 4 36
1747 prox msc THPT Bỉm Thanh Hóa 13475 40 33 40 32 40
1748 Meo MuopTHPT Trần Hồ Chí Min 0 0 0 0 0 0
1749 Trà My THPT Chuyê Nghệ An 12354 40 25 40 27 40
1750 My Hà THPT Ngô GKhánh Hòa 13684 39 19 40 14 40
1751 My NguyễnTrường THSơn La 11478 0 0 0 0 19
1752 my kieu THPT Tân Tây Ninh 11161 40 27 40 8 40
1753 Trà My Trường THPQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
1754 Trà My THPT Lê ViNghệ An 12356 40 11 40 5 40
1755 My NguyễnMooners Hà Nội 1 0 0 0 0 0
1756 My My THPT BC LêĐồng Nai 12795 40 31 40 31 40
1757 Trà My THPT Sơn THà Nội 13014 39 8 40 5 39
1758 sa my Trường THPGia Lai 11274 0 0 0 0 0
1759 Đỗ My THPT PhanBến Tre 5524 0 0 0 0 0
1760 Nguyễn MYTHPT Lê V Thanh Hóa 6068 0 0 0 0 0
1761 My Thảo THPT Gò C Tiền Giang 10603 40 22 40 12 40
1762 My Diễm THCS-THPTBình Dươn 1 0 0 0 0 0
1763 Kiều My THPT Đức Long An 13256 40 23 1 0 40
1764 Trà My THPT BC LêĐồng Nai 12352 40 18 40 40 40
1765 My Tran THPT XuânĐồng Nai 11164 40 11 0 0 40
1766 Huyền My Phổ thông Hoà Bình 10682 23 14 19 14 40
1767 nguyễn kiềTHPT Số 1 Bình Định 11772 40 25 40 25 40
1768 Hà My Sở GD&ĐT Quảng Na 10447 40 34 40 35 40
1769 Trà My TC KT-NV VĐà Nẵng 12351 40 38 40 38 40
1770 Phan Mỹ THPT TrưnBình Định 11866 40 39 0 0 36
1771 Mỹ Annhh THPT Lê Q Hà Nội 1 0 0 0 0 0
1772 Linh Mỹ THPT Quế Quảng Na 11482 40 11 40 31 40
1773 Mỹ Trang THPT Nguyễ Hưng Yên 11165 40 10 40 9 40
1774 Mỹ An THPT Hắc DBà Rịa - Vũ 11157 0 0 40 9 40
1775 mỹ dung n - - - - - - - Quảng Bìn 10904 40 31 40 36 40
1776 Mỹ Dung TTHPT Nghĩ Nam Định 13611 40 17 40 13 40
1777 Mỹ Duyên TBHPT Hậu LThanh Hóa 10152 40 36 40 36 40
1778 Nguyễn MỹTHPT An LãHải Phòng 11481 40 14 0 0 40
1779 37-Trần MỹTHPT ThoạiAn Giang 10400 40 23 0 0 40
1780 Myanh La THPT ChuyKiên Giang 11166 40 8 40 32 36
1781 Myta NguyTHPT NguyPhú Yên 11167 40 8 40 5 40
1782 N Hw THPT PhanĐắk Lắk 13178 40 6 40 13 40
1783 Na THPT Bắc BBình Thuận 927 0 0 0 0 0
1784 Na Le THPT HươnHà Tĩnh 1.01E+09 0 0 0 0 0
1785 NA Hủ THPT Mỹ LNam Định 11172 40 23 40 23 40
1786 Lê Na THPT Lương Quảng Bìn 1 0 0 0 0 0
1787 09_ Na THPT Phú Đắk Lắk 12825 40 31 19 16 40
1788 Mi Na THPT QuanHà Nội 1298354 0 0 0 0 0
1789 Nam Khán Trường THĐiện Biên 11174 40 13 40 14 40
1790 Nam Nguy THPT Đan Hà Nội 12540 40 36 0 0 40
1791 Nam THPT Tân Tây Ninh 12420 40 40 40 39 40
1792 nam hoàngTHPT XuânTuyên Qua 5934 40 8 40 9 40
1793 Nam PhươTrường THPHà Nam 13456 38 8 0 0 0
1794 Nguyễn N THPT TX CửNghệ An 1 0 0 0 0 0
1795 Ngô Nam THPT Cẩm Hải Dương 1419 0 0 0 0 0
1796 Nhữ Nam THPT Bình Hải Dương 12740 0 0 0 0 40
1797 Nam HoànTrường THLâm Đồng 10147 40 30 40 32 40
1798 Name No THPT Bắc Hà Giang 12672 40 11 40 24 40
1799 Namii Doa THPT HuỳnQuảng Na 11179 40 37 40 36 40
1800 Namm NguTHPT ChuyBình Phướ 13064 0 0 0 0 0
1801 ND Duy THPT VùngThái Nguyê 13056 39 8 40 14 34
1802 Nhung Ne Trường THPHà Nam 11762 0 0 0 0 0
1803 Quế Nè THPT Hà HNghệ An 12718 0 0 0 0 0
1804 Tớ Nè THPT NguyLong An 2347 40 11 40 6 40
1805 neee linhhTHPT XuânHà Nội 2243 0 0 0 0 0
1806 Ngân Nek THPT ChuyHà Giang 11201 40 27 40 31 40
1807 Đậu Neu THPT DL LêHà Nội 10402 40 32 40 34 16
1808 Ng Lan AnhTHPT Bá T Thanh Hóa 12851 40 37 40 37 40
1809 P Ng THPT Nguyễ Hải Phòng 13479 40 15 40 21 40
1810 tram_06 NTHPT PhanPhú Yên 12358 40 16 40 12 40
1811 Ng Mai THPT Bắc Thái Bình 790 40 6 40 14 40
1812 Ng Linh THPT CộngHoà Bình 346 40 12 40 8 40
1813 30 Minh Th- - - - - - - Gia Lai 13243 0 0 0 0 0
1814 Kiều Nga THPT Ba T Quảng Ngã 13100 40 23 40 31 40
1815 Nguyen NgTHPT ĐồngHà Nội 13128 0 0 40 7 40
1816 Nga PhùngTHPT Kim Hưng Yên 11905 10 10 40 36 40
1817 Nga Vũ THPT NguyNam Định 11196 39 8 23 7 23
1818 Lala Nga THPT Liễn Vĩnh Phúc 10841 40 39 40 39 40
1819 Nga PhuonTHPT Hồ ThCà Mau 11936 40 30 40 38 40
1820 Phùng Thị Trường THQuảng Bình
1821 Nga THPT XuânNam Định 13346 40 12 40 8 40
1822 Nga Ngô THPT Trần Phú Yên 11193 0 0 35 11 39
1823 Nga NguyễTHPT Chí LHải Dương 1 0 0 0 0 0
1824 Hong Nga THPT DTNTĐắk Lắk 12951 40 26 40 8 40
1825 Nga Lê THPT Tân Đồng Nai 5824 0 0 0 0 0
1826 Ngọc Nga THPT NguyTây Ninh 11283 13 2 5 2 0
1827 Bồ Thị NgaTrường THPHà Nam 1 0 0 0 0 0
1828 Kim Nga THPT Số 1 Bình Định 10826 40 9 40 10 40
1829 Võ Duy Ng THPT Bình Hồ Chí Min 12608 40 28 40 25 40
1830 Nguyen MiTHPT Hiệp Bắc Giang 801 40 10 38 12 39
1831 ngan phuoTHPT Nho Ninh Bình 12927 0 0 0 0 0
1832 Nguyễn NgTHPT ThoạiAn Giang 1 0 0 0 0 0
1833 Bảo Ngân THPT NguyQuảng Na 13328 40 30 40 20 40
1834 Nguyễn NgSở GD&ĐTĐồng Nai 11485 40 35 40 38 40
1835 Thúy NgânSở GD&ĐT Quảng Na 12295 0 0 0 0 40
1836 Nguyễn NgTHPT Số 1 Bình Định 11487 40 25 40 21 40
1837 Ngân DươnTHPT ThanNghệ An 10383 40 8 40 37 40
1838 Ngân NguyTHPT Tân Đồng Nai 1941 40 13 40 11 40
1839 Ngân DươnTHPT QuỳnNghệ An 11198 0 0 40 11 40
1840 Nguyễn NgTHPT Ngô Q Hà Nội 11512 0 0 0 0 0
1841 Ngân NguyTHPT HuỳnKhánh Hòa 1 0 0 0 0 0
1842 Nguyễn HoTHPT ChuyGia Lai 1 0 0 0 0 0
1843 Phạm Ngân- - - - - - - Hải Dương 11853 40 35 40 35 40
1844 Khánh NgâTHPT Số 1 Bình Định 10762 40 9 40 12 0
1845 Ngân THPT Bùi THồ Chí Min 11486 40 33 40 35 0
1846 Bùi Thị Ki THPT Ng ViVĩnh Phúc 10151 40 8 40 12 40
1847 Ngân Ánh THPT Nguyễ Quảng Na 13555 40 23 40 25 40
1848 Phạm Bảo THPT Phú Hà Nội 10091 40 6 37 9 33
1849 Hồ Hiếu N THPT Phú BThừa Thiên 10564 0 0 0 0 0
1850 Hoàng NgâTHPT NguyBà Rịa - Vũ 12526 40 26 40 25 40
1851 Ngân HuynTHPT Tây Hồ Chí Min 13651 40 26 40 23 40
1852 Ngân Hà THPT Cầu GHà Nội 13269 40 29 39 30 40
1853 Ngân THPT Nguyễ An Giang 1 0 0 0 0 0
1854 Bảo Ngân THPT Lê Q Thái Bình 10091 40 25 40 9 40
1855 Ngân ĐặngTHPT Bỉm Thanh Hóa 1 0 0 0 0 0
1856 Trần NguyễTHPT HươnHà Tĩnh 1137 40 18 40 19 40
1857 Ngann NgTTHPT Nguyễ Hà Nam 5944 0 0 40 30 40
1858 Yn Ngann THPT BC RạLong An 12711 40 26 40 13 40
1859 Phương AnTHPT Hoài Hà Nội 12988 40 23 40 30 40
1860 Ngọc Nghi THPT Tây NTây Ninh 11284 40 8 40 10 40
1861 Việt Nghi THPT chuyêKhánh Hòa 12745 0 0 40 10 40
1862 Ngô Võ Ph THPT TrườHồ Chí Min 11222 40 12 40 11 39
1863 Nghia Trin THPT Chuyê Sơn La 12506 40 12 33 11 39
1864 Tăng NghĩaTrường THSơn La 1 0 0 0 0 0
1865 Nghĩa TrầnTHPT ThanHoà Bình 672 0 0 0 0 0
1866 Trọng NghĩTHPT Tân YBắc Giang 12511 38 9 40 10 40
1867 Viet Nghie THPT Yên PBắc Ninh 12967 40 8 40 24 40
1868 ThanhnganTrường THGia Lai 1482 0 0 0 0 0
1869 Linh Ngô THPT Nghĩ Nam Định 13402 40 24 40 30 40
1870 Ngô Thị ThTHPT Trần Khánh Hòa 5414 40 14 40 14 40
1871 Ngô Mạnh Hệ thống tHà Nội 11212 1 1 0 0 0
1872 Tuấn Anh THPT Nguyễ Kiên Giang 13575 0 0 40 12 40
1873 Khánh NgọTHPT Duy Phú Yên 10770 36 9 40 20 40
1874 Ngô Híu THPT Ngô Q Hà Nội 11213 40 24 40 28 40
1875 Ngô Thị Tr Trường THPPhú Thọ 11219 40 33 40 36 40
1876 Quỳnh Anh - - - - - - - Lâm Đồng 13030 40 34 40 34 40
1877 Ngô Ánh NTrường THPBình Dươn 11206 0 0 0 0 40
1878 Hồng ChâuTHPT Trà CTrà Vinh 11210 39 12 39 15 40
1879 Anh Ngô P THPT chuyêLâm Đồng 1 0 0 0 0 0
1880 10C12.45 NTHPT Bình Hồ Chí Min 11970 0 0 40 8 31
1881 Ngô Trung THPT ChuyQuảng Nin 10799 40 10 40 9 40
1882 Ngô TrườnTHPT Thủ KAn Giang 6011 0 0 0 0 0
1883 Lan Ngoc THPT Phả LHải Dương 12971 40 13 3 0 40
1884 ngoc bao THPT Ngô Q Hà Nội 13474 40 28 40 25 40
1885 Ngoc RubyTHPT Lê Q Yên Bái 11291 0 0 20 14 0
1886 Tram NgocTHPT DTNTBình Định 11304 40 24 40 30 34
1887 ngoc phuoTHPT Lê H Nghệ An 11938 40 9 40 8 0
1888 Ngoc MinhTHPT Lê Q Hà Nội
1889 Ngoc Anh THPT Nho Ninh Bình 2371 0 0 0 0 0
1890 hieu ngoc THPT HoàI Bình Định 11260 0 0 28 5 39
1891 Quynh NgoTHPT Nguyễ Khánh Hòa 13303 40 27 40 29 40
1892 Bao Ngoc THPT Tân TTuyên Qua 10094 0 0 0 0 0
1893 Ngọc Linh THPT Ng T Hồ Chí Min 12787 40 7 40 10 40
1894 Ngọc Lưu THPT SôngThái Nguyê 11121 0 0 39 11 40
1895 Ngọc HuyềTHPT Chuyê Vĩnh Phúc 11264 0 0 0 0 40
1896 Ngọc Thư THPT ThựcĐắk Lắk 12230 40 23 40 40 40
1897 Bảo Ngọc THPT Số 1 Quảng Ngã 10096 40 30 40 33 40
1898 Ngọc Bích THPT NguyAn Giang 11590 40 12 37 9 37
1899 Ngọc Linh THPT Phú Kiên Giang 11506 40 8 40 10 40
1900 Ngọc HươnTHPT Gò C Tiền Giang 11263 0 0 40 8 40
1901 Nguyễn NgTHPT Yên PBắc Ninh 11519 0 0 40 37 40
1902 Hồ Đan MiTHPT PhanĐà Nẵng 1 0 0 0 0 0
1903 Khánh NgọTHPT ĐôngThái Bình 10765 0 0 0 0 0
1904 Trần Ngọc THPT Lê QuLong An 13502 40 28 40 26 40
1905 Đoàn Bảo THPT Tân Tây Ninh 10330 40 33 40 33 40
1906 Ngọc TrâmTrường THGia Lai 12365 40 20 40 30 40
1907 Ngọc Yến THPT QuỳnThái Bình 12882 40 10 40 8 0
1908 Thanh NgọTHPT NguyBình Định 1 0 0 0 0 0
1909 Khánh NgọTHPT LongĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
1910 Hoàng NgọTHPT PhanĐà Nẵng 10593 40 6 40 9 36
1911 Đoan NgọcTHPT Phú Hồ Chí Min 10336 40 12 40 23 40
1912 Ngọc Vũ THPT Nguyễ Thừa Thiên 11313 40 10 40 12 40
1913 Khánh NgọTHPT Giao Nam Định 10764 0 0 0 0 39
1914 Ánh Ngọc THPT TrưnHưng Yên 12632 0 0 0 0 0
1915 Ngọc ThùyTHPT MangVĩnh Long 13579 40 27 40 28 40
1916 Nguyễn NgTrường THPBình Dươn 11491 23 11 23 9 23
1917 Ngọc Hân THPT Cái BTiền Giang 11256 0 0 0 0 0
1918 Ngọc Linh THPT PhanGia B Lai 11273 23 16 40 30 40
1919 Ngọc PhanTHPT Gia BBắc Ninh 11870 38 6 40 9 40
1920 Bảo Ngọc THPT Đa P Hà Nội 12368 40 18 40 27 40
1921 Hồng NgọcTHPT PhạmKhánh Hòa 10631 40 18 40 9 40
1922 Ngọc KhánTHPT Lê H Quảng Bìn 11268 40 27 39 30 0
1923 Ngọc Huy THPT Duy Quảng Na 1 0 0 0 0 0
1924 Ngọc NguyTHPT NguyHà Nội 11123 40 7 0 0 37
1925 Đinh Bảo NTHPT Cái BTiền Giang 10275 40 37 40 37 40
1926 Ngọc HồngTHPT Ngô SBắc Giang 10633 40 7 40 11 40
1927 Phan NgọcTHPT NguyKon Tum 1 0 0 0 0 0
1928 Ngọc Trần THPT Mê LHà Nội 12387 40 36 40 36 40
1929 Ng Ngọc THPT Bắc Thái Bình 11187 40 12 40 9 40
1930 Ngọc Khán - - - - - - - Hồ Chí Min 13006 0 0 0 0 0
1931 Ngọc Ánh THPT MOOHà Nội 358 0 0 40 31 40
1932 Ngọc Diệp THPT Ngô SBắc Giang 1 0 0 0 0 0
1933 Bảo Ngọc THPT Thác Yên Bái 10095 0 0 40 11 40
1934 Hoàng Ngọ - - - - - - - Hồ Chí Min 10557 40 8 39 8 39
1935 Hồng NgọcTHPT Bắc THà Nội 10632 40 38 40 39 40
1936 Ngọc Diệp - - - - - - - Hải Phòng 11250 40 31 39 36 40
1937 Ngọc PhạmTHPT Thác Yên Bái 11812 38 12 0 0 40
1938 Ngọc TrươTHPT Hoàng Thanh Hóa 13362 40 11 40 6 35
1939 Ngọc HạnhTHPT Trần Đà Nẵng 1452 0 0 40 12 37
1940 Nguyễn NgTrường THPhú Thọ 1 0 0 0 0 0
1941 Khánh NgọTrường THPBà Rịa - Vũ 10769 40 14 40 8 40
1942 Ngọc Nhi THPT Chuyê Ninh Thuậ 11286 40 16 40 32 40
1943 Ngọc NguyTHPT Trần Hưng Yên 11430 40 38 40 40 40
1944 Bảo Ngọc THPT Trần Ninh Bình 10097 0 0 40 10 0
1945 Ngọc- ToánChuyên TháThái Bình 11316 40 40 40 39 40
1946 Nguyen HoTHPT TrưnBình Định 1667 0 0 0 0 0
1947 Ngọc Anh THPT ChuyĐắk Lắk 11224 0 0 40 10 39
1948 Ngọc Anh THPT QuốcHà Nội 10308 40 39 40 38 40
1949 Ngọc Anh LTHPT Sầm Thanh Hóa 10896 40 8 40 10 40
1950 Ngọc Anh STrường THBắc Ninh 11236 40 38 40 40 40
1951 Ngọc Anh Trường THPBình Dươn 11235 40 12 40 22 40
1952 Nguyễn NgTHPT Hòa BBà Rịa - Vũ 10883 6 3 0 0 8
1953 Nguyễn NgTHPT số 1 Lào Cai 11231 40 20 40 26 40
1954 Ngọc Bảo THPT Lê TrQuảng Ngã 1 0 0 0 0 0
1955 Nguyễn NgTHPT TrườNinh Thuậ 11497 0 0 40 26 40
1956 Ngọc Duy THPT ChuyYên Bái 1 0 0 0 0 0
1957 Trương NgTHPT Phù Hưng Yên 12533 40 7 40 8 40
1958 Lý Huỳnh THPT Nam Đồng Nai 1318 40 13 40 21 40
1959 Ngọc Hân LTHPT QuanTây Ninh 13193 39 25 40 21 40
1960 Ngọc Hân THPT XuânNam Định 13678 40 14 40
1961 Vũ Ngọc H THPT QuảnQuảng Nin 12633 40 34 40 37 0
1962 Ngọc HùngTHPT PhướBình Phướ 1 0 0 0 0 0
1963 Ngọc HuyềTH PT PhanHà Nội 13327 0 0 0 0 40
1964 Lê Thái NgọTHPT Hà HNghệ An 12953 40 9 40 13 36
1965 Trịnh Thị THPT Lê V Thanh Hóa 2235 39 9 40 25 40
1966 Ngọc Mỹ NTHPT Tân THồ Chí Min 11282 39 11 0 0 36
1967 Dung NgọcChuyên ngữ Hà Nội 11499 40 7 40 30 40
1968 Phạm NgọcTHPT PhạmHưng Yên 13380 40 20 40 25 40
1969 Nguyễn NgTHPT Đại TThái Nguyê 11514 40 9 40 23 0
1970 Nguyễn VõTHPT Kont Kon Tum 498 0 0 0 0 40
1971 Hồng NgọcTHPT Thái Thái Bình 13571 40 14 40 11 37
1972 Ngọc TrâmTHPT Ngô Đồng Nai 13453 40 11 0 0 40
1973 NGỌC TRI Trường THGia Lai 11249 40 5 40 11 40
1974 Đỗ Thị NgọTHPT Hà TrThừa Thiên 10324 40 9 40 11 0
1975 42.10a5 NgTH PT PhanHà Nội 11310 0 0 0 0 0
1976 Thuý Lê NgTHPT DTNTĐắk Lắk 12287 40 33 11 9 5
1977 Ngọc UyênTHPT Thanh Đồng Tháp 11311 37 25 40 32 40
1978 Phạm NgọcTHPT PhướBình Phướ 1720 0 0 0 0 0
1979 Ngọc Yến NTHPT HuỳnĐắk Lắk 10596 0 0 40 12 0
1980 Ngọcc LinhTHPT ĐôngHà Nội 11319 0 0 40 10 40
1981 Ngọcc ÁnhTHPT DTNTĐắk Lắk 11228 40 21 40 36 40
1982 Ngocminh THPT ChuyNinh Bình 6064 0 0 38 10 40
1983 Meai NgokMOON-BOHà Nội 11275 0 0 40 8 40
1984 Bảo NgọocSở GD-ĐT QQuảng Trị 10102 40 8 39 12 40
1985 Tai Nguen THPT Đốc BTiền Giang 13336 0 0 0 0 40
1986 nguyen thaTHPT QuảnHà Nội 13320 40 29 40 35 40
1987 Hau NguyeTHPT Trần Nam Định 10513 40 22 40 27 40
1988 Tien NguyeTHPT Lê ChHải Phòng 12803 40 9 40 10 39
1989 Amh Nguy THPT ThápĐồng Tháp 10038 40 34 40 28 40
1990 Nguyen HoTHPT ThanNghệ An 12881 40 8 39 6 40
1991 uyen nguy Trường THPĐiện Biên 1 0 0 0 0 0
1992 Quynh NgoSở GD-ĐT QQuảng Trị 0 0 0 0 0 0
1993 Nguyen ThTHPT Chuyê Ninh Thuậ 12195 40 9 40 6 40
1994 Nguyen DuTHPT Nguyễ Hà Nội 5733 0 0 0 0 0
1995 Thao NguyTHPT Hà HNghệ An 1 0 0 0 0 0
1996 Nguyen VaTHPT DL ĐôNghệ An 11665 0 0 40 11 40
1997 Minh Vu NTHPT HoànHải Dương 11152 40 34 40 35 40
1998 Nguyen Gi THPT ChuyPhú Thọ 11371 40 9 40 8 40
1999 Nguyen HoTHPT Chuyê Hà Tĩnh 11399 0 0 0 0 0
2000 le van kha - - - - - - - Tiền Giang 10772 40 29 40 34 40
2001 Tran TuongTrường THLâm Đồng 12664 40 30 40 35 40
2002 Phuong NgTHPT Mỹ ĐHà Nội 11939 39 11 37 10 33
2003 my nguyenTHPT NguyĐắk Lắk 10254 40 40 40 37 40
2004 Nguyen N THPT Sông Tuyên Qua 7.02E+08 0 0 0 0 2
2005 hai yen ng Chuyên ToáHà Nội 11788 40 39 40 39 40
2006 Van Anh NTHPT Phú RBình Phướ 12587 0 0 0 0 0
2007 Thuy NguyTHPT KhoáiHưng Yên 1 0 0 0 0 0
2008 Nguyen MiTHPT NguyNinh Bình 1 0 0 0 0 0
2009 Nhung NguTHPT Chuyê Bắc Giang 10170 40 4 40 11 39
2010 Nguyen Thu THPT QuảnHà Nội 13266 40 6 0 0 0
2011 Nguyen ThTHPT MinhHà Nội 13324 0 0 0 0 0
2012 Mai NguyeTHPT Lục NBắc Giang 11054 40 9 40 12 40
2013 Nguyen ThTHPT ChegBến Tre 13592 0 0 0 0 0
2014 Nguyen AnTHPT QuảnHà Nội 5260 40 11 40 11 40
2015 An NguyenTHPT Nguyễ Hồ Chí Min 13418 36 13 40 7 0
2016 Quyen NguSở GD-ĐT BBình Định 568 40 39 40 38 40
2017 Ngoc NguyTHPT Chuyê Nghệ An 1 0 0 0 0 0
2018 Tran Nguy THPT Trần Đà Nẵng 1 0 0 0 0 0
2019 Nguyen Mai THPT Yên LHà Nội 12771 40 33 6 2 0
2020 Nguyen AnTHPT Lạc THoà Bình 11329 40 32 40 35 40
2021 Trang Ngu THPT TrưnHưng Yên 1 0 0 0 0 0
2022 Nguyen AnTrường THPGia Lai 11326 5 4 40 35 2
2023 Nga ThanhTHPT Trần Hà Nội 1 0 0 0 0 0
2024 Nguyen AnTHPT NguyNghệ An 13041 40 25 39 36 40
2025 Le Binh NgTHPT chuyHoà Bình 12858 40 28 40 19 40
2026 nhat nguyeTrường THPLâm Đồng 11716 0 0 40 10 40
2027 Bao Tran NTrường THPBình Dươn 12414 40 15 0 0 0
2028 Linh Chi N THPT ĐôngĐắk Lắk 17108 40 39 40 40 40
2029 Long Nguy THPT Đội CVĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
2030 Nguyen Vudethi.moonHà Nội 12717 14 9 24 19 40
2031 Thảo NguyTHPT Hải LQuảng Trị 12166 0 0 0 0 0
2032 Nguyên HoTHPT Việt Hà Nội 11389 0 0 0 0 40
2033 Lê Nguyên THPT Số 3 Bình Định 1 0 0 0 0 0
2034 Phan NguyTHPT Trần Hồ Chí Min 11873 40 26 40 32 40
2035 Quynh NhuTHPT LongĐồng Nai 12031 40 8 39 13 40
2036 Bình Nguy THPT HướnQuảng Trị 1 0 0 0 0 0
2037 Nguyễn Lê Trường THGia Lai 2484 40 30 0 0 40
2038 Nguyên HaTrung tâm Lào Cai 1268 0 0 0 0 0
2039 Nguyên Vũ - - - - - - - Thái Bình 2086 0 0 40 8 40
2040 Kiên Nguy THPT Tam Vĩnh Phúc 5554 0 0 0 0 0
2041 Thư NguyễTrường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
2042 Traam NguTHPT PhạmKhánh Hòa 371 0 0 0 0 0
2043 Nguyễn BícTHPT NguyTây Ninh 1 0 0 0 0 0
2044 Nguyễn Lậ THPT Nam Thái Bình 11437 40 11 40 9 40
2045 Nguyễn ThTHPT Số 2 Bình Định 5900 40 19 40 23 40
2046 Thư NguyễTHPT ChuyBình Phướ 12938 40 39 40 38 40
2047 Linh Nguyễ - - - - - - - Thái Bình 11383 40 25 40 16 40
2048 Nguyễn PhTHPT Ba ĐìThanh Hóa 11545 40 36 40 35 40
2049 Nguyễn Tr THPT ThuậBắc Ninh 11644 0 0 40 8 40
2050 Châu Gian THPT Thọ XThanh Hóa 13589 40 22 40 13 40
2051 Nguyễn ThTHPT Lê H Phú Yên 11626 40 33 40 37 40
2052 Nguyễn LinTHPT Cẩm Quảng Nin 11446 40 10 40 22 40
2053 Nghĩa Ngu Trường THBình Dươn 13190 0 0 0 0 0
2054 Ánh NguyễTHPT Ngô GĐắk Lắk 11811 40 11 39 6 38
2055 Nguyễn TuTHPT TX QuQuảng Trị 11657 0 0 40 9 0
2056 Nguyễn Ngọ THPT Cẩm Thanh Hóa 5889 23 11 23 12 23
2057 Nguyễn TruTHPT Bà Đ Hồ Chí Min 11652 40 28 40 26 40
2058 Nguyễn NgTHPT QuảnThanh Hóa 11502 40 37 40 39 40
2059 Duy NguyễTHPT Yên Ninh Bình 6211 39 8 40 7 40
2060 Huyền NguTHPT Cẩm Quảng Nin 13158 40 13 39 11 40
2061 Trâm NguyTHPT Hà HNghệ An 13124 40 34 40 39 40
2062 Nguyễn NgTHPT LongĐồng Nai 11517 40 30 40 33 40
2063 Vũ Hưng NTHPT Trần Quảng Na 12627 40 35 40 36 40
2064 Duyên NguTHPT QuỳnThái Bình 10395 40 23 0 0 40
2065 Nguyễn hoTHPT NguyHồ Chí Min 2568 0 0 0 0 0
2066 Như TrangTrường THQuảng Bìn 12147 0 0 40 8 40
2067 Ngọc Anh THPT TrưnHưng Yên 13323 40 14 40 9 40
2068 Kiệt NguyễSở GD&ĐT Quảng Na 6139 0 0 0 0 0
2069 Nguyễn BarTHPT ChuyLạng Sơn 13433 40 16 40 10 40
2070 Hải Anh N THPT LongĐồng Nai 11380 40 27 40 24 40
2071 Nguyễn HòTHPT ThạnKiên Giang 12845 40 28 40 36 0
2072 kiều nga n THPT Số 1 Quảng Ngã 10809 40 29 40 30 40
2073 Diệp Anh THPT Nguyễ Khánh Hòa 10260 0 0 40 33 40
2074 Nguyễn KhTHPT Lê LợPhú Yên 11424 0 0 38 9 40
2075 Nguyễn Ly - - - - - - - Hồ Chí Min 11454 40 11 40 12 40
2076 2. Lan Anh Trường THPQuảng Bìn 11325 40 13 40 8 40
2077 Tyler NguyTHPT Trần Khánh Hòa 1 0 0 0 0 0
2078 Khánh NguTHPT LongĐồng Nai 11431 0 0 40 8 40
2079 12_Thị Hồ THPT Yên Hưng Yên 11453 38 7 40 8 40
2080 Nguyễn Tr THPT ChuyHà Giang 13085 40 11 40 11 40
2081 Thuỳ NguyTHPT KhoáiHưng Yên 12244 40 6 40 9 40
2082 Nguyễn UyTHPT Chuyê Sóc Trăng 11662 0 0 0 0 0
2083 Nguyễn Thị- - - - - - - Đắk Lắk 5643 0 0 0 0 0
2084 Thu HuyềnTHPT Đào Thanh Hóa 12917 40 28 40 31 40
2085 Ngọc Linh THPT Kiến Hải Phòng 13338 40 29 0 0 40
2086 Nguyễn KhTrường THGia Lai 11420 40 28 40 27 40
2087 Minh Như THPT Chuyê Ninh Thuậ 11128 0 0 0 0 40
2088 KhanghootTHPT PhạmHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
2089 Nguyễn TiếTHPT chuyêLâm Đồng 11637 40 35 40 33 40
2090 Nguyễn LinTHPT Lương Quảng Nin 0 0 0 0 0 0
2091 Nhân Nguy - - - - - - - Khánh Hòa 5984 40 25 40 26 40
2092 Nguyễn HoTHPT Hậu LThanh Hóa 11396 0 0 0 0 0
2093 Nguyễn Ly'THPT Liên Hà Nội 11455 40 38 40 38 40
2094 Quyền NguTrường THPGia Lai 12000 0 0 0 0 0
2095 Nguyễn HạTHPT Quỳ Nghệ An 13488 40 22 40 23 40
2096 Hồng Ngântangtoc.moHà Nội 13634 0 0 40 11 0
2097 Hà Ang Ng THPT Chuyê Hà Tĩnh 11373 40 9 40 12 40
2098 Minh Anh THPT Bắc Thái Bình 11098 40 22 40 31 40
2099 Linh Nguyễ - - - - - - - Quảng Trị 825 40 13 0 0 40
2100 Nguyễn ThTHPT Chuyê Vĩnh Phúc 11574 40 32 40 37 40
2101 Nguyễn HuTHPT QuanHà Nội
2102 Nguyễn PhTHPT Chí LHải Dương 11552 40 9 40 9 40
2103 Ngân NguyTHPT TX QuQuảng Trị 12843 35 15 40 33 40
2104 Yến Nguyễ - - - - - - - Bình Dươn 12693 40 30 40 37 40
2105 Nguyễn MạTHPT ChuyGia Lai 12797 40 17 40 19 40
2106 Châu NguyTHPT Chuyê Quảng Ngã 10182 40 13 40 15 0
2107 An NguyễnTHPT Thiê Tiền Giang 1 36 29 0 0 40
2108 Dương NguTHPT Chu Yên Bái 13253 40 12 40 11 38
2109 Nguyễn KhTHPT Hai BHà Nội 1.5E+09 0 0 10 5 37
2110 Thu Hiền THPT Phổ Thái Nguyê 12211 21 7 23 3 19
2111 Nguyễn NhTHPT TX QuQuảng Trị 11525 40 32 40 36 40
2112 Quý Nguyễ - - - - - - - Bến Tre 11411 40 14 40 16 40
2113 Nguyễn DuTHPT PhanĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
2114 Nguyễn NgTHPT ChuyQuảng Nin 5252 0 0 0 0 0
2115 Nhật NguyTHPT Bắc Thái Bình 12182 39 26 40 28 40
2116 Nguyễn Uy - - - - - - - Bình Thuận 11663 40 35 0 0 3
2117 khánh ngu THPT Hai BHà Nội 10733 0 0 10 10 1
2118 Lâm NguyễTHPT ChâuBà Rịa - Vũ 13127 13 5 23 7 40
2119 Như NguyễTHPT PhanPhú Yên 11739 40 26 40 31 40
2120 Hương NguTHPT Ngô GVĩnh Phúc 12220 39 11 40 7 0
2121 Minh Anh THPT PhanNghệ An 11464 39 8 40 7 38
2122 Nguyễn ThTHPT Số 1 Quảng Ngã 11586 40 14 40 4 40
2123 Linh NguyễTHPT Chuyê Bắc Ninh 1 0 0 0 0 0
2124 Nguyễn Th - - - - - - - Thanh Hóa 5743 0 0 0 0 0
2125 Ngọc MinhTHPT ứng Hà Nội 12791 0 0 40 10 33
2126 Nguyễn ĐứTHPT ứng Hà Nội 12869 40 26 40 14 40
2127 Nguyễn QuTHPT Mạc Đ Hồ Chí Min 449 40 33 40 32 40
2128 Nguyễn NhTHPT Chu Ninh Thuậ 1 0
2129 Phan NguyTHPT ThanPhú Thọ 11871 40 11 40 9 39
2130 Axlet NguyTrường THPGia Lai 1 0 0 0 0 0
2131 Nguyễn Tr THPT Nguyễ Hà Nội 11642 40 8 40 10 40
2132 Nguyễn DiệTrường THBình Dươn 13693 40
2133 Nguyễn HảiChuyên TháThái Bình 11382 40 26 40 35 40
2134 Minh NguyHệ thống tHà Nội 11124 0 0 40 27 40
2135 Thị bình N THPT NguyĐà Nẵng 11568 37 4 35 7 36
2136 Ngân NguyTHPT Tân TLong An 12188 0 0 0 0 0
2137 Hương Gia - - - - - - - Bắc Ninh 11369 40 29 0 0 40
2138 Nguyễn ThịTHPT Ea H'Đắk Lắk 13026 40 40 40 9 40
2139 Nguyễn ĐồTHPT Chu Hà Nội 11351 40 35 40 36 40
2140 Nguyễn HữSở GD-ĐT BBình Định 11413 40 37 40 38 40
2141 Nguyễn QuTHPT Trần Phú Yên 11554 40 33 40 31 40
2142 Nguyễn MiHệ thống tHà Nội 11466 40 7 40 16 40
2143 Phú NguyễTHPT NguyĐà Nẵng 13508 40 31 40 34 40
2144 Nguyễn KhTHPT Hải HNam Định 11425 40 23 40 26 40
2145 Dương NguTrường THPPhú Thọ 13059 40 28 40 33 40
2146 Đào NguyễTHPT TP CaĐồng Tháp 1 0 0 0 0 0
2147 Diễm NguyTHPT XuânHà Nội 10255 0 0 0 0 40
2148 Nguyễn AnTHPT Lý ThBắc Ninh 1017 0 0 0 0 0
2149 Nguyễn HuTHPT Ng ViVĩnh Phúc 10065 40 32 38 32 40
2150 Hiệu Nguy Hệ thống tHà Nội 10432 33 17 40 10 33
2151 Diệu HươnTHPT Đan Hà Nội 10650 40 32 40 33 40
2152 Mai NguyễTHPT TốngNam Định 11055 40 40 40 40 40
2153 Như Ý Ngu - - - - - - - Kiên Giang 11409 40 33 40 32 40
2154 Nguyễn TrịTHPT ThanBình Phướ 11648 40 29 40 32 40
2155 Toàn NguyTHPT XuânHà Nội 13621 40 32 40 35 40
2156 Nguyễn QuTHPT Hoàng Bắc Ninh 13130 0 0 0 0 0
2157 Nguyễn HạTHPT Đan Hà Nội 10271 40 20 40 28 40
2158 Linh NguyễTHPT QuốcHà Nội 13242 40 24 0 0 40
2159 Phương AnTT GDTX BìHải Dương 11538 40 30 40 34 40
2160 Bảo anh N THPT QuỳnNghệ An 5840 40 11 40 11 0
2161 Nguyễn HàTHPT Ngô Q Hà Nội 11379 16 4 18 13 0
2162 Nguyễn HuTHPT Trần Đà Nẵng 11403 40 10 0 0 40
2163 Nguyễn ThTHPT BC C Đồng Nai 12144 40 11 0 0 40
2164 Quân NguyTHPT Hàm Bắc Ninh 13557 40 29 40 21 40
2165 Nguyễn LinTHPT Bất BHà Nội 11444 0 0 0 0 40
2166 Nguyễn MỹTHPT Phùng Hà Nội 12981 0 0 40 37 40
2167 Quỳnh Chi THPT PhanBình Thuận 12011 40 20 40 26 40
2168 Nguyễn Ti Trường THPHà Nam 11358 40 7 40 8 40
2169 Nguyễn PhTHPT Hà NHà Nội 11541 40 31 40 34 40
2170 Nguyễn Kỳ THPT Củ ChHồ Chí Min 11434 33 18 34 26 40
2171 Nguyễn ThTHPT Chu Bình Định 11628 40 9 40 6 0
2172 Linh NguyễTHPT ĐồngHà Nội 11587 0 0 0 0 0
2173 Hiệp Nguy THPT Vân NHà Nội 5220 0 0 0 0 0
2174 Huyền NguTHPT Sóc SHà Nội 11385 40 29 40 24 40
2175 Nguyễn Tr THPT Chu Bình Định 3249 40 10 40 15 40
2176 ngọc nguy THPT MinhHưng Yên 10952 0 0 40 30 40
2177 Nguyễn NgTHPT Ngô Bà Rịa - Vũ 1 0 0 0 0 0
2178 Quân NguyTrường THPBình Dươn 13546 40 40 40 40 40
2179 Nam Nguy Trường THPBình Dươn 11671 40 40 40 39 40
2180 Thu Hà Ng THPT Nguyễ Hà Nội 12210 0 0 0 0 0
2181 Hailey NguTHPT Lương Bắc Ninh 1591 3 2 15 12 3
2182 Quỳnh NguTHPT PhúcHà Nội 12023 40 40 40 39 40
2183 Nguyễn ĐoTHPT QuốcBình Định 10339 0 0 40 22 37
2184 Nguyễn PhTHPT Thới Cà Mau 1 0 0 0 0 0
2185 Thảo NguyTrường THPBình Dươn 13120 40 36 40 36 40
2186 Hạnh NguyTHPT ChuyQuảng Bìn 984 0 0 0 0 0
2187 Nguyễn NgọTHPT Cổ LoHà Nội 11520 40 9 40 9 40
2188 Nguyễn ĐứTHPT XuânHà Giang 1 0 0 0 0 0
2189 Nguyễn NgTHPT Ng. THà Nội 11503 40 33 40 26 40
2190 Tuy NguyễTHPT Văn Hưng Yên 12572 40 19 40 24 40
2191 3.Hà Anh THPT Lê XoVĩnh Phúc 11374 10 2 8 6 0
2192 Nguyễn Lê THPT Trấn Đồng Nai 11185 0 0 0 0 0
2193 Th NguyễnTHPT ĐôngHà Nội 13616 40 10 39 11 40
2194 Nguyễn SuTHPT Văn Hưng Yên 11928 40 35 40 33 40
2195 bình nguyêTHPT ThanNghệ An 10504 0 0 0 0 0
2196 Nguyễn QuTHPT Trấn Đồng Nai
2197 Nguyễn QuTHPT DL H Nghệ An 13293 40 28 39 29 40
2198 Nguyễn HàTHPT Văn Hưng Yên 11376 40 36 40 35 40
2199 Nguyễn CôTHPT Anh Nghệ An 10673 36 7 40 14 39
2200 Nguyễn LinTHPT Tiên Bắc Ninh 11404 40 10 0 0 0
2201 Hân NguyễTHPT HoànKhánh Hòa 1382 0 0 0 0 0
2202 Nguyễn MaTHPT BC LêĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
2203 Thi NguyễnTHPT HoànKhánh Hòa 11615 40 28 40 37 40
2204 Nguyễn LĩnTHPT Nguyễ Cần Thơ 11449 40 34 40 29 40
2205 Ngọc NguyTHPT ấp BắTiền Giang 11493 40 26 40 32 40
2206 Nguyễn VâTrường THPHà Nam 13294 40 9 40 9 40
2207 Nguyễn HuTHPT Phú BThái Nguyê 100416 40 9 40 38 40
2208 Nguyệt Ng THPT NguyHải Dương 11522 40 11 40 30 40
2209 Nguyễn Tr THPT Ng HHồ Chí Min 11509 0 0 0 0 0
2210 Nguyễn PhTHPT Kim THải Dương 1 0 0 0 0 0
2211 Phương NgTHPT TX H Hưng Yên 12240 18 17 19 16 40
2212 Nguyễn BícTrường THGia Lai 10486 38 23 40 26 40
2213 Nguyễn BícTHPT Tam Hồ Chí Min 10488 40 7 40 23 40
2214 Nguyễn Đỗdethi.moonHà Nội 11350 0 0 40 10 33
2215 Nguyễn ĐứTrường THHà Nam 2467 40 17 39 10 0
2216 10A2 Nguy - - - - - - - Vĩnh Long 12001 40 35 40 34 40
2217 Nguyễn Gi THPT Bắc Hà Nội 119 40 22 40 12 40
2218 Nguyễn HảiTHPT Chuyê Quảng Ngã 13131 40 39 40 39 39
2219 Phạm NguyTrường THGia Lai 2510 40 16 0 0 0
2220 10A1 NguyễTHPT PhạmVĩnh Long 12682 40 10 40 9 40
2221 Giang Ngu Phổ thông Hoà Bình 11366 40 29 40 14 40
2222 Nguyễn HưTHPT Nam Hưng Yên 13344 40 19 40 24 40
2223 Thế NguyễTHPT Cẩm Hải Dương 11412 40 12 40 12 40
2224 Khánh NguTHPT LongHồ Chí Min 11681 40 11 38 31 40
2225 Nguyễn HuTHPT Nguyễ Bến Tre 13187 40 15 40 18 40
2226 Linh NguyễTHPT ChuyĐồng Tháp 1953 39 8 0 0 40
2227 Đặng NguyTHPT PhanNghệ An 11330 40 8 40 10 40
2228 Nguyễn Lê THPT Chuyê Nghệ An 11440 0 0 0 0 0
2229 Nguyễn LinTHPT Lạc THoà Bình 1 0 0 0 0 0
2230 Nguyễn LưTHPT DL H Hà Tĩnh 11451 40 7 0 0 39
2231 Nguyễn MiTHPT Hoài Hà Nội 11120 40 33 40 37 40
2232 Tiến Nguy THPT Thái Thái Bình 11636 40 20 40 25 40
2233 Nguyễn NgTHPT Nguyễ Kon Tum 0 0 0 0 0 0
2234 Minh NguyTHPT NguyBình Phướ 12897 40 32 40 29 40
2235 Quỳnh Chi THPT Con Nghệ An 5430 0 0 0 0 0
2236 Đoan Tran THPT PhonThừa Thiên 5846 0 0 0 0 0
2237 Nguyễn Ng - - - - - - - Đồng Nai 1 0 0 0 0 0
2238 Nguyễn NgTHPT ChuyVĩnh Long 11136 40 23 40 24 40
2239 Khánh DuyTHPT QuốcBình Định 11251 40 32 38 22 40
2240 Nguyễn NgTrường THGia Lai 11317 0 0 0 0 0
2241 Huyền NguTHPT Phùng Hà Nội 11418 40 31 40 39 40
2242 Nguyễn NgTHPT Mạc Đ Hồ Chí Min 12857 0 0 39 34 40
2243 Hải Nguyễ THPT HồngHà Nội 12280 0 0 40 10 40
2244 36. Huỳnh THPT Số 1 Bình Định 11753 0 0 20 4 0
2245 Hồng Như THPT Trần Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
2246 Nguyen PhuTHPT Lê Q Nam Định 11546 40 40 40 40 40
2247 Nguyen PhTrường THPĐiện Biên 12785 40 8 40 11 0
2248 Thảo NguyTHPT Yên Hưng Yên 12749 40 11 40 12 40
2249 Nga NguyễTHPT Hàn Bắc Ninh 13489 40 28 40 37 40
2250 Nhung NguMooner 2KHà Nội 11947 40 33 40 35 40
2251 Nguyễn PhTrường THPThanh Hóa 11965 39 6 37 8 39
2252 Nguyễn QuTHPT Cái BTiền Giang 11415 40 10 39 9 39
2253 My NguyễnTHPT Phú Tiền Giang 1435 40 14 40 13 40
2254 Quy NguyễTHPT Tôn TĐà Nẵng 11570 38 22 36 22 35
2255 40 Trúc NgTHPT Tây NTây Ninh 13441 40 31 39 37 40
2256 Nhung NguTHPT Ngô Đồng Nai 11759 40 40 40 38 40
2257 Nguyen Th - - - - - - - Bắc Giang 10636 33 31 40 33 0
2258 Nguyen ThiTHPT PhạmQuảng Na 12705 40 35 40 35 40
2259 Nguyen ThiTHPT Lục Bắc Giang 11600 40 8 39 7 40
2260 Lan Anh NgSở Giáo dụHà Nam 1 0 0 0 0 0
2261 Nguyễn Thị- - - - - - - Bình Định 13174 40 36 40 38 40
2262 Nguyễn ThịTHPT TriệuHưng Yên 11494 40 9 40 14 40
2263 Nguyễn ThịTHPT Chu Hà Nội 5318 0 0 0 0 0
2264 Khánh HuyTHPT Đô L Nghệ An 10741 40 36 40 39 40
2265 Hòa NguyễnTHPT Lê H Nam Định 1 0 0 0 0 0
2266 Nguyễn ThTHPT Trần Hà Tĩnh 11607 40 11 40 10 40
2267 Lan NguyễnTHPT QuốcHà Nội 10971 40 18 37 29 40
2268 Nguyễn ThịTHPT Vạn Quảng Ngã 1 0 0 0 0 0
2269 Nguyễn ThịTHPT NguyPhú Yên 1 0 0 0 0 0
2270 Vy NguyễnTHPT Hà HNghệ An 12661 40 31 0 0 39
2271 Nguyễn ThiTHPT QuanHà Nội 12901 0 0 0 0 40
2272 Trang NguyHệ thống tHà Nội 11645 40 11 0 0 40
2273 Nguyễn ThTHPT TrungHà Nội 13476 40 19 33 26 40
2274 Nguyễn ThTHPT Tân YBắc Giang 11630 40 36 40 37 40
2275 Nguyễn ThùTHPT Lạng Bắc Giang 5324 0 0 0 0 0
2276 My NguyễnTHPT Ng. THà Nội 11480 40 29 40 35 37
2277 Nguyễn TrầTHPT Đức Long An 3213 0 0 0 0 40
2278 Nguyễn TriTHPT ChuyBình Thuận 13032 40 25 40 22 40
2279 100 462 NgTrường THGia Lai 12707 40 26 40 25 36
2280 Nguyễn Tr THPT Phú Đồng Nai 11650 39 29 24 17 17
2281 Nguyễn Tu - - - - - - - Hà Nội 5956 0 0 0 0 0
2282 Nguyen VaTHPT Tân Đồng Tháp 6685 0 0 0 0 0
2283 Nguyễn VâTHPT HươnThừa Thiên 13304 40 21 40 40 39
2284 Nguyễn VănTHPT PhúcHà Nội 13427 40 26 40 25 40
2285 Nguyễn VõTHPT Tân Đồng Nai 12929 40 31 40 33 40
2286 Thư Anh NTHPT Lê H Hồ Chí Min 12993 40 15 40 11 3
2287 NguyenHoaTHPT ThoạiAn Giang 12799 37 7 0 0 40
2288 Na NguyenkTHPT Trần Phú Yên 1 0 0 0 0 0
2289 Nguyenn NTHPT Thanh Đồng Tháp 11687 40 26 40 28 40
2290 Nguyễn's LTHPT Thanh Hà Nội 12829 40 26 40 37 0
2291 Hop NguyeTHPT Bắc Thái Bình 11639 0 0 0 0 0
2292 Nguyệt Ph THPT Nam Hưng Yên 12055 39 6 0 0 40
2293 Énggg NguTHPT Nam Nghệ An 10227 40 7 40 9 40
2294 Trần DươnTHPT NguyNinh Bình 13676 40 12 40 17 39
2295 Nguyệt Án THPT HuỳnNghệ An 11690 37 30 40 34 40
2296 Nguyệt An THPT Văn Hưng Yên 10000 40 40 40 36 40
2297 Ánh NguyệTHPT NguyNam Định 10035 40 31 40 31 40
2298 Nguyệt Ng THPT BC LêĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
2299 Thanh NguTHPT NgọcHà Nội 13286 40 12 0 0 38
2300 Đỗ Nguyệt THPT NgọcHà Nội 10313 40 40 40 40 40
2301 Nhã Kỳ THPT ChuyTây Ninh 10905 0 0 0 0 0
2302 Nhã Linh THPT Số 1 Bình Định 11695 36 28 38 30 40
2303 Nhà Hàng H- - - - - - - Hưng Yên 10332 40 35 40 39 40
2304 Nhài Lê THPT TùngHà Nội 11694 40 32 40 32 40
2305 Nhan NgọcTTGDTX TXQuảng Trị 5338 0 0 0 0 0
2306 Nhan NguyTHPT Tiểu Quảng Na 2502 40 10 40 9 40
2307 Nhàn Kiều THPT QuốcHà Nội 5158 40 36 40 19 40
2308 Thanh NhàTHPT NguyPhú Yên 12117 38 6 40 9 40
2309 Thúy NhànTHPT Đức Long An 12853 40 10 40 30 40
2310 Trần Than Mooner 2KHà Nội 12116 40 13 40 25 40
2311 Nhân HồngTHPT Tân Đồng Nai 1 0 0 0 0 0
2312 Nhat Anh THPT PhúcHải Dương 11704 40 11 40 15 34
2313 Nhat Anh - - - - - - - Hà Nội 11705 40 11 40 11 40
2314 Hà Minh NTHPT Chuyê Đồng Nai 6042 40 14 40 7 40
2315 nguyễn việTHPT Bắc Thái Bình 11674 40 39 40 38 40
2316 Nguyên NhTHPT Lí Th Tây Ninh 13235 0 0 40 7 40
2317 Nhật Linh THPT Tiểu Quảng Na 11711 40 10 40 8 40
2318 Minh NhậtTHPT Số 1 Quảng Ngã 1 0 0 0 0 0
2319 Khánh NhậTHPT Số 1 Bình Định 12348 40 34 40 39 40
2320 Nhật Ling THPT PhanQuảng Na 11710 39 9 39 11 39
2321 Nhật Hào THPT Krôn Đắk Lắk 10270 29 8 40 15 40
2322 Nhật Linh THPT PhanĐắk Nông 1 0 0 0 0 0
2323 Nhật Linh THPT NgọcHà Nội 11713 0 0 39 14 40
2324 Nhật Linh THPT Hiệp Bắc Giang 12419 0 0 40 9 40
2325 Trần Nhật THPT HuỳnKhánh Hòa 6063 40 36 40 34 40
2326 Nhật Than THPT DươnHưng Yên 11526 40 34 40 26 40
2327 Trần Nhật THPT Lê H Phú Yên 12422 40 11 40 9 40
2328 Thảo Nhi THPT Đại NSóc Trăng 13478 40 24 40 22 40
2329 Yen Nhi THPT DL Ma Hà Nội 12695 40 3 40 13 40
2330 Nhi Trần Trường THGia Lai 1 0 0 0 0 0
2331 Yến Nhi Trường THPPhú Thọ 12701 40 12 0 0 40
2332 Trần Nhi THPT HoànHà Nội 12423 40 37 40 39 40
2333 Hoàng Nhi Trường THGia Lai 1 0 0 0 0 0
2334 Nhi Linh THPT Nguyễ Hà Nội 10985 40 31 40 34 40
2335 Nhi Lương THPT NguyQuảng Na 11723 33 26 40 22 23
2336 Nhi Nguyễ THPT Đào Thanh Hóa 1 0 0 0 0 0
2337 Nhi Ngọc THPT Chuyê Hải Phòng 13116 0 0 0 0 0
2338 Nhi Yến Hệ thống tHà Nội 11729 0 0 40 31 6
2339 Phương NhTHPT HuỳnNghệ An 1 0 0 0 0 0
2340 Luw Nhi THPT QuỳnNghệ An 11029 0 0 0 0 40
2341 Nhi Yen THPT Cao BQuảng Na 11728 40 21 40 28 39
2342 Yến Nhi THPT Cần An Giang 12698 40 9 37 8 35
2343 Nhi Linh Trường THQuảng Bìn 10984 40 6 40 12 40
2344 23 - PhươnTrung TâmĐồng Nai 12925 0 0 0 0 0
2345 Nhi Yến THPT Giao Nam Định 13553 40 19 40 17 40
2346 Nhi Nguye Trường THPSơn La 1 0 0 0 0 0
2347 nguyen nhiTHPT TrưnHưng Yên 11686 1 1 2 2 0
2348 Pham TuyetTHPT Nhữ Hải Phòng 1 0 0 0 0 0
2349 Hà Ý Nhi THPT HuỳnNghệ An 10465 40 29 40 33 40
2350 Mai PhụngTHPT Lê VăTiền Giang 10561 0 0 0 0 0
2351 Phạm Nhi THPT chuyêHưng Yên 1418 0 0 0 0 0
2352 Nhi Hoàng THPT Tam Đồng Nai 11941 40 10 36 9 37
2353 Nhi QuỳnhTHPT ThoạiAn Giang 13516 40 8 40 28 40
2354 Bùi Y Nhi THPT DươnHồ Chí Min 10154 40 9 40 36 40
2355 Trần Yến NTrường THPBình Dươn 12474 0 0 13 2 17
2356 Nhi Nhi THPT Chuyê Bạc Liêu 11725 40 39 39 35 40
2357 Nguyen ThuTrường THBình Dươn 11338 40 9 0 0 40
2358 Nhi Uyển Trường THGia Lai 11727 40 30 40 29 40
2359 Yến Nhi THPT ThoạiAn Giang 12699 40 9 40 9 38
2360 Nhien NguTHPT Nam Đồng Nai 11731 40 30 40 29 0
2361 Chau Nhie THPT Số 2 Quảng Ngã 10183 40 7 40 39 40
2362 Thuy NhienTHPT NguyThừa Thiên 12299 40 21 40 25 40
2363 Võ Hà NhiêTHPT QuanBình Định 12609 40 6 0 0 40
2364 Too Nhiên THPT Số 1 Quảng Ngã 12344 40 12 39 33 40
2365 Bao Nhii THPT ChuyLạng Sơn 5703 0 0 0 0 0
2366 Tu Nhii THPT QuỳnNghệ An 12550 0 0 0 0 40
2367 Nguyen Ngo THPT Lăk Đắk Lắk 11518 40 8 38 10 40
2368 Nhinhi Thi THPT Số 1 Bình Định 1 0 0 0 0 0
2369 Nhớ NguyễTHPT Ngô GĐắk Lắk 11603 40 17 39 8 40
2370 Nhóm 1 11THPT Bùi HCần Thơ 12652 40 10 40 10 5
2371 Võ Nhơn THPT HoànHồ Chí Min 11734 0 0 40 11 0
2372 nhu huyenTrường THPGia Lai 5965 39 31 40 26 0
2373 nhu nguyeTHPT Chu Ninh Thuậ 1 0 0 0 0 0
2374 Ha Thi Quy - - - - - - - Tiền Giang 10455 40 36 40 35 40
2375 Như HoàngTHPT Chuyê Thái Nguyê 10612 40 25 40 25 40
2376 Bảo Như THPT NguyĐắk Lắk 12876 0 0 0 0 0
2377 Như QuỳnhTHPT VũngBà Rịa - Vũ 11746 0 0 0 0 0
2378 Võ Hoài N THPT ChuyPhú Yên 12611 0 0 40 12 0
2379 Đông Như THPT chuyHậu Giang 10346 40 10 40 13 40
2380 Như QuỳnhTHPT Nguyễ Đà Nẵng 12028 40 37 38 34 40
2381 Như KhánhTHPT ChuyYên Bái 10774 40 12 40 11 40
2382 Như Đặng Sở GD&ĐT Quảng Na 10537 40 30 40 36 40
2383 Ngọc Như THPT Cầu Trà Vinh 1840 0 0 0 0 0
2384 Như NguyễTHPT PhạmHà Nội 13517 40 10 40 8 0
2385 Tịnh Như - - - - - - - Thừa Thiên 12330 40 16 40 20 40
2386 Như Trần THPT chuyêHậu Giang 11750 40 10 40 8 40
2387 Như Thu THPT LongĐồng Nai 13089 0 0 0 0 0
2388 Quỳnh NhưTHPT Chuyê Quảng Ngã 12027 40 36 40 36 40
2389 Tâm Như THPT Tân KNghệ An 13316 0 0 0 0 0
2390 NHƯ QUỲNTHPT chuyêHậu Giang 11740 0 0 40 11 0
2391 Như Hiếu THCS-THPTHồ Chí Min 10527 40 13 40 34 40
2392 Nguyễn PhTHPT Kiên Kiên Giang 13050 40 9 40 9 40
2393 Như quỳnhTHPT Anh Nghệ An 11747 40 18 40 16 40
2394 Võ Hồ NhưTHPT Số 2 Bình Định 12601 40 13 0 0 40
2395 Như Ý Lê THPT Mỹ LNam Định 11754 40 37 40 38 40
2396 Lưu Như Ý - - - - - - - Cần Thơ 13299 40 21 40 23 40
2397 NHƯ Ý NG THPT BuônĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
2398 Phan Thị NTHPT Tiểu Quảng Na 11880 40 40 40 40 40
2399 Yến Nhug THPT NguyYên Bái 12703 37 21 40 26 38
2400 Nguyễn NhTHPT Bắc Thái Bình 11531 40 38 40 34 40
2401 Nhung HuyTHPT TrưnHưng Yên 10299 40 13 0 0 40
2402 Yến NhungTHPT LươnSóc Trăng 12704 40 8 40 8 40
2403 Nhung NguTHPT HoànYên Bái 5301 40 9 37 7 39
2404 Nhung Tra THPT Diễn Nghệ An 11763 0 0 0 0 0
2405 Phi Nhung THPT Lý SơQuảng Ngã 5557 40 34 40 24 40
2406 Nhung nn THPT HoànHà Nội 772 40 10 0 0 0
2407 Trần Hồng THPT Lao BQuảng Trị 10634 40 29 40 28 40
2408 Phương NhPhòng GD&Quảng Trị 11948 40 36 40 40 40
2409 Nhung HoàTHPT Nam Nam Định 1889 0 0 0 0 0
2410 Phương Nh- - - - - - - Thanh Hóa 12747 0 0 40 32 40
2411 Nhung Trầ THPT Gio LQuảng Trị 11761 40 12 0 0 40
2412 Nguyễn PhEMOON -1Hà Nội 448 0 0 0 0 0
2413 Lê thị tuyế THPT ThiệuThanh Hóa 12575 40 33 40 35 40
2414 Nhung TrịnTHPT Văn Hưng Yên 0 0 0 0 0 0
2415 Nhung TrịnTHPT NguyNinh Bình 123000 40 7 40 9 40
2416 Nhungg THPT VùngThái Nguyê 13248 38 6 40 28 40
2417 Nguyen NhTHPT ĐốngHà Nội 11532 0 0 0 0 16
2418 Ninh Quý THPT TốngNam Định 11766 40 34 40 37 40
2419 Ng Thuy NiTHPT NguyYên Bái 2374 40 10 40 8 40
2420 Nolan Von THPT Tân Đồng Nai 1 0 0 0 0 0
2421 Diep Nong - - - - - - - Cao Bằng 10261 40 22 40 13 0
2422 th nt TTGDTX Ki Ninh Bình 11622 39 16 38 9 40
2423 nt anh thưPhòng GD TBình Phướ 1 0 0 0 0 0
2424 Nt Thanh TTHPT QuanBình Thuận 11565 40 32 40 32 40
2425 Thái Nữ PhTHPT ChuyKon Tum 12075 40 30 40 17 40
2426 Nuyen Ha - - - - - - - Vĩnh Phúc 13177 4 1 0 0 3
2427 Boo Nyngi THPT Lục Bắc Giang 11073 7 4 4 1 2
2428 Oanh Trần THPT Bắc Thái Bình 1 0 0 0 0 0
2429 Dương Thị THPT PhanHà Tĩnh 13487 40 39 0 0 0
2430 Nguyễn OaTHPT Thanh Hà Nội 11534 39 14 39 7 40
2431 omelette nTHPT Nguyễ Ninh Thuậ 554 40 12 40 11 39
2432 One Some THPT Lê Q Lai Châu 12912 40 26 40 27 40
2433 Online Kho - - - - - - - Hà Nội 13459 40 9 40 9 40
2434 Đinh Panh THPT Tô HiHà Nội 10279 40 10 0 0 40
2435 Peng Peng THPT Yên LHà Nội 10314 40 10 40 30 39
2436 Perfect Ko THPT Ngô SBắc Giang 11417 40 19 40 8 39
2437 Pé's Socola - - - - - - - Bình Dươn 1 0 0 0 0 0
2438 Ph Nhat THPT TX QuQuảng Trị 11778 40 31 0 0 39
2439 Ph Linh PT Liên cấpYên Bái 11923 37 9 0 0 0
2440 Pham PhuoTHPT Yên DBắc Giang 13313 40 38 40 36 40
2441 Pham QuocTHPT NguyNam Định 3187 3 1 0 0 0
2442 Pham Vân THPT An LãHải Phòng 12719 0 0 0 0 0
2443 Pham Pha THPT chuyêHậu Giang 11821 39 9 38 9 40
2444 Nhung Ph THPT Nam Nam Định 11760 0 0 40 34 40
2445 Pham Kieu THPT PhúcHải Dương 11803 38 13 39 11 40
2446 Thuy PhamTHPT Đinh Ninh Bình 1 0 0 0 0 0
2447 Huong PhaTHPT ChuyQuảng Bìn 2170 0 0 0 0 0
2448 Pham ThuyTrường THPThanh Hóa 11849 0 0 40 10 40
2449 Quang PhaTHPT NguyĐà Nẵng 11989 40 10 0 0 40
2450 Dương Ph THPT BC C Bến Tre 521 0 0 0 0 0
2451 Yến Ngọc THPT Ngô Quảng Nin 11857 0 0 0 0 0
2452 nhi phạm THPT Đinh Ninh Bình 12702 0 0 0 0 0
2453 Minh Phạm- - - - - - - Hà Tây 11129 40 9 40 26 40
2454 Giang Phạ THPT ĐoànHải Dương 1421 0 0 0 0 0
2455 Thanh Loa THPT QuanHải Dương 5911 40 27 40 29 40
2456 Thu HườngTHPT chuyêHưng Yên 11843 40 8 40 10 37
2457 Thư Phạm Sở GD - ĐTCần Thơ 10050 40 11 0 0 40
2458 Lan Thanh THPT Số 1 Bình Định 11804 0 0 40 28 40
2459 Phạm HuyềTHPT HoằnThanh Hóa 11800 24 24 40 38 40
2460 Phạm Sỹ P THPT Nguyễ Hưng Yên 11830 40 7 40 10 40
2461 Chi Phạm THPT Bắc Lạng Sơn 10962 40 30 40 33 40
2462 Phạm DiệuTHPT Việt Hà Nội 13363 0 0 2 1 0
2463 Phương Li THPT Mỹ HHưng Yên 11930 40 6 40 11 0
2464 Phạm Thị THPT ChuyKon Tum 12720 12 10 0 0 0
2465 Tiến PhạmTHPT Kinh Bắc Ninh 12328 40 6 0 0 40
2466 Duyên PhạTHPT Nguyễ Khánh Hòa 10396 0 0 0 0 0
2467 Thỏa PhạmTHPT Nam Nghệ An 12200 40 8 40 12 40
2468 Thương PhTHPT Giao Nam Định 12265 40 25 0 0 40
2469 Hương Ph THPT BC LêĐồng Nai 1 0 0 0 0 0
2470 Pham Nga NTHPT HồngQuảng Nin 12427 40 22 40 21 40
2471 Chi Phạm THPT Trần Hưng Yên 10445 40 34 40 11 40
2472 Long PhạmTHPT Tô HiHà Nội 13171 39 38 40 39 40
2473 Phạm HoànTHPT Ngô Đồng Nai 1 0 0 0 0 0
2474 Teara Phạ THPT Bình Hải Dương 12072 40 28 40 28 40
2475 Thùy DươnTHPT Gia LHải Dương 12280 40 29 40 33 40
2476 Jun Phạm Trường THHà Nam 10720 40 9 40 7 40
2477 Như QuỳnhTHPT Lê Hữu Hà Tĩnh 11745 40 26 40 29 40
2478 Khánh Lin THPT Tô HiHà Nội 10749 40 34 40 31 40
2479 Thế Duy P THPT Mỹ HHưng Yên 1 0 0 0 0 0
2480 Hân Phạm THPT Tân Đồng Tháp 11814 14 2 0 0 38
2481 Phạm Gia THCS-THPTBình Dươn 11789 0 0 40 29 40
2482 Thảo PhạmTHPT Lục Bắc Giang 11844 40 7 40 8 39
2483 Thùy Linh Hệ thống tHà Nội 11701 40 32 40 37 40
2484 Quỳnh Ph TH PT PhanHà Nội 11827 40 28 40 28 40
2485 Phạm QuỳnTHPT Hòa Đà Nẵng 11829 0 0 0 0 0
2486 Phương Li THPT Lê QuHà Nội 11924 40 32 40 33 40
2487 Phạm HồngTHPT Mỹ HHưng Yên 13153 40 31 40 37 0
2488 My Phạm THPT XuânHà Nội 12761 40 30 40 32 40
2489 Uyên Phạm- - - - - - - Vĩnh Phúc 12172 39 6 40 10 40
2490 Duyên PhạTrường THPHà Nam 11797 40 10 39 14 40
2491 Phạm ThảoTHPT NguyNghệ An 13132 40 9 40 30 40
2492 Phạm HiềnTHPT ĐồngHà Nội 13000 40 40 40 37 40
2493 Tlinh PhạmTHPT Thọ XThanh Hóa 11850 6 2 40 10 40
2494 Thư Phạm THPT Tây TThái Bình 12137 38 5 40 9 29
2495 Phúc PhạmTHPT ThườHà Nội 12583 40 39 40 9 40
2496 Phạm An TTHPT Phụ Thái Bình 11780 40 34 40 37 40
2497 Phạm Huy THPT QuanĐắk Lắk 11798 40 20 40 19 40
2498 Phạm Bá CTHPT Thái Đà Nẵng 11782 0 0 40 25 40
2499 Phạm BạchTHPT số 2 Lào Cai 5256 40 19 40 22 0
2500 Khánh ThưTHPT Lý TựKhánh Hòa 11785 40 8 40 10 40
2501 Phạm Gia THPT Yên Hưng Yên 11848 40 16 40 16 40
2502 Phương PhTHPT Mỹ HHưng Yên 11793 0 0 0 0 0
2503 Minh PhạmTrung tâm Lào Cai 13444 40 33 0 0 0
2504 Phạm MinhTHPT Cần Long An 11808 40 40 40 34 40
2505 Phạm NgọcTHPT PhanGia B Lai 12850 0 0 40 13 40
2506 Nam Kien THPT Nguyễ Đà Nẵng 11174 40 26 39 25 40
2507 Thùy Linh THPT Trần Quảng Na 1306 0 0 40 7 40
2508 Thùy Linh THPT Vĩnh Hải Phòng 13049 40 6 40 10 40
2509 Phạm Thị - - - - - - - An Giang 11328 40 31 40 34 40
2510 Ngân PhạmTHPT Lê Q Hải Phòng 12236 40 12 0 0 40
2511 Hoa Phạm THPT Số 1 Quảng Ngã 1 0 0 0 0 0
2512 lien phaml - - - - - - - Ninh Bình 13054 40 9 23 4 40
2513 Quỳnh PhaTHPT ĐẕngThừa Thiên 13382 40 18 40 11 40
2514 Phan Duy THPT PhanNghệ An 1 0 0 0 0 0
2515 Mai Phan Trường THPQuảng Bìn 13450 0 0 32 8 0
2516 Phan TườnTrường THPBình Dươn 13010 40 14 40 10 40
2517 Hằng PhanTHPT ChuyQuảng Nin 11868 0 0 40 12 40
2518 Tonj Phan THPT HoànKhánh Hòa 11885 40 27 40 35 40
2519 Danh PhanTHPT Lý TựKhánh Hòa 10238 40 40 40 40 40
2520 phan tuyetTHPT PhạmTiền Giang 12835 40 14 40 10 40
2521 Thanh ThưSở Giáo dụBình Dươn 11877 40 28 40 33 40
2522 Thanh Hải THPT Nguyễ Hưng Yên 1 0 0 0 0 0
2523 Phan Thảo THPT Lê Q Bến Tre 11878 40 14 40 10 40
2524 Phan ĐăngTHPT Đô L Nghệ An 11861 40 7 0 0 40
2525 My Phan THPT Võ ThHồ Chí Min 12798 0 0 0 0 0
2526 Phan Thùy THPT Nguyễ Hà Tĩnh 11884 40 36 40 38 40
2527 Thanh Tha THPT Nam Thái T Bình 12131 0 0 40 13 40
2528 My Phan THPT Hà HKhánh Hòa 10838 40 6 40 10 40
2529 Phan Anh THPT ChuyQuảng Trị 2325 0 0 0 0 0
2530 Phuong PhTHPT Cù ChHoà Bình 13424 40 34 40 31 40
2531 Bích Phấn THPT Lê H Đắk Lắk 12890 0 0 0 0 0
2532 Phan Lê PhTHPT ChuyVĩnh Long 11865 40 29 40 25 40
2533 Phan NguyTHPT Tam Đồng Nai 11872 40 22 39 9 39
2534 Phan Thái Trường THLâm Đồng 12836 12 11 0 0 40
2535 Phan ThanTHPT PhanNghệ An 11876 38 7 40 15 40
2536 Quí Phan t TTGDTX ThớCà Mau 11875 0 0 40 8 40
2537 Phan Thị HTHPT ThanNghệ An 5366 39 33 40 35 40
2538 Yến Nhi hihTHPT ChuyBình Phướ 13209 0 0 40 34 40
2539 PhanThảo THPT Lê QuHà Nội 11890 40 29 40 30 40
2540 Nguyễn PhTHPT Phụ Thái Bình 11537 40 7 40 15 40
2541 Phat Huyn Trường HeLâm Đồng 13622 0 0 40 8 40
2542 Phát DươnTHPT Nguyễ Đà Nẵng 12866 40 18 40 33 40
2543 Phát Gia THPT Sông Đồng Nai 12893 40 10 3 2 40
2544 Đức Phát THPT Nam Hưng Yên 13515 0 0 40 13 40
2545 Phát Lê MiTHPT ThuậCần Thơ 13698 40
2546 Phát Minh THPT Trần Bạc Liêu 11473 40 12 39 9 40
2547 Phát NghĩaTHPT Vĩnh Tiền Giang 13353 40 16 40 27 40
2548 Phạm PhátTHPT Thống Đồng Tháp 1 0 0 0 0 0
2549 Haianhh P Chuyên TháThái Bình 11794 40 30 40 34 40
2550 Phi Văn THPT HưngHải Dương 13029 39 10 39 8 38
2551 Ngô Phiếu THPT Yên PBắc Ninh 11215 40 33 40 37 40
2552 Quang PhoTHPT ChuyĐắk Lắk 11992 40 20 40 34 40
2553 Nguyen VaTHPT Vạn xHà Nội 11672 40 29 40 32 40
2554 Phong ChaTHPT Võ T Hồ Chí Min 11893 40 26 40 22 40
2555 Hồ Đại PhoTHPT NguyNghệ An 1 0 0 0 0 0
2556 Doan Vu P Trường THGia Lai 13394 40 6 40 9 40
2557 Nguyễn PhTHPT Văn GHưng Yên 11539 0 0 38 8 40
2558 Phong Đin THPT NguyNghệ An 1 0 0 0
2559 Phong Lê MOON-BOHà Nội 1597 0 0 0 0 0
2560 Lê Phú Trường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
2561 Nguyễn ViếTHPT Anh Nghệ An 13215 0 0 40 12 40
2562 Phú Minh THPT HướnQuảng Trị 12980 40 40 40 39 40
2563 Nguyễn PhTrường THPPhú Thọ 12762 40 13 40 25 40
2564 Trọng PhúcTHPT Ngô GĐắk Lắk 12512 40 40 33 31 40
2565 Phúc An THPT Chuyê Sơn La 10018 0 0 40 11 40
2566 Lê Phúc THPT Bất BHà Nội 10910 40 15 40 9 33
2567 phuc loi n THPT PhanNghệ An 10860 40 36 40 35 40
2568 Duyen PhuTHPT Vĩnh Vĩnh Phúc 2049 38 10 40 11 40
2569 Phùng VănTHPT Ngô Q Hà Nội 13372 40 12 40 7 40
2570 Phùng Lê TTHPT Số 1 Quảng Ngã 13463 39 4 40 19 40
2571 Phùng Thị THPT Hòa Đà Nẵng 11004 0 0 40 9 40
2572 Nguyễn PhTHPT QuanVĩnh Phúc 13335 40 22 40 23 40
2573 Phước Lộc THPT Bình Hồ Chí Min 11906 0 0 0 0 40
2574 Anh PhuonTHPT Nguyễ Tây Ninh 10039 40 40 40 37 40
2575 vi phuong THPT Việt Bắc Giang 5499 0 0 0 0 0
2576 Phuong LinTHPT Trần Vĩnh Phúc 11925 40 11 40 8 0
2577 Phuong V dethi.moonHà Nội 11972 40 5 40 11 40
2578 Phuong HoTHPT Định Thái Nguyê 1 0 0 0 0 0
2579 Phuong AnTHPT HoằnThanh Hóa 11907 40 9 40 5 40
2580 Minh PhuoTHPT Gia VNinh Bình 11131 0 0 40 20 40
2581 Quan Dan THPT Kinh Hải Dương 13585 0 0 0 0 0
2582 Ng Thu Ph THPT HồngHải Dương 11188 0 0 0 0 0
2583 Phuong ThTHPT Chuyê Hải Dương 12119 40 29 40 34 40
2584 Hà PhươngTHPT Lý TựKhánh Hòa 10453 40 39 40 16 39
2585 Hoài Phươ - - - - - - - Quảng Bìn 1 0 0 0 0 0
2586 Phương ThTHPT Bắc THà Nội 11962 0 0 0 0 0
2587 Phương ThTHPT TốngThanh Hóa 456007 0 0 0 0 0
2588 Phương NgTHPT ĐôngThái Bình 1 0 0 0 0 0
2589 Phương NgTHPT TrườHồ Chí Min 11937 40 29 40 35 40
2590 Phương NgTHPT Mỹ HHưng Yên 12272 40 6 40 16 40
2591 Phương ThTHPT ThạnKiên Giang 11957 0 0 35 10 38
2592 Phương ChTHPT Kim LNghệ An 13179 40 16 40 22 40
2593 Phương TrTHPT NguyBà Rịa - Vũ 11968 39 15 39 16 0
2594 Phương NhTHPT NguyĐắk Lắk 13002 40 10 40 12 40
2595 Nguyễn MaTHPT Bắc Thái Bình 11459 40 38 40 38 40
2596 Phương NgTHPT Tiên Thái Bình 12168 40 33 0 0 40
2597 Nguyễn PhTHPT Đa P Hồ Chí Min 11541 40 20 40 9 40
2598 Nam PhươTHPT HuỳnKhánh Hòa 11177 40 28 40 10 0
2599 Hoài PhươTHPT ĐôngThái Bình 11117 40 11 40 34 40
2600 Phương MaTHPT NguyĐà Nẵng 11058 40 9 40 11 0
2601 Nguyễn VũTHPT Ngô Thái Nguyê 11680 37 37 40 40 40
2602 Phương HoTrường THBình Dươn 12864 26 8 40 19 40
2603 Nhã PhươnTHPT Bắc Thái Bình 13175 40 37 40 40 40
2604 Phương MaMOON-BOHà Nội 12978 40 38 40 40 40
2605 Thúy PhươTHPT Tân KNghệ An 11963 40 31 40 31 0
2606 Phương NhTrường THPGia Lai 558 39 10 40 8 40
2607 Phương Th - - - - - - - Đồng Nai 11967 0 0 39 28 28
2608 Tú PhươngTHPT Ng HHồ Chí Min 12551 40 16 40 15 40
2609 An PhươngTHPT TùngHà Nội 1 0 0 0 0 0
2610 Phương DuTHPT Gia LHải Dương 1854 0 0 0 0 0
2611 Phương Li THPT Số 2 Quảng Ngã 13125 40 27 39 36 40
2612 Thah PhươTHPT Phú Hồ Chí Min 13200 40 7 1 0 40
2613 Quỳnh PhưTHPT Trần Phú Yên 12032 37 6 0 0 40
2614 Đan PhươnTHPT Nguyễ Đà Nẵng 12883 40 39 40 38 40
2615 Thu PhươnTHPT Trần Hồ Chí Min 13368 40 8 40 28 40
2616 Mai Phươn - - - - - - - Quảng Na 13139 40 7 40 9 40
2617 Mai PhươnTHPT ThanHải Dương 306 0 0 0 0 0
2618 Phương Li THPT HồngHà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
2619 Phương MiTHPT NguyQuảng Na 11934 40 12 40 28 40
2620 Phương HiTHPT Hoài Hà Nội 1 0 0 0 0 0
2621 Phương MiTHPT Bình Thái Bình 5735 0 0 0 0 0
2622 phương huTHPT HồngHà Nội 1 0 0 0 0 0
2623 Nguyễn ThTHPT PhanĐà Nẵng 13631 40 7 40 11 40
2624 Phương ThTHPT HồngHà Tĩnh 11956 39 20 40 24 40
2625 Phương ThTHPT Vĩnh Bình Định 11955 40 33 0 0 40
2626 Phương QuTHPT Trần Quảng Ngã 11949 40 11 40 24 40
2627 Phương MiTHPT NguyNam Định 12973 0 0 0 0 0
2628 Phương MiTrường THPHà Nam 12794 40 9 40 21 40
2629 Ánh PhươnTHPT ThànCao Bằng 10041 40 6 0 0 40
2630 Thanh PhưTHPT ChuyTây Ninh 12120 40 12 40 12 40
2631 Nhy PhươnTHPT Hà NHà Nội 12710 31 27 18 12 0
2632 Linh Phươ THPT Thanh Hà Nội 12800 40 28 40 7 40
2633 Hânn PhươTHPT ChuyGia Lai 12979 40 35 40 36 0
2634 Phương NhTHPT Chuyê Sóc Trăng 2526 40 7 0 0 0
2635 Phương MaTHPT TrưnHưng Yên 13287 0 0 40 24 40
2636 Phương NhHệ thống tHà Nội 11946 0 0 35 9 0
2637 Phương VũTrường THPHà Nam 12626 33 9 40 12 0
2638 Châu PhươTHPT Nguyễ Ninh Thuậ 10185 0 0 40 12 40
2639 Phương HoTrường THPHà Nam 11919 40 38 40 32 40
2640 Phương ThTHPT ChuyĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
2641 Phương ThTHPT Chu An Giang 11954 40 37 40 39 0
2642 Phương ThTHPT ChuyĐắk Lắk
2643 Ánh PhươnTrường THPBình Dươn 1 0 0 0
2644 Phương MiTHPT TrungHà Nội 11935 40 16 40 9 40
2645 Khánh PhưTHPT NguyHải Dương
2646 Ánh PhượnTHPT Liên Hà Nội 10042 40 35 40 28 0
2647 Dương Bíc THPT Sóc SHà Nội 10364 40 6 39 14 38
2648 Phượng NgTHPT Yên Hưng Yên 11929 40 32 40 33 40
2649 Đỗ PhươngTHPT Kinh Hải Dương 10315 0 0 40 18 40
2650 Phương AnTHPT ChuyLạng Sơn 13301 0 0 40 27 40
2651 Lê Phuong THPT Cầm Thanh Hóa 1 0 0 0 0 0
2652 Phuong AnTHPT Thái Hải Phòng 11912 40 30 40 33 40
2653 Nguyen PhTrường THPHà Nam 1 0 0 0 0 0
2654 Phuong An - - - - - - - Nam Định 10281 23 16 23 17 23
2655 Phuong AnTHPT Bắc Thái Bình 11543 40 40 40 35 40
2656 Hoàng Phư - - - - - - - Lạng Sơn 13662 40 18 40 19 40
2657 Mai PhươnTTGDTX QuHồ Chí Min 11040 40 30 40 37 40
2658 Lê PhươngHệ thống tHà Nội 11914 0 0 39 39 0
2659 Phương AnTHPT ĐốngHà Nội 13342 0 0 40 9 0
2660 phương AnTrung tâm Hoà Bình 11921 40 38 40 40 40
2661 Phương AnTHPT NguyĐắk Lắk 11913 0 0 0 0 15
2662 Phương GiaTHPT QuốcHà Nội 11916 39 38 40 40 40
2663 Phương OaTHPT HoànHải Dương 12996 40 32 40 35 40
2664 Phương ThTHPT ChuyBình Phướ 11951 40 23 39 24 40
2665 Phương ThTHPT ChuyQuảng Bìn 12167 40 9 40 11 40
2666 Phương ThTHPT NguyYên Bái 11958 40 7 40 12 39
2667 Phương ThTHPT Ngô GĐắk Lắk 10607 40 4 40 6 39
2668 Mai PhươnTHPT ĐôngThái Bình 11059 40 5 40 8 40
2669 Phương ThTHPT ĐôngThái Bình 13583 40 29 40 31 40
2670 Phương ThTHPT Cao BHà Nội 12974 40 34 40 35 39
2671 Đào Thị PhTHPT NguyHải Dương
2672 Phương ThTHPT Yên PBắc Ninh 11691 40 11 0 0 40
2673 Phương ThTHPT ChươHà Nội 11217 0 0 34 25 5
2674 Trần PhươTHPT PhanNghệ An 12434 40 12 40 7 40
2675 Nguyễn PhTHPT Thái Thái Bình 11550 40 7 40 10 40
2676 Phương ThTHPT Yên Ninh Bình 13095 40 40 40 39 40
2677 Phan Thị P THPT Kim LNghệ An 11881 40 10 40 12 40
2678 Phương TrTHPT Việt Hà Nội 12493 40 8 40 9 37
2679 Phương TriTHPT Nguyễ Thừa Thiên 11969 40 24 40 26 40
2680 Đỗ PhươngTHPT Trần Đồng Tháp 13180 40 27 40 26 40
2681 NguyễnPh THPT NguyĐồng Nai 13167 40 10 40 12 40
2682 Phuongg ATHPT Đỗ ĐQuảng Na 0 0 0 0 0 0
2683 Thaoo Phudethi.moonHà Nội 13405 40 10 0 0 40
2684 Phuongg LiTHPT Trần Hồ Chí Min 11977 0 0 40 8 40
2685 Phuongg Nh THPT ChuyĐắk Lắk 11941 7 5 0 0 0
2686 Phươngg ÁTHPT NguyHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
2687 Đỗ Phương- - - - - - - Hưng Yên 10317 40 11 39 9 40
2688 Phuonq AnTHPT ThạnKiên Giang 11980 40 8 40 9 40
2689 Pigess THPT Bố H Bắc Giang 11452 40 29 40 32 40
2690 Poeen Po THPT MinhHưng Yên 1 0 0 0 0 0
2691 Eagle PotteTHPT NguyHồ Chí Min 10398 40 35 40 36 40
2692 Qanh NguyTHPT Sơn THà Nội 5605 0 0 0 0 0
2693 Ph Qchii dethi.moonHà Nội 5675 40 40 40 40 40
2694 Trà Đào Q THPT GiồngKiên Giang 11378 39 32 40 31 40
2695 Quan Cao THPT PhanNghệ An 1 0 0 0 0 0
2696 Quân THPT Trần Quảng Ngã 11080 34 25 40 32 40
2697 Minh QuânTHPT QuốcBình Định 13492 40 23 30 19 40
2698 Quân Azh THPT Phú Đồng Nai 12884 40 30 40 6 35
2699 Quân MinhTHPT Trần Hưng Yên 13601 0 0 0 0 19
2700 Quân NguyTHPT HươnHà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
2701 Dương QuảTrường THPHà Nam 10376 40 40 40 40 40
2702 Quang HuyTHPT Chu Bình Định 10076 40 12 40 10 40
2703 Quang Lộc Trường THBắc Ninh 13410 0 0 40 33 40
2704 Khuất TiếnTHPT ThạchHà Nội 10794 40 25 40 19 40
2705 Nhật QuanTHPT Phú Đồng Nai 11717 37 13 36 11 36
2706 Quang HuyTrường THPGia Lai 13632 0 0 0 0 40
2707 Luyen QuaTHPT Yên Hưng Yên 11031 40 30 40 26 40
2708 Quang Ngọ - - - - - - - Đắk Lắk 13578 0 0 0
2709 Quang TriếTHPT Chuyê Đồng Tháp 1.39E+09 0 0 0 0 0
2710 Kim Quế THPT TrưnHưng Yên 10828 0 0 0 0 0
2711 Quinn NguTHCS-THPTBình Dươn 13514 40 24 28 19 40
2712 Luong QuoTrường THPhú Thọ 11017 6 3 6 2 0
2713 Quốc Kiệt THPT Cẩm Thanh Hóa 13440 40 11 40 13 3
2714 Quốc HưngTHPT Chuyê Cần Thơ 1 0 0 0 0 0
2715 Quốc Bảo Trường THLâm Đồng 11994 40 34 40 28 40
2716 Nguyễn QuTrường THGia Lai 1 0 0 0 0 0
2717 Phạm QuốcTHPT Chu Đắk Lắk 1 0 0 0 0 0
2718 26 - TrươnTHPT Trần Đồng Tháp 12531 0 0 0 0 0
2719 40 - NguyễTHPT BC LêĐồng Nai 11559 0 0 9 2 0
2720 Quy DuongTHPT ứng Hà Nội 1 0 0 0 0 0
2721 Tr Thu Quy - - - - - - - Hải Phòng 12942 40 5 40 10 40
2722 Hoàng QuyTHPT QuảnHà Giang 10560 40 32 40 32 40
2723 Quyên TháiTHPT ChuyQuảng Trị 1916 0 0 0 0 0
2724 Trần Khán Trường THPhú Yên 6051 40 20 0 0 40
2725 34. Lệ QuyTHPT Chu Thái Bình 13137 34 34 40 39 34
2726 Quyên QuyTHPT Phú Bà Rịa - Vũ 1 0 0 0 0 0
2727 Lệ Quyên THPT Cao BQuảng Na 10914 40 11 40 11 39
2728 Nguyễn Qu - - - - - - - Nghệ An 12930 0 0 0 0 0
2729 Hoàng Thị THPT Lăk Đắk Lắk 1191 40 6 40 12 40
2730 Quyền THPT Mỹ ĐHà Nội 13036 40 6 40 14 40
2731 Quynh NgoTrường THGia Lai 575 0 0 0 0 0
2732 Quynh Die THPT Cao BQuảng Na 10256 40 39 40 39 40
2733 Quynh HoaTHPT Hải HNam Định 13407 40 20 40 14 40
2734 Quynh Anh - - - - - - - Ninh Thuậ 13232 40 14 40 19 40
2735 Quynh AnhTHPTThực Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
2736 Quynh AnhTHPT ThoạiAn Giang 1 0 0 0 0 0
2737 Quynh AnhTrường THPHà Nam 12714 36 12 39 7 40
2738 Quynh HoaTHPT HoànSóc Trăng 12014 40 7 40 9 40
2739 Quỳnh NhưTHPT Tư t Đồng Nai 12030 40 31 40 36 40
2740 Thị Quỳnh THPT PhanNghệ An 11368 0 0 23 4 40
2741 Nguyễn QuTHPT TrươHà Nội 13238 40 4 40 8 0
2742 Quỳnh AnnTrường THPHà Nam 13166 40 38 40 40 40
2743 Như QuỳnhTHPT Lê XoVĩnh Phúc 11741 40 13 12 6 0
2744 Như QuỳnhTHPT Cao BQuảng Na 12025 40 12 40 13 37
2745 Chi Quỳnh THPT QuanHà Nội 11828 40 22 40 24 40
2746 Nguyễn QuTHPT TX QuQuảng Trị 11560 40 26 40 36 40
2747 Quỳnh UchTHPT QuảnHà Nội 12043 40 28 40 22 40
2748 Cấn HươngTHPT ThạchHà Nội 10165 0 0 0 0 0
2749 Quỳnh ThyTHPT Yên VHà Nội 12035 40 32 40 38 40
2750 Như QuỳnhTHPT Lê QuHà Nội 12926 40 6 40 10 40
2751 quỳnh nguTHPT Bắc THà Nội 11529 40 9 40 31 40
2752 Phan QuỳnTHPT Trần Khánh Hòa 11874 40 16 40 22 40
