Chương 8 Đ 2

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Bài 8.

3
Năm thứ 2
Qúy I Quý II Quý III Quý IV
Số lượng chai cần sản xuất 60,000 90,000 150,000 100,000
Số lượng nguyên liệu cần sản xuất 180,000 270,000 450,000 300,000
Số lượng tồn kho cuối quý mong muốn 54,000 90,000 60,000 42,000
Số nguyên liệu tồn kho đầu kỳ 36,000 54,000 90,000 60,000
Số lượng nguyên liệu cần mua 198,000 306,000 420,000 282,000
Giá mua mỗi đơn vị nguyên liệu 1.5 1.5 1.5 1.5
Tổng CP mua nguyên liệu 297,000 459,000 630,000 423,000

Bài 8.4
Quý
Qúy I Quý II Quý III Quý IV
Số lượng chiếc cần phải sản xuất 8,000 6,500 7,000 7,500
Số giờ lao động trực tiếp cho mỗi chiếc 0.35 0.35 0.35 0.35
Tổng số giờ lao động cần thiết 2,800 2,275 2,450 2,625
CP cho mỗi giờ lao động 12 12 12 12
Tổng CP lao động trực tiếp 33,600 27,300 29,400 31,500

Quý
Qúy I Quý II Quý III Quý IV
Số lượng chiếc cần phải sản xuất 8,000 6,500 7,000 7,500
Số giờ lao động trực tiếp cho mỗi chiếc 0.35 0.35 0.35 0.35
Tổng số giờ lao động cần thiết 2,800 2,275 2,450 2,625
Số giờ làm việc tối thiểu 2,600 2,600 2,600 2,600
Số giờ làm thêm 200 (325) (150) 25
CP cho mỗi giờ lao động 12 12 12 12
Tổng CP lao động trực tiếp tối thiểu 31,200 27,300 29,400 31,200
Tổng CP lao động trực tiếp 3,600 - - 450
Tổng CP lao động trực tiếp làm thêm 34,800 27,300 29,400 31,650

Bài 8.5
Quý
Qúy I Quý II Quý III Quý IV
Tổng số giờ lao cần thiết 8,000 8,200 8,500 7,800
CP sxc biến đổi cho mỗi giờ lao động 3.25 3.25 3.25 3.25
Tổng CP sxc biến đổi 26,000 26,650 27,625 25,350
CP sxc cố định 48,000 48,000 48,000 48,000
Tổng CP sxc 74,000 74,650 75,625 73,350
Khấu hao 16,000 16,000 16,000 16,000
Tiền cần chi cho CP sxc 58,000 58,650 59,625 57,350

Tổng CP sxc
Tổng số giờ lao động cần thiết
Tỷ lệ phân bổ CP sxc định trước
Năm thứ 3
Năm
Qúy I
400,000 70,000
1,200,000 210,000
246,000 -
240,000 42,000
1,206,000 168,000
1.5 1.5
1,809,000 252,000

Năm
29,000
0.35
10,150
12
121,800

Năm
29,000
0.35
10,150
2,600
7,550
12
31,200
135,900
167,100

Năm
32,500
3.25
105,625
192,000
297,625
64,000
233,625

297,625
32,500
9.16

You might also like