2753 Ngọc QuỳnTHPT Võ ThAn Giang 10901 0 0 0 0 40
2754 Ngọc QuỳnTHPT Bình Quảng Ngã 6230 40 26 0 0 40
2755 Quỳnh Thi THPT ChuyĐắk Nông 12732 0 0 40 9 38
2756 Quỳnh MaiTHPT Kiến Hải Phòng 243 40 36 40 31 0
2757 Mai Như QTHPT Chuyê Đồng Nai 13548 38 4 40 7 40
2758 Quỳnh VânTHPT Cầu GHà Nội 13134 0 0 40 11 40
2759 Kim QuỳnhTHPT An P Ninh Thuậ 10829 0 0 40 33 38
2760 Lê Quỳnh Trường THPBình Dươn 10917 40 11 40 16 40
2761 Châm Quỳ THPT Hoàng Bắc Ninh 10176 40 40 40 40 37
2762 Quỳnh Chi THPT NgọcHà Nội 12009 40 37 40 12 40
2763 Dương QuỳTHPT Lê T Phú Yên 10378 40 14 0 0 0
2764 Quỳnh Gia THPT QuốcBình Định 12013 40 26 40 8 40
2765 Quỳnh NhưTHPT Lê Hữu Hà Tĩnh 12029 40 8 0 0 40
2766 quỳnh phạTHPT NguyAn Giang 11742 40 28 40 27 0
2767 Quỳnh ChiiTrường THPQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
2768 quỳnh tranTHPT Võ T Hồ Chí Min 12038 40 5 0 0 40
2769 Quỳnh TrưTHPT Thái Thái Bình 12006 40 38 40 34 40
2770 N.Diễm QuTHPT Hoà BLạng Sơn 1 0 0 0 0 0
2771 Quỳnh Trầ THPT Nguyễ Tây Ninh 13013 0 0 40 5 40
2772 Quỳnh NhưTHPT Nguyễ Kiên Giang 12026 40 9 40 14 40
2773 Như QuỳnhTHPT Cẩm Quảng Nin 11744 40 38 40 34 40
2774 Phan QuỳnTHPT TrưnHưng Yên 10199 40 18 40 28 40
2775 Trương ThịTHPT Yên PBắc Ninh 12537 40 10 40 12 40
2776 Quỳnh QuỳTHPT Bến TVĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
2777 Quynh AnhTHPT Kim Hải Dương 11218 40 10 39 9 40
2778 Mai QuỳnhTHPT CôngHoà Bình 12763 40 35 0 0 40
2779 Ngô QuỳnhTHPT số 2 TLào Cai 1 0 0 0 0 0
2780 Phan QuỳnTHPT Trần Hồ Chí Min 12879 40 27 39 12 40
2781 Quỳnh HươTHPT Bình Hải Dương 12017 40 38 40 30 40
2782 Nguyễn QuTrường THPQuảng Bìn 451 40 40 40 40 0
2783 Lê Quỳnh THPT HươnHà Tĩnh 1750 40 16 0 0 40
2784 Phạm NguyTHPT Nguyễ Cần Thơ 11818 40 39 40 39 40
2785 Quỳnh NhưTHPT Số 2 Quảng Ngã 12958 40 37 40 39 40
2786 Quỳnh Trâ THPT Ba VìHà Nội 1 0 0 0 0 0
2787 HB Rachel - - - - - - - Hà Nam 12219 40 28 40 35 40
2788 Renjin THPT ChuyTây Ninh 10786 40 30 40 33 40
2789 Rin Jeon H THPT Phù Hưng Yên 1688 40 8 39 7 40
2790 Rubi Rubi Trung tâm Sơn La 1 0 0 0 0 0
2791 Rực Rỡ SoLTHPT Lý TựKhánh Hòa 11216 40 22 40 33 40
2792 Lê S Hùng THPT Lệ ThQuảng Bìn 12759 0 0 0 0 0
2793 Sam CuongTHPTNguyễHồ Chí Min 12049 40 9 0 0 40
2794 Mai Thị Hồ - - - - - - - Đắk Lắk 11062 0 0 38 10 40
2795 Li San THPT Nguyễ Nghệ An 12059 0 0 0 0 0
2796 San NguyễTHPT ChươHà Nội 13499 40 29 40 35 40
2797 San San THPT Lí Th Tây Ninh 12050 40 23 40 36 40
2798 Trang San THPT ứng Hà Nội 12481 23 7 39 11 40
2799 Nguyễn ThTHPT Hà HKhánh Hòa 11579 40 7 40 16 40
2800 Sáng Võ THPT Hà HHà Tĩnh 12946 40 9 0 0 40
2801 satgori Sr. - - - - - - - Thái Bình 13529 40 12 40 9 11
2802 Tuấn SB THPT Số 1 Bình Định 2488 0 0 0 0 0
2803 Sherry Ai THPT Cổ LoHà Nội 10889 39 10 40 34 0
2804 Miyano ShiTHPT ChươHà Nội 12964 0 0 0 0 0
2805 shopee THPT HuỳnKhánh Hòa 13037 40 40 0 0 40
2806 Siêu Nhân THPT Chuyê Vĩnh Phúc 13208 0 0 5 2 40
2807 Sinh Thuỳ THPT Ân ThHưng Yên 12304 40 31 40 36 40
2808 Soàn Lại THPT Tân HKiên Giang 1918 40 8 40 12 0
2809 Linh Sóc - - - - - - - Vĩnh Phúc 12294 40 11 40 10 39
2810 son peter THPT Núi Quảng Na 10707 0 0 0 0 0
2811 Nguyễn SơTHPT Phú Hà Nội 11564 40 11 40 10 39
2812 Minh Sơn THPT Lê Q Hà Nội 13270 0 0 40 40 0
2813 Sơn Lê THPT TrưnHưng Yên 1 0 0 0 0 0
2814 PhôMike QTrường THPLâm Đồng 13217 40 16 40 8 40
2815 Nies SunnyTHPT Sơn THà Nội 11765 2 1 0 0 0
2816 Sunny THPT DL NgHà Nội 12922 40 18 40 10 40
2817 My Sunshi THPT QuốcHà Nội 11163 11 3 11 2 12
2818 Quyết T. THPT ChúcHà Nội 1 0 0 0 0 0
2819 Vân Anh TạTrường THHà Nam 10060 0 0 0 0 0
2820 Tạ Trang Trường ĐạiHà Nội 1 0 0 0 0 0
2821 Tài Lý THPT BC T Đồng Nai 11033 40 39 40 34 40
2822 Tài NguyễnTrường THSơn La 1320 0 0 0 0 0
2823 Phung thi THPT Tân Long An 1 0 0 0 0 0
2824 Nguyen ThTHPT Đô L Nghệ An 11580 40 18 40 28 0
2825 Tâm ThanhTHPT TX H Hưng Yên 13526 40 10 40 12 40
2826 Tâm Cao THPT chuyHoà Bình 1.04E+09 7 4 40 30 40
2827 NThanh TâTTGDTX-DNThanh Hóa 11771 0 0 40 13 0
2828 Thanh TâmTHPT Trần Hà Nội 12124 39 12 38 12 40
2829 Hồ Mỹ TâmTHPT ChúcHà Nội 1 0 0 0 0 0
2830 Tâm Đào THPT NguyĐồng Nai 10244 40 8 40 13 40
2831 Tâm An THPT PhanĐà Nẵng 12064 40 30 40 8 40
2832 Nguyễn Tr THPT Vân NHà Nội 13383 40 32 40 37 40
2833 Thieu Thi THPT QuanĐắk Lắk 12983 40 12 39 10 39
2834 Tân Lê THPT NguyBình Định 10906 40 28 39 32 40
2835 Mạc Tấn P THPT Võ VăHồ Chí Min 13359 40 16 40 8 40
2836 Bùi Tấn TàiTHPT Thốt Cần Thơ 10149 0 0 40 34 40
2837 Tảo Tào Trường THĐắk Lắk 10250 0 0 4 1 3
2838 TC Phúc THPT PhanPhú Yên 1 0 0 0 0 0
2839 Quên Tên THPT Bắc Thái Bình 10046 40 12 40 9 40
2840 Tên không - - - - - - - Đồng Nai 1337 0 0 0 0 0
2841 Tesla's stu THPT QuốcHà Nội 11548 40 9 0 0 40
2842 thai tran h THPT Chuyê Thái Nguyê 12954 40 29 40 31 40
2843 Nam Thai THPT NguyĐắk Lắk 11178 40 18 40 27 39
2844 Thai Ngoc THPT Tân Hồ Chí Min 12074 40 8 40 10 40
2845 Công HuânSở GD&ĐT Quảng Na 13358 0 0 0 0 40
2846 Thái Phạm THPT Cầu GHà Nội 13417 0 0 40 14 40
2847 Thùy trangTHPT TX H Hưng Yên 12313 0 0 40 10 40
2848 Trương DuyTrường THQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
2849 Thái Nhật THPT Hiệp Quảng Na 1 0 0 0 0 0
2850 Thái Dươn THPT ĐôngThái Bình 830 0 0 0 0 0
2851 Mai Thái ThTHPT Đô L Nghệ An 11048 40 35 40 37 40
2852 Đinh Thái THPT Lý ThHồ Chí Min 10282 40 34 40 36 40
2853 Phạm Thắ THPT XuânNam Định 11832 40 10 40 8 40
2854 Hồng ThắmTHPT Ngô Hồ Chí Min 10638 40 27 40 38 40
2855 Nguyen DuTrường THPHà Nam 13648 0 0 0 0 0
2856 Thắng Đỗ THPT Hải Quảng Nin 1 0 0 0 0 0
2857 Thang Tha THPT HưngThái Bình 13349 40 35 40 29 40
2858 Thanh Dịu THPT Chu Yên Bái 1 0 0 0 0 0
2859 Nga ThanhTHPT Lê H Thái Nguyê 13145 0 0 0 0 0
2860 Thanh TâmTHPT NguyĐắk Lắk 12135 40 8 39 13 0
2861 Tâm ThanhTHPT Số 2 Quảng Ngã 12121 0 0 6 1 19
2862 Hà Thanh THPT Ng HHồ Chí Min 10454 40 7 40 7 40
2863 Thanh Thả THPT An NHồ Chí Min 2660 0 0 0 0 40
2864 Ngân ThanTHPT Trần Quảng Na 1018 0 0 0 0 0
2865 Thanh Ng THPT Mỹ ĐHà Nội 12302 40 31 40 28 40
2866 Tùng Than THPT LươnThái Nguyê 5841 40 37 40 33 40
2867 Lam ThanhTHPT Lê H Thái Nguyê 13396 0 0 40 37 40
2868 An Thanh Hệ thống tHà Nội 20520 40 9 40 11 40
2869 Nhan Than - - - - - - - Ninh Thuậ 1039 0 0 0 0 0
2870 Trà Thanh THPT Tập Trà Vinh 12146 40 32 0 0 40
2871 Thanh ThuTHPT Kiến Hải Phòng 12888 40 15 40 5 40
2872 Thanh XuâTHPT Bùi THồ Chí Min 13140 0 0 0 0 40
2873 Lan Thanh THPT PhanBến Tre 1 0 0 0 0 0
2874 Thanh HoaTHPT TriệuHưng Yên 10571 40 6 40 8 40
2875 Thanh HuyTHPT Lê H Thái Nguyê 12096 40 7 39 11 0
2876 Thanh HuệTHPT TP CaĐồng Tháp 1960 40 38 40 31 40
2877 Thanh TâmTHPT HùngBình Thuận 12122 0 0 40 9 40
2878 Thanh NgâTHPT Lý ThBình Thuận 13291 0 0 40 33 40
2879 Thanh TâmTrường THPhú Thọ 12123 40 37 39 38 40
2880 Thanh ThúTHPT Nam Hồ S Chí Min 12138 39 10 40 10 40
2881 Thanh Tha THPT Số 1 Bình Định 12129 40 18 40 27 40
2882 Thanh NhuTHPT HươnThừa Thiên 294069 40 25 40 27 0
2883 Lê PhươngTrường THPHà Nam 10911 40 7 40 10 40
2884 Thanh NgâTHPT Số 1 Bình Định 12110 40 13 40 8 40
2885 Thanh MaiTHPT Nguyễ Thái Bình 12104 40 9 40 28 40
2886 Thanh ThúTHPT Đình Lạng Sơn 12140 23 20 40 28 40
2887 Thanh Thả THPT BC VĩVĩnh Long 12133 0 0 40 8 0
2888 Thanh SơnTHPT Nguyễ Long An 13216 38 27 40 25 40
2889 Tương ThàTHPT ChươHà Nội 12567 40 14 36 26 40
2890 Thành Tăn THPT Vị XuHà Giang 12127 40 13 39 12 0
2891 Thành Vũ THPT Thanh Hải Dương 13528 40 9 40 7 40
2892 Long Thàn THPT ĐôngThái Bình 11577 40 12 39 9 38
2893 Nghiêm XuTHPT Cẩm Thanh Hóa 13245 40 7 0 0 0
2894 Võ Thành THPT HuỳnNghệ An 12618 40 34 40 35 40
2895 Trần ThanhTHPT ứng Hà Nội 12443 0 0 38 9 40
2896 04. Trần N THPT PhanĐà Nẵng 12766 40 37 40 34 40
2897 Sàn Gỗ Th Trường THPĐiện Biên 11069 40 32 40 38 40
2898 Thanh HằnTHPT Bắc THà Nội 11575 0 0 40 30 40
2899 Thanh HằnTHPT Phú Hà Nội 10379 0 0 40 36 0
2900 N.T. ThanhTHPT Vân NHà Nội 11170 40 33 40 35 0
2901 Thanh KhaTHPT Ng CôHồ Chí Min 10727 40 21 40 22 40
2902 Bùi Ngọc TTHPT Đan Hà Nội 37 32 6 40 10 37
2903 Thanh LâmTHPT ChuyPhú Yên 12103 40 9 40 21 40
2904 Thanh Mai THPT PhạmHà Nội 13558 40 29 1 0 40
2905 Võ Thanh THPT Chu Bình Định 12107 40 9 40 10 0
2906 Thanh NgâTHPT Tây Hồ Chí Min 2114 0 0 0 0 0
2907 Thanh TâmTHPT TùngHà Nội 12125 38 11 40 10 40
2908 Thanh Thả THPT ChuyKon Tum 13486 0 0 0 0 0
2909 Thanh ThuTHPT DL LêHà Nội 11152 0 0 0 0 40
2910 Nguyễn ThTHPT DL N Đồng Nai 11583 0 0 0 0 0
2911 Thanh Tú VTHPT Yên Bắc Giang 12992 40 19 40 28 40
2912 Hồ Thanh THPT ChuyGia Lai 1 0 0 0 0 0
2913 Thành Vin THPT QuanHà Nội 12152 40 24 40 26 40
2914 Phan Hữu Trường THLâm Đồng 11886 40 29 40 32 40
2915 Thành-10a4THPT QuanHà Nội 1 0 0 0 0 0
2916 thanhxuanTHPT Lương Hồ Chí Min 10955 40 16 40 13 40
2917 Thanhxuantangtoc.moHà Nội 11863 40 24 40 31 40
2918 THAO TRA - - - - - - - Tây Ninh 10211 35 10 40 37 40
2919 Tran Thao Hệ thống tHà Nội 1 0 0 0 0 0
2920 Thao Anh THPT DL Ma Hà Nội 1 0 0 0 0 0
2921 Thao HoanTHPT BuônĐắk Lắk 12159 40 36 40 40 40
2922 Phuong ThTHPT ChuyĐắk Nông 1 0 0 0 0 0
2923 Thao NguỷTHPT ThanHải Dương 11581 40 19 40 31 40
2924 Trần Bích THPT HùngBình Thuận 12830 40 8 40 8 40
2925 Thanh NguTHPT ĐôngHà Nội 12606 0 0 40 38 40
2926 Thảo NguyTHPTDL NgHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
2927 Phương ThTHPT Thái Quảng Na 13066 40 32 40 29 40
2928 Nguyễn ThTHPT TX QuQuảng Trị 11584 0 0 4 2 40
2929 Thảo Than THPT Bắc THà Nội 1 0 0 0 0 0
2930 Nguyễn ThTHPT Ng K Hồ Chí Min 11585 39 11 39 6 40
2931 Nguyễn MaiTrường THPHà Nam 2283 40 14 40 10 0
2932 Nguyên ThTT GDTX T Đồng Tháp 11609 40 34 40 33 40
2933 Thảo NguyTHPT QuảnThanh Hóa 13142 0 0 0 0 0
2934 Nguyễn DuTHPT Nguyễ Bà Rịa - Vũ 1 0 0 0 0 0
2935 Thảo NguyTHPT Đào Thanh Hóa 12165 40 25 40 37 40
2936 Thảo maayTHPT Vân NHà Nội 12824 40 40 40 40 40
2937 Đặng ThảoTHPT Phù Hưng Yên 10230 39 13 40 10 38
2938 Hà PhươngTHPT Yên DBắc Giang 12807 0 0 0 0 0
2939 20-Lê ThanTHPT ChuyKiên Giang 10922 40 11 40 14 0
2940 Đặng ThảoTHPT Hai Vĩnh Phúc 10232 40 24 40 23 37
2941 Phạm PhươTHPT Lê Q Nam Định 11824 40 32 40 39 40
2942 Thảo Ly THPT Tiểu Quảng Na 12160 23 16 0 0 0
2943 Thảo THPT ĐôngThái Bình 12155 40 35 40 32 40
2944 Thảo TrangTHPT Bình Hồ Chí Min 12171 40 40 40 37 40
2945 Thảo Vy THPT Phù Hưng Yên 13375 40 6 38 11 40
2946 Thanh Thả Cấp 2-3 TâHà Giang 12134 39 13 40 7 40
2947 Thảo NguyTHPT Hoài Hà Nội 13612 40 31 40 37 39
2948 Thảo Thảo THPT Mạc ĐHồ Chí Min 12169 40 30 40 34 40
2949 Trương ThịTHPT NguyQuảng Na 12536 40 33 40 14 0
2950 Thảo NguyTHPT PhanHà Tĩnh 11952 0 0 39 12 40
2951 Đỗ Thảo THPT Tam Đồng Nai 13697
2952 Thảo NguyTHPT ThoạiAn Giang 12848 40 28 0 0 40
2953 Nguyễn ThTHPT Anh Nghệ An 110611 0 0 0 0 0
2954 Thu Thảo THPT Trần Phú Yên 12243 40 30 40 38 40
2955 Phạm PhươTHPT Chu Thái Nguyê 11984 40 11 40 13 40
2956 Thảo THPT QuảnQuảng Nin 12154 40 25 40 28 40
2957 Đào HươngTHPT Đại TThái Nguyê 13574 40 24 40 11 40
2958 Nguyễn NgTHPT Đại TThái Nguyê 11515 40 7 40 19 39
2959 Đỗ Thảo THPT Bùi THồ Chí Min 91 0 0 0 0 0
2960 Thảo DươnTHPT Tân YBắc Giang 10384 39 35 40 34 40
2961 Như Thảo Trường THGia Lai 11748 39 11 40 34 40
2962 Phạm ThảoTHPT Phú Đồng Nai 11836 40 5 40 7 40
2963 Thảo Ly THPT Quế Bắc Ninh 11036 40 7 0 0 40
2964 Vũ Mai Th THPT Chiê Tuyên Qua 12630 40 6 40 8 40
2965 Thảo NguyTHPT Đại TThái Nguyê 12445 40 8 40 8 40
2966 Thảo Nguy - - - - - - - Bà Rịa - Vũ 12163 40 28 0 0 40
2967 Thảo Nhi TTHPT ThanNghệ An 12273 40 29 40 27 40
2968 Nguyễn ThTHPT An LãHải Phòng 1 0 0 0 0 0
2969 Nguyễn ThảTHPT chuyêHậu Giang 11588 39 8 40 12 40
2970 Vân Thao - - - - - - - Thái Bình 12640 40 37 40 38 40
2971 Thảo Vy THPT ChuyĐắk Nông 12175 40 8 40 8 0
2972 Nguyễn ThịPhòng GD H Kon Tum 2360 40 11 40 5 39
2973 Thảo Vy TrTHPT HuỳnNghệ An 12176 0 0 40 10 40
2974 Thảo Vy TrTHPT BC VĩVĩnh Long 12369 40 7 40 7 40
2975 Lê Thanh TTHPT Chuyê Cần Thơ 12867 40 26 40 22 39
2976 Diệu ThảooTHPT NguyHồ Chí Min 10273 40 23 40 33 39
2977 Phươngg TTHPT chuyHoà Bình 11978 40 36 40 37 39
2978 Thảo Thảo THPT Sơn THà Nội 12170 40 34 40 33 40
2979 Cẩm Thập THPT Số 3 Bình Định 10160 0 0 40 9 38
2980 Thế Nam THPT Vạn xHà Nội 13521 40 19 40 16 40
2981 Annh ThhưTHPT Nho Ninh Bình 10066 38 31 40 38 40
2982 Duyen Thi THPT Cao BQuảng Na 10395 40 10 40 9 0
2983 Anh Thi THPT QuốcThừa Thiên 10043 40 26 40 33 40
2984 Vũ Thị ÁnhTrường THPThanh Hóa 1149 40 10 40 12 40
2985 Thị Ánh TuTHPT Kont Kon Tum 13018 40 13 0 0 40
2986 Thị Bình H THPT NguyNghệ An 1 0 0 0 0 0
2987 Dương Thị THPT Hiệp Bắc Giang 5552 40 7 40 8 40
2988 Thị Hậu ĐỗTHPT ThanPhú Thọ 13104 40 8 40 15 39
2989 Nguyen ThiTHPT Vạn xHà Nội 11693 40 12 40 6 40
2990 Thị Hoa HồTHPT PhanĐắk Nông 13399 40 17 0 0 39
2991 Nguyễn ThịTrường THPGia Lai 11592 40 8 0 0 0
2992 Trương ThịTHPT Lý ThBình Thuận 1 0 0 0 0 0
2993 Thị Minh A - - - - - - - Bắc Kạn 13138 38 29 40 34 40
2994 Vũ Thị Mỹ THPT ChâuBà Rịa - Vũ 747 0 0 0 0 0
2995 Thị Ngân TTrường THHà Nam 13677 12 9 40
2996 Dương Thị Hệ thống tHà Nội 1 0 0 0 0 0
2997 Thị Thu Tr Trường THBắc Ninh 11627 40 30 40 29 40
2998 Thị Thùy T THPT ChuyPhú Yên 5521 0 0 0 0 0
2999 Thi Thuy T Trường THPhú Thọ 12184 40 37 40 14 40
3000 Nguyễn ThịTHPT Số 1 Quảng Ngã 12776 40 36 40 38 40
3001 Thị Vân PhTHPT Lục nBắc Giang 13628 40 10 40 9 40
3002 thichannhoTHPT Nguyễ Bà Rịa - Vũ 12076 40 29 40 34 40
3003 Thien NgocTHPT LươnThái Nguyê 1 0 0 0 0 0
3004 Thiên Thiê THCS-THPTĐồng Nai 12191 40 30 40 30 40
3005 Thiên Kim THPT ĐôngQuảng Nin 12187 40 14 40 11 38
3006 Thiên MinhTHPT DươnHà Nội 10120 40 11 40 9 40
3007 Minh ThiệnTHPT Số 1 Quảng Ngã 12790 40 10 0 0 0
3008 Thiênn Tín THPT LươnSóc Trăng 12194 0 0 40 33 39
3009 Thiết NguyTHPT Hoài Hà Nội 12814 39 9 40 9 40
3010 Trung Thịn - - - - - - - Lâm Đồng 12520 0 0 40 9 40
3011 Thịnh Đức THPT Cà MCà Mau 10355 40 27 40 26 40
3012 Thịnh TrầnTHPT XuânHà Nội 12224 40 24 0 0 40
3013 Thỏ Láu TH PT PhanHà Nội 12198 0 0 0 0 40
3014 Maknae ThTHPT Ba VìHà Nội 11071 40 7 40 4 40
3015 Ngô Ý Thơ THCS & THLong An
3016 Thơ Anh THPT DưỡnTiền Giang 11616 40 37 40 37 40
3017 Châu PhướTHPT NguySóc Trăng 10184 33 23 40 27 40
3018 Thơ Anh P THPT ThanNghệ An 11858 40 8 40 15 40
3019 Chị Thỏ NgTHPTDL HồHồ Chí Min 13240 0 0 0 0 0
3020 Thoa ĐoànTHPT Thái Thái Bình 12199 40 9 0 0 40
3021 Thơm HoàiTHPT Lương Quảng Bìn 10663 40 27 40 32 40
3022 Phạm Thơ Trường THPGia Lai 11840 40 9 40 12 40
3023 Thơm HồnTHPT chuyHoà Bình 11132 40 40 40 40 40
3024 Thông PhạTHPT CộngHoà Bình 1125 0 0 0 0 0
3025 Nguyễn Tr THPT TrưnHưng Yên 11654 40 9 40 7 40
3026 ph?m th? vTHPT Cẩm Thanh Hóa 10045 21 3 22 15 20
3027 Pham Thi MTHPT VũngBà Rịa - Vũ 11833 40 11 40 12 40
3028 Phan Thi T THPT Phú Bà Rịa - Vũ 1 0 0 0 0 0
3029 thu Trần THPT Kim Hà Nội 12457 40 35 39 32 40
3030 Thu Hằng THPT Chu Yên Bái 11831 39 8 0 0 23
3031 Thu Thanhdethi.moonHà Nội 12242 40 6 40 23 40
3032 Thu Trang THPT An DHải Phòng 13472 40 30 40 25 40
3033 Thu Thu THPT ThanHải Dương 10178 40 29 40 31 40
3034 Trang Thu THPT Cẩm Thanh Hóa 12482 40 21 0 0 40
3035 Thu nguyễ THPT Lê H Hà Giang 11293 0 0 39 8 39
3036 Thu Thuỳ Sở Giáo dụBình Dươn 12245 40 28 39 20 39
3037 Phạm Thu THPT Tân HKiên Giang 11841 40 30 39 27 40
3038 Huyen Thu - - - - - - - Bình Dươn 12221 40 35 39 29 40
3039 nguyen thiTHPT CôngHoà Bình 12231 40 28 40 33 40
3040 Thu Hoài THPT Nguyễ Nghệ An 12213 9 2 8 3 0
3041 thu doan THPT XuyêBà Rịa - Vũ 10047 0 0 40 9 40
3042 Thu HươngTHPT Lê H Nam Định 11927 40 9 40 9 40
3043 Thu Minh THPT Vĩnh Tiền Giang 12256 39 11 40 7 40
3044 Thu NguyễTHPT Tiên Hưng Yên 12232 39 12 40 9 40
3045 Thu Hà THPT Ngô LBình Định 12208 40 25 40 35 40
3046 thư võ THPT QuốcBình Định 10156 40 8 40 11 40
3047 Thư Phạm THPT XuânNam Định 2151 40 7 40 12 40
3048 Thư NguyễTHPT Trần Đắk Lắk 11333 40 9 40 6 40
3049 Minh Thư - - - - - - - Đà Nẵng 11139 40 23 40 26 40
3050 Nguyễn ThTHPT Chu Đắk Lắk 11620 40 33 40 40 40
3051 Thư Anh THPT Chuyê Đồng Nai 13378 40 26 0 0 0
3052 Nguyễn ThTHPT Long Bình Dươn 11617 39 7 40 12 40
3053 Thư Đoàn THPT ChuyVĩnh Long 11086 39 8 40 10 40
3054 Anh Thư THPT Hoà BBình Định 12203 40 31 40 27 40
3055 Nguyễn ThTHPT PhanLâm Đồng 1125 40 12 39 8 40
3056 Thư NguyễTHPT BC PhCần Thơ 1 0 0 0 0 0
3057 Thư Thư - - - - - - - Đà Nẵng 12237 40 40 40 40 40
3058 Đặng NgọcTHPT Lê QuHà Nội 12752 40 9 40 10 40
3059 Thư Minh THPT Cầm Thanh Hóa 5636 0 0 0 0 0
3060 Thiên Thư THPT Hiệp Bắc Giang 12192 40 30 40 27 40
3061 Minh Thư THPT TriệuThanh Hóa 1 0 0 0 0 0
3062 Thư Thư THPT Tenl Hồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
3063 Anh Thư THPT Chuyê Quảng Ngã 11334 40 9 40 30 40
3064 Thư Phạm THPT Ng K Hồ Chí Min 13663 40 19 1 0 40
3065 THƯ ĐINH Sở Giáo dụBình Dươn 13534 40 32 38 28 40
3066 Lee Thư THPT Lê QuHà Nội 10953 40 21 0 0 0
3067 Thư Lê THPT Lý ThBình Thuận 12999 0 0 0 0 0
3068 Ngọc Thư THPT Nguyễ Thái Bình 11294 40 27 40 31 40
3069 Thư Minh THPT ChuyBình Phướ 11137 35 27 0 0 22
3070 Thư Nguyễ - - - - - - - Thái Bình 12233 40 38 40 35 40
3071 Thư Chu Trường THBắc Kạn 11141 10 1 40 32 23
3072 Thư Trúc THPT Chuyê Quảng Na 12515 40 9 39 11 40
3073 Thư Lê THPT QuốcThừa Thiên 10934 40 7 39 12 36
3074 Quỳnh Thư - - - - - - - Ninh Thuậ 1324 40 21 40 21 40
3075 Bảo Thư THPT Con Nghệ An 0 0 0 0 0 0
3076 Phann Thư - - - - - - - Đắk Lắk 12239 40 11 37 5 40
3077 Thư NguyễTHPT UôngQuảng Nin 1 0 0 0 0 0
3078 Ngọc Thư THPT NguyTây Ninh 11295 40 10 39 8 40
3079 Thu An Ng Trường THPHà Nam 12201 40 25 40 29 0
3080 Hứa Thư DiTHPT Bắc Thái Bình 1 0 0 0 0 0
3081 Nguyễn Th - - - - - - - Cần Thơ 12955 0 0 0 0 0
3082 Thu Giang THPT Quế Quảng Na 1 0 0 0 0 0
3083 Thu Hà - - - - - - - Quảng Bìn 12620 40 35 40 37 40
3084 Thu Hà Ng THPT QuảnHà Nội 13602 40 21 40 25 36
3085 Nguyễn ThTHPT Chu Hà Nội 1 0 0 0 0 0
3086 Thu Hà NguTHPT Hiệp Bắc Giang 10456 40 34 40 32 40
3087 Phạm Thu THPT ThanNghệ An 1 0 0 0 0 0
3088 Thu Hoài L THPT Hữu Hà Nội 11020 40 18 40 17 40
3089 Nguyễn ThTrường THPHà Nam 13185 40 8 40 8 40
3090 Nguyễn ThTHPT Yên PBắc Ninh 11624 40 7 40 10 40
3091 Trần Thu OTHPT Thọ XThanh Hóa 12834 40 9 40 13 40
3092 Phạm Thị TCấp 2, 3 L Bình Phướ 11838 40 24 40 27 40
3093 Kiều Thu T THPT PhanĐắk Lắk 10812 40 32 40 28 40
3094 Thu Thủy THPT HoằnThanh Hóa 12247 40 34 40 35 40
3095 Ngoc Thu TTHPT PhanGia B Lai 11296 40 13 0 0 40
3096 Thu Trang THPT NguyNam Định 5754 40 18 39 15 40
3097 Nguyễn Cao THPT Tân KNghệ An 11342 0 0 40 8 40
3098 Thu Trang THPT Ngô GĐắk Lắk 12251 2 1 40 40 39
3099 Nguyễn Thu THPT Cao BHà Nội 13679 0 0 40 30 40
3100 Bá Thuần THPT PhướHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
3101 Thuận Lê THPT Ninh Hải Dương 10929 40 31 40 26 40
3102 Ngọc ThuậTHPT TrungCần Thơ 11297 40 38 40 38 40
3103 Thuc Anh THPT HồngHải Dương 12259 40 25 39 35 40
3104 Thục Linh Trường THPQuảng Bìn 12261 39 10 40 7 40
3105 Thục QuyêTHPT NguyNghệ An 12262 0 0 0 0 40
3106 Vũ Trần ThTHPT QuanĐắk Lắk 12647 40 34 40 36 40
3107 Thuong Tr THPT Trần Hồ Chí Min 0 0 0 0 0 0
3108 Hoai Thuo THPT Tân BHồ Chí Min 0 0 0 0 0 0
3109 Thương BùTHPT Kim BHoà Bình 13290 40 35 40 35 40
3110 Quỳnh ThưTHPT Số 1 Quảng Ngã 12034 40 28 40 32 40
3111 Hoài ThươTHPT Chuyê Nghệ An 10542 40 11 40 11 40
3112 Thương HàTHPT ĐôngĐắk Lắk 12263 40 7 40 12 40
3113 Ngân ThươTHPT Nguyễ Thái Bình 5981 0 0 0 0 0
3114 Thương Tr Trường THPBình Dươn 644 40 9 0 0 0
3115 Trần Thuu THPT Yên LVĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
3116 Thuy Than THPT HùngHồ Chí Min 12141 40 32 40 38 40
3117 Thuy Anh Mooners Hà Nội 13545 40 30 0 0 40
3118 Nguyen ThiTHPT MinhHà Nội 11611 40 9 40 10 40
3119 Thuy Vy THPT HùngBình Thuận 13435 39 7 0 0 40
3120 Le Thi Thu THPT Hiệp Bắc Giang 456007 0 0 0 0 0
3121 Phạm ThuýTHPT Việt Hà Giang 11845 40 13 36 18 40
3122 Phương ThTHPT Trần Nam Định 12943 0 0 0 0 0
3123 Lường Thị - - - - - - - Điện Biên 11021 0 0 0 0 0
3124 Vũ Thuỷ THPT NguyHải Dương 12646 40 7 39 10 38
3125 Diễm ThúyTHPT Số 1 Bình Định 10258 40 11 40 12 39
3126 Phương ThTHPT MOOHà Nội
3127 Lương Thị Trường THPhú Thọ 12757 40 33 40 34 40
3128 Thúy THPT Tiên Bắc Ninh 12267 40 11 40 10 35
3129 Đỗ Thị AnhMooners Hà Nội 1 0 0 0 0 0
3130 Thúy PhươTHPT Nho Ninh Bình 12303 40 31 40 29 40
3131 Lưu Thị Th THPT Ng ViVĩnh Phúc 11028 19 3 33 8 40
3132 Thanh ThúTHPT Yên LVĩnh Phúc 12138 40 19 40 22 40
3133 Thúy NgọcTHPT Lê Q Thái Bình 12296 0 0 39 7 39
3134 Thúy An THPT Đức Bình Thuận 11324 40 29 40 32 40
3135 Thùy TrâmTHPT Tăng Bình Định 5932 40 19 40 21 40
3136 Thùy DungTrường THPBình Dươn 12276 0 0 0 0 40
3137 Dương ThùTHPT NguyNinh Bình 11959 0 0 40 10 40
3138 Phạm ThùyTHPT Vũ QHà Tĩnh 11846 40 30 40 29 40
3139 Thùy Juhi THPT Phù Hưng Yên 1 0 0 0 0 0
3140 Trâm Thùy - - - - - - - Đắk Lắk 13023 39 11 0 0 21
3141 NP Thùy THPT XuânVĩnh Phúc 946 40 10 36 9 40
3142 Dương ThùTHPT Sơn THà Nội 13563 0 0 0 0 0
3143 Dương Ng THPT Tăng Bình Định 1619 40 10 0 0 40
3144 Thùy Linh THPT QuảnThanh Hóa 13337 40 35 40 36 39
3145 Thùy PhươTHPT NguyKhánh Hòa 11966 40 25 40 31 40
3146 Thùy Vũ THPT QuanHải Dương 12846 40 10 40 10 40
3147 Thùy DươnTHPT Số 1 Bình Định 10386 40 10 40 22 40
3148 Thùy Linh Trường THPThanh Hóa 12289 40 10 38 8 40
3149 Thùy Linh THPT Tuy Bình Thuận 12291 36 5 40 8 39
3150 Thùy Linh THPT LươnHoà Bình 13091 0 0 40 5 38
3151 Dương ThùTHPT Số 1 Bình Định 1 0 0 0 0 0
3152 Dương ThùTHPT KhoáiHưng Yên 10385 40 16 40 11 40
3153 Thùy NguyTHPT HùngBình Thuận 12831 40 12 0 0 40
3154 Thủy Vũ THPT Nghĩ Nam Định 13568 0 0 0 0 0
3155 thủy thu THPT MinhHà Nội 1703 40 37 40 9 40
3156 Thủy ĐặngTHPT XuânVĩnh Phúc 13429 39 16 39 12 40
3157 Thu Thủy Trường THĐiện Biên 12249 40 21 40 16 40
3158 Trần Thị T THPT NghèHà Tĩnh 12455 2 2 1 0 1
3159 Thu Thủy Phòng GD -Hà Nam 12248 40 9 40 11 40
3160 Thu Thủy THPT Lý ThBắc Ninh 12246 40 32 40 31 0
3161 Thủy Tiên THPT Bùi THồ Chí Min 12309 40 32 40 27 40
3162 Phùng ThuTHPT QuảnHà Nội 11903 40 37 40 37 40
3163 Thủy Tiên THPT Số 1 Quảng Ngã 12307 40 27 40 24 40
3164 Phan Thuy THPT Yên Hà Giang 11883 0 0 40 8 40
3165 Thuỳ Anh THPT Hàm Thanh Hóa 12270 40 31 40 36 40
3166 Thùy DungTHPT Nguyễ Ninh Thuậ 13341 0 0 40 17 40
3167 Thùy DươnTHPT Kim LHà Nội 12283 40 21 0 0 40
3168 Tr Thuý Hi THPT Kim LNghệ An 12345 40 9 40 11 40
3169 Thùy Lâm THPT Việt Hà Nội 12460 40 8 40 7 40
3170 Nguyễn Thù THPT Chuyê Thái Nguyê 1 0 0 0 0 0
3171 Hoàng ThùyTHPT KhoáiHưng Yên 10556 40 28 40 33 40
3172 Thuỳ Mỵ NgTHPT ứng Hà Nội 11613 40 32 0 0 40
3173 Thúy Tiên THPT Trần Quảng Ngã 11634 40 30 0 0 40
3174 Thủy Tiên THPT Bỉm Thanh Hóa 12308 40 39 40 40 40
3175 Nắng Thủy THPT HồngHải Phòng 11180 40 30 40 35 40
3176 Thùy TrangTHPT LươnHoà Bình 12314 40 38 40 12 40
3177 Thùy Trinh THPT Ng T Hồ Chí Min 10931 40 28 40 25 0
3178 44.Hồ Thị THPT PhanBến Tre 13021 40 30 33 29 10
3179 Thy Thy THPT ChuyKiên Giang 10225 40 5 40 13 0
3180 Thy NguyễTrường THPBình Dươn 11154 0 0 40 9 40
3181 Bảo Thy THPT Đức LBình Thuận 13334 40 8 40 6 0
3182 Hương ThỳTHPT Ng.HBình Định 1 0 0 0 0 0
3183 Thy Ngọc THPT Chu Hà Nội 13384 40 18 0 0 0
3184 Tich Trieu THPT QuảnHà Nội 11271 40 6 0 0 40
3185 tien nguyeTHPT Ninh Ninh Thuậ 11596 40 15 40 18 40
3186 Thảo Tiên THPT Chuyê Sóc Trăng 13114 40 33 40 35 40
3187 Thủy Tiên THPT PhạmKhánh Hòa 5445 40 31 40 36 0
3188 Nhật Tiến THPT Trần Bà Rịa - Vũ 3114 0 0 0 0 0
3189 Duy Tiến Trường THGia Lai 12806 40 29 40 10 0
3190 Tiến Lucky THPT Cái BTiền Giang 12325 0 0 0 0 0
3191 Tiến NguyễTrường THPSơn La 5894 40 26 40 29 39
3192 Trịnh HoànTHPT HồngHải Dương 1 0 0 0 0 0
3193 Duy Tiến - - - - - - - Tiền Giang 11363 40 31 40 32 40
3194 Thanh TiềnTHPT Trần Đà Nẵng 12143 40 14 39 13 40
3195 Nguyễn TiếTHPT QuốcHà Nội 11638 40 8 40 12 40
3196 Học TiengaTHPT HươnHà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
3197 Kim Tiềnn THPT BC NPhú Yên 952 8 2 7 0 40
3198 Phạm TiếnTHPT ChuyĐồng Tháp 13122 0 0 0 0 0
3199 Tiêu Thị MỹTrường THGia Lai 13205 40 13 40 9 40
3200 Phan Thị T THPT Bắc YNghệ An 11882 32 7 35 9 33
3201 TLVT21 20 - - - - - - - Hồ Chí Min 12398 39 11 39 8 36
3202 Vi An To THPT DL PhHà Nội 13466 40 9 40 10 40
3203 Tô Linh THPT HoànQuảng Nin 12331 40 8 38 9 40
3204 Tô Quý THPT Yên LVĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
3205 Nguyễn TốTHPT Trần Quảng Ngã 11640 40 11 40 12 40
3206 Walter ToaSở Giáo dụHà Nam 3097 38 8 0 0 40
3207 Tạ Toàn Trường THPThái Nguyê 1478 0 0 0 0 0
3208 Toàn Lê THPT BuônĐắk Lắk 12847 40 24 40 23 40
3209 Tôn HoàngTHPT Tân Đồng Tháp 12341 40 24 40 24 40
3210 Tống KhánhTrường SQHà Nội 12342 0 0 0 0 0
3211 Toya Sekui - - - - - - - Thanh Hóa 10684 0 0 0 0 0
3212 Tr Haa LingTHPT Trần Ninh Bình 11664 40 7 40 11 40
3213 My Trà THCS-THPHLong An 12355 0 0 40 9 40
3214 Trà My THCS-THPTQuảng Nin 12353 40 9 40 7 40
3215 Trà My Ng - - - - - - - Thừa Thiên 12357 39 8 40 13 40
3216 Trà Đào THPT Nam Đồng Nai 12319 40 15 40 14 40
3217 Trà Bùi - - - - - - - Lai Châu 5451 40 7 40 12 40
3218 Nguyễn HưTTGDTX huThái Nguyê 11408 40 9 40 11 39
3219 Trà Mi Ngu - - - - - - - Hà Nội 12823 40 9 40 7 0
3220 Nguyễn Tr Trường THGia Lai 5702 0 0 0 0 0
3221 Trà My BùiTHPT HoằnThanh Hóa 10157 0 0 0 0 0
3222 Traang TraTHPT PhúcHà Nội 13544 0 0 0 0 0
3223 Quyết ĐẹpTHPT ATK TTuyên Qua 1 0 0 0 0 0
3224 Tram HuynTHPT NguyQuảng Na 1713 0 0 40 40 40
3225 Dnb Tram THPT Tứ KỳHải Dương 1365 0 0 0 0 0
3226 Ngoc TramTHPT Lý ThHồ Chí Min 11300 40 7 40 32 40
3227 Trâm Bảo THPT Lê H Hồ Chí Min 12441 0 0 0 0 0
3228 Trâm Anh - - - - - - - Khánh Hòa 13156 40 28 0 0 0
3229 Hoàng QuỳTHPT Ngô GĐắk Lắk 1060 40 18 23 11 0
3230 Ngọc TrâmTHPT Sơn THà Nội 372 40 10 40 8 40
3231 Thuỳ TrâmTHPT Nghĩ Nam Định 1
3232 Trâm Anh THPT Đan Hà Nội 12966 40 35 0 0 23
3233 Trâm Như THPT Nguyễ Ninh Thuậ 5518 36 32 40 40 39
3234 Bảo Trâm - - - - - - - Hà Nội 10107 38 33 40 36 40
3235 Trâm ThùyTHPT Giá RBạc Liêu 1 0 0 0 0 0
3236 Trâm TrâmTHPT NguyTây Ninh 5609 0 0 0 0 0
3237 Trâm Ngô THPT BC KrĐắk Lắk 11735 0 0 40 33 40
3238 Trâm Lê THPT ChuyKon Tum 12362 0 0 40 25 0
3239 Anh Trâm THPT Ngô Đồng Nai 12359 40 32 0 0 40
3240 Hồng Trâm - - - - - - - Phú Yên 5716 0 0 0 0 0
3241 Trâm Anh THPT Lê ThBạc Liêu 5555 0 0 0 0 0
3242 tramy dangTHPT HồngHà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
3243 Huyen Tra THPT Chuyê Bắc Giang 11265 0 0 0 0 0
3244 Lu Lu Tran Sở GD&ĐT Quảng Na 11012 16 4 40 10 40
3245 Lai Tran THPT ĐẕngNghệ An 12450 40 7 0 0 40
3246 Tran QuynhHệ thống tHà Nội 12440 40 24 39 26 40
3247 Bao Tran THPT Hồ ThCà Mau 10109 0 0 38 13 39
3248 Hồng Trân THPT Nguyễ Thừa Thiên 1296 40 19 40 19 36
3249 Trân Kim THPT An L Bình Định 2294 0 0 0 0 0
3250 Yến Trân THPT Việt Bắc Giang 2228 40 17 0 0 40
3251 Bùi Thị BảoTHPT NguyĐắk Lắk 13213 40 22 40 25 38
3252 minh thu t THPT Hiệp Bắc Giang 12408 40 34 40 39 40
3253 Trần Than THPT Trần Quảng Ngã 12099 2 2 2 2 2
3254 Anh Trần THPT Sơn THà Nội 12903 40 40 40 40 40
3255 Trần Pino Sở GD-ĐT Bình Phướ 4685 40 10 40 6 40
3256 Thị Thanh THPT TX QuQuảng Trị 12114 40 31 40 37 40
3257 Trần Quân Trường THBắc Kạn 2058 40 11 1 0 40
3258 trần HÀ PTTH ChuyPhú Thọ 2011 40 9 0 0 0
3259 Thúy Trần Hệ thống tHà Nội 13617 0 0 40 7 40
3260 Trần Như THPT Ng ThHồ Chí Min 12425 40 28 40 36 38
3261 Trần NguyễTHPT Cửa Quảng Trị 12417 0 0 0 0 0
3262 Trần Lan ATHPT Trần Nam Định 12399 0 0 19 6 2
3263 Phanh TrầnTHPT PhạmHà Nội 11889 40 26 39 20 40
3264 Cương Trầ THPT NguyNam Định 2459 40 7 40 10 40
3265 Minh ToànTHPT Chuyê Đồng Nai 12340 39 17 40 36 40
3266 Trang TrầnTHPT QuảnQuảng Nin 12486 40 34 40 36 40
3267 Trần PhươTHPT ChuyĐắk Nông 12428 34 8 39 12 37
3268 Thùy TrangTHPT Trần Cà Mau 12311 40 40 40 10 39
3269 Trần Quỳn THPT Núi Quảng Na 12439 40 8 40 7 39
3270 Trần Hồ THPT Tây NTây Ninh 2485 0 0 0 0 0
3271 Phạm TrầnTHPT Nguyễ Ninh Thuậ 11851 0 0 39 22 40
3272 Khánh LinhTHPT Lê Q Lai Châu 12568 40 35 40 35 40
3273 Thanh LâmTHPT ThănHà Nội 12444 40 38 0 0 40
3274 Minh Trần THPT Trần Quảng Nin 11145 40 35 40 39 40
3275 Trần Thị KiTHPT PhạmQuảng Na 12449 40 11 40 10 40
3276 Anh Trần THPT TrưnHưng Yên 12437 40 23 40 11 0
3277 Hy Lê TrầnTHPT Núi Quảng Na 214 39 12 0 0 40
3278 Trần Phú THPT Trần Quảng Na 12427 40 33 40 38 40
3279 Nhi Trần THPT Kim SNinh Bình 13044 40 19 40 10 40
3280 Thuỳ Linh - - - - - - - Lai Châu 13329 9 2 40 26 40
3281 Trọng TrầnTHPT ChuyKiên Giang 12466 39 37 40 39 40
3282 Tuyên TrầnTHPT chuyêHưng Yên 12468 0 0 40 17 40
3283 Thắng TrầnTHPT Lý TựNam Định 12081 40 33 40 36 40
3284 Linh Trần THPT VũngBà Rịa - Vũ 1 0 0 0 0 0
3285 Trần Than THPT Ninh Ninh Thuậ 12094 40 9 40 9 40
3286 Trang TrầnTHPT Số 2 Quảng Ngã 1 0 0 0 0 0
3287 Trần Chi THPT ThanNghệ An 12372 40 31 40 24 40
3288 Trần Quyê THPT QuốcBình Định 5962 40 24 0 0 0
3289 Hồ Xuân NgTHPT Lý TựKhánh Hòa 12861 40 29 40 31 40
3290 Trần Hà P Trường THQuảng Bìn 12379 40 7 0 0 40
3291 Ngọc Ánh TTHPT Lê H Nam Định 12918 40 7 40 10 40
3292 Trần An THPT Vân NHà Nội 12366 0 0 0 0 40
3293 Ngọc Trần THPT Đà B Hoà Bình 1 0 0 0 0 0
3294 Trần Thị TuTHPT TriệuThanh Hóa 1466 0 0 0 0 0
3295 Vinh Trần - - - - - - - Hoà Bình 13567 0 0 0 0 0
3296 Trần Hà THPT Mạc Đ Hồ Chí Min 12378 3 1 3 1 2
3297 Kỳ Duyên TTHPT Hòa Đà Nẵng 10397 40 33 40 36 40
3298 ngọc diệp THPT Cầm Thanh Hóa 11247 40 11 40 9 40
3299 Thanh Hải THPT Ngô Hồ Chí Min 12380 0 0 0 0 40
3300 Phương AnTHPT Lê V Thanh Hóa 13282 40 8 40 9 40
3301 Hạnh Trần THPT ChuyBình Thuận 13419 40 6 40 10 40
3302 Long Trần THPT PhướBình Phướ 1 0 0 0 0 0
3303 Trần Diệu Trường THPThanh Hóa 10268 40 14 40 10 0
3304 Thi Trần Đ Trường THPBình Dươn 10283 0 0 0 0 0
3305 Tran Duc HTHPT ĐôngĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
3306 Trần Gia T THPT NguyĐồng Nai 13003 0 0 40 18 40
3307 Trần Hồ HoTHPT ChuyĐắk Lắk 13121 40 9 40 9 39
3308 Trần Hoa THPT Bỉm Thanh Hóa 12385 36 33 40 35 40
3309 Trần HoàngTrung tâm Ninh Thuậ 11106 40 36 40 39 40
3310 Trần HươnSở GD&ĐT Quảng Na 12388 0 0 40 37 40
3311 Thanh Trầ THPT Hàn Bắc Ninh 12391 40 30 40 32 0
3312 Trần KhánhTHPT Tân LHà Nội 2434 40 10 40 6 39
3313 Tran Linh THPT ĐườnHải Dương 12405 40 12 0 0 37
3314 Quỳnh Trầ THPT Văn Hưng Yên 12036 19 9 19 3 23
3315 Bảo Ngân TTHPT ChuyLong An 10092 0 0 0 0 40
3316 Trần NguyêTHPT Số 1 Bình Định 13007 40 36 39 25 40
3317 Trần Nguy THPT Bình Trà Vinh 12418 0 0 0 0 0
3318 Hồng Trần Trường THHà Nam 12431 40 34 40 33 40
3319 Trần PhươTHPT PhúcHải Dương 12432 40 7 40 11 36
3320 Trần Thảo THPT ChuyPhú Yên 12162 40 10 40 8 40
3321 Tran Thi H Trường THPLâm Đồng 13629 40 10 39 7 39
3322 Sao Ánh TrTHPT Yên PBắc Ninh 12052 40 24 40 26 40
3323 Phương Anh THPT Can LHà Tĩnh 12429 0 0 39 8 39
3324 Trần Thị B THPT Hắc DBà Rịa - Vũ 13356 40 9 0 0 40
3325 Trần Thị T THPT Đô L Nghệ An 13280 0 0 0 0 0
3326 Mai trang TTHPT Kim LNghệ An 5879 0 0 0 0 0
3327 Trần Thị T THPT QuanĐắk Nông 12454 40 8 40 7 40
3328 Trà My TrầTrường THPQuảng Bìn 12350 18 16 33 31 12
3329 Hiền Trần tTHPT Ng ViVĩnh Phúc 675 36 6 40 14 38
3330 Trần Thị N THPT PhạmĐắk Nông 100259 40 19 40 9 0
3331 Trần Thị V THPT Lê Q Nam Định 12600 40 28 40 39 40
3332 Trần TrungTHPT Thống Đồng Tháp 1439 40 7 40 8 39
3333 Lê Trần Tu THPT QuanBình Định 1 0 0 0 0 0
3334 Trần Văn - - - - - - - Bình Thuận 12471 40 20 40 8 40
3335 Trần Văn TTHPT NguyBà Rịa - Vũ 1 0 0 0 0 0
3336 Hoàn Trần THPT Tiên Hưng Yên 13123 40 40 40 40 40
3337 Trần Xuân THPT Hoà BBình Định 12473 40 24 40 22 23
3338 Bảo Trang THPT Đô L Nghệ An 10111 40 14 40 36 40
3339 Trang Hoà THPT Dân TThanh Hóa 10610 40 10 40 12 40
3340 Trang TranTHPT ThanBình Phướ 12488 40 24 40 23 37
3341 Thu Trang Mooners Hà Nội 13076 40 25 40 30 40
3342 Vũ Yến Tra - - - - - - - Bình Thuận 0 0 0 0 0 0
3343 Trang Thư THPT Nguyễ An Giang 10236 0 0 40 36 40
3344 Trang Ngu THPT Hà TrThanh Hóa 12479 40 9 38 8 39
3345 Trang Quy Trường THPBình Dươn 13231 40 22 40 14 40
3346 Ha Trang Trường THPHà Nam 10458 39 6 40 10 40
3347 Thu Trang THPT ĐạmrLâm Đồng 1480 40 8 40 9 0
3348 Huyền Tra THPT ĐôngHà Nội 10694 38 7 39 5 40
3349 Trang Nhí THPT Hàm Thanh Hóa 12480 40 37 0 0 40
3350 Lê Quỳnh T - - - - - - - Thanh Hóa 12042 40 35 40 35 0
3351 Nguyễn Tr THPT ThuậBắc Ninh 10846 40 32 38 32 40
3352 Trúc TrangTHPT Nguyễ Đồng Nai 10689 40 20 40 29 40
3353 Trang Vu THPT NguyThái Nguyê 2.09E+09 40 8 40 14 40
3354 Phạm TranTrường THPHà Nam 13432 40 9 40 8 0
3355 Trang TranTHPT Lao BQuảng Trị 13257 40 11 40 9 40
3356 Doan Tran THPT QuốcThừa Thiên 12889 40 30 40 8 40
3357 Trang Mai THPT ChuyYên Bái 2193 0 0 0 0 0
3358 Trang Hà VTHPT Nam Thái Bình 5476 0 0 0 0 0
3359 Mai Trang THPT Sơn THà Nội 10196 40 34 40 9 39
3360 Thu Trang THPT ChuyBình Phướ 1228 0 0 0 0 0
3361 Phuongg TTTGDTX ThịThái Nguyê 11979 40 11 39 14 40
3362 Uyên Tran THPT ChơnBình Phướ 2291 0 0 0 0 0
3363 Quynh Tra THPT PhanHà Tĩnh 12037 40 36 40 37 40
3364 Bảo Trang THPT Trần Quảng Ngã 12837 40 32 40 35 40
3365 Trang Anh THPT Số 2 Quảng Ngã 4 40 40 40 40 40
3366 Bùi Thu Tr THPT ĐôngThái Bình 10153 0 0 40 22 40
3367 Chu Trang THPT Sơn THà Nội 10200 40 10 40 14 40
3368 Anh Trang THPT Ngô GĐắk Lắk 11050 40 25 40 13 40
3369 Quỳnh Tra THPT số 1 Lào Cai 13258 40 8 40 12 40
3370 Huyen Tra THPT ThănHà Nội 10690 40 23 40 32 40
3371 Lê Võ Kim THPT Hà HKhánh Hòa 1142 40 13 40 15 40
3372 Phạm TranTHPT TriệuThanh Hóa 12819 40 33 40 31 40
3373 Trang ThùyTHPT ChuyKon Tum 12796 40 30 40 34 40
3374 Lại Trang THPT Tiên Thái Bình 13184 40 11 39 8 0
3375 Trang TranTHPT Tam Hồ Chí Min 1193 40 12 39 9 0
3376 Trang Ngu THPT Bắc BBình Thuận 13406 40 23 40 24 40
3377 Gia Trang THPT Lê TrQuảng Ngã 1847 0 0 0 0 0
3378 Vũ Thu TraTHPT Tam Vĩnh Phúc 12645 0 0 0 0 0
3379 Moon.vn Trường THBắc Kạn 646565 0 0 0 0 0
3380 Trang TranĐH Công nHồ Chí Min 12464 40 34 40 37 40
3381 Trang Huy THPT Hoà BLạng Sơn 13053 40 18 40 17 40
3382 Nguyen Thu MOON-BOHà Nội 12818 40 24 40 29 40
3383 Trang Ngu THPT BuônĐắk Lắk 11646 40 10 40 5 40
3384 Hà Trang - - - - - - - Hải Dương 1 0 0 0 0 0
3385 Thuy TrangTHPT HuỳnQuảng Na 12312 0 0 0 0 0
3386 Quỳnh Tra THPT Hoài Hà Nội 12040 40 7 40 6 40
3387 Thu Trang THPT Trần Hà Nội 12255 40 9 40 10 38
3388 Quỳnh Tra - - - - - - - Bình Dươn 12039 40 37 40 38 40
3389 Trang Phạ THPT ChuyĐắk Lắk 11852 0 0 5 1 2
3390 Trang Trịn THPT Văn Hưng Yên 13048 40 7 40 10 40
3391 Hoàng QuỳTrường THPĐiện Biên 5903 0 0 0 0 0
3392 Diệu TrangTHPT NguyNinh Bình 10274 40 38 40 40 40
3393 Đặng HuyềTrường THPHà Nam 13614 0 0 40 19 40
3394 Ngọc TrangTHPT Kinh Hải Dương 780 0 0 0 0 0
3395 Trang Ngu THPT MinhHà Nội 13292 40 24 40 19 40
3396 Trang Vũ THPT Việt Hà Giang 12494 39 7 40 9 40
3397 Âu Trang THPT Hiệp Bắc Giang 10068 39 24 40 39 40
3398 Huyền Tra THPT PhanNghệ An 10691 37 6 38 11 37
3399 Trang Huy THPT Chu Hà Nội 12477 40 30 40 29 40
3400 Trang PhanTHPT ứng Hà Nội 12315 40 35 0 0 40
3401 Trang PhanTHPT Lê QuHà Nội 13058 0 0 0 0 0
3402 Trang Ngu THPT BạchQuảng Nin 11436 39 6 40 10 40
3403 Quỳnh Tra THPT Lê QuHà Nội 1 0 0 0 0 0
3404 Trang Lê T - - - - - - - Bình Định 10937 40 30 40 40 40
3405 Quỳnh Tra THPT TrungHà Nội 12816 40 6 40 14 40
3406 Đặng TrạngTHPT Cao BQuảng Na 110235 40 8 0 0 39
3407 Trang Nhun- - - - - - - Tuyên Qua 10940 1 1 2 1 1
3408 Đỗ Trang TTHPT Nguyễ Thừa Thiên 10328 40 38 40 39 40
3409 Lường Thị Trường THPĐiện Biên 11022 33 13 33 7 0
3410 Huyềnn Tr THPT NguyQuảng Na 1 0 0 0 0 0
3411 Huyềnn Tr THPT Chuyê Hà Tĩnh 12769 0 0 40 4 40
3412 Thùyy TranTHPT KhoáiHưng Yên 2974 0 0 0 0 0
3413 Tràngg Qu THPT Lương Nam Định 12495 0 0 40 11 0
3414 Tranggg21 THPT TrưnHồ Chí Min 10793 27 25 39 28 40
3415 Hoàng Minh THPT VũngBà Rịa - Vũ 10591 0 0 0 0 0
3416 Trần Trí THPT Vĩnh Bình Định 1 0 0 0 0 0
3417 Triết Trần THPT Nguyễ Tây Ninh 13019 40 9 40 13 39
3418 Trieu le Di THPT Trần Khánh Hòa 12972 40 14 40 19 39
3419 Han Trieu THPT PhướBình Dươn 10490 40 30 0 0 40
3420 Nguyễn HoTHPT Gò C Tiền Giang 12804 40 24 40 30 0
3421 Trinh Phạ Trường THPQuảng Bìn 1 0 0 0 0 0
3422 Tố Trinh THPT Mạc Đ Hải Phòng 12235 40 25 40 12 40
3423 Trinh Mai THPT Ng T Hồ Chí Min 11462 40 10 39 6 40
3424 Thùy TrinhTHPT Nguyễ Thừa Thiên 12316 40 18 40 32 40
3425 Trinh Cao THPT Gio LQuảng Trị 10442 40 33 40 33 0
3426 Nhat TrinhTHPT QuốcBình Định 1 0 0 0 0 0
3427 Uyên TrinhTHPT Tiên Quảng Nin 12337 0 0 40 11 40
3428 Trinh Lê THPT Cồn TQuảng Trị 12503 40 7 40 9 40
3429 Trinh Mai THPT Tân LHoà Bình 12821 40 29 40 25 40
3430 Trinh NT THPT Võ ThBà Rịa - Vũ 12507 40 40 40 38 40
3431 Kiều Trinh - - - - - - - Bình Định 234 0 0 0 0 0
3432 Kim Chi TrịTHPT NguyNinh Bình 10189 40 11 40 16 40
3433 Trịnh Hà P Trường THPThanh Hóa 12497 40 12 40 24 40
3434 Trịnh Yến THPT Quế Bắc Ninh 13658 40 29 40 32 40
3435 Trịnh NgọcTHPT Thọ XThanh Hóa 13513 40 22 40 32 40
3436 Trịnh Vân THPT ThạchThanh Hóa 12592 40 35 40 20 40
3437 Trinh Dan Trường THPThanh Hóa 12496 40 5 0 0 40
3438 Thao TrinhMooners Hà Nội 12489 0 0 40 10 40
3439 Đạt Trịnh Trường THPThanh Hóa 12508 0 0 0 0 0
3440 Trịnh Thị KTHPT Hàn Bắc Ninh 12504 40 30 40 36 40
3441 Trn Khanh TVHPT Việt Hà Nội 5689 0 0 0 0 0
3442 Nguyễn QuTHPT Ngô Hồ Chí Min 11558 40 11 0 0 40
3443 Trần TrọngTTGDTX QuHồ Chí Min 12513 40 12 40 9 0
3444 Truc ThanhTHPT ChuyĐồng Tháp 12727 39 9 0 0 0
3445 trúc THPT QuốcBình Định 11582 40 34 40 7 0
3446 Thanh TrúcTHPT NguyHải Phòng 11292 7 4 9 2 11
3447 Trúc Nek TTGDTX ThSơn La 12177 40 36 40 35 38
3448 Trúc PhạmTrường THPGia Lai 13024 40 26 40 26 40
3449 Trúc Quân THPT ChuyTây Ninh 1 0 0 0 0 0
3450 Trúc Linhh THPT Chu Ninh Thuậ 12514 40 9 39 11 39
3451 Trung Ngu THPT Thác Yên Bái 11651 40 35 40 25 40
3452 Phạm TrunTHPT MinhHưng Yên 13366 40 30 39 29 0
3453 Trung_ĐứcTrường THPThanh Hóa 12517 38 8 40 9 40
3454 Thànhhh TTHPT ChuyYên Bái 12519 40 30 40 33 40
3455 Khiem Tru THPT ChuyBình Thuận 1 0 0 0 0 0
3456 Ngoc TrangTHPT BC PhCần Thơ 11307 0 0 40 11 40
3457 Hân TrươnTHPT Trần Bến Tre 12541 40 12 0 0 40
3458 Trương Th THPT QuốcBình Định 13551 0 0 40 40 0
3459 Khánh Trư - - - - - - - Quảng Na 10778 40 11 40 8 40
3460 Trương CônTHPT Số 1 Bình Định 13365 0 0 0 0 0
3461 Hoàng TrưTHPT Nguyễ Ninh Thuậ 10611 40 27 40 40 40
3462 Hà TrươngTHPT DL LêHà Nội 10463 40 30 40 30 40
3463 Trương Hà THPT Phổ Thái Nguyê 12524 40 2 40 15 0
3464 Trương CôTHPT DTNTĐắk Lắk 12523 40 18 40 5 40
3465 Trương Th Hệ thống tHà Nội 12870 0 0 0 0 0
3466 Thủy Trươ THPT Cổ LoHà Nội 1 0 0 0 0 0
3467 Trường NgTHPT Chuyê Bà Rịa - Vũ 12811 0 0 0 0 0
3468 DuongCao THPT ChuyPhú Yên 10389 0 0 0 0 0
3469 Nguyễn Tr THPT Vân NHà Nội 11653 40 7 40 7 40
3470 Trương BícTHPT Trị A Đồng Nai 12532 40 13 40 10 40
3471 Trí TrươngTHPT Nguyễ Cần Thơ 10195 40 11 40 12 40
3472 Trương KhắTrường THBắc Ninh 1 0 0 0 0 0
3473 mai truongTrường ĐạiHà Nội 12534 40 9 40 7 40
3474 Truong NgoTHPT Nguyễ Tây Ninh 12535 40 40 40 40 40
3475 Linh Nhi T THPT Vinh Thừa Thiên 288 0 0 0 0 0
3476 Trương TruTHPT ThanHải Dương 12538 40 29 14 4 18
3477 TRƯƠNG VTHPT ĐôngThanh Hóa 12525 40 8 39 12 40
3478 anh truon THPT Trần Đắk Lắk 10543 40 40 38 37 40
3479 Tu Pham THPT Đinh Bà Rịa - Vũ 0 0 0 0 0 0
3480 Huỳnh CẩmTHPT QuanBình Thuận 10701 40 13 39 8 40
3481 Tú GútBoi THPT Kim SNinh Bình 13005 40 9 40 8 40
3482 Công Tú THPT Tố H Thừa Thiên 100420 40 9 40 38 40
3483 Tú Uyên Hệ thống tHà Nội 12553 40 26 40 32 40
3484 Nguyễn CẩTHPT Tân THồ Chí Min 13211 40 33 40 20 40
3485 Tuấn Tú THPT ChuyCà Mau 12559 40 37 40 39 40
3486 Tú Hoàng THPT Kiên Kiên Giang 1 0 0 0 0 0
3487 Lê Tú THPT Lê QuHà Nội 12549 0 0 0 0 0
3488 Tú Anh THPT Nguyễ Bến Tre 13398 40 10 31 4 39
3489 Vuu Tú Phòng GD -Hà Nam 12977 0 0 0 0 0
3490 Tú Hoàng THPT Trần Hà Nội 1 0 0 0 0 0
3491 Phạm MinhTHPT Dầu GĐồng Nai 11810 40 8 40 8 40
3492 Tú Bùi LinhTHPT ChuyGia Lai 13413 40 28 40 32 40
3493 Tr Tú AnnhTHPT Hoàng Bắc Ninh 12346 40 9 0 0 0
3494 Trần Thị T - - - - - - - Sóc Trăng 13496 40 6 40 8 40
3495 Tú Quyên THPT Tân Đồng Nai 12539 40 10 40 10 40
3496 Tú Quỳnh dethi.moonHà Nội 13061 40 12 0 0 40
3497 Tu Yen Le THPT Mạc Đ Gia Lai 12936 40 18 40 21 40
3498 Tuan Cao THPT Cao Hà Tĩnh 2111 40 22 40 21 40
3499 Tuan Le THPT NgọcThanh Hóa 12950 0 0 0 0 0
3500 Anh Tuan THPT Ngô GVĩnh Phúc 10056 40 8 40 12 40
3501 Tran Tuan THPT Số 3 Bình Định 12467 6 6 10 8 10
3502 Tuấn NgọcTHPT QuỳnNghệ An 1807 0 0 40 8 39
3503 Đoàn MạnhTHPT Mỹ ĐHà Nội 12 0 0 0 0 0
3504 Tuấn Linh THPT TX CửNghệ An 13371 40 6 40 9 0
3505 Tuấn PhạmTHPT Hoài Hà Nội 2349 0 0 0 0 0
3506 Tuấn NguyTHPT Chuyê Hà Tĩnh 1 0 0 0 0 0
3507 Minh TuấnTHPT QuốcHà Nội 10388 40 13 40 34 40
3508 Tuấn MinhTHPT chuyHoà Bình 12556 38 29 39 12 40
3509 Nguyen TuTHPT Kim LHà Nội 11656 21 12 26 20 21
3510 Vũ Tuấn D THPT Ngô SBắc Giang 12650 0 0 40 10 39
3511 Võ Hoàng TTHPT An P An Giang 5895 0 0 0 0 0
3512 Tuấn.Anh THPT XuânNam Định 1962 0 0 0 0 0
3513 Minh Tuệ Trường THPHà Nam 11147 40 10 38 10 39
3514 Minh Tuệ THPT Đại TThái Nguyê 11150 40 30 40 35 40
3515 Minh Tuệ THPT ChuyĐà Nẵng 331 0 0 0 0 0
3516 Minh Tuệ THPT Ng HHồ Chí Min 1064 40 34 0 0 0
3517 Tuệ Nhi Ngtangtoc.moHà Nội 12725 0 0 40 20 40
3518 Tung Than THPT Hàn Bắc Ninh 12896 40 13 40 8 40
3519 Tùng ĐặngTHPT QuanHà Nội 12566 40 7 40 7 40
3520 Quang TùnTHPT SángVĩnh Phúc 1 0 0 0 0 0
3521 Nguyễn TưTHPT ChươHà Nội 11660 0 0 0 0 0
3522 San TườngTHPT Số 2 Quảng Ngã 5629 0 0 0 0 0
3523 Vũ Khánh THPT Trần Đà Nẵng 12629 0 0 0 0 40
3524 Tường Vy THPT Hàm Thanh Hóa 10089 3 1 17 11 3
3525 linh tường - - - - - - - Phú Yên 11614 40 39 40 39 40
3526 Nguyễn Tư - - - - - - - Hồ Chí Min 13483 0 0 36 8 40
3527 Cát Tường THPT ChuyTây Ninh 10172 40 23 0 0 40
3528 10_9-NguyTHPT Nguyễ Bến Tre 13262 40 23 40 22 40
3529 Tường Vi BTHPT ChuyĐắk Lắk 12994 40 28 40 23 40
3530 Tường Vy LTHPT Ng HHồ Chí Min 857 0 0 0 0 0
3531 Tường Vy THPT ĐôngHà Nội 10363 40 8 40 8 40
3532 35. Tường THPT Lê H Hồ Chí Min 12571 0 0 40 36 40
3533 tuyen nguyTHPT Chuyê Bắc Ninh 10253 0 0 40 34 39
3534 Ngọc Tuyề THPT Cần An Giang 1103 0 0 0 0 0
3535 Thanh Tuy THPT Vinh Thừa Thiên 2688 0 0 0 0 0
3536 Thanh Tuy THPT ChuyPhú Yên 12151 40 12 35 8 40
3537 Tuyền Phạ THPT ĐôngĐắk Lắk 10787 40 36 40 39 40
3538 thanh tuyeTHPT ThạchThanh Hóa 11335 0 0 40 9 40
3539 Tuyêt NgocTTGDTX Q.C Cần Thơ 12573 40 10 40 10 40
3540 Tuyết Nhữ Trường THPĐắk Lắk 11751 0 0 0 0 40
3541 Tuyết Trin THPT Nguyễ Thừa Thiên 724 40 11 40 12 40
3542 Đoàn TuyếTHPT Liên Hà Nội 10342 40 36 40 39 40
3543 Tuyết Anh THPT TrươTiền Giang 12970 40 38 40 29 40
3544 Nguyễn TuTHPT Ba C An Giang 11661 40 22 40 34 40
3545 Nguyễn TuTrường THPBình Dươn 1 0 0 0 0 0
3546 TV ĐH6 CùTrường THPBình Dươn 11063 40 11 40 18 0
3547 u lovlov THPT Nguyễ Hà Tĩnh 6039 0 0 0 0 0
3548 Đỗ Đại HọcTHPT ChâuCần Thơ 1 0 0 0 0 0
3549 Nhat UyenTHPT Lý TựKhánh Hòa 11718 40 19 40 12 36
3550 Uyen ThanTHPT Đức Long An 13119 0 0 40 34 39
3551 Thu Uyen THPT HùngBình Định 12257 40 30 40 33 40
3552 Uyên Tô THPT Trần Sóc Trăng 12581 0 0 40 11 40
3553 Phương Uy - - - - - - - Hà Tĩnh 11971 40 36 40 33 40
3554 Đào Thị TốTHPT BuônĐắk Lắk 12336 40 9 40 12 40
3555 Uyên ThảoMooners Hà Nội 12580 0 0 3 1 1
3556 Nguyễn NgĐH Công nHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
3557 Uyên Như THPT Trần Hồ Chí Min 13524 40 12 0 0 40
3558 Uyên TrịnhTHPT Trấn Đồng Nai 12579 40 26 40 25 40
3559 Nguyễn NgTHPT Chuyê Bạc Liêu 11516 0 0 0 0 0
3560 Lê Uyên NhTHPT ChuyBình Thuận 13027 40 21 0 0 40
3561 Đinh Uyển Sở GD -ĐT Đắk Lắk 2624 40 19 40 11 36
3562 Thh UyennTHPT QuỳnThái Bình 12179 40 13 0 0 40
3563 Nguyễn V. - - - - - - - Đắk Nông 12774 40 10 40 7 0
3564 Đặng V.An THPT Cao Hà Tĩnh 10061 0 0 40 10 40
3565 Vam THPT Yên VHà Nội 1 0 0 0 0 0
3566 Anh Van THPT PhanGia B Lai 10059 40 9 0 0 40
3567 Van KhanhTHPT QuảnHà Nội 10614 40 31 40 37 40
3568 van tran v THPT Yên LHà Nội 13188 40 25 40 26 40
3569 Van NguyeTHPT ChuyBình Thuận 10644 40 25 40 30 40
3570 Van Anh TT GDTX T Hưng Yên 1 0 0 0 0 0
3571 Van Anh THPT Chu Ninh Thuậ 12585 40 7 40 8 40
3572 Vân Đỗ TT GDTX QHải Phòng 1 0 0 0 0 0
3573 Vân Đỗ THPT QuảnHà Nội 12915 40 37 40 38 40
3574 Nguyễn VâTHPT Chuyê Nghệ An 1 0 0 0 0 0
3575 Trúc Vân THPT ThừaThừa Thiên 12516 0 0 0 0 40
3576 Tố Vân THPT Trần Hồ Chí Min 12338 0 0 0 0 40
3577 Vân Chi Trường THPHà Nam 13081 40 12 40 17 40
3578 Vân Tạ Hồ THPT MarieHồ Chí Min 13347 0 0 0 0 0
3579 Vân Giang - - - - - - - Đà Nẵng 12777 40 31 40 25 40
3580 Đổng ThanTHPT Tân LHoà Bình 10347 40 40 40 39 40
3581 Kiều Vân THPT ChuyTây Ninh 13022 0 0 40 10 40
3582 Văn HuyềnTHPT KhoáiHưng Yên 12591 40 36 40 37 40
3583 Văn ThanhTHPT Lê H Hà Giang 12596 40 10 40 11 40
3584 Van Anh NTHPT Ng. THà Nội 12842 0 0 0 0 0
3585 Le Van AnhTH Múa Hồ Chí Min 10942 40 9 40 8 40
3586 Vân Anh THPT Nguyễ Hà Nội 12586 40 30 40 33 40
3587 Lê Thị Vân THPT ChuyBình Phướ 10933 0 0 40 10 40
3588 Nguyễn ThịTHPT Mỹ ĐHà Nội 11566 40 9 40 10 40
3589 Nguyễn Vân THPT Bố H Bắc Giang 11667 40 13 40 33 40
3590 Nguyễn VâTHPT Chi LAn Giang 12923 40 13 40 7 40
3591 Nguyễn VăMooners Hà Nội 11670 40 30 40 33 40
3592 Van phungTHPT ThápĐồng Tháp 10503 0 0 40 18 40
3593 Ng Van Tu THPT Lê TrPhú Yên 1 0 0 0 0 0
3594 Vangg THPT ChuyPhú Yên 11673 40 32 40 20 40
3595 Vi Phạm THPT Hai BThừa Thiên 12997 27 2 40 9 40
3596 Hồ Vi THPT Vạn xHà Nội 10534 40 8 40 7 40
3597 Phan TrườnTHPT Số 1 Bình Định 12067 40 30 40 34 40
3598 Vi Nè THPT Nguyễ Cần Thơ 13237 40 11 39 9 40
3599 Xoài Vị Dư THPT Nguyễ Hà Nội 12671 0 0 40 9 0
3600 Viet HoangTHPT HoànQuảng Nin 13400 40 17 40 26 40
3601 Quocc VietTHPT NguyThái Bình 1 0 0 0 0 0
3602 Bạch Việt THPT Mỹ ĐHà Nội 13246 25 22 40 10 40
3603 Việt Văn THPT Số 3 Bình Định 12599 0 0 40 24 0
3604 Việt NguyễTHPT Đốc BTiền Giang 12886 0 0 40 33 40
3605 Việt Hằng THPT ChuyPhú Yên 1 0 0 0 0 0
3606 Ngọc Việt THPT Quế Bắc Ninh 11312 40 23 40 13 40
3607 Do Viet AnTHPT NguyThái Bình 5864 40 37 38 34 40
3608 Nguyễn BùiTHPT Nam Hải S Dương 11341 40 40 39 37 40
3609 Viết QuyềnTHPT Hoài Hà Nội 13345 40 35 40 37 40
3610 Nguyễn Vi THCS-THPTQuảng Nin 11675 0 0 40 12 40
3611 Quoc Vinh THPT HùngHồ Chí Min 2184 0 0 40 5 40
3612 hong vo - - - - - - - Hồ Chí Min 13707
3613 Vo Thao N THPT HươnHà Tĩnh 13088 40 24 40 32 40
3614 Võ Hồng QTHPT Ngô GPhú Yên 13692 40
3615 Võ Huy THPT HuỳnNghệ An 1 0 0 0
3616 Cindy Võ THPT Tầm Hậu Giang 10994 40 29 40 24 40
3617 Trung Võ THPT Tam Hồ Chí Min 12907 40 40 40 40 40
3618 Hoà Võ THPT Lý TựKhánh Hòa 12258 40 19 40 8 33
3619 Võ Khánh THPT PhanHà Tĩnh 12613 40 7 0 0 40
3620 Võ Lệ Thu THPT ChuyVĩnh Long 10797 1 1 1 0 0
3621 Gia Thái VõTHPT Ng CôHồ Chí Min 1 0 0 0 0 0
3622 Hiếu Nhi VTHPT Chuyê Đồng Nai 785 40 6 40 11 40
3623 Quỳnh Võ THPT Nguyễ Tây Ninh 12998 40 7 0 0 40
3624 Võ Thiên HTHPT ChuyBình Thuận 1332 40 12 36 8 39
3625 Vu Pham THPT Phú Thái Nguyê 12635 40 8 40 11 40
3626 Gia Vu THPT Ng. THà Nội 10412 40 31 40 26 39
3627 Duyen Vu THPT Nguyễ Thái Bình 12622 40 35 40 11 40
3628 Thi Huyen THPT UôngQuảng Nin 1 0 0 0 0 0
3629 Tuan Vu THPT Chu Hà Nội 1 0 0 0 0 0
3630 Vũ Thanh THPT Thủ Hồ Chí Min 12639 40 23 40 31 40
3631 ngọc ánh vTHPT ĐườnHải Dương 10062 38 15 39 15 40
3632 Vũ Linh Trường THPhú Thọ 10999 40 10 40 7 0
3633 VŨ PHAN THPT Trần Bà Rịa - Vũ 11887 40 37 40 37 0
3634 Huy Vũ THPT Lý ThBắc Ninh 12812 0 0 40 8 39
3635 Minh Hà V THPT ThànCao Bằng 11113 39 31 0 0 40
3636 Linh Vũ THPT Trần Hưng Yên 12832 40 37 40 38 40
3637 Vũ Dương THPT HoànHải Dương 1 0 0 0 0 0
3638 Vũ Đức CưTHPT PhonLai Châu 12624 40 40 39 37 40
3639 Vũ PhượngTHPT Việt Bắc Giang 12638 0 0 0 0 0
3640 Phong Vũ Trung tâm Phú Yên 12636 0 0 40 6 40
3641 Hưng Thịn Trường THPHà Nam 12628 40 8 38 8 39
3642 Vũ Sơn THPT ĐồngHà Nội 12690 40 7 0 0 40
3643 vũ ngọc miTHPT Nguyễ Kiên Giang 11087 4 4 5 5 3
3644 Vũ NguyênTHPT Trần Quảng Ngã 11678 40 32 40 32 40
3645 Vũ Tài THPT Nguyễ Hà Nội 13520 0 0 40 24 40
3646 Vũ Hường THPT Tiên Hưng Yên 12891 40 25 40 32 40
3647 Vũ Khánh THPT Lê Q Nam Định 1 0 0 0 0 0
3648 Vũ Cường THPT Đại TThái Nguyê 13214 40 13 0 0 40
3649 Vũ Tuấn Hệ thống tHà Nội 1213 40 6 40 12 0
3650 Vũ Phúc THPT Bắc Hà Giang 12637 40 8 40 8 40
3651 Trúc Vũ AnTHPT NguyPhú Yên 10054 40 35 31 22 35
3652 Vũ Nhật H THPT Lê H Hải Phòng 1 0 0 0 0 0
3653 Ý Vũ Như Trường THSơn La 12687 5 2 5 1 5
3654 Vũ Quỳnh THPT Thanh Hà Nội 11743 40 13 40 36 9
3655 Lê Vui THPT Lê LợThanh Hóa 10496 40 36 0 0 39
3656 Kien Vutra THPT Đinh Ninh Bình 12721 0 0 40 18 40
3657 Hoa Vuu THPT Hàn Bắc Ninh 10535 0 0 6 0 5
3658 Hà Vy THPT ThanHải Dương 10464 40 11 0 0 38
3659 Kiều Vy THPT chuyêHậu Giang 10815 40 11 39 12 40
3660 Lê Vy Trường THPhú Thọ 10948 37 6 40 11 40
3661 Nguyễn VyTHPT Hoá Thừa Thiên 12754 40 9 40 12 40
3662 Vy nguyễn THPT Ng K Hồ Chí Min 10781 40 9 40 9 40
3663 Vy Phạm THPT TP LaLai Châu 1 0 0 0 0 0
3664 Vy Vy Trường THPHà Nam 1 0 0 0 0 0
3665 Vy Thảo THPT HuỳnAn Giang 12660 40 14 38 13 39
3666 Khánh Vy Sở GD&ĐTĐồng Nai 1929 40 9 0 0 40
3667 Huỳnh Vy THPT HuỳnQuảng Na 10713 39 11 39 9 40
3668 Vy Ngọc THPT HùngBình Thuận 373 0 0 0 0 0
3669 Mai Vy Trường THPGia Lai 13186 0 0 0 0 0
3670 Lê Vy THPT Lê ChQuảng Nin 13438 23 15 39 22 40
3671 Trần HuỳnhTHPT Trần Phú Yên 1231 0 0 0 0 0
3672 Vy Thảo THPT Sơn Bắc Giang 12174 40 29 40 31 40
3673 Vy NguyenTHPT ĐôngHà Nội 12663 40 36 40 35 40
3674 Vy NguyễnTHPT Sơn THà Nội 11683 0 0 29 6 40
3675 Vy NguyễnSở Giáo dụBình Dươn 1 0 0 0 0 0
3676 Thúy Vy THPT Số 1 Quảng Ngã 1 0 0 0 0 0
3677 Vy Vy Trường THPGia Lai 1 0 0 0 0 0
3678 Le Vy THPT Trần Phú Yên 10947 40 37 40 32 40
3679 Nguyễn VyTHPT NguyĐắk Lắk 11683 40 24 38 29 0
3680 Vy Đz Hơn THPT Lộc TLâm Đồng 12655 40 36 0 0 40
3681 Huỳnh Vy THPT Nguyễ Khánh Hòa 12570 40 12 39 12 39
3682 Tường Vy THPT Vĩnh Tiền Giang 13373 3 2 5 5 40
3683 Hà Thuý VyTHPT THẠCHà Nội 12317 40 23 40 34 40
3684 Thảo Vy THCS-THPTBình Dươn 0 0 0 0 0 0
3685 Nguyễn NgTrường Sĩ Hà Nội 1 0 0 0 0 0
3686 Bảo Vy Vy THPT Trần Quảng Na 1 0 0 0 0 0
3687 Yen Vyy THPT ChuyBình Thuận 12709 0 0 0 0 0
3688 Emma WasTrường THGia Lai 12458 13 10 5 4 13
3689 Win_PP2 THPT NguyTuyên Qua 1 0 0 0 0 0
3690 Wuinh HuoTHPT Đỗ ĐQuảng Na 12669 0 0 36 7 35
3691 Wuynh HoTHPT Nhã Bắc Giang 1 0 0 0 0 0
3692 Xuan Thuy THPT PhanPhú Yên 12685 40 5 40 11 40
3693 Xuân Mai Trường THPPhú Thọ 13008 40 29 40 29 2
3694 Xuân NguyTHPT Bình Quảng Ngã 11684 40 34 40 26 40
3695 Xuân HươnTHPT ChuyTiền Giang 1 0 0 0 0 0
3696 Xuân DươnTHPT Đan Hà Nội 12878 40 18 40 11 0
3697 xuân quỳn Trường THGia Lai 1 0 0 0 0 0
3698 Nquyễn XuTHPT Chu Đắk Nông
3699 Xuân Maii THPT Thái Thái Bình 12680 40 11 40 16 40
3700 Xuân Khôi Trường THPBình Dươn 12676 40 12 40 8 40
3701 Xuân Mai THPT TriệuHưng Yên 12931 40 10 40 14 40
3702 Xuân Kiên THPT HồngHà Nội 12510 34 6 40 10 38
3703 Nguyen Tr THPT ChuyYên Bái 1.36E+09 40 10 40 9 0
3704 Ý Nhi PhanTrường THPGia Lai 1 0 0 0 0 0
3705 Ngô Thị Ý THPT Số 1 Bình Định 12021 1 1 39 9 40
3706 Yang Yang THPT An DHải Phòng 12688 40 40 40 40 40
3707 yen phan THPT DL ĐôNghệ An 1 0 0 40 40 40
3708 Yen Le THPT An NLong An 0 0 0 0 0 0
3709 Hải Yến THPT Phú Hà Nội 10479 40 33 40 33 40
3710 Hải Yến THPT DươnHà Nội 10476 0 0 0 0 0
3711 Nhi Yến THPT ThạchHà Nội 10810 40 25 0 0 40
3712 Yến Đayy Hệ thống tHà Nội 10835 40 27 40 32 40
3713 Yến Trần THPT NguyNam Định 1 0 0 0 0 0
3714 Nhi Yến THPT BC T Đồng Nai 1 0 0 0 0 0
3715 Bảo Yến THPT Nguyễ Khánh Hòa 12916 0 0 40 12 40
3716 Yến Nhi - - - - - - - Đà Nẵng 12700 0 0 40 35 39
3717 Hải Yến THPT TrưnHưng Yên 10478 40 38 40 13 40
3718 Hồng Yến THPT Bắc THà Nội 10645 40 18 40 16 40
3719 Yến Hạnh Trường THGia Lai 10502 0 0 40 28 40
3720 Yến Hồ PhiTHPT Đức LBình Thuận 10539 40 9 40 12 0
3721 Hải Yến THPT NguyBắc Ninh 10477 40 35 40 40 40
3722 Nguyễn HảiTHPT Hòa Tuyên Qua 11384 39 12 40 10 40
3723 Nhi Yến Trường THPGia Lai 12696 0 0 0 0 0
3724 Phương YếTHPT HồngHà Nội 2210 0 0 0 0 0
3725 Hải Yến THPT ChuyĐắk Lắk 1 0 0 0 0 0
3726 Trần Yên ĐTrường THGia Lai 12826 0 0 40 29 40
3727 Trương HoTHPT Kiến Long An 11261 40 8 39 5 0
3728 Lê Yến NhẫTHPT BuônĐắk Lắk 13351 40 21 40 21 40
3729 Dương PhùTHPT Cửa Quảng Trị 10375 0 0 0 0 40
3730 Yến Nhi NgTHPT Việt Lạng Sơn 11528 40 14 0 0 0
3731 Yến Nhi HoTHPT HoànNghệ An 12694 0 0 40 30 40
3732 yenvy le THPT Bắc Thái Bình 320 40 9 39 11 0
3733 Zin Zin THPT NguyBình Phướ 10103 40 31 40 35 40
3734 Zương ZinhTHPT TươnNghệ An 12712 40 10 40 14 0
3735 チャチチュ Trường THGia Lai 10202 40 6 40 12 40
3736 배경이 THPT Lạng Bắc Giang 13106 40 11 0 0 0
3737 아름다운미THPT Tây TThái Bình 1 0 0 0 0 0
3738 一生一栗 THPT Việt Hà Nội 13445 40 8 40 11 40
3739 퀸형 THPT Nam Hưng Yên 2255 40 18 40 20 40
3740 陈方成 THPT Trực Nam Định 13082 40 29 0 0 40
[ĐH6]_Bài tập ngày 3 [ĐH6]_Bài tập ngày 3 [ĐH6]_Bài tập ngày 1 [ĐH6]_Bài tập làm th
Làm đúng Đã làm Làm đúng Đã làm Làm đúng Đã làm Làm đúng
0 0 0 0 0
8 40 8 30 8
0 0 0 0 0
38 40 34 30 29
0 0 0 0 0
31 40 17 30 13
7 3 2 2 2
31 40 31 30 28
38 40 39 30 30
11 0 0 0 0
34 40 33 30 28
10 40 12 0 0
19 40 22 30 26
35 40 35 0 0
0 0 0 0 0
4 40 11 30 4
13 38 9 30 9
36 40 12 30 25
9 40 8 30 8
9 23 4 20 5
1 1 1 2 1
28 40 28 0 0
9 40 35 30 30
0 0 0 0 0
26 40 22 30 26
0 0 0 0 0
36 39 29 0 0
10 40 10 30 8
7 40 21 30 6
39 40 38 30 22
34 40 28 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 30 28
24 39 26 30 27
8 40 11 30 8
7 0 0 0 0
7 40 10 0 0
16 40 26 30 22
39 40 33 30 24
10 40 9 29 8
12 40 12 0 0
0 0 0 30 8
40 40 40 30 30
8 34 12 30 12
14 40 4 30 6
34 0 0 2 1
35 40 35 30 28
0 0 0 0 0
11 40 7 30 9
12 40 9 30 9

36 40 31 30 25
0 0 0 0 0
9 40 10 0 0
37 40 37 30 28
11 39 6 30 8
32 28 27 30 24
38 40 15 30 8
15 0 0 30 10
11 39 8 30 27
19 5 4 30 29
32 0 0 0 0
10 40 21 30 10
39 40 36 30 30
30 40 25 30 8
34 40 31 30 26
37 38 35 30 26
10 40 6 30 7
23 0 0 30 25
38 40 37 30 28
15 40 18 30 21
37 40 8 30 8
8 39 20 30 5
0 40 33 30 22
5 36 9 0 0
5 0 0 30 13
10 40 11 30 9
11 39 12 28 5
34 38 37 30 27
14 40 23 30 16
0 0 0 0 0
23 40 16 30 23
12 40 12 29 8
0 0 0 0 0
39 0 0 0 0
34 37 20 30 25
10 40 11 30 4
30 40 10 30 23
37 0 0 30 29
14 40 22 30 26
11 0 0 30 27
9 40 13 30 6
0 39 10 29 6
10 40 8 30 6
9 40 8 30 8
27 40 20 30 26
35 40 39 30 30
16 40 24 0 0
11 39 9 30 6
9 40 12 30 8
0 0 0 0 0
32 40 36 30 28
0 0 0 0 0
1 1 1 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
35 40 36 30 29
19 0 0 6 3
25 0 0 0 0
31 37 9 30 29
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
35 40 30 30 25
31 40 30 0 0
37 40 38 30 25
34 40 38 30 21
23 40 21 30 11
12 40 29 30 29
8 39 8 27 7
38 40 36 30 24
0 40 11 0 0
27 39 25 0 0
34 40 31 30 27
38 40 38 30 25
11 40 9 30 10
14 40 5 30 8
8 40 7 30 6
13 40 24 30 25
8 40 12 26 8
14 37 11 30 9
0 40 40 0 0
9 40 7 30 8
0 40 12 30 9
32 40 27 30 27
32 40 32 30 28
0 40 23 30 23
0 0 0 0 0
30 40 40 30 30
27 40 28 30 24
12 40 13 30 6
0 0 0 0 0
21 40 10 30 8
0 0 0 0 0
6 40 8 30 5
9 36 9 30 10
0 0 0 1 0
0 40 11 29 14
27 40 18 30 23
38 40 39 30 30
0 40 12 30 13
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
27 40 19 30 20
30 20
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 40 11 30 9
14 40 9 30 7
32 40 34 0 0
8 39 8 30 4
24 40 16 30 7
17 38 8 30 22
0 0 0 0 0
10 40 15 0 0
30 40 28 30 25
10 39 9 30 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
19 40 23 30 11
28 40 37 0 0
0 39 11 30 10
0 1 0 1 1
0 40 10 0 0
10 40 15 30 7
7 40 11 30 7
0 0 0 0 0
12 39 7 0 0
0 40 28 30 3

9 40 9 28 7
9 40 13 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
14 40 8 30 23
35 40 35 0 0
26 40 30 30 27
18 39 10 30 25
6 40 14 30 8
5 40 11 30 11
25 40 11 30 30
40 40 40 30 30
8 0 0 30 8
17 0 0 30 7
6 40 11 30 9
12 40 14 30 21
0 40 8 30 21
22 40 19 30 17
1 1 1 1 1
13 0 0 0 0
33 40 27 30 26
30 39 31 30 25
8 0 0 30 7
32 38 33 0 0
9 40 16 0 0
20 40 11 30 11
0 0 0 0 0
39 40 40 30 30
11 40 10 29 8
0 0 0 0 0
35 40 35 30 27
10 40 9 0 0
12 40 11 30 9
0 0 0 0 0
39 40 40 30 30
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 11 0 0
7 40 3 28 5
0 0 0 0 0
10 39 9 30 5
13 0 0 0 0
9 40 8 30 7
13 40 8 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
26 24 13 0 0
0 40 29 30 29
0 39 6 30 21
36 40 40 30 12
0 40 8 0 0
0 0 0 30 26
12 40 10 30 5
17 40 9 0 0
32 0 0 0 0
0 5 5 0 0
5 40 9 30 12
7 40 8 29 7
34 40 33 30 26
6 40 6 27 7
12 35 9 29 7
6 40 11 0 0
33 40 27 30 25
6 0 0 0 0
40 40 39 30 28
0 0 0 0 0
37 40 36 30 30
35 39 14 30 8
18 40 15 30 8
0 0 0 0 0
24 0 0 0 0
25 40 8 0 0
0 40 18 28 6
11 0 0 30 4
11 38 11 30 11
39 40 36 30 28
0 0 0 0 0
7 40 7 30 7
10 40 7 30 7
8 40 3 30 17
2 19 1 12 2
11 40 12 30 11
32 40 28 30 21
0 0 0 0 0
40 40 40 30 30
39 40 36 30 28
8 36 10 0 0
10 40 11 30 17
40 40 39 30 30
37 40 34 30 24
30 39 26 30 27
8 40 39 30 30
7 40 32 30 25
0 0 0 0 0
1 0 0 2 0
13 40 15 30 9
0 0 0 29 9
8 40 10 30 9
6 40 9 30 9
23 40 25 30 26
11 40 10 30 7
35 0 0 30 26
17 36 27 15 12
11 40 7 30 5
0 40 28 30 24
36 40 38 30 28
12 40 10 30 13
19 40 26 30 26
9 40 9 30 5
0 0 0 30 6
31 40 29 30 25
9 18 6 20 4
35 40 32 30 27
0 0 0 30 18
13 40 9 30 17
0 0 0 0 0
6 40 10 30 7
9 40 11 30 8
0 0 0 0 0
10 39 13 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
22 40 16 30 20
36 39 35 30 29
21 40 24 30 30
0 40 10 0 0
32 40 18 30 16
0 40 12 30 7
0 0 0 0 0
40 40 39 30 30
0 0 0 0 0
40 19 19 30 30
10 15 11 3 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 39 11 29 9
0 0 0 0 0
36 40 35 30 29
0 0 0 0 0
10 40 8 30 13
20 40 31 30 24
11 0 0 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
20 40 30 30 23
22 40 24 30 24
4 1 0 5 1
27 40 32 30 26
38 40 8 30 27
0 0 0 0 0
13 40 7 30 9
34 40 37 30 25
0 0 0 0 0
19 40 23 30 27
22 40 21 30 15
26 40 19 30 25
28 40 24 30 26
8 39 11 30 8
15 40 13 30 7
11 38 7 28 9
39 40 25 30 30
0 0 0 0 0
7 0 0 29 9
0 0 0 0 0
2 21 2 30 6
0 40 33 30 25
0 0 0 0 0
40 40 39 30 30
9 40 10 30 7
21 23 18 30 28
6 40 7 30 5
9 40 11 30 13
12 40 6 30 11
0 0 0 0 0
7 40 9 30 7
11 40 11 30 5
0 40 17 0 0
26 40 12 29 7
12 40 5 30 11
12 0 0 30 7
27 40 24 30 26
6 40 13 30 7
0 0 0 0 0
30 40 28 30 26
0 0 0 0 0
34 40 38 30 28
39 40 39 30 30
0 0 0 0 0
8 40 7 30 6
0 0 0 0 0
9 39 14 0 0
27 40 24 30 26
0 1 1 1 0
0 0 0 0 0
23 40 15 30 20
8 40 11 30 7
35 40 32 30 30
9 40 8 30 8
33 40 35 30 27
29 0 0 30 25
11 40 6 30 9
31 0 0 30 11
37 40 32 30 28
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 40 9 30 10
6 40 12 30 11
40 40 40 30 30
1 10 3 15 8
31 0 0 30 22
10 7 5 1 1
11 0 0 30 8
0 40 9 29 6
39 40 39 30 30
28 1 0 30 24
11 39 6 0 0
0 0 0 0 0
31 40 27 30 27
31 0 0 30 27
35 40 38 30 29
27 40 18 30 24
37 40 33 30 29
9 40 5 29 8
12 40 7 27 6
18 40 20 30 30
22 40 24 30 18
1 0 0 2 0
0 0 0 0 0
35 40 37 30 28
40 40 40 30 29
34 40 26 30 17
11 40 11 0 0
21 40 18 30 23
8 40 19 0 0
38 40 36 30 28
11 39 15 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
36 40 37 30 28
0 40 8 30 6
0 0 0 0 0
7 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 7 30 8
11 40 9 29 5
11 37 11 30 6
37 40 39 30 29

7 39 9 0 0
0 0 0 0 0
26 0 0 30 26
0 1 0 0 0
30 40 22 30 24
33 0 0 0 0
7 40 8 30 8
0 0 0 0 0
22 40 32 30 6
9 40 20 0 0
33 40 29 30 20
0 40 8 30 9
10 40 14 30 7
35 40 33 30 25
30 40 23 30 23
30 40 12 30 26
18 40 16 30 9
36 40 39 30 28
9 39 8 30 7
9 40 8 0 0
37 40 32 0 0
37 40 33 30 28
16 0 0 30 20
35 40 37 30 29
38 40 23 30 28
31 40 26 30 21
0 0 0 0 0
39 40 35 30 29
9 40 13 30 7
0 1 0 0 0
10 40 25 30 14
21 39 16 30 23
38 40 36 30 29
9 40 5 0 0
0 0 0 0 0
14 39 8 30 10
19 40 24 30 19
13 40 23 28 6

0 40 20 30 29
25 39 7 30 28
9 40 11 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 7 0 0
9 40 15 30 4
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6 21 1 13 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 40 6 30 7
9 29 4 30 8
0 40 12 30 7
0 0 0 0 0
28 40 24 30 25
14 40 10 30 8
13 40 9 30 10
11 40 15 30 10
0 0 0 0 0
8 0 0 30 10
25 40 37 30 26
38 40 33 28 27
9 23 5 30 8
0 40 9 1 0
13 39 13 30 30
32 40 24 30 23
0 0 0 0 0
22 40 29 30 26
29 40 36 30 23
0 40 9 30 8
7 15 11 15 13
0 0 0 0 0
30 40 13 0 0
13 35 11 0 0
35 40 33 30 27
34 40 30 30 26
13 40 11 30 22
0 40 33 30 24
0 0 0 0 0
35 40 32 30 22
0 39 25 0 0
35 0 0 30 29
11 40 13 30 30
37 40 33 30 25
0 38 8 0 0
0 40 12 0 0
11 39 10 30 8
0 40 27 30 24
31 40 32 0 0
9 40 32 30 24
0 0 0 0 0
29 40 30 30 23
0 40 12 0 0
0 0 0 0 0
28 40 23 0 0
0 0 0 0 0
29 40 34 30 26
35 40 35 30 28
10 40 9 30 7
0 0 0 0 0
16 40 14 30 26
0 0 0 0 0
13 40 12 30 21
0 0 0 0 0
26 39 25 30 25
32 40 34 30 27
10 12 5 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34 0 0 0 0
25 40 35 30 24
11 40 7 30 23
15 40 17 30 27
40 40 39 30 5
0 0 0 0 0
34 0 0 0 0
5 40 12 30 4
26 0 0 30 8
10 36 9 30 5
37 40 38 30 29
8 40 10 27 7
37 40 32 30 26
26 40 12 30 18
0 40 10 29 8
21 40 27 0 0
0 0 0 0 0
40 40 40 0 0

30 40 30 30 27
0 0 0 0 0

21 0 0 30 23
0 0 0 0 0
31 40 35 0 0
0 40 12 0 0
7 40 10 30 6
39 40 40 30 30
0 40 10 30 10
18 40 16 30 28
15 40 25 30 10
27 40 22 30 25
0 40 28 30 22
24 40 8 30 25
40 40 40 0 0
31 40 10 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
26 40 27 30 20
5 39 10 30 8
39 40 37 30 28
40 40 39 30 30
0 1 0 1 0
39 40 38 30 27
0 0 0 0 0
9 39 10 30 10
9 40 8 30 9
35 40 37 30 30
9 40 14 30 4
36 40 31 30 27
38 0 0 30 27
9 40 9 30 8
0 40 37 30 28
10 40 12 0 0
35 40 23 30 23
12 39 12 30 11
21 40 28 0 0
8 0 0 30 20
10 38 8 29 9
11 0 0 30 8
36 40 39 30 26
9 40 13 28 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 39 30 29
19 40 19 30 23
0 0 0 0 0
33 40 7 30 29
22 40 22 30 9
10 40 10 13 5
5 40 8 30 8
33 40 32 30 25
33 40 33 30 18
31 0 0 30 24
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6 40 8 0 0
0 40 31 30 8
10 0 0 30 7
32 40 26 30 9
8 0 0 0 0
14 40 8 30 14
32 40 35 30 26
19 36 26 30 29
31 40 23 30 26
0 0 0 0 0
0 40 25 30 24
8 40 10 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 10 0 0
0 0 0 0 0
13 40 21 30 18
0 0 0 0 0
28 40 23 30 26
13 40 15 30 8
0 0 0 0 0
32 40 29 30 29
0 0 0 30 25
33 40 31 0 0
34 40 11 30 27
12 40 11 30 28
37 40 35 30 25
0 16 6 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 30 30 28
14 0 0 30 6
0 0 0 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 39 0 0
8 40 12 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
35 40 31 30 28
11 40 8 30 8
15 27 12 30 20
0 40 7 30 7
39 40 30 30 30
24 40 31 30 25
0 0 0 0 0
0 40 9 30 8
37 40 39 30 30
0 0 0 0 0
0 0 0 5 3
32 40 30 30 25
1 10 2 20 5
0 0 0 0 0
34 40 19 30 24
26 40 21 30 25
40 40 40 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
28 40 9 30 7
38 40 40 0 0
37 40 38 30 29
0 0 0 0 0
39 40 33 30 26
12 40 11 28 6
7 37 12 0 0
0 0 0 0 0
38 40 40 0 0
0 0 0 0 0
11 39 8 28 12
9 40 13 0 0
0 1 1 1 0
26 40 8 30 5
31 40 34 30 29
40 40 40 30 30
0 0 0 0 0
22 39 10 29 11
12 40 23 30 27
36 0 0 30 28
37 40 38 30 28
0 40 6 0 0
25 40 28 30 27
0 0 0 0 0
6 40 11 30 11
27 40 20 30 20
12 40 12 30 21
33 40 28 30 25
35 40 39 30 28
0 40 25 0 0
0 0 0 0 0
9 0 0 0 0
11 40 16 30 10
11 40 9 0 0
13 40 6 0 0
8 34 10 30 19
40 40 38 30 29
29 40 25 30 25
0 0 0 0 0
33 40 29 30 26
0 0 0 0 0
6 40 5 0 0
0 0 0 30 8
29 40 26 30 27
30 40 36 30 26
34 40 27 0 0
0 0 0 0 0
28 40 33 30 28
0 0 0 0 0
33 40 33 30 26
9 40 12 29 8
0 0 0 0 0
29 0 0 30 27
23 39 9 30 5
13 40 36 30 25
0 40 14 0 0
0 36 22 29 24
33 40 20 30 25
0 0 0 0 0
3 0 0 0 0
0 0 0 0 0
27 40 22 30 29
0 0 0 0 0
10 40 11 30 9
35 40 34 30 29
0 40 12 30 6
0 40 7 30 11
15 0 0 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34 35 32 30 27
10 40 11 30 7
0 0 0 0 0
34 40 37 30 28

40 40 40 29 27
39 40 37 30 29
0 0 0 0 0
35 40 38 30 27
8 40 10 30 9
9 40 9 30 8
17 40 8 23 10
0 40 16 30 24
0 0 0 0 0
9 40 9 30 16
28 40 32 30 25
11 0 0 30 10
37 40 33 30 25
31 40 36 30 30
11 40 10 30 6
11 40 16 30 6
5 40 8 20 17
5 5 3 7 5
6 17 7 14 3
32 40 27 30 24
32 40 30 30 28
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 29 30 27
36 40 39 30 30
37 40 39 30 28
0 0 0 30 10
9 39 8 28 11
37 29 8 30 18
16 40 14 30 6
11 40 10 30 6
11 39 8 30 5
40 20 30 13
8 40 12 30 9
37 40 37 0 0
35 40 39 30 27
0 0 0 0
1 1 1 1 1
36 40 33 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 6 30 5
9 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 33 30 27
30 40 10 30 23
37 0 0 30 30
8 40 10 30 9
0 0 0 0 0
37 40 37 30 28
0 0 0 0 0
10 40 29 30 24
34 40 37 30 27
27 40 26 0 0
32 40 29 30 26
11 40 13 30 8
9 40 12 30 13
7 40 15 30 7
0 0 0 0 0
6 40 10 30 6
28 40 23 0 0
0 0 0 0 0
9 0 0 0 0
40 40 39 30 28
0 0 0 0 0
0 0 0 0
37 40 37 30 25
36 40 26 30 29
38 40 37 30 27
0 0 0 0 0
35 40 23 30 6
0 40 8 30 10
11 40 13 30 19
11 0 0 30 8
8 40 11 30 2
8 40 10 30 6
3 17 8 12 7
0 0 0 0 0
38 40 38 30 28
13 40 10 30 7
36 40 25 30 28
33 40 23 0 0
6 40 12 30 5
0 0 0 0 0
9 40 12 30 5
27 40 22 30 22
29 0 0 30 25
38 40 38 30 30
0 38 13 0 0
0 0 0 0 0
8 40 9 30 6
9 40 13 30 6
0 0 0 0 0
10 40 15 0 0
0 39 5 29 10
0 0 0 0 0
38 40 35 30 29
40 40 40 30 27
0 0 0 29 6
1 3 1 8 5
11 40 8 0 0
0 0 0 0 0
18 40 10 30 8
28 40 29 30 23
15 38 9 0 0
10 40 8 30 8
0 39 10 30 12
14 40 11 30 6
37 40 33 30 26
10 39 9 30 9
35 40 8 30 27
3 40 8 30 9
13 40 10 30 3
28 0 0 0 0
0 0 0 0 0
38 40 35 30 29
33 40 23 30 25
11 0 0 30 17
7 40 10 0 0
0 0 0 0 0
11 0 0 30 6
10 40 11 30 27

0 0 0 0 0
31 40 11 30 17
26 40 14 30 16
34 40 28 30 27
33 40 28 30 24
14 39 8 30 6
32 40 29 30 25
18 40 10 0 0
39 40 8 30 26
31 40 30 30 27
0 0 0 0 0

27 40 21 30 21
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 24 30 23
10 40 13 30 14
10 39 9 30 12
0 0 0 0 0
5 40 16 30 7
0 0 0 0 0
10 40 7 30 9
9 40 9 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 9 30 25
20 40 16 30 23
0 40 23 30 21
9 0 0 28 6
0 0 0 0 0
30 40 31 30 28
37 40 35 30 27
0 0 0 0 0
37 40 39 30 30
0 40 9 0 0
14 40 10 0 0
0 0 0 0 0
20 40 8 30 29
0 0 0 0 0
9 0 0 0 0
9 0 0 28 9
34 0 0 0 0
16 40 16 30 26
20 40 8 0 0
9 40 12 30 7
11 0 0 30 8
0 0 0 0 0
9 37 11 30 8
16 40 23 0 0
0 0 0 0 0
34 40 33 30 27
0 40 21 30 6
37 40 37 30 27
11 40 11 23 4
1 0 0 0 0
36 40 36 30 23
32 40 28 30 27
11 40 8 30 6
0 40 30 30 4
29 40 30 30 28
0 0 0 0 0
40 40 31 30 30
11 40 7 30 21
31 40 36 30 29
0 0 0 0 0
39 40 38 30 22
9 40 8 30 8
15 0 0 30 23
31 40 28 30 24
0 0 0 0 0
5 40 10 27 8
33 40 33 30 26
33 40 34 30 27
32 40 31 30 25
13 40 12 30 6
0 0 0 0 0
15 40 17 30 2
0 0 0 0 0
12 40 8 30 7
32 40 26 30 27
0 0 0 0 0
30 40 21 30 12
0 0 0 0 0
32 40 30 30 27
20 40 7 30 22
0 0 0 0 0
37 40 38 30 28
24 40 25 0 0
33 40 35 30 25
39 40 39 30 30
21 40 9 30 19
0 0 0 0 0
27 40 27 30 26
13 40 10 30 3
10 40 12 30 27
8 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 0 0 30 8
13 40 7 30 19
0 0 0 0 0
5 40 19 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
23 39 19 30 23
6 40 8 30 8

0 40 9 29 10
9 40 10 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 11 30 7
8 40 20 30 6
0 0 0 0 0
40 40 40 30 30
11 39 7 30 11
34 40 33 30 26
1 1 0 3 0
9 23 7 30 11
34 40 39 30 26
11 40 9 0 0
0 40 14 30 16
10 40 11 30 21
0 0 0 0 0
10 40 8 29 8
0 0 0 0 0
33 40 15 1 0
35 40 32 30 27
37 40 35 30 26
40 40 40 30 30
0 0 0 0 0
27 40 9 30 21
8 4 1 30 7
31 40 27 30 4
0 0 0 0 0
32 40 30 0 0
0 0 0 0 0
0 40 9 30 5
0 0 0 0 0
32 40 33 30 26
17 40 25 30 5
0 0 0 30 13
25 0 0 30 28
27 39 27 30 29
0 0 0 0 0
29 40 25 30 28
38 40 35 30 29
12 40 9 30 11
22 39 9 30 24
0 0 0 0 0
35 40 34 30 25
8 40 9 0 0
32 40 34 30 26
23 40 18 30 8
8 40 10 30 6
9 40 10 30 8
9 40 16 30 7
40 0 0 0 0
40 40 18 30 29
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 31 30 25
0 40 17 0 0
0 40 12 0 0
34 40 33 30 27
18 40 29 30 23
12 40 36 30 16
0 0 0 0 0
12 40 12 30 11
8 40 8 30 9
31 40 34 30 28
0 0 0 0 0
15 40 26 30 23
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
27 40 30 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 8 29 7
9 40 6 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
27 40 30 30 28
7 39 15 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
28 40 14 30 27
11 0 0 30 7
0 0 0 0 0
39 40 39 30 29
39 40 37 30 29
34 40 27 30 27
19 40 34 30 25
9 40 11 30 7
34 40 31 30 27
11 19 4 22 6
10 39 7 0 0
32 0 0 0 0
0 24 20 30 29
0 0 0 0 0
35 27 26 30 29
10 40 9 30 7
0 0 0 0 0
36 40 35 30 30
0 0 0 0 0
34 0 0 30 26
24 11 4 14 13
11 40 12 30 19
12 40 12 0 0
31 40 28 30 21
30 40 14 0 0
16 0 0 0 0
32 40 30 30 8
10 39 11 30 7
38 40 39 30 30
39 40 39 30 29
25 40 21 30 23
0 0 0 0 0
16 0 0 0 0
6 40 11 30 7
23 40 27 30 27
0 40 14 0 0
13 0 0 30 9
0 40 33 30 29
32 40 27 0 0
0 0 0 0 0
31 40 32 30 16
0 40 10 30 8
30 40 33 30 27
10 40 10 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
25 40 24 30 26
8 40 9 30 7
0 0 0 0 0
9 0 0 0 0
0 0 0 13 8
11 40 11 30 4
34 40 34 0 0
37 40 29 30 26
36 40 38 30 29
14 38 12 30 4
34 40 34 30 24
36 40 34 30 28
36 40 34 30 26
27 40 32 30 27
32 40 33 30 28
0 0 0 0 0
36 40 26 30 26
34 40 24 30 27
8 40 12 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 0 0 30 28
39 40 40 0 0
34 40 33 30 27

26 16 13 28 23
29 40 33 0 0
35 40 38 27 6
14 40 12 30 10
36 40 37 30 28
17 40 20 30 25
39 40 40 30 29
12 40 14 30 8
28 40 33 30 28
9 40 20 30 9
29 39 25 30 29
11 40 7 30 8
27 40 11 30 28
0 39 11 0 0
37 40 25 29 7
34 40 34 0 0
24 0 0 30 22
9 1 1 0 0
33 40 27 30 25
7 40 9 30 8
8 0 0 0 0
30 40 26 0 0
0 0 0 0 0
11 40 9 30 18
0 40 27 30 27
0 0 0 0 0
2 11 6 10 2
0 0 0 0 0
36 40 33 0 0
15 40 11 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
33 40 30 30 27
39 40 40 30 28
18 40 11 0 0
0 0 0 0 0
33 40 30 30 27
34 39 22 30 27
35 40 35 30 28
8 40 4 30 17
11 40 8 30 8
10 40 8 30 8
11 40 11 30 3
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 40 8 30 20
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
20 40 20 30 25
29 40 28 30 26
33 40 24 30 21
11 40 10 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 40 12 30 26
12 40 12 30 20
0 0 0 0 0
18 40 22 30 28
28 40 24 30 22
0 0 0 0 0
14 0 0 30 7
34 40 31 30 27
10 39 8 30 8
11 40 11 30 9
21 40 17 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
13 40 7 0 0
34 40 13 30 28
35 40 32 30 23
8 40 9 30 7
32 40 34 30 27
23 40 25 30 17
24 0 0 30 10
0 0 0 0 0
37 40 35 30 25
39 40 36 30 30
12 40 14 30 11
0 0 0 0 0
14 39 12 30 7
0 0 0 0 0
11 40 11 30 8
0 0 0 0 0
4 40 11 30 10
12 40 18 30 22
34 40 38 30 26
7 40 9 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
25 40 24 30 22
15 0 0 0 0
0 0 0 0 0
23 40 29 30 19
39 40 40 30 30
9 40 12 26 20
12 39 10 29 8
0 0 0 0 0
34 40 22 30 25
32 40 29 30 24
7 40 11 30 5
31 40 33 30 28
11 40 5 30 10
9 40 12 30 9
33 40 29 30 27
14 40 13 30 7
0 0 0 0 0
31 40 32 30 26
0 39 8 28 7
0 0 0 30 5
0 0 0 30 26
29 40 27 0 0
2 2 2 2 2
13 40 9 30 8
0 0 0 0 0
16 0 0 30 19
10 40 5 30 7
15 40 11 30 8
9 40 11 30 6
0 0 0 0 0
5 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 0 0 30 6
9 40 11 29 8
35 40 36 30 27
0 0 0 0 0
27 40 25 30 24
33 40 27 0 0
10 40 28 0 0
10 0 0 0 0
31 40 36 30 30
37 40 40 30 30
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34 40 24 30 8
31 0 0 30 27
0 0 0 0 0
8 40 12 30 9
6 40 13 0 0
24 40 37 30 17
7 40 10 30 7
30 23 13 0 0
11 0 0 30 8
0 0 0 0 0
10 0 0 30 27
0 0 0 0 0
7 40 8 30 6
40 40 40 30 30
36 40 35 30 29
0 39 13 28 8
8 40 11 30 7
10 40 7 30 8
10 40 7 30 8
0 0 0 0 0
31 40 25 30 18
8 40 9 30 7
0 0 0 0 0
7 40 19 30 23
11 40 11 30 7
12 40 10 30 8
0 40 5 30 4
0 0 0 0 0
32 40 23 30 25
11 40 11 29 7
36 40 33 0 0
39 40 36 30 26
39 40 40 30 30
30 40 25 30 24
32 40 12 30 29
31 35 28 5 5
8 40 8 30 8
37 40 30 30 27
14 0 0 30 3
0 0 0 0 0
34 40 13 30 21
37 39 8 30 23
21 40 25 30 26
0 0 0 0 0
34 0 0 30 28
8 38 7 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
17 40 12 30 22
12 37 12 27 3
40 40 10 30 8
10 40 11 30 9
33 40 27 30 27
8 39 11 0 0
33 40 33 30 28
29 40 28 30 24
8 40 11 30 9
0 40 9 30 8
37 40 38 30 29
33 1 1 1 1
21 40 28 0 0
35 37 32 30 30
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 32 30 29
27 0 0 30 19
34 40 30 30 24
0 0 0 0 0
30 40 22 0 0
8 0 0 30 7
12 40 10 30 12
26 40 31 30 23
10 40 8 30 7
4 40 13 30 7
35 40 23 0 0
0 40 12 30 7
0 23 23 30 28
35 40 30 30 27
0 0 0 0 0
9 40 10 0 0
19 40 9 30 22
13 40 20 0 0
0 0 0 0 0
9 40 8 30 8
35 40 36 30 29
3 4 1 0 0
1 0 0 30 30
33 40 37 30 28
33 40 8 1 1
0 0 0 0 0
11 38 8 30 8
35 40 35 30 26
38 40 36 30 29
34 40 21 30 24
8 0 0 30 13
5 22 9 30 6
36 40 27 30 27
36 40 16 30 29
8 19 12 20 17
10 40 10 30 9
0 40 31 30 17
39 40 37 30 30
39 40 39 30 29
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6 4 0 2 2
7 40 7 30 21
32 32 24 30 29
38 0 0 30 28
30 40 21 30 21
35 40 30 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
36 40 8 0 0
0 0 0 0 0
9 40 10 0 0
0 0 0 0 0
34 40 29 30 29
36 40 36 30 24
0 40 8 30 8
0 0 0 0 0
29 40 27 30 29
10 40 12 30 25
12 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 40 11 30 6
9 0 0 30 6
12 35 6 30 9
33 40 32 30 22
12 39 7 0 0
0 40 10 29 7
29 40 21 30 24
30 37 26 30 26
13 40 18 30 15
10 40 36 30 28
8 40 8 30 10
0 0 0 0 0
8 0 0 30 8
9 40 12 29 6
13 40 10 30 8
0 0 0 0 0
34 40 32 30 25
28 38 9 30 23
16 40 15 30 7
38 40 35 30 28
0 9 1 10 2
21 39 11 30 8
0 0 0 0 0
0 40 12 0 0
12 40 7 30 8
14 40 17 30 13
29 40 28 29 26
24 40 29 30 27
0 0 0 0 0
9 40 8 30 9
8 0 0 30 5
31 40 26 30 27
0 0 0 0 0
0 40 9 30 8
10 40 12 30 8
39 40 39 30 27
0 0 0 30 7
12 0 0 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34 40 35 30 28
35 40 38 30 28
35 40 40 30 28
34 40 25 30 25
10 40 7 30 16
10 40 13 29 11
0 40 9 30 9
10 40 9 30 5
9 40 10 30 27
10 40 12 30 11
0 0 0 0 0
0 40 15 30 29
0 40 18 30 8
33 26 19 30 26
22 40 18 30 23
40 40 32 0 0
0 40 9 30 5
15 40 9 30 13
30 40 28 30 9
0 0 0 0 0
0 23 5 30 8
8 40 10 30 9
33 37 7 0 0
10 40 10 30 8
20 40 21 30 11
9 40 9 30 7
36 0 0 30 24
19 40 16 30 22
8 40 10 29 7
10 40 11 30 7
33 40 28 30 26
37 40 33 30 27
38 40 40 30 29
0 0 0 0 0
13 40 28 30 9
9 0 0 30 9
10 0 0 0 0
7 0 0 30 18
36 40 37 0 0
0 0 0 0 0
28 40 9 30 8
0 40 13 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 0 0 30 26
35 40 28 30 27
12 0 0 28 7
0 0 0 0 0
0 40 9 30 7
0 0 0 0 0
0 40 33 30 29
0 0 0 0 0
27 40 13 30 9
20 40 9 30 8
28 40 8 30 8
0 0 0 0 0
27 31 20 0 0
28 40 18 30 24
20 38 10 30 19
9 40 9 0 0
11 0 0 30 8
8 0 0 0 0
0 40 10 0 0
0 0 0 0 0
31 40 32 0 0
39 40 36 30 28
9 37 23 30 22
0 0 0 0 0
0 40 9 26 8
7 40 12 30 7
0 40 27 30 17
14 40 10 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 32 30 27
31 40 35 30 25
9 40 15 30 10
10 40 8 30 8
31 40 35 30 26
30 40 24 30 26
0 0 0 0 0
11 0 0 30 4
0 0 0 0 0
12 40 7 30 13
10 39 11 30 7
25 35 18 30 17
10 40 5 30 11
0 40 20 30 22
0 0 0 0 0
16 38 14 30 7
0 0 0 0 0
1 15 4 8 2
5 39 8 30 5
0 0 0 0 0
11 40 12 30 7
10 40 9 0 0
0 0 0 0 0
13 40 13 0 0
12 35 10 30 5
8 40 6 29 6
11 37 10 30 13
13 40 9 29 9
0 0 0 0 0
9 40 39 30 30
6 40 13 30 8
31 0 0 30 18
0 0 0 0 0
7 40 8 30 3
31 40 30 30 26
4 15 3 27 7
8 40 9 0 0
13 40 10 29 12
0 0 0 0 0
12 40 10 0 0
36 40 36 30 26
10 0 0 30 6
0 40 9 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 40 13 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 40 12 30 6
21 40 16 0 0
0 0 0 30 28
0 0 0 0 0
0 25 15 30 16
9 40 11 30 7
30 40 27 0 0
0 0 0 0 0
8 40 8 29 7
0 0 0 0 0
10 0 0 30 24
0 0 0 0 0
34 40 36 30 27
11 38 7 0 0
10 40 8 30 7
32 40 29 30 25
12 38 10 30 8
33 2 1 30 28
12 35 10 30 7
0 20 7 13 2
35 40 34 30 26
9 40 11 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
29 40 26 30 17
36 40 32 30 28
11 40 11 30 9
11 40 24 30 22
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
14 40 11 30 10
27 40 35 30 29
0 0 0 0 0
15 40 11 30 10
0 0 0 0 0
13 40 20 30 7
18 23 18 30 25
33 40 28 0 0
13 40 9 30 8
23 40 20 30 20
17 39 9 30 26
9 40 6 30 7
32 40 9 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
8 0 0 30 8
0 0 0 0 0
12 40 40 30 29
22 40 8 30 11
23 40 35 30 17
23 0 0 0 0
38 40 33 30 27
9 40 12 30 13
11 40 10 30 9
32 40 23 30 29
34 40 27 30 27
6 40 9 30 9
10 40 14 30 21
0 0 0 0 0
31 40 22 30 27
34 40 30 30 27
0 0 0 0 0
0 40 8 27 6
7 40 9 0 0
8 40 12 30 9
0 0 0 0 0
6 40 11 30 11
0 40 14 0 0
34 40 9 30 24
0 0 0 0 0
11 40 9 28 8
3 6 4 14 5
32 0 0 30 26
10 40 12 0 0
24 40 27 30 24
12 40 10 30 10
32 40 34 30 29
3 30 10 10 2
0 4 1 0 0
11 40 8 30 25

33 40 12 30 20
35 40 32 30 25
0 0 0 0 0
31 40 33 30 26
30 1 0 30 16
7 40 8 30 7
0 0 0 0 0
38 40 36 30 29
10 20 11 0 0
7 40 9 30 5
21 0 0 27 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
36 40 32 30 28
0 0 0 0 0
7 40 9 0 0
0 0 0 0 0
28 0 0 30 25
25 40 8 30 26
12 0 0 30 6
11 39 10 30 21
17 40 24 30 10
0 0 0 0 0
4 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 0 0 0 0
8 40 10 30 12
39 40 37 30 30
9 0 0 0 0
0 40 8 0 0
39 40 40 30 30
39 40 40 30 28
9 40 11 30 11
9 40 19 30 25
9 40 15 30 28
0 0 0 10 3
27 2 1 30 25
0 0 0 0 0
7 40 10 30 9
20 35 10 0 0
30 40 31 30 24
15 40 9 30 12
40 40 40 30 30
29 40 33 30 27
0 0
32 40 25 30 26
7 40 8 30 8
12 40 11 30 9
0 0 0 0 0
9 0 0 30 17
34 40 35 30 27
8 37 5 30 9
0 40 13 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 40 10 30 10
0 0 0 0 0
32 40 36 30 27
9 0 0 0 0
0 40 28 30 30
35 40 38 30 24
0 40 32 30 24
10 37 7 30 6
10 38 5 30 8
35 40 33 30 27
9 40 11 30 29
13 40 8 30 7
33 40 34 30 28
11 40 8 0 0
16 40 22 30 21
32 40 36 30 28
32 0 0 0 0
35 40 37 30 29
2 0 0 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 8 30 22
26 40 21 30 26
36 40 35 30 29
9 39 8 30 11
7 0 0 30 3
0 40 16 0 0
0 0 0 0 0
14 40 11 30 5
20 40 20 30 28
38 40 36 0 0
28 40 22 30 28
0 0 0 0 0
39 0 0 30 29
0 40 11 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

36 40 31 30 24
13 36 7 27 8
32 40 35 30 25
0 0 0 0 0
34 40 32 30 28
21 40 18 30 16
7 23 9 0 0
9 37 7 30 15
0 0 0 0 0
10 0 0 30 8
0 0 0 0 0
13 40 13 30 23
10 38 11 29 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
21 40 19 30 24
0 0 0 0 0
21 40 25 30 21
40 40 37 30 7
10 40 8 30 5
5 40 13 0 0
28 40 29 30 25
34 40 33 30 27
35 40 36 30 25
22 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 40 12 30 7
12 40 17 30 9
9 40 12 30 4
38 40 37 30 29
11 0 0 30 5
38 40 36 30 27
9 40 11 0 0
25 40 26 30 17
19 40 13 30 25
9 40 11 30 8
5 40 11 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
33 40 27 30 27
0 0 0 0 0
34 0 0 0 0
0 0 0 0 0
13 0 0 0 0
36 40 33 30 30
39 40 40 30 30
20 39 8 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 33 0 0
36 40 38 30 24
26 40 17 30 20
39 40 40 30 29
0 0 0 0 0
8 38 10 0 0
0 40 23 30 9
0 0 0 0 0
11 40 8 29 7
0 0 0 0 0
28 40 24 30 23
15 2 2 0 0
38 40 38 30 30
10 40 23 30 23
16 40 22 0 0
5 40 8 30 10
8 40 8 30 7
0 0 0 0 0
27 40 35 30 27
10 40 7 30 8
37 40 31 30 29
4 23 5 0 0
39 40 25 30 30
35 40 35 30 28

9 39 8 0 0
12 40 9 0 0
0 0 0 0 0
11 40 7 0 0
0 0 0 0 0
0 14 1 30 22
0 0 0 0 0
11 40 13 30 11
31 40 21 30 25
14 40 9 30 4
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
15 40 8 0 0
38 40 36 29 27
8 40 7 30 7
23 40 29 30 25
34 40 40 30 28
13 39 12 30 8
11 40 10 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 33 30 27
0 40 7 0 0
0 0 0 0 0
11 40 10 30 11
21 40 25 30 25
11 0 0 30 8
0 0 0 0 0
32 39 8 30 25
29 40 20 30 29
30 40 29 30 27
0 0 0 0 0
30 40 19 30 21
0 0 0 0 0
28 40 12 0 0
37 40 10 30 6
21 40 20 30 28
34 40 29 30 26
9 40 10 30 9
9 40 10 30 8
7 40 19 30 7
11 38 10 30 11
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 5 0 0
27 40 27 30 24
0 0 0 0 0
14 40 22 30 17
10 40 8 30 10
0 0 0 0 0
12 0 0 30 9
13 40 23 30 20
30 40 29 30 27
35 40 35 30 26
35 0 0 0 0
11 40 8 0 0
36 40 10 30 26
0 0 0 0 0
9 40 11 30 8
9 40 9 30 8
0 0 0 0 0
15 40 7 30 6
25 40 29 30 23
0 22 14 26 25
14 40 25 30 22
0 40 10 0 0

0 0 0 0 0
10 40 10 29 9
34 40 24 30 20
0 0 0 0 0
14 40 9 30 21
8 39 14 30 28
15 39 12 30 8
13 40 9 0 0
20 40 31 30 27
13 40 10 30 11
13 40 11 30 8
8 40 7 30 10
33 40 40 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
27 40 31 30 27
32 40 36 30 27
31 40 30 30 28
0 0 0 30 13
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
4 36 5 25 6
15 40 19 30 26
8 40 8 30 9
11 40 9 29 9
0 0 0 0 0
31 40 29 30 25
5 10 1 7 5
0 0 0 0 0
28 40 28 30 26
9 40 9 30 7
33 40 38 30 28
38 40 27 30 30
0 39 30 30 21
0 0 0 0 0
10 39 5 0 0
34 40 33 30 30
9 39 9 30 7
0 0 0 0 0
34 40 34 30 27
11 40 8 30 7
0 0 0 0 0
22 40 23 0 0
0 0 0 0 0
10 40 30 30 9
9 40 8 30 8
38 40 38 30 28
35 5 5 6 6
9 40 10 30 7
4 0 0 30 10
10 38 10 0 0
0 0 0 0 0
12 40 11 30 8
27 13 12 30 29
40 0 0 30 30
0 40 7 30 8
33 40 40 30 30
0 0 0 0 0
15 39 11 28 11
37 40 37 30 29
11 40 7 30 9
40 40 32 30 6
27 40 10 0 0
6 0 0 5 1
24 40 21 30 11
0 0 0 0 0
35 40 27 30 18
0 0 0 0 0
9 40 9 30 8
23 40 16 30 21
9 40 25 29 19
5 40 11 30 21
0 40 22 30 27
0 0 0 0 0
9 40 10 30 7
9 30 9 30 7
7 40 25 30 7
11 35 8 0 0
11 33 8 0 0
24 40 30 30 26
0 40 27 0 0
26 40 22 30 18
6 40 8 30 10
13 0 0 0 0
9 39 5 30 3
0 40 9 30 9
0 5 0 0 0
5 2 0 30 25
27 40 27 30 26
0 0 0 0 0
0 40 10 28 8
12 40 10 0 0
11 38 12 30 16
10 40 12 29 7
8 40 10 30 8
7 0 0 0 0
8 40 9 30 7
38 40 25 30 26
33 40 24 30 24
7 40 4 0 0
37 40 30 30 28
13 35 11 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 9 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 39 9 30 7
34 40 35 30 23
10 40 8 30 8
0 0 0 0 0
34 40 34 30 27
35 40 36 30 27
7 0 0 0 0
40 39 38 30 30
1 0 0 0 0
37 40 39 30 29
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 40 13 30 7
0 0 0 0 0
0 40 13 30 6
7 40 11 30 10
0 0 0 30 26
11 40 12 30 10
0 40 10 30 5
36 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 29 5 26 2
31 40 35 30 25
0 0 0 0 0
2 5 5 11 9
0 0 0 0 0
29 0 0 0 0
29 40 27 30 27
14 40 25 30 28
0 40 13 0 0
39 40 40 30 30
0 0 0 0 0
30 35 27 30 26
0 0 0 0 0
30 0 0 30 25
0 0 0 0 0
24 39 32 30 26
10 39 10 30 8
0 0 0 0 0
10 40 28 30 21
0 0 0 0 0
12 40 14 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 40 6 30 9
23 40 22 30 17
34 40 31 30 26
17 39 12 30 6
37 40 36 30 27
10 40 14 30 8
8 40 14 30 22
34 40 32 30 25
19 40 21 30 24
0 0 0 0 0
9 40 8 30 6
0 0 0 0 0
10 35 16 30 20
35 40 20 30 22
38 40 38 30 28
9 40 11 30 7
10 40 15 0 0
32 40 33 30 29
33 40 33 30 29
37 21 2 30 28
40 40 40 30 30
0 0 0 0 0
9 40 9 28 7
11 40 9 30 4
0 0 0 0 0
12 40 12 30 10
25 40 26 30 23
0 0 0 30 9
28 40 23 30 25
36 40 13 0 0
15 40 18 30 10
11 40 7 27 6
9 40 9 30 7
0 0 0 0 0
9 40 10 30 8
10 39 11 30 12
6 40 8 30 8
10 40 12 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 32 30 27
33 40 31 5 3
29 40 33 30 28
40 40 7 30 30
0 0 0 0 0
34 40 29 30 29
0 0 0 0 0
31 40 30 30 18
0 0 0 0 0
38 40 37 30 26
0 0 0 0 0
30 39 23 30 28
0 0 0 0 0
10 40 11 30 24
28 40 11 30 24
10 29 6 30 4
36 23 23 0 0

12 40 7 30 5
35 40 14 0 0
34 40 8 30 20
24 40 16 30 23
0 40 19 0 0
35 0 0 0 0
9 40 13 30 8
25 40 23 30 24
8 20 5 18 11
31 40 35 30 25
8 40 11 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
25 40 25 30 25
1 5 2 4 0
1 7 7 2 1
10 40 27 29 11
26 40 21 30 28
0 39 12 29 7
14 40 14 30 10
24 0 0 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
26 40 12 30 23
29 40 30 0 0
35 40 33 0 0
0 0 0 0 0
7 0 0 30 4
0 0 0 0 0
13 40 13 0 0
27 40 20 30 26
31 40 31 30 25
24 0 0 0 0
9 33 10 29 4
0 0 0 0 0
30 40 32 30 28
40 40 40 30 28
33 40 39 30 29
8 40 39 30 29
30 40 35 30 30
8 40 14 30 15
37 40 36 30 27
28 40 21 30 15
35 40 26 30 26
0 0 0 0 0
7 40 5 27 6
0 0 0 0 0
37 40 37 1 0
24 0 0 30 7
34 40 31 30 27
39 40 40 30 30
35 35 31 30 29
31 40 30 0 0
35 40 33 30 28
0 0 0 0 0
29 40 26 30 23
4 40 11 0 0
34 40 35 30 27
0 40 7 30 4
0 15 5 0 0
10 40 11 30 7
10 0 0 30 8
24 39 12 30 28
15 0 0 30 11
40 40 26 0 0
31 40 30 30 25
9 40 8 30 7
29 0 0 30 27
31 40 28 30 30
0 0 0 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
24 0 0 30 22
9 40 11 30 26
8 40 8 30 8
0 0 0 0 0
40 40 40 30 30
40 40 40 30 30
0 0 0 0 0
3 2 0 0 0
39 40 40 30 29
11 39 12 29 9
0 0 0 0 0
36 40 35 30 27
0 0 0 0 0
18 40 20 30 30
0 0 0 0 0
35 40 18 30 26
12 40 13 30 21
0 40 22 30 27
0 0 0 0 0
10 40 9 30 8
34 40 33 30 23
0 0 0 0 0

28 40 8 30 23
39 0 0 30 30
11 40 11 30 8
0 38 10 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
33 40 38 30 26
28 40 28 30 29
32 40 27 30 25
10 40 9 30 8
37 40 29 30 27
7 40 13 30 9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
38 40 34 30 25
12 40 24 30 22
18 40 9 30 8
11 39 14 0 0
0 40 10 30 4
34 40 36 30 28
28 40 9 30 11
36 38 38 30 30
0 0 0 0 0
12 40 11 30 7
33 40 35 30 25
35 40 6 0 0
8 40 10 30 7
32 40 24 30 22
25 40 25 30 12
11 40 14 30 23
33 40 29 30 19
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 9 30 9
30 40 33 30 29
25 40 26 30 26
0 0 0 0 0
32 39 19 30 3
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
24 40 24 30 27
27 40 23 30 22
0 0 0 0 0
36 40 40 0 0
32 40 33 30 28
11 40 8 0 0
0 40 22 0 0
0 0 0 0 0
40 40 40 30 28
0 40 6 30 6
11 40 10 0 0
36 40 36 30 29
34 40 35 30 28
10 39 11 28 6
12 40 15 30 6
7 40 8 30 10
24 33 19 28 22
34 40 34 30 26
39 40 40 30 30
0 40 20 0 0
36 40 35 30 23
9 0 0 30 5
0 0 0 0 0
33 40 10 0 0
9 40 9 0 0
0 0 0 0 0
39 40 37 30 28
0 0 0 0 0
10 40 11 30 7
26 38 9 30 22
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
15 40 11 30 10
9 40 15 30 14
8 40 11 30 8
19 40 25 30 23
36 40 35 30 27
0 0 0 0 0
30 0 0 25 6
18 40 11 30 15
22 39 23 29 25
7 40 10 30 16
8 16 9 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
33 40 13 30 30
27 40 26 30 24
30 33 19 30 8
3 40 22 30 26
13 39 10 30 7
0 0 0 0 0
29 40 29 30 29
0 40 27 30 26
0 40 9 0 0
9 0 0 30 7
11 40 8 30 8
19 40 14 30 15
33 40 32 30 27
36 40 35 30 30
32 40 22 30 29
0 0 0 0 0
9 40 8 0 0
40 40 40 30 26
0 0 0 0 0
32 0 0 30 30
39 40 40 0 0
32 40 31 0 0
0 0 0 0 0
7 40 11 0 0
39 40 25 30 30
6 40 9 30 5
31 40 15 30 8
32 39 31 30 28
0 0 0 0 0
7 40 12 30 9
14 40 7 30 8
7 40 19 30 14
39 40 38 30 25
11 40 7 0 0
9 40 10 30 9
0 0 0 0 0
37 40 39 30 27
10 0 0 30 6
22 40 14 30 7
0 0 0 0 0
15 40 9 30 12
12 40 9 30 8
35 40 36 30 29
34 40 27 0 0
12 40 13 30 7
25 40 21 30 26
11 0 0 30 22
0 0 0 0 0
7 40 11 30 6
39 40 11 30 6
0 0 0 0 0
32 40 28 30 26
18 10 2 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 11 2 7 4
0 0 0 0 0
19 39 21 30 24
18 40 20 0 0
9 39 11 30 7
8 40 9 0 0
0 0 0 0 0
15 40 22 30 25
0 0 0 0 0
0 3 3 2 2
0 0 0 0 0
36 40 27 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
7 39 7 0 0
16 39 18 30 19
39 40 40 30 8
4 17 3 0 0
10 40 39 30 29
10 40 9 30 8
24 40 23 30 23
9 40 10 30 8
0 40 38 30 28
9 40 40 30 27
22 40 25 30 26
9 40 10 30 10
34 40 10 30 28
0 0 0 0 0
15 0 0 30 8
12 40 8 30 11
0 0 0 0 0
7 40 10 0 0
1 40 8 0 0
0 40 12 0 0
0 40 34 30 28
0 0 0 0 0
37 40 38 30 24
22 40 21 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 40 11 0 0
17 40 13 30 26
39 40 38 30 25
7 40 10 30 7
32 40 36 30 27
0 0 0 0 0
0 40 10 30 8
19 40 32 30 28
6 40 11 30 7
0 0 0 0 0
33 40 31 30 29
0 0 0 30 26
0 10 2 0 0
11 40 8 30 27
7 39 9 21 7
13 40 18 30 14
10 40 13 28 7
25 40 37 0 0
18 0 0 30 20
0 0 0 0 0
40 40 39 30 30
27 40 19 30 25
34 40 37 30 25
10 40 11 30 5
9 40 8 30 8
9 40 8 30 7
0 0 0 0 0
33 40 39 30 29
0 40 9 30 8
28 40 31 30 26
39 40 40 30 30
0 0 0 0 0
34 40 31 30 26
15 40 7 0 0
0 0 0 0 0
31 40 36 30 25
0 0 0 0 0
9 40 10 30 8
27 38 11 0 0
5 40 10 0 0
33 40 29 30 26
10 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 30 10
8 34 7 30 9
0 0 0 0 0
32 40 27 30 26
27 0 0 0 0
1 3 1 0 0
1 3 1 2 1
0 0 0 0 0
0 40 40 0 0
8 0 0 30 10
8 40 8 28 9
26 40 24 30 26
23 40 8 30 25
11 39 9 1 0
26 40 27 30 25
10 40 8 30 6
0 0 0 0 0
38 40 38 30 26
0 0 0 0 0
34 40 40 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 40 13 30 7
34 40 32 30 26
8 40 10 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 7 29 6
7 40 11 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 32 1 0
0 0 0 0 0
24 40 25 30 23
14 40 12 30 8
14 40 14 30 9
30 40 23 30 17
35 40 33 0 0
14 40 10 30 7
32 40 31 30 28
0 0 0 0 0
0 40 12 30 8
0 11 6 1 1
16 40 13 30 20
0 0 0 0 0
8 40 18 30 18
29 0 0 10 7
0 0 0 0 0
23 40 23 30 27
39 40 38 30 11
35 40 38 30 30
0 0 0 0 0
15 40 10 30 8
31 40 31 30 23
10 40 10 30 6
22 40 30 30 25
36 40 33 30 29
0 0 0 0 0
12 40 10 0 0
28 0 0 0 0
9 40 8 0 0
31 40 29 30 28
28 40 30 30 22
0 0 0 0 0
11 40 9 30 8
0 40 32 30 26
33 40 31 30 21
12 0 0 30 8
32 40 14 0 0
22 40 38 0 0
30 40 39 30 27
8 40 12 30 5
6 39 10 0 0
40 40 40 30 29
29 40 27 30 25
35 40 26 30 22
8 40 26 30 11
0 40 21 29 4
9 0 0 30 7
32 40 27 30 25
0 0 0 0 0
0 40 12 0 0
40 40 40 30 29
30 0 0 30 25
23 40 10 30 28
11 40 13 30 8
9 40 7 30 6
36 40 29 30 9
5 38 8 30 9
0 0 0 0 0
10 0 0 1 0
28 40 16 0 0
0 0 0 0 0
0 23 4 30 7
13 40 8 30 27
13 40 12 30 5
28 40 22 30 25
39 40 40 30 30
6 40 5 30 7
36 40 26 0 0
0 0 0 0 0
5 40 11 30 8
10 40 5 30 9
0 0 0 0 0
36 40 26 30 26
9 40 7 30 2
11 40 9 30 7
0 0 0 0 0
33 40 29 30 27
0 0 0 0 0
29 40 29 30 27
10 40 9 0 0
20 0 0 30 8
12 40 14 30 19
9 40 9 30 8
34 40 34 1 1
16 40 40 30 8
29 40 27 30 23
15 40 11 0 0
16 40 20 30 15
33 40 32 30 7
18 40 9 0 0
14 40 15 30 12
7 40 6 30 4
9 1 1 29 7
13 40 23 30 20
0 0 0 0 0
36 40 37 30 24
9 0 0 30 8
31 40 36 30 27
33 40 11 30 28
32 40 32 30 22
29 40 33 30 25
0 0 0 0 0
7 40 12 14 4
10 40 8 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 12 30 8
38 40 39 30 30
11 40 24 30 25
40 40 40 30 30
35 40 10 30 25
5 40 13 30 11
35 40 10 30 22
7 40 7 0 0
10 40 13 0 0
12 40 17 30 25
7 0 0 0 0
22 40 26 0 0
9 40 9 0 0
38 0 0 30 26
0 0 0 0 0
0 39 10 30 18
13 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6 40 12 30 5
23 40 13 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
35 40 34 30 24
11 38 12 30 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
36 40 33 30 24
19 40 8 0 0
9 35 9 24 5
10 40 17 30 8
0 0 0 0 0
19 40 13 30 18
40 40 39 30 26
31 0 0 30 28
9 0 0 0 0
0 40 15 30 8
9 40 30 30 25
0 40 11 30 3
37 40 32 30 24
14 40 11 0 0
40 40 38 30 30
38 40 36 30 30
0 40 14 30 27
8 0 0 0 0
24 40 10 29 8
24 40 14 30 16
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 40 34 30 7
9 40 12 30 9
6 40 27 30 23
40 40 34 30 30
31 40 26 30 27
11 40 7 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
24 36 20 30 24
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 10 30 6
30 40 14 30 19
32 0 0 30 27
33 39 6 30 20
0 0 0 0 0
17 38 10 29 6
10 40 10 30 8
9 40 6 0 0
0 40 29 23 18
8 40 9 30 4
0 40 31 30 27
0 40 10 30 8
17 40 13 30 25
0 39 11 29 7
0 22 3 17 4
11 40 9 30 8
32 40 38 30 28
0 0 0 0 0
0 40 36 30 27

0 0 0 0 0
11 40 9 30 6

0 0 0 30 19
11 39 9 30 10
33 40 27 30 25
17 40 19 30 17
25 0 0 30 28
0 0 0 0 0
37 40 31 0 0
0 0 0 0 0
17 35 29 30 25
19 40 38 30 25
14 40 7 30 18
36 40 29 30 28
0 0 0 30 30
0 40 9 0 0
40 40 7 0 0
15 14 13 18 18
37 40 35 30 28
32 40 32 30 23
22 8 6 30 26
10 40 10 0 0
10 0 0 28 7
8 40 10 30 8
9 38 8 30 24
34 40 25 30 28
9 0 0 0 0

33 40 37 30 7
2 6 3 22 15
14 40 14 30 19
11 40 10 30 7
40 40 39 30 30
15 0 0 30 7
9 40 13 30 9
28 40 26 30 19
28 40 24 29 13
14 40 22 30 19
0 0 0 0 0
11 40 8 0 0
10 40 9 30 7
0 20 18 30 30
0 0 0 0 0
6 39 13 30 4
7 40 12 30 4
33 40 26 30 25
0 0 0 0 0
15 40 33 0 0
0 0 0 0 0
40 40 40 30 30
33 40 31 30 27
0 0 0 0 0
30 40 24 30 23
19 40 20 0 0
5 40 6 27 10
9 22 14 20 17
0 0 0 0 0
40 40 40 30 29
11 40 11 30 7
11 40 9 30 8
25 40 35 0 0
9 39 9 30 8
32 40 39 30 29
31 40 27 30 22
0 40 38 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
26 40 22 19 8
0 6 1 0 0
0 40 11 30 8
0 0 0 0 0
32 40 16 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 9 1 0 0
0 0 0 0 0
27 40 20 29 17
37 40 27 30 29
0 0 0 0 0
25 40 25 30 17
12 40 11 30 15
0 0 0 0 0
13 40 10 30 26
0 0 0 0 0
9 40 13 0 0
7 40 14 30 20
0 0 0 0 0
34 40 38 30 29
13 40 11 30 20
17 40 11 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 12 30 8
10 40 8 30 12
33 40 33 30 26
13 40 7 30 18
0 40 10 30 11
36 40 40 30 30
0 0 0 0 0
8 40 16 29 8
23 40 22 30 8
34 40 38 30 22
11 40 21 30 17
0 40 25 0 0
36 40 26 30 25
11 40 15 0 0
16 40 30 30 6
13 40 13 30 21
13 40 8 30 7
30 40 32 30 27
14 40 11 0 0
0 0 0 0 0
7 40 10 30 8
4 40 13 30 7
12 40 28 30 26
18 40 6 30 16
37 40 40 30 28
37 39 10 30 24
0 0 0 0 0
23 0 0 30 25
12 40 12 30 22
0 0 0 30 20
0 0 0 0 0
9 39 12 30 4
39 40 36 30 27
0 0 0 0 0
13 40 9 30 9
10 39 13 29 8
38 40 38 30 28
26 40 22 7 4
9 39 7 30 10
0 0 0 0 0
10 40 10 30 12
37 40 36 30 28
0 0 0 0 0
8 40 12 30 22
33 40 36 30 29
0 40 40 30 30
7 38 13 30 7
40 40 39 30 30
36 40 39 30 30
0 0 0 0 0
33 40 35 30 27
36 40 36 30 25
13 40 12 30 6
0 0 0 0 0
31 40 35 30 27
0 0 0 0 0
12 40 8 29 9
13 40 9 30 9
0 0 0 0 0
36 40 32 30 29
30 40 34 30 25
10 0 0 0 0
12 40 7 30 7
6 40 11 30 4
5 40 10 30 23
0 0 0 0 0
0 39 16 30 23
0 0 0 0 0
39 40 34 30 30
10 40 12 0 0
29 40 22 30 27
0 39 13 27 7
10 39 11 29 7
0 0 0 0 0
8 40 15 0 0
0 40 39 30 30
0 0 0 0 0
25 40 30 30 22
0 0 0 0 0
20 40 20 27 4
8 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
39 40 37 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 40 27 30 24
8 0 0 30 18
33 40 29 0 0
0 40 7 30 10
11 39 5 30 4
0 0 0 0 0
12 40 13 30 7
31 3 2 30 7
33 40 38 30 28
13 40 8 0 0
33 40 28 30 27
12 40 12 0 0
36 40 37 30 30
2 23 17 4 1
0 0 0 0 0
9 0 0 30 7
0 0 0 0 0
10 39 9 29 7
26 40 34 30 27
28 40 23 0 0
9 40 7 30 8
32 40 29 0 0
11 40 11 0 0
7 40 7 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 39 30 27
37 40 38 30 29
9 40 11 30 6
28 40 39 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
33 40 29 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 40 12 0 0
6 11 3 27 8
12 39 12 30 8
12 0 0 0 0
0 0 0 0 0
35 40 33 30 27
34 40 30 30 27
38 40 36 30 26
12 40 10 30 5
0 0 0 0 0
34 40 34 30 25
12 37 8 30 4
15 40 10 0 0
0 0 0 0 0
11 40 10 30 9
0 0 0 30 8
25 40 28 30 26
11 40 7 30 8
8 40 11 30 8
37 40 34 30 26
13 39 12 30 7
30 40 21 30 23
0 0 0 30 25
13 40 9 30 8
25 40 32 30 17
30 40 23 0 0
27 0 0 0 0
0 39 13 0 0
24 40 18 30 23
29 40 26 0 0
0 40 13 30 11
9 40 8 30 8
12 40 10 30 6
0 0 0 0 0
37 40 37 30 28
11 39 9 0 0
37 40 37 30 28
31 40 37 0 0
28 36 24 30 22
0 40 37 30 27
0 40 35 30 27
28 40 25 30 24
7 40 13 30 9
20 40 18 0 0
30 38 33 30 24
0 40 8 30 7
0 0 0 0 0
9 39 11 30 9
0 0 0 0 0
12 40 7 30 7
0 0 0 0 0
28 0 0 30 26
0 0 0 0 0
29 40 25 30 27
33 40 30 30 25
0 0 0 0 0
11 40 7 30 28
34 40 27 30 28
39 32 8 30 30
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
37 40 38 30 30
0 0 0 0 0
26 40 26 0 0
11 40 10 0 0
36 40 37 30 30
0 0 0 0 0
34 40 28 30 25
17 39 10 30 8
0 0 0 0 0
10 40 10 30 13
0 35 9 30 14
38 40 33 30 28
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
36 40 24 30 26
40 40 40 30 30
11 40 9 29 7
0 0 0 0 0
0 0 0 28 8
19 40 18 30 23
39 40 38 30 27
0 0 0 0 0
35 40 35 30 27
36 40 40 30 29
10 39 12 30 8
10 39 9 29 8
36 40 33 30 28
35 40 38 30 11
0 40 12 30 16
13 40 10 30 9
0 0 5 3
12 39 6 0 0
0 0 0 30 9
33 40 38 30 28
4 40 10 30 9
31 40 27 30 23
37 40 13 0 0
10 40 14 30 6
0 0 0 0 0
38 40 32 30 27
32 40 36 0 0
16 40 8 30 7
8 0 0 30 11
12 39 13 0 0
10 40 12 0 0
39 40 36 30 27
36 40 24 30 18
0 0 0 0 0
10 38 10 30 7
36 40 38 30 28
0 0 0 30 8
11 40 10 28 8
11 40 10 30 8
9 40 9 30 8
17 40 13 30 26
8 40 13 30 23
34 40 29 30 28
34 39 32 30 28
11 40 3 30 6
20 40 19 30 24
36 40 35 30 22
0 40 11 30 5
28 40 22 30 20
8 40 10 30 11
15 40 5 30 11
0 0 0 0 0
11 40 8 0 0
14 40 9 30 7
10 40 10 30 7
11 40 7 1 0
0 40 30 0 0
0 0 0 0 0
36 40 36 30 28
0 0 0 0 0
32 40 30 30 26
0 0 0 0 0
28 40 28 30 25
0 0 0 0 0
38 40 28 30 20
36 40 38 30 29
13 40 13 30 7
28 39 28 30 27
0 0 0 0 0
31 40 27 30 29
10 40 8 30 7
12 40 9 29 7
0 0 0 30 7
11 40 10 30 28
9 40 13 27 6
12 0 0 30 6
24 40 18 0 0
20 40 27 30 26
25 0 0 0 0
13 40 10 30 6

23 40 26 0 0
29 0 0 0 0
19 40 19 30 6
0 0 0 0 0
12 0 0 30 10
29 40 33 30 22
8 39 11 30 7
40 40 40 30 30
0 0 0 0 0
9 40 18 30 5
8 23 7 16 4
12 40 11 30 8
0 0 0 0 0
29 40 31 30 26
6 37 10 30 9
7 40 10 30 6
8 40 9 30 26
31 40 30 30 27
32 40 22 30 21
14 40 7 30 6
20 39 14 0 0
29 40 8 0 0
35 40 35 30 28
26 40 9 30 26
0 8 3 6 2
11 0 0 30 7
12 39 12 30 10
9 39 9 30 9
10 40 10 30 4
28 40 22 30 22
10 39 10 30 9
11 40 10 30 11
39 40 40 0 0
27 38 18 30 25
38 40 38 30 27
0 0 0 0 0
9 40 9 30 6
15 40 7 30 7
23 40 21 0 0
9 39 11 30 9
0 0 0 0 0
40 0 0 30 30
33 40 11 0 0
0 0 0 0 0
13 40 32 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
28 40 8 30 10
19 0 0 30 17
23 40 24 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
30 40 30 30 22
17 39 12 0 0
40 40 27 30 26
18 4 1 30 26
14 40 15 30 11
6 0 0 0 0
24 40 23 30 18
0 0 0 0 0
7 40 10 18 6
0 0 0 0 0
7 38 9 30 11
0 40 17 30 17
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
35 40 37 30 27
20 40 27 30 22
0 0 0 0 0
32 40 31 30 27
0 0 0 0 0
24 40 13 30 22
8 38 8 0 0
12 40 12 30 6
8 0 0 30 10
32 40 24 30 27
24 40 37 30 20
36 40 37 30 22
10 40 14 30 7
10 36 8 30 24
9 0 0 30 8
39 40 40 30 30
27 40 26 0 0
0 0 0 0 0
27 40 25 30 22
40 40 40 30 29
36 40 8 30 28
10 39 8 30 7
13 40 12 30 10
38 40 35 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34 40 34 30 30
32 40 33 30 27
12 40 9 30 9
12 40 10 30 8
0 0 0 0 0
0 40 9 30 7
0 0 0 0 0
34 40 33 30 28
33 40 34 0 0
8 40 12 0 0
7 0 0 0 0
0 0 0 0 0
13 40 12 30 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 12 30 26
12 40 12 30 8

32 40 35 30 30
9 40 10 30 6
0 0 0 0 0
28 27 16 0 0
8 40 17 30 8
21 40 17 30 22
8 40 11 13 1
32 40 37 0 0
17 40 11 29 11
9 40 10 30 6
10 40 9 0 0
31 40 32 30 29
0 0 0 0 0
16 40 30 30 24
11 40 8 27 7
0 0 0 0 0
14 40 6 30 25
32 40 36 30 28
28 40 22 30 28
26 40 9 30 6
12 40 12 30 8
9 40 10 30 8
10 37 12 28 9
11 40 9 30 5
0 0 0 0 0
13 40 6 30 9
13 40 7 30 8
0 0 0 0 0
16 40 6 30 27
10 40 7 30 10
12 40 22 30 23
1 1 1 3 0
12 40 8 30 8
0 40 32 30 26
10 40 30 30 17
34 40 36 30 30
19 0 0 30 24
9 0 0 30 8
36 40 34 30 27
17 40 21 30 22
24 40 10 0 0
8 39 8 30 5
11 40 8 0 0
0 0 0 0 0
32 40 28 30 28
30 40 33 30 21
29 0 0 30 22
40 40 40 0 0
37 40 37 29 22
38 40 27 30 30
0 40 18 30 24
7 0 0 17 11
0 40 10 30 5
10 39 9 30 5
0 37 12 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 0 0 0 0
12 40 9 30 24
22 0 0 30 8
0 40 33 0 0
0 0 0 0 0
0 40 22 30 23
0 0 0 0 0
12 0 0 30 8
0 0 0 0 0
36 40 32 30 28
11 40 17 30 18
14 40 9 30 9
0 0 0 0 0
5 0 0 30 9
0 0 0 0 0
5 40 11 30 12
8 37 7 0 0
11 40 9 29 8
11 40 7 30 11
10 40 9 30 8
0 0 0 0 0
9 40 10 0 0
15 40 13 30 27
0 0 0 0 0
25 40 26 30 22
27 40 25 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 40 37 29 5
13 40 8 30 9
9 40 9 30 6
9 40 11 30 7
10 40 18 30 16
14 40 8 0 0
10 0 0 0 0
0 40 7 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
40 40 40 30 28
0 0 0 0 0
24 40 25 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 21 5 30 16
13 40 7 30 8
0 0
21 40 38 30 28
36 40 39 30 27
36 40 40 29 28
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
23 40 29 30 22
0 40 28 0 0
32 40 33 30 27
0 0 0 30 19
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6 40 8 30 8
24 40 12 30 14
29 0 0 30 28
12 39 7 29 10
24 40 24 30 22
0 0 0 0 0
8 40 9 30 28
24 40 26 30 28
35 40 33 30 28
2 2 2 1 0
40 40 40 0 0
11 40 7 30 5
36 40 36 30 30
7 40 7 30 11
0 23 4 29 10
29 40 34 30 27
32 40 34 30 26
0 0 0 0 0
0 0 0 2 1
34 0 0 0 0
14 40 10 30 7
32 40 10 30 24
35 40 31 30 27
6 39 11 29 9
10 40 40 27 9
8 40 12 30 9
0 0 0 0 0
26 0 0 27 7
38 40 35 30 27
38 40 39 30 28
38 40 38 30 24
13 39 8 30 7
0 39 5 30 5
2 39 7 30 10
36 40 9 29 8
6 40 17 30 16
15 40 15 30 10
38 40 37 30 28
10 40 29 30 24
28 40 32 0 0
0 0 0 0 0
40 40 39 30 27
0 0 0 0 0
24 39 11 29 20
0 0 0 0 0
32 40 28 0 0
10 0 0 30 10
13 40 9 30 23
29 40 17 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 3 1 4 1
38 40 35 30 29
9 40 13 30 6
8 40 8 30 22
10 40 8 30 9
11 40 10 30 6
0 0 0 0 0
0 39 13 30 13
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
20 0 0 0 0
7 40 15 30 11
37 40 36 30 26
38 37 35 30 28
10 40 10 30 8
0 40 12 30 26
10 0 0 0 0
10 38 9 30 9
7 0 0 0 0
12 40 10 30 10
30 40 28 30 22
0 0 0 0 0
34 40 29 30 29
9 0 0 30 9
9 40 10 30 9
11 40 9 30 7
21 40 23 30 26
12 38 13 29 9
8 0 0 30 30
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 39 9 0 0
8 40 36 7 5
10 39 9 21 7
0 40 11 30 9
40 40 39 30 30
8 40 10 30 9
0 0 0 0 0
22 40 12 0 0
0 0 0 0 0
40 40 40 30 30
21 40 24 30 28
37 40 39 30 27
21 40 19 0 0
22 40 24 30 26
23 40 19 30 24
0 0 0 0 0
39 40 39 30 28
11 0 0 0 0
23 40 18 30 16
9 39 15 29 9
0 38 9 30 6
10 40 12 30 18
37 40 36 30 27
0 40 35 30 25
29 40 34 30 25
28 35 14 30 27
9 39 11 30 6
0 40 13 30 1
10 40 8 30 7
9 40 8 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 30 20
13 0 0 30 13
0 0 0 0 0
10 39 7 30 8
0 0 0 0 0
36 40 35 30 29
34 40 32 30 26
40 14 11 30 30
28 40 24 30 27
5 40 11 30 10
21 39 22 30 16
13 40 11 30 9
24 40 30 30 24
5 0 0 30 9
31 40 24 30 23
35 40 34 30 26
0 40 10 30 7
0 0 0 30 8
31 40 26 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
39 40 37 30 26
8 40 11 30 11
25 40 18 30 21
8 40 9 30 5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
7 40 9 30 9
9 40 9 30 8
37 40 39 30 28
1 3 1 2 1
10 40 9 30 12
0 0 0 0 0
40 0 0 30 30
26 0 0 0 0
0 0 0 0 0
27 40 15 0 0
11 40 10 30 6
23 40 31 30 25
11 33 14 28 10
30 40 12 30 28
35 40 8 30 27
0 0 0 0 0
12 39 9 30 8
0 0 0 0 0
37 40 37 30 27
6 40 7 30 7
10 39 11 30 8
1 1 1 2 2
37 40 39 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
15 40 10 30 7
0 0 0 0 0
0 40 13 30 9
36 40 29 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 39 10 29 9
17 40 19 30 24
26 0 0 0 0
0 25 7 30 20
0 0 0 0 0
27 40 26 30 9
6 40 7 30 6
24 0 0 30 26
0 0 0 30 23
0 0 0 0 0
25 40 30 0 0
11 40 11 30 10
23 40 24 30 24
39 40 39 30 30
0 0 0 0 0
28 40 13 30 9
24 40 23 30 21
34 40 28 30 27
27 0 0 30 25
33 40 36 30 29
8 0 0 30 9
10 39 10 30 7
0 0 0 0 0
29 40 36 30 25
0 0 0 0 0
9 40 11 30 7
0 40 10 30 9
0 0 0 30 2
0 40 11 30 7
2 8 3 0 0
33 40 35 30 27
26 40 30 30 17
0 0 0 0 0
9 39 10 0 0
35 40 28 30 26
0 0 0 30 7
20 39 7 0 0
39 40 34 30 26
0 0 0 0 0
8 40 12 30 11
16 40 16 30 16
0 40 40 30 30
14 39 11 30 8
0 0 0 0 0
24 40 22 30 26
38 40 22 0 0
0 40 26 30 4
9 39 9 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 38 10 30 9
11 40 11 30 14
10 40 6 27 7
0 0 0 0 0
11 40 9 30 10
40 40 32 30 29
0 0 0 0 0
4 16 2 14 3
11 38 14 30 9
39 40 40 0 0
0 0 0 0 0
30 40 26 30 26
10 40 7 0 0
38 40 30 30 30
14 40 20 30 16
24 40 17 30 24
37 40 40 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 7 30 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 9 30 8
33 40 30 0 0
0 40 5 30 7
8 40 9 30 8
12 40 10 30 7
16 40 10 30 11
24 40 30 30 25
21 40 15 12 5
0 0 0 0 0
9 40 8 30 7
10 10 10 15 12
11 40 9 30 26
0 0 0 0 0
0 40 9 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34 40 34 30 27
26 40 15 30 26
13 10 3 10 3
12 40 10 30 3
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 39 9 30 6
36 40 33 30 26
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
24 40 12 30 24
10 40 10 30 8
6 40 10 30 10
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
38 40 13 30 20
2 35 20 30 25
40 0 0 30 28
10 40 12 30 7
30 0 0 30 25
33 40 32 30 28
32 40 34 30 27
0 0 0 0 0
9 40 8 30 7
27 40 30 30 26
27 23 17 30 25
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11 36 9 29 5
40 40 38 30 28
13 40 9 30 9
16 40 6 30 9
9 40 11 30 7
39 40 33 0 0
38 40 39 30 29
38 40 38 30 29
14 40 13 30 29
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
13 0 0 30 15
35 40 39 30 28
30 40 34 30 28
13 39 6 28 7
40 40 38 30 30
12 0 0 0 0
0 0 0 28 8
0 0 0 0 0
13 40 18 30 16
22 40 23 30 17
0 0 0 0 0
27 40 14 30 24
11 0 0 29 12
16 40 14 30 17
0 38 5 30 8
13 39 9 30 12
0 0 0 0 0
7 40 9 0 0
36 40 29 30 25
25 40 31 30 26
27 40 28 30 27
0 0 0 0 0
7 40 14 30 9
0 0 0 0 0
36 40 36 30 26
0 0 0 0 0
7 40 6 30 9
28 40 32 3 0
32 39 31 30 28
0 0 0 0 0
32 40 32 0 0
40 40 40 30 30
10 40 8 30 9
40 40 35 30 30
11 40 11 30 9
0 0 0 0 0
9 40 8 30 8
36 40 33 30 28
13 39 8 30 9
10 40 19 30 6
29 0 0 0 0
14 40 10 30 2
29 40 31 30 25
19 40 17 30 13
0 0 0 0 0
28 40 9 0 0
9 40 10 30 10
15 40 26 30 14
31 40 22 30 28
7 40 15 30 11
0 0 0 0 0
19 40 6 30 25
0 0 0 0 0
8 40 6 12 2
0 0 0 0 0
30 0 0 0 0
0 0 0 0 0
9 40 12 30 8
35 40 31 30 27
39 40 40 30 29
35 40 34 30 29
10 40 10 30 8
3 40 11 0 0
30 25
27 40 28 30 25
24 40 18 0 0
0 0 0 0 0
22 40 23 30 26
40 40 39 30 30
8 34 10 30 8
10 40 9 30 8
0 3 2 4 1
0 0 0 0 0
10 40 10 30 10
10 40 14 30 9
10 0 0 30 6
11 40 12 30 7
30 40 28 30 25
36 40 33 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
30 0 0 30 28
20 40 10 30 9
0 39 12 30 8
0 40 35 30 29
24 40 8 0 0
32 38 32 28 26
35 40 38 30 28
0 0 0 0 0
34 40 40 0 0
0 0 0 0 0
10 40 9 30 7
9 40 10 30 9
9 40 8 0 0
2 13 13 5 5
31 40 33 30 28
34 40 32 30 29
31 40 26 30 26
0 0 0 0 0
8 40 26 30 16
0 36 12 29 6
8 37 4 29 6
33 33 17 22 22
0 0 0 0 0
3 5 0 0 0
4 40 27 30 23
32 40 36 30 30
9 40 15 30 27
2 0 0 8 3
6 40 13 30 7
8 40 9 30 12
10 38 8 30 8
8 40 12 30 10
10 39 9 30 12
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 40 8 30 23
11 40 12 30 5
11 40 11 30 8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
15 40 31 30 24
0 0 0 0 0
27 40 31 30 28
33 40 38 30 28
40 28 14 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
36 40 30 30 27
0 40 25 30 22
11 39 7 30 7
7 39 8 28 8
29 40 18 13 2
38 40 33 30 27
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
13 0 0 11 8
0 0 0 0 0
10 34 10 30 9
0 0 0 0 0
10 39 9 0 0
2 40 29 30 23
28 40 32 30 25
0 0 0 0 0
0 40 10 30 7
0 0 0 0 0

9 39 8 30 5
8 40 12 30 4
4 40 10 30 5
8 0 0 29 8
0 40 13 30 7
0 0 0 0 0
8 40 8 30 7
36 40 40 30 28
40 0 0 0 0
0 0 0 0 0
33 40 12 30 23
0 0 0 0 0
30 40 23 30 25
37 39 31 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10 39 6 30 7
33 40 33 30 24
13 40 24 30 8
17 40 13 30 16
33 40 30 0 0
0 40 9 1 0
37 40 37 30 29
10 40 10 30 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32 40 25 30 20
0 40 5 0 0
24 40 21 30 22
28 40 24 30 27
0 39 7 30 17
31 40 25 30 21
0 40 13 30 11
26 40 36 0 0
0 40 9 30 9
7 40 6 30 7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
12 0 0 0 0
27 40 14 30 24
31 40 30 30 17

You might also